Mục đích và nhiệm vụ đề tài
Người viết khẳng định và tôn vinh giá trị văn hóa, kinh tế của sản phẩm làng nghề truyền thống, đồng thời nhấn mạnh vai trò của các làng nghề trong việc gìn giữ văn hóa dân tộc Bằng cách khai thác giá trị sản phẩm từ một số làng nghề truyền thống ở Hải Phòng, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm bảo tồn, duy trì và phát triển các sản phẩm này, từ đó phục vụ cho sự phát triển du lịch.
Nhiệm vụ của chúng tôi là khắc họa và đánh giá một cách chân thực, khách quan về thực trạng khai thác và phát triển sản phẩm du lịch làng nghề tại Hải Phòng.
Để khai thác hiệu quả các sản phẩm làng nghề, cần đề xuất những giải pháp phù hợp nhằm bảo tồn và phát triển làng nghề, từ đó phục vụ tốt hơn cho ngành du lịch.
Lịch sử nghiên cứu đề tài
Vấn đề về làng nghề truyền thống và sản phẩm du lịch liên quan đã được nhiều nhà văn hóa nghiên cứu trước đây Tiêu biểu là giáo sư Trần Quốc Vượng với tác phẩm “Ngành nghề truyền thống Việt Nam và các vị tổ nghề” và tiến sỹ Phạm Côn Sơn với cuốn “Làng nghề truyền thống Việt Nam” Ngoài ra, tiến sỹ Dương Bá Phượng cũng có những đóng góp quan trọng dưới góc độ văn hóa trong lĩnh vực này.
Bảo tồn và phát triển làng nghề truyền thống là yếu tố quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tiến sỹ Trần Nhạn nhấn mạnh trong cuốn sách "Du lịch và kinh doanh du lịch" rằng việc kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo tồn văn hóa sẽ tạo ra giá trị bền vững cho các làng nghề.
Hiện tại, chưa có tài liệu chuyên khảo nào về việc khai thác sản phẩm làng nghề truyền thống ở Hải Phòng phục vụ cho phát triển du lịch Do đó, đề tài mà người viết lựa chọn được coi là mới mẻ và hấp dẫn Hy vọng rằng những đóng góp nhỏ bé của mình sẽ mang lại giá trị trong tương lai.
Quan điểm và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu và xây dựng đề tài là một quá trình khoa học yêu cầu độ chính xác cao, dựa trên các cơ sở lý luận vững chắc Để hoàn thành đề tài, người viết đã áp dụng những quan điểm và phương pháp nghiên cứu cụ thể.
- Quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử
- Quan điểm phát triển du lịch bền vững
- Phương pháp khảo sát thực địa và thu thập tài liệu
- Phương pháp đối chiếu, so sánh, đánh giá thực trạng
- Phương pháp thống kê, phân tích tổng hợp
Bố cục của khoá luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, phụ lục, khoá luận được chia làm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận về làng nghề truyền thống và du lịch làng nghề truyền thống
Chương 2: Tiềm năng và thực trạng làng nghề truyền thống ở Hải Phòng
Chương 3: Giải pháp khai thác và phát triển sản phẩm làng nghề truyền thống ở Hải Phòng
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG VÀ
Hoạt động du lịch
1.1.1 Một số khái niệm và thuật ngữ về du lịch
Hiện nay, du lịch đã trở thành một nhu cầu thiết yếu trong đời sống văn hóa toàn cầu Hoạt động du lịch đang ngày càng được phân tích và phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế của nó như một ngành kinh tế quan trọng trên thế giới.
Du lịch phát triển mang lại lợi ích kinh tế cao cho các quốc gia có ngành du lịch mạnh, đồng thời cải thiện đời sống nhân dân Sau một thời gian dài hình thành, du lịch được định nghĩa là hoạt động của con người trong thời gian rảnh, liên quan đến việc di chuyển và lưu trú tạm thời ngoài nơi cư trú thường xuyên, nhằm nghỉ ngơi, chữa bệnh, phát triển thể chất và tinh thần, nâng cao nhận thức văn hóa và thể thao, cùng với việc tiêu thụ các giá trị tự nhiên, kinh tế và văn hóa.
Tại hội nghị quốc tế về du lịch ở Roma, các chuyên gia đã định nghĩa về du lịch
Du lịch là sự kết hợp của các mối quan hệ và hoạt động kinh tế phát sinh từ các chuyến đi và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể ở nơi khác ngoài nơi cư trú thường xuyên của họ Theo Luật Du lịch Việt Nam năm 2005, du lịch được định nghĩa là những hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Du lịch là ngành có định hướng tài nguyên rõ rệt, ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức lãnh thổ và hình thành, chuyên môn hóa các vùng du lịch Nghiên cứu và thảo luận về tài nguyên du lịch là cần thiết để hiểu rõ hơn về hiệu quả kinh tế của các hoạt động dịch vụ trong ngành này.
“tài nguyên du lịch” là một đòi hỏi cần thiết
Trong cuốn Địa lý du lịch với một nội dung khá chi tiết, PTS Nguyễn
Minh Tuệ và các tác giả nhấn mạnh rằng tài nguyên du lịch bao gồm tổng thể tự nhiên và văn hóa lịch sử, cùng với các thành phần liên quan, có vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển thể lực, trí lực, khả năng lao động và sức khỏe của con người Những tài nguyên này được sử dụng để đáp ứng nhu cầu trực tiếp và gián tiếp, đồng thời phục vụ cho việc sản xuất dịch vụ du lịch.
Tại Luật Du lịch Việt Nam năm 2005 ghi rõ:
Tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử - văn hóa và các công trình sáng tạo của con người, cùng với những giá trị nhân văn khác, phục vụ nhu cầu du lịch Đây là yếu tố thiết yếu để hình thành các khu du lịch, điểm du lịch và tuyến du lịch Tài nguyên du lịch được chia thành hai loại chính: tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch nhân văn, trong đó nhiều nguồn lực vẫn đang được khai thác hoặc chưa được khai thác hết.
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, địa mạo, khí hậu, thuỷ văn, hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên, tất cả đều có thể được khai thác để phục vụ cho mục đích du lịch.
Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm các yếu tố văn hóa như truyền thống, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử và cách mạng, cùng với di sản văn hóa vật thể và phi vật thể Những tài nguyên này có thể được khai thác nhằm phục vụ cho mục đích du lịch, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách.
