Kinh nghiệm quản lý hóa đơn điện tử của một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm quản lý hóa đơn điện tử của một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm quản lý hóa đơn điện tử của một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm quản lý hóa đơn điện tử của một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam.Kinh nghiệm quản lý hóa đơn điện tử của một số nước trên thế giới và bài học cho Việt Nam.
Hiệ n đ ại hóa và nâng cao hiệu quả công tác củ a các cơ quan qu ản lý Nhà nư ớc 20
Hóa đơn điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện mối quan hệ giữa người nộp thuế và khu vực tư nhân với khu vực công Việc áp dụng hóa đơn điện tử nâng cao hiệu quả quản lý của các cơ quan nhà nước so với phương thức truyền thống, cho phép kiểm soát liên tục về vận chuyển và giá cả hàng hóa trên thị trường Điều này giúp khu vực công thực hiện tốt hơn nhiệm vụ quản lý, đảm bảo cạnh tranh thực sự trên thị trường.
Hóa đơn điện tử giúp dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống quản lý của cơ quan thuế, cho phép dễ dàng truy xuất thông tin và số liệu thống kê Các cơ quan quản lý nhà nước như thuế, công an, hải quan và quản lý thị trường có thể truy cập hệ thống để kiểm tra thông tin mà không cần yêu cầu doanh nghiệp xuất trình hóa đơn Điều này cho thấy hóa đơn điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa và nâng cao hiệu quả quản lý hành chính của nhà nước.
1.2.3 Vai trò đối với nền kinh tế
1.2.3.1.Hỗ trợ, thúc đẩy xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt trong bổi cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0
Thế giới hiện đang trải qua cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư với những tiến bộ công nghệ đột phá, thúc đẩy sự phát triển kinh tế mạnh mẽ Trong bối cảnh này, việc thanh toán bằng tiền mặt không còn đủ để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế, dẫn đến sự phát triển tất yếu của các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt Những phương thức này mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng, người bán hàng, tổ chức tín dụng và nền kinh tế nói chung, như thanh toán nhanh chóng cho các giao dịch lớn và ở xa, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến tiền mặt như mất cắp hay hư hỏng Để các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt phát triển, cần có sự thay đổi và hiện đại hóa trong các hoạt động liên quan.
Việc ứng dụng máy móc và công nghệ trong giao dịch, cùng với hệ thống thông tin cho phép luân chuyển dữ liệu mà không cần sự tiếp xúc trực tiếp giữa người bán và người mua, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng hóa đơn điện tử Điều này không chỉ hỗ trợ mà còn thúc đẩy các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt diễn ra một cách trôi chảy và hiệu quả.
1.2.3.2 Xây dựng nền kinh tế minh bạch
Sử dụng hóa đơn điện tử giúp giảm thiểu khả năng làm giả và hóa đơn khống, từ đó ngăn chặn việc mập mờ doanh thu và gian lận thuế Điều này không chỉ góp phần minh bạch hóa hoạt động doanh nghiệp mà còn tạo ra một hệ sinh thái đầu tư và kinh doanh lành mạnh, công bằng trong nền kinh tế.
Việt Nam đang đối mặt với cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4, đòi hỏi phải xây dựng Chính phủ số để phục vụ nền kinh tế số Để thích ứng với xu thế này, Việt Nam cần thực hiện quá trình chuyển đổi số một cách chủ động và hiệu quả Việc tiến hành chuyển đổi số không chỉ giúp Việt Nam bắt kịp với các nước phát triển mà còn hướng tới mục tiêu trở thành một quốc gia số và quốc gia thông minh trong tương lai.
1.2.3.3 Phát triển kinh tế xanh
Chương trình Môi trường Liên hợp quốc (UNEP) định nghĩa kinh tế xanh là một hệ thống mang lại phúc lợi cho con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro môi trường và khan hiếm sinh thái Mục tiêu phát triển kinh tế xanh là nâng cao phúc lợi con người, đảm bảo công bằng xã hội và hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường, từ đó góp phần tôn tạo và phát triển hệ sinh thái tự nhiên.
