Thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP, kinh nghiệm của một số quốc gia thế giới và bài học cho Việt Nam.Thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP, kinh nghiệm của một số quốc gia thế giới và bài học cho Việt Nam.Thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP, kinh nghiệm của một số quốc gia thế giới và bài học cho Việt Nam.Thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP, kinh nghiệm của một số quốc gia thế giới và bài học cho Việt Nam.Thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP, kinh nghiệm của một số quốc gia thế giới và bài học cho Việt Nam.
Lý thuyết chung về hình thức đối tác công tư (PPP)
Khái niệm và đặc điểm của phương thức đối tác công tư (Public Private Partnership-PPP
1.1.1.1 Khái niệm về Đối tác công tư (Public Private Partnership-PPP)
Đối tác công tư (Public Private Partnership - PPP) là khái niệm được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào bối cảnh của từng quốc gia hoặc tổ chức nghiên cứu Bài viết này sẽ tổng hợp một số khái niệm phổ biến về PPP đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.
Trong cuốn sách “PPP: Hướng dẫn cho chính quyền địa phương” xuất bản tháng 5/1999, Chính quyền bang British Columbia, Canada coi Đối tác công tư là
Sự hợp tác giữa các cơ quan chính phủ và tổ chức tư nhân nhằm cung cấp cơ sở hạ tầng công cộng, tiện nghi cho cộng đồng và các dịch vụ liên quan là rất quan trọng (Bộ Các Vấn đề Đô thị, 1999).
Trong nghiên cứu “Khai thác lợi thế của PPP: Vai trò của chiến lược hỗ trợ tài chính trong phát triển bền vững”, Colverson và Perera định nghĩa PPP là hình thức hợp tác giữa nhà nước và khu vực tư nhân thông qua các hợp đồng nhằm mục tiêu cung cấp dịch vụ và phát triển cơ sở hạ tầng bền vững.
Một số tổ chức chuyên hoạt động trong lĩnh vực PPP như: Hội đồng PPP của
Public-Private Partnerships (PPP) are defined by organizations like the Canadian Council for Public-Private Partnership and the National Council for Public-Private Partnership in the U.S as collaborative ventures between the public and private sectors These partnerships leverage the strengths of each party to identify community needs, ensuring an effective allocation of resources, risks, and rewards.
Private Partnerships) và đây là khái niệm sẽ được tác giả sử dụng trong bài nghiên cứ này của mình
Phân tích sự hợp tác giữa nhà nước và khu vực tư nhân cho thấy nhà nước có thể đóng vai trò là "bên cấp vốn", hỗ trợ tài chính và tài sản cho khu vực tư nhân trong việc cung cấp dịch vụ công Ngoài ra, nhà nước cũng có thể trở thành "bên mua dịch vụ" từ khu vực tư nhân một cách lâu dài.
“nhà điều phối” tạo ra những diễn đàn để thu hút sự tham gia của khu vực tư nhân
Sự khác biệt giữa PPP và Tư nhân hóa:
Trong mô hình PPP, khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng từ giai đoạn đầu đến cuối của dự án, dẫn đến sự hiểu lầm rằng Chính phủ đang thực hiện "tư nhân hóa" Tuy nhiên, PPP và tư nhân hóa có những khác biệt cơ bản mà cần được làm rõ.
Trong tư nhân hóa, khu vực tư chịu trách nhiệm cung cấp và hỗ trợ tài chính cho dịch vụ cụ thể, trong khi đó, theo cơ chế PPP, trách nhiệm cung cấp dịch vụ hoàn toàn thuộc về khu vực công.
Trong quá trình tư nhân hóa, quyền sở hữu được Nhà nước chuyển nhượng cho khu vực tư nhân kèm theo các quyền lợi và chi phí liên quan Tuy nhiên, cơ chế hợp tác công tư (PPP) vẫn cho phép Nhà nước duy trì quyền sở hữu.
Khi tư nhân hóa dịch vụ, các nhà cung cấp tư nhân quyết định phạm vi và phương thức cung cấp, trong khi trong mô hình PPP, Nhà nước và tư nhân cùng thỏa thuận các vấn đề này qua hợp đồng Về rủi ro và lợi ích, khu vực tư nhân hoàn toàn gánh chịu rủi ro trong tư nhân hóa, trong khi trong cơ chế PPP, rủi ro và lợi ích được chia sẻ giữa Nhà nước và tư nhân (Planning Commission, 2004).
1.1.1.2 Cơ sở hình thành và động cơ thúc đẩy Đối tác công tư
Kể từ sau năm 1950, mặc dù khái niệm về Đối tác công tư (PPP) chưa được hình thành, nhưng đã có sự hợp tác giữa khu vực công và tư nhân trong việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng và cung cấp các dịch vụ thiết yếu tại một số quốc gia Trong giai đoạn này, vai trò của Nhà nước là rất quan trọng.
Trong việc cung cấp dịch vụ công, khu vực tư nhân đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các ngành điện lực, than, thép và vận tải biển, nhờ vào sự hỗ trợ tài chính đáng kể từ Chính phủ Các tổ chức tài chính công được thành lập để tách biệt chức năng kinh doanh của ngân hàng thương mại với việc thực hiện chính sách công, tiếp nhận vốn đầu tư từ Chính phủ và nguồn tài trợ nước ngoài nhằm phát triển cơ sở hạ tầng cho các công ty tư nhân Đến thập niên 80, xu hướng tư nhân hóa đã thúc đẩy sự hợp tác giữa khu vực công và tư, cho phép khu vực tư nhân cung cấp các dịch vụ công trước đây do nhà nước đảm nhiệm, nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính cho Chính phủ.
Chính phủ đang nỗ lực nâng cao chất lượng dịch vụ công bằng cách áp dụng mô hình quản lý khu vực tư nhân vào khu vực công từ những năm 1990, nhằm tăng cường trách nhiệm và hiệu quả, hướng tới cải cách toàn diện khu vực công.
Từ năm 2000, xu hướng liên danh công-tư đã phát triển mạnh mẽ, nhằm cải cách khu vực công để khắc phục thiếu hụt tài chính và tối ưu hóa lợi ích Hợp tác công-tư chủ yếu tập trung vào việc chia sẻ rủi ro và trách nhiệm giữa Nhà nước và khu vực tư nhân, trong đó khu vực tư nhân chịu trách nhiệm chính về rủi ro Nhà nước có vai trò hỗ trợ tài chính cho khu vực tư nhân để đảm bảo tính khả thi của dự án Cơ chế hợp tác đã chuyển từ quản lý bằng Luật sang quản lý qua hợp đồng, với nhiều biện pháp và chính sách mới được áp dụng trong 10 năm qua để thúc đẩy các mô hình hợp tác công-tư đa dạng.
Theo nghiên cứu của tác giả thì có ba nguyên nhân chính thúc đẩy chính phủ tham gia vào mối quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân là:
Việc thu hút vốn đầu tư tư nhân là cần thiết để bổ sung nguồn vốn nhà nước và giải phóng nguồn lực cho các nhu cầu khác Chính phủ đang đối mặt với áp lực gia tăng trong việc tìm kiếm nguồn tài chính để phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là khi dân số tăng nhanh Nhu cầu đô thị hóa, tu bổ cơ sở hạ tầng cũ, mở rộng dịch vụ cho dân số mới và cung cấp dịch vụ cho các khu vực chưa được phục vụ đều đang gia tăng Doanh thu từ các dịch vụ cơ sở hạ tầng thường thấp hơn chi phí, dẫn đến việc phải bù đắp bằng trợ cấp, làm hao mòn nguồn lực nhà nước Với khả năng tài chính hạn chế, việc huy động vốn từ khu vực tư nhân trở nên cần thiết Nếu được cấu trúc hợp lý, mối quan hệ đối tác công - tư có thể khai thác các nguồn lực chưa được sử dụng của khu vực tư nhân tại địa phương, tạo ra cơ hội đầu tư mới.
Mục đích của khu vực tư nhân trong mối quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân là tạo ra lợi nhuận từ khả năng và kinh nghiệm quản lý kinh doanh, đặc biệt trong ngành dịch vụ công ích Khu vực tư nhân mong muốn được bồi thường cho các khoản đầu tư vào dịch vụ thông qua các khoản phí dịch vụ, nhằm đảm bảo hoàn vốn đầu tư hợp lý.
Lợi ích và thách thức của phương thức hợp tác công tư (PPP)
1.1.2.1 Lợi ích của phương thức hợp tác công tư
Không phải lĩnh vực nào cũng phù hợp để áp dụng mô hình PPP, vì nó mang lại cả lợi ích lẫn thách thức Dựa trên kinh nghiệm triển khai PPP tại nhiều quốc gia, chúng ta có thể tổng hợp những lợi ích và thách thức mà mô hình này mang lại.
Những lợi ích khi áp dụng PPP
Cơ chế PPP giúp nhà nước giảm bớt gánh nặng trong việc tìm kiếm và phân bổ nguồn vốn từ ngân sách cho cơ sở hạ tầng, từ đó tạo ra nhiều khoản đầu tư hơn Nhờ vậy, nhà nước có khả năng thực hiện nhiều dự án đầu tư mới hoặc mở rộng quy mô các dự án hiện tại cho cơ sở hạ tầng.
Tham gia vào cơ chế PPP giúp khu vực tư nhân có cơ hội đầu tư dài hạn với rủi ro thấp nhờ sự bảo đảm của Nhà nước, từ đó tạo ra sự ổn định và tăng trưởng Điều này không chỉ thúc đẩy phát triển công nghiệp địa phương mà còn gia tăng cơ hội việc làm cho người lao động.
Phân bố và quản lý rủi ro trong các dự án đầu tư là vô cùng quan trọng, vì mỗi dự án đều tiềm ẩn những rủi ro khác nhau, bao gồm rủi ro tài chính, tiến độ thực hiện và lợi nhuận Việc hiểu rõ và áp dụng các phương pháp quản lý rủi ro hiệu quả sẽ giúp tối ưu hóa kết quả đầu tư và giảm thiểu những tác động tiêu cực.
Theo Ủy ban Châu Âu (2003), một trong những nguyên tắc quan trọng của cơ chế PPP là phân bổ rủi ro cho bên nào có khả năng quản lý tốt nhất và với chi phí thấp nhất Trong nhiều trường hợp, Nhà nước chịu trách nhiệm về các rủi ro liên quan đến cộng đồng, môi trường hoặc bảo lãnh vay vốn, trong khi khu vực tư nhân lại có ưu thế trong việc xử lý các rủi ro liên quan đến quản lý và sử dụng vốn.
Việc kết hợp hai khâu Thiết kế và Xây dựng trong cùng một hợp đồng theo cơ chế PPP giúp thiết lập mối liên hệ chặt chẽ giữa nhà thiết kế và nhà xây dựng, từ đó nâng cao tính sáng tạo trong thiết kế và tiết kiệm chi phí hiệu quả hơn Sự kết hợp này không chỉ giảm thời gian xây dựng mà còn giúp dịch vụ sớm đi vào hoạt động, góp phần tiết giảm chi phí tổng thể (Ministry of Municipal Affairs, 1999 và Colverson và Perera, 2012).
Hầu hết các dự án PPP yêu cầu dịch vụ vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời của dự án, thường được giao cho khu vực tư nhân Điều này tạo động lực cho khu vực tư nhân phát triển các giải pháp công nghệ, quản lý và sử dụng nguồn lực nhằm giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì cho công trình.
Cải thiện chất lượng dịch vụ cung cấp là một lợi ích rõ ràng từ việc áp dụng hình thức đối tác công tư (PPP) Nhiều nghiên cứu và kinh nghiệm quốc tế cho thấy rằng chất lượng các dự án PPP thường vượt trội hơn so với các hình thức đấu thầu truyền thống.
Mô hình PPP không chỉ giúp nâng cao khả năng quản lý công khi Nhà nước chuyển giao công việc hàng ngày cho khu vực tư nhân, mà còn cho phép Nhà nước tập trung vào việc lập kế hoạch và giám sát Thêm vào đó, khu vực tư nhân có thể tạo ra doanh thu bổ sung từ các nguồn bên thứ ba bằng cách khai thác năng lực dư thừa hoặc cho thuê tài sản, thiết bị không sử dụng Điều này cũng góp phần nâng cao uy tín chính trị của Nhà nước.
1.1.2.2 Thách thức của phương thức hợp tác công tư
Cơ chế PPP mang lại nhiều lợi ích vượt trội, nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức đáng kể mà các bên cần chú ý trong quá trình triển khai.
Mặc dù cơ chế PPP có thể mang lại lợi ích tiết kiệm chi phí, nhưng cũng có thể dẫn đến chi phí cao hơn Điều này chủ yếu do lãi suất vay từ khu vực tư nhân thường cao hơn so với vay từ Nhà nước theo các mô hình truyền thống Ngoài ra, chi phí tổ chức đấu thầu, đàm phán hợp đồng và trả cho các công ty tư vấn pháp lý cũng góp phần làm tăng tổng chi phí áp dụng cơ chế PPP.
(Colverson và Perera, 2012) Trong khi đó, chi phí cao hơn được Ministry of Municipal Affairs
Năm 1999, khi xem xét việc áp dụng mức phí cho các dịch vụ công như đường và cầu, nhiều trường hợp Nhà nước không tính đến chi phí hành chính, khấu hao công trình hoặc các khoản trợ cấp bù đắp Tuy nhiên, trong cơ chế PPP, việc áp phí cần bao gồm tất cả các loại chi phí liên quan.
12 phí có liên quan (cộng với tính toán về lợi nhuận của các khoản đầu tư của đối tác
Việc sử dụng dịch vụ tư nhân sẽ khiến người tiêu dùng phải trả mức phí cao hơn so với khi sử dụng dịch vụ do Nhà nước cung cấp.
Để giảm tính cạnh tranh trong cơ chế PPP, các tiêu chuẩn cao khi lựa chọn nhà đầu tư tư nhân, chi phí giao dịch và đấu thầu cao, cùng với hợp đồng dài hạn là những yếu tố cần thiết Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà đầu tư tư nhân đều có khả năng đáp ứng những yêu cầu này Theo Colverson và Perera (2012) cũng như Bộ Các vấn đề Đô thị (1999), điều này dẫn đến hai hệ quả: thứ nhất, sự lựa chọn đối tác tư nhân của Nhà nước bị thu hẹp; thứ hai, tạo ra thị trường độc quyền, làm giảm áp lực cạnh tranh để các đối tác tư nhân được chọn phải cố gắng giảm chi phí hoặc nâng cao chất lượng dịch vụ.
Thiếu năng lực trong cơ chế đối tác công tư (PPP) có thể dẫn đến rủi ro chính trị đáng kể Cả Nhà nước và các đối tác tư nhân đều cần có năng lực mạnh mẽ để thực hiện các dự án PPP thành công Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, một hoặc cả hai bên có thể thiếu khả năng này, gây khó khăn cho việc triển khai hiệu quả các dự án.
Các hình thức tổ chức thực hiện PPP
PPP có thể được triển khai qua nhiều phương thức khác nhau Bài viết này sẽ giới thiệu một số phương thức tổ chức thực hiện PPP phổ biến trên thế giới.
1.1.3.1 Hợp đồng dịch vụ/quản lý
Hợp đồng dịch vụ là thỏa thuận giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền và đơn vị tư nhân, trong đó cơ quan nhà nước thuê đơn vị tư nhân thực hiện các nhiệm vụ hoặc dịch vụ cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Việc áp dụng loại hình hợp đồng này thích hợp khi dịch vụ được xác định rõ ràng, yêu cầu của cơ quan nhà nước có thể thực hiện và dễ dàng theo dõi Thời gian áp dụng thường từ 1-3 năm cho các dịch vụ như internet và nước sạch Tuy nhiên, phương thức này không phù hợp với mục tiêu thu hút vốn đầu tư.
- Hợp đồng quản lý: là hợp đồng giữa cơ quan nhà nước (khu vực công) với
Mô hình đối tác tư nhân cho phép khu vực tư nhân quản lý tiện ích hoặc dịch vụ công, thường được áp dụng trong các thoả thuận quản lý có thời hạn từ 3 đến 5 năm.
1.1.3.2 Nhượng quyền khai thác (Franchise)/cho thuê (Leasing)
Phương thức nhượng quyền khai thác là một hình thức tổ chức thực hiện PPP, trong đó khu vực nhà nước dựa vào tài sản và cơ sở hạ tầng do mình xây dựng và sở hữu Nhà nước sẽ nhượng lại quyền khai thác và kinh doanh cho khu vực tư nhân, cho phép đối tác tư nhân được lựa chọn quyền vận hành và duy trì dịch vụ công.
Có hai hình thức cụ thể đối với phương thức này, đó là: Nhượng quyền khai thác (Franchise) và cho thuê (Leasing).
Hình thức cho thuê (Leasing) cho phép cơ quan nhà nước cho đối tác tư nhân thuê tài sản và cơ sở hạ tầng của mình để khai thác và cung cấp dịch vụ công Theo thỏa thuận, đối tác tư nhân phải trả một khoản tiền thuê cố định cho cơ quan nhà nước, không phụ thuộc vào doanh thu từ người sử dụng, do đó họ phải chịu toàn bộ rủi ro kinh doanh.
Hình thức nhượng quyền khai thác (Franchise) là một dạng đối tác công tư (PPP), trong đó cơ quan nhà nước chuyển nhượng quyền vận hành và cung cấp dịch vụ công cho đối tác tư nhân dựa trên tài sản và cơ sở hạ tầng thuộc sở hữu nhà nước Khác với hình thức cho thuê, đối tác tư nhân không chỉ trả một khoản phí cố định mà còn được phép thu phí từ người sử dụng dịch vụ, đồng thời trả một phần doanh thu cho cơ quan nhà nước theo tỷ lệ trên mỗi đơn vị dịch vụ bán ra Nhờ đó, rủi ro kinh doanh của khu vực tư nhân trong hình thức nhượng quyền thường thấp hơn so với cho thuê.
1.1.3.3 Thiết kế- xây dựng - tài trợ - vận hành (DBFO: Design - Build - Finance -
DBFO là một hình thức hợp tác công tư (PPP) trong đó đối tác tư nhân chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ các giai đoạn của dự án nhằm cung cấp dịch vụ công Quy trình này bao gồm thiết kế (D), xây dựng (B), tài trợ (F) và vận hành (O) dự án thông qua một hợp đồng dài hạn.
Dự án cần thu hút sự quan tâm của khu vực tư nhân thông qua lợi nhuận, ưu đãi và rủi ro tiềm ẩn Những dự án này thường liên quan đến xây dựng công trình phục vụ công cộng như trường học, khách sạn, nhà tù, cũng như các công trình hạ tầng giao thông, bến bãi và kho vận Thời gian hợp đồng cho các dự án này thường kéo dài từ 25 đến 30 năm.
