Tính cấp thiết của đề tài
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp đóng vai trò như một tế bào kinh tế độc lập, thực hiện sản xuất và kinh doanh để đáp ứng nhu cầu xã hội và tối đa hóa lợi nhuận Để tồn tại và khẳng định sự thành công trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần nghiên cứu và áp dụng các biện pháp quản lý sản xuất kinh doanh linh hoạt và hiệu quả Hiệu quả kinh doanh trở thành yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp đứng vững, mở rộng quy mô, cải thiện thu nhập cho người lao động và đóng góp cho ngân sách nhà nước Do đó, việc phân tích hiệu quả kinh doanh là cần thiết, giúp đánh giá hoạt động, đưa ra quyết định kinh doanh chính xác và hạn chế rủi ro.
Dựa trên những nhận định và thực trạng của Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR), tôi đã chọn đề tài “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định” cho luận văn tốt nghiệp của mình.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Phân tích hiệu quả kinh doanh đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả và được trình bày trong các giáo trình kế toán chuyên ngành Một số tài liệu tiêu biểu bao gồm "Giáo trình phân tích kinh doanh" của PGS.TS Nguyễn Văn Công (2009, Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân), "Giáo trình phân tích hoạt động kinh doanh" của PGS.TS Phạm Thị Gái (2001, Nhà xuất bản Thống kê) và "Giáo trình phân tích báo cáo tài chính" của PGS.TS Nguyễn.
Các tài liệu như Năng Phúc (2011) từ Nhà xuất bản Đại học Kinh tế Quốc dân và Phân tích hoạt động kinh doanh của TS Trương Bá Thanh (2001) từ Nhà xuất bản Giáo dục nghiên cứu về phân tích hiệu quả kinh doanh dưới góc độ lý thuyết.
Nhiều tác giả đã nghiên cứu và phân tích hiệu quả kinh doanh tại các công ty thông qua các đề tài khoa học, luận án, luận văn và bài báo.
Tác giả Nguyễn Thị Vân (2009) trong nghiên cứu “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần sản xuất vật liệu xây dựng Kiên Giang” đã phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh của Công ty ở giai đoạn hiện tại Luận văn đưa ra những phương hướng hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, tuy nhiên chưa đi sâu vào đánh giá công tác phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty, chỉ dừng lại ở việc phân tích và đề xuất giải pháp.
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thị Ngọc Bích (2014) mang tên “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty TNHH Hùng Đức” đã cung cấp những kiến thức lý luận cơ bản cho việc phân tích hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, do Công ty TNHH Hùng Đức chưa niêm yết trên thị trường chứng khoán, việc thu thập thông tin gặp nhiều khó khăn, dẫn đến quá trình đánh giá hiệu quả kinh doanh tại đơn vị này chưa thực sự đáng tin cậy.
Tác giả Trần Thị Thanh Bình (2013) trong nghiên cứu “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần vận tải & thuê tàu biển Việt Nam (VITRANSCHART)” đã tiến hành phân tích chi tiết về hiệu quả kinh doanh của công ty, cung cấp số liệu cụ thể và nhận xét rõ ràng Luận văn cũng đưa ra dự báo về hiệu quả kinh doanh trong tương lai và cách sử dụng các nguồn lực tài chính một cách hiệu quả Tuy nhiên, phần kiến nghị cần được làm rõ hơn, với các phương pháp tính toán cụ thể để tăng tính thuyết phục cho các giải pháp đề xuất.
Tác giả Đỗ Nguyễn Hoàng Duyên (2013) trong nghiên cứu “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần khoáng sản Bình Định” đã hệ thống hóa lý luận về tổ chức phân tích hiệu quả kinh doanh, đồng thời đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm cải thiện quá trình này Tuy nhiên, luận văn chủ yếu tập trung vào thực trạng phân tích và các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn, mà chưa đi sâu vào việc hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh tại đơn vị.
Nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thọ Quang (2015) về hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần du lịch Hoàng Anh Đất Xanh Quy Nhơn đã hệ thống hóa các khái niệm và nguyên tắc phân tích Mặc dù luận văn đề cập đến nội dung và phương pháp phân tích hiệu quả kinh doanh, nhưng việc chỉ dựa vào các chỉ tiêu cá biệt và tổng hợp đã dẫn đến việc không xác định được hiệu quả thực sự do các chỉ số không liên kết chặt chẽ.
Tác giả Lương Thị Quỳnh Trang (2014) trong nghiên cứu “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần kim khí miền Trung” đã trình bày những kiến thức lý luận cơ bản để phân tích hiệu quả kinh doanh, đồng thời đánh giá ưu điểm và hạn chế trong quá trình này Tuy nhiên, phần đề xuất giải pháp và kiến nghị của tác giả còn thiếu sự cụ thể và chi tiết.
Chưa có nghiên cứu nào phân tích hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định Vì vậy, tôi đã thực hiện luận văn thạc sĩ với đề tài: “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định”.
Mục tiêu nghiên cứu đề tài
Mục tiêu chính của bài viết này là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Dựa trên mục tiêu này, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể sẽ được xác định để hỗ trợ cho việc đạt được hiệu quả tối ưu trong hoạt động kinh doanh.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về hiệu quả kinh doanh và phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp
- Phân tích, đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định
- Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty
Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định.
Phương pháp kỹ thuật – nghiệp vụ phân tích hiệu quả hoạt động
Phương pháp thu thập số liệu trong nghiên cứu này chủ yếu dựa vào số liệu thứ cấp từ Báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định, bao gồm Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Bên cạnh đó, tác giả còn tham khảo các giáo trình, luận văn thạc sĩ và tạp chí liên quan đến phân tích hiệu quả kinh doanh tại các doanh nghiệp để phục vụ cho quá trình phân tích.
- Phương pháp phân tích số liệu:
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng trong phân tích kinh doanh, giúp đối chiếu các chỉ tiêu kinh tế có cùng nội dung để xác định xu hướng và biến động Bằng cách này, chúng ta có thể tổng hợp những đặc điểm chung và phân tích những điểm riêng biệt của các hiện tượng kinh tế, từ đó đánh giá mức độ phát triển và hiệu quả Việc áp dụng phương pháp so sánh không chỉ giúp nhận diện các vấn đề tồn tại mà còn hỗ trợ tìm ra giải pháp quản lý tối ưu cho từng trường hợp cụ thể.
Phương pháp loại trừ là một kỹ thuật quan trọng giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến kết quả kinh doanh Bằng cách phân tích từng nhân tố riêng lẻ và loại bỏ tác động của các yếu tố khác, phương pháp này cho phép doanh nghiệp hiểu rõ hơn về sự đóng góp của từng yếu tố trong quá trình ra quyết định.
Phương pháp liên hệ trong phân tích kinh doanh giúp xác định mối quan hệ giữa các kết quả kinh doanh và các bộ phận khác nhau Để lượng hoá các mối liên hệ này, các phương pháp như liên hệ cân đối, liên hệ tuyến tính và phi tuyến tính được sử dụng phổ biến Những phương pháp này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tương tác giữa các yếu tố mà còn hỗ trợ trong việc ra quyết định chiến lược.
Ý nghĩa đề tài nghiên cứu
Luận văn này đánh giá thực trạng hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định, chỉ ra những kết quả đạt được và những tồn tại trong hoạt động kinh doanh của công ty Dựa trên kết quả phân tích, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty.
Luận văn còn là tài liệu tham khảo cho các cá nhân, tập thể quan tâm đến việc phân tích hiệu quả kinh doanh tại doanh nghiệp.
Kết cấu của đề tài
Luận văn “Phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định” bao gồm phần mở đầu, kết luận, mục lục, danh mục bảng biểu, sơ đồ, phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo, được chia thành 3 chương.
Chương 1: Cơ sở lý luận về phân tích hiệu quả kinh doanh doanh nghiệp Chương 2: Thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần
Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định
Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần
Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định.
6
Hiệu quả kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh 6 1 Khái niệm hiệu quả kinh doanh
1.1 Hiệu quả kinh doanh và các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh
1.1.1 Khái niệm hiệu quả kinh doanh
Mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh là nâng cao hiệu quả kinh doanh, điều này thể hiện chất lượng quản lý kinh tế và đảm bảo kết quả cao nhất cho mọi hoạt động Trong bối cảnh kinh tế phát triển và hội nhập, doanh nghiệp cần đạt hiệu quả cao để tồn tại và phát triển Hiệu quả kinh doanh không chỉ là thước đo chất lượng tổ chức và quản lý mà còn là vấn đề sống còn Các quan điểm về hiệu quả kinh doanh có sự khác biệt tùy thuộc vào lĩnh vực và góc độ nghiên cứu của từng nhà nghiên cứu.
Theo Paul Samelson, một đại diện tiêu biểu của học thuyết hiện đại, hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là việc sử dụng tối ưu các nguồn lực của nền kinh tế để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người Tuy nhiên, ông chưa làm rõ cách thức nào được coi là hiệu quả nhất trong việc sử dụng nguồn lực, dẫn đến sự trừu tượng trong quan điểm của ông Hơn nữa, ông cũng chưa đề cập đến mối quan hệ tương quan giữa các nguồn lực đầu vào và các yếu tố đầu ra trong quá trình này.
Theo GS.TS Ngô Đình Giao, hiệu quả kinh doanh là tiêu chuẩn cao nhất cho các doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường có sự quản lý của nhà nước Mục tiêu cuối cùng của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, và việc lựa chọn phương thức quản lý hiệu quả sẽ giúp đạt được kết quả kinh doanh tốt nhất Tuy nhiên, quan điểm này chưa đề cập đầy đủ đến vai trò của hiệu quả kinh doanh trong nền kinh tế thị trường hiện đại.
