Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank).Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank).Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank).Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank).Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam (Agribank).
Lý do lựa chọn đề tài
Lợi nhuận trong hoạt động của Ngân hàng thương mại luôn đi kèm với rủi ro, và các ngân hàng không thể loại bỏ hoàn toàn những rủi ro này Thay vào đó, họ cần chấp nhận và tìm cách kiểm soát, quản lý để hạn chế rủi ro Đặc biệt, rủi ro đạo đức là một trong những loại rủi ro mà các Ngân hàng thương mại thường phải đối mặt.
Hoạt động ngân hàng hiện nay chủ yếu liên quan đến tiền, do đó, cán bộ ngân hàng cần có ý thức và trách nhiệm trong việc bảo vệ tiền gửi của khách hàng Sự an toàn của đồng tiền phải được đặt lên hàng đầu, vượt qua mục tiêu lợi nhuận, và không được sử dụng tiền một cách tùy tiện, đặc biệt trong lĩnh vực cho vay Trong số các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, rủi ro đạo đức hiện nay là loại khó quản trị nhất.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam, với mạng lưới rộng khắp và nguồn nhân lực dồi dào Hoạt động cho vay tại Agribank luôn được chú trọng, đóng góp lớn vào tổng thu nhập hàng năm của ngân hàng Tuy nhiên, bên cạnh việc tăng trưởng tín dụng, Agribank cũng cần nâng cao chất lượng tín dụng và giảm thiểu nợ xấu Nợ xấu phát sinh từ nhiều nguyên nhân, cả khách quan lẫn chủ quan, trong đó vấn đề con người và rủi ro đạo đức trong quá trình cho vay là những yếu tố tiềm ẩn cần được quản lý chặt chẽ.
Quản lý rủi ro đạo đức đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của xã hội, đặc biệt là trong ngành tài chính ngân hàng Học viên nhận thức rõ rằng việc này không chỉ giúp bảo vệ lợi ích của tổ chức mà còn duy trì sự tin tưởng của khách hàng và cộng đồng.
Học viên đã chọn đề tài "Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn" nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn Đề tài này tập trung vào việc nhận diện và kiểm soát các rủi ro đạo đức phát sinh trong quy trình cho vay, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
Bài luận văn thạc sỹ về "14 thôn Việt Nam (Agribank)" nhằm hoàn thiện lý luận chuyên môn cá nhân, kết nối lý thuyết với thực tiễn công việc và đưa ra các đề xuất, kiến nghị để nâng cao quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Agribank.
Tổng quan tình hình nghiên cứu
Rủi ro đạo đức là một khái niệm đã trở nên quen thuộc tại Việt Nam, ảnh hưởng đến cả lĩnh vực kinh tế và xã hội Nhiều tác giả quốc tế đã nghiên cứu, định nghĩa và phân loại rủi ro đạo đức, và các quan điểm của họ thường có sự tương đồng và hỗ trợ lẫn nhau.
Rủi ro đạo đức trong hoạt động ngân hàng là một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu với các cách tiếp cận và góc nhìn khác nhau Hiện nay, hầu hết các nghiên cứu về rủi ro đạo đức trong ngân hàng thương mại được công bố dưới dạng bài báo, bình luận trên các tạp chí chuyên ngành, cũng như trong các công trình chuyên khảo và luận văn tiến sĩ Tình hình nghiên cứu về rủi ro đạo đức của ngân hàng thương mại được tổng hợp từ các công trình lý thuyết trong và ngoài nước, phản ánh sự phát triển của lĩnh vực này trong thời gian qua.
In the article "Moral Hazard: A Question of Morality?" by Dembe and Boden (2000), published in New Solutions, the authors explore the inherent risks within the banking sector, emphasizing the critical role of ethics and moral hazard They highlight how human behavior and ethical considerations significantly influence economic outcomes, particularly in financial institutions.
Bài viết của J.P Niinimaki (2007) mang tiêu đề “Tài sản thế chấp có gây nguy hiểm về mặt đạo đức trong ngân hàng không?” đề cập đến các quy định liên quan đến tài sản bảo đảm và những rủi ro mà các Ngân hàng thương mại phải đối mặt khi sử dụng tài sản thế chấp để bảo đảm khoản vay Tác giả phân tích sâu sắc các yếu tố đạo đức và những nguy hiểm, tổn thất mà các ngân hàng có thể gặp phải, đồng thời đưa ra những khuyến nghị nhằm phòng ngừa rủi ro đạo đức trong hoạt động ngân hàng.
Nghiên cứu của J.P Niinimaki (2007) chỉ ra rằng tài sản bảo đảm có ảnh hưởng lớn đến rủi ro đạo đức trong ngân hàng Nếu giá trị tài sản bảo đảm ổn định, việc sử dụng chúng sẽ giúp giảm biến động lợi nhuận và tăng cường an toàn cho ngân hàng Ngược lại, trong trường hợp giá trị tài sản bảo đảm biến động mạnh, như trong khủng hoảng nợ dưới chuẩn tại Mỹ, việc sử dụng tài sản bảo đảm có thể dẫn đến rủi ro đạo đức Hơn nữa, nếu giá trị tài sản bảo đảm liên quan chặt chẽ đến khả năng sinh lời của dự án hoặc chủ yếu được hình thành từ nguồn vốn vay, tình hình có thể trở nên xấu hơn.
Tại Việt Nam, đã có nhiều nghiên cứu tập trung vào các vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến rủi ro đạo đức, cũng như thực tiễn rủi ro đạo đức trong hoạt động ngân hàng Những nghiên cứu này nhằm làm rõ các khía cạnh và tác động của rủi ro đạo đức trong lĩnh vực ngân hàng tại nước ta.
Lê Nam Thắng (2011) đã nghiên cứu về rủi ro đạo đức trong hoạt động ngân hàng Việt Nam, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý Đề tài cấp ngành Ngân hàng Nhà nước này tập trung vào những vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến rủi ro đạo đức và thực tiễn của nó trong lĩnh vực ngân hàng ở Việt Nam tính đến năm 2011.
Trần Trung Dũng (2017) đã thực hiện một nghiên cứu toàn diện về quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam Tác giả đánh giá thực trạng cơ cấu quản lý và tình hình quản lý rủi ro đạo đức tại các cơ quan quản lý cũng như các ngân hàng thương mại Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro đạo đức từ cả góc độ vĩ mô (Ngân hàng Nhà nước) và vi mô (các ngân hàng thương mại).
Vũ Thị Thanh Hà (2012) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa rủi ro đạo đức trong hoạt động ngân hàng và tự do hóa tài chính, đăng trên Tạp chí ngân hàng số 12 tháng 6/2012 Nghiên cứu này chỉ ra rằng tự do hóa tài chính có thể dẫn đến các nguyên nhân gây ra rủi ro đạo đức, đồng thời phân tích những hệ lụy nghiêm trọng mà rủi ro đạo đức này có thể gây ra trong lĩnh vực ngân hàng.
Trong bài báo của Xuân Anh (2015) trên Báo Sài Gòn Đầu Tư, tác giả phân tích các hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại và chỉ ra những rủi ro đạo đức tiềm ẩn trong ngành này Bài viết cũng nêu rõ các nguyên nhân dẫn đến những rủi ro này và đề xuất các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để bảo vệ hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Trong bài viết của Vân Giang (2016) trên Báo Việt, tác giả phân tích sâu sắc về rủi ro đạo đức và những tổn thất mà nó gây ra cho các ngân hàng thương mại Bằng cách nghiên cứu các nguyên nhân, tác giả nhận định rằng rủi ro đạo đức là một vấn đề dễ mắc phải nhưng khó giải quyết trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Đinh Thị Thu Hồng và Nguyễn Trí Minh (2018) đã nghiên cứu về nợ xấu và rủi ro đạo đức trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Bài viết được đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á, số 7, trang 21-36 Nghiên cứu này phân tích tác động của nợ xấu đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng và mối liên hệ với các vấn đề đạo đức trong quản lý tài chính.
Bài báo nghiên cứu tác động của mức độ nợ xấu đến hành vi của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đóng góp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho các phân tích về nợ xấu và rủi ro đạo đức trong lĩnh vực ngân hàng.
Mức ngưỡng nợ xấu 6,07% có khả năng ảnh hưởng đến rủi ro đạo đức của ngân hàng thông qua hành vi chấp nhận rủi ro Nghiên cứu sử dụng mô hình hồi quy ngưỡng trên dữ liệu bảng cân bằng của 24 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2006 - 2016 để xác định ngưỡng này.
Nghiên cứu cho thấy rằng khi tỷ lệ nợ xấu dưới ngưỡng 5,72% hoặc 6,07%, tăng trưởng tín dụng có tác dụng làm giảm tỷ lệ nợ xấu Ngược lại, khi tỷ lệ nợ xấu vượt quá ngưỡng này, tăng trưởng tín dụng lại dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ nợ xấu Kết quả này xác nhận sự tồn tại của hiệu ứng ngưỡng, ảnh hưởng đến hành vi chấp nhận rủi ro của các ngân hàng Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tăng trưởng tín dụng, trong bối cảnh nợ xấu cao hay thấp, có thể tác động đến sự thay đổi tỷ lệ nợ xấu trong tương lai.
Mục tiêu nghiên cứu
Dựa trên việc phân tích các lý thuyết và kế thừa kết quả từ các nghiên cứu trước, kết hợp với phương pháp nghiên cứu định tính, mục tiêu của luận văn được xác định rõ ràng.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý rủi ro đạo đức đối với hoạt động cho vay của NHTM.
- Phân tích thực trạng rủi ro đạo đức, quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Agribank.
- Đề xuất kiến nghị, giải pháp nhằm quản lý và hạn chế rủi ro đạo đức trong quy trình cho vay tại Agribank trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu
Để thực hiện được nhiệm vụ nghiên cứu, các câu hỏi nghiên cứu cần được làm rõ bao gồm:
Rủi ro đạo đức là tình trạng xảy ra khi các cá nhân hoặc tổ chức hành động không trung thực hoặc không có trách nhiệm trong các giao dịch tài chính, đặc biệt là trong lĩnh vực cho vay của ngân hàng thương mại Quản lý rủi ro đạo đức là quá trình xác định, đánh giá và kiểm soát các rủi ro này nhằm bảo vệ lợi ích của ngân hàng và khách hàng Ý nghĩa của quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay không chỉ giúp ngân hàng duy trì uy tín và sự tin tưởng từ phía khách hàng, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
Rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại, ảnh hưởng đến hiệu quả và uy tín của ngân hàng Quản lý rủi ro đạo đức là cần thiết để đảm bảo rằng các quyết định cho vay được thực hiện một cách công bằng và minh bạch, giảm thiểu các hành vi không đúng mực từ phía nhân viên Việc áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả sẽ giúp nâng cao sự tin tưởng của khách hàng và bảo vệ lợi ích của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng tăng.
-Những kiến nghị, giải pháp đề xuất nhằm tăng cường quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Agribank trong thời gian tới?
Những đóng góp của luận văn
Luận văn đã phân tích rủi ro đạo đức trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại, tập trung vào việc nhận diện và đánh giá thực trạng quản lý rủi ro đạo đức trong cho vay tại Agribank Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp và kiến nghị thực tiễn, nhằm giúp bộ phận quản trị rủi ro và ban điều hành có cái nhìn toàn diện hơn về những vấn đề chưa phù hợp và rủi ro đạo đức có thể xảy ra trong hoạt động cho vay.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu và kết luận, luận văn có kết cấu gồm các chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận về quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại.
Chương 2: Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Chương 3: Một số khuyến nghị, giải pháp nhằm quản lý rủi ro đạo đức tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO ĐẠO ĐỨC TRONG HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm và các đặc điểm của hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại 8
1.1.1 Khái niệm hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Cho vay là sự thỏa thuận giữa hai bên, trong đó một người cho phép người khác sử dụng tài sản của mình trong một khoảng thời gian nhất định với điều kiện phải hoàn trả Đối với người đi vay, số tiền vay trở thành một khoản nợ, trong khi đối với ngân hàng, nó lại là tài sản Khi thực hiện khoản vay, người vay có quyền trả nợ trước hạn, đúng hạn hoặc xin gia hạn thời gian trả nợ Các ngân hàng thương mại quản lý các khoản vay dựa trên hợp đồng đã ký và phải tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng, trừ khi có vi phạm từ phía khách hàng trong quá trình thực hiện.
Hoạt động cho vay là một trong những hoạt động cấp tín dụng quan trọng của ngân hàng, được quy định bởi Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 cùng các văn bản hướng dẫn thi hành Đây là hoạt động phổ biến và có vai trò thiết yếu trong nền kinh tế, góp phần thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức tín dụng.
Tại Việt Nam, cho vay được định nghĩa theo Điều 4 Luật các tổ chức tín dụng và Thông tư 39/2016/TT-NHNN, trong đó cho vay là hình thức cấp tín dụng mà tổ chức tín dụng cung cấp khoản tiền cho khách hàng để sử dụng vào mục đích cụ thể trong thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi Đối với ngân hàng thương mại, cho vay không chỉ là hoạt động sinh lời lớn nhất mà còn tiềm ẩn rủi ro cao, do đó, cần đảm bảo rằng hoạt động cho vay được thực hiện an toàn và hiệu quả, tuân thủ các nguyên tắc nhất định.
Để giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, khách hàng vay vốn cần cam kết sử dụng số tiền vay đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Mục đích sử dụng vốn vay phải được ghi rõ trong hợp đồng để đảm bảo sự phù hợp với hoạt động của ngân hàng, đồng thời ngân hàng sẽ không tài trợ cho các hoạt động trái phép.
Trong hợp đồng tín dụng, thời hạn hoàn trả gốc và lãi được ghi rõ, và khách hàng phải cam kết thực hiện nghĩa vụ này đúng hạn Điều này là bắt buộc đối với khách hàng vay tiền, nhằm đảm bảo việc hoàn trả nợ gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Để ngân hàng thu lợi từ hoạt động cho vay, cần tập trung vào các dự án và phương án sử dụng vốn khả thi, hiệu quả và có khả năng hoàn trả nợ.
Hiện nay, nhu cầu vay vốn đang gia tăng theo sự phát triển của nền kinh tế, dẫn đến sự đa dạng trong các nghiệp vụ cho vay của ngân hàng Điều này yêu cầu các ngân hàng phải thiết lập quy trình cho vay chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn vốn và đầu tư hiệu quả vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng trong tổng tài sản và nguồn thu của ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Rủi ro này chủ yếu tập trung vào các khoản cho vay khó đòi và nợ xấu, có thể dẫn đến khó khăn cho ngân hàng Nguyên nhân chính bao gồm việc cho vay không tuân thủ nguyên tắc tín dụng, chính sách cho vay không hợp lý, quản lý yếu kém, và tình hình kinh tế suy thoái Ngoài ra, việc khách hàng sử dụng vốn không hiệu quả và kinh doanh thua lỗ cũng góp phần vào sự gia tăng nợ xấu.
1.1.2 Đặc điểm của hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) có những đặc trưng cơ bản sau đây:
Hoạt động cho vay của ngân hàng là một giao dịch hợp đồng giữa bên cho vay và bên đi vay, trong đó hai bên thỏa thuận về mức vay, lãi suất, thời hạn vay và các điều kiện liên quan Sau khi thống nhất, họ sẽ ký kết hợp đồng giao dịch.
- Lãi suất trong hợp đồng cho vay dựa trên thỏa thuận giữa khách hàng và ngân hàng (lãi suất cố định, lãi suất thả nổi…)
-Tùy vào việc đánh giá và xếp loại khách hàng của ngân hàng, các khoản cho vay có tài sản bảo đảm hoặc không có tài sản bảo đảm.
Khách hàng phải hoàn trả cả nợ gốc lẫn lãi khi kết thúc hợp đồng vay hoặc theo các thỏa thuận khác được ngân hàng chấp thuận Nếu khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng và không có điều khoản nào khác, ngân hàng có quyền quyết định về tài sản bảo đảm.
Vào thứ hai, các ngân hàng thương mại chủ yếu cho vay dựa trên nguồn vốn huy động, đây là một đặc điểm quan trọng trong hoạt động cho vay của họ Nguyên tắc hoạt động của ngân hàng là vay mượn để tiến hành cho vay.
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng Tiền tệ không chỉ là thước đo giá trị mà còn là hàng hóa trong hoạt động cho vay Thời gian cho vay càng dài, rủi ro càng cao, làm tăng khả năng khó khăn trong việc thu hồi vốn của ngân hàng Rủi ro từ khách hàng đi vay có thể ảnh hưởng đến ngân hàng và quyền lợi của người gửi tiền, do ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động từ các tổ chức và cá nhân trong nền kinh tế.
Vào thứ Tư, với đặc thù của ngành nghề kinh doanh, ngân hàng tập trung huy động vốn lớn từ nhiều nguồn trong nền kinh tế để phân phối và đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho các chủ thể Hoạt động cho vay của ngân hàng được thể hiện dưới hình thức tiền tệ, bao gồm cả tiền mặt và bút tệ.
Vào ngày thứ năm, ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng giữ vai trò trung tâm trong quan hệ cho vay, vừa là chủ thể huy động vốn, vừa là chủ thể phân phối cho vay.
Cuối cùng, quy trình cho vay là một tập hợp các nguyên tắc và bước đi cần thiết từ khi bắt đầu đến khi kết thúc vòng quay vốn tín dụng Mỗi ngân hàng sẽ thiết kế quy trình cho vay riêng, tùy thuộc vào đặc điểm tổ chức và quản trị của mình Mục tiêu của quy trình này là đảm bảo hoạt động cấp tín dụng diễn ra hiệu quả và an toàn.
Rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm rủi ro đạo đức Đạo đức là một từ Hán Việt, dịch ra đạo đức có nghĩa là đạo lý làm người chân chính Trong đó “đạo” có nghĩa là lẽ làm người, “đức” trong đức hạnh, sống có đức là sống theo lẽ phải, sống hài hòa với mọi người Đối với mỗi lĩnh vực, ngành, mỗi nghề, khái niệm đạo đức lại mang một nét nghĩa riêng và đặc thù tuy nhiên vẫn dựa trên ý nghĩa của nền tảng nghĩa gốc ban đầu Đối với mỗi ngành nghề thì đạo đức mang một nét đặc trưng khác nhau: đạo đức nghề giáo là yêu thương, đạo thầy trò; đạo đức của nghề y là “lương y như từ mẫu” Đạo đức nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh tế mang nhiều nghĩa đa chiều hơn Đạo đức trong kinh doanh lấy chữ tín đặt đầu là đạo đức, làm đúng chức trách, quyền hạn và nhiệm vụ của mình là đạo đức, tôn trọng quyền lợi của khách hàng cũng là đạo đức. Đạo đức nghề nghiệp trong ngành ngân hàng có thể được hiểu thông qua các khía cạnh xét về chuyên môn của từng bộ phận hoạt động, đặc biệt là liên quan đến tín dụng, bảo lãnh, tiền gửi và ngân quỹ Đạo đức ngân hàng là sử dụng đúng chức vụ quyền hạn của mình, không lợi dụng nó hoặc làm lơ đi những quy định, thủ tục nhằm làm lợi cho cá nhân mình.
Rủi ro đạo đức là khái niệm trong kinh tế học và tài chính, phản ánh một dạng thất bại thị trường xảy ra trong bối cảnh thông tin không đồng đều Hiện tượng này xuất hiện khi bên nắm giữ thông tin tốt hơn nhận thức được sự bất đối xứng thông tin giữa các bên giao dịch, từ đó hình thành động cơ hành động vì lợi ích cá nhân, bất chấp những tác động tiêu cực đến bên có thông tin yếu hơn.
Thuật ngữ "rủi ro đạo đức" (moral hazard) được các nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm Anh quốc đặt ra từ thế kỷ 17, theo Dembe và Boden (2000) Đến thập niên 1960, các nhà kinh tế học Hoa Kỳ đã bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để chỉ tình trạng kém hiệu suất phát sinh từ loại rủi ro này Qua thời gian, "rủi ro đạo đức" đã được hiểu theo nhiều khía cạnh tâm lý và được dịch thành nhiều tên gọi khác nhau như "nguy cơ đạo đức", "hiểm nguy đạo đức", "mối nguy đạo đức", "suy thoái đạo đức", "tâm lý ý lại", "tính ỷ lại", và "ỷ thế làm liều".
Rủi ro đạo đức xuất hiện khi bên có thông tin ưu thế nhận thức được sự không cân xứng trong thông tin giữa các bên giao dịch, dẫn đến động cơ hành động nhằm vụ lợi cá nhân mà không quan tâm đến hậu quả tiêu cực đối với bên kém ưu thế Hành vi này được xem là không đứng đắn và tạo ra nguy cơ cho bên yếu thế trong giao dịch.
Theo Paul Krugman (2009), rủi ro đạo đức trong ngân hàng - tài chính xảy ra khi một bên đưa ra quyết định về mức độ chấp nhận rủi ro, trong khi bên còn lại phải gánh chịu hậu quả nếu những quyết định đó không thành công.
Rủi ro đạo đức, theo Basel II, được định nghĩa là nguy cơ tổn thất phát sinh từ việc các quy trình, con người và hệ thống nội bộ không đạt yêu cầu hoặc không hoạt động hiệu quả, cũng như từ các sự kiện bên ngoài Trong luận văn này, học viên sẽ xem xét rủi ro đạo đức, nhấn mạnh rằng rủi ro này chủ yếu liên quan đến nhân viên ngân hàng, và có thể gây ra tổn thất cho ngân hàng nếu đạo đức của họ không đảm bảo.
1.2.2 Nguyên nhân của rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay của ngân hàng Tuy nhiên, nhìn chung, các nguyên nhân chính thường xuất phát từ cả phía ngân hàng và khách hàng.
Các chính sách cho vay của ngân hàng thường thiếu tiêu chí rõ ràng và kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến việc người vay nắm giữ nhiều thông tin hơn người cho vay Điều này tạo ra rủi ro đạo đức, khi khách hàng có thể che giấu thông tin và thực hiện các hành động gây rủi ro cho khoản vay Nếu ngân hàng không có quy trình giám sát nghiêm ngặt, rủi ro đạo đức sẽ gia tăng, có thể gây tổn thất lớn cho ngân hàng.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro đạo đức trong ngành ngân hàng thường xuất phát từ việc lựa chọn và bố trí cán bộ không đúng với năng lực và phẩm chất đạo đức Sự thông đồng giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng thể hiện rõ nét khi có mối quan hệ lợi ích chung, dẫn đến việc quản lý cố tình hướng dẫn khách hàng làm hồ sơ vay vốn không hợp lệ, dù đã có báo cáo từ cán bộ thẩm định về việc khách hàng không đủ điều kiện vay.
Sự thiếu hiểu biết của các nhà quản lý ngân hàng có thể dẫn đến rủi ro đạo đức, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính phát triển với nhiều sản phẩm mới như gói tín dụng và sản phẩm phái sinh Các lãnh đạo ngân hàng cần nắm vững mức độ rủi ro và bản chất của những sản phẩm này, đồng thời thiết lập chính sách quản trị rủi ro cùng với nguồn lực tài chính và nhân lực phù hợp để kiểm soát rủi ro Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều ngân hàng không hiểu rõ các sản phẩm tài chính phức tạp, dẫn đến việc không thể đưa ra chính sách quản lý và kiểm soát khoản vay hiệu quả Họ vẫn đầu tư vào những sản phẩm này mà không có biện pháp kiểm soát thích hợp, và đôi khi áp dụng các sản phẩm tài chính mới chỉ để che giấu những khoản nợ xấu.
Sự thông đồng giữa nhân viên ngân hàng và khách hàng tạo ra rủi ro đạo đức trong giao dịch, thể hiện qua hành vi nhận tiền "bôi trơn", hối lộ và "lại quả" khi cấp tín dụng cho các dự án rủi ro Nhân viên ngân hàng thường thiếu trách nhiệm trong việc tìm hiểu thông tin chính xác về khoản vay và phân tích thị trường, dẫn đến quyết định cho vay những dự án không hiệu quả, gây khó khăn cho khách hàng và làm tăng khả năng nợ quá hạn.
Rủi ro đạo đức trong cho vay gia tăng do áp lực lợi nhuận và chỉ tiêu tăng trưởng trong môi trường kinh doanh khắc nghiệt Để đạt được các mục tiêu này, ngân hàng thường nới lỏng chính sách đầu tư tín dụng, bỏ qua các nguyên tắc thẩm định và giám sát, dẫn đến việc giảm điều kiện ràng buộc đối với khách hàng Những chiến lược và chỉ tiêu kinh doanh quá cao từ lãnh đạo ngân hàng không tính đến khó khăn của nền kinh tế, tạo áp lực lên nhân viên thực hiện Kết quả là, nhiều trường hợp buộc nhân viên phải thực hiện các hành vi vi phạm để hoàn thành chỉ tiêu.
Rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay của cán bộ ngân hàng chủ yếu phát sinh từ lợi ích cá nhân, liên quan đến đạo đức nghề nghiệp Nhiều nhân viên vi phạm quy tắc do chủ định gian lận để mưu cầu lợi ích cho bản thân, bên cạnh đó, áp lực từ lương thấp và cuộc sống khó khăn cũng là nguyên nhân khiến họ vi phạm Một số trường hợp, rủi ro khi cho vay xuất phát từ những hành động sai trái như giả mạo hồ sơ, chiếm đoạt tài sản hay tham ô, tất cả đều là những hành vi nghiêm trọng có liên quan đến pháp luật, chủ yếu do lợi ích cá nhân thúc đẩy.
Vào thứ năm, việc cán bộ thiếu kinh nghiệm và lơ là trong công việc hàng ngày đã dẫn đến nhiều vấn đề Một trong những nguyên nhân chính là sự non kém trong nghiệp vụ, khi nhân viên không nắm vững các kỹ năng cần thiết trong ngành ngân hàng.
Rủi ro đạo đức có thể phát sinh từ việc cơ quan quản lý và thanh tra ngân hàng thiếu sự giám sát chặt chẽ Sự mở rộng mạng lưới hoạt động của các ngân hàng, bao gồm chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc, dẫn đến sự phân tán nguồn lực và làm lộ ra nhiều nhược điểm trong cơ chế kiểm soát tín dụng Quản lý từ xa và thiếu giám sát trực tiếp từ Hội sở chính đối với các chi nhánh có thể gây ra các vấn đề rủi ro đạo đức, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng.
Quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại 21 1 Khái niệm, chủ thể quản lý rủi ro đạo đức
1.3.1 Khái niệm, chủ thể quản lý rủi ro đạo đức
1.3.1.1 Khái niệm quản lý rủi ro đạo đức
Quản lý rủi ro là quy trình hệ thống và có nguyên tắc nhằm hoạch định chiến lược trong doanh nghiệp Vì không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, các doanh nghiệp cần áp dụng mô hình quản trị rủi ro để phát hiện, đánh giá và quản lý các sự kiện có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của họ, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.
Theo Thông tư 13/2018/TT-NHNN, quản lý rủi ro trong ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài bao gồm việc nhận diện, đo lường, theo dõi và kiểm soát các rủi ro phát sinh trong hoạt động của các tổ chức này.
Quản lý rủi ro đạo đức là quá trình mà các tổ chức áp dụng hệ thống chính sách và biện pháp để nhận diện, đo lường, kiểm soát và theo dõi các rủi ro đạo đức Mục tiêu của quản lý này là giảm thiểu tối đa khả năng xảy ra rủi ro đạo đức và xử lý hiệu quả khi những rủi ro này phát sinh (Trần Trung Dũng, 2018)
Quản lý rủi ro đạo đức không chỉ là một hoạt động đơn lẻ mà là sự kết hợp của nhiều hoạt động nhằm tác động đến rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt Điều này đòi hỏi nỗ lực trong nhiều khâu vận hành khác nhau để đảm bảo quản lý và kiểm soát hợp lý Các phương pháp quản lý có thể bao gồm chấp nhận, giảm nhẹ, loại bỏ hoặc chuyển đổi rủi ro đạo đức.
1.3.1.2 Chủ thể quản lý rủi ro đạo đức
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng được điều chỉnh bởi hệ thống văn bản quy định từ cơ quan quản lý nhà nước nhằm kiểm soát các hoạt động hàng ngày Quản lý rủi ro đạo đức trong cho vay không chỉ là trách nhiệm của từng ngân hàng thương mại mà còn là vấn đề cần sự phối hợp từ các cấp vĩ mô như Ngân hàng Nhà nước, cơ quan giám sát tài chính, kiểm toán nhà nước và thanh tra nhà nước.
Quản lý rủi ro đạo đức là trách nhiệm không chỉ của các ngân hàng thương mại mà còn của các cơ quan nhà nước quản lý vĩ mô, đặc biệt là Ngân hàng Nhà Nước (Ngân hàng Trung ương).
Tại các cơ quan quản lý nhà nước, việc quản lý rủi ro đạo đức chủ yếu được thực hiện bởi Ngân hàng Nhà nước, cơ quan giám sát tài chính ngân hàng, kiểm toán nhà nước và cơ quan thanh tra nhà nước.
