Mục đích nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này nhằm làm rõ các giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng ở tỉnh Bình Phước Nghiên cứu sẽ khảo sát và đánh giá các yếu tố tác động đến việc khai thác những giá trị văn hóa này trong hoạt động du lịch Từ đó, nghiên cứu sẽ đề xuất các phương hướng phát huy hiệu quả, như xây dựng các tuyến điểm và mô hình làng nghề, nhằm phát triển du lịch bền vững tại tỉnh Bình Phước.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Hướng nghiên cứu về người Xtiêng và nghề dệt thổ cẩm
Tại Việt Nam, có nhiều nghiên cứu và tài liệu đề cập đến các khía cạnh văn hóa – xã hội của người Xtiêng, bao gồm quá trình hình thành tộc người, tổ chức xã hội, văn hóa ứng xử, vai trò của phụ nữ và phương thức sinh kế Tuy nhiên, nội dung về nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng vẫn chưa được nghiên cứu sâu hoặc chỉ được đề cập rải rác Các công trình nghiên cứu có thể chia thành hai nhóm: nhóm thứ nhất tập trung vào đời sống văn hóa – xã hội của người Xtiêng, và nhóm thứ hai đề cập đến văn hóa thổ cẩm nói chung Một trong những công trình tiêu biểu ở nhóm thứ nhất là "Hệ thống xã hội tộc người của người S’tiêng ở Việt Nam từ thế kỷ 19 đến năm 1975" của Phan An (1992).
Xã hội người S’tiêng tại Bình Phước thể hiện qua các tập quán pháp và đời sống văn hóa đa dạng, như được phân tích trong các nghiên cứu của Ngô Văn Lý (1994) và Trần Văn Ánh (2011) Từ năm 1945 đến nay, giao lưu văn hóa giữa người S’tiêng và các dân tộc khác tại Bình Phước đã diễn ra mạnh mẽ, như được nêu bởi Nguyễn Thị Như, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa của cộng đồng này.
Hiền, 2012), Văn hóa ứng xử với rừng của người Xtiêng ở Việt Nam (Hoàng Thị Lan,
2012), Vai trò phụ nữ Xtiêng: truyền thống và biến đổi (nghiên cứu trường hợp xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước) (Chu Phạm Minh Hằng, 2013)…
Sách "Hệ thống xã hội tộc người của người S’tiêng ở Việt Nam (từ thế kỷ 19 đến năm 1975)" của Phan An gồm 3 chương, nghiên cứu hệ thống về xã hội tộc người Xtiêng từ giữa thế kỷ 19 đến năm 1975 Chương 1 khái quát về dân số, địa bàn cư trú, lịch sử và đặc điểm văn hóa của người Xtiêng, đặc biệt nhấn mạnh nghề dệt vải với quy trình thu hoạch bông và cách dệt (trang 98-99) Chương 2 tập trung vào sở hữu đất đai, hoạt động kinh tế và sự phân hóa xã hội Chương 3 phân tích hệ thống xã hội, quan hệ xã hội và chức năng của nó, làm rõ mối quan hệ giữa dòng họ và cấu trúc làng của người Xtiêng (trang 228-236).
Luận án "Xã hội người S’tiêng qua tập quán pháp" của Ngô Văn Lý được chia thành ba chương Chương 1 tập trung vào việc nghiên cứu lịch sử cùng với các đặc điểm xã hội, kinh tế và văn hóa của người Xtiêng, tạo nền tảng cho sự tồn tại của các tập quán Chương 2 phân tích xã hội người Xtiêng thông qua các hình thức xét xử, hình phạt, chế độ sở hữu và sử dụng đất rừng, cấu trúc tổ chức làng cùng với các mối quan hệ dòng họ.
Bài viết phân tích tập quán của người Xtiêng, đồng thời so sánh với các tộc người khác ở Đông Nam Bộ và Tây Nguyên Kết luận nhấn mạnh vai trò của Đảng và Nhà nước trong việc nâng cao trình độ phát triển xã hội của người Xtiêng, giúp họ hội nhập và phát triển cùng các tộc người khác ở Việt Nam Hai công trình nghiên cứu về hệ thống xã hội và tập tục của người Xtiêng từ thế kỷ 19 đến 1975 tập trung vào ba khía cạnh chính: hệ thống xã hội, tập tục và sự thay đổi văn hóa Những nghiên cứu này cung cấp kiến thức quan trọng cho việc tương tác với người Xtiêng trong quá trình khảo sát và thu thập tư liệu.
Công trình "Đời sống văn hóa người S’tiêng tỉnh Bình Phước" do Trần Văn Ánh chủ nhiệm bao gồm ba chương, trong đó chương 1 khái quát các vấn đề chung như cơ sở lý luận về đời sống văn hóa, các thành tố văn hóa ở nông thôn, cũng như môi trường tự nhiên và xã hội của tỉnh Bình Phước, tộc danh, lịch sử tộc người và hoạt động kinh tế cổ truyền của người S’tiêng Chương 2 tập trung vào thực trạng đời sống văn hóa của người S’tiêng, phân tích các khía cạnh như văn hóa đảm bảo đời sống, tín ngưỡng tâm linh, văn học nghệ thuật và vai trò của nhà văn hóa trong các hoạt động văn hóa mới.
Nội dung về "Thủ công gia đình" trong văn hóa người Xtiêng tập trung vào các nghề thủ công, đặc biệt là nghề dệt, với hai trang viết khái quát về công cụ và kỹ thuật dệt vải Chương 3 đề cập đến sự giao lưu và tiếp biến văn hóa của cộng đồng Xtiêng, cùng với những nhận định và đề xuất nhằm nâng cao chất lượng đời sống văn hóa của họ tại tỉnh Bình Phước.
Giao lưu văn hóa giữa người S’tiêng và các dân tộc khác ở Bình Phước từ năm 1945 đến nay được phân tích trong luận văn của Nguyễn Thị Như Hiền, gồm ba chương chính: tổng quan về điều kiện tự nhiên và dân cư tỉnh Bình Phước; sự giao lưu văn hóa của người S’tiêng trong đời sống vật chất, tinh thần và xã hội; và những biến đổi văn hóa từ năm 1975 đến nay Công trình tập trung vào sự thay đổi trong các đặc điểm và giá trị văn hóa của người S’tiêng trong bối cảnh giao lưu văn hóa Tương tự, nghiên cứu của Hoàng Thị Lan về văn hóa ứng xử với rừng của người S’tiêng cũng khám phá hai phương diện chính: đời sống vật chất và tinh thần Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quát về địa bàn cư trú, lịch sử và đặc trưng văn hóa của người S’tiêng, trong khi chương 2 miêu tả trang phục và quy trình dệt thổ cẩm, nhấn mạnh việc người S’tiêng sử dụng nguyên liệu từ rừng để tạo ra trang phục, thể hiện sự hòa hợp với môi trường tự nhiên.
Luận văn "Vai trò phụ nữ Xtiêng: truyền thống và biến đổi" của Chu Phạm Minh Hằng nghiên cứu sự thay đổi tích cực trong vai trò của phụ nữ Xtiêng tại xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước, nhấn mạnh tác động của điều kiện tự nhiên và xã hội đến sự bình đẳng giới trong cộng đồng Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để phát triển luận điểm về vai trò của phụ nữ Xtiêng trong việc duy trì và phát triển nghề dệt thổ cẩm, góp phần vào hoạt động du lịch tại Bình Phước Các công trình nghiên cứu khác như "Vấn đề dân tộc ở Sông Bé" và "Địa chí tỉnh Sông Bé" cũng đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về văn hóa và vai trò của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Diệu (1997) đã nghiên cứu về hoa văn thổ cẩm của người Chăm, trong khi Trần Ngọc Khánh (2003) cũng đề cập đến vấn đề này Viện Dân tộc học (2015) đã tổng hợp thông tin về các dân tộc ít người ở các tỉnh phía Nam Việt Nam Ngoài ra, Địa chí Bình Phước tập 1 và tập 2 do Lê Hữu Phước và Giang Văn Khoa (2015) biên soạn cung cấp cái nhìn sâu sắc về vùng đất này Cuối cùng, Ngô Thị Phương Lan (chủ biên) đã nghiên cứu sinh kế tộc người trong bối cảnh Việt Nam hiện đại.
2017), Văn hóa thổ cẩm các dân tộc Việt Nam (Nhiều tác giả, 2019)…
Sách "Vấn đề dân tộc ở Sông Bé" do Mạc Đường biên soạn tập hợp các bài viết phân tích đa chiều về đời sống, xã hội, kinh tế và văn hóa của người Xtiêng.
Bài viết "Vấn đề dân cư và dân tộc ở Sông Bé qua các thời kỳ lịch sử" cung cấp cái nhìn tổng quan về môi trường sống và quá trình lao động sản xuất của người Xtiêng Đồng thời, nghiên cứu "Tổ chức xã hội người S’tiêng" (trang 98-120) phân tích cách tổ chức xã hội và mối quan hệ gia đình trong cộng đồng Xtiêng Các nội dung quan trọng như quan hệ hôn nhân, đặc điểm dân số và kinh tế nông nghiệp của người Xtiêng cũng được đề cập trong các phần khác của sách, tạo nên bức tranh rõ nét về đời sống và văn hóa của họ.
“Hôn nhân và gia đình người S’tiêng”, “Đặc điểm môi sinh và dân số người S’tiêng”,
Kinh tế nông nghiệp của người S’tiêng trước và sau năm 1975 phản ánh sự phát triển và biến đổi trong đời sống của tộc người Xtiêng tại tỉnh Sông Bé, nay là tỉnh Bình Phước Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về nhiều khía cạnh trong đời sống của cộng đồng S’tiêng, từ phương thức sản xuất đến ảnh hưởng của các yếu tố lịch sử.
Sách Địa chí tỉnh Sông Bé, do Trần Bạch Đằng chủ biên, chia thành 6 phần, trong đó tộc người Xtiêng được đề cập ở phần 2 và 3 Công trình nhận định người Xtiêng là cư dân bản địa lâu đời tại tỉnh Sông Bé, đồng thời khám phá huyền thoại về sự xuất hiện của họ, địa bàn cư trú và mối quan hệ với các tộc người khác Mục "Dân số, cư trú và các thành phần dân tộc" trong phần 3 liệt kê số lượng và khu vực phân bố các tộc người, cho thấy dân số và địa bàn cư trú của người Xtiêng đang phát triển và mở rộng Các mục liên quan đến "Đặc điểm kinh tế và cấu trúc xã hội của người S’tiêng" và "Điểm xuất phát và con đường phát triển của xã hội người S’tiêng" cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương thức sản xuất và tổ chức xã hội của họ, cho thấy xã hội người Xtiêng đang trong quá trình hội nhập với các tộc người khác trong bức tranh phát triển chung của tỉnh Sông Bé.
Sông Bé là một trong những công trình đầu tiên nghiên cứu về lịch sử, điều kiện tự nhiên và dân cư tỉnh Bình Phước, cung cấp cái nhìn tổng quan về người Xtiêng Nghiên cứu này đề cập đến sự phân bố dân cư, cấu trúc xã hội và đặc điểm văn hóa của tộc người Xtiêng, mang lại giá trị tham khảo quý báu cho các luận văn về bối cảnh văn hóa - xã hội của họ.
Hướng nghiên cứu về việc phát huy các giá trị văn hóa trong du lịch và làng nghề trong du lịch
3.2.1 Hướng nghiên cứu về việc phát huy các giá trị văn hóa trong du lịch
Trong hoạt động du lịch, văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu vẻ đẹp của các tộc người và địa phương đến với du khách Việc phát huy các giá trị văn hóa không chỉ giúp bảo tồn những truyền thống quý giá mà còn nâng cao trải nghiệm du lịch Các nghiên cứu về mối quan hệ giữa giá trị văn hóa và du lịch, như luận văn của Đặng Quang Thành, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong ngành kinh doanh du lịch.
& Dương Ngọc Phương, 2000), Văn hóa trong sự phát triển du lịch bền vững ở Việt
Nam (Nguyễn Thị Chiến, 2004), Quy hoạch du lịch (Bùi Thị Hải Yến, 2006), Du lịch nông thôn từ lý luận đến thực tiễn (Đào Thị Hoàng Mai, 2015), Bảo vệ môi trường du lịch (Lê Huy Bá, 2017), và Quản lý nhà nước cùng vai trò cộng đồng trong bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể (Nguyễn Thị Hiền, 2017) là những nghiên cứu quan trọng về phát triển du lịch bền vững và bảo tồn văn hóa.
Phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong kinh doanh du lịch của Đặng Quang
Thành và Dương Ngọc Phương trong tác phẩm của họ phân tích mối quan hệ biện chứng giữa văn hóa và du lịch, nhấn mạnh rằng việc khai thác các giá trị văn hóa truyền thống như lễ hội và trang phục có thể làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc trong kinh doanh du lịch Họ cũng chỉ ra rằng các ngành nghề truyền thống, đặc biệt là nghề dệt thổ cẩm, có tiềm năng lớn trong việc thu hút khách du lịch Tương tự, cuốn sách của Nguyễn Thị Chiến cũng khám phá mối liên hệ này, đặc biệt trong chương 2, nơi đánh giá thực trạng khai thác các giá trị văn hóa trong du lịch như một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành Cả hai tác phẩm đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác giá trị văn hóa truyền thống để phát triển mô hình du lịch bền vững tại Việt Nam.
Sách "Quy hoạch du lịch" của Bùi Thị Hải Yến gồm 8 chương, tập trung vào các nội dung chính như tiềm năng và điều kiện quy hoạch du lịch (chương 1), thực trạng kinh doanh du lịch và xây dựng bản đồ quy hoạch (chương 2), dự báo nhu cầu và định hướng phát triển du lịch (chương 4), tổ chức thực hiện và đánh giá tác động từ các dự án quy hoạch đến tài nguyên - môi trường (chương 5), cùng thực trạng quy hoạch du lịch ở một số vùng miền (chương 6 đến chương 8) Sách cung cấp cái nhìn toàn diện về lý luận và thực tiễn quy hoạch phát triển du lịch tại Việt Nam và quốc tế, đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên và môi trường để phát triển du lịch bền vững Nội dung sách cũng mở ra nhiều vấn đề và định hướng cho việc phân tích, đánh giá thực trạng và dự báo xu hướng khai thác nghề dệt thổ cẩm trong phát triển du lịch ở Bình Phước.
Sách "Du lịch nông thôn từ lý luận đến thực tiễn" của Đào Thị Hoàng Mai được chia thành ba chương, tập trung vào mô hình du lịch nông thôn Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về khái niệm, hình thức và đặc trưng của du lịch nông thôn Chương 2 đánh giá thực trạng phát triển của các mô hình du lịch nông thôn trên thế giới, với ví dụ từ Pháp và Trung Quốc.
Sách "Bảo vệ môi trường du lịch" của Lê Huy Bá được chia thành hai phần Phần 1 gồm 5 chương, trình bày các khái niệm cơ bản về môi trường và du lịch, cũng như ảnh hưởng của hoạt động du lịch đến môi trường và ngược lại Chương 3 và 4 tập trung vào việc đánh giá tác động môi trường đến khu du lịch và các tour du lịch Chương 5 đề cập đến du lịch sinh thái và các biện pháp bảo vệ môi trường, nhằm phát triển du lịch sinh thái bền vững Phần 2 tổng kết kinh nghiệm từ Mỹ Latinh và Hàn Quốc, đồng thời đề xuất giải pháp phát triển du lịch nông thôn tại Việt Nam.
Bài viết gồm 9 chương, tổng hợp các điểm du lịch sinh thái và lợi thế từ nguồn tài nguyên, cùng thực trạng khai thác và sử dụng tại các địa bàn như Sân chim Lập Điền Bạc Liêu, Hồ Tạ Tẻh Lâm Đồng, và Khu du lịch sinh thái tỉnh Đồng Nai Từ đó, bài viết đề xuất phương pháp quy hoạch và bảo vệ tài nguyên môi trường phù hợp với từng khu vực Một số luận điểm trong công trình này liên quan đến việc khai thác song song với việc bảo tồn giá trị văn hóa, đặc biệt là nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng ở Bình Phước, như được nêu trong luận văn của Nguyễn Thị Hiền về quản lý nhà nước và vai trò cộng đồng trong việc bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể.
Bài viết gồm 3 chương, nhằm làm rõ vai trò và sự kết nối giữa nhà nước và cộng đồng địa phương trong công tác bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể tại Việt Nam Chương 1 và chương 2 tổng quan về tình hình nghiên cứu, cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước, đồng thời nhấn mạnh vai trò của cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ và phát huy di sản văn hóa phi vật thể Chương 3 đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ các giá trị di sản văn hóa phi vật thể từ phía nhà nước và cộng đồng địa phương.
Văn hóa địa phương, đặc biệt là văn hóa Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch như một chiến lược bền vững Việc khai thác nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng để phát triển du lịch vẫn chưa được khai thác sâu, và các đặc điểm của nghề dệt chủ yếu được miêu tả Tuy nhiên, các công trình nghiên cứu này là nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho nhiều nội dung trong luận văn.
3.2.2 Hướng nghiên cứu về làng nghề trong du lịch
Các ngành nghề truyền thống là biểu hiện rõ nét của bản sắc văn hóa các tộc người và địa phương ở Việt Nam Nghiên cứu về ngành nghề truyền thống tại đây rất phong phú và đa dạng, tiếp cận từ nhiều khía cạnh khác nhau Trong bối cảnh du lịch hiện đại, ngành nghề truyền thống đóng vai trò là nguồn tài nguyên du lịch nhân văn quan trọng, cần được chú trọng và phát huy Tuy nhiên, các nghiên cứu về việc khai thác nghề dệt thổ cẩm trong phát triển du lịch tại các địa phương vẫn còn hạn chế Một số công trình tiêu biểu liên quan đến chủ đề này bao gồm "Phát triển làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa" của các tác giả Mai Thế Hởn, Hoàng Ngọc Hòa và Vũ.
Văn Phúc, 2003), Nghề dệt, nghề thêu cổ truyền Việt Nam (Bùi Văn Vượng, 2010),
Tổng hợp các nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, tập 5, giới thiệu về nghề đan lát, thêu, dệt, làm giấy, đồ mã và tranh dân gian Những nghề này không chỉ phản ánh văn hóa đặc sắc mà còn góp phần gìn giữ di sản văn hóa của dân tộc Viện Nghiên cứu Văn hóa đã nghiên cứu và ghi chép lại các kỹ thuật và quy trình của từng nghề, giúp nâng cao nhận thức về giá trị của nghề truyền thống trong đời sống hiện đại.
Làng nghề đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển đất nước, như được nêu trong nghiên cứu của Vũ Quốc Tuấn (2011) Việc bảo tồn và phát triển các làng nghề là cần thiết trong quá trình xây dựng nông thôn mới ở khu vực Nam Bộ, theo Đinh.
