Giới thiệu về thẻ thanh toán
Lịch sử hình thành và phát triển thẻ thanh toán
Thẻ nhựa, bao gồm thẻ tín dụng, thẻ chấm công và thẻ rút tiền tự động, lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1951 với tên gọi Creditcard, do ông Frank X McNamara sáng tạo Ngay khi ra mắt, thẻ nhựa đã được đón nhận nồng nhiệt bởi tầng lớp giàu có ở Mỹ, mặc dù chỉ được sử dụng tại 27 nhà hàng sang trọng ở New York Nhận thấy tiềm năng của thẻ nhựa, vào năm 1965, ngân hàng Bank of America đã cấp phép cho các ngân hàng trên toàn quốc sử dụng Bank Americard, giúp ngân hàng này trở thành một trong những ngân hàng lớn nhất thế giới Sự ra đời của Creditcard đã đánh dấu một bước đột phá quan trọng trong công nghệ thẻ nhựa toàn cầu.
Hiện nay, trên toàn cầu có bốn tổ chức thẻ quốc tế hàng đầu là Visa, MasterCard, AMEX và JCB Những tổ chức này phối hợp với nhiều công ty và ngân hàng để cung cấp một loạt sản phẩm thẻ đa dạng và phong phú trên thị trường.
Thẻ Visa là thẻ thanh toán phổ biến nhất toàn cầu, với khoảng 164.000 máy ATM tại 65 quốc gia Visa không trực tiếp phát hành thẻ mà hợp tác với các thành viên, điều này giúp mở rộng thị trường nhanh chóng hơn so với các loại thẻ khác.
Thẻ MasterCard, được đổi tên từ Master Charge vào năm 1979, đã trở thành tổ chức thẻ quốc tế lớn thứ hai trên thế giới và là đối thủ cạnh tranh chính của thẻ Visa MasterCard đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường thẻ thanh toán toàn cầu Tương tự như Visa, MasterCard hoạt động như một hiệp hội tài chính quốc tế độc lập, không trực tiếp quản lý các chủ thẻ mà chỉ giám sát các thành viên của mình.
Thẻ JCB, được phát hành lần đầu tại Nhật Bản vào năm 1961 bởi ngân hàng Sanwa, đã trở thành một tổ chức thẻ quốc tế từ năm 1981 Với sự phát triển nhanh chóng, JCB hiện là một đối thủ cạnh tranh đáng gờm của American Express trong lĩnh vực giải trí và du lịch Giống như Amex, JCB cũng cung cấp loại thẻ độc quyền và quản lý trực tiếp mối quan hệ với khách hàng, bao gồm cả chủ thẻ và các điểm chấp nhận thẻ.
Thẻ American Express (Amex) được giới thiệu lần đầu vào năm 1958 với thẻ Green Amex, không có hạn mức tín dụng, yêu cầu chủ thẻ thanh toán toàn bộ vào cuối tháng Đến năm 1987, Amex đã mở rộng dòng sản phẩm với ba loại thẻ mới: Amex Gold, Amex Platinum và Optima, có hạn mức tín dụng tuần hoàn để cạnh tranh với VISA và MasterCard Hiện nay, American Express là tổ chức thẻ du lịch và giải trí lớn nhất thế giới, trực tiếp phát hành và quản lý thẻ mà không cấp giấy phép cho các công ty tài chính-ngân hàng, với tổng số thẻ phát hành gấp 5 lần Diners Club và 2 lần JCB.
Khái niệm, phân loại thẻ thanh toán
Sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu đã thúc đẩy quan hệ mua bán hàng hóa và dịch vụ gia tăng về số lượng lẫn chất lượng Điều này yêu cầu cần có những phương tiện thanh toán mới, đảm bảo tính an toàn, nhanh chóng và hiệu quả trong giao dịch.
Thẻ thanh toán là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt do ngân hàng, định chế tài chính hoặc công ty phát hành Người dùng có thể sử dụng thẻ để thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại các điểm chấp nhận thẻ, rút tiền mặt tại ngân hàng, cơ sở chấp nhận thẻ hoặc máy rút tiền tự động (ATM) Theo Quy chế phát hành và sử dụng thẻ ngân hàng ban hành kèm theo Quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN của NHNN Việt Nam, thẻ ngân hàng được định nghĩa là phương tiện do tổ chức phát hành thẻ cung cấp để thực hiện giao dịch theo các điều kiện và điều khoản đã thỏa thuận.
Các loại hình về thẻ thanh toán rất đa dạng, phong phú, chúng ta có thể phân loại thẻ dựa trên những tiêu chí sau đây:
Hình 1.1: Các loại thẻ thanh toán
Theo công nghệ sản xuất, thẻ được phân loại thành ba loại, trong đó thẻ khắc chữ nổi (embossed card) là loại thẻ sơ khai ban đầu Thẻ này được làm bằng kỹ thuật khắc chữ nổi, với các thông tin cần thiết được khắc nổi trên bề mặt Tuy nhiên, hiện nay loại thẻ này không còn được sử dụng do kỹ thuật sản xuất thô sơ, tính bảo mật kém và dễ bị làm giả.
Thẻ băng từ (magnetic stripe) là loại thẻ được sản xuất bằng kỹ thuật thư tín, với bề mặt được phủ một băng từ có 2 hoặc 3 rãnh để lưu trữ thông tin cần thiết.
Chủ thể phát hành Đặc tính kỹ thuật
Thẻ ngân hàng phát hành
Thẻ do tổ chức phi
Thẻ quốc tế kết nối đã trở nên phổ biến trong suốt 20 năm qua, nhưng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, loại thẻ này đã bộc lộ một số nhược điểm nghiêm trọng Một trong những vấn đề chính là tính bảo mật không an toàn, cho phép kẻ gian có thể dễ dàng đọc thông tin và làm thẻ giả, từ đó tạo ra các giao dịch giả mạo gây thiệt hại cho cả chủ thẻ và ngân hàng.
Thẻ thông minh, hay còn gọi là thẻ chip, được sản xuất với công nghệ vi xử lý và tích hợp chip điện tử để lưu trữ thông tin khách hàng Đây là thế hệ thẻ thanh toán mới nhất, khắc phục nhiều nhược điểm của thẻ khắc chữ nổi và thẻ băng từ, từ đó giảm thiểu rủi ro giả mạo và nâng cao tính an toàn Tuy nhiên, chi phí đầu tư cho hệ thống thẻ thông minh và máy móc chấp nhận thanh toán còn cao, khiến cho việc sử dụng chưa phổ biến như thẻ từ Hiện nay, thẻ thông minh chủ yếu được phát hành và chấp nhận tại các nước phát triển, mặc dù các tổ chức thẻ quốc tế khuyến khích ngân hàng phát hành và sử dụng để giảm thiểu rủi ro giả mạo.
Theo phạm vi sử dụng, thẻ được chia thành hai loại: thẻ nội địa và thẻ quốc tế Thẻ nội địa chỉ được sử dụng trong một quốc gia với đồng tiền giao dịch là bản tệ Thông thường, thẻ nội địa là thẻ ghi nợ của các ngân hàng thương mại, được phát hành và sử dụng tại hệ thống máy ATM cũng như mạng lưới các đơn vị chấp nhận thẻ trong nước.
Thẻ quốc tế là loại thẻ thanh toán được chấp nhận toàn cầu, cho phép người dùng giao dịch bằng các ngoại tệ mạnh Để phát hành thẻ này, tổ chức phát hành phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt từ tổ chức thẻ quốc tế Tuy nhiên, khách hàng sử dụng thẻ quốc tế sẽ phải chịu chi phí cao hơn so với thẻ nội địa, đặc biệt là chi phí chuyển đổi ngoại tệ khi giao dịch giữa các quốc gia.
Thẻ ngân hàng, như thẻ Visa và MasterCard, được phát hành bởi các ngân hàng, cho phép khách hàng linh hoạt sử dụng tài khoản và tận dụng hạn mức tín dụng mà ngân hàng cung cấp.
Thẻ phi ngân hàng là loại thẻ được phát hành bởi các tổ chức kinh doanh lớn trong lĩnh vực cung ứng hàng hóa, dịch vụ, du lịch và giải trí, nhằm nâng cao tiện ích cho khách hàng, hỗ trợ quản lý tài chính và khuyến khích tiêu dùng, ví dụ như thẻ Affinity card và Charge card.
- Xét theo tính chất thanh toán thẻ: có 3 loại thẻ
Thẻ tín dụng là một loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch mua hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền trong hạn mức tín dụng đã được cấp Chủ thẻ cần thanh toán ít nhất mức nợ tối thiểu đúng hạn và sẽ phải trả lãi cho số tiền còn nợ theo lãi suất đã thỏa thuận Khác với thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng không trừ tiền ngay lập tức từ tài khoản của chủ thẻ Thời gian từ khi sử dụng thẻ đến khi thanh toán cho ngân hàng phụ thuộc vào từng loại thẻ Nếu thanh toán toàn bộ dư nợ đúng hạn, chủ thẻ sẽ được miễn lãi, nhưng nếu không, sẽ phải chịu phí và lãi chậm trả Sau khi thanh toán hết dư nợ, hạn mức tín dụng sẽ được khôi phục, thể hiện tính chất tuần hoàn của thẻ tín dụng.
Ngân hàng và tổ chức tài chính phát hành thẻ tín dụng dựa trên uy tín và khả năng chi trả của khách hàng, bao gồm khả năng đảm tín, mối quan hệ với tổ chức tài chính và tài sản thế chấp Khi sử dụng thẻ tín dụng, chủ thẻ chỉ cần xuất trình thẻ tại các điểm chấp nhận để thanh toán thay cho tiền mặt.
Thẻ ghi nợ là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong giới hạn số tiền có trên tài khoản tiền gửi thanh toán Không giống như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ không có hạn mức tín dụng và mức chi tiêu phụ thuộc vào số dư hiện có Ngân hàng cung cấp dịch vụ và thu phí từ chủ thẻ, nhưng có thể cho phép chủ thẻ thấu chi, tức là chi tiêu hoặc rút tiền vượt quá số dư trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào mối quan hệ khách hàng.
Thẻ ATM là hình thức đầu tiên của thẻ ghi nợ, cho phép khách hàng truy cập trực tiếp vào tài khoản ngân hàng qua máy rút tiền tự động Chủ thẻ có thể thực hiện nhiều giao dịch như rút tiền, chuyển khoản, xem số dư, in sao kê và xem thông tin quảng cáo Hệ thống ATM hiện đại còn cho phép gửi tiền, đổi séc, nộp hồ sơ vay và thực hiện nhiều dịch vụ ngân hàng khác Với thẻ ATM, khách hàng có thể giao dịch ngoài giờ làm việc và tự phục vụ một cách tiện lợi.
Theo thời gian, các tổ chức thẻ đã kết nối hệ thống ATM, tạo ra mạng ATM khu vực, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch tại nhiều máy ATM hơn Hiện nay, hai hệ thống ATM lớn nhất thế giới là Cirrus của MasterCard và Plus của Visa, cho phép thẻ của ngân hàng và các tổ chức tín dụng khác kết nối, tạo nên mạng lưới toàn cầu rộng khắp.
Các thành phần tham gia hoạt động thẻ thanh toán
Hoạt động phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ có sự tham gia chặt chẽ của
Bốn thành phần cơ bản của hệ thống thẻ ngân hàng bao gồm ngân hàng phát hành thẻ, ngân hàng thanh toán thẻ, chủ thẻ và các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) Đối với thẻ quốc tế, còn có thêm các tổ chức thẻ quốc tế Mỗi thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa tính năng của phương tiện thanh toán hiện đại không dùng tiền mặt.
Tổ chức thẻ quốc tế là cơ quan quản lý chính cho các hoạt động và thanh toán trong mạng lưới thẻ toàn cầu, bao gồm các thương hiệu nổi tiếng như Visa, MasterCard, American Express, JCB, Diners Club và Mondex Các tổ chức này thiết lập quy định về phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ, đồng thời đóng vai trò trung gian trong việc điều chỉnh và cân đối lượng tiền thanh toán giữa các công ty thành viên.
Ngân hàng phát hành là ngân hàng tự phát hành thẻ mang thương hiệu riêng hoặc thông qua các tổ chức thẻ quốc tế Ngân hàng này quy định các điều khoản và điều kiện sử dụng thẻ cho khách hàng, đồng thời có thể ký hợp đồng với bên thứ ba như ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác để hỗ trợ trong việc phát hành thẻ tín dụng Việc hợp tác này giúp ngân hàng phát hành tận dụng kinh nghiệm và vị trí địa lý của bên thứ ba, nhưng cũng đồng nghĩa với việc chấp nhận rủi ro tài chính Bên thứ ba này được gọi là ngân hàng đại lý phát hành và phải là thành viên chính thức của tổ chức thẻ nếu tên của họ xuất hiện trên thẻ của khách hàng.
Ngân hàng thanh toán là tổ chức tài chính chấp nhận thẻ thanh toán thông qua hợp đồng với các điểm cung ứng hàng hóa và dịch vụ Ngân hàng cung cấp thiết bị thanh toán, hướng dẫn quy trình chấp nhận thẻ và quản lý giao dịch cho các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) Đổi lại, ngân hàng thu phí chiết khấu từ ĐVCNT, tính theo phần trăm giá trị giao dịch hoặc tổng giá trị giao dịch thẻ Mức chiết khấu này phụ thuộc vào từng ngân hàng và mối quan hệ chiến lược với ĐVCNT.
Nhiều ngân hàng hiện nay vừa đóng vai trò là ngân hàng phát hành thẻ vừa là ngân hàng thanh toán thẻ Với vai trò ngân hàng phát hành, họ phục vụ cho chủ thẻ, trong khi đó, với vai trò ngân hàng thanh toán, họ phục vụ cho các đơn vị cung ứng hàng hóa và dịch vụ đã ký hợp đồng chấp nhận thẻ.
Chủ thẻ là cá nhân hoặc người được uỷ quyền sử dụng thẻ do ngân hàng phát hành, có tên in nổi trên thẻ và phải tuân thủ các điều khoản của ngân hàng Mỗi chủ thẻ chính có thể phát hành thẻ phụ, cả hai cùng chi tiêu từ một tài khoản chung, nhưng chủ thẻ chính vẫn có trách nhiệm thanh toán cuối cùng Chủ thẻ sử dụng thẻ để thanh toán hàng hoá, dịch vụ tại các đơn vị chấp nhận thẻ và thực hiện giao dịch tại máy rút tiền tự động Đối với thẻ tín dụng, sau một thời gian, chủ thẻ nhận được sao kê, thông báo chi tiết về các giao dịch, số dư nợ và hạn thanh toán Nếu có thắc mắc, chủ thẻ có quyền khiếu nại với ngân hàng Các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) là những nơi ký hợp đồng với ngân hàng để sử dụng thẻ như phương tiện thanh toán, từ cửa hàng bán lẻ đến nhà hàng, khách sạn Tại Việt Nam, ĐVCNT chủ yếu phục vụ người nước ngoài và mặc dù phải trả phí chiết khấu cho ngân hàng, họ vẫn thu hút được lượng khách hàng lớn, nâng cao hiệu quả kinh doanh Để trở thành ĐVCNT, đơn vị cần có tình hình tài chính tốt và khả năng kinh doanh, ngân hàng sẽ thẩm định trước khi hợp tác.
Vai trò và lợi ích mà ho ạt động thẻ thanh toán mang lại
Tăng cường mở thẻ thanh toán quốc tế giúp cá nhân dễ dàng chi tiêu ở nước ngoài, đáp ứng nhu cầu ngoại tệ và nâng cao lợi nhuận cho ngân hàng qua việc tăng thu từ dịch vụ thẻ, đặc biệt là thẻ thanh toán quốc tế.
Tăng cường thanh toán không dùng tiền mặt thông qua thẻ thanh toán giúp giảm thiểu giao dịch thủ công và tiếp cận phương tiện thanh toán hiện đại, nâng cao an toàn xã hội và cải thiện môi trường tiêu dùng Việc giảm lưu thông tiền mặt không chỉ tiết kiệm chi phí sản xuất, vận chuyển và bảo quản tiền mặt mà còn giúp tăng cường quản lý tiền tệ trong nền kinh tế Sử dụng thẻ thanh toán tạo điều kiện cho Nhà nước quản lý thu nhập và thu thuế hiệu quả hơn, đồng thời góp phần minh bạch tài chính và giảm thiểu tác động tiêu cực từ kinh tế ngầm Hơn nữa, với sự phát triển của giao dịch trực tuyến, tốc độ chu chuyển thanh toán trong nền kinh tế ngày càng nhanh chóng, vượt trội hơn so với các phương tiện thanh toán truyền thống như séc hay ủy nhiệm chi.
Phát triển thẻ là một công cụ hiệu quả trong việc thực hiện biện pháp “kích cầu” của Nhà nước, nhờ vào sự tiện lợi mà thẻ mang lại Sự ưa chuộng sử dụng thẻ ngày càng tăng đã dẫn đến việc chi tiêu bằng thẻ gia tăng, tạo ra xu hướng tiêu dùng mới “tiêu dùng trước, trả tiền sau”, từ đó làm tăng cầu tiêu dùng một cách đáng kể.
- Về phương diện vi mô Đối với chủ thẻ:
Chủ thẻ có thể thanh toán hàng hóa và dịch vụ trong và ngoài nước mà không cần tiền mặt, đồng thời có khả năng rút tiền mặt toàn cầu, mang lại sự tiện lợi tối đa khi đi du lịch hoặc công tác Việc không cần mang theo tiền mặt hay séc du lịch giúp người dùng dễ dàng quản lý chi tiêu, và thẻ ngân hàng cho phép rút tiền mặt 24/7, đáp ứng mọi nhu cầu tài chính của họ.
Thanh toán an toàn hơn với thẻ so với tiền mặt hay séc Khi thẻ bị mất, việc sử dụng sẽ khó khăn vì ngân hàng bảo vệ chủ thẻ bằng mã PIN, ảnh và chữ ký Nếu mất thẻ, chủ thẻ chỉ cần thông báo cho ngân hàng phát hành hoặc ngân hàng đại lý để khóa thẻ và yêu cầu cấp lại thẻ mới.
Sử dụng thẻ tín dụng giúp tiết kiệm thời gian chờ đợi trong giao dịch thanh toán, đặc biệt khi mua sắm hàng hóa giá trị lớn, vì giảm bớt việc kiểm đếm tiền mặt Chủ thẻ được cấp hạn mức tín dụng tự động, cho phép chi tiêu trước và trả tiền sau, tương tự như một hình thức vay thanh toán Điều này mở rộng khả năng giao dịch tài chính cho khách hàng Thủ tục phát hành thẻ đơn giản cũng giúp khách hàng cảm thấy thoải mái hơn khi tiếp cận dịch vụ ngân hàng mà không còn e ngại về việc xin vay.
Hoạt động kinh doanh thẻ góp phần tăng lợi nhuận ngân hàng thông qua nhiều nguồn thu nhập, bao gồm phí và lãi từ các dịch vụ thẻ Đối với thẻ tín dụng, ngân hàng thu phí phát hành, phí thường niên, phí chuyển đổi ngoại tệ, phí rút tiền mặt, phí thanh toán và lãi suất cho các khoản tín dụng chưa thanh toán Còn đối với thẻ ghi nợ và thẻ ATM, ngân hàng cũng thu phí phát hành, phí thường niên và phí giao dịch Tuy nhiên, các khoản phí này có thể được miễn giảm tùy theo chính sách của từng ngân hàng.
Dịch vụ thẻ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, mang đến cho khách hàng giải pháp thanh toán tiện lợi, an toàn và hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao Sự phát triển của thẻ, đặc biệt là thẻ ghi nợ, đã giúp ngân hàng thu hút khách hàng mở tài khoản và gia tăng nguồn vốn, bao gồm tiền gửi để thanh toán thẻ và tiền ký quỹ duy trì tài khoản Những tài khoản này cung cấp cho ngân hàng một nguồn vốn huy động đáng kể với lãi suất thấp, phục vụ cho các mục đích kinh doanh khác nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
Ngân hàng hiện đại hóa và nâng cao dịch vụ thanh toán bằng cách đầu tư vào công nghệ và đào tạo nhân viên, nhằm cung cấp sản phẩm chất lượng và điều kiện thanh toán an toàn, hiệu quả cho khách hàng Tham gia vào tổ chức thẻ quốc tế như Visa hay MasterCard giúp ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán toàn cầu, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch tín dụng với nhiều ngân hàng trên thế giới Điều này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong quá trình hội nhập quốc tế mà còn thúc đẩy sự phát triển của hệ thống chấp nhận thẻ.
Việc chấp nhận thanh toán bằng thẻ tại các cơ sở kinh doanh như cửa hàng, nhà hàng, khách sạn không chỉ giúp tăng lợi thế cạnh tranh mà còn mở rộng thị trường và tăng doanh số Điều này đặc biệt thu hút khách hàng, đặc biệt là du khách và nhà đầu tư nước ngoài, những người có thói quen sử dụng thẻ thanh toán Hơn nữa, thanh toán bằng thẻ còn đảm bảo an toàn hơn, giảm thiểu rủi ro về tiền giả và tình trạng mất cắp do sự thiếu trung thực của nhân viên hoặc kẻ trộm, đồng thời bảo vệ khách hàng khỏi việc mất cắp tiền mặt.
Các rủi ro trong hoạt động thẻ thanh toán
Rủi ro trong hoạt động thẻ của Ngân hàng thương mại bao gồm các tổn thất vật chất và phi vật chất phát sinh từ việc phát hành và thanh toán thẻ Mặc dù các ngân hàng có thể nhận thức được những rủi ro này, nhưng không thể hoàn toàn loại bỏ chúng do tính chất bất ngờ của các sự cố Để đối phó hiệu quả với rủi ro, các ngân hàng cần nhận diện, áp dụng các biện pháp phòng ngừa và hạn chế rủi ro, cũng như xây dựng kế hoạch khắc phục tổn thất khi sự cố xảy ra.
Rủi ro phát hành thẻ giả mạo là một vấn đề nghiêm trọng mà ngân hàng phải đối mặt Khi ngân hàng không kiểm tra kỹ thông tin trong hồ sơ xin phát hành thẻ, có thể dẫn đến việc phát hành thẻ cho khách hàng với thông tin giả mạo Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc liên lạc với chủ thẻ mà còn đặt ngân hàng trước nguy cơ tổn thất tín dụng, khi chủ thẻ có thể không đủ khả năng thanh toán hoặc cố tình lừa đảo để chiếm dụng tiền của ngân hàng.
Thẻ giả là sản phẩm của việc làm giả dựa trên thông tin bị đánh cắp từ thẻ thật, thường xảy ra khi dữ liệu trên băng từ của thẻ bị lộ Các hình thức làm giả bao gồm việc sửa đổi thông tin dập nổi, mã hóa lại băng từ, sử dụng thẻ trắng đã được mã hóa hoặc làm giả hoàn toàn dựa trên dữ liệu thật Sử dụng thẻ giả gây thiệt hại cho ngân hàng phát hành, vì theo quy định của tổ chức thẻ quốc tế, ngân hàng phải chịu trách nhiệm cho mọi giao dịch liên quan đến mã số BIN của mình Đây là một loại hình rủi ro cao, thường được tội phạm thẻ khai thác rộng rãi.
Thẻ mất cắp hoặc thất lạc mang đến rủi ro lớn khi bị kẻ xấu sử dụng trước khi chủ thẻ kịp thông báo cho ngân hàng để ngăn chặn việc sử dụng hoặc thu hồi thẻ Ngoài ra, thẻ bị mất cũng có thể bị tội phạm làm giả, dẫn đến tình trạng thẻ giả Trong một số trường hợp, việc giả mạo có thể liên quan đến chủ thẻ cố tình báo mất thẻ và sau đó tiếp tục sử dụng thẻ đó.
Chủ thẻ không nhận được thẻ do ngân hàng phát hành gửi có thể xảy ra khi thẻ bị đánh cắp hoặc lợi dụng trong quá trình chuyển giao Việc xác định thẻ bị mất thường mất nhiều thời gian, vì khoảng thời gian giữa việc chủ thẻ nhận thẻ và gửi xác nhận cho ngân hàng có thể kéo dài Đôi khi, ngân hàng chỉ phát hiện ra vấn đề khi chủ thẻ khiếu nại rằng họ không nhận được thẻ.
Rủi ro liên quan đến việc tài khoản của chủ thẻ bị lợi dụng xảy ra khi ngân hàng phát hành không xác minh kỹ thông tin khi nhận yêu cầu thay đổi, đặc biệt là địa chỉ Hệ quả là thẻ được gửi đến địa chỉ không đúng, tạo cơ hội cho người khác sử dụng tài khoản của chủ thẻ thật Bên cạnh đó, đơn vị chấp nhận thẻ giả mạo cũng gây rủi ro khi đăng ký thông tin không chính xác với ngân hàng thanh toán Trong trường hợp này, ngân hàng sẽ chịu tổn thất khi không thu hồi được các khoản đã tạm ứng cho những đơn vị chấp nhận thẻ này, đặc biệt nếu họ thông đồng với chủ thẻ hoặc tạo ra giao dịch giả mạo để chiếm dụng vốn.
Nhân viên tại đơn vị chấp nhận thẻ có thể sửa đổi thông tin trên hóa đơn thanh toán hoặc in nhiều hóa đơn cho một giao dịch Họ thường in nhiều hóa đơn nhưng chỉ giao một bộ cho chủ thẻ ký, sau đó mạo nhận chữ ký của chủ thẻ để hoàn tất giao dịch và nộp các hóa đơn còn lại nhằm chiếm đoạt tiền từ ngân hàng Ngoài ra, nhân viên cũng có khả năng sửa đổi hóa đơn giao dịch để tăng giá trị mà không có sự đồng ý của chủ thẻ, nhằm lấy tiền tạm ứng từ ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến dịch vụ thẻ của NHTM Việt Nam
1.1.6 Các nhân tố ảnh hưởng đến dịch vụ thẻ của Ngân hàng thương mại Việt Nam
Thẻ ngân hàng là phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt, phát triển cùng với sự hiện đại hóa và ứng dụng công nghệ trong ngân hàng Mặc dù tiền mặt và các phương tiện thanh toán khác đã tồn tại lâu dài, thẻ ngân hàng chỉ được chấp nhận rộng rãi trong vài thập kỷ qua Người tiêu dùng cần thời gian để làm quen và học cách sử dụng thẻ, dẫn đến những bỡ ngỡ ban đầu trong việc bảo quản và sử dụng an toàn Nhiều khách hàng thường không chú ý đến hướng dẫn sử dụng và khuyến cáo từ ngân hàng Đồng thời, các bên liên quan như chủ thẻ, đơn vị chấp nhận thẻ và ngân hàng cũng chưa hoàn toàn nhận thức được các rủi ro liên quan Qua thực tế sử dụng, mọi người dần tích lũy kinh nghiệm và bài học quý giá trong quá trình sử dụng thẻ.
Sự gia tăng dân số trẻ, kết hợp với sự phát triển công nghệ và xu hướng thương mại điện tử đang gia tăng, đã thúc đẩy nhanh chóng thị trường thẻ thanh toán tại Việt Nam, bao gồm cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ trong những năm gần đây.
Hầu hết người tiêu dùng vẫn ưa chuộng sử dụng ATM để rút tiền và thực hiện giao dịch bằng tiền mặt, với 80% số lượng giao dịch thẻ là rút tiền mặt qua hệ thống ATM Điều này cho thấy ATM vẫn chỉ đóng vai trò như một nơi giữ tiền, chưa thực sự trở thành ví điện tử để thanh toán trực tiếp.
Mặc dù các ngân hàng tại Việt Nam đang tích cực khuyến mãi và tiếp thị, tỷ lệ mở tài khoản ngân hàng vẫn chỉ đạt khoảng 6%, thấp hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế Trong khi đó, ở một số quốc gia châu Á như Singapore, tỷ lệ người sử dụng thẻ tín dụng lên tới 95%, Malaysia là 55%, và Thái Lan khoảng 46%.
Theo thống kê từ các ngân hàng, số lượng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ quốc tế được phát hành tại Việt Nam đã tăng mạnh trong những năm gần đây Tuy nhiên, tỷ lệ người sử dụng thẻ mới chỉ chiếm hơn 1% tổng dân số cả nước.
Việc sử dụng thẻ trong thanh toán mang lại nhiều tiện ích, nhưng số lượng khách hàng sử dụng thẻ vẫn chưa cao Theo một chuyên gia ngân hàng, mặc dù lý thuyết cho rằng việc thanh toán giữa các ngân hàng là liên thông, nhưng thực tế lại không diễn ra như vậy Nhiều khách hàng đang sở hữu từ năm đến bảy thẻ tín dụng khác nhau do các ngân hàng phát hành, điều này gây ra sự phiền phức và tốn công trong việc quản lý và bảo quản thẻ.
Hiện nay, việc chấp nhận thanh toán bằng thẻ vẫn còn hạn chế, chủ yếu chỉ diễn ra tại các công ty và trung tâm thương mại lớn, điều này gây khó khăn cho người tiêu dùng trong việc sử dụng dịch vụ.
Tỷ lệ người dùng thẻ tín dụng tại Việt Nam vẫn thấp do thói quen sử dụng tiền mặt trong giao dịch Mặc dù Hiệp hội Thẻ tín dụng Việt Nam đã nỗ lực ngăn chặn việc tính phí cho khách hàng khi thanh toán bằng thẻ, nhưng một số đơn vị vẫn áp dụng phí này Hơn nữa, các tổ chức tín dụng và ngân hàng chưa chú trọng phát triển mảng tín dụng tín chấp, điều này cũng ảnh hưởng đến việc mở rộng sử dụng thẻ tín dụng trong cộng đồng.
Thị trường thẻ tín dụng tại Việt Nam đang trong giai đoạn khởi đầu, với người dân còn chưa quen thuộc với giao dịch thẻ Các chuyên gia ngân hàng dự đoán rằng sản phẩm cho vay tiêu dùng, quản lý tài chính, quỹ đầu tư và thẻ tín dụng sẽ phát triển mạnh mẽ trong thời gian tới Đồng thời, các ngân hàng đang đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất và nâng cấp dịch vụ, tạo ra sự cạnh tranh quyết liệt trong thị trường tài chính Tuy nhiên, hiện tại, tiềm năng của thị trường thẻ tín dụng vẫn chưa được khai thác triệt để.
Kinh nghiệm phát triển hoạt động thẻ thanh toán của một số nước và bài học đối với Việt Nam
Kinh nghiệm của một số nước
Từ năm 1990 đến 1996, Thái Lan ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng với mức phát triển hàng năm bình quân trên 8%, được coi là một trong những “con hổ Châu Á” Trong lĩnh vực thẻ, thị trường Thái Lan có sự tham gia của năm ngân hàng nước ngoài, dẫn đầu là Citibank và Standard Chartered, cùng với mười một ngân hàng nội địa, trong đó ngân hàng Bangkok, Thai Farmers và Siam Commercial Bank là những cái tên nổi bật Các ngân hàng nước ngoài này đã chiếm hơn 80% thị phần thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng tại Thái Lan.
Năm 1997, cuộc khủng hoảng tài chính – tiền tệ đã tác động tiêu cực đến sự phát triển của các ngân hàng Thái Lan và thị trường thẻ tín dụng, dẫn đến việc áp dụng các quy định thắt chặt như yêu cầu thu nhập tối thiểu và hạn chế phát hành thẻ phụ Sự sụt giảm tiêu dùng khiến số lượng thẻ phát hành giảm 10% vào năm 1998, từ 1,6 triệu thẻ xuống còn 1,4 triệu người đủ điều kiện phát hành thẻ Thị trường thẻ Thái Lan cũng xuất hiện Sogo Smart Card, sử dụng công nghệ chip để ghi lại giao dịch Chính phủ khuyến khích thanh toán điện tử nhằm hiện đại hóa công nghệ thanh toán tại Thái Lan.
Mặc dù Thái Lan có hơn 14,9 triệu thẻ tín dụng đang lưu hành, con số này vẫn còn khiêm tốn so với dân số và tiềm năng thị trường Người dân vẫn ưa chuộng sử dụng tiền mặt trong thanh toán Để khắc phục tình trạng này, Chính phủ Thái Lan đang hợp tác với các tổ chức thẻ quốc tế nhằm phát triển thị trường thẻ và giảm thiểu thói quen thanh toán bằng tiền mặt trong cộng đồng.
1.2.1.2 Thị trường thẻ của Mỹ
Khu vực phát triển thẻ tín dụng đang trở nên bão hòa, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các tổ chức như Visa và MasterCard Dịch vụ ATM hiện diện rộng rãi, tiên phong trong việc ghi nợ tại điểm bán lẻ Visa đã cạnh tranh trực tiếp với Amex trong phân khúc thẻ cao cấp, trong khi Amex tập trung vào thị trường này với sản phẩm mới OPTIMA, một loại thẻ tín dụng tuần hoàn Discover Card gia nhập thị trường thẻ tín dụng Hoa Kỳ vào năm 1986, hiện được chấp nhận tại hơn 1,8 triệu điểm thanh toán, không thu phí hàng năm mà chỉ tính 1% trên giao dịch của người sử dụng thẻ.
1.2.1.3 Thị trường thẻ của Châu Âu
Châu Âu là thị trường lý tưởng cho sự phát triển của các tổ chức, với người dân chủ yếu sử dụng thẻ vì tính tiện lợi, ngoại trừ Anh và Tây Ban Nha Hầu hết các thẻ thanh toán tại đây là thẻ ghi nợ, liên kết với số dư tài khoản Phương thức thanh toán phổ biến nhất là Eurocheck, hoạt động tương tự như séc thông thường, trong khi thanh toán qua thẻ đang ngày càng gia tăng Thẻ được coi là phương thức thanh toán của tầng lớp thượng lưu, và thị trường thanh toán Châu Âu được phân chia thành các hình thức như thanh toán trước, thanh toán ngay và trả chậm.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG THẺ THANH TOÁN TẠI NGÂN HÀNG TNHH MỘT THÀNH VIÊN HSBC VIỆT NAM
Tổng quan về Ngân hàng TNHH Một thành viên HSBC Việt Nam
Tập đoàn HSBC, một trong những tổ chức dịch vụ tài chính và ngân hàng hàng đầu thế giới, có mặt tại nhiều quốc gia trên các châu lục như châu Âu và châu Á Thái Bình Dương.
Mỹ, Trung Đông và châu Phi HSBC định vị thương hiệu của mình thông qua thông điệp "Ngân hàng toàn cầu am hiểu địa phương"
HSBC là một trong những ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, nắm giữ 10% vốn cổ phần của Tập đoàn Bảo Việt - tập đoàn bảo hiểm hàng đầu tại Việt Nam, và 20% cổ phần của Ngân hàng Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank), một trong những ngân hàng cổ phần lớn nhất tại nước này.
HSBC Việt Nam luôn dẫn đầu trong việc cung cấp các sản phẩm tài chính cá nhân độc đáo và đa dạng Đặc biệt, ngân hàng này là ngân hàng nước ngoài tiên phong trong việc phát hành dịch vụ thẻ thanh toán cả trong nước lẫn quốc tế.
HSBC, với những thành tích nổi bật trong nhiều năm, hiện là ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam về vốn đầu tư, mạng lưới giao dịch, đa dạng sản phẩm, số lượng nhân viên và khách hàng Ngân hàng này cũng ghi nhận tốc độ phát triển bền vững, khả năng kinh doanh và quản lý rủi ro hiệu quả, cùng với việc ứng dụng công nghệ tiên tiến Vị trí dẫn đầu của HSBC đã được khẳng định qua nhiều giải thưởng uy tín trong nước và quốc tế.
- Ngân hàng tốt nhất Việt Nam tại hạng mục Giải thưởng quốc gia khu vực Châu Á năm 2010 của tạp chí The Asset
- Ngân hàng nước ngoài tốt nhất Việt Nam 2006, 2007, 2008, 2009, 2010 do tạp chí FinanceAsia bình chọn
- Ngân hàng trực tuyến dành cho khách hàng cá nhân tốt nhất Việt Nam
2009, 2010 do Global Finance bình chọn
- Ngân hàng tốt nhất Việt Nam 2006, 2008 do Asset Triple A bình chọn
- Ngân hàng Tài trợ Thương mại tốt nhất Việt Nam 2008, 2009 do Asset Triple A bình chọn
- Ngân hàng Lưu ký tốt nhất tại Việt Nam 2006, 2009 do Asset Triple A bình chọn
- Ngân hàng Nước ngoài cung cấp Dịch vụ Ngoại hối tốt nhất Việt Nam 2006,
2007, 2009 do tạp chí Asiamoney bình chọn ,…
Phát triển bền vững là chiến lược kinh doanh trọng yếu của Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam), thể hiện từ lãnh đạo đến từng nhân viên HSBC cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội, nhạy bén trong quản lý kinh doanh, với mục tiêu ưu tiên lợi ích cho con người, xã hội và môi trường trong chiến lược dài hạn.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC) đã trở thành sáng lập viên của Tập đoàn HSBC từ năm 1959, với trụ sở chính đặt tại Luân Đôn Tập đoàn hiện có khoảng 8.000 văn phòng tại 87 quốc gia và vùng lãnh thổ, và tổng giá trị tài sản đạt 2.418 tỉ đô la Mỹ tính đến ngày 30 tháng 06 năm 2010 HSBC được công nhận là một trong những tổ chức dịch vụ tài chính và ngân hàng lớn nhất thế giới.
Năm 1870, HSBC đã mở văn phòng đầu tiên tại Sài Gòn, hiện nay là TP Hồ Chí Minh Đến tháng 8 năm 1995, chi nhánh TP Hồ Chí Minh chính thức hoạt động với đầy đủ dịch vụ tài chính ngân hàng Năm 2005, HSBC tiếp tục mở chi nhánh tại Hà Nội và thành lập Văn phòng Đại diện tại Cần Thơ.
Ngày 29 tháng 12 năm 2005, HSBC mua 10% cổ phần của Ngân hàng Cổ phần Kỹ thương Việt Nam (Techcombank), một trong các ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất tại Việt Nam xét về vốn Tháng 07 năm 2007, HSBC mua thêm 5% cổ phần tại Techcombank Tháng 09 năm 2008, HSBC hoàn tất việc nâng cổ phần sở hữu tại Techcombank từ 15% lên 20%, trở thành ngân hàng nước ngoài đầu tiên tại Việt Nam sở hữu 20% cổ phần tại một ngân hàng trong nước
Tháng 09 năm 2007, HSBC ký hợp đồng mua 10% cổ phần của Tập Đoàn Bảo Việt, tập đoàn bảo hiểm và tài chính hàng đầu của Việt Nam và trở thành đối tác chiến lược nước ngoài duy nhất của Bảo Việt Tháng 10 năm 2009, HSBC ký thoả thuận tăng tỷ lệ cổ phần nắm giữ tại Bảo Việt từ mức 10% lên 18% với trị giá 1,88 nghìn tỷ đồng (khoảng 105,3 triệu Đôla Mỹ)
Ngày 01 tháng 01 năm 2009, HSBC chính thức đưa ngân hàng con đi vào hoạt động, trở thành ngân hàng nước ngoài đầu tiên đưa ngân hàng con vào hoạt động tại Việt Nam sau khi nhận được giấy phép của Ngân hàng Nhà Nước để thành lập Ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam vào tháng 09 năm 2008 Ngân hàng mới có tên Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) đặt trụ sở chính ở tòa nhà Metropolitan, 235 Đồng Khởi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam, với vốn đăng ký 3,000 tỷ đồng, hoàn toàn thuộc sở hữu của Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải, là thành viên chính thức của tập đoàn HSBC, một trong những tổ chức tài chính ngân hàng lớn nhất thế giới Ông Thomas Tobin, Tổng giám đốc hiện tại của chi nhánh HSBC tại Việt Nam, đã được bổ nhiệm làm Tổng giám đốc của ngân hàng con mới này.
Vào ngày 1/1/2009, HSBC đã tự động chuyển toàn bộ tài sản và công nợ của Chi nhánh Hồ Chí Minh, cùng một phần của Chi nhánh Hà Nội, sang Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam Tất cả hợp đồng, tài khoản và dữ liệu của khách hàng, ngân hàng đối tác, nhà cung cấp và các bên liên quan cũng được chuyển sang pháp nhân mới Ngân hàng cam kết giảm thiểu gián đoạn để đảm bảo rằng các giao dịch ngân hàng và hoạt động kinh doanh của khách hàng không bị ảnh hưởng.
HSBC hiện đang là ngân hàng nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, nổi bật với vốn đầu tư, mạng lưới rộng lớn, đa dạng sản phẩm, cũng như số lượng nhân viên và khách hàng đông đảo.
2.1.2 Hoạt động của Ngân hàng HSBC Việt Nam
Hoạt động của Ngân hàng HSBC Việt Nam bao gồm các lĩnh vực sau:
- Dịch vụ tài chính cho khách hàng cá nhân, công ty, định chế tài chính
- Tài trợ thương mại và tiêu dùng, các dịch vụ chứng khoán và lưu ký
- Các dịch vụ ngoại hối và thị trường vốn, quản lý tiền tệ và thanh toán quốc tế
- Dịch vụ ngân hàng cho cá nhân
- Tài khoản bằng tiền đồng và ngoại tệ (vãng lai, tiền gửi có kỳ hạn)
- Cho vay thấu chi, tiêu dùng, vay cá nhân có thời hạn, vay mua xe hơi, mua nhà
- Thẻ rút tiền tự động (ATM) quốc tế, thẻ tín dụng quốc tế
- Ứng tiền từ thẻ tín dụng, séc du lịch, chuyển tiền kiều hối, thu đổi ngoại tệ
- Dịch vụ ngân hàng cho công ty gồm cả khách hàng trong nước và quốc tế
- Phạm vi cung cấp: cung cấp đầy đủ dịch vụ
- Chất lượng cung cấp: hàng đầu ở Việt Nam
Tài trợ thương mại và vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong việc bảo lãnh các hoạt động như đấu thầu, thực hiện hợp đồng, thanh toán ứng trước và bao thanh toán Ngoài ra, các hình thức tài trợ này còn hỗ trợ thấu chi và tài trợ hàng hoá lưu kho, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động hiệu quả và linh hoạt trong quản lý tài chính.
Thanh toán quốc tế bao gồm nhiều phương thức quan trọng như mở tín dụng thư, thông báo và xác nhận, chiết khấu chứng từ xuất khẩu, nhờ thu chứng từ xuất nhập khẩu, bảo lãnh nhận hàng và mở thư tín dụng dự phòng Những phương thức này giúp doanh nghiệp thực hiện giao dịch quốc tế một cách an toàn và hiệu quả.
- Hoạt động tín dụng: cho vay ngắn hạn, trung và dài hạn (thế chấp và tín chấp), cho vay hợp vốn
Thực trạng hoạt động Thẻ thanh toán tại Ngân hàng HSBC Việt Nam
Sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và ví điện tử để thanh toán ngày càng trở nên phổ biến ở các nước phát triển Thói quen này không chỉ giúp đơn giản hóa quá trình mua sắm mà còn mang lại sự an toàn, vì người dùng không cần mang theo tiền mặt.
Kể từ năm 1996, dịch vụ thanh toán thẻ đã được các ngân hàng tại Việt Nam triển khai, mặc dù lúc bấy giờ số lượng máy ATM và thẻ còn hạn chế, và người tiêu dùng chưa quen với hình thức này Mục tiêu ban đầu của các ngân hàng chủ yếu là quảng bá và từng bước giới thiệu công nghệ mới Hiện nay, dịch vụ thanh toán thẻ đã phát triển mạnh mẽ, chiếm lĩnh thị trường và trở thành một phần quan trọng trong đời sống của người dân.
2.2.1.1 Tiện ích của thẻ thanh toán tại Việt Nam
ATM là thuật ngữ chỉ các loại thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng, cho phép thực hiện giao dịch tự động như kiểm tra tài khoản, rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn và mua thẻ điện thoại từ máy rút tiền tự động Với sự phát triển của nhiều loại thẻ từ các ngân hàng khác nhau, thẻ ATM ngày càng được trang bị thêm nhiều chức năng hữu ích.
Khi mua sắm trực tuyến, người dùng có thể thanh toán bằng thẻ tại các website hỗ trợ hình thức này Các trang web thường chỉ chấp nhận một số loại thẻ nhất định và yêu cầu thẻ phải được kích hoạt chức năng thanh toán online Để thực hiện thanh toán, bạn cần nhập các thông tin như số thẻ, ngày hết hạn, CVV và các thông tin khác Hiện tại, tại Việt Nam có hơn 100 website chấp nhận thanh toán qua các loại thẻ tín dụng và ghi nợ quốc tế như Master, Visa, Amex, JCB và thẻ tín dụng Connect 24.
Tính đến tháng 9/2010, Việt Nam có khoảng 42.000 điểm chấp nhận thanh toán thẻ POS (Point of Sale) tại các cửa hàng, siêu thị, khách sạn và sân bay, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống thanh toán điện tử.
Thẻ rút tiền mặt tại ATM là loại thẻ ghi nợ yêu cầu người dùng có tài khoản ngân hàng và chỉ cho phép rút tiền trong số dư tài khoản, mang lại tính thanh khoản cao nhưng lãi suất thấp hơn so với tiền gửi tiết kiệm Ngược lại, thẻ tín dụng khi rút tiền mặt tại ATM sẽ bị tính phí 3-5% và lãi suất trên số tiền rút Người dùng có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng truyền thống như rút tiền, kiểm tra số dư, và chuyển khoản mà không cần nhân viên hỗ trợ Các ATM của các ngân hàng khác nhau còn cung cấp các giao dịch giá trị gia tăng như gửi tiền, mua thẻ cào, và nhận lương, nhằm tạo sự khác biệt và nâng cao trải nghiệm cho khách hàng.
2.2.1.2 Số lượng và qui mô máy ATM, máy POS tại Việt Nam
Đến tháng 5/2010, cả nước có 11.000 máy ATM và 37.000 máy POS, với 47 ngân hàng phát hành tổng cộng 27 triệu thẻ thanh toán Tốc độ tăng trưởng phát hành thẻ từ năm 2006 đến 2010 đạt từ 150% đến 200% Hệ thống ATM đã triển khai nhiều dịch vụ tiện ích như rút tiền, tra cứu tài khoản, sao kê số dư, chuyển khoản và thanh toán hóa đơn.
Bảng 2.3: Số lượng máy ATM toàn quốc giai đoạn 2003-2010 Đơn vị tính: máy
(Nguồn: Báo cáo hàng năm của NHNN và Hiệp hội thẻ ngân hàng-2010)
Kết nối hệ thống thẻ thanh toán của tất cả các ngân hàng trong nước sẽ hình thành mạng lưới ATM/POS dùng chung, mang lại nhiều tiện ích và thuận lợi cho khách hàng sử dụng thẻ trên toàn quốc.
Bảng 2.4: Số lượng máy POS toàn quốc giai đoạn 2003 – 2010 Đơn vị tính: máy
(Nguồn: Báo cáo hàng năm của NHNN và Hiệp hội thẻ ngân hàng-2010)
So với cuối năm 2009, số lượng thẻ phát hành tại Việt Nam đã tăng 14,3%, số máy ATM lắp đặt tăng 22,2% và số lượng POS tăng 9% Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đặt mục tiêu nâng tỷ lệ đơn vị hưởng lương từ ngân sách nhà nước trả qua tài khoản từ 41,5% lên ít nhất 55% vào cuối năm 2010 Để đáp ứng nhu cầu thẻ ngày càng gia tăng, các ngân hàng đã đầu tư mạnh vào hạ tầng kỹ thuật và tham gia liên minh thẻ Hiện tại, Công ty Smartlink có 25 thành viên với 2.056 máy ATM, phát hành gần 4,73 triệu thẻ (chiếm 57% thị trường) Liên minh thẻ Đông Á có 5 thành viên, phát hành gần 1,8 triệu thẻ (chiếm 21%) với gần 800 máy ATM (chiếm 18%) và gần 1.700 máy POS/EDC (chiếm 57%) Công ty Banknetvn chiếm 62% thị trường với gần 2.700 máy ATM, 10.600 máy POS/EDC (chiếm 46%) và phát hành hơn 5,2 triệu thẻ (chiếm 62%).
Bảng 2.5: So sánh tốc độ tăng trưởng của thẻ thanh toán, máy POS và ATM giai đoạn 2005 – 2010 Đơn vị tính: 1000
(Nguồn: Sài gòn tiếp thị)
Sự hợp tác giữa các ngân hàng phát hành thẻ cho phép khách hàng sử dụng thẻ của ngân hàng này tại máy ATM của ngân hàng khác Ngân hàng Nhà nước đã phê duyệt Đề án xây dựng Trung tâm chuyển mạch thẻ thống nhất nhằm kết nối các liên minh thẻ.
Số lượng ATM và POS được tính theo tỷ lệ trên 1 triệu người dân Bảng 2 minh họa sự so sánh giữa số lượng ATM và POS tại các nước phát triển, Trung Quốc và Việt Nam.
Từ năm 2005 đến cuối năm 2010, số lượng máy ATM tại Việt Nam đã tăng hơn 9 lần, từ 1.200 máy lên hơn 11.000 máy, trong khi số thiết bị chấp nhận thẻ (POS) cũng tăng 4,6 lần, từ 10.000 lên 46.000 POS Hiện tại, số lượng này tương đương với Philippines và Indonesia, nhưng vẫn còn khá xa so với Thái Lan và Trung Quốc.
2.2.1.3 Vị thế của thẻ thanh toán trên thị trường Việt Nam
Theo số liệu mới nhất từ Hội Thẻ ngân hàng Việt Nam, hiện có 1,6 triệu thẻ quốc tế được phát hành, bao gồm 340.000 thẻ tín dụng quốc tế, trong tổng số 29 triệu thẻ các loại Thanh toán bằng thẻ quốc tế đang trở thành xu hướng phổ biến của người tiêu dùng thông minh.
Tỷ trọng tiền mặt trong tổng phương tiện thanh toán đã giảm từ 23,7% vào năm 2001 xuống 19,55% vào năm 2008, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với các quốc gia khác trên thế giới Cụ thể, ở các nước phát triển như Thụy Điển, tỷ trọng này chỉ là 0,7%, ở Nauy là 1%, trong khi đó, các nước đang phát triển như Trung Quốc và Thái Lan lần lượt có tỷ trọng 9,7% và 6,3%.
Với dân số khoảng 85 triệu người, trong đó 65% là người trẻ dưới 30 tuổi, Việt Nam có 24,3 triệu người sử dụng internet Tuy nhiên, tiền mặt vẫn chiếm ưu thế trong các giao dịch thanh toán, đặc biệt trong khu vực doanh nghiệp và dân cư Khảo sát thực trạng thanh toán năm 2003 cho thấy, tại 750 doanh nghiệp trên cả ba miền Bắc, Trung, Nam, việc sử dụng tiền mặt trong thanh toán vẫn diễn ra phổ biến.
- Các doanh nghiệp tư nhân có trên 500 công nhân có khoảng 63% số giao dịch của họ được tiến hành qua hệ thống ngân hàng;
- Những doanh nghiệp có ít hơn 25 công nhân thì tỷ lệ này là 47%;
- Hầu hết các doanh nghiệp nhà nước mới chỉ có hơn 80% giao dịch được thực hiện qua ngân hàng;
- Hầu hết các doanh nghiệp nhà nước và các doanh nghiệp tư nhân đều sử dụng 100% tiền mặt để trả lương;
- 82% số hộ kinh doanh vẫn chi trả hàng hoá bằng tiền mặt;
- 72% số hộ kinh doanh tư nhân nộp thuế bằng tiền mặt