1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tiềm năng và định hướng phát triển du lịch sinh thái ở vườn quốc gia pù mát, tỉnh nghệ an

61 34 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 61
Dung lượng 1,12 MB

Cấu trúc

  • PHẦN 1: MỞ ĐẦU (7)
    • 1. Lí do chọn đề tài (7)
    • 2. Mục tiêu (8)
    • 3. Nhiệm vụ (8)
    • 4. Quan điểm và phương pháp nghiên cứu (8)
    • 5. Phạm vi nghiên cứu (9)
    • 6. Cấu trúc của Đồ án (10)
  • PHẦN 2. NỘI DUNG (11)
  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU (11)
    • 1.1. Cơ sở lí luận về du lịch và du lich sinh thái (11)
      • 1.1.1. Một số khái niệm cơ bản về du lịch và du lịch sinh thái (11)
      • 1.1.2. Các hình thức tổ chức du lịch (14)
    • 1.2. Cơ sở thực tiễn của (15)
      • 1.2.1. Tình hình phát triển du lịch sinh thái trên thế giới (15)
      • 1.2.2. Tình hình phát triển du lịch sinh thái ở một số vườn quốc gia trong cả nước (16)
  • CHƯƠNG 2. TIỀM NĂNG VÀ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH (21)
    • 2.1. Khái quát điều kiện tự nhiên, dân cư, kinh tế-xã hội (0)
      • 2.1.1. Điều kiện tự nhiên (21)
      • 2.1.2. Đặc điểm kinh tế - xã hội (29)
    • 2.2. Tài nguyên DLST VQG Pù Mát, tỉnh Nghệ An (34)
      • 2.2.1. Tài nguyên du lịch tự nhiên (34)
      • 2.2.2. Tài nguyên du lịch nhân văn (35)
    • 2.3. Hiện trạng phát triển DLST (38)
      • 2.3.1. Hiện trạng các tuyến điểm khai thác để phục vụ DLST (38)
      • 2.3.2. Cơ sở hạ tầng vật chất kỹ thuật phục vụ khách du lịch (40)
      • 2.3.3. Kết quả hoạt động DLST tại VQG Pù Mát giai đoạn 2011-2014 (41)
    • 2.4. Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch sinh thái của VQG Pù Mát (46)
      • 2.4.1. Đánh giá chung (46)
      • 2.4.2. Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch sinh thái VQG Pù Mát thông qua ma trận SWOT (47)
  • CHƯƠNG 3: ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DU LỊCH (51)
    • 3.1. Định hướng phát triển du lịch sinh thái (51)
    • 3.2. Giải pháp phát triển du lịch sinh thái (53)
      • 3.2.1. Quan điểm thực hiện giải pháp (53)
      • 3.2.2. Các giải pháp cụ thể (53)
  • PHẦN 3: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ (59)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (61)

Nội dung

NỘI DUNG

1.1.1 Một số khái niệm cơ bản về du lịch và du lịch sinh thái

Du lịch đã tồn tại từ lâu trong lịch sử phát triển của nhân loại và hiện nay trở thành nhu cầu thiết yếu trong đời sống văn hóa – xã hội Ngành du lịch đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, được công nhận là ngành kinh tế lớn nhất thế giới theo Hội đồng Lữ hành và Du lịch Quốc tế (WTTC), vượt qua cả các lĩnh vực sản xuất ô tô, thép, điện tử và nông nghiệp Nhiều quốc gia đã xác định du lịch là một ngành kinh tế quan trọng, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Mặc dù du lịch đã tồn tại từ lâu và phát triển nhanh chóng, khái niệm du lịch vẫn chưa được thống nhất GS.TS Berneker, một chuyên gia hàng đầu về du lịch thế giới, nhận định rằng "đối với du lịch, có bấy nhiêu tác giả nghiên cứu thì có bấy nhiêu định nghĩa" Điều này cho thấy sự đa dạng trong cách hiểu về du lịch, phụ thuộc vào từng hoàn cảnh cụ thể về thời gian và không gian.

Thuật ngữ "du lịch" xuất phát từ tiếng Pháp, với "tour" có nghĩa là đi vòng quanh và "touriste" chỉ người đi dạo chơi Du lịch không chỉ liên quan đến việc di chuyển mà còn gắn liền với nghỉ ngơi, giải trí, giúp phục hồi sức khỏe và nâng cao khả năng lao động của con người.

