CƠ SỞ LÝ LUẬ N V Ề MARKETING VÀ MARKETING
T ổ ng quan v ề marketing
1.1.1 Một sốkhái niệm về marketing
Để thành công trong kinh doanh, doanh nghiệp cần nắm vững thị trường và nhu cầu của khách hàng, cũng như kỹ năng ứng xử trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay Sự thay đổi nhanh chóng và lòng trung thành của khách hàng ngày càng giảm làm cho marketing, đặc biệt là marketing hiện đại, trở thành công cụ quan trọng giúp thương hiệu duy trì vị thế Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của marketing.
Vậy marketing là gì ? Hiểu như nào về nghề marketing
Dưới đây là những quan điểm và khái niệm về Marketing hiện đại được chấp nhận và phổ biến bởi các tổ chức, hiệp hội, và nhà nghiên cứu trên toàn cầu.
Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ, marketing là hoạt động của các tổ chức nhằm tạo ra và truyền đạt giá trị sản phẩm đến khách hàng, đối tác và xã hội Mục tiêu của marketing là biến những trao đổi tiềm năng thành hiện thực để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Người làm marketing cần xác định đối tượng khách hàng và nhu cầu của họ thông qua các hoạt động như phát triển sản phẩm, nghiên cứu thị trường, quảng cáo, định giá, phân phối và phục vụ.
Theo Philip Kotler – giáo sư marketing nổi tiếng của Mỹ định nghĩa:
Marketing là hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và ước muốn của con người thông qua quá trình trao đổi Định nghĩa này phản ánh đầy đủ bản chất của marketing, bao gồm tất cả các hoạt động trao đổi hai chiều giữa khách hàng và người làm marketing, nhằm hiểu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.
Marketing là tổng hợp các hoạt động của doanh nghiệp nhằm xác định nhu cầu chưa được thỏa mãn của khách hàng, cũng như những thị hiếu và yêu cầu của họ Dựa trên những thông tin này, doanh nghiệp phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp để đáp ứng và thỏa mãn các nhu cầu đó, từ đó đạt được mục tiêu kinh doanh.
1.1.2.Vai trò của hoạt động Marketing trong kinh doanh của doanh nghiệp
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng và thị trường Một chiến lược marketing hiệu quả không chỉ giúp tăng cường mối quan hệ với khách hàng mà còn nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ.
Việc duy trì liên lạc thường xuyên và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và giữ vững mối quan hệ với họ Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, mỗi doanh nghiệp không chỉ là một thực thể kinh doanh mà còn là một phần sống động của nền kinh tế.
Cơ thể cần có sự trao đổi chất từ thị trường, và quá trình này phải diễn ra liên tục để duy trì sức sống Sự trao đổi hàng hóa hiệu quả phụ thuộc vào hoạt động marketing, giúp doanh nghiệp xác định hướng đi đúng đắn cho việc bán sản phẩm và dịch vụ Việc áp dụng các chiến lược marketing hợp lý sẽ tiết kiệm thời gian và công sức cho doanh nghiệp, thay vì phải nghiên cứu, thử nghiệm và cải cách sản phẩm hay đánh giá kết quả dịch vụ.
Chất lượng quản trị marketing đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng Sự tiêu thụ cao sẽ giúp công ty tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào việc nâng cao chất lượng quản trị marketing để đảm bảo sự sống còn và thành công trên thị trường.
Marketing là chức năng quan trọng của doanh nghiệp, có vai trò quyết định trong việc kết nối và điều phối mọi hoạt động kinh doanh với thị trường Nó đảm bảo rằng các quyết định kinh doanh đều dựa trên nhu cầu và mong muốn của khách hàng, từ đó hướng doanh nghiệp phát triển theo thị trường.
1.1.3.Mục tiêu của Marketing trong doanh nghiệp
Marketing hướng đến ba mục tiêu chính: đạt được mức tiêu dùng và sự thỏa mãn cao nhất của khách hàng Doanh nghiệp cần thỏa mãn nhu cầu của khách hàng thông qua sản phẩm và dịch vụ chất lượng, giá cả hợp lý, thông tin rõ ràng và phân phối rộng rãi Khi người tiêu dùng nhận thấy sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ, quyết định mua hàng sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn Điều này dẫn đến doanh thu cho doanh nghiệp Do đó, thỏa mãn nhu cầu khách hàng là yếu tố sống còn, và các nỗ lực marketing tập trung vào việc thu hút, làm hài lòng và giữ chân khách hàng trung thành.
