LUẬN CHUNG VỀ DI SẢN VĂN HÓA VÀ DU LỊCH
Các khái niệm về di sản văn hóa
Luật Di sản văn hoá (2001) xác định di sản văn hoá bao gồm cả di sản văn hoá phi vật thể và di sản văn hoá vật thể Đây là những sản phẩm tinh thần và vật chất mang giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học, được truyền lại qua các thế hệ tại Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Di sản văn hóa phi vật thể là sản phẩm tinh thần có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học, được bảo tồn qua trí nhớ và chữ viết Nó được truyền lại bằng phương thức truyền miệng và nghề nghiệp, bao gồm tiếng nói, chữ viết, tác phẩm văn học, nghệ thuật, ngữ văn truyền miệng, diễn xướng dân gian, lối sống, nếp sống, lễ hội, bí quyết nghề thủ công truyền thống, tri thức y dược học cổ truyền, văn hóa ẩm thực, trang phục truyền thống dân tộc và nhiều tri thức dân gian khác.
Di sản văn hóa vật thể bao gồm những sản phẩm vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học Các thành phần chính của di sản này là di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia.
Di tích lịch sử - văn hóa bao gồm các công trình xây dựng, địa điểm, cùng với di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia có giá trị về lịch sử, văn hóa và khoa học Những di tích này không chỉ phản ánh quá trình phát triển của xã hội mà còn góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
Danh lam thắng cảnh là những địa điểm nổi bật, bao gồm cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và các công trình kiến trúc có giá trị lịch sử, thẩm mỹ và khoa học Những khu vực này không chỉ thu hút du khách bởi vẻ đẹp tự nhiên mà còn bởi giá trị văn hóa và lịch sử mà chúng mang lại.
Di vật là những hiện vật có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học được lưu truyền qua các thế hệ Trong khi đó, cổ vật được định nghĩa là những hiện vật tiêu biểu về lịch sử, văn hóa và khoa học, có tuổi đời từ một trăm năm trở lên.
Bảo vật quốc gia là những hiện vật quý hiếm, mang giá trị đặc biệt về lịch sử, văn hóa và khoa học, được gìn giữ và lưu truyền như biểu tượng của đất nước.
Bản sao di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia là sản phẩm được chế tác giống như bản gốc, bao gồm các yếu tố về hình dáng, kích thước, chất liệu, màu sắc, trang trí và những đặc điểm đặc trưng khác.
Sưu tập là quá trình thu thập và bảo quản các di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia hoặc di sản văn hóa phi vật thể Những hiện vật này được sắp xếp có hệ thống theo các tiêu chí về hình thức, nội dung và chất liệu, nhằm phục vụ nhu cầu tìm hiểu về lịch sử tự nhiên và xã hội.
Thăm dò và khai quật khảo cổ là những hoạt động khoa học quan trọng, nhằm phát hiện và thu thập di vật, cổ vật cũng như bảo vật quốc gia Những hoạt động này không chỉ giúp nghiên cứu sâu hơn về lịch sử mà còn góp phần bảo tồn các địa điểm khảo cổ quý giá.
Bảo quản di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia là hoạt động thiết yếu nhằm ngăn chặn và giảm thiểu nguy cơ hư hỏng, đồng thời giữ gìn các yếu tố nguyên gốc của những di sản quý giá này.
Tu bổ di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh là hoạt động quan trọng nhằm sửa chữa, gia cố và tôn tạo các di tích này Hoạt động này không chỉ bảo tồn giá trị văn hóa, lịch sử mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ của các danh lam thắng cảnh, góp phần phát triển du lịch và giáo dục cộng đồng về di sản văn hóa.
Phục hồi di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh là hoạt động quan trọng nhằm tái tạo các di sản đã bị hủy hoại Quá trình này dựa trên những cứ liệu khoa học về giá trị lịch sử và văn hóa của các di tích, giúp bảo tồn và phát huy giá trị di sản cho thế hệ tương lai.
Theo công ước di sản thế giới thì Di sản văn hóa là:
Các di tích bao gồm những tác phẩm kiến trúc, điêu khắc, hội họa và các yếu tố khảo cổ học như ký tự, nhà ở trong hang đá Chúng có thể là những công trình độc lập hoặc liên kết với nhau, thể hiện sự đồng nhất và vị trí trong cảnh quan Những di tích này mang giá trị nổi bật toàn cầu về mặt lịch sử, nghệ thuật và khoa học.
Các di chỉ là những tác phẩm do con người sáng tạo hoặc sự kết hợp giữa thiên nhiên và nhân tạo, bao gồm các khu vực có di chỉ khảo cổ có giá trị nổi bật toàn cầu theo quan điểm lịch sử, thẩm mỹ, dân tộc học hoặc nhân chủng học Đến năm 1992, Ủy ban di sản thế giới đã giới thiệu khái niệm di sản hỗn hợp, hay còn gọi là cảnh quan văn hóa, để mô tả mối quan hệ tương hỗ giữa văn hóa và thiên nhiên trong một số khu di sản.
Một số khái niệm và thuật ngữ về du lịch
2.1 Khái niệm về du lịch:
Du lịch, từ xa xưa, đã được xem là một sở thích và hoạt động nghỉ ngơi tích cực của con người Hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu, du lịch trở thành một xu hướng thiết yếu trong đời sống văn hóa - xã hội, đặc biệt ở các quốc gia phát triển Về mặt kinh tế, du lịch được coi là “con gà đẻ trứng vàng” và là “cứu cánh” cho nhiều quốc gia trong việc phục hồi nền kinh tế yếu kém.
