Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018.Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018.Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018.Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018.Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018.
Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, cạnh tranh trở thành yếu tố quan trọng trong sự phát triển của các ngành kinh tế Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp không chỉ mở ra cơ hội cho ngành mới và doanh nghiệp mới, mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp cải thiện bản thân Điều này yêu cầu họ tối ưu hóa chế độ sở hữu về tư liệu sản xuất để đạt được điều kiện tốt nhất cho sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và phát triển kinh doanh, đồng thời mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Cạnh tranh là một yếu tố thiết yếu trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, đóng vai trò là động lực cho sự phát triển kinh tế xã hội Tuy nhiên, khi cạnh tranh trở nên gay gắt, nó có thể dẫn đến các hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM), xâm hại quyền tự do kinh doanh và gây hại cho môi trường kinh doanh, doanh nghiệp chân chính và người tiêu dùng Để duy trì một môi trường cạnh tranh công bằng và bình đẳng, Việt Nam cần thiết lập các cơ chế phù hợp, đặc biệt sau khi gia nhập WTO Vấn đề chống CTKLM và độc quyền đang trở thành một chủ đề nóng trong lĩnh vực khoa học pháp lý, không chỉ ở các quốc gia có nền kinh tế thị trường phát triển mà còn ở những quốc gia mới chuyển đổi như Việt Nam Trong những năm qua, sự quan tâm đến vấn đề cạnh tranh đã tăng lên, với nhiều nghiên cứu được thực hiện Pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc bình ổn và điều chỉnh các quan hệ kinh tế, nhằm hướng tới một nền kinh tế phát triển lành mạnh và ổn định Các hoạt động CTKLM diễn ra giữa doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp trong nước, hàng nội và hàng ngoại, cũng như giữa các doanh nghiệp thuộc khu vực kinh tế tư nhân và khu vực kinh tế quốc doanh.
Cạnh tranh trong kinh doanh đang diễn ra mạnh mẽ, đòi hỏi cần có chế định pháp lý rõ ràng để chống lại cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) và độc quyền, nhằm cải thiện môi trường đầu tư và sản xuất kinh doanh Khi nền kinh tế thị trường phát triển, quy mô và mức độ cạnh tranh gia tăng, dẫn đến sự gia tăng các hành vi CTKLM Tuy nhiên, việc thực thi pháp luật cạnh tranh hiện chưa hiệu quả, và cơ quan quản lý chưa phát huy hết vai trò trong việc ngăn chặn các hành vi này Đối với doanh nghiệp, cạnh tranh quyết định sự tồn tại và phát triển, thúc đẩy nâng cao hiệu quả sản xuất, nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro tiêu cực như ô nhiễm môi trường do các doanh nghiệp không đầu tư vào xử lý chất thải Hơn nữa, cạnh tranh không lành mạnh có thể dẫn đến tình trạng độc quyền, ảnh hưởng xấu đến thị trường.
Để điều chỉnh vấn đề cạnh tranh trong nền kinh tế và lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam, mỗi quốc gia cần xây dựng một hệ thống quy định pháp luật về cạnh tranh phù hợp, nhằm tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh Trước những lý luận và thực tiễn này, việc nghiên cứu và xây dựng pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh là vô cùng cần thiết Do đó, tôi chọn đề tài "Quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật."
Cạnh tranh năm 2018 ” làm đề tài luận văn tốt nghiệp của mình.
Tình hình nghiên cứu
Trong những năm gần đây, pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học, với nhiều công trình nghiên cứu đề cập đến lý luận và thực tiễn của pháp luật này Các tài liệu như “Tiến tới xây dựng pháp luật về cạnh tranh” của Nguyễn Như Phát và Bùi Nguyên Khánh, hay “Pháp luật về kiểm soát độc quyền” của Đặng Vũ Huân, đã góp phần làm rõ nội dung và nhu cầu hoàn thiện pháp luật cạnh tranh Luật cạnh tranh Việt Nam, được thông qua vào ngày 03/12/2004 và có hiệu lực từ 01/07/2005, đã đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nền kinh tế Sau 13 năm, với sự phát triển của đất nước, Quốc hội đã ban hành Luật Cạnh tranh số 23/2018/QH14, sửa đổi một số điều của Luật năm 2004, nhằm xây dựng nền kinh tế cạnh tranh lành mạnh hơn Luận văn này sẽ kế thừa các nguyên tắc lý luận và nghiên cứu sâu về quy định hành vi CTKLM theo Luật cạnh tranh năm 2018.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của bài viết này là quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh năm 2018 Bài viết sẽ trình bày chi tiết về trình tự, thủ tục khiếu nại và khởi kiện, cũng như các biện pháp xử lý và chế tài áp dụng đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh Ngoài ra, nội dung cũng sẽ đề cập đến việc giải quyết tranh chấp liên quan đến cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường Việt Nam.
Luận văn tập trung vào việc phân tích mối quan hệ giữa các quy định về hành vi cạnh tranh không lành mạnh trong Luật Cạnh tranh năm 2018 và các quy định liên quan đến cạnh tranh trong một số luật chuyên ngành khác, bao gồm thương mại, quảng cáo và bảo vệ người tiêu dùng.
Luận văn tập trung nghiên cứu các vấn đề cạnh tranh và pháp luật cạnh tranh tại Việt Nam, với mốc thời gian từ năm 2018, khi Luật Cạnh tranh được sửa đổi, bổ sung, cho đến năm 2025 Mục tiêu là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xử lý các hành vi cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường Việt Nam.
Về không gian, các hành vi CTKLM xảy ra trên lãnh thổ Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Để hoàn thiện Luận văn, các phương pháp như phân tích – tổng hợp, so sánh – đối chiếu và hệ thống hóa được áp dụng nhằm làm rõ các vấn đề nghiên cứu liên quan đến hành vi CTKLM, cũng như việc xử lý và giải quyết tranh chấp phát sinh từ những hành vi này.
Kết cấu của Luận văn
Khái niệm
Cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu trong sự phát triển kinh tế xã hội, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) Ý thức vươn lên không chỉ là mong muốn đạt được mục tiêu mà còn thể hiện tham vọng dẫn đầu Trong bối cảnh hiện nay, cạnh tranh trở thành một cuộc chiến khốc liệt giữa các chủ thể kinh tế, với nhiều phương thức cạnh tranh khác nhau, thậm chí có thể vi phạm pháp luật và các nguyên tắc kinh doanh trung thực Tình trạng này dẫn đến sự xuất hiện của cạnh tranh không lành mạnh, ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh.
Hiện nay, hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) được hiểu rộng rãi là những hành vi cạnh tranh sử dụng thủ đoạn bất chính, gây hại cho hoạt động cạnh tranh trên thị trường và xâm phạm quyền tự do cạnh tranh công bằng của các doanh nghiệp Theo quan điểm này, các hành vi hạn chế cạnh tranh như thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường cũng được xem xét trong khía cạnh của CTKLM.
Theo luật sư Đặng Kim Ngân Hà, hành vi cạnh tranh không lành mạnh đang gây thiệt hại nghiêm trọng cho hoạt động kinh doanh của Universal Network Connection (UNC).
Luật sƣ Đặng Kim Ngân Hà - đại diện của Công ty Universal Network Connection (UNC)
Luật sư Đặng Kim Ngân Hà, đại diện của Công ty Universal Network Connection (UNC), nhấn mạnh rằng quyền chống cạnh tranh không lành mạnh được pháp luật bảo vệ theo Điều 3 Luật Cạnh tranh 2018 Hành vi cạnh tranh không lành mạnh là những hành động của doanh nghiệp vi phạm nguyên tắc thiện chí và trung thực, gây thiệt hại cho quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp khác Cụ thể, Điều 45 quy định các hành vi bị cấm bao gồm việc gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác và lôi kéo khách hàng bằng thông tin gian dối hoặc gây nhầm lẫn về doanh nghiệp.