Chiến thắng trong cạnh tranh đòi hỏi doanh nghiệp phải áp dụng các giải pháp marketing hiệu quả để thích ứng với sự biến động của thị trường và môi trường kinh doanh Những chiến lược này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì vị thế cạnh tranh mà còn nâng cao khả năng phát triển bền vững trong tương lai.
Lợi nhuận lâu dài: Marketing cũng giúp cho doanh nghiệp tạo ra mức lợi nhuận cần thiết để tồn tại và phát triển bền vững
1.1.4 Hệ thống hoạt động Marketing
Hoạt động marketing trong quan điểm hiện đại được coi là một hệ thống, trong đó các hoạt động được thực hiện theo một trình tự nhất định, được gọi là quá trình marketing Quá trình này bao gồm nhiều bước cụ thể, tạo thành một sơ đồ rõ ràng để hướng tới hiệu quả tối ưu trong các chiến lược marketing.
Sơ đồ1.1: Quá trình marketing của doanh nghiệp
(Nguồn: Giáo trình Marketing căn bản, PGS-PTS Trần Minh Đạo, ĐHKTQD)
Quá trình marketing tại mọi doanh nghiệp, dù là sản xuất hay dịch vụ, đều trải qua năm bước quan trọng Những bước này tạo thành một hệ thống liên hoàn và hoàn chỉnh, trong đó bước trước là tiền đề cho bước sau, và bước sau có thể điều chỉnh lại bước trước.
1.1.5 Phân tích các cơ hội marketing
Quá trình phân tích các cơ hội thị trường bao gồm hai bước là phát hiện thị trường mới và đánh giá khả năng cuả thị trường
Phân tích các cơ hội marketing
Phân đoạn và lựa chọn thị trường mục tiêu
Xây dựng chiến lược marketing
Hoạch định các chương trình marketing
Tổ chức thực hiện và kiểm tra các chương trình marketing
Phát hiệ n th ị trườ ng m ớ i
Các doanh nghiệp cần nỗ lực khám phá những cơ hội thị trường mới, vì không thể chỉ dựa vào sản phẩm và thị trường hiện tại mãi mãi.
KHÁI NIỆM CƠ BẢ N V Ề MARKETING ONLINE
1.2.1 Định nghĩa về marketing online
Marketing là một lĩnh vực không ngừng phát triển và thay đổi theo thời gian, đặc biệt là với sự bùng nổ của công nghệ số Một trong những khái niệm mới nổi trong marketing là Marketing online, hay còn gọi là e-marketing (marketing điện tử) Khái niệm này được định nghĩa đơn giản bởi Hiệp hội Marketing, phản ánh sự chuyển mình của ngành trong kỷ nguyên số.
Marketing online là hoạt động kinh doanh kết nối sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, sử dụng công nghệ thông tin và Internet.
CNTT Internet không chỉ đơn thuần là việc sử dụng các công cụ truyền thông số như web và email, mà còn bao gồm các công cụ quản lý dữ liệu khách hàng trực tuyến và hệ thống quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến (e-CRM systems).
Philip Kotler đã đưa ra khái niệm về marketing online như sau:
Marketing online là quá trình lập kế hoạch cho sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến nhằm đáp ứng nhu cầu của tổ chức và cá nhân, sử dụng các phương tiện điện tử và internet.
Còn trong cuốn Internet Marketing (Dave Chaffey, 2006) lại khẳng định:
Marketing online là quá trình đạt được các mục tiêu marketing thông qua việc sử dụng công nghệ truyền thông điện tử trên internet Định nghĩa này không chỉ rộng hơn mà còn tương đồng với quan điểm của Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ và cách hiểu của Giáo sư Philip Kotler về marketing.
Marketing online (e-marketing) được định nghĩa là việc sử dụng các công cụ công nghệ thông tin thay thế cho các công cụ truyền thống trong quá trình thực hiện các hoạt động marketing.
Marketing online có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng tất cả đều thống nhất rằng nó là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị hiện đại.
Marketing online là hoạt động tiếp thị qua Internet, mang đặc điểm của marketing truyền thống nhưng tập trung vào việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ cho nhà cung cấp Ngoài ra, marketing online còn có những nguyên tắc riêng biệt tạo nên sự khác biệt trong phương thức tiếp cận khách hàng.
Nguyên tắc Ngõ cụt nhấn mạnh rằng việc xây dựng website giống như mở cửa hàng trên một ngõ cụt, tức là cần có lý do thuyết phục để thu hút khách hàng Nhiều website ở Việt Nam và trên thế giới thường được tạo ra với suy nghĩ "cứ làm đi rồi sẽ có người đến thăm", dẫn đến tình trạng nhiều công ty sở hữu website đẹp nhưng không có nội dung hấp dẫn để thu hút người truy cập.
Nguyên tắc cho và bán là một phần quan trọng trong văn hóa Internet, nơi mà "miễn phí" trở thành một chiến lược thu hút khách hàng hiệu quả Bằng cách cung cấp một số sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí, doanh nghiệp có thể thu hút sự chú ý và sau đó bán các dịch vụ gia tăng Chẳng hạn, nhiều cửa hàng truyền thống thường sử dụng các chương trình khuyến mãi như "miễn phí cho 50 khách hàng đầu tiên" để khuyến khích khách hàng mua sắm các sản phẩm khác.
Nguyên tắc của sự tin tưởng là yếu tố quan trọng giúp sản phẩm cạnh tranh hơn trên thị trường Một sản phẩm thường được coi là có tính cạnh tranh cao khi giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo Trên Internet, rào cản lớn nhất là sự tin tưởng, thường được thiết lập qua các chương trình quảng cáo đa dạng của thương hiệu Tuy nhiên, các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện những chương trình này Đối với các cửa hàng truyền thống, sự tin tưởng được xây dựng thông qua tương tác giữa nhân viên và khách hàng Để thiết lập sự tin tưởng cho website thương mại, cần công bố rõ ràng chính sách giao hàng, trả hàng và bảo hành, cùng với việc xây dựng một website có cấu trúc điều hướng hợp lý và được bảo mật tốt.
Nguyên tắc kéo và đẩy là cách thu hút khách hàng đến website thông qua nội dung hấp dẫn và cung cấp thông tin chất lượng qua email một cách thường xuyên Để duy trì hoạt động kinh doanh, việc chỉ bán hàng một lần là không đủ, vì chi phí để có được một khách hàng là rất cao Do đó, nguyên tắc này rất quan trọng Khi gửi email cho khách hàng, cần đảm bảo cung cấp giá trị thực sự và bảo mật thông tin cá nhân của họ.
Nguyên tắc của thị trường mục tiêu khuyến khích các công ty khám phá những phân khúc thị trường chưa được đáp ứng và nỗ lực để đáp ứng xuất sắc các nhu cầu đó.
Trước khi kết thúc các khái niệm về marketing online, tác giả muốn làm rõ một số khái niệm có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt là MTT.
(E-marketing), Kinh doanh trực tuyến (E-bussiness) và Thương mại điện tử (E- commerce) Xin được tóm gọn sự khác biệt giữa ba khái niệm này như sau :
E-marketing : Là việc sử dụng các phương tiện điện tử trên môi trường internet để giới thiệu, mời chào, cung cấp thông tin về sản phẩm, dịch vụ của nhà cung cấp đến người tiêu dùng và thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp
E-bussiness: Được hiểu là tất cả các công việc kinh doanh kiếm tiền từ mạng internet
Các hình thứ c marketing tr ự c tuy ế n
Cuộc cách mạng công nghệ Internet mở ra những cơ hội vô tận cho ngành truyền thông, với quảng cáo trực tuyến là công cụ marketing đơn giản và hiệu quả nhất Quảng cáo trực tuyến không chỉ cung cấp thông tin mà còn thúc đẩy giao dịch nhanh chóng giữa người mua và người bán Điểm khác biệt lớn của quảng cáo trực tuyến so với các phương tiện truyền thông khác là khả năng tương tác, cho phép khách hàng nhấn vào quảng cáo để lấy thông tin, mua sản phẩm hoặc thậm chí thực hiện giao dịch trực tiếp trên website Sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các hình thức quảng cáo trực tuyến giúp tối ưu hóa kết quả marketing.
Quảng cáo trực tuyến bao gồm nhiều hình thức như banner, pop-up, TVC, liên kết web và văn bản trên các trang web có lượng truy cập lớn tại Việt Nam như www.dantri.com, www.vnexpress.net, và www.vietnamnet.vn Trong số đó, đặt banner là hình thức quảng cáo được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng và phổ biến nhất Bài viết sẽ đi sâu vào một số hình thức quảng cáo trực tuyến tiêu biểu.
1.3.1.1 Quảng cáo bằng thư điện tử (Email marketing)
Quảng cáo qua email là phương thức gửi thông điệp quảng cáo đến khách hàng thông qua internet Hình thức marketing này bao gồm hai loại chính: Email marketing, tập trung vào việc tiếp cận khách hàng một cách hợp pháp và hiệu quả, và spam Email, thường bị xem là không mong muốn và gây phiền toái cho người nhận.
1.3.1.1.1Phân biệt Email marketing và spam Email Điểm giống nhau: Đều là quảng bá sản phẩm bằng cách gửi email cho khách hàng. Điểm khác nhau:
Khách hàng đã biết đến bạn từ trước và đồng ý tham gia vào danh sách email của bạn tự nguyện
Bạn gửi email cho khách hàng theo lịch cụ thể, chứ không gửi email ồạt, khủng bố hộp email của khách hàng.
Có chia sẻmang đến giá trị cho khách hàng thay vì chỉ tập trung bán hàng
Khách hàng chưa biết đến bạn từ trước
Bạn có được danh sách email khách hàng từ việc dùng công cụ đi quét trên các trang mua bán rao vặt
Gửi email ồạt, không có lịch trình cụ thể
1.3.1.1.2.Ưu nhược điểm của Email marketing Ưu diểm email marketing:
Khách hàng sẽ cảm ơn doanh nghiệp khi họ nhận được email liên quan tới sản phẩm mà họ đang có nhu cầu
Doanh nghiệp có thể bắt đầu nhận được đơn đặt hàng của khách hàng chỉ trong vòng vài phút sau khi họ gửi thư chào hàng
Doanh nghiệp có thể tạo dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng bằng cách thường xuyên gửi bản tin, cập nhật thông tin sản phẩm và khuyến mãi vào những khoảng thời gian hợp lý.
Nhược điểm duy nhất của hình thức này là doanh nghiệp phải được sự cho phép của người nhận
Email marketing mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tiết kiệm thời gian và chi phí thấp, nhưng vẫn có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn và mang đến những đơn đặt hàng bất ngờ.
1.3.1.2 Marketing qua công cụtìm kiếm
Với sự phát triển của internet, người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thông tin về sản phẩm và dịch vụ thông qua các công cụ tìm kiếm Khi có nhu cầu mua sắm, họ thường tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau Tuy nhiên, giữa hàng triệu kết quả tìm kiếm, người tiêu dùng thường chỉ chú ý đến những kết quả nằm ở vị trí đầu danh sách.
Để nổi bật trong kết quả tìm kiếm, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và SEM (Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm) SEO giúp nâng cao thứ hạng trang web trong tìm kiếm tự nhiên, trong khi SEM cho phép doanh nghiệp thuê quảng cáo từ các nhà cung cấp như Google Adwords để xuất hiện ở vị trí cao Mục tiêu chung của cả hai phương pháp là đưa từ khóa liên quan đến sản phẩm lên top đầu kết quả tìm kiếm Tuy nhiên, SEO có chi phí thấp nhưng cần thời gian dài để thấy kết quả, trong khi SEM giúp doanh nghiệp nhanh chóng lên top nhưng chi phí cao và quảng cáo chỉ tồn tại trong thời gian nhất định.
1.3.1.3 Quảng cáo trên trang mạng xã hội (Social media marketing)
Social media marketing là phương pháp tiếp cận khách hàng và tăng doanh số bán hàng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram và Twitter.
Hiện nay, Social Media Marketing được chia làm hai nhóm: organic (free) và paid
Organic Social Media Marketing tập trung vào việc xây dựng một cộng đồng và làm tăng mối quan hệ với người tiêu dùng
Social Media Marketing không chỉ giúp bạn thể hiện sự trân trọng và quan tâm đến khách hàng, mà còn khai thác hiệu quả sức mạnh của mối quan hệ với người tiêu dùng Bằng cách sử dụng Paid Social Media Marketing, bạn có nhiều phương thức để quảng cáo cho doanh nghiệp của mình.
Paid Social Media Marketing là hình thức truyền thông trả phí, giúp bạn tiếp cận được khách hàng theo quy mô lớn.
Quảng cáo trên mạng xã hội, bao gồm quảng cáo Facebook và quảng cáo di động, là một phần quan trọng của Paid Social Media Marketing Điểm mạnh của hình thức này là khả năng tương tác cao, cho phép người dùng phản biện, bình luận và bổ sung thông tin Sự đa dạng và phong phú trong truyền thông nhờ vào tính chất đa nguồn, đa chiều của quảng cáo trên mạng xã hội đã tạo ra một môi trường truyền thông phong phú hơn so với các hình thức truyền thông một chiều.
Sự lan truyền thông tin qua nhiều nguồn và góc nhìn khác nhau đã tạo ra tình trạng nhiễu thông tin, khiến khách hàng khó xác định được nguồn tin đáng tin cậy Điều này dẫn đến việc không giải quyết được những vấn đề mà công chúng đang quan tâm.
Để xây dựng niềm tin trong một cộng đồng đông đảo, doanh nghiệp cần đầu tư đáng kể về tài chính, thời gian và nhân lực Việc duy trì hoạt động tích cực và thường xuyên trên các trang mạng xã hội sẽ giúp thu hút khách hàng mới và củng cố mối quan hệ lâu dài với khách hàng trung thành.
1.3.1.4 chi phí theo thời gian đăng - CPD (Cost per Duration)
CPD (Cost Per Day) là hình thức quảng cáo mà doanh nghiệp phải chi trả theo thời gian hiển thị banner Doanh nghiệp có thể đặt các banner dạng GIF, Flash hoặc video trên các trang web uy tín và có lượng truy cập lớn như VnExpress, Dân trí, giúp tăng cường sự hiện diện thương hiệu.
Theo quy luật cảm giác, khi trải nghiệm điều mới mẻ, con người thường sử dụng tất cả các giác quan, nhưng thị giác vẫn là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến tư duy Trong thiết kế website, hình ảnh, màu sắc và bố cục đóng vai trò quyết định, tạo ấn tượng mạnh mẽ đầu tiên với người đọc Do đó, CPD được coi là "những con gà đẻ trứng vàng" cho doanh nghiệp, giúp quảng bá thương hiệu hiệu quả Tuy nhiên, hình thức quảng cáo này có chi phí cao, với vị trí CPD trên website Vnexpress.vn lên tới 88.000.000 vnđ/tuần, nên thường chỉ phù hợp với các tập đoàn có ngân sách quảng cáo lớn.
Hình 1.1: Vịtr CPD trên Website
(Nguồn: vnexpress.net, truy cập ngày 31/12/2020)
1.3.1.5 Marketing lan truyền (Viral marketing)
Viral marketing là một hình thức tiếp thị trên mạng xã hội nhằm tạo nhận thức cho khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh Phương pháp này khuyến khích người tiêu dùng tự nguyện chia sẻ thông điệp, có thể là video, câu chuyện, game, ebook, phần mềm, hình ảnh hoặc văn bản Giống như virus, thông điệp lan truyền nhanh chóng từ người này sang người khác, tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ Chiến dịch viral marketing tận dụng sự lan tỏa để truyền tải thông điệp đến hàng triệu người với độ tin cậy cao, hiệu quả lớn và chi phí thấp Thống kê cho thấy một khách hàng hài lòng thường chia sẻ với ít nhất ba người khác, trong khi những người không hài lòng cũng có xu hướng chia sẻ thông tin tiêu cực Chiến lược này dựa trên hành vi tự nhiên của con người, giúp mở rộng tầm ảnh hưởng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Các lợi ích của doanh nghiệp
Theo thời gian, marketing online ngày càng tiến bộ về số lượng, chất lượng và quy mô các chiến dịch Điều này cho thấy hoạt động marketing online đã mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, người tiêu dùng và toàn xã hội.
