CỞ SỞ KHOA HỌC
Cở sở thực tiễn
Trong những năm gần đây, trường THPT Huỳnh Thúc Kháng đã tích cực tổ chức tuyên truyền và tập huấn về nghiên cứu khoa học và giáo dục STEM, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm nhằm thúc đẩy giáo dục STEM Nhà trường chú trọng đến việc phát triển nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu của sự phát triển khoa học và công nghệ, đồng thời nâng cao vai trò và sự phối hợp giữa các môn học liên quan Mục tiêu là giúp học sinh áp dụng kiến thức liên môn để giải quyết các vấn đề thực tiễn, từ đó tăng cường hứng thú học tập và phát triển năng lực, phẩm chất cá nhân Học sinh cũng được khuyến khích tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học mang tính toàn trường, tạo điều kiện cho việc học tập chủ động và tự lực.
Để áp dụng hiệu quả giáo dục STEM, cần chú trọng đến các yếu tố như liên môn, thực hành và làm việc nhóm Giáo dục STEM có thể được triển khai qua nhiều hình thức, bao gồm chương trình chính khóa với việc dạy theo chủ đề từng môn và các chủ đề tích hợp liên môn, cũng như trong các câu lạc bộ và hoạt động nghiên cứu khoa học Học sinh có thể tham gia làm việc nhóm hoặc cá nhân, trong khi chương trình học gợi ý các chủ đề và lĩnh vực nghiên cứu khoa học phù hợp với phương pháp STEM.
Nhiều giáo viên vẫn còn e ngại trong việc áp dụng phương pháp dạy học tích hợp và giáo dục STEM, do lo ngại về khó khăn và thiếu kiến thức liên môn Dạy học liên môn giúp học sinh tránh việc học lặp lại nội dung kiến thức, đồng thời phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn Tuy nhiên, nhiều giáo viên chưa chủ động tìm hiểu và áp dụng kiến thức tích hợp, do thiếu tài liệu và sách giáo khoa phù hợp Để nâng cao chất lượng dạy học, giáo viên cần tích cực tìm hiểu thêm, làm phong phú bài học và đặt ra các câu hỏi định hướng cho học sinh.
Hầu hết học sinh hiện nay vẫn cảm thấy lĩnh vực STEM còn mới mẻ và ngại khám phá Họ thường chỉ tập trung vào việc giải bài tập nhanh để đạt điểm cao trong các kỳ thi THPT Quốc Gia, thay vì tìm hiểu sâu về các khía cạnh của STEM.
- Cơ sở vật chất, trang thiết bị của trường chưa đảm bảo yêu cầu phục vụ cho giáo viên và học sinh dạy - học theo định hướng STEM.
TỔNG QUAN CHUNG VỀ GIÁO DỤC STEM
Giới thiệu chung
STEM, viết tắt của Khoa học, Công nghệ, Kĩ thuật và Toán học, là thuật ngữ thường được sử dụng để bàn luận về các chính sách phát triển trong các lĩnh vực này tại mỗi quốc gia Thuật ngữ này lần đầu tiên được Quỹ Khoa học Mỹ giới thiệu vào năm 2001.
Khi đề cập tới STEM, giáo dục STEM, cần nhận thức và hành động theo cả hai cách hiểu sau đây:
Tư tưởng giáo dục hiện nay không chỉ tập trung vào giáo dục toàn diện mà còn thúc đẩy phát triển 4 lĩnh vực chính: Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán Mục tiêu là chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ngành nghề liên quan, từ đó nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
Phương pháp tiếp cận liên môn (STEAM) trong dạy học nhằm nâng cao hứng thú học tập, giúp học sinh vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tiễn Phương pháp này còn kết nối trường học với cộng đồng, định hướng hành động và trải nghiệm trong học tập, đồng thời hình thành và phát triển năng lực cũng như phẩm chất của người học.
1.2 Vai trò, ý nghĩa của giáo dục STEM
- Đảm bảo giáo dục toàn diện
- Nâng cao hứng thú học tập các môn học STEM
- Hình thành và phát triển năng lực, phẩm chất cho học sinh
- Kết nối trường học với cộng đồng
3 Hình thức tổ chức giáo dục STEM
2.1 Dạy học các môn học thuộc lĩnh vực STEM
Trong tổ chức giáo dục STEM tại trường học, các hoạt động và bài học STEM được tích hợp trực tiếp vào quá trình giảng dạy các môn học theo cách tiếp cận liên môn.
