LÝ LUẬN CHUNG VỀ GIỮ GÌN, PHÁT HUY GIÁ TRỊ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG TRONG QUÁ TRÌNH ĐỔI MỚI VÀ CÁC GIÁ TRỊ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG CỦA HỘI AN
QUAN ĐIỂM VỀ VĂN HÓA, GIÁ TRỊ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG
1.1.1 Quan điểm về văn hóa
Khái niệm "văn hóa" đã xuất hiện từ sớm trong lịch sử tư tưởng nhân loại, phản ánh các giá trị vật chất và tinh thần do con người sáng tạo trong thực tiễn Đến nay, có nhiều quan điểm khác nhau về văn hóa, tùy thuộc vào điều kiện lịch sử xã hội và cách tiếp cận Việc nghiên cứu và nhận thức đúng đắn về văn hóa là cần thiết để xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội hiệu quả cho mỗi quốc gia Ở phương Đông, văn hóa được coi là công cụ "giáo hóa con người" thay cho bạo lực, với các biểu hiện trong Thi, Thư, Lễ, Nhạc Hệ thống quy tắc ứng xử trong xã hội Trung Quốc cổ đại nhằm giáo dục và cảm hóa con người thông qua lễ nhạc, đối lập với vũ lực Khổng Tử đã nhấn mạnh rằng trị nước không nhất thiết phải dùng vũ lực mà nên sử dụng văn đức để duy trì sự ổn định xã hội.
Qu thị sách uận ngữ có ghi lại lời của hổng Tử nói với học trò là Tử Lộ và Nhiễm Cầu về vấn đề này như sau:
"Không lo lắng về sự thiếu thốn mà lo lắng về sự bất an; không lo nghèo khó mà lo lắng về sự không yên ổn Khi có sự quân bình, sẽ không còn nghèo; khi có sự hòa hợp, sẽ không còn nghĩ đến sự thiếu thốn; khi có sự yên ổn, sẽ không còn lo lắng về sự nghiêng đổ Nếu những người ở xa không phục, hãy trau dồi văn đức để họ đến gần, và khi họ đã đến, hãy đảm bảo họ được yên ổn."
Sau này, quan điểm của ông được kế thừa bởi các nhà tư tưởng như Tuân Tử, Lưu Hướng và Thúc Triết, những người đã giải thích rằng "văn" là sản phẩm do con người tạo ra, không phải tự nhiên mà có Theo Tuân Tử, văn hóa và nghệ thuật đều là những sáng tạo mang tính nhân văn, phản ánh tư duy và cảm xúc của con người.
Tính giả là bản chất nguyên thủy, trong khi ngụy giả là những hình thức văn lễ tốt đẹp Nếu không có tính, sẽ không có gì để cải thiện; và nếu không có sự cải tiến, thì tính không thể tự trở nên tốt đẹp.
Trong quan niệm của phương Đông cổ đại, "văn hóa" được hiểu là sự đối lập với vũ lực, là sản phẩm của con người, không phải tự nhiên mà có Ở phương Tây, từ "văn hóa" xuất phát từ chữ Latinh "colere", sau này trở thành "cultura" với nhiều nghĩa như sự tu dưỡng, trau dồi, và nghiên cứu khoa học Điều này cho thấy phương Tây áp dụng thuật ngữ này vào nhiều khía cạnh của đời sống xã hội Từ này dần chuyển sang nghĩa về tính chất khai trí và giáo dục của con người Marcus Tullius Cicero, nhà hùng biện La Mã, đã so sánh tâm hồn con người với một cánh đồng phì nhiêu cần được chăm sóc, nhấn mạnh rằng triết học chính là cách chăm bón cho tâm hồn.
Vào năm 2006, một số trí thức quý tộc ở La Mã cổ đại đã sử dụng từ "cultura" như một từ đồng nghĩa với "văn chương" hoặc "nhân văn" Điều này cho thấy trong quan niệm phương Tây cổ đại, văn hóa được hiểu là hoạt động làm phong phú tinh thần và trí tuệ của con người.
Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, văn hóa được định nghĩa là toàn bộ những thành quả từ hoạt động lao động sáng tạo của con người, bao gồm cả sản xuất vật chất và tái sản xuất đời sống thực tế C.Mác và Ph.Ăngghen (2000) cho rằng văn hóa là thiên nhiên thứ hai, là sự cải biến của con người đối với thiên nhiên theo cách nhìn chủ quan của mình Văn hóa không chỉ là phương thức hoạt động sống đặc thù mà còn là đặc trưng riêng của con người Trong Bản thảo kinh tế - triết học năm 1844, C Mác đã nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa trong đời sống con người.
Việc cải tạo giới tự nhiên vô cơ thể hiện sự khẳng định bản thân của con người như một sinh vật có ý thức Sự sản xuất này không chỉ tạo ra thế giới vật thể mà còn biến tự nhiên thành tác phẩm của con người, phản ánh thực tại mà C.Mác và Ph.Ăngghen đã chỉ ra.
Theo C.Mác, văn hóa hình thành trong quá trình hoạt động thực tiễn của con người, chủ yếu thông qua lao động và cải tạo xã hội Văn hóa phản ánh mối tương tác giữa con người với tự nhiên và bản thân, thể hiện trình độ phát triển của con người trong các mối quan hệ này Con người sử dụng văn hóa để phát triển năng lực trong việc cải tạo tự nhiên và bản thân Qua đó, họ nhận thức rõ hơn về sức mạnh xã hội của lao động và khả năng sáng tạo văn hóa, từ đó tái sản xuất giới tự nhiên và xây dựng môi trường sống theo quy luật của cái đẹp Hoạt động lao động sáng tạo giúp con người xác định ranh giới giữa phương thức sống và sinh tồn, phân biệt rõ ràng với loài vật.
Theo V.I.Lênin, ở đâu có hoạt động của con người là ở đó có văn hóa Ông coi văn hóa là một phương diện quan trọng trong tất cả các hoạt động của con người và văn hóa là ết quả của hoạt động đó; hoạt động văn hóa và sản phẩm văn hóa là của nhân dân chứ hông ch là cho nhân dân Điều này được thể hiện trong quan điểm của ông: “Văn hóa vô sản là sự phát triển hợp quy luật của vốn iến thức mà loài người đã tạo ra dưới ách áp bức của xã hội tư bản, địa chủ và của xã hội quan liêu V.I.Lênin, 1977b, tr.402 Đến Hồ Chí Minh, với cuộc đời hoạt động thực tiễn cách mạng phong phú cũng như trên cơ sở tiếp thu tinh hoa văn hóa phương Đông và phương Tây, Người đã để lại cho dân tộc Việt Nam một di sản tư tưởng vô cùng qu giá, trong đó có tư tưởng về văn hóa Trong tập thơ Nhật ký trong tù (1942 – 1943),
Hồ Chí Minh đã đưa quan điểm tương đối hoàn ch nh và nghĩa của văn hóa:
Văn hóa là tổng hòa của các sáng tạo và phát minh của con người, bao gồm ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật, cùng với các công cụ phục vụ cho cuộc sống hàng ngày như ăn, mặc, ở Những yếu tố này phản ánh cách thức sinh hoạt và nhu cầu tồn tại của con người, giúp họ thích ứng với cuộc sống.
Quan điểm về văn hóa của Hồ Chí Minh không chỉ thống kê các yếu tố cơ bản của đời sống tinh thần mà còn làm rõ bản chất và chức năng của văn hóa Ông coi văn hóa là đời sống tinh thần, thuộc về kiến trúc thượng tầng, nhằm phân biệt với các khía cạnh khác của đời sống xã hội Theo Người, văn hóa cần phải đi tiên phong trong mọi nhiệm vụ bảo vệ và xây dựng đất nước.
Do đó, tại H i nghị ăn hóa toàn quốc vào tháng 11 năm 1946 Người khẳng định: “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi Hồ Chí Minh, 2011a, tr.15)
Vào thời kỳ cận đại, khi con người đạt được nhiều tiến bộ trong kinh tế, chính trị và xã hội, văn hóa trở thành một lĩnh vực được chú trọng nghiên cứu sâu sắc hơn, dẫn đến sự ra đời của ngành ăn hóa học Edward Burnett Tylor (1832 – 1917), một trong những nhà hoa học tiên phong trong lĩnh vực này, đã trình bày quan niệm về văn hóa trong cuốn sách "Ăn hóa nguyền thủy" xuất bản năm 1871 tại Luân Đôn.
Văn hóa là tổng thể các yếu tố bao gồm hiểu biết, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục và các khả năng, tập quán mà con người phát triển trong vai trò là thành viên của xã hội.
Văn hóa được xem là một phức thể bao gồm các thành tựu và giá trị mà con người đạt được trong xã hội, trải rộng trên nhiều lĩnh vực như tri thức, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục và tập quán Năm 2001, UNESCO đã đưa ra quan điểm về văn hóa trong Tuyên ngôn Thế giới về đa dạng văn hóa, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng trong các lĩnh vực này.
QUÁ TRÌNH ĐỔI MỚI VỚI VIỆC GIỮ GÌN VÀ PHÁT HUY GIÁ TRỊ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG Ở VIỆT NAM
1.2.1 Yêu cầu của quá trình đổi mới đối với việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống ở Việt Nam
Trước năm 1986, trong giai đoạn trước đổi mới, việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống gặp nhiều khó khăn do nền kinh tế chậm phát triển và cơ chế tập trung, quan liêu bao cấp Kết quả là hiệu quả bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa chưa cao, dẫn đến nguy cơ mai một văn hóa truyền thống chưa được ngăn chặn.
Sau hơn 30 năm đổi mới, Đảng ta đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, coi văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội và là động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội Nhận thức này đã góp phần vào những thành tựu trong các lĩnh vực như kinh tế, chính trị, an ninh - quốc phòng và đối ngoại Việc đổi mới trong bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống đã mang lại sức sống và diện mạo mới cho văn hóa Việt Nam, nâng cao tư duy văn hóa và đặt văn hóa dân tộc vào vị trí xứng đáng Người dân được hưởng lợi từ những thành tựu văn hóa đa dạng, tiếp cận các giá trị nghệ thuật mới và tạo ra những giá trị văn hóa mới.
Trong quá trình đổi mới, Đảng và Nhà nước đã nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Văn hóa truyền thống được coi trọng trong phát triển kinh tế - xã hội thông qua các chính sách liên quan đến công nghiệp văn hóa và du lịch Việt Nam đã khai thác văn hóa như nguồn lực nội sinh, góp phần giảm thiểu tiêu cực xã hội do cơ chế thị trường Công tác xây dựng và phát triển con người đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, trong khi lãnh đạo và quản lý văn hóa có những đổi mới tích cực Đảng và Nhà nước đã kịp thời đề ra các chủ trương và giải pháp đúng đắn, tạo điều kiện cho nhân dân tham gia vào việc phát triển văn hóa truyền thống Những quan điểm mới của Đảng đã được thể chế hóa, trở thành động lực cho việc giữ gìn văn hóa truyền thống, đồng thời phương thức lãnh đạo và quản lý cũng được đổi mới để phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.
Việc nhận thức đúng đắn về vị trí và vai trò của việc bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống đã giúp đạt nhiều thành tựu trong công tác sưu tầm, bảo quản và phát huy văn hóa dân tộc, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhân dân Các lễ hội dân gian được khôi phục hiệu quả, trong khi nhiều dự án nghiên cứu di sản văn hóa phi vật thể như múa, hát, và nghề thủ công truyền thống đang được triển khai Sự sáng tạo văn hóa của nhân dân được thể hiện mạnh mẽ qua các hoạt động nghệ thuật và văn học, đáp ứng nhu cầu tinh thần của cộng đồng Lễ hội hiện nay thu hút đông đảo người tham gia, góp phần vào sự ổn định và tiến bộ xã hội Tiềm năng văn hóa dân tộc ngày càng được khẳng định, với các giá trị văn hóa Việt Nam được công nhận toàn cầu Chính sách xã hội hóa văn hóa đã tạo ra nguồn lực đầu tư tích cực, mang lại sức sống mới cho ngành văn hóa, phù hợp với xu thế hội nhập kinh tế toàn cầu.
Quá trình đổi mới tại Việt Nam đã tạo cơ hội quảng bá giá trị văn hóa truyền thống ra thế giới, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ và toàn cầu hóa Sự giao lưu và hợp tác văn hóa ngày càng tăng giúp nâng cao khả năng tiếp cận và sáng tạo các sản phẩm văn hóa mới, đồng thời yêu cầu sự độc đáo và khác biệt để cạnh tranh Các nước phát triển đang chuyển sang nền kinh tế tri thức và sáng tạo, mở ra cơ hội giảm thiểu chi phí sản xuất và tạo ra các kênh phân phối mới cho văn hóa Sự chuyển đổi kỹ thuật số và tinh thần khởi nghiệp mang đến thách thức và cơ hội mới cho ngành văn hóa Đường lối đa phương hóa quan hệ quốc tế giúp văn hóa truyền thống Việt Nam tiếp thu tri thức và kinh nghiệm quản lý tiên tiến, đồng thời phát triển ngành công nghiệp văn hóa như một trụ cột kinh tế Sự cải thiện đời sống đã hình thành một thị trường tiêu thụ văn hóa với nhu cầu ngày càng lớn, thúc đẩy sự phát triển văn hóa tại Việt Nam.
Việt Nam đang tiến hành quá trình đổi mới, tạo ra những ảnh hưởng tích cực đến xã hội và văn hóa truyền thống Người dân được khuyến khích tham gia chủ động vào các hoạt động xã hội và văn hóa, từ việc hoạch định đến đánh giá các vấn đề liên quan Điều này không chỉ thúc đẩy tinh thần tự quản mà còn nâng cao vai trò của cộng đồng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa Sự tham gia của người dân ngày càng thể hiện rõ nét trong việc đồng kiến tạo xã hội và văn hóa, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước.
Quá trình đổi mới mang lại nhiều tác động tích cực trong việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, nhưng cũng đối mặt với những hạn chế như nguy cơ phai nhạt bản sắc văn hóa và xói mòn giá trị truyền thống Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư thúc đẩy sự hình thành xã hội thông tin và nền kinh tế số, đồng thời đe dọa việc bảo tồn văn hóa truyền thống, đặc biệt ở Việt Nam Một số nước lớn lợi dụng thành tựu khoa học để truyền bá giá trị văn hóa của họ, làm giảm sút giá trị truyền thống dân tộc Các phản giá trị và tư tưởng độc hại dễ dàng xâm nhập, làm biến dạng các giá trị văn hóa và đạo đức của dân tộc Giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhân cách con người trong thời kỳ đổi mới Do đó, cần kết hợp giữ gìn và phát huy giá trị truyền thống với việc tiếp thu có chọn lọc những tinh hoa văn hóa nhân loại, tạo sự hài hòa giữa truyền thống và hiện đại trong việc xây dựng nhân cách con người Việt Nam, đáp ứng yêu cầu xây dựng chủ nghĩa xã hội.
1.2.2 Quan điểm của Đảng và chính sách của Nhà nước về giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong quá trình đổi mới
Đảng Cộng sản Việt Nam đã nhận thức rõ ràng về vai trò quan trọng của việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong quá trình đổi mới đất nước Quan điểm này được thể hiện qua các văn kiện, nghị quyết và chỉ thị của Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương Đảng qua các kỳ đại hội Những quan điểm cơ bản đã được xác lập nhằm hướng dẫn việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống, nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa trong sự phát triển bền vững của đất nước.
Giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa là mục tiêu quan trọng, đóng vai trò động lực trong phát triển kinh tế - xã hội Kinh tế và văn hóa là hai mặt không thể tách rời của đời sống xã hội, trong đó kinh tế tạo nền tảng vật chất, còn văn hóa là nền tảng tinh thần và là động lực phát triển Thực tiễn cho thấy, nếu chỉ tập trung vào kinh tế mà bỏ qua văn hóa, sẽ dẫn đến sự suy thoái về đạo đức, lối sống và môi trường xã hội, gây ra bất ổn chính trị - xã hội Do đó, sự phát triển bền vững của một dân tộc cần phải dựa vào cả nền tảng vật chất lẫn tinh thần.
Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hiệp Quốc (UNESCO) hẳng định trong Tuyên bố mở đầu Thập ỷ thế giới phát triển văn hóa (1988 -1997) rằng:
Trong xã hội hiện đại, văn hóa và phát triển kinh tế là hai yếu tố không thể tách rời Những quốc gia đặt mục tiêu phát triển kinh tế mà không chú trọng đến văn hóa sẽ gặp phải những mất cân đối nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cả kinh tế và văn hóa, làm suy yếu tiềm năng sáng tạo Để đạt được sự phát triển bền vững, cần phải tối ưu hóa nguồn lực con người và vật chất của mỗi cộng đồng.
Phân tích sâu sắc cho thấy rằng các trọng tâm, động lực và mục đích của phát triển cần phải được tìm hiểu trong bối cảnh văn hóa Tuy nhiên, điều này vẫn còn thiếu sót cho đến nay Từ bây giờ, văn hóa cần được xem như một nguồn động lực quan trọng cho sự phát triển, trong khi phát triển cũng cần thừa nhận vai trò trung tâm của văn hóa trong việc điều tiết xã hội (Ủy ban quốc gia về thập kỷ quốc tế phát triển văn hóa, 1992, tr.23).
UNESCO nhận định rằng việc giữ gìn và phát huy văn hóa truyền thống là nguồn lực quan trọng cho phát triển kinh tế - xã hội và bền vững Mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và phát triển kinh tế không tách rời, mà thể hiện sự vận động của đời sống xã hội Để phát triển ổn định và bền vững, các quốc gia cần coi việc gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa truyền thống là mục tiêu quan trọng, tránh tuyệt đối hóa kinh tế mà quên đi cấu trúc xã hội.
Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa, đặc biệt là văn hóa truyền thống, trong đời sống xã hội, khi cho rằng trong công cuộc xây dựng đất nước, cần chú ý đến bốn vấn đề: chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội, với mức độ quan trọng ngang nhau Ông cũng đã chỉ ra năm điểm lớn để xây dựng nền văn hóa dân tộc.
1 Xây dựng tâm lý: tinh thần độc lập tự cường
2 Xây dựng luận lý: biết hy sinh mình, làm lợi cho quần chúng
3 Xây dựng xã hội: mọi sự nghiệp có liên quan đến phúc lợi của nhân dân trong xã hội
4 Xây dựng chính trị: dân quyền
5 Xây dựng kinh tế Hồ Chí Minh, 2011b, tr 458)
Theo Hồ Chí Minh, việc xây dựng và phát huy văn hóa truyền thống cần gắn liền với các yếu tố tâm lý, lý luận, xã hội và chính trị để đảm bảo sự phát triển bền vững Ông nhấn mạnh rằng để đạt được chủ nghĩa xã hội, cần phải có những con người xã hội chủ nghĩa Trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế, Hội nghị Trung ương lần thứ tư của Đảng Cộng sản Việt Nam đã khẳng định văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, vừa là mục tiêu của chủ nghĩa xã hội.
2010, Văn iện Đảng toàn tập, tập 52, tr 513 và đề ra nhiệm vụ:
Cần thiết lập chính sách cụ thể để bảo tồn và phát huy văn hóa của các dân tộc Vấn đề này cần được tiếp cận toàn diện, bao gồm việc sưu tầm, nghiên cứu và phổ biến di sản văn hóa, cũng như đào tạo cán bộ văn hóa cho từng dân tộc Nhà nước cần có kế hoạch xây dựng bảo tàng, bảo vệ và tôn tạo di tích văn hóa lịch sử, đồng thời xây dựng tượng đài cho các anh hùng dân tộc và danh nhân văn hóa tại Thủ đô và các thành phố lớn.