Thuật ngữ “du lịch” có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với “Tour” có nghĩa là đi vòng quanh hoặc dạo chơi, và “Touriste” chỉ người đi dạo chơi Ngày nay, “du lịch” đã trở thành một khái niệm phổ biến trong cuộc sống.
Ausher và Nguyễn Khắc Viện là hai học giả nổi bật với những định nghĩa ngắn gọn về chủ đề này Ausher đã đưa ra quan điểm sâu sắc, góp phần làm rõ nội dung và ý nghĩa của khái niệm.
Du lịch không chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí mà còn là nghệ thuật khám phá của từng cá nhân Theo viện sĩ Nguyễn Khắc Viện, du lịch còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn khi được xem là sự mở rộng không gian văn hóa của con người.
Theo Hiệp hội quốc tế các tổ chức du lịch IUOTO, du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác không phải là nơi cư trú thường xuyên, với mục đích không liên quan đến công việc hay kiếm tiền.
Tại hội nghị Liên hợp Quốc về du lịch diễn ra ở Roma, Italia từ ngày 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã đưa ra định nghĩa về du lịch như một tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các chuyến đi và lưu trú của cá nhân hay tập thể bên ngoài nơi cư trú thường xuyên hoặc quốc gia của họ, với mục đích hòa bình Định nghĩa này đã trở thành cơ sở cho khái niệm du khách được công nhận chính thức bởi Liên minh quốc tế các tổ chức du lịch.
Tổ chức du lịch thế giới thông qua
Luật Du lịch Việt Nam năm 2005 định nghĩa du lịch là các hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên, nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo quy định của Luật du lịch Việt Nam, khách du lịch được định nghĩa là những người tham gia vào hoạt động du lịch hoặc kết hợp với việc du lịch, ngoại trừ những trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để nhận thu nhập tại địa điểm đến.
Nhiều quốc gia trên thế giới thường có sự phân biệt rõ ràng giữa du khách nội địa và du khách quốc tế Tại Việt Nam, khách du lịch được chia thành hai loại: khách du lịch nội địa và khách du lịch quốc tế.
- Khách du lịch nội địa là công dân Việt Nam, người nước ngoài thường trú tại Việt Nam đi du lịch trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam
Khách du lịch quốc tế bao gồm người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài đến Việt Nam để du lịch, cùng với công dân Việt Nam và người nước ngoài thường trú tại Việt Nam khi đi du lịch ra nước ngoài.
Du lịch là ngành có sự định hướng tài nguyên rõ rệt, ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức lãnh thổ và chuyên môn hóa các vùng du lịch Tài nguyên du lịch không chỉ quyết định hiệu quả kinh tế của hoạt động dịch vụ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các khu vực du lịch Vì vậy, nghiên cứu và thảo luận để thống nhất khái niệm về tài nguyên du lịch là rất cần thiết.
“tài nguyên du lịch” là một đòi hỏi cần thiết
Trong cuốn sách "Địa lý du lịch", PTS Nguyễn Minh Tuệ và các tác giả đã định nghĩa tài nguyên du lịch là tổng thể các yếu tố tự nhiên, văn hóa và lịch sử, cùng với các thành phần của chúng Những tài nguyên này không chỉ phục hồi và phát triển thể lực, trí lực của con người mà còn tăng cường khả năng lao động và sức khỏe Chúng được sử dụng cho cả nhu cầu trực tiếp và gián tiếp trong việc sản xuất dịch vụ du lịch.
Tại Luật Du lịch Việt Nam năm 2005 ghi rõ:
Tài nguyên du lịch bao gồm cảnh quan thiên nhiên, di tích lịch sử-văn hóa, và các công trình sáng tạo của con người, tất cả đều có thể đáp ứng nhu cầu du lịch Đây là những yếu tố cơ bản để hình thành các khu du lịch, điểm du lịch, và tuyến du lịch Tài nguyên du lịch được chia thành hai loại: tài nguyên tự nhiên và tài nguyên nhân văn, bao gồm cả những tài nguyên đang được khai thác và chưa được khai thác.
Tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm các yếu tố như địa chất, địa hình, khí hậu, thuỷ văn, hệ sinh thái và cảnh quan thiên nhiên, tất cả đều có thể được khai thác để phục vụ cho mục đích du lịch.
Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm các yếu tố như truyền thống văn hóa, văn nghệ dân gian, di tích lịch sử và cách mạng, cũng như các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể Những tài nguyên này không chỉ phản ánh bản sắc văn hóa của một vùng miền mà còn có thể được khai thác phục vụ cho mục đích du lịch, tạo cơ hội cho du khách khám phá và trải nghiệm những giá trị văn hóa độc đáo.
2.4 Khái niệm về sản phẩm du lịch:
TRẠNG BẢO TỒN VÀ KHAI THÁC GIÁ TRỊ DI SẢN “THĂNG LONG TỨ TRẤN” PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN DU LỊCH HÀ NỘI
Tiềm năng và yếu tố thúc đẩy phát triển du lịch tại đình, đền, chùa Hà Nội
Các công trình kiến trúc tâm linh ở Hà Nội không chỉ chứa đựng giá trị văn hóa tinh thần của người Việt Nam mà còn thu hút sự quan tâm của du khách quốc tế Đối với người dân địa phương, đình, đền, chùa là nơi cầu an và che chở về đời sống tinh thần, dẫn đến việc họ đổ về Hà Nội để trảy hội và lễ chùa mỗi dịp xuân về Tuy nhiên, hoạt động du lịch tự phát đã gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và làm mai một giá trị văn hóa Do đó, cần thiết phải chuyên nghiệp hóa hoạt động du lịch, đánh giá lại tiềm năng của các công trình và các yếu tố bổ trợ để phát triển sản phẩm du lịch hoàn thiện.