Chương trình giáo dục STEM được thiết kế để tích hợp các chủ đề, bài học và hoạt động phù hợp với các môn học thành phần, giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách tự nhiên Hình thức giáo dục này không làm tăng thời gian học tập, tạo điều kiện cho việc học hiệu quả hơn.
2.2 Hoạt động trải nghiệm STEM
Học sinh được trải nghiệm các thí nghiệm và ứng dụng khoa học, kỹ thuật trong cuộc sống hàng ngày, từ đó hiểu rõ vai trò của khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học trong đời sống con người Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn kích thích hứng thú học tập các môn STEM.
Các trường phổ thông có thể triển khai giáo dục STEM thông qua các câu lạc bộ, với sự tham gia và hợp tác từ các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, trường đại học và doanh nghiệp Hoạt động này diễn ra định kỳ suốt năm học, phù hợp với sở thích và năng khiếu của học sinh.
2.3 Hoạt động nghiên cứu khoa học
Giáo dục STEM có thể được thực hiện thông qua các hoạt động nghiên cứu khoa học và tổ chức các cuộc thi sáng tạo khoa học kỹ thuật với nhiều chủ đề phong phú.
3 Điều kiện để triển khai giáo dục STEM
Nhà trường cần chú trọng toàn diện đến giáo dục STEM, bao gồm Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học và Tin học Việc xem nhẹ bất kỳ lĩnh vực nào trong số này sẽ dẫn đến hiệu quả giáo dục STEM không cao ở bậc phổ thông.
Để phát triển giáo dục STEM hiệu quả, cần có sự hiểu biết sâu sắc và đồng bộ về nhận thức, đồng thời chú trọng bồi dưỡng đội ngũ giáo viên các môn khoa học, công nghệ, toán và tin học Việc kết nối với các cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp, trung tâm nghiên cứu và các cơ sở sản xuất sẽ giúp khai thác nguồn lực về con người và cơ sở vật chất, từ đó hỗ trợ tích cực cho các hoạt động giáo dục STEM.
Mối quan hệ giữa Khoa học, Công nghệ, Toán học và Tin học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Khoa học kỹ thuật (KHKT), được thể hiện rõ qua chu trình STEM Các lĩnh vực này tương tác lẫn nhau, tạo nên nền tảng vững chắc cho việc ứng dụng và phát triển công nghệ mới, đồng thời thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong nghiên cứu khoa học Việc tích hợp Khoa học, Công nghệ, Toán học và Tin học không chỉ giúp nâng cao chất lượng giáo dục mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
4.2 Năng lực tiếp cận cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tƣ
Học sinh (HS) được rèn luyện tư duy phản biện và sáng tạo để đặt ra các câu hỏi khoa học và xác định vấn đề cần giải quyết Khi "giả thuyết khoa học" được kiểm chứng đúng, nó sẽ trở thành tri thức mới, và "giải pháp giải quyết vấn đề" nếu thành công sẽ dẫn đến công nghệ mới Mục tiêu là phát triển các năng lực cho HS như tự chủ, tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề, sáng tạo, cùng với năng lực ngôn ngữ, tính toán, tìm hiểu tự nhiên và xã hội, công nghệ, tin học, và thẩm mỹ.
4.3 Các hoạt động trong bài học STEM
Học sinh tham gia vào các hoạt động học tập theo hướng "trải nghiệm", giúp phát hiện và giải quyết vấn đề trong sáng tạo khoa học kỹ thuật Quá trình này liên kết kiến thức khoa học với ứng dụng thực tiễn thông qua các hoạt động chủ yếu như tìm hiểu thực tiễn và phát hiện vấn đề.
Để giải quyết một tình huống hoặc cải tiến một ứng dụng kỹ thuật, học sinh cần thu thập thông tin và phân tích tình huống một cách hiệu quả Qua việc giải thích ứng dụng kỹ thuật, học sinh sẽ phát hiện ra các câu hỏi quan trọng và xác định vấn đề cần được giải quyết Hoạt động này không chỉ giúp nâng cao kiến thức nền mà còn phát triển kỹ năng nghiên cứu và tư duy phản biện.
