Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank).Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank).Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank).Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank).Nâng cao hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank).
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN QUỐC TẾ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Lý luận chung về hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng thương mại 8
1.1.1 Khái niệm thanh toán quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, quan hệ quốc tế giữa các quốc gia ngày càng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, chính trị, ngoại giao, văn hóa và khoa học kỹ thuật Quan hệ kinh tế đóng vai trò quan trọng, là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của các mối quan hệ khác Kết quả của các quan hệ này dẫn đến việc hình thành các khoản thu và chi tiền tệ quốc tế giữa các đối tác Trong hoạt động ngoại thương, sự khác biệt về ngôn ngữ và khoảng cách địa lý khiến việc thanh toán không thể diễn ra trực tiếp, do đó cần thông qua các tổ chức trung gian, chủ yếu là các ngân hàng thương mại với mạng lưới toàn cầu.
Thanh toán quốc tế đã có từ lâu nhưng chỉ phát triển mạnh mẽ vào cuối thế kỷ 20, khi khối lượng mua bán, đầu tư và chuyển tiền quốc tế gia tăng Sự gia tăng này đã dẫn đến việc tăng cường giao dịch thanh toán qua ngân hàng, đồng thời thúc đẩy việc sử dụng đồng tiền của các quốc gia để thanh toán lẫn nhau Hiện nay, thanh toán quốc tế đã trở thành một phần thiết yếu trong hoạt động kinh tế của các quốc gia.
Thanh toán quốc tế có thể được định nghĩa theo nhiều quan điểm khác nhau như sau:
Thanh toán quốc tế là quá trình thực hiện các nghĩa vụ tài chính liên quan đến các mối quan hệ kinh tế và thương mại giữa các tổ chức, công ty và các chủ thể khác nhau từ các quốc gia khác nhau, theo Đinh Xuân Trình (1996).
Thanh toán quốc tế, theo Trầm Thị Xuân Hương (2006), là quá trình thực hiện các giao dịch tiền tệ giữa các quốc gia thông qua hệ thống ngân hàng toàn cầu, nhằm hỗ trợ cho các mối quan hệ trao đổi quốc tế.
Thanh toán quốc tế, theo Nguyễn Văn Tiến (2014), là quá trình thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi về tiền tệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân của các quốc gia khác nhau, cũng như giữa một quốc gia và tổ chức quốc tế Hoạt động này diễn ra thông qua mối quan hệ giữa các ngân hàng của các nước liên quan.
Hoạt động thanh toán quốc tế bắt nguồn từ ngoại thương, với mục đích chính là hỗ trợ xuất nhập khẩu giữa các quốc gia một cách thuận lợi và hiệu quả Thanh toán quốc tế diễn ra trên quy mô toàn cầu, phục vụ cho các giao dịch thương mại, đầu tư và hợp tác quốc tế thông qua mạng lưới ngân hàng toàn cầu.
Thanh toán quốc tế khác với thanh toán nội địa ở chỗ nó liên quan đến việc trao đổi tiền tệ giữa các quốc gia Khi ký kết hợp đồng mua bán ngoại thương, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về đồng tiền sử dụng trong hợp đồng và tính toán cẩn thận để lựa chọn các biện pháp phòng ngừa rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
Trong thanh toán quốc tế, tiền mặt thường không được sử dụng trực tiếp Thay vào đó, các phương tiện thanh toán như thư chuyển tiền, điện chuyển tiền, hối phiếu, kỳ phiếu và séc ghi bằng ngoại tệ được áp dụng phổ biến.
Thanh toán quốc tế chủ yếu diễn ra qua ngân hàng và không sử dụng tiền mặt, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt Vì vậy, thanh toán giữa các nước thực chất là các giao dịch ngân hàng quốc tế, được hình thành và phát triển dựa trên hợp đồng ngoại thương và các giao dịch tiền tệ toàn cầu.
Thanh toán quốc tế được điều chỉnh bởi pháp luật và tập quán thương mại quốc tế, đồng thời chịu sự chi phối của luật pháp, chính sách kinh tế, chính sách ngoại thương và chính sách ngoại hối của các quốc gia tham gia.
