CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LỄ HỘI, DU LỊCH LỄ HỘI VÀ TỔNG QUAN VỀ HUYỆN KIẾN THỤY - HẢI PHÒNG
Cơ sở lý luận về Lễ hội
Khái niệm "lễ hội" đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu và học giả, dẫn đến việc đưa ra nhiều định nghĩa khác nhau, tương tự như khái niệm "văn hóa".
Lễ hội, theo gốc từ Hán Việt, bao gồm hai thành phần chính: “lễ” đại diện cho các quy tắc ứng xử và nghi thức tôn giáo, trong khi “hội” thể hiện sự vui vẻ và sự tụ tập đông người.
Còn trong tiếng La tinh, “lễ hội” xuất xứ từ từ Festum, nghĩa là sự vui chơi, sự vui mừng của công chúng [1]
Theo tiếng Anh, "festival" (lễ hội) là một loại sự kiện diễn ra để kỷ niệm mùa vụ đặc biệt hoặc một hoạt động có tính thiêng liêng và/hoặc thế tục.
Nhà nghiên cứu Alassandro Falassi đã khẳng định rằng lễ hội là hoạt động kỷ niệm định kỳ, thể hiện thế giới quan của một nền văn hóa hoặc nhóm xã hội thông qua các nghi lễ, diễn xướng và trò chơi truyền thống.
GS Ngô Đức Thịnh định nghĩa lễ hội là hiện tượng văn hóa dân gian tổng thể, hình thành từ một nghi lễ hoặc tín ngưỡng cụ thể Lễ hội diễn ra định kỳ, mang tính cộng đồng, thường gắn liền với cộng đồng làng.
Theo tác giả Hoàng Phê trong “Từ điển tiếng Việt”, lễ hội được định nghĩa là một cuộc vui chung có tổ chức, bao gồm các hoạt động lễ nghi mang tính văn hóa truyền thống.
Lễ hội được định nghĩa là một hệ thống hoạt động văn hóa, tôn giáo và nghệ thuật của một cộng đồng, kết hợp với các nghi thức đặc trưng và những hoạt động vui chơi chung, nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần của con người.
Lễ hội có hai phần chính là phần Lễ và phần Hội
Phần Lễ trong lễ hội mang ý nghĩa riêng tùy theo tính chất của sự kiện Nó có thể là nghi thức tưởng niệm một sự kiện trọng đại hoặc một vị anh hùng dân tộc, hoặc là nghi lễ tôn giáo thể hiện lòng tôn kính đối với các bậc thánh hiền và thần linh, nhằm cầu mong điều tốt lành trong cuộc sống.
Phần Hội là một sự kiện cộng đồng được tổ chức cho đông đảo người tham gia, thường diễn ra theo phong tục hoặc nhân dịp đặc biệt Sự kiện này không chỉ mang lại lợi ích tinh thần cho các thành viên trong cộng đồng mà còn bao gồm nhiều trò chơi, hoạt động giải trí và các buổi diễn xướng nghệ thuật phong phú.
Lễ hội có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm phạm vi không gian và góc độ xã hội, dẫn đến việc phân chia thành lễ hội quốc gia, dân tộc và quốc tế Tại Việt Nam, lễ hội còn được phân loại dựa trên mục đích tổ chức và thời gian hình thành, phát triển của chúng.
1.1.2.1 Căn cứ theo mục đích tổ chức và đối tượng thờ cúng Ở nước ta lễ hội là sinh hoạt văn hóa vô cùng phong phú và đa dạng mà lại thường đan xen hòa lẫn vào nhau cả về nội dung và hình thức Vì vậy, việc phân loại lễ hội càng trở nên cần thiết trong quá trình tìm hiểu nghiên cứu
Căn cứ vào đối tượng thờ cúng có thể chia lễ hội thành lễ hội tín ngưỡng và lễ hội tôn giáo
Lễ hội tín ngưỡng tại Việt Nam bao gồm nhiều hình thức như thờ cúng tổ tiên, thờ Thành hoàng làng, thờ Mẫu, thờ Nhiên thần - Thiên thần và tín ngưỡng phồn thực Những tín ngưỡng này không chỉ thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên mà còn phản ánh văn hóa và truyền thống sâu sắc của người dân.
- Lễ hội tôn giáo bao gồm: Lễ hội của Ki tô giáo, lễ hội Phật giáo; lễ hội
Bà la môn giáo của người Chăm; lễ hội Phật giáo Hòa Hảo; lễ hội của đạo Cao Đài [1]
Theo tác phẩm "Cơ sở văn hóa Việt Nam" của Trần Ngọc Thêm, lễ hội được phân loại dựa trên mục đích và cấu trúc của hệ thống văn hóa, từ đó có thể phân biệt thành ba loại lễ hội khác nhau.
Các lễ hội truyền thống gắn liền với cuộc sống và môi trường tự nhiên bao gồm lễ hội cầu mưa, hội xuống đồng, hội đâm trâu, hội cơm mới, hội cốm, hội đua thuyền và hội đua ghe Ngo Những lễ hội này không chỉ phản ánh văn hóa đặc sắc mà còn thể hiện mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Lễ hội tại Việt Nam không chỉ là những hoạt động văn hóa mà còn phản ánh mối quan hệ giữa con người và môi trường xã hội Các lễ hội như hội đền Hùng, hội Gióng, hội Tây Sơn, và hội Đống Đa được tổ chức để tưởng nhớ và tri ân các anh hùng đã có công dựng nước và giữ nước.
Cơ sở lý luận về Du lịch lễ hội
1.2.1 Mối quan hệ giữa lễ hội và du lịch
1.2.1.1 Tác động của lễ hội đối với du lịch
Lễ hội và du lịch có mối quan hệ tương hỗ, ảnh hưởng lẫn nhau trong quá trình phát triển Sự tương tác này không chỉ mang lại những lợi ích tích cực mà còn tồn tại những tác động tiêu cực.
* Tác động tích cực của lễ hội đối với du lịch:
Lễ hội đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và đa dạng hóa các chương trình du lịch văn hóa, thu hút đông đảo du khách và tăng doanh thu cho các công ty du lịch Sự kết hợp giữa lễ hội và du lịch tạo ra tác động tích cực, hỗ trợ lẫn nhau trong việc phát triển và đạt được những thành tựu mới Khi tham gia lễ hội, du khách không chỉ được trải nghiệm không gian văn hóa đặc sắc của từng địa phương mà còn cảm nhận được tình cảm cộng đồng sâu sắc và các giá trị văn hóa đã được gìn giữ qua thời gian Hơn nữa, việc tham dự lễ hội cũng giúp du khách kết nối với những khía cạnh thiêng liêng trong đời sống tâm linh, đáp ứng nhu cầu của một bộ phận lớn du khách, đặc biệt là khách du lịch nội địa.