Học sinh được khuyến khích tìm tòi và nghiên cứu để giải quyết các câu hỏi hoặc vấn đề, qua đó tiếp nhận kiến thức và kỹ năng cần thiết Hoạt động này bao gồm việc nghiên cứu tài liệu khoa học, quan sát và thực hiện thí nghiệm, cũng như giải các bài tập và tình huống liên quan để củng cố hiểu biết và kỹ năng của mình.
Điều kiện để triển khai giáo dục STEM
Nhà trường cần chú trọng toàn diện đến giáo dục STEM, bao gồm Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Toán học và Tin học Việc xem nhẹ bất kỳ lĩnh vực nào trong số này sẽ làm giảm hiệu quả của giáo dục STEM tại các trường phổ thông.
Để phát triển giáo dục STEM hiệu quả, cần có sự hiểu biết toàn diện và thống nhất về nhận thức này Việc chú trọng bồi dưỡng đội ngũ giáo viên các môn khoa học, công nghệ, toán và tin học là rất quan trọng Đồng thời, cần kết nối chặt chẽ với các cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp, trung tâm nghiên cứu và các cơ sở sản xuất nhằm khai thác nguồn lực về con người và cơ sở vật chất, hỗ trợ cho các hoạt động giáo dục STEM.
Bài học STEM
Mối quan hệ giữa Khoa học, Công nghệ, Toán học và Tin học đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Khoa học kỹ thuật (KHKT), được thể hiện rõ qua chu trình STEM Các lĩnh vực này không chỉ hỗ trợ lẫn nhau mà còn tạo nên nền tảng vững chắc cho sự đổi mới và ứng dụng trong thực tiễn Sự tích hợp của chúng trong giáo dục và nghiên cứu giúp phát triển kỹ năng cần thiết cho thế hệ tương lai, từ đó thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội và kinh tế.
4.2 Năng lực tiếp cận cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tƣ
Học sinh (HS) được khuyến khích phát triển tư duy phản biện và sáng tạo thông qua việc đặt ra các câu hỏi khoa học và xác định các vấn đề cần giải quyết Những "giả thuyết khoa học" nếu được kiểm chứng sẽ trở thành tri thức mới, trong khi "giải pháp giải quyết vấn đề" thành công sẽ dẫn đến công nghệ mới Mục tiêu là phát triển các năng lực cho HS, bao gồm năng lực tự chủ, tự học, giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề, sáng tạo, cũng như các kỹ năng ngôn ngữ, tính toán, và hiểu biết về tự nhiên, xã hội, công nghệ, tin học và thẩm mỹ.
4.3 Các hoạt động trong bài học STEM
Học sinh tham gia vào các hoạt động học tập theo hướng "trải nghiệm", giúp họ phát hiện và giải quyết các vấn đề trong sáng tạo khoa học và công nghệ Quá trình này gắn liền với việc áp dụng kiến thức khoa học vào thực tiễn thông qua các hoạt động tìm hiểu thực tế và phát hiện vấn đề.
Để giải quyết một tình huống hoặc cải tiến một ứng dụng kỹ thuật, học sinh cần thu thập thông tin và phân tích kỹ lưỡng Qua việc giải thích ứng dụng kỹ thuật, họ sẽ hình thành các câu hỏi và xác định vấn đề cần giải quyết Hoạt động này không chỉ giúp nâng cao kiến thức nền mà còn phát triển kỹ năng tư duy phản biện.
Học sinh được khuyến khích tìm tòi và nghiên cứu để tiếp thu kiến thức và kỹ năng cần thiết nhằm trả lời các câu hỏi hoặc giải quyết vấn đề Hoạt động này bao gồm việc nghiên cứu tài liệu khoa học, thực hiện thí nghiệm, và giải quyết các bài tập hoặc tình huống liên quan để củng cố kiến thức và kỹ năng của mình.
Hoạt động giải quyết vấn đề là một quá trình sáng tạo trong khoa học và kỹ thuật, giúp học sinh phát triển các phẩm chất và năng lực cần thiết Qua việc đề xuất và kiểm chứng các giả thuyết khoa học, cũng như thử nghiệm các giải pháp kỹ thuật, học sinh có cơ hội rèn luyện kỹ năng tư duy và sáng tạo.