Đánh giá đúng tiềm năng của các công trình kiến trúc tôn giáo và tâm linh là rất quan trọng, vì chúng chính là nguồn tài nguyên vô giá mà cha ông đã để lại cho các thế hệ mai sau.
Đình, đền, chùa là biểu tượng tiêu biểu cho kiến trúc và nghệ thuật điêu khắc của văn hóa Việt Nam, phản ánh cách thức ứng xử với môi trường tự nhiên và tổ chức cộng đồng của người dân.
Kiến trúc đền, chùa ở Việt Nam thường được xây dựng tại những nơi có phong cảnh hữu tình và đáp ứng các yếu tố phong thủy, với nhiều ngôi chùa tại Hà Nội được đặt trên địa hình cao ráo, hướng về phía Nam hoặc gần các nguồn nước như ao, sông, hồ Đình là trung tâm tôn giáo của làng, thường được xây dựng ở vị trí cao ráo, thoáng mát và thuận tiện cho việc tụ hội của người dân Đền, miếu thường gắn liền với truyền thuyết và lịch sử, như đền Voi Phục hay đền Bạch Mã Về hình thức kiến trúc, nhiều công trình tuân theo nguyên tắc trọng số lẻ, với kiểu tam tòa và cổng tam quan phổ biến Một số công trình còn mang đặc điểm nhà sàn, thể hiện sự hòa quyện giữa kiến trúc và môi trường tự nhiên, với hình ảnh con thuyền được thể hiện qua các chi tiết mái cong và đầu đao, tạo nên sự hài hòa trong văn hóa Việt Nam.
Kiến trúc và nghệ thuật trang trí gắn liền với nhau, tạo ra những mô hình mang tính triết lý sâu sắc, đặc biệt là trong các công trình linh thiêng như đình, chùa Đồ án trang trí rồng phản ánh đặc trưng của từng thời đại: thời Lý với hình ảnh rồng mềm mại, biểu trưng cho sự ổn định xã hội; thời Trần, rồng uốn lượn thể hiện sự phát triển năng động; thời Lê, rồng có hình dáng dữ tợn, phản ánh sự du nhập mạnh mẽ của văn hóa Trung Hoa; và thời Nguyễn, rồng thiên về dọa nạt, tượng trưng cho giai đoạn suy thoái của Nho giáo Những khác biệt trong nghệ thuật trang trí ở các đình, chùa không chỉ giúp du khách dễ dàng nhận biết giá trị lịch sử mà còn tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho những người tham quan.
Các công trình tôn giáo và tín ngưỡng không chỉ mang giá trị vật thể mà còn chứa đựng những giá trị phi vật thể phản ánh tâm hồn và tính cách của người Việt Nam Đền, chùa là trung tâm tôn giáo và văn hóa của cộng đồng, nơi diễn ra các lễ hội truyền thống vào dịp nông nhàn Tại Hà Nội, có nhiều lễ hội đặc sắc như hội pháo Bình Đà, hội làng Cổ Nhuế, hội Gióng, hội đền An Dương Vương, và nhiều lễ hội tôn giáo như hội chùa Hương, hội chùa Tây Phương Những lễ hội này không chỉ tôn vinh các anh hùng và giá trị văn hóa mà còn thu hút đông đảo du khách, góp phần tạo ra tiềm năng lớn cho ngành du lịch.
Đình, đền, chùa là những di sản văn hóa quý giá, chứa đựng nhiều giá trị về tôn giáo, tín ngưỡng, phong tục và lịch sử Tại Hà Nội, có khoảng 2000 di tích được xếp hạng, chủ yếu là đình, đền, chùa, miếu, phủ, tạo ra tiềm năng lớn cho ngành du lịch Những công trình này không chỉ là điểm đến tâm linh mà còn là nguồn tài nguyên phong phú cho phát triển du lịch bền vững.
Để phát triển sản phẩm du lịch hiệu quả, cần xem xét giá trị tiềm năng của hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật hỗ trợ ngành du lịch tại địa phương.
Cơ sở hạ tầng gồm giao thông vận tải, thông tin liên lạc và các công trình cung cấp điện, nước đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch tại Hà Nội, trung tâm văn hóa, chính trị, kinh tế của Việt Nam Việc đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ là cần thiết, đặc biệt sau khi Hà Nội mở rộng, các vùng lân cận cũng được chú trọng đầu tư hệ thống đường xá và truyền thông Chính quyền địa phương đã nỗ lực xây dựng hệ thống cung cấp nước sạch, điện cao thế và giao thông thuận tiện để phục vụ du khách, ngay cả ở những điểm du lịch xa xôi Mặc dù còn nhiều hạn chế về quy mô và chất lượng, cơ sở hạ tầng tại Hà Nội đã sẵn sàng để hỗ trợ sự phát triển của ngành du lịch Các phương tiện vận chuyển như ô tô, xe máy được cải thiện, và sự phát triển của khoa học kỹ thuật đã giúp đa dạng hóa các loại hình du lịch, như cáp treo ở Chùa Hương và tour du lịch sông Hồng tới các điểm đền, chùa ven sông.
Cơ sở vật chất kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và thực hiện sản phẩm du lịch, quyết định mức độ khai thác tiềm năng du lịch để đáp ứng nhu cầu của du khách Dù tài nguyên du lịch nhân văn ở các đình, đền, chùa Hà Nội phong phú, nhưng nếu thiếu hệ thống cơ sở vật chất kỹ thuật hỗ trợ, chúng sẽ không được khai thác hiệu quả và chỉ tồn tại ở dạng tiềm năng Các thành phần của cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch có chức năng và ý nghĩa quan trọng trong việc tạo ra và thực hiện các sản phẩm du lịch.
