Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý. Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý.
Tính cấp thiết của đề tài
Trong cơ chế kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, sự phát triển mạnh mẽ của ngành thương mại dịch vụ đã thúc đẩy doanh nghiệp chuyên môn hóa cao, tập trung vào sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm Do đó, nhu cầu tiêu thụ sản phẩm đã dẫn đến việc các doanh nghiệp tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đại lý thương mại Đại lý thương mại, thông qua hợp đồng đại lý, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp và nền kinh tế quốc dân, nhờ vào khả năng phân phối sản phẩm rộng rãi, tiết kiệm chi phí giao dịch và nâng cao hiệu quả kinh doanh Hoạt động đại lý khá phổ biến tại Việt Nam, với nhiều lĩnh vực như bảo hiểm, hàng hải, và xăng dầu Cụ thể, trong lĩnh vực xăng dầu, 11 doanh nghiệp đầu mối tại Việt Nam có khoảng 3.800 đại lý và 240 tổng đại lý, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của mô hình này.
Mặc dù hoạt động đại lý thương mại đang phát triển mạnh mẽ, nhưng pháp luật về đại lý chủ yếu được quy định trong Luật Thương mại 2005 và một số văn bản pháp luật chuyên ngành khác như Bộ luật Hàng hải, Luật Kinh doanh Bảo hiểm, Luật Du lịch, Luật Hải quan, và Luật Quản lý Thuế Ngoài ra, còn có các nghị định dưới luật như Nghị định số 83/2014/NĐ-CP về kinh doanh xăng dầu và Nghị định số 19/2016/NĐ-CP quy định về các vấn đề liên quan.
Báo cáo này hỗ trợ Bộ Công thương trong việc xây dựng Nghị định về Đại lý thương mại, tập trung vào lĩnh vực phân phối trong khuôn khổ dự án EU–Việt Nam Mutrap III, một sáng kiến nhằm thúc đẩy thương mại đa biên từ năm 2011.
2 Nguyễn Mai Chi, Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý , Luận văn thạc sĩ, năm 2012, tr.4.
Ngành kinh doanh khí hiện nay chưa có quy định rõ ràng từ Nhà nước về hệ thống đại lý, dẫn đến nhiều bất cập trong pháp luật điều chỉnh hợp đồng đại lý Các văn bản pháp luật tồn tại nhiều mâu thuẫn và chồng chéo, không đáp ứng được yêu cầu thực tế Một số quy định thiếu cụ thể và chưa phù hợp với thông lệ quốc tế, gây ra vướng mắc và sai sót trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng đại lý, ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Sau một thời gian áp dụng, pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý đã chỉ ra một số hạn chế cần được sửa đổi và bổ sung, cùng với sự ra đời của một số văn bản quy phạm pháp luật khác.
Trước sự phát triển của nền kinh tế và tình hình pháp luật hiện nay, việc tham gia đại lý thương mại qua hợp đồng đại lý tại Việt Nam cần được cải thiện và bổ sung Điều này lý giải cho việc tôi chọn đề tài “Pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý” làm nội dung cho luận văn tốt nghiệp của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Trong lĩnh vực khoa học pháp lý, pháp luật điều chỉnh hợp đồng đại lý là một chủ đề quan trọng trong pháp luật thương mại, thu hút sự chú ý của nhiều nhà nghiên cứu Nhiều tài liệu đã được xuất bản, tập trung vào các quy định về trung gian thương mại, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến đại diện và ủy quyền thương mại.
Giáo trình Luật thương mại tại một số cơ sở đào tạo Luật như Trường đại học Luật Hà Nội và Khoa luật Đại học Quốc gia Hà Nội nghiên cứu về đại lý thương mại, coi đây là một loại hình trung gian thương mại quan trọng trong lĩnh vực mua bán hàng hóa.
Sách "Pháp luật thương mại dịch vụ Việt Nam và Hội nhập kinh tế quốc tế" của PGS.TS Nguyễn Như Phát và TS Phan Thảo Nguyên cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động đại lý thương mại dịch vụ Tác phẩm cũng phân tích thực tiễn áp dụng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các quy định pháp luật trong lĩnh vực này.