Theo GS Đỗ Hoàng Toàn (1994), hiệu quả kinh doanh là chỉ tiêu kinh tế - xã hội tổng hợp, giúp lựa chọn phương án và quyết định trong hoạt động kinh doanh Mục tiêu tối thượng của nhà đầu tư là tối đa hóa lợi nhuận, do đó, các quyết định phải được đưa ra một cách cân nhắc và phù hợp để đạt hiệu quả cao nhất Mặc dù quan điểm này chặt chẽ và phù hợp với quy luật khách quan, nhưng nó chỉ đề cập đến các chỉ tiêu tổng hợp mà chưa phân tích rõ ưu điểm và nhược điểm của các chỉ tiêu khác nhau trong nền kinh tế, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số quan trọng để so sánh giữa đầu vào và đầu ra, phản ánh mối quan hệ giữa chi phí kinh doanh và kết quả đạt được Từ góc độ xã hội, chi phí cần được xem xét bao gồm các yếu tố lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động, nhằm tạo ra sản phẩm đạt tiêu chuẩn tiêu dùng Kết quả thu được không chỉ cần có ích mà còn phải tốt Ở cấp độ vĩ mô, hiệu quả kinh doanh thể hiện các khía cạnh của quá trình sản xuất, bao gồm kết quả kinh doanh, tổ chức sản xuất và quản lý, cũng như mức độ sử dụng các yếu tố đầu vào Sự phát triển bền vững của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc nâng cao hiệu quả kinh doanh, đây là mục tiêu cốt lõi trong chiến lược phát triển của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp cần được đánh giá toàn diện, liên quan đến cả thời gian và không gian, trong mối quan hệ với hiệu quả chung của nền kinh tế quốc dân Điều này bao gồm cả hiệu quả kinh tế, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực (nhân lực, tài lực, vật lực, tiền vốn) để đạt được mục tiêu, và hiệu quả xã hội, thể hiện mức độ sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu xã hội như giải quyết việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao đời sống văn hóa và tinh thần của người lao động, đảm bảo mức sống tối thiểu, cải thiện sức khỏe và vệ sinh môi trường.
Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng hiệu quả đạt được trong từng giai đoạn kinh doanh không làm giảm sút hiệu quả của các giai đoạn tiếp theo, tránh việc chỉ chú trọng vào lợi ích ngắn hạn mà quên đi lợi ích lâu dài Trong thực tế, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và nguồn lao động có thể dẫn đến những quyết định giảm chi phí thiếu cân nhắc, gây hại cho môi trường và sự phát triển bền vững Việc giảm chi không thể coi là hiệu quả nếu không tính đến chi phí cải tạo môi trường và nâng cao trình độ lao động Tương tự, doanh nghiệp không nên vi phạm hợp đồng với khách hàng truyền thống chỉ để theo đuổi lợi nhuận ngắn hạn từ những hợp đồng không ổn định, vì điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh chỉ được coi là đạt được khi toàn bộ hoạt động của các bộ phận và phân xưởng đều mang lại kết quả tích cực mà không ảnh hưởng đến hiệu quả chung Mỗi giải pháp kinh tế, tổ chức, kỹ thuật hay hoạt động trong từng đơn vị phải đảm bảo không làm tổn hại đến hiệu quả tổng thể để được xem là hiệu quả thực sự Đây là mục tiêu phấn đấu và tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Bản chất của hiệu quả kinh doanh liên quan chặt chẽ đến việc nâng cao năng suất lao động và tiết kiệm lao động xã hội Sự khan hiếm nguồn lực và tính cạnh tranh trong việc sử dụng chúng để đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng tăng đòi hỏi doanh nghiệp phải khai thác và tiết kiệm tối đa các nguồn lực Để đạt được mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng đến các yếu tố nội tại, phát huy hiệu quả sản xuất và tiết kiệm chi phí Do đó, yêu cầu nâng cao hiệu quả kinh doanh là đạt được kết quả tối đa với chi phí tối thiểu.
Cơ chế thị trường với sự cạnh tranh gay gắt thúc đẩy doanh nghiệp phát triển cả về chiều rộng lẫn chiều sâu Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần xác định phương thức hoạt động riêng và xây dựng các phương án kinh doanh hiệu quả Nâng cao hiệu quả kinh doanh là điều quan trọng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc sử dụng tiết kiệm các nguồn lực xã hội Hiệu quả kinh doanh phản ánh khả năng tiết kiệm nguồn lực sản xuất, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và khả năng tồn tại của doanh nghiệp Phân tích hiệu quả kinh doanh là nghiên cứu quá trình và kết quả hoạt động nhằm làm rõ bản chất hoạt động kinh doanh, từ đó khai thác nguồn tiềm năng và đề ra giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.1.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tại doanh nghiệp
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp, chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố bên trong và bên ngoài Những nhân tố này tương tác lẫn nhau, ảnh hưởng đến quản lý sản xuất kinh doanh Chúng có thể tác động tích cực, nhưng cũng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh Do đó, các nhà quản lý cần chú ý đến những yếu tố này để thực hiện các điều chỉnh phù hợp trong hoạt động kinh doanh.