1.4.1.1 Tiết kiệm chi phí nhưng hiệu quả
Marketing online giúp doanh nghiệp giảm chi phí quảng cáo, thường thấp hơn nhiều so với các kênh truyền thống Với sự phát triển nhanh chóng của Internet, doanh nghiệp có thể đạt hiệu quả gấp đôi, gấp ba so với marketing truyền thống chỉ với 1/10 chi phí Hình thức trả tiền theo lượt nhấp chuột (PPC) cho phép doanh nghiệp chỉ chi trả khi khách hàng tiềm năng thực sự quan tâm Điều này giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa đối tượng khách hàng Ngoài ra, marketing online hoạt động 24/7, tiết kiệm thời gian giám sát và nhân lực cho doanh nghiệp.
1.4.2.1.có nhiều sự lựa chọn
Tham gia vào hoạt động marketing online, người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận đa dạng sản phẩm với mẫu mã phong phú và giá cả hấp dẫn Sự công khai trong định giá sản phẩm và dịch vụ giúp giảm thiểu sự cần thiết của người môi giới, từ đó tạo ra mức giá cạnh tranh hơn.
1.4.2.2 Tiết kiệm thời gian, chi phí
Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu thông tin sản phẩm mà không cần di chuyển nhiều, đồng thời có thể đặt hàng và nhận sản phẩm tận nhà, tiết kiệm thời gian Việc thanh toán trực tuyến qua các cổng thanh toán an toàn cũng được doanh nghiệp áp dụng, giúp khách hàng thực hiện giao dịch một cách thuận tiện và an toàn.
Marketing online mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, người tiêu dùng và toàn xã hội Hoạt động này diễn ra trên internet, giúp giảm thiểu việc sử dụng các phương thức marketing gây ô nhiễm môi trường như phát tờ rơi Điều này tạo ra một lợi thế lớn cho marketing online, đồng thời tăng cường sự liên kết xã hội giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng Khách hàng có thể bày tỏ quan điểm của mình, thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và góp phần vào sự phát triển của xã hội.
THỰ C TR Ạ NG HO ẠT ĐÔNG MARKETING ONLINE T Ạ I CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠ I D Ị CH V Ụ T Ổ NG H ỢP TRƯỜ NG HƯNG THỊ NH
MARKETING ONLINE T Ạ I CÔNG TY TNHH
THƯƠNG MẠ I D Ị CH V Ụ T Ổ NG H ỢP TRƯỜNG HƯNG
1.1 GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀCÔNG TY TNHH THƯƠNG
MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP TRƯỜNG HƯNG THỊNH
1 Tên doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn Thương mai dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh
2 Tên giao dịch: TRUONG HUNG THINH.,COLTD
2 Địa chỉ: số4A Phú Lương, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
4 Giấy phép kinh doanh: 0201845649 –ngày cấp: 15/01/2018
6 Giám đốc: Trần Viết Thiệu
7 Địa chỉ thuế: Số4A Phú Lương, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An,
2.1.1 L ị ch s ử hình thành và phát triể n
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh hoạt động theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, được Quốc Hội thông qua ngày 12/06/1999 (Luật số 13/1999/QĐ10) Công ty có tư cách pháp nhân đầy đủ, sở hữu con dấu riêng, độc lập về tài sản và được phép mở tài khoản tại các ngân hàng trong và ngoài nước theo quy định của pháp luật.