Cơ sở phục vụ ăn uống và lưu trú đóng vai trò quan trọng trong hệ thống du lịch, đáp ứng nhu cầu cơ bản của du khách Tại Hà Nội, nhiều cơ sở lưu trú xã hội do người dân địa phương tổ chức phục vụ khách du lịch trong nước với chất lượng trung bình, đặc biệt tại các điểm du lịch tôn giáo như Chùa Hương và phủ Tây Hồ Các quán ăn tạm và chỗ ngủ cho du khách hành hương thường được dựng lên theo nhu cầu mùa vụ Mặc dù nhà hàng và khách sạn nhỏ chưa phổ biến ở vùng nông thôn do nhu cầu thấp, một số điểm du lịch trọng tâm đã có khách sạn lớn đạt tiêu chuẩn quốc tế phục vụ du khách nước ngoài Khách lưu trú tại Sofitel Plaza Hanoi có cơ hội ngắm chùa Trấn Quốc và dễ dàng tham quan các điểm du lịch khác trong khu vực, từ đó khai thác tốt tiềm năng du lịch tại các đình, đền, chùa ở Hà Nội.
Các cơ sở hạ tầng phục vụ du lịch như cửa hàng, công trình văn hóa, và dịch vụ bổ sung đang được xây dựng và mở rộng Tại các đình, đền, chùa, hệ thống cửa hàng bán đồ lưu niệm với đặc sản địa phương như sản phẩm từ sữa Ba Vì và gốm Bát Tràng đã xuất hiện Mặc dù các trung tâm thông tin văn hóa còn ít và quy mô nhỏ, nhưng đã được thiết lập để cung cấp thông tin cần thiết cho du khách qua sách, tờ rơi, và postcard bằng nhiều ngôn ngữ Dù bưu điện, trạm sửa chữa, và trạm xăng dầu chưa được chú trọng ở khu vực nông thôn, nhưng chúng là yếu tố quan trọng để nâng cao chất lượng điểm du lịch tại các địa điểm trung tâm.
Mặc dù còn nhiều yếu tố cần cải thiện trong cơ sở vật chất kỹ thuật của ngành du lịch, nhưng đã có những bước tiến quan trọng trong việc phát triển và kinh doanh các tuyến du lịch văn hóa đến các đình, đền, chùa tại Hà Nội.
Tổng quan về Thăng Long Tứ trấn
2.1 Khái niệm về tên gọi “Thăng Long Tứ trấn”
Thăng Long - Hà Nội, kinh đô lừng danh của các vị đế vương, là trung tâm văn hóa, kinh tế và chính trị quan trọng nhất của Việt Nam qua các thời kỳ Nơi đây không chỉ lưu giữ những giá trị truyền thống và di sản quý báu của dân tộc mà còn sở hữu hàng loạt công trình kiến trúc cổ độc đáo, tiêu biểu như "Thăng Long Tứ trấn", vẫn đang được bảo tồn và gìn giữ.
Về tên gọi “Thăng Long Tứ trấn”
Thăng Long Tứ trấn là hệ thống kiến trúc lịch sử quan trọng tại Hà Nội, bao gồm bốn ngôi đền thiêng: đền Bạch Mã, đền Voi Phục, đền Quán Thánh và đền Kim Liên Tất cả các đền này đều được công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia, thể hiện giá trị văn hóa và tâm linh của vùng đất thủ đô.
Thăng Long Tứ Trấn là một thuật ngữ có nguồn gốc lâu đời trong lịch sử dân tộc, liên quan đến nhiều truyền thuyết về sự dựng nước và giữ nước của tổ tiên, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự bình yên và phát triển của vùng đất Thăng Long trong những giai đoạn lịch sử đầy biến động Tên gọi Thăng Long Tứ Trấn mang hai ý nghĩa khác nhau.
* Thứ nhất, về mặt tín ngưỡng dân gian:
Thăng Long Tứ trấn là bốn ngôi đền thiêng giữ bốn hướng Đông, Tây, Nam, Bắc của kinh thành Thăng Long, thờ bốn vị thần bảo vệ long mạch vùng kinh đô Khi dời đô từ Hoa Lư sang Thăng Long, vua Lý Thái Tổ đã cho xây dựng bốn ngôi đền này nhằm khẳng định tầm vóc và vị thế của kinh thành, thể hiện sự chu đáo của tổ tiên trong việc lo cho vận mệnh quốc gia.
- Trấn Đông: đền Bạch Mã (phố Hàng Buồm) thờ thần Long Đỗ - thành hoàng Hà Nội Đền được xây dựng từ thế kỷ IX
Đền Voi Phục, thực chất là đền Thủ Lệ, tọa lạc trong Công viên Thủ Lệ, thờ Linh Lang - một hoàng tử của triều đại nhà Lý Đền được xây dựng từ thế kỷ XI, mang giá trị lịch sử và văn hóa đặc sắc.
Trấn Nam, nằm tại đền Kim Liên, trước đây thuộc phường Kim Hoa, sau đó là phường Đông Tác, huyện Thọ Xương, phủ Hoài Đức, hiện nay thuộc phường Phương Liên, quận Đống Đa, Hà Nội, thờ phụng Cao Sơn Đại Vương Đền Kim Liên được xây dựng từ thế kỷ XVII.