Thiết kế bài học STEM
5.1 Tiêu chí xây dựng bài học STEM Để tổ chức được các hoạt động nói trên, mỗi bài học STEM cần phải được xây dựng theo 6 tiêu chí sau:
Tiêu chí 1: Chủ đề bài học STEM tập trung vào các vấn đề của thực tiễn Tiêu chí 2: Cấu trúc bài học STEM theo quy trình thiết kế
(1) xác định vấn đề nghiên cứu;
(2) nghiên cứu kiến thức nền ;
(3) đề xuất nhiều ý tưởng cho các giải pháp;
(4) lựa chọn giải pháp tối ưu;
(5) phát triển và làm phân bón hữu cơ;
(6) thử nghiệm và đánh giá;
Tiêu chí 3: Phương pháp dạy học bài học STEM đưa học sinh vào hoạt động tìm tòi và khám phá, định hướng hành động, trải nghiệm và sản phẩm
Tiêu chí 4: Hình thức tổ chức bài học STEM lôi cuốn học sinh vào hoạt động nhóm kiến tạo
Tiêu chí 5: Nội dung bài học STEM áp dụng chủ yếu từ nội dung khoa học và toán mà học sinh đã và đang học
Tiêu chí 6: Tiến trình bài học STEM tính đến có nhiều đáp án đúng và coi sự thất bại như là một phần cần thiết trong học tập
5 2 Quy trình xây dựng bài học STEM
Để xây dựng một bài học hiệu quả, trước tiên cần lựa chọn chủ đề phù hợp Tiếp theo, xác định rõ vấn đề cần giải quyết trong quá trình dạy học Sau đó, xây dựng tiêu chí cho thiết bị hoặc giải pháp nhằm giải quyết vấn đề đó Cuối cùng, thiết kế tiến trình tổ chức hoạt động dạy học để đảm bảo sự hiệu quả và hấp dẫn cho người học.
Bước 5: Tổ chức thực hiện bài học STEM
Xác định vấn đề là bước quan trọng trong việc giao nhiệm vụ cho học sinh, thông qua các hoạt động tìm hiểu thực tiễn và công nghệ Điều này giúp học sinh phát hiện và nhận diện các vấn đề thực tế, đồng thời làm rõ các tiêu chí cần thiết cho sản phẩm mà họ sẽ phát triển.
Nghiên cứu kiến thức nền là việc cung cấp tài liệu khoa học và hướng dẫn cho học sinh trong quá trình thực hiện các hoạt động nghiên cứu và tiếp nhận kiến thức Điều này giúp học sinh tiếp thu kiến thức và kỹ năng cần thiết, đáp ứng yêu cầu của chương trình học.
Học sinh được hướng dẫn để đề xuất giả thuyết khoa học và giải pháp giải quyết vấn đề, từ đó rút ra các hệ quả có thể kiểm chứng và lựa chọn giải pháp khả thi Tiếp theo, học sinh thiết kế thí nghiệm hoặc mô hình để kiểm chứng, tiến hành thí nghiệm và phân tích số liệu thực nghiệm Cuối cùng, học sinh đánh giá kết quả và rút ra kết luận khoa học, hoàn thiện mô hình hoặc mẫu thiết kế.
Sau khi nắm vững kiến thức và kỹ năng từ chương trình học, học sinh cần áp dụng để thiết kế và hoàn thiện sản phẩm ứng dụng thông qua hai quy trình chính: quy trình khoa học, bao gồm việc đề xuất giả thuyết, rút ra hệ quả, thí nghiệm kiểm chứng, thu thập và xử lý số liệu, cùng với kết luận khoa học; và quy trình kỹ thuật, với các bước đề xuất giải pháp, lựa chọn giải pháp, thiết kế mẫu thử nghiệm, thử nghiệm và đánh giá, cuối cùng là hoàn thiện sản phẩm.
Thời gian giành cho hoạt động này chủ yếu là ngoài giờ lên lớp (sử dụng thời lượng dành cho hoạt động trải nghiệm của các môn học)
6.1 Kĩ thuật tổ chức các hoạt động dạy học
Khi thiết kế mỗi hoạt động học để tổ chức cho học sinh thực hiện cần đảm bảo các tiêu chí sau:
- Mục tiêu: Mô tả rõ yêu cầu cần đạt và sản phẩm học tập mà học sinh phải hoàn thành khi thực hiện hoạt động
- Nội dung: Mô tả rõ nội dung và cách thức thực hiện hoạt động (học sinh phải làm gì? làm như thế nào? làm ra sản phẩm gì?)