Chịu trách nhiệm tài chính hữu hạn đối với các khoản nợ trong phạm vi vốn điều lệ
Tự chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh, được hạch toán kinh tế độc lập và tự chủ về tài chính
Có bảng cân đối kế toán riêng, được lập quỹ theo quy định của Pháp luật và Nghị quyết của ban giám đốc.
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh hoạt động theo điều lệ của các đơn vị thành viên hạch toán kinh tế nội bộ Đáp ứng nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng xã hội và xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp tại Hải Phòng, chúng tôi đã cung cấp bê tông cho nhiều dự án trong khu vực Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm và trang thiết bị thi công hiện đại, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu trong quá trình xây lắp.
Với phương thức kinh doanh đa ngành nghề cùng với đội ngũ cán bộ, công nhân lành nghề, có trình độ cao, giầu kinh nghiệm Công ty TNHH
Thương mai dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh xứng đáng với sự tin tưởng của các chủ đầu tư
2.1.2 Ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh của công ty TNHH Thương mai dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh
Lĩnh vực kinh doanh chủ yếu là là sản xuất bê tông
Bảng2.1 Danh sach ngành nghề kinh doanh của công ty TNHH
Thương mai dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh
STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2395 (chính)
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3312
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Xây dựng công trình công ích 4220
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4390
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4329
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4290
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 4330
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của môtô, xe máy 4543
17 Xây dựng nhà các loại 4100
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7120
Hoạt động kiến trúc và tưvấn kỹ thuật có liên quan:
- Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp;
- Thiết kế quy hoạch xây dựng;
- Thiết kế kiến trúc công trình;
- Thiết kế nội-ngoại thất công trình.
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Sửa chữa thiết bị điện 3314
23 Lắp đặt máy mócvà thiết bị công nghiệp 3220
24 Lắp đặt hệ thống điện 4321
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 6810
28 Lắpđặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí 4322
(Nguồn:.hosocongty.vn/cong-ty-trach-nhiem-huu-han-truong-hung-thinh- com)
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Thương mai dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh
2.1.3.1 Bộ máy tổ chức, quản lý của công ty
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh được tổ chức với một bộ máy quản lý gồm Ban Giám đốc, các phòng ban chức năng và các trạm, đội sản xuất.
Công ty TNHH Thương mại dịch vụ tổng hợp Trường Hưng Thịnh hoạt động như một khối thống nhất với cấu trúc tổ chức hợp lý, trong đó các phòng ban nghiệp vụ và đơn vị sản xuất có sự tương tác và kiểm tra lẫn nhau, tạo nên sự hiệu quả trong quy trình làm việc.
(hình 2 2 sơ đồ cơ cấ u t ổ ch ứ c CT TNHH Thương mai dị ch v ụ t ổ ng h ợ p Trường Hưng Thị nh)
Giám đốc Công ty: Lãnh đạo và điều hành mọi hoạt động SXKD của Công ty và trực tiếp quản lý các lĩnh vực sau:
- Công tác tổ chức bộ máy quản lý và cán bộ
- Công tác tài chính, công tác đầu tư và tiêu thụ sản phẩm
- Ký kết các hợp đồng kinh tế
Phó Giám đốc kỹ thuật:
- Công tác chất lượng kỹ thuật, công nghệ sản xuất các Trạm, môi trường
- Công tác ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, thi nâng bậc, bảo hộlao động
- Công tác an toàn lao động, công tác phòng chống bão lụt, PCCN
Phó Giám đốc kinh doanh:
- Thường trực văn phòng Công ty Phụ trách các lĩnh vực sau:
+ Kế hoạch sản xuất kinh doanh và vật tư
Phó giám đốc kĩ thuậ t Phó giám đố c kinh doanh
Phòng kế ho ạ ch v ậ t tư Độ i xe Tr ạ m s ả n xu ấ t
Phòng kế toán tài chính
Phòng kĩ thuậ t Phòng kinh doanh tổng hợp
+ Điều hành kế hoạch sản xuất các Trạm
+ Điều vận xe trộn bê tông thiết bị
+ Công tác an ninh, quân sự, bảo vệ
- Trực tiếp chỉ đạo quản lý Đội xe
Phòng Kế hoạch - Vật tư:
Công ty tiến hành tổng hợp và lập kế hoạch sản xuất kinh doanh dựa trên kế hoạch được xây dựng từ cơ sở Việc lập kế hoạch này diễn ra theo yêu cầu hàng tháng, hàng quý và hàng năm, bao gồm tất cả các khía cạnh liên quan đến sản xuất kinh doanh như vật tư, thiết bị và kế hoạch tiêu thụ sản phẩm đầu ra.
Dựa trên kế hoạch đã được xây dựng, phòng Kế hoạch - Vật tư sẽ tư vấn hoặc trực tiếp soạn thảo lệnh sản xuất để trình Giám đốc, nhằm triển khai đến các đơn vị sản xuất thực hiện.
Tập hợp định kỳ các loại vật tư dự trù từ các đơn vị cơ sở và xác định trách nhiệm mua sắm, cấp phát nhằm phục vụ cho các đơn vị sản xuất theo kế hoạch.
Theo dõi và giám sát quản lý vật tư mà Công ty mua sắm cho sản xuất là nhiệm vụ quan trọng Cần tập hợp báo cáo định kỳ về vật tư tiêu hao từ các đơn vị cơ sở Đồng thời, đề xuất các biện pháp kịp thời để giải quyết những bất hợp lý và sai phạm trong quản lý vật tư tại cơ sở.
Cuối kỳ, các đơn vị cơ sở cần báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch Phòng sẽ chịu trách nhiệm tổng hợp thông tin theo bảng biểu và gửi đến các phòng ban liên quan cũng như Giám đốc Công ty.
Tham gia quản lý và giám sát việc cấp nguyên vật liệu và xăng dầu cho xe trộn bê tông, đồng thời lập kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng thiết bị Trong quá trình quản lý, nếu xảy ra sự cố hỏng hóc, cần báo cho Phòng, và Phòng có trách nhiệm xác định nguyên nhân, đề xuất phương án xử lý và giám sát nghiệm thu.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác khi được Giám đốc phân công
Phòng Kế toán - Hành chính
- Quản lý thu chi tài chính của Công ty
- Lập các báo cáo tài chính theo chếđộ hiện hành, lưu giữtoàn bộ hồsơ kế toán, tài chính an toàn đúng nơi quy định
Quản lý hành chính bao gồm việc quản lý văn phòng phẩm, duy trì vệ sinh cho các phòng ban, và thực hiện các nhiệm vụ hành chính của Công ty Ngoài ra, còn có trách nhiệm mở sổ theo dõi tài sản và trang thiết bị mà đơn vị tự mua sắm.
- Công tác tổ chức lao động tiền lương:
Dự thảo hợp đồng lao động cần được trình Giám đốc phê duyệt để thực hiện tuyển dụng hoặc thanh lý hợp đồng, phù hợp với quy định của luật lao động và các yêu cầu cụ thể của Công ty.
Quản lý hồ sơ nhân lực theo chỉ đạo của lãnh đạo cấp trên, đồng thời phối hợp với các đơn vị cấp dưới để điều chuyển cán bộ và công nhân viên phù hợp với yêu cầu sản xuất.
Tổ chức theo dõi và lập kế hoạch nâng lương, thi nâng bậc cho cán bộ - công nhân viên trong Công ty theo quy định của Nhà nước
- Thực hiện các công việc khác khi Giám đốc Công ty yêu cầu
Phòng tổ chức quản lý hồ sơ kỹ thuật và giám sát chất lượng sản phẩm, đảm bảo quy trình quản lý phù hợp cho từng lĩnh vực kinh doanh và loại sản phẩm.
+ Quản lý trong lĩnh vực sản xuất bê tông thương phẩm:
Quản lý hồ sơ kỹ thuật, bao gồm hồ sơ kiểm định thiết bị và hồ sơ quy trình thiết kế cấp phối bê tông, là rất quan trọng trong việc theo dõi và kiểm tra chất lượng bê tông Ngoài ra, việc ép mẫu bê tông công trình sẽ được thực hiện khi có yêu cầu từ bên mua bê tông, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.