CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quan niệm về du lịch sinh thái
1.1.1 Khái niệm về du lịch sinh thái
Lịch sử ngành lữ hành bắt đầu với sự kiện Thomas Cook, nhà du lịch người Anh, tổ chức chuyến tham quan bằng tàu hoả từ Leicester đến Loughborough cho 570 khách vào năm 1841 Tuy nhiên, khái niệm về du lịch sinh thái chỉ được phát triển sau đó.
Khái niệm du lịch sinh thái lần đầu tiên được Hector Ceballos-Lascurain đưa ra vào năm 1987, định nghĩa là "du lịch đến những khu vực tự nhiên ít bị thay đổi, nhằm nghiên cứu và tham quan, với ý thức trân trọng thế giới hoang dã và các giá trị văn hóa." Mặc dù có nhiều quan niệm chung về du lịch sinh thái, mỗi quốc gia và tổ chức quốc tế lại phát triển những định nghĩa riêng dựa trên đặc thù và mục tiêu phát triển của mình Theo hiệp hội du lịch sinh thái quốc tế, "du lịch sinh thái là việc đi lại có trách nhiệm tới các khu vực thiên nhiên, nhằm bảo tồn môi trường và cải thiện phúc lợi cho người dân địa phương."
Khái niệm về du lịch sinh thái (DLST) tại Việt Nam vẫn còn nhiều góc nhìn khác nhau và chưa có sự thống nhất rõ ràng Nhiều hội thảo chuyên đề đã được tổ chức với sự tham gia của các nhà nghiên cứu trong và ngoài ngành, đưa ra các định nghĩa khác nhau về DLST Tuy nhiên, tại hội thảo "Xây dựng chiến lược quốc gia về phát triển du lịch sinh thái" năm 1999, khái niệm DLST đã có sự thống nhất bước đầu, được định nghĩa là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hóa bản địa, kết hợp với giáo dục môi trường, đóng góp cho bảo tồn và phát triển bền vững, với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương.
1.1.2 Đặc trưng của du lịch sinh thái
Du lịch sinh thái là một hình thức du lịch, bao gồm tất cả những đặc trưng cơ bản của hoạt động du lịch, như sự khám phá thiên nhiên, trải nghiệm văn hóa địa phương và bảo vệ môi trường.
Tính đa ngành trong du lịch được thể hiện qua việc khai thác các yếu tố như cảnh quan tự nhiên, giá trị văn hóa lịch sử, cơ sở hạ tầng và dịch vụ kèm theo để phục vụ khách du lịch Ngoài ra, thu nhập từ du lịch còn tạo ra nguồn thu cho nhiều ngành kinh tế khác thông qua các sản phẩm như điện, nước, nông sản và hàng hóa cung cấp cho du khách.
Tính đa thành phần trong du lịch thể hiện sự phong phú của các thành phần như khách du lịch, nhân viên phục vụ, cộng đồng địa phương, cùng với sự tham gia của các tổ chức chính phủ, phi chính phủ và tư nhân trong hoạt động du lịch.
Tính đa mục tiêu của hoạt động du lịch thể hiện qua những lợi ích đa dạng như bảo tồn thiên nhiên, gìn giữ cảnh quan lịch sử-văn hóa, nâng cao chất lượng cuộc sống cho du khách và cộng đồng địa phương, mở rộng giao lưu văn hóa và kinh tế, cũng như nâng cao ý thức trách nhiệm của mọi thành viên trong xã hội.
Tính liên vùng được thể hiện qua các tuyến du lịch kết nối nhiều điểm đến trong một khu vực, trong phạm vi quốc gia hoặc giữa các quốc gia khác nhau.
Tính mùa vụ: biểu hiện ở thời gian diễn ra hoạt động du lịch tập trung với cường độ cao trong năm
Tính chi phí: biểu hiện ở chỗ mục đích đi du lịch là hưởng thụ các sản phẩm du lịch chứ không phải là vì mục tiêu kiếm tiền
Tính xã hội hoá trong du lịch thể hiện qua việc thu hút sự tham gia của tất cả các thành phần trong xã hội, không phân biệt trực tiếp hay gián tiếp, vào các hoạt động du lịch.
Bên cạnh những đặc trƣng của ngành du lịch nói chung, DLST cũng hàm chứa những đặc thù riêng Bao gồm:
Du lịch sinh thái (DLST) phát triển mạnh mẽ tại những khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú và nền văn hóa bản địa đa dạng Đối tượng chính của DLST là những địa điểm tự nhiên hấp dẫn, vẫn giữ được vẻ đẹp hoang sơ và ít bị tác động bởi con người Chính vì vậy, các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên trở thành những lựa chọn lý tưởng để phát triển hình thức du lịch này.
- DLST đảm bảo tính bền vững về sinh thái và hỗ trợ bảo tồn
Việc khai thác và sử dụng tài nguyên cho du lịch cần được quản lý chặt chẽ nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và bảo đảm tính bền vững cho hệ sinh thái cũng như ngành du lịch Điều này bao gồm việc quy định quy mô nhóm khách tham quan và các phương tiện dịch vụ tham quan liên quan đến công tác bảo vệ môi trường.
- DLST gắn liền với hoạt động giáo dục môi trường
Giáo dục môi trường trong du lịch sinh thái (DLST) là một phương pháp quan trọng nhằm nâng cao nhận thức và thái độ của du khách cũng như cộng đồng đối với giá trị bảo tồn thiên nhiên Thông qua tài liệu tuyên truyền và hoạt động hướng dẫn tham quan, du khách được truyền tải thông tin cần thiết, góp phần tạo ra sự bền vững lâu dài cho các khu bảo tồn tự nhiên Hơn nữa, giáo dục môi trường trong DLST còn đóng vai trò là công cụ quản lý hiệu quả cho công tác bảo tồn tự nhiên.
- DLST khuyến khích cộng đồng địa phương tham gia và hưởng lợi từ hoạt động du lịch
DLST đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện đời sống và nâng cao lợi ích kinh tế, xã hội cho cộng đồng địa phương Qua việc cung cấp kiến thức và kinh nghiệm thực tế, DLST giúp người dân có khả năng tham gia hiệu quả vào quản lý, điều hành và thực hiện các hoạt động liên quan Hơn nữa, người dân địa phương cũng tích cực tham gia vào công tác bảo tồn, góp phần bảo vệ và phát huy giá trị văn hóa và tài nguyên thiên nhiên.
Du lịch sinh thái (DLST) mang đến cho du khách trải nghiệm du lịch chất lượng cao, tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu nhận thức và trải nghiệm hơn là chỉ cung cấp dịch vụ tiện nghi Đặc điểm này không chỉ tạo ra những lợi ích lâu dài cho du khách mà còn giúp phân biệt DLST với các loại hình du lịch khác.
1.1.3 Nguyên tắc của du lịch sinh thái
DLST là một hình thức du lịch tập trung vào giá trị tự nhiên, vì vậy nguyên tắc phát triển bền vững là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quá trình phát triển loại hình du lịch này.
Quan hệ giữa du lịch sinh thái với vườn quốc gia
1.2.1 Khái niệm về Vườn quốc gia
Vườn Quốc gia (VQG) được định nghĩa bởi nhiều nhà nghiên cứu và quản lý khác nhau, thường là một khu vực rộng lớn trên cạn hoặc dưới nước Theo Hiệp hội Bảo tồn Thiên nhiên Thế giới, VQG là một lãnh thổ được bảo vệ nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên.