* Tác động tiêu cực của lễ hội đối với du lịch:
Lễ hội thường diễn ra trong khoảng thời gian nhất định, tạo nên tính mùa vụ trong du lịch lễ hội, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Ngoài ra, một số lễ hội chưa được chính quyền địa phương và các ngành chức năng kiểm tra, giám sát chặt chẽ, dẫn đến tình trạng mê tín dị đoan, buôn thần bán thánh, và các hoạt động không lành mạnh như đặt hòm công đức, dịch vụ khấn thuê, xóc thẻ, bán ấn, cùng việc nâng giá dịch vụ tùy tiện Những vấn đề này không chỉ làm ảnh hưởng đến không gian lễ hội mà còn gây mất uy tín cho ngành du lịch và tác động tiêu cực đến trải nghiệm của du khách.
Tổ chức lễ hội là nhu cầu thiết yếu, nhưng việc thực hiện một cách ồ ạt và thiếu chọn lọc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ngành du lịch và hình ảnh du lịch Hơn nữa, số lượng lễ hội lớn sẽ tạo ra khó khăn trong việc phát triển các sản phẩm du lịch đặc trưng.
1.2.1.2 Tác động của du lịch đối với lễ hội
Lễ hội không chỉ thúc đẩy sự phát triển du lịch mà còn thu hút một lượng lớn khách du lịch Ngược lại, du lịch cũng ảnh hưởng đến lễ hội, tạo ra sự tương tác hai chiều giữa hai lĩnh vực này.
* Tác động tích cực của du lịch đối với lễ hội:
Du lịch không chỉ giúp phổ biến văn hóa các địa phương trong nước mà còn truyền bá văn hóa dân tộc ra toàn cầu, nâng cao hình ảnh Việt Nam trên trường quốc tế Ngoài ra, du lịch còn tạo ra sự giao thoa văn hóa, làm phong phú thêm kho tàng văn hóa truyền thống của ông cha ta.
Du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế cho các địa phương có lễ hội, mà còn tạo ra công ăn việc làm cho người dân thông qua các dịch vụ như vận chuyển khách, trông giữ xe, bán đồ lưu niệm, lưu trú và ẩm thực Người dân trong vùng lễ hội có cơ hội quảng bá văn hóa và đời sống địa phương, đồng thời giao lưu và học hỏi từ du khách Điều này giúp xóa bỏ sự "khu biệt văn hóa" trong đời sống của cư dân, đặc biệt ở những vùng sâu, vùng xa, nơi thường phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.
Du lịch không chỉ mang lại sức sống mới cho lễ hội mà còn tạo ra môi trường thuận lợi để tôn vinh những giá trị văn hóa của nó Qua các hoạt động du lịch với sự tham gia của đa dạng du khách, lễ hội được kiểm chứng và đánh giá, từ đó giúp ban tổ chức rút ra bài học quý giá Điều này dẫn đến sự đổi mới và nâng cao giá trị của lễ hội, phù hợp với những điều kiện và xu hướng mới.
* Tác động tiêu cực của du lịch đối với lễ hội:
Lễ hội truyền thống, vốn chỉ phù hợp với điều kiện địa phương, có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi lượng du khách tăng cao Sự đa dạng trong thành phần du khách có thể gây ra rối loạn trật tự xã hội, làm biến tướng bản chất của lễ hội và làm mất đi giá trị nhân văn Thêm vào đó, hiện tượng thương mại hóa, như lừa đảo và chặt chém du khách, khiến nhiều người mất lòng tin và không quay lại Hoạt động du lịch cũng dẫn đến ô nhiễm môi trường và làm phai nhạt bản sắc văn hóa địa phương do sự giao thoa văn hóa không lành mạnh từ một bộ phận du khách.
1.2.2 Loại hình Du lịch lễ hội
*Khái niệm du lịch lễ hội:
Du lịch lễ hội là hình thức tổ chức các tour du lịch đến các địa phương trên khắp cả nước, diễn ra trong khoảng thời gian cụ thể trùng với các lễ hội địa phương Hoạt động này không chỉ giúp du khách khám phá mà còn cảm nhận những giá trị văn hóa đa dạng thông qua các lễ hội đặc sắc của từng vùng miền.
*Đặc điểm của loại hình du lịch lễ hội:
Du lịch lễ hội là hoạt động du lịch diễn ra theo thời gian mở hội, thường tập trung vào mùa Xuân và cuối mùa Thu mỗi năm.
Du lịch lễ hội diễn ra trong không gian và thời gian cụ thể, vì vậy người tổ chức cần nắm rõ thời gian, địa điểm và các hoạt động của lễ hội để khai thác hiệu quả.
Du lịch lễ hội thu hút lượng du khách đông đảo, đôi khi vượt quá khả năng kiểm soát của nhà tổ chức và công ty du lịch Do đó, yếu tố an ninh cần được chú trọng và kiểm soát chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý và nhà tổ chức Nhà tổ chức cần xây dựng các phương án và kế hoạch chu đáo để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều đối tượng du khách.
1.2.3 Tiềm năng khai thác du lịch lễ hội ở Việt Nam
Du lịch lễ hội ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, với khoảng 8902 lễ hội trên toàn quốc, bao gồm 7005 lễ hội dân gian truyền thống, 1399 lễ hội tôn giáo, 409 lễ hội lịch sử cách mạng và 25 lễ hội du nhập từ nước ngoài Trung bình, mỗi ngày có 24 lễ hội diễn ra, phản ánh sự đa dạng phong phú trong phong tục tập quán của 54 dân tộc, mỗi dân tộc đều mang đến những nét văn hóa đặc sắc, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa Việt Nam.
Trên khắp đất nước, các lễ hội diễn ra trong bốn mùa xuân, hạ, thu, đông, mỗi lễ hội mang những giá trị và nét đặc trưng riêng, nhưng đều hướng tới việc tôn vinh các đối tượng linh thiêng như anh hùng chống ngoại xâm, những người có công dạy dỗ nghề nghiệp, và những người cứu giúp nhân dân Các lễ hội hiện nay không chỉ cần được bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa, tâm linh mà còn cần được quảng bá để thu hút và phát triển du lịch.
