1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Luận văn giải pháp tăng cường huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần đại dương chi nhánh hải phòng

63 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Luận Văn Giải Pháp Tăng Cường Huy Động Vốn Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Đại Dương Chi Nhánh Hải Phòng
Tác giả Ân Thị Hoài Anh
Người hướng dẫn PGS.TS Hà Minh Sơn
Trường học Trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng
Chuyên ngành Tài Chính Ngân Hàng
Thể loại khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2012
Thành phố Hải Phòng
Định dạng
Số trang 63
Dung lượng 1,09 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I: LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (10)
    • 1.1. Nguồn vốn huy động của NHTM (10)
      • 1.1.1. NHTM và các hoạt động chủ yếu (10)
      • 1.1.2. Nguồn vốn huy động của NHTM (13)
      • 1.1.3. Các hình thức huy động vốn của NHTM (15)
        • 1.1.3.1. Huy động vốn tiền gửi (15)
        • 1.1.3.2. Huy động thông qua phát hành các công cụ nợ (17)
        • 1.1.3.3. Huy động bằng hình thức đi vay (18)
        • 1.1.3.4. Các hình thức tạo vốn khác (18)
    • 1.2. Chỉ tiêu đánh giá và nhân tố ảnh hưởng đến nguồn vốn huy động của NHTM (19)
      • 1.2.1. Chỉ tiêu đánh giá (19)
        • 1.2.1.1. Định tính (19)
        • 1.2.1.2. Định lượng (0)
      • 1.2.2. Nhân tố ảnh hưởng (20)
        • 1.2.2.1. Chủ quan (20)
        • 1.2.2.2. Khách quan: ............................................ Error! Bookmark not defined. 1.3. Sự cần thiết phải tăng cường huy động vốn của NHTM (24)
      • 1.3.1. Đối với ngân hàng (26)
      • 1.3.2. Đối với khách hàng (28)
      • 1.3.3. Đối với nền kinh tế (28)
  • CHƯƠNG II: THỰC TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNG – OCEAN BANK (30)
    • 2.1. Ngân hàng TMCP Đại Dương - Sự hình thành và phát triển (30)
      • 2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển của chi nhánh ngân hàng (30)
      • 2.1.2. Cơ cấu tổ chức của ngân hàng TMCP Đại Dương – Ocean bank (33)
    • 2.2. Thực trạng công tác huy động vốn tại ngân hàng (37)
    • 2.3. Đánh giá thực trạng tại ngân hàng (39)
      • 2.3.1. Kết quả đạt được (39)
      • 2.3.2. Những tồn tại (41)
      • 2.3.3. Nguyên nhân (42)
  • CHƯƠNG III GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNG – OCEAN BANK (45)
    • 3.1. Định hướng tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đại Dương – Ocean Bank (45)
      • 3.1.1 Định hướng hoạt động chung (45)
    • 3.2. Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đại Dương – Ocean Bank (47)
      • 3.2.1. Nhóm giải pháp kinh tế (47)
        • 3.2.1.1. Chú trọng công tác đánh giá diễn biến thị trường và phân tích nguồn vốn (47)
        • 3.2.1.2. Phát triển các hình thức huy động mới (48)
        • 3.2.1.3. Hoàn thiện và nâng cao tiện ích của các hình thức huy động vốn (50)
        • 3.2.1.4. Vận dụng cơ chế lãi suất linh hoạt (51)
        • 3.2.1.5. Xây dựng chính sách khách hàng (52)
      • 3.2.2 Nhóm giải pháp kỹ thuật (53)
        • 3.2.2.1. Hoàn thiện công nghệ hiện đại hoá ngân hàng (53)
        • 3.2.2.2. Thực hiện chiến lược cạnh tranh huy động vốn năng động (0)
      • 3.2.3. Nhóm giải pháp tâm lý (54)
        • 3.2.3.1. Đẩy mạnh công tác marketing, phát triển mạng lưới thu hút khách hàng gửi tiền (54)
        • 3.2.3.2. Nâng cao trình độ đội ngũ, bố trí lao động hợp lý, đổi mới công tác quản lý (56)
    • 3.3. Đề xuất, kiến nghị (57)
      • 3.3.1. Chính phủ, Nhà nước (57)
      • 3.3.2. Ngân hàng Nhà nước, Hiệp hội Ngân hàng (59)
      • 3.3.3. Đối với Hội sở (60)
  • KẾT LUẬN (61)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (0)

Nội dung

LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Nguồn vốn huy động của NHTM

1.1.1 NHTM và các hoạt động chủ yếu:

Ngân hàng thương mại (NHTM) là doanh nghiệp chuyên kinh doanh tiền tệ và cung cấp dịch vụ tài chính cho nền kinh tế, đóng vai trò là tổ chức tài chính trung gian Theo Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam, NHTM thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan, bao gồm việc nhận gửi tiền, sử dụng tiền để cung cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán Các định chế tài chính này có chức năng dẫn vốn từ nơi thừa vốn sang nơi thiếu vốn, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế.