Sách “Chuyên khảo Luật kinh tế” của PGS.TS Phạm Duy Nghĩa cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò của đại lý thương mại trong sự phát triển của nền kinh tế Tác phẩm này phân tích các khía cạnh pháp lý và thực tiễn liên quan đến hoạt động đại lý thương mại, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc thúc đẩy giao thương và phát triển kinh tế bền vững.
Ngoài các sách chuyên khảo, nhiều bài viết và nghiên cứu của các nhà luật học đã đề cập đến các khía cạnh pháp luật liên quan đến đại lý thương mại, một loại hình trung gian thương mại chủ yếu trong lĩnh vực mua bán hàng hóa Những công trình này được công bố qua các tài liệu, báo cáo và tạp chí chuyên ngành.
Chế định đại diện thương mại tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong pháp luật, mang lại những cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động thương mại Bài viết của TS Ngô Huy Cương trên Tạp chí Nhà nước và Pháp luật phân tích sâu sắc các quy định này từ góc độ luật so sánh, giúp hiểu rõ hơn về vai trò và trách nhiệm của đại diện thương mại trong bối cảnh pháp lý hiện nay Việc so sánh với các hệ thống pháp luật khác cũng mở ra những cái nhìn mới về sự phát triển và hoàn thiện khung pháp lý cho đại diện thương mại tại Việt Nam.
Năm 2009, nghiên cứu về đại diện thương mại theo pháp luật Việt Nam đã được thực hiện, nhằm so sánh và đối chiếu với một số hệ thống pháp luật khác trên thế giới Nghiên cứu này không chỉ làm rõ các quy định pháp lý hiện hành mà còn góp phần nâng cao hiểu biết về vai trò của đại diện thương mại trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Trong bài viết "Tìm hiểu khái niệm đại lý thương mại" của Nguyễn Thị Vân Anh trên Tạp chí Luật Học (2006), tác giả nghiên cứu khái niệm đại lý thương mại theo quy định của Luật thương mại Bài viết phân tích các yếu tố và đặc điểm của đại lý thương mại, đồng thời làm rõ vai trò của đại lý trong hoạt động kinh doanh và thương mại.
Báo cáo từ dự án EU–Việt Nam Mutrap III đã hỗ trợ Bộ Công thương trong việc xây dựng Nghị định về Đại lý thương mại, tập trung vào lĩnh vực phân phối Dự án này, được triển khai từ năm 2011, nhằm nâng cao hiệu quả thương mại đa biên và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành phân phối tại Việt Nam.
- Luận án tiến sĩ “Pháp luật điều chỉnh hoạt động trung gian thương mại ở
Việt Nam” của Nguyễn Thị Vân Anh (2007).
- Luận án tiến sĩ luật học của Hồ Ngọc Hiển “Đại diện cho thương nhân theo pháp luật thương mại Việt Nam hiện nay” (2012)…,
- Luận văn thạc sĩ của Vũ Hồng Nam “Hợp đồng đại lý mua bán hàng hoá theo pháp luật thương mại Việt Nam”(2017),…
Các tài liệu nghiên cứu chủ yếu tập trung vào hoạt động đại lý thương mại dưới hình thức trung gian, phân tích hợp đồng đại lý dựa trên quy định của pháp luật thương mại và mối liên hệ với thương mại quốc tế Mặc dù có nhiều tài liệu, nhưng phần lớn vẫn chỉ dừng lại ở việc nghiên cứu khái quát về hoạt động đại lý mà chưa đi sâu vào các khía cạnh cụ thể.
