Khái quát chung về hợp đồng xuất khẩu và hoạt động xuất khẩu
Khái niệm hoạt động xuất khẩu
Xuất khẩu là quá trình bán hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài, sử dụng tiền tệ làm phương thức thanh toán Hoạt động này dựa trên việc mua bán và trao đổi hàng hóa, bao gồm cả hàng hóa hữu hình và vô hình, trong nước Khi sản xuất phát triển và việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia trở nên có lợi, xuất khẩu mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia và thị trường nội địa, bao gồm cả khu chế xuất.
Vai trò của hoạt động xuất khẩu hàng hóa
Đối với nền kinh tế toàn cầu
Hoạt động xuất khẩu là một phần quan trọng trong ngoại thương và là khởi đầu của thương mại quốc tế Xuất khẩu đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia và toàn cầu.
Xuất khẩu hàng hóa là một phần quan trọng trong lĩnh vực lưu thông hàng hóa, đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng giữa các quốc gia Sự phát triển của xuất khẩu không chỉ kết nối thị trường mà còn là động lực chính thúc đẩy sản xuất trong nước.
Đối với nền kinh tế mỗi quốc gia
Xuất khẩu là nguồn vốn chủ yếu cho nhập khẩu, hỗ trợ công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước Để đạt được tăng trưởng kinh tế, mỗi quốc gia cần 4 điều kiện thiết yếu: nhân lực, tài nguyên, vốn và kỹ thuật Tuy nhiên, không phải quốc gia nào cũng đáp ứng đủ cả 4 yếu tố này, do đó, họ phải nhập khẩu những yếu tố còn thiếu từ nước ngoài.
Nguồn vốn đầu tư nước ngoài, vay nợ và viện trợ đóng vai trò quan trọng, nhưng các quốc gia đi vay thường phải chấp nhận những thiệt thòi và nghĩa vụ hoàn trả Do đó, nguồn vốn chủ yếu mà các quốc gia cần hướng tới là từ hoạt động xuất khẩu Xuất khẩu không chỉ là nền tảng cho nhập khẩu mà còn quyết định quy mô và sự tăng trưởng của hoạt động này.
Ở các nước kém phát triển, sự thiếu hụt tiềm lực và vốn cản trở tăng trưởng kinh tế Vốn từ nước ngoài là yếu tố quan trọng, nhưng cơ hội đầu tư và vay nợ chỉ tăng khi khả năng xuất khẩu được đảm bảo Xuất khẩu không chỉ góp phần vào chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn thúc đẩy sản xuất phát triển Tăng cường hoạt động xuất khẩu giúp các nước này chuyển dịch từ nền nông nghiệp sang công nghiệp, phù hợp với xu hướng phát triển toàn cầu.
Đối với sự phát triển của một doanh nghiệp
Xuất khẩu mang lại cho doanh nghiệp trong nước cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu Nếu thành công, điều này sẽ tạo nền tảng cho việc mở rộng thị trường và nâng cao khả năng sản xuất của doanh nghiệp.
Xuất khẩu kết hợp với nhập khẩu trong nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần sẽ thúc đẩy liên doanh liên kết giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước, mở rộng quan hệ kinh doanh và tối ưu hóa việc khai thác nguồn lực hiện có Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Sản xuất hàng hóa xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp thu hút nhiều lao động, tạo ra thu nhập ổn định mà còn mang lại ngoại tệ để nhập khẩu nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất Điều này đáp ứng nhu cầu thị trường và góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Tham gia vào kinh doanh quốc tế tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, yêu cầu doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng, cải tiến mẫu mã và giảm giá thành sản phẩm để tồn tại và phát triển Những yếu tố này sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Hình thức xuất khẩu chủ yếu
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức mà các nhà sản xuất, doanh nghiệp và nhà xuất khẩu ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa trực tiếp với đối tác nước ngoài Hình thức này mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm việc kiểm soát tốt hơn quy trình xuất khẩu và tăng cường mối quan hệ với khách hàng quốc tế.
Doanh nghiệp có thể trực tiếp gặp gỡ khách hàng để thảo luận và ký kết hợp đồng, giúp giảm thiểu sự cần thiết của trung gian và hạn chế những hiểu lầm không mong muốn.
- Giảm được chi phí trung gian, nhiều khi chi phí này rất lớn, phải chia sẻ lợi nhuận
- Giao dịch trực tiếp sẽ có điều kiện xâm nhập thị trường, kịp thời tiếp thu, ý kiến của khách hàng, khắc phục thiếu sót
Để đảm bảo hoạt động xuất khẩu hiệu quả, doanh nghiệp cần chủ động chuẩn bị nguồn hàng và phương tiện vận tải, đồng thời linh hoạt điều chỉnh theo thị trường tiêu thụ, đặc biệt trong bối cảnh thị trường thường xuyên biến động.
- Đối với thị trường mới chưa từng giao dịch thường gặp nhiều bỡ ngỡ, dễ gặp sai lầm, bị ép giá trong mua bán.
Cán bộ công nhân viên làm công tác kinh doanh xuất khẩu cần phải có kiến thức vững về nghiệp vụ ngoại thương, khả năng sử dụng ngoại ngữ và hiểu biết về văn hóa của thị trường nước ngoài để đạt hiệu quả cao trong công việc.
- Khối lượng giao dịch mặt hàng phải lớn mới có thể bù đắp được các chi phí trong giao dịch như: giấy tờ, đi lại, nghiên cứu thị trường,…
Xuất khẩu gián tiếp (ủy thác) là phương thức bán hàng thông qua trung gian nước ngoài mà không cần sự tiếp xúc trực tiếp giữa người bán và người mua Hình thức này bao gồm ba bên: bên ủy thác xuất khẩu, bên nhận ủy thác xuất khẩu và bên nhập khẩu Một trong những ưu điểm của xuất khẩu ủy thác là giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời mở rộng thị trường một cách hiệu quả.
- Giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường tìm nguồn đầu ra cho sản phẩm của mình.
Tận dụng kiến thức chuyên sâu của bên nhận ủy thác trong lĩnh vực xuất khẩu, từ đóng gói, vận chuyển, thuê tàu đến mua bảo hiểm, sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và thời gian cho quá trình xuất khẩu.
- Giúp cho hàng hóa doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập,tránh được rủi ro khi thâm nhập một thị trường mới.
- Lợi nhuận của doanh nghiệp không được cao do phải chia sẻ lợi nhuận
- Doanh nghiệp có sự lệ thuộc vào trung gian, mất đi sự liên kết với thị trường nước ngoài
Buôn bán đối lưu là một phương thức giao dịch trong xuất khẩu, kết hợp chặt chẽ với nhập khẩu, trong đó người bán cũng là người mua và lượng hàng hóa trao đổi có giá trị tương đương Phương thức này còn được gọi là xuất nhập khẩu liên kết hay hàng đổi hàng, với mục tiêu thu về một lượng hàng hóa có giá trị tương đương.
- Việc mua sẽ làm tiền đề cho việc bán và ngược lại
- Vai trò của đồng tiền sẽ bị hạn chế đi rất nhiều
- Mục đích trao đổi là giá trị sử dụng chứ không phải giá trị Ưu điểm:
- Tránh được sự kiểm soát của Nhà nước về vấn đề ngoại tệ và loại trừ sự ảnh hưởng của biến động tiền tệ
- Khắc phục được tình trạng thiếu ngoại tệ trong thanh toán
Có nhiều hình thức buôn bán đối lưu, nhưng hai loại phổ biến nhất là hàng đổi hàng và trao đổi bù trừ.
- Yêu cầu trong buôn bán đối lưu:
Phải đảm bảo bình đẳng tôn trọng lẫn nhau
Cân bằng trong buôn bán đối lưu:
Cân bằng về mặt hàng: nghĩa là hàng quý đổi lấy hàng quý, hàng tồn kho khó bán đổi lấy hàng tồn kho khó bán
Cân bằng giữa trị giá và giá cả hàng hóa là yếu tố quan trọng trong giao dịch thương mại Tổng giá trị hàng hóa trao đổi cần phải được duy trì sự cân bằng, nghĩa là nếu bán cho đối tác với giá cao, thì khi nhập khẩu cũng phải đảm bảo giá nhập cao tương ứng và ngược lại.
Cân bằng về điều kiện giao hàng: nếu xuất khẩu CIF thì nhập phải CIF, nếu xuất khẩu FOB thì nhập khẩu FOB
Gia công quốc tế là hình thức sản xuất trong đó bên đặt gia công ở nước ngoài cung cấp máy móc, thiết bị, nguyên phụ liệu hoặc bán thành phẩm theo mẫu và định mức đã thỏa thuận Bên nhận gia công trong nước sẽ tổ chức quy trình sản xuất sản phẩm theo yêu cầu của bên đặt Sau khi hoàn thành, toàn bộ sản phẩm sẽ được giao lại cho bên đặt gia công để nhận tiền công.
Gia công quốc tế hiện nay rất phổ biến trong thương mại quốc tế, mang lại lợi ích cho cả bên đặt gia công và bên nhận gia công Phương thức này cho phép bên đặt gia công tận dụng chi phí thấp về nguyên liệu và nhân công, đồng thời tạo ra việc làm cho người lao động trong nước Ngoài ra, họ còn có cơ hội tiếp nhận thiết bị và công nghệ mới, góp phần xây dựng nền công nghiệp dân tộc Nhiều quốc gia đang phát triển như Hàn Quốc, Thái Lan và Singapore đã thành công trong việc hiện đại hóa ngành công nghiệp nhờ áp dụng phương thức gia công quốc tế.
- Hiện nay trên thế giới có các hình thức gia công quốc tế:
- Xét theo sự quản lý nguyên vật liệu:
Gia công quốc tế bán nguyên vật liệu là hình thức trong đó bên đặt gia công cung cấp nguyên vật liệu cho bên nhận gia công Sau khi quá trình sản xuất và chế tạo hoàn tất, bên đặt gia công sẽ mua lại sản phẩm hoàn thiện.
Gia công quốc tế là quá trình mà bên đặt gia công cung cấp nguyên liệu hoặc bán thành phẩm cho bên nhận gia công Sau khi hoàn tất quá trình sản xuất, bên đặt gia công sẽ nhận lại thành phẩm và thanh toán phí gia công.
- Xét theo giá gia công:
Gia công theo giá khoán là phương pháp xác định mức giá cố định cho mỗi sản phẩm, bao gồm cả chi phí và thù lao định mức.
Gia công theo giá thực tế là hình thức mà bên nhận gia công sẽ thanh toán cho bên đặt gia công toàn bộ chi phí thực tế phát sinh cùng với tiền thu lao gia công.
Khái niệm hợp đồng xuất khẩu
Vai trò của hợp đồng xuất khẩu hàng hóa
- Hợp đồng ngoại thương là căn cứ để bảo vệ các nguồn và lợi ích hợp pháp của các bên khi có tranh chấp xảy ra
Hợp đồng ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu, là cơ sở pháp lý chính và nền tảng cho việc ký kết các hợp đồng khác như hợp đồng vận chuyển, hợp đồng bảo hiểm và hợp đồng bảo lãnh.
Hợp đồng ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan nhà nước như thuế và hải quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước.
- Hợp đồng ngoại thương là cơ sở pháp lý quy định quyền và nhiệm vụ của các bên trong trao đổi hàng hóa.
Nội dung của hợp đồng xuất khẩu hàng hóa
- Một hợp đồng xuất khẩu hàng hóa có hai phần:
- Những điều cần trình bày (Representations) :
Số hợp đồng (Contract No.)
Địa điểm và ngày tháng ký kết hợp đồng
Tên và địa chỉ hai bên mua bán
Những điều khoản và điều kiện (Terms and Conditions)
Các điều khoản thương phẩm: tên hàng, số lượng, phẩm chất, bao bì,…
Các điều khoản tài chính: giá cả và cơ sở giá cả, thanh toán, trả tiền hàng, chứng từ thanh toán,…
Các điều khoản vận tải: điều kiện giao hàng, thời gian và địa điểm giao hàng,…
Các điều khoản pháp lý: luật áp dụng vào hợp đồng, khiếu nại, trường hợp bất khả kháng, trọng tài,…
Cơ sở pháp lý
Nguồn luật quốc tế
The 1980 Vienna Convention on International Sales of Goods, known as the CISG (United Nations Convention on Contracts for the International Sales of Goods), was signed on April 11, 1980, in Vienna.
- Công ước Lahay ngày 15/6/1955 về luật áp dụng đối với hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế
- Công ước Rome ngày 19/6/1980 về luật áp dụng đối với các nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng.
Nguồn luật quốc gia
- Luật Hải quan ngày 23 tháng 06 năm 2014, số 54/2014/QH13
- Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu ngày 14 tháng 06 năm 2005
Nghị định 08/2015/NĐ-CP, ban hành ngày 21 tháng 1 năm 2015, quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan, tập trung vào thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và kiểm soát hải quan Nghị định này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về hải quan, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu, đồng thời đảm bảo an ninh và trật tự trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Nghị định 187/2013/NĐ-CP quy định chi tiết việc thực hiện Luật Thương mại liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế, bao gồm các hoạt động đại lý, mua bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài.
- Nghị định 134/2016/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu
- Quyết định về việc ban hành quy định thủ tục hải quan đối với hàng xuất khẩu, nhập khẩu số 1996/QĐ - TCHQ
Thông tư 38/2015/TT-BTC, ban hành ngày 25/3/2015 bởi Bộ Tài chính, quy định chi tiết về thủ tục hải quan, kiểm tra và giám sát hải quan, cũng như các quy định liên quan đến thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu.
- Thông tư 39/2015/TT-BTC quy định về trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
Tập quán quốc tế
- Incoterms (International Commercial Terms ) do phòng Thương mại quốc tế ICC ban hành năm 1936
- Quy tắc chung về tập quán và thực hành tín dụng chứng từ (UCP 600).
Quy trình thực hiện hoạt động xuất khẩu hàng hóa nguyên
Sơ đồ 1.1 Quy trình tổ chức hoạt động kinh doanh xuất khẩu
Nghiên cứu thị trường và tìm kiếm khách hàng
Doanh nghiệp không chỉ cần hiểu rõ tình hình trong nước và các chính sách liên quan đến kinh tế đối ngoại, mà còn phải nhận diện hàng hóa kinh doanh, nắm vững thị trường và chọn lựa khách hàng phù hợp.
Nhận biết hàng hóa đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về giá trị công dụng, các đặc tính và quy cách phẩm chất của sản phẩm Đồng thời, cần nắm vững những yêu cầu của thị trường liên quan đến quy cách phẩm chất, bao bì, cách trang trí bên ngoài và lựa chọn phân loại hàng hóa.
Để thành công trong thị trường nước ngoài, doanh nghiệp cần nắm vững các yếu tố như điều kiện chính trị và thương mại chung, luật pháp và chính sách buôn bán, cũng như các yếu tố liên quan đến tiền tệ và tín dụng Ngoài ra, việc hiểu rõ điều kiện vận tải và tình hình giá cước cũng là điều cần thiết để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh quốc tế.
Xây dựng kế hoạch kinh doanh xuất khẩu
Trên cơ sở kết quả thu được trong quá trình nghiên cứu tiếp cận thị trường, các doanh nghiệp lập phương án kinh doanh cho mình như sau:
- Đánh giá tình hình thị trường và thương nhân, phát họa tổng quát về hoạt động kinh doanh, những thuận lợi và khó khăn
- Lựa chọn mặt hàng và phương thức kinh doanh phải mang tính thuyết phục trên cơ sở phân tích tình hình có liên quan
- Đề ra mục tiêu cụ thể như sẽ bán được bao nhiêu hàng, giá bán, thâm nhập vào thị trường nào
Đàm phán ký kết hợp đồng là giai đoạn quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, quyết định khả năng và điều kiện thực hiện các công đoạn trước đó của doanh nghiệp Sự thành công của quá trình đàm phán ảnh hưởng trực tiếp đến tính khả thi của kế hoạch kinh doanh Nếu đàm phán diễn ra thuận lợi, kết quả sẽ là hợp đồng được ký kết, tạo nền tảng vững chắc cho các giao dịch xuất khẩu.
Đàm phán trực tiếp là phương pháp hiệu quả nhất, khi hai bên có cơ hội gặp gỡ và thống nhất các điều khoản còn vướng mắc Tuy nhiên, hình thức này không thuận lợi cho những khách hàng ở xa.
Đàm phán qua thư tín là một phương thức phổ biến và hiệu quả, được ưa chuộng nhờ vào chi phí thấp và khả năng mang lại kết quả cao.
- Đàm phán thông qua điện thoại: dùng trong những trường hợp thật cần thiết do chi phí cao
- Đàm phán có các hình thức khác nhau nhưng thường tuân theo các bước sau: chào hàng, hoàn giá, chấp nhận, xác nhận
Chào hàng là hành động mà người bán thể hiện ý định bán hàng thông qua việc cung cấp thông tin cho khách hàng về tên hàng, quy cách, phẩm chất, giá cả và số lượng Có hai loại chào hàng: chào hàng tự do và chào hàng cố định.
Hoàn giá là quá trình khi người mua nhận được một chào hàng nhưng không chấp nhận hoàn toàn, thay vào đó, họ đưa ra một đề nghị mới Đề nghị mới này được gọi là hoàn giá và khi có hoàn giá, chào hàng trước đó sẽ bị coi là hủy bỏ.
Chấp nhận: Sự đồng ý hoàn toàn mọi điều khoản của chào hàng mà bên kia đưa ra Lúc này, hợp đồng được thành lập
Xác nhận là văn kiện thể hiện sự thống nhất giữa bên mua và bên bán về các điều khoản đã thỏa thuận Văn kiện này được lập thành hai bản, có chữ ký của cả hai bên, mỗi bên giữ một bản để đảm bảo tính xác thực và minh bạch trong giao dịch.
Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
- Sau ký kết hợp đồng xuất khẩu hàng hóa với khách hàng, doanh nghiệp cần xác định rõ trách nhiệm, nội dung và trình tự công việc phải làm
- Trình tự thực hiện hợp đồng gồm các bước:
Sơ đồ 1.2 Quy trình xuất khẩu hàng hóa
Xin giấy phép xuất khẩu là bước quan trọng về mặt pháp lý cho mỗi chuyến hàng xuất khẩu Hiện nay, quy trình xin giấy phép tại Việt Nam đã được đơn giản hóa Giấy phép này được cấp cho hàng hóa theo quy định tại thông tư 38/2015/TT-BTC Khi áp dụng cơ chế một cửa quốc gia, cơ quan quản lý nhà nước sẽ gửi giấy phép xuất khẩu và kết quả kiểm tra dưới dạng điện tử, giúp người khai hải quan không cần nộp giấy tờ khi thực hiện thủ tục hải quan.
Chuẩn bị hàng hóa để xuất khẩu là một công việc quan trọng và cần thiết, với nội dung công việc khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng Người xuất khẩu cần thực hiện ba công đoạn chính trong quá trình chuẩn bị hàng hóa.
Doanh nghiệp xuất khẩu thu gom hàng hóa thành một lô để xuất khẩu thông qua nhiều phương pháp khác nhau Các biện pháp này bao gồm nhập nguyên liệu để gia công và sản xuất hàng hóa xuất khẩu, mua đứt bán đoạn từ các đơn vị sản xuất, tổ chức đại lý thu mua, hoặc nhận xuất khẩu ủy thác.
Đóng gói bao bì hàng xuất khẩu cần tuân thủ các yêu cầu trong hợp đồng đã ký kết, đảm bảo giữ gìn phẩm chất hàng hóa, đồng thời thuận tiện cho việc bốc xếp và vận tải Bao bì cũng phải phù hợp với từng mặt hàng và các yêu cầu cụ thể của hàng hóa xuất khẩu.
Kẻ ký mã hiệu hàng hóa xuất khẩu là việc ghi các ký hiệu trên bề mặt bao bì, nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho quá trình giao nhận, vận chuyển và bảo quản hàng hóa.
Trước khi xuất khẩu, người xuất khẩu phải kiểm tra hàng hóa về phẩm chất, số lượng và trọng lượng, còn đối với động vật, thực vật và thực phẩm, cần kiểm tra khả năng lây lan bệnh Quy trình kiểm tra bao gồm hai cấp: cấp cơ sở và cấp cửa khẩu, trong đó kiểm tra ở cấp cơ sở là quyết định, còn kiểm tra tại cửa khẩu nhằm thẩm tra lại kết quả của cấp cơ sở.
QUY TRÌNH THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU HÀNG NGUYÊN CONTAINER BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY TNHH MTV TRƯƠNG PHÚ VINH
Lịch sử hình thành và quá trình phát triển của công ty
Nền kinh tế Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ kể từ khi Luật đầu tư nước ngoài được ban hành vào năm 1987, thu hút đầu tư từ nước ngoài và khuyến khích sự phát triển của doanh nghiệp trong nước, góp phần nâng cao đời sống người dân từ 1987 đến 1992 Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội phát triển, đất nước cũng phải đối mặt với nhiều thách thức, trong đó ô nhiễm môi trường trở thành vấn đề quan trọng trong chính sách phát triển kinh tế, đặc biệt tại tỉnh Bến Tre, nổi tiếng với danh xưng xứ dừa.
Bến Tre nổi tiếng với các sản phẩm từ dừa như kẹo dừa, cơm dừa và đồ thủ công mỹ nghệ, tuy nhiên, lượng nước dừa và vỏ dừa chưa được sử dụng hết đã gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Hàng triệu lít nước dừa dư thừa đang ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường, đẩy vấn đề ô nhiễm lên mức báo động.
Đầu năm 1993, Việt Nam đã mở rộng giao thương với nền kinh tế ASIAN và thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của sản phẩm Thạch Dừa Sản phẩm này, với nguyên liệu chính là nước dừa, không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra việc làm cho người dân và nâng cao giá trị thương hiệu dừa của tỉnh.
Cơ sở Thạch Dừa Phú Vinh ra đời và hoạt động kinh doanh cho tới hiện nay
Công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh chuyên hoạt động trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu nông sản Quá trình kinh doanh của công ty được chia thành ba giai đoạn chính, phản ánh sự phát triển và mở rộng trong ngành nông sản.
Cơ sở Thạch Dừa Phú Vinh bắt đầu từ một doanh nghiệp nhỏ với diện tích 150m2, chuyên sản xuất thạch thô và chỉ hoạt động trong thị trường nội địa Trong giai đoạn đầu, cơ sở gặp nhiều khó khăn do quy mô nhỏ và công suất sản xuất hạn chế, chủ yếu do hệ thống máy móc lạc hậu và thiếu kinh nghiệm Hai thách thức lớn nhất mà cơ sở phải đối mặt là năng suất sản xuất thấp và khó khăn trong việc tìm kiếm đầu ra cho sản phẩm.
Ông Vinh, với quyết tâm học hỏi và nghị lực nghiên cứu, đã phát triển công thức nâng cao năng suất cho sản phẩm Thạch Dừa và chế tạo máy móc chuyên dụng phục vụ sản xuất.
Năm 1999, Nhà nước đã triển khai chính sách mới cho phép thương nhân trong nước đăng ký pháp nhân để xuất khẩu trực tiếp ra nước ngoài, thay vì phải thông qua hình thức ủy thác như trước đây.
Năm 2000, Cơ sở Thạch Dừa Phú Vinh đã chính thức chuyển đổi thành Doanh nghiệp tư nhân Trương Phú Vinh, đánh dấu sự khởi đầu mới trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu trực tiếp.
Doanh nghiệp đã đầu tư xây dựng nhà xưởng mới với diện tích 1000m² và trang bị hệ thống thiết bị hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho quy trình sản xuất ngày càng hoàn thiện và nâng cao năng suất Nổi bật trong số đó là máy chạy chân không dùng để sản xuất nước dừa cô đặc, một sản phẩm chủ lực mang lại danh tiếng cho doanh nghiệp Đặc biệt, trong quá trình sản xuất, doanh nghiệp sử dụng nồi hơi dẫn hơi nóng mà không dùng nhiệt từ củi hay gas trực tiếp, giúp bảo toàn màu sắc và hương vị của sản phẩm.
Doanh nghiệp đã đầu tư mở rộng sản xuất với định hướng xuất khẩu, chú trọng vào uy tín và chất lượng, nhờ đó sản phẩm Thạch dừa đã chinh phục các thị trường khó tính như Hàn Quốc, Nam Phi, Đài Loan, cũng như các thị trường lân cận như Campuchia và Trung Quốc Hiện tại, doanh nghiệp đã trở thành một trong những nhà xuất khẩu hàng đầu trong lĩnh vực chế biến Thạch dừa.
Giai đoạn 3: 2011 cho đến hiện nay
- Năm 2011 doanh nghiệp Tư nhân Trương Phú Vinh được chuyển thành Công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh và duy trì hoạt động cho tới hiện tại
- Tính đến thời điểm này, Công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh có:
- Tên giao dịch bằng Tiếng Việt: CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TRƯƠNG PHÚ VINH
- Tên giao dịch bằng Tiếng Anh: TRUONG PHU VINH ONE MEMBER COMPANY LIMITED
- Te n đơn vi vie t ta t: TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO., LTD
- Đi a ch tru sơ ch nh: 348D, Nguye n Đ nh Chie u, Phu Chie n, Phu Hưng,
- Email: tpvnscb@yahoo.com.vn
Diện tích nhà xưởng của doanh nghiệp hiện tại là 2500m², được ốp gạch men đạt tiêu chuẩn chế biến nông sản xuất khẩu Công suất chế biến sản phẩm Thạch Dừa đạt 7000 tấn/năm, với hơn 80% sản phẩm đầu ra được bao tiêu.
Tại xưởng, có 100 lao động làm việc cùng với hàng trăm lao động hợp tác gia công tại gia Toàn bộ quy trình sản xuất được giám sát chặt chẽ bằng 20 camera ở các khâu trọng yếu.
Doanh nghiệp đang mở rộng quy mô kinh doanh bằng cách nhập khẩu nguyên phụ liệu làm giày tại Thành phố Hồ Chí Minh, với kho bãi được đặt tại khu công nghiệp Tân Kim.
Ngành nghề kinh doanh, chức năng nhiệm vụ
Buôn bán nông lâm sản nguyên liệu, bao gồm các sản phẩm từ dừa và động vật sống, là hoạt động chính trong lĩnh vực xuất nhập khẩu Đặc biệt, việc bán buôn và xuất nhập khẩu nông sản chế biến, cùng với thạch dừa, đóng vai trò quan trọng trong ngành này.
Sản xuất đồ uống không cồn (nước khoáng)
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt cụ thể là sản xuất lương thực, thực phẩm (đóng hộp)
Bán buôn đồ uống cụ thể bán buôn xuất nhập khẩu đồ uống không cồn
Bán buôn thực phẩm cụ thể bán buôn, xuất nhập khẩu lương thực, thực phẩm (đóng hộp)
Nhập khẩu hóa chất dùng trong sản xuất và bảo quản hàng xuất khẩu (trừ các hóa chất có tính độc hại mạnh)
Nhập khẩu, bán buôn, bán lẻ nguyên phụ liệu giày da
Nhập khẩu, bán buôn, bán lẻ nguyên phụ liệu túi xách
Sản xuất các sản phẩm từ dừa, sản xuất thạch dừa
Công ty đặt mục tiêu không ngừng phát triển các hoạt động sản xuất kinh doanh theo quy định trong Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và tuân thủ pháp luật.
Xuất khẩu hàng nông sản và các sản phẩm từ dừa, đặc biệt là thạch dừa và dầu dừa, đang trở thành những mặt hàng chủ lực Ngoài ra, các nông sản như ớt xanh và tắc cũng góp phần quan trọng trong hoạt động chế biến, sản xuất và kinh doanh.
Nhập khẩu nguyên phụ liệu cho ngành sản xuất giày dép và túi xách, cùng với nguyên liệu chất bảo quản cho hàng nông sản xuất khẩu, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành công nghiệp.
- Nhiệm vụ sản xuất kinh doanh theo đúng ngành nghề đã đăng ký
Nghiên cứu và thực hiện các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng hàng hóa, nghiên cứu và mở rộng thị trường trong và ngoài nước
- Sản xuất chế biến nông sản đặc biệt là thạch dừa thành phẩm để xuất khẩu
- Bảo vệ doanh nghiệp, bảo vệ sản xuất và bảo vệ môi trường trong suốt quá trình sản xuất kinh doanh
- Thực hiện hạch toán kinh tế và báo cáo thường xuyên, trung thực theo đúng qui định của nhà nước về tài chính và quản lý xuất nhập khẩu.
Cơ cấu tổ chức, tình hình nhân sự
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tồ chức quản lý của công ty
TNHH MTV Trương Phú Vinh 2.3.2 Chức năng chính của các bộ phận
Giám đốc là người đứng đầu và đại diện pháp lý của Doanh nghiệp, nắm toàn quyền điều hành và chỉ đạo mọi hoạt động, đồng thời đề ra phương hướng phát triển cho Công ty.
Chi nhánh phòng kinh doanh xuất nhập khẩu là một bộ phận quan trọng trong doanh nghiệp, có nhiệm vụ quản lý và điều hành các hoạt động liên quan đến kinh doanh hàng nhập khẩu Chi nhánh này chịu trách nhiệm thực hiện các thủ tục xuất nhập khẩu, đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
Phòng nhân sự và tổ chức đảm nhiệm việc tuyển dụng và phân bổ nhân lực vào các vị trí cần thiết cho doanh nghiệp, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo và khen thưởng nhằm nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên.
Phòng kế toán có nhiệm vụ ghi chép và lưu giữ số liệu liên quan đến chi phí đầu vào và đầu ra, đồng thời thực hiện hạch toán và báo cáo kế toán theo quy định pháp luật.
Phân xưởng 1: tập trung sản xuất các sản phẩm phục vụ cho kinh doanh nội địa
Phân xưởng 2: chuyên sản xuất các sản phẩm xuất khẩu
- Xưởng làm thạch thô: dùng nước dừa, cấy men tạo ra thạch thô dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất
- Tổng số CBCNV của công ty là: 120 người
- Cán bộ có trình độ đại học và trên đại học: 12 người, chiếm 10%
- Cán bộ có trình độ cao đẳng, trung cấp: 15 người, chiếm 12,5%
- Công nhân kỹ thuật: 8 người, chiếm 6,67%
- Lao động phổ thông: 85 người, chiếm 70,83%
- Và hàng trăm lao động nhận gia công tại gia
Cơ cấu nhân sự của Công ty đáp ứng hiệu quả nhu cầu hoạt động và sản xuất, đồng thời Công ty chú trọng tổ chức đào tạo và chăm sóc đời sống cho người lao động Ngoài ra, Công ty cam kết thực hiện đầy đủ các phúc lợi và có chế độ khen thưởng đặc biệt cho cá nhân hoặc phòng ban có thành tích xuất sắc, góp phần vào sự phát triển bền vững của Công ty.
Hình 2.1Thạch dừa nguyên liệu
Tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của công ty
2.4.1 Thực trạng xuất khẩu của công ty
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH MTV
Trương Phú Vinh giai đoạn 2014 – 2016
(Đơn vị tính: Triệu đồng)
(Nguồn: Phòng Kế Toán Tài Vụ)
Trong giai đoạn 2014 – 2016, hoạt động của Công ty đã trải qua nhiều biến động đáng kể Dưới đây là số liệu thống kê về kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty trong thời gian này.
Doanh thu của Công ty qua các năm liên tục thay đổi, năm 2014 và
Năm 2015, doanh thu của Công ty chỉ tăng nhẹ, nhưng đến năm 2016, Công ty đã có bước đột phá trong hoạt động sản xuất kinh doanh với doanh thu đạt 31.672,3 triệu đồng, tăng 25,72% so với năm trước Thành công này đến từ uy tín và hơn 20 năm kinh nghiệm hoạt động, cùng với một lượng khách hàng trung thành Sự hiệu quả của phòng kinh doanh xuất nhập khẩu và các phòng ban khác cũng đã góp phần mang lại nhiều hợp đồng đặt hàng mới có giá trị cao.
Chi phí sản xuất kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2014 - 2016 đã có nhiều chuyển biến rõ rệt, với sự gia tăng mạnh mẽ vào năm 2016, đạt mức 16,11% so với năm 2015 Nguyên nhân chính dẫn đến sự tăng trưởng chi phí này bao gồm việc cải thiện máy móc thiết bị, biến động giá nguyên vật liệu và điều chỉnh lương công nhân.
Tình hình tăng trưởng lợi nhuận của Công ty không ổn định, năm
2015 lợi nhuận của Công ty giảm mạnh chỉ còn 885,6 triệu đồng giảm
Lợi nhuận năm 2016 đạt 3.449,6 triệu đồng, tăng 289,51% so với năm 2015, cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong khả năng quản lý và tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này cũng phản ánh mối quan hệ tốt với khách hàng truyền thống, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
2.4.2 Phân tích sự biến động của kim ngạch xuất khẩu thạch dừa trong giai đoạn 2014 -2016
Bảng 2.2 Kim ngạch xuất khẩu thạch dừa từ 2014 - 2016
(Nguồn: Phòng Kế Toán Tài Vụ)
- Nhìn chung tình hình xuất khẩu thạch dừa của Công ty có sự biến động mạnh, sản lượng thạch dừa xuất khẩu năm 2014 là 3.240 tấn, sang năm
2015 sản lượng thạch dừa xuất khẩu đạt 3.185 tấn, giảm 1.69% so với năm 2014 Tổng giá trị đạt được năm 2015 chỉ là 880.706,3 USD, giảm
Doanh thu xuất khẩu thạch dừa đã giảm mạnh 10,33% so với năm 2014, nguyên nhân chủ yếu là do Công ty gặp khó khăn trong việc thu mua trái dừa nguyên liệu Cạnh tranh từ các doanh nghiệp cùng ngành cũng gia tăng, trong bối cảnh giá dừa trái sụt giảm mạnh và giá bán luôn bấp bênh Điều này dẫn đến sự sụt giảm diện tích trồng dừa, một phần do năng suất thấp và sự tấn công của dịch bọ dừa.
Brontisspa longissima là một loài gây hại xuất hiện trên toàn bộ diện tích trồng dừa ở miền Nam, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và sản lượng dừa của cả nước.
Nhờ vào chính sách giá hợp lý, tăng cường thu mua, cải tiến trang thiết bị và đa dạng hóa sản phẩm, Công ty đã tận dụng cơ hội từ nhu cầu nhập khẩu lớn của các nước Châu Á như Đài Loan, Hàn Quốc và Indonesia Điều này đã giúp Công ty ký kết nhiều hợp đồng xuất khẩu với giá cao, mang lại nguồn kim ngạch đáng kể Đến năm 2016, sản lượng thạch dừa xuất khẩu của Công ty đạt 3.824 tấn, tăng 36,1% so với năm trước.
2015 Tổng giá trị đạt được năm 2016 là 1.147.548 USD, tăng 30% so với năm 2015
Tình hình xuất khẩu thạch dừa của Công ty chịu ảnh hưởng lớn từ quá trình thu mua dừa nguyên liệu, vốn phụ thuộc vào yếu tố thiên nhiên Giá cả trong nước vẫn còn bấp bênh và bị chi phối mạnh mẽ bởi nhu cầu của thị trường thế giới.
2.4.3 Cơ cấu thị trường của công ty
Bảng 2.3 Cơ cấu thị trường của công ty trong giai đoạn 2014- 2016
(Nguồn: Phòng Kế Toán Tài Vụ)
Biểu đồ 2.1 Biểu đồ xuất khẩu của doanh nghiệp qua các thị trường Nhận xét:
Đài Loan hiện đang là một khách hàng tiềm năng của Công ty, mang lại lợi nhuận đáng kể hàng năm Điều này cho thấy rằng Đài Loan sẽ tiếp tục là một trong những thị trường quan trọng trong tương lai Bên cạnh đó, Công ty cũng cần mở rộng sang các thị trường khác như Trung Quốc và Indonesia, đồng thời không ngừng tìm kiếm những khách hàng mới để đảm bảo sự phát triển bền vững về lợi nhuận.
2.5 Phân tích quy trìnhtại công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh
Vào ngày 10/01/2017, doanh nghiệp đã ký hợp đồng với PURESUN TRADING CO., LTD về lô hàng thạch dừa nguyên liệu loại I, theo hợp đồng TPV 01/EX, với giá CFR và phương thức thanh toán bằng L/C.
70 ĐÀI LOAN TRUNG QUỐC INDONEXIA THỊ TRƯỜNG
Phân tích quy trình tại CT TNHH MTV Trương Phú Vinh
TNHH MTV Trương Phú Vinh
Sơ đồ 2.2 Quy trình xuất khẩu thạch dừa nguyên container tại công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh
(Nguồn: Thực hiện theo 138/2015/TT-BTC)
2.5.2 Phân tích các bước trong quy trình
2.5.2.1 Đàm phán, ký kết hợp đồng
Đàm phán gián tiếp qua email, fax, và điện thoại thường được áp dụng cho các hợp đồng có giá trị vừa phải và với khách hàng lâu năm, uy tín Phương pháp này có ưu điểm là chi phí thấp, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao và hạn chế khả năng hiểu biết lẫn nhau giữa các bên.
Sau khi ban giám đốc tiến hành đàm phán với đối tác Puresun từ Đài Loan, một bảng chào giá đã được gửi đi, trong đó nêu rõ tên hàng, giá cả và các điều kiện kèm theo Qua quá trình thương lượng, hai bên đã đạt được thỏa thuận và xác lập hợp đồng xuất khẩu.
Số hợp đồng: TPV 01/EX Đàm phán, kí kết hợp đồng Nhận và kiểm tra L/C
Lập chứng từ (commercial invoice, packing list)
Thuê phương tiện vận tải Đổi lệnh lấy container Đóng hàng
Khai Hải Quan điện tử (
Mở tờ khai thông quan
Thanh lý HQGS và vô sổ tàu
Làm và lấy vận đơn
Xin giấy chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
Photo và gửi bộ chứng từ cho nhà nhập khẩu Tập hợp bộ chứng từ đi thanh toán
Ngày, tháng, năm: JAN, 10 th 2017
Bên bán: TRƯƠNG PHÚ VINH ONE MEMBER CO.,LTD Địa chỉ- số điện thoại- số fax- email
Bên mua: PURESUN TRADING CO.,LTD Địa chỉ- số điện thoại- số fax- email
Mặt hàng: thạch dừa nguyên liệu loại 1
Đơn giá: USD 0.6/KGS CFR Any Port, TAIWAN
Thời gian hết hạn hợp đồng: 15/03/2017
Hợp đồng được thiết lập khá hoàn chỉnh nhờ vào mối quan hệ lâu dài và uy tín cao của khách hàng, đồng thời chưa từng xảy ra tranh chấp, do đó các quy định trong hợp đồng trở nên đơn giản hơn.
Kiểm tra L/C là bước quan trọng, đảm bảo sự phù hợp giữa các điều kiện của L/C và hợp đồng Công ty chỉ chấp nhận L/C khi nhận thông báo từ Ngân hàng, vì thông báo từ ngân hàng giúp xác minh tính xác thực của L/C.
- Ngoài ra, các điều khoản không thể thực hiện thì cần phải thông báo cho bên phía đối tác để điều chỉnh ngay
Sau khi nhận được L/C từ Ngân hàng Vietin Bank chi nhánh Bến Tre, người bán cần kiểm tra kỹ lưỡng các nội dung của L/C để đảm bảo chúng phù hợp với điều kiện trong hợp đồng đã ký Việc này bao gồm việc xác minh các yêu cầu ghi trong L/C có khả thi đối với doanh nghiệp hay không.
Ngày và nơi hết hạn hiệu lực: 03/04/2017 IN THE BENEFICIARY’S COUNTRY
Tên và địa chỉ người mở: PURESUN TRADING CO., LTD
NO.5-4,ALLEY 10, LANE 30, TUNG AN ROAD, TAINAN, TAIWAN
Tên và địa chỉ người thụ hưởng: TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO., LTD
348D NGUYEN DINH CHIEU ST, PHU HUNG VILLAGE, BEN TRE PROVINCE
Số tiền và loại tiền: USD 38232
Chứng từ khi thanh toán:
SIGNED COMMERCIAL INVOICE IN 3 COPIES INDICATING THIS CREDIT NUMBER
FULL SET OF CLEAN ON BOARD MARINE BILLS OF LADING MADE OUT TO THE ORDER OF TAIWAN BUSINESS BANK NOTIFY APPLICANT, MARKED
‘FREIGHT PREPAID’ AND INDICATING THIS CREDIT NUMBER AND SHIPMENT
SIGNED PACKING LIST IN 3 COPIES
Giao hàng từng phần: ALLOWED
Cảng đi: ANY PORT OF HOCHIMINH, VIETNAM
Cảng đến: ANY PORT, TAIWAN
Thời hạn cuối cùng giao hàng: 13/03/2017
Sau khi xác minh rằng người bán không có sai sót và có khả năng thực hiện L/C, người bán sẽ chấp nhận L/C, chuẩn bị hàng hóa và các chứng từ cần thiết để giao cho người mua Dựa vào L/C (Phụ lục 2), người bán cần chuẩn bị các chứng từ để xuất trình cho ngân hàng.
Commercial invoice đã ký ( 3 bản)
B/L 3 bản gốc và 3 bản sao
Packing list đã ký ( 3 bản)
Khi người bán cung cấp đầy đủ bộ chứng từ theo yêu cầu của Ngân hàng, Ngân hàng sẽ trả lại cho nhà xuất khẩu phiếu xuất trình chứng từ L/C xuất khẩu (Phụ lục 3).
Lưu ý: tất cả các Bộ chứng từ gốc đều phải copy và gửi mail cho đối tác
2.5.2.3 Lậpchứng từ (Commercial invoice, packing list)
Sau khi bên xuất kiểm tra L/C và xác nhận đủ số lượng hàng cùng khả năng thực hiện các yêu cầu trong L/C, họ sẽ tiến hành lập bộ chứng từ bao gồm hóa đơn thương mại và danh sách đóng gói.
Hóa đơn thương mại bao gồm một số nội dung cơ bản sau đây:
- Số hóa đơn: TPV01-3/EX
- Ngày, tháng lập hóa đơn: 17/02/2017
- Người nhận hàng: TO THE ORDER OF TAIWAN BUSINESS BANK
- Tên tàu, số chuyến: AMALIA C 021B
- Cảng đi: CATLAT PORT, VIET NAM
- Cảng đến: TAICHUNG PORT, TAIWAN
- Tên hàng:COCONUT SAP AND EXTRACT ( CLASS A)
- Tổng giá trị hợp đồng: USD 9558
- Điều kiện giao hàng: CFR
- Đồng tiền thanh toán: USD
Theo quy định trong thương mại quốc tế, ngày lập hóa đơn xuất khẩu phải trùng hoặc trước ngày xuất khẩu để đảm bảo tính hợp lệ của bộ chứng từ hải quan Đồng thời, khi thực hiện thanh toán theo L/C, ngày ghi trên hóa đơn cũng phải tuân thủ quy định này.
- Trùng hoặc sau ngày phát hành L/C ( 03/01/2017)
- Trước ngày hết hạn hiệu lực (03/04/2017)
Do đó vào ngày đóng hàng 17/02/2017 người bán lập Comercial Invoice
Trường hợp giao hàng theo điều kiện CFR ANY PORT TAIWAN, khi lập hóa đơn, cần ghi rõ điều kiện giao hàng là CFR cùng với tên cảng cụ thể tại Đài Loan.
According to Article 46A of the L/C regulations, a signed commercial invoice must be prepared in three copies, clearly indicating the credit number This requirement emphasizes that the seller must create an invoice in three stamped versions, displaying the L/C number: 17UV200001MF691.
Hóa đơn thương mại cần mô tả hàng hóa một cách chính xác theo yêu cầu của L/C (Trường 45A trong L/C) và phải phản ánh đúng mặt hàng thực tế được xuất khẩu, cụ thể là: “Nước dừa và chiết xuất (LOẠI A)”.
Trên Commercial Invoice thể hiện đơn giá và trị giá hàng hóa thực giao Đồng tiền thể hiện trên Commercial Invoice phải là đồng tiền thể hiện trong L/C
Trường 32B: Currency Code, Amount: USD 38232 thì Commercial Invoice cũng phải ghi đồng tiền tính giá là USD, giá trị hàng hóa thực giao ở đây là : USD 9558
Notify applicant lấy thông tin từ trường 50 của L/C
Consignee phải ghi “to the order of”: tên ngân hàng bên mua: “TAIWAN BUSINESS BANK”
Cũng theo trường 46A, người bán phải lập packing list thành 3 bản ký đóng dấu thể hiện một số nội dung sau:
Số và ngày, consignee, notify applicant, số L/C, số vận đơn, số container, số seal, cảng đi, cảng đến, tên hàng hóa, trọng lượng hàng hóa,…(Phụ lục
Danh sách đóng gói là tài liệu quan trọng trong quá trình đóng gói hàng hóa, nó chỉ rõ cách thức đóng gói và liệt kê toàn bộ hàng hóa bên trong container.
Danh sách đóng gói được sử dụng để mô tả quy trình đóng gói hàng hóa, trong đó kiện hàng được phân chia thành 118 phi, mỗi phi nặng 135kg, với tổng trọng lượng tịnh là 15.930kg.
Trên Commercial Invoice và Packing list tuy giống nhau ở một số nội dung nhưng có chức năng hoàn toàn khác nhau:
Commercial Invoice được lập thành nhiều bản và có nhiều công dụng quan trọng Nó được sử dụng để xuất trình cho ngân hàng, làm thủ tục bảo hiểm cho lô hàng, và cung cấp cho hải quan nhằm tính thuế và thông quan hàng hóa.
Nhận xét quy trình xuất khẩu thạch dừa tại công ty TNHH
Công ty có mối quan hệ lâu năm với đối tác trong việc xuất khẩu lô hàng lần này, vì vậy khi cần sửa chữa chứng từ, có thể liên hệ trực tiếp với khách hàng để nhanh chóng giải quyết vấn đề.
Việc phân chia nhiệm vụ cụ thể cho từng đơn vị sản xuất đã tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị này phát huy tối đa năng lực của mình, đồng thời chuyên sâu vào lĩnh vực chuyên môn.
Công ty sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên môn cao và dày dạn kinh nghiệm trong lĩnh vực giao nhận, đảm bảo quy trình thực hiện trôi chảy và chính xác Đặc biệt, đội ngũ có khả năng kiểm soát và xử lý hiệu quả các tình huống bất ngờ, cam kết hoàn thành tiến độ theo hợp đồng đã ký kết với đối tác.
Trong quá trình xuất khẩu, công ty cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà nước về thủ tục xuất nhập khẩu và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế.
- Quá trình tổ chức thực hiện hợp đồng Công ty thực hiện với tới độ nhanh chóng, đảm bảo những điều kiện đã giao kết trong hợp đồng
Công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh đã tự tin áp dụng công nghệ vào quy trình nghiệp vụ, đặc biệt là trong khai báo hải quan điện tử, giúp tăng tốc độ, độ chính xác và tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.
- Số lượng khách hàng mới của Công ty không nhiều, đa số là khách hàng quen thuộc
Việc chú trọng phục vụ khách hàng hiện tại trong khi bỏ quên việc phát triển thị trường mới là một thách thức lớn đối với sự phát triển hoạt động xuất khẩu của Công ty.
- Trong phương thức thanh toán, Công ty có sử dụng phương thức thanh toán L/C an toàn nhưng chi phí lại cao và thủ tục phức tạp
2.6.3 So sánh giữa thực tế và lý thuyết
Trong suốt thời gian thực tập tại Công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh, tôi nhận ra nhiều sự khác biệt giữa quy trình thực tế và những lý thuyết đã học ở trường Những điểm khác biệt này đã mở rộng tầm hiểu biết của tôi về ngành nghề và giúp tôi áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Quy trình xuất khẩu của công ty bao gồm các bước quan trọng như nghiên cứu thị trường và tìm kiếm khách hàng, xây dựng kế hoạch kinh doanh xuất khẩu, và tổ chức đàm phán để ký kết hợp đồng Sau khi hợp đồng được ký kết, công ty sẽ tiến hành thực hiện các bước liên quan đến hợp đồng xuất khẩu.
- Thực tế ở Công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh thì không có bước nghiên cứu thị trường và tìm kiếm khách hàng
Công ty chưa có phòng Marketing, dẫn đến hoạt động nghiên cứu thị trường chưa được triển khai Hầu hết khách hàng hiện tại đều là những mối quan hệ lâu năm và quen thuộc.
Công ty đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm khách hàng mới do chưa có phòng Marketing, dẫn đến hoạt động nghiên cứu thị trường chưa được thực hiện Điều này khiến cho việc thu hút khách hàng chủ yếu dựa vào việc giữ chân khách hàng cũ.
Tổ chức đàm phán ký kết hợp đồng thường theo các bước: chào hàng, hoàn giá, chấp nhận và xác nhận Tuy nhiên, tại Công ty TNHH MTV Trương Phú Vinh, do có mối quan hệ lâu dài với các đối tác như PURESUN TRADING CO., LTD, quá trình đàm phán diễn ra đơn giản hơn Hầu hết các sản phẩm của công ty đều được lưu và thực hiện cho các đơn hàng, do đó, giao dịch chủ yếu được thực hiện qua fax và điện thoại.
Bước đầu tiên trong việc xây dựng kế hoạch kinh doanh xuất khẩu là đánh giá khả năng xuất khẩu Khi hợp đồng được ký kết, bộ phận kỹ thuật và sản xuất sẽ dựa vào loại hàng hóa và quy cách sản phẩm để tập trung vào quá trình sản xuất Họ sẽ xác định số lượng nguyên vật liệu cần thiết, định mức tiêu hao nguyên vật liệu, và thời gian sản xuất Đồng thời, cần xác định nguồn nguyên liệu tồn kho cũng như khả năng mua nguyên vật liệu trong nước và nhập khẩu.