- Trấn Bắc: đền Quán Thánh (đúng ra là đền Trấn Vũ), (cuối đường Thanh Niên), thờ Huyền Thiên Trấn Vũ Đền được xây dựng từ thế kỷ X
Về mặt địa lý và hành chính, bốn kinh trấn hay nội trấn ở Việt Nam được thành lập từ thời vua Lê Thánh Tông vào năm 1490, khi ông thực hiện việc định lại bản đồ quốc gia với 13 xứ thừa tuyên, sau này được gọi là Trấn.
- Kinh Bắc: bao gồm 4 phủ (20 huyện) các tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang và Phúc Yên sau này Cụ thể, đó là các huyện: Đông Ngàn, Yên Phong,
Tiên Du, Võ Giàng, Quế Dương là ba trong số năm huyện thuộc phủ Từ Sơn, trong khi Gia Lâm, Siêu Loại, Văn Giang, Gia Định, Lang Tài là năm huyện thuộc phủ Thuận An Bên cạnh đó, Kim Hoa, Hiệp Hoà, Yên Việt và Tân Phúc đại diện cho bốn huyện thuộc phủ Bắc Hà Cuối cùng, Phượng Nhãn, Hữu Lũng, Yên Dũng, Bảo Lộc, Yên Thế và Lục Ngạn là sáu huyện quan trọng khác.
Kinh Bắc, nằm trong phủ Lạng Giang, được biết đến với trấn lỵ ở Đáp Cầu, huyện Võ Giàng, phía Bắc kinh thành Do đó, Kinh Bắc còn được gọi là trấn Bắc hay trấn Khảm, với Thành Bắc Ninh được đặt tại Bắc Ninh.
Sơn Nam bao gồm 11 phủ với 42 huyện, tương đương các tỉnh Hà Đông, Hà Nam, Thái Bình, Nam Định, Ninh Bình và Hưng Yên Các huyện trong Sơn Nam được phân chia theo từng phủ: Thường Tín có 3 huyện (Thanh Đàm, Thượng Phúc, Phú Xuyên); Ứng Thiên có 4 huyện (Thanh Oai, Chương Đức, Sơn Minh, Hoài An); Lý Nhân có 5 huyện (Nam Xang, Kim Bảng, Duy Tiên, Thanh Liêm, Bình Lục); Khoái Châu có 5 huyện (Đông An, Kim Động, Tiên Lữ, Thiên Thi, Phù Dung); Thiên Trường có 4 huyện (Nam Chân, Giao Thuỷ, Mỹ Lộc, Thượng Nguyên); Nghĩa Hưng có 4 huyện (Đại An, Vọng Doanh, Thiên Bản, Ý Yên); Thái Bình có 4 huyện (Thuỵ Anh, Phụ Dực, Quỳnh Côi, Đông Quan); Tân Hýng có 4 huyện (Ngự Thiên, Duyên Hà, Thần Khê, Thanh Lan); Kiến Xương có 3 huyện (Thý Trì, Vũ Tiên, Chân Định); Trường An có 3 huyện (Gia Viễn, Yên Mô, Yên Khang); và Thiên Quan có 3 huyện (Phụng Hoá, An Hoá, Lạc Thổ) Với vị trí trấn lị ở phía Nam kinh thành, Sơn Nam còn được gọi là trấn Nam hay trấn Ly, với Thành Nam đặt tại Nam Định.
Hải Dương bao gồm 4 phủ với 18 huyện, nằm trong các tỉnh Hải Dương, Hải Phòng và Kiến An Các huyện thuộc phủ Thượng Hồng gồm Đường Hào, Đường An và Cẩm Giàng; phủ Hạ Hồng gồm Gia Phúc, Tứ Kỳ, Thanh Miện và Vĩnh Lại; phủ Nam Sách có Thanh Hà, Thanh Lâm, Tiên Minh và Chí Linh; và phủ Kinh Môn bao gồm Giáp Sơn, Đông Triều, An Lão, Nghi Dương, Kim Thành, Thủy Đường và An Dương Với vị trí trấn lị ở phía Đông kinh thành, Hải Dương còn được gọi là trấn Đông hay trấn Chấn, với Thành Đông - Thành Hải Dương tọa lạc tại đây.
Sơn Tây bao gồm 6 phủ tương đương với 24 huyện, sau này trở thành các tỉnh Phú Thọ, Vĩnh Yên và Sơn Tây Các huyện bao gồm: Từ Liêm, Phúc Lộc, Yên Sơn, Thạch Thất, Đan Phượng (thuộc phủ Quốc Oai); An Lãng, An Lạc, Bạch Hạc, Tiên Phong, Lập Thạch, Phù Khang (thuộc phủ Tam Đái); Sơn Vi, Thanh Ba, Hoa Khê, Hạ Hoà (thuộc phủ Lâm Thao); Đông Lan, Tây Lan, Sơn Dương, Đương Đạo, Tam Dương (thuộc phủ Đoan Hùng); Tam Nông, Bất Bạt (thuộc phủ Đà Dương); và Mỹ Lương, Minh Nghĩa (thuộc phủ Quảng Oai) Với vị trí trấn lị nằm phía Tây kinh thành, Sơn Tây còn được gọi là trấn Tây hay trấn Đoài, đồng thời cũng là nơi có Thành Tây - Thành cổ Sơn Tây.
Thăng Long Tứ Trấn, nằm ở bốn phương xung quanh kinh thành Thăng Long, đảm nhận vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kinh thành khỏi các mối đe dọa bên ngoài và đồng thời là lực lượng ứng phó với các biến loạn nội bộ khi xảy ra sự cố trong kinh.
Thăng Long Tứ trấn không chỉ mang ý nghĩa gốc là bốn ngôi đền thiêng được xây dựng từ thời nhà Lý, mà còn có ý nghĩa phát sinh liên quan đến bốn kinh trấn bảo vệ kinh thành, được biết đến từ sau năm 1490 dưới triều vua Lê Thánh Tông Bài viết này sẽ tập trung nghiên cứu khái niệm "Thăng Long Tứ trấn - Bốn ngôi đền thiêng trấn giữ thành Thăng Long".
Tại số 76-78 phố Hàng Buồm, Hà Nội, có một di tích lịch sử quan trọng gắn liền với câu chuyện dời đô của Lý Thái Tổ Đây là một trong những địa điểm nổi bật, phản ánh giá trị văn hóa và lịch sử của thủ đô.
Thực trạng về bảo tồn, tôn tạo di sản “Thăng Long Tứ trấn”
3.1 Thực trạng công tác bảo tồn và hoạt động du lịch đến các đình, đền, chùa trên địa bàn Hà Nội
3.1.1.Thực trạng công tác bảo tồn các di tích:
Hà Nội, với hàng ngàn năm lịch sử, sở hữu nhiều di tích văn hóa nổi tiếng, biến thành phố này thành một trong những trung tâm văn hóa du lịch lớn nhất Việt Nam Với gần 600 di tích được xếp hạng, Hà Nội nổi bật hơn so với các tỉnh thành khác về sự phong phú và đa dạng của các di tích lịch sử Những điểm đến thu hút du khách bao gồm Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hồ Gươm - Tháp Rùa - Đền Ngọc Sơn, khu thành cổ, phố cổ, cùng với các công trình kiến trúc châu Âu thế kỷ 19 và các di tích liên quan đến Chủ tịch Hồ Chí Minh Những tài nguyên văn hóa này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch Hà Nội, điều mà không phải địa phương hay quốc gia nào cũng có được.
Việc quản lý, bảo vệ và khai thác các tài nguyên du lịch tại các di tích ở Hà Nội hiện vẫn còn nhiều vấn đề cần khắc phục.
Trên cùng một khu vực, các di tích và tài nguyên du lịch được quản lý bởi nhiều cơ quan khác nhau như Bộ Văn hoá, Thể Thao và Du lịch, Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch, cùng chính quyền địa phương Sự khác biệt trong quan niệm và cách tiếp cận của từng ngành và cấp quản lý dẫn đến những phương thức đầu tư, bảo vệ và gìn giữ di sản rất đa dạng.
Trách nhiệm bảo vệ và giữ gìn các di tích, tài nguyên du lịch hiện chưa được phân công rõ ràng, dẫn đến thiếu sự phối hợp giữa các nhà chức trách và người sử dụng, khai thác Tình trạng này đã gây ra hiện tượng khai thác bừa bãi, vô trách nhiệm, khiến nhiều di tích như gò Đống Đa, chùa Vĩnh Trù, khu phố cổ Hà Nội và làng gốm Bát Tràng xuống cấp nghiêm trọng Đây chính là nguy cơ lớn nhất cho các di tích lịch sử và văn hóa hiện nay.
- Những vụ hỏa hoạn ở di tích thời gian gần đây, mà gần nhất là đền thờ
Lê Lai là một phần quan trọng trong quần thể Di tích Lam Kinh tại Thanh Hóa, điều này gợi nhớ đến nguy cơ tiềm ẩn đối với các di tích lịch sử ở Hà Nội.
Mùa hanh khô đã đến, cùng với đó là mùa lễ hội, nhưng các biện pháp phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại những nơi nhạy cảm với lửa vẫn còn rất thiếu sót Nguy cơ cháy nổ luôn hiện hữu, đặc biệt tại các di tích lịch sử ở Khu phố cổ và nội thành Hà Nội, nơi có tới 5.175 di tích, trong đó 2.209 di tích đã được xếp hạng Hà Nội dẫn đầu cả nước về số lượng di tích, nhưng nhiều di tích lại nằm cạnh các hộ gia đình, khiến nguy cơ hỏa hoạn ngày càng tăng cao.
Mặc dù thành phố đã có những chỉ đạo quyết liệt và hướng dẫn cụ thể về công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại các di tích và bảo tàng, nhưng nhiều nơi vẫn thực hiện rất sơ sài, thậm chí không có bình cứu hỏa Tại chùa Một Cột - Diên Hựu, một di tích lịch sử quốc gia, không có biển cảnh báo hỏa hoạn cần thiết và chỉ tìm thấy ba bình cứu hỏa phủ bụi, khó khăn trong việc tìm kiếm Nếu xảy ra hỏa hoạn, chỉ những người biết chỗ cất mới có thể tìm thấy dụng cụ chữa cháy, trong khi bình cứu hỏa có thể đã hỏng hoặc không đảm bảo chất lượng Tuy nhiên, chùa Một Cột vẫn có phần tốt hơn so với nhiều di tích khác về trang bị PCCC.
Nguyễn Doãn Tuân, Trưởng ban Quản lý Di tích & danh thắng Hà Nội, cho biết rằng chỉ những di tích lớn trong nội thành mới được đầu tư trang bị bình cứu hỏa, và chỉ có cán bộ tại các di tích này được tập huấn về công tác phòng cháy chữa cháy (PCCC).
Trong khu vực nội thành Hà Nội, nhiều di tích lịch sử như chùa Kim Cổ và đền Hỏa thần đang đối mặt với nguy cơ cháy nổ do nằm trong vùng lưới điện phức tạp, nhưng lại thiếu thiết bị cứu hỏa Những di tích khác như đình Thanh Hà và đình Ngọc Hà cũng bị bao vây bởi nhà dân, làm gia tăng rủi ro an toàn Việc bảo vệ các di tích này là rất cần thiết để đảm bảo an toàn cho di sản văn hóa.
Nhiều địa điểm như chùa Bà Đá và đền Bạch Mã đang đối mặt với nguy cơ cháy nổ từ điện và lửa sinh hoạt Ông Lâm, người trông coi đền Bạch Mã, cho biết đã từng có một vụ cháy gần đền, may mắn được khống chế kịp thời, nếu không hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.
Kể từ khi nhận trách nhiệm bảo vệ di tích, tôi luôn cẩn trọng để ngăn chặn hỏa hoạn Ông Lâm thừa nhận rằng, mặc dù đền đã được trang bị bình cứu hỏa từ lâu, nhưng ông vẫn chưa biết cách sử dụng Để đảm bảo an toàn phòng cháy, ông thường xuyên nhắc nhở người dân và du khách không thắp hương trong chùa chính, mà chỉ được thắp ở lư hương phía ngoài và đốt vàng mã đúng nơi quy định.
Các di tích ngoại thành thường có không gian thông thoáng nhưng thiếu thốn về trang thiết bị và kỹ năng phòng cháy chữa cháy (PCCC) Tại huyện Ba Vì, trong số 59 di tích đã được xếp hạng, chỉ một số ít như chùa Mía và đình Tây Đằng được trang bị phương tiện chữa cháy, trong khi hầu hết còn lại đều thiếu thốn và không được bảo trì thường xuyên Việc tập huấn PCCC tại các di tích liên quan đến tín ngưỡng cũng gặp khó khăn do không gian không phù hợp Ông Nguyễn Đức Trí cho biết, mặc dù đình và chùa Kim Lan đã được trang bị hệ thống bình bọt chữa cháy, nhưng công tác PCCC vẫn hạn chế do người trông coi đã lớn tuổi Tại Hà Nội, chỉ những di tích đặc biệt mới có Ban quản lý riêng để đảm bảo PCCC, trong khi các di tích khác phụ thuộc vào lực lượng cảnh sát PCCC địa phương Tại quận Hoàn Kiếm, 43 đình, chùa đã được đưa vào hồ sơ quản lý PCCC, nhưng việc kiểm tra vẫn thiếu sự tham gia của ngành văn hóa, cho thấy sự cần thiết phải có cơ chế phối hợp giữa hai bên để nâng cao hiệu quả công tác PCCC tại các di tích.
Việc đầu tư nâng cấp các di tích lịch sử như một sản phẩm du lịch hiện chưa được thực hiện theo một quy chế chặt chẽ, dẫn đến tình trạng giao khoán cải tạo không hiệu quả Nhiều di tích đã bị biến đổi bởi các biện pháp như chặt cây, phá núi, hay thay thế vật liệu tự nhiên bằng bê tông, làm mất đi vẻ đẹp nguyên bản và "phần hồn" của chúng, như trường hợp Đền Voi Phục và nhiều di tích khác ở Hà Nội Những lỗ hổng trong quản lý này không chỉ không thu hút du khách mà còn gây hại đến hình ảnh du lịch và văn hóa quốc gia Nếu không khắc phục kịp thời, chúng ta sẽ có lỗi lớn với lịch sử.
3.1.2.Thực trạng hoạt động du lịch đến các đình, đền,chùa trên địa bàn Hà Nội
Với tiềm năng to lớn, hoạt động du lịch tại các di tích, công trình kiến trúc tôn giáo đang phát triển mạnh mẽ Tuy nhiên, việc khai thác du lịch tại đây cần sự phối hợp đồng bộ giữa chính quyền, công ty du lịch và người dân địa phương để tối đa hóa lợi nhuận Các di tích đang phải đối mặt với nhiều yêu cầu trong quá trình kinh doanh du lịch, đặt ra thách thức cho các cơ quan chức năng và nhà nghiên cứu trong việc quản lý và giám sát Bài viết này sẽ tập trung vào các vấn đề “thời sự” tại các điểm du lịch đình, đền, chùa ở Hà Nội, từ góc độ thu hút khách nội địa và quốc tế Thời gian từ tháng 1 đến tháng 3 âm lịch, khi người Việt thường đi lễ cầu bình an, là mùa cao điểm thu hút lượng lớn khách du lịch trong nước Nắm bắt tâm lý khách hàng, nhiều công ty du lịch như Hanoitourist đã triển khai các tour du xuân kết hợp lễ hội với chi phí hợp lý Các điểm du lịch lớn cũng đã chuẩn bị sẵn sàng để đón tiếp du khách, như việc trùng tu chùa Trấn Quốc và đền Quán Thánh, cũng như tăng cường phương tiện phục vụ tại chùa Hương.
Mỗi năm, vào đầu xuân Canh Dần, các đền chùa tại Hà Nội thu hút hàng vạn du khách, đặc biệt là từ mùng 5 đến trưa mùng 6 âm lịch, với 150 lượt khách được ghi nhận tại di tích Hương Sơn Đường dẫn đến các đền chùa như chùa Hà, chùa Quán Sứ, và phủ Tây Hồ luôn đông đúc, chủ yếu là du khách địa phương Người Hà Nội thường có thói quen đến các địa điểm thờ tự nổi tiếng như đền Voi Phục, đền Quán Thánh, đền Bạch Mã, và đền Kim Liên vào đầu năm để cầu an lành Họ thường chỉ lưu lại khoảng 1-2 tiếng và không sử dụng nhiều dịch vụ Bên cạnh đó, cũng có nhiều du khách từ các vùng lân cận đến tham quan, sử dụng các phương tiện như ô tô, xe máy, và thường lưu trú từ 2-3 ngày Nhóm du khách này thường sử dụng dịch vụ ăn uống và lưu trú tại các quán ăn bình dân và cơ sở lưu trú chất lượng thấp.