Và Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ quy định: Quyền chống cạnh tranh không lành mạnh đƣợc xác lập trên cơ sở hoạt động cạnh tranh trong kinh doanh.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp nước ngoài và nhà nước, tôi nhận thấy rằng hành vi cạnh tranh không lành mạnh luôn là mối quan tâm hàng đầu của các nhà lãnh đạo Hành vi này có thể xảy ra khi nhân viên chủ chốt rời bỏ công ty để làm việc cho đối thủ, sử dụng thông tin bí mật kinh doanh để phục vụ lợi ích của đối thủ cạnh tranh hoặc thậm chí thành lập công ty mới cạnh tranh trực tiếp Tình trạng này không chỉ phổ biến ở Việt Nam mà còn diễn ra trên toàn thế giới.
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh xảy ra khi nhân viên cũ của doanh nghiệp sau khi nghỉ việc bắt đầu tiếp cận khách hàng hiện tại và tiềm năng, khuyến khích họ phá vỡ hợp đồng, gây tổn hại đến uy tín và lợi ích kinh tế của doanh nghiệp Họ có thể thành lập công ty mới với tên thương mại gây nhầm lẫn và kinh doanh sản phẩm tương tự để cạnh tranh trực tiếp Đồng thời, việc sử dụng mạng xã hội để bôi nhọ, vu khống và xúc phạm danh dự của doanh nghiệp cũng là một hình thức cạnh tranh không lành mạnh.
CTKLM là những hành vi cạnh tranh vi phạm các nguyên tắc xã hội và truyền thống kinh doanh, gây tổn hại đến lợi ích của các doanh nghiệp khác, quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng và Nhà nước.
Đặc điểm của hành vi CTKLM
Theo Luật cạnh tranh năm 2018, hành vi CTKLM có những đặc điểm cơ bản
CTKLM là hành vi cạnh tranh của doanh nghiệp trong quá trình kinh doanh, quy định rõ đối tượng áp dụng của Luật Cạnh tranh Chỉ các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế, hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam và các hiệp hội ngành nghề mới là chủ thể thực hiện hành vi cạnh tranh Các tổ chức phi kinh tế, đơn vị sự nghiệp hay truyền thông không nằm trong đối tượng áp dụng của pháp luật về CTKLM Mặc dù có thể xảy ra tình huống các tổ chức này vi phạm quyền cạnh tranh lành mạnh của doanh nghiệp, nhưng pháp luật không xử lý những trường hợp đó Hành vi CTKLM diễn ra trong tất cả các ngành, lĩnh vực của đời sống kinh tế và không bị giới hạn bởi bất kỳ ngành nghề hay hoạt động kinh doanh nào trong nền kinh tế quốc dân.
Hành vi cạnh tranh trái với chuẩn mực đạo đức kinh doanh là một đặc điểm quan trọng để xác định bản chất không lành mạnh của các hành vi này Tuy nhiên, khái niệm “trái với chuẩn mực thông thường về đạo đức kinh doanh” mang tính trừu tượng, khó xác định cả về pháp lý lẫn lý thuyết Do đó, cơ quan có thẩm quyền gặp khó khăn trong việc quy kết một hành vi cụ thể của doanh nghiệp là không lành mạnh Để khắc phục tình trạng này, pháp luật cạnh tranh đã tập trung vào việc giải quyết hai nội dung chính.
Luật Cạnh tranh năm quy định rằng các phương pháp cạnh tranh rất đa dạng, bao gồm những thủ đoạn gây nhầm lẫn, gian dối, gièm pha, bóc lột và gây rối.
Năm 2018, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh đã được thống kê và quy định pháp lý rõ ràng Pháp luật cạnh tranh ở nhiều quốc gia, như Cộng hòa Liên bang Đức và Nhật Bản, áp dụng cách tiếp cận tương tự, trong đó cung cấp định nghĩa về hành vi cạnh tranh không lành mạnh Cụ thể, Điều 1 của Luật Chống cạnh tranh không lành mạnh của Cộng hòa Liên bang Đức đã quy định rõ ràng về vấn đề này.
Trong quan hệ thương mại, những hành vi cạnh tranh không lành mạnh, đi ngược lại với truyền thống kinh doanh, cần phải được chấm dứt và bồi thường thiệt hại Luật Cạnh tranh Việt Nam quy định rõ các hành vi bị coi là không lành mạnh, nhưng trong thực tế, việc áp dụng sẽ dựa trên các quy định cụ thể liên quan đến hành vi vi phạm, như chỉ dẫn gây nhầm lẫn, xâm phạm bí mật kinh doanh và dèm pha.
Hai, các chuẩn mực thông thường về đạo đức kinh doanh được xác định dựa vào hai căn cứ sau đây:
Căn cứ vào luật định, hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) được xác định là những hành vi vi phạm các quy định pháp luật, bao gồm Luật Cạnh tranh và các văn bản pháp luật liên quan khác như pháp luật thương mại, quản lý giá và sở hữu trí tuệ Hành vi CTKLM có thể là hành vi của tổ chức hoặc cá nhân kinh doanh vi phạm các điều cấm, cũng như vi phạm các tiêu chuẩn lành mạnh được quy định bởi pháp luật, chẳng hạn như quy định về giá trị khuyến mại tối đa không vượt quá 50% giá hàng hóa, dịch vụ trước thời gian khuyến mại theo Điều 6 Nghị định số 37/2006/NĐ-CP.
Các tập quán kinh doanh thông thường, mặc dù chưa được pháp luật quy định, đã được công nhận rộng rãi và áp dụng cho những hành vi có thể xâm hại đến quyền cạnh tranh của các tổ chức, cá nhân kinh doanh khác và quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng Căn cứ này đóng vai trò như một biện pháp dự phòng, giúp điều chỉnh và khắc phục tình trạng lạc hậu của Luật Cạnh tranh hiện hành Tuy nhiên, Luật Cạnh tranh vẫn chưa xác định rõ những tập quán nào được coi là chuẩn mực đạo đức thông thường trong kinh doanh.
Tính trái chuẩn mực đạo đức trong kinh doanh của hành vi CTKLM yêu cầu pháp luật cạnh tranh cần được điều chỉnh và bổ sung để phù hợp với thực tiễn Nhận thức về các dấu hiệu và biểu hiện không lành mạnh trong kinh doanh luôn thay đổi và có sự khác biệt tùy thuộc vào từng điều kiện và hoàn cảnh cụ thể.
Quan niệm về tính không lành mạnh xuất phát từ các yếu tố xã hội, kinh tế và đạo đức của từng quốc gia, dẫn đến việc hành vi cạnh tranh có thể bị xem là không lành mạnh ở nơi này nhưng lại được coi là hợp lý ở nơi khác.
Trên thị trường, hành vi cạnh tranh không ngừng thay đổi về hình thức và phương thức, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều thủ đoạn cạnh tranh không lành mạnh Do đó, khái niệm cạnh tranh không lành mạnh cần được mở rộng để phản ánh nhận thức của con người về bản chất tiêu cực của những hành vi mới này.
Pháp luật cạnh tranh hiện nay chưa đưa ra tiêu chuẩn chung về tính lành mạnh của hành vi cạnh tranh, mà chỉ dựa vào phân tích hậu quả của các hành vi này đối với đời sống kinh tế, xã hội Nhận thức về ảnh hưởng của từng hành vi trên thị trường thay đổi theo sự phát triển của thị trường Có những thời điểm mà một hành vi có thể gây nguy hiểm cho xã hội, nhưng ở thời điểm khác, nó lại không gây hại cho đối thủ hoặc người tiêu dùng Sự thay đổi này khiến khái niệm cạnh tranh lành mạnh luôn biến đổi.
Thứ ba, hành vi CTKLM gây thiệt hại, có thể gây thiệt hại đến lợi ích củaNhà nước, DN khác và người tiêu dùng
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) ảnh hưởng đến lợi ích của Nhà nước, doanh nghiệp khác và người tiêu dùng Thiệt hại từ các hành vi này có thể là hiện thực, đã xảy ra, hoặc tiềm năng, với cơ sở xác định rằng hậu quả sẽ xảy ra nếu không được ngăn chặn Một số hành vi CTKLM cần có cấu thành vật chất, trong đó thiệt hại là dấu hiệu bắt buộc, chẳng hạn như hành vi dèm pha.