Kinh tế xanh là nền kinh tế với mức phát thải thấp, tiết kiệm và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, đồng thời đảm bảo công bằng xã hội Trong mô hình này, sự gia tăng thu nhập và việc làm đến từ đầu tư của Nhà nước và tư nhân, giúp giảm thiểu phát thải carbon, ô nhiễm môi trường, tối ưu hóa năng lượng và tài nguyên, cũng như bảo vệ đa dạng sinh học và các dịch vụ của hệ sinh thái.
Hóa đơn điện tử là giải pháp không sử dụng giấy, giúp cả bên xuất và nhận hóa đơn tiết kiệm mực in và phong bì vận chuyển Sử dụng hóa đơn điện tử không chỉ thân thiện với môi trường mà còn góp phần bảo vệ cây xanh và giảm rác thải Việc áp dụng hình thức này thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của người sử dụng đối với môi trường trong quá trình phát triển kinh tế.
1.3 Công tác quản lý hóa đơn điện tử trong nền kinh tế
Quản lý là quá trình điều khiển và chỉ đạo một hệ thống hoặc quy trình dựa trên các quy luật và nguyên tắc để đạt được mục tiêu đã đề ra Người quản lý sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động theo đúng ý muốn, nhằm hướng tới kết quả mong muốn.
1.3.1 Các nguyên tắc quản lý hóa đơn điện tử
Quản lý hóa đơn điện tử là một phần quan trọng trong bộ máy hành pháp, mang tính quyền lực và tổ chức cao, được điều chỉnh bởi pháp luật Công tác này không chỉ mang tính phổ biến mà còn có đặc thù riêng trong quản lý ngành Để đạt hiệu quả trong quản lý hóa đơn điện tử, cần dựa trên các cơ sở và nguyên tắc đã được định sẵn, nhằm hướng tới mục tiêu quản lý hiệu quả.
Tuân thủ pháp luật là nguyên tắc cơ bản trong công tác quản lý nhà nước, yêu cầu tổ chức và hoạt động hành chính phải hợp pháp và theo quy định của pháp luật Nguyên tắc này chi phối các cơ quan nhà nước và các thành phần kinh tế, xác định quyền hạn, trách nhiệm của cơ quan quản lý cùng quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân Các bên liên quan có thể thực hiện những hoạt động nhất định nhưng phải trong khuôn khổ pháp luật Để đảm bảo nguyên tắc này, cơ quan nhà nước cần ban hành đầy đủ các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến hóa đơn điện tử, tạo cơ sở cho các đối tượng trong nền kinh tế Việc áp dụng quy phạm pháp luật phải phù hợp với yêu cầu của luật và các văn bản khác, thiết lập trách nhiệm pháp lý cho các chủ thể, và mọi vi phạm đều phải được xử lý theo quy định của pháp luật.
Các quy định cần được cập nhật và điều chỉnh kịp thời để phù hợp với sự phát triển đa dạng của nền kinh tế và các tình huống giao dịch mới Đồng thời, việc tuyên truyền và phổ biến các quy định này là rất quan trọng để mọi đối tượng có thể tiếp cận và nắm bắt thông tin một cách đầy đủ.
1.3.1.2 Công khai, minh bạch, bình đẳng
Nguyên tắc công khai trong quản lý hóa đơn điện tử yêu cầu tất cả quy định pháp luật và quy trình liên quan phải được thông báo rõ ràng đến mọi đối tượng liên quan Các quy định này cần phải đơn giản, cụ thể và dễ hiểu, nhằm đảm bảo sự nhất quán trong việc áp dụng Mục tiêu của nguyên tắc này là tạo điều kiện cho công dân giám sát hoạt động quản lý của Nhà nước, từ đó thúc đẩy môi trường sản xuất và kinh doanh phát triển một cách trong sạch và bình đẳng.
Nguyên tắc bình đẳng trong quản lý hóa đơn điện tử yêu cầu đảm bảo công bằng cho tất cả các đối tượng trong nền kinh tế Do sự đa dạng và số lượng lớn các thành phần kinh tế, công tác quản lý cần được xây dựng và triển khai một cách toàn diện, không bỏ sót bất kỳ đối tượng nào Đồng thời, cần nghiên cứu và điều chỉnh nội dung quản lý để phù hợp với đặc điểm và điều kiện của từng nhóm đối tượng, nhằm đảm bảo công bằng trong khả năng tuân thủ các quy định.