Hợp đồng đại lý tại Việt Nam vẫn chưa được nghiên cứu một cách chuyên sâu và toàn diện, đặc biệt là các vấn đề phát sinh trong thực tiễn ký kết và thực hiện loại hợp đồng này (Nguyễn Mai Chi, 2012, tr.5)
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về đại lý và hợp đồng đại lý với các cách tiếp cận khác nhau, nhưng vẫn thiếu một công trình khoa học chuyên sâu và toàn diện về hợp đồng đại lý thương mại tại Việt Nam Các tài liệu hiện có là nguồn tham khảo quý báu cho việc nghiên cứu pháp luật liên quan đến hợp đồng đại lý trong bối cảnh thực tiễn ban hành và thực thi pháp luật ở nước này.
Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu là hoàn thiện chế định pháp luật về hợp đồng đại lý tại Việt Nam thông qua việc phân tích và làm rõ quy định cũng như thực tiễn áp dụng Nghiên cứu này nhằm tìm ra những hạn chế trong các quy định pháp luật và quá trình giải quyết tranh chấp của cơ quan tài phán, từ đó đưa ra kiến nghị và giải pháp nhằm cải thiện pháp luật về hợp đồng đại lý.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả đã áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả, bao gồm phương pháp tổng hợp và phân tích, phương pháp so sánh luật học, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và phương pháp thống kê.
Phương pháp tổng hợp và phân tích được áp dụng xuyên suốt các chương của luận văn, với trọng tâm chính trong Chương 1 và Chương 2 Trong Chương 1, tác giả phân tích các vấn đề chung liên quan đến pháp luật về đại lý, từ đó rút ra những điểm cốt lõi về hợp đồng đại lý Chương 2 tập trung vào việc phân tích các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam, đồng thời tổng hợp những vấn đề còn tồn tại trong cả pháp luật và thực tiễn liên quan đến hợp đồng đại lý Dựa trên những nội dung từ Chương 1 và Chương 2, tác giả đưa ra các khuyến nghị trong Chương 3.
- Phương pháp so sánh luật học:
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong Chương 2 của luận văn, nơi tác giả tiến hành so sánh các quy định trong các văn bản pháp luật Chương này bao gồm việc so sánh giữa luật chung và luật chuyên ngành, cũng như đối chiếu các văn bản pháp luật hiện hành với những văn bản đã hết hiệu lực.
- Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên:
Tác giả sử dụng phương án chọn mẫu ngẫu nhiên Tác giả chọn ngẫu nhiên các bản án có liên quan trên trang congbobanan.toaan.gov.vn và caselaw.
Trang congbobanan.toaan.gov.vn là nền tảng trực tuyến chuyên công bố bản án và quyết định của Toà án, được triển khai theo Nghị quyết số 03/2017/NQ-HĐTP.
Ngày 16/3/2017, Nghị quyết số 03 và công văn số 44/TANDTC-PC đã được ban hành, có hiệu lực từ ngày 01/07/2017 Trang web caselaw, do Công ty TNHH Caselaw Việt Nam phát triển, là một cơ sở dữ liệu trực tuyến được cấp phép hoạt động tại Việt Nam, chuyên tra cứu bản án Tác giả đã thu thập các bản án kinh doanh thương mại liên quan đến tranh chấp hợp đồng đại lý từ trang congbobanan.toaan.gov.vn, ưu tiên những bản án có thời gian xét xử gần nhất với thời điểm viết luận văn Ngoài ra, trên trang caselaw, tác giả cũng lựa chọn ngẫu nhiên các bản án liên quan đến hợp đồng đại lý theo thứ tự xuất hiện.
Phương pháp phân tích tình huống là một công cụ quan trọng được áp dụng chủ yếu trong Chương 2 của luận văn Phương pháp này cho phép tác giả phân tích các tình huống cụ thể trong các bản án khác nhau, từ đó đánh giá thực tiễn xét xử và nhận diện những vấn đề tồn tại trong thực tiễn pháp lý.
Phương pháp thống kê được áp dụng trong Chương 2 của luận văn nhằm phân tích các bản án của Toà án các cấp Tác giả sẽ xác định tỷ lệ các Toà án có cách áp dụng pháp luật tương đồng về hợp đồng đại lý Mục tiêu chính của việc thống kê là làm nổi bật xu hướng chung trong thực tiễn giữa Toà án và doanh nghiệp.
Dự kiến đóng góp của luận văn
- Luận văn đã phần nào làm rõ một số vấn đề lý luận cơ bản về hoạt động đại lý và hợp đồng đại lý.
Luận văn đã nêu rõ những bất cập trong pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý, bao gồm sự khác biệt trong khái niệm đại lý giữa các luật chuyên ngành và Luật Thương mại Ngoài ra, các quy định liên quan đến hình thức hợp đồng, quyền hưởng thù lao của bên đại lý, sở hữu hàng hóa, hạn chế cạnh tranh và chấm dứt hợp đồng trong hoạt động đại lý cũng bộc lộ nhiều vấn đề chưa hợp lý, không đảm bảo quyền tự do giao kết và thực hiện hợp đồng, cũng như lợi ích của các bên tham gia.
Luận văn đã đưa ra các phương hướng và giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện pháp luật về hợp đồng đại lý tại Việt Nam, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển và xu thế hội nhập của thị trường.
Luận văn này có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo quý giá để sửa đổi, bổ sung và hoàn thiện chế định pháp luật về hợp đồng đại lý tại Việt Nam Nó cũng có giá trị trong việc hỗ trợ nghiên cứu, giảng dạy và học tập trong lĩnh vực luật.
Kết cấu của Luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn gồm 3 Chương:
Chương 1: Một số vấn đề lý luận về đại lý, hợp đồng đại lý
Chương 2: Thực trạng pháp luật Việt Nam về hợp đồng đại lý
Chương 3: Một số kiến nghị hoàn thiện pháp luật về hợp đồng đại lý và giải pháp thực thi.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ ĐẠI LÝ, HỢP ĐỒNG ĐẠI LÝ
Đại lý, hợp đồng đại lý
“Đại lý” có nhiều định nghĩa khác nhau Theo từ điển Hán - Việt, “đại lý” xuất phát từ tiếng Hán, trong đó “đại” mang ý nghĩa là lớn hoặc quan trọng.
Từ "đại lý" trong tiếng Việt được hiểu là một quan hệ pháp lý, trong đó một bên ủy quyền cho bên kia thực hiện các công việc quản lý, thường liên quan đến hoạt động mua bán và giao dịch Đại lý có vai trò thay mặt cho người khác để xử lý công việc, tương tự như khái niệm "đại diện", nhưng cũng có những điểm khác biệt nhất định.
Trong kinh tế, "đại lý" là một phương thức kinh doanh và tổ chức mạng lưới phân phối hàng hóa, dịch vụ Trong mô hình này, người bán và người mua không giao dịch trực tiếp mà thông qua bên đại lý, đóng vai trò là cầu nối giữa sản phẩm của bên giao đại lý và khách hàng Đại lý thực hiện dịch vụ mua bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ thương mại dựa trên ủy quyền từ bên khác.
Theo pháp luật, "đại lý" được định nghĩa là hoạt động mà thương nhân nhận ủy quyền từ bên giao đại lý để thực hiện việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ nhằm mang lại lợi ích cho bên giao đại lý, đồng thời nhận thù lao từ bên này.
4 Viện Ngôn ngữ học (1997), Từ điển Tiếng Việt, Nxb Đà Nẵng, tr.34
Đại lý là hoạt động trung gian thương mại, trong đó bên đại lý đại diện cho bên giao đại lý để mua, bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ cho khách hàng và nhận thù lao Bên giao đại lý giữ quyền sở hữu hàng hóa đã giao cho bên đại lý, trong khi bên đại lý đóng vai trò cầu nối đưa hàng hóa và dịch vụ đến tay người tiêu dùng Hoạt động này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của thương mại hàng hóa và dịch vụ mà còn hỗ trợ các thương nhân trong việc tiếp cận khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận.