Trong bài luận này, "Thanh toán quốc tế" được định nghĩa là việc thực hiện nghĩa vụ chi trả và quyền hưởng lợi tiền tệ phát sinh từ các hoạt động kinh tế và phi kinh tế giữa các tổ chức hoặc cá nhân của các quốc gia khác nhau, cũng như giữa một quốc gia và các tổ chức quốc tế, thông qua mối quan hệ giữa các ngân hàng liên quan (Nguyễn Văn Tiến, 2014, tr15).
Trong các quy chế về thanh toán và thực tế tại các Ngân hàng thương mại, Thanh toán quốc tế thường được phân làm hai lĩnh vực rõ ràng:
Thanh toán quốc tế có tính chất mậu dịch, phục vụ cho việc luân chuyển hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia Điều này bao gồm các khoản thanh toán liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ vận tải, bưu chính viễn thông và tài chính ngân hàng Hợp đồng ngoại thương là cơ sở để các bên thực hiện mua bán và thanh toán cho nhau.
Thanh toán quốc tế phi mậu dịch là những giao dịch tài chính không liên quan đến việc trao đổi hàng hóa hay dịch vụ Những khoản thanh toán này đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ phi mậu dịch giữa các quốc gia, bao gồm các lĩnh vực ngoại giao, xã hội và hợp tác khoa học kỹ thuật.
1.1.2 Đặc điểm của thanh toán quốc tế
1.1.2.1 TTQT liên quan tới đồng tiền, địa điểm, phương tiện, phương thức và thời gian thanh toán
Khi thực hiện hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT), cần xác định năm vấn đề quan trọng: đồng tiền, địa điểm, phương tiện, phương thức và thời gian thanh toán Lựa chọn đồng tiền là yếu tố then chốt, vì không phải đồng tiền nào cũng có khả năng thực hiện TTQT; đồng tiền cần phải mạnh và được quốc tế công nhận Việc chọn đồng tiền phù hợp với nội dung cụ thể của hoạt động TTQT sẽ giúp thanh toán nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro và đáp ứng lợi ích của các bên liên quan Do đó, trong quá trình ký kết hợp đồng thương mại, tín dụng hay dịch vụ, các bên thường thống nhất về loại ngoại tệ sử dụng, có thể là đồng tiền của nước nhập khẩu, nước xuất khẩu hoặc nước thứ ba.
1.1.2.2 TTQT phục vụ chủ yếu cho hoạt động kinh tế đối ngoại
TTQT đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế đối ngoại, chủ yếu phục vụ cho các giao dịch ngoại thương Thanh toán là khâu thiết yếu trong quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa, đảm bảo hoàn tất giá trị của việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ Khi công tác TTQT được tổ chức hiệu quả, giá trị hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia sẽ được thực hiện, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngoại thương Do đó, TTQT trở thành yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh tế đối ngoại trong bối cảnh quan hệ quốc tế ngày càng mở rộng.
1.1.2.3 Gặp nhiều rủi ro do có sự biến động về tiền tệ
Các phương tiện thanh toán quốc tế
Phương tiện thanh toán quốc tế là công cụ thiết yếu trong việc chi trả tiền giữa các bên, được hình thành từ sự phát triển của tín dụng thương mại và tín dụng ngân hàng Vai trò của chúng trong thanh toán quốc tế là vô cùng quan trọng, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch toàn cầu.
Hiện nay, các phương tiện thanh toán chủ yếu bao gồm tiền mặt, hối phiếu, kỳ phiếu, séc và thẻ ngân hàng Tiền mặt thường được sử dụng trong thanh toán nội địa, trong khi các phương tiện khác như hối phiếu, kỳ phiếu và séc phổ biến hơn trong thanh toán quốc tế, đặc biệt là hối phiếu trong ngoại thương Việc lựa chọn phương thức thanh toán phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người mua và người bán, cũng như quy định pháp luật của từng quốc gia, đặc biệt trong giao dịch thương mại.
Một số phương tiện thanh toán như hối phiếu đòi nợ, hối phiếu nhận nợ và séc không chỉ đóng vai trò là phương tiện thanh toán mà còn thực hiện chức năng chuyển nhượng.
Có 04 loại phương tiện thanh toán quốc tế thông dụng trong ngoại thương, đó là hối phiếu, séc, giấy chuyển tiền và thẻ thanh toán, cụ thể như sau:
1.2.1 Hối phiếu (Bill of Exchange)
Hối phiếu là một lệnh đòi tiền vô điều kiện được ký phát bởi người xuất khẩu, người bán hoặc người cung ứng dịch vụ Hối phiếu yêu cầu người nhập khẩu, người mua hoặc người nhận cung ứng phải thanh toán một số tiền nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể cho người hưởng lợi được chỉ định, hoặc theo lệnh của người này để trả cho người khác.
Séc là một loại lệnh không điều kiện do chủ tài khoản tiền gửi phát hành, yêu cầu ngân hàng rút một số tiền nhất định từ tài khoản của mình để thanh toán cho người cầm séc hoặc theo chỉ định của họ.
Giấy chuyển tiền là một loại giấy ủy nhiệm mà khách hàng lập ra để yêu cầu ngân hàng chuyển một khoản tiền nhất định cho người nhận tại một địa điểm cụ thể Hình thức chuyển tiền có thể thực hiện qua thư hoặc telex.
Thẻ rút tiền, hay còn gọi là thẻ ATM (Automatic Teller Machine), cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch rút tiền tại các máy rút tiền tự động được lắp đặt ở nhiều địa điểm công cộng, với số tiền rút có giới hạn.
Thẻ tín dụng là một công cụ thanh toán cho phép người dùng chi tiêu hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt tại các máy ATM và điểm chấp nhận thẻ Đặc điểm nổi bật của thẻ tín dụng là ngân hàng sẽ ghi nợ vào tài khoản của chủ thẻ, và vào cuối mỗi tháng, ngân hàng gửi bảng kê hóa đơn yêu cầu thanh toán.
Các phương thức thanh toán quốc tế chủ yếu
1.3.1 Phương thức chuyển tiền (Remittance)
Chuyển tiền được định nghĩa bởi Nguyễn Văn Tiến (2014) là phương thức thanh toán, trong đó khách hàng yêu cầu ngân hàng chuyển một số tiền nhất định đến một người thụ hưởng cụ thể tại một địa điểm và thời gian nhất định.
Phương thức thanh toán chuyển tiền có thể được thực hiện bằng hai hình thức chủ yếu:
Chuyển tiền bằng thư (mail transfer, M/T) là phương thức chuyển tiền trong đó lệnh thanh toán được gửi qua bưu điện từ ngân hàng này đến ngân hàng khác Mặc dù hình thức này có chi phí thấp, thời gian chuyển tiền chậm và hiện nay đã trở nên hạn chế.
Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic transfer, T/T) là hình thức thanh toán hiện đại, trong đó lệnh chuyển tiền được ngân hàng gửi qua fax, telex hoặc mạng viễn thông SWIFT Phương thức này nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn so với chuyển tiền bằng thư, tuy nhiên, chi phí cho chuyển tiền bằng điện thường cao hơn.
Các bên tham gia bao gồm:
Người yêu cầu chuyển tiền hay người trả tiền (Remitter) là cá nhân hoặc tổ chức phát lệnh chuyển tiền, thường bao gồm người nhập khẩu, người mua, người mắc nợ, nhà đầu tư và người chuyển kiều hối Họ là những người yêu cầu ngân hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền ra nước ngoài.
Người thụ hưởng (Beneficiary) là cá nhân hoặc tổ chức nhận tiền chuyển, bao gồm người bán, người xuất khẩu, chủ nợ, người nhận vốn đầu tư hoặc người nhận kiều hối, tất cả đều được chỉ định bởi người chuyển tiền.
Ngân hàng chuyển tiền (Remitting Bank) là ngân hàng thực hiện chức năng chuyển tiền, phục vụ cho người chuyển tiền và là nơi mà họ mở tài khoản tiền gửi.
Ngân hàng trả tiền (Paying Bank) là ngân hàng thực hiện việc thanh toán, thường phục vụ cho người hưởng lợi và có mối quan hệ đại lý với họ.
• Ngân hàng đại lý tài khoản (Account Corresponding Bank)
Sơ đồ 1.1 Quy trình nghiệp vụ chuyển tiền
Nguồn: Nguyễn Văn Tiến 2014, tr243
Bước 1: Nhà xuất khẩu thực hiện việc giao hàng, đồng thời chuyển giao bộ chứng từ như: hóa đơn, vận đơn, bảo hiểm đơn…cho nhà nhập khẩu.
Sau khi kiểm tra bộ chứng từ hoặc hàng hóa, nếu quyết định thanh toán, nhà nhập khẩu sẽ tiến hành viết lệnh chuyển tiền qua M/T hoặc T/T Đồng thời, họ cần thực hiện ủy nhiệm chi nếu có tài khoản hoặc nộp tiền mặt tại ngân hàng của mình.
Sau khi kiểm tra chứng từ và điều kiện chuyển tiền, Ngân hàng sẽ trích tài khoản để thực hiện chuyển tiền nếu mọi thứ hợp lệ và đủ khả năng thanh toán, đồng thời gửi giấy báo Nợ cho nhà nhập khẩu.
Ngân hàng thực hiện chuyển tiền theo lệnh của người chuyển tiền bằng phương thức M/T hoặc T/T Sau đó, ngân hàng trả tiền sẽ ghi Có vào tài khoản của người thụ hưởng và gửi giấy báo Có cho người hưởng lợi.
Ưu điểm của phương thức chuyển tiền
Ngân hàng chuyển tiền (Remitting Bank)
Ngân hàng trả tiền(Paying bank)
Thủ tục thanh toán đơn giản và chi phí thấp hơn so với thanh toán bằng L/C giúp rút ngắn thời gian nhận tiền cho người thụ hưởng Nhà nhập khẩu không phải giữ vốn ký quỹ mở L/C, và chứng từ hàng hóa không cần chính xác như trong phương thức tín dụng chứng từ.
Nhược điểm của phương thức chuyển tiền
Phương thức thanh toán này tiềm ẩn nhiều rủi ro, bởi việc trả tiền hoàn toàn phụ thuộc vào ý chí của nhà nhập khẩu, do đó không đảm bảo quyền lợi cho nhà xuất khẩu Chỉ nên áp dụng khi hai bên đã có mối quan hệ mua bán lâu dài và tin cậy Thời gian thanh toán nhanh có thể dẫn đến khó khăn trong việc xử lý sai sót, điều chỉnh hoặc thông báo kịp thời cho các bên liên quan trong giao dịch.
1.3.2 Phương thức thanh toán nhờ thu (Collection of Payment)
Nhờ thu là phương thức thanh toán mà trong đó, nhà xuất khẩu ủy thác cho ngân hàng xuất trình chứng từ qua ngân hàng đại lý cho nhà nhập khẩu sau khi giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ, nhằm nhận thanh toán và chấp nhận hối phiếu cùng các điều kiện khác.
Nhờ thu gồm 2 loại là Nhờ thu trơn và nhờ thu kèm chứng từ: Theo Nguyễn Văn Tiến (2014), định nghĩa như sau:
Nhờ thu trơn (Clean Collection) là một phương thức thanh toán đặc biệt, trong đó chỉ có các chứng từ tài chính được xử lý, trong khi các chứng từ thương mại được gửi trực tiếp đến người nhập khẩu mà không cần thông qua ngân hàng.
Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection) là phương thức thanh toán trong đó chứng từ gửi đi bao gồm chứng từ thương mại và có thể kèm theo chứng từ tài chính Ngân hàng thu hộ chỉ trao bộ chứng từ cho người trả tiền khi người này đã thực hiện thanh toán hoặc đáp ứng các điều kiện trong Lệnh nhờ thu Phương thức này chiếm phần lớn trong các giao dịch nhờ thu và được chia thành hai loại chính: Chấp nhận thanh toán đổi lấy chứng từ (Documents against Acceptance - D/A) và thanh toán đổi lấy chứng từ (Documents against Payment - D/P).
Ưu điểm của phương thức nhờ thu
Theo Nguyễn Văn Tiến (2014) thì lợi ích của phương thức nhờ thu với các bên như sau:
Hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế tại ngân hàng thương mại
1.4.1 Khái niệm về hiệu quả thanh toán quốc tế
Theo Đinh Xuân Trình (2006), các chủ thể tham gia vào hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) bao gồm Ngân hàng Nhà nước, Ngân hàng Thương mại và các tổ chức phi ngân hàng như doanh nghiệp xuất nhập khẩu, du lịch, và đầu tư Để đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT, cần xem xét mối quan hệ giữa các chủ thể và vai trò của họ trong phát triển ngoại thương cũng như nền kinh tế thị trường Hiệu quả TTQT trong nền kinh tế được đánh giá qua việc thúc đẩy xuất nhập khẩu, đầu tư nước ngoài, và dịch vụ du lịch, đồng thời tăng cường hội nhập của thị trường tài chính Việt Nam (Nguyễn Văn Tiến, 2010) Đối với Ngân hàng Thương mại, TTQT là nguồn thu quan trọng, giúp ngân hàng thu phí dịch vụ và tạo lợi nhuận từ hoạt động ngoại hối, từ đó nâng cao nguồn vốn ngoại tệ Hiệu quả TTQT cũng được đánh giá qua sự phát triển dịch vụ ngân hàng và mở rộng thị trường Đối với khách hàng, hiệu quả này thể hiện qua tăng trưởng kim ngạch xuất nhập khẩu, vòng quay vốn lưu động, và sự an toàn, nhanh chóng trong các giao dịch thanh toán Vì vậy, đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT cần xem xét toàn diện cả ba khía cạnh trên do sự tương quan chặt chẽ giữa chúng.
Theo Lê Thị Phương Liên (2006), hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế của ngân hàng thương mại (NHTM) là một khái niệm kinh tế phản ánh kết quả kinh doanh trong lĩnh vực này Hiệu quả được đo bằng hiệu số giữa doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế và chi phí thực hiện các hoạt động đó Điều này cho thấy rằng ngân hàng đạt được hiệu quả cao nhất khi tối đa hóa lợi nhuận với cùng một mức chi phí.
Ta có, công thức sau:
Lợi nhuận hoạt động TTQT = Doanh thu TTQT - Chi phí TTQT
• Doanh thu TTQT bao gồm:
Doanh thu từ phương thức chuyển tiền bao gồm:
Khi thực hiện chuyển tiền ra nước ngoài, người gửi cần lưu ý các loại phí liên quan, bao gồm phí phát hành lệnh chuyển tiền, phí tra soát hoặc điều chỉnh lệnh chuyển tiền, phí hủy lệnh chuyển tiền và điện phí.
+ Đối với nhận tiền về từ nước ngoài bao gồm: phí ghi có, tra soát tiền về, thoái hối lệnh chuyển tiền, điện phí.
Doanh thu từ phương thức tín dụng chứng từ bao gồm:
Tín dụng thư nhập khẩu bao gồm các khoản phí như phí phát hành L/C, phí tu chỉnh L/C, phí ký hậu vận đơn hoặc phát hành bảo lãnh nhận hàng, phí thanh toán L/C, phí hủy L/C và điện phí Trong khi đó, tín dụng thư xuất khẩu bao gồm phí thông báo L/C, phí thông báo tu chỉnh L/C, phí nhận và xử lý bộ chứng từ, phí thanh toán bộ chứng từ, phí hủy L/C, xác nhận L/C, chuyển nhượng L/C, chuyển nhượng tu chỉnh L/C và điện phí.
+ Đối với UPAS L/C: phí tài trợ, phí trả nợ trước hạn, phí phạt.
Doanh thu từ phương thức nhờ thu bao gồm:
Nhờ thu xuất khẩu bao gồm các bước quan trọng như nhận và xử lý nhờ thu, phí gửi bộ chứng từ, thanh toán nhờ thu, tra soát, tu chỉnh và hủy nhờ thu.
Nhờ thu nhập khẩu bao gồm các khoản phí như phí thông báo nhờ thu, phí chuyển tiếp bộ chứng từ, và phí thông báo tu chỉnh nhờ thu Ngoài ra, còn có thông báo chấp nhận thanh toán nhờ thu trả chậm, thanh toán nhờ thu, và phí phạt trả chậm Các dịch vụ khác liên quan đến nhờ thu bao gồm tra soát, ký hậu vận đơn, phát hành bảo lãnh nhận hàng, hủy nhờ thu và xử lý nhờ thu.
Doanh thu từ thị trường tài chính quốc tế (TTQT) không chỉ bao gồm doanh thu từ việc mua và bán ngoại tệ mà còn bao gồm doanh thu từ hoạt động cho vay trong lĩnh vực TTQT.
Chi phí cho hoạt động thương mại quốc tế (TTQT) bao gồm nhiều yếu tố quan trọng như tiền công và lương cho cán bộ trực tiếp tham gia, chi phí quản lý khác, khấu hao máy móc, chi phí quảng cáo và marketing dịch vụ TTQT, cùng với các rủi ro liên quan đến hoạt động này.
1.4.2 Chỉ tiêu đo lường hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế
Theo Nguyễn Văn Tiến (2014), hiệu quả hoạt động của thương mại quốc tế (TTQT) được đánh giá thông qua một hệ thống chỉ tiêu cụ thể Các chỉ tiêu này phản ánh mức độ thành công và hiệu quả trong các hoạt động TTQT.
1.4.2.1 Nhóm chỉ tiêu tuyệt đối gồm:
Hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) được đánh giá dựa trên doanh thu từ các dịch vụ thanh toán quốc tế, bao gồm phí ngân hàng thu được theo biểu phí của ngân hàng và các sản phẩm liên quan Doanh thu này có thể được tính toán bằng công thức cụ thể.
Doanh thu hoạt động TTQT = Phí chuyền tiền đến từ nước ngoài + Phí chuyển tiền đi nước ngoài + Phí tra soát lệnh chuyển tiền + Phí thông báo L/C
+ Phí thanh toán L/C + Phí mở L/C + Phí nhờ thu hàng nhập + Phí nhờ thu hàng xuất + Điện phí chuyển tiền + Điện phí khác + Phí dịch vụ TTQT khác…
Chỉ số doanh thu từ hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh quy mô và hiệu quả của hoạt động này Doanh thu càng cao cho thấy hoạt động càng hiệu quả Để đánh giá chính xác, cần so sánh doanh thu thực tế của năm với doanh thu của các năm trước; nếu doanh thu năm nay lớn hơn, hoạt động được coi là hiệu quả, ngược lại, nếu nhỏ hơn hoặc bằng, hoạt động chưa đạt yêu cầu Hơn nữa, doanh thu đạt được cần phải bù đắp chi phí phát sinh để đảm bảo mang lại lợi nhuận và duy trì hiệu quả hoạt động.
Hiệu quả hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) được đánh giá qua chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện, bao gồm phí ngân hàng đại lý, phí duy trì tài khoản, điện phí và chi phí nhân sự, công nghệ Ngân hàng có thể nâng cao hiệu quả hoạt động khi tiết kiệm tối đa các khoản chi phí này Thông thường, chi phí được tính theo định mức phân bổ cho từng nghiệp vụ TTQT dựa trên tỷ lệ doanh thu của nghiệp vụ đó so với tổng doanh thu TTQT.
(iii) Hiệu quả hoạt động TTQT được đánh giá thông qua lợi nhuận từ hoạt động thanh toán quốc tế
Lợi nhuận hoạt động TTQT = Doanh thu TTQT - Chi phí TTQT
Chỉ tiêu này được tính bằng hiệu số giữa doanh thu có được từ hoạt độngTTQT và chi phí phải bỏ ra để tiến hành hoạt động TTQT.
Mảng tín dụng vẫn là nguồn đóng góp chính vào lợi nhuận của các ngân hàng, nhưng tỷ trọng đã giảm do chính sách hạn chế tăng trưởng tín dụng của NHNN Để đạt được mức tăng trưởng lợi nhuận cao, việc tối ưu hóa nguồn thu từ dịch vụ và phí hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) trở nên cần thiết Các ngân hàng thương mại thường tìm cách kiểm soát chi phí hiệu quả và gia tăng năng suất lao động bằng cách đẩy mạnh kinh doanh, sử dụng hợp lý nguồn lực và áp dụng công nghệ tiên tiến để tăng tốc độ xử lý giao dịch, đồng thời cắt giảm các nguồn lực không cần thiết Hiệu quả hoạt động TTQT được đánh giá qua doanh số thanh toán quốc tế, là tổng số tiền tham gia vào các hoạt động này.
Doanh số TTQT = Doanh số nhập khẩu + Doanh số xuất khẩu
Doanh số nhập khẩu được tính bằng tổng doanh số thanh toán L/C nhập, doanh số thanh toán nhờ thu nhập và doanh số chuyển tiền đi, bao gồm cả doanh số chuyển tiền đi cá nhân và doanh nghiệp.
Doanh số xuất khẩu được tính bằng tổng doanh số thanh toán L/C xuất khẩu, doanh số thanh toán nhờ thu xuất, doanh số thanh toán nhờ thu xuất CAD (nếu có), doanh số chuyển tiền đến (bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp), và doanh số bảo lãnh quốc tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả thanh toán quốc tế
Để nâng cao hiệu quả hoạt động thương mại quốc tế (TTQT), các ngân hàng thương mại (NHTM) cần hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và xu hướng tích cực, tiêu cực liên quan Theo Nguyễn Văn Tiến (2014), các nhân tố ảnh hưởng đến TTQT được chia thành hai nhóm: nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan Việc nhận diện và tìm ra giải pháp hạn chế tác động tiêu cực từ các yếu tố này là rất quan trọng.
1.5.1 Các nhân tố chủ quan
Nhóm nhân tố chủ quan bao gồm những nhân tố từ nội tại của mỗi NHTM như: 1.5.1.1 Mô hình tổ chức quản lý điều hành hoạt động
Một ngân hàng với hệ thống quản lý điều hành thống nhất và quy trình chuẩn xác sẽ tiết kiệm chi phí và thời gian thanh toán, đồng thời đáp ứng yêu cầu để tạo dựng uy tín với khách hàng Năng lực quản trị điều hành được thể hiện qua việc xây dựng các quy định và quy chế quản lý ngân hàng, nhằm đạt kết quả tối ưu với chi phí hợp lý và nguồn lực sẵn có.
1.5.1.2 Tiềm lực tài chính của ngân hàng thương mại
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hoạt động thanh toán, giúp ngân hàng mở rộng quy mô, đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cấp thiết bị Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu nội tại mà còn thu hút nhân lực chất lượng cao, từ đó nâng cao uy tín của ngân hàng trên thị trường.
Một ngân hàng hoạt động hiệu quả khi khách hàng tin tưởng và tín nhiệm vào các sản phẩm và dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
Uy tín của ngân hàng là yếu tố quan trọng giúp mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) Một thư tín dụng (L/C) từ ngân hàng uy tín sẽ dễ dàng nhận được sự tin tưởng và chấp nhận từ khách hàng Đánh giá uy tín của ngân hàng dựa trên khả năng thanh toán, xử lý nghiệp vụ, sự đa dạng sản phẩm và chất lượng phục vụ Ngân hàng có uy tín tốt trên thị trường thường được khách hàng ưu tiên lựa chọn cho các sản phẩm và dịch vụ.
1.5.1.4 Mạng lưới ngân hàng đại lý
Để cung cấp sản phẩm dịch vụ hiệu quả, ngân hàng cần xây dựng một mạng lưới đại lý rộng khắp tại những khu vực không có chi nhánh Mạng lưới này giúp ngân hàng nâng cao vị thế trên thị trường trong và ngoài nước, từ đó cải thiện khả năng xử lý các hoạt động thanh toán quốc tế một cách nhanh chóng, hiệu quả và an toàn.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng, hoạt động marketing trở thành chiến lược quan trọng để vượt qua đối thủ và giành ưu thế trên thị trường Khi các sản phẩm dịch vụ của ngân hàng ngày càng tương đồng, marketing hiệu quả sẽ giúp quảng bá hình ảnh ngân hàng, thu hút khách hàng mới và mở rộng thị trường cả trong nước và quốc tế Nền tảng công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong việc triển khai các chiến dịch marketing này.
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang làm thay đổi mạnh mẽ ngành tài chính ngân hàng, ảnh hưởng đến cách giao tiếp giữa ngân hàng và khách hàng cũng như kênh phân phối sản phẩm Công nghệ hiện đại cho phép ngân hàng thu thập thông tin nhanh chóng và chính xác, từ đó đưa ra quyết định kịp thời Việc áp dụng công nghệ cao không chỉ giúp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn sử dụng hiệu quả đồng vốn thông qua tiết kiệm chi phí, tăng tốc độ thanh toán và nâng cao hiệu quả vận hành.
1.5.1.7 Trình độ nguồn nhân lực
Trình độ chuyên môn và phẩm chất của cán bộ ngân hàng đóng vai trò quyết định đến chất lượng dịch vụ và thành công của hoạt động ngân hàng Cán bộ có chuyên môn cao và hiểu biết về lĩnh vực thanh toán cũng như thị trường trong và ngoài nước sẽ tư vấn hiệu quả, giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro trong hoạt động thanh toán quốc tế Để phát triển và mở rộng, ngân hàng cần đội ngũ cán bộ có trình độ tốt để quản lý và vận hành hiệu quả.
1.5.2 Các nhân tố khách quan
1.5.2.1 Môi trường kinh tế, chính trị, xã hội
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, hoạt động như một trung gian tài chính kết nối nền tài chính quốc gia với quốc tế Môi trường kinh tế, chính trị và xã hội ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho NHTM phát triển hoạt động và gia tăng lợi nhuận, từ đó góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế Ngược lại, trong bối cảnh kinh tế bất ổn như khủng hoảng, cấm vận, chiến tranh hay bạo động, NHTM sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc thực hiện vai trò của mình, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Chính sách tài chính và quản lý kinh tế vĩ mô của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế, chính trị và xã hội Mọi điều chỉnh trong chính sách kinh tế đều ảnh hưởng đến các chủ thể tham gia thị trường quốc tế như ngân hàng thương mại, doanh nghiệp và nhà đầu tư Trong môi trường chính trị ổn định và chính sách hợp tác đầu tư nước ngoài ưu đãi, nhà đầu tư sẽ yên tâm hơn khi rót vốn vào kinh doanh Ngân hàng thương mại, với vai trò trung gian tài chính, sẽ thu hút vốn đầu tư từ nước ngoài cho doanh nghiệp, thúc đẩy sự phát triển của thị trường quốc tế Đồng thời, khi nền kinh tế phát triển, doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn để đầu tư và sản xuất, từ đó gia tăng hoạt động xuất nhập khẩu Một nền kinh tế ổn định cũng giúp doanh nghiệp hoạt động nhanh chóng, cải thiện năng lực tài chính và thuận lợi trong việc thanh toán cho các đối tác.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, quan hệ ngoại giao và hợp tác giữa các quốc gia trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa ngày càng trở nên quan trọng Để tăng cường mối quan hệ này, cần có sự đồng bộ trong hệ thống pháp luật quốc gia Việc phát triển xã hội và mở rộng hợp tác quốc tế đòi hỏi phải chú trọng đến vai trò của pháp luật, xây dựng một hệ thống pháp luật toàn diện và phù hợp với điều kiện trong nước cũng như xu hướng phát triển quốc tế Hơn nữa, sự thiếu hoàn thiện của các văn bản pháp luật sẽ gây khó khăn cho các bên tham gia trong việc thực hiện nghĩa vụ của mình.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) bằng cách thiết lập cơ sở pháp lý vững chắc, đảm bảo việc thi hành các quy định pháp luật nghiêm ngặt, và cung cấp nền tảng để giải quyết tranh chấp, giảm thiểu rủi ro Nó cũng hỗ trợ các ngân hàng thương mại (NHTM) phát triển hoạt động TTQT và tạo dựng môi trường ổn định cho quan hệ giao ban giữa các quốc gia Ngoài ra, hoạt động TTQT cần tuân thủ các luật pháp trong nước và quốc tế, bao gồm các chuẩn mực như UCP, ISBP, URR, URC, ISP, Incoterms và Công ước viên 1980, do đó, NHTM cần am hiểu các quy định và thông lệ của từng quốc gia để bảo vệ khách hàng và chính mình khỏi rủi ro.
Trình độ, kiến thức và kinh nghiệm của những người kinh doanh xuất nhập khẩu là yếu tố quyết định chất lượng hoạt động thương mại quốc tế Sự am hiểu thị trường và nghiệp vụ xuất nhập khẩu giúp đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và giảm thiểu rủi ro Ngược lại, nếu khách hàng thiếu thông tin thương mại, không nắm rõ đối tác quốc tế và có hạn chế về kinh nghiệm, họ sẽ phải đối mặt với những rủi ro kinh tế trong quá trình thanh toán quốc tế.
Hoạt động thanh toán quốc tế (TTQT) có vai trò thiết yếu trong kinh doanh ngân hàng, đóng góp đáng kể vào lợi nhuận chung của ngân hàng Trong chương 1, tác giả đã trình bày những lý luận cơ bản về hoạt động TTQT.
-Trình bày khái niệm, vai trò, đặc điểm của TTQT, các phương tiện TTQT và các phương thức TTQT chủ yếu.
-Đưa ra khái niệm cơ bản nhất về hiệu quả hoạt động TTQT và các chỉ tiêu đo lường đánh giá hiệu quả hoạt động TTQT.
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động TTQT bao gồm các nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan.