Thái lan tổng quan các ngành kinh tế, thực trạng thất nghiệp trước và sau covid 19 Thái lan tổng quan các ngành kinh tế, thực trạng thất nghiệp trước và sau covid 19 Thái lan tổng quan các ngành kinh tế, thực trạng thất nghiệp trước và sau covid 19 Thái lan tổng quan các ngành kinh tế, thực trạng thất nghiệp trước và sau covid 19 Thái lan tổng quan các ngành kinh tế, thực trạng thất nghiệp trước và sau covid 19
PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Kinh tế học vĩ mô (Macroeconomics) nghiên cứu hoạt động tổng thể của nền kinh tế, giải thích những biến động kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp và thị trường Môn học này giúp mô tả các vấn đề kinh tế vĩ mô liên quan đến sự vận hành của các ngành kinh tế Thái Lan và đưa ra giải pháp cho tình trạng thất nghiệp tại quốc gia này Nhằm hiểu rõ hơn về vai trò của Kinh tế học vĩ mô, nhóm đã quyết định chọn đề tài nghiên cứu này.
Báo cáo kinh tế vĩ mô Thái Lan cung cấp cái nhìn tổng quan về các ngành kinh tế chủ chốt và phân tích thực trạng thất nghiệp trước và sau đại dịch Covid-19 Qua nghiên cứu này, chúng tôi mong muốn làm rõ ảnh hưởng của đại dịch đến thị trường lao động và các lĩnh vực kinh tế của Thái Lan.
Mục tiêu đề tài
- Nhận thức tổng quan về nền kinh tế vĩ mô của Thái Lan
- Tìm hiểu, phân tích đặc điểm các ngành kinh tế Thái Lan
- Giải thích các vấn đề kinh tế và thực trạng thất nghiệp của Thái Lan.
Phạm vi đề tài
- Khái quát chung về Thái Lan
- Tổng quan các ngành kinh tế của Thái Lan
- Thực trạng thất nghiệp trước và sau Covid – 19.
PHẦN NỘI DUNG
Hình 1 Quốc kỳ Thái Lan Diện tích: 513.115 km 2
- Phía Bắc giáp Lào và Myanmar
- Phía Đông giáp Lào và Campuchia
- Phía Nam giáp Vịnh Thái Lan và Malaysia
- Phía Tây giáp Myanmar và biển Andaman
- Nằm vị trí trung tâm Đông Nam Á
2 Địa hình: Đặc điểm nổi bật của địa hình Thái Lan là núi cao, một đồng bằng trung tâm và một vùng cao nguyên
- Núi chiếm phần lớn phía bắc Thái và trải rộng dọc theo biên giới Myanmar, có đỉnh Doi In- tha-non, cao 2595m.
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ THÁI LAN
Vị trí địa lí
- Phía Bắc giáp Lào và Myanmar
- Phía Đông giáp Lào và Campuchia
- Phía Nam giáp Vịnh Thái Lan và Malaysia
- Phía Tây giáp Myanmar và biển Andaman
- Nằm vị trí trung tâm Đông Nam Á.
Địa hình
Đặc điểm nổi bật của địa hình Thái Lan là núi cao, một đồng bằng trung tâm và một vùng cao nguyên
- Núi chiếm phần lớn phía bắc Thái và trải rộng dọc theo biên giới Myanmar, có đỉnh Doi In- tha-non, cao 2595m
Đồng bằng trung tâm là khu vực thấp nằm bên dòng sông Chao Phraya (sông Mê Nam) và các chi lưu của nó, tạo thành hệ thống sông chính của Thái Lan, chảy vào đồng bằng ở cửa vịnh Bangkok Hệ thống sông Chao Phraya chiếm khoảng một phần ba diện tích lãnh thổ quốc gia.
Cao nguyên Khorat nằm ở phía đông bắc của đất nước, nổi bật với địa hình nhấp nhô nhẹ, đồi thấp và hồ nông, cung cấp nguồn nước cho sông Mekong thông qua sông Mun.
- Phần bán đảo phía tây nam và nam có đường bờ biển dài, tuy nhiên đảo khơi xa và đầm lầy ngập mặn giảm đi.
Tài nguyên đất
Nhiều loại đất trẻ, màu mỡ: Ultisols (43,13%), Entisols (33,75%), Inceptisols (9,4%), Alfisols(9,16%),…
Khí hậu
Khí hậu nhiệt đới gió mùa, chịu ảnh hưởng luân phiên của hoạt động gió mùa Tây Nam và gió mùa Đông Bắc:
Gió mùa tây nam hoạt động từ tháng 5 đến tháng 9, mang theo không khí ấm ẩm từ Ấn Độ Dương đến Thái Lan, gây ra lượng mưa dồi dào nhất cho cả nước.
- Gió mùa đông bắc bắt đầu hoạt động từ tháng 10 đến tháng 4 mang lại không khí lạnh và khô cho miền bắc và đông bắc Thái Lan
- Ở dãy đất phía Nam luôn nóng và ẩm ướt.
Tài nguyên nước
Các hệ thống sông Chao Phraya và Mê Kông duy trì nền nông nghiệp Thái Lan qua việc hỗ trợ trồng lúa và vận tải đường thủy.
Tài nguyên sinh vật
- Tài nguyên sinh vật nhiệt đới phong phú
Việt Nam sở hữu ít nhất 8 loại rừng khác nhau, với nhiều loài cây có giá trị kinh tế cao như teak, hồng đào và mun ở miền Bắc, cùng cây cọ dầu và cây cao su ở miền Nam Ngoài ra, thiên tuế, vàng tâm và phi lao phát triển rộng rãi, trong khi đước chiếm ưu thế ở vùng châu thổ và bờ biển phía Nam Trên khắp đất nước, những lùm hoa rực rỡ, đặc biệt là hoa sen, cũng rất phổ biến và nổi tiếng.
Nhiều loài động vật hoang dã sinh sống trong tự nhiên, bao gồm hổ, báo, bò rừng, hươu, nai, heo vòi, gấu, cầy hương, mèo rừng, nhím, khỉ, sóc bay và voi hoang dã.
Tài nguyên biển
Việt Nam sở hữu nguồn thủy hải sản phong phú với nhiều loại có giá trị kinh tế cao Đặc biệt, các vịnh và cảng nước sâu như vịnh Thái Lan và vịnh Bengal tạo điều kiện thuận lợi cho ngành đánh bắt hải sản phát triển mạnh mẽ.
- Nhiều bãi biển, đảo gần bờ đẹp: vịnh Donald Duck (đảo Similan), biển Railay, Kata,…
Tài nguyên khoáng sản
Việt Nam sở hữu nguồn khoáng sản phong phú và dồi dào, bao gồm thiếc (đảo PhuKhet) chiếm 15% sản lượng thế giới, cùng với cao su, volfram, tantan, chì, thạch cao và than nâu Đặc biệt, trữ lượng mỏ vàng, bạc và ngọc cũng rất phong phú, góp phần quan trọng vào nền kinh tế quốc gia.
Dân cư - xã hội
- Thể chế nhà nước: quân chủ lập hiến, chế độ lưỡng viện
Dân số của đất nước vào năm 2016 đạt 68,86 triệu người, trong đó khoảng 75% là người dân tộc Thái, 14% là người gốc Hoa, 3% là người Mã Lai, và phần còn lại bao gồm các dân tộc thiểu số cùng các bộ tộc khác.
- Dân cư phân bố không đều: đông đúc ở đồng bằng và thưa thớt dần lên các vùng cao nguyên, núi cao và đảo xa bờ
- Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi:
Bảng 1 Cơ cấu dân số phân theo nhóm tuổi ở Thái Lan năm 2016
Như vậy, Thái Lan đang phải đối mặt trước “áp lực” già hóa dân số
- Lao động: khoảng 38,37 triệu người; trong đó, nông nghiệp chiếm 31,8%, công nghiệp chiếm 16,7%, dịch vụ 51,5% Nhưng chỉ có 8% lao động có chuyên môn cao.
Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng giao thông của Thái Lan đang được hiện đại hóa với nhiều dự án quan trọng như xây dựng đường cao tốc ô tô, đường sắt tốc độ cao và nâng cấp hệ thống đường ray Đặc biệt, 10 tuyến đường sắt quá cảnh tại Bangkok đã được hoàn thành, cùng với việc kết nối các hành lang kinh tế ASEAN và củng cố cảng biển Thái Lan cũng đang phát triển thương mại cửa khẩu tại các biên giới và xây dựng đường cao tốc tới biên giới phía Tây, kết nối với cảng biển nước sâu Dawei tại Myanmar Đồng thời, các sân bay của Thái Lan sẽ được nâng cấp mở rộng Để thúc đẩy phát triển hạ tầng thành phố thông minh, Thái Lan đang thu hút hợp tác và đầu tư từ các quốc gia có thế mạnh về công nghệ như Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản trong khuôn khổ Mạng lưới Thành phố thông minh ASEAN.
- Vận chuyển trong nước đa phần là đường bộ và đường sắt bằng nhiều hình thức
Ngành hàng không tại Thái Lan đang chứng kiến sự bùng nổ mạnh mẽ nhờ vào sự phát triển của các dịch vụ hàng không giá rẻ, điều này không chỉ thúc đẩy du lịch mà còn hỗ trợ cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng của các thành phố thông minh.
Vận tải đường thủy tại Việt Nam không chỉ phát triển tại các cảng nước sâu mà còn ở nhiều cảng biển khác, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu mạnh mẽ Bên cạnh đó, các dịch vụ tàu thuyền và phương tiện giao thông sáng tạo cũng được triển khai để phục vụ du lịch và vận chuyển nội địa.
10.2 Mô hình quy hoạch đô thị:
- Quy hoạch đô thị tập trung với nhiều khu trung tâm đa chức nặng Bangkok là một trong những siêu đô thị lớn trên thề giới
- Kết hợp quy hoạch đô thị với giao thông hợp lý và cân bằng sinh thái
Các công trình kiến trúc tại Thái Lan thể hiện sự hòa quyện độc đáo giữa truyền thống và hiện đại, như MahaNakhon - biểu tượng mới của Bangkok, và Trung tâm mua sắm Central Embassy Bangkok Những công trình hiện đại này được xây dựng gần gũi với các di sản kiến trúc truyền thống như Nhà hát Patravadi, Đền thờ Hindu Erawan, Chùa Loha Prasat, và Chùa Wat Suthat, tạo nên điều kiện lý tưởng cho sự phát triển du lịch tại xứ Chùa Vàng.
Trong các đô thị có mật độ dân số và giao thông cao, việc tổ chức hệ thống hạ tầng một cách hợp lý và liên hoàn với các tầng bậc rõ rệt đã giúp giải quyết hiệu quả những vấn đề như ùn tắc và ô nhiễm trong môi trường đô thị hiện đại.
- Quy hoạch cảnh quang và hoành thiện cơ sở hạ tầng ở nông thôn.
Thị trường
Thái Lan là thị trường tiêu thụ cũng như xuất khẩu lớn của châu Á nói chung và Đông Nam Á nói riêng
Thái Lan là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu, với các mặt hàng đa dạng từ nông sản như lúa gạo, trái cây và đường, đến thủy sản, lâm sản, nguyên vật liệu và khoáng sản Ngoài ra, Thái Lan cũng nổi bật trong lĩnh vực may mặc và chế tạo, khẳng định vị thế mạnh mẽ trong thị trường toàn cầu.
Ngành chế tạo và may mặc tại Việt Nam đang có sự tăng trưởng nhanh chóng và trở nên cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực như máy tính, đồ điện tử, linh kiện và mạch tích hợp Bên cạnh đó, các sản phẩm đồ da, đồ gỗ, mỹ nghệ, trang sức và đá quý cũng góp phần nâng cao giá trị và sức hấp dẫn của ngành này trên toàn cầu.
- Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Thái Lan là Hoa Kỳ, sau đó là Nhật Bản và châu Âu
Hình 2 Xứ sở chùa Vàng – Thái Lan
TỔNG QUAN CÁC NGÀNH KINH TẾ
Nông nghiệp
1.1 Tổng quan về ngành nông nghiệp
Hình 3 Tổng quan nền nông nghiệp Thái Lan năm 2016
- Thái Lan vốn là nước nông nghiệp truyền thống, là một xã hội nông nghiệp thành công nhờ vào nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào
- Nông nghiệp là ngành cạnh tranh và đa dạng ở Thái Lan, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và góp phần cải thiện cuộc sống cho người dân
- Chiếm 31,80% tổng lực lượng lao động (năm 2017)
- Tỷ trọng GDP ngành nông nghiệp là nhỏ nhất so với các ngành khác (8,20% - năm 2017) và tăng trưởng rất chậm, được dự báo sẽ tăng trưởng ở mức 2,2% vào năm 2021
Biểu đồ 1 Cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Thái Lan năm 2017
Biểu đồ 2 Tăng trưởng GDP thực tế của nông nghiệp Thái Lan từ 2015 – 2021
Thái Lan nổi bật với lợi thế trong lĩnh vực nông nghiệp, đóng góp đáng kể vào giá trị xuất khẩu so với các quốc gia Đông Nam Á khác Dù có dấu hiệu giảm tốc trong ngành, Thái Lan đang thúc đẩy nông nghiệp thông minh, một phần trong xã hội công nghệ 4.0 Các biện pháp bao gồm tiếp thị, giáo dục và nghiên cứu sẽ giúp kiểm soát mọi khía cạnh của trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Dự báo, giá trị thị trường nông nghiệp thông minh của Thái Lan sẽ tiếp tục gia tăng trong những năm tới.
- Các mặt hàng xuất khẩu nông nghiệp chủ yếu: gạo, cao su, sắn, ngô, mía, dừa, dầu cọ, đậu, dứa, gia súc, cá,…
- Việc làm trong nông nghiệp (% tổng số việc làm) ở Thái Lan được báo cáo ở mức 31,62% vào năm 2020
Biểu đồ 3 Tỷ lệ việc làm trong ngành nông nghiệp ở Thái Lan giai đoạn 2008 – 2020
1.2 Các tiểu ngành nông nghiệp
1.2.1 Nông nghiệp (Theo nghĩa hẹp)
- Đất trồng trọt nông nghiệp chiếm khoảng 43,3% tổng diện tích đất (năm 2017)
- Là quốc gia sản xuất và xuất khẩu nông sản nhiệt đới hàng đầu thế giới Ví dụ: đường, gạo, cao su
Lúa gạo đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp của Thái Lan, với sản lượng gạo đứng thứ hai ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, chỉ sau Việt Nam trong những năm gần đây.
- Năm 2017, Thái Lan đã xuất khẩu 11,63 triệu tấn gạo, một kỷ lục mọi thời đại, tăng 14,8% so với năm trước Doanh thu bán hàng tăng 15% lên 168 tỷ baht
Trong năm 2018, Thái Lan đã xuất khẩu 11,2 triệu tấn gạo, nhưng con số này đã giảm xuống dưới 8 triệu tấn vào năm 2019 Dự báo xuất khẩu gạo của nước này cho năm 2020 là 7,5 triệu tấn.
Biểu đồ 4 Diện tích thu hoạch lúa của Thái Lan từ 2010 – 2019
Biểu đồ 5 Sản lượng gạo hoa nhài Thái Lan xuất khẩu sang các nước khác trong năm 2018
Theo biểu đồ 6, trong giai đoạn 2018 – 2019, Ấn Độ là nước dẫn đầu thế giới về xuất khẩu gạo với 9,8 triệu tấn, trong khi Việt Nam nhanh chóng theo sát với 6,4 triệu tấn vào năm 2019 Nông dân Thái Lan đang gặp khó khăn trong cuộc cạnh tranh năng suất, khi năng suất gạo ở Việt Nam đạt từ 800.000 đến 1.000 kg mỗi rai, trong khi Thái Lan chỉ đạt trung bình 450 kg mỗi rai Hơn nữa, chi phí sản xuất gạo tại Việt Nam ước tính thấp hơn 50% so với Thái Lan.
Ngoài việc trồng lúa, nông nghiệp ở nước này còn phát triển mạnh mẽ với các cây trồng khác như cao su, mía, sắn và nhiều loại cây chính khác như hẹ, khoai tây, tỏi và hành.
Trong thời kỳ COVID-19, xuất khẩu gạo Thái Lan đang có triển vọng tăng trưởng nhờ vào nhu cầu dự trữ lương thực của các quốc gia Nhu cầu tăng cao đã mang lại lợi ích cho các nước sản xuất gạo và làm tăng giá gạo trên thị trường toàn cầu Cụ thể, giá gạo Thái Lan đã tăng từ 410 USD lên 460 USD/tấn Năm 2019, Thái Lan đã xuất khẩu 7,58 triệu tấn gạo, mang lại doanh thu đáng kể cho nền kinh tế.
Xuất khẩu gạo Thái Lan trong năm 2020 dự kiến đạt 7,5 triệu tấn, giảm 32% về khối lượng và 25% về giá trị so với năm trước, với tổng giá trị 131 tỷ baht (hơn 4 tỷ USD) do giá cả không cạnh tranh Tuy nhiên, từ đầu tháng 3, gạo Thái đã thu hút sự quan tâm từ các siêu thị nước ngoài, dẫn đến doanh số bán hàng trong tháng tăng khoảng 16% so với tháng 2.
Ngành chăn nuôi tại Thái Lan hiện đang chiếm vị trí khiêm tốn so với ngành trồng trọt Mặc dù có tiềm năng, nền kinh tế chăn nuôi của Thái Lan vẫn chưa đạt được tiêu chuẩn quốc tế, thể hiện sự tụt hậu ở hầu hết các giai đoạn trong chuỗi giá trị chăn nuôi.
- Gia súc của Thái Lan được chia thành khoảng 6 triệu gia súc (bò), 240 triệu gà (gà thịt, gia cầm), 45.000 cừu, 8 triệu lợn (lợn), 7 triệu trâu nước và 400.000 dê (năm 2017)
Thái Lan nổi bật với ngành công nghiệp gia cầm lớn thứ nhất thế giới, đạt doanh thu xuất khẩu thịt gà lên tới 1,5 tỷ USD vào năm 2003 Ngành này không chỉ đóng góp đáng kể vào nền kinh tế mà còn tạo ra hàng trăm ngàn việc làm cho người lao động.
Thái Lan là một trong 10 quốc gia hàng đầu thế giới trong sản xuất gà thịt, với sản lượng hàng năm đạt 1,5 tỷ con gà và 18 triệu con lợn Theo thống kê, Thái Lan sản xuất 2,5 triệu tấn thịt gà, chiếm 3% thị phần toàn cầu trong tổng số 90 triệu tấn thịt gà được sản xuất mỗi năm, trong đó khoảng 810.000 tấn được xuất khẩu.
Hình 4 Thống kê chăn nuôi ở Thái Lan từ 2015 – 2017
- Rừng là một hệ sinh thái quan trọng và là ngành kinh tế quan trọng ở Thái Lan, cũng như là nơi cư trú của một phần lớn dân số
- Phần đất lâm nghiệp chiếm khoảng 164.290km 2 – khoảng 32,2% tổng diện tích đất
Theo thống kê của FAO, vào năm 2016, độ che phủ rừng đạt 16,4 triệu ha, tương đương 32% tổng diện tích đất, giảm nhẹ so với 17 triệu ha vào năm 2000 Điều này cho thấy tỷ lệ phá rừng ở đây thấp hơn so với các nước sông Mê Kông khác, trong khi Thái Lan đã báo cáo sự tăng trưởng về tổng diện tích rừng kể từ năm 2010.
Biểu đồ 7 Diện tích rừng che phủ giai đoạn 2000 - 2015
Thái Lan là trung tâm xuất khẩu sản phẩm gỗ khu vực, đặc biệt nổi bật với đồ nội thất và giấy, trong đó hơn 80% sản phẩm gỗ và giấy được xuất khẩu sang châu Á, chủ yếu là Trung Quốc Đặc biệt, Thái Lan là nhà sản xuất lớn nhất thế giới về các sản phẩm gỗ cao su, với phần lớn nguồn gỗ được trồng trên các đồn điền trong nước.
Thái Lan là quốc gia hàng đầu thế giới trong sản xuất và xuất khẩu cao su, với sản lượng hàng năm đạt từ 4,3 đến 5 triệu tấn vào năm 2018, chiếm 37% tổng sản lượng cao su toàn cầu.
Số hộ gia đình trồng cây cao su đã giảm từ 1,6 triệu vào năm 2014 xuống còn 1,4 triệu vào năm 2018 Tuy nhiên, diện tích các đồn điền cao su lại tăng lên, đạt 20,6 triệu rai trong năm 2018, so với 19,5 triệu rai năm 2016 và 12,9 triệu rai năm 2007.
- Thái Lan đứng trong số mười quốc gia hàng đầu thế giới tham gia đánh bắt cá biển sâu về sản lượng đánh bắt
Ven biển Thái Lan, bao gồm Vịnh Thái Lan và biển Andaman, là khu vực lý tưởng cho các hoạt động đánh bắt cá Hệ thống suối, đầm lầy và kênh rạch phong phú cung cấp nguồn cá nước ngọt dồi dào cho cư dân địa phương Ngoài ra, vùng nước ven biển phía nam Vịnh Thái Lan và biển Andaman còn là nguồn cung cấp động vật biển phong phú, góp phần vào nền kinh tế và đời sống người dân nơi đây.
- Nghề cá và nuôi trồng thủy sản có vai trò xã hội, kinh tế và dinh dưỡng rất có ý nghĩa đối với
69 triệu người của Vương quốc Thái Lan
- Tiêu thụ cá bình quân đầu người trung bình năm ước tính là 27,2 kg trong năm 2016
Công nghiệp
Thái Lan, trước đây là một quốc gia nông nghiệp, hiện đang chuyển mình thành một nước công nghiệp non trẻ Để khôi phục nền kinh tế, Thái Lan đã triển khai các Kế hoạch phát triển kinh tế xã hội 5 năm từ năm 1960, hiện đang thực hiện Kế hoạch thứ 12 (2017 - 2021) và chiến lược quốc gia 20 năm (2018 - 2037) Công nghiệp và dịch vụ ngày càng thay thế nông nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của đất nước.
- Từ năm 1985 – 1996: Kinh tế đạt tốc độ tăng trưởng cao trung bình 9%/năm
Năm 1997, nền kinh tế Việt Nam rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng do tác động của cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ tháng 7/1997, khiến đồng Baht giảm giá 108% từ 25Baht = 1USD xuống 56Baht = 1USD vào tháng 1/1998 Tăng trưởng GDP năm 1998 ghi nhận mức âm -10,5%, với nợ nước ngoài lên tới khoảng 87 tỷ USD Các ngành công nghiệp chủ lực bị suy giảm mạnh mẽ, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng, khoảng 2,8 triệu người mất việc, chiếm 8,8% lực lượng lao động.
Từ năm 2000 đến 2006, nền kinh tế bắt đầu phục hồi với mức tăng trưởng đạt từ 4,2% đến 4,4% vào năm 2000 Tuy nhiên, vào năm 2001, mức tăng trưởng giảm do ảnh hưởng của sự sụt giảm kinh tế toàn cầu.
2001 – 2006 dưới thời thủ tướng Thaksin Shinawatra, kinh tế Thái Lan có những khởi sắc tích cực, tăng trưởng đạt 5 – 7%/ năm
Từ năm 2007 đến 2019, Thái Lan trải qua nhiều bất ổn chính trị, ảnh hưởng nhất định đến sự phát triển kinh tế Tuy nhiên, nền kinh tế Thái Lan vẫn duy trì đà tăng trưởng nhờ vào sự phục hồi của các yếu tố cơ bản.
Trong những tháng đầu năm 2020, kinh tế Thái Lan ghi nhận mức tăng trưởng thấp nhất trong 8 năm do tác động của dịch Covid-19 Theo thống kê của Chính phủ Thái Lan vào ngày 18/5, tăng trưởng kinh tế quý 1 giảm 1,8% Với hai quý liên tiếp có sự sụt giảm, kinh tế Thái Lan đã chính thức rơi vào tình trạng suy thoái kỹ thuật.
Tuy là một nước công nghiệp mới nhưng Xứ sở Chùa vàng nhanh chóng chiếm vị trị thứ
Thái Lan được biết đến như "Detroit của Châu Á" với sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, tăng trưởng 383% từ năm 2000 đến 2017, theo CNN Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, bao gồm chính sách hỗ trợ của chính phủ, đầu tư nước ngoài và sự phát triển cơ sở hạ tầng.
Chú trọng công nghiệp hỗ trợ
Kể từ những năm 1960, chính phủ Thái Lan đã triển khai chính sách "hướng xuất khẩu", nhằm khuyến khích các doanh nghiệp lắp ráp phụ kiện nhỏ lẻ tăng cường sản xuất để thay thế sản phẩm nhập khẩu.
Sau khủng hoảng tiền tệ 1997, khi tỷ lệ thất nghiệp đạt mức báo động, Chính phủ đã nhận thức được tầm quan trọng của ngành công nghiệp hỗ trợ trong việc tạo ra công ăn việc làm cho người lao động.
Thái Lan nổi bật trong ngành công nghiệp ô tô khi sản xuất hầu hết các linh kiện trong nước, giúp giảm thiểu chi phí sản xuất ô tô mà không cần phụ thuộc vào nhập khẩu.
+ Tính đến cuối năm 2011, các nhà cung cấp phụ tùng nội địa đã chiếm số lượng lớn nhất với 1.700 công ty so với 16 công ty nước ngoài
+ Hiện nay Thái Lan có 19 ngành công nghiệp hỗ trợ ở ba cấp: láp ráp, linh kiện cấp 1, cấp 2 & 3
Hình 5 Công nghiệp hỗ trợ trong công nghiệp ô tô của Thái Lan so với Việt Nam
Tăng tỉ lệ nội địa hóa:
Ông Banja Junhasavasdikul, Chủ tịch điều hành Innovation Group, nhấn mạnh rằng Chính phủ Thái Lan đang chú trọng đến thị trường nội địa bằng cách nâng thuế nhập khẩu xe nguyên chiếc và yêu cầu các hãng xe sử dụng linh kiện nội địa Cục Phát triển công nghiệp cũng tạo áp lực để thúc đẩy tỷ lệ nội địa hóa, với các hãng xe có tỷ lệ nội địa hóa cao sẽ nhận được nhiều ưu đãi.
Chỉ khoảng 20% linh kiện phụ tùng từ các nhà máy trong ngành công nghiệp hỗ trợ được xuất khẩu, trong khi 80% còn lại chủ yếu phục vụ cho các hãng xe trong nước.
Ông John Fuller, giám đốc nhà máy Guardian tại khu công nghiệp tỉnh Rayong, cho biết hơn 50% sản lượng kính của nhà máy được cung cấp cho ngành công nghiệp ô tô.
+ Tỷ lệ nội địa hóa ngành xe hơi đã lên tới 70-80%
Dịch vụ
3.1 Tổng quan về dịch vụ
Biểu đồ 11 cho thấy cơ cấu GDP của Thái Lan theo khu vực kinh tế trong giai đoạn 2008 - 2018, phản ánh xu hướng toàn cầu khi Thái Lan giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp và tăng cường tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
Theo thống kê năm 2018, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nền kinh tế Thái Lan với 56,91%, khẳng định vai trò mũi nhọn của nó trong sự phát triển kinh tế quốc gia.
Thái Lan trở thành nền kinh tế lớn thứ hai Đông Nam Á sau Indonesia, đứng thứ 8 châu Á và xếp hạng 22 thế giới
3.2 Các ngành dịch vụ nổi bật
Nền du lịch Thái Lan đã có những bước tiến quan trọng từ những năm 60 của thế kỷ 20, nhờ vào sự phát triển của ngành công nghiệp hàng không, giúp con người di chuyển xa hơn, nhanh hơn và tiện lợi hơn Sự tiến bộ này đã mở ra những cơ hội mới cho ngành du lịch, dẫn đến những thành công vượt bậc trong những năm tiếp theo.
Tiềm năng văn hóa phong phú, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, hệ thống giao thông vận tải thuận lợi và chính sách hỗ trợ từ chính phủ là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch Thái Lan.
3.2.1.2 Quá trình tăng trưởng từ năm 1996 đến nay:
Biểu đồ 12 Tổng lượt khách du lịch của Thái Lan, giai đoạn 1996 – 2018
- Từ năm 1996 đến năm 2002 du lịch Thái Lan tăng chậm, không nhiều biến động, từ 7,244 tăng lên 10,873
- Năm 2003 do chịu ảnh hưởng của dịch SARS, lượt khách đến Thái Lan giảm xuống còn 10,082 triệu lượt
Từ năm 2004 đến 2009, lượng du khách bắt đầu phục hồi, nhưng đã giảm nhẹ vào năm 2009, đạt mức 2,98% Nguyên nhân của sự giảm sút này là do khủng hoảng kinh tế toàn cầu và bạo loạn diễn ra tại Thái Lan.
- Giai đoạn 2010 đến 2013 đánh dấu sự phục hồi nhanh chóng của ngành du lịch, mức tăng trưởng du khách trung bình khoảng 16,25%
- Giai đoạn từ 2014 đến 2019, lượt du khách tăng đều ổn định, tăng trung bình 3 triệu du khách trên một năm
Đầu năm 2020, du lịch Thái Lan chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ đại dịch Covid-19, khi số lượng du khách giảm mạnh từ 10,795 triệu vào quý đầu năm 2019 xuống còn 6,691 triệu vào quý đầu năm 2020, tương đương với mức giảm khoảng 38,01%.
Nền kinh tế của Thái Lan phụ thuộc và xuất khẩu với kim ngạch xuất khẩu chiếm 60% GDP
Thái Lan có thị trường trao đổi hàng hóa chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Âu, với Nhật Bản và Trung Quốc là hai đối tác thương mại lớn Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Thái Lan bao gồm dệt may, giày dép, thủy sản, ô tô và đặc biệt là gạo Năm 2005, sự gia tăng xuất khẩu ô tô do Nhật Bản sản xuất đã giúp Thái Lan nhanh chóng cải thiện cán cân thương mại, đưa nước này vào top 10 quốc gia xuất khẩu ô tô lớn nhất thế giới.
3.2.2.2 Quá trình biến động xuất nhập khẩu từ năm 2000 đến nay:
Biểu đồ 13 Kim ngạch nhập khẩu của Thái Lan, giai đoạn 2000 - 2018
Biểu đồ 14 Kim ngạch xuất khẩu của Thái Lan, giai đoạn 2000 - 2018
- Giai đoạn từ 2000 đến 2008 kim ngạch xuất nhập khẩu Thái Lan tăng dần qua các năm Từ mức 71,36 triệu đô la lên 201,11 triệu đô
Năm 2009, kim ngạch xuất nhập khẩu của Thái Lan giảm do tác động của tình hình kinh tế toàn cầu và các cuộc xung đột chính trị diễn ra cùng thời điểm.
- Từ năm 2010 đến 2018 nền kinh tế dần đi vào quỹ đạo, mức tăng trưởng khá ổn định qua các năm
Các nhà kinh tế dự đoán rằng đại dịch Covid-19 sẽ có tác động lớn đến giao thương quốc tế, gây ra sự suy giảm đáng kể trong kim ngạch xuất nhập khẩu.
THẤT NGHIỆP THÁI LAN
KHÁI QUÁT CHUNG
1.1 Một số khái niệm liên quan
Nguồn lao động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội, ảnh hưởng quyết định đến việc sử dụng các nguồn lực khác Tất cả của cải vật chất và giá trị tinh thần phục vụ nhu cầu xã hội đều do con người sản xuất Tuy nhiên, chỉ một bộ phận dân số có đủ sức khỏe và trí tuệ trong độ tuổi từ 15 đến 59 mới có thể tham gia vào quá trình sản xuất.
Nguồn lao động bao gồm tất cả những người từ 15 tuổi trở lên đang có việc làm, cũng như những người trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc nhưng hiện tại đang thất nghiệp, đi học, làm nội trợ hoặc chưa có nhu cầu làm việc.
- Những người trong độ tuổi lao động là những người ở độ tuổi có nghĩa vụ và quyền lợi lao động theo quy định đã ghi trong Hiến pháp
- Lực lượng lao động là số người trong độ tuổi lao động đang có việc hoặc chưa có việc làm nhưng đang tìm kiếm việc làm
Dân số hoạt động kinh tế, hay còn gọi là lực lượng lao động, bao gồm những người đang làm việc và những người thất nghiệp nhưng đang tích cực tìm kiếm việc làm trong một lĩnh vực nhất định của nền kinh tế trong một khoảng thời gian xác định.
Dân số không hoạt động kinh tế bao gồm những người đủ tuổi lao động nhưng không tham gia vào thị trường lao động do nhiều lý do như đang học tập, làm công việc nội trợ, không có khả năng lao động do ốm đau hoặc mất sức, và những người không có nhu cầu làm việc nhưng vẫn nhận thu nhập.
Trong độ tuổi lao động Ngoài độ tuổi lao động
Không có khả năng lao động
Không có nhu cầu làm việc
Nội trợ Đi học Thất nghiệp Đang làm việc
Trên tuổi lao động đang làm việc
Trên tuổi lao động không làm việc
Dưới tuổi lao động không làm việc
Dân số không hoạt động kinh tế Dân số hoạt động kinh tế
Nguồn lao động Bảng 2 Nguồn lao động và dân số hoạt động
- Người có việc là những người đang làm cho các cơ sở kinh tế, văn hóa, xã hội,…
- Người thất nghiệp là người hiện đang chưa có việc nhưng mong muốn và đang tìm kiếm việc làm
- Theo giới tính (nam – nữ)
- Theo lứa tuổi (tuổi – nghề)
- Theo vùng lãn thổ (thành thị, nông thôn,…)
- Theo ngành nghề (ngành kinh tế, ngành hàng, nghề nghiệp)
- Theo dân tộc, chủng tộc,…
1.2.2 Phân loại theo lý do
Có thể chia thành các loại sau:
- Bỏ việc: Tự ý xin thôi việc vì những lý do khác nhau như cho rằng lương thấp, không hợp nghề, hợp vùng,…
- Mất việc: Các hãng cho thôi việc do những khó khăn trong kinh doanh…
Lực lượng lao động mới vào bao gồm thanh niên đến tuổi lao động đang tìm kiếm việc làm và sinh viên tốt nghiệp đang chờ cơ hội công tác Đây là giai đoạn quan trọng, khi những người này cần nỗ lực tìm kiếm việc làm phù hợp với năng lực và sở thích của mình.
- Quay lại: Những người đã rời khỏi lực lượng lao động nay muốn quay lại làm việc, nhưng chưa tìm được việc làm
1.2.3 Phân loại theo nguồn gốc
- Thất nghiệp do thiếu cầu
- Thất nghiệp do yếu tố ngoài thị trường
1.3 Công thức tính tỷ lệ thất nghiệp
Lực lượng lao động (L) bao gồm tất cả công dân trong độ tuổi lao động, trong đó số người có việc làm (E) và số người thất nghiệp (U) là hai thành phần chính Mỗi công dân sẽ rơi vào một trong hai trạng thái này, tức là họ hoặc đang có việc làm, hoặc đang trong tình trạng thất nghiệp.
Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ tiêu biểu hiện tỷ lệ so sánh số người thất nghiệp với lực lượng lao động
Để phân tích các yếu tố quyết định tỷ lệ thất nghiệp, chúng ta giả định quy mô lực lượng lao động không thay đổi Quá trình chuyển từ trạng thái có việc sang thất nghiệp được thể hiện qua tỷ lệ mất việc (s) và tỷ lệ tìm được việc làm (f), với s là số người có việc nhưng mất việc mỗi tháng, còn f là số người thất nghiệp tìm được việc mỗi tháng Chúng ta sẽ xem xét cách mà hai tỷ lệ này ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp.
Trong trạng thái thị trường lao động dừng, tỷ lệ thất nghiệp không tăng cũng không giảm, dẫn đến số người tìm được việc làm (fU) bằng số người mất việc (sE) Chúng ta có thể xác định tỷ lệ thất nghiệp bằng cách biến đổi phương trình, với E = L – U, nghĩa là số người có việc làm bằng lực lượng lao động trừ đi số người thất nghiệp Từ đó, ta có fU = s(L – U) Khi chia cả hai vế của phương trình cho L, ta sẽ có được tỷ lệ thất nghiệp trong trạng thái dừng.
Giải để tìm U/L, chúng ta được
Phương trình này mô tả mối quan hệ giữa tỷ lệ thất nghiệp U/L với tỷ lệ mất việc s và tỷ lệ tìm được việc làm f Khi tỷ lệ mất việc tăng, tỷ lệ thất nghiệp cũng sẽ tăng theo Ngược lại, khi tỷ lệ tìm được việc làm cao, tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm.
VẤN ĐỀ THẤT NGHIỆP TẠI THÁI LAN
Biểu đồ 15 Tỷ lệ thất nghiệp của Thái Lan, giai đoạn 1999 – 2019
Trong giai đoạn 1999 – 2019, nhìn chung tỷ lệ thất nghiệp ở Thái Lan còn nhiều biến động nhưng nhìn chung có xu hướng giảm (từ 2,97% năm 1999 xuống còn 0,7% năm 2020)
Từ giữa năm 2019 cho tới quý 1/2020 nhu cầu việc làm tại Thái Lan cũng liên tục giảm, nhất trong khu vực nông nghiệp
Tổng thư ký Hội đồng Phát triển Kinh tế và Xã hội Quốc gia Thái Lan, ông Thosaporn Sirisamphand, cho biết khoảng 6 triệu nông dân đang bị ảnh hưởng bởi tình trạng hạn hán, trong đó 3,9 triệu người phải đối mặt với thiếu nước nghiêm trọng cho sản xuất nông nghiệp Bên cạnh đó, khoảng 370 nghìn lao động thời vụ trong lĩnh vực nông nghiệp cũng đang gặp khó khăn về việc làm.
2.1.2 Trong và sau giai đoạn Covid – 19
Biểu đồ 16 Tỷ lệ thất nghiệp của Thái Lan từ tháng 3/2019 đến tháng 3/2020
Ngành du lịch hiện đang tạo ra khoảng 2,5 triệu việc làm, không bao gồm khu vực bán lẻ và bán buôn Bên cạnh đó, có khoảng 1,5 triệu người làm việc trong ngành công nghiệp và 4,4 triệu người trong các lĩnh vực khác của ngành dịch vụ.
Không chỉ riêng con người, kể cả voi cũng bị “thất nghiệp”
Hàng chục trang trại nuôi nhốt, sở thú, công viên voi vắng bóng du khách khiến hàng ngàn con voi ở Thái Lan “mất việc”
Kể từ khi đại dịch Covid-19 bùng phát, tổ chức phi lợi nhuận Save Elephant Foundation tại Chiang Mai đã cung cấp thức ăn cho hơn 1.500 con voi trên toàn quốc.
Không có khách du lịch, các đàn voi đang phải đối mặt với nguy cơ thiếu thức ăn, bởi vì chủ của chúng không có doanh thu nhưng vẫn phải gánh chịu nhiều loại chi phí.
Tại Thái Lan, có khoảng 4.400 con voi nuôi nhốt, trong đó hơn một nửa tham gia vào ngành du lịch trước khi dịch bệnh xảy ra.
Tình hình dịch Covid-19 tại Thái Lan đang dần được kiểm soát, và Chính phủ đã bắt đầu nới lỏng các biện pháp phong tỏa để khôi phục một số hoạt động kinh tế.
- Chất lượng lao động qua đào tạo còn thấp
- Năng suất làm việc của lao động còn thấp
- Tình trạng nghỉ hưu sớm của một số công nhân
- Tình trạng hạn hán kéo dài làm giảm nhu cầu việc làm
- Tác động của Covid – 19 đến hầu hết các ngành kinh tế, đặc biệt là du lịch và thương mại (xuất khẩu)
Thất nghiệp gia tăng tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế và lạm phát, khi lực lượng lao động không được huy động vào sản xuất, dẫn đến lãng phí nguồn nhân lực quan trọng cho phát triển kinh tế Sự gia tăng thất nghiệp phản ánh nền kinh tế suy thoái, với thu nhập quốc gia thực tế thấp hơn tiềm năng và thiếu vốn đầu tư do ngân sách bị thu hẹp Điều này không chỉ đẩy nền kinh tế đến bờ vực lạm phát mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập và đời sống của người lao động, khiến họ mất việc làm và gặp khó khăn trong việc tái đào tạo, chăm sóc sức khỏe và giáo dục cho con cái Hơn nữa, tình trạng thất nghiệp kéo dài gây ra bất ổn xã hội, gia tăng các hiện tượng tiêu cực như đình công, biểu tình, trộm cắp, và giảm sút sự ủng hộ của người lao động đối với chính quyền, có thể dẫn đến xáo trộn xã hội và biến động chính trị.
2.4 Đề xuất hướng giải quyết
Chính sách khuyến khích và thưởng lớn đã được triển khai nhằm tạo ra nhiều cơ hội việc làm trong khuôn khổ chương trình kích thích kinh tế, hỗ trợ những người thất nghiệp.
Tăng cường nguồn vốn đầu tư và đẩy nhanh tiến độ xây dựng cơ sở hạ tầng, đặc biệt trong lĩnh vực thủy lợi, nhằm tạo ra việc làm mới cho lao động mất việc trong khu vực sản xuất kinh doanh Đồng thời, cần nới lỏng các chính sách tài chính và cải cách thủ tục hành chính để thu hút vốn đầu tư nước ngoài, từ đó tạo thêm cơ hội việc làm cho người lao động.
Để nâng cao hiệu quả của hệ thống dịch vụ việc làm, cần sắp xếp lại và xã hội hóa các dịch vụ này, đồng thời cải thiện chất lượng đào tạo trong hệ thống dạy nghề.
Cần xem xét điều chỉnh mức lương tối thiểu để đảm bảo sự cân bằng giữa các khu vực có đầu tư nước ngoài và trong nước, nhằm mục tiêu thu hút và mở rộng lực lượng lao động xã hội.
- Xúc tiến xây dựng việc làm và chống thất nghiệp, xây dựng và phát triển mạng lưới thông tin thị trường lao động quốc gia
Thành lập hệ thống hội đồng tư vấn việc làm từ trung ương đến địa phương, bao gồm đại diện của người sử dụng lao động, công đoàn và nhà nước, nhằm nâng cao hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến thị trường lao động.