Có một hoặc nhiều hệ sinh thái nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng bởi hoạt động khai thác hay xâm lấn của con người Sự đa dạng của động thực vật, đặc điểm hình thái, địa mạo, nơi cư trú của các loài và những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp là những yếu tố quan trọng cho nghiên cứu khoa học, giáo dục và giải trí.
Ban quản lý thực hiện các biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn hoặc loại bỏ nhanh chóng tình trạng khai thác và chiếm lĩnh các đặc trưng sinh thái và cảnh quan.
Khách du lịch có thể tham quan địa điểm này dưới các điều kiện đặc biệt, nhằm phục vụ cho các mục đích nghiên cứu, giáo dục, văn hóa giải trí và sự ngưỡng mộ.
Việc thiết lập các Vườn Quốc gia (VQG) và khu bảo tồn nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ tính toàn vẹn lãnh thổ là rất quan trọng Những khu vực này không chỉ phục vụ cho nghiên cứu khoa học và giáo dục mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho du lịch sinh thái (DLST) Do đó, VQG trở thành những địa điểm lý tưởng cho hoạt động DLST.
Khả năng hấp dẫn DLST của VQG
VQG và các khu vực cảnh quan tự nhiên đang thu hút sự chú ý trong đầu tư phát triển du lịch nhờ vào sự phong phú của thiên nhiên, đa dạng hệ sinh thái và vẻ đẹp của cảnh quan Những khu vực này được xem là nền tảng quan trọng cho sự phát triển du lịch sinh thái, đồng thời mang lại nhiều lợi ích kinh tế và xã hội.
Việc thành lập Vườn Quốc Gia (VQG) nhằm tạo cơ hội cho mọi người tham quan và giải trí trong thiên nhiên là một trong những yếu tố quan trọng Do đó, nhiều quốc gia đã quyết định thiết lập VQG và khu bảo tồn để bảo vệ và phát huy giá trị thiên nhiên.
Yếu tố khiến mộtVQG hoặc một khu tự nhiên trở nên hấp dẫn khách du lịch bao gồm các yếu tố:
- Vị trí ở gần sân bay quốc tế hay trung tâm du lịch lớn
- Khả năng đến khu vực tham quan thuận lợi
Đặc điểm sinh thái tự nhiên của khu vực này rất đa dạng, với nhiều loài quý hiếm và điển hình, tạo nên sức hấp dẫn lớn cho du khách Khả năng quan sát các loài này được đảm bảo an toàn, mang lại trải nghiệm thú vị và ý nghĩa cho những người yêu thiên nhiên.
- Các yếu tố hấp dẫn khác như: bãi biển, sông, hồ, nước với các thiết bị giải trí
- Mức độ đảm bảo các dịch vụ ăn uống, nơi ở và các dịch vụ khác
- Mức độ khác biệt với các khu du lịch khác
- Mức độ gần/xa các diểm du lịch lân cận, sự hấp dẫn của điểm này với du khách, khả năng kết hợp tham quan
Trong xu hướng du lịch hiện nay, khách du lịch sinh thái ưu tiên những vùng có đặc điểm tự nhiên và văn hóa độc đáo, đặc biệt là những khu vực chưa được khám phá hoặc đang trong giai đoạn đầu phát triển du lịch Do đó, một khu du lịch tự nhiên hoặc Vườn Quốc Gia sẽ thu hút khách du lịch hơn khi kết hợp nhiều yếu tố hấp dẫn này.
Tiềm năng du lịch của một VQG phụ thuộc vào khả năng khai thác và quản lý của các nhà quy hoạch cùng sự phối hợp với các nhà quản lý VQG và cộng đồng địa phương Sự thiếu chặt chẽ trong phối hợp giữa các bên liên quan có thể dẫn đến phát triển du lịch không được giám sát, gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và làm tổn hại đến nguồn tài nguyên mà du lịch dựa vào.
1.2.2 Lợi ích của du lịch mang lại cho Vườn Quốc Gia Đối với một VQG hay khu bảo tồn thiên nhiên, song song với công tác bảo tồn, khai thác hoạt động du lịch có thể đem lại một số lợi ích nhất định:
Việc tạo điều kiện và động lực cho việc thiết lập và bảo vệ các Vườn Quốc Gia (VQG) là rất quan trọng Lợi ích hai chiều giữa hoạt động du lịch và công tác bảo tồn trong các VQG được hình thành khi du lịch phát triển.
Các nguồn thu từ du lịch có thể thiết lập một cơ chế hạch toán tài chính cho Vườn Quốc gia, giúp duy trì và bảo tồn các hệ sinh thái cũng như nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
Du lịch không chỉ mang đến cho du khách cơ hội tham quan và trải nghiệm môi trường thiên nhiên, mà còn giúp nâng cao nhận thức về việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường Qua đó, du khách có thể phát triển những hiểu biết tích cực và trách nhiệm trong việc bảo vệ hành tinh của chúng ta.
- Thúc đẩy sự phát triển các khu vực lân cận nhờ sản phẩm phục vụ du lịch
- Khuyến khích mở rộng những vùng đất giáp ranh, tạo điều kiện duy trì độ che phủ thực vật, tăng cường bảo vệ môi trường
- Cải thiện đời sống của dân cư địa phương nhờ sự tham gia của họ vào hoạt động du lịch, giảm sức ép đối với môi trường
1.2.3 Tác động tiêu cực nảy sinh từ du lịch ở các Vườn Quốc Gia
Khi du lịch được phát triển tại các Vườn Quốc Gia (VQG), bên cạnh lợi ích mà nó mang lại, cũng xuất hiện những tác động tiêu cực, cả trực tiếp lẫn gián tiếp Tác động trực tiếp chủ yếu đến từ hoạt động tham quan của du khách, trong khi tác động gián tiếp phát sinh từ các cơ sở dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến du lịch.
Những tác động tiêu cực này bao gồm:
- Tác động vào cấu trúc địa chất, đá do hoạt động leo núi, thăm hang động, thu lƣợm mẫu đá làm kỉ niệm của du khách
Yêu cầu của du lịch sinh thái tại vườn quốc gia
1.3.1 Dựa trên cơ sở hệ sinh thái điển hình
Du lịch sinh thái (DLST) được hình thành và phát triển dựa trên sự tồn tại của các hệ sinh thái tự nhiên đa dạng sinh học cao, kết hợp với các yếu tố văn hoá-xã hội bản địa Điều này lý giải vì sao DLST thường phát triển mạnh mẽ tại các khu bảo tồn tự nhiên (natural reserves) Các Vườn quốc gia (VQG) là nơi có những yếu tố tự nhiên đặc trưng và cảnh quan hấp dẫn, nơi bảo tồn những khu rừng đa dạng sinh học và hệ động thực vật hoang dã Tuy nhiên, yếu tố văn hoá bản địa cũng đóng vai trò quan trọng Do đó, VQG là những địa bàn lý tưởng để phát triển DLST.
1.3.2 Sử dụng lãnh thổ phù hợp với bảo tồn
Du lịch bền vững (DLST) luôn gắn liền với việc bảo tồn và đối mặt với thách thức trong việc phát triển, nhằm đảm bảo chất lượng du lịch trong khi hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường Để sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, DLST cần hoạt động trong những khu vực được phép và yêu cầu quy hoạch dựa trên việc xác định vùng sử dụng lãnh thổ du lịch cùng với quản lý khách hiệu quả.