1.3.1.3 Thúc đẩy ý thức tự tuân thủ của các đối tượng điều chỉnh
Kết quả đ ạ t đư ợc các nội dung quản lý so với mụ c tiêu đ ặt ra trong công tác quả n lý hóa đ ơn đi ện tử 25
Tiêu chí đánh giá kết quả quản lý so với mục tiêu đề ra, thể hiện qua mức độ tuân thủ pháp luật và sự tự nguyện của người dân Đối với các quy định pháp luật, như việc bắt buộc sử dụng hóa đơn điện tử, tiêu chí này được đo bằng tỷ lệ doanh nghiệp và hóa đơn điện tử trong tổng số hóa đơn phát hành Trong trường hợp không có quy định bắt buộc, sự tự nguyện của người dân sẽ được thể hiện qua việc áp dụng các chủ trương của cơ quan quản lý, như việc khuyến khích sử dụng hóa đơn điện tử Hiệu quả quản lý hóa đơn điện tử sẽ được đánh giá qua các số liệu tương ứng, phản ánh mức độ chấp nhận và sử dụng của người dân.
Kết quả của hoạ t đ ộng ban hành pháp luậ t, đi ều tiết, kiểm tra giám sát củ a các cơ quan qu ản lý nhà n ư ớc so với các mục tiêu đ ề ra 25
Kết quả này thể hiện thông qua một số tiêu chí như sau:
Mức độ tổ chức trong việc xây dựng và triển khai định hướng cho quản lý hóa đơn điện tử phản ánh các chiến lược của Chính phủ nhằm phát triển và thúc đẩy hoạt động hóa đơn điện tử trong nền kinh tế.
Mức độ ban hành pháp luật về quản lý hóa đơn điện tử cần đầy đủ, đồng bộ và kịp thời để tạo điều kiện pháp lý cho các cơ quan nhà nước và các thành phần kinh tế Việc ban hành không đầy đủ, thiếu hướng dẫn hoặc hướng dẫn không nhất quán sẽ gây ra khó khăn trong hoạt động của các cơ quan và đối tượng kinh tế, từ đó làm giảm hiệu quả quản lý Nhà nước.
Mức độ can thiệp của Nhà nước trong lĩnh vực hóa đơn điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hiệu quả Sự can thiệp quá mức hoặc thiếu sót đều dẫn đến những vấn đề về hiệu quả và minh bạch trong quản lý hóa đơn điện tử Do đó, cần có các quy định hướng dẫn rõ ràng và cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong lĩnh vực này.
1.3.2.3 Sự hài lòng của người sử dụng hóa đơn điện tử
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa hiệu quả quản lý nhà nước và sự hài lòng của người dân (Van de Walle, Bouckaert, 2003) Khi người dân cảm thấy hài lòng với công tác quản lý, họ sẽ có xu hướng hợp tác hơn Ngược lại, nếu hiệu quả quản lý kém và không nhận được sự hài lòng từ người dân, điều này có thể dẫn đến sự thiếu ủng hộ và thậm chí là phản kháng đối với các quy định và định hướng của Chính phủ.
Sự hài lòng của doanh nghiệp và người dân trong việc sử dụng hóa đơn điện tử, cũng như tuân thủ các quy định pháp luật, phản ánh hiệu quả quản lý hóa đơn điện tử Điều này được đánh giá thông qua ý kiến của doanh nghiệp và người nộp thuế về công tác quản lý của cơ quan nhà nước dựa trên một số tiêu chí cụ thể.
- Sự đầy đủ của các quy định hướng dẫn và tính khả thi, phù hợp để tuân thủ các quy định đó
Mức độ công khai và minh bạch của các văn bản, quy định hướng dẫn là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng trong công tác quản lý của các cơ quan nhà nước Việc thực hiện quy trình này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của người dân vào chính quyền mà còn thúc đẩy hiệu quả trong quản lý nhà nước.
Mức độ hỗ trợ và khả năng đáp ứng các kiến nghị của các đối tượng liên quan trong quá trình tuân thủ quy định pháp luật về hóa đơn điện tử là rất quan trọng Việc đảm bảo rằng các yêu cầu và thắc mắc được giải quyết kịp thời sẽ giúp nâng cao hiệu quả áp dụng hóa đơn điện tử Sự hỗ trợ này không chỉ giúp các doanh nghiệp thực hiện đúng quy định mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại.
1.3.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý hóa đơn điện tử
Việc áp dụng hóa đơn điện tử trong nền kinh tế mang lại nhiều lợi ích, nhưng để tối ưu hóa những lợi ích này, cần có sự quản lý hiệu quả từ Chính phủ Nghiên cứu về lựa chọn hóa đơn điện tử tại doanh nghiệp chỉ ra các yếu tố quyết định đến việc sử dụng và kết quả của hóa đơn điện tử Những yếu tố này cũng được phân tích trong các nghiên cứu về triển khai và quản lý hóa đơn điện tử ở nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới như Châu Âu, Trung Quốc và Singapore.
1.3.2.1 Hệ thống pháp lý về hóa đơn điện tử
Hệ thống quy định pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng hóa đơn điện tử và là cơ sở cho các cơ quan quản lý nhà nước thực hiện nhiệm vụ quản lý Vì vậy, hệ thống pháp lý có ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý hóa đơn điện tử tại mỗi quốc gia.
Hệ thống quy định pháp lý về hóa đơn điện tử cần phải đồng bộ, dễ hiểu và dễ thực hiện để giảm chi phí tuân thủ cho công dân, nâng cao hiệu quả quản lý Ngược lại, nếu quy định thiếu sự thống nhất, mơ hồ hoặc phức tạp sẽ gây khó khăn cho cả cơ quan quản lý và người sử dụng, dẫn đến hiệu quả quản lý thấp.
Hóa đơn điện tử là hình thức mới hơn so với hóa đơn giấy, đã được sử dụng lâu dài và quen thuộc với nhiều người Để thúc đẩy việc áp dụng hóa đơn điện tử trong nền kinh tế, cần có quy định và hướng dẫn rõ ràng về việc chuyển đổi giữa hai loại hình này Điều này nhằm giảm chi phí tuân thủ cho người sử dụng và giảm khối lượng công việc cho các cơ quan quản lý trong việc rà soát và kiểm tra sự tuân thủ pháp luật.
Các quy định về hóa đơn điện tử trong lĩnh vực thuế đóng vai trò quan trọng, vì cơ quan thuế là đơn vị đầu tiên tiếp nhận và tổng hợp dữ liệu hóa đơn điện tử của doanh nghiệp Những quy định này tập trung vào điều kiện và phương thức sử dụng hóa đơn điện tử, quy trình phát hành và luân chuyển dữ liệu, chế độ thông tin báo cáo, cùng với quy định xử phạt các vi phạm Cơ quan thuế không chỉ quản lý và kiểm tra mà còn cung cấp thông tin cho các cơ quan nhà nước khác khi cần thiết.
Các quy định liên quan đến hóa đơn điện tử cần được đồng bộ với lĩnh vực thuế để đảm bảo quản lý nhà nước hiệu quả và tránh chồng chéo Điều này bao gồm việc chấp thuận hóa đơn điện tử trong các thủ tục hành chính và quy định lưu trữ hóa đơn trong kế toán.
1.3.2.2 Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin
Hóa đơn điện tử là sản phẩm của sự phát triển kinh tế và công nghệ thông tin, đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển kinh tế bền vững Để triển khai và quản lý hóa đơn điện tử hiệu quả, cần có hạ tầng công nghệ thông tin phát triển và các chính sách của Chính phủ về đầu tư khoa học – kỹ thuật cũng như ứng dụng công nghệ vào phát triển kinh tế.
Hóa đơn điện tử là hình thức hóa đơn hiện đại sử dụng công nghệ thông tin, bao gồm máy tính, chữ ký số, email và dữ liệu số, kết nối qua internet Để quản lý hiệu quả, cơ quan nhà nước cần áp dụng công nghệ và có sự liên thông giữa các sở ban ngành Do đó, việc quản lý đòi hỏi hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin phát triển, bao gồm chất lượng đường truyền internet, mức độ phủ sóng giữa các vùng miền, tỷ lệ tiếp cận thiết bị điện tử và ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động kinh doanh cũng như trong các cơ quan quản lý nhà nước.
Quan đi ểm và ý thức chấ p hành quy đ ịnh pháp luật củ a ngư ời sử dụ ng hóa đơn đi ện tử 29
Khi dân trí được nâng cao và hiểu biết về nghĩa vụ đối với Nhà nước cũng như trách nhiệm với cộng đồng sâu sắc hơn, người sử dụng hóa đơn điện tử sẽ có ý thức tuân thủ các quy định pháp luật tốt hơn.
Hóa đơn là kết quả của giao dịch giữa người bán và người mua trong nền kinh tế Khi người sử dụng hóa đơn nhận thức đúng về ưu điểm và lợi ích của hóa đơn điện tử, cũng như hiểu rõ trách nhiệm và vai trò của mình, việc quản lý hóa đơn điện tử sẽ trở nên hiệu quả và thuận lợi hơn Do đó, quan điểm và thái độ của các bên đối với việc sử dụng hóa đơn điện tử sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả công tác quản lý loại hình hóa đơn này.
Người bán hàng sẽ có nhu cầu sử dụng hóa đơn điện tử trong giao dịch khi nhận thấy lợi ích của hình thức này vượt trội hơn so với các vấn đề và chi phí phát sinh trong quá trình chuyển đổi.
Người sử dụng sẽ hưởng nhiều lợi ích trực tiếp như giảm chi phí, giảm khối lượng công việc và thủ tục, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hóa đơn điện tử mang lại nhiều lợi ích gián tiếp cho doanh nghiệp, chẳng hạn như việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sự ưa chuộng hóa đơn điện tử Điều này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh của doanh nghiệp như một đơn vị hiện đại và công nghệ cao, mà còn thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề môi trường.
Hình 1.6: Nhận thức về lợi ích của hóa đơn điện tử tại các doanh nghiệp
Quan điểm của bên mua hàng và toàn xã hội về hóa đơn điện tử ảnh hưởng đáng kể đến công tác quản lý loại hóa đơn này Nếu xã hội ưa chuộng và có nhu cầu nhận hóa đơn điện tử khi mua sắm, điều này sẽ khuyến khích doanh nghiệp và tổ chức chuyển đổi sang sử dụng hóa đơn điện tử, đồng thời nâng cao công tác giám sát và quản lý hóa đơn điện tử trong nền kinh tế.
Doanh nghiệp cần cân nhắc các rủi ro liên quan đến chi phí đầu tư cho công nghệ, hệ thống máy móc và trang thiết bị công nghệ thông tin, cũng như nguồn nhân lực phù hợp Bên cạnh đó, việc điều chỉnh quy trình hoạt động và các vấn đề an toàn, bảo mật khi sử dụng hóa đơn điện tử cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
CHƯƠNG 2: KINH NGHIỆM QUẢN LÝ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ CỦA MỘT
SỐ QUỐC GIA TRÊN THẾ GIỚI
Hầu hết các quốc gia Châu Á đang tích cực mở rộng và triển khai hóa đơn điện tử Dự đoán rằng khu vực Châu Á – Thái Bình Dương sẽ có sự tăng trưởng nhanh chóng trong việc sử dụng hóa đơn điện tử, nhờ vào sự phát triển công nghệ và xu hướng tự động hóa gia tăng, đặc biệt tại Trung Quốc và Ấn Độ.
Hiện nay, Hàn Quốc, Đài Loan, Kazakhstan, Singapore và Hồng Kông được xem là những quốc gia tiên phong trong việc phát triển và quản lý hóa đơn điện tử trong khu vực.
Biểu đồ 2.1: Đánh giá mức độ phát triển hóa đơn điện tử của các quốc gia
Bối cả nh, đi ều kiện kinh tế - xã hội Hàn Quố c và Đài Loan trong tri ển
Từ những năm 1990, Hàn Quốc đã bắt đầu xây dựng Chính phủ điện tử, nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ công trực tuyến Đồng thời, quốc gia này cũng phát triển mạng lưới kết nối thông tin và internet tốc độ cao, giúp người dân làm quen với việc sử dụng các ứng dụng công nghệ tiên tiến.
Mặc dù Chính phủ Hàn Quốc đã sớm đề ra hướng dẫn và tiêu chuẩn cho việc sử dụng hóa đơn điện tử, nhưng hiện tại, doanh nghiệp vẫn có quyền tự chọn hình thức hóa đơn Do đó, tỷ lệ doanh nghiệp tự nguyện sử dụng hóa đơn điện tử vẫn rất thấp Theo khảo sát của cơ quan thuế Hàn Quốc năm 2002, chỉ có 1,4% doanh nghiệp áp dụng hóa đơn điện tử, trong khi đó, hóa đơn điện tử chỉ chiếm 10,5% tổng số hóa đơn trong nền kinh tế.
Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ cuối năm 2008 đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nền kinh tế mới nổi, bao gồm cả Hàn Quốc Tuy nhiên, nhờ vào tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, GDP của Hàn Quốc vào năm 2008 đã đạt 1,3 nghìn tỷ USD với mức tăng trưởng 2,8% Trong đó, lĩnh vực dịch vụ chiếm 56,3%, công nghiệp 40,1% và nông nghiệp 3,7% Dân số Hàn Quốc lúc bấy giờ là 48,6 triệu người, với hơn 80% sống tại các đô thị, và thu nhập bình quân đầu người đạt 20,4 nghìn USD Nền kinh tế có khoảng 4,91 triệu doanh nghiệp, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực bán buôn và bán lẻ Tuy nhiên, việc sử dụng hóa đơn giấy trong kinh doanh đã gây ra khó khăn cho cơ quan quản lý và làm tăng nguy cơ thất thu thuế cho ngân sách nhà nước.
Hệ thống hạ tầng kỹ thuật của Hàn Quốc hiện đang phát triển mạnh mẽ với internet phủ sóng toàn quốc, đặc biệt là internet di động, với 36,19 triệu người dùng, chiếm 75% dân số Tốc độ và chất lượng hạ tầng internet của Hàn Quốc được xếp hạng hàng đầu thế giới Tuy nhiên, tỷ lệ hóa đơn điện tử trong nền kinh tế chỉ đạt khoảng 15% tổng số hóa đơn phát hành, trong khi hóa đơn giấy vẫn chiếm ưu thế Sự gia tăng giao dịch và tỷ lệ sử dụng hóa đơn giấy cao đã dẫn đến tình trạng gian lận và sử dụng hóa đơn bất hợp pháp, đạt đỉnh vào năm 2005 và duy trì ở mức cao trong các năm 2006, 2007.
Trong bối cảnh phục hồi và phát triển kinh tế, Hàn Quốc đặt mục tiêu nâng cao công nghệ thông tin và cải thiện quản lý thuế Để đạt được điều này, quốc gia này sẽ tập trung vào việc mở rộng sử dụng hóa đơn điện tử trên toàn quốc nhằm chống thất thu thuế hiệu quả.
Trước năm 1951, Đài Loan không có quy định thống nhất về hóa đơn, dẫn đến việc sử dụng nhiều mẫu hóa đơn khác nhau trong các giao dịch Ngày 12/12/1950, Đài Loan đã phát triển Hệ thống hóa đơn thống nhất, áp dụng một quy trình chuẩn để ghi lại các giao dịch tiền tệ, nhằm thống nhất các nguyên tắc kế toán Đây là hệ thống độc đáo trên thế giới, yêu cầu tất cả các hóa đơn phải tuân theo cùng một định dạng in.
H nh 2.1: Mẫu hóa đơn điện tử thống nhất của Đài Loan
(Nguồn: Bộ Tài chính Đài Loan, 2005)
Đài Loan đã bắt đầu điện tử hóa các hóa đơn thống nhất từ những năm 1980, cho phép doanh nghiệp xử lý, nhập và in bằng máy tính Hình thức hóa đơn này tương tự như hóa đơn tự in tại Việt Nam và đã trở nên phổ biến tại Đài Loan.
Việc trao đổi hóa đơn giữa người bán và người mua tại Đài Loan vẫn chủ yếu dựa trên bản giấy, gây tốn kém nhân lực cho chính phủ trong việc xử lý và xác thực hàng triệu hóa đơn mỗi tháng Để cải thiện hiệu quả xử lý hồ sơ và giảm tiêu thụ giấy, Đài Loan đã khởi động dự án hóa đơn điện tử từ đầu những năm 2000 Năm 2000, Đài Loan tiến hành nghiên cứu và áp dụng thí điểm hóa đơn điện tử tại Trung tâm dữ liệu của Bộ Tài chính, tập trung vào các giao dịch B2B.
Năm 2005, dự án thí điểm hóa đơn điện tử đã được mở rộng để áp dụng cho các giao dịch B2C trực tuyến, phản ánh sự bùng nổ của hoạt động thương mại điện tử B2C vào thời điểm đó.
Năm 2006, Đài Loan ghi nhận GDP đạt 776 tỷ USD với dân số 22,9 triệu người, tương đương GDP bình quân đầu người là 31,3 nghìn USD Gần 60% dân số sinh sống tại các thành phố trực thuộc Trung ương Các ngành công nghiệp chủ yếu bao gồm điện tử, lọc dầu, vũ khí, hóa chất, dệt may, sắt thép, máy móc, xi măng, chế biến thực phẩm, xe cộ, sản phẩm tiêu dùng và dược phẩm Đài Loan cũng nổi bật với hạ tầng công nghệ thông tin phát triển, với 13,1 triệu người dùng internet, chiếm 57% dân số, trong đó hơn 7 triệu người sử dụng hệ thống băng thông rộng.
Vào ngày 6/12/2006, Chính phủ chính thức triển khai nền tảng hóa đơn điện tử sau thời gian thí điểm, cho phép sử dụng hóa đơn điện tử rộng rãi trên toàn quốc Doanh nghiệp có thể tận dụng nền tảng do Chính phủ cung cấp để tạo, luân chuyển, trao đổi và lưu trữ hóa đơn điện tử, đồng thời gửi dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế để quản lý.
2.2 Triển khai công tác quản lý hóa đơn điện tử tại Hàn Quốc và Đài Loan
2.2.1.1 Đẩy mạnh việc sử dụng hóa đơn điện tử trong nền kinh tế
Hóa đơn điện tử được xem là công cụ hỗ trợ Chính phủ Hàn Quốc trong việc quản lý kinh tế và chống thất thu thuế Mục tiêu của Hàn Quốc là bắt buộc tất cả doanh nghiệp và hộ kinh doanh sử dụng hóa đơn điện tử thông qua quy định pháp luật Để đạt được mục tiêu này, vào năm 2008, Chính phủ đã dự thảo điều chỉnh Luật thuế giá trị gia tăng, yêu cầu toàn bộ doanh nghiệp và cá nhân kinh doanh chuyển sang sử dụng hóa đơn điện tử trong vòng một năm kể từ cuối năm 2008.
Nhận thấy rằng cá nhân kinh doanh có quy mô nhỏ và chưa quen thuộc với hóa đơn điện tử, Chính phủ Hàn Quốc đã quyết định không bắt buộc nhóm đối tượng này sử dụng hình thức hóa đơn điện tử ngay từ đầu Quy định này được thông qua vào cuối năm 2008 và chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp, có hiệu lực từ đầu năm 2010.
Trong giai đoạn này, việc quản lý hóa đơn điện tử đã được các cơ quan quản lý Hàn Quốc phối hợp để ban hành hướng dẫn cụ thể, giúp doanh nghiệp không cần chuyển đổi hóa đơn điện tử sang hóa đơn giấy trong quá trình kiểm tra và theo dõi hàng hóa Điều này không chỉ giảm thiểu vướng mắc giữa các ban ngành mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định về hóa đơn điện tử, từ đó nâng cao sự tự tin và chủ động của họ trong việc chấp hành các quy định bắt buộc.
Năm 2010, quy định bắt buộc doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện tử chính thức có hiệu lực Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, một số doanh nghiệp chưa sẵn sàng và phản ứng với quy định này Thay vì áp dụng biện pháp xử phạt, Hàn Quốc đã khuyến khích doanh nghiệp tự nguyện tham gia, dẫn đến khoảng 70% doanh nghiệp đã tự nguyện sử dụng hóa đơn điện tử trong năm 2010.