- Các hoạt động chủ yếu của NHTM:

Ngân hàng là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính cho công chúng và doanh nghiệp Để đạt được thành công, ngân hàng cần xác định đúng nhu cầu của xã hội và thực hiện các dịch vụ tài chính một cách hiệu quả.

Mua bán ngoại tệ là hoạt động mà ngân hàng thực hiện để trao đổi một loại tiền tệ này lấy một loại tiền tệ khác, đồng thời thu phí dịch vụ Trong thị trường tài chính hiện nay, chỉ những ngân hàng lớn mới thường tham gia vào giao dịch này do mức độ rủi ro cao và yêu cầu trình độ chuyên môn cao.

Ngân hàng cung cấp dịch vụ nhận tiền gửi nhằm bảo quản tài sản cho khách hàng với cam kết hoàn trả đúng hạn Để thu hút và giữ chân khách hàng, các ngân hàng cạnh tranh bằng cách trả lãi suất cho tiền gửi, như một phần thưởng cho việc khách hàng chấp nhận hy sinh nhu cầu trước mắt và cho phép ngân hàng sử dụng số tiền đó tạm thời cho hoạt động kinh doanh.

Cho vay: cho vay thương mại, cho vay tiêu dùng, tài trợ dự án

Ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo quản vàng và các vật có giá khác cho khách hàng trong kho an toàn, đồng thời cấp tờ biên nhận cho khách Giấy biên nhận này có thể được sử dụng như tiền để thanh toán các khoản nợ trong khu vực mà ngân hàng hoạt động, nhờ vào khả năng chi trả linh hoạt của nó.

Ngân hàng cung cấp tài khoản giao dịch và thực hiện thanh toán cho doanh nhân, cho phép họ gửi tiền và nhận các lệnh chi trả Hình thức thanh toán qua ngân hàng đã khởi đầu cho giao dịch không dùng tiền mặt, giúp người gửi không cần đến ngân hàng để nhận tiền, chỉ cần viết giấy chi trả cho khách hàng Các lợi ích của thanh toán không dùng tiền mặt như an toàn, chính xác, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí đã giúp rút ngắn thời gian kinh doanh và gia tăng thu nhập cho doanh nhân Với sự phát triển của công nghệ thông tin, nhiều phương thức thanh toán mới đã được phát triển như Uỷ nhiệm chi, nhờ thu, L/C, thanh toán điện tử và thẻ.

Quản lý ngân quỹ là dịch vụ quan trọng mà các ngân hàng cung cấp cho doanh nghiệp và cá nhân, giúp họ mở tài khoản và giữ tiền Nhờ vào mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng, ngân hàng có kinh nghiệm trong việc quản lý ngân quỹ và thu ngân Các ngân hàng đồng ý quản lý việc thu chi cho doanh nghiệp, đồng thời đầu tư phần thặng dư tiền mặt tạm thời vào các chứng khoán sinh lợi và tín dụng ngắn hạn, đảm bảo rằng khách hàng có sẵn tiền mặt khi cần thiết để thanh toán.

Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ các hoạt động của Chính phủ nhờ khả năng huy động và cho vay với khối lượng lớn, điều này đã thu hút sự chú ý đáng kể từ phía các nhà lãnh đạo.

Do nhu cầu chi tiêu lớn và cấp bách trong khi thu ngân sách không đủ, Chính phủ các nước thường tìm kiếm các khoản vay từ ngân hàng Các ngân hàng, khi được cấp giấy phép hoạt động, phải cam kết thực hiện các chính sách của Chính phủ và hỗ trợ tài chính cho Chính phủ Họ phải mua trái phiếu Chính phủ theo tỷ lệ nhất định so với tổng tiền gửi hoặc cho vay với điều kiện ưu đãi cho các doanh nghiệp thuộc Chính phủ.

Bảo lãnh ngân hàng là một dịch vụ quan trọng, thể hiện uy tín của ngân hàng thông qua khả năng thanh toán cho khách hàng, nhờ vào việc nắm giữ tiền gửi của họ Trong những năm gần đây, nghiệp vụ bảo lãnh đã trở nên đa dạng và phát triển mạnh mẽ, với ngân hàng thường bảo lãnh cho khách hàng trong việc mua chịu hàng hóa, trang thiết bị, phát hành chứng khoán và vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác.

Cho thuê trang thiết bị trung và dài hạn là một giải pháp hiệu quả để bán các thiết bị có giá trị lớn Nhiều hãng sản xuất và thương mại đã áp dụng hình thức cho thuê này, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận thiết bị Cuối hợp đồng, khách hàng có tùy chọn mua lại thiết bị, dẫn đến khái niệm hợp đồng thuê mua.

Ngân hàng cung cấp dịch vụ uỷ thác và tư vấn tài chính, với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong quản lý tài chính Nhiều cá nhân và doanh nghiệp tin tưởng giao phó việc quản lý tài sản và hoạt động tài chính cho ngân hàng Dịch vụ uỷ thác không chỉ dừng lại ở việc quản lý tài sản mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như uỷ thác vay hộ, uỷ thác cho vay hộ, uỷ thác phát hành và uỷ thác đầu tư.

Nhiều ngân hàng đang nỗ lực cung cấp dịch vụ môi giới đầu tư chứng khoán để đáp ứng nhu cầu tài chính đa dạng của khách hàng Điều này dẫn đến việc các ngân hàng bắt đầu cung cấp dịch vụ mua bán cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác mà không cần đến môi giới chứng khoán Trong một số trường hợp, các ngân hàng còn thành lập công ty chứng khoán hoặc công ty môi giới riêng để phục vụ khách hàng tốt hơn.

Nhiều ngân hàng đã cung cấp dịch vụ bảo hiểm trong nhiều năm qua, nhằm đảm bảo quyền lợi cho khách hàng trong trường hợp họ gặp rủi ro, như tử vong, tàn phế hoặc mất khả năng thanh toán.

Nhiều ngân hàng lớn không thể mở chi nhánh ở mọi nơi, vì vậy họ cung cấp dịch vụ đại lý ngân hàng cho các ngân hàng khác Các dịch vụ này bao gồm thanh toán hộ, phát hành chứng chỉ tiền gửi và làm ngân hàng đầu mối trong đồng tài trợ.

1.1.2 Nguồn vốn huy động của NHTM:

Chỉ tiêu đánh giá và nhân tố ảnh hưởng đến nguồn vốn huy động của NHTM

Trong quá trình đánh giá nguồn vốn huy động của ngân hàng thương mại, bên cạnh các chỉ tiêu định lượng có thể đo lường, còn tồn tại nhiều yếu tố định tính không thể lượng hóa Những yếu tố này bao gồm mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng, cũng như độ tin cậy mà khách hàng dành cho ngân hàng.

Tỷ trọng các loại tiền gửi phản ánh cơ cấu vốn huy động dựa trên các tiêu chí như thời gian, loại tiền và sản phẩm, bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm, thẻ tín dụng và thanh toán POS.

Chỉ tiêu vốn huy động so với vốn tự có đánh giá khả năng huy động vốn của ngân hàng, với tỷ lệ khoảng 20 lần được coi là tốt.

Vốn huy động/tổng nguồn vốn là chỉ tiêu quan trọng đánh giá tỷ lệ vốn huy động so với tổng nguồn vốn của ngân hàng Chỉ tiêu này cho thấy phần trăm vốn trong tổng nguồn vốn hoạt động của ngân hàng được hình thành từ huy động, phản ánh khả năng thu hút vốn của ngân hàng.

Vốn huy động và dư nợ là chỉ tiêu quan trọng đánh giá khả năng huy động vốn của các chi nhánh ngân hàng nhằm phục vụ cho vay Chỉ tiêu này không chỉ phản ánh khả năng huy động vốn mà còn cho thấy hiệu quả trong việc sử dụng vốn huy động để thực hiện các khoản cho vay.

Tỷ lệ chi phí huy động vốn so với tổng chi phí là chỉ tiêu quan trọng đánh giá mức chi phí mà ngân hàng phải chi cho hoạt động huy động vốn trong tổng chi phí hoạt động của mình.

Tỷ lệ doanh số huy động vốn so với doanh số cho vay phản ánh khả năng và hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng Nếu chỉ tiêu này lớn hơn 1, điều này cho thấy ngân hàng chưa sử dụng vốn một cách hợp lý, dẫn đến việc số vốn huy động còn dư thừa và chưa được sử dụng hết.

Tỷ lệ lãi thu từ hoạt động cho vay so với lãi chi cho hoạt động huy động vốn là chỉ số quan trọng, phản ánh sự chênh lệch giữa doanh thu từ cho vay và chi phí huy động vốn.

Chênh lệch thu chi là chỉ tiêu quan trọng, được tính bằng cách lấy thu nhập từ cho vay trừ đi chi phí huy động vốn Chỉ tiêu này phản ánh thu nhập ròng mà ngân hàng đạt được từ hoạt động kinh doanh giữa huy động vốn và cho vay.

Tỷ lệ chênh lệch thu chi trên tổng doanh thu là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh tỷ lệ thu nhập ròng từ hoạt động cho vay và huy động vốn so với tổng doanh thu.

