1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN LỢI SUẤT TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ VIỆT NAM.

80 17 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tác Động Của Các Yếu Tố Vĩ Mô Đến Lợi Suất Trái Phiếu Chính Phủ Việt Nam
Tác giả Hà Hồng Ngọc
Người hướng dẫn TS. Nguyễn Thị Hiền
Trường học Trường Đại Học Ngoại Thương
Chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 80
Dung lượng 2,08 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THỊ TRƯỜNG (18)
    • 1.1. Khái niệm trái phiếu Chính phủ (19)
      • 1.1.1. Định nghĩa (19)
      • 1.1.2. Đặc điểm (19)
      • 1.1.3. Lợi suất trái phiếu Chính phủ (22)
    • 1.2. Phương pháp định giá trái phiếu (24)
      • 1.2.1. Định giá trái phiếu không có thời hạn (25)
      • 1.2.2. Định giá trái phiếu có kỳ hạn được hưởng lãi định kỳ (25)
      • 1.2.3. Định giá trái phiếu có kỳ hạn không hưởng lãi định kỳ (26)
    • 1.3. Thị trường trái phiếu Chính phủ (27)
      • 1.3.1. Khái niệm (27)
      • 1.3.2. Đặc điểm của thị trường trái phiếu Chính phủ (27)
    • 1.4. Vai trò của thị trường trái phiếu Chính phủ (27)
    • 1.5. Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi suất TPCP (30)
      • 1.5.1. Lạm phát (30)
      • 1.5.2. Cán cân thương mại (31)
      • 1.5.3. Ngân sách Nhà nước (31)
      • 1.5.4. Tỷ giá (32)
      • 1.5.5. Lãi suất liên ngân hàng (33)
      • 1.5.6. Lợi suất TPCP Mỹ (34)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TPCP VÀ MỐI (18)
    • 2.1. Thực trạng phát triển thị trường TPCP (35)
      • 2.1.1. Về khuôn khổ pháp lý (35)
      • 2.1.2. Về thành phần tham gia (36)
      • 2.1.3. Về sản phẩm (39)
      • 2.1.4. Về quy mô (40)
      • 2.1.5. Về thanh khoản (44)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (18)
    • 3.1. Phương pháp nghiên cứu (50)
    • 3.2. Thu thập và xử lý dữ liệu (50)
      • 3.2.1. Nguồn dữ liệu (50)
      • 3.2.2. Xác định các biến số và xử lý số liệu (51)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (18)
    • 4.1. Phân tích miêu tả số liệu (55)
      • 4.1.1. Mô tả số liệu (55)
      • 4.1.2. Đánh giá tác động của các biến (56)
    • 4.2. Ước lượng mô hình và thảo luận kết quả (57)
      • 4.2.1. Phân tích khái quát (57)
      • 4.2.2. Đánh giá tác động của biến độc lập tới biến phụ thuộc (60)
    • 4.3. Các kiểm định trong mô hình (63)
      • 4.3.1. Vấn đề đa cộng tuyến (63)
      • 4.3.2. Vấn đề sai số (64)
  • CHƯƠNG 5: HÀM Ý CHÍNH SÁCH VÀ CÁC KIẾN NGHỊ (18)
    • 5.1. Định hướng và mục tiêu phát triển thị tường TPCP Việt Nam đến năm (65)
    • 5.2. Giải pháp phát triển thị trường TPCP Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả dự báo lợi suất trái phiếu Chính phủ (66)
      • 5.2.1. Nhóm giải pháp vĩ mô (67)
      • 5.2.2. Nhóm giải pháp vi mô (70)
    • 5.3. Hạn chế của nghiên cứu (72)
    • 5.4. Hướng nghiên cứu tương lai (72)
  • KẾT LUẬN (64)
  • PHỤ LỤC (79)

Nội dung

TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN LỢI SUẤT TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ VIỆT NAM. TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN LỢI SUẤT TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ VIỆT NAM. TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN LỢI SUẤT TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ VIỆT NAM. TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN LỢI SUẤT TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ VIỆT NAM. TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ VĨ MÔ ĐẾN LỢI SUẤT TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ VIỆT NAM.

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THỊ TRƯỜNG

Khái niệm trái phiếu Chính phủ

Trái phiếu, theo Jeff Madura (2013), là chứng khoán nợ dài hạn do các cơ quan Chính phủ hoặc tập đoàn phát hành Người phát hành có nghĩa vụ trả lãi định kỳ và hoàn trả mệnh giá khi đáo hạn Để thu hút nhà đầu tư, họ cần chứng minh khả năng thanh toán bằng dòng tiền trong tương lai, trong khi các nhà đầu tư sẽ chỉ mua trái phiếu nếu lợi tức đủ bù đắp cho rủi ro.