1.1.3 Sản phẩm du lịch a Khái niệm sản phẩm:
Sản phẩm được định nghĩa là tất cả hàng hóa và dịch vụ có thể được chào bán, nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của con người, từ đó thu hút sự chú ý và kích thích hành vi mua sắm Trong lĩnh vực du lịch, sản phẩm du lịch bao gồm các dịch vụ và trải nghiệm mà du khách có thể tận hưởng, góp phần thỏa mãn nhu cầu khám phá và nghỉ ngơi của họ.
Sản phẩm du lịch được định nghĩa là sự kết hợp các dịch vụ và hàng hóa phục vụ du khách, được hình thành từ việc khai thác các yếu tố tự nhiên và xã hội, đồng thời sử dụng các nguồn lực như cơ sở vật chất kỹ thuật và nhân lực tại một địa phương, vùng hoặc quốc gia Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch một cách toàn diện và hiệu quả.
SPDL = GTTNDL + DV+ HH SPDL : sản phẩm du lịch tổng thể
GTTNDL : giá trị tài nguyên du lịch
Theo nghĩa hẹp: Từ giác độ thỏa mãn đơn lẻ từng nhu cầu khi đi du lịch
Sản phẩm du lịch là dịch vụ hàng hóa cụ thể đáp ứng nhu cầu của du khách, bao gồm cả sản phẩm hữu hình và vô hình Những sản phẩm này có thể là món ăn, đồ uống, chỗ ngồi trên phương tiện vận chuyển, buồng ngủ, hoạt động tham quan, và hàng lưu niệm, tất cả nhằm thỏa mãn mong muốn của khách du lịch.
SPDL = CSVCKT + NL + LDS SPDL : dịch vụ du lịch cụ thể
CSVCKT : điều kiện ph-ơng tiện tạo ra sản phẩm
NL : nguyên nhiên liệu tạo ra sản phẩm
LDS : lao động phục vụ
Theo Luật Du lịch Việt Nam 2005, sản phẩm du lịch được định nghĩa là tập hợp các dịch vụ cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch trong suốt chuyến đi.
1.1.4 Các loại hình du lịch
Hiện nay, hoạt động du lịch được phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau, tuy nhiên, những tiêu thức này thường bị ảnh hưởng bởi hệ thống pháp luật và quan niệm kinh doanh du lịch của từng quốc gia Tại Việt Nam, các chuyên gia trong lĩnh vực du lịch chủ yếu phân chia hoạt động này theo những tiêu thức cơ bản, nhằm tạo ra sự thống nhất trong việc phát triển ngành du lịch.
- Phân loại theo môi tr-ờng tài nguyên
Tuỳ vào môi tr-ờng tài nguyên mà hoạt động du lịch đ-ợc chia thành hai nhóm lớn là du lịch văn hoá và du lịch thiên nhiên:
Du lịch thiên nhiên mang đến trải nghiệm cho du khách tại những địa điểm có môi trường tự nhiên trong lành và cảnh quan hấp dẫn, nhằm đáp ứng nhu cầu khám phá và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Du lịch văn hoá là hình thức du lịch chủ yếu diễn ra trong môi trường nhân văn, tập trung vào việc khai thác tài nguyên văn hóa và di sản của địa phương.
- Phân loại theo mục đích chuyến đi
Làng nghề và làng nghề truyền thống
Từ thời kỳ đầu, nền sản xuất nông nghiệp đã thúc đẩy cư dân Việt cổ sống quần tụ, hình thành các làng xã đông đúc Trong mỗi làng xã, cư dân đã sản xuất các mặt hàng thủ công, từ đó phát triển thành các làng nghề truyền thống, với việc truyền nghề từ thế hệ này sang thế hệ khác Đề tài về làng nghề truyền thống luôn thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu.
Theo tiến sĩ Phạm Côn Sơn trong cuốn “Làng nghề truyền thống Việt Nam” thì làng nghề được định nghĩa như sau:
Làng nghề là một đơn vị hành chính cổ xưa, đồng thời là nơi cư trú đông đúc với tổ chức và kỷ cương riêng Đây không chỉ là nơi sinh sống của những người làm nghề mà còn là cộng đồng hợp tác để phát triển kinh tế và tạo công ăn việc làm Các làng nghề còn giữ gìn bản sắc dân tộc và những đặc trưng riêng của địa phương, tạo nên cơ sở vững chắc cho sự phát triển bền vững.
Theo Tiến sĩ Dương Bá Phượng trong cuốn "Bảo tồn và phát triển các làng nghề trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá", việc bảo tồn và phát triển các làng nghề có vai trò quan trọng trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Làng nghề là những cộng đồng nông thôn chuyên sản xuất một hoặc nhiều loại thủ công mỹ nghệ, hoạt động độc lập và tách biệt khỏi công nghiệp Thu nhập từ các làng nghề này đóng góp một phần lớn vào tổng giá trị kinh tế của toàn làng.
1.2.2 Khái niệm làng nghề truyền thống
Hiện nay, khái niệm về làng nghề truyền thống vẫn chưa được thống nhất, nhưng có thể hiểu làng nghề truyền thống là những làng chuyên sản xuất các sản phẩm thủ công cổ truyền Theo Giáo sư Trần Quốc Vượng, làng nghề được định nghĩa là
Làng nghề là nơi có truyền thống lâu đời với nghề thủ công tinh xảo, nơi người dân không chỉ trồng trọt và chăn nuôi mà còn chuyên tâm vào sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ Với đội ngũ thợ lành nghề, từ thợ chính đến thợ phụ, họ thực hiện quy trình công nghệ nhất định, sống chủ yếu bằng nghề này Sản phẩm của họ không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường địa phương mà còn hướng tới thị trường đô thị, thủ đô, và có tiềm năng xuất khẩu ra nước ngoài.
Làng nghề thủ công truyền thống không chỉ là nơi mà tất cả người dân đều tham gia sản xuất, mà còn là nơi quy tụ những nghệ nhân và hộ gia đình có nghề truyền thống lâu đời, thường được truyền qua nhiều thế hệ Trong bối cảnh nông nhàn, người nông dân có thể làm thêm nghề thủ công, nhưng yêu cầu về chuyên môn hóa đã dẫn đến sự xuất hiện của những thợ thủ công chuyên nghiệp Nghiên cứu về làng nghề này cần xem xét nhiều khía cạnh, bao gồm nghệ nhân, sản phẩm, kỹ thuật sản xuất và nghệ thuật Các thành viên trong làng nghề thường tuân theo hương ước và chế độ gia tộc, tạo ra sự liên kết chặt chẽ trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, từ đó hình thành một hệ thống doanh nghiệp vừa và nhỏ, thậm chí là bán lẻ, mang lại sự phát triển bền vững cho cộng đồng.