- Sản phẩm: Mô tả dự kiến sản phẩm mà học sinh có thể hoàn thành; những khó khăn, sai lầm học sinh có thể mắc phải
Đánh giá sản phẩm học sinh là quá trình quan trọng nhằm xác định nguyên nhân gây ra khó khăn, sai sót và những điểm chưa hoàn thiện Qua đó, giáo viên có thể hướng dẫn học sinh chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm của mình, giúp các em ghi nhận và ứng dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn.
Với những tiêu chí trên, cần tổ chức hoạt động học của học sinh trong các bài học STEM như sau:
Hoạt động 1: Tìm hiểu thực tiễn, phát hiện vấn đề
Mục tiêu của hoạt động này là tìm hiểu và thu thập thông tin về một tình huống thực tiễn, đồng thời xác định rõ các tiêu chí cần thiết để hoàn thành sản phẩm.
Hoạt động này nhằm mục tiêu tìm tòi và nghiên cứu thực tiễn thông qua việc khai thác tài liệu khoa học dưới dạng chữ viết, hình ảnh và âm thanh Bên cạnh đó, việc khảo sát thực địa qua tham quan và dã ngoại cũng được thực hiện, cùng với việc tiến hành các thí nghiệm nghiên cứu để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả.
Sản phẩm mà học sinh cần hoàn thành bao gồm thông tin thu thập từ thực tiễn, ý kiến cá nhân về tình huống thực tế và quy trình tạo ra sản phẩm Những thông tin và ý kiến này có thể không chính xác hoặc chưa hoàn thiện ở nhiều mức độ khác nhau Do đó, giáo viên cần dự đoán các mức độ hoàn thành của sản phẩm để có phương án xử lý phù hợp.
Giáo viên đánh giá sản phẩm của học sinh, giúp họ nhận diện các câu hỏi và vấn đề cần giải quyết, đồng thời xác định tiêu chí cho giải pháp khoa học hoặc kỹ thuật Qua đó, giáo viên định hướng cho các hoạt động tiếp theo của học sinh.
Hoạt động 2: Hoạt động nghiên cứu kiến thức nền
Mục tiêu của hoạt động này là cung cấp cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết, phù hợp với yêu cầu đạt được trong chương trình giáo dục phổ thông.
Hoạt động này tập trung vào việc học kiến thức mới từ chương trình các môn học cần thiết để phát triển và thực hiện các giải pháp giải quyết vấn đề Học sinh sẽ được hướng dẫn nghiên cứu sách giáo khoa và tài liệu bổ trợ, thực hành và thí nghiệm nhằm chiếm lĩnh kiến thức và rèn luyện kỹ năng theo yêu cầu của chương trình học.
Mỗi học sinh cần hoàn thành sản phẩm nghiên cứu từ sách giáo khoa và tài liệu bổ trợ, bao gồm kiến thức cơ bản như số liệu, khái niệm, định nghĩa và định luật Sản phẩm này cũng bao gồm lời giải cho các câu hỏi và bài tập do giáo viên yêu cầu, kết quả thí nghiệm và thực hành theo chương trình Ngoài ra, nội dung sản phẩm cần thống nhất trong nhóm và phải có nhận xét, kết luận của giáo viên về kiến thức và kỹ năng cần nắm vững để áp dụng hiệu quả.
Giáo viên tổ chức cho học sinh báo cáo và thảo luận dựa trên sản phẩm học tập của từng cá nhân và nhóm Qua đó, giáo viên sẽ nhận xét, đánh giá và khẳng định những kiến thức, kỹ năng cần thiết để học sinh có thể ghi nhận và áp dụng hiệu quả.
Hoạt động 3: Hoạt động giải quyết vấn đề
- Mục tiêu: Đề xuất và thực hiện giải pháp giải quyết vấn đề; hoàn thành sản phẩm theo nhiệm vụ đặt ra
- Nội dung: Học sinh được tổ chức hoạt động giải quyết vấn đề theo các bước của quy trình nghiên cứu khoa học, kĩ thuật
Trong quá trình hoạt động học tập của học sinh, có nhiều sản phẩm trung gian cần được xem xét Giáo viên nên dự kiến các mức độ khả thi của giả thuyết khoa học và các giải pháp giải quyết vấn đề Đồng thời, việc chuẩn bị phương án thí nghiệm và thiết kế mẫu thử nghiệm là cần thiết để hướng dẫn học sinh thực hiện hiệu quả.