Phát triển tư duy đó, Nghị quyết Trung ương năm hóa VIII đã hẳng định:
CÁC GIÁ TRỊ VĂN HÓA TRUYỀN THỐNG CỦA HỘI AN
Để hiểu rõ các giá trị văn hóa truyền thống của Hội An, luận án trình bày các loại hình văn hóa, bao gồm hệ thống các giá trị và di sản văn hóa, cả phi vật thể lẫn vật thể Những sản phẩm này không chỉ có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học mà còn được tạo dựng và lưu truyền qua nhiều thế hệ người dân Hội An.
1.3.1 Các giá trị văn hóa vật thể truyền thống của Hội An
Trước hết tác giả trình bày những giá trị văn hóa, đặc điểm riêng của Hội
An về lĩnh vực văn hóa vật chất
Hội An là điểm đến nổi bật với hơn 1.350 di tích lịch sử và văn hóa, trong đó có 1.273 di tích kiến trúc nghệ thuật Khu phố cổ Hội An chiếm hơn 85% tổng số di tích, bao gồm đình, chùa, miếu, lăng, hội quán, nhà thờ tộc và nhà ở Hơn 80% di tích là nhà buôn, nhà vườn và các công trình tín ngưỡng, được làm từ gỗ chạm trổ tinh xảo Các di tích như giếng và mộ chủ yếu sử dụng gạch và vữa hợp chất Mặc dù diện tích không lớn, nhưng các di tích kiến trúc ở Hội An lại phân bố tập trung, mỗi loại hình di sản đều mang giá trị văn hóa đặc sắc, góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa vật thể của thành phố.
Hội An hiện có 1.064 nhà cổ, đóng vai trò quan trọng trong diện mạo phố cổ từ quá khứ đến hiện tại Các ngôi nhà này chủ yếu được xây dựng bằng gỗ vào thế kỷ 19 và 20, mang kiến trúc đặc trưng kết hợp giữa văn hóa Việt Nam truyền thống và các yếu tố ngoại lai từ Trung Quốc, Pháp và Nhật Bản Sự giao thoa văn hóa này diễn ra khi thương nhân và người tị nạn từ Nhật Bản và Trung Quốc đến Hội An để buôn bán và định cư Các ngôi nhà nằm dọc theo các con phố nhỏ như Trần Phú, Bạch Đằng, và Phan Chu Trinh, nơi nhiều thế hệ cùng chung sống và kinh doanh.
Hội An hiện còn 39 nhà thờ họ, mang giá trị lịch sử, văn hóa và nghệ thuật kiến trúc cao Những công trình này phục vụ nhu cầu thờ cúng tổ tiên và sinh hoạt dòng họ, với thiết kế gần giống nhà ở, có sân và hai chái nhỏ Vào ngày giỗ tổ, con cháu tập hợp lại để cúng lễ tổ tiên, thắt chặt mối quan hệ gia đình và truyền đạt đạo đức cho thế hệ trẻ Trưởng tộc giữ trách nhiệm quản lý và tổ chức các lễ giỗ hàng năm Ngoài ra, Hội An còn có 22 ngôi đình với kiến trúc đa dạng, phản ánh văn hóa và tâm linh của cộng đồng Đình làng là trung tâm sinh hoạt văn hóa, thờ các vị tiền hiền và hỗ trợ các nghề thủ công truyền thống, với ngôi đình cổ nhất là của làng Xuân Mỹ, có niên đại từ đầu thế kỷ XIX.
Vào thế kỷ XVII – XIX, Hội An trở thành trung tâm Phật giáo quan trọng ở miền Trung Việt Nam, với 19 ngôi chùa thờ Phật chủ yếu thuộc dòng Lâm Tế của Tịnh Độ Tông Hầu hết các chùa ở đây có kiến trúc từ thế kỷ XIX, thời kỳ nhiều chùa được tu bổ và tái xây dựng Tuy nhiên, vẫn còn một số yếu tố kiến trúc từ thế kỷ trước đó được bảo tồn.
XVII và XVIII ở những trang trí, mô típ hoặc phong cách nghệ thuật,… Ở Hội
Chùa ở Việt Nam có hai kiểu chính: kiểu đầu tiên là hai phần nhà song song với cấu trúc bên trong giống nhau, trong khi kiểu thứ hai mang hình chữ Đinh T với một tòa nhà chính và một hậu cung Các ngôi chùa làng như Chùa Im ửu, Cẩm Hà (Thanh Hà), và Chùa Phật Minh Hương thường nằm trong lòng các ngôi làng, gắn liền với các hoạt động văn hóa và tinh thần của người dân Ngược lại, những ngôi chùa có tính chất tu tập như Chúc Thánh, Vạn Đức, Phước Lâm, Long Tuyền và Viên Giác thường được xây dựng tách biệt khỏi khu dân cư để thuận lợi cho việc tu hành của các thầy tu.
H i quán: Đây là công trình iến trúc tôn giáo của cộng đồng người Hoa ở
Người Hoa đã sống tại Hội An trong nhiều thế kỷ và là chủ sở hữu của nhiều công trình kiến trúc nổi bật Các cộng đồng người Hoa thường tập trung sinh sống theo vùng miền, mỗi nhóm đều có một hội quán riêng Hiện tại, Hội An có 5 hội quán, trong đó 4 hội quán được thành lập bởi 4 nhóm người Hoa đến từ các địa phương khác nhau, điển hình là Hội quán Triều Châu.
Hội quán Hải Nam (1845), Hội quán Phúc Kiến (1697), Hội quán Quảng Triệu (1885) và Hội quán Dương Thương (1741) là những điểm đến văn hóa quan trọng, phục vụ cho cộng đồng cư dân Các hội quán không chỉ là nơi sinh hoạt văn hóa mà còn là nơi thờ cúng các vị tiên hiền, thần linh, bảo vệ đời sống vật chất và tinh thần của người dân Mỗi hội quán thường có cổng tam quan, sân trước và hòn non bộ, trong đó tiền đường là phần quan trọng nhất, nơi diễn ra các nghi lễ cúng tế Cấu trúc của hội quán được trang trí tinh xảo và hài hòa, phù hợp với phong thủy.
Hội An hiện có 16 ngôi miếu và lăng với kiến trúc và quy mô đa dạng Những miếu lớn như miếu Quan Công, Văn Ch Chẩm Phô và Văn Thánh miếu Minh Hương thường có hình chữ Quốc, thờ các bậc thánh hiền và tổ nghề Các miếu vừa và nhỏ như miếu Ngũ Hành, Thái Giám, Nam Diêu thường nằm ở ngoài làng hoặc giữa cánh đồng lúa Mỗi ngôi miếu thường gồm ba gian, với gian giữa là nơi thờ cúng các vị tiền nhân, người đã hình thành cộng đồng Minh Hương tại Việt Nam và các tổ nghề như bắt tổ yến, nghề gốm và mộc Vị trí xây dựng của các miếu thường nằm trong khu dân cư hoặc ở đầu làng.
Chùa Cầu là di tích kiến trúc độc đáo và là cây cầu cổ duy nhất còn lại ở Hội An, mang đậm ảnh hưởng văn hóa Nhật Bản Được xây dựng vào năm 1719 bởi chúa Nguyễn Phúc Chu, cầu còn được gọi là Lai Viễn Kiều, thể hiện mối quan hệ thân thiết giữa Việt Nam và Nhật Bản Nằm ở phía Tây khu phố cổ Hội An, cầu kết nối đường Trần Phú và Nguyễn Thị Minh Khai Đặc biệt, mặt phía Bắc của cầu có thêm gian thờ thần Bắc Đế Trấn Võ, nhằm bảo vệ cầu và người dân khỏi quỷ dữ, góp phần bảo vệ Hội An.
Chùa Cầu, được xây dựng bởi cộng đồng người Nhật tại cảng thị vào thế kỷ 16, đã trải qua nhiều lần sửa chữa và tu bổ Hiện nay, cầu có hình dáng như ngày nay nhờ vào một lần tu bổ vào năm 1817, được ghi nhận trong một văn bia và trên một cái xà Cầu bắc qua một con kênh nhỏ chảy ra sông Thu Bồn, được làm hoàn toàn bằng gỗ và sơn thếp đỏ.