Các vùng đƣợc phân chia trong VQG với những đặc trƣng về nguồn tài nguyên và mục đích sử dụng phù hợp:
Vùng bảo vệ các nguồn tài nguyên cơ bản được xem là khu vực hạt nhân về tài nguyên và môi trường, nơi này được bảo vệ nghiêm ngặt và không cho phép hoạt động du lịch.
- Vùng tự nhiên hoang dã: sử dụng ở mức độ thấp cho hoạt động du lịch, đó là các đường mòn đi bộ, đi thuyền nhỏ bằng đường sông, suối
- Vùng dành cho các hoạt động giải trí mở rộng: ở đây có các tuyến tham quan bằng ô tô đến những điểm hấp dẫn về tự nhiên và văn hoá
Khu vực dành cho các dịch vụ du lịch cộng đồng thường được đặt gần khu hành chính, cổng vào Vườn Quốc Gia hoặc ranh giới với vùng đệm.
Quản lý khách phù hợp trên cơ sở sức chứa du lịch
Sức chứa du lịch, theo Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO), được định nghĩa là khả năng của một điểm đến du lịch trong việc đáp ứng nhu cầu của du khách một cách tối ưu, đồng thời đảm bảo rằng tác động đến nguồn tài nguyên tự nhiên và văn hóa không vượt quá mức có thể chấp nhận.
Việc tham quan một điểm du lịch cần tuân thủ giới hạn lượng khách nhất định để đảm bảo sự bền vững Khi số lượng khách vượt quá mức cho phép, điều này không chỉ làm giảm sự hài lòng của du khách mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và văn hóa xã hội của khu vực.
Sức chứa du lịch được xác định bởi nhiều yếu tố thành phần như vật lý, sinh học, tâm lý, xã hội và kinh tế Mỗi yếu tố có mức độ quan trọng và sự liên kết khác nhau với sức chứa du lịch, phụ thuộc vào điều kiện, hoàn cảnh, không gian và thời gian cụ thể Các yếu tố này hình thành nên các loại hình sức chứa khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong khả năng tiếp nhận du khách.
Sức chứa sinh học của một điểm du lịch là số lượng khách tối đa có thể hiện diện tại đó trong một khoảng thời gian nhất định mà không gây ảnh hưởng đến sự cân bằng sinh thái Điều này có nghĩa là tài nguyên thiên nhiên tại điểm du lịch có khả năng tự phục hồi về trạng thái ban đầu mà không cần sự can thiệp của con người.
Sức chứa tâm lý trong du lịch là chỉ số phản ánh mức độ hài lòng và thoải mái của du khách cũng như người dân địa phương Các yếu tố ảnh hưởng đến tâm lý của khách bao gồm môi trường văn hóa, xã hội, chất lượng dịch vụ và thái độ của người dân địa phương.
- Sức chứa kinh tế: là khả năng của khu du lịch có thể đáp ứng các nhu cầu về kinh tế của du khách tại địa phương
Một số công thức tính sức chứa:
Sức chứa tự nhiên (PPC):
Mục đích của việc tính toán sức chứa tự nhiên là xác định số lượng khách tối đa mà một điểm du lịch có thể phục vụ Để thực hiện việc này, cần xác định các tiêu chí và dữ liệu, bao gồm diện tích của điểm du lịch, tiêu chuẩn sử dụng cho mỗi đơn vị, và hệ số quay vòng.
S : diện tích dành cho du lịch
Rf : hệ số xoay vòng a: tiêu chuẩn cho một đơn vị sử dụng
Diện tích dành cho du lịch phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc điểm tự nhiên, tính nhạy cảm của môi trường và yêu cầu an toàn cho hướng dẫn viên cũng như khách tham quan Tiêu chuẩn không gian cần thiết cho một đơn vị sử dụng, như khách du lịch hay đoàn khách, thường được tính bằng thể tích, diện tích hoặc độ dài Ví dụ, không gian tối thiểu cho một khách du lịch tại bãi biển dao động từ 5-20m, trong khi khoảng cách an toàn giữa các đoàn tham quan trên các tuyến đường mòn tự nhiên thường yêu cầu từ 100-200m.
Hệ số quay vòng trong du lịch phụ thuộc vào thời gian cho mỗi chuyến tham quan, mật độ các điểm tham quan và độ hấp dẫn sinh thái của chúng Ngoài ra, độ dài tuyến tham quan và độ phức tạp của địa hình cũng ảnh hưởng đến giá trị này Thời gian tham quan được xác định dựa trên độ dài ngày và khoảng cách giữa các trạm nghỉ qua đêm đã được lên kế hoạch.
S ức chứa thực tế (RRC)
Số lượng khách tối đa trong hoạt động du lịch thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như điều kiện môi trường, hoàn cảnh thực tế và tình hình kinh tế, chính trị, xã hội, cũng như thời tiết Do đó, sức chứa thực tế thường thấp hơn sức chứa tự nhiên (PPC) Để xác định sức chứa thực tế, ta có thể sử dụng công thức RRC = PPC - Cfi.
Cfi là các biến điều chỉnh có mối liên hệ chặt chẽ với các đặc điểm và điều kiện cụ thể, không cố định trong không gian và thời gian.
Sức chứa tối ƣu (EEC)
Sức chứa tối ƣu nói lên số lƣợng khách tối đa đƣợc phục vụ một cách tốt nhất và đem lại sự hài lòng về chất lƣợng phục vụ
P : hệ số khai thác tối ƣu
Hệ số thể hiện mức độ đảm bảo yêu càu về quản lý, phục vụ của cơ sở du lịch
Sức chứa du lịch của một lãnh thổ là một đại lượng khó định lượng, không thể có giá trị cố định hay tiêu chuẩn cụ thể Việc xác định sức chứa du lịch cần được nghiên cứu và tính toán phù hợp với mục tiêu quản lý và điều kiện tài nguyên, nhằm hạn chế số lượng khách du lịch ở mức độ cho phép.
1.3.3 Đảm bảo tính giáo dục
Các quan điểm và phương pháp nghiên cứu
1.4.1 Các quan điểm nghiên cứu
Du lịch bền vững (DLST) không chỉ là một loại hình du lịch thông thường mà là một triết lý và định hướng trong hoạt động du lịch Nó phụ thuộc vào thực tiễn của con người, trong đó các hoạt động bảo vệ môi trường và đóng góp cho công tác bảo tồn được coi là hướng tới DLST Do đó, việc tham gia vào một tour DLST không tự động biến du khách thành khách DLST.
Tất cả các yếu tố tự nhiên và kinh tế-xã hội đều tương tác trong một hệ thống, trong đó du lịch sinh thái (DLST) đóng vai trò là một sản phẩm kinh doanh hấp dẫn, mang lại lợi ích cho các công ty du lịch, vườn quốc gia và cộng đồng địa phương Các dự án DLST cần phải phù hợp với chiến lược phát triển tổng thể của địa phương, vùng hoặc quốc gia Để bảo tồn hiệu quả, DLST cần được kết hợp với các công cụ khác như giao khoán đất rừng cho cộng đồng, thuê lao động địa phương cho các vườn quốc gia và trung tâm cứu hộ Hỗ trợ cộng đồng địa phương phát triển các ngành nghề tiềm năng cũng là một phương pháp hữu ích trong công tác bảo tồn.