- Vòng quay huy động vốn: tổng doanh thu/tổng vốn huy động

1.2.2.1 Chủ quan: a Chiến lƣợc kinh doanh của Ngân hàng:

Mỗi ngân hàng cần xây dựng chiến lược kinh doanh riêng, phù hợp với điều kiện nội bộ và bên ngoài, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Để làm được điều này, ngân hàng phải xác định vị trí hiện tại, điểm mạnh, điểm yếu, cũng như các cơ hội và thách thức Dựa trên những yếu tố này, ngân hàng cần dự đoán sự thay đổi của môi trường để phát triển chiến lược kinh doanh, trong đó chiến lược phát triển quy mô và chất lượng nguồn vốn đóng vai trò quan trọng Trong từng giai đoạn, ngân hàng phải lập kế hoạch huy động và sử dụng vốn dựa trên chỉ tiêu và tình hình thực tế Nếu có dự án lớn cần vay vốn dài hạn, ngân hàng sẽ tìm kiếm nguồn vốn tương ứng với lãi suất hấp dẫn Ngược lại, nếu cần thu hẹp tín dụng, ngân hàng sẽ huy động đủ vốn để tối đa hóa hiệu quả sử dụng Đặc biệt, ngân hàng cần chú trọng đến chi phí vốn trong quá trình huy động, tìm kiếm nguồn vốn rẻ và thời hạn dài thông qua các hình thức huy động khác nhau để chủ động trong việc sử dụng vốn.

Quy mô và chất lượng nguồn vốn huy động chịu ảnh hưởng bởi hình thức, kỳ hạn và các dịch vụ liên quan như giao dịch tại nhà, rút tiền tự động, tư vấn kinh doanh và dịch vụ thu tiền hộ Bên cạnh đó, thời gian và thủ tục giao dịch cũng là những yếu tố quan trọng cần xem xét.

Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, các ngân hàng cần đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh của nền kinh tế thị trường Ngân hàng có hình thức huy động vốn phong phú, linh hoạt và thuận tiện sẽ thu hút được nhiều khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại tốt hơn Hiện nay, các ngân hàng không chỉ tập trung vào tiền gửi tiết kiệm mà còn khuyến khích người dân gửi tiền qua nhiều hình thức khác nhau như mở tài khoản tiền gửi, huy động qua kỳ phiếu và trái phiếu với đa dạng mệnh giá, kỳ hạn và chủng loại.

Hình thức huy động vốn đa dạng và hấp dẫn sẽ tăng số lượng người gửi tiền, từ đó giảm chi phí huy động Sự phong phú trong các hình thức huy động cũng tạo điều kiện thu hút nguồn vốn đa dạng với các đặc tính khác nhau về số lượng, chất lượng và kỳ hạn Điều này giúp ngân hàng sử dụng vốn một cách linh hoạt, an toàn và hiệu quả hơn.

Dịch vụ Ngân hàng không chỉ là sản phẩm phụ mà còn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược cạnh tranh, với ngân hàng có dịch vụ đa dạng và chất lượng cao sẽ thu hút khách hàng hiệu quả Sự tham gia của nhiều loại hình ngân hàng và tổ chức phi ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu của mình Do đó, dịch vụ Ngân hàng ngày càng trở nên quan trọng trong việc thu hút khách hàng Bên cạnh đó, chính sách lãi suất là yếu tố hàng đầu mà cá nhân và tổ chức quan tâm khi gửi tiền vào ngân hàng, vì vậy nó trở thành một trong những chính sách quan trọng nhất trong việc huy động vốn của ngân hàng.

THỰC TRẠNG HUY ĐỘNG VỐN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNG – OCEAN BANK

Ngân hàng TMCP Đại Dương - Sự hình thành và phát triển

2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của chi nhánh ngân hàng:

Ngân hàng TMCP Đại Dương (Oceanbank) được thành lập vào cuối năm 1993 với vốn điều lệ 300 triệu đồng, có tiền thân là ngân hàng thương mại cổ phần Nông thôn Hải Hưng Ngân hàng ban đầu chỉ tập trung vào việc nhận tiền gửi và cho vay cho nông dân tại khu vực nông thôn Hải Dương.

Sau 14 năm hoạt động, Ngân hàng TMCP Nông thôn Hải Hưng chính thức được chuyển đổi mô hình hoạt động thành Ngân hàng cổ phần đô thị theo quyết định 104/QĐ-NHNN ngày 09/01/2007 của Ngân hàng nhà nước và được đổi tên thành Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank)

Ocean Bank, bắt đầu từ một ngân hàng nông thôn với vốn điều lệ 300 triệu đồng vào năm 1993, đã trải qua một hành trình phát triển ấn tượng, với vốn điều lệ tăng từ 5,188 tỷ đồng năm 2004 lên 2.000 tỷ đồng vào cuối năm 2008 Đặc biệt, trong giai đoạn từ năm 2006 đến 2007, vốn điều lệ của ngân hàng đã tăng nhanh chóng, đạt 1.000 tỷ đồng vào tháng 6/2007 Vào dịp kỷ niệm 15 năm thành lập, Ocean Bank đã thu hút sự chú ý khi Tập đoàn dầu khí quốc gia Việt Nam trở thành cổ đông chiến lược, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng.

Sau khi chuyển đổi mô hình hoạt động, Ocean Bank đã ký kết hợp tác với nhiều đối tác chiến lược và xây dựng hệ thống khách hàng truyền thống, tạo đà cho sự tăng trưởng vượt bậc Ngân hàng đã đầu tư cho vay đa dạng đối tượng khách hàng và phát triển dịch vụ để trở thành ngân hàng đa năng, với tổng tài sản đạt 14.093 tỷ đồng vào ngày 31/12/2008 Năm 2007 và 2008 là giai đoạn phát triển mạnh mẽ của Ocean Bank về tổng tài sản và mạng lưới, và mặc dù gặp khó khăn chung trong hệ thống ngân hàng năm 2008, Ocean Bank vẫn hoàn thành tốt các chỉ tiêu hoạt động.

Trong nămg 2007 Ocean Bank là doanh nghiệp có đóng góp cao nhất cho ngân sách tỉnh Hải Dương

Hệ thống mạng lưới của Ocean Bank đang phát triển mạnh mẽ về cả quy mô lẫn chất lượng dịch vụ, với 57 phòng giao dịch và chi nhánh trải dài trên ba miền Bắc, Trung, Nam Ngân hàng dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng trong năm 2009.

Vào ngày 04/06/2007, Ocean Bank đã ra mắt thẻ ATM đầu tiên, đánh dấu sự phát triển mới của ngân hàng Ocean Bank dự kiến sẽ gia nhập liên minh thẻ Smart Link, Bank Net và VNBC, mở ra cơ hội kết nối với các ngân hàng khác.

Ocean Bank đã đầu tư vào phần mềm Core Banking hiện đại với phiên bản quốc tế, nhằm nâng cao công nghệ ngân hàng trong thời gian ngắn nhất Phần mềm này đã được triển khai thành công, đáp ứng nhu cầu khắt khe của hệ thống tài chính hiện đại, đặc biệt trong quản lý rủi ro vĩ mô và kiểm soát an toàn Việc xử lý giao dịch tự động giúp Ocean Bank nhanh chóng đưa ra các sản phẩm mới trên thị trường.

Với sự tăng trưởng bền vững, Ocean Bank đã vinh dự nhận biểu tượng vàng về sự nghiệp văn hóa doanh nhân và được xếp hạng trong danh sách 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2007 Năm đó, Ocean Bank cũng được bạn đọc của Thời báo Kinh tế Việt Nam bình chọn là thương hiệu mạnh, đứng cùng với hơn 100 doanh nghiệp hàng đầu cả nước Vào ngày 20/3/2008, ngân hàng đã nhận giải thưởng doanh nghiệp hội nhập và phát triển, được trao bởi nhiều tổ chức uy tín như Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ Công Thương, và Hiệp hội các doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, nhằm tôn vinh các doanh nghiệp xuất sắc của Việt Nam.

Ocean Bank cam kết mở rộng hợp tác song phương và đa phương, nhằm trở thành đối tác chiến lược hiệu quả và đáng tin cậy với các đối tác tài chính mạnh mẽ cả trong và ngoài nước.

Vào tháng 11/2008, Ocean Bank đã ký kết Thỏa thuận hợp tác chiến lược với Tập đoàn dầu khí quốc gia Việt Nam (PVN), trở thành đối tác chiến lược của ngân hàng Thỏa thuận này đã được Thủ tướng chính phủ và Ngân hàng Nhà nước chấp thuận, cho phép PVN góp vốn 20% vào Vốn điều lệ của Ocean Bank Sự tham gia của PVN, tập đoàn kinh tế lớn nhất Việt Nam, mở ra cơ hội phát triển lớn cho Ocean Bank Nhằm tận dụng cơ hội này, Ocean Bank đang nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ và công nghệ để cung cấp các sản phẩm tài chính và ngân hàng cho PVN và khách hàng nói chung.

Thương hiệu Ocean Bank đang ngày càng khẳng định vị thế trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Đến năm 2010, Ocean Bank đặt mục tiêu trở thành ngân hàng hiện đại, phát triển toàn diện với năng lực tài chính vững mạnh, mạng lưới rộng khắp, đội ngũ nhân lực và công nghệ mạnh mẽ, hướng tới việc trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu trong nước và đạt tiêu chuẩn ngân hàng trung bình khu vực.

Vào ngày 8/6/2010, Ngân hàng TMCP Đại Dương (Ocean Bank) đã chính thức khai trương chi nhánh Hải Phòng, đánh dấu chi nhánh thứ 11 trong hệ thống ngân hàng của mình, nâng tổng số chi nhánh và phòng giao dịch lên 80 Hải Phòng được xem là thị trường quan trọng với nhiều tiềm năng phát triển trong lĩnh vực thương mại, du lịch và kinh tế biển Ocean Bank cam kết mở rộng sự hiện diện tại địa phương bằng cách phát triển thêm các phòng giao dịch và cung cấp các sản phẩm, dịch vụ phù hợp với đặc điểm dân cư và kinh tế của khu vực.

Sau 19 năm xây dựng và trưởng thành, Ocean Bank đã có những bước phát triển ấn tượng, trở thành một thương hiệu trẻ có uy tín trong lĩnh vực tài chính tiền tệ, là đối tác tài chính tin cậy của nhiều tập đoàn kinh tế, của các doanh nghiệp, hộ kinh doanh và đông đảo nhân dân cả nước Ocean Bank đã, đang và sẽ tiếp tục lộ trình tăng vốn để nâng cao nội lực, tăng cường khả năng cạnh tranh, đáp ứng nhu của thị trường và hội nhập quốc tế

2.1.2 Cơ cấu tổ chức của ngân hàng TMCP Đại Dương – Ocean bank:

2.1.3 Kết quả hoạt động của ngân hàng thời gian vừa qua:

Bảng 1: Tình hình huy động vốn của ngân hàng OCEAN BANK Đơn vị tính: triệu đồng Chỉ tiêu

Vốn huy động từ dân cư và TCKT 665.91 100 652.56 100 -13.35 -2,00

Có kỳ hạn 597.51 89,73 579.39 88,79 -18.123 -3,03 Tiền gửi vốn chuyên dùng 0 0,00 3.126 0,48 3.126 312,60

Vốn huy động từ TCKT, Định chế tài chính khác 0 0,00 0 0,00 0 0,00

Trong năm 2011, tổng vốn huy động của ngân hàng từ dân cư và các tổ chức kinh tế đạt 665.907 triệu đồng, giảm 13.350 triệu đồng so với cuối năm 2010, tương đương 2,0% Các nguồn vốn huy động chủ yếu của ngân hàng bao gồm nhiều thành phần khác nhau.

Phòng kế toán thanh toán

Phòng Dịch vụ khách hàng

Tiền gửi tiết kiệm từ dân cư và các tổ chức kinh tế là hình thức huy động vốn truyền thống của ngân hàng, chiếm tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn Năm 2011, tiền gửi không kỳ hạn đạt 69.696 triệu đồng, tăng 1.305 triệu đồng (1,91%) so với năm 2010, trong khi tiền gửi có kỳ hạn giảm xuống còn 579.390 triệu đồng, giảm 18.123 triệu đồng so với năm trước Nguyên nhân của sự giảm này là do cá nhân chủ yếu sử dụng tiền cho mục đích đầu tư.

Thực trạng công tác huy động vốn tại ngân hàng

* Phân tích nguồn vốn huy động theo kì hạn:

Kỳ hạn huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả sử dụng vốn Khi nguồn vốn ngắn hạn tăng nhanh hơn nguồn vốn trung và dài hạn, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc cho vay và đầu tư dài hạn Nếu nguồn vốn có kỳ hạn tăng nhanh và chiếm tỷ trọng lớn, hiệu quả kinh doanh sẽ giảm do chi phí trả lãi cao Dưới đây là bảng số liệu thể hiện tình hình huy động vốn theo kỳ hạn của chi nhánh.

Bảng 3 :Tình hình huy động vốn theo kỳ hạn Đơn vị: triệu đồng

Tổng NVHĐ 665.907 100 652.557 100 -13.350 -2,00 +Ngắn hạn 412.862 62 476.367 73 63.505 9,54 +T.Dài hạn 253.045 38 176.190 27 -76.855 -30,37

Theo bảng cân đối năm 2011, tiền gửi ngắn hạn đã tăng 63.505 triệu đồng, tương đương 11% so với năm 2010, chiếm 73% tổng nguồn vốn huy động Ngược lại, tiền gửi trung và dài hạn giảm 76.855 triệu đồng, tỷ trọng trong tổng huy động giảm từ 38% xuống còn 27% Việc huy động vốn trung dài hạn không đạt kế hoạch có thể do nhu cầu vốn của nền kinh tế giảm Mặc dù nguồn vốn này có chi phí huy động cao, nhưng nó giúp ngân hàng chủ động trong kinh doanh và quản lý nguồn vốn Do đó, ngân hàng cần có biện pháp tích cực để nâng cao nguồn vốn trung và dài hạn, đồng thời kết hợp hài hòa với nguồn ngắn hạn để phù hợp với tình hình kinh doanh.

*Phân tích nguồn vốn huy động theo loại tiền:

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và xu hướng toàn cầu hóa, nhu cầu về ngoại tệ của các doanh nghiệp và tổ chức ngày càng gia tăng Để đáp ứng xu thế này, bên cạnh việc chú trọng thu hút nội tệ, các chi nhánh cũng đã tích cực thu hút ngoại tệ nhằm phục vụ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của mình.

Tình hình huy động vốn của chi nhánh theo loại tiền tệ thể hiện qua bảng số liệu sau:

Bảng 4: Tình hình huy động vốn theo loại tiền: Đơn vị tính: triệu đồng

Ngoại tệ( quy về VNĐ) 45.027 6,76 35.830 5,49 -9.197 -20,43

(Nguồn: Bảng cân đối năm 2011) Năm 2011 nguồn vốn huy động nội tệ giảm 4.153 triệu đồng so với năm

Năm 2010, tổng huy động nguồn vốn đạt 94,51%, tăng so với năm trước Tuy nhiên, nguồn vốn ngoại tệ giảm 9.197 triệu đồng (quy đổi) và tỷ trọng trong tổng nguồn vốn cũng có xu hướng giảm, do sự biến động phức tạp của tỷ giá hối đoái trên thị trường.

Đánh giá thực trạng tại ngân hàng

Ngân hàng Đại Dương chi nhánh Hải Phòng đã khéo léo tận dụng những cơ hội hiếm có để phát triển và nâng cao vị thế, bất chấp những thách thức từ nền kinh tế hội nhập sâu rộng.

Bảng 5: Bảng báo cáo kết quả kinh doanh năm 2011 Đơn vị: triệu đồng

1 Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 64.031,10 20.753,61 43.77,49 208,53

2 Chi phí lãi và các chi phí tương tự 53.190,89 14.976,74 38.214,15 255,16

3 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.144,85 229,38 915,47 399,11

4 Chi phí hoạt động dịch vụ 426,52 97,88 328,64 335,76

A Lãi/lỗ thuần từ họat động dịch vụ 718,33 131,50 586,83 446,26

B Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 0 0 0 0

C Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0

D Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 0 0 0 0

5 Thu nhập từ hoạt động khác 2.446,09 26,81

6 Chi phí hoạt động khác 5,17 0 5,17 517

A Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 2.440,92 26,81 2.414,11 9.004,51

B Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 0 0 0 0

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng

E Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.701,55 1.582,05 119,50 7,55

F Tổng lợi nhuận trước thuế 3.142,33 66,06 3.076,27 4.656,78

7 Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0

8 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0

C Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0

D Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0 0 0 0

(Nguồn : Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2011)

Thứ nhất: Về hình thức và quy mô nguồn vốn :

Trong thời gian qua, chi nhánh đã huy động nguồn vốn hiệu quả thông qua tiền gửi của cá nhân và tổ chức kinh tế, cùng với việc phát hành các giấy tờ có giá như kỳ phiếu, chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu với lãi suất hấp dẫn Nhờ đó, lượng vốn huy động không ngừng gia tăng, đặc biệt là tiền gửi có kỳ hạn, giúp Ngân hàng chủ động trong việc sử dụng nguồn vốn Công tác quản lý nguồn vốn cũng được điều chỉnh phù hợp với tình hình lạm phát và khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế.

Cơ cấu nguồn vốn đang chuyển dịch theo hướng giảm lãi suất đầu vào, góp phần quan trọng vào việc hạ lãi suất bình quân đầu vào Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giảm lãi suất đầu ra, mang lại lợi thế cho hoạt động kinh doanh Đồng thời, việc phát triển nhiều sản phẩm huy động là một sáng kiến nhằm đa dạng hóa hình thức huy động, nâng cao tính an toàn trong hoạt động của chi nhánh.

Thứ ba: Chính sách khách hàng ngày càng được quan tâm hơn

Ngân hàng Đại Dương chi nhánh Hải Phòng nổi bật với dịch vụ ngân hàng đa năng, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Bằng cách chăm sóc tận tình các khách hàng thường xuyên, ngân hàng không chỉ gia tăng nguồn thu mà còn cung cấp miễn phí các tiện ích bổ sung, nâng cao chất lượng dịch vụ và bao thanh toán, từ đó tạo dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Chi nhánh Ngân hàng Đại Dương đã chủ động huy động nguồn vốn tại chỗ, thu hút ngoại tệ để đa dạng hóa hoạt động kinh doanh Để đạt được điều này, ngân hàng đã đặt ra các mục tiêu và biện pháp huy động vốn hợp lý, đồng thời điều chỉnh quy chế để phát huy sáng tạo phù hợp với điều kiện khu vực Lãi suất linh hoạt và hợp lý đã thu hút người gửi tiền, đặc biệt là các hình thức huy động vốn phù hợp Tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán và tiền gửi ký quỹ của các tổ chức kinh tế và cá nhân liên tục tăng qua các năm, góp phần cải thiện cơ cấu tài sản nợ của ngân hàng và nâng cao khả năng cung ứng vốn ngắn hạn cho nền kinh tế.

Trong quá trình hoạt động, Ngân hàng Đại Dương chi nhánh Hải Phòng đã phải đối mặt với nhiều khó khăn và trở ngại, có thể được phân tích từ một số khía cạnh khác nhau.

+ Cơ cấu nguồn vốn chưa hợp lý

Tỷ lệ vốn huy động tiết kiệm từ dân cư hiện chỉ đạt 27,10% trong tổng nguồn vốn huy động, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 40-60% của các ngân hàng thương mại khác Điều này cho thấy nguồn vốn nhàn rỗi trong dân cư vẫn còn rất dồi dào, mở ra cơ hội lớn cho các ngân hàng trong việc gia tăng tỷ lệ huy động vốn.

+ Lãi suất (chi phí) huy động chưa thực sự hấp dẫn

+ Mức độ đa dạng các hình thức huy động vốn còn thấp

Hình thức huy động vốn hiện nay vẫn còn đơn điệu và nghèo nàn, chủ yếu dựa vào các phương thức truyền thống như tiết kiệm và tiền gửi thanh toán từ các tổ chức, cá nhân, với sự phân chia rõ ràng giữa các hình thức có kỳ hạn và không kỳ hạn.

Ngân hàng Đại Dương chi nhánh Hải Phòng đã áp dụng hình thức thanh toán liên hàng điện tử, giúp tăng tốc độ chu chuyển vốn trong hệ thống Tuy nhiên, việc thanh toán ra ngoài hệ thống vẫn gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng ách tắc và làm chậm tốc độ luân chuyển vốn ngoài hệ thống.

+ Năng lực tài chính và trình độ cán bộ quản lý, cán bộ nghiệp vụ, mức độ trang bị và ứng dụng công nghệ chưa cao

Loại tiết kiệm dài hạn còn quá ít, cấu trúc vốn còn chưa phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn

Chính sách huy động vốn trung và dài hạn của Ngân hàng Đại Dương chưa thu hút người gửi do sự thiếu tin tưởng vào sự ổn định của tiền tệ Lãi suất tiền gửi không đủ bù đắp cho tốc độ trượt giá, cùng với đó, các hình thức huy động như kỳ phiếu và trái phiếu ngân hàng vẫn mới áp dụng, thời hạn huy động hạn chế và phương thức trả lãi chưa linh hoạt, dẫn đến việc người gửi tiền không mặn mà.

Trong bối cảnh cạnh tranh huy động vốn ngày càng gay gắt và thị trường vốn biến động, các ngân hàng đang tích cực khuyến mãi và cải thiện tiện ích sản phẩm để tăng trưởng thị phần Tuy nhiên, Ngân hàng Đại Dương chi nhánh Hải Phòng vẫn chưa có nhiều sản phẩm huy động với lãi suất và tiện ích nổi bật, dẫn đến việc ngân hàng này chưa chiếm lĩnh được thị phần huy động vốn đáng kể.

Chính sách tiết kiệm hiện tại còn cứng nhắc và thiếu linh hoạt, không đáp ứng được sự đa dạng và thực tế của thị trường Mặc dù lãi suất tiết kiệm có sự điều chỉnh, nhưng tốc độ thay đổi vẫn chậm hơn so với biến động giá cả trong nền kinh tế.

Mặc dù mạng lưới đã mở rộng, nhưng vẫn chưa bao phủ toàn bộ các tỉnh thành, dẫn đến việc khách hàng phải thông qua Ngân hàng Nhà nước để thanh toán cho đối tác ở các tỉnh lẻ Điều này gây mất thời gian và phiền hà trong thủ tục thanh toán, khiến khách hàng cảm thấy nản lòng khi sử dụng các công cụ thanh toán.

Ngân hàng Đại Dương chủ yếu tuyển dụng cán bộ từ sinh viên các trường đại học, dẫn đến đội ngũ nhân viên còn non trẻ và hạn chế về kinh nghiệm Hiện tại, chi nhánh Hải Phòng đang triển khai đề án phát triển nguồn nhân lực Để nâng cao trình độ cho nhân viên, ngân hàng cần đầu tư thời gian vào đào tạo và tạo cơ hội trải nghiệm thực tế.

Ngân hàng Đại Dương nỗ lực nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và công nghệ hiện đại để phục vụ khách hàng tốt hơn Tuy nhiên, việc triển khai ứng dụng phần mềm mới đôi khi gặp sự cố, dẫn đến việc khách hàng phải chờ đợi lâu khi giao dịch hoặc không thể rút tiền từ máy ATM Điều này ảnh hưởng đến khả năng đa dạng hóa các hình thức huy động và sử dụng vốn của ngân hàng.

GIẢI PHÁP TĂNG CƯỜNG HUY ĐỘNG VỐN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẠI DƯƠNG – OCEAN BANK

Ngày đăng: 05/08/2021, 17:22

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w