Giếng Chăm: Có 10 cái giếng Chăm vẫn đang được sử dụng hiện nay ở
Hội An nổi bật với các giếng Chăm, đặc biệt là hai giếng ở làng Thanh Chiếm, hai giếng ở làng An Bang, một giếng ở Trà Quế, một giếng ở Cù Lao Chàm và năm hoặc sáu giếng gần hồ Trung Phương Những giếng này có hình dáng đặc trưng với miệng tròn và đáy vuông hoặc chữ nhật, thường được lát gỗ Nước giếng Chăm nổi tiếng trong, sạch và mát, hiếm khi cạn vào mùa hè, cho thấy kỹ thuật đào giếng cao của người Chăm Đây là nguồn nước quý mà người Chăm từng cung cấp cho các thương nhân Ả Rập và Ba Tư vào thế kỷ IX và X Đến nay, các giếng Chăm vẫn được sử dụng và bảo tồn tốt Ngoài ra, Hội An còn có 39 ngôi mộ cổ có giá trị nghệ thuật nằm ở khu vực ngoại vi phố cổ, là nơi an nghỉ của người Chăm, người Việt, người Nhật và người Trung Hoa hay Hà Lan xưa.
K thuật xây dựng những ngôi mộ này được nhiều nhà khảo cổ, những người nghiên cứu lịch sử, văn hóa rất quan tâm
Hội An nổi bật với các di tích tập trung chủ yếu trong khu phố cổ và ven sông Thu Bồn, phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa các nền văn minh như Chăm, Việt, Trung Quốc, Nhật Bản và Pháp Những công trình kiến trúc ở đây là minh chứng cho những thăng trầm lịch sử của đô thị cổ, và sự suy yếu của cảng thị vào cuối thế kỷ XIX đã giúp Hội An bảo tồn nguyên vẹn di sản văn hóa cho đến ngày nay.
Hội An hiện có 68 di tích lịch sử và cách mạng, bao gồm nhà lao Thông Đăng, nhà lao Hội An, căn cứ địa Xóm Chiêu và Rừng Dừa Bảy Mẫu Những di tích này không chỉ là phần quan trọng của di sản văn hóa truyền thống mà còn thể hiện sâu sắc truyền thống yêu nước và cách mạng của quân và dân Hội An trong các cuộc đấu tranh giành độc lập Qua các di tích, người dân có thể cảm nhận được sự hy sinh và tinh thần dũng cảm của thế hệ đi trước, từ đó khích lệ tinh thần vượt khó khăn cho sự nghiệp cách mạng Các di tích cách mạng ở Hội An là nguồn tư liệu quý giá, ghi dấu quá trình đấu tranh chống ngoại xâm và xây dựng quê hương Hệ thống di tích này đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục truyền thống yêu nước cho thế hệ trẻ, đồng thời là tài nguyên văn hóa quý giá cho phát triển du lịch và nghiên cứu.
1.3.2 Các giá trị văn hóa phi vật thể truyền thống của Hội An
Văn hóa phi vật thể bao gồm những sản phẩm tinh thần do con người sáng tạo ra, như phong tục, tập quán và các quy ước xã hội, phản ánh lối sống và mối quan hệ giữa cá nhân, cộng đồng, tổ tiên và các lực lượng siêu nhiên Nó bao gồm tri thức về sản xuất của cải vật chất, như lương thực, y học dân gian, văn hóa ẩm thực và nghề thủ công Các hình thức nghệ thuật biểu diễn như âm nhạc, múa rối, sân khấu, cùng với kiến trúc và đồ họa cũng thuộc về văn hóa phi vật thể Hội An nổi bật với giá trị văn hóa phi vật thể truyền thống, trong đó có các loại hình sinh hoạt văn hóa đặc sắc của người Việt, được ghi nhận qua nghiên cứu của Viện Văn hóa Nghệ thuật Việt Nam năm 2004.