Tại Hoa Kỳ, trái phiếu được phân loại theo tổ chức phát hành, bao gồm trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ, trái phiếu cơ quan liên bang, trái phiếu thành phố và trái phiếu công ty Trong số đó, trái phiếu Chính phủ là loại trái phiếu do Chính phủ phát hành bằng đồng nội tệ Các trái phiếu phát hành bằng đồng ngoại tệ được gọi là "sovereign bond" Trái phiếu Chính phủ đầu tiên được phát hành bởi Chính phủ Vương quốc Anh vào năm 1963 nhằm gây quỹ cho cuộc chiến tranh chống Pháp.

Thời gian đáo hạn của trái phiếu là yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần lưu ý khi mua chứng khoán nợ Khoảng thời gian này xác định thời điểm khoản nợ sẽ chấm dứt và người phát hành hoàn thành nghĩa vụ với người nắm giữ trái phiếu Thời gian còn lại không chỉ ảnh hưởng đến số kỳ trả lãi mà nhà đầu tư có thể nhận được mà còn tác động đến lợi suất trái phiếu; thường thì, trái phiếu có kỳ hạn dài hơn sẽ yêu cầu lợi suất cao hơn do rủi ro gia tăng Hơn nữa, sự biến động giá trái phiếu cũng liên quan chặt chẽ đến thời gian đáo hạn, với trái phiếu kỳ hạn dài có xu hướng biến động mạnh hơn khi có thay đổi trong lợi suất.

Dựa vào kỳ hạn trái phiếu và đặc điểm tại các nước mà có thể phân loại trái phiếu thành ba loại:

Tại Mỹ, tín phiếu (T-bills) là các TPCP có thời gian đáo hạn ngắn nhất 4 tuần,

T-Notes có thời gian đáo hạn từ 2 đến 10 năm, trong khi trái phiếu có thời gian đáo hạn từ 10 đến 30 năm Tại Việt Nam, trái phiếu được phân loại thành ba nhóm: trái phiếu ngắn hạn (đáo hạn từ 1 đến 5 năm), trái phiếu trung hạn (đáo hạn từ 5 đến 10 năm) và trái phiếu dài hạn (đáo hạn trên 10 năm).

1.1.2.2 Thời gian đáo hạn trung bình

Thời gian đáo hạn trung bình (Duration) là một chỉ số quan trọng trong việc đo lường độ rủi ro của trái phiếu, phản ánh thời gian thực tế mà nhà đầu tư nhận được toàn bộ dòng tiền Khác với thời gian đáo hạn danh nghĩa không thay đổi theo lãi suất, Duration sẽ tăng khi lợi suất giảm và ngược lại, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa thời gian đáo hạn trung bình và rủi ro lãi suất Việc áp dụng Duration trong các chiến lược phòng ngừa rủi ro lãi suất giúp nhà đầu tư đánh giá độ nhạy cảm về giá của danh mục trái phiếu Cụ thể, một thay đổi 1% trong lãi suất sẽ dẫn đến sự thay đổi 1% trong giá trái phiếu theo chiều ngược lại.

CFi: Dòng tiền tại thời điểm i ti: Thời điểm nhận được dòng tiền i

Khi xem xét thời gian đáo hạn trung bình, nhà đầu tư thường áp dụng công thức Modified Duration để xác định tỷ lệ phần trăm thay đổi giá trái phiếu khi có sự biến động trong lợi suất trái phiếu.

Khoản thanh toán lãi định kỳ, hay còn gọi là lãi coupon, được trả cho chủ sở hữu trái phiếu trong suốt vòng đời của nó, được xác định bằng lãi suất coupon nhân với mệnh giá Trái phiếu thường trả lãi coupon theo chu kỳ bán niên (theo thông lệ Mỹ) hoặc hàng năm (theo thông lệ Châu Âu) Đối với nhiều nhà đầu tư, lãi coupon là khoản tiền lãi hàng năm họ nhận được, nhưng nó cũng có mối liên hệ chặt chẽ với giá trái phiếu Khi lãi suất thị trường biến động, trái phiếu có lãi coupon cao sẽ ít bị ảnh hưởng về giá hơn so với trái phiếu có lãi coupon thấp, trong điều kiện tương tự.

Mệnh giá là yếu tố quan trọng của trái phiếu, ảnh hưởng đến giá trị đáo hạn và các khoản thanh toán coupon Giá thị trường của trái phiếu có thể dao động cao hơn hoặc thấp hơn mệnh giá, tùy thuộc vào mức lãi suất hiện tại.

$100 tại Mỹ và 100,000 đồng tại Việt Nam.