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) và hành vi hạn chế cạnh tranh có những đặc điểm khác nhau, đặc biệt là về hậu quả Hành vi hạn chế cạnh tranh gây ra tác động tiêu cực đến tình trạng cạnh tranh trên thị trường, có thể gây thiệt hại cho một hoặc một số đối tượng cụ thể, trong khi hành vi CTKLM chủ yếu gây thiệt hại cho các tổ chức, cá nhân kinh doanh khác hoặc người tiêu dùng mà không làm giảm tình trạng cạnh tranh Theo thời gian, nhận thức về hành vi CTKLM đã thay đổi, từ việc chỉ xem xét lợi ích của các đối thủ cạnh tranh sang việc bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng Sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của khách hàng, dẫn đến việc pháp luật chống CTKLM mở rộng phạm vi để bao gồm cả những hành vi xâm hại lợi ích của người tiêu dùng.
Hơn 20 năm phát triển thị trường của Việt Nam cho thấy CTKLM đang diễn ra trong tất cả các ngành kinh tế Ngoài khu vực độc quyền của các DN Nhà nước, ở các khu vực khác của thị trường Việt Nam đã có sự tồn tại của cạnh tranh ở những mức độ nhất định Trong bối cảnh thực hiện nền kinh tế thị trường, ở đâu có cạnh tranh, ở đó có CTKLM Các biểu hiện CTKLM cũng diễn ra trên các thị trường hoá mỹ phẩm, nước giải khát và trong lĩnh vực quảng cáo, khuyến mại, mua bán… Các hành vi CTKLM rất đa dạng và luôn thay đổi về hình thức thực hiện Ví dụ trong lĩnh vực quảng cáo, có thể nghi ngờ tính trung thực của thông tin đƣợc cung cấp (về khả năng tăng cường trí thông minh của các lọai thuốc dinh dưỡng, về tác động của các sản phẩm sữa cho trẻ em…), về sự so sánh của các DN kinh doanh hóa mỹ phẩm.
Phân loại hành vi CTKLM
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên tiêu chí và mục đích cụ thể Dù có sự đa dạng trong các hình thức, tất cả các hành vi CTKLM đều mang bản chất tạo ra lợi thế không chính đáng trong môi trường cạnh tranh Các hành vi này có thể được chia thành ba nhóm chính.
Nhóm 1: các hành vi mang tính chất lợi dụng Đây là nhóm hành vi CTKLM mang tính điển hình, được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau nhƣ gây ra những nhầm lẫn về nguồn gốc hàng hóa, dịch vụ, xâm phạm bí mật kinh doanh… dẫn đến việc chiếm đoạt, sử dụng trái phép lợi thế cạnh tranh của các DN khác, nó đƣợc quy định rõ tại Điều 40, 41 Luật Cạnh tranh, chính là hành vi chỉ dẫn gây nhầm lẫn và hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh. Theo đó, hành vi chỉ dẫn gây nhầm lẫn là hành vi xâm hại đến tên thương mại, khẩu hiệu kinh doanh, bao bì… đƣợc in trên sản phẩm hàng hóa, hay dịch vụ của đối thủ cạnh tranh Xâm phạm bí mật kinh doanh là tiếp nhận, thu thập, sử dụng, tiết lộ hoặc vi phạm hợp đồng bảo mật, có hành vi lừa gạt hay lợi dụng người có nghĩa vụ bảo mật để có đƣợc thông tin bí mật kinh doanh của đối thủ cạnh tranh khi chƣa có sự đồng ý của chủ sở hữu bí mật kinh doanh đó Với mục đích là tạo nên sự nhầm lẫn, với cái nhìn khác của khách hàng về hàng hóa, dịch vụ của DN khác là đối thủ cạnh tranh với DN mình.
Hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh là việc chiếm đoạt kinh nghiệm, tài liệu sản xuất và thông tin bí mật của đối thủ cạnh tranh để tạo ra lợi thế phát triển và thu hút khách hàng cho doanh nghiệp.
Phương pháp xác định hành vi chỉ dẫn gây nhầm lẫn liên quan đến việc so sánh các dấu hiệu nhận diện hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp Mục tiêu là phát hiện hành vi sử dụng thông tin có khả năng gây nhầm lẫn cho khách hàng, từ đó bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và đảm bảo tính minh bạch trong kinh doanh.
Nhóm 2: Các hành vi mang tính công kích
Nhóm hành vi này bao gồm các hành động tấn công và triệt tiêu đối thủ cạnh tranh, như phát tán thông tin sai lệch để làm mất uy tín hoặc mua chuộc nhân viên của đối thủ Những hành vi này ảnh hưởng trực tiếp đến đối thủ, dẫn đến việc các bên thường sử dụng quy định về bồi thường thiệt hại trong pháp luật dân sự để giải quyết tranh chấp, thay vì áp dụng các quy định riêng về cạnh tranh không lành mạnh.
Theo Luật Cạnh tranh Việt Nam, Điều 45 quy định về các hành vi không hợp lệ trong kinh doanh, bao gồm hành vi ép buộc, gièm pha doanh nghiệp khác và gây rối hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đối thủ Những hành vi này được xem là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến các biện pháp xử lý nghiêm khắc nhằm bảo vệ môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Nhóm 3: Nhóm hành vi lôi kéo bất chính khách hàng
Theo Điều 45 của Luật Cạnh tranh 2018, nhóm hành vi này nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh không lành mạnh bằng cách sử dụng các thủ đoạn để thu hút khách hàng, chủ yếu là người tiêu dùng, những đối tượng chịu tác động trực tiếp.
Khái quát về pháp luật chống CTKLM
1.2.1 Khái niệm pháp luật chống CTKLM
Pháp Luật Cạnh tranh là một khái niệm quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động cạnh tranh trên thị trường Theo nghĩa rộng, nó bao gồm các quy định về chống cạnh tranh không lành mạnh, chống hạn chế cạnh tranh, và quy định về tố tụng cạnh tranh Trong nghĩa hẹp, pháp luật này được hiểu là một đạo luật cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành, nhằm bảo vệ tự do cạnh tranh, duy trì cơ cấu thị trường, và tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và bình đẳng.
Luật Cạnh tranh là tập hợp các quy định pháp luật nhằm điều tiết và kiểm soát cạnh tranh, tạo ra môi trường cạnh tranh bình đẳng và hợp pháp Mục tiêu của Luật Cạnh tranh là bảo vệ lợi ích quốc gia, doanh nghiệp và người tiêu dùng, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước Đây là công cụ quan trọng của Nhà nước để đảm bảo một môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Pháp luật chống cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) bao gồm các quy định pháp lý điều chỉnh hành vi cạnh tranh của các chủ thể trên thị trường Hành vi CTKLM có thể là hành vi cụ thể nhằm mục đích cạnh tranh, thể hiện tính không lành mạnh, có thể gây thiệt hại cho đối thủ một cách vô tình hoặc cố ý Tính không lành mạnh này phụ thuộc vào nhiều yếu tố trong quan hệ thị trường và được điều chỉnh theo nguyên tắc chung của pháp luật dân sự Lịch sử hình thành và phát triển của pháp luật chống CTKLM phản ánh sự cần thiết phải bảo vệ cạnh tranh công bằng trong môi trường kinh doanh.
Trước năm 1986, nền kinh tế Việt Nam vận hành theo cơ chế kế hoạch hóa tập trung, dẫn đến năng suất lao động thấp và thiếu cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, từ sau năm 1986, Việt Nam đã chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, nâng cao hiệu quả và tính kinh tế Đảng đã chỉ đạo quá trình tổng kết, phân tích thực tiễn để xác định mục tiêu cụ thể Nghị quyết Đại hội Đại biểu toàn quốc khóa VI (1986) đã đề ra đường lối đổi mới, phát triển nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần và tạo ra sự cạnh tranh bình đẳng giữa các doanh nghiệp Tại Đại hội lần thứ VIII, Đảng khẳng định rằng nước ta đã thoát khỏi khủng hoảng kinh tế xã hội, nhờ vào đường lối đổi mới đã thúc đẩy sự phát triển và hoạt động của thị trường cạnh tranh.
Trong những năm đầu của thời kỳ đổi mới, pháp luật về cạnh tranh chưa được hình thành thành một đạo luật độc lập, nhưng đã có một số quy định phân tán trong các văn bản pháp lý khác Luật Thương mại năm 1997 là văn bản đầu tiên quy định cấm các hành vi cạnh tranh không lành mạnh như gièm pha thương nhân khác, ngăn cản, lôi kéo, đe dọa nhân viên hoặc khách hàng của thương nhân khác, lừa dối khách hàng, gây nhầm lẫn cho khách hàng và khuyến mại bất hợp pháp.
Bộ Luật hình sự 2015 quy định một số tội danh liên quan đến sản xuất và buôn bán hàng giả, trong đó Điều 192 đề cập đến tội "Sản xuất, buôn bán hàng giả", Điều 193 quy định về tội "Sản xuất, buôn bán hàng giả là lương thực, thực phẩm, phụ gia thực phẩm", và Điều 197 cũng có các quy định liên quan.
“Quảng cáo gian dối”; Điều 198 quy định về tội: “Lừa dối khách hàng”
Mặc dù các quy định đã được liệt kê, nhưng chúng vẫn chưa được áp dụng hiệu quả trong đời sống kinh tế xã hội Điều này là do thiếu các quy định cụ thể về cơ chế thực thi và chế tài đối với các doanh nghiệp vi phạm.
Vào ngày 3 tháng 12 năm 2004, Quốc hội khóa XI đã thông qua Luật Cạnh tranh 2004 tại kỳ họp thứ VI Đến ngày 12 tháng 6 năm 2018, Quốc hội đã thông qua Luật Cạnh tranh mới, có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2019 Luật Cạnh tranh cùng với các nghị định hướng dẫn là những văn bản quan trọng điều chỉnh các hành vi hạn chế cạnh tranh và các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
1.2.3 Vai trò của pháp luật chống CTKLM Để đảm bảo cạnh tranh tồn tại thì các quy định về tự do kinh doanh và quyền đƣợc tồn tại bình đẳng là cơ sở pháp lý của các DN Khi nào đƣợc tự do gia nhập thị trường, tự do giao kết và đảm bảo quyền sở hữu thì lúc đó các chủ thể tham gia thị trường mới có đủ năng lực để quyết định phương thức kinh doanh Khi đó, cạnh tranh mới có thể tồn tại và phát huy tác dụng Là lĩnh vực pháp luật đặc thù của nền kinh tế thị trường, Luật Cạnh tranh bảo vệ cạnh tranh bằng cách chống lại các hành vi CTKLM và loại bỏ hạn chế cạnh tranh Có thể thấy, pháp Luật chống CTKLM – một bộ phận của Luật Cạnh tranh có những vai trò cơ bản sau:
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường mang lại cả lợi ích và thách thức Môi trường cạnh tranh tích cực phát huy tiềm năng kinh doanh của các chủ thể tham gia Để duy trì sự cạnh tranh lành mạnh, cần ngăn chặn các hành vi thiếu trung thực như độc quyền Việc này đòi hỏi hoàn thiện cơ chế pháp luật nhằm loại bỏ kẽ hở cho gian lận, đồng thời thiết lập các quy định bảo vệ quyền lợi cho những bên bị ảnh hưởng bởi hành vi không lành mạnh.
Luật Cạnh tranh năm 2018 thiết lập các nguyên tắc nhằm bảo đảm cạnh tranh lành mạnh, quy định rõ ràng các hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) và đưa ra các biện pháp xử lý vi phạm liên quan đến những hành vi này.
Cạnh tranh trong thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết mối quan hệ giữa người mua và người bán, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng cũng như các chủ thể kinh doanh Người tiêu dùng có quyền lựa chọn hàng hóa và nhà cung cấp, trong khi lợi nhuận là động lực sống còn của các nhà sản xuất Nâng cao năng lực sản xuất giúp đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và tăng trưởng của người tiêu dùng Do đó, cạnh tranh không chỉ sàng lọc và lành mạnh hóa thị trường mà còn thúc đẩy sản xuất và điều tiết tiêu dùng hiệu quả.
Luật Cạnh tranh 2018 nghiêm cấm mọi hành vi cạnh tranh không lành mạnh và quy định rõ ràng các hình thức xử lý vi phạm Tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm, các chủ thể có thể phải đối mặt với các hình thức xử phạt hành chính, bồi thường thiệt hại, hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Pháp luật Cạnh tranh năm 2018 được ban hành nhằm răn đe và nghiêm cấm các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, từ đó tạo ra tâm lý và thái độ tôn trọng pháp luật trong các chủ thể kinh doanh.
1.2.4 Nội dung điều chỉnh của pháp luật chống CTKLM
Pháp Luật chống Cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) được xây dựng nhằm đảm bảo sự công bằng trong thương mại, ngăn chặn các hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến chuẩn mực đạo đức kinh doanh Sự ra đời của pháp luật này phản ánh nhu cầu thị trường, đặc biệt là ở Châu Âu, nơi thương mại tự do đã phát triển từ sớm Ban đầu, khái niệm pháp luật cạnh tranh được hiểu đồng nghĩa với pháp luật chống CTKLM trong bối cảnh hiện tại.
Khái quát sự ra đời của Luật Cạnh tranh năm 2018
Ngày 03/12/2004, Quốc hội khóa XI đã thông qua Luật Cạnh tranh, có hiệu lực từ 01/7/2005, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc thiết lập khung pháp lý cho hoạt động cạnh tranh của doanh nghiệp Luật Cạnh tranh 2004 cùng các văn bản hướng dẫn đã tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan quản lý và hội đồng cạnh tranh, đồng thời đảm bảo tính minh bạch cho cộng đồng doanh nghiệp, qua đó thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong nhiều lĩnh vực của nền kinh tế.
Sau hơn 13 năm thi hành, Luật Cạnh tranh 2004 đã bộc lộ nhiều hạn chế và bất cập do sự thay đổi sâu sắc của bối cảnh kinh tế - xã hội và xu hướng hội nhập quốc tế, dẫn đến việc luật này không còn hiệu quả trong việc điều chỉnh hành vi cạnh tranh và chống lại các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
Với xu hướng toàn cầu hóa, hoạt động của doanh nghiệp ngày càng mở rộng ra thị trường quốc tế, dẫn đến gia tăng các hành vi phản cạnh tranh xuyên biên giới, như thỏa thuận hạn chế cạnh tranh và tập trung kinh tế Những hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến nhiều quốc gia mà còn xâm phạm lợi ích của người tiêu dùng tại Việt Nam Tuy nhiên, Luật Cạnh tranh 2004 chưa rõ ràng về việc điều chỉnh các hành vi xảy ra ngoài lãnh thổ nhưng tác động tiêu cực đến môi trường cạnh tranh trong nước, khiến các cơ quan cạnh tranh gặp khó khăn trong việc điều tra và xử lý các vụ việc này.
Điều 2 của Luật Cạnh tranh 2004 quy định đối tượng áp dụng chủ yếu là các tổ chức, cá nhân kinh doanh và hiệp hội ngành nghề, nhưng chưa bao quát hết các đối tượng liên quan khác Điều này cho thấy cần có sự mở rộng để bao gồm tất cả các tổ chức, cá nhân có liên quan trong lĩnh vực cạnh tranh.
(không phải tổ chức, cá nhân kinh doanh) tương thích với các hành vi được điều chỉnh trong Luật.
Nhiều chủ thể kinh doanh vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng các khái niệm trong Luật Cạnh tranh 2004, đặc biệt là nguồn thông tin xác định thị trường sản phẩm liên quan không được công khai, gây lúng túng trong thu thập và sử dụng Điều này ảnh hưởng đến quá trình đàm phán kinh doanh và việc xác định thị phần, đặc biệt là trong các thị trường đặc thù Hơn nữa, việc coi hành vi tập trung kinh tế là hành vi hạn chế cạnh tranh chưa phản ánh đúng bản chất và tác động của nó đến môi trường cạnh tranh Cuối cùng, khái niệm “hành vi cạnh tranh không lành mạnh” mở rộng hậu quả đến “thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước” là không cần thiết và không phù hợp với bản chất của hành vi.
