SỰ CẦN THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Thị trường Chứng khoán Việt Nam, dù còn non trẻ so với các nền tài chính lớn toàn cầu, đã gặp nhiều khó khăn do liên tục phải đối mặt với biến động và thử thách từ cả yếu tố nội tại và bên ngoài trong những năm qua.
Sau một thời gian tăng trưởng mạnh mẽ với nhiều đợt phát hành chứng khoán liên tiếp, số lượng công ty đăng ký niêm yết đã gia tăng đáng kể, dẫn đến nguồn cung sản phẩm trên thị trường tăng vọt Đến ngày 30/06/2011, đã có tổng cộng 288 công ty niêm yết trên sàn HOSE, 384 công ty trên sàn HNX và 127 công ty đại chúng giao dịch trên sàn UpCom, tăng hơn 19 lần so với năm 2005.
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam ngày càng phong phú và cạnh tranh, nhà đầu tư đang đối mặt với nhiều lựa chọn nhưng cũng gặp không ít thách thức Để thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư, nhiều công ty cổ phần đã áp dụng chính sách chi trả cổ tức, đặc biệt là thông qua cổ phiếu, nhằm tăng vốn và duy trì lợi ích cho cổ đông Việc chi trả cổ tức bằng cổ phiếu hiện đang được chú trọng, tuy nhiên, các câu hỏi về tỷ lệ chi trả, nguồn vốn sử dụng và quyền lợi của cổ đông vẫn cần được nghiên cứu kỹ lưỡng Qua bài viết này, tôi sẽ phân tích sâu hơn về phương thức chi trả cổ tức bằng cổ phiếu tại các công ty niêm yết, nhằm giải quyết các vấn đề quan trọng liên quan.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn bao gồm: đánh giá thực trạng chi trả cổ tức của các công ty niêm yết trên Thị trường Chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2005 - 2010; phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách cổ tức của các công ty này; xem xét tình hình chi trả cổ tức bằng cổ phiếu trong cùng giai đoạn; và phân tích ưu điểm, hạn chế của phương thức chi trả cổ tức bằng cổ phiếu Dựa trên những phân tích này, luận văn sẽ đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả chi trả cổ tức bằng cổ phiếu trong tương lai.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này dựa trên lý thuyết về chính sách cổ tức và thực tiễn thị trường chứng khoán Việt Nam, nhằm đánh giá tình hình chi trả cổ tức, đặc biệt là phương thức chi trả cổ tức bằng cổ phiếu Bài viết cũng đề xuất các giải pháp và biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả của phương thức chi trả cổ tức bằng cổ phiếu cho các công ty niêm yết và các công ty cổ phần.
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp như phương pháp thống kê để thu thập và đánh giá thực trạng, phương pháp mô tả nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về các chính sách cổ tức tại các Công ty niêm yết, và phương pháp lịch sử để so sánh, đối chiếu thông tin trong quá khứ nhằm tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra các kết luận phù hợp.
Nguồn dữ liệu của luận văn bao gồm số liệu sơ cấp và số liệu thứ cấp Số liệu sơ cấp được thu thập từ thông tin chi trả cổ tức của các công ty niêm yết, được công bố trong Bản cáo bạch và các Bản tin Chứng khoán của Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE), Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) từ các năm trước Đến cuối tháng 06/2011, có 288 công ty niêm yết trên sàn HOSE và 384 công ty trên sàn HNX Bên cạnh đó, số liệu thứ cấp bao gồm các thống kê về lạm phát và lãi suất từ Tổng cục Thống kê.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã công bố các số liệu thống kê về cổ tức, cùng với những phân tích chính sách cổ tức từ các tác giả và chuyên gia trong và ngoài nước Ngoài ra, các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư cũng đã thực hiện các phân tích và tổng hợp số liệu liên quan đến thị trường chứng khoán Việt Nam.
KẾT CẤU ĐỀ TÀI
Ngoài phần mở đầu và kết luận, Luận văn được trình bày theo kết cấu sau:
CƠ SỞ LÝ LUẬN
CỔ TỨC
Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế mà công ty cổ phần chia cho cổ đông, thường được gọi là lợi tức cổ phần.
1.1.2 Mục đích, ý nghĩa của việc chi trả cổ tức
Trong lĩnh vực kinh tế, mục tiêu hàng đầu của cá nhân và tổ chức trong hoạt động sản xuất kinh doanh là tối đa hóa lợi nhuận Khi công ty hoạt động hiệu quả và tạo ra lợi nhuận, một phần lợi nhuận sẽ được tái đầu tư vào kinh doanh và lập quỹ dự phòng, trong khi phần còn lại sẽ được chi trả cho cổ đông dưới hình thức cổ tức.
Việc thanh toán cổ tức giảm lượng tiền lưu thông cho hoạt động kinh doanh, nhưng lại rất cần thiết để thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư Cổ tức là một trong những phương thức cơ bản nhất giúp doanh nghiệp chuyển lợi nhuận thành thu nhập cho cổ đông.
1.1.3 Giá trị của cổ tức
Giá trị cổ tức được xác định hàng năm tại Đại hội cổ đông thường niên và thông báo cho cổ đông dưới dạng tiền mặt hoặc tỷ lệ phần trăm lợi nhuận của Công ty Cổ tức được chia đều cho các loại cổ phiếu, bao gồm cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông Sau khi thông báo, cổ tức trở thành khoản phải trả của Công ty.
1.1.4 Lãi suất hay cổ tức
Tại Mỹ, các hiệp hội tín dụng sử dụng thuật ngữ "cổ tức" để chỉ các khoản thanh toán lãi suất cho người gửi tiền, nhưng chúng không phải là cổ tức theo nghĩa thông thường và không bị đánh thuế Các khoản này được coi là lãi suất tiền gửi, do các hiệp hội tín dụng thuộc sở hữu của các thành viên, vì vậy lãi suất được xem như là khoản thanh toán cho chủ sở hữu.
Các nhà đầu tư thường so sánh cổ tức với lãi suất tiền gửi ngân hàng, xem cổ tức như một kênh đầu tư thay thế cho việc góp vốn vào công ty.
Do vậy, để có thể hấp dẫn các nhà đầu tư, tỷ lệ chi trả cổ tức thường phải cao hơn lãi suất tiền gửi của ngân hàng.
CHÍNH SÁCH CỔ TỨC
Chính sách cổ tức của Công ty quy định cách phân phối lợi nhuận sau thuế, bao gồm tỷ lệ giữ lại để tái đầu tư và tỷ lệ chi trả cổ tức cho cổ đông.
Lợi nhuận giữ lại có thể thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai, ảnh hưởng đến giá trị cổ phần, trong khi cổ tức mang đến cho cổ đông một khoản lợi nhuận hữu hình và ổn định.
Một chính sách cổ tức bao gồm 2 nội dung chính là mức cổ tức và thời gian trả cổ tức
1.2.2 Đo lường chính sách cổ tức
Tỷ lệ chi trả cổ tức là phần trăm thu nhập mà công ty phân phối cho cổ đông, phản ánh mức cổ tức mà cổ đông nhận được so với tổng thu nhập trong kỳ Các công ty trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ thường có tỷ lệ chi trả cổ tức cao hơn so với các giai đoạn khác.
Tỷ lệ chi trả cổ tức được tính như sau:
Cổ tức mỗi cổ phần năm 2010 của Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí (DPM) : 2.000 đồng/cổ phần
Thu nhập mỗi cổ phần trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2010 : 4.499 đồng/cổ phần
Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí đã chi trả cổ tức với tỷ lệ 44,45%, cho thấy họ đã sử dụng 44,45% thu nhập để phân phối cho cổ đông, đồng thời giữ lại hơn 55% thu nhập để phục vụ cho việc phát triển kinh doanh.
Tỷ suất cổ tức là chỉ số tài chính quan trọng, cho biết số tiền mà Công ty chi trả cổ tức hàng năm so với giá thị trường của cổ phiếu.
Trong trường hợp không nhận được lợi nhuận từ vốn, tỷ suất cổ tức được coi là phương thức thu hồi khoản đầu tư vào cổ phiếu Cách tính tỷ suất cổ tức như sau:
Tỷ suất cổ tức là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đo lường dòng tiền thu được trên mỗi đồng đầu tư Những nhà đầu tư tìm kiếm dòng tiền ổn định có thể lựa chọn cổ phiếu với tỷ suất cổ tức cao Ví dụ, việc đầu tư vào những cổ phiếu này không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn đảm bảo nguồn thu nhập ổn định từ danh mục đầu tư.
Công ty CP Sữa Việt Nam (VNM) 5.000 86.000 đồng 5,81%
Công ty cổ phần FPT (FPT) 1.500 64.500 đồng 2,33%
Nếu các yếu tố khác không thay đổi, nhà đầu tư muốn tối đa hóa lợi nhuận từ cổ tức sẽ ưu tiên chọn cổ phiếu VNM thay vì cổ phiếu FPT Điều này là vì Vinamilk cung cấp mức thu nhập từ cổ tức cao hơn cho mỗi đồng vốn đầu tư so với FPT.
Biểu đồ 1 – 1 Tình hình biến động của tỷ suất cổ tức các Công ty S&P 500 giai đoạn 1881 – nay 1
Tỷ suất cổ tức của S&P 500 đã giảm đáng kể, đạt mức thấp kỷ lục 1,11% vào tháng 08/2000 Sự suy giảm này phản ánh tình hình kinh tế vĩ mô biến động, cùng với việc né tránh thuế thu nhập từ cổ tức và sự gia tăng giá cổ phiếu theo thời gian Từ đầu năm 2011 đến nay, tỷ suất cổ tức bình quân của các công ty S&P 500 chỉ duy trì quanh mức 2%, trong khi top 10 công ty có tỷ suất cổ tức cao nhất chỉ giao động từ 5,80% đến 10,39%.
1 Nguồn: http://www.multpl.com
Thấp nhất : 1,11% (Tháng 08/2000) Cao nhất : 13,84% (Tháng 08/1932)
Bảng 1 – 1 Top 10 Công ty có tỷ suất cổ tức cao nhất của S&P 500 tính đến thời điểm 28/08/2011 2
STT Tên Công ty Mã cổ phiếu Tỷ suất cổ tức
9 Health Care REIT Inc HCN 5,88%
1.2.3 Quá trình trả cổ tức Ở hầu hết các doanh nghiệp, Hội đồng quản trị thường triệu tập các cuộc họp hàng quý hay hàng nửa năm để thẩm định thành quả vừa qua của doanh nghiệp và quyết định mức cổ tức chi trả cho kỳ tới Sau khi thống nhất được mức cổ tức chi trả, Hội đồng quản trị sẽ đề xuất để Đại hội đồng cổ đông thông qua và tiến hành thanh toán theo trình tự như dưới đây: § Ngày công bố cổ tức: Vào ngày này, đợt chi trả cổ tức tiếp theo sẽ được thông báo bởi Hội đồng quản trị của Công ty Nội dung thông báo sẽ bao gồm các thông tin như mức chi trả cổ tức, ngày giao dịch không hưởng quyền và ngày thanh toán cổ tức
Một khi đã được công bố, cổ tức trở thành nghĩa vụ nợ hợp pháp mà Công ty có trách nhiệm chi trả
Ngày công bố cổ tức là thời điểm quan trọng, khi công ty thông báo cho cổ đông về mức cổ tức sắp tới, cho biết liệu có sự tăng, giảm hay giữ nguyên.
Ngày giao dịch cuối cùng để hưởng quyền là thời điểm mà nhà đầu tư cần mua cổ phiếu để nhận được cổ tức Điều này ảnh hưởng đến hành động của cổ đông, dẫn đến việc họ quyết định mua hoặc bán cổ phiếu trên thị trường.
Sau ngày giao dịch không hưởng quyền, nhà đầu tư mua cổ phiếu sẽ không nhận được cổ tức, nhưng giá tham chiếu của cổ phiếu sẽ được điều chỉnh giảm tương ứng với số cổ tức Điều này nhằm đảm bảo sự công bằng giữa các cổ đông, khi những cổ đông nhận cổ tức sẽ chịu thiệt về giá cổ phiếu và ngược lại.
Giá tham chiếu của cổ phiếu trong ngày giao dịch không hưởng quyền được xác định bằng cách lấy giá đóng cửa của cổ phiếu ở phiên giao dịch trước đó và trừ đi giá trị cổ tức.
Ptc: là giá tham chiếu cổ phiếu trong ngày giao dịch không hưởng quyền
Giá chứng khoán của phiên giao dịch trước có ảnh hưởng đến giá trị cổ tức Ngày chốt danh sách cổ đông, hay còn gọi là ngày đăng ký cuối cùng, là thời điểm công ty khóa sổ và xác định những cổ đông đủ điều kiện nhận cổ tức Tại Việt Nam, do quy chế giao dịch là T+3, nên ngày chốt danh sách thường diễn ra 3 ngày sau ngày giao dịch cuối cùng mà cổ đông được hưởng quyền Ngày thanh toán cổ tức là thời điểm cổ đông nhận được cổ tức, thường diễn ra từ 3 đến 4 tuần sau ngày chốt danh sách.
Sơ đồ 1-1 Quy trình chi trả cổ tức
Ngày giao dịch cuối cùng được hưởng quyền
Ngày thanh toán cổ tức
1.2.4 Các chính sách chi trả cổ tức
1.2.4.1 Chính sách l ợ i nhu ậ n gi ữ l ạ i th ụ độ ng
PHƯƠNG THỨC CHI TRẢ CỔ TỨC BẰNG CỔ PHIẾU
Theo các nghiên cứu gần đây, việc chi trả cổ tức bằng cổ phiếu giữ tổng mức vốn chủ sở hữu của cổ đông không thay đổi, nhưng yêu cầu chuyển một khoản từ lợi nhuận giữ lại sang vốn góp cổ đông trên Bảng cân đối kế toán Chính sách này được phân loại thành hai mức độ: “nhỏ” khi số cổ phiếu mới phát hành dưới 20-25% tổng số cổ phiếu lưu hành, và “lớn” khi vượt quá tỷ lệ này Ngày công bố chi trả cổ tức bằng cổ phiếu ở mức độ “nhỏ” tạo ra một khoản đầu vào chuyển giá trị thị trường của cổ phiếu từ lợi nhuận giữ lại sang vốn góp cổ đông trong nguồn vốn chủ sở hữu.
Vào ngày công bố cổ tức bằng cổ phiếu ở mức độ lớn, một khoản đầu vào được hình thành để chuyển đổi mệnh giá của cổ phiếu sắp phát hành từ lợi nhuận giữ lại sang vốn góp của cổ đông trong nguồn vốn chủ sở hữu.
1.3.2 Những thuận lợi và bất lợi của phương thức trả cổ tức bằng cổ phiếu
Với tỷ lệ cổ tức cố định, nhà quản trị có nhiều phương thức chi trả cho cổ đông, dẫn đến sự sụt giảm giá cổ phiếu tương ứng với tỷ lệ chi trả Mỗi phương thức chi trả có những lợi ích và hạn chế riêng Luận văn này tập trung vào việc phân tích chi trả cổ tức bằng cổ phiếu, trình bày những ưu điểm và nhược điểm của phương thức này so với chi trả cổ tức bằng tiền mặt, đồng thời xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách cổ tức.
1.3.2.1 Nh ữ ng đ i ể m thu ậ n l ợ i c ủ a ph ươ ng th ứ c tr ả c ổ t ứ c b ằ ng c ổ phi ế u v Đố i v ớ i ho ạ t độ ng c ủ a Công ty
Phát hành cổ phiếu giúp doanh nghiệp duy trì lượng tiền mặt, cho phép công ty chi trả cổ tức mà không cần sử dụng tiền mặt Điều này giúp công ty có thể đầu tư vào các cơ hội sinh lợi và giữ vững vị thế thanh khoản Khi doanh nghiệp cần vốn cho hoạt động kinh doanh, trả cổ tức bằng cổ phiếu không chỉ giúp công ty bảo toàn tiền mặt mà còn mang lại lợi ích cho cổ đông, cho phép họ nhận được một phần lợi ích từ khoản đầu tư của mình.
Chi trả cổ tức là cách hoàn lại tài sản cho cổ đông, với hai hình thức chủ yếu là bằng tiền mặt và cổ phiếu Việc chi trả cổ tức bằng cổ phiếu giúp Công ty duy trì dòng tiền hoạt động mà không phải gánh chịu chi phí lãi vay, đồng thời cho phép Công ty sử dụng nguồn vốn này cho các hoạt động kinh doanh khác thay vì phải trả lãi cho ngân hàng hay phát hành trái phiếu.
Để khắc phục khó khăn tài chính và các hạn chế hợp đồng, khi một công ty gặp vấn đề nghiêm trọng về tiền mặt hoặc không thể thực hiện phân phối cổ tức bằng tiền, việc phát hành cổ phiếu trả cổ tức trở thành giải pháp hiệu quả nhất Điều này không chỉ giúp công ty đáp ứng nhu cầu của cổ đông mà còn duy trì sự tin tưởng của họ, đặc biệt khi bị ràng buộc bởi các điều khoản trong hợp đồng vay.
Trả cổ tức bằng cổ phiếu giúp Công ty chủ động về vốn đầu tư, giữ lại lợi nhuận hoạt động để đảm bảo tính thanh khoản và sẵn sàng cho các cơ hội đầu tư Phương thức này không chỉ gia tăng số lượng cổ phiếu mà còn tăng vốn cổ phần, ổn định tình hình tài chính và tạo điều kiện cho việc thiết lập cơ cấu vốn tối ưu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mở rộng thị trường cổ phiếu là một chiến lược quan trọng, đặc biệt khi giá cổ phiếu của Công ty quá cao, khiến nó trở nên kém hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nhỏ Bằng cách phát hành cổ phiếu trả cổ tức, tỷ lệ cổ tức sẽ giảm, kéo theo giá cổ phiếu trên thị trường cũng giảm xuống mức hợp lý hơn Điều này không chỉ kích thích hoạt động giao dịch tăng lên mà còn tạo cơ hội cho các nhà đầu tư nhỏ đầu tư vào cổ phiếu với giá thấp hơn, từ đó mở rộng thị trường cổ phiếu của Công ty.
Việc phát hành cổ tức bằng cổ phiếu thưởng giúp tiết kiệm chi phí đáng kể, vì không cần trả các khoản phí bảo lãnh phát hành hay phí môi giới Cổ đông hiện hữu sẽ nhận cổ phiếu theo tỷ lệ nắm giữ của họ, đồng thời hình thức này cũng hướng đến việc tăng vốn cho công ty với chi phí phát hành thấp hơn nhiều Điều này mang lại lợi ích rõ rệt cho cổ đông.
Cổ đông không cần phải chi tiền mặt để sở hữu cổ phiếu mới phát hành, giúp họ gia tăng giá trị sở hữu mà không phải đầu tư thêm Chẳng hạn, một cổ đông sở hữu 100.000 đơn vị tiền trong một công ty với tổng vốn cổ phần 1.000.000 đơn vị tiền (tương đương 10% tỷ lệ sở hữu), khi công ty phát hành 5% cổ tức bằng cổ phiếu, giá trị vốn cổ phần sẽ tăng lên 1.050.000 đơn vị tiền Điều này đồng nghĩa với việc giá trị sở hữu của cổ đông sẽ tăng lên 105.000 đơn vị tiền mà không cần bỏ ra 5.000 đơn vị tiền mặt.
Cổ tức bằng cổ phiếu giúp cổ đông trì hoãn nghĩa vụ thuế, vì không bị đánh thuế ngay khi nhận, khác với thu nhập từ cổ tức tiền mặt Điều này cho phép cổ đông kéo dài thời gian nộp thuế và giữ cổ phiếu thay cho tiền mặt.
Chi trả cổ tức bằng cổ phiếu mang lại sự lựa chọn cho cổ đông, vì giá trị của Công ty vẫn không thay đổi, nhưng giá cổ phiếu sẽ điều chỉnh giảm để phản ánh số cổ tức đã chi trả Lợi ích chính của phương thức này là nhà đầu tư có thể giữ lại cổ phiếu mới, hy vọng Công ty sẽ sử dụng số tiền không chi trả cổ tức để tạo ra lợi nhuận cao hơn Ngoài ra, cổ đông cũng có thể bán bớt cổ phiếu mới để tăng cường thu nhập từ cổ tức bằng tiền mặt.
Công ty thực hiện chính sách trả cổ tức ổn định và tiếp tục duy trì sau khi phát hành cổ phiếu sẽ mang lại cơ hội gia tăng cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông trong tương lai Điều này không chỉ giúp cổ đông nhận được khoản cổ tức lớn hơn mà còn có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu trên thị trường.
Công bố chi trả cổ tức bằng cổ phiếu tạo dấu hiệu tích cực trên thị trường, mang lại hiệu ứng tâm lý thuận lợi cho cổ đông Điều này không chỉ thể hiện sự thịnh vượng của Công ty mà còn góp phần gia tăng giá trị vốn hóa của Công ty trên thị trường.
1.3.2.2 Nh ữ ng đ i ể m b ấ t l ợ i c ủ a ph ươ ng th ứ c chi tr ả c ổ t ứ c b ằ ng c ổ phi ế u
Cổ tức bằng cổ phiếu có thể thu hút sự quan tâm của cổ đông, nhưng nếu công ty duy trì chính sách này quá lâu, nó sẽ không mang lại dòng thu nhập ổn định như cổ tức tiền mặt Điều này có thể làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu trên thị trường, đặc biệt trong bối cảnh nhiều nhà đầu tư ưu tiên nhận tiền mặt từ các đợt chi trả cổ tức.