Giá trị mệnh giá của trái phiếu là số tiền mà tổ chức phát hành cam kết trả cho trái chủ vào ngày đáo hạn Trái phiếu có thể được phát hành trên hoặc dưới mệnh giá, tùy thuộc vào lãi suất thị trường Khi trái phiếu giao dịch trên mệnh giá, được gọi là giao dịch phụ trội, và ngược lại, nếu dưới mệnh giá, được coi là chiết khấu Trong bối cảnh lãi suất thấp, tỷ lệ trái phiếu giao dịch trên mệnh giá thường cao hơn, trong khi khi lãi suất cao, tỷ lệ trái phiếu giao dịch với mức chiết khấu tăng lên Ví dụ, trái phiếu có mệnh giá 1,000 đô la giao dịch ở mức 1,050 đô la sẽ được xem là giao dịch phụ trội, trong khi trái phiếu khác giao dịch ở mức 970 đô la sẽ được coi là chiết khấu.

Lợi tức của trái phiếu phụ thuộc vào quan điểm của người phát hành và nhà đầu tư Đối với người phát hành, chi phí tài trợ được đo bằng lợi suất đến ngày đáo hạn, phản ánh lợi suất hàng năm trong suốt thời gian trái phiếu Trong khi đó, nhà đầu tư chủ yếu quan tâm đến lợi suất đáo hạn (YTM), là lãi suất làm cho giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền tương lai của trái phiếu bằng với giá trị hiện tại của nó, bao gồm các khoản thanh toán coupon và giá trị đáo hạn.

1.1.3 Lợi suất trái phiếu Chính phủ

Lợi suất trái phiếu là tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ trái phiếu, được thể hiện dưới dạng tỷ lệ phần trăm Nó có mối quan hệ nghịch đảo với giá trái phiếu; khi nhu cầu trái phiếu tăng do các nhà đầu tư chứng khoán lo ngại về an toàn, giá trái phiếu sẽ tăng lên Ngược lại, khi nhà đầu tư cảm thấy rằng đầu tư vào thị trường chứng khoán mang lại hiệu quả cao hơn, nhu cầu trái phiếu giảm và giá sẽ giảm theo Lợi suất trái phiếu cao giúp nhà đầu tư thu hồi vốn nhanh hơn và giảm thiểu rủi ro.

Việc theo dõi lợi suất trái phiếu Chính phủ (TPCP) rất quan trọng vì nó phản ánh sức khỏe của nền kinh tế, sức mạnh của đồng nội tệ và mức độ tín nhiệm của Chính phủ Đường cong lợi suất, biểu thị mối quan hệ giữa lãi suất và kỳ hạn của công cụ nợ, giúp nhà đầu tư hiểu rõ sự khác biệt trong lợi suất giữa trái phiếu ngắn hạn và dài hạn Thông thường, đường cong này được xây dựng dựa trên các trái phiếu Chính phủ, từ đó tạo ra lãi suất chuẩn cho các trái phiếu khác Đường cong lãi suất chuẩn đại diện cho lãi suất hoàn vốn của các chứng khoán nợ không có rủi ro vỡ nợ và thanh khoản, phản ánh ba yếu tố chính: chi phí vốn, phần bù rủi ro lạm phát và phần bù rủi ro kỳ hạn trong điều kiện rủi ro vỡ nợ thấp nhất.

Có 3 dạng đường cong lợi suất chính:

Nhà đầu tư thường yêu cầu lợi suất cao hơn khi mua trái phiếu có kỳ hạn dài hơn do mức độ bất ổn cao hơn, dẫn đến đường cong lợi suất có xu hướng dốc lên Điều này giúp bù đắp cho rủi ro mà họ phải chịu, bao gồm tỷ suất tái đầu tư và khả năng nhà phát hành không trả được nợ Đây là dạng phổ biến của đường cong lợi suất, trong đó lợi suất của các công cụ nợ dài hạn cao hơn so với các công cụ nợ ngắn hạn.

Đường cong lợi suất có thể đảo ngược khi lợi suất trái phiếu kỳ hạn ngắn cao hơn kỳ hạn dài, thường là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế sắp suy thoái Trong giai đoạn tăng trưởng, lợi suất trái phiếu tăng cho đến khi đạt ngưỡng nhất định, khiến nhà đầu tư trở nên phòng vệ và dự đoán lợi suất sẽ giảm khi có dấu hiệu suy giảm kinh tế Khi đó, họ nhạy cảm với các chỉ số kinh tế xấu, dẫn đến việc bán tài sản ngắn hạn và mua tài sản dài hạn Hệ quả là giá tài sản ngắn hạn giảm, trong khi giá tài sản dài hạn tăng, làm cho lợi suất ngắn hạn tăng và dài hạn giảm, tạo ra đường cong lợi suất thoải dần hoặc đảo ngược.

Đường cong lợi suất phẳng xảy ra khi lợi suất trái phiếu kỳ hạn ngắn và dài gần như tương đương, thường là tín hiệu cho thấy nền kinh tế đang giảm tốc Hiện tượng này có thể xuất hiện khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất nhằm kiềm chế sự tăng trưởng nóng Trong bối cảnh đó, lợi suất trái phiếu kỳ hạn ngắn tăng lên, phản ánh lãi suất cao hơn, trong khi lợi suất dài hạn giảm, cho thấy kỳ vọng về mức lạm phát vừa phải trong tương lai.