Làng nghề thủ công truyền thống là nơi mà phần lớn dân cư tham gia vào các nghề cổ truyền, với nhiều sản phẩm không chỉ có tính ứng dụng cao mà còn độc đáo, ấn tượng và tinh xảo Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, các làng nghề đã trở thành đơn vị kinh tế tiểu thủ công nghiệp quan trọng, góp phần tích cực vào đời sống kinh tế và xã hội.
Du lịch làng nghề truyền thống
Du lịch làng nghề truyền thống đang thu hút sự quan tâm của nhiều du khách trong và ngoài nước, đặc biệt trong bối cảnh cuộc sống hiện đại đầy căng thẳng Xu hướng này phản ánh nhu cầu trở về với những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Nhu cầu khám phá các miền nông thôn và làng nghề truyền thống ngày càng gia tăng Để hiểu rõ hơn về du lịch làng nghề truyền thống, trước hết cần định nghĩa về du lịch văn hóa Theo tiến sỹ Trần Nhạn trong cuốn "Du lịch và kinh doanh du lịch", du lịch văn hóa là một phần quan trọng trong trải nghiệm du lịch hiện đại.
Du lịch văn hóa là một hình thức du lịch mà du khách tìm hiểu về lịch sử, di tích văn hóa và phong tục tập quán đặc trưng của một vùng miền Hình thức này bao gồm các địa điểm như đình, chùa, nhà thờ, lễ hội, cùng những phong tục tập quán liên quan đến ẩm thực, sinh hoạt, trang phục và giao tiếp.
Từ đó ta có thể hiểu du lịch làng nghề truyền thống như sau:
Du lịch làng nghề truyền thống là một hình thức du lịch độc đáo, nơi du khách có cơ hội khám phá và trải nghiệm các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể gắn liền với các làng nghề cổ truyền của các dân tộc Thông qua việc tham quan những làng nghề này, du khách không chỉ tìm hiểu về nghề thủ công mà còn cảm nhận sâu sắc bản sắc văn hóa của cộng đồng địa phương.
Điều kiện phát triển du lịch làng nghề truyền thống
Hiện nay, xu hướng du lịch ngày càng chú trọng đến các giá trị văn hóa cổ xưa, vì vậy phát triển du lịch làng nghề trở nên cần thiết Việc này không chỉ mang lại lợi nhuận cho địa phương mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người dân, cải thiện đời sống cộng đồng Đồng thời, phát triển du lịch làng nghề còn góp phần bảo tồn và phát triển các làng nghề thủ công truyền thống, giữ gìn những nét đẹp văn hóa độc đáo của dân tộc.
Làng nghề truyền thống là một nguồn tài nguyên du lịch văn hóa quý giá Để phát triển du lịch tại các làng nghề này, cần đảm bảo những điều kiện nhất định.
Trước hết phải có những điều kiện tồn tại và phát triển làng nghề:
Giao thương thuận tiện là yếu tố then chốt giúp làng nghề phát triển, bởi vị trí gần đường giao thông tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và kết nối với các vùng lân cận.
- Gần nguồn nguyên liệu để có thể liên tục phát triển sản xuất
- Lao động và tập quán sản xuất của từng vùng
Muốn du lịch làng nghề truyền thống phát triển cần những điều kiện sau:
- Làng nghề đó phải có sản phẩm độc đáo, đặc trưng
- Gần các danh lam thắng cảnh để có thể kết nối thành tour du lịch
- Phải có các cơ sở vật chất kĩ thuật, cơ sở hạ tầng phục vụ cho du lịch
- Phải có các nghệ nhân giỏi nghề và yêu nghề
- Phải có chiến lược quảng bá cho sản phẩm làng nghề.
Mối quan hệ giữa việc phát triển du lịch và các làng nghề truyền thống
Du lịch có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt là trong việc thúc đẩy các làng nghề truyền thống Vai trò của du lịch không chỉ giúp tăng cường thu nhập cho cộng đồng mà còn bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của các nghề truyền thống.
Du lịch không chỉ tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cư dân địa phương mà còn thu hút nguồn lao động từ các khu vực lân cận, từ đó gia tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân.
Việc bán hàng lưu niệm cho du khách không chỉ góp phần tăng doanh thu mà còn nâng cao doanh số bán sản phẩm thủ công truyền thống trong các làng nghề Hình thức này được xem là xuất khẩu tại chỗ, giúp giảm thiểu rủi ro và không phải chịu thuế.
- Du lịch phát triển tạo thêm cơ hội đầu tư cho các làng nghề truyền thống
- Tạo cơ hội xuất khẩu sản phẩm thủ công truyền thống tại làng nghề
- Tăng cường thu nhập ngoại tệ
- Phân phối lại nguồn thu nhập
- Tạo cơ hội giao lưu giữa văn hoá bản địa và văn hoá của khách du lịch nước ngoài
- Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở nông thôn, chuyển dịch lao động nông nghiệp sang lĩnh vực dịch vụ
- Kích thích phát triển cơ sở hạ tầng thông qua hoạt động du lịch
- Bảo tồn các giá trị văn hoá truyền thống quý báu của làng nghề
Khôi phục và phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống là cần thiết để bảo tồn văn hóa và di sản, đồng thời thích ứng với nền kinh tế thị trường và quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Việc này không chỉ giúp tạo ra những sản phẩm độc đáo mà còn góp phần nâng cao đời sống của người dân và phát triển kinh tế bền vững.
Du lịch và làng nghề có mối quan hệ tương hỗ, trong đó du lịch thúc đẩy kinh tế xã hội của làng nghề truyền thống theo hướng bền vững, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Ngược lại, làng nghề truyền thống cũng đóng góp tích cực cho hoạt động du lịch, trở thành tài nguyên du lịch nhân văn hấp dẫn, làm phong phú thêm nguồn tài nguyên du lịch và hỗ trợ mục tiêu phát triển chung.
Các làng nghề truyền thống thường ở nông thôn, mỗi làng nghề là một môi trường văn hoá, kinh tế xã hội và kỹ nghệ truyền thống lâu đời
Các làng nghề truyền thống Việt Nam mang đậm nét văn hóa nông nghiệp với những hình ảnh quen thuộc như cây đa, giếng nước, và sân đình Không gian yên bình với cánh cò trắng và luỹ tre xanh tạo cảm giác thư thái cho du khách Du lịch làng nghề không chỉ là cơ hội để khám phá các giá trị văn hóa và phong tục tập quán, mà còn giúp du khách chiêm ngưỡng những sản phẩm thủ công độc đáo và mua sắm những món đồ lưu niệm tinh tế, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc.
Các làng nghề truyền thống không chỉ sản xuất những sản phẩm thủ công mỹ nghệ độc đáo, mang giá trị nghệ thuật và sử dụng cao, mà còn thể hiện bản sắc văn hóa của dân tộc và địa phương Du khách khi đến tham quan các làng nghề sẽ được khám phá những giá trị văn hóa đặc sắc và có cơ hội mua sắm những món đồ thủ công tinh tế, phục vụ nhu cầu của bản thân và người thân.
Làng nghề truyền thống là một tài nguyên du lịch văn hóa quan trọng, thu hút đông đảo du khách, đặc biệt là khách quốc tế Điều này làm cho ngành du lịch trở nên phong phú và đa dạng hơn, mang đến nhiều lựa chọn hấp dẫn cho du khách.
Ngoài ra làng nghề truyền thống còn làm đa dạng hoá sản phẩm du lịch.
Tiểu kết chương 1
Du lịch làng nghề truyền thống là một hình thức du lịch văn hóa độc đáo, mang lại cảm giác thư thái và gần gũi với thiên nhiên Loại hình này không chỉ làm phong phú thêm sản phẩm du lịch mà còn có vai trò quan trọng trong việc cải thiện đời sống người dân nông thôn, góp phần thay đổi bộ mặt nông thôn Việt Nam Các giá trị văn hóa của làng nghề truyền thống là nền tảng để phát triển các sản phẩm du lịch độc đáo Trong tương lai, du lịch làng nghề truyền thống sẽ phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách trong và ngoài nước Tuy nhiên, việc phát triển cần có quy hoạch tổng thể, hướng tới du lịch bền vững, bảo tồn môi trường văn hóa, xã hội và tự nhiên, nhằm giữ gìn các giá trị văn hóa và bảo vệ môi trường sống trong lành.
TIỀM NĂNG VÀ THỰC TRẠNG LÀNG NGHỀ TRUYỀN THỐNG Ở HẢI PHÒNG
Tổng quát về thành phố Hải Phòng
Hải Phòng là thành phố ven biển, nằm phía Đông miền Duyên hải Bắc
Bộ Hải Phòng, cách thủ đô Hà Nội 102 km, có tổng diện tích tự nhiên trên 152.300 ha, chiếm 0,45% diện tích tự nhiên của cả nước.
Hải Phòng có vị trí địa lý thuận lợi, nằm ở phía Bắc giáp tỉnh Quảng Ninh, phía Tây giáp tỉnh Hải Dương, phía Nam giáp tỉnh Thái Bình và phía Đông giáp biển Đông Thành phố này là trung tâm giao lưu quan trọng với các tỉnh trong nước và quốc tế, nhờ vào hệ thống giao thông đa dạng bao gồm đường bộ, đường sắt, đường biển, đường sông và đường hàng không.
Hải Phòng hiện nay có 15 đơn vị hành chính, bao gồm 7 quận (Hồng Bàng, Lê Chân, Ngô Quyền, Kiến An, Hải An, Đồ Sơn, Dương Kinh) và 8 huyện (An Dương, An Lão, Bạch Long Vĩ, Cát Hải, Kiến Thuỵ, Tiên Lãng, Thuỷ Nguyên, Vĩnh Bảo) Thành phố có dân số hơn 1.837.000 người, trong đó dân số thành thị chiếm hơn 847.000 người và dân số nông thôn là trên 990.000 người, theo số liệu điều tra dân số năm 2009 Mật độ dân số đạt 1.207 người/km2.
Thành phố Hải Phòng sở hữu 62.127 ha đất canh tác, chủ yếu hình thành từ hệ thống sông Thái Bình và đất bồi ven biển, với tính chất đất phèn và phèn mặn Nơi đây có nhiều vùng đất thích hợp cho các giống lúa chất lượng cao như di hương và tám xoan Gần 50% diện tích đất canh tác có thể trồng 3 vụ mỗi năm, bao gồm 2 vụ lúa và 1 vụ màu Ngoài ra, trồng hoa là một thế mạnh của Hải Phòng, đặc biệt tại vùng ven đô với diện tích khoảng 250-300 ha Hải Phòng cũng có tiềm năng phát triển 2 loại cây công nghiệp chính là cói và thuốc lào, với vùng cói tập trung trên 100 ha và diện tích trồng thuốc lào khoảng 1100-1300 ha, sản xuất từ 100-1300 tấn mỗi năm, nổi tiếng với thuốc lào Vĩnh Bảo và Tiên Lãng Diện tích trồng cây ăn quả đạt khoảng 2500 ha, cùng với trên 23000 ha bãi triều đá nổi và ngập nước, trong đó 9000 ha có thể nuôi trồng thủy sản và 13000 ha bãi nổi còn bỏ hoang.
Hải Phòng sở hữu tài nguyên rừng phong phú với tổng diện tích lên tới 17.000 ha, bao gồm rừng ngập mặn và rừng cây lấy gỗ, ăn quả, tre, mây Rừng nguyên sinh Cát Bà có diện tích khoảng 26.240 ha, trong đó có 17.040 ha rừng cạn, 9.200 ha rừng ngập mặn và 570 ha rừng nguyên sinh nhiệt đới Khu vực này nổi bật với thảm thực vật đa dạng, bao gồm nhiều loại thảo mộc quý hiếm như lát hoa, kim giao, và đinh, cùng với hệ động vật phong phú.
Khu vực Cát Bà và Đồ Sơn là nơi sinh sống của 36 loài chim, bao gồm đại bàng, hải âu và én, cùng với 28 loài thú như khỉ mặt đỏ, mèo rừng và đặc biệt là loài voọc đầu trắng, chỉ có ở Cát Bà Đồ Sơn, với bán đảo đồi núi và rừng thông dài 5 km, có giá trị về phong cảnh và môi trường sinh thái Trong khi đó, vùng Núi Voi ở phía Bắc quận Kiến An và khu vực Tràng Kênh (huyện Thủy Nguyên) nổi bật với quần thể thiên nhiên đa dạng, chủ yếu là núi đá vôi và nhiều hang động kỳ thú, góp phần làm phong phú thêm cảnh quan của thành phố Cảng.
Hải Phòng sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, đặc biệt là núi đá vôi với trữ lượng trên 200 triệu tấn, tập trung chủ yếu ở Tràng Kênh và Cát Bà Ngoài ra, khu vực này còn có một số mỏ khoáng sản gốc kim loại như mỏ sắt Dương Quan, kẽm ở Cát Bà, và than tại Vĩnh Bảo Các loại khoáng sản khác như cao lanh, sét và muối cũng được tìm thấy ở nhiều địa điểm như Doãn Lại, Tiên Hội, và các bãi biển Cát Hải, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo, Kiến Thuỵ, Đồ Sơn Bên cạnh đó, puzolan có tiềm năng phát triển công nghiệp xi măng cùng với đất phèn và các sản phẩm hóa chất từ carbonat.
Biển Hải Phòng, với hình dáng đường cong lõm và bờ biển dài hơn 125 km, là một phần quan trọng của Tây Bắc vịnh Bắc Bộ Mũi Đồ Sơn, nhô ra như một bán đảo, tạo nên vị trí chiến lược và là thắng cảnh nổi tiếng Khu vực này còn có nhiều đảo như Cát Bà, Bạch Long Vỹ và Long Châu, trong đó Cát Bà được coi là hòn ngọc của Hải Phòng với diện tích khoảng 100 km² và 366 đảo lớn nhỏ xung quanh Đặc biệt, Vườn quốc gia Cát Bà với đa dạng động thực vật đã thu hút du khách Hải Phòng cũng nổi bật với 94 di tích lịch sử được công nhận, cùng các làng nghề truyền thống và lễ hội độc đáo như chọi trâu Đồ Sơn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch và thương mại địa phương.
Tài nguyên biển của Hải Phòng được coi là một lợi thế thiên nhiên quan trọng, góp phần vào sự phát triển toàn diện của các ngành kinh tế biển Vùng biển Hải Phòng thuộc Tây Bắc Vịnh Bắc Bộ, với đặc điểm địa hình đáy biển và hải văn gắn liền với Vịnh Bắc Bộ và Biển Đông Độ sâu biển không lớn, với đáy biển được cấu tạo từ thành phần mịn và nhiều lạch sâu, là luồng lạch cho tàu biển Đảo Cát Bà, được ví như hòn ngọc của Hải Phòng, là đảo lớn nhất trong quần thể 366 đảo xung quanh, nối tiếp với vịnh Hạ Long Ngoài ra, vùng biển còn sở hữu nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú, với nhiều loài hải sản hấp dẫn như tôm, cua, và sò huyết, cùng các sản phẩm như ngọc trai và san hô, phục vụ cho ngành thủ công mỹ nghệ và thu hút khách du lịch.
Nguồn nước tại Hải Phòng đang gặp nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của thành phố Mặc dù có 5 con sông chảy qua, nhưng do tác động của thuỷ triều, nguồn nước thường bị nhiễm mặn, đặc biệt trong mùa khô Hiện tại, nước ngọt phục vụ cho sản xuất và sinh hoạt chủ yếu được lấy từ tỉnh Hải Dương và từ các nguồn nước mặt trong các sông, hồ.
Thành phố Hải Phòng có vị trí chiến lược trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế phía Bắc Với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, Hải Phòng được xác định là một trong những vùng kinh tế năng động của cả nước Kế hoạch phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2001-2010 hướng đến xây dựng Hải Phòng thành phố cảng văn minh, hiện đại, trung tâm công nghiệp, dịch vụ, du lịch và thủy sản miền Bắc Bên cạnh đó, Hải Phòng cũng được Chính phủ công nhận là địa phương có vai trò quan trọng trong Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020.
Kinh tế Hải Phòng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua, với tổng sản phẩm (GDP) tăng bình quân 11,1% mỗi năm trong giai đoạn 2001-2005, gấp 1,5 lần mức tăng trưởng chung của cả nước Tất cả các ngành công nghiệp, nông- lâm- thuỷ sản và dịch vụ đều đạt tốc độ tăng trưởng cao hơn mức trung bình toàn quốc, khẳng định vị thế của Hải Phòng như một cực tăng trưởng quan trọng trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ Quy mô và cơ sở vật chất của kinh tế thành phố cũng đã được cải thiện đáng kể tính đến năm 2005.
GDP và giá trị sản xuất của thành phố tăng gấp khoảng 1,7 lần và 2,1 lần so với năm 2000 GDP bình quân đầu người đến năm 2005 ước đạt 1070 USD
Cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch theo quy luật tự nhiên, trong đó kinh tế Nhà nước giữ vai trò chủ đạo Đồng thời, kinh tế ngoài nhà nước và kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được khuyến khích và tạo điều kiện phát triển nhanh chóng.
*Về cơ sở hạ tầng:
Hải Phòng là trung tâm giao thông vận tải quan trọng của khu vực phía Bắc Việt Nam, kết nối các tỉnh với thị trường thế giới qua hệ thống đường bộ, đường sắt, đường sông và đường hàng không Hệ thống cảng biển Hải Phòng bao gồm 3 khu cảng chính với tổng chiều dài cầu cảng 2257 m, có khả năng bốc xếp khoảng 14 triệu tấn hàng hóa mỗi năm, dự kiến tăng lên 15 triệu tấn vào năm 2010 Luồng vào cảng hiện cho phép tàu trọng tải 8000 tấn ra vào thường xuyên, trong khi Chính phủ đang đầu tư nâng cấp để cho phép tàu trên 10000 tấn cập cảng Đặc biệt, một cảng nước sâu tiêu chuẩn quốc tế đang được bổ sung, cho phép tàu 30000 tấn ra vào, nâng cao năng lực thông qua hàng hóa.
12 triệu tấn/năm đã được xây dựng tại khu kinh tế Đình Vũ
Hải Phòng sở hữu hệ thống đường bộ thuận lợi, giúp việc vận tải hàng hóa và di chuyển đến Thủ đô Hà Nội cùng các tỉnh phía Bắc trở nên dễ dàng hơn qua quốc lộ 5 và quốc lộ 10.
Tiềm năng và thực trạng phát triển làng nghề truyền thống thành phố Hải Phòng
2.2.1 Quá trình hình thành các làng nghề truyền thống Việt Nam
Việt Nam có điều kiện tự nhiên và khí hậu thuận lợi, với sự đa dạng về động thực vật, tạo điều kiện cho hoạt động săn bắt hái lượm Nguồn tài nguyên phong phú như quặng sắt, thiếc và đồng cũng hỗ trợ cho việc chế tác đồ thủ công Là một trong những quốc gia hình thành nhà nước sớm nhất Đông Nam Á, Việt Nam có một cộng đồng văn hóa rộng lớn, bắt nguồn từ khoảng nửa đầu thiên niên kỷ thứ 2 trước Công nguyên và phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 15 Các làng nghề truyền thống ở Việt Nam đã hình thành từ rất sớm, trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ cho đến ngày nay.
Di chỉ khảo cổ núi Đọ ở Thanh Hoá chứa hàng vạn công cụ đá thô sơ như mảnh tước, rìu tay và nạo, cho thấy sự chế tác công cụ từ thời nguyên thuỷ Ngoài ra, người Vượn cũng đã sử dụng các công cụ bằng tre như gậy, lao, cung tên và thừng bện, chứng tỏ nghề thủ công đã sớm hình thành và đóng vai trò quan trọng trong xã hội thời kỳ này.
Văn hóa Phùng Nguyên, một nền văn hóa tiền sử thuộc giai đoạn sơ kỳ thời đại đồ đồng và cuối thời đại đồ đá mới, đã xuất hiện cách đây khoảng 4000 đến 3500 năm.
Cư dân Phùng Nguyên, vào năm TCN, đã phát hiện nhiều cổ vật cho thấy họ có kỹ thuật chế tạo đồ gốm và trang sức bằng đá quý tinh xảo Các nhà khảo cổ học nhận định rằng họ đã định cư ổn định, sống theo từng làng xã chặt chẽ và phát triển các khu vực sản xuất thủ công mỹ nghệ Tại di chỉ Phùng Nguyên, đã tìm thấy 1138 chiếc rìu, 59 đục, 3 giáo, 2 mũi nhọn, 7 mũi tên, 1 cưa, 189 bàn mài, 540 vòng tay, 8 khuyên tai, 34 hạt chuỗi, 3 món đồ trang sức và hàng chục vạn mảnh gốm Trong giai đoạn Đồng Đậu, các công cụ như khuôn đúc, rìu và mũi tên bằng đồng cũng đã được phát hiện, chứng tỏ sự tiến bộ trong kỹ thuật chế tác.
Giai đoạn Gò Mun, thuộc thời đại đồng thau cường thịnh, chứng kiến sự phát triển vượt bậc của các công cụ sinh hoạt được đúc từ đồng, đặc biệt là dấu tích thời kỳ Đông Sơn với trống đồng Ngọc Lũ và thạp đồng Đào Thịnh, cho thấy trình độ thủ công tinh xảo và sự phân công lao động trong thời kỳ dựng nước Đến giai đoạn Lý, Trần, Lê, nghề thủ công tiếp tục phát triển rực rỡ, đặc biệt là nghề đồ gốm với nhiều loại men gốm đẹp, quý hiếm và có giá trị nghệ thuật cao, cùng với đó là sự ra đời của nhiều công trình kiến trúc nghệ thuật, cung điện và công trình tôn giáo.
Thời Lý tập trung nhiều thợ thủ công giỏi với nhiều sáng tạo độc đáo
Thời Lý đánh dấu sự phục hưng của đất nước với sự phát triển mạnh mẽ của nhiều làng nghề như thêu, mộc và điêu khắc Sự giao thương giữa các vùng đất đã thúc đẩy nền kinh tế phát triển Nhiều nghệ nhân tài hoa xuất hiện, đóng góp vào thành tựu của nghề thủ công mỹ nghệ Điều này được hỗ trợ bởi chế độ công tượng tập trung nhiều thợ giỏi tại Thăng Long, chuyên xây dựng chùa chiền và cung điện, cùng với sự chăm lo của nhà nước cho đời sống của thợ thủ công, giúp họ yên tâm sáng tạo.
Văn hoá thời Trần là sự nối tiếp văn hoá thời Lý nhưng sang đến thời
Do chiến tranh kéo dài, nhân dân không thể ổn định cuộc sống, dẫn đến việc thợ thủ công ít có cơ hội sáng tạo và nghệ thuật sản xuất thủ công không phát triển mạnh mẽ như thời Lý Tuy nhiên, đến thời Lê, các nghề thủ công vẫn tiếp tục phát triển với nhiều thợ thủ công tài năng, và sản phẩm thủ công đã đạt đến độ tinh xảo, đặc biệt là trong nghệ thuật điêu khắc chạm lộng.
Thời Nguyễn chứng kiến sự suy sụp của nền kinh tế do chiến tranh, khiến cuộc sống của nhân dân trở nên bất ổn Những thợ thủ công tài năng không có cơ hội phát huy khả năng, dẫn đến sự kìm hãm trong sự phát triển của nghề thủ công trong giai đoạn này.
Từ khi thực dân Pháp xâm lược, nghề thủ công ở Việt Nam đã suy tàn, và đất nước trở thành thị trường tiêu thụ cho hàng hóa của thực dân.
Sự hiện diện của hàng hóa Pháp như đường, rượu, giấy và vải trên thị trường Việt Nam đã tạo ra sức ép lớn đối với ngành thủ công trong nước, khiến nhiều nghề như kéo sợi, tơ lụa và dệt vải bị phá sản Mặc dù nhiều thợ thủ công phải rời bỏ nghề, một số ngành như mộc, gốm, khảm trai, mây tre đan và thêu vẫn phát triển mạnh mẽ, nhờ vào sự khéo léo và tài hoa của người nghệ nhân mà máy móc không thể thay thế Điều này cho thấy sức sống bền bỉ của nghề thủ công Việt Nam, bất chấp áp lực từ hàng hóa ngoại nhập.
Sau năm 1954, khi hòa bình được lập lại, ngành thủ công Việt Nam bước vào một giai đoạn mới với sự khuyến khích từ nhà nước Nhiều ngành thủ công đã được phát triển, và một số nghề truyền thống từng thất truyền đã được khôi phục và phát triển trở lại Thời kỳ này cũng chứng kiến sự ra đời của các nhóm và hợp tác xã tiểu thủ công nghiệp mới, đánh dấu sự chuyển mình của ngành thủ công trong bối cảnh đổi mới.
Ngành tiểu thủ công nghiệp đã khẳng định vị trí quan trọng trong nền kinh tế quốc dân từ đại hội đầu tiên của những người thợ thủ công miền Bắc vào ngày 6 tháng 6 năm 1961 Dù xã hội ngày càng hiện đại, ngành này vẫn đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế chung, với các nghề thủ công truyền thống không ngừng cải thiện đời sống nhân dân và hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
2.2.2 Giới thiệu chung về làng nghề truyền thống Hải Phòng
Hải Phòng, như nhiều miền quê khác, sở hữu nhiều làng nghề truyền thống độc đáo từ xa xưa Mỗi làng nghề sản xuất những mặt hàng thủ công riêng biệt, không thể nhầm lẫn, đồng thời giữ gìn di sản văn hóa như lễ hội và đền chùa Các nghệ nhân tại Hải Phòng không ngừng học hỏi và sáng tạo, mang đến những sản phẩm đa dạng, phong phú về chất lượng và hình thức Những sản phẩm này không chỉ thể hiện giá trị nghệ thuật cao mà còn phản ánh văn hóa đặc sắc của đất Việt.
Theo thông tin từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Hải Phòng, hiện có khoảng 17 làng nghề truyền thống đang tồn tại và phát triển Mặc dù một số làng nghề đã mai một do biến cố lịch sử, nhưng nhiều làng nghề lâu đời vẫn duy trì và lan tỏa mạnh mẽ Một số làng nghề tiêu biểu bao gồm Tạc tượng Bảo Hà, Mộc Kha Lâm, Đúc Mỹ Đồng, và Gốm Dưỡng Động Các làng nghề thủ công ở Hà Tây hiện nay không chỉ được duy trì mà còn phát triển, góp phần quan trọng vào nền kinh tế tỉnh nhà và cải thiện đời sống nhân dân.
2.2.3 Thực trạng phát triển làng nghề truyền thống và sản phẩm phục vụ cho du lịch của làng nghề truyền thống Hải Phòng
Hải Phòng, cửa ngõ giao lưu quốc tế của Đồng bằng Bắc Bộ, là nơi hình thành nhiều làng nghề thủ công mỹ nghệ có giá trị kinh tế, văn hóa và nghệ thuật cao Tuy nhiên, nhiều ngành nghề đang bị mai một hoặc thất truyền, trong khi những làng nghề còn lại đang gặp khó khăn do quy mô nhỏ lẻ và ô nhiễm môi trường Việc quy hoạch và đầu tư cho phát triển bền vững vẫn là thách thức lớn Đặc điểm nổi bật của các làng nghề ở Hải Phòng là hoạt động chủ yếu vào thời gian nông nhàn và tận dụng lao động dư thừa Những làng nghề được phục hồi đã có dấu hiệu phát triển mới, cải tiến chất lượng và kiểu dáng sản phẩm như đồ gỗ, sành sứ, và thủy tinh để đáp ứng nhu cầu thị trường Các làng nghề thực hiện quy trình khép kín từ tìm nguồn nguyên liệu đến tiêu thụ sản phẩm, và nhịp sống ở đây đang dần mang dấu ấn đô thị hóa.
Thực trạng làng nghề và sản phẩm du lịch làng nghề tại các làng tiêu biểu của Hải Phòng
Xã Cao Nhân, thuộc huyện Thủy Nguyên, nằm cách trung tâm thành phố Hải Phòng khoảng 12km và trung tâm huyện 7km Xã giáp ranh với các địa phương như Kiền Bái, Mỹ Đồng, Hợp Thành, Chính Mỹ và Sông Cấm Với diện tích tự nhiên 557,87 ha và dân số khoảng 9.445 người, Cao Nhân có lịch sử tương đồng với xã Mỹ Đồng, chủ yếu phát triển nông nghiệp và có 2.623 hộ dân (số liệu năm 2007).
Xã Cao Nhân, thuộc huyện Thủy Nguyên, có mật độ dân số cao nhưng diện tích đất trồng cây hàng năm lại rất hạn chế, dẫn đến cuộc sống của người dân gặp nhiều khó khăn Địa hình không đồng đều và đất có độ phèn cao khiến năng suất lúa không cao Trong bối cảnh đó, cây cau trở thành lựa chọn phù hợp vì nó không cần nhiều đất, ít bệnh và có thể thu hoạch lâu dài Cụ Tứ, một người có kinh nghiệm trồng cau, cho biết xã Cao Nhân có đồng ruộng ven sông Cấm, nơi nhận phù sa từ mùa mưa Mặc dù thôn Thái Lại cố gắng trồng cau, nhưng vườn cau của thôn Nhân Lý vẫn phát triển tốt hơn, cho thấy sự thích ứng của cây cau với điều kiện tự nhiên tại đây.
Vào đầu những năm 90 của thế kỷ trước, xã Cao Nhân đã chuyển đổi 45 ha đất trồng lúa sang trồng cau và chuối theo đề án chuyển dịch cơ cấu sản xuất Tuy nhiên, cây chuối chỉ tồn tại được vài năm trước khi phải nhường chỗ cho cây cau Hiện tại, hơn 2500 hộ dân trong xã đều trồng cau, trong đó thôn Nhân Lý có số lượng lớn nhất Đến nay, 125 ha ruộng đất tại Cao Nhân đã được chuyển đổi thành những vườn cau, mang lại thu hoạch hàng năm ổn định cho người dân.
300 ha cau Phong trào trồng cau lan sang một số xã khác trong huyện như Chính Mỹ, Hợp Thành, Thiên Hương, Mỹ Đồng…
Thương hiệu cau Cao Nhân đã trở thành điểm đến chính cho nguồn cung cau từ khắp nơi, với nghề chế biến cau khô xuất khẩu phát triển mạnh mẽ trong suốt hàng chục năm qua Hiện tại, có hơn 100 hộ gia đình tham gia vào ngành chế biến cau xuất khẩu quy mô lớn, với nhiều hợp tác và đầu tư gần 1 tỷ đồng để xây dựng cơ sở chế biến hiện đại, bao gồm 9 lò đốt và 7100 lò sấy, có công suất lên tới 8 tấn mỗi lượt, tạo ra hàng trăm việc làm cho người lao động địa phương.
Sản phẩm của làng bao gồm cau tươi và cau khô, được xuất khẩu sang thị trường nước ngoài, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ cho việc ăn trầu và chế biến kẹo cau thơm ngon, có tác dụng chống rét hiệu quả.
Cau Cao Nhân là loại cây lâu năm, có tuổi thọ lên đến hàng chục năm, nổi bật với quả sai, ít bị rụng sâu Quả cau có màu xanh tươi mát, với buồng cau chứa hàng trăm quả đều đẹp, tròn to và cuống ngắn Cành cây dẻo dai, tua cứng dài, trong khi thịt quả trắng mềm, rất ngon khi ăn kèm với lá trầu và vôi, tạo nên hương vị đậm đà, hấp dẫn.
Quy trình chế biến cau khô bắt đầu từ việc thu gom cau bánh tẻ, không già, sau đó từng quả được vặt rời Cau được luộc trong khoảng 3 – 4 tiếng, sau đó phơi ráo nước và sấy trong 6 – 7 ngày Có hai phương pháp sấy: sấy cau trắng bằng than tổ ong và sấy cau đen bằng củi mùn cưa Từ 5kg cau tươi, sẽ thu được 1kg cau khô Sản phẩm cau khô được đóng gói và xuất khẩu sang Trung Quốc, với sản lượng hàng năm đạt khoảng 460 tấn, mang lại doanh thu 4,6 tỷ đồng Thu nhập trung bình của người chuyên gia sấy cau khô là 2,5 triệu đồng/tháng.
Thực trạng hoạt động phát triển du lịch tại làng nghề
Làng cau Cao Nhân hiện tại chỉ tập trung vào phát triển kinh tế thông qua lao động giản đơn với thu nhập thấp, chưa khai thác tiềm năng du lịch Mặc dù quả cau Cao Nhân đã được xuất khẩu sang Trung Quốc, nhưng nó vẫn chưa được xem là sản phẩm hoàn chỉnh cho du khách, chỉ đơn thuần là món quà cho người ở xa Với lợi thế là vùng quê sông nước, Cao Nhân có tiềm năng lớn để phát triển du lịch miệt vườn, và hy vọng trong tương lai gần, làng cau này sẽ biết tận dụng lợi thế của mình để thúc đẩy ngành du lịch.
Mỗi năm, xã Cao Nhân thu hút khoảng 4000 – 5000 khách du lịch, chủ yếu từ Quảng Ninh và theo tuyến quốc lộ 10 qua Thủy Nguyên Khách du lịch, đặc biệt là những người đến bằng tàu biển cập cảng Hải Phòng, rất yêu thích tour tham quan các địa điểm như Đền thờ Trần Quốc Bảo, làng cau Cao Nhân và hồ sông Giá Tuy nhiên, địa phương vẫn gặp một số khó khăn trong việc phục vụ du khách, như hạ tầng không đồng bộ, thiếu quà lưu niệm và chưa có thuyết minh viên Đối tượng khách chủ yếu là từ Châu Âu và Đông Bắc Á.
Khái quát về xã Chính Mỹ:
Chính Mỹ là một xã thuộc huyện Thủy Nguyên, nằm ở phía Tây Bắc, giáp với các xã Kỳ Sơn, Liên Khê, Cao Nhân, Mỹ Đồng và Quảng Thanh Xã có diện tích tự nhiên 623 ha và dân số khoảng 8.575 người, với 2.015 hộ dân (theo số liệu năm 2006).
Thuở xưa, vùng đất này là rừng rậm với nhiều cây lim, tre, trúc, tạo điều kiện cho nghề đan lát phát triển Nhờ vào nguyên liệu sẵn có và sự sáng tạo của người dân, nghề đan lát đã trở thành làng nghề truyền thống, truyền từ đời này sang đời khác Hiện nay, xã có 1000 hộ sản xuất mây tre với đa dạng mặt hàng và sản lượng ngày càng tăng Làng nghề mây tre đan Chính Mỹ không chỉ cải thiện đời sống kinh tế của các hộ gia đình mà còn nâng cao đời sống tinh thần của người dân nơi đây.
Quá trình hình thành và phát triển làng nghề
Nghề đan lát tại Chính Mỹ có lịch sử lâu đời, tồn tại hàng trăm năm, và người dân nơi đây không còn nhớ rõ thời gian cụ thể cũng như người sáng lập đã truyền dạy nghề này.
Làng nghề truyền thống đã gắn liền với hoạt động nông nghiệp, nơi người dân tận dụng thời gian nông nhàn để tạo ra các sản phẩm phục vụ cho đời sống hàng ngày Với nguyên liệu tre phong phú có sẵn, những sản phẩm như thúng, rổ, rá, xảo, dần, và sàng được hình thành từ bàn tay khéo léo của người thợ Nghề đan tre không ngừng phát triển và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, tạo nên một bản sắc văn hóa độc đáo cho cả làng.
Trong thời kỳ bao cấp, người dân đã đan các sản phẩm để bán hoặc đổi lấy lương thực, thực phẩm Khi nền kinh tế thị trường phát triển, nhu cầu về sản phẩm nghệ thuật cao cấp phục vụ xuất khẩu gia tăng Ông Nguyễn Xuân Bàn, chủ tịch UBND xã Chính Mỹ, đã tìm ra hướng đi mới cho quê hương bằng việc xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ từ mây tre đan Hiện nay, toàn xã có 1000 hộ tham gia nghề đan mây tre, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Nghề thủ công mỹ nghệ song mây tại Chính Mỹ chủ yếu gồm ba lĩnh vực: thúng, nong nia và dần sàng Hiện nay, thu nhập của lao động trong ngành này đạt hơn 1 triệu đồng/tháng, tuy nhiên, do phải nhập khẩu nguyên liệu Trong tương lai, với việc chủ động nguồn nguyên liệu từ việc trồng song mây trên diện tích đồi rừng địa phương, dự kiến số lao động sẽ tăng từ 300 đến 500 người Điều này hứa hẹn mang lại sự phát triển mạnh mẽ cho nghề thủ công mỹ nghệ song mây xuất khẩu tại đây.
Sản phẩm của xã: thúng, nong nia, dần sàng, rổ, rá, giỏ, hộp đựng trái cây xuất khẩu
Mô tả sản phẩm: Một sản phẩm trên lò (dùng rơm, phoi tre) khi đó sản phẩm sẽ chắc, bề, bóng có màu vàng, chống mối mọt
Quy trình tạo ra sản phẩm: Để đan một sản phẩm thông thường như thúng, xảo, rổ, rá…thường trải qua các công đoạn sau:
Công đoạn 1: Chuẩn bị nguyên vật liệu và công cụ sản xuất
Tiểu kết chương 2
Hải Phòng, với lịch sử lâu đời, là một trong những cái nôi văn hóa của Việt Nam, lưu giữ nhiều tài sản quý giá từ ngàn năm bồi đắp Nơi đây không chỉ ghi dấu ấn của những chiến công lừng lẫy bên dòng sông Bạch Đằng, mà còn nổi tiếng với các ngọn núi như Núi Voi và Núi U Bò Hải Phòng cũng là quê hương của nhiều lễ hội đặc sắc như lễ hội chọi trâu Đồ Sơn, lễ hội núi Voi, hội mở mặt và hội hát đúm, phản ánh bản sắc văn hóa phong phú của vùng đất này.
Các làng nghề truyền thống là một trong những tài sản quý giá, mỗi làng nghề mang trong mình nét văn hóa đa dạng và phong phú Với xu hướng hội nhập hiện nay, việc khám phá văn hóa qua các làng nghề hứa hẹn sẽ mở ra nhiều cơ hội phát triển du lịch Vì vậy, các làng nghề truyền thống ở Hải Phòng chính là tiềm năng quan trọng cho sự phát triển du lịch trong tương lai.