Nh ững vấn đề cơ bản về rủi ro tín dụng
Khái niệm rủi ro tín dụng
Trong mọi hoạt động kinh doanh, rủi ro là điều không thể tránh khỏi, được định nghĩa là những bất trắc ngoài ý muốn có thể xảy ra trong quá trình sản xuất và kinh doanh, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Đặc biệt, hoạt động kinh doanh ngân hàng tiềm ẩn nhiều nguy cơ rủi ro cao, với các rủi ro này có khả năng gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng, làm giảm năng lực kinh doanh và khả năng thanh toán các khoản nợ, chủ yếu là tiền gửi của khách hàng.
Trong lĩnh vực kinh doanh ngân hàng, hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng lớn và mang lại doanh thu cũng như lợi nhuận cao nhất cho ngân hàng.
Hàng Do đó rủi ro lớn nhất của ngân hàng chính là rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là khả năng không thu hồi được nợ khi đến hạn, xảy ra khi người vay không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng tín dụng Loại rủi ro này thường gắn liền với hoạt động tín dụng của ngân hàng và ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của tổ chức tín dụng.
+ Về mặt định lượng: rủi ro tín dụng được phản ánh bởi chính số lượng nợ quá hạn, nợ đọng của mỗi Tổ chức tín dụng
+ Về mặt định tính: rủi ro tín dụng có quan hệ ngược chiều với chất lượng tín dụng
Chất lượng tín dụng cao dẫn đến mức độ rủi ro thấp, trong khi chất lượng tín dụng kém và nợ quá hạn cao sẽ gia tăng rủi ro tín dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất từ các khoản vay, ngay cả khi khoản vay chưa quá hạn Điều này cho thấy rằng, một ngân hàng có tỷ lệ nợ quá hạn thấp vẫn có thể đối mặt với rủi ro tín dụng cao nếu tập trung vào một nhóm khách hàng hoặc ngành nghề cụ thể Hiểu rõ rủi ro tín dụng giúp các ngân hàng chủ động hơn trong việc phòng ngừa và trích lập dự phòng, đảm bảo khả năng bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng
1.1.2.1 Nguyên nhân khách quan a/ Nguyên nhân từ môi trường bên ngoài:
Nguyên nhân bất khả kháng bao gồm các thiệt hại do thiên tai như bão lụt, hạn hán, hỏa hoạn, động đất và dịch bệnh Những thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng hoặc công nghệ trong ngành có thể dẫn đến sự sụp đổ của doanh nghiệp, khiến người đi vay từng có lãi rơi vào tình trạng thua lỗ Thêm vào đó, các yếu tố như đình công kéo dài, giảm giá cạnh tranh hoặc mất mát quản lý giỏi có thể nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ của người vay.
Thông tin không cân xứng trong thị trường tài chính gây ra sự lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức, làm tăng nguy cơ rủi ro cao cho các ngân hàng.
- Môi trường kinh tế: Có ảnh hưởng đến sức mạnh tài chính của người đi vay và thiệt hại hay thành công đối với người cho vay
Chính sách của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các quan hệ kinh tế đối ngoại, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế mở cửa Những biến động lớn về kinh tế và chính trị toàn cầu có thể ảnh hưởng đến cán cân thanh toán và tỷ giá hối đoái, dẫn đến sự thay đổi giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu, lãi suất và mức cầu tiền tệ.
Môi trường pháp lý, cùng với môi trường kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành môi trường cho vay của các ngân hàng thương mại Một môi trường pháp lý ổn định có thể thúc đẩy hoạt động cho vay, trong khi một môi trường không rõ ràng có thể gia tăng rủi ro cho các ngân hàng Bên cạnh đó, nguyên nhân từ phía người vay cũng ảnh hưởng đến quyết định cho vay của ngân hàng, từ khả năng tài chính đến uy tín tín dụng của họ.
Nguyên nhân từ phía người đi vay đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng Để xác định các nguyên nhân này, ngân hàng cần thực hiện quy trình tìm hiểu kỹ lưỡng về “tình hình sức khỏe của khách hàng” trước, trong và sau khi cho vay Việc nắm bắt mục đích sử dụng tiền vay và đánh giá hiệu quả của phương án sản xuất kinh doanh là rất cần thiết để giảm thiểu rủi ro.
Rủi ro trong kinh doanh của người đi vay phản ánh mức độ biến động tiêu cực trong kết quả hoạt động của doanh nghiệp Rủi ro này có thể xảy ra khi doanh nghiệp không xây dựng và triển khai các dự án đầu tư một cách khoa học, hoặc khi việc dự toán chi phí và xác định sản lượng không chính xác Doanh nghiệp cũng phải chịu thiệt hại do sự biến động của thị trường cung cấp và thị trường tiêu thụ.
Rủi ro tài chính của doanh nghiệp xảy ra khi doanh nghiệp không thể đáp ứng các nghĩa vụ trả nợ gốc và lãi cho chủ nợ Mức độ rủi ro này thường tỉ lệ thuận với việc sử dụng nợ, đồng thời liên quan chặt chẽ đến cơ cấu tài chính của doanh nghiệp.
1.1.2.2 Nguyên nhân chủ quan a/ Nguyên nhân do ngân hàng:
Chính sách tín dụng không hợp lý, quá nhấn mạnh vào lợi nhuận ngân hàng nên khi cho vay quá chú trọng về lợi tức
Cán bộ tín dụng không tuân thủ chính sách và quy trình cho vay, dẫn đến vi phạm đạo đức kinh doanh Việc định giá tài sản không chính xác và thiếu thủ tục pháp lý cần thiết cũng là những vấn đề nghiêm trọng cần khắc phục.
Do sự cạnh tranh của các ngân hàng mong muốn có tỷ trọng cho vay nhiều hơn các ngân hàng khác b/ Nguyên nhân từ các đảm bảo tín dụng:
Biến động giá trị tài sản đảm bảo có thể ảnh hưởng tiêu cực, tùy thuộc vào đặc tính của tài sản và thị trường giao dịch Để đảm bảo hiệu quả, tài sản bảo đảm cần đáp ứng ba yêu cầu chính: thứ nhất, phải dễ định giá; thứ hai, ngân hàng cần có quyền sở hữu hợp pháp; và thứ ba, tài sản phải dễ tiêu thụ hoặc thuận tiện trong giao dịch.
