CƠ SỞ LÝ LU Ậ N
C ấ u trúc tài chính c ủ a doanh nghi ệ p và các ch ỉ tiêu đánh giá
Cấu trúc tài chính là khái niệm quan trọng trong tài chính, phản ánh nguồn gốc và cách thức hình thành vốn cho doanh nghiệp Nó cho phép doanh nghiệp sử dụng vốn để mua sắm tài sản, phương tiện vật chất và thực hiện hoạt động kinh doanh Cấu trúc tài chính còn thể hiện mối quan hệ giữa nợ và vốn cổ phần trong doanh nghiệp.
Cấu trúc tài chính phản ánh cách thức hình thành nguồn vốn của doanh nghiệp, được thể hiện ở bên phải bảng cân đối kế toán Nó cho thấy tỷ lệ phần trăm tổng tài sản của doanh nghiệp được tạo ra từ vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận giữ lại và các nguồn vay nợ bên ngoài.
1.1.2 Các chi tiêu phản ánh cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
Có 3 chi tiêu phổ biến nhất phản ánh cấu trúc tài chính của doanh nghiệp Đó là: tỷ số nợ trên tài sản, tỷ số đòn bẩy tài chính và chỉ số nợ trên vốn cổ phần Chúng ta dễ dàng tính toán 3 chỉ tiêu này dựa trên số liệu từ bảng cân đối kế toán a) Tỷ số nợ = tổng nợ phải trả / tổng tài sản Trong đó:
- Tổng nợ bao gồm nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, các khoản phải trả khác như khoản thuế trả chậm, cố phiếu ưu đãi có thể hoàn vốn.
- Tổng tài sản là toàn bộ tài sản của công ty tại thời điểm báo cáo
Chỉ số tài chính này cho thấy mức độ tài sản của doanh nghiệp được tài trợ từ các khoản vay bên ngoài Tỷ suất nợ cao cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào chủ nợ, làm giảm tính tự chủ và khả năng vay mượn trong tương lai Khi doanh nghiệp không thanh toán kịp thời các khoản vay và hoạt động kém hiệu quả, việc tiếp cận các khoản vay sẽ trở nên khó khăn hơn Tỷ số đòn bẩy tài chính được tính bằng tổng tài sản chia cho vốn chủ sở hữu.
Chỉ số đòn bẩy tài chính phản ánh mức độ doanh nghiệp sử dụng vay nợ thay vì vốn chủ sở hữu, qua đó giúp xác định khả năng thanh toán nợ Doanh nghiệp có mức nợ cao sẽ đối mặt với rủi ro lớn trong việc hoàn thành nghĩa vụ trả nợ, dẫn đến nguy cơ phá sản và kiệt quệ tài chính Công thức tính chỉ số này là tổng nợ chia cho vốn chủ sở hữu.
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ đảm bảo nợ bằng vốn chủ sở hữu Nếu chỉ số nhỏ hơn 1, điều đó có nghĩa là mỗi 1 đồng nợ được bảo đảm bởi hơn 1 đồng vốn chủ sở hữu, và ngược lại.
Tỷ số nợ trong cấu trúc tài chính là yếu tố quan trọng trong việc đưa ra quyết định dài hạn, với nợ được định nghĩa là nợ trung và dài hạn Hầu hết các công ty không hoàn toàn sử dụng vốn cổ phần để tài trợ, bởi vì họ nhận thấy nợ là "tấm chắn thuế" hiệu quả Lãi suất vay mà công ty trả khi sử dụng nợ được khấu trừ vào thu nhập chịu thuế, trong khi cổ tức và lợi nhuận giữ lại không được khấu trừ.
Hi ệ u qu ả tài chính c ủ a doanh nghi ệ p
Khái niệm hiệu quả tài chính của doanh nghiệp có ý nghĩa rộng lớn trong nhiều lĩnh vực, được đề cập lần đầu trong nghiên cứu của Murphy về lý thuyết tổ chức và quản trị chiến lược Đánh giá hiệu quả tài chính của doanh nghiệp phụ thuộc vào các chỉ tiêu cụ thể, cũng như sự phát triển của thị trường chứng khoán và thị trường vốn.
Khi thị trường chứng khoán phát triển hoàn thiện, các chỉ số tài chính như tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E), thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS), tỷ số giá thị trường của vốn chủ sở hữu so với giá trị sổ sách (MBVR), và chỉ số Tobin’s Q trở nên rất quan trọng.
Khi thị trường vốn chưa hoàn thiện, các chỉ số như lợi nhuận trên vốn cổ phần (ROE) và lợi nhuận trên đầu tư (ROI) trở thành công cụ hữu ích để đo lường hiệu quả tài chính của doanh nghiệp Những chỉ số này dễ dàng được tính toán thông qua các thông tin trên bảng cân đối kế toán, giúp phản ánh rõ nét tình hình tài chính của công ty.
Thị trường chứng khoán Tp.HCM đang trong quá trình hoàn thiện, vì vậy bài viết này sẽ tập trung vào việc sử dụng chỉ số ROE để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
ROE = lợi nhuận sau thuế và lãi vay x 100% vốn chủ sở hữu bình quân
Chỉ số này thể hiện lợi nhuận mà các chủ sở hữu doanh nghiệp nhận được từ mỗi đồng vốn đầu tư vào sản xuất kinh doanh.
Tỷ lệ ROE cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng hiệu quả vốn của cổ đông, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đã cân bằng hợp lý giữa vốn cổ đông và vốn vay, từ đó tận dụng lợi thế cạnh tranh trong việc huy động vốn và mở rộng quy mô.
ROE có mối quan hệ với ROA và cấu trúc vốn thông qua phân tích Du Pont:
ROE = ROA x Tổng tài sản bình quân
Vốn chủ sở hữu bình quân Hay ROE = ROA x (1+ DE)
Thông qua phân tích Du Pont, chúng ta nhận thấy mối liên hệ giữa ROE, ROA và cấu trúc vốn Doanh nghiệp có khả năng cải thiện tỷ suất ROE bằng cách tăng cường ROA, gia tăng vay nợ trong cấu trúc vốn, hoặc kết hợp cả hai phương pháp.
Các lý thuy ế t v ề c ấ u trúc tài chính và hi ệ u qu ả doanh nghi ệ p
Phần này trình bày tóm tắt các lý thuyết về cấu trúc tài chính và những của cấu trúc tài chính đến hiệu quả doanh nghiệp:
1.3.1 Thuyết cơ cấu vốn tối ưu
Lý thuyết cho rằng doanh nghiệp có thể gia tăng giá trị bằng cách áp dụng một cơ cấu vốn tối ưu, trong đó tỷ số đòn bẩy tài chính được sử dụng một cách hợp lý.
Công ty có thể giảm chi phí sử dụng vốn và tăng giá trị doanh nghiệp bằng cách gia tăng sử dụng nợ, vì chi phí nợ thường thấp hơn nhờ vào lợi ích tiết kiệm thuế.
Khi tỷ số nợ gia tăng, rủi ro cũng tăng theo, dẫn đến việc nhà đầu tư yêu cầu lợi nhuận cao hơn Đến một thời điểm nhất định, lợi ích từ việc tiết kiệm thuế sẽ không còn đủ để bù đắp cho chi phí sử dụng vốn bình quân gia tăng, khiến lợi ích từ việc sử dụng nợ không còn hiệu quả Lúc này, doanh nghiệp sẽ đạt được cấu trúc vốn tối ưu.
Khi nợ trong cấu trúc vốn gia tăng, chi phí sử dụng vốn cũng bắt đầu tăng do rủi ro thanh toán nợ gia tăng cho chủ nợ và rủi ro cho chủ sở hữu Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp không bao giờ lựa chọn cấu trúc vốn hoàn toàn bằng nợ, nhằm bù đắp cho các rủi ro phát sinh.
Cơ cấu vốn tối ưu là sự cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận, nhằm tối đa hóa giá trị doanh nghiệp Tuy nhiên, không tồn tại một cấu trúc vốn tối ưu vĩnh viễn, mà chỉ có thể đạt được trong từng giai đoạn phát triển cụ thể của doanh nghiệp Hơn nữa, không có mô hình cơ cấu vốn tối ưu chung cho tất cả các doanh nghiệp.
Lý thuyết M&M về cơ cấu vốn, được Modigliani và Miller giới thiệu vào năm 1958, là một lý thuyết hiện đại giải thích mối quan hệ giữa giá trị công ty, chi phí sử dụng vốn và mức độ sử dụng nợ Hai mệnh đề của Modigliani và Miller về giá trị công ty và chi phí sử dụng vốn được xem xét trong hai trường hợp có thuế và không có thuế.
1.3.2.1 Trong trường hợp không có thuế:
Trong trường hợp không có thuế, lý thuyết M&M sử dụng các giả định sau nhằm đơn giản hóa vấn đề nghiên cứu:
- Không có thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân
- Không có chi phí giao dịch
- Không có chi phí phá sản và chi phí khó khăn tài chính
- Cá nhân và công ty đều có thể vay tiền ở mức lãi suất như nhau
- Thị trường vốn là thị trường hoàn hảo.
Mệnh đề số I của M&M về giá trị công ty:
Giá trị của một công ty có vay nợ và không có vay nợ là tương đương, nghĩa là giá trị công ty không bị ảnh hưởng khi cơ cấu vốn thay đổi Việc điều chỉnh cơ cấu vốn không mang lại lợi ích cho cổ đông, do đó không tồn tại một cơ cấu vốn tối ưu nào và công ty không thể gia tăng giá trị chỉ bằng cách thay đổi cơ cấu vốn.
Mệnh đề số II của M&M về chi phí sử dụng vốn:
Mệnh đề số II của M&M chỉ ra rằng lợi nhuận yêu cầu trên vốn cổ phần tỷ lệ thuận với mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính, hay còn gọi là tỷ số nợ.
Mệnh đề M&M số II trong toán học được diễn tả qua công thức liên quan đến lợi nhuận yêu cầu trên vốn cổ phần (r E), lãi suất vay (r D) và chi phí sử dụng nợ (r U).
Mệnh đề này chỉ ra rằng chi phí sử dụng vốn trung bình không thay đổi dù cơ cấu vốn có biến động Khi công ty tăng tỷ lệ nợ, chi phí sử dụng vốn cổ phần sẽ tăng lên, cho thấy rằng đòn bẩy tài chính làm tăng mức độ rủi ro của vốn cổ phần.
= chi phí sử dụng vốn nếu công ty sử dụng 100% vốn cổ phần
D = giá trị của nợ hay trái phiếu của công ty phát hành
E = giá trị của vốn cổ phần của công ty.
1.3.2.2 Trong trường hợp có thuế:
Trong trường hợp có thuế, việc công ty vay nợ hay không không ảnh hưởng đến giá trị hiện tại của công ty Nhiều công ty gia tăng tỷ lệ vay nợ để chấp nhận mức vốn cổ phần rủi ro hơn, nhưng giá trị doanh nghiệp vẫn không cải thiện Do đó, Modigliani và Miller đã nghiên cứu giá trị công ty và chi phí sử dụng vốn trong bối cảnh có thuế.
Mệnh đề số I của M&M về giá trị công ty
Mệnh đề M&M số I phân tích sự biến đổi giá trị công ty khi tỷ lệ nợ trên vốn (D/E) thay đổi, hay còn gọi là tỷ số đòn bẩy Lý thuyết này so sánh giá trị công ty trong hai trường hợp: không vay nợ (VU) và vay nợ (VL) Dù có vay nợ hay không, công ty vẫn phải nộp thuế thu nhập với thuế suất TC Khi công ty phát hành trái phiếu để vay nợ (D), họ phải trả lãi suất vay là rD Ngược lại, nếu công ty không vay nợ và chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu (E), chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu sẽ là r0.
Về mặt toán học, mệnh đề M&M số I trong trường hợp có thuế được diễn tả bởi công thức: VL = VU + TCD.
Mệnh đề M&M số I cho rằng trong trường hợp có thuế thu nhập doanh nghiệp, giá trị công ty có vay nợ sẽ bằng giá trị công ty không vay nợ cộng với hiện giá của lá chắn thuế Điều này cho thấy rằng việc gia tăng tỷ lệ nợ có thể làm tăng giá trị doanh nghiệp Tuy nhiên, nếu tỷ lệ nợ tăng quá cao, chi phí kiệt quệ tài chính sẽ xuất hiện và dần triệt tiêu lợi ích của lá chắn thuế, dẫn đến việc giá trị công ty không thể tăng mãi.
Tại điểm tối ưu về cơ cấu vốn, công ty đạt giá trị doanh nghiệp cao nhất; tuy nhiên, nếu tăng vay nợ, giá trị doanh nghiệp sẽ giảm Lợi ích từ lá chắn thuế không đủ để bù đắp cho chi phí kiệt quệ tài chính.
Mệnh đề số II của M&M về chi phí sử dụng vốn:
Mệnh đề M&M số II cho rằng khi công ty tăng tỷ số nợ, chi phí sử dụng vốn trung bình sẽ giảm, trong khi chi phí sử dụng vốn cổ phần sẽ tăng Lợi nhuận yêu cầu trên vốn cổ phần có mối quan hệ cùng chiều với mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính, và mối quan hệ này được thể hiện qua một công thức cụ thể.
1.3.2.3 Hạn chế của lý thuyết này
Các nghiên c ứ u th ự c nghi ệ m v ề tác độ ng c ủ a c ấu trúc tài chính đế n hi ệ u
Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng cấu trúc tài chính ảnh hưởng đến hiệu quả doanh nghiệp ở nhiều quốc gia Kết quả nghiên cứu cho thấy cấu trúc tài chính có thể tác động tích cực, tiêu cực, hoặc cả hai đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
1.4.1 Nghiên cứu thực nghiệm tác động của cấu trúc tài chính đến hiệu quả công ty ở Anh
Lý thuyết M&M chỉ ra rằng doanh nghiệp có thể nâng cao giá trị thông qua việc vay nợ, nhưng thực tế môi trường kinh doanh lại khác biệt so với giả định của lý thuyết này Vì vậy, các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các kết quả thực nghiệm để làm rõ mối quan hệ giữa cấu trúc tài chính và giá trị doanh nghiệp.
Stanford Itua đã nghiên cứu tác động của cấu trúc tài chính đến hiệu quả của các doanh nghiệp phi tài chính tại Vương quốc Anh vào năm 2010 Để thực hiện nghiên cứu, ông đã phân tích 1.146 mẫu báo cáo tài chính từ 191 công ty phi tài chính niêm yết trên thị trường Chứng khoán Anh FTSE 350.
Từ năm 2003 đến năm 2008, nghiên cứu đã chọn các công ty phi tài chính đáp ứng hai tiêu chí: thứ nhất, các công ty này không hoạt động trong lĩnh vực tài chính như ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hay kinh doanh bản quyền; thứ hai, các công ty phải có báo cáo tài chính đầy đủ trong suốt 6 năm để cung cấp số liệu cần thiết cho nghiên cứu.
Mô hình hồi quy tuyến tính giúp phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả doanh nghiệp và các yếu tố như cấu trúc tài chính, tốc độ phát triển, quy mô và ngành nghề.
Biến phụ thuộc “Hiệu quả doanh nghiệp” được đánh giá qua hai phương pháp chính: theo sổ sách kế toán và theo thị trường Về mặt kế toán, hiệu quả doanh nghiệp được đo lường qua các chỉ số từ báo cáo tài chính như lợi nhuận biên tế (NETPRO) và tỷ suất lợi nhuận trước thuế, lãi vay cộng khấu hao trên tổng tài sản (PROF) Trong khi đó, để đánh giá hiệu quả thị trường, chỉ số Tobin’s Q được sử dụng.
Chỉ số Tobin’s Q là một thước đo hiệu quả doanh nghiệp, được tính bằng tỷ lệ giữa giá trị thị trường và giá trị sổ sách của tổng tài sản Để giải thích sự biến động trong hiệu quả doanh nghiệp, Stanford Itua đã sử dụng các biến giải thích bao gồm đòn bẩy tài chính (Leverage), tốc độ phát triển doanh thu (Growth), kích cỡ doanh nghiệp (Size), thuế suất (Tax), tỷ lệ tài sản cố định trên tổng tài sản (Tang) và ngành nghề (Indust).
Đòn bẩy tài chính được phân tích qua các biến tổng nợ/tổng tài sản, nợ dài hạn/tổng tài sản và nợ ngắn hạn/tổng tài sản Mô hình giải thích sự biến động của hiệu quả doanh nghiệp được đề xuất với công thức: yit = β0 + β1xLeverageit + β2xGrowthit + β3xSizeit + β4xTaxit + β5xTANGit + β6xIndustit.
Sau khi thực hiện mô hình hồi quy tuyến tính để phân tích mối quan hệ giữa hiệu quả doanh nghiệp (NETPRO, PROF, và Tobin) và các chỉ số đòn bẩy tài chính, chúng tôi đã thu được những kết quả đáng chú ý.
Lợi nhuận biên tế (NETPRO) có mối quan hệ tiêu cực với tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản và tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản, trong khi mối quan hệ với tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản lại không rõ ràng.
Tỷ suất lợi nhuận trước thuế, lãi vay cộng khấu hao trên tổng tài sản (PROF) có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ nợ dài hạn và nợ ngắn hạn so với tổng tài sản Tuy nhiên, mối quan hệ giữa tỷ suất sinh lợi trên tài sản và tổng nợ trên tổng tài sản lại không rõ ràng.
Theo đánh giá về hiệu quả doanh nghiệp qua các chỉ tiêu thị trường, chỉ số Tobin cho thấy mối quan hệ tiêu cực với tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản và tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản Ngược lại, chỉ số này lại có mối quan hệ tích cực với tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản.
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp, cụ thể là tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản và nợ dài hạn trên tổng tài sản, có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động Ngược lại, tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản lại thể hiện mối quan hệ tích cực với hiệu quả doanh nghiệp Điều này xảy ra vì việc sử dụng nợ ngắn hạn để tài trợ cho các hoạt động của công ty giúp giảm chi phí đại diện và xung đột lợi ích giữa các bên, từ đó nâng cao hiệu quả doanh nghiệp.
Nghiên cứu cũng kết luận:
Tốc độ phát triển doanh thu cao không chỉ giúp tăng cường hiệu quả doanh nghiệp mà còn tạo ra nhiều cơ hội để tối ưu hóa dòng tiền Khi doanh nghiệp có ít dòng tiền nhàn rỗi và sử dụng nợ ở mức thấp, chi phí đại diện sẽ được giảm thiểu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.
Quy mô doanh nghiệp và hiệu quả kinh doanh có mối quan hệ ngược chiều, đặc biệt trong bối cảnh suy thoái kinh tế toàn cầu năm 2007-2008 Trong giai đoạn này, ngân hàng thắt chặt cho vay và thị trường chứng khoán sụt giảm, khiến các doanh nghiệp lớn chịu tác động nặng nề hơn so với các doanh nghiệp nhỏ.
K ế t lu ận chương 1
Chương 1 đưa ra các khái niệm cơ bản liên quan đến cấu trúc tài chính và hiệu quả doanh nghiệp cũng như cách tính các chỉ số này Trong giới hạn của đề tài, hiệu quả doanh nghiệp chỉ tiếp cận ởgóc độ hiệu quả tài chính (tính toán dựa trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp) do thị trường chứng khoán TP.HCM phát triển chưa đủ mạnh để có thể sử dụng các chỉ tiêu hiệu quả thị trường
Chương 1 của bài viết nghiên cứu các lý thuyết về tác động của cấu trúc tài chính đối với hiệu quả doanh nghiệp, bao gồm thuyết cấu trúc vốn tối ưu và các lý thuyết liên quan khác.
Các lý thuyết như MM, thuyết đánh đổi cấu trúc vốn và thuyết trật tự phân hạng nhấn mạnh vai trò quan trọng của cấu trúc tài chính trong việc nâng cao hiệu quả doanh nghiệp Chương này cũng tóm tắt các nghiên cứu về ảnh hưởng của cấu trúc tài chính đến hiệu quả doanh nghiệp trên toàn cầu, đặc biệt là nghiên cứu của Standford Itua tại Anh vào năm 2010 và nghiên cứu của Zeitun và Titan tại Jordan vào năm 2007 Hai nghiên cứu này sẽ làm nền tảng cho việc xây dựng mô hình tác động của cấu trúc tài chính đến hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán TP.HCM, đặc biệt trong ngành chế biến thực phẩm.
TH Ự C TR Ạ NG HO ẠT ĐỘ NG C Ủ A CÁC DOANH NGHI Ệ P NGÀNH CH Ế BI Ế N TH Ự C PH Ẩ M NIÊM Y Ế T TRÊN TH Ị TRƯỜ NG
T ổ ng quan ngành ch ế bi ế n th ự c ph ẩ m
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm sử dụng chủ yếu nguyên liệu từ nông nghiệp để tạo ra sản phẩm có giá trị Các sản phẩm này có thời gian sử dụng ngắn, thường từ vài tháng đến hơn 1 năm, và chịu ảnh hưởng của mùa vụ, với cao điểm vào quý 1 và quý 4 hàng năm Do đó, ngành chế biến thực phẩm có tính không ổn định, phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ, đồng thời đối mặt với cạnh tranh cao và rào cản gia nhập thấp.
Công nghiệp chế biến thực phẩm rất phong phú với nhiều ngành nghề, sản phẩm và quy trình công nghệ khác nhau Dựa trên sự tương đồng về công dụng và nguyên liệu chế biến, ngành này bao gồm các lĩnh vực kinh tế - kỹ thuật đa dạng.
- Ngành chế biến lương thực: xay sát, mì ăn liền, bánh, bún;
- Ngành chế biến thuỷ sản;
- Ngành chế biến thịt, sữa và các sản phẩm từ thịt, sữa;
- Ngành chế biến nước giải khát: bia, nước ngọt, nước khoáng, chè, ;
- Ngành chế biến đường, bánh kẹo;
- Đồ hộp rau, quả; và
- Ngành chế biến dầu ăn, các loại nước chấm, các loại gia vị
2.1.2 Vị trí, vai trò của ngành chế biến thực phẩm
Ngành chế biến thực phẩm đóng góp đáng kể vào sản lượng công nghiệp và GDP của Việt Nam, đồng thời thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài trong những năm gần đây Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong xuất khẩu sản phẩm chế biến như gạo, tôm, cá, cà phê và chè ra thị trường quốc tế.
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm là một trong những lĩnh vực chủ lực của Việt Nam, đóng góp 89,5% vào giá trị sản xuất toàn ngành công nghiệp và 25% GDP quốc gia vào năm 2010 Tính đến năm 2009, cả nước có 44.015 doanh nghiệp trong ngành chế biến chế tạo, trong đó 6.826 doanh nghiệp chuyên về chế biến thực phẩm và đồ uống, chiếm 15,5% tổng số đơn vị Giá trị sản xuất của ngành thực phẩm năm 2009 đạt 466.165 tỷ đồng, tương đương 23,8% tổng giá trị sản xuất công nghiệp chế biến, chế tạo Ngành này cũng tạo ra 526.000 lao động và tổng kim ngạch xuất khẩu thực phẩm chế biến và đồ uống chiếm 18,5% kim ngạch xuất khẩu của ngành chế biến chế tạo, cũng như 14,1% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút lao động, tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cả khu vực nông thôn và thành phố Sự phát triển của ngành này không chỉ gia tăng thu nhập cho người lao động mà còn góp phần cải thiện đời sống của cộng đồng.
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm phát triển nhanh chóng mà không cần vốn đầu tư lớn như các ngành công nghiệp nặng, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế - xã hội rõ rệt trong thời gian ngắn.
Sự phát triển của công nghiệp chế biến thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp và nông thôn, giúp chuyển đổi sản xuất sang hướng hàng hóa lớn và hình thành các vùng thâm canh Điều này không chỉ cải thiện cơ cấu nông nghiệp mà còn tạo điều kiện cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn.
Phát triển công nghiệp chế biến thực phẩm không chỉ nâng cao tiềm lực kinh tế mà còn tạo ra một cơ cấu kinh tế cạnh tranh hơn, nhờ vào việc phát huy lợi thế so sánh của đất nước.
Phát triển công nghiệp chế biến là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng nền công nghiệp sạch và bền vững Để đáp ứng nhu cầu sản xuất tập trung và thâm canh, quy hoạch hợp lý sẽ giúp tránh tình trạng phân tán và manh mún trong chăn nuôi, giết mổ và chế biến Việc hình thành các khu vực sản xuất tập trung, khép kín sẽ nâng cao hiệu quả sử dụng sản phẩm phụ và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Th ự c tr ạ ng ho ạt độ ng c ủ a ngành ch ế bi ế n th ự c ph ẩ m
Doanh thu bình quân của các doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm đã tăng liên tục qua các năm, từ 868,9 tỷ đồng năm 2007 lên 1.171,6 tỷ đồng năm 2008 và đạt 1.880 tỷ đồng vào năm 2010.
Ngành chế biến thực phẩm chủ yếu phụ thuộc vào xuất khẩu sang các thị trường lớn như Nhật Bản, Mỹ, Singapore và châu Âu, do đó rất nhạy cảm với tình hình kinh tế toàn cầu Doanh thu trong năm 2008 đạt 135%, nhưng đã giảm xuống 115% vào năm 2009 do tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế Tuy nhiên, vào năm 2010, khi nền kinh tế phục hồi, tốc độ tăng trưởng doanh thu đã cải thiện trở lại với mức 140%.
BẢNG 2.1: THỐNG KÊ DOANH THU & LỢI NHUẬN BÌNH QUÂN
CỦA 38 DOANH NGHIỆP NGÀNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ĐVT: triệu đồng
Tốc độ tăng trưởng doanh thu 135% 115% 140%
T ốc độ tăng trưởng lợi nhuận 81% 205% 191%
L ợi nhuận sau thuế/doanh thu 5% 9% 13%
(Ngu ồ n: Báo cáo tài chính các doanh nghi ệ p ngành ch ế bi ế n th ự c ph ẩ m niêm y ế t trên thị trường chứng khoán TP.HCM năm 2008-2010)
HÌNH 2.1: BIỂU ĐỒ DOANH THU VÀ LỢI NHUẬN BÌNH QUÂN CÁC
DOANH NGHIỆP NGÀNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
(Nguồn: Báo cáo tài chính các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm niêm yết trên th ị trườ ng ch ứng khoán TP.HCM năm 2008 -2010)
Doanh thu gia tăng qua các năm kéo theo lợi nhuận bình quân của các doanh nghiệp trong 4 năm 2007-2010 cũng gia tăng theo: năm 2008 đạt
61, 6 tỷ đồng, năm 2009 đạt 126,5 tỷđồng và năm 2010 đạt 241,5 tỷ đồng
Ngành này ghi nhận tốc độ tăng trưởng lợi nhuận ổn định khoảng 100% mỗi năm, mặc dù tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu vẫn còn thấp nhưng đang có dấu hiệu cải thiện Cụ thể, lợi nhuận trên doanh thu đạt 5% vào năm 2008, 9% vào năm 2009 và 13% vào năm 2010 Nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ lợi nhuận thấp là do ngành chủ yếu chế biến thực phẩm thô và phân phối ra thị trường, dẫn đến giá trị gia tăng không cao Bên cạnh đó, chi phí nguyên liệu đầu vào chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm Sản phẩm không được phân phối trực tiếp ra thị trường nước ngoài mà chủ yếu cung cấp cho các nhà sản xuất khác để chế biến thành phẩm trước khi đưa ra thị trường.
BẢNG 2.2: KẾT QUẢ THỐNG KÊ ROA, ROE 3 NĂM
(Nguồn: Báo cáo tài chính các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm niêm yết trên th ị trườ ng ch ứng khoán TP.HCM năm 2008 -2010)
Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) bình quân của ngành chế biến thực phẩm trong giai đoạn 2008-2010 đạt 8,5% năm, cho thấy mức sinh lợi tương đối thấp Trong số 38 doanh nghiệp khảo sát, có một số doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả với ROA lên đến 40,9%, trong khi một số khác lại có tỷ suất âm 28,8% Dữ liệu thống kê cho thấy ngành đang cải thiện ROA, với chỉ số này tăng từ 6,3% năm 2008 lên 10,5% năm 2010, cho thấy nỗ lực của các doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.
Tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE) bình quân giai đoạn 2008-2010 đạt 18%, cho thấy mức sinh lợi đáng mong đợi, mặc dù có sự chênh lệch lớn giữa các doanh nghiệp, với một số đạt ROE lên đến 96% trong khi một số khác thua lỗ nặng với ROE -286% Dữ liệu cho thấy ROE đã tăng từ 7,1% năm 2008 lên 20,6% năm 2010, nhờ vào các chính sách phục hồi kinh tế của chính phủ sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008, cải thiện tình hình hoạt động của doanh nghiệp và dẫn đến sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế vào năm 2010.
Ngành chế biến thực phẩm đóng vai trò chủ lực trong nền kinh tế Việt Nam với tốc độ phát triển nhanh và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu cao Tuy nhiên, ngành này vẫn chưa tối ưu hóa hiệu quả tài sản của doanh nghiệp, dẫn đến mức sinh lợi trên tài sản còn thấp.
2.2.2 Thực trạng tài sản của doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm
BẢNG 2.3: THỐNG KÊ TÀI SẢN BÌNH QUÂN CỦA 38 DOANH
NGHIỆP NGÀNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM ĐVT: triệu đồng
3.2.Tài sản dài hạn khác 80,808 101,143 211,206 331,957
(Ngu ồ n: Báo cáo tài chính các doanh nghi ệ p ngành ch ế bi ế n th ự c ph ẩ m niêm y ế t trên thị trường chứng khoán TP.HCM năm 2008-2010)
Tổng tài sản của 38 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán TP.HCM năm 2010 đạt 67.945 tỷ đồng, với tài sản bình quân doanh nghiệp là 1.788 tỷ đồng Tài sản này đã tăng từ 657,5 tỷ đồng vào năm 2007 lên 1.788 tỷ đồng vào năm 2010, với tốc độ tăng trưởng tổng tài sản lần lượt là 131% năm 2008, 135% năm 2009 và 153% năm 2010 Sự tăng trưởng đột biến của tổng tài sản năm 2010 chủ yếu đến từ tài sản dài hạn, với mức tăng 181% so với năm 2009, trong khi năm 2008 và 2009 lần lượt tăng 132% và 141% so với các năm trước đó.
HÌNH 2.2: BIỂU ĐỒ CẤU TRÚC TÀI SẢN CỦA DOANH NGHIỆP
NGÀNH CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
Từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán TP.HCM trong giai đoạn 2008-2010, có thể thấy rằng tài sản ngắn hạn chiếm gần 60% tổng giá trị tài sản vào năm 2007 và 2008, nhưng đã giảm xuống còn 50% vào năm 2010 Sự gia tăng tài sản trong giai đoạn 2007-2009 chủ yếu do việc mở rộng công suất dây chuyền sản xuất, trong khi vào năm 2010, sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc các doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định như nhà xưởng và dây chuyền công nghệ, dẫn đến tỷ trọng tài sản cố định gia tăng.
Ngành chế biến thực phẩm có đặc trưng nổi bật với tỷ trọng lớn của tài sản ngắn hạn, chủ yếu là hàng tồn kho và khoản phải thu khách hàng Cụ thể, hàng tồn kho và phải thu khách hàng chiếm từ 60% đến 70% tổng tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp trong ngành này.
TÀI SẢN DÀI HẠNTÀI SẢN NGẮN HẠN
BẢNG 2.4: SỐ LIỆU THỐNG KÊ CẤU TRÚC TÀI SẢN VÀ VÒNG QUAY HÀNG TỒN KHO, VÒNG QUAY PHẢI THU
Tài sản dài h ạ n/t ổ ng tài s ả n (%)
Tài sản ngắn h ạ n/ t ổ ng tài sản (%) Đầu tư cố đị nh/t ổ ng tài sản (%)
(Nguồn: Báo cáo tài chính các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm niêm yết trên th ị trườ ng ch ứng khoán TP.HCM năm 2008 -2010)
Các doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm thường sử dụng nhiều tài sản ngắn hạn do đặc thù ngành nghề, bao gồm việc lưu kho nguyên vật liệu lớn để đáp ứng nhu cầu theo mùa và chính sách bán hàng trả chậm Vòng quay phải thu của các doanh nghiệp này thấp, chỉ đạt bình quân 18 lần trong một năm.
Vòng quay phải thu trong ngành duy trì ở mức 20 ngày cho mỗi kỳ thanh toán, với ít biến động qua các năm Doanh nghiệp chưa áp dụng hiệu quả các biện pháp để cải thiện việc chiếm dụng vốn hợp pháp từ khách hàng thông qua việc trả chậm, dẫn đến việc sử dụng vốn lưu động chưa tối ưu Vòng quay hàng tồn kho trung bình là 6,5 lần mỗi năm, tương đương 56 ngày, với thời gian lưu kho gần 2 tháng, trong khi vòng đời sản phẩm trung bình khoảng 1 năm.
Thời gian lưu kho kéo dài có thể gây ứ đọng vốn và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm, vì hàng lưu kho chủ yếu bao gồm nguyên liệu đầu vào và thành phẩm.
Tài sản dài hạn của doanh nghiệp chiếm 40% tổng tài sản, với ngành chế biến thực phẩm đầu tư 30% vào tài sản cố định và 10% vào các khoản đầu tư dài hạn khác Đầu tư ngắn hạn cũng có tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn, chủ yếu tập trung vào chứng khoán ngắn hạn Tuy nhiên, tỷ lệ đầu tư ngắn hạn trong tài sản ngắn hạn đang giảm dần, từ 22% năm 2007 xuống 14,7% năm 2008 và chỉ còn 5% vào năm 2010, cho thấy doanh nghiệp đang reevaluate hiệu quả của chiến lược đầu tư này.
Doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm thường sở hữu tài sản ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn, điều này phản ánh đặc điểm hoạt động của ngành Vì vậy, các doanh nghiệp thường sử dụng nợ ngắn hạn để tài trợ cho các tài sản ngắn hạn của mình.
Th ự c tr ạ ng c ấ u trúc tài chính c ủ a doanh nghi ệ p ngành ch ế bi ế n th ự c ph ẩ m niêm y ế t trên HOSE
phẩm niêm yết trên HOSE
BẢNG 2.5: SỐ LIỆU THỐNG KÊ TỔNG TÀI SẢN, NỢ, VỐN CHỦ
SỞ HỮU BÌNH QUÂN CÁC DOANH NGHIỆP QUAN SÁT ĐVT: triệu đồng
1.Tổng tài sản 657,515 864,212 1,169,335 1,788,028 2.Tổng nợ 237,122 375,526 584,293 1,004,666 2.1.Nợ ngắn hạn 197,308 328,348 505,055 780,365 2.2.Nợ dài hạn 39,814 47,178 79,239 224,301 3.Vốn chủ sở hữu 412,980 459,871 660,316 919,784
(Nguồn: Báo cáo tài chính các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán TP.HCM năm 2008-2010)
HÌNH 2.3: CẤU TRÚC TÀI CHÍNH HÌNH THÀNH TỔNG TÀI SẢN
(Nguồn: Báo cáo tài chính các doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm niêm yết trên th ị trườ ng ch ứ ng khoán TP.H CM năm 2008 -2010)
Cấu trúc tài chính của doanh nghiệp được xác định qua tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay Theo hình ảnh, tài sản công ty chủ yếu được hình thành từ vốn chủ sở hữu, tiếp theo là nợ ngắn hạn, trong khi nợ dài hạn chiếm tỷ lệ rất thấp Tuy nhiên, cấu trúc vốn trong ngành chế biến thực phẩm đang có sự biến đổi đáng kể.
Từ năm 2007 đến 2010, tỷ trọng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản của doanh nghiệp giảm từ hơn 60% xuống còn 50% Đồng thời, tỷ trọng nợ dài hạn cũng tăng từ 6% lên 12%, mặc dù vẫn còn thấp Sự thay đổi này cho thấy doanh nghiệp đang nỗ lực cơ cấu lại cấu trúc tài chính để đạt hiệu quả cao hơn.
Doanh nghiệp chế biến thực phẩm phụ thuộc nhiều vào nợ ngắn hạn để tài trợ cho tài sản lưu động, với tỷ lệ nợ ngắn hạn chiếm khoảng 40% tổng giá trị tài sản Tỷ lệ nợ ngắn hạn cao có thể dẫn đến nghĩa vụ lãi suất phải trả, ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nợ ngắn hạn trong tương lai sẽ gia tăng đáng kể, vì vậy doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược tối ưu hóa việc sử dụng vốn lưu động và hạn chế phụ thuộc vào nợ ngắn hạn.
Tài sản của doanh nghiệp chế biến thực phẩm chủ yếu được hình thành từ vốn chủ sở hữu, đặc biệt là tài sản cố định và tài sản dài hạn Cụ thể, 50% giá trị tài sản của doanh nghiệp đến từ vốn chủ sở hữu Trên thị trường chứng khoán, việc phát hành cổ phiếu mới để thu hút vốn diễn ra thường xuyên, trong khi các đợt phát hành trái phiếu doanh nghiệp lại rất hiếm.
Doanh nghiệp thường không sử dụng vốn vay để hỗ trợ các chiến lược dài hạn và mở rộng sản xuất, với tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản chỉ đạt khoảng 8% Số liệu này chỉ có sự biến động nhỏ trong 3 năm, từ 6% năm 2008 lên 12% năm 2010 Quyết định về cấu trúc tài chính của doanh nghiệp chủ yếu dựa vào tỷ trọng nợ dài hạn trên tổng tài sản.
Cấu trúc tài chính của doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm hiện nay còn nhiều bất hợp lý, với tỷ trọng nợ ngắn hạn cao và chủ yếu dựa vào vốn cổ phần để đầu tư phát triển Tỷ trọng nợ dài hạn chưa đủ để phát huy vai trò của đòn bẩy tài chính, và những bất hợp lý này xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.
Doanh nghiệp ngành chế biến thực phẩm thường sử dụng nợ ngắn hạn lớn do tính chất mùa vụ, cần nhiều vốn lưu động vào mùa cao điểm, chủ yếu cho hàng tồn kho và khoản phải thu khách hàng Số ngày tồn kho và phải thu khách hàng trung bình lên đến 76 ngày, dẫn đến chi phí vốn và áp lực trả lãi cao Quản trị vốn lưu động cần được chú trọng hơn, vì khả năng quản lý tốt sẽ giảm nhu cầu vay nợ Ngay cả khi có tiền nhàn rỗi, việc quản lý vốn lưu động vẫn rất quan trọng để đảm bảo đầu tư hiệu quả cho nhà đầu tư.
Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản không thay đổi nhiều qua các năm, cho thấy nhà quản trị và chủ doanh nghiệp chưa nhận thức được tầm quan trọng của cấu trúc tài chính trong phát triển doanh nghiệp và thiếu tầm nhìn dài hạn Khi chi phí sử dụng vốn cổ phần cao hơn chi phí vốn vay, việc các công ty tập trung vào vốn cổ phần sẽ không giúp tối ưu hóa cấu trúc tài chính, vì chưa đạt được mục tiêu tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn bình quân.
Việc tìm kiếm nguồn vốn cho doanh nghiệp thường gặp hạn chế do nhà quản trị chỉ tập trung vào phát hành cổ phiếu, lợi nhuận giữ lại và vay nợ ngân hàng, trong khi bỏ qua các công cụ tài chính khác như trái phiếu và trái phiếu chuyển đổi Sự thiếu linh hoạt này có thể ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn hiệu quả cho hoạt động kinh doanh.
Nhiều doanh nghiệp chưa khai thác hiệu quả lợi thế từ quy mô tài sản và tốc độ tăng trưởng, dẫn đến việc cấu trúc tài chính của họ chưa phù hợp với thị trường Điều này khiến họ bỏ lỡ các cơ hội đầu tư hấp dẫn do sự biến động của giá chứng khoán.
Thị trường vốn ở Việt Nam chưa phát triển hoàn thiện, với việc điều hành tài chính còn bị chia cắt và thiếu đồng bộ giữa các cơ quan quản lý như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Điều này dẫn đến việc luân chuyển vốn giữa các thị trường kém hiệu quả, hạn chế khả năng tiếp cận nguồn vốn của doanh nghiệp Bên cạnh đó, nguồn cung cấp vốn cho doanh nghiệp vẫn chưa đa dạng, đặc biệt là trong việc cung cấp vốn trung và dài hạn, ngoài các nguồn truyền thống từ ngân hàng.
Thị trường chứng khoán nợ đang dần hoàn thiện, nhưng hiện tại chủ yếu chỉ có trái phiếu chính phủ Trái phiếu doanh nghiệp vẫn chưa phổ biến, khiến nhà đầu tư chưa mặn mà với hình thức này Doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn khi phát hành trái phiếu để huy động vốn, bao gồm thiếu các dịch vụ hỗ trợ như định mức tín nhiệm, định giá trái phiếu, và dịch vụ lưu ký, cùng với tính thanh khoản thấp.
Thị trường thuê mua tài chính tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, với nhiều nhà quản trị còn thiếu kiến thức về các phương án tài trợ từ thuê tài chính Hình thức, đối tượng và loại tài sản cho thuê tài chính vẫn chưa phong phú, trong khi chi phí giao dịch cho hình thức này vẫn còn cao.
K ế t lu ận chương 2
Ngành chế biến thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm tỷ trọng cao trong công nghiệp và góp phần đáng kể vào tăng trưởng GDP Ngành này sử dụng nguyên liệu từ nông nghiệp, do đó chịu ảnh hưởng lớn từ thời tiết và tính thời vụ Sản phẩm có thời gian sử dụng ngắn và tiêu thụ cũng mang tính thời vụ, dẫn đến sự không ổn định trong ngành Ngành chế biến thực phẩm phải đối mặt với sự phụ thuộc vào nguồn cung nguyên liệu, thị trường tiêu thụ, rào cản gia nhập thấp và cạnh tranh cao.
Theo thống kê, doanh nghiệp trong ngành này trên sàn chứng khoán TP.HCM thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản thấp, mặc dù có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao, nhưng tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu lại rất thấp.
Cấu trúc tài sản của ngành chủ yếu tập trung vào tài sản ngắn hạn, chiếm 50-60% tổng tài sản doanh nghiệp, với hàng tồn kho, khoản phải thu và đầu tư ngắn hạn là các thành phần chính Do đó, doanh nghiệp thường phải huy động các khoản vay ngắn hạn, dẫn đến tỷ trọng nợ ngắn hạn cao từ 30-40% tổng nguồn vốn Để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp chủ yếu dựa vào nguồn vốn chủ sở hữu, chiếm 50-60% tổng nguồn vốn, trong khi nợ dài hạn chỉ chiếm 6-12% Tình trạng này hạn chế khả năng mở rộng sản xuất và tiếp cận các dự án lớn, do trình độ quản trị vốn yếu kém và sự thiếu linh hoạt trong sử dụng công cụ tài chính, cùng với thị trường vốn chưa phát triển hoàn thiện.