- Quan điểm tổng hợp lãnh thổ
Tất cả các hoạt động du lịch đều gắn liền với một lãnh thổ cụ thể Theo E.A Kotliarov (1978), thể tổng hợp lãnh thổ du lịch là sự kết hợp giữa các cơ sở du lịch và hạ tầng, liên kết qua mối quan hệ kinh tế, sản xuất và vị trí địa lý Lãnh thổ du lịch được tổ chức như một hệ thống không gian của các đối tượng du lịch dựa trên nguồn tài nguyên và dịch vụ Quan điểm này rất quan trọng trong việc phân tích tiềm năng phát triển du lịch tại VQG Pù Mát, đồng thời cũng được chú trọng trong việc đánh giá hoạt động du lịch và bảo tồn môi trường tự nhiên.
- Quan điểm kinh tế sinh thái:
Bảo vệ tài nguyên du lịch tự nhiên và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương là hai vấn đề quan trọng trong du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái (DLST) Phát triển du lịch cần phải gắn liền với việc bảo vệ môi trường, tạo thành chính sách kinh tế sinh thái toàn diện Để đạt được điều này, cần chú trọng đến tính toàn vẹn lãnh thổ của hệ sinh thái và xem xét các tác động của hoạt động du lịch đến khả năng chịu đựng của hệ sinh thái Điều này đảm bảo sự phát triển bền vững của DLST, kết hợp hiệu quả kinh tế với việc bảo tồn môi trường tự nhiên.
Nghiên cứu quá khứ là cần thiết để có những đánh giá đúng đắn về hiện tại và dự báo xu hướng phát triển trong tương lai Việc phân tích nguồn gốc và quá trình phát triển giúp hiểu rõ hơn về các giai đoạn hình thành và phát triển của hệ thống du lịch, cũng như các phân hệ và xu hướng phát triển của hệ thống lãnh thổ.
1.4.2 Các phương pháp nghiên cứu
- Khảo sát thực địa, thu thập tài liệu:
Phương pháp này cho phép quan sát cảnh quan tự nhiên và cơ sở hạ tầng như nhà cửa, công trình và đường giao thông, đồng thời tìm hiểu văn hoá bản địa Qua đó, người tham gia có cơ hội tiếp xúc với Ban quản lý VQG, các phòng ban của huyện, tỉnh và người dân địa phương để thu thập tư liệu cần thiết và cập nhật thông tin.
- Phương pháp thống kê và phân tích tài liệu:
Phương pháp thống kê không chỉ được sử dụng trong giai đoạn nghiên cứu sơ bộ để thu thập tài liệu và báo cáo về khu vực, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích, chọn lọc và xử lý số liệu cho nghiên cứu Việc liên tục cập nhật và bổ sung thông tin đảm bảo cơ sở vững chắc cho việc phân tích và đánh giá các vấn đề liên quan đến nội dung nghiên cứu.
- Phương pháp phân tích tổng hợp:
Phương pháp này sử dụng tổ hợp tài liệu, số liệu và kết quả điều tra xã hội học cùng khảo sát thực tế để phân tích tiềm năng và thực lực phát triển du lịch, đồng thời đánh giá mức độ phức tạp của lãnh thổ.
- Phương pháp điều tra xã hội học:
Phỏng vấn bằng bảng hỏi các đối tượng: người dân địa phương, khách du lịch quốc tế, khách du lịch nội địa
Thực hiện phương pháp này là một quá trình bao gồm nhiều công việc liên quan và hỗ trợ lẫn nhau Các bước chính bao gồm khảo sát và xác định các đối tượng cũng như nội dung cần điều tra Đề tài tập trung vào hai đối tượng chính: khách du lịch và người dân địa phương, nhằm thu thập thông tin về cung và cầu du lịch.
Khi lựa chọn phương pháp điều tra, có ba cách tiếp cận cơ bản: đầu tiên là phỏng vấn thông qua trao đổi và chuyện trò; thứ hai là phỏng vấn dựa trên phác thảo các ý tưởng cơ bản; và cuối cùng là phỏng vấn sử dụng phiếu điều tra với hệ thống câu hỏi lựa chọn và câu hỏi mở.
Du lịch bền vững (DLST) đã được công nhận toàn cầu nhờ vào những ý tưởng phát triển bền vững, dựa trên sự đa dạng của các khu vực tự nhiên hấp dẫn Ngoài việc cải thiện kinh tế địa phương, DLST còn nâng cao nhận thức và hỗ trợ bảo tồn các giá trị của hệ sinh thái tự nhiên và văn hóa Tuy nhiên, DLST không phải là giải pháp cho tất cả vấn đề của ngành du lịch; nó hướng đến mục tiêu bền vững bằng cách cân bằng giữa các yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội cùng với giá trị tài nguyên và đạo đức.
Chức năng giáo dục môi trường trong du lịch sinh thái (DLST) cần được chú trọng, bên cạnh việc nâng cao nhận thức cho cộng đồng Quản lý DLST hiệu quả sẽ đảm bảo lợi ích cho ngành du lịch và địa phương, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đối với hệ sinh thái và cộng đồng địa phương.
Hệ thống VQG ở Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên phong phú và đa dạng, thu hút khách du lịch sinh thái (DLST) Tuy nhiên, tiềm năng DLST của từng VQG phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội riêng biệt Tại VQG Pù Mát, sự phát triển DLST gặp nhiều mâu thuẫn, đòi hỏi một cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng và hiện trạng hoạt động du lịch Khoá luận này sẽ tập trung đánh giá các yếu tố này trong các chương 2, 3 và 4.
TIỀM NĂNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH SINH THÁI TẠI VƯỜN QUỐC GIA PÙ MÁT
Giới thiệu về Vườn quốc gia Pù Mát
Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Mát, sau này trở thành Vườn Quốc gia Pù Mát, được thành lập theo quyết định số 194/CT ngày 9/8/1986 của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng, nhằm bảo vệ hai khu rừng đặc dụng độc lập tại phía Tây Nam tỉnh Nghệ An.
Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Mát được hình thành từ việc kết hợp hai khu bảo tồn thiên nhiên Anh Sơn tại huyện Anh Sơn và Thanh Thuỷ tại huyện Thanh Chương.
Năm 1993, Viện điều tra và quy hoạch rừng đã khởi động dự án đầu tư Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Mát Dự án này đã được Bộ Lâm Nghiệp thẩm định và được UBND tỉnh Nghệ An phê duyệt theo quyết định số 3355/QĐ-UB ngày 28/12/1995.
Vào ngày 21 tháng 11 năm 1996, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 876/QĐ-TTg phê duyệt dự án Lâm nghiệp xã hội và bảo tồn thiên nhiên Pù Mát, được tài trợ bởi Liên minh châu Âu (EU).
Ngày 21 tháng 5 năm 1997, UBND tỉnh Nghệ An đã ban hành Quyết định số 2150/QĐ-UB về việc thành lập Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Mát, thuộc sự quản lý của Chi cục Kiểm lâm Nghệ An.
Vào năm 2001, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Mát đã được nâng cấp thành Vườn quốc gia Pù Mát theo quyết định số 174/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, có hiệu lực từ ngày 8 tháng 11 năm 2001.