CHỦ ĐỀ : PHÂN BÓN
Giáo án chủ đề “ Phân bón hóa học”: Gồm 3 tiết
Phân bón hóa học là một loại phân bón được sản xuất từ các hợp chất hóa học, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng Các loại phân bón hóa học chủ yếu bao gồm phân đạm, phân lân, phân kali, phân NPK và các loại vi lượng Mỗi loại phân bón có tính chất vật lý và hóa học riêng, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ của cây Việc điều chế các loại phân bón này cần tuân thủ quy trình nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong ứng dụng Phân bón hóa học không chỉ giúp cây trồng phát triển tốt mà còn tối ưu hóa năng suất và chất lượng nông sản.
Tiết 2: Luyện tập, liên hệ thực tế và khơi nguồn cảm hứng sáng tạo cho học sinh với dự án “ GREEN WASTE”
Tiết 3 trong chương trình giáo dục STEM tập trung vào dự án “Rác thải xanh” với mục tiêu nâng cao nhận thức về quản lý chất thải Trong tiết 1, học sinh sẽ tìm hiểu về các loại phân bón hóa học, bao gồm khái niệm, phân loại, và các tính chất vật lý, hóa học của chúng Bài học cũng sẽ đề cập đến ứng dụng và cách điều chế các loại phân bón như đạm, lân, kali, NPK, và vi lượng, nhằm giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò của phân bón trong nông nghiệp và môi trường.
1 Kiến thức, kĩ năng, thái độ a) Kiến thức
- Biết cây trồng cần những nguyên tố dinh dưỡng nào?
Bài viết này đề cập đến các loại phân bón hóa học, bao gồm phân đạm, phân lân, phân kali, NPK và phân vi lượng Nó phân loại và mô tả tính chất vật lý cũng như hóa học của từng loại phân bón, đồng thời nêu rõ ứng dụng của chúng trong nông nghiệp Bài viết cũng hướng dẫn cách điều chế các loại phân bón này và cung cấp các phép tính hóa học liên quan, giúp người đọc hiểu rõ hơn về vai trò và cách sử dụng phân bón hiệu quả.
Kỹ năng quan sát thí nghiệm và các hiện tượng cụ thể trong thực tế là rất quan trọng để rút ra nhận xét về tính chất vật lý hay hóa học của hiện tượng xảy ra Việc nắm vững kỹ năng này giúp người học phát triển khả năng phân tích và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.
- Kỹ năng lắng nghe và hoạt động nhóm; tự kiểm tra đánh giá
- Rèn kỹ năng khai thác tranh, khai thác vidieo cũng như các thông tin
Kỹ năng áp dụng kiến thức từ Sinh học, Địa lý, Toán, Công nghệ và Giáo dục công dân giúp giải thích các hiện tượng vật lý và hóa học trong cuộc sống hàng ngày Việc liên kết các môn học này không chỉ nâng cao hiểu biết mà còn tạo ra khả năng phân tích và giải quyết vấn đề thực tiễn hiệu quả.