1.1.3.4 Xây dựng - vận hành - chuyển giao (BOT: Build - Operate -
Mô hình BOT (Xây dựng - Vận hành - Chuyển giao) là một hình thức hợp tác công tư (PPP) cho phép đối tác tư nhân đầu tư xây dựng và vận hành công trình hạ tầng trong một thời gian nhất định Đối tác tư nhân sẽ thu hồi chi phí và lợi nhuận từ việc khai thác công trình trong khoảng thời gian hợp đồng, thường từ 20 đến 30 năm Sau khi kết thúc hợp đồng, công trình sẽ được chuyển giao không bồi hoàn cho khu vực nhà nước Mô hình này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư từ khu vực tư nhân, đặc biệt khi ngân sách nhà nước hạn chế.
1.1.3.5 Xây dựng - chuyển giao - vận hành (BTO: Build - Transfer -
Hợp đồng BTO là hình thức hợp tác công tư (PPP) giữa cơ quan nhà nước và đối tác tư nhân, trong đó đối tác tư nhân đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng Sau khi hoàn thành, quyền sở hữu tài sản sẽ được chuyển giao cho nhà nước, trong khi đối tác tư nhân được quyền khai thác và sử dụng công trình trong một khoảng thời gian nhất định.
Phương thức BTO (Build-Transfer-Operate) đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong các lĩnh vực cơ sở hạ tầng như đường xá, hệ thống cấp nước, trụ sở cơ quan nhà nước và sân bay.
1.1.3.6 Xây dựng - sở hữu - vận hành (BOO: Build - Own -
Phương thức BOO là hình thức hợp tác giữa khu vực nhà nước và đối tác tư nhân, trong đó đối tác tư nhân đầu tư vốn để xây dựng tài sản hoặc cơ sở hạ tầng phục vụ cho dịch vụ công.
Phương thức BOO (Build-Own-Operate) cho phép đối tác tư nhân khai thác và vận hành tài sản hoặc cơ sở hạ tầng, đồng thời giữ quyền sở hữu tài sản trong suốt vòng đời của nó Phương thức này được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng và môi trường.
Nguồn vốn tư nhân trong dự án PPP
Cấu trúc về nguồn vốn của dự án PPP
Các mối quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân cần nguồn vốn để chi trả cho chi phí đầu tư ban đầu, và khoản vốn này sẽ được thu hồi từ doanh thu trong tương lai Nguồn tài chính có thể đến từ cả khu vực nhà nước và tư nhân, tuy nhiên, bất kể nguồn nào, các khoản tiền này đều đi kèm với chi phí, ảnh hưởng đến các vấn đề kinh tế của dự án và biểu phí đặt ra, cũng như khả năng thanh toán.
Chi phí cấp vốn của chính phủ thông thường thấp hơn so với chi phí cấp vốn
Mối quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân có thể dẫn đến tăng chi phí tài chính, đặc biệt khi nhà điều hành tư nhân cũng thuộc khu vực trong nước Tuy nhiên, hiệu quả từ các mối quan hệ này được kỳ vọng sẽ vượt xa chi phí gia tăng, mang lại tiết kiệm ròng và hiệu quả cao hơn, từ đó mang lại lợi ích cho khách hàng Hơn nữa, nguồn vốn từ khu vực nhà nước thường khan hiếm, tạo động lực ban đầu cho việc hình thành các mối quan hệ đối tác này.
Thỏa thuận PPP sau khi được ký kết sẽ là căn cứ triển khai thực hiện Dự án
PPP theo quy định, theo đó việc thực hiện trách nhiệm huy động vốn góp cho Dự án
PPP đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của dự án Việc huy động vốn và tỷ lệ góp vốn giữa các bên tham gia quyết định hiệu quả của dự án PPP Nếu một bên không thực hiện đúng tiến độ huy động vốn, dự án có thể trở nên kém hiệu quả hoặc không thể thực hiện, dẫn đến thất bại Do đó, để tối ưu hóa hiệu quả dự án, cần xác định rõ tỷ lệ góp vốn của các bên Cấu trúc nguồn vốn trong dự án PPP chủ yếu bao gồm hai nguồn chính.
Vốn góp của nhà đầu tư tham gia thực hiện dự án
Nhà đầu tư có trách nhiệm góp vốn chủ sở hữu và huy động nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng hoặc cá nhân khác để thực hiện dự án PPP Tỷ lệ vốn chủ sở hữu và vốn huy động có thể khác nhau tùy thuộc vào năng lực của nhà đầu tư đối với từng dự án cụ thể Theo khoản 1 Điều 3 Nghị định 15/2015/NĐ-CP, nguồn vốn của nhà đầu tư tại Việt Nam được quy định rõ ràng.
Vốn chủ sở hữu là khoản vốn mà nhà đầu tư đóng góp để thực hiện dự án, đồng thời có thể huy động thêm các nguồn vốn khác Tỷ lệ vốn chủ sở hữu không được thấp hơn 15% tổng vốn đầu tư Đối với các dự án có tổng vốn đầu tư trên 1.500 tỷ đồng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu sẽ được xác định theo nguyên tắc lũy tiến từng phần.
- Đối với phần vốn đến 1.500 tỷ đồng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu không được thấp hơn 15% của phần vốn này;
- Đối với phần vốn trên 1.500 tỷ đồng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu không được thấp hơn 10% của phần vốn này
Vốn đầu tư của Nhà nước trong việc thực hiện dự án sẽ không được tính vào tổng vốn đầu tư khi xác định tỷ lệ vốn chủ sở hữu.
Vốn đầu tư của Nhà nước tham gia thực hiện dự án
Nhà nước tham gia vào các dự án nhằm thu hút nhà đầu tư, với vốn Nhà nước có thể chi cho các chi phí như xây dựng công trình phụ trợ, bồi thường, giải phóng mặt bằng và tái định cư Tuy nhiên, quy định này cũng có thể hạn chế việc phát huy tiềm năng của các lĩnh vực cần sự hợp tác giữa nhà nước và tư nhân.
Hiện nay, việc góp vốn của nhà nước vào các dự án PPP phụ thuộc vào tình hình từng dự án và ngân sách nhà nước ở từng giai đoạn Nguồn vốn đầu tư của nhà nước chỉ bao gồm ngân sách nhà nước, trái phiếu chính phủ, trái phiếu chính quyền địa phương, vốn ODA và vốn vay ưu đãi từ nước ngoài Để đảm bảo tính khả thi, nhà nước cần đa dạng hóa các nguồn vốn, nhưng phần vốn góp thường chỉ được thực hiện cho một số mục tiêu đầu tư nhất định Thông thường, vốn đầu tư của nhà nước được sử dụng để hỗ trợ xây dựng công trình cho các dự án có hoạt động kinh doanh nhưng không đủ thu hồi vốn; thanh toán cho nhà đầu tư theo hợp đồng BTL, BLT; và hỗ trợ xây dựng công trình phụ trợ cũng như tổ chức bồi thường, giải phóng mặt bằng và tái định cư.
Vốn đầu tư của nhà nước chỉ được sử dụng vào các dự án do khu vực nhà nước đề xuất triển khai thực hiện
Nguồn tài chính cho các dự án PPP không chỉ đến từ hai bên đối tác là nhà nước và nhà đầu tư, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
Mỗi dự án có thể nhận nguồn tài chính đa dạng, tùy thuộc vào quy mô và độ phức tạp của nó, đồng thời thu hút sự tham gia của nhiều chủ thể và bên hữu quan khác nhau.
Nguồn tài chính quan trọng đầu tiên cho dự án đến từ vốn cổ phần do các nhà bảo trợ và công ty thực hiện dự án đóng góp Các đối tác góp vốn có thể bao gồm những bên tham gia vào dự án, nhà đầu tư địa phương, chính phủ nước sở tại, nhà tài trợ, cũng như các chính phủ nước ngoài có quyền lợi liên quan, nhà đầu tư tổ chức, và các tổ chức song phương và đa phương.
Nguồn tài chính thứ hai chủ yếu đến từ các khoản vay nợ, bao gồm vay thương mại, cho vay từ nhà đầu tư tổ chức, cơ quan tín dụng xuất khẩu, tổ chức song phương và đa phương, phát hành trái phiếu dự án, và đôi khi từ chính phủ sở tại Việc trả nợ thường phụ thuộc vào lãi suất (cố định hoặc thả nổi) và chương trình trả nợ định kỳ Các ngân hàng thương mại thường được ưa chuộng hơn cho vay dài hạn nhờ vào sự linh hoạt trong việc đàm phán lại các khoản vay và khả năng ứng phó với các tình huống bất ngờ, trong khi các chủ nợ nắm giữ trái phiếu dự án thường thiếu sự linh hoạt này.
Nguồn tài chính thứ ba được thể hiện qua bảo lãnh và thư tín dụng của ngân hàng, giúp các đối tác như nhà cung cấp hàng hóa và dịch vụ nhận ngay tiền thanh toán từ công ty dự án Điều này cho phép công ty dự án không cần chuẩn bị sẵn tiền cho thanh toán mà vẫn có thể nhận hàng hóa và dịch vụ cần thiết.
Nguồn tài chính thứ tư cho các dự án đến từ thị trường trái phiếu và chứng khoán, cho phép công ty tiếp cận trực tiếp với các nhà đầu tư mà không cần qua ngân hàng thương mại Mặc dù việc phát hành trái phiếu có thể gặp khó khăn ở giai đoạn đầu do nhà đầu tư chưa tin tưởng vào khả năng hoàn thành dự án, nhưng khi rủi ro giảm, việc huy động vốn thông qua trái phiếu trở nên phổ biến Lợi ích chính của việc phát hành trái phiếu là lãi suất thường thấp hơn so với vay ngân hàng.
Trái phiếu có thời hạn vay dài, điều này rất thuận lợi cho các dự án có vòng đời dài Tuy nhiên, trái phiếu cũng có những bất lợi, chẳng hạn như việc phải trả lãi ngay từ ngày phát hành cho đến khi đáo hạn, bất kể người phát hành đã sử dụng vốn huy động hay chưa Hơn nữa, trái phiếu thiếu tính linh hoạt so với các khoản vay ngân hàng, khiến cho nhà phát hành khó khăn hơn trong việc thương lượng lại với chủ nợ.
Vai trò của nguồn vốn tư nhân trong các dự án PPP
Nguồn vốn tư nhân là sự huy động vốn từ các nhà đầu tư tư nhân để đầu tư vào các hoạt động hạ tầng cơ sở, theo quy định của chính phủ Các hoạt động này nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, cải thiện đời sống an sinh của người dân và xây dựng những công trình quan trọng cho sự phát triển bền vững của đất nước hoặc từng tỉnh.
22 triển kinh tế - xã hội Đổi lại các nhà đầu tư được hưởng lợi nhuận đầu tư từ việc
Nhà nước cho phép khai thác giá trị quyền sử dụng đất và kinh doanh dịch vụ công trình công cộng thông qua các hình thức hợp đồng như BT, BOT, BTO, BTL, BLT, BOO Vốn tư nhân trong dự án PPP đóng vai trò quan trọng, thúc đẩy sự phát triển xã hội theo định hướng của Chính phủ Huy động vốn từ khu vực tư nhân để đầu tư cơ sở hạ tầng không chỉ là việc nhà nước vay vốn mà còn là ủy quyền cho các nhà đầu tư thực hiện xây dựng thay cho nhà nước Điều này giúp chính phủ quản lý linh hoạt và hiệu quả hơn trong đầu tư, đồng thời kinh nghiệm từ khu vực tư nhân trở thành công cụ hỗ trợ cho các dự án của nhà nước.
PPP đó khi thực hiện
Vốn huy động từ khu vực tư nhân là nguồn ngân sách nhà nước dùng cho đầu tư xây dựng cơ bản, nhằm phát triển hạ tầng kỹ thuật và kinh tế - xã hội Nhà nước đóng vai trò đảm bảo cơ chế, chính sách và hỗ trợ vốn, nhằm hài hòa lợi ích giữa tư nhân và nhà nước Vai trò của vốn tư nhân là chất xúc tác cho việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội theo kế hoạch trong các dự án PPP Từ 1990 đến 2003, nguồn vốn tư nhân đầu tư vào PPP đã tạo ra doanh thu vượt 400 tỉ USD, đạt đỉnh vào năm 1997 trước khi suy giảm, nhưng đã được kích thích trở lại vào năm 2001.
Doanh thu từ hoạt động tư nhân hóa và thiết lập quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân tập trung chủ yếu ở năm quốc gia: Brazil, Trung Quốc, Ấn Độ, Ba Lan và Liên bang Nga, chiếm hơn 40% tổng doanh thu trong giai đoạn 1990.
Cam kết đầu tư cho các dự án cơ sở hạ tầng tại các nước phát triển đã có sự tham gia của khu vực tư nhân từ năm 1990 Sự hợp tác này không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn nâng cao hiệu quả của các dự án hạ tầng Các lĩnh vực đầu tư đa dạng, từ giao thông vận tải đến năng lượng, đã chứng minh tầm quan trọng của việc huy động nguồn lực tư nhân trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng.
Nguồn: (Ngân hàng thế giới, 2006)
Cơ sở hạ tầng, bao gồm viễn thông, sản xuất, truyền tải và phân phối điện, vận chuyển và phân phối khí đốt thiên nhiên, giao thông và cung cấp nước, đã chiếm một nửa doanh thu từ đầu tư theo hình thức hợp tác công tư tại các nước đang phát triển trong giai đoạn 1990-2003 Theo doanh thu, các lĩnh vực này vượt trội hơn so với các lĩnh vực cạnh tranh như chế tạo, dịch vụ và du lịch, cũng như năng lượng, tài chính và cung cấp nguyên liệu sơ cấp.
KHU VỰC Đông Á và TBD 18.8 28 34.9 9.7 13.1 14.3 11 9.7 13 8.7
Mỹ La tin và Caribe 17.1 25.8 49.3 71.2 37.3 38.7 33.7 19.6 15.8 17.4
Bảng 1.1: Tóm tắt dòng đầu tư vào các nước đang phát triển
Nguồn: (Ngân hàng thế giới, 2005)
Theo nghiên cứu của Quỹ Tư vấn Cơ sở hạ tầng nhà nước - tư nhân
Các nguồn đầu tư từ các nước đang phát triển, đặc biệt là thông qua PPIAF, ngày càng trở nên quan trọng trong việc phát triển các dự án cơ sở hạ tầng có sự tham gia của tư nhân.
Từ năm 1998 đến 2004, các nhà đầu tư từ các nước đang phát triển đã đầu tư vào lĩnh vực giao thông nhiều hơn so với các nhà đầu tư từ các nước phát triển Các nhà đầu tư địa phương và khu vực đóng vai trò quản lý và điều hành lớn hơn Dự đoán rằng tỷ trọng đầu tư vào cơ sở hạ tầng của các nhà đầu tư từ các nước đang phát triển sẽ tăng khi thị trường vốn tại đây phát triển, nhờ vào kinh nghiệm chuyên môn và sự nhận thức tốt hơn về rủi ro kinh tế, chính trị và xã hội Theo phân tích của PPIAF, trong giai đoạn 1998-2004, các nhà đầu tư từ các nước đang phát triển đã đóng góp hơn một nửa lượng đầu tư tư nhân trong các giao dịch nhượng quyền (54%), gần một nửa trong các dự án xây dựng mới (44%), và chiếm tỉ lệ nhỏ hơn trong các dự án mua lại phần vốn nhà nước (30%).
Trong giai đoạn 1998-2004, các nhà đầu tư từ các nước đang phát triển đã chiếm 52% tổng đầu tư tư nhân trong lĩnh vực giao thông và 46% trong lĩnh vực viễn thông, tuy nhiên, tỷ lệ này chỉ là 27% trong lĩnh vực năng lượng và 19% trong cung cấp nước Khu vực Nam Á dẫn đầu với 55% tổng đầu tư nội địa, trong khi Đông Á và Thái Bình Dương cũng ghi nhận 42% đầu tư tư nhân, với viễn thông là lĩnh vực thu hút đầu tư chính, đóng góp 36% vào tổng số dự án.
25 bản địa chiếm 65% lượng đầu tư) Trong lĩnh vực giao thông, các nhà đầu tư bản địa chiếm 48% lượng đầu tư.
Thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP
Các phương pháp thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP
1.3.1.1 Thay đổi thể chế chính sách, gia tăng vai trò của chính phủ và minh bạch hóa môi trường đầu tư Để có thể thu hút thành công các nguồn lực đầu tư phát triển hạ tầng, chính phủ cần phải tiếp cận và rà soát môi trường kiến tạo, mô tả và nhìn thấy được những thách thức mà cộng đồng doanh nghiệp gặp phải, đề xuất những giải pháp tháo gỡ, khắc phục Việc ban hành các dự án Luật đầu tư theo hình thức đối tác công tư (PPP) là cần thiết trong bối cảnh hiện nay nhằm cung cấp và phát triển những tiêu chuẩn về thông lệ tốt nhất đảm bảo có một quy ước chung, làm rõ trách nhiệm cho những rủi ro được xác định và cách giảm thiểu rủi ro thông qua vòng đời dự án PPP
Khung pháp lý cho thực hiện PPP cần bao quát những quan hệ kinh tế - xã hội
Quá trình thực hiện các dự án PPP bao gồm nhiều khía cạnh kỹ thuật, công nghệ và pháp lý, từ chuẩn bị, thiết kế, xây dựng đến vận hành và chuyển giao công trình Cần chú ý đến các quy định liên quan đến vị trí và giá trị pháp lý của cam kết trong hợp đồng PPP, cũng như cơ chế quản lý và thực hiện cam kết giữa các bên liên quan Việc giám sát, theo dõi và chia sẻ thông tin trong quá trình thực hiện dự án cũng rất quan trọng Hơn nữa, cần có cơ quan xử lý tranh chấp với chế tài đủ mạnh để đảm bảo các bên thực hiện nghĩa vụ của mình Cuối cùng, cơ chế chia sẻ rủi ro và điều kiện, trách nhiệm, quyền hạn của các bên khi chuyển giao công trình là những yếu tố không thể thiếu trong hợp tác công-tư.
Nếu chính phủ thiếu kinh nghiệm trong việc ký kết hợp đồng và thiết lập mối quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân, việc thuê các cố vấn giao dịch và chuyên môn như luật sư, nhà phân tích tài chính, chuyên gia tài chính, nhà kinh tế, nhà xã hội học là cần thiết Những cố vấn này sẽ hỗ trợ chính phủ trong quá trình này.
Trong quy trình tuyển dụng, có thể thực hiện theo nhóm hoặc tuyển dụng riêng lẻ, tuy nhiên, cần đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên Các cố vấn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực và phát triển chiến lược cho chính phủ Họ cũng hỗ trợ xây dựng thông điệp cho công chúng, thực hiện phân tích các phương án thiết lập quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân, cũng như hỗ trợ trong việc đấu thầu và đàm phán.
Gia tăng quản lý theo cách tiếp cận đầu ra, minh bạch hóa môi trường đầu tư:
Cơ quan nhà nước công bố nhu cầu về công trình và dịch vụ công để đảm bảo thông tin đến tay các nhà đầu tư một cách công bằng Các nhà đầu tư cần tự cân nhắc nguồn lực của mình, bao gồm vốn chủ sở hữu, khả năng huy động tín dụng, lãi suất thị trường và mức lợi nhuận chấp nhận được, trước khi quyết định tham gia dự thầu Doanh nghiệp dự án sẽ thu giá, phí dựa trên chất lượng dịch vụ cung cấp và chịu trách nhiệm về chất lượng công trình, dịch vụ liên quan đến quyền lợi của họ trong quá trình khai thác và vận hành dự án.
Các bộ, ngành và địa phương cần ưu tiên nguồn lực ngân sách cho các dự án đầu tư PPP Trong trường hợp không tìm được nhà đầu tư qua đấu thầu, cần xem xét hình thức đầu tư công Cần nghiên cứu rút ngắn thời gian đấu thầu nhưng vẫn đảm bảo tính công khai, minh bạch và hiệu quả Thay vì chỉ định nhà đầu tư theo cơ chế xin - cho, nên áp dụng đấu thầu công khai để lựa chọn các nhà đầu tư có năng lực, giúp tiết kiệm vốn nhà nước và giảm thiểu chi phí cho người sử dụng.
1.3.1.2 Gia tăng tham gia hỗ trợ tài chính của chính phủ
Gia tăng vốn khởi tạo từ ngân sách chính phủ là nguồn vốn góp ban đầu trong các dự án PPP, giúp giảm áp lực tài chính cho các nhà đầu tư tư nhân trong giai đoạn xây dựng và đồng thời nâng cao sức hấp dẫn của dự án.
Để nâng cao sức hấp dẫn cho các dự án PPP, chính phủ cần cung cấp hỗ trợ tài chính và bảo lãnh riêng biệt Việc này bao gồm nhiều hình thức hỗ trợ trực tiếp và gián tiếp như quỹ hỗ trợ, quỹ bảo lãnh và các công cụ tài chính khác, nhằm giảm bớt áp lực cho các nhà đầu tư tư nhân.
Chính phủ nhiều quốc gia đã triển khai các khoản hỗ trợ tài khóa, bao gồm quỹ hỗ trợ và quỹ bảo lãnh, nhằm nâng cao tính khả thi cho các dự án đầu tư theo hình thức đối tác công - tư (PPP) Điều này không chỉ tạo ra sức hấp dẫn lớn hơn cho khu vực tư nhân mà còn thúc đẩy sự phát triển của các dự án đầu tư tại Việt Nam.
Bộ Kế hoạch và Đầu tư đang tích cực xây dựng các quỹ nhằm cung cấp nguồn tài chính cho việc chuẩn bị dự án, khắc phục khoảng trống tài chính và thực hiện nhiều công việc liên quan đến dự án.
Theo Văn phòng PPP thuộc Cục Quản lý đấu thầu, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt việc thành lập Quỹ Phát triển dự án (PDF) với sự tài trợ từ Ngân hàng Phát triển châu Á và Cơ quan Phát triển Pháp Quỹ này sẽ cung cấp nguồn lực quan trọng cho các cơ quan nhà nước trong việc chuẩn bị dự án PPP, bao gồm chi phí thuê tư vấn độc lập, lập báo cáo nghiên cứu khả thi đạt tiêu chuẩn quốc tế và hỗ trợ đấu thầu để lựa chọn nhà đầu tư, nhằm tăng cường niềm tin của giới đầu tư vào mô hình PPP tại Việt Nam.
Chi phí xây dựng dự án sẽ được nhà đầu tư hoàn lại một phần và được tính vào tổng chi phí của dự án, tạo thành một quỹ quay vòng hiệu quả.
Quỹ Bù đắp thiếu hụt tài chính cho dự án (VGF) sẽ bao gồm các nguồn vốn như ngân sách, trái phiếu và ODA vay ưu đãi, nhằm hỗ trợ Chính phủ trong việc bù đắp thiếu hụt tài chính Điều này sẽ giúp các dự án PPP có khả năng thu hồi vốn và đảm bảo lợi nhuận hợp lý cho nhà đầu tư.
Một số nhà tài trợ và nhà đầu tư đang tích cực làm việc với Chính phủ Việt Nam để đề xuất xây dựng các quỹ phát triển hạ tầng (IFF) Sự tham gia của họ được xem là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển hạ tầng quốc gia.
IFF sẽ góp phần đảm bảo thành công của những dự án PPP thí điểm tại Việt Nam
Quỹ IFF được kỳ vọng sẽ giảm rủi ro cho nhà đầu tư tư nhân trong các dự án thí điểm, tăng cường độ tin cậy và thu hút vốn vay với lãi suất ưu đãi và thời hạn dài hơn cho các dự án PPP Quan trọng là, IFF không tạo ra nợ cho Chính phủ vì toàn bộ vốn đều do tư nhân huy động.
Những khó khăn, thách thức trong việc thu hút đầu tư tư nhân vào các dự án PPP
1.3.2.1 Tính bất ổn khó đoán của môi trường đầu tư
Các dự án PPP thường có tính chất dài hạn, điều này đồng nghĩa với việc rủi ro là không thể tránh khỏi Hiện tại, không tồn tại một danh sách rủi ro cố định cho môi trường đầu tư của tất cả các dự án, buộc các nhà đầu tư phải thận trọng khi tham gia Với quy mô lớn và hợp đồng dài hạn, các dự án PPP cần phải xem xét nhiều rủi ro để phân bổ hợp lý cho bên nào có khả năng xử lý rủi ro tốt hơn.
Tính bất ổn trong môi trường đầu tư bao gồm sự biến động về chính trị, kinh tế, quy hoạch phát triển và kế hoạch đầu tư Những rủi ro khó đoán có thể ngăn cản các nhà tài trợ có năng lực tham gia, dẫn đến chậm trễ trong đấu thầu cạnh tranh hoặc thất bại, và có thể làm cho việc trao thầu rơi vào tay những nhà đầu tư không đủ khả năng đánh giá rủi ro một cách hợp lý.
1.3.2.2 Khó khăn trong lựa chọn hình thức đầu tư PPP
Để đảm bảo thành công trong việc thiết lập mối quan hệ đối tác nhà nước - tư nhân và hình thức đầu tư PPP, cần phải đáp ứng một loạt các điều kiện tiên quyết Trước khi bắt đầu triển khai các dự án đầu tư hợp tác với nhà nước, các bên liên quan cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cần thiết.
Các nhà đầu tư cần nắm rõ đặc điểm và ưu nhược điểm của các hình thức đầu tư PPP để tránh sai lầm trong lựa chọn hợp đồng Việc xác định hình thức đầu tư chỉ dựa trên lý thuyết có thể dẫn đến quyết định không phù hợp, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và nguồn vốn Doanh nghiệp cần xem xét nhiều khía cạnh như môi trường đầu tư và tỷ suất lợi nhuận trước khi quyết định Nếu lựa chọn sai, có thể xảy ra đội vốn do lập kế hoạch sai, khó khăn trong thu hồi vốn và tác động xấu đến hình ảnh doanh nghiệp.
1.3.2.3 Khả năng thực thi cam kết của chính phủ kém Đối với các dự án PPP, nhất là ngành giao thông, thường phải sử dụng nhiều đất nên chi phí giải phóng mặt bằng thường chiếm một tỷ lệ tương đối lớn so vối tổng chi phí đầu tư xây dựng công trình Theo quy định hiện nay, chi phí giải phóng mặt bằng, tái định cư do Nhà nước hỗ trợ không tính vào tổng vốn đầu tư để hoàn vốn dự án, song vẫn tính vào tổng mức đầu tư; do vậy, tỷ lệ tham gia của Nhà nước như quy định hiện nay làm cho các dự án PPP, nhất là các dự án có chi phí đền bù giải phóng mặt bằng, tái định cư, chưa thật sự hấp dẫn với các nhà đầu tư tư nhân
Việc quy định nguồn vốn cho công tác giải phóng mặt bằng từ ngân sách địa phương không khả thi do hạn chế về ngân sách, đặc biệt ở các địa phương khó khăn Ngay cả chi phí do ngân sách trung ương chi trả cũng gặp khó khăn tương tự, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ đầu tư của các dự án.
Bảo lãnh có thể tạo ra trách nhiệm tiềm tàng cho Chính Phủ, dẫn đến gánh nặng nợ công gia tăng cho quốc gia Do đó, trong quá trình thí điểm mô hình đối tác công tư (PPP), cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này.
35 điểm phổ biến là không khuyến khích áp dụng các hình thức bảo lãnh chính phủ
Việc đánh giá tính đủ của các cam kết của Nhà nước trong Hợp đồng nhượng quyền cùng với nguồn vốn hỗ trợ như Vốn VGF để đảm bảo doanh thu cho dự án gặp nhiều khó khăn Dưới áp lực từ các nhà đầu tư và thời gian gấp rút trong việc tìm kiếm nhà đầu tư, hình thức bảo lãnh của Chính phủ có thể được áp dụng một cách thiếu cân nhắc.
Cơ chế tài phán hiện tại chưa đủ sức thuyết phục nhà đầu tư, nhất là khi các luật liên quan đến việc thực thi và bảo đảm hiệu lực của hợp đồng dân sự vẫn còn nhiều thiếu sót và chưa đạt hiệu lực pháp lý cao.
Công tác giải phóng mặt bằng cho các dự án PPP gặp nhiều phức tạp và kéo dài, với thẩm quyền về giá cả và tổ chức thực hiện thuộc về địa phương, khiến nhà đầu tư không kiểm soát được chi phí và tiến độ Hơn nữa, kinh nghiệm hạn chế của các cơ quan nhà nước trong việc thực hiện dự án PPP đã tạo ra nhiều khó khăn và trở ngại cho các nhà đầu tư ngay từ những bước đầu tiên.
1.3.2.4 Thiếu quy định pháp lý cần thiết lưạ chọn nhà đầu tư
Khung pháp lý cho phương thức PPP còn thiếu sót và chưa hoàn thiện, dẫn đến việc thiếu các hướng dẫn cụ thể Điều này khiến cho nhiều dự án đề xuất không thể triển khai hoặc không khả thi Hơn nữa, cơ chế quản lý hiện tại đã gây khó khăn trong công tác điều phối vĩ mô.
Phương thức đối tác công tư (PPP) gặp nhiều khó khăn, chồng chéo và hiệu quả thấp, đặc biệt ở cấp địa phương, nơi năng lực quản lý và điều phối PPP đang gây lo ngại Nhận thức về triển khai PPP cho thấy rằng phương thức này chưa được coi là khác biệt và hấp dẫn hơn so với các mô hình đầu tư truyền thống Đội ngũ cán bộ làm công tác PPP, đặc biệt là ở cấp địa phương, vẫn chưa hiểu đúng bản chất và mục tiêu của mô hình này Do PPP là phương thức mới và chưa có tiền lệ, nên còn nhiều lúng túng trong cơ chế quản lý và áp dụng.
Kể từ khi bắt đầu thí điểm đầu tư theo hình thức PPP, Chính phủ đã xác định rằng Nhà nước sẽ chịu trách nhiệm xây dựng và chuẩn bị dự án, sau đó tiến hành đấu thầu để lựa chọn nhà đầu tư Tuy nhiên, nếu dự án được xây dựng bởi các địa phương, sẽ có những đề xuất khác nhau.
36 vì không có kinh phí ban đầu và cũng một phần do trình độ nên thường không đủ sức hấp dẫn và có tính thương mại thấp
1.3.2.5 Sự biến động khó lường của thị trường tài chính- ngân hàng
Cấp vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng, dù từ ngân hàng hay thị trường trái phiếu, gặp phải nhiều thách thức đáng kể.
- Kỳ hạn thanh toán của khoản nợ dài để phù hợp với dòng tiền của dự án
- Giới hạn về khả năng cấp vốn vay bằng đồng nội tệ để phù hợp với những khoản thu nhập bằng đồng nội tệ
- Lượng cổ phiếu hạn chế và do đó cần có các công cụ đòn bẩy mạnh
- Không có vật đảm bảo/bảo lãnh trừ các tài sản của dự án (cấp vốn vay miễn truy đòi)
Tài chính của dự án phụ thuộc vào điều kiện thị trường và có thể thay đổi theo thời gian Để có được nguồn tài chính với lãi suất vay thấp hơn, nhà điều hành có thể tìm kiếm bảo lãnh tín dụng từ chính phủ hoặc các tổ chức tài chính phát triển Việc xác định mức vốn vay dự án có thể gánh vác đòi hỏi bên cho vay thực hiện các tính toán liên quan đến dòng tiền và khả năng trả nợ Quy trình cấp vốn cần được đánh giá kỹ lưỡng vì nó hoàn toàn dựa vào dòng tiền của dự án Bên cho vay sẽ phân tích các giả định và rủi ro của dự án để đảm bảo tính khả thi Các công ty dự thầu có thể không nắm rõ các thỏa thuận cấp vốn cho đến giai đoạn cuối của hợp đồng, mặc dù họ có thể có chuyên gia tài chính hỗ trợ.