Sau đây, chúng ta có thể đề cập tới một số khái niệm tiêu biểu về du lịch

Năm 1811, khái niệm du lịch lần đầu tiên được định nghĩa tại Anh, mô tả du lịch như một sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành trong các chuyến đi nhằm mục đích giải trí.

Theo Liên hợp Quốc, du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác với nơi cư trú thường xuyên, nhằm mục đích không phải để kiếm tiền hay thực hiện một nghề nghiệp nào đó.

Tại hội nghị LHQ về du lịch diễn ra tại Roma, Italia từ ngày 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã đưa ra định nghĩa về du lịch Du lịch được hiểu là tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các cuộc hành trình và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể.

CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

Cơ sở lí luận về du lịch và du lich sinh thái

1.1.1 Một số khái niệm cơ bản về du lịch và du lịch sinh thái

Du lịch đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử phát triển của xã hội loài người và ngày nay trở thành nhu cầu thiết yếu trong đời sống văn hóa – xã hội Hoạt động du lịch đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, được công nhận là ngành kinh tế lớn nhất thế giới theo Hội đồng Lữ hành và Du lịch Quốc tế (WTTC), vượt qua cả các ngành sản xuất ô tô, thép, điện tử và nông nghiệp Nhiều quốc gia đã xem du lịch là một ngành kinh tế quan trọng.

Mặc dù du lịch đã tồn tại lâu đời và phát triển nhanh chóng, khái niệm về du lịch vẫn chưa được thống nhất GS.TS Berneker, một chuyên gia hàng đầu về du lịch thế giới, cho rằng: "Đối với du lịch, có bấy nhiêu tác giả nghiên cứu thì có bấy nhiêu định nghĩa." Điều này phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu về du lịch, phụ thuộc vào từng hoàn cảnh khác nhau về thời gian và không gian.

Thuật ngữ "du lịch" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với "tour" nghĩa là đi vòng quanh và "touriste" là người đi dạo chơi Du lịch không chỉ liên quan đến việc nghỉ ngơi và giải trí mà còn giúp phục hồi sức khỏe và nâng cao khả năng lao động Trên hết, du lịch gắn liền với sự di chuyển của con người.

Sau đây, chúng ta có thể đề cập tới một số khái niệm tiêu biểu về du lịch

Năm 1811, du lịch lần đầu tiên được định nghĩa tại Anh như là sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành của các chuyến đi nhằm mục đích giải trí.

Theo Liên hợp Quốc, du lịch được định nghĩa là hành động di chuyển đến một địa điểm khác với nơi cư trú thường xuyên, không nhằm mục đích kiếm tiền hay thực hiện công việc sinh sống Tổ chức Du lịch Chính thức Quốc tế (IUOTO) nhấn mạnh rằng du lịch mang lại trải nghiệm mới và khám phá văn hóa, thiên nhiên, và con người tại những vùng đất khác nhau.

Tại hội nghị Liên Hợp Quốc về du lịch diễn ra tại Roma, Italia từ ngày 21/8 đến 5/9/1963, các chuyên gia đã đưa ra định nghĩa về du lịch Du lịch được hiểu là sự tổng hợp các mối quan hệ, hiện tượng và hoạt động kinh tế phát sinh từ các chuyến đi và lưu trú của cá nhân hoặc tập thể, diễn ra bên ngoài nơi ở thường xuyên hoặc ngoài quốc gia của họ, với mục đích hòa bình Điểm đến không phải là nơi làm việc của du khách.

Theo quan điểm của các nhà du lịch Trung Quốc, du lịch được hiểu là sự tổng hợp của nhiều mối quan hệ và hiện tượng, dựa trên sự tồn tại và phát triển kinh tế, xã hội Trong đó, chủ thể du lịch, khách thể du lịch và các trung gian du lịch đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.

Du lịch là một hoạt động đặc thù, bao gồm nhiều thành phần tham gia và tạo thành một tổng thể phức tạp Nó không chỉ mang đặc điểm của một ngành kinh tế mà còn phản ánh những yếu tố văn hóa-xã hội.

1.1.1.2 Khái niệm tài nguyên du lịch

Tài nguyên, theo nghĩa rộng, bao gồm các nguồn nguyên liệu, năng lượng và thông tin có sẵn trên trái đất và trong không gian vũ trụ, mà con người có thể khai thác để phục vụ cho cuộc sống và sự phát triển.

Tài nguyên du lịch đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của ngành du lịch, là nền tảng cho sự phát triển bền vững Sự phong phú và đặc sắc của tài nguyên du lịch càng cao thì sức hấp dẫn và hiệu quả hoạt động du lịch càng lớn Trên thế giới và tại Việt Nam, có nhiều quan niệm khác nhau về tài nguyên du lịch, nhưng tất cả đều nhấn mạnh vào giá trị kinh tế mà nó mang lại.

Tài nguyên du lịch, theo PTS Nguyễn Minh Tuệ và một số học giả, bao gồm tổng thể tự nhiên và văn hóa - lịch sử, cùng các yếu tố như địa hình, thủy văn, khí hậu, động vật, di tích và lễ hội, đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và phát triển thể lực, trí óc, khả năng lao động và sức khỏe của con người Tuy nhiên, không phải tất cả các dạng tài nguyên này đều có khả năng thu hút khách du lịch hoặc có thể khai thác cho kinh doanh du lịch Một số yếu tố như địa hình, khí hậu, và thủy văn có thể gây bất lợi, cản trở việc thu hút du khách Theo Luật du lịch Việt Nam (2005), tài nguyên du lịch được định nghĩa là những cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử văn hóa, và các giá trị nhân văn khác có thể đáp ứng nhu cầu du lịch, tạo nền tảng cho các khu du lịch, điểm du lịch, và tuyến du lịch.

1.1.1.3 Khái niệm du lịch sinh thái

Vấn đề khái niệm về du lịch sinh thái (DLST) vẫn chưa được hiểu rõ, dẫn đến sự nhầm lẫn với các loại hình du lịch khác Nhiều tổ chức đã nỗ lực làm rõ sự nhầm lẫn này bằng cách sử dụng du lịch sinh thái như một công cụ cho bảo tồn và phát triển bền vững Theo định nghĩa của Hiệp hội DLST, du lịch sinh thái được mô tả là "du lịch có trách nhiệm tại các điểm tự nhiên, kết hợp với bảo vệ môi trường và cải thiện phúc lợi của người dân địa phương" (Lindberg và Hawkins, 1993).

Du lịch sinh thái, theo định nghĩa của Tổ chức bảo vệ thiên nhiên thế giới (IUCN), là hình thức tham quan và du lịch có trách nhiệm với môi trường tại các điểm tự nhiên chưa bị tàn phá Mục tiêu của du lịch sinh thái là thưởng thức thiên nhiên và các đặc điểm văn hóa, đồng thời khuyến khích bảo vệ môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực từ du khách và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.

Mặc dù du lịch sinh thái (DLST) thường được coi là một phần của du lịch bền vững, thực tế cho thấy DLST nằm trong lĩnh vực rộng lớn hơn Du lịch bền vững không chỉ bao gồm du lịch sinh thái mà còn tất cả các loại hình du lịch khác, bao gồm cả những loại hình dựa trên tài nguyên thiên nhiên và tài nguyên nhân tạo.

Du lịch sinh thái (DLST) cần được xem như một phần của du lịch bền vững, không chỉ đơn thuần là ngành du lịch "dựa vào thiên nhiên" Thuật ngữ này không nên bị lạm dụng cho các hoạt động du lịch ngoài trời như trượt tuyết hay leo núi, vì những hoạt động này có thể không thân thiện với môi trường Thay vào đó, du lịch sinh thái nên được định nghĩa là các hoạt động diễn ra trong môi trường tự nhiên, với mục tiêu chính là bảo vệ thiên nhiên và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho xã hội.

Loại hình du lịch sinh thái có nhiệm vụ:

- Bảo tồn tài nguyên của môi trường tự nhiên

- Bảo đảm với du khách về các đặc điểm của môi trường tự nhiên về các đặc điểm mà họ đang chiêm ngưỡng

- Thu hút tích cực sự tham gia của cộng đồng địa phương, người dân bản địa trong việc quản lý và bảo vệ, phát triển du lịch

Cơ sở thực tiễn của

1.2.1 Tình hình phát triển du lịch sinh thái trên thế giới

Du lịch sinh thái đang ngày càng thu hút sự chú ý trong cộng đồng lữ hành và bảo tồn, được xem như một sự tiến hóa tự nhiên thay vì một cuộc cách mạng Nó phát triển từ du lịch thiên nhiên và du lịch ngoài trời, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong các hoạt động du lịch.

Những du khách đầu tiên đến các vườn quốc gia Yellowstone và Yosemite từ hàng thế kỷ trước chính là những nhà du lịch sinh thái Khoảng nửa thế kỷ trước, khách lữ hành đến Serengeti, những nhà mạo hiểm khám phá Himalaya cắm trại trên Annapurna 25 năm sau, cùng với hàng ngàn người chụp ảnh chim cánh cụt ở Nam Cực, hay những nhóm người đến Belize và ngủ trong những ngôi nhà dài ở Borneo cũng được xem là những khách du lịch sinh thái.

Thế kỷ 20 chứng kiến sự biến đổi mạnh mẽ trong lữ hành thiên nhiên, với Châu Phi là một ví dụ tiêu biểu Những cuộc đi săn của Theodore Roosevelt vào năm 1909 nhằm thu thập các mẫu vật lớn đã phản ánh xu hướng du lịch thời đó, khi mà du lịch đại chúng chủ yếu tập trung vào các loài động vật lớn, gây hại cho môi trường sống và thiên nhiên Tuy nhiên, hiện nay, nhận thức về tác động sinh thái của du lịch đang gia tăng, với nhiều du khách quan tâm đến việc bảo vệ giá trị tự nhiên và lợi ích của cộng đồng địa phương Các loại hình du lịch chuyên biệt như săn chim, cưỡi lạc đà và bộ hành thiên nhiên đang phát triển, tạo nên một xu hướng mới - du lịch sinh thái Điều này không chỉ giúp nâng cao ý thức môi trường trong ngành công nghiệp lữ hành mà còn thúc đẩy sự nhạy cảm hơn đối với các vấn đề sinh thái.

Du lịch sinh thái (Ecotourism) là một khái niệm ngày càng được quan tâm trong nhiều lĩnh vực Sự tìm kiếm định nghĩa và bản chất của du lịch sinh thái vẫn đang diễn ra sôi nổi trên các diễn đàn quốc tế và trong nước.

Du lịch sinh thái là loại hình du lịch quy mô nhỏ, kết hợp hài hòa giữa môi trường tự nhiên, điểm du lịch và văn hóa địa phương Đây là hình thức du lịch bền vững, được Tổ chức Du lịch Thế giới công nhận, nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách và cộng đồng địa phương, đồng thời bảo tồn tài nguyên du lịch cho sự phát triển trong tương lai.

1.2.2 Tình hình phát triển du lịch sinh thái ở một số vườn quốc gia trong cả nước.

1.2.2.1: Khái quát về vườn quốc gia

Vườn quốc gia (VQG) là một khu vực rộng lớn, có thể nằm trên đất liền hoặc biển, được định nghĩa bởi Hiệp hội bảo tồn thiên nhiên thế giới Các nhà nghiên cứu và quản lý đã đưa ra nhiều định nghĩa khác nhau về VQG, nhưng điểm chung là nó phải đáp ứng các tiêu chí bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học.

Có một hoặc nhiều hệ sinh thái vẫn giữ nguyên trạng thái tự nhiên, không bị tác động lớn từ hoạt động khai thác hay xâm lấn của con người Những loài thực vật và động vật, cùng với các đặc điểm hình thái, địa mạo và môi trường sống của chúng, cũng như những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, là đối tượng nghiên cứu quan trọng cho khoa học, giáo dục và giải trí.

Ban quản lý thực hiện các biện pháp ngăn chặn và loại bỏ nhanh chóng việc khai thác hoặc chiếm lĩnh các đặc trưng sinh thái và cảnh quan.

Nơi đây cho phép khách du lịch tham quan dưới những điều kiện đặc biệt, phục vụ cho các mục đích nghiên cứu, giáo dục, văn hóa, giải trí và sự ngưỡng mộ.

Việc thiết lập vườn quốc gia và các khu bảo tồn nhằm bảo tồn đa dạng sinh học và tính toàn vẹn lãnh thổ, đồng thời phục vụ cho nghiên cứu khoa học và giáo dục, tạo ra môi trường du lịch hấp dẫn Do đó, vườn quốc gia trở thành những địa điểm lý tưởng cho du lịch sinh thái Khả năng thu hút du lịch sinh thái của vườn quốc gia không chỉ giúp nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Các Vườn Quốc Gia (VQG) và khu cảnh quan tự nhiên ngày càng thu hút sự quan tâm trong đầu tư phát triển du lịch nhờ vào sự phong phú của thiên nhiên, đa dạng hệ sinh thái và cảnh quan tuyệt đẹp Chúng đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch sinh thái (DLST) và mang lại nhiều lợi ích kinh tế xã hội Một trong những lý do chính thúc đẩy việc thành lập VQG là tạo cơ hội cho du khách tham quan và giải trí trong môi trường tự nhiên Do đó, nhiều quốc gia đã quyết định thành lập VQG và khu bảo tồn Những yếu tố làm cho VQG hoặc khu tự nhiên thu hút khách du lịch bao gồm sự đa dạng sinh học, cảnh quan đẹp và các hoạt động giải trí phong phú.

- Vị trí ở gần sân bay quốc tế hay trung tâm du lịch lớn

- Khả năng đến khu vực tham quan thuận lợi

Đặc điểm sinh thái tự nhiên của khu vực này rất đa dạng, với nhiều loài quý hiếm và điển hình, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho du khách Khả năng quan sát các loài này thường xuyên hoặc theo mùa mang lại trải nghiệm thú vị, đồng thời đảm bảo an toàn cho người quan sát.

- Các yếu tố hấp dẫn khác như: Bãi biển, sông,hồ nước với các thiết bị giải trí, thác nước hoặc bể bơi, và các loại giải trí khác

- Các yếu tố văn hóa xã hội địa phương hấp dẫn khách

- Mức độ đảm bảo các dịch vụ: ăn uống, nơi ở và các dịch vụ khác

- Mức độ khác biệt so với các khu du lịch khác

- Mức độ gần / xa các điểm du lịch lân cận, sự hấp dẫn của điểm này với du khách, khả năng kết hợp tham quan

Trong xu hướng du lịch hiện nay, khách du lịch sinh thái thường tìm kiếm những vùng có đặc điểm tự nhiên và văn hóa độc đáo, đặc biệt là những khu vực chưa bị khai thác hoặc đang trong giai đoạn đầu phát triển du lịch Tuy nhiên, sự phối hợp lỏng lẻo giữa các bên liên quan có thể dẫn đến việc phát triển du lịch không bền vững, gây ra tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và làm suy giảm nguồn tài nguyên mà du lịch phụ thuộc vào.

1.2.2.2: Vai trò của Vườn Quốc Gia

- Duy trì lâu dài những mẫu điển hình thiên nhiên có diện tích đủ rộng lớnvà đó là hệ sinh thái đang hoạt động

Duy trì tính đa dạng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh môi trường, nhờ vào các quần xã sinh vật có khả năng phân giải ô nhiễm như kim loại nặng, thuốc trừ sâu và chất thải sinh hoạt Sự gia tăng ô nhiễm do hoạt động của con người đã làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học, giúp phục hồi các tài nguyên tái sinh.

Duy trì các nguồn gen di truyền rất quan trọng, vì chúng cung cấp nguyên liệu thiết yếu cho công tác tuyển chọn vật nuôi và cây trồng hiện tại cũng như trong tương lai, bao gồm cả các mục đích khác.

TIỀM NĂNG VÀ THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN DU LỊCH

Tài nguyên DLST VQG Pù Mát, tỉnh Nghệ An

2.2.1 Tài nguyên du lịch tự nhiên

Vườn Quốc gia Pù Mát, với vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên phong phú, là một điểm đến du lịch tuyệt vời Nơi đây không chỉ sở hữu sự đa dạng về sinh vật mà còn có địa hình núi non hùng vĩ, lý tưởng cho các hoạt động nghỉ dưỡng và thể thao như đi bộ và leo núi Một số địa điểm du lịch tự nhiên hấp dẫn tại VQG Pù Mát hứa hẹn mang đến trải nghiệm thú vị cho du khách.