Phân loại rủi ro tín dụng
Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, rủi ro tín dụng được phân chia thành các loại sau:
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay cũng như đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, liên quan đến việc ngân hàng quyết định chọn những phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn liên quan đến bảo đảm, bao gồm các điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ là mối nguy liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ các hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố và đặc điểm riêng biệt bên trong mỗi chủ thể vay hoặc lĩnh vực kinh tế, phát sinh từ hoạt động và cách sử dụng vốn của khách hàng vay.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng vốn lớn cho một số khách hàng nhất định, hoặc khi cho vay quá nhiều cho các doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hoặc trong cùng một khu vực địa lý Ngoài ra, rủi ro này cũng có thể đến từ việc ngân hàng tập trung vào các loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
Đặc điểm của rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là một phần không thể tránh khỏi trong hoạt động ngân hàng, và việc chấp nhận rủi ro là điều cần thiết Các ngân hàng cần đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích để tìm kiếm những cơ hội mang lại lợi nhuận xứng đáng với mức rủi ro đã chấp nhận Để hoạt động hiệu quả, ngân hàng cần đảm bảo rằng mức rủi ro mà họ gánh chịu là hợp lý, có thể kiểm soát và nằm trong khả năng tài chính cũng như năng lực tín dụng của mình.
Rủi ro tín dụng gián tiếp xảy ra sau khi ngân hàng giải ngân vốn vay và trong quá trình khách hàng sử dụng vốn Do thông tin bất cân xứng, ngân hàng thường ở thế bị động, chỉ nắm bắt thông tin muộn hoặc không chính xác về khó khăn của khách hàng, dẫn đến phản ứng chậm trễ.
Rủi ro tín dụng mang tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến rủi ro cũng như sự phát triển của tình huống và hậu quả khi rủi ro xảy ra.
Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng
1.1.5.1 Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến hoạt động kinh doanh của Ngân hàng
Ngân hàng hoạt động như một trung gian tín dụng, chủ yếu huy động vốn từ tiền nhàn rỗi của dân cư Khi xảy ra rủi ro tín dụng, ngân hàng không thu hồi được vốn cho vay, dẫn đến mất cân đối tài chính và ảnh hưởng xấu đến khả năng thanh khoản Mức độ ảnh hưởng này phụ thuộc vào số tiền cho vay không thu hồi được, làm giảm năng lực tài chính và uy tín của ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay Việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng sẽ gia tăng chi phí hoạt động và giảm lợi nhuận, khiến hoạt động kinh doanh của ngân hàng trở nên kém hiệu quả.
Rủi ro có thể gây ra tổn thất lớn, dẫn đến thua lỗ cho ngân hàng hoặc thậm chí đẩy ngân hàng đến bờ vực phá sản nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời.
1.1.5.2 Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến nền kinh tế
Ngân hàng là doanh nghiệp đặc biệt chuyên về tiền tệ, cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho cá nhân, doanh nghiệp và mọi thành phần kinh tế Hoạt động của ngân hàng dựa vào uy tín và khả năng tài chính, là nơi khách hàng gửi gắm niềm tin vào sự an toàn Khi ngân hàng gặp rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng, niềm tin của khách hàng sẽ bị lung lay, dẫn đến tình trạng rút tiền hàng loạt để bảo toàn vốn Tâm lý bất an này không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng gặp khó khăn mà còn lan rộng ra toàn hệ thống ngân hàng, gây ra khủng hoảng kinh tế và xáo trộn đời sống xã hội.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp Khi ngân hàng gặp khó khăn và ngừng hoạt động, doanh nghiệp sẽ thiếu vốn, dẫn đến việc thu hẹp sản xuất và tăng chi phí do phải tìm nguồn vốn khác với giá cao Hệ quả là giá thành sản phẩm tăng, đời sống công nhân lao động bị ảnh hưởng, và tác động này lan tỏa đến toàn bộ nền kinh tế, gây suy thoái, tăng giá cả, giảm sức mua, gia tăng thất nghiệp và làm mất ổn định xã hội.
Rủi ro tín dụng có tác động lớn đến nền kinh tế toàn cầu, bởi lẽ nền kinh tế của mỗi quốc gia hiện nay đều gắn liền với sự phát triển của khu vực và thế giới.
Rủi ro là điều không ai mong muốn, nhưng vẫn xảy ra và có thể gây thiệt hại cho ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Mức độ thiệt hại phụ thuộc vào mức độ rủi ro; rủi ro cao có thể dẫn đến thiệt hại lớn hơn Vì vậy, kiểm soát rủi ro tín dụng là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu không chỉ của các ngân hàng mà còn của cơ quan quản lý nhà nước.
Đánh giá rủi ro và chất lượng tín dụng
Chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả và độ an toàn trong hoạt động ngân hàng Một khoản vay tốt được xác định là khoản vay mà ngân hàng có khả năng thu hồi toàn bộ nợ gốc và lãi Để đánh giá chất lượng tín dụng, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu cơ bản.
Tỷ lệ nợ quá hạn Dư nợ quá hạn x 100%
Tổng dư nợ cho vay
Tỷ lệ nợ xấu Số dư nợ xấu x 100%
Tổng dư nợ cho vay
Nợ xấu (hay nợ có vấn đề, nợ không lành mạnh, nợ khó đòi, nợ không thể đòi,…) là những khoản nợ mang các đặc trưng:
- Khách hàng đã không thực hiện nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng khi các cam kết này đã hết hạn
- Tình hình tài chính của khách hàng đang và có chiều hướng xấu dẫn đến có khả năng ngân hàng không thu hồi được cả vốn lẫn lãi
- Tài sản đảm bảo (thế chấp, cầm cố, bảo lãnh) được đánh giá là giá trị phát mãi không đủ trang trải nợ gốc và lãi
- Thông thường về thời gian là các khoản nợ quá hạn ít nhất là 90 ngày
Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu cao sẽ làm giảm chất lượng tín dụng của ngân hàng Tuy nhiên, để đánh giá chính xác tỷ lệ nợ quá hạn, cần xem xét quy mô hoạt động tín dụng của ngân hàng đó.
Hệ số dư nợ tín dụng = Tổng dư nợ cho vay x
Hệ số này cho ta thấy tỷ trọng của khoản mục tín dụng trong tài sản có
Khoản mục tín dụng trong tổng tài sản càng lớn thì lợi nhuận sẽ lớn nhưng đồng thời rủi ro tín dụng sẽ rất cao
Thông thường, tổng dư nợ cho vay của ngân hàng được chia thành 03 nhóm :
Nhóm dư nợ tín dụng chất lượng tốt bao gồm các khoản vay có rủi ro thấp, mặc dù mang lại thu nhập không cao cho ngân hàng.
Nhóm dư nợ tín dụng chất lượng trung bình bao gồm các khoản vay có mức độ rủi ro chấp nhận được, mang lại thu nhập vừa phải cho ngân hàng Đây là loại tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ vay của ngân hàng.
Nhóm dư nợ tín dụng có chất lượng xấu bao gồm những khoản vay có rủi ro cao nhưng tiềm năng mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng Thông thường, những khoản tín dụng này chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng.
Biện pháp quản lý rủi ro tín dụng
1.1.7.1 Dấu hiệu nhận dạng rủi ro tín dụng
Hầu hết các ngân hàng trên thế giới hiện nay đều phải đối mặt với các khoản tín dụng có vấn đề Mặc dù nội dung của các khoản vay này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng tình huống, nhưng chúng thường chia sẻ một số đặc điểm chung liên quan đến rủi ro cao.
1 Sự chậm trễ bất thường và không có lý do trong việc cung cấp các báo cáo tài chính và lịch trả nợ đã thỏa thuận
2 Phát sinh các khoản nợ cầu phải cơ cấu lại
3 Giá cổ phiếu công ty thay đổi bất lợi; thu nhập ròng giảm trong 1 hay nhiều năm, đặc biệt quan tâm đến các chỉ tiêu ROA, ROE, EBIT; hạn chế trả cổ tức
4 Những bất lợi trong cơ cấu nguồn vốn, thanh khoản hay mức độ hoạt động
5 Những thay đổi bất ngờ về số dư tiền gửi tại ngân hàng theo chiều hướng sụt giảm
1.1.7.2 Biện pháp quản lý rủi ro tín dụng a/ Quản lý tín dụng theo thông lệ quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc tiếp cận các chuẩn mực quốc tế như IAS 39 và Basel II là rất quan trọng Basel II không chỉ là hiệp ước quốc tế về tiêu chuẩn an toàn vốn mà còn nhằm tăng cường quản trị tài chính toàn cầu, tối đa hóa tiềm năng lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Mục tiêu chính của Basel II là cải thiện chất lượng và tính ổn định của hệ thống ngân hàng quốc tế, đồng thời tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng cho các ngân hàng hoạt động toàn cầu Ngoài ra, Basel II còn thúc đẩy việc áp dụng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn trong quản lý rủi ro.
Hiệp ước này bao gồm một loạt các chuẩn mực giám sát nhằm hoàn thiện các kỹ thuật quản trị rủi ro và được cấu trúc theo 3 trụ cột
Trụ cột thứ nhất: yêu cầu vốn tối thiểu Một ngân hàng được xem là đủ vốn khi có tỷ lệ thỏa đáng về vốn (CAR) tối thiểu bằng 8%
CAR Vốn Ngân hàng tài sản có rủi ro quy đổi (RWA)
Các ngân hàng cần duy trì một lượng vốn lớn để đảm bảo khả năng chi trả cho các hoạt động rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
Rủi ro thị trường được chia thành hai loại chính: rủi ro thị trường chung và rủi ro thị trường cụ thể Rủi ro thị trường chung liên quan đến những biến động lớn ảnh hưởng đến giá trị thị trường tổng thể, trong khi rủi ro thị trường cụ thể đề cập đến sự thay đổi giá trị của một loại tài sản nhất định do tác động của các yếu tố như tỷ giá, lãi suất, ngoại hối và chứng khoán.
Rủi ro hoạt động, theo định nghĩa của Basel II, là tổn thất phát sinh từ sự cố trong quy trình, hệ thống hoặc nhân viên nội bộ của ngân hàng, cũng như từ các yếu tố khách quan bên ngoài Đây là một trong những loại rủi ro nghiêm trọng mà ngân hàng thường xuyên phải đối mặt trong hoạt động của mình.
Trụ cột thứ hai: liên quan tới việc hoạch định chính sách Ngân hàng
Trụ cột này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả Quy trình kiểm soát theo Basel II không chỉ đảm bảo ngân hàng có đủ vốn để đối phó với các rủi ro trong hoạt động kinh doanh, mà còn khuyến khích việc phát triển và áp dụng các kỹ thuật quản lý rủi ro tiên tiến hơn.
Trụ cột thứ ba yêu cầu các ngân hàng công khai thông tin một cách minh bạch theo nguyên tắc thị trường, đặc biệt là các thông tin liên quan đến rủi ro, dự trữ và vốn Việc này không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch mà còn tạo điều kiện cho các nhà đầu tư và khách hàng có thể đưa ra quyết định chính xác hơn.
Quá trình phát triển của Basel và các hiệp ước liên quan yêu cầu ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động minh bạch hơn, đảm bảo vốn phòng ngừa cho nhiều loại rủi ro nhằm giảm thiểu rủi ro Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các NHTM Việt Nam đang dần áp dụng các chuẩn mực của Basel II, qua đó nâng cao năng lực quản trị, đặc biệt là trong quản lý rủi ro Ngoài việc tuân thủ các quy định của NHNN, các NHTM cũng nỗ lực hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro để phù hợp với điều kiện hoạt động cụ thể và tiến tới áp dụng các chuẩn mực của Basel.