Tại mỗi NHTM có các quy trình quản trị rủi ro riêng để phù hợp với việc quản lý rủi ro của chính ngân hàng đó.
1.3.2 Nội dung và công cụ quản lý rủi ro đạo đức trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
1.3.2.1 “ Nội dung quản lý rủi ro đạo đức ”
Tại các ngân hàng thương mại, quản lý rủi ro đạo đức bao gồm việc tuân thủ nguyên tắc quản trị hệ thống kiểm soát và kiểm toán nội bộ, thiết lập điều kiện cấp tín dụng và thực hiện hoạt động đầu tư, yêu cầu bảo đảm tiền vay, cùng với quy định về thẩm định, xét duyệt cho vay và giám sát thu hồi vốn vay.
Mặc dù các ngân hàng thương mại đã nỗ lực cải thiện quy trình thẩm định cho vay, nhưng vẫn gặp khó khăn khi một số khách hàng che giấu thông tin và hành vi trong giao dịch vay vốn Điều này dẫn đến việc thực hiện các dự án có mức độ rủi ro cao, do các NHTM thiếu thông tin đầy đủ và cơ chế sàng lọc thông tin chưa hoàn thiện.
Tại các cơ quan quản lý nhà nước, nội dung quản lý rủi ro đạo đức bao gồm:
Ngân hàng Nhà nước cần xây dựng và ban hành các chính sách, quy định, quy trình rõ ràng và chặt chẽ cho hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại Cần có các quyết định và hướng dẫn cụ thể, kịp thời để hỗ trợ các ngân hàng thực hiện đúng quy định Đồng thời, cần điều chỉnh các chính sách cho phù hợp với tình hình kinh tế thị trường hiện tại và xử lý nghiêm các ngân hàng vi phạm quy định, đi ngược lại chủ trương của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
NHNN thực hiện giám sát chặt chẽ các hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) thông qua việc chỉ đạo Cơ quan Thanh tra, giám sát ngân hàng lập kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất Mục tiêu là phát hiện kịp thời các tồn tại, sai phạm, và xác định trách nhiệm của tập thể, cá nhân trong việc thực hiện chức năng, nhiệm vụ không đúng quy trình, quy định của NHTM, NHNN và pháp luật Đồng thời, NHNN cũng chú trọng đến việc xử lý các vi phạm đạo đức nghề nghiệp nhằm ngăn chặn hành vi vì lợi nhuận hay trục lợi cá nhân.
Các ngân hàng thương mại cần áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để giảm thiểu tình trạng mất cân xứng thông tin, hạn chế lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức Điều này giúp đảm bảo cho vay đúng đối tượng và giám sát chặt chẽ hành vi của khách hàng vay vốn, từ đó đảm bảo việc thu hồi gốc và lãi một cách hiệu quả.
Các ngân hàng thương mại cần ban hành đầy đủ và chi tiết các chính sách, quy định, quy trình và hướng dẫn cụ thể theo yêu cầu của các cơ quan quản lý nhà nước Điều này bao gồm quy chế cho vay, quy trình cho vay, quy định về tài sản bảo đảm, quy định kiểm tra và kiểm soát sau cho vay, cũng như xây dựng phương pháp xếp hạng tín dụng nội bộ cho từng loại hình khách hàng vay vốn Mỗi giao dịch cần có văn bản quy định và hướng dẫn chi tiết, đồng thời phân định rõ trách nhiệm của từng cán bộ ngân hàng tham gia thực hiện.
Ngân hàng thương mại cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định trong quản trị điều hành, bao gồm các quy trình, chính sách và quy tắc quản lý Quản trị điều hành không chỉ là việc kiểm soát mà còn là cách thức điều hành và quản lý công ty Nội dung của quản trị công ty chủ yếu được thể hiện qua bốn nhóm nguyên tắc cơ bản.
Các nguyên tắc về cơ cấu tổ chức công ty đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của bộ máy quản lý Những nguyên tắc này bao gồm cơ cấu của Hội đồng quản trị, Ban giám đốc, và Ban kiểm soát, cùng với cơ chế hoạt động, phối hợp giữa các bộ phận, và chế độ thù lao hợp lý cho các thành viên.