Luật Cạnh tranh 2004 xác định 08 loại hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh, bao gồm các quy định cấm tuyệt đối và cấm dựa trên thị phần của các doanh nghiệp tham gia thỏa thuận Tuy nhiên, việc không quy định cấm một số hành vi thỏa thuận hạn chế cạnh tranh nghiêm trọng là chưa hợp lý và không phù hợp với xu hướng phát triển của pháp luật cạnh tranh toàn cầu.
Hành vi CTKLM được quy định trong nhiều văn bản luật như Luật Quảng cáo, Luật Sở hữu trí tuệ, và Luật Thương mại, dẫn đến tình trạng chồng chéo về thẩm quyền xử lý giữa các cơ quan quản lý nhà nước Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc xác định trách nhiệm mà còn tạo ra những tranh luận xã hội do ảnh hưởng đến các nhóm quyền lợi khác nhau.
Theo Điều 7 của Luật Cạnh tranh 2018, Việt Nam duy trì mô hình cơ quan cạnh tranh với Chính phủ là cơ quan quản lý nhà nước thống nhất về cạnh tranh Bộ Công Thương đóng vai trò là cơ quan đầu mối hỗ trợ Chính phủ trong việc quản lý cạnh tranh Ủy ban Quốc gia thuộc Bộ Công Thương có nhiệm vụ tư vấn cho Bộ trưởng về quản lý cạnh tranh, thực hiện tố tụng cạnh tranh, kiểm soát tập trung kinh tế, quyết định miễn trừ cho các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh bị cấm, và giải quyết khiếu nại liên quan đến các vụ việc cạnh tranh, cùng các nhiệm vụ khác theo quy định của Luật và các luật liên quan.
Cơ quan điều tra vụ việc cạnh tranh và các đơn vị chức năng khác là bộ máy giúp việc của Ủy ban Cạnh tranh quốc gia.
Luật Cạnh tranh năm 2004 cần được sửa đổi để tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh và bình đẳng giữa các doanh nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Việc sửa đổi này cần kết hợp chặt chẽ giữa tư duy kinh tế và pháp lý, nhấn mạnh vào hiệu quả thực thi luật Luật Cạnh tranh 2018 đã khắc phục những hạn chế của Luật 2004, đồng thời tiệm cận với pháp luật cạnh tranh quốc tế, đáp ứng xu hướng phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường cạnh tranh.
Nghiên cứu quy định về Luật Cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng (CTKLM) trên thế giới và tại Việt Nam là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hành vi kinh doanh trong nền kinh tế thị trường Các quy định về hành vi CTKLM theo Luật Cạnh tranh năm 2018 tại Việt Nam hiện nay tương đối phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, để đưa ra kiến nghị nhằm hoàn thiện và nâng cao hiệu quả thực thi, cần tìm hiểu sâu hơn về thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng các quy định này Việc đánh giá ưu điểm và hạn chế của pháp luật về CTKLM tại Việt Nam là nội dung chính được trình bày trong Chương 2 của luận văn.
Quy định của Luật Cạnh tranh năm 2018 về hành vi CTKLM
Luật Cạnh tranh 2018 quy định những hành vi CTKLM sau đây:
2.1.1 Xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh
Bí mật kinh doanh là thông tin được đầu tư, không phải hiểu biết thông thường, mang lại lợi thế cho người nắm giữ so với người không có Chủ sở hữu áp dụng các biện pháp bảo mật cần thiết để ngăn chặn việc tiết lộ và tiếp cận thông tin này (theo Điều 84 Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 và sửa đổi, bổ sung năm 2009).
Xâm phạm thông tin bí mật trong kinh doanh dưới các hình thức sau đây:
Tiếp cận và thu thập thông tin bí mật trong kinh doanh đòi hỏi phải vượt qua các biện pháp bảo mật của chủ sở hữu thông tin Thông tin được xem là bí mật kinh doanh khi nó không phải là kiến thức phổ thông và có khả năng ứng dụng trong lĩnh vực kinh doanh; khi sử dụng, nó mang lại lợi thế cho người sở hữu so với những người không có hoặc không sử dụng thông tin đó Chủ sở hữu thường áp dụng các biện pháp bảo mật cần thiết để ngăn chặn việc tiết lộ và truy cập dễ dàng vào thông tin này.
Công thức chế biến Coca Cola là một bí mật kinh doanh quan trọng của công ty Coca Cola, chỉ được biết đến bởi một số ít nhân viên và được giữ an toàn trong một chiếc hầm ngân hàng ở Atlanta, Georgia Những người nắm giữ công thức này đã ký hợp đồng không tiết lộ, giúp công ty duy trì độc quyền sản xuất loại nước uống được yêu thích toàn cầu Nếu công thức này được cấp bằng sáng chế, nó sẽ chỉ được bảo vệ trong 20 năm, sau đó sẽ trở thành tài sản chung, cho phép bất kỳ ai cũng có thể sản xuất Coca Cola Bí mật kinh doanh có thể bao gồm nhiều loại thông tin như công thức sản xuất, chiến lược tiếp thị, và dữ liệu tài chính Tuy nhiên, theo Luật Sở hữu trí tuệ, một số thông tin như bí mật cá nhân hay bí mật quốc gia không được bảo vệ dưới danh nghĩa bí mật kinh doanh.
Sử dụng thông tin bí mật trong kinh doanh mà không có sự cho phép của chủ sở hữu là hành vi không hợp pháp Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp, dù mới hay đã hoạt động, cần có khả năng tự tạo ra hoặc tiếp nhận thông tin hữu ích nhằm phát triển hàng hóa và dịch vụ mới Những thông tin này được gọi là "bí mật kinh doanh" hoặc "bí mật thương mại" Các đối thủ cạnh tranh thường tìm cách tiếp cận những thông tin này, chẳng hạn như thông qua việc mua chuộc hoặc thuê lại nhân viên chủ chốt, những người có quyền truy cập vào những thông tin quý giá mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
2.1.2 Ép buộc khách hàng, đối tác kinh doanh của DN
Tự do kinh doanh là quyền thiết yếu của mọi chủ thể kinh doanh, nhưng trong thực tế, nhiều doanh nghiệp sử dụng hành vi ép buộc khách hàng ký kết hợp đồng hoặc chấp nhận điều kiện không mong muốn do thiếu lựa chọn Hành vi này thường xảy ra khi có sự chênh lệch về sức mạnh thị trường giữa các bên, khiến bên mạnh khai thác lợi thế để buộc bên yếu chấp nhận các điều khoản không công bằng Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp nhỏ phải từ bỏ hoặc ngừng giao dịch với các đối tác cũ Theo Khoản 2 Điều 45 Luật Cạnh tranh năm 2018, việc ép buộc khách hàng hoặc đối tác kinh doanh thông qua đe dọa hoặc cưỡng ép là hành vi bị cấm.
Theo quy định của pháp luật dân sự, các giao dịch thương mại thiếu tính tự nguyện và xâm phạm quyền tự định đoạt của bên tham gia có thể bị tuyên bố vô hiệu Hành vi ép buộc, thông qua áp lực và đe dọa, nhằm buộc khách hàng hoặc đối tác kinh doanh phải tuân theo ý chí của doanh nghiệp, có thể dẫn đến những hậu quả bất lợi cho các bên liên quan.
Hành vi ép buộc trong kinh doanh của doanh nghiệp (DN) không chỉ gây ra hậu quả bất lợi cho khách hàng và đối tác mà còn buộc họ phải tuân theo yêu cầu của DN, chuyển giao giao dịch cho DN hoặc một bên thứ ba được chỉ định Các hình thức ép buộc có thể diễn ra qua nhiều mối quan hệ và phương thức khác nhau, nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh không lành mạnh Do đó, hành vi này phản ánh động cơ và mục đích xấu của các chủ thể thực hiện.
Trong nghiên cứu về hành vi ép buộc trong kinh doanh, chủ thể thực hiện có thể là chủ doanh nghiệp, nhân viên hoặc bất kỳ cá nhân nào hỗ trợ với mục đích chống cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) Để xác định vi phạm quy định về CTKLM, việc chứng minh động cơ và mục đích của những hành vi này là điều kiện thiết yếu.
2.1.3 Cung cấp thông tin không trung thực về DN khác
Trong thị trường tự do, việc lan truyền thông tin sai lệch về doanh nghiệp khác, dù cố ý hay vô ý, rất dễ xảy ra và có thể gây thiệt hại nghiêm trọng Thông tin tiêu cực không đúng sự thật có thể làm mất uy tín của doanh nghiệp, dẫn đến việc mất khách hàng và thu hẹp thị phần Hành vi cung cấp thông tin không trung thực này không chỉ gây tổn hại cho bên bị thiệt hại mà còn vi phạm các quy định pháp luật dân sự, nhằm bảo vệ nhân phẩm, danh dự và uy tín của các tổ chức và cá nhân.
Trong lĩnh vực kinh doanh, bên cạnh các quy định chung của pháp luật dân sự, có những quy định riêng dành cho thương nhân tham gia cạnh tranh trên thị trường Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin sai lệch để làm tổn hại đến lợi ích hợp pháp của đối thủ cạnh tranh.
Theo Luật Cạnh tranh năm 2018, mọi hành vi cung cấp thông tin không chính xác, dù trực tiếp hay gián tiếp, nhằm làm tổn hại đến uy tín, tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp khác được coi là "gièm pha thương nhân khác" Điều này được quy định rõ ràng tại Khoản 3 Điều 45 của luật.
"Các doanh nghiệp bị cấm cung cấp thông tin không chính xác về các doanh nghiệp khác, bao gồm cả việc trực tiếp hoặc gián tiếp đưa ra thông tin sai lệch có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín, tình hình tài chính hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đó."
Pháp Luật Cạnh tranh nghiêm cấm hành vi cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp (DN) nhằm mục đích cạnh tranh, bao gồm cả việc bôi nhọ, lăng mạ và hạ thấp uy tín của đối thủ Bất kỳ ai cũng có thể thực hiện những hành vi này bằng nhiều hình thức khác nhau Tuy nhiên, để một hành vi cung cấp thông tin không trung thực bị coi là vi phạm, nó cần phải đáp ứng các điều kiện nhất định.
Cung cấp thông tin không trung thực về doanh nghiệp khác là hành vi liên quan đến một chủ thể kinh doanh cụ thể, có thực tế tồn tại, và có thể có hoặc không có mối quan hệ cạnh tranh với nhau.
Hành vi cung cấp thông tin không trung thực thường xuất phát từ các chủ thể kinh doanh hoặc những người hỗ trợ họ, cả trực tiếp lẫn gián tiếp Hành vi này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của doanh nghiệp, bao gồm uy tín, văn hóa doanh nghiệp, quy trình hoạt động, chất lượng sản phẩm, phương thức bán hàng và tiềm lực kinh tế - tài chính.
Quy định về chế tài áp dụng đối với hành vi CTKLM
Chế tài đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) được áp dụng cho các chủ thể thuộc đối tượng điều chỉnh của Luật Cạnh tranh Những hành vi CTKLM này bị cấm và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Các hành vi cạnh tranh không lành mạnh gây thiệt hại cho các quan hệ được bảo vệ bởi Luật Cạnh tranh Vì vậy, những chủ thể thực hiện các hành vi này cần phải chịu trách nhiệm pháp lý tương ứng.
Việc xử lý hành vi vi phạm về CTKLM được quy định tại Điều 110 Chương
Theo Luật Cạnh tranh năm 2018 và Nghị định 105/2005/NĐ-CP, cùng với Nghị định số 75/2019/NĐ-CP, quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực cạnh tranh, khoản 2 Điều 110 nêu rõ các hình thức xử phạt chính.
Tùy thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm, các tổ chức và cá nhân vi phạm pháp luật về cạnh tranh có thể bị áp dụng một hoặc nhiều hình thức xử phạt bổ sung.
- Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký DN hoặc văn bản tương đương, tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề;
- Tịch thu tang vật, phương tiện được sử dụng để vi phạm pháp luật về cạnh tranh.
- Tịch thu khoản lợi nhuận thu đƣợc từ việc thực hiện hành vi vi phạm.
Ngoài các hình thức xử phạt quy định tại khoản 2 và khoản 3, tổ chức và cá nhân vi phạm pháp luật về cạnh tranh có thể bị áp dụng một hoặc nhiều biện pháp khắc phục hậu quả.
-Cơ cấu lại doanh nghiệp lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường, lạm dụng vị trí độc quyền;
- Loại bỏ điều khoản vi phạm pháp luật ra khỏi hợp đồng, thỏa thuận hoặc giao dịch kinh doanh;
- Chia, tách bán lại một phần hoặc toàn bộ vốn góp, tài sản của doanh nghiệp hình thành sau tập trung kinh tế;
Doanh nghiệp hình thành sau quá trình tập trung kinh tế phải tuân thủ sự kiểm soát của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về giá mua, giá bán hàng hóa, dịch vụ, cũng như các điều kiện giao dịch khác trong hợp đồng.
- Các biện pháp cần thiết khác để khắc phục tác động của hành vi vi phạm.
Chính phủ đã ban hành quy định cụ thể về các hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả cho từng hành vi vi phạm quy định pháp luật về cạnh tranh.
Tổ chức và cá nhân có hành vi gây thiệt hại đến lợi ích của Nhà nước và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác sẽ phải chịu trách nhiệm bồi thường Quy trình bồi thường thiệt hại phải tuân thủ các quy định của Bộ Luật Dân sự năm 2015.
Pháp nhân thương mại và cá nhân thực hiện hành vi cạnh tranh không lành mạnh có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu đáp ứng đủ các yếu tố cấu thành tội phạm theo quy định tại chương XVIII.
Các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế theo Bộ luật Hình sự năm 2015 bao gồm: sản xuất và buôn bán hàng giả (Điều 192), hàng giả là lương thực, thực phẩm, thuốc chữa bệnh (Điều 194), hàng giả dùng cho chăn nuôi, phân bón, thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật, giống cây trồng (Điều 195), vi phạm quy định về cạnh tranh (Điều 217), và vi phạm quy định về kinh doanh đa cấp (Điều 217a) Hình phạt cho những tội danh này có thể là cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc tù có thời hạn.
Thực trạng xử lý các hành vi CTKLM
2.3.1 Tổng quan xử lý các hành vi CTKLM
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế, nền kinh tế thị trường phát triển đa dạng, dẫn đến gia tăng các tranh chấp Do đó, doanh nghiệp cần cân nhắc lựa chọn hình thức giải quyết tranh chấp vừa có lợi cho mình, vừa duy trì mối quan hệ làm ăn Giải quyết tranh chấp dựa trên nguyên tắc quyền tự định đoạt giữa các bên, với sự can thiệp của cơ quan nhà nước chỉ khi có yêu cầu Việc thành lập cơ quan đầu mối là rất cần thiết để hỗ trợ quá trình này.
Bộ Công Thương vừa công bố dự thảo Nghị định quy định chi tiết chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Ủy ban Cạnh tranh quốc gia để lấy ý kiến các bên liên quan Dự thảo này nhằm thành lập Ủy ban Cạnh tranh quốc gia, được hình thành từ việc hợp nhất Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng với Hội đồng Cạnh tranh.
Ngay sau khi dự thảo thành lập Ủy ban Cạnh tranh quốc gia được công bố, đã có nhiều bài báo và thông tin phản ánh về nhân sự và cơ cấu của Ủy ban này Trong buổi họp báo thường kỳ của Bộ Công Thương vào chiều 5/4/2019, ông Nguyễn Sinh Nhật Tân, Cục trưởng Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng, đã giải thích lý do ra đời Ủy ban nhằm nâng cao hiệu quả quản lý cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.
Ủy ban Cạnh tranh quốc gia được thành lập nhằm kiện toàn và sắp xếp lại bộ máy, tạo ra một đầu mối duy nhất thực hiện nhiều nhiệm vụ, tránh sự chồng chéo trong công việc Nhiệm vụ chính của Ủy ban là hỗ trợ Bộ trưởng Bộ Công Thương và Chính phủ trong việc hoàn thiện quy trình tố tụng cạnh tranh, xử lý và điều tra các vụ việc liên quan đến tham nhũng và cạnh tranh không lành mạnh.
Theo ông Nguyễn Sinh Nhật Tân, Luật Cạnh tranh 2018 được Quốc hội thông qua vào tháng 6/2018, thay thế Luật Cạnh tranh 2014 và có hiệu lực từ 1/7/2019 Luật này quy định nhiều nội dung quan trọng về hành vi bị cấm, hoạt động cạnh tranh không lành mạnh và tập trung kinh tế, yêu cầu một cơ quan có đủ năng lực để thực thi Điều 46 của Luật Cạnh tranh 2018 xác định Hội đồng cạnh tranh quốc gia là cơ quan thực thi, đồng thời quy định rõ chức năng và nhiệm vụ của Ủy ban, hỗ trợ Bộ trưởng Bộ Công Thương và Chính phủ trong quản lý cạnh tranh, cũng như hoàn thiện quy trình tố tụng để xử lý các vụ việc liên quan đến tham nhũng và cạnh tranh không lành mạnh.
Thủ tướng đã chỉ đạo Bộ Công Thương xây dựng Nghị định hướng dẫn Luật Cạnh tranh 2018, dẫn đến việc Bộ Công Thương soạn thảo 3 Nghị định, bao gồm cả Nghị định về mô hình Ủy ban Cạnh tranh quốc gia Khi Nghị định này được Chính phủ phê duyệt, nó sẽ tạo cơ sở pháp lý cho sự ra đời của Ủy ban Cạnh tranh quốc gia, dự kiến có hiệu lực từ ngày 1/7/2019.
Ủy ban có nhiệm vụ hỗ trợ Bộ trưởng Bộ Công Thương và Chính phủ, đồng thời thực hiện trách nhiệm bảo vệ người tiêu dùng theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2011 Việc thành lập Ủy ban nhằm kiện toàn và sắp xếp lại bộ máy, tạo ra một đầu mối duy nhất để thực hiện nhiều công việc, tránh tình trạng có hai đầu mối làm một việc, như ông Nguyễn Sinh Nhật Tân đã cho biết.
Theo dự thảo, Chủ tịch Ủy ban sẽ được Thủ tướng Chính phủ bổ nhiệm và miễn nhiệm theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Công Thương Bộ máy giúp việc cho Ủy ban dự kiến sẽ bao gồm 8 đơn vị, trong đó có Cục Điều tra và Giám sát cạnh tranh với khoảng 25-30 biên chế, Cục Bảo vệ người tiêu dùng cũng với 25-30 biên chế, và Vụ Thư ký xử lý vụ việc cạnh tranh với 10-15 biên chế.
Vụ Quản lý hoạt động kinh doanh theo phương thức đa cấp, Vụ Hợp tác quốc tế, và Vụ Thanh tra pháp chế đều có từ 10-15 biên chế mỗi vụ Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh quốc gia và bảo vệ người tiêu dùng cũng có từ 10-15 biên chế, trong khi Văn phòng Quản lý cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng tại TP HCM có 8-10 biên chế Thêm vào đó, Trung tâm Thông tin tư vấn và đào tạo là đơn vị sự nghiệp với 20-25 biên chế.
Tổng biên chế dự kiến của các đơn vị sau khi thành lập Ủy ban sẽ khoảng 130 công chức và 25 viên chức Trước khi hợp nhất, tổng biên chế được giao cho hai cơ quan là 58 công chức và 10 viên chức Trong giai đoạn 2020-2025, việc thành lập Ủy ban dự kiến sẽ tăng thêm 70-80 biên chế công chức và 15 biên chế viên chức.
Số lượng biên chế và nhân sự còn thiếu sẽ được rà soát và điều chuyển từ các đơn vị của Bộ Công Thương hoặc các bộ, ngành khác để đảm bảo không tăng tổng biên chế của Bộ và biên chế hành chính nhà nước Việc bổ sung sẽ được thực hiện theo lộ trình 5 năm Cục trưởng Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng cho biết, dù Ủy ban được thành lập, tổng biên chế vẫn không thay đổi, mà chỉ có sự điều chuyển cán bộ trong nội bộ, phù hợp với tổng biên chế đã được Bộ Nội vụ phê duyệt.
Thứ trưởng Bộ Công Thương Đỗ Thắng Hải khẳng định rằng nguyên tắc chung là không tăng biên chế của Bộ trong quá trình sắp xếp lại tổ chức Để hạn chế các hành vi cạnh tranh không lành mạnh, cần thống nhất quy định về hành vi này trong các văn bản Luật chuyên ngành và nâng mức xử phạt tương ứng.
Theo Cục Quản lý Cạnh tranh, tính đến cuối năm 2018, có gần 400 hồ sơ khiếu nại về cạnh tranh không lành mạnh, với hơn 200 vụ đã được điều tra và xử lý Các vụ việc này diễn ra dưới nhiều hình thức và liên quan đến nhiều hành vi vi phạm khác nhau.
Theo nhóm hành vi vi phạm, các vụ việc liên quan đến quảng cáo nhằm cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng số vụ việc được điều tra, xử lý, lên tới 62%, tiếp theo là các vụ việc về bán hàng đa cấp bất chính (17%) Ngoài ra, còn có các hành vi dèm pha doanh nghiệp khác và bán hàng đa cấp bất chính Các hành vi như chỉ dẫn gây nhầm lẫn, gây rối hoạt động của doanh nghiệp khác, xâm phạm bí mật kinh doanh chiếm tỷ lệ thấp Để hạn chế hành vi CTKLM trong thời kỳ hội nhập kinh tế, Chính phủ đã ban hành Nghị định 75/2019/NĐ-CP ngày 26/09/2019, quy định rõ mức phạt đối với các hành vi vi phạm quy định về CTKLM.
Theo các chuyên gia phân tích, để hoàn thiện quy định pháp luật về cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM), cần thống nhất các quy định liên quan đến hành vi CTKLM trong các văn bản Luật chuyên ngành như Luật Sở hữu trí tuệ, Luật Quảng cáo và Luật Thương mại.
Một số vấn đề đặt ra trong việc xử lý, giải quyết hành vi CTKLM 54 1 Về quy định của pháp luật
Thực tế hoạt động thị trường cho thấy hiện tượng cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) diễn ra trong nhiều lĩnh vực, nhưng số lượng vụ việc mà Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng (CTVBVNTD) xử lý còn hạn chế Đồng thời, các cơ quan khác cũng chỉ xử lý được một số ít vụ việc liên quan đến CTKLM Trong số những vụ việc đã được xử lý, các hành vi như chỉ dẫn gây nhầm lẫn, quảng cáo sai sự thật, gièm pha doanh nghiệp khác, gây rối hoạt động của doanh nghiệp, và ép buộc trong kinh doanh vẫn chưa nhiều.
2.4.1 Về quy định của pháp luật
Luật Cạnh tranh Việt Nam năm 2018 vẫn chưa có hướng dẫn chi tiết về hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM), khiến nhiều quy định chỉ dừng lại ở mức định tính, gây khó khăn cho việc áp dụng trong thực tế Điều này không chỉ làm khó cho cơ quan quản lý mà còn cho các tổ chức, cá nhân trong việc hiểu và vận dụng luật để bảo vệ quyền lợi của mình Tuy nhiên, đối với hoạt động bán hàng đa cấp, Nghị định số 110/2005/NĐ-CP đã quy định rõ thẩm quyền quản lý của Cục CTVBVNTD và các Sở Công thương địa phương, giúp việc kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm trở nên thuận lợi hơn, dẫn đến số lượng vụ việc được xử lý trong lĩnh vực này cao hơn đáng kể (9 trên tổng số 15 vụ việc).
Việc chồng lấn giữa pháp luật về cạnh tranh và các lĩnh vực pháp luật khác là một thách thức lớn trong hệ thống pháp luật nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam Mặc dù Luật Cạnh tranh năm 2018 đã giải quyết phần nào vấn đề này, nhưng pháp luật Việt Nam vẫn thiếu quy định rõ ràng về cách giải quyết xung đột pháp lý và phân định thẩm quyền giữa các cơ quan thực thi Tình trạng chồng lấn thẩm quyền và sự thiếu hợp tác hiệu quả giữa các cơ quan thực thi đã gây khó khăn trong việc triển khai thực thi pháp luật, ảnh hưởng đến cả Cục Cạnh tranh và các cơ quan khác Ví dụ, mặc dù có quy định chống thông tin sai lệch và quảng cáo gian dối trong pháp lệnh quảng cáo, nhưng số vụ việc được xử lý bởi cơ quan thanh tra văn hóa vẫn rất ít.
2.4.2 Vấn đề giải quyết tranh chấp về CTKLM
Gần đây, nhiều vụ việc liên quan đến cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) đã xảy ra, đòi hỏi các cơ quan chức năng nghiên cứu và áp dụng cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả hơn Hiện tại, cơ chế xử lý các hành vi CTKLM không phản ánh đúng thực trạng, cho thấy sự thiếu hụt nguồn nhân lực để xử lý triệt để các vụ việc này Hơn nữa, việc tiếp cận hành vi CTKLM chủ yếu tập trung vào xử lý mà ít chú trọng đến việc giải quyết tranh chấp từ khiếu kiện của các bên liên quan.
Theo điều tra, người tiêu dùng thường khiếu nại người bán khi hàng hóa không đúng chất lượng quảng cáo, nhưng ít khi khởi kiện do lo ngại về thời gian và chi phí Đối với doanh nghiệp, họ sẽ kiện khi bị đối thủ cạnh tranh tung tin sai sự thật, nhưng chỉ khi có bằng chứng rõ ràng Nhiều doanh nghiệp không chọn khiếu nại tại Cục CTVBVNTD vì cho rằng cơ quan này không có thẩm quyền pháp lý cao và không giải quyết quyền lợi một cách thỏa đáng.
Việc áp dụng hình thức xử phạt hành chính đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) không chỉ không khuyến khích người dân gửi đơn tới cơ quan quản lý cạnh tranh mà còn khiến họ phải chịu thiệt hại về thời gian và chi phí mà không có sự bù đắp Điều này lý giải tại sao các vụ việc CTKLM chưa được đưa ra giải quyết tại cơ quan quản lý cạnh tranh Đến ngày 01/09/2006, hành vi CTKLM mới lần đầu tiên bị xử lý hành chính tại Việt Nam, khi thanh tra Bộ Khoa học và Công nghệ phạt Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây với số tiền 10,5 triệu đồng.
Để khiếu nại hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM), doanh nghiệp phải trải qua nhiều bước như khiếu nại, điều tra không chính thức và điều tra chính thức, kéo dài khoảng 5-6 tháng trước khi vụ việc được xử lý Quy trình chậm chạp này không thể giải quyết kịp thời các vụ vi phạm Hơn nữa, quy định yêu cầu doanh nghiệp phải nộp phí 10 triệu đồng khi đề nghị điều tra hành vi CTKLM là chưa hợp lý Mặc dù các doanh nghiệp "nạn nhân" chịu thiệt hại lớn về uy tín và tài sản, họ vẫn không muốn đưa vụ việc ra tòa.
Hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) không phải lúc nào cũng được cơ quan quản lý phát hiện, mà thường chỉ được phát hiện bởi chủ thể bị xâm hại Nếu chủ thể này không khiếu nại, hành vi đó sẽ không bị xử lý, dẫn đến thực trạng này phổ biến do hiểu biết pháp luật của người dân còn hạn chế Ví dụ điển hình là vụ cạnh tranh giữa hai cửa hàng tơ lụa Hadong Silk và Tân Thành Silk, trong đó Tân Thành Silk đã sử dụng mùi hôi thối để làm khách hàng của Hadong Silk bỏ đi, gây thiệt hại lớn cho cửa hàng này Khi được hỏi về cách xử lý, cơ quan chức năng cũng không biết dựa vào văn bản nào để can thiệp Đây là thách thức lớn trong việc giải quyết tranh chấp liên quan đến hành vi CTKLM.
2.4.3 Vấn đề “Tố tụng kép” trong việc bồi thường thiệt hại
Luật Cạnh tranh không phân chia thẩm quyền xử lý vi phạm pháp luật về cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) cho Tòa án dân sự, mà giao cho Cục Cạnh tranh và Bảo vệ người tiêu dùng trực tiếp xử lý Theo Điều 118, khoản 2 Luật Cạnh tranh năm 2018, hành vi vi phạm CTKLM sẽ bị xử lý theo pháp luật hành chính Điều 117 quy định rằng tổ chức, cá nhân vi phạm pháp luật về cạnh tranh gây thiệt hại cho Nhà nước hoặc quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác phải bồi thường thiệt hại Do đó, bên bị thiệt hại cần khởi kiện tại Tòa án Nhân dân để yêu cầu bồi thường, dẫn đến việc phải trải qua hai giai đoạn tố tụng khác nhau để bảo vệ quyền lợi của mình.
Khi xem xét vụ việc CTKLM, các Tòa án Việt Nam thường xem xét cả nội dung và hình thức vụ việc Người khiếu nại phải thực hiện hai thủ tục tố tụng liên tiếp: tại cơ quan quản lý cạnh tranh để đình chỉ vi phạm và tại Tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại Phương thức này khá phức tạp và tốn thời gian, đồng thời đặt ra vấn đề về thẩm quyền của Tòa án trong việc xử lý.
2.4.4 Vấn đề văn hóa, thói quen kinh doanh
Văn hóa và thói quen kinh doanh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi cạnh tranh, có thể dẫn đến sự cạnh tranh lành mạnh hoặc không lành mạnh Chúng không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín mà còn là nền tảng cho sự cạnh tranh công bằng, tôn trọng lợi ích của các bên liên quan Ngoài ra, văn hóa và thói quen kinh doanh còn phản ánh trình độ phát triển và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Khi văn hóa kinh doanh kém, hành vi cạnh tranh không công bằng dễ xảy ra, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam hiện nay, nơi mà thói quen kinh doanh tốt chưa được chú trọng và mục tiêu lợi nhuận cao có thể dẫn đến sự xuất hiện của các hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
Trên thị trường Việt Nam hiện nay, các hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) ngày càng trở nên phức tạp và tinh vi, gây khó khăn cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng và tác động tiêu cực đến nền kinh tế Do đó, việc phát huy vai trò của các cơ quan chức năng và pháp luật trong việc ngăn chặn và xử lý các doanh nghiệp vi phạm pháp luật là vô cùng cần thiết.
Việc tìm hiểu các quy định pháp luật về hành vi cạnh tranh không lành mạnh (CTKLM) cho thấy rằng, mặc dù đã có những bước tiến trong việc áp dụng các quy định này tại Việt Nam, nhưng Luật Cạnh tranh năm 2018 vẫn còn nhiều hạn chế Các quy định hiện tại chủ yếu tập trung vào xử phạt hành chính, chưa chú trọng đến các biện pháp xử phạt khác, và quá trình lập pháp chưa theo kịp sự phát triển của thị trường Điều này dẫn đến việc các hành vi CTKLM ngày càng tinh vi và khó phát hiện, trong khi mức xử phạt đã trở nên lỗi thời và không còn tính răn đe Do đó, việc điều chỉnh và bổ sung các quy định trong Luật Cạnh tranh trở thành yêu cầu cấp bách nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển và khắc phục những bất cập hiện tại Chương 3 của luận văn sẽ đưa ra một số đề xuất và hướng xử lý để cải thiện tình hình này.
Đề tài NĐT cấp nhà nước tập trung vào việc hoàn thiện chế độ cạnh tranh thông qua việc tăng cường thực thi Luật Cạnh tranh, nâng cao năng lực thể chế và các bên liên quan, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm từ Cộng hòa Liên bang Đức.
Cơ quan chủ trì: Trường Đại học Ngoại thương, 2014.