Hình 1.1: Các dạng đường cong lợi suất

Phương pháp định giá trái phiếu

Định giá trái phiếu là kỹ thuật xác định giá trị lý thuyết của một trái phiếu cụ thể, bao gồm việc tính toán giá trị hiện tại của các khoản thanh toán lãi trong tương lai và giá trị mệnh giá khi đáo hạn Nhà đầu tư sử dụng định giá trái phiếu để xác định tỷ lệ hoàn vốn cần thiết nhằm đầu tư hiệu quả, vì giá trị mệnh giá và thanh toán lãi của trái phiếu là cố định.

Phương pháp định giá trái phiếu được sử dụng là mô hình chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) bao gồm 3 bước:

-Ước tính dòng tiền kỳ vọng trong tương lai

-Xác định tỷ suất hợp lý nên được sử dụng để chiết khấu dòng tiền

-Tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền kỳ vọng trong tương lai.

Vận dụng phương pháp này, đối với từng loại trái phiếu sẽ có công thức định giá khác nhau được trình bày cụ thể dưới đây.

1.2.1 Định giá trái phiếu không có thời hạn

Trái phiếu không có thời hạn là loại trái phiếu không có ngày đáo hạn, và giá trị của nó được xác định dựa trên giá trị hiện tại của các dòng tiền vô hạn mà nó mang lại.

PV là giá trị hiện tại của trái phiếu r là lợi suất chiết khấu (thường được xác định theo mô hình CAPM)

Như vậy, giá trị hiện tại của trái phiếu không có thời hạn được tính như sau:

Trái phiếu do Chính phủ Anh phát hành lần đầu sau Chiến tranh Napoleon nhằm huy động vốn dài hạn cho xây dựng đất nước, mặc dù không phổ biến do không có ngày đáo hạn và chỉ mang lại lãi suất Đối với nhà nước, trái phiếu này giúp huy động vốn ngân sách mà không áp lực hoàn trả gốc, trong khi nhà đầu tư nhận được thu nhập ổn định Đặc biệt, trái phiếu này có thể chuyển nhượng, cho phép nó trở thành tài sản thừa kế cho con cháu khi nhà đầu tư qua đời.

1.2.2 Định giá trái phiếu có kỳ hạn được hưởng lãi định kỳ

Trái phiếu có kỳ hạn hưởng lãi định kỳ là loại trái phiếu có thời hạn đáo hạn xác định và lãi suất cố định cho từng kỳ Nhà đầu tư nhận lãi định kỳ, thường là hàng năm hoặc nửa năm, theo lãi suất công bố trên mệnh giá trái phiếu Khi trái phiếu đáo hạn, nhà đầu tư sẽ thu hồi vốn gốc bằng mệnh giá.

FV là mệnh giá của trái phiếu

Giá trị hiện tại (PV) của trái phiếu được xác định bởi lợi suất chiết khấu (r), lãi suất coupon (ic) và thời gian cho đến khi đáo hạn (n), cùng với số lần trả lãi trong năm (m).

Như vậy, giá trị hiện tại của trái phiếu được xác định như sau:

Trên thị trường trái phiếu, nếu giá giao dịch cao hơn giá lý thuyết, nhà đầu tư nên bán trái phiếu Ngược lại, khi giá thị trường thấp hơn giá lý thuyết, việc mua vào trái phiếu là lựa chọn hợp lý.

1.2.3 Định giá trái phiếu có kỳ hạn không hưởng lãi định kỳ

Trái phiếu không hưởng lãi định kỳ, hay còn gọi là zero-coupon bond, là loại trái phiếu không trả lãi trong suốt thời gian nắm giữ và được phát hành với giá thấp hơn mệnh giá Nhà đầu tư lựa chọn trái phiếu này chủ yếu vì lợi nhuận từ sự chênh lệch giữa giá mua ban đầu và mệnh giá khi đáo hạn.

– đây là lợi tức của nhà đầu tư được hưởng.

FV là mệnh giá của trái phiếu

PV là giá trị hiện tại của trái phiếu r là lợi suất chiết khấu n là số năm cho đến khi đáo hạn

Giá trái phiếu có kỳ hạn không hưởng lãi định kỳ được xác định như sau:

Thị trường trái phiếu Chính phủ

Thị trường trái phiếu Chính phủ (TPCP) là một phần quan trọng của thị trường tài chính, nơi diễn ra các hoạt động phát hành, niêm yết và giao dịch trái phiếu Các trái phiếu này sẽ được niêm yết và giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán nếu đáp ứng đủ các điều kiện kỹ thuật Thị trường TPCP hoạt động có tổ chức và đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho Chính phủ, đồng thời là nơi thực hiện các giao dịch mua bán trái phiếu do Chính phủ phát hành.