Khái quát chung về huyện Kiến Thụy
Kiến Thụy, một phần của Bộ Thang Tuyền trong thời kỳ Văn Lang dưới triều đại Hùng Vương, là vùng đất lịch sử nổi bật với nhiều nhân vật quan trọng Nơi đây ghi dấu ấn của Trương Nữu, đại tướng quân thời Phùng Hưng, người đã có công lớn trong việc chống lại sự đô hộ của nhà Đường, cùng với tướng Vũ Hải thời nhà Trần, người đã góp phần quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông.
Năm 1469, vua Lê Thánh Tông cắt đất huyện An Lão, lập huyện Nghi Dương gồm đất của huyện Kiến Thụy, thị xã Đồ Sơn và quận Kiến An Năm
1837, vua Minh Mạng lập phủ Kiến Thụy gồm 3 huyện Nghi Dương, An Lão và
Huyện Kiến Thụy, trước đây là huyện Nghi Dương, đã trải qua nhiều biến đổi trong lịch sử Thời Pháp thuộc, huyện Nghi Dương được đổi thành phủ Kiến Thụy, thuộc tỉnh Kiến An Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, cấp phủ bị bãi bỏ và huyện Kiến Thụy được thành lập Ngày 27 tháng 10 năm 1962, tỉnh Kiến An được sáp nhập vào thành phố Hải Phòng, và huyện Kiến Thụy trở thành một phần của thành phố này với 24 xã ban đầu Kể từ đó, địa giới hành chính của Kiến Thụy đã thường xuyên thay đổi.
Vào ngày 14 tháng 3 năm 1963, nhà nước Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa đã tách khu vực Đồ Sơn cùng với hai xã Vạn Sơn và Ngọc Hải để thành lập thị xã Đồ Sơn Đến ngày 7 tháng 4 năm 1966, xã Bàng La cũng được chuyển về dưới sự quản lý của thị xã Đồ Sơn.
- Ngày 4 tháng 4 năm 1969 sáp nhập huyện Kiến Thụy và huyện An Lão thành huyện An Thụy
- Ngày 5 tháng 3 năm 1980, chia tách huyện An Thụy, theo đó, sáp nhập
21 xã của huyện An Thụy (toàn bộ địa giới huyện Kiến Thụy cũ) và thị xã Đồ Sơn thành huyện Đồ Sơn
- Ngày 14 tháng 2 năm 1987, thành lập thị trấn Núi Đối, thị trấn huyện lị huyện Kiến Thụy
- Ngày 23 tháng 4 năm 1988, thành lập 2 xã Hải Thành và Tân Thành tại vùng kinh tế mới đường 14
- Ngày 6 tháng 6 năm 1988, chia tách huyện Đồ Sơn thành thị xã Đồ Sơn và huyện Kiến Thụy
- Ngày 10 tháng 1 năm 2004, thành lập xã Du Lễ từ một phần xã Kiến Quốc
Vào ngày 12 tháng 9 năm 2007, chính quyền đã thực hiện việc tách 6 xã: Anh Dũng, Hưng Đạo, Đa Phúc, Hòa Nghĩa, Hải Thành và Tân Thành để thành lập quận Dương Kinh Đồng thời, xã Hợp Đức được nhập vào thị xã Đồ Sơn để tạo thành quận Đồ Sơn.
Huyện Kiến Thụy hiện nay bao gồm 17 xã: Đại Đồng, Đại Hà, Đại Hợp, Đoàn Xá, Đông Phương, Du Lễ, Hữu Bằng, Kiến Quốc, Minh Tân, Ngũ Đoan, Ngũ Phúc, Tân Phong, Tân Trào, Thanh Sơn, Thuận Thiên, Thụy Hương, Tú Sơn và 1 thị trấn Núi Đối, theo Nghị định số 145/2007/NĐ-CP ban hành ngày 12/9/2007.
Kiến Thụy là huyện ven đô phía Đông Nam thành phố Hải Phòng, có diện tích 164,3 km² Huyện này giáp quận Dương Kinh và Đồ Sơn ở phía Bắc và Đông, huyện Tiên Lãng ở phía Nam, và quận Kiến An cùng huyện An Lão ở phía Tây Huyện lỵ của Kiến Thụy nằm tại thị trấn Núi Đối.
Huyện Kiến Thụy được bao bọc bởi gần 27km bờ biển và hai con sông Đa Độ, Văn Úc, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, chính trị và quốc phòng Sông Đa Độ không chỉ có ý nghĩa chiến lược trong phát triển kinh tế xã hội của Kiến Thụy mà còn ảnh hưởng đến các khu vực lân cận như An Lão, Kiến An và Đồ Sơn.
Huyện Kiến Thụy có địa hình chủ yếu là đồng bằng ven biển, với độ cao từ 0,3 đến 1,5m, bao gồm nhiều ô trũng và cồn cát, cùng với một số ngọn núi như Núi Đối và Núi Chè nằm ở trung tâm huyện Với diện tích 10.753 ha, huyện này hội tụ bốn loại địa hình cơ bản: đồi, đồng bằng, bờ và đáy biển, được chia thành hai nhóm chính là địa hình lục địa ven bờ và địa hình bờ - đáy biển Toàn bộ địa hình này phân bố trong không gian lục địa - biển của vùng cửa sông châu thổ Văn Úc, tạo nên sự phong phú và đa dạng về kiểu loại và nguồn gốc địa hình tại huyện Kiến Thụy.
Địa hình lục địa ven bờ bao gồm toàn bộ các dạng địa hình nằm trong đê biển, như địa hình đồi, đồng bằng, hệ thống sông và lạch, cùng với các hệ thống đê ngăn lũ và ngăn mặn.
Địa hình bờ biển huyện Kiến Thụy dài khoảng 4 km tại xã Đại Hợp có dạng bờ tích tụ, thấp và gợn sóng, với các gờ cát kéo dài dọc theo trục lòng dẫn cửa sông Văn Úc và chạy sát bờ ngoài đê biển Đáy biển mở rộng ra ngoài đường đẳng sâu 20m của vịnh Bắc Bộ, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phong phú.
Với địa hình có biển, có núi, có sông đã tạo cho Kiến Thụy tiềm năng phát triển kinh tế nói chung và phát triển du lịch nói riêng
Khí hậu của Kiến Thụy được phân hóa thành hai mùa chính là mùa hạ và mùa đông, do ảnh hưởng của hoàn lưu gió mùa và sự xâm nhập mạnh mẽ của khối khí cực đới vào mùa đông.
Mùa hè tại khu vực này có nhiệt độ trung bình từ 28-29 độ C, kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9, trùng với thời gian mưa nhiều Lượng mưa hàng tháng thường vượt quá 100 mm, và gió chủ yếu thổi từ hướng Đông Nam.