Thác Kèm, cách trung tâm huyện Con Cuông khoảng 18km về phía Tây, được biết đến với tên gọi Tạng Nặm Kẹm Toong Chinh trong tiếng Thái Với độ cao 150m, thác được bao quanh bởi những dãy núi hùng vĩ, tạo nên khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp Du khách đến đây không chỉ được chiêm ngưỡng vẻ đẹp của dòng nước trắng xóa như dải lụa mà còn có cơ hội thưởng thức các món đặc sản hấp dẫn như gà nướng, cơm lam, và nộm hoa chuối rừng, mang đến trải nghiệm thú vị và lãng mạn.

Khe Nước Mọc, hay còn gọi là Tạ Bó theo tiếng Thái, được ví như một "giếng trời" với dòng nước trong veo chảy đều quanh năm Khác với các dòng suối khác, nước ở đây dội lên từ lòng đất, đặc biệt ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè Khe Nước Mọc không chỉ là nguồn nước sinh hoạt cho người dân và tưới tiêu cho cánh đồng lúa, mà còn tạo nên cảnh đẹp thu hút khách du lịch đến chiêm ngưỡng và thư giãn.

Vườn Quốc gia Pù Mát là một trong những điểm du lịch hấp dẫn nhất Việt Nam, nhờ vào sự ưu ái của thiên nhiên với hệ sinh thái phong phú và cảnh quan tuyệt đẹp.

2.2.2 Tài nguyên du lịch nhân văn a Các di tích lịch sử văn hóa

VQG Pù Mát là khu vực có bề dày lịch sử và văn hóa, nơi sinh sống của nhiều dân tộc Khu vực này gắn liền với quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam, đồng thời sở hữu nhiều di tích lịch sử quý giá Những di tích này không chỉ mang giá trị văn hóa mà còn là điểm đến hấp dẫn cho du khách tìm hiểu về lịch sử và văn hóa địa phương.

Di tích lịch sử thành Trà Lân, ghi dấu ấn cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh vào thế kỷ 15, là một thành lũy kiên cố nằm trên núi Pù Thanh, cao 168m ở bờ bắc sông Lam, thuộc xã Bồng Khê (Con Cuông) Thành được xây dựng theo hình chữ A, với đoạn hào dài 600m, rộng hơn 1m ở phía đông và rào trúc bao bọc dày đặc ở các hướng Bắc và Đông Nam Mặc dù trải qua gần 600 năm, dấu tích của thành vẫn còn, tuy nhiên cảnh quan đã thay đổi với sự xuất hiện của rừng mét, rừng cọ và đồi chè xanh Di tích này là điểm nhấn quan trọng trong hành trình du lịch miền Tây Nghệ An.

- Bia Ma Nhai (Di tích lịch sử cấp quốc gia) :

Bia Ma Nhai, tọa lạc bên bờ sông Lam, tiếp giáp với Thị Trấn Con Cuông, là một di tích lịch sử độc đáo Nằm dưới chân cầu Khe Dún, cách dãy núi đá vôi khoảng 300m về phía nam, Văn bia được khắc vào vòm đá núi trước cửa hang, thu hút sự chú ý của du khách và những người yêu thích tìm hiểu về văn hóa lịch sử.

Bản văn bia của Nguyễn Trung Ngạn, một hoàng giáp đời Trần, ghi lại chiến công của vị vua thứ sáu trong việc bảo vệ biên cương và thu hồi đất đai bị mất, phản ánh thanh thế của nhà nước Đại Việt trong việc củng cố độc lập Du khách có thể chiêm ngưỡng tấm bia dài khoảng 215 cm, rộng khoảng 114 cm, với 14 dòng và 105 chữ, ghi lại lịch sử năm 1335 của triều đại Trần.

Gần 600 năm đã trôi qua, những chữ Hán khắc trên núi đá vẫn tồn tại rõ nét, chứng minh sức sống của lịch sử Đây là một điểm du lịch quan trọng, giúp thế hệ sau tìm hiểu về quá trình giữ nước của dân tộc.