Vườn quốc gia Pù Mát, tọa lạc trên sườn đông dãy Trường Sơn tại tỉnh Nghệ An, có độ cao từ 200 đến 1841m, với đỉnh Pù Mát cao nhất đạt 1841m Diện tích tổng thể của Vườn quốc gia là 91.113ha, trong đó có 89.517ha là khu bảo vệ nghiêm ngặt và 1.596ha là khu phục hồi sinh thái Khu vực này trải dài qua 16 xã thuộc 3 huyện Con Cuông, Anh Sơn và Tương Dương.
Ngày 12/7/2002, Thủ tướng Chính Phủ đã ban hành quyết định 571/QĐ-TTg phê duyệt dự án đầu tư xây dựng Vườn Quốc gia Pù Mát, tỉnh Nghệ An, nhằm nâng cao năng lực quản lý và khai thác tiềm năng du lịch sinh thái, nhận thức được tầm quan trọng của công tác bảo tồn.
Theo quyết định 43/QĐ-UB ngày 09/1/2003 của UBND tỉnh Nghệ An, Ban quản lý VQG Pù Mát được thành lập với cơ cấu tổ chức bao gồm 6 phòng ban và các bộ phận trực thuộc.
1 Ban giám đốc: gồm Giám đốc và phó giám đốc
2 Hạt kiểm lâm: gồm văn phòng hạt, đội kiểm lâm cơ động và 08 trạm quản lý bảo vệ rừng Tam Hợp, Tam Đình, Khe Khơi, Khe Bu, Khe Kèm, Phà Lài, Làng Yên, Cao Vều đóng trên địa bàn 3 huyện Tương Dương, Con Cuông, và Anh Sơn
3 Phòng khoa học và hợp tác quốc tế gồm các bộ phận: trung tâm cứu hộ động vật hoang dã, Bảo tàng gen, Vườn ươm, Vườn thực vật
4 Phòng giáo dục môi trường và du lịch sinh thái
5 Phòng tổ chức hành chính quản trị
6 Phòng kế hoạch tài vụ
Vườn Quốc Gia Pù Mát là một đơn vị sự nghiệp thuộc ủy ban nhân dân tỉnh, chịu sự quản lý chuyên môn từ các cơ quan cấp tỉnh và các cơ quan có thẩm quyền theo quy định pháp luật.
Vườn Quốc Gia Pù Mát có đầy đủ tư cách pháp nhân, có con dấu, và tài khoản riêng
Chức năng của Vườn Quốc Gia
Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học là nhiệm vụ quan trọng trong Vườn, đồng thời gìn giữ các giá trị văn hóa, lịch sử và cảnh quan Chúng tôi tập trung vào nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và giáo dục cộng đồng để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường Việc duy trì tác dụng phòng hộ của rừng cũng là một phần thiết yếu trong công tác bảo tồn tại đây.
Nhiệm vụ của Vườn quốc gia
Quản lý và bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên cùng với các loài sinh vật đặc hữu là nhiệm vụ quan trọng nhằm phục hồi tài nguyên và cảnh quan thiên nhiên Công tác này cần được thực hiện trên diện tích đã được giao, đảm bảo sự bền vững cho môi trường.
- Nghiên cứu khoa học và hợp tác quốc tế;
- Tổ chức dịch vụ môi trường.;
Trình bày các chương trình và dự án đầu tư lên UBND tỉnh, đồng thời đảm nhận vai trò chủ đầu tư cho những dự án theo quy định của nhà nước và được UBND tỉnh giao phó.
Tuyên truyền và phổ biến kiến thức về chính sách, pháp luật liên quan đến quản lý và bảo vệ rừng là rất quan trọng Cần giáo dục cộng đồng về ý nghĩa của việc bảo tồn trong các Vườn quốc gia và vùng đệm Hướng dẫn thực hiện các quy định này và kiểm tra việc tuân thủ sẽ góp phần bảo vệ tài nguyên rừng hiệu quả hơn.
Điều kiện tự nhiên và tài nguyên du lịch tự nhiên
VQG Pù Mát, nằm ở phía Tây Nam tỉnh Nghệ An, cách thành phố Vinh khoảng 120km, trải dài qua ba huyện Con Cuông, Tương Dương và Anh Sơn Khu vực này có tọa độ địa lý từ 18°46' đến 19°12' vĩ độ Bắc và từ 104°24' đến 104°56' kinh độ Đông.
Với ranh giới của VQG đƣợc xác định nhƣ sau:
Phía Đông-Bắc giáp các xã lạng Khê, Châu Khê, Lục Dạ, Môn Sơn huyện Con Cuông;
Phía Tây-Nam giáp nước Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào;
Phía Đông giáp các xã: Phúc Sơn, Hội Sơn huyện huyện Anh Sơn;
Phía Tây- Bắc giáp các xã: Tam Hợp, Tam Quang, Tam Đình huyện Tương Dương
Vườn quốc gia Pù Mát có vị trí địa lý thuận lợi, tiếp giáp với các xã dân sinh, tạo điều kiện phát triển du lịch sinh thái gắn kết với cộng đồng địa phương Việc giáp ranh với Lào ở phía Tây-Nam cũng giúp khách du lịch dễ dàng tiếp cận qua cửa khẩu vào Nghệ An Điều này cho thấy VQG Pù Mát sở hữu lợi thế lớn trong việc thu hút du khách.
Vườn quốc gia Pù Mát tọa lạc trong dải Trường Sơn Bắc, sở hữu địa hình phức tạp và hiểm trở, được chia cắt bởi ba hệ thống suối chính: Khe Thơi, Khe Bu (Khe Choang) và Khe Khặng, tất cả đều có nguồn gốc từ biên giới Việt-Lào và chảy về sông Cả Trong khu vực này, có ba kiểu địa hình chủ yếu nổi bật.
- Kiểu địa hình núi đất xen núi đá: phân bố ở độ cao 500-1000m, độ dốc
- Kiêủ địa hình thung lũng: dọc 3 khu vực suối lớn là Khe Thơi, Khe Choăng và Khe Khặng, độ cao 200-450m, độ dốc trung bình 20 0 -30 0 ;
- Kiểu địa hình núi đá vôi: độ cao trên 800m
Vườn Quốc Gia có độ cao từ 100-1841m so với mặt nước biển, với độ cao trung bình từ 800-1500m, trong đó 90% diện tích nằm dưới 1000m Khu vực cao nhất nằm ở phía Nam, thuộc dãy Trường Sơn gần biên giới Việt-Lào, với các dông núi cao dần về phía Tây-Nam, bao gồm những đỉnh cao trên 1000m như Cao Vều (1341m).
Pù Huổi Ngoã, với độ cao 1762m, và đỉnh Pù Mát, cao 1841m, là những đỉnh núi nổi bật trong khu vực Từ các dông núi này, những thung lũng dốc dài chạy xuống tạo thành hệ thống các dãy đồi vuông góc với các dông núi chính, có độ dốc lớn và các đỉnh cao từ 800-1500m.
Vườn có diện tích chủ yếu là địa hình núi cao với độ dốc lớn, tạo nên những phong cảnh rừng hùng vĩ Nếu được đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật, nơi đây sẽ trở thành nguồn tài nguyên quý giá cho du lịch mạo hiểm và leo núi.