Nhân tố chủ quan bên trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiềm lực và hiệu quả kinh doanh Các yếu tố như con người, bộ máy quản trị tài chính, tình hình tài chính, cơ sở vật chất, thiết bị công nghệ, thông tin và phương pháp tính toán đều ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược và cơ hội kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến những nhân tố này để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
Trong kinh doanh, yếu tố con người đóng vai trò quyết định đến sự thành công của hoạt động sản xuất Dù máy móc có hiện đại đến đâu, nhưng nếu không phù hợp với trình độ kỹ thuật của con người, sẽ không đạt hiệu quả Con người với năng lực riêng biệt sẽ biết cách khai thác cơ hội và nguồn lực một cách hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Doanh nghiệp cần tuyển dụng những cá nhân có đủ năng lực cả về thể chất lẫn tinh thần, đồng thời áp dụng chính sách đào tạo để họ phù hợp với chuyên môn và thích ứng với môi trường làm việc Hơn nữa, việc tạo điều kiện làm việc và môi trường thuận lợi sẽ giúp nhân viên phát huy tối đa khả năng cống hiến cho doanh nghiệp.
Bộ máy quản trị tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn và dài hạn cho sản xuất và đầu tư Một bộ máy quản trị được tổ chức hợp lý, với cơ cấu gọn nhẹ, phân chia nhiệm vụ rõ ràng và cơ chế phối hợp hiệu quả sẽ nâng cao hiệu suất hoạt động Ngược lại, nếu bộ máy quản trị quá cồng kềnh hoặc đơn giản, chức năng chồng chéo, và quản trị viên thiếu năng lực sẽ dẫn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh kém.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và ổn định Doanh nghiệp có khả năng tài chính mạnh không chỉ có thể đầu tư vào công nghệ mới mà còn áp dụng kỹ thuật tiên tiến, từ đó giảm chi phí và nâng cao năng suất cũng như chất lượng sản phẩm Ngược lại, doanh nghiệp có tình hình tài chính yếu kém sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động sản xuất và không thể đổi mới công nghệ, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm không được cải thiện Hơn nữa, khả năng tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, khả năng cạnh tranh, tốc độ tiêu thụ và mục tiêu tối thiểu hóa chi phí thông qua việc tối ưu hóa nguồn lực đầu vào Vì vậy, tình hình tài chính có tác động mạnh mẽ đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Nội dung và chỉ tiêu phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp
1.2.1 Đánh giá khái quát hiệu quả kinh doanh
Khi đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần xem xét toàn diện về thời gian, không gian và môi trường kinh doanh, đồng thời liên kết với hiệu quả chung của xã hội Việc đánh giá này giúp xác định mức độ hiệu quả kinh doanh, xu hướng của doanh nghiệp và các yếu tố tác động Để có cái nhìn tổng quát, cần lập báo cáo so sánh kết quả hoạt động kinh doanh và phân tích sự biến động của các chỉ tiêu Mục tiêu là đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh, đảm bảo lợi nhuận đồng thời tôn trọng pháp luật, quyền lợi nhân viên và bảo vệ môi trường Các nhà quản lý cần thông tin khái quát phản ánh hiệu quả kinh doanh, với các chỉ tiêu như ROA, ROS, ROE và hiệu quả chi phí hoạt động để đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.
1.2.2 Sức sinh lợi của tài sản
Trong quá trình kinh doanh, doanh nghiệp luôn mong muốn đạt được lợi nhuận bằng cách so sánh lợi nhuận với tài sản đầu tư Sức sinh lợi của tài sản (ROA) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản, cho thấy khả năng quản lý và khai thác tài sản của doanh nghiệp Chỉ tiêu này cho biết số lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng tài sản bình quân trong một kỳ phân tích Trị số ROA càng cao chứng tỏ hiệu quả sử dụng tài sản tốt, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
ROA 1.2.3 Sức sinh lợi của vốn chủ sở hữu
Sức sinh lợi của vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ tiêu quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu Chỉ tiêu này được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu bình quân, cho thấy mỗi đồng vốn chủ sở hữu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế ROE cao chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng hiệu quả vốn chủ sở hữu, từ đó thu hút nhà đầu tư Ngoài ra, chỉ tiêu này còn phản ánh năng lực quản lý trong việc cân đối giữa vốn chủ sở hữu và nợ phải trả, đảm bảo an ninh tài chính và khai thác lợi thế cạnh tranh trong quá trình huy động vốn và mở rộng quy mô kinh doanh.
Khả năng sinh lợi của vốn chủ sở hữu (VCSH) thay đổi theo từng ngành nghề kinh doanh Trong ngành công nghiệp nặng, VCSH thường có giá trị thấp do chu kỳ sản xuất dài và khấu hao lớn, dẫn đến lợi nhuận giảm Tuy nhiên, việc có khả năng sinh lợi cao từ VCSH không phải lúc nào cũng đảm bảo mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
Khi tỷ trọng vốn chủ sở hữu (VCSH) giảm, đồng nghĩa với việc nguồn nợ phải trả tăng lên trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, điều này làm gia tăng mức độ mạo hiểm và khả năng gặp rủi ro.
ROE - Hiệu quả sử dụng vốn vay: Đánh giá qua khả năng thanh toán lãi vay
Chỉ tiêu này < 1: Doanh nghiệp kinh doanh thua lỗ, lợi nhuận thu được không đủ thanh toán lãi vay
Chỉ tiêu này = 1: Doanh nghiệp kinh doanh có lãi nhưng số lãi này chỉ vừa đủ để thanh toán lãi vay
Chỉ tiêu này lớn hơn 1 cho thấy doanh nghiệp hoạt động có lãi, không chỉ đủ khả năng thanh toán lãi vay mà còn có thể nộp thuế cho ngân sách Nhà nước, trích lập các quỹ doanh nghiệp và tích lũy lợi nhuận để phân chia cho chủ sở hữu.
1.2.4 Sức sinh lợi của doanh thu thuần
Sức sinh lợi của doanh thu thuần (ROS) là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh và ảnh hưởng của chiến lược tiêu thụ, cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm Trong phân tích kinh doanh, ROS được sử dụng như một chỉ tiêu bổ sung bên cạnh ROE để đánh giá tổng quát hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Chỉ tiêu ROS được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho doanh thu thuần, cho biết một đơn vị doanh thu thuần mang lại bao nhiêu lợi nhuận sau thuế Trị số ROS càng cao cho thấy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp càng tốt, trong khi trị số thấp chỉ ra hiệu quả kém.
ROS Khả năng thanh toán lãi vay
(Hệ số chi trả lãi vay) (KL)
1.2.5 Sức sinh lợi của chi phí
Chi phí là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận (LN) của doanh nghiệp Việc quản lý chi phí hợp lý và tiết kiệm là thách thức lớn, vì sử dụng chi phí không có kế hoạch có thể dẫn đến lãng phí tài chính, ảnh hưởng xấu đến kết quả kinh doanh Ngược lại, cắt giảm chi phí quá mức mà không có chiến lược cũng có thể giảm hiệu quả hoạt động Do đó, phân tích hiệu quả sử dụng chi phí là cần thiết trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh Để phân tích khả năng sinh lợi của chi phí, doanh nghiệp thường xác định các chỉ tiêu cụ thể.
Sức sinh lợi của giá vốn hàng bán Lợi nhuận sau thuế từ HĐKD Giá vốn hàng bán
Trong doanh nghiệp, chi phí sản xuất là yếu tố quan trọng, trong đó giá vốn hàng bán thường chiếm tỷ trọng lớn nhất và ảnh hưởng đáng kể đến kết quả kinh doanh Chỉ tiêu này cho biết mức lợi nhuận sau thuế mà doanh nghiệp thu được từ mỗi đồng giá vốn hàng bán Trị số cao của chỉ tiêu này cho thấy lợi nhuận lớn từ hàng hóa, từ đó doanh nghiệp có xu hướng tăng cường khối lượng tiêu thụ để tối đa hóa lợi nhuận.
Phương pháp phân tích hiệu quả kinh doanh
Theo giáo trình "Phân tích hoạt động kinh doanh" của PGS TS Phạm Văn Dược, Đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh (2011), có nhiều phương pháp được áp dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Phương pháp so sánh là một công cụ quan trọng trong phân tích hiệu quả kinh doanh, giúp đánh giá kết quả và xác định sự khác biệt giữa các kỳ kinh doanh Phương pháp này cho phép phân tích nhịp điệu, tốc độ và xu hướng biến động của các chỉ tiêu trong thời gian ngắn, từ đó hỗ trợ ra quyết định kinh doanh Để áp dụng hiệu quả, các nhà phân tích cần chú ý đến các yếu tố như điều kiện so sánh của chỉ tiêu, gốc so sánh và các dạng so sánh chủ yếu Việc lựa chọn số liệu phân tích phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu, mục đích và nguồn tài liệu sẵn có.
- Điều kiện so sánh: Để kết quả so sánh có ý nghĩa thì các chỉ tiêu sử dụng so sánh phải thống nhất về các mặt sau:
Phải cùng phản ánh nội dung kinh tế
Phải cùng phương pháp tính toán
Phải cùng một đơn vị đo lường
Phải cùng một khoảng thời gian hạch toán
Kỹ thuật so sánh là phương pháp quan trọng để đánh giá các chỉ tiêu kinh tế thông qua hai cách: so sánh bằng số tuyệt đối và so sánh bằng số tương đối So sánh bằng số tuyệt đối giúp phân tích sự biến động về quy mô và khối lượng của chỉ tiêu kinh tế qua các thời gian và không gian khác nhau Trong khi đó, so sánh bằng số tương đối, là thương số giữa kỳ báo cáo và kỳ gốc, cho thấy cấu trúc, mối quan hệ, tốc độ phát triển và mức độ phổ biến của các chỉ tiêu phân tích Bên cạnh đó, việc liên hệ chỉ tiêu phân tích với một chỉ tiêu kinh tế tổng quát khác cũng giúp nhà phân tích nhận diện khả năng tận dụng nguồn lực của doanh nghiệp.
So sánh ngang (so sánh giữa các kỳ);
So sánh dọc (so sánh kết cấu);
So sánh số bình quân (so sánh với số trung bình ngành hoặc bình quân của một thời kỳ)
- Ưu nhược điểm của phương pháp:
Ưu điểm: Đơn giản và dễ thực hiện
Nhược điểm của phương pháp so sánh là chỉ đánh giá sự biến đổi tăng hoặc giảm của các chỉ tiêu mà không làm rõ bản chất của sự biến đổi đó Điều này có nghĩa là phương pháp này chưa đủ khả năng xác định nguyên nhân gốc rễ, từ đó không thể đề xuất giải pháp hiệu quả.