Mùa đông kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3, chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc, mang theo không khí lạnh, khiến nhiệt độ giảm xuống mức trung bình khoảng 17-18 độ C, có thể thấp nhất đạt 7 độ C Lượng mưa trong mùa đông cũng giảm, chỉ còn trung bình khoảng 30 mm.
Hệ thống sông ngòi của huyện tương đối đơn giản, trên địa bàn huyện chỉ có hai con sông lớn chảy qua đó là:
Sông Văn Úc, chảy qua huyện Kiến Thụy với chiều dài 14,75 km từ đò Sáu xã Ngũ Phúc đến cửa sông giáp biển, có đặc điểm nước mặn cao hơn so với thượng lưu ở An Lão do vị trí nằm ở hạ lưu gần biển.
- Sông Đa Độ: sau khi chảy qua An Lão và phường Bắc Hà quận Kiến
Sông Đa Độ bắt nguồn từ khu vực giáp ranh giữa xã Thuận Thiên và phường Bắc Hà quận Kiến An, chảy theo hướng nam và cuối cùng đổ ra cửa sông Văn Úc tại Kiến Thụy.
1.3.3 Đặc điểm dân cư, kinh tế, văn hóa, xã hội
1.3.3.1 Dân cư, văn hóa xã hội
Tiểu kết
Lễ hội từ lâu đã trở thành một phần quan trọng trong sinh hoạt văn hóa cộng đồng, mang ý nghĩa tâm linh và nhân văn sâu sắc Đây là dịp để tôn vinh và tri ân các vị “Thần”, những nhân vật lịch sử hoặc huyền thoại, đồng thời giúp con người trở về nguồn cội, cả về tự nhiên lẫn dân tộc Lễ hội không chỉ kế thừa những giá trị đạo đức truyền thống mà còn kết hợp giữa tâm linh và các hoạt động giải trí, thu hút đông đảo người dân từ mọi lứa tuổi Sau một năm bận rộn, tham gia lễ hội giúp du khách giải tỏa lo âu và tìm kiếm sự che chở từ thần linh, mong muốn vượt qua thử thách để hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
Chương này trình bày cơ sở lý luận về lễ hội và du lịch lễ hội, đồng thời giới thiệu huyện Kiến Thụy với tiềm năng du lịch phong phú Với vị trí địa lý thuận lợi và sự hiếu khách của người dân, Kiến Thụy hứa hẹn là điểm đến hấp dẫn cho du khách trong và ngoài nước Những yếu tố này sẽ là nền tảng để khai thác các lễ hội truyền thống đặc sắc của huyện nhằm phát triển du lịch địa phương, nội dung sẽ được đề cập trong chương 2 của khóa luận.
TÌM HIỂU MỘT SỐ LỄ HỘI TRUYỀN THỐNG TIÊU BIỂU Ở HUYỆN KIẾN THỤY VÀ THỰC TRẠNG KHAI THÁC TRONG DU LỊCH NHỮNG NĂM GẦN ĐÂY
Giới thiệu một số lễ hội truyền thống tiêu biểu ở huyện Kiến Thụy
2.1.1.1 Lịch sử hình thành lễ hội Đền, chùa Mõ là một cụm di tích liền kề thuộc xã Ngũ Phúc huyện Kiến Thụy, Hải Phòng, nằm cách trung tâm huyện khoảng 4km sát ngay bên đường quốc lộ Đền Mõ thờ Quỳnh Trân công chúa, người đã có công khai hóa mảnh đất này Tương truyền vào thời Trần (1226 - 1400), công chúa Quỳnh Trân - con gái vua Trần Thánh Tông trước khi quy Tam Bảo đã chọn mảnh đất làng Nghi Dương thuộc huyện Nghi Dương, phủ Kinh Môn (nay là thôn Du Lễ, xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy) lập điền trang, thái ấp, cấp lương thực, tiền bạc cho người nghèo đói, tập hợp muôn dân trong vùng đến đây làm ăn, sinh sống Công chúa Quỳnh Trân đã cho lập một mạng lưới truyền tin dân dã, được quy định bằng tiếng mõ Tiếng mõ là hiệu lệnh xác định giờ giấc sinh hoạt, sản xuất đồng áng, là khẩu lệnh tác chiến khi giặc dã, hỏa hoạn, trộm cướp… nên cảm ơn ân đức của Bà người dân đã gọi công chúa là “Bà chúa Mõ” Sau đó, dưới sự hiệu triệu của Bà, người dân trong làng đã tụ tập trai tráng mở vật cầu trời cho mưa thuận gió hòa, có nước cho nhà nông cấy trồng, mùa màng tươi tốt, từ đó lễ hội đền Mõ đã ra đời Theo một truyền thuyết khác, vào một dịp trời hạn hán, có mấy đứa trẻ mục đồng vào chùa xin nước, Bà chúa Mõ nói: “Các cháu thử cùng nhau thi vật xem được thua thế nào, ta sẽ cho nước uống…” Bọn trẻ vâng lời, vờn tay đấu vật, bà cả mừng ban phép, nghiệm thay trời đổ mưa mát mẻ khắp vùng, nhân đó chùa được đổi tên là chùa Đồng Mục Tháng 11 năm Mậu Thân, công chúa viên tịch Thi hài được đưa về chùa Tư Phúc ở kinh sư lập tháp an táng Vua Trần Anh Tông đã sắc phong Bà là Trần Triều A Nương Thiên Thụy Quỳnh Trân công chúa, và ban cấp 300 quan tiền đồng cho 5 xã rước sắc phong về xã Nghi Dương lập đền thờ [6] Để ghi nhận công lao to lớn của Bà, người dân trong vùng đã lập đền thờ ngày đêm lưu truyền hương khói Cây gạo người trồng đã 733 năm rồi nhưng mùa tiếp mùa vẫn tốt lá xanh cây, mỗi dịp tháng hai hoa gạo nở đầy, như đón chào quý khách về đây thắp nén hương thơm kính dâng lên Bà chúa Mõ và mừng ngày xuân hội ngộ Đền Mõ có từ ngày đó và được lưu giữ đến ngày nay, bốn mùa hương hoa cúng dâng Cùng với đó, lễ hội đền Mõ cũng được dân làng tổ chức và lưu giữ để tưởng nhớ về công đức của Bà chúa Mõ đối với dân làng [6]
2.1.1.2 Đặc trưng, giá trị của di tích và lễ hội Đền Mõ
Lễ hội được tổ chức tại di tích đền Mõ, xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng, diễn ra hàng năm từ ngày 12 đến 14 tháng 2 âm lịch.