Sách "Phát triển làng nghề truyền thống trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa" của Mai Thế Hởn, Hoàng Ngọc Hòa và Vũ Văn Phúc khám phá khái niệm làng nghề và sự phát triển của chúng ở nông thôn Việt Nam Tác phẩm phân tích tiềm năng và thực trạng phát triển làng nghề, đồng thời đề xuất các phương hướng giải pháp cho sự phát triển trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa Các tác giả nhấn mạnh rằng để phát triển làng nghề truyền thống hiệu quả, cần chú trọng đến đào tạo nguồn nhân lực, đa dạng hóa sản phẩm và tích hợp các làng nghề vào hoạt động du lịch.
Sách "Nghề dệt, nghề thêu cổ truyền Việt Nam" của Bùi Văn Vượng là một công trình nghiên cứu sâu sắc về nghề dệt và thêu truyền thống tại Việt Nam, được chia thành hai phần.
Bài viết khái quát lịch sử nghề dệt ở Việt Nam qua các thời kỳ Đông Sơn, phong kiến và thời Pháp thuộc, nhấn mạnh nghề dệt tơ lụa truyền thống Nó nghiên cứu các làng nghề và tổ nghề dệt, giới thiệu những làng có truyền thống dệt nổi bật Đặc biệt, nghề dệt thổ cẩm của người Ê-đê và làng dệt thổ cẩm Mỹ Nghiệp của người Chăm được đề cập chi tiết từ trang 100 đến trang 108 Phần 2 của sách khám phá nghề thêu ở Việt Nam, xem xét lịch sử, các làng nghề và các tác phẩm tranh thêu nổi bật Sách Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Tập 5 là nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến di sản văn hóa này.
Nghề đan lát, nghề thêu, dệt, nghề làm giấy, đồ mã và nghề làm tranh dân gian của
Câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
Hiện nay, việc phát huy giá trị văn hóa nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng ở tỉnh Bình Phước còn gặp nhiều khó khăn, chủ yếu do thiếu đầu ra cho sản phẩm Để khắc phục tình trạng này, cần khai thác và phát huy hợp lý các giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm trong phát triển du lịch Những đề xuất và giải pháp mới từ nghiên cứu thực trạng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển văn hóa - xã hội tích cực cho tỉnh Bình Phước.
Cơ sở lý thuyết
Lý thuyết sáng tạo truyền thống, được Eric Hobsbawm trình bày trong tác phẩm "The Invention of Tradition" (1992), cho rằng việc sáng tạo truyền thống là quá trình chuyển giao giá trị văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác Trong sự phát triển xã hội, những yếu tố cũ không còn phù hợp sẽ dần bị thay thế bởi những yếu tố mới, từ đó hình thành nên truyền thống Mặc dù truyền thống là giá trị văn hóa ổn định, nhưng nó vẫn có tính tương đối Việc áp dụng lý thuyết này vào nghiên cứu nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng ở Bình Phước giúp nhận diện và đánh giá chính xác những thay đổi cũng như tiềm năng phát triển của nghề này Qua đó, có thể đưa ra những đánh giá và phương hướng hợp lý nhằm phát huy giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm trong phát triển du lịch tại tỉnh Bình Phước.
Phương pháp nghiên cứu
Các phương pháp nghiên cứu được vận dụng trong luận văn là phương pháp xử lý dữ liệu và phương pháp thu thập dữ liệu
Phương pháp xử lý dữ liệu được sử dụng gồm phương pháp nghiên cứu hệ thống, phương pháp nghiên cứu so sánh
Phương pháp nghiên cứu hệ thống giúp làm sáng tỏ cấu trúc và mối quan hệ của các yếu tố trong nghề dệt thổ cẩm, đồng thời xác định vị trí của nghề này trong hệ thống văn hóa của người Xtiêng Điều này tạo cơ sở cho việc nhận thức và lý giải toàn diện về vai trò, vị trí và tầm quan trọng của việc phát huy giá trị văn hóa nghề dệt thổ cẩm trong phát triển du lịch ở Bình Phước.
Phương pháp nghiên cứu so sánh được áp dụng linh hoạt trong luận văn nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến đề tài Phương pháp này giúp nhận diện đặc điểm phát huy giá trị văn hóa nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng, đặc biệt trong mối quan hệ với hoạt động khai thác du lịch tại Bình Phước Đồng thời, nó cũng cho phép nhận diện thực trạng và xu hướng khai thác nghề dệt thổ cẩm trong phát triển du lịch hiện nay Qua đó, phương pháp này hỗ trợ tìm ra những cách thức phù hợp để phát huy nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng trong bối cảnh du lịch đang phát triển tại Bình Phước.
Phương pháp thu thập dữ liệu được sử dụng gồm phương pháp quan sát tham dự, phương pháp phỏng vấn sâu
Phương pháp quan sát tham dự là một công cụ quan trọng trong việc thu thập thông tin xã hội, cho phép nhà nghiên cứu tri giác và ghi chép các yếu tố liên quan đến đối tượng và mục tiêu nghiên cứu Phương pháp này làm rõ các vấn đề từ phỏng vấn sâu, như việc quan sát người Xtiêng dệt vải và trò chuyện với họ về sự phát triển của nghề Đồng thời, nó cũng giúp phát hiện các đặc trưng chính trong việc khai thác nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng, từ đó hiểu rõ hơn về vai trò của nghề này trong phát triển du lịch tại Bình Phước.
Phương pháp phỏng vấn sâu được áp dụng để hiểu rõ hoạt động phát huy giá trị văn hóa nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng trong phát triển du lịch tại Bình Phước Đối tượng phỏng vấn bao gồm những cá nhân tiêu biểu, đại diện và có liên quan mật thiết đến đề tài, nhằm thu thập thông tin phục vụ cho nghiên cứu Thông qua các dữ liệu thu thập được, chúng tôi có thể đánh giá và định hướng cho việc phát huy giá trị văn hóa dệt thổ cẩm trong du lịch hiện tại và tương lai Đối tượng phỏng vấn đa dạng, từ nghệ nhân dệt thổ cẩm, giám đốc công ty du lịch, nhân viên bán hàng lưu niệm đến khách du lịch tham quan Bình Phước Tài liệu nghiên cứu được xây dựng từ 19 biên bản phỏng vấn sâu trong quá trình điền dã.
Hướng nghiên cứu tiếp cận liên ngành được áp dụng trong luận văn, tích hợp kiến thức và phương pháp từ các chuyên ngành như văn hóa học, du lịch học, dân tộc học, xã hội học và tâm lý học.
Các phương pháp được áp dụng linh hoạt trong luận văn góp phần tạo ra những đóng góp mới cho nghiên cứu về văn hóa du lịch và sự kết hợp giữa khai thác giá trị di sản văn hóa với phát triển du lịch tại các địa phương ở Việt Nam.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Trên phương diện khoa học
Luận văn này làm rõ việc áp dụng lý thuyết sáng tạo truyền thống trong nghiên cứu thực tiễn, đặc biệt là những đổi mới trong nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng Những sáng tạo này đã mang lại những thay đổi tích cực cho đời sống văn hóa và xã hội của cộng đồng địa phương.
Luận văn này khảo sát một cách có hệ thống và chuyên sâu về thực trạng phát huy giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng Bài viết cũng phân tích văn hóa ứng xử của các bên liên quan và đề xuất những phương hướng tổ chức khai thác nghề dệt thổ cẩm nhằm thúc đẩy phát triển du lịch tại Bình Phước.
Luận văn này cung cấp tư liệu nghiên cứu trường hợp cho việc kết hợp di sản văn hóa và nghề truyền thống với hoạt động du lịch Nó tập trung vào văn hóa du lịch và du lịch văn hóa tại tỉnh Bình Phước, đồng thời mở rộng ra miền Đông Nam Bộ của Việt Nam.
Trên phương diện thực tiễn
Luận văn này giúp nhận thức đúng về giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng tại Bình Phước, đồng thời đưa ra các giải pháp tham khảo cho các nhà quản lý trong quy hoạch và phát triển kinh tế - văn hóa - xã hội của tỉnh.
Nghiên cứu chỉ ra rằng việc phát huy các ngành nghề truyền thống có vai trò quan trọng trong phát triển du lịch, giúp tái tạo giá trị văn hóa cho các tộc người Các luận văn như vậy sẽ kích thích lòng tự hào về nghề truyền thống, ngăn chặn sự mai một theo thời gian Do đó, việc kết hợp phát huy và bảo tồn các ngành nghề truyền thống trong hoạt động du lịch là điều cần thiết cho các bên liên quan tại địa phương.
Đề tài này góp phần quan trọng vào việc nghiên cứu và phát huy các ngành nghề truyền thống, đặc biệt là những ngành đã trở thành di sản văn hóa trong phát triển du lịch từ góc nhìn văn hóa Kết quả nghiên cứu sẽ tạo ra tài liệu hữu ích cho giảng dạy và học tập các chuyên đề liên quan đến văn hóa, văn hóa du lịch, văn hóa tộc người, phục vụ cho các ngành văn hóa học, du lịch, quản lý văn hóa, dân tộc học và Việt Nam học.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn được chia 3 chương
Chương 1 của bài viết tập trung vào cơ sở lý luận và thực tiễn của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng Phần lý luận nêu rõ các khái niệm liên quan và giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm, trong khi phần thực tiễn khái quát không gian tự nhiên, chủ thể sáng tạo và các đặc điểm nổi bật của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng tại Bình Phước.
Chương 2: Nhận diện các giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm của người
Xtiêng và ý nghĩa của việc phát huy chúng trong phát triển du lịch ở tỉnh Bình Phước
Chương này nghiên cứu các giá trị văn hóa vật chất và xã hội, cũng như giá trị văn hóa tinh thần của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát huy những giá trị này trong việc phát triển du lịch tại Bình Phước.
Chương 3 của bài viết tập trung vào thực trạng và giải pháp nhằm phát huy giá trị văn hóa nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng trong bối cảnh phát triển du lịch tại tỉnh Bình Phước Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc bảo tồn và phát triển nghề dệt thổ cẩm, từ đó đưa ra những biện pháp cụ thể để nâng cao giá trị văn hóa và thu hút du khách.
Để phát huy hiệu quả các giá trị văn hóa của nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng trong du lịch ở Bình Phước trong giai đoạn hội nhập, cần đề ra các giải pháp cụ thể Những giải pháp này sẽ giúp bảo tồn và phát triển nghề dệt thổ cẩm, đồng thời thu hút du khách và nâng cao nhận thức về văn hóa đặc sắc của cộng đồng Xtiêng Việc kết hợp giữa quảng bá du lịch và bảo tồn văn hóa sẽ tạo ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành du lịch địa phương.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN
CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.1.1 Định nghĩa giá trị văn hóa
Giá trị văn hóa được xem là những yếu tố thuộc về văn hóa, do đó, việc tìm hiểu khái niệm văn hóa là cần thiết Trên thế giới hiện nay, có nhiều cách hiểu khác nhau về văn hóa, phụ thuộc vào hướng tiếp cận và lĩnh vực nghiên cứu Edward Burnett Tylor, vào năm 1871, đã định nghĩa văn hóa là “tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, tập quán và những năng lực, thói quen khác mà con người nắm giữ trong xã hội” (Huyền Giang dịch, 2000, tr.13) Trong định nghĩa này, Tylor đồng nhất văn hóa với văn minh và xem văn hóa theo nghĩa rộng, đại diện cho văn hóa của tộc người nói chung.
Hồ Chí Minh trong Hồ Chí Minh toàn tập, Tập 3 định nghĩa văn hóa là “sự tổng hợp của mọi phương thức sinh hoạt cùng với biểu hiện của nó mà loài người đã sản sinh ra nhằm thích ứng những nhu cầu của đời sống và đòi hỏi của sự sinh tồn” (Lê Mậu Hân, 2009, tr.431) Quan niệm này nhấn mạnh rằng văn hóa là sản phẩm phục vụ cho nhu cầu sinh tồn của con người Theo Trần Ngọc Thêm trong Văn hóa học lý luận và ứng dụng, “Văn hóa là một hệ thống hữu cơ các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, trong sự tương tác giữa con người với môi trường tự nhiên và xã hội của mình” (2013, tr.27) Định nghĩa này bao quát bốn đặc tính của văn hóa: tính hệ thống, tính giá trị, tính nhân sinh và tính lịch sử, đồng thời nhấn mạnh sự tương tác giữa con người và môi trường trong việc hình thành văn hóa.
Cả 3 định nghĩa có điểm tương đồng là đều hiểu văn hóa là sản phẩm của con người, sự ra đời của văn hóa gắn liền với sự sinh tồn của con người Hay nói cách khác, tất cả những gì con người sáng tạo ra đều là văn hóa Riêng trong định nghĩa của Trần Ngọc Thêm có đề cập đến 2 loại giá trị văn hóa là vật chất và tinh thần Tính giá trị được xếp thứ 2 sau tính hệ thống, nhưng vẫn là 1 trong 4 đặc tính quan trọng của văn hóa Trần Ngọc Thêm (2013) viết “nếu chấp nhận quan niệm coi văn hóa là hệ thống giá trị do con người sáng tạo ra thì khái niệm ‘văn hóa’ trong cụm từ ‘giá trị văn hóa’ phải được hiểu là ‘do con người sáng tạo ra’ Giá trị văn hóa đối lập với giá trị tự nhiên và bao gồm tất cả giá trị đạo đức, giá trị kinh tế, giá trị pháp lý, giá trị ký hiệu học, giá trị toán học… vì mọi giá trị và hệ giá trị do con người sáng tạo ra đều thuộc văn hóa” (tr.92-93) Theo quan điểm này, các giá trị văn hóa đều do con người sáng tạo nên và những gì thuộc về văn hóa đều có tính giá trị Văn hóa bao gồm văn hóa vật chất và văn hóa tinh thần, vì vậy, giá trị văn hóa cũng bao gồm 2 loại là giá trị văn hóa vật chất và giá trị văn hóa tinh thần Đây chính là đặc trưng quan trọng đầu tiên của giá trị văn hóa: có chủ thể là con người, bao gồm 2 tiểu hệ là vật chất và tinh thần
Văn hóa hình thành qua quá trình sống và tương tác của con người với môi trường, vì vậy giá trị văn hóa là sản phẩm của quá trình này Trần Ngọc Thêm (2013) nhấn mạnh rằng giá trị văn hóa bao gồm những giá trị do con người sáng tạo trong quá khứ và hiện tại, thể hiện tính lịch sử Lê Văn Liêm (2010) cũng cho rằng giá trị văn hóa là phạm trù lịch sử, gắn liền với truyền thống văn hóa dân tộc và luôn phát triển cùng xã hội Qua thời gian, các giá trị văn hóa được duy trì và phát triển thành các giá trị truyền thống, đồng thời cũng có nhiều giá trị mới phù hợp với tinh thần thời đại Các giá trị văn hóa có thể chia thành hai loại: giá trị truyền thống và giá trị đương đại Nhiều giá trị mới được sáng tạo từ những giá trị truyền thống, tùy theo bối cảnh phát triển và nhu cầu xã hội Theo các tác giả như Ngô Đức Thịnh, giá trị văn hóa là yếu tố cốt lõi của văn hóa.
Giá trị văn hóa là yếu tố cốt lõi của văn hóa, được hình thành qua quá trình lịch sử của cộng đồng và phản ánh môi trường tự nhiên, xã hội Nó không chỉ đáp ứng nhu cầu và khát vọng của cộng đồng về chân, thiện, mỹ mà còn bồi đắp bản chất con người Giá trị văn hóa ẩn chứa trong bản sắc, di sản, biểu tượng và chuẩn mực văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc chi phối các hoạt động sáng tạo và tích lũy văn hóa Qua thời gian, con người chắt lọc những tinh túy này, giúp phân biệt các cộng đồng và hướng dẫn con người hoàn thiện bản thân.
Từ “ẩn tàng” thể hiện các giá trị văn hóa được chứa đựng trong mọi khía cạnh của văn hóa, bao gồm bản sắc, di sản, biểu tượng và chuẩn mực Ngô Đức Thịnh và Nguyễn Hữu Đường (2013) cũng đồng quan điểm trong luận văn về việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa đặc trưng của cộng đồng người Khmer ở tỉnh.
Giá trị văn hóa được xem là yếu tố cốt lõi của văn hóa, được sáng tạo và kết tinh qua quá trình lịch sử của mỗi cộng đồng, tương ứng với môi trường tự nhiên và xã hội nhất định Theo Hậu Giang, giá trị văn hóa phản ánh sự sáng tạo của con người trong quá khứ và hiện tại An Thị Ngọc Trinh (2013) nhấn mạnh rằng giá trị văn hóa bao gồm các yếu tố lịch sử do con người tạo ra, trong khi Đỗ Thị Kim Phương (2013) cũng khẳng định rằng giá trị văn hóa là nền tảng của văn hóa, được hình thành qua thời gian và môi trường sống Tất cả ba tác giả đều đồng thuận rằng giá trị văn hóa là một phần quan trọng trong việc duy trì và phát huy bản sắc văn hóa của mỗi cộng đồng.
Giá trị văn hóa có những đặc trưng quan trọng, bao gồm: (1) chủ thể là con người, với hai tiểu hệ là giá trị văn hóa vật chất và giá trị văn hóa tinh thần; (2) hình thành và phát triển qua quá trình sống của con người, tương tác với môi trường, và có thể phân chia thành giá trị truyền thống và giá trị đương đại; (3) giá trị văn hóa là yếu tố cốt lõi của văn hóa Dựa trên những phân tích này và kế thừa các quan điểm trước đó, chúng tôi định nghĩa giá trị văn hóa để phục vụ cho đối tượng và mục đích nghiên cứu của đề tài.
Giá trị văn hóa của một tộc người bao gồm những giá trị vật chất và tinh thần được hình thành qua quá trình sống và tương tác với môi trường Những giá trị này không chỉ là yếu tố cốt lõi mà còn đại diện cho bản sắc văn hóa của tộc người, giúp phân biệt họ với các tộc người khác.
1.1.2 Khái niệm phát huy giá trị văn hóa
Phát huy giá trị văn hóa được hiểu là làm cho tác dụng của các giá trị văn hóa lan rộng và phát triển, nhưng để thực hiện điều này, cần có sự nghiên cứu và am hiểu sâu sắc về các giá trị văn hóa trước khi khai thác chúng Việc chỉ tập trung vào phát triển mà không bảo tồn có thể dẫn đến việc các giá trị văn hóa bị biến đổi hoặc mất đi bản sắc gốc Do đó, nhiệm vụ phát huy giá trị văn hóa không chỉ là biến đổi từ giá trị A thành A’ mới mà còn phải giữ gìn bản chất của A, nhằm phục vụ cho cộng đồng mà không làm mất đi những giá trị quý giá ban đầu.
Phát huy giá trị văn hóa là quá trình lan tỏa và phát triển các giá trị văn hóa trong cộng đồng, thông qua việc khai thác chúng trong các dự án phát triển cộng đồng Điều này cần được thực hiện trên cơ sở bảo tồn và khôi phục những giá trị tốt đẹp, mà không làm mất đi bản sắc văn hóa gốc Mục tiêu của việc phát huy giá trị văn hóa là làm cho những giá trị này trở nên có ý nghĩa và đẹp đẽ hơn trong đời sống cộng đồng, góp phần hướng tới sự phát triển bền vững cho xã hội.
Nghề dệt thổ cẩm của người Xtiêng ở Bình Phước là một giá trị văn hóa độc đáo và cần được gìn giữ cho các thế hệ tương lai Việc phát huy nghề dệt thổ cẩm trong du lịch không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn giáo dục truyền thống lịch sử, nâng cao lòng tự hào dân tộc cho cộng đồng, đặc biệt là giới trẻ Hơn nữa, nó giúp giới thiệu văn hóa của người Xtiêng đến du khách, cải thiện đời sống kinh tế và xã hội của cộng đồng, đồng thời tăng thu nhập cho các tổ chức kinh doanh du lịch trong và ngoài tỉnh.
Du lịch đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống con người, với khái niệm ban đầu chỉ đơn thuần là hành trình từ nơi này đến nơi khác Tuy nhiên, định nghĩa về du lịch hiện đại, hay tourism, đã phát triển và đa dạng hóa, phản ánh nhiều cách tiếp cận khác nhau tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
Mầm mống của ngành du lịch đã hình thành từ thời kỳ thủ công tách khỏi sản xuất nông nghiệp Trong thời kỳ cổ đại, du lịch chủ yếu phục vụ cho công vụ, lễ hội tôn giáo và chữa bệnh, chưa trở thành hiện tượng xã hội phổ biến Sự phát triển của xã hội và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đã làm thay đổi bản chất của du lịch, giúp nó phù hợp hơn với bối cảnh mới của các thời đại.
Hội Liên hiệp Quốc tế các tổ chức lữ hành IUOTO định nghĩa du lịch là hoạt động của du khách di chuyển đến địa điểm khác ngoài nơi cư trú của họ, với mục đích không phải để kiếm tiền hay làm nghề nghiệp.
CƠ SỞ THỰC TIỄN
1.2.1 Môi trường tự nhiên và xã hội của tỉnh Bình Phước
Bình Phước là tỉnh miền núi trung du thuộc Đông Nam Bộ, có diện tích khoảng 6.874,41 km² Nơi đây được coi là "dải đất cuối cùng của dãy Trường Sơn" và là điểm kết thúc của đường mòn Hồ Chí Minh lịch sử Với vị trí địa lý đặc biệt, Bình Phước được xem là vùng đệm giữa đồng bằng và cao nguyên, giáp với các tỉnh Đồng Nai và Bình Dương ở phía Nam, Đắk Nông và Lâm Đồng ở phía Đông, Tây Ninh ở phía Tây, và các tỉnh phía Bắc.
Bình Phước, với đường biên giới dài 240 km và 4 cửa khẩu cấp tỉnh và quốc gia, nằm cách Thành phố Hồ Chí Minh hơn 100 km Theo Lê Hữu Phước và Giang Văn Khoa (2015), Bình Phước có địa hình đa dạng, bao gồm vùng núi, trung du và đồng bằng, với sự phân hóa khí hậu rõ rệt, mang tính vi mô trong nền khí hậu nhiệt đới cận xích đạo gió mùa Tỉnh có nhiệt độ trung bình hằng năm khoảng 29°C, nóng và ẩm quanh năm, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô, do ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa.
Từ tháng 4 đến cuối tháng 10, thời tiết tại tỉnh Bình Phước mát mẻ với lượng mưa lớn, rất thích hợp cho sản xuất nông nghiệp Đặc biệt, tỉnh này hầu như không bị ảnh hưởng bởi bão, chỉ chịu tác động từ các cơn bão gần Mùa mưa là thời vụ gieo trồng chính của người Xtiêng, khi nước mưa trở thành nguồn nước duy nhất cho canh tác Tuy nhiên, mùa mưa cũng mang lại những thách thức như quá trình xói mòn và phong hóa đất Ngược lại, mùa khô kéo dài từ tháng 11 đến cuối tháng 3 hoặc tháng 4, với khí hậu hanh khô, ít mưa, làm giảm độ ẩm không khí và gây khó khăn cho sinh hoạt và sản xuất.
Khí hậu tỉnh Bình Phước được phân chia thành hai vùng chính: vùng đồi núi và vùng đồi núi thấp kết hợp với đồng bằng trung du Vùng đồi núi bao gồm các huyện
Bù Đăng, huyện Bù Gia Mập và các xã như Bù Gia Mập, Đắk Ơ, Đức Hạnh có địa hình phức tạp, biến đổi từ thấp đến cao và bị chặn bởi dãy núi Trường Sơn Khu vực này nhận lượng mưa lớn nhất tỉnh Bình Phước, với số ngày mưa cao hơn so với các vùng khác Địa hình bao gồm đồi núi thấp và đồng bằng trung du có độ cao từ 100 m đến 300 m, trải dài qua các huyện Bù Đốp, Lộc Ninh, Hớn Quản, Chơn Thành, thị xã Đồng Xoài, thị xã Bình Long và phần còn lại của huyện Bù Gia Mập.
Mập Đây là khu vực có lượng mưa và số ngày mưa thấp, thấp nhất trong toàn tỉnh là huyện Hớn Quản và huyện Chơn Thành
Bình Phước nổi bật với núi Bà Rá, ngọn núi cao nhất tỉnh với độ cao khoảng 733m, cùng những dãy núi thấp ở huyện Lộc Ninh Chính quyền tỉnh đang khai thác núi Bà Rá để phát triển du lịch sinh thái Ngoài ra, Bình Phước còn có 3 con sông lớn trong hệ thống sông Đồng Nai: sông Đồng Nai, sông Sài Gòn và sông Bé Sông Bé, dài khoảng 200km, chảy theo hướng Đông Nam và mang lại nhiều thuận lợi cho các tộc người như Xtiêng, Mạ, Mnông trong hoạt động sản xuất và sinh hoạt Người Xtiêng gọi đoạn sông chảy qua vùng cư trú của họ là Dak Glung, với nhiều nhánh sông suối tạo thành mạng lưới dày đặc Bên cạnh sông suối, Bình Phước còn có nhiều hồ tự nhiên và hồ nhân tạo phục vụ cho thủy điện, du lịch và sinh hoạt, trong đó hồ Thác Mơ dưới chân núi Bà Rá là điểm du lịch sinh thái nổi tiếng của tỉnh.
Bình Phước nằm ở vị trí chuyển tiếp giữa vùng Tây Nguyên và đồng bằng, sở hữu địa hình và thủy văn đa dạng, tạo nên hệ sinh thái phong phú.
Tỉnh Bình Phước sở hữu sự đa dạng phong phú về thực vật, nhờ vào sự kết hợp của hệ sinh thái Nam Trường Sơn và rừng khô Đông Dương, cùng với đặc trưng của rừng ẩm nhiệt đới gió mùa Đất đai tại đây cũng rất phong phú, chủ yếu là đất đỏ bazan và đất vàng giàu dinh dưỡng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng các loại cây công nghiệp như cà phê, điều, cao su và tiêu Về động vật, Bình Phước có nhiều loài thú lớn như voi và tê giác, cũng như các loài thú nhỏ như hươu và nai Thực vật tại tỉnh được phân chia theo địa hình, với rừng chiếm khoảng 3.598,99 km², nổi bật với nhiều loại gỗ quý, dày đặc và đa dạng về chủng loại, tạo thành nhiều sinh tầng khác nhau.
Rừng chiếm gần một nửa diện tích Bình Phước, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người dân, đặc biệt là người Xtiêng Họ phụ thuộc vào rừng để khai thác sản vật phục vụ cho đời sống hàng ngày Không gian sống của người Xtiêng gắn bó mật thiết với rừng, thể hiện sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
Người Xtiêng đã khéo léo tận dụng các sản vật từ rừng để phục vụ cho đời sống hàng ngày, như sử dụng gỗ cẩm lai, nu và cao sao để xây dựng nhà cửa và chế tác công cụ lao động Họ cũng khai thác các loại cây dược tính để làm thuốc chữa bệnh, trong khi lồ ô và song mây được dùng làm nguyên liệu cho ngành thủ công mỹ nghệ, đặc biệt là nghề dệt thổ cẩm Ngoài ra, củ mài, củ nần, măng tre, môn và các loại rau rừng cũng đóng góp vào nguồn lương thực hàng ngày Rừng không chỉ là nguồn sống mà còn là nơi người Xtiêng bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống quý báu của cộng đồng.
Bình Phước, với vị trí là vùng đệm giữa cao nguyên và đồng bằng, sở hữu môi trường tự nhiên đa dạng và hệ sinh thái phong phú, có ảnh hưởng lớn đến đời sống của các cộng đồng tộc người, đặc biệt là người Xtiêng Tuy nhiên, việc khai thác rừng và hậu quả chiến tranh đã dẫn đến sự thu hẹp của thảm rừng tự nhiên, ảnh hưởng đến không gian sống và môi trường xã hội của họ Do đó, chính quyền và cộng đồng tộc người cần nỗ lực bảo vệ và khôi phục tài nguyên rừng để cân bằng hệ sinh thái, đảm bảo lợi ích cho đời sống người dân và phát huy giá trị văn hóa gắn liền với môi trường sống của các tộc người.
Bình Phước hiện có 7 huyện và 3 thị xã, bao gồm huyện Hớn Quản, Bù Đốp, Chơn Thành, Lộc Ninh, Bù Đăng, Đồng Phú, Bù Gia Mập, cùng với thị xã Bình Long, Phước Long và Đồng Xoài Tỉnh này không chỉ có người Kinh mà còn có 40 tộc người thiểu số khác, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong bức tranh văn hóa tộc người tại Bình Phước.
Trong giai đoạn 1980-1990 và các giai đoạn sau, nhiều tộc người từ phía Bắc như người Tày và người Thái đã di cư vào Bình Phước Người Xtiêng, được coi là tộc người bản địa chiếm số đông, đã sinh sống lâu đời tại đây Tuy nhiên, do Bình Phước giáp ranh với các tỉnh Lâm Đồng, Đồng Nai và Đắk Nông, nên nhiều tộc người thiểu số khác cũng có mặt, như người Mạ, Mnông và Chơ Ro Theo số liệu năm 2015 từ Cục Thống kê tỉnh Bình Phước, tổng dân số tỉnh đạt 944.421 người, trong đó người Xtiêng là tộc người thiểu số đông nhất với 89.543 người, chiếm 50,93% tổng số dân tộc thiểu số và 9,84% tổng dân số toàn tỉnh, chỉ sau người Kinh với 81,38%.
Bảng 1: Thống kê dân số theo giới tính và thành phần dân tộc (tính đến ngày 31/12/2015, Đơn vị tính: Nghìn người) (Niên giám thống kê tỉnh Bình Phước, 2015, tr.24)
Dân tộc Tổng số Nam Nữ
Tỉnh Bình Phước là nơi cư trú của nhiều tộc người, trong đó người Kinh phân bố rộng rãi ở các huyện thị, trong khi người Xtiêng chủ yếu tập trung tại Phước Long, Bình Long, Bù Đăng, Lộc Ninh, Chơn Thành và Bù Đốp Người Tày sống chủ yếu ở thị xã Đồng Xoài và các huyện Bù Đăng, Đồng Phú, Phước Long, Bù Đốp; người Khmer cũng phân bố tại Đồng Xoài, Lộc Ninh, Đồng Phú và Chơn Thành Các tộc người khác như Nùng, Dao, Mnông cũng hiện diện ở nhiều địa phương trong tỉnh, cho thấy sự đa dạng và hòa hợp giữa các tộc người trong tinh thần đoàn kết dân tộc Theo Ngô Thị Phương Lan, các tộc người thuộc nhóm ngôn ngữ Môn - Khmer ở Bình Phước chia sẻ nhiều đặc điểm văn hóa như cồng chiêng, nhà dài, tục ăn trâu, và các phong tục khác, tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao lưu, học hỏi và phát triển cộng đồng giữa các tộc người trong tỉnh.
Hoạt động kinh tế chủ yếu của các tộc người ở Bình Phước là nông nghiệp, bao gồm canh tác nương rẫy và lúa nước Ngoài ra, họ còn tham gia vào các ngành nghề thủ công như rèn, đan và dệt vải Tuy nhiên, tỉnh Bình Phước vẫn có xuất phát điểm kinh tế - xã hội thấp hơn so với các tỉnh miền Đông Nam.