2.2.3 Đất đai, thổ nhưỡng Đất đai
Rừng quốc gia Pù Mát, tọa lạc trên dãy Trường Sơn Bắc, có nguồn gốc địa chất từ các kỷ Palezoi, Đê Vôn, Cacbon, Pecmi, Triat đến Mioxen cho đến hiện tại Trong quá trình hình thành dãy núi Trường Sơn, chu kỳ tạo núi Hecxinin đã chịu sự tác động mạnh mẽ của ngoại lực, dẫn đến sự hình thành bốn dạng địa mạo chủ yếu.
Núi cao trung bình, nằm ngay biên giới Việt Lào, sở hữu một số đỉnh cao trên 2000m như Pulaileng cao 2711m và Rào Cỏ cao 2286m Địa hình nơi đây rất hiểm trở, khiến việc di chuyển trở nên cực kỳ khó khăn.
Kiểu núi thấp và đồi cao chiếm ưu thế về diện tích tại miền này, với độ cao dưới 1000m Đặc điểm của chúng là cấu trúc phức tạp, được hình thành từ các trầm tích và biến chất, tạo nên địa hình mềm mại và ít dốc hơn.
Thung lũng kiến tạo và xâm thực, mặc dù chiếm diện tích nhỏ, lại rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp Khu vực này có độ cao thấp hơn, bao gồm các thung lũng của suối Khe Thơi, Khe Choang, Khe Khặng và bờ phải Sông Cả.
Các khối đá vôi nhỏ phân tán, uốn nếp và có quá trình Karst trẻ, được tìm thấy ở hữu ngạn Sông Cả với độ cao 200-300m Chúng có cấu tạo phân phiến dày, màu xám đồng nhất và tinh khiết.
Các loại đất trong vùng đã xác định:
+ Đất feralit mùn trên núi trung bình (PH), chiếm 17,7%, phân bố từ độ cao 800-1000m dọc biên giới Việt Lào
+ Đất feralit vùng đồi và vùng thấp (F), chiếm 77,6%, phân bố ở phía Bắc và Đông Bắc VQG
+ Đất dốc tụ và đất phù sa D, P chiếm 4,7% phân bố thành giải nhỏ xen kẽ nhau bên hữu ngạn Sông Cả
+ Núi đá vôi phân bố thành dải nhỏ xen kẽ nhau bên hữu ngạn Sông Cả
VQG Pù Mát tọa lạc trong khu vực khí hậu nhiệt đới gió mùa, nơi có mùa đông lạnh do ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc và gió mùa Tây Nam Khí hậu tại đây có sự phân hoá rõ rệt, nhờ vào tác động của dãy Trường Sơn đến hoàn lưu khí quyển, tạo nên những đặc điểm khí hậu khác biệt trong khu vực.
+ Nhiệt độ trung bình trong năm là từ 23-24 0 C
Khí hậu phân cực mạnh tạo ra hai mùa rõ rệt, trong đó mùa đông kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2 năm sau Trong thời gian này, gió mùa Đông Bắc ảnh hưởng đến khu vực, khiến nhiệt độ trung bình giảm xuống khoảng 20°C, với tháng lạnh nhất (tháng giêng) ghi nhận nhiệt độ trung bình thấp nhất đạt 18°C.
Mùa hè ở khu vực này kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10, với thời tiết khô và nóng do gió Tây, nhiệt độ trung bình vượt 25°C, cao nhất vào tháng 6 và 7 đạt 29°C Nhiệt độ có thể lên đến 42°C ở Con Cuông và 42,7°C ở Tương Dương trong tháng 4 và tháng 5 Nhiệt độ trung bình năm là 23,6°C, với mức cao nhất tuyệt đối là 42,7°C và thấp nhất là 1,7°C Nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất vào tháng 1 là 17°C, trong khi tháng 7 có nhiệt độ trung bình cao nhất là 28,7°C Khu vực này nhận được từ 1500 đến 1700 giờ nắng mỗi năm, với tổng nhiệt năng đạt từ 8500 đến 8700°C/năm.
Lượng mưa trung bình hàng năm là 1791mm, với năm cao nhất đạt 2287mm và năm thấp nhất chỉ 1190mm Trung bình có 140 ngày mưa trong năm, với hơn 70% lượng mưa tập trung vào các tháng 8, 9, 10, trong khi tháng 5 cũng có mưa nhưng với số ngày ít hơn Sự phân bổ không đồng đều của lượng mưa trong các tháng còn lại, chỉ chiếm 30%, dễ dẫn đến tình trạng hạn hán Độ ẩm không khí trong khu vực dao động từ 85% đến 86%, và mùa mưa có thể lên tới 90%.
Khu vực Vườn quốc gia Pù Mát có ba lưu vực khe chính:
- Khe Choăng, Khe Bu (nhánh của Khe Choăng) nằm giữa VQG;
- Khe Thơi nằm ở phía Bắc VQG;
- Khe Khặng nằm ở phía Nam VQG là nhánh của sông Giăng
Đặc điểm kinh tế - xã hội và tài nguyên du lịch nhân văn
2.3.1 Đặc điểm về kinh tế
Dân số tập trung không đồng đều dẫn đến lực lượng lao động phân bố không đồng đều, chủ yếu tập trung ở các xã vùng thấp của huyện Anh Sơn Mặc dù địa phương có lực lượng lao động lớn, nhưng cơ cấu ngành nghề lại đơn điệu, chủ yếu là sản xuất lâm nghiệp, nông nghiệp và chăn nuôi gia súc, gia cầm, trong khi số lượng người làm việc trong các lĩnh vực khác như y tế, giáo dục và dịch vụ rất ít Sự dư thừa lao động và đời sống khó khăn đã khiến người dân tìm đến VQG Pù Mát để khai thác lâm sản.
Các chương trình Lâm nghiệp đã được thực hiện như chương trình 327,
Hiện nay, huyện Anh Sơn đã giao cho các hộ và tập thể thực hiện khoanh nuôi, tu bổ, chăm sóc bảo vệ và trồng rừng với tổng diện tích 2.217 ha Trong khi đó, huyện Tương Dương đã trồng được 8.305 ha rừng, và huyện Con Cuông đạt 30.280 ha.
Công tác trồng rừng tại các huyện Anh Sơn, Tương Dương và Con Cuông được chú trọng, với tổng diện tích rừng trồng lần lượt là 2853ha, 206ha và 3350ha Bên cạnh diện tích rừng trồng tập trung, các huyện còn thực hiện trồng hàng triệu cây phân tán, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Vườn Quốc gia có ba lâm trường quốc doanh: Lâm trường Con Cuông, Lâm trường Tương Dương và Lâm trường Anh Sơn, chủ yếu tập trung vào bảo vệ, tu bổ và làm giàu rừng cũng như khai thác tài nguyên Ngoài những hoạt động truyền thống, các lâm trường này còn cung cấp dịch vụ kỹ thuật và cây giống cho cộng đồng địa phương.