II b/ Quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ và kiểm toán nội bộ
Xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng cạnh tranh của các ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tổng thể các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nội bộ của tổ chức tín dụng, được thiết lập theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước Mục tiêu của hệ thống này là phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, đồng thời đảm bảo đạt được các yêu cầu đã đề ra.
Mục đích tối thiểu được đặt ra đối với hệ thống kiểm soát nội bộ là:
- Hiệu quả và an toàn trong hoạt động
- Bảo đảm hệ thống thông tin tài chính và thông tin quản lý trung thực, hợp lí, đầy đủ và kịp thời
- Tuân thủ pháp luật và các quy chế, quy trình, quy định nội bộ
Hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ của TCTD phải được kiểm toán nội bộ, tổ chức kiểm toán độc lập đánh giá định kỳ
Kiểm toán nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc rà soát và đánh giá độc lập hệ thống kiểm soát nội bộ của các tổ chức tín dụng (TCTD) Họ đánh giá tính thích hợp và sự tuân thủ các quy định, chính sách nội bộ, cũng như các thủ tục và quy trình đã được thiết lập Qua đó, kiểm toán nội bộ đưa ra các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống, quy trình và quy định, góp phần đảm bảo TCTD hoạt động an toàn, hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
Hiện nay, nhiều quốc gia đã ban hành quy định về tỷ lệ an toàn trong hoạt động của các tổ chức tín dụng (TCTD) Tại Việt Nam, các TCTD phải tuân thủ các tỷ lệ bảo đảm an toàn theo Thông tư số 13/2010/TT-NHNN.
NHNN ngày 20 tháng 05 năm 2010 (TT 13) của NHNN quy định về các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng như sau:
+ Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
+ Tỷ lệ khả năng chi trả
+ Giới hạn góp vốn, mua cổ phần
+ Tỷ lệ cấp tín dụng từ nguồn vốn huy động
Các tổ chức tín dụng (TCTD) phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) ở mức 9%, cao hơn chuẩn mực quốc tế Basel II (8%), với hệ số rủi ro được quy định ở các mức 0%, 20%, 50%, 100%, 150%, và 250% Quy định mới yêu cầu TCTD giám sát chặt chẽ danh mục tài sản để đảm bảo tỷ lệ vốn tối thiểu và giảm thiểu rủi ro, đặc biệt đối với các khoản cho vay đầu tư chứng khoán, cho vay công ty chứng khoán và cho vay bất động sản với hệ số rủi ro cao nhất là 250% Việc nâng cao hệ số rủi ro gây khó khăn cho TCTD trong việc đáp ứng tỷ lệ an toàn vốn, đòi hỏi các giải pháp kinh doanh hiệu quả Ngoài ra, quy định cụ thể mức giới hạn tín dụng cấp cho khách hàng dựa trên tỷ lệ phần trăm vốn tự có của ngân hàng, với hạn chế đặc biệt cho các khoản tín dụng đầu tư chứng khoán TCTD tuân thủ quy định sẽ giúp hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng tại Ngân Hàng Thương Mại
Sự cần thiết phải phân loai nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng
Phân loại nợ là cần thiết để đánh giá chất lượng khoản vay của các TCTD và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Dự phòng rủi ro tín dụng là khoản tiền dự trữ cho những tổn thất có thể xảy ra khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ Khoản dự phòng này được tính dựa trên dư nợ gốc và được hạch toán vào chi phí hoạt động của TCTD.
Luật Tổ chức tín dụng quy định rằng các tổ chức tín dụng (TCTD) cần phải dự phòng rủi ro trong hoạt động ngân hàng Việc phân loại tài sản, mức trích lập và phương pháp lập cũng như sử dụng khoản dự phòng để xử lý rủi ro trong ngân hàng được quy định bởi Ngân hàng Nhà nước (NHNN).
Các tổ chức tín dụng (TCTD) cần tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) bằng cách trích lập các khoản dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động Rủi ro tín dụng là loại rủi ro chính, thường xuyên xảy ra và gây tổn thất lớn nhất Do đó, việc trích lập dự phòng cho rủi ro tín dụng là cần thiết để đảm bảo hoạt động của các TCTD được an toàn và hiệu quả.
Ngành ngân hàng Việt Nam đang tích cực hội nhập với các chuẩn mực quốc tế, nhận thức rằng tín dụng luôn tiềm ẩn rủi ro Các nước phát triển thực hiện việc trích lập dự phòng ngay khi phát sinh cho vay hoặc cam kết cho vay, bất kể khoản nợ có dấu hiệu suy giảm hay không Việc trích lập này đã được áp dụng từ lâu và trở thành một chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng được ban hành nhằm cải thiện quản trị rủi ro tín dụng tại các tổ chức tín dụng, điều chỉnh hoạt động tín dụng và làm sạch tình hình tài chính Những quy định này giúp các ngân hàng chủ động xử lý nợ tồn đọng, nâng cao năng lực tài chính và sức cạnh tranh cho các tổ chức tín dụng Việt Nam.
Các phương pháp phân loại nợ và trích lập dự phòng của NHTM tại Việt Nam 19 1 Phương pháp "định lượng"
QĐ 493 và QĐ 18 phân loại nợ thành năm nhóm, bao gồm:
Nhóm 1 bao gồm các khoản nợ đủ tiêu chuẩn, trong đó có nợ trong hạn với khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi đúng hạn Ngoài ra, nhóm này cũng bao gồm các khoản nợ có thể phát sinh trong tương lai như bảo lãnh, cam kết cho vay và chấp nhận thanh toán.
• Nhóm 2: nợ cần chú ý, bao gồm nợ quá hạn dưới 90 ngày và nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ;
• Nhóm 3: nợ dưới tiêu chuẩn, bao gồm nợ quá hạn từ 90 ngày đến 180 ngày và nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn dưới 90 ngày;
• Nhóm 4: nợ nghi ngờ, bao gồm nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày và nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ quá hạn từ 90 ngày đến 180 ngày; và
Nhóm 5 bao gồm các khoản nợ có khả năng mất vốn, như nợ quá hạn trên 360 ngày, nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ trên 180 ngày, và nợ đang chờ Chính phủ xử lý.
Tổ chức tín dụng có quyền tự quyết định phân loại các khoản nợ vào nhóm rủi ro cao hơn nếu đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng giảm, bất kể có tiêu chí thời gian quá hạn cụ thể nào.
Phương pháp "định tính" lần đầu tiên được áp dụng theo QĐ 493 và QĐ 18 cho các tổ chức tín dụng đủ điều kiện Theo phương pháp này, nợ được phân loại thành năm nhóm tương tự như cách phân loại nợ theo phương pháp định lượng, nhưng không chỉ dựa vào số ngày quá hạn thanh toán Thay vào đó, việc phân loại dựa trên hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và chính sách dự phòng rủi ro được NHNN chấp thuận Các nhóm nợ bao gồm:
• Nhóm 1: nợ đủ tiêu chuẩn, bao gồm nợ được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi đúng hạn;
Nhóm 2 bao gồm các khoản nợ cần được chú ý, mặc dù được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi, nhưng lại có dấu hiệu cho thấy khách hàng có khả năng suy giảm trong việc trả nợ.
• Nhóm 3: nợ dưới tiêu chuẩn, bao gồm nợ được đánh giá là không có khả năng thu hồi gốc và lãi khi đến hạn;
• Nhóm 4: nợ nghi ngờ, bao gồm nợ được đánh giá là có khả năng tổn thất cao; và
• Nhóm 5: nợ có khả năng mất vốn, bao gồm nợ được đánh giá là không còn khả năng thu hồi, mất vốn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến việc phân loại nợ và trích lập dự phòng
Mục tiêu lợi nhuận của các ngân hàng thương mại (NHTM) bị ảnh hưởng lớn bởi việc phân loại nợ và trích lập dự phòng Trong bối cảnh khó khăn hiện nay, một số NHTM đã điều chỉnh tiêu chí để tránh trích lập dự phòng, từ đó tạo ra lợi nhuận mới và có thể chia cổ tức cho cổ đông Tuy nhiên, việc che giấu nợ xấu không chỉ gây khó khăn cho NHTM mà còn cho Ngân hàng Nhà nước trong việc xác định chính xác tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong hệ thống Nếu nợ xấu không được phân loại và trích lập dự phòng đầy đủ, NHTM có thể đối mặt với nguy cơ mất thanh khoản, dẫn đến rủi ro cho toàn bộ hệ thống ngân hàng và gây trì trệ cho nền kinh tế.
Những biến động không ổn định về lãi suất, tỷ giá hối đoái, và giá trị chứng khoán cũng như tài sản khác mà ngân hàng nắm giữ có tác động lớn đến việc phân loại nợ và trích lập dự phòng tại các ngân hàng thương mại.
Cạnh tranh không lành mạnh giữa các ngân hàng thương mại trong việc gia tăng tín dụng dẫn đến việc họ không thẩm định kỹ hồ sơ vay vốn của khách hàng Điều này cũng khiến các ngân hàng bỏ qua các tiêu chí quan trọng trong việc phân loại nợ và không thu thập đầy đủ thông tin từ các ngân hàng khác.
K inh nghiệm phân loại nợ theo phương pháp định tính tại Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV)
Hiện nay, tại Việt Nam, chỉ có ba ngân hàng áp dụng phương pháp định tính để phân loại nợ, bao gồm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV), Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam, và Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Trong số này, BIDV là ngân hàng tiên phong trong việc thực hiện phân loại nợ theo điều 7 từ năm 2005, và kết quả bước đầu đã cho thấy hiệu quả của phương pháp này.
Tỷ lệ nợ xấu đã tăng mạnh từ 12,4% theo điều 6 lên 31% theo điều 7, gấp 2-3 lần Tuy nhiên, tỷ lệ này đã giảm đáng kể từ năm 2006 (9,6%) đến năm 2009.
Bảng 1.1 Nhóm nợ tại BIDV giai đoạn từ 2006 đến 2009 Đvt: tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo thường niên của BIDV từ 2006 đến 2009
Trên đây là kết quả phân loại nợ theo phương pháp định tính của BIDV từ năm
Từ năm 2006 đến 2009, BIDV đã bắt đầu áp dụng phương pháp định tính trong quá trình phân loại nợ, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu cao ở mức 9,9% Tuy nhiên, sau đó tỷ lệ nợ xấu này đã giảm dần theo thời gian.
Chất lượng tín dụng của BIDV ngày càng được nâng cao, thể hiện quyết tâm và trình độ quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng Với vai trò tiên phong trong phân loại nợ vay, BIDV đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và nhân lực, xây dựng phần mềm quản lý với hơn 28.000 dữ liệu để thực hiện phân loại nợ định tính hiệu quả.
Phương pháp phân loại nợ định tính có thể dẫn đến kết quả không đồng nhất giữa các ngân hàng, do mỗi ngân hàng áp dụng cách xây dựng hệ thống riêng.
XHTD nội bộ khác nhau dựa vào một số chỉ tiêu cơ bản theo Quy định của NHNN
Ngân hàng có khả năng điều chỉnh kết quả phân loại nợ theo ý muốn bằng cách thay đổi mức điểm chuẩn hoặc trọng số của các chỉ tiêu đánh giá Trọng số phản ánh mức độ quan trọng của từng chỉ tiêu trong việc tác động đến rủi ro tín dụng Ví dụ, kết quả phân loại nợ của BIDV cho thấy sự biến động rõ rệt: tỷ lệ nợ xấu tăng từ 12,4% lên 31% trong năm đầu tiên áp dụng phân loại nợ định tính, nhưng chỉ sau một năm, tỷ lệ này đã giảm xuống còn 9,6% Sự thay đổi nhanh chóng này chứng tỏ rằng ngân hàng đã điều chỉnh hệ thống phân loại nợ để giảm tỷ lệ nợ xấu thông qua việc cơ cấu lại danh mục tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu hiện tại là 9.6%, trong khi các tỷ lệ khác lần lượt là 3.98%, 2.75% và 2.57% Việc ngừng cho vay đối với các khách hàng có xếp hạng thấp đã ảnh hưởng đến phân loại nhóm nợ, do đó ngân hàng cần tích cực tìm kiếm khách hàng có năng lực tốt để đảm bảo tăng trưởng dư nợ tín dụng và thu hút nhiều khách hàng có tiềm lực tài chính vững mạnh Tuy nhiên, quá trình này đòi hỏi thời gian Đồng thời, việc phân loại nợ định tính cũng thể hiện hạn chế, không phản ánh trung thực chất lượng tín dụng, vì kết quả phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của ngân hàng tại từng thời điểm.