Đánh giá chung, khó khăn, hạn chế
Công tác quản lý bảo tồn tại Thăng Long Tứ Trấn đang diễn ra hiệu quả, với các công trình được chăm sóc, trùng tu và tôn tạo liên tục, giữ gìn vẻ đẹp truyền thống Các cơ quan có thẩm quyền đã thực hiện nhiều hành động thiết thực nhằm bảo vệ cảnh quan môi trường.
Các hoạt động văn hóa tâm linh và lễ hội tại Thăng Long Tứ Trấn được duy trì và phát huy, giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc Nơi đây không có hiện tượng mê tín dị đoan, tạo nên không khí trang nghiêm và văn minh cho các lễ hội.
Do có nhiều ban, ngành, bộ phận quản lí di tích nên các chức năng của từng bộ phận cũng được phân tách rõ ràng
Thăng Long Tứ Trấn đang nổi lên như một sản phẩm du lịch tiềm năng, không chỉ mang lại nguồn thu cho đất nước mà còn góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam ra toàn cầu.
Các cơ quan quản lý đang gặp phải tình trạng trùng lặp quyền hạn và chức năng, dẫn đến chồng chéo trong tổ chức và nhiệm vụ Người dân khi tham gia lễ hội tại các điểm văn hóa tâm linh thường chưa nhận thức đúng về hành vi và thái độ cần có, chủ yếu tập trung vào việc thắp hương, mang lễ vật linh đình và hóa vàng mã quá mức cần thiết.
Nhiều người vẫn chưa nắm rõ quy trình thắp hương và thực hiện lễ tại các địa điểm tâm linh Hành vi nhét tiền vào tay tượng Thần, Phật và thả tiền xuống giếng vẫn diễn ra, gây ra những hiểu lầm về cách thức tôn kính đúng đắn.
Một số thanh niên, khách nước ngoài khi vào đền mặc trang phục không phù hợp: quần ngắn, áo hai dây,…
Thăng Long Tứ trấn, với giá trị lịch sử, kiến trúc và văn hóa phong phú, sở hữu tiềm năng lớn để phát triển thành sản phẩm du lịch đặc trưng của Hà Nội Để hiện thực hóa tiềm năng này, cần khai thác đúng hướng, phát huy các thế mạnh của di tích và khắc phục những hạn chế trong công tác quản lý, bảo tồn di tích.
Việc đầu tư nâng cấp các di tích du lịch hiện nay thiếu quy chế chặt chẽ và toàn diện, dẫn đến tình trạng giao khoán cải tạo một cách tự phát Nhiều người quản lý đã thực hiện trùng tu bằng cách sử dụng các biện pháp như chặt cây, phá núi, và thay thế các vật liệu tự nhiên bằng bê tông, gạch, và sơn công nghiệp, làm mất đi vẻ đẹp và "hồn" của di tích Những lỗ hổng trong quản lý này không chỉ không thu hút du khách mà còn gây tổn hại đến hình ảnh của điểm du lịch và văn hóa quốc gia Nếu không kịp thời khắc phục, chúng ta sẽ có lỗi lớn với lịch sử.
Tồn tại một mâu thuẫn lớn giữa nhu cầu phát triển kinh tế và yêu cầu bảo tồn di tích văn hóa Nhận thức của cộng đồng về giá trị di sản văn hóa chưa sâu sắc, dẫn đến việc hy sinh văn hóa cho lợi ích kinh tế trong nhiều trường hợp.
Sự phát triển du lịch đã tác động tiêu cực đến việc bảo quản di tích và di vật, khi các nhà quản lý du lịch khai thác giá trị của di tích một cách bừa bãi Vành đai bảo vệ của các di tích ngày càng bị thu hẹp do việc xây dựng tràn lan các cơ sở phục vụ khách du lịch, làm thay đổi diện mạo di tích và làm mất đi vẻ đẹp của vùng cảnh quan, yếu tố quan trọng thu hút du khách Hệ quả là giá trị thực sự của di tích không còn được nhận biết và bảo tồn đúng cách.
Các di tích văn hóa thường có đặc tính "mong manh, dễ vỡ", chịu ảnh hưởng từ điều kiện tự nhiên như thời tiết, khí hậu và tác động của con người Sự quá tải từ lượng khách tham quan có thể gây ra những tác động cơ học và hóa học, dẫn đến sự hủy hoại di tích và di vật, bao gồm các vật dụng trang trí và đồ thờ tự Điều này tạo ra mối nguy hiểm đối với sự xuống cấp của các di tích, chẳng hạn như chân của pho tượng đức thánh Trấn Vũ trở nên trơn nhẵn do khách tham quan xoa đầu, hay những viên gạch cổ bị mòn lõm Hơn nữa, sự đông đúc còn khiến những hàng cây không thể phát triển lá.
Sự phát triển không kiểm soát của các dịch vụ du lịch và lượng du khách tăng đột biến đã gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường văn hóa và sinh thái tại các khu di tích Nhiều du khách đã viết và khắc tên lên các bộ phận của di tích một cách tùy tiện, dẫn đến tình trạng xuống cấp Ngoài ra, bụi bặm, khói xăng dầu và rác thải cũng góp phần làm ô nhiễm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các giá trị di sản.