2.3.1.2 Các dự án phát triển kinh tế trong vùng Đối với xã vùng đệm thì chương trình lớn nhất về Lâm nghiệp (của chính phủ) là dự án 327, 661 Dự án 327 định canh, định cƣ đƣợc thực hiện ở 3 bản đó là: Cò Phạt, Khe Cồn, Bản Búng thuộc xã Môn Sơn
Để ổn định dân cư và quy hoạch nương rẫy, các dự án nhằm xoá bỏ cây thuốc phiện đã được triển khai Ngoài ra, còn có nhiều dự án khác như giao khoán đất rừng, quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng, giãn dân, và các dự án do chính phủ thủy điện tài trợ cho đầu nguồn Sông Cả, Sông Giăng Các dự án này bao gồm bảo vệ và khai thác nguyên vật liệu giấy sợi, trồng cây ăn quả như cam, nhãn, vải, bảo vệ rừng đầu nguồn, hỗ trợ lương thực, và cung cấp vốn cho chăn nuôi cũng như cây trồng như lúa và ngô Huyện Anh Sơn còn triển khai dự án trồng cây công nghiệp như tiêu, trong khi tỉnh Nghệ An thực hiện dự án LNXH và BTTN, cùng với dự án khả thi đầu tư xây dựng VQG Pù Mát.
2.3.1.3 Các hoạt động ảnh hưởng đến VQG Pù Mát
Cuộc sống của đồng bào dân tộc tại đây từ lâu đã phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, với rừng là nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên vật liệu và cây thuốc Kể từ khi KBT được thành lập, hoạt động phát rẫy đã ngừng lại, tuy nhiên, việc khai thác lâm sản và săn bắt thú rừng vẫn diễn ra phổ biến Những hoạt động này của người dân đang ảnh hưởng đáng kể đến tài nguyên rừng và cảnh quan khu vực.
- Phát rẫy làm nương gây cháy rừng
- Khai thác củi, gỗ trái phép
- Săn bắt cá bằng Mìn, Điện, chất độc trên sông suối phá huỷ môi trường, huỷ diệt hệ thống động vật thuỷ sinh
- Chăn thả gia súc quá mức dưới tán rừng
- Các hoạt động khai thác lâm sản như: lấy trầm hương, Măng, cây thuốc, mật ong, lấy nứa, cây cảnh
2.3.2 Đặc điểm về xã hội
Vườn quốc gia Pù Mát tọa lạc trên địa bàn của 16 xã thuộc 3 huyện: Con Cuông, Anh Sơn và Tương Dương Theo thống kê năm 2004 từ Cục thống kê Nghệ An, diện tích đất tự nhiên và mật độ dân cư của các xã trong huyện giáp ranh với VQG Pù Mát đã được tổng hợp chi tiết.
Bảng 2.4 Mật độ dân cư các huyện Con Cuông, Anh Sơn, Tương Dương
TT Đơn vị hành chính
Diện tích đất rừng tự nhiên (km 2 )
Nguồn: Niên giám thống kê Nghệ An 1999
Vườn Quốc Gia Pù Mát là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, trong đó dân tộc Thái chiếm tỷ lệ lớn nhất với khoảng 67%, trong khi dân tộc Ơ Đu có số lượng ít nhất, chỉ khoảng 0,6%.
Cụ thể tỷ lệ các dân tộc cƣ trú trên địa bàn và khu vực lân cận VQG Pù Mát nhƣ sau:
Bảng 2.5 Thành phần các dân tộc sinh sống trong khu vực VQG Pù Mát
TT Dân tộc Số hộ Số khẩu Tỷ lệ %
Nguồn: Thống kê các huyện Con Cuông, Anh Sơn, Tương Dương 1999 2.3.2.2 Yếu tố văn hoá dân tộc và lịch sử
Văn hóa dân tộc ở miền Tây Nghệ An và khu vực VQG Pù Mát chủ yếu gắn liền với người Thái, tạo thành nét văn hóa bao trùm Ngoài ra, các dân tộc thiểu số khác như Khơ Mú với lễ ăn cơm mới (Ma Ngo Kăm Mệ) cũng đóng góp những giá trị văn hóa đặc sắc Các dân tộc H'Mông, Tày, Ơ Đu mang đến những giá trị văn hóa bản địa độc đáo, tiềm năng cho phát triển du lịch.
Di tích lịch sử cách mạng
Khu vực VQG Pù Mát không chỉ nổi bật với các yếu tố văn hóa đặc sắc của các dân tộc thiểu số mà còn sở hữu nhiều di tích lịch sử giá trị, thu hút du khách đến tham quan.
Hang ốc (Thằm Oi) là một địa điểm khảo cổ quan trọng, chứa đựng nhiều di vật thể hiện dấu tích của người tiền sử Nơi đây cung cấp những chứng cứ liên quan đến sự hình thành và phát triển của loài người qua các thời kỳ.
Bia Mã Nhai: gắn với chiến tích anh hùng của thời Lý
Thành Trà Lân là di tích lịch sử quan trọng, gắn liền với cuộc khởi nghĩa Lam Sơn Cây Đa Cồn Chùa cũng là địa điểm nổi bật, nơi ghi dấu sự ra đời của chi bộ Đảng Miền Tây Nghệ, phản ánh những giá trị văn hóa và lịch sử của vùng đất này.
An và phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931) vùng Lục Dạ-Môn Sơn
2.3.3 Phong tục của một số dân tộc sinh sống trong khu vực VQG Pù Mát 2.3.3.1 Văn hoá phong tục người Thái
Người Thái sinh sống chủ yếu tại các huyện Tương Dương, Anh Sơn và Con Cuông, thuộc khu vực miền Tây Nghệ An Họ còn được gọi bằng nhiều tên khác như Tay Thanh, Man Thanh, Tay Mười, Tay Mường, Hàng Tổng, Tay Dọ, và Thổ Trong cộng đồng người Thái, có hai nhóm địa phương chính là Thái Đen (Táy Đăm) và Thái Trắng (Táy Đón), với văn hóa và phong tục tương đồng, chủ yếu khác nhau ở trang phục Phụ nữ Thái Trắng thường mặc váy áo trắng, trong khi phụ nữ Thái Đen ưa chuộng trang phục màu đen Tiếng nói của người Thái thuộc nhóm ngôn ngữ Tày-Thái.
Kiến trúc nhà và nếp ở của người Thái
Người Thái sinh sống thành từng bản, thường ở chân núi nhìn ra cánh đồng Nhà của họ là nhà sàn với mái hình mai rùa và hai kèo đầu nhà nhô cao, được gọi là khau cút Nhà sàn không có phòng riêng mà chỉ chia thành các ngăn ô, với hai cửa sổ ra vào ở hai đầu hồi và nhiều cửa sổ ở hai bên Để lên xuống nhà sàn, người Thái sử dụng cầu thang 9 hoặc 11 bậc, thể hiện quan niệm về các số lẻ thiêng liêng Cầu thang bên trái là cầu thang xia, dành cho phụ nữ Bên trong, gian đầu hồi là nơi tiếp khách, với bàn thờ tổ tiên và giường của vợ chồng chủ nhà Các gian tiếp theo bao gồm gian hỏng hóng dành cho tiếp khách và gian cang hướn dành cho con gái Gian hỏng lánh ngài phía trước là bếp nấu ăn, trong khi gian hỏng chan cuối cùng chứa khung cửi và nơi để lương thực hàng ngày.
Bữa ăn của người Thái
Điều kiện phục vụ và thu hút khách tham quan du lịch
2.4.1 Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kĩ thuật phục vụ du lịch
Trong những năm gần đây, Vườn Quốc gia Pù Mát đã chú trọng đầu tư vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng, nhằm nâng cao hiệu quả công tác bảo tồn và bảo vệ môi trường.
