Và để có nguồn thu lớn nộp vào ngân sách Nhà nước thì các doanh nghiệp du lịch cũng như các cơ quan ban ngành du lịch cần phải quan tâm tới việc hoàn thiện, nâng cao chất lượng các loại
Mục đích nghiên cứu
- Hệ thống hoá các vấn đề lý luận về thu hút khách du lịch đến với các khu du lịch
- Khảo sát, phân tích trạng thu hút khách tại du lịch Tràn An
- Đƣa ra một số giải pháp nhằm thu hút khách du lịch đến khu du lịch Tràng An trong thời gian tới.
Phạm vi và phương pháp nghiên cứu
Phạm vi nghiên cứu
+ Phạm vi về nội dung: Đề tài tập trung phân tích hoạt động thu hút khách du lịch dưới góc độ tiếp cận của môn học Marketing du lịch
Do thời gian và trình độ nghiên cứu có hạn, khoá luận chỉ tập trung vào một số địa điểm chính, đại diện cho khu du lịch Tràng An, bao gồm khu du lịch tâm linh chùa Bái Đính và hang động Tràng An, nơi thu hút nhiều khách du lịch.
Nghiên cứu tình hình kinh doanh du lịch và thu hút khách các năm 2008- 2009
Phương pháp nghiên cứu
Để thu thập thông tin nhanh chóng và chính xác, nghiên cứu đã sử dụng phương pháp phỏng vấn điều tra với các cá nhân và tổ chức liên quan Đồng thời, nghiên cứu cũng phát phiếu thăm dò ý kiến cho khách du lịch tại các điểm dừng chân để thu thập thông tin cần thiết Đối tượng nghiên cứu chủ yếu bao gồm khách du lịch quốc tế, nội địa, các chuyên gia trong lĩnh vực du lịch và người dân địa phương.
+ Phương pháp thu thập thông tin và xử lý dữ liệu:
Trong bất kỳ công trình nghiên cứu khoa học nào, việc kế thừa kiến thức là yếu tố quan trọng, do đó, việc thu thập tài liệu liên quan là cần thiết Tác giả đã thu thập thông tin về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, văn hóa lịch sử, quy hoạch phát triển và các nghiên cứu về hoạt động du lịch tại khu du lịch Tràng An, nhằm phục vụ cho phân tích và đánh giá trong khóa luận.
Hoạt động kinh doanh du lịch tích hợp nhiều lĩnh vực kinh tế, địa lý, văn hóa và xã hội Điều này yêu cầu người nghiên cứu phải có kiến thức tổng hợp và khả năng vận dụng tốt các môn học chuyên ngành du lịch Từ đó, họ có thể đưa ra những nhận xét và đánh giá chính xác về các khía cạnh của lĩnh vực này.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Khu du lịch Tràng An, do doanh nghiệp Xuân Trường xây dựng từ năm 2004, bao gồm khu tâm linh núi chùa Bái Đính, khu hang động Tràng An và khu dịch vụ Dự án đã hoàn thành giai đoạn I vào năm 2008 và hiện đang tiếp tục hoàn thiện giai đoạn II.
Chùa Bái Đính là một khu chùa nổi bật với sự kết hợp giữa chùa cổ và chùa mới đang được hoàn thiện Chùa cổ được phát hiện bởi thiền sư Nguyễn Minh Không, người đã tìm ra các hang đá và xây dựng chùa tại đây.
Hang động Tràng An đƣợc hình thành tử hàng triệu năm, quá trình kiến tạo địa chất đã tạo thành nhiều hang động kỳ thú.
Bố cục khoá luận
Khoá luận ngoài phần mở đầu, kết luận, chú thích, phụ lục, tài liệu tham khảo, được chia làm 3 chương như sau:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về hoạt động marketing nhằm thu hút khách du lịch đến khu du lịch Tràng An Chương 2 phân tích thực trạng thu hút khách du lịch tại khu du lịch Tràng An, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế hiện tại Cuối cùng, Chương 3 đề xuất một số giải pháp marketing hiệu quả để nâng cao khả năng thu hút khách du lịch đến với khu du lịch Tràng An.
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUÂN VỀ HOẠT ĐỘNG
MARKETING THU HÚT KHÁCH DU LỊCH ĐẾN VỚI KHU
DU LỊCH TRÀNG AN (NINH BÌNH)
1.1 Khái quát về du lịch và điểm đến du lịch
Du lịch từ lâu đã trở thành một hoạt động nghỉ ngơi tích cực và hiện nay là nhu cầu xã hội phổ biến, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của con người Về mặt kinh tế, du lịch được coi là một trong những ngành quan trọng nhất của các quốc gia phát triển, chỉ đứng sau công nghiệp dầu khí và ô tô Đối với các nước đang phát triển, du lịch là cứu cánh cho nền kinh tế yếu kém Với vai trò quan trọng này, du lịch đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu của nhiều học giả trên toàn thế giới từ các góc độ khác nhau.