1.3.2 Đặc điểm của thị trường trái phiếu Chính phủ

Thị trường trái phiếu Chính phủ là nơi diễn ra giao dịch các công cụ nợ trung và dài hạn, bao gồm trái phiếu Chính phủ và trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh Với thời hạn xác định, thị trường này có quy mô lớn nhưng hàng hóa luôn thay đổi liên tục, khi trái phiếu mới phát hành thay thế cho trái phiếu đáo hạn trong một quá trình không ngừng.

Thị trường trái phiếu có quy mô lớn, yêu cầu nhà đầu tư phải có nguồn vốn đáng kể để tham gia, đặc biệt là những nhà đầu tư giao dịch liên tục Giá trị mỗi giao dịch trên thị trường trái phiếu Chính phủ (TPCP) thường cao gấp nhiều lần so với thị trường cổ phiếu.

Thị trường trái phiếu thường xuyên giao dịch với khối lượng và giá trị lớn, chủ yếu do các trung gian tài chính tham gia Thị trường này thường được tổ chức theo mô hình OTC, với phương thức giao dịch chủ yếu là thỏa thuận và thời gian thanh toán linh hoạt Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập thị trường trái phiếu.

Vai trò của thị trường trái phiếu Chính phủ

Thị trường TPCP đóng vai trò then chốt trên thị trường trái phiếu, nhằm đáp ứng 2 mục tiêu:

(1) Là kênh huy động vốn hiệu quả cho NSNN

Thị trường trái phiếu chính phủ (TPCP) là một phần quan trọng của thị trường vốn trung và dài hạn, giúp cung cấp nguồn vốn cần thiết cho nền kinh tế Khi ngân sách nhà nước không đủ để chi tiêu, việc phát hành trái phiếu trở thành giải pháp hiệu quả để huy động vốn cho các dự án đầu tư và bù đắp thâm hụt ngân sách TPCP, với tính chất ít rủi ro, không chỉ là hàng hóa chủ đạo trên thị trường mà còn góp phần hình thành lãi suất Việc phát hành trái phiếu thu hút nguồn vốn từ dân cư, tổ chức kinh tế và các định chế tài chính, từ đó tạo điều kiện cho đầu tư phát triển và ổn định môi trường tiền tệ, nâng cao hiệu quả sử dụng tài chính trong nước.

Thị trường trái phiếu, cùng với sự phát triển của thị trường TPCP, đã góp phần làm cho thị trường vốn trở nên hoàn thiện và đa dạng hơn Với quy mô và độ sâu đáng kể, thị trường trái phiếu hỗ trợ hiệu quả nhu cầu vốn đầu tư dài hạn trong nền kinh tế, tạo ra một cấu trúc thị trường vững chắc Sự cân đối giữa thị trường vay nợ ngân hàng, thị trường trái phiếu và thị trường cổ phiếu trong tương lai sẽ thúc đẩy sự phát triển bền vững và ổn định của thị trường vốn.

(2) Là thị trường chuẩn cho thị trường tài chính.

Thiếu vắng thị trường trái phiếu chính phủ (TPCP) sẽ dẫn đến việc nền kinh tế không có cấu trúc lãi suất kỳ hạn rõ ràng, làm cho chi phí cơ hội của tiền tệ không được phản ánh chính xác Điều này gây khó khăn cho việc phát triển thị trường công cụ phái sinh hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng quản lý rủi ro tài chính của các nhà quản lý Thị trường kỳ hạn cho phép các bên tham gia ký kết hợp đồng mua tài sản với giá xác định trong tương lai, nhưng nếu không có cấu trúc lãi suất rõ ràng, giá cả hợp đồng sẽ khó liên kết với giá thị trường hiện tại Hệ quả là, giao dịch trên thị trường này sẽ trở nên thưa thớt và chi phí giao dịch sẽ cao, do các nhà tạo lập thị trường không thể phòng ngừa rủi ro một cách hiệu quả.

Thiếu vắng cấu trúc lãi suất kỳ hạn phi rủi ro gây khó khăn trong việc định giá rủi ro tín dụng, khi không thể so sánh tài sản rủi ro với tài sản phi rủi ro tương đồng Thị trường trái phiếu không sâu và linh hoạt cũng dẫn đến tổn thất cho nền kinh tế Sự chênh lệch lãi suất giữa trái phiếu rủi ro và phi rủi ro phản ánh sự đồng nhất về phần bù rủi ro tín dụng và thanh khoản trên thị trường Những thông tin này có thể được sử dụng để định giá các khoản vay ngân hàng tương tự, kéo dài chuỗi rủi ro tín dụng đã được định giá hơn là hạn chế về số lượng.

Sự hình thành và phát triển thị trường trái phiếu chính phủ (TPCP) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính và nền kinh tế quốc gia.

Cấu trúc thị trường TPCP được chia làm 2 loại bao gồm: thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp.

Thị trường sơ cấp, hay còn gọi là thị trường phát hành, đóng vai trò quan trọng trong việc định giá chứng khoán và giấy nợ mà nhà đầu tư mua Mục tiêu chính của thị trường này là đáp ứng nhu cầu huy động vốn dài hạn cho Chính phủ và các công ty Các hình thức phát hành chủ yếu trên thị trường sơ cấp bao gồm nhiều phương thức khác nhau.

- Phát hành thông qua phương thức đấu thầu;

- Phát hành qua các đại lý là những định chế trung gian;

Trái phiếu sau khi phát hành trên thị trường sơ cấp sẽ được giao dịch trên thị trường thứ cấp, nơi nhà đầu tư có thể mua bán theo giá thị trường dựa trên quy luật cung cầu Số tiền từ giao dịch trái phiếu trên thị trường thứ cấp sẽ chuyển cho các nhà đầu tư khác thay vì cho nhà phát hành.

Khi đầu tư vào trái phiếu, nhà đầu tư có thể giữ trái phiếu cho đến ngày đáo hạn để nhận lãi hàng năm và vốn gốc Ngoài ra, họ cũng có tùy chọn bán trái phiếu trên thị trường thứ cấp trước thời điểm đáo hạn.

THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TPCP VÀ MỐI

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Phương pháp nghiên cứu

Bài nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô trong nền kinh tế đối với lợi suất trái phiếu Chính phủ Phân tích sẽ được thực hiện bằng cách đo lường sự biến động của các yếu tố kinh tế vĩ mô trong khoảng thời gian từ tháng 1 năm 2012 đến tháng 12 năm 2019.

Dữ liệu chuỗi thời gian là tập hợp các quan sát được thu thập tại nhiều thời điểm khác nhau, sắp xếp theo thứ tự thời gian Đặc điểm này giúp phân biệt dữ liệu chuỗi thời gian với dữ liệu chéo và dữ liệu bảng Loại dữ liệu này thường được sử dụng trong nghiên cứu các biến kinh tế.

Nghiên cứu này áp dụng mô hình hồi quy OLS để phân tích tác động của các yếu tố vĩ mô đến lợi suất trái phiếu chính phủ (TPCP), sử dụng công thức tổng quát của mô hình hồi quy OLS.

Với i biểu thị đo lường các biến và t biểu thị đo lường thời gian α0 = chỉ số chặn của phương trình

X = biến độc lập β = hệ số tương quan của các biến uit = sai số

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Phân tích miêu tả số liệu

Bảng dưới đây trình bày số liệu thống kê mô tả cho tất cả các biến được sử dụng trong nghiên cứu.

Bảng 4.1: Bảng mô tả chi tiết các biến

Variable Obs Mean Std Dev Min Max vn5yr 96 0.0616 0.0225 0.0191 0.1213 ln_CPI 96 -3.4583 0.8714 -6.8124 -1.7562 ln_MM 96 -3.3231 0.4475 -4.3685 -2.0233 us5yr 96 0.0161 0.0060 0.0059 0.0298 ln_ER 96 10.0037 0.0402 9.9456 10.0637

Nguồn: Người viết tự tổng hợp

Lợi suất TPCP kỳ hạn 5 năm tại Việt Nam

Biến vn5yr có giá trị dao động từ 0.0191 đến 0.1213, tương đương với tỷ lệ phần trăm từ 1.91% đến 12.13% Trong giai đoạn từ năm 2012 đến 2019, lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 5 năm tại Việt Nam đạt mức trung bình là 0.06, tương ứng với khoảng 6%.

Lạm phát là một yếu tố quan trọng trong việc phân tích các biến phụ thuộc, được biểu diễn dưới dạng logarit Giá trị ln_CPI dao động từ -6.8124 đến -1.7562, tương ứng với tỷ lệ lạm phát từ 0.11% đến 17.27% Điều này cho thấy rằng, trong một số giai đoạn, tỷ lệ lạm phát tại Việt Nam đã đạt mức cao nhất lên tới 17.27%.

Biến Ngân sách Nhà nước có hai dạng giá trị âm và dương, trong đó giá trị âm cho thấy tình trạng thâm hụt ngân sách, còn giá trị dương biểu thị ngân sách thặng dư Trong giai đoạn nghiên cứu, giá trị của biến dao động từ -195.4 đến 262.7, với giá trị trung bình cho thấy thâm hụt ngân sách đạt -46.67 nghìn tỷ đồng.

Từ năm 2012 đến 2019, Việt Nam ghi nhận thặng dư cán cân thương mại trung bình khoảng 0.2537 tỷ USD mỗi tháng Trong giai đoạn này, giá trị xuất siêu cao nhất đạt 3.43 tỷ USD, trong khi nhập siêu lớn nhất là 2.04 tỷ USD.

Tỷ giá VND/USD được biểu diễn dưới dạng logarit với biến lnfx có giá trị trong khoảng (9.9456; 10.0637), tương ứng với tỷ giá từ 20,860 đến 23,475 VND cho 1 USD Giá trị trung bình của tỷ giá này là 10.0037, tương đương với 22,107 đồng đổi 1 USD.

Lãi suất liên ngân hàng kỳ hạn 1 tháng

Lãi suất liên ngân hàng kỳ hạn 1 tháng đóng vai trò quan trọng như chi phí vốn cho đầu tư vào trái phiếu chính phủ (TPCP) Giá trị của biến này dao động trong khoảng từ 1.267% đến 13.221%, và được mã hóa dưới dạng logarit với khoảng giá trị từ -4.3685 đến -2.0233.

Lợi suất trái phiếu Chính phủ (TPCP) kỳ hạn 5 năm tại Mỹ là một biến độc lập đặc biệt, mặc dù không nằm trong các chỉ số tại Việt Nam, nhưng mối tương quan của nó với các biến phụ thuộc rất đáng chú ý Là một quốc gia phát triển với thị trường tài chính ổn định trong thập kỷ qua, lợi suất TPCP Mỹ kỳ hạn 5 năm tương đối thấp, với mức cao nhất chỉ đạt 2.98% và thấp nhất là 0.59%, thấp hơn nhiều so với lợi suất TPCP cùng kỳ hạn tại Việt Nam.

4.1.2 Đánh giá tác động của các biến

Bảng 4.2: Mối quan hệ tương quan giữa các biến ln_CPI ln_MM us5yr ln_ER SB BoT ln_CPI 1.0000 ln_MM 0.2239 1.0000 us5yr -0.1679 -0.3836 1.0000 ln_ER -0.3594 -0.3893 0.7335 1.0000

Nguồn: Kết quả mô hình sử dụng phần mềm Stata

Bảng phân tích cho thấy cặp biến ln_ER và us5yr có độ tương quan cao nhất là 0.7335, trong khi các cặp biến khác có độ tương quan tương đối thấp, dao động từ -0.0117 đến 0.3893 Điều này cho phép dự đoán rằng độ tương quan giữa các biến sẽ không ảnh hưởng đến mô hình hồi quy và không gây ra các khuyết tật cho mô hình, đặc biệt là hiện tượng đa cộng tuyến.

Ước lượng mô hình và thảo luận kết quả

Trong quá trình kiểm nghiệm mô hình, tác giả phát hiện rằng mô hình gốc gặp phải vấn đề về phương sai sai số thay đổi Khi nghiên cứu mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển, giả thiết được đưa ra là phương sai của mỗi biến ngẫu nhiên Ui, dưới điều kiện giá trị đã cho của biến giải thích Xi, là không đổi.

E(ei2 ) = σ 2 Tuy nhiên khi phương sai thay đổi:

Hiện tượng phương sai sai số thay đổi thường xuất hiện trong nghiên cứu kinh tế do tính chất của các mối quan hệ kinh tế Bên cạnh đó, hiện tượng này cũng có thể xảy ra khi trong bộ dữ liệu tồn tại các quan sát ngoại lai, tức là những giá trị quá nhỏ hoặc quá lớn so với các quan sát khác trong mẫu.

Khắc phục phương sai sai số thay đổi

Mặc dù mô hình có hiện tượng phương sai thay đổi vẫn cung cấp các hệ số ước lượng đáng tin cậy, nhưng sai số chuẩn của các hệ số không còn đạt mức tối ưu Điều này dẫn đến việc các giá trị thống kê có thể giảm sút hoặc hoàn toàn mất đi ý nghĩa thống kê.

Có nhiều phương pháp để xử lý phương sai sai số thay đổi, bao gồm hồi quy theo log, phương pháp bình phương nhỏ nhất có trọng số (Weighted Least Squares - WLS) và phương pháp ước lượng điều chỉnh sai số chuẩn (Robust Standard Errors) Trong đó, hồi quy theo log sử dụng các biến ở dạng log(Xi), và phương pháp ước lượng điều chỉnh sai số chuẩn là phương pháp được ưa chuộng nhất trong ba phương pháp này.

Việc áp dụng phương pháp Robust giúp điều chỉnh sai số về giá trị thực, không nhằm khắc phục phương sai sai số thay đổi mà để nâng cao độ tin cậy của các kiểm định Trong trường hợp mô hình ước lượng có phương sai phần dư thay đổi, các tham số vẫn giữ tính không chệch nếu các giả thiết khác được đảm bảo, nhưng phương sai và hiệp phương sai của các hệ số ước lượng có thể bị chệch Do đó, White (1980) đã đề xuất phương pháp "Robust Standard Errors", giữ nguyên các giá trị ước lượng của phương pháp OLS và chỉ điều chỉnh lại phương sai.

Mô hình robust mặc dù vẫn gặp phải vấn đề về phương sai sai số thay đổi, nhưng việc áp dụng phương pháp robust không ảnh hưởng đến kết quả của mô hình Điều này đảm bảo rằng các kiểm định vẫn giữ được độ tin cậy cao.

Theo ước lượng OLS, biến BoT có giá trị P-value là 0.574, lớn hơn mức ý nghĩa 5%, nên không có ý nghĩa thống kê trong mô hình Ngược lại, các biến còn lại đều có giá trị P-value nhỏ hơn 5%, cho thấy có ý nghĩa thống kê trong mối tương quan với biến phụ thuộc Do đó, mô hình dưới đây là kết quả sau khi loại bỏ biến BoT và thực hiện Robust.

Bảng 4.3: Kết quả mô hình hồi quy

Interval] ln_CPI 0.0032253 0.0014793 2.19 0.031 0.0002972 0.0061534 ln_MM 0.0146174 0.0023239 6.29 0.000 0.0100006 0.0192342 us5yr -0.7260565 0.2030749 -3.58 0.001 -1.1295 -0.3226128 ln_ER -0.2842542 0.0427508 -6.65 0.000 -0.3691862 -0.1993222

Nguồn: Kết quả mô hình sử dụng phần mềm Stata

Mô hình hồi quy: vn5yr = 2.97444 + 0.00323*ln_CPI + 0.01462*ln_MM - 0.72606*us5yr - 0.28425*ln_ER - 0.00005*SB

(0.00148) (0.00232) (0.20307) (0.04275) (0.00001) Ý nghĩa các giá trị trong mô hình:

Hệ số xác định R² đạt 87.15% cho thấy hàm hồi quy mẫu có mức độ phù hợp rất tốt Điều này cho thấy 87.15% lợi suất trái phiếu chính phủ Việt Nam kỳ hạn 5 năm có thể được giải thích bởi các biến đã chọn, khẳng định mô hình này hoạt động hiệu quả.

- Ý nghĩa các hệ số hồi quy trong mô hình:

Với độ tin cậy là 5%, ta xét p-value, nếu

Ngày đăng: 02/08/2021, 21:43

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Tổng cục Hải Quan https://www.customs.gov.vn/ Link
4. Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội https://hnx.vn/trai-phieu Link
6. Trần Kiên, 2019, Lợi suất trái phiếu Chính phủ Mỹ giảm có ảnh hưởng gì đến Việt Nam, https://tuoitre.vn/loi-suat-trai-phieu-chinh-phu-my-giam-co-anh-huong-gi-den-viet-nam-2019040113411951.htm, truy cập 03/04/2020 Link
7. Huy Phương, 2018, Huy động Trái phiếu Chính phủ giảm do gắn phát hành với giải ngân, https://www.nhandan.org.vn/chungkhoan/item/38598402-ap-luc-ban-manh-vn-index-mat-moc-920-diem.html, truy cập 03/04/2020 Link
4. Quyết định 750/QĐ-SGDHN về việc ban hành quy trình giao dịch trái phiếu chính phủ, trái phiếu được chính phủ bảo lãnh và trái phiếu chính quyền địa phương tại Sở giao dịch Chứng khoán Hà Nội Khác
5. Quyết định 501/QĐ-SGDHN về việc ban hành quy chế giao dịch trái phiếu chính phủ, trái phiếu được chính phủ bảo lãnh và trái phiếu chính quyền địa phương Khác
6. Quyết định số 1191/QĐ-TTg Phê duyệt lộ trình phát triển thị trường trái phiếu giai đoạn 2017 – 2020, tầm nhìn đến năm 2030 Khác
7. Thông tư số 111/2018/TT-BTC về tổ chức phát hành Khác
8. Thông tư số 30/2019/TT-BTC về tổ chức đăng ký, lưu ký, niêm yết và giao dịch Khác
9. Thông tư số 110/2018/TT-BTC về tái cơ cấu danh mục nợ TPCP II. Websites Khác
1. Hiệp hội thị trường trái phiếu Việt Nam (VBMA) www.vbma.org.vn Khác
5. Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia nfsc.gov.vn Khác
1. GS TS. Nguyễn Văn Tiến, 2009, Giáo trình Tài chính Quốc tế. Nhà xuất bản thống kê. Hà Nội Khác
2. Lê Thị Ngọc, 2019, Phát triển thị trường trái phiếu Chính phủ ở Việt Nam, Luận án tiến sĩ. Học viện Tài chính. Hà Nội Khác
3. Trần Thị Thu Hương, 2019, Phát triển thị trường trái phiếu Chính phủ Việt Nam trong bối cảnh hội nhập tài chính, Luận án tiến sĩ. Học viện Ngân hàng. Hà Nội Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w