Giao thông nội bộ tại Vườn đang phát triển với trục đường chính là quốc lộ 7 kết nối miền xuôi và các huyện miền núi, cùng với tỉnh lộ và các đường liên thôn, liên xã được nâng cấp Tuy nhiên, địa hình hiểm trở hạn chế khả năng di chuyển của các phương tiện Hệ thống giao thông đường thuỷ được hình thành từ hai con sông chính là Sông Cả và Sông Giăng, cùng các nhánh sông nhỏ, nhưng việc vận chuyển qua đường thuỷ gặp khó khăn do địa hình phức tạp và dòng chảy mạnh, đặc biệt vào mùa lũ.
Các xã trong Vườn hiện đã kết nối với mạng lưới điện quốc gia, và khu vực trụ sở chính cũng như cộng đồng dân cư lân cận đã sử dụng nước máy Tuy nhiên, để thúc đẩy phát triển du lịch, cần thiết phải nâng cấp hệ thống cung cấp điện và nước.
Cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch tại Vườn hiện còn hạn chế về số lượng và chất lượng, với 35 phòng tại khu điều hành chính ở thị trấn Con Cuông, chỉ đủ sức chứa cho 70 khách Mặc dù có một số khu nhà cao cấp thiết kế theo kiểu nhà sàn dân tộc Thái đáp ứng tiêu chuẩn phục vụ, phần lớn cơ sở vật chất đã xuống cấp và không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu của du khách Bên cạnh đó, các dịch vụ ăn uống, vui chơi và giải trí cũng còn nhiều thiếu thốn.
2.4.2 Vị trí và khả năng tiếp cận
Vườn Quốc gia Pù Mát, cách thành phố Vinh khoảng 120km theo quốc lộ 7, nằm trong khu vực du lịch trọng điểm của tỉnh Nghệ An, bao gồm các địa điểm như Thành phố Vinh, Cửa Lò, Nam Đàn, Quỳ Châu và Quế Phong Quốc lộ 7 tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận VQG Pù Mát, thu hút du khách khám phá vẻ đẹp tự nhiên và hệ sinh thái đa dạng nơi đây.
Pù Mát nằm trên chuyến du lịch xuyên á, nối giữa cụm du lịch Bắc Trung Bộ với Lào và Đông Bắc Thái Lan
Khu vực VQG trải dài qua 3 huyện với nhiều đường phụ và đường dân sinh, tạo điều kiện tiếp cận dễ dàng Tuy nhiên, phần lớn các tuyến đường vẫn là đường mòn tự nhiên và đường đá, thường trở nên trơn trượt vào những ngày mưa, gây khó khăn cho hoạt động du lịch.
2.4.3 Tính đa dạng sinh học cao
Kết quả điều tra tại VQG Pù Mát cho thấy hệ động thực vật ở đây có tính đa dạng sinh học cao, với khoảng 2500 loài thực vật thuộc 202 họ và 931 chi Đặc biệt, hệ thực vật có mạch ghi nhận 1.297 loài thuộc 607 chi và 160 họ, trong đó có 37 loài được đưa vào sách đỏ Việt Nam.
Hệ động vật tại Pù Mát rất phong phú với khoảng 939 loài, bao gồm 131 loài thú, 295 loài chim, 70 loài bò sát và lưỡng cư, cùng với 84 loài cá.
VQG Pù Mát là nơi sinh sống của 39 loài dơi và nhiều loài bướm ngày, bướm đêm, trong đó có 68 loài quý hiếm được ghi vào sách đỏ Việt Nam Các loài thú mới như Sao La, Mang Lớn, Mang Trường Sơn và Thỏ Vằn Trường Sơn đã gây ấn tượng mạnh với các nhà khoa học quốc tế Các loài thú tiêu biểu bao gồm Khỉ đuôi lợn, khỉ mốc, khỉ vàng và vọoc xám Ngoài ra, có 6 loài chim được xếp vào danh sách nguy cấp toàn cầu và 16 loài khác đang bị đe dọa, như gà so, gà lôi và đại bàng Mã Lai Về lưỡng cư và bò sát, VQG Pù Mát cũng có nhiều loài quý hiếm như kỳ đà và hổ mang chúa, được chú trọng trong công tác bảo tồn Đặc biệt, một số loài bướm được phát hiện lần đầu tiên tại Việt Nam chỉ có ở khu vực này, khẳng định giá trị đa dạng sinh học của Pù Mát không chỉ ở cấp quốc gia mà còn có tầm quan trọng khu vực.
Pù Mát nổi bật với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, trong đó có Thác Kèm cao 150m, như một dải lụa trắng hùng vĩ giữa rừng núi xanh thẳm Khu rừng Săng lẻ rộng 70ha với những cây cổ thụ thuần loài cao trung bình 50m được xem như thung lũng xanh của miền Tây Nghệ An.
Suối Nước Mọc là một điểm đến kỳ bí, với dòng nước mát lạnh vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, tạo nên không gian lý tưởng cho du khách khám phá và thư giãn.
2.4.5 Nền văn hoá bản địa
Vườn quốc gia Pù Mát là nơi sinh sống của nhiều dân tộc như Thái, Khơ Mú, Kinh, H'Mông, Đan Lai, Tày, và Ơ Đu, trong đó dân tộc Thái chiếm khoảng 67% Văn hóa Thái được coi là nét văn hóa chủ đạo của khu vực, với người Thái sống trong nhà sàn gỗ, trồng lúa nước, làm nương rẫy, và nuôi gia súc Vải thổ cẩm của họ nổi tiếng với hoa văn độc đáo và màu sắc sặc sỡ Các điệu múa như múa xoè, múa khăn và âm thanh của cồng chiêng là những nét văn hóa đặc trưng của người Thái, bên cạnh các hoạt động như nhảy sạp và uống rượu cần Ngoài ra, các dân tộc thiểu số khác như Khơ Mú, H'Mông, Tày và Ơ Đu cũng có những nét văn hóa độc đáo, như lễ cơm mới của người Khơ Mú, tạo cơ hội khai thác cho hoạt động du lịch tại khu vực này.
Dựa trên nghiên cứu về điều kiện tự nhiên và kinh tế-xã hội của VQG Pù Mát, khóa luận đã đánh giá tiềm năng du lịch sinh thái (DLST) tại đây Kết quả cho thấy Pù Mát sở hữu giá trị đa dạng sinh học cao với nhiều loài động thực vật quý hiếm và đặc hữu lần đầu tiên được phát hiện ở Việt Nam, cùng với các thắng cảnh đẹp và nền văn hóa bản địa phong phú Mặc dù có vị trí thuận lợi và khả năng tiếp cận dễ dàng, cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch còn thiếu thốn, làm hạn chế việc khai thác tiềm năng du lịch Tóm lại, tài nguyên thiên nhiên phong phú của VQG Pù Mát tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển của DLST Nếu được khai thác hợp lý, VQG Pù Mát có thể trở thành điểm đến hấp dẫn cho du khách, với nhiều loại hình du lịch đa dạng được phát triển.
- Tham quan ngắm cảnh tại điểm du lịch
- Tìm hiểu hệ động thực vật
- Tổ chức các hoạt động du lịch thể thao và mạo hiểm nhƣ leo núi, đi bộ, cắm trại
- Tham gia hoạt động giáo dục môi trường
- Phát triển loại hình du lịch nghỉ dƣỡng.