Sau đây là một số quan niệm về du lịch theo các cách tiếp cận phổ biến
Du lịch dưới góc độ nhu cầu của con người
Du lịch là một hiện tượng xã hội quan trọng, làm phong phú thêm cuộc sống và nhận thức của con người Nó diễn ra khi con người rời khỏi nơi cư trú với mục đích tìm kiếm việc làm, và trong quá trình này, họ tiêu tiền mà mình đã kiếm được.
Du lịch là hoạt động mà con người vượt qua biên giới quốc gia hoặc khu vực để giải trí và lưu trú ít nhất 24 giờ nhưng không quá một năm Theo Mill và Morrison, du lịch được hiểu là sự di chuyển từ nơi cư trú thường xuyên nhằm thoả mãn nhu cầu tham quan, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Du lịch được hiểu từ góc độ của khách du lịch, theo quan điểm của hội nghị liên hiệp quốc về du lịch tại Rome năm 1963, đã thống nhất định nghĩa về khách du lịch ở cả hai phạm vi quốc tế và nội địa Luật du lịch Việt Nam (2005) cũng quán triệt quan niệm của tổ chức du lịch thế giới trong việc xác định bản chất và khái niệm về du lịch.
Khách du lịch quốc tế bao gồm người nước ngoài và người Việt Nam định cư ở nước ngoài khi đến Việt Nam, cũng như công dân Việt Nam và người nước ngoài cư trú tại Việt Nam khi họ ra nước ngoài du lịch Trong khi đó, khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam và người nước ngoài đang sống tại Việt Nam đi du lịch trong lãnh thổ Việt Nam.
Du lịch dưới góc độ là một ngành kinh tế
Du lịch ngày càng trở thành một phần quan trọng trong đời sống xã hội và kinh tế, đáp ứng nhu cầu đi lại, ăn ở và giải trí của mọi tầng lớp Đây không chỉ là một hiện tượng xã hội mà còn là một ngành kinh tế, được hình thành để phục vụ những nhu cầu của con người khi rời khỏi nơi cư trú Theo Hội nghị Liên hiệp quốc về du lịch năm 1971, du lịch được hiểu là tập hợp các hoạt động công nghiệp và thương mại cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho khách du lịch Vì vậy, du lịch là một hệ thống cung ứng các yếu tố cần thiết trong các hành trình, kết hợp giá trị tài nguyên du lịch để thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của du khách.
Tiếp cận du lịch một cách tổng hợp
Du lịch là một lĩnh vực nghiên cứu cần phản ánh các mối quan hệ nội tại để hiểu rõ các xu hướng và quy luật phát triển của nó Theo du lịch học, du lịch được định nghĩa là tổng thể các hiện tượng và mối quan hệ giữa khách du lịch, doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương và cộng đồng dân cư, trong quá trình thu hút và giữ chân khách du lịch.
Khách du lịch là những người tìm kiếm trải nghiệm và sự thỏa mãn về vật chất hoặc tinh thần Bản chất của du khách sẽ quyết định các điểm đến và hoạt động mà họ lựa chọn tham gia và thưởng thức.
Các doanh nghiệp trong ngành du lịch nhận thấy đây là cơ hội sinh lời bằng cách cung cấp hàng hóa và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của thị trường khách du lịch.
Chính quyền sở tại nhận thấy du lịch là yếu tố quan trọng thúc đẩy kinh tế địa phương Họ chú trọng đến việc tạo ra việc làm và thu nhập cho cư dân, đồng thời quan tâm đến lượng ngoại tệ mà du khách quốc tế mang lại Ngoài ra, các khoản thuế từ hoạt động du lịch và các loại phí khác cũng góp phần vào ngân sách địa phương.
Du lịch không chỉ mang lại cơ hội việc làm và thu nhập cho cộng đồng dân cư địa phương, mà còn thu hút du khách nhờ lòng hiếu khách cùng phong tục tập quán, văn hóa độc đáo Sự giao lưu giữa khách quốc tế và người dân địa phương là rất quan trọng, tuy nhiên, hiệu quả của mối quan hệ này có thể mang lại cả lợi ích lẫn thách thức.
Du lịch là một khái niệm phong phú với nhiều cách tiếp cận, phản ánh sự phát triển không ngừng của hoạt động này Khái niệm du lịch không chỉ dừng lại ở hiện tượng mà còn đi sâu vào bản chất, giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về du lịch Việc tiếp cận du lịch từ các góc độ khác nhau tạo điều kiện cho việc phân tích các vấn đề liên quan một cách hiệu quả.
Kinh doanh du lịch là việc đầu tư vốn ban đầu vào thị trường du lịch nhằm thu lợi nhuận Theo điều 10 của pháp lệnh du lịch Việt Nam, hoạt động này bao gồm việc thực hiện một hoặc nhiều công đoạn trong quá trình hoạt động du lịch hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường với mục tiêu sinh lợi.
Trong ngành kinh doanh du lịch có 4 lĩnh vực kinh doanh
Kinh doanh lữ hành là ngành chuyên cung cấp các chương trình du lịch, đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch Hoạt động này được tổ chức qua các hãng lữ hành, bao gồm cả lữ hành quốc tế và lữ hành nội địa.