1.1.1.2 Đặc điểm của đại lý a) Đại lý có đặc điểm là trung gian thương mại
Đại lý là trung gian thương mại thực hiện giao dịch mua, bán hàng hóa và dịch vụ giữa bên giao đại lý và khách hàng, với sự tham gia của ba bên: bên giao đại lý, bên đại lý và bên thứ ba Bên đại lý có trách nhiệm thực hiện giao dịch thay mặt cho bên giao đại lý, tạo ra hai nhóm quan hệ: giữa bên giao đại lý và bên đại lý, và giữa bên giao đại lý, bên đại lý với bên thứ ba Các quan hệ này được xác lập dựa trên hợp đồng đại lý Bên đại lý có quyền tự do lựa chọn bên thứ ba để ký kết hợp đồng mua, bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ theo quy định trong hợp đồng đại lý.
Trong quan hệ đại lý, có hai bên tham gia là bên giao đại lý và bên đại lý, cả hai đều là thương nhân Bên giao đại lý có trách nhiệm giao hàng hóa cho đại lý để bán, cung cấp tiền mua hàng cho đại lý hoặc ủy quyền cho đại lý thực hiện dịch vụ cho bên thứ ba Ngược lại, bên đại lý nhận hàng hóa để bán, nhận tiền để mua hàng hoặc thực hiện dịch vụ theo ủy quyền.
Hoạt động đại lý bao gồm việc ký kết và thực hiện hợp đồng giữa bên giao đại lý và bên đại lý, đồng thời thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ giữa bên đại lý và bên thứ ba theo yêu cầu của bên giao đại lý.
Quan hệ đại lý là mối quan hệ ủy quyền giữa các bên, trong đó bên đại lý được ủy quyền để mua, bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ cho bên ủy quyền Các bên thiết lập một thỏa thuận ủy quyền thường xuyên nhằm mục đích thực hiện giao dịch thương mại và nhận thù lao từ bên ủy quyền.
Đại lý là một hình thức trung gian thương mại, đóng vai trò cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng Trong mối quan hệ đại lý, bên giao đại lý chỉ chuyển quyền chiếm hữu hàng hóa cho bên đại lý Khi bên đại lý ký kết hợp đồng với khách hàng, quyền sở hữu hàng hóa được chuyển từ bên giao đại lý sang khách hàng Bên đại lý thực hiện vai trò trung gian, liên kết bên giao đại lý với khách hàng Bên giao đại lý, với tư cách là chủ sở hữu hàng hóa, có quyền quyết định và chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa, đồng thời gánh chịu mọi rủi ro, trừ trường hợp hàng hóa hư hỏng do lỗi của bên đại lý.
Bên giao đại lý là thương nhân có nhu cầu mua bán hàng hóa hoặc cung ứng dịch vụ nhưng không thực hiện trực tiếp mà ủy quyền cho đại lý thay mặt mình Bên này có thể giao hàng hóa cho đại lý bán, giao tiền cho đại lý mua, hoặc ủy quyền thực hiện dịch vụ Họ là chủ sở hữu hàng hóa hoặc tiền được giao cho đại lý.
Bên đại lý là thương nhân nhận hàng hoá để làm đại lý bán hoặc nhận tiền mua hàng để làm đại lý mua, hoặc là bên nhận uỷ quyền cung ứng dịch vụ Họ giao dịch với bên thứ ba để thực hiện việc mua bán hàng hoá hoặc cung ứng dịch vụ thương mại cho bên giao đại lý Đặc biệt, trong lĩnh vực bảo hiểm, bên đại lý hoạt động nhân danh doanh nghiệp bảo hiểm chứ không phải nhân danh chính mình, theo quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm.
Thương nhân trong quan hệ đại lý bao gồm các tổ chức kinh tế hợp pháp và cá nhân hoạt động thương mại độc lập, có đăng ký kinh doanh Bên giao đại lý là bên cần mua bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ nhưng không trực tiếp thực hiện, mà ủy quyền cho bên đại lý thực hiện các giao dịch thay mặt mình.
Bên thứ ba trong quan hệ đại lý là khách hàng tiêu dùng hàng hóa hoặc dịch vụ do bên đại lý cung cấp, bao gồm tổ chức, cá nhân và pháp nhân Phạm vi hoạt động của đại lý bao gồm việc mua bán hàng hóa và cung ứng dịch vụ cho bên giao đại lý Đối với đại lý mua, hàng hóa được chuyển giao từ bên thứ ba sang bên đại lý và sau đó đến bên giao đại lý Ngược lại, đối với đại lý bán, hàng hóa được chuyển giao từ bên giao đại lý đến bên đại lý và cuối cùng tới tay bên thứ ba.
Đại lý nhận hàng hóa từ bên giao đại lý để bán cho khách hàng hoặc nhận tiền để thanh toán cho họ Hàng hóa đại lý thuộc quyền sở hữu của bên giao đại lý hoặc bên thứ ba, trong khi đại lý chỉ thực hiện vai trò trung chuyển Đối với đại lý mua, khi hàng hóa chuyển giao từ đại lý sang bên giao đại lý, quyền sở hữu thuộc về bên giao đại lý Đối với đại lý bán, khi hàng hóa được chuyển giao từ đại lý sang bên thứ ba, quyền sở hữu không còn thuộc về bên giao đại lý.
Nội dung điều chỉnh của pháp luật về hợp đồng đại lý
Hợp đồng đại lý được quy định bởi Luật Thương mại 2005 cùng với các văn bản pháp luật chuyên ngành, với nội dung điều chỉnh bao gồm các quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng, cách thức thực hiện hợp đồng đại lý, cũng như các vấn đề liên quan đến tranh chấp và giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực này.
1.2.1 Quyền và nghĩa vụ của các bên hợp đồng đại lý
Quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng đại lý là yếu tố then chốt trong mối quan hệ hợp đồng Quyền là những hành động mà các bên có thể thực hiện lẫn nhau, trong khi nghĩa vụ là những trách nhiệm mà họ phải thực hiện Các quy định này được thiết lập dựa trên luật pháp về đại lý và chiếm phần lớn nội dung của hợp đồng Hầu hết các quốc gia đều có quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng đại lý, do tính chất song vụ của nó, nơi quyền lợi và nghĩa vụ của bên này liên quan trực tiếp đến bên kia Do đó, quyền và nghĩa vụ luôn đi đôi với nhau, với bên đại lý có quyền và nghĩa vụ đối với bên giao đại lý, và ngược lại.
Việc xác định quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng đại lý là cần thiết để đảm bảo thực hiện hợp đồng một cách hiệu quả và bảo vệ lợi ích của tất cả các bên tham gia.
1.2.2 Giao kết hợp đồng đại lý
Giao kết hợp đồng đại lý là bước quan trọng để thiết lập mối quan hệ pháp lý giữa các bên liên quan Đề nghị giao kết hợp đồng phải rõ ràng và thể hiện ý chí của bên đưa ra, đồng thời sẽ ràng buộc khi được chấp nhận Nguyên tắc giao kết hợp đồng được quy định nhằm đảm bảo an toàn pháp lý cho các bên tham gia, hướng dẫn hành vi của các chủ thể trong quá trình giao kết và thiết lập quan hệ hợp đồng hợp pháp.
Giao kết hợp đồng đại lý được thực hiện trên cơ sở các nguyên tắc sau:
Nguyên tắc tự nguyện trong hợp đồng nhấn mạnh rằng việc giao kết hợp đồng phải dựa trên sự tự do ý chí của các bên tham gia Không có tổ chức, cơ quan hay cá nhân nào được phép áp đặt ý chí của mình lên các bên trong quan hệ hợp đồng Các chủ thể có quyền tự do lựa chọn bạn hàng, thời điểm giao kết và bàn bạc, thoả thuận nội dung của hợp đồng.
Nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi trong quan hệ đại lý nhấn mạnh rằng lợi ích là động lực chính thúc đẩy hành động của các bên Hợp đồng cần đảm bảo lợi ích kinh tế cho tất cả các bên tham gia, đồng thời tương ứng với quyền và nghĩa vụ của từng tổ chức, cá nhân trong mọi thành phần kinh tế Tính bình đẳng này không bị ảnh hưởng bởi quan hệ sở hữu hay quản lý của các chủ thể.
Nguyên tắc chịu trách nhiệm tài sản trong hợp đồng đại lý yêu cầu các bên tham gia tự gánh vác trách nhiệm, bao gồm cả việc phạt vi phạm hợp đồng và bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm Các cơ quan Nhà nước và tổ chức kinh tế khác không thể thay thế bên vi phạm trong việc chịu trách nhiệm tài sản.
Nguyên tắc không trái với pháp luật yêu cầu rằng việc giao kết và thực hiện hợp đồng phải hoàn toàn hợp pháp, tức là mọi thoả thuận trong hợp đồng không được vi phạm quy định của pháp luật Việc tránh lợi dụng giao kết hợp đồng để thực hiện các hoạt động trái pháp luật là rất quan trọng, nhằm bảo vệ trật tự và kỷ cương trong lĩnh vực hợp đồng kinh tế và thương mại.
1.2.2.2 Hình thức, trình tự giao kết
*Hình thức giao kết hợp đồng đại lý
Hợp đồng đại lý là hình thức thể hiện ý chí của các bên trong việc giao kết hợp đồng, ghi nhận nội dung thỏa thuận Theo Bộ luật Dân sự, hợp đồng có thể được thực hiện bằng văn bản, lời nói, hành vi hoặc hình thức khác Nếu pháp luật yêu cầu một hình thức nhất định, hợp đồng phải được lập theo hình thức đó để có hiệu lực Căn cứ vào Điều 168 Luật Thương mại 2005, hợp đồng đại lý cần được lập thành văn bản hoặc các hình thức có giá trị pháp lý tương đương, như điện báo, telex, fax và các hình thức khác theo quy định pháp luật.
*Trình tự giao kết hợp đồng đại lý
Mọi loại hợp đồng đều cần tuân theo trình tự và thủ tục nhất định để thiết lập quan hệ hợp đồng hợp pháp Trong hoạt động đại lý, có hai hình thức giao kết hợp đồng: giao kết trực tiếp và giao kết gián tiếp.
Giao kết trực tiếp là quá trình mà đại diện của các bên gặp gỡ trực tiếp để thảo luận và thống nhất các điều khoản trong hợp đồng Qua việc trao đổi và bàn bạc kỹ lưỡng, các bên sẽ đạt được sự đồng thuận trước khi tiến hành ký kết hợp đồng.
Hiện nay, hình thức giao kết hợp đồng trực tiếp là phương thức nhanh chóng và hiệu quả nhất trong hoạt động thương mại Các bên thường gặp gỡ trực tiếp để tiến hành đàm phán và đi đến thỏa thuận cuối cùng.
Giao kết gián tiếp là phương thức mà các bên trao đổi văn bản và tài liệu giao dịch như công văn, điện báo, đơn chào hàng và đơn đặt hàng Quá trình này thường diễn ra qua hai giai đoạn, giúp các bên thiết lập các nội dung giao dịch một cách rõ ràng và chính xác.
Trong giai đoạn đầu tiên, bên đề nghị hợp đồng cần thông báo rõ ràng ý định giao kết với bên mời Đề nghị này phải bao gồm đầy đủ các nội dung liên quan đến giao dịch và được trình bày một cách chính xác, nhằm tránh gây hiểu lầm cho bên đối tác.
Trong giai đoạn hai, bên được đề nghị sẽ xem xét và kiểm tra kỹ lưỡng các nội dung trong văn bản tài liệu giao dịch Sau khi đánh giá, bên này sẽ thông báo cho bên đề nghị biết về việc đồng ý hoặc không đồng ý với các nội dung đã nêu Nếu có sự đồng ý với một số nội dung và bổ sung thêm thông tin mới, điều này sẽ được coi là một đề nghị giao kết mới.