3 Thái độ: Nghiêm túc, cẩn thận và an toàn trong tiến hành thực hành thí nghiệm, tích cực trong học tập, hợp tác nhóm; có ý thức tìm hiểu, nghiên cứu và giả thích các hiện tượng trong đời sống
4 Định hướng hình thành năng lực:Năng lực sử dụng ngôn ngữ hóa học; thực hành hóa học; tự học; hợp tác nhóm; vận dụng kiến thức giải quyết vấn đề thông qua môn học; sáng tạo, năng lực định hướng nghề nghiệp
1 GV: Sách giáo khoa, sách tham khảo có liên quan đến chủ đề dạy học; máy tính, máy chiếu; máy ảnh, máy quay; phiếu học tập, giấy Ao, bút dạ Một số mẫu phân bón: Urê, phân lân, phân kali, phân vi lượng, phân NPK
2 HS: Nghiên cứu nội dung các bài học có liên quan; bút màu, giấy Ao hoặc A1; bảng phân công nhiệm vụ các thành viên trong nhóm, sổ theo dõi dự án; tranh ảnh sưu tầm có liên quan đến nội dung của dự án (các tài liệu, áp phích, tranh ảnh tuyên truyền, cổ động…) về phân bón hóa học và ảnh hưởng của nó đến môi trường xung quanh; sách giáo khoa Hóa học 11
III PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC
- Dạy học theo dự án, hợp tác nhóm nhỏ kết hợp với kĩ thuật sơ đồ tư duy
- Đàm thoại gợi mở; sử dụng phương tiện trực quan và thuyết trình
IV CHUỔI CÁC HOẠT ĐỘNG
Hoạt động 1: Khởi động: 5 phút
1) Gv chuyển giao nhiệm vụ:
Chia lớp thành bốn nhóm theo tổ, yêu cầu các nhóm bầu nhóm trưởng và phân công nhiệm vụ cụ thể cho các thành viên trong nhóm
HS đã xem một đoạn video giới thiệu về hoạt động bón phân của nông dân, các loại phân bón hóa học và nhà máy sản xuất phân bón tại Việt Nam Nội dung video cung cấp cái nhìn tổng quan về quy trình bón phân, vai trò của phân bón trong việc nâng cao năng suất cây trồng và sự phát triển của ngành nông nghiệp HS nhận xét rằng video đã thể hiện rõ nét sự quan trọng của phân bón đối với nông nghiệp, đồng thời cũng phản ánh sự phát triển của công nghiệp sản xuất phân bón trong nước.
2) Hình thức hoạt động: HS hoạt động cá nhân; nhóm; chung cả lớp
3) HS nhận nhiệm vụ và thực hiện:
Học sinh sẽ quan sát nội dung video trên màn hình máy chiếu và kết hợp với sách giáo khoa để tự đặt ra các tình huống cũng như câu hỏi mà mình đang thắc mắc.
Hoạt động nhóm: Tất cả HS trong nhóm chia sẽ ý kiến cá nhân, bổ sung, thống nhất, kết luận nội dung
Hoạt động chung cả lớp: GV mời một đại diện của nhóm trình bày kết quả của nhóm mình, các nhóm khác góp ý bổ sung
4) Dự kiến sản phẩm: Video giới thiệu về một số loại phân bón hóa học, người dân đang sử dụng phân bón hóa học cho rau quá dư thừa, và giới thiệu về một số nhà máy sản xuất phân bón ở Việt Nam
5) GV nhận xét và kết luận dựa trên sản phẩm của HS
Hoạt động 2: Hình thành kiến thức : 30 phút
Sau khi nghiên cứu các hợp chất quan trọng của nitơ và photpho, chúng ta nhận thấy rằng chúng có mối liên hệ chặt chẽ với thực tiễn, đặc biệt là trong lĩnh vực phân bón hóa học Các loại phân bón chính bao gồm phân đạm, phân lân, và phân kali, cùng với một số loại phân bón hóa học khác Mỗi loại phân bón này có thành phần, tính chất và vai trò riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của cây trồng Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các loại phân bón này và tác động của chúng đối với nông nghiệp.
1) GV chuyển giao nhiệm vụ:
Mỗi nhóm bám sát sách giáo khoa cần chuẩn bị nội dung theo yêu cầu của giáo viên bằng sơ đồ tư duy trên giấy A0 Đồng thời, nhóm cũng nên chuẩn bị video hoặc hình ảnh minh họa để buổi báo cáo sản phẩm trở nên sinh động và phong phú hơn.
Mỗi nhóm cần cử một đại diện để báo cáo sản phẩm của mình, trong khi một đại diện khác ghi lại thông tin vào phiếu học tập Đồng thời, các nhóm cũng nên chuẩn bị kiến thức về sản phẩm của các nhóm khác để tham gia thảo luận hiệu quả khi các nhóm báo cáo.
Nhóm I: - Phân đạm: Đạm amoni, đạm nitrat, đạm ure
Nhóm II: - Phân lân: Sunpephotphat đơn, sunpephotphat kep, nung chảy Nhóm III: - Phân kali
Nhóm IV: - Phân hỗn hợp và phân phức hợp; - phân vi lượng
2) Hình thức hoạt động: Hoạt động cá nhân; nhóm; chung cả lớp
3) HS nhận nhiệm vụ và thực hiện: