Xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả tiền gửi tại Ngân hàng thương mại của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam.Xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả tiền gửi tại Ngân hàng thương mại của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam.Xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả tiền gửi tại Ngân hàng thương mại của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam.Xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả tiền gửi tại Ngân hàng thương mại của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam.Xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả tiền gửi tại Ngân hàng thương mại của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam.
TỔNG QUAN LÝ LUẬN VỀ XÂY DỰNG KỊCH BẢN MÔ PHỎNG CHI TRẢ TIỀN GỬI TẠI NHTM CỦA BẢO HIỂM TIỀN GỬI VIỆT NAM
Lý luận về bảo hiểm tiền gửi và chi trả bảo hiểm tiền gửi tại Ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái quát về bảo hiểm tiền gửi
Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, rủi ro và nhạy cảm luôn hiện hữu, đòi hỏi các quốc gia phải có cơ chế bảo vệ người gửi tiền (NGT) để duy trì ổn định kinh tế - xã hội khi xảy ra đổ vỡ ngân hàng Mặc dù chưa có hệ thống bảo hiểm tiền gửi (BHTG) chính thức, nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng "bảo hiểm ngầm", trong đó Chính phủ cam kết ngầm bảo vệ tiền gửi của người dân và sẽ chi trả cho NGT trong trường hợp ngân hàng gặp khó khăn.
Chính sách “bảo hiểm ngầm” không đủ tạo lòng tin cho người dân đối với hệ thống TCNH, dẫn đến sự ra đời của BHTG, chuyển từ bảo hiểm ngầm sang công cụ bảo vệ tiền gửi công khai Hoạt động BHTG công khai lần đầu tiên được thực hiện tại New York vào năm 1892 với tên gọi “Chương trình bảo hiểm trách nhiệm ngân hàng”, nhằm giải quyết tình trạng đổ vỡ ngân hàng định kỳ ở Hoa Kỳ thế kỷ XIX Sau thời gian thử nghiệm hiệu quả, vào năm 1933, Chính phủ Hoa Kỳ chính thức thành lập FDIC, và mô hình này đã được nhiều quốc gia tham khảo, áp dụng Đến nay, hệ thống BHTG đã được thiết lập tại hơn 100 quốc gia.
Bảo hiểm tiền gửi là một hình thức đảm bảo rằng số dư gốc và lãi của các tài khoản tiền gửi sẽ được thanh toán đến một giới hạn nhất định Điều này giúp các nhà hoạch định chính sách duy trì các chiến lược bảo hiểm tiền gửi, từ đó củng cố niềm tin của người gửi tiền đối với mạng lưới an toàn tài chính quốc gia và giảm nguy cơ xảy ra rút tiền đồng loạt, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng kinh tế tài chính.
Luật Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam năm 2012 quy định rằng bảo hiểm tiền gửi là cơ chế đảm bảo hoàn trả tiền gửi cho người được bảo hiểm trong giới hạn trả tiền bảo hiểm, khi tổ chức tham gia bảo hiểm gặp khó khăn về tài chính hoặc phá sản.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ áp dụng định nghĩa về bảo hiểm tiền gửi theo quy định của Luật BHTGVN, vì định nghĩa này chính xác phản ánh bản chất hoạt động của cơ quan bảo hiểm tiền gửi tại Việt Nam.
1.1.1.2 Hệ thống bảo hiểm tiền gửi
Theo Luật BHTG 2012 hoạt động BHTG bao gồm những đối tượng khác nhau:
Tổ chức BHTG là một loại hình tổ chức có thể được thành lập độc lập hoặc là một phần của Ngân hàng Trung ương Một số tổ chức BHTG là các tổ chức tư nhân, có sự hỗ trợ từ Chính phủ, trong khi những tổ chức khác hoàn toàn độc lập và được Chính phủ cho phép nhận đóng góp tài chính từ các TCTGBHTG theo quy định của từng quốc gia.
Theo định nghĩa của IADI năm 2014, tổ chức bảo hiểm tiền gửi là một thực thể pháp lý có nhiệm vụ cung cấp bảo hiểm cho tiền gửi, nhằm đảm bảo an toàn cho các khoản tiền gửi hoặc các cơ chế bảo vệ tương tự.
Luật BHTG Việt Nam năm 2012 xác định tổ chức bảo hiểm tiền gửi là một tổ chức tài chính nhà nước không vì mục tiêu lợi nhuận Tổ chức này thực hiện chính sách bảo hiểm tiền gửi nhằm duy trì sự ổn định của hệ thống tổ chức tín dụng và đảm bảo sự phát triển an toàn, lành mạnh cho hoạt động ngân hàng.
Quốc hội (2012), Luật Bảo hiểm tiền gửi số 06/2012/QH13, ban hành ngày
Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) là một tổ chức tài chính nhà nước hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, nhằm đảm bảo sự ổn định cho hệ thống ngân hàng Định nghĩa về BHTG được quy định trong Luật bảo hiểm tiền gửi của Việt Nam, nhấn mạnh vai trò quan trọng của tổ chức này trong việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
• Đối tượng được bảo hiểm tiền gửi Đối với TCBHTG, đối tượng được BHTG là người có khoản tiền gửi tại
Người gửi tiền không cần đóng góp tài chính cho TCBHTG, nhưng có quyền yêu cầu TCBHTG thanh toán số tiền gửi và lãi tích lũy trong hạn mức chi trả của TCBHTG, có thể là toàn bộ hoặc một phần, tùy theo chính sách của từng quốc gia (theo Luật BHTG Việt Nam 2012).
Mọi người gửi tiền tại tổ chức tín dụng được bảo hiểm sẽ được bảo vệ cho số tiền gửi của mình Trong trường hợp tổ chức tín dụng phá sản, BHTGVN sẽ chi trả tối đa theo hạn mức tiền gửi cho mỗi cá nhân, tạo niềm tin cho người gửi tiền vào hệ thống tín dụng.
• Tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi
Các tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi (BHTG) bao gồm ngân hàng và các tổ chức tài chính phi ngân hàng có chức năng huy động tiền gửi Trên thế giới hiện nay, có hai xu hướng chính trong việc tham gia BHTG: tham gia bắt buộc và tham gia tự nguyện.
Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam, được thành lập theo Luật BHTG năm 2012, yêu cầu các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài phải tham gia Hình thức bảo hiểm bắt buộc này được đánh giá có nhiều ưu điểm và được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia Theo quy định, các tổ chức tham gia phải đóng phí dựa trên tổng số dư tiền gửi của cá nhân theo tỷ lệ luật định Mặc dù vẫn còn một số hạn chế, nhưng bảo hiểm tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền.
Tổ chức tham gia bảo hiểm tiền gửi (TCTGBHTG) là các tổ chức tín dụng được cấp chứng nhận bảo hiểm tiền gửi (BHTG) và phải đóng phí định kỳ cho BHTGVN Tất cả các tổ chức tín dụng tại Việt Nam, bao gồm ngân hàng, quỹ tín dụng và tổ chức tài chính vi mô, đều có nghĩa vụ tham gia bảo hiểm tiền gửi Trong trường hợp các tổ chức này gặp phải tình trạng phá sản, BHTGVN sẽ đảm nhận trách nhiệm chi trả cho các cá nhân gửi tiền tại các tổ chức tín dụng đó.
Theo Báo cáo thường niên của Bảo hiểm tiền gửi Việt Nam, ta có thể khái quát vai trò của BHTG như sau:
BHTG đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người gửi tiền và nâng cao niềm tin của công chúng vào hệ thống tài chính và ngân hàng Bảo vệ người tiêu dùng là nhiệm vụ thiết yếu của bất kỳ quốc gia nào, và BHTG chính là công cụ tài chính hiệu quả mà Chính phủ sử dụng để bảo vệ người gửi tiền Khi TCTGBHTG gặp khó khăn, BHTG sẽ chịu trách nhiệm chi trả số tiền gửi được bảo hiểm, từ đó tạo dựng niềm tin cho người gửi tiền vào hệ thống tài chính – ngân hàng và Chính phủ.
Lý luận về xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả bảo hiểm tiền gửi tại Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái quát kịch bản mô phỏng
1.2.1.1 Khái niệm về kịch bản mô phỏng chi trả
Theo IADI (2012), ta có một số khái niệm:
Mô phỏng là quá trình giả lập nhằm tái hiện một sự kiện thực tế qua các bước thực hiện theo quy trình từ đầu đến cuối, với nhiều giả định khác nhau có thể ảnh hưởng đến quy trình chung Việc này dựa trên kiến thức lý thuyết áp dụng vào thực tế, tạo ra các tình huống khác nhau để đưa ra cách ứng xử phù hợp Để thực hiện mô phỏng chi trả một cách khoa học, cần lập một kịch bản mô phỏng chi trả, trong đó giả lập quy trình chi trả tiền gửi bảo hiểm cho ngân hàng bị đổ vỡ với nhiều giả định khác nhau Kịch bản này cần phù hợp với từng tổ chức khác nhau do sự khác biệt về cơ cấu, quy mô và địa điểm chi trả Để xây dựng kịch bản sát thực, cần có cơ sở dữ liệu chính xác, bao gồm thông tin khách hàng, số tiền gửi, vay, và các thông tin liên quan khác Việc xử lý dữ liệu trên phần mềm sẽ giúp quản lý và đưa ra biện pháp chi trả nhanh chóng Cuối cùng, quan trọng nhất là giả định nhiều trường hợp có thể xảy ra và đánh giá tác động của từng biện pháp đến tổ chức tín dụng và người gửi tiền.
1.2.1.2 Mục đích của việc xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả BHTG tại NHTM.
Mục đích chính của việc xây dựng kịch bản là để mô phỏng chi trả, giúp BHTGVN thực hiện quy trình chi trả một cách hiệu quả Kịch bản hướng dẫn rõ ràng cho những người thực hiện về các bước cần làm, trình tự thực hiện và quy mô chi trả Việc này không chỉ đảm bảo sự chuẩn bị tốt cho tình huống khẩn cấp mà còn có những tác dụng khác, góp phần nâng cao khả năng ứng phó khi có sự cố xảy ra.
-Huấn luyện và kiểm tra nhân viên của BHTGVN trong việc nắm bắt quy trình chi trả tiền gửi được bảo hiểm của NHTM.
- Đánh giá năng lực tài chính và nhân sự của TCBHTG
- Đánh giá và nắm bắt về sự sẵn sàng hệ thống công nghệ thông tin.
-Tìm hiểu và đánh giá sự sẵn sàng phối hợp và hỗ trợ của các tổ chức bên ngoài (NHNN, ngân hàng ủy quyền, chính quyền địa phương, vv ).
1.2.1.3 Yêu cầu của việc xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả BHTG tại NHTM
Khi xây dựng kịch bản mô phỏng, cần tuân thủ định hướng từ ban lãnh đạo của BHTG, đảm bảo rằng kịch bản có sự rõ ràng và phù hợp với các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng mô phỏng Mỗi TCBHTG sẽ có các định hướng và nội dung mô phỏng khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện và đặc thù của tổ chức, như BHTGVN không tập trung vào mô phỏng phối hợp xuyên quốc gia như các TCBHTG ở Châu Âu.
Kịch bản mô phỏng cần tuân thủ các quy định pháp luật và quy trình nghiệp vụ của TCBHTG Trong một số trường hợp, việc mô phỏng và kịch bản có thể hỗ trợ nghiên cứu quy trình mới nhằm cải tiến quy trình chi trả.
Kịch bản mô phỏng cần đảm bảo khả năng thực hiện đồng nhất cho các ngân hàng, liên quan đến năng lực tài chính, nhân sự, công nghệ và sự phối hợp giữa các bên Ví dụ, BHTGVN thiếu nguồn lực để mô phỏng toàn bộ quy trình chi trả cho một ngân hàng lớn trong nhóm 5 ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam Các TCBHTG mới nên thực hiện mô phỏng theo từng bước, từ đơn giản đến phức tạp, và từ nhỏ đến lớn, tập trung vào từng giai đoạn riêng lẻ trước khi tổng hợp thành quy trình hoàn chỉnh Kịch bản mô phỏng cần không ảnh hưởng đến các hoạt động khác của TCBHTG và phải phù hợp với các hoạt động hiện tại Nếu kịch bản quá tham vọng và phức tạp, việc phối hợp giữa nhiều bên có thể gặp khó khăn, dẫn đến không đáp ứng được yêu cầu.
1.2.1.4 Vai trò của việc xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả BHTG tại NHTM
Kịch bản đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện chi trả, là kim chỉ nam cho tất cả các hoạt động triển khai và hướng dẫn công việc cho những người thực hiện Nó cũng là cơ sở để đánh giá chất lượng chi trả trong tương lai, từ đó xác định năng lực của đơn vị thực hiện Việc chi trả thực tế không thể diễn ra nếu thiếu kịch bản, vì vậy, xây dựng kịch bản là bước quan trọng và không thể thiếu trong mô phỏng chi trả cho ngân hàng.
Việc xây dựng kịch bản chi trả giúp xác định mức độ phù hợp của nguồn lực cho công tác chi trả và đánh giá khả năng phát huy của các nguồn lực trong và ngoài TCBHTG một cách hiệu quả Điều này cũng cho phép đánh giá khả năng thực hiện các hoạt động chi trả theo quy định trong khung thời gian hạn hẹp trong các tình huống khó khăn.
Áp dụng các bài học từ kịch bản chi trả giúp cải thiện toàn diện chức năng chi trả, đảm bảo tính chính xác và thời gian thanh toán đúng hạn.
Các bài tập tình huống mô phỏng thực tế giúp TCBHTG đánh giá mức độ sẵn sàng của nghiệp vụ chi trả, từ đó đưa ra giải pháp cải thiện và giải quyết vấn đề phát sinh hiệu quả hơn.
BHTGVN hiện chưa thực hiện chi trả BHTG thường xuyên và chỉ mới hỗ trợ cho các QTDND quy mô nhỏ Do đó, việc nghiên cứu và xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả là rất cần thiết Qua các bài tập dượt, BHTGVN có thể chuẩn bị tốt hơn cho quá trình chi trả, đảm bảo rằng nguồn nhân lực tham gia được đào tạo đầy đủ và sẵn sàng cho nhiệm vụ này.
1.2.2 Khái quát về quy trình xây dựng kịch bản mô phỏng chi trả
1.2.2.1 Xác định NHTM phát sinh nghĩa vụ chi trả
Dựa trên định hướng mô phỏng, TCBHTG sẽ lựa chọn các ngân hàng thương mại phù hợp với nghĩa vụ phát sinh Để phản ánh đầy đủ các nhóm ngân hàng theo mức độ rủi ro khác nhau, cần xây dựng các kịch bản riêng biệt tương ứng với từng mức độ rủi ro của ngân hàng.
Khi chọn ngân hàng có mức độ rủi ro cao, chúng ta nên xem xét những ngân hàng có chất lượng hoạt động yếu, đang trong tình trạng kiểm soát đặc biệt và có nguy cơ đổ vỡ cao Những ngân hàng này thường có số lượng tiền gửi và người gửi tiền ở mức trung bình, giúp đánh giá khả năng phản ứng của Bảo hiểm tiền gửi (BHTG) trong các tình huống xấu Việc lựa chọn ngân hàng với lượng gửi tiền trung bình cũng mang tính đại diện cao cho các ngân hàng nhỏ, thường là chi nhánh của ngân hàng nước ngoài, từ đó giúp tối đa hóa khả năng đáp ứng yêu cầu chi trả của BHTG.
Đối với ngân hàng có mức độ rủi ro trung bình, nên lựa chọn chi nhánh ngân hàng nước ngoài hoặc các ngân hàng thương mại có tổng số vốn ở mức trung bình Mặc dù khả năng đổ vỡ không cao, nhưng những ngân hàng này có thể dễ dàng phản ứng tiêu cực khi gặp phải các vấn đề bất thường trong nền kinh tế.
Ngân hàng có mức độ rủi ro thấp thường là những ngân hàng thương mại lớn, sở hữu tổng tài sản cao và mức độ an toàn vốn tốt Những ngân hàng này có tỷ lệ nợ xấu thấp, thanh khoản dồi dào, và khả năng đáp ứng yêu cầu thanh toán cho người dân một cách hiệu quả.
1.2.2.2 Quy trình giai đoạn tính toán số tiền chi trả
Sau khi thu thập đầy đủ thông tin về các đối tượng gửi tiền như số chứng minh thư, mã khách hàng, mã số tiền gửi, cùng với số tiền gửi, số tiền vay, danh sách đối tượng loại trừ và danh sách đồng sở hữu, chúng ta sẽ tiến hành giả lập các trường hợp từ cơ bản đến phức tạp để tính toán số tiền chi trả.