Bài học kinh nhiệm cho các NHTM Việt Nam
Hầu hết các ngân hàng thương mại tại Việt Nam hiện nay chỉ phân loại nợ dựa vào định lượng, thiếu đi yếu tố định tính như tình hình tài chính và kết quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, dẫn đến việc phân loại nợ không phản ánh đúng thực chất Các ngân hàng chỉ xếp nợ đến hạn không trả được vào nợ xấu, trong khi phần còn lại vẫn được coi là nợ đủ tiêu chuẩn, trái với chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) yêu cầu toàn bộ khoản nợ phải được xếp vào nợ xấu nếu không trả được Nhiều ngân hàng còn lợi dụng nghiệp vụ gia hạn nợ để giảm tỷ lệ nợ xấu, vì nợ gia hạn không bị tính vào nợ xấu Bên cạnh đó, không ít ngân hàng hạn chế phân loại nợ xuống nhóm 3-5 nhằm tránh trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận Kết quả là sự chênh lệch giữa phân loại nợ xấu theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) ngày càng gia tăng.
Rất ít ngân hàng tại Việt Nam áp dụng phân loại nợ định tính, mặc dù Ngân hàng Nhà nước đã ban hành quy định theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN Hiện tại, chỉ có ba ngân hàng là BIDV, Agribank và VCB thực hiện phân loại nợ định tính theo Điều 7 Nguyên nhân chính cho tình trạng này là do nhiều bất cập trong quy trình và tiêu chí phân loại.
NH cần phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để áp dụng phương pháp phân loại nợ Việc phân loại nợ theo định tính có thể dẫn đến tỷ lệ nợ xấu cao gấp 2-3 lần so với phương pháp định lượng Tuy nhiên, phân loại nợ theo định tính cũng gặp nhiều bất cập cần được khắc phục.
Quyết định 493, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định 18, thể hiện cam kết mạnh mẽ của ngành ngân hàng trong việc chuẩn hóa tiêu chí đánh giá rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế Mặc dù chưa đạt đến mức độ chuẩn mực cao nhất của các ngân hàng tiên tiến toàn cầu, nhưng các quyết định này đã được xây dựng dựa trên các chuẩn mực quốc tế cơ bản, được lựa chọn cẩn thận và áp dụng phù hợp với thực tiễn tại Việt Nam.
Dựa trên kinh nghiệm phân loại nợ theo phương pháp định tính của BIDV, VCB và các ngân hàng thương mại cổ phần khác, các ngân hàng này đã tận dụng lợi thế của việc đi sau để có thời gian thử nghiệm và hoàn thiện quy trình Điều này giúp nâng cao độ chính xác trong việc đánh giá rủi ro tín dụng và cải thiện hiệu quả quản lý nợ xấu.
HTXHTDNB cần chuẩn bị cơ sở vật chất để thực hiện phân loại nợ theo phương pháp định tính, nhằm đảm bảo kết quả phân loại nợ tại các ngân hàng thương mại phản ánh trung thực chất lượng tín dụng.
Chương 1 đã trình bày các vấn đề lý luận cơ bản về nghiệp vụ ngân hàng và các loại rủi ro trong hoạt động Rủi ro tín dụng là vấn đề quan trọng nhất vì nó chiếm tỷ trọng lớn và mang lại doanh thu cao nhất cho ngân hàng Do đó, việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng là những công việc cần thiết để giảm thiểu tổn thất khi rủi ro xảy ra.
Chương 1 đã đề cập đến Quyết định 493 và Quyết định 18 sửa đổi bổ sung của Ngân hàng Nhà nước, quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng Đây là quy định bắt buộc cho các ngân hàng, đồng thời là hướng dẫn quan trọng giúp các ngân hàng thương mại đảm bảo an toàn trong hoạt động của mình.
Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam –
Quá trình hình thành Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – chi nhánh Biên Hòa (VCB Biên Hòa)
Để thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế tại Đồng Nai, cần nắm bắt cơ hội mở rộng kinh doanh và cung cấp dịch vụ ngân hàng hiệu quả hơn trong khu vực.
Chi nhánh VCB Biên Hòa được thành lập theo quyết định số 1012/QĐ.NHNT.TCCB&ĐT vào ngày 21/12/2006, do Chủ tịch Hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam ký.
VCB Biên Hòa được thành lập từ việc nâng cấp chi nhánh cấp 2 của Ngân hàng Vietcombank, với việc tiếp nhận nhân sự, cơ sở vật chất và khách hàng, cùng sự hỗ trợ mạnh mẽ từ hệ thống VCB Tuy nhiên, chi nhánh cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn trong bối cảnh hoạt động.
Từ năm 2007 đến 2011, hơn 30 ngân hàng đã mở rộng chi nhánh tại Đồng Nai, dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành tài chính Trong bối cảnh này, nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với những thách thức khi thị trường trải qua những giai đoạn biến động từ "nóng" đến "lạnh".
“lạnh” của giai đọan đại suy thoái kinh tế tòan cầu
Trụ sở làm việc ban đầu của VCB Biên Hòa rất khiêm tốn, nhưng chỉ trong vài năm qua, đã phát triển đáng kể với trụ sở chính tại đường 3A khu công nghiệp Biên Hòa 2 và các phòng giao dịch như Tân Mai (2007), Đồng Khởi (2009), Tam Phước (2009), Long Bình Tân (2011) và Long Thành (tách ra từ chi nhánh Đồng Nai năm 2008) Đến cuối năm 2011, VCB Biên Hòa đã có 125 lao động làm việc tại 8 phòng ban và 5 phòng giao dịch.
VCB Biên Hòa đã đầu tư công nghệ để nâng cao chất lượng dịch vụ, tập trung huy động vốn từ các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Ngân hàng hướng tới phát triển đa năng và đa sản phẩm dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại và hệ thống thanh toán điện tử toàn cầu.
Ngân hàng VCB Biên Hòa đã nhanh chóng triển khai và phát triển các dịch vụ chuyển tiền điện tử, thẻ tín dụng quốc tế, thẻ ATM 24/24, cùng với các dịch vụ phonebanking và E-Banking, thu hút hàng chục nghìn khách hàng từ nhiều thành phần khác nhau.
Quá trình hoạt động và phát triển của VCB Biên Hòa
VCB Biên Hòa, với vị trí thuận lợi trong khu công nghiệp, tập trung đầu tư vào các khu công nghiệp và doanh nghiệp nước ngoài Chi nhánh cũng mở rộng hoạt động để thu hút cư dân lân cận, nhờ đó đã thu hút nhiều khách hàng lớn, có tiềm lực tài chính mạnh và uy tín trên thị trường quốc tế Số lượng giao dịch liên quan đến tiền gửi, tín dụng, thanh toán quốc tế và nội địa ngày càng gia tăng.
Bảng 2.1: Kết quả kinh doanh của VCB Biên Hòa từ năm 2007 - 2011
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận - 8% 98% 115% 30%
(Nguồn: Báo cáo tài chính của VCB Biên Hòa)
Năm 2007, VCB Biên Hòa tách khỏi chi nhánh VCB Đồng Nai, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận chưa tăng trưởng nhiều trong hai năm tiếp theo Tuy nhiên, từ năm 2009, chi nhánh này đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với lợi nhuận tăng 98% vào năm 2009, 115% vào năm 2010 và 30% vào năm 2011 Tổng thể, thu nhập chủ yếu đến từ hoạt động tín dụng, trong đó thu từ lãi cho vay chiếm hơn 90% tổng thu nhập Để thu hút khách hàng lớn, chi nhánh thường áp dụng chính sách miễn giảm phí giao dịch cho các giao dịch tiền gửi và tín dụng.
Những thuận lợi và khó khăn của VCB Biên Hòa trong thời gian qua
Khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam nổi bật với sự tập trung của nhiều khu công nghiệp và dịch vụ tiện ích, tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đông đảo nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB) là chi nhánh cấp 1 với bề dày truyền thống, nổi bật với uy tín và danh tiếng thương hiệu Nhiều khách hàng trong và ngoài nước đã tin tưởng vào VCB, nhờ vào sự hỗ trợ và đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống thiết bị công nghệ hiện đại từ Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam.
Đội ngũ nhân viên trẻ và được tuyển chọn kỹ lưỡng của Vietcombank mang đến dịch vụ tận tâm, tạo ấn tượng tốt đẹp cho khách hàng Thái độ phục vụ chu đáo của họ không chỉ góp phần nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn khẳng định vị thế hàng đầu của Vietcombank trong khu vực.
- Với trụ sở chính nằm trong khu công nghiệp nên thuận tiện cho các công ty trong khu công nghiệp giao dịch
- Là chi nhánh mới thành lập từ năm 2007 nên quy mô hoạt động nhỏ, khách hàng ít và cơ sở vật chất còn thiếu thốn
Các ngân hàng thương mại Nhà nước, ngân hàng cổ phần, chi nhánh ngân hàng liên doanh nước ngoài và ngân hàng ngoài quốc doanh tại tỉnh đang mở rộng hoạt động, dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt Họ không chỉ tập trung vào huy động vốn với lãi suất cạnh tranh mà còn đẩy mạnh dịch vụ ngân hàng bán lẻ, liên tục giới thiệu các sản phẩm và dịch vụ đa dạng nhằm thu hút khách hàng.
Mở rộng hoạt động thanh toán quốc tế trong các doanh nghiệp có mối quan hệ với ngân hàng nước ngoài gặp nhiều khó khăn Các doanh nghiệp thường phải đối mặt với những rào cản về quy định, sự khác biệt trong hệ thống ngân hàng và chi phí giao dịch cao Điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Thiếu thông tin và dữ liệu hệ thống trong thẩm định đầu tư, đặc biệt ở các doanh nghiệp lớn và ngành đầu tư tập trung, gây khó khăn cho quá trình ra quyết định.
Tình hình bất ổn của nền kinh tế vĩ mô gần đây đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động của các doanh nghiệp, đặc biệt là những khách hàng của ngân hàng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của chi nhánh.
Tình hình hoạt động tín dụng tại VCB Biên Hòa
Bảng 2.2 Tình hình dư nợ tín dụng
(đơn vị tính: tỷ đồng)
Tỷ lệ % ngắn hạn/tổng dư nợ 77% 80% 75% 75% 77%
Tỷ lệ % trung dài hạn/tổng dư nợ 23% 20% 25% 25% 23%
Tốc độ tăng trưởng dư nợ - 27% 57% 30% 23%
Tổng dư nợ trên địa bàn 23.845 27.319 36.785 45.180 58.054
Từ năm 2007, khi VCB Biên Hòa tách khỏi chi nhánh VCB Đồng Nai, dư nợ chỉ đạt 855 tỷ đồng Tuy nhiên, chi nhánh đã có sự phát triển đột phá trong công tác tín dụng, với mức tăng trưởng ổn định trên 20% Đến năm 2011, doanh số cho vay đã tăng gần gấp 3 lần so với năm 2007 Năm 2009, sự tăng trưởng đạt 57%, một phần nhờ vào việc sát nhập phòng giao dịch Long Thành và việc thành lập các phòng giao dịch mới để mở rộng hoạt động kinh doanh.
Cơ cấu tín dụng tại VCB Biên Hòa cho thấy nợ ngắn hạn chiếm hơn 70% tổng dư nợ, trong khi nợ trung dài hạn chỉ dưới 30%, điều này được coi là hợp lý và an toàn Ngân hàng chủ yếu áp dụng hai hình thức cho vay là cho vay theo hạn mức và cho vay từng lần, trong đó cho vay theo hạn mức là phổ biến hơn VCB Biên Hòa không tập trung vào phát triển cho vay trung dài hạn, mà chủ yếu chú trọng vào cho vay lưu động để đảm bảo khả năng thu hồi vốn nhanh và kiểm soát rủi ro hiệu quả hơn.
Biểu đồ 2.1: Thị phần doanh số cho vay của các Ngân hàng trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
Nguồn: Ngân hàng nhà nước tỉnh Đồng Nai
VCB Biên Hòa tuy mới tách ra từ chi nhánh cấp 2 trực thuộc VCB Đồng Nai năm
Kể từ năm 2007, VCB đã nhanh chóng gia nhập thị trường và phát triển hoạt động kinh doanh, đạt tỷ lệ dư nợ vay khoảng 4,7% so với tổng dư nợ của các ngân hàng thương mại khác như BIDV, Agribank, Viettinbank và Vietcombank Đồng Nai, những đơn vị có gần 20 năm kinh nghiệm Trong 5 năm qua, mức dư nợ của VCB đã từng bước tăng trưởng, chiếm gần 5% tổng dư nợ trên địa bàn, cho thấy kết quả khả quan mà VCB đã đạt được trong thời gian qua.
Số lượng tổ chức tín dụng (TCTD) tại Đồng Nai đang gia tăng, với hơn 30 ngân hàng thương mại hoạt động trong khu vực Sự cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng, ngày càng trở nên khốc liệt, dẫn đến sự chuyển dịch dư nợ giữa các ngân hàng Các ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP) quy mô nhỏ và linh hoạt đang thu hút được nhiều khách hàng hơn.
2.1.4 Quản trị rủi ro tín dụng tại VCB Biên Hòa
2.1.4.1 Tổ chức quản trị rủi ro tín dụng
Trước tháng 7/2006, VCB Biên Hòa, khi còn là chi nhánh cấp 2 của VCB Đồng Nai, đã áp dụng quy trình tín dụng 130/QĐ-VCB.QLTD ngày 12/8/2002 Quy trình này đơn giản và phù hợp với tất cả khách hàng, với các bước từ tiếp nhận hồ sơ đến thẩm định khoản vay, giải ngân và kiểm tra sử dụng vốn vay đều được thực hiện tại Phòng tín dụng.
Vào đầu tháng 7 năm 2006, VCB Biên Hòa đã áp dụng quy trình tín dụng theo quy định số 90/QĐ-VCB.QLTD ngày 26/05/2006, được gọi là Quy trình 90 Quy trình này được thiết kế dành cho khách hàng doanh nghiệp có nhu cầu vay tín dụng trên 10 tỷ đồng.
Kể từ khi áp dụng quy trình 90, việc cấp tín dụng cho nhóm khách hàng doanh nghiệp còn lại, bao gồm cá nhân và khách hàng vay dưới 10 tỷ đồng, vẫn tiếp tục thực hiện theo quy trình 130 Quy trình 90 được thiết lập dựa trên nguyên tắc phân chia các chức năng của bộ phận tín dụng thành ba bộ phận độc lập.
Phòng Quan hệ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc bán hàng và là điểm tiếp xúc chính với khách hàng Dựa trên yêu cầu của khách hàng, phòng này thu thập thông tin, lập báo cáo đề xuất tín dụng hoặc sửa đổi tín dụng, sau đó chuyển hồ sơ đến phòng Quản lý rủi ro.
Phòng Quản lý rủi ro có nhiệm vụ thực hiện quản lý rủi ro chung, dựa trên các báo cáo đề xuất tín dụng từ phòng Quan hệ khách hàng Phòng này sẽ tiến hành đánh giá rủi ro độc lập, thực hiện phản biện và trình bày để được Giám đốc hoặc Hội đồng tín dụng phê duyệt.
Phòng Quản lý nợ có nhiệm vụ kiểm tra, giám sát và thực hiện quy trình giải ngân tín dụng theo các chỉ thị và điều kiện phê duyệt Đơn vị này đảm bảo rằng số liệu trên hệ thống khớp đúng với hồ sơ và tuân thủ các quy định trong quy trình cấp tín dụng.
Tuy nhiên sau 02 năm thực hiện, quy trình 90 đã thể hiện nhiều bất cập, cụ thể như:
- Bộ hồ sơ tín dụng phải qua nhiều cấp phê duyệt
Bộ phận Quản lý rủi ro cần phát huy vai trò tầm soát rủi ro một cách hiệu quả hơn, thay vì chỉ tập trung vào việc tái thẩm định các đề xuất từ phòng Quan hệ khách hàng Việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong công tác quản trị rủi ro, đạt được kết quả như mong muốn.
- Có sự chồng chéo trong việc lấy thông tin, gây phiền hà cho khách hàng
Việc phân chia bộ phận tín dụng thành ba phòng chỉ mang tính hình thức và nhiều giấy tờ, chưa thực sự đáp ứng được yêu cầu về bản chất Điều này dẫn đến khối lượng hồ sơ chứng từ phát sinh lớn.
Trách nhiệm pháp lý của các phòng tham gia trong hoạt động cấp tín dụng chưa được phân định rõ ràng, dẫn đến sự liên kết giữa các phòng thiếu chặt chẽ Điều này làm giảm khả năng phát hiện và ngăn ngừa rủi ro trong quá trình cấp tín dụng.
Quy trình tín dụng 90 là một phương pháp tiên tiến, tuy nhiên trong thực tế, nó đã gặp phải một số vấn đề phát sinh Sau thời gian thử nghiệm, VCB đã nhận thấy những bất cập cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả của quy trình này.
Ngày 22/07/2008, TW đã ban hành quy định 246/QĐ-VCB.QLTD (Quy trình 246), theo đó loại bỏ bộ phận Quản lý rủi ro tại các chi nhánh và chỉ tập trung vào quản lý rủi ro ở từng khu vực, với bộ phận này được đặt tại TP.HCM cho khu vực phía Nam.