1.3.2 Phương pháp liên hệ cân đối
Trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần duy trì mối liên hệ cân đối giữa các yếu tố như tổng tài sản và tổng nguồn vốn, nguồn thu và chi phí, nhu cầu sử dụng vốn và khả năng thanh toán, cũng như giữa nguồn huy động và sử dụng vật tư Việc đảm bảo các mối liên hệ này sẽ phản ánh sự ổn định và bền vững trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Phương pháp liên hệ cân đối là công cụ mô tả và phân tích các hiện tượng kinh tế dựa trên mối quan hệ cân bằng giữa các yếu tố trong quá trình sản xuất kinh doanh Phương pháp này cho phép nhà phân tích xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động của chỉ tiêu phân tích thông qua các mối quan hệ cân đối Nó thường được áp dụng trong việc lập kế hoạch và hạch toán, giúp nghiên cứu các mối liên hệ về lượng giữa các yếu tố kinh doanh Để thực hiện phương pháp này, các nhà phân tích thường xây dựng bảng số liệu cân đối và có thể kết hợp với các phương pháp phân tích khác như phương pháp chi tiết và phương pháp so sánh.
1.3.3 Phương pháp chi tiết chỉ tiêu phân tích
Mọi hoạt động kinh doanh và kết quả đạt được có thể được phân tích từ nhiều góc độ khác nhau để đánh giá chính xác hiệu quả Do đó, khi thực hiện phân tích, có thể xem xét các chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu theo các phương diện như bộ phận cấu thành, thời gian và địa điểm phát sinh.
Sau khi tiến hành phân tích, cần xem xét và so sánh mức độ đạt được của từng bộ phận trong kỳ phân tích so với kỳ gốc Đồng thời, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng bộ phận đến tổng thể, cũng như tiến độ thực hiện và kết quả đạt được theo từng thời gian Việc này giúp làm rõ mức độ đóng góp của các bộ phận như phân xưởng, tổ, đội vào kết quả chung.
Việc phân tích chỉ tiêu theo bộ phận cấu thành giúp nhà quản lý đánh giá chính xác vai trò của từng bộ phận trong kết quả kinh doanh Đồng thời, xem xét chỉ tiêu theo thời gian cho phép đưa ra quyết định kịp thời và phù hợp với tình hình thực tế, từ đó điều hành tiến độ kinh doanh hiệu quả hơn Ngoài ra, phân tích chỉ tiêu theo không gian là cơ sở quan trọng để xác định địa bàn kinh doanh trọng điểm, quyết định mở rộng hay thu hẹp hoạt động, và đánh giá kết quả hạch toán kinh doanh nội bộ.
Trong quá trình phân tích hiệu quả kinh doanh, có nhiều phương pháp được áp dụng, trong đó phương pháp loại trừ được sử dụng phổ biến để xác định nguyên nhân sâu xa của hiện tượng kinh tế Phương pháp này giúp nhà phân tích nhận diện xu hướng và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố riêng lẻ đến các chỉ tiêu phân tích chung, từ đó xác định chính xác tác động của từng nhân tố cụ thể đến đối tượng phân tích.
Phương pháp loại trừ trong phân tích hiệu quả kinh doanh được thực hiện bằng cách giả định rằng khi một nhân tố tác động đến đối tượng phân tích, các nhân tố khác không có ảnh hưởng Để nghiên cứu ảnh hưởng của một nhân tố, cần loại trừ tác động của các nhân tố còn lại bằng cách đặt đối tượng phân tích vào các trường hợp giả định khác nhau Điều này giúp xác định rõ ràng ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động của chỉ tiêu nghiên cứu Để áp dụng phương pháp này, cần đảm bảo các yêu cầu nhất định.
- Đối tượng phân tích phải có quan hệ với các nhân tố theo một phương trình toán học ở hai dạng: dạng tích và dạng thương
Trong phương trình, các nhân tố được sắp xếp từ số lượng đến chất lượng Nhân tố số lượng, hay còn gọi là quy mô, phản ánh quy mô hoạt động, trong khi nhân tố chất lượng, được gọi là hiệu suất, phản ánh hiệu suất hoạt động.
Trình tự xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố được thực hiện theo quy định đã sắp xếp, bằng cách thay thế lần lượt các nhân tố Cụ thể, khi thay thế nhân tố đầu tiên, các nhân tố còn lại phải được cố định ở kỳ gốc, và khi thay thế nhân tố tiếp theo, nhân tố đã thay thế trước đó cũng phải được cố định ở kỳ phân tích.
Để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến chỉ tiêu phân tích, ta thay thế nhân tố ở kỳ phân tích bằng nhân tố ở kỳ gốc, giữ cố định các nhân tố khác và tính lại kết quả Sau đó, so sánh kết quả mới với kết quả trước đó, chênh lệch giữa hai kết quả sẽ cho biết mức độ ảnh hưởng của nhân tố được thay thế đến chỉ tiêu phân tích.
Cuối cùng, cần tổng hợp mức độ ảnh hưởng của tất cả các nhân tố đến chỉ tiêu phân tích, đảm bảo rằng tổng mức ảnh hưởng của các nhân tố phải tương ứng với biến động tuyệt đối của chi tiêu phân tích giữa kỳ phân tích và kỳ gốc.
Nguồn tài liệu dùng trong phân tích hiệu quả kinh doanh
1.4.1 Bảng cân đối kế toán
PGS.TS Trần Thị Cẩm Thanh từ Khoa Kinh tế Kế toán, Đại học Quy Nhơn, nhấn mạnh rằng Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo, như cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm.
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) đóng vai trò quan trọng trong bất kỳ doanh nghiệp nào, vì nó không chỉ phản ánh tình trạng tài sản và nguồn vốn mà còn là tài liệu thuyết phục khi doanh nghiệp xin vay vốn từ ngân hàng Ngoài ra, BCĐKT còn là căn cứ đáng tin cậy cho các đối tác khi xem xét hợp tác Bảng cân đối kế toán được chia thành hai phần chính: "Tài sản" và "Nguồn vốn".
Tài sản là tổng giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo, được sắp xếp theo thứ tự tính thanh khoản giảm dần Các loại tài sản được trình bày trên Bảng cân đối kế toán cần tuân thủ các điều kiện nhất định.
Phải thuộc quyền sở hữu (hoặc quyền tự chủ, kiểm soát của doanh nghiệp
Phải có tính hữu ích, nói cách khác việc sử dụng tài sản phải mang lại lợi ích cho doanh nghiệp
Phải có giá trị, cụ thể hơn là tài sản đó phải được thể hiện bằng tiền
Nguồn vốn thể hiện toàn bộ nguồn hình thành tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo Các loại nguồn vốn được phân loại dựa trên trách nhiệm của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn đối với chủ nợ và chủ sở hữu.
Hạn chế của Bảng cân đối kế toán:
Số liệu BCĐKT phản ánh mang tính thời điểm nên không phản ánh đầy đủ sự biến động của các đối tượng phân tích
Số liệu BCĐKT phản ánh là số liệu tổng hợp nên không chỉ ra được bức tranh cụ thể về tình hình tài chính của doanh nghiệp
Số liệu trên BCĐKT được trình bày theo giá phí, vì vậy khi có biến động về giá như lạm phát hoặc sự giảm giá trị doanh nghiệp, độ chính xác của các số liệu này trong việc đánh giá thực trạng tài chính sẽ bị ảnh hưởng.
Số liệu trong Bảng cân đối kế toán bị ảnh hưởng bởi các phương pháp kế toán, do đó, bất kỳ sự thay đổi nào trong phương pháp kế toán cũng có thể tác động đến kết quả phân tích.
Số liệu bên Nguồn vốn của BCĐKT có tính chất chi phí của vốn do đó cơ cấu nguồn vốn sẽ ảnh hưởng đến rủi ro của doanh nghiệp
1.4.2 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Theo PGS.TS Trần Thị Cẩm Thanh từ Khoa Kinh tế Kế toán Đại học Quy Nhơn, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là một tài liệu tài chính tổng hợp, phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định, đồng thời thể hiện việc thực hiện nghĩa vụ thuế và các khoản khác đối với Nhà nước.
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu quan trọng thể hiện sự minh bạch về tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kinh doanh nhất định.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp thông tin về tổng lợi nhuận mà doanh nghiệp đạt được trong kỳ, đồng thời phân tích sự đóng góp của từng loại hoạt động vào kết quả chung.
Dữ liệu trong báo cáo là nền tảng để xác định mức thuế thu nhập doanh nghiệp cần nộp, đồng thời giúp tính toán các chỉ tiêu hiệu quả và đánh giá khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.
1.4.3 Thuyết minh báo cáo tài chính
Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành, bản thuyết minh báo cáo tài chính (BCTC) là phần không thể tách rời của báo cáo tài chính doanh nghiệp Nó có nhiệm vụ mô tả và phân tích chi tiết các thông tin đã được trình bày trong bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cùng với các thông tin cần thiết khác theo yêu cầu của các chuẩn mực kế toán cụ thể.
Tổ chức phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp
Phân tích hiệu quả kinh doanh tại doanh nghiệp phụ thuộc vào loại hình, điều kiện, quy mô và trình độ quản lý Do đó, việc tổ chức phân tích cần được thiết kế phù hợp với hình thức tổ chức kinh doanh của từng doanh nghiệp.
Công tác tổ chức phân tích hiệu quả kinh doanh được thực hiện qua ba bước chính: đầu tiên là chuẩn bị cho quá trình phân tích, tiếp theo là tiến hành phân tích dữ liệu, và cuối cùng là tổng hợp cũng như đánh giá kết quả phân tích để đưa ra những nhận định chính xác.
Chuẩn bị phân tích, hay lập kế hoạch cho phân tích, là bước quan trọng quyết định chất lượng và hiệu quả của phân tích kinh doanh, góp phần cải thiện quản lý doanh nghiệp Đây là bước đầu tiên trong tổ chức phân tích, tạo điều kiện cần thiết trước khi tiến hành Doanh nghiệp cần xác định nội dung phân tích, thời gian thực hiện, nhân sự tham gia, và tài liệu cần thiết, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu cụ thể Trong giai đoạn này, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là rất cần thiết để đảm bảo quá trình phân tích diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả mong muốn.
- Lựa chọn loại hình phân tích kinh doanh:
Có nhiều loại hình phân tích kinh doanh khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và nội dung cụ thể của phân tích Do đó, doanh nghiệp cần xác định và lựa chọn loại hình phân tích phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Phân tích kinh doanh được chia thành ba loại hình thức dựa vào thời điểm thực hiện: phân tích trước, phân tích hiện hành và phân tích sau Phân tích trước diễn ra trước khi quá trình kinh doanh bắt đầu, thường áp dụng cho các dự án, kế hoạch và dự toán Phân tích hiện hành được thực hiện song song với quá trình kinh doanh, nhằm kiểm tra và đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch Cuối cùng, phân tích sau diễn ra khi kết thúc quá trình kinh doanh, giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả thực hiện kế hoạch và xác định nguyên nhân cũng như mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến kết quả kinh doanh.
Phân tích kinh doanh có thể được chia thành ba loại dựa trên kỳ phân tích: Phân tích thường xuyên, diễn ra hàng ngày hoặc hàng tuần để đánh giá sơ bộ tiến độ thực hiện kế hoạch kinh doanh, đầu tư và tài chính; Phân tích định kỳ, thực hiện theo thời hạn xác định trước, không phụ thuộc vào tiến độ kinh doanh; và Phân tích đột xuất, xuất hiện không xác định trước nhằm cung cấp thông tin kịp thời cho nhà quản lý.
Phân tích kinh doanh được chia thành hai loại chính dựa trên chủ thể thực hiện: phân tích bên trong, do các nhà phân tích nội bộ tiến hành để cung cấp thông tin cho quản lý doanh nghiệp; và phân tích bên ngoài, do các nhà phân tích bên ngoài thực hiện nhằm đáp ứng nhu cầu quản lý tổng quát.
Để thực hiện phân tích hiệu quả, việc xác định rõ phạm vi phân tích là rất quan trọng, bao gồm phân tích bộ phận hoặc phân tích tổng thể Khoanh vùng phạm vi này sẽ giúp nhà phân tích lựa chọn và thu thập số liệu phù hợp cho quá trình phân tích.
Nội dung phân tích cần được xác định rõ ràng theo từng đợt và đối tượng phân tích, tùy thuộc vào mục đích cụ thể của từng lần phân tích Việc này có thể bao gồm việc phân tích toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp hoặc tập trung vào một hoạt động cụ thể.
Để tiến hành phân tích, cần thu thập và xử lý thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như báo cáo tài chính, báo cáo kế toán, thống kê và các tài liệu phi tài chính Việc kiểm tra tính chính xác, hợp pháp và hợp lý của các tài liệu này là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng thông tin Dựa trên nguồn tài liệu đã thu thập, các nhà phân tích sẽ xử lý và tính toán các chỉ tiêu cần thiết cho công tác phân tích.
Tiến hành phân tích là bước quan trọng dựa trên tài liệu phân tích để xác định đối tượng cần phân tích Quá trình này sử dụng các phương pháp riêng biệt nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố và phân loại chúng theo nhiều tiêu chí khác nhau Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc đánh giá chính xác kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Quy trình phân tích được thực hiện qua ba bước cơ bản.
Nhà phân tích tiến hành đánh giá khái quát tình hình bằng cách đưa ra những nhận định sơ bộ về đối tượng nghiên cứu Việc này được thực hiện thông qua phương pháp so sánh, nhằm đối chiếu kết quả đạt được của các chỉ tiêu giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, cả về số tuyệt đối và số tương đối Dựa vào kết quả so sánh, nhà phân tích sẽ đưa ra đánh giá chính xác hơn về tình hình hiện tại.
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến đối tượng nghiên cứu là một bước quan trọng, yêu cầu nhà phân tích xác định rõ từng nhân tố cụ thể và mức độ ảnh hưởng của chúng Tùy thuộc vào mục đích và tài liệu phân tích, cần làm rõ mối quan hệ giữa các nhân tố và cách chúng tác động đến các chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu.
Tổng hợp kết quả phân tích giúp các nhà phân tích đánh giá chất lượng hoạt động của doanh nghiệp bằng cách liên hệ các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của từng yếu tố Qua việc sắp xếp các nhân tố theo nhóm tăng và giảm, họ có thể nhận diện sự biến động của các chỉ tiêu nghiên cứu Từ đó, rút ra nhận xét về những tồn tại và nguyên nhân dẫn đến thiếu sót, nhằm đề xuất biện pháp cải thiện cho kỳ kinh doanh tiếp theo.
Kết thúc phân tích là bước quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh Dựa vào kết quả phân tích, nhà quản lý cần tổng hợp và đánh giá hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, xác định rõ những ưu và nhược điểm trong quản lý Từ đó, họ có thể đề xuất biện pháp khắc phục nhược điểm, phát huy ưu điểm và khai thác tiềm năng để nâng cao hiệu quả kinh doanh.