Vào rạng sáng ngày 12 tháng 2 âm lịch hàng năm, người dân trong và ngoài xã Ngũ Phúc tụ tập tham dự lễ tế tại đền Mõ.
Lễ hội đền Mõ bắt đầu vào ngày 12 tháng 2 âm lịch với nghi thức rước bài vị “thánh bà” Trong sự kiện này, các cháu trai “đồng tử” tham gia với độ tuổi không quá
Lễ hội đền Mõ diễn ra với nhiều hoạt động văn hóa dân gian phong phú, trong đó nổi bật là lễ rước Thành Hoàng làng và diễn lại tích “mục đồng xin nước” Người dân địa phương khênh long đình và bài vị của vị phúc thần ra đàn cầu mưa, thể hiện lòng thành kính và mong ước mưa thuận gió hòa cho mùa màng bội thu Đặc biệt, chỉ sau vài giờ hoặc vài ba ngày cầu đảo, trời thường đổ mưa, cho thấy sự linh thiêng của lễ hội này.
Lễ hội đền Mõ không chỉ thu hút người dân và du khách với các hoạt động tế lễ truyền thống mà còn nổi bật với các trò chơi dân gian như hội vật Cầu Đảo, thi đấu cờ tướng, và chọi gà Đặc biệt, màn thi đấu cờ người và tổ tôm điếm mang lại sự thú vị cho hội Người dân trong xã, huyện và khách thập phương nô nức tham gia, trong đó ấn tượng nhất là màn “vật cầu đảo” (cầu mưa) do các em thanh thiếu niên biểu diễn một cách độc đáo.
- Giá trị kiến trúc của lễ hội
Đền Mõ không chỉ thu hút du khách bởi lễ hội mà còn bởi kiến trúc độc đáo với hệ thống rường, đấu, câu đầu và nghệ thuật chạm khắc tinh xảo Nằm trong quần thể kiến trúc rộng 12.724m2, đền được xây dựng cạnh chùa Mõ, bên cạnh cây gạo cổ thụ hơn 700 năm tuổi Con đường nhỏ dẫn vào đền, gọi là Thần đạo, dẫn thẳng đến gian tiền đường (cung đệ tam) và hai tòa giải vũ Kiến trúc của đền theo kiểu “Tiền nhất hậu đinh” với ba tòa nhà liền kề, tạo nên vẻ thâm nghiêm và trang trọng Tòa tiền đường vững chắc với hệ thống cửa gỗ lim kiểu “cửa tùng cung khách”, trong khi tượng Quỳnh Trân công chúa được đặt trang trọng trong hậu cung Nghệ thuật chạm khắc trên các bộ vì rất phong phú, từ chạm nổi đến khắc chìm, mang đến vẻ đẹp đa dạng Các yếu tố trang trí như câu đối, đại tự, y môn và cuốn thư không chỉ làm tăng vẻ lộng lẫy mà còn tạo nên không gian uy linh cho ngôi đền Đồ thờ tại di tích phong phú và đạt trình độ nghệ thuật cao, thể hiện tinh hoa văn hóa dân tộc Hơn 700 năm trôi qua, đền Mõ vẫn được gìn giữ nguyên vẹn nhờ lòng thành kính của người dân nơi đây.
Đền Mõ là một di tích lịch sử văn hóa quan trọng thờ Công chúa Thiên Thụy, người đã có nhiều công lao với quê hương và được các triều đại phong kiến phong tặng 12 bản sắc phong Với giá trị kiến trúc nghệ thuật cổ và ý nghĩa văn hóa sâu sắc, đền Mõ xã Ngũ Phúc đã được Bộ Văn hóa - Thông tin công nhận là Di tích Lịch sử Văn hóa cấp Quốc gia vào năm 1991.
- Giá trị tâm linh của lễ hội
Lễ hội Đền Mõ tại xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, mang giá trị lịch sử và tâm linh sâu sắc Sự kiện này gắn liền với ngôi đền và chùa Mõ, cùng với công chúa Quỳnh Chân, người đã có công khai hoang lập ấp và thành lập tổng Nghi Dương Đền Mõ được xây dựng để tưởng nhớ công ơn của Bà chúa Mõ, như cách gọi trìu mến của người dân địa phương Công chúa Quỳnh Chân đã góp phần quan trọng trong việc cải thiện đời sống của nhân dân, và sau khi bà mất, ngôi đền được hình thành Hằng năm, người dân tổ chức lễ hội Đền Mõ để tri ân và tưởng nhớ Bà chúa Mõ.
Lễ hội đền Mõ vẫn được duy trì đến ngày nay với các nghi lễ truyền thống và hội vật cầu đảo độc đáo, không chỉ bảo tồn giá trị lịch sử mà còn làm phong phú thêm văn hóa của ngôi đền Sự kiện này thể hiện lòng tri ân đối với Quỳnh Chân công chúa và góp phần gìn giữ nét đẹp văn hóa truyền thống mà bà đã để lại Đồng thời, qua lễ hội, người dân cầu mong cho thời tiết thuận lợi và mùa màng bội thu, giúp họ an cư lạc nghiệp.
Trong khuôn viên đền Mõ, cây gạo cổ thụ hàng trăm năm tuổi được cho là do công chúa Quỳnh Chân trồng với ước nguyện thóc gạo dồi dào cho nhân dân Vào tháng 3 âm lịch, hoa gạo nở đỏ rực, và từ xa, cây gạo giống hình ảnh người mẹ ôm ấp con nhỏ Người dân tin rằng các cặp vợ chồng hiếm muộn chỉ cần chạm vào vỏ gốc cây và cầu xin “Bà chúa Mõ” sẽ nhanh chóng thụ thai Đặc biệt, cành lá cây gạo phát triển xum xuê nhưng không làm hư hại mái chùa, vì khi gần đến mái, cành sẽ tự héo mục Cây gạo này được công nhận là cây Di sản Việt Nam và là cây gạo cổ nhất nước ta.
2.1.2 Lễ hội Minh Thề Hòa Liễu - Xã Thuận Thiên
2.1.2.1 Lịch sử hình thành lễ hội
Lễ hội Minh Thề được tổ chức hàng năm tại làng Hòa Liễu, xã Thuận Thiên, huyện Kiến Thụy, Hải Phòng Làng Hòa Liễu, trước đây có tên gọi “Lan Điểu”, là một khu vực ven đầm cửa phủ Kiến Thụy, nơi chỉ có chim trời sinh sống Tên gọi “Lan Điểu” được hiểu là vùng đất hoang đầy lau sậy, và theo cách phát âm địa phương, nó trở thành “Lan Niểu” Các tài liệu chữ Hán cổ cho thấy làng thuộc huyện Dương Kinh, sau đổi tên thành Nghi Dương, và vào thời vua Lê Dụ Tông, làng thuộc huyện An Lão, phủ Kinh Môn, trấn Hải Dương.
Vào năm 1837, dưới triều đại vua Minh Mạng, làng Hòa Liễu được đổi tên từ làng cũ, thuộc tổng Văn Hòa, phủ Kiến Thụy, tỉnh Kiến An Hiện nay, làng Hòa Liễu nằm trong xã Thuận Thiên, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng.
Làng Hòa Liễu, xã Thuận Thiên, đã xây dựng các công trình văn hóa truyền thống như đền và chùa Hòa Liễu để phục vụ nhu cầu tôn giáo và tín ngưỡng của người dân Đền và chùa tọa lạc ở phía tây nam làng, nhìn ra đầm cửa phủ Dương Kinh, nơi có liên quan đến vua Mạc Đăng Dung Chùa có tên Thiên Phúc, trùng với ngôi chùa nổi tiếng Trà Phương Đền Hòa Liễu thờ bà Thái Hoàng - Thái Hậu Vũ Thị Ngọc Toàn, người có công lớn trong việc xây dựng và phát triển làng xã Bà là vợ vua Mạc Đăng Dung và gắn liền với Lễ hội Minh Thề Năm 1993, di tích đền, chùa Hòa Liễu được công nhận là Di tích cấp Quốc gia.
Về nguồn gốc của Minh Thề, sách “Đại việt sử ký toàn thư” cho biết thời
Lý, Trần đã có tục tuyên thề trước thần linh
Dưới triều Trần, lễ minh thề được tổ chức theo lệ cũ của nhà Lý vào ngày 4 tháng 4 hàng năm Vua ngự tại cửa Hữu Lang, điện Đại Minh, trong khi các quan mặc nhung phục thực hiện hai lễ lạy trước khi lui ra Sau đó, mọi người xếp thành đội ngũ, nghi trượng theo hầu ra cửa Tây thành, đến đền thờ thần núi Đồng Cổ, nơi họ cùng nhau uống máu thề, cam kết "làm tôi tận trung, làm quan trong sạch", và cảnh báo rằng ai vi phạm lời thề sẽ bị thần linh trừng phạt.
Thực trạng khai thác các lễ hội tiêu biểu của huyện Kiến Thụy những năm gần đây
2.2.1 Thực trạng khai thác lễ hội đền Mõ trong du lịch
Lễ hội đền Mõ diễn ra vào ngày khánh hạ 12/2 âm lịch hàng năm đã trở thành ngày hội truyền thống của người dân trong vùng, thu hút đông đảo thiện nam tín nữ từ khắp nơi Lễ hội kéo dài trong 3 ngày, thể hiện tinh thần thượng võ, ý thức cộng đồng và tự tôn dân tộc, đồng thời nêu cao truyền thống nhân ái và tự cường Đất Ngũ Phúc, nổi tiếng với nghệ thuật chèo, mang đậm bản sắc văn hóa dân gian qua các hoạt động tại sân đình Đặc biệt, hội vật cầu đảo tại đền Mõ được biết đến rộng rãi, là nghi lễ cầu cho mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu, mang ý nghĩa linh nghiệm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong lòng người dân.
Lễ hội đền Mõ là một sự kiện văn hóa đặc sắc, mang đậm bản sắc truyền thống và gắn liền với đời sống của người dân địa phương Chính vì vậy, trong dân gian có câu nói phản ánh tầm quan trọng của lễ hội này.
“Dù ai buôn đâu bán đâu
12 mở hội rủ nhau mà về
Dù ai buôn bán trăm nghề Tháng hai mở hội ta về dâng hương”
Lễ hội đền Mõ mang ý nghĩa sâu sắc đối với người dân xã Ngũ Phúc, là dịp để họ hân hoan chào đón mùa xuân mới Mỗi năm, khi xuân về, người dân nơi đây lại nô nức chuẩn bị cho lễ hội, tạo nên không khí vui tươi, phấn khởi Đường làng được dọn dẹp sạch sẽ, và từ xa, những lá cờ hội phấp phới bay lên, báo hiệu một ngày hội lớn đang đến gần.
Ngày xưa, lễ hội chỉ được tổ chức trong phạm vi làng, nhưng hiện nay, nhờ sự quan tâm của các ban ngành và chính quyền địa phương, cùng với chính sách bảo tồn lễ hội truyền thống của Đảng và Nhà nước, lễ hội đền Mõ đã được chuẩn bị một cách chu đáo và quy mô hơn.
Lễ hội Đền Mõ được tổ chức trang trọng, tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo tính thiết thực, hiệu quả và tiết kiệm Sự kiện này còn phù hợp với thuần phong mỹ tục và các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Công tác quản lý nhà nước về lễ hội đã có những chuyển biến tích cực, đảm bảo an ninh trật tự và an toàn xã hội, cũng như phòng cháy chữa cháy Hệ thống hàng quán được sắp xếp khoa học, bãi đỗ xe hợp lý và có lực lượng trông giữ phương tiện cho du khách, giúp tránh ùn tắc giao thông Vệ sinh môi trường và cảnh quan văn hóa lễ hội ngày càng được cải thiện, với việc xây dựng khu vệ sinh công cộng phục vụ du khách Nhiều hủ tục lạc hậu và tệ nạn xã hội đã được khắc phục một cách hiệu quả.
Công tác quảng bá di tích và lễ hội đã mang lại kết quả tích cực, thu hút ngày càng nhiều du khách Hệ thống cơ sở hạ tầng và đường xá được đầu tư, đáp ứng nhu cầu của khách tham quan Các thiết chế văn hóa liên quan đến di tích và lễ hội cũng được bổ sung dần dần Đặc biệt, di tích đã được đầu tư tôn tạo và tu sửa, tạo ra môi trường sạch đẹp và thuận tiện cho du khách chiêm ngưỡng.
Các trò chơi dân gian phục hồi trong lễ hội đã làm sống lại giá trị truyền thống, đồng thời bổ sung các hoạt động thể thao như kéo co giữa các chi hội phụ nữ, nông dân và đoàn thanh niên, tạo không khí vui tươi, hấp dẫn Ngoài ra, ban lễ hội tổ chức 2 đêm văn nghệ vào ngày 12 và 13 âm lịch, với sự biểu diễn của câu lạc bộ những người con xa quê và đoàn chèo Hải Phòng.
Ban tổ chức lễ hội đã bố trí lực lượng hướng dẫn để nhân dân đặt tiền lễ, tiền giọt dầu đúng nơi quy định và thu gom kịp thời Đồng thời, các mâm lễ và người bê lễ cũng được sắp xếp để phục vụ các đoàn dâng hương.
Hiện tượng tiêu cực trong lễ hội đã giảm đáng kể so với các năm trước, với việc không còn ấn phẩm trái phép được bày bán Tình trạng lợi dụng lễ hội cho các hoạt động mê tín dị đoan như bói toán, lên đồng, xóc thẻ, khấn thuê, ăn mày và các trò sát phạt ăn tiền cũng đã giảm rõ rệt.
Lễ hội đền Mõ ngày càng được biết đến rộng rãi nhờ vào các phương tiện truyền thông như ti vi, đài và báo chí Tuy nhiên, việc phát triển lễ hội này thành sản phẩm du lịch vẫn còn hạn chế, khi chưa có tour du lịch chính thức nào được tổ chức Đối tượng khách tham gia chủ yếu là người dân từ huyện Kiến Thụy, cùng một số ít du khách từ các quận lân cận như Đồ Sơn, Kiến An, Tiên Lãng và Vĩnh Bảo Mục đích chính của lễ hội vẫn là bảo tồn văn hóa địa phương và gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc.
2.2.2 Thực trạng khai thác lễ hội Minh Thề trong du lịch
Lễ hội Minh Thề diễn ra tại cụm di tích đền, chùa Hòa Liễu, kéo dài trong 3 ngày từ 14 đến 16 tháng Giêng hàng năm Lễ hội này có nguồn gốc lâu đời, bắt đầu từ thời Mạc vào thế kỷ trước.
Lễ hội Minh Thề, được Thái hoàng Thái hậu Vũ Thị Ngọc Toàn cùng nhân dân Hòa Liễu sáng lập và thực hành từ thế kỷ 16, đã tồn tại hơn 4 thế kỷ trước khi bị mai một vào năm 1945 Tuy nhiên, với tâm huyết và tình yêu dành cho văn hóa truyền thống, nhân dân Hòa Liễu đã phục hồi lễ hội này vào năm 2001 Ngày nay, lễ hội Minh Thề đã thu hút đông đảo người dân và du khách, trở thành một di sản văn hóa tiêu biểu của địa phương.
Sau mùng 8 Tết, chính quyền địa phương và ban quản lý di tích đã tổ chức họp để chuẩn bị cho lễ hội truyền thống Các hoạt động bao gồm thành lập ban tổ chức, phân công nhiệm vụ cho từng tiểu ban như vệ sinh môi trường, đảm bảo an ninh trật tự, phòng chống cháy nổ, và chuẩn bị nhân lực, vật lực Đặc biệt, việc chọn đội tế, đội tham gia hành lễ và diễn tập đọc hịch văn Minh Thề được thực hiện nghiêm túc và chu đáo, thể hiện sự quan tâm của ban tổ chức và nhân dân.
Lễ Hội Minh Thề vẫn giữ được nét truyền thống với các nghi thức trang nghiêm và trang phục tế lễ thành kính Trong không gian di tích đền chùa Hòa Liễu, lễ và hội hòa quyện, tạo nên không khí vui tươi với các trò chơi như đấu vật, chọi gà, và cờ tướng Đặc biệt, hội vật của làng Hòa Liễu có lịch sử lâu đời và được khôi phục gần đây, khác với hội vật ở các làng quê khác, nơi đây được tổ chức như một hình thức giải trí sau Tết Các đô vật không nhất thiết phải là người địa phương, và bất kỳ khán giả nào cũng có thể tham gia Ngoài giải Cạn cho chức vô địch, xã còn có tiền thưởng cho tất cả đô vật tham gia, thu hút trai tráng từ khắp nơi về dự hội.
Đánh giá chung về thực trạng khai thác du lịch của các lễ hội truyền thống tiêu biểu huyện Kiến Thụy
2.3.1.1 Cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch
Hiện nay trên địa bàn huyện có 17 nhà nghỉ, với tổng số 113 phòng và
Huyện Kiến Thụy có 114 giường và 14 nhà hàng phục vụ các đặc sản đồng quê, nhưng không có khách sạn từ 1 sao trở lên để phục vụ khách tham quan Nguyên nhân là do thời gian tham quan các điểm du lịch trong huyện chỉ mất khoảng 1 ngày, nên du khách thường chọn về trong ngày Hơn nữa, Kiến Thụy chỉ cách trung tâm thành phố 20km, khiến nhiều người quay lại nghỉ tại các khách sạn trong nội thành.
2.3.1.2 Kết cấu hạ tầng phục vụ du lịch
Trong những năm gần đây, huyện đã nâng cấp hệ thống giao thông và lưới điện, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và kinh doanh cá thể phát triển Toàn huyện có 3 trục giao thông đường bộ kết nối hầu hết 18 xã, góp phần vào quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội đến năm.
2020, Kiến Thụy sẽ hình thành 3 thị trấn Đây cũng là điều kiện thuận lợi đẩy nhanh đô thị hóa nông thôn
Trong quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội Hải Phòng đến năm
Vào năm 2020, chính phủ đã đầu tư vào việc thi công đường cao tốc vành đai Hà Nội - Hải Phòng, dự án này sẽ tác động lớn đến đời sống của người dân huyện Kiến Thụy, nơi có nhiều người sống chủ yếu bằng nghề nông Do đó, việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang phát triển dịch vụ và du lịch là nhiệm vụ cấp thiết nhằm khai thác tiềm năng và lợi thế của huyện.
2.3.1.3 Sản phẩm và loại hình du lịch
Loại hình du lịch chủ yếu hiện nay của Kiến Thụy là du lịch văn hóa, lễ hội và du lịch nghiên cứu khảo sát
Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng ở Kiến Thụy chưa phát triển, mặc dù nơi đây sở hữu tiềm năng lớn với 860 ha rừng ngập mặn tại xã Đại Hợp, cùng cánh đồng quê đặc trưng của đồng bằng sông Hồng và dòng sông Đa Độ thơ mộng Những điều kiện tự nhiên này tạo ra sức hấp dẫn mạnh mẽ cho du khách tìm đến nghỉ dưỡng.
Khách du lịch đến Kiến Thụy chủ yếu qua hai tuyến đường: nội thành Hải Phòng - Kiến Thụy và Hải Phòng - Đồ Sơn - Kiến Thụy - Vĩnh Bảo Các điểm tham quan nổi bật bao gồm Khu tưởng niệm Vương triều Mạc, Từ đường họ Mạc, đền chùa Hòa Liễu, chùa Trà Phương, Đền Mõ, và rừng ngập mặn Đại Hợp Đặc biệt, vào đầu năm, nhiều du khách đến Kiến Thụy để tham dự các lễ hội như lễ hội khai bút tại Khu tưởng niệm Vương triều Mạc, lễ hội Minh Thề tại đền chùa Hòa Liễu, lễ hội Đền Mõ, và lễ hội Vật Cầu Kim Sơn.
2.3.1.4 Tiềm năng du lịch lễ hội
Huyện Kiến Thụy, với bề dày truyền thống văn hóa, đã tích cực tổ chức nhiều hoạt động nhằm khôi phục và bảo tồn các lễ hội đặc sắc Những nỗ lực này không chỉ giúp phát huy giá trị văn hóa mà còn tạo cơ hội cho người dân tìm hiểu và tiếp thu tinh hoa văn hóa tâm linh Đến nay, nhiều lễ hội truyền thống tại địa phương vẫn giữ được nét đẹp vốn có.
Kiến Thụy, với gần 50 lễ hội lớn nhỏ diễn ra hàng năm, nổi bật với nhiều lễ hội đặc sắc vào dịp đầu xuân Các lễ hội tại đây rất đa dạng, bao gồm dân gian, lịch sử, văn hóa, thể thao và tôn giáo, mang lại cho người dân những trải nghiệm mới mẻ Hầu hết các lễ hội đều gắn liền với di tích lịch sử cách mạng và danh thắng, góp phần làm phong phú đời sống tinh thần và phát huy nét đặc sắc trong văn hóa dân gian truyền thống.
Lễ hội Minh Thề ở làng Hòa Liễu, xã Thuận Thiên, diễn ra từ 14-16 tháng Giêng hàng năm, đã trải qua nhiều biến cố lịch sử và được phục dựng vào năm 2001 Mặc dù có thời gian gián đoạn, lễ hội vẫn giữ được những giá trị văn hóa tinh túy Ban tổ chức thực hiện lễ dâng hương và nghi lễ “chỉ trời vạch đất”, cùng với lời thề chí công, vô tư Lễ hội không chỉ kết nối các giá trị đạo đức của quá khứ mà còn mang tính giáo dục và nhân văn cao trong xã hội hiện đại.
Từ ngày 12 đến 14 tháng 2, lễ hội Đền Mõ tại làng Nghi Dương, xã Ngũ Phúc sẽ diễn ra, thu hút du khách tham gia các nghi lễ dâng hương tưởng niệm Lễ hội không chỉ cầu cho mưa thuận gió hòa, mùa màng tươi tốt, mà còn thể hiện lòng tôn kính đối với những người đã có công khai hoang lập ấp, mang lại ấm no cho dân chúng trong vùng.
Huyện Kiến Thụy nổi bật với nhiều lễ hội truyền thống, kết hợp giữa tín ngưỡng và thể thao, như lễ hội đua thuyền rồng tại thôn Nam Hải (xã Đoàn Xá) và lễ hội đua thuyền rồng trên sông Đa Độ Những sự kiện này không chỉ mang lại sức khỏe mà còn tạo nên vẻ đẹp văn hóa dân gian đa dạng và đặc trưng cho địa phương.
Huyện Kiến Thụy, với di sản văn hóa và lịch sử phong phú cùng nhiều lễ hội, đang nỗ lực đưa hoạt động lễ hội vào nền nếp Trưởng Phòng Văn hóa, Thông tin huyện Kiến Thụy, Chử Ngọc Minh, cho biết huyện đã ban hành nhiều nghị quyết nhằm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa lễ hội, kết hợp với phát triển du lịch, như Nghị quyết số 14 của Ban Thường vụ Huyện ủy và nghị quyết về phát triển du lịch đến năm 2010, định hướng đến năm 2020.
Huyện đã triển khai Đề án phát triển du lịch giai đoạn 2015-2020, với định hướng đến năm 2025, tập trung vào việc phát triển văn hóa tâm linh Kế hoạch này bao gồm việc phục dựng các lễ hội theo nguyên mẫu và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong việc chuẩn hóa lễ hội.
Từ năm 2007, Kiến Thụy đã hợp tác với Sở Văn hóa và Thể thao cùng Bảo tàng thành phố để sưu tầm tư liệu và phục dựng thành công nhiều lễ hội truyền thống, bao gồm lễ hội chạy đá, hát đúm, rước lợn Ông Bồ ở làng Kỳ Sơn và lễ hội rước cá.
Sủ ở làng Ngọc Tỉnh, lễ hội đua thuyền rồng ở Đoàn Xá, lễ hội khai bút đầu xuân, lễ tiến Vua ở Khu tưởng niệm các vua nhà Mạc…
Các lễ hội tại huyện Kiến ngày càng được tổ chức một cách có nề nếp, mang lại không khí vui tươi, lành mạnh và sôi nổi Trong số đó, lễ hội Minh Thề và lễ hội tưởng niệm Vương Triều Mạc đã được quy hoạch lên cấp thành phố, thể hiện những nỗ lực trong việc bảo tồn và phục dựng các lễ hội truyền thống của địa phương.
Thụy đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm du lịch mang đậm bản sắc văn hóa địa phương, góp phần hình thành các điểm đến tham quan độc đáo và hấp dẫn, thu hút du khách cả trong và ngoài nước.
2.3.2.1 Tuyên truyền quảng bá du lịch
Tiểu kết
Kiến Thụy là vùng đất giàu giá trị văn hóa tâm linh và lịch sử, nổi bật với các lễ hội truyền thống đặc sắc như lễ hội Đền Mõ, lễ hội Minh Thề và lễ hội Vật Cầu Kim Sơn.
Các lễ hội truyền thống ở huyện Kiến Thụy chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và lịch sử độc đáo Qua các lễ hội này, du khách sẽ cảm nhận rõ nét về con người và mảnh đất Kiến Thụy, nơi thể hiện tính cách chân chất và thật thà của cư dân nông nghiệp.
Trong những năm qua, huyện Kiến Thụy đã bắt đầu phát triển hoạt động du lịch và chú trọng phục hồi các lễ hội truyền thống nhằm phục vụ đời sống văn hóa tinh thần của người dân Tuy nhiên, việc khai thác các lễ hội này để phát triển du lịch vẫn chưa được quan tâm đúng mức Các lễ hội truyền thống tại Kiến Thụy có tiềm năng lớn để thúc đẩy hoạt động du lịch, cùng với nhiều yếu tố hỗ trợ khác Do đó, cần có những định hướng và giải pháp cụ thể để ứng dụng giá trị của lễ hội truyền thống vào phát triển du lịch, như được đề cập trong chương 3 của khóa luận.