- Di tích lịch sử cách mạng nhà cụ Vi Văn Khang ( Xóm Đồng Chùa, Bản Thái Hòa,

Xã Môn Sơn, huyện Con Cuông, là nơi ghi dấu hoạt động của tổ chức Đảng đầu tiên ở miền núi Tây Nghệ An trong phong trào Xô Viết – Nghệ Tĩnh (1930-1931) Nơi đây không chỉ là trung tâm in ấn tài liệu, nuôi dấu và hội họp của cán bộ xứ ủy, tỉnh ủy, mà còn là địa điểm nghỉ chân của các cán bộ xuất dương chỉ đạo phong trào Di tích nhà cụ Vi Văn Khang, một ngôi nhà sàn 3 gian bằng gỗ lim, lợp lá cọ dày, được xây dựng từ năm 1919, nằm trên một vùng đất rộng hình chữ nhật hướng Đông Nam, xung quanh có nhiều dân cư và được bao bọc bởi núi rừng.

Năm 2014, nhà cụ Vi Văn Khang đã được công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia, thể hiện giá trị văn hóa lịch sử của khu vực Bên cạnh đó, VQG Pù Mát còn sở hữu nhiều di tích độc đáo khác như hang Ông Trạng, nơi Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan bị lưu đày cách đây 600 năm, cây đa Cồn Chùa, nơi ghi dấu sự ra đời của Chi bộ Đảng đầu tiên tại miền Tây Nghệ An và phong trào Xô Viết – Nghệ Tĩnh, cùng với di tích khảo cổ Hang Ốc (Thẩm Hoi) Những địa điểm này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn thu hút du khách bởi sự phong phú của văn hóa tộc người và các sản phẩm truyền thống đặc sắc.

* Văn hóa tộc người tiêu biểu:

Văn hóa dân gian của các dân tộc tại VQG Pù Mát là di sản quý giá, phản ánh chân thực và sinh động cuộc sống qua nhiều thế hệ Đây là những sản phẩm du lịch độc đáo và hấp dẫn, cần được khai thác một cách có ý thức Tuy nhiên, trong quá trình phát triển du lịch, cần chú trọng bảo tồn và phát triển nền văn hóa đa dạng của các dân tộc nơi đây.

- Tham quan, tìm hiểu văn hoá người Thái:

Tổ tiên người Thái có nguồn gốc từ Trung Quốc và di cư sang Việt Nam khoảng 1000 năm trước, chủ yếu trú ngụ ở Tây Bắc, sau đó một phần di cư sang Lào, Hòa Bình, Thanh Hóa và miền Tây Nghệ An Họ sống dọc ven sông suối, thung lũng, với nghề truyền thống như làm rừng, chăn nuôi, dệt thổ cẩm và trồng lúa nước Người Thái là cư dân lâu đời nhất và đông nhất tại VQG Pù Mát, với bản sắc văn hóa phong phú Đặc trưng của họ là cuộc sống nông nghiệp, nổi bật với ruộng bậc thang tạo nên cảnh quan tuyệt đẹp Du khách có thể ngắm nhìn khung cảnh đồng quê từ các sườn núi cao và tìm hiểu về ngôi nhà sàn truyền thống bằng gỗ với cấu trúc độc đáo Hơn nữa, du khách còn được chiêm ngưỡng các sản phẩm thủ công tinh xảo của phụ nữ Thái, từ trang phục thêu hoa văn độc đáo đến chiếc khăn Piêu, thể hiện sự tinh tế và ý nhị của người con gái Thái.

Văn hóa người Thái nổi bật qua điệu Khắp, điệu Lăm, cùng ca dao tục ngữ đặc sắc Du khách có cơ hội khám phá chữ viết cổ xưa của người Thái và tham gia vào các điệu múa, âm nhạc của tiếng cồng chiêng trong các lễ hội như Hội Xăng Khan, hội Xên Bản, và hội Xên Mường.

Văn hóa nơi đây rất phong phú và đa dạng, phản ánh chân thực cuộc sống của đồng bào miền núi Du khách đến làng người Thái không chỉ tìm hiểu phong tục tập quán mà còn trải nghiệm bầu không khí thân thiện, hòa mình vào điệu múa, âm thanh cồng chiêng, thưởng thức rượu nếp và rượu cần, cùng ngồi sưởi ấm bên bếp lửa hồng.

Hiện trạng phát triển DLST

2.3.1 Hiện trạng các tuyến điểm khai thác để phục vụ DLST

2.3.1.1 Các loại hình du lịch sinh thái của Vườn quốc gia Pù Mát đang khai thác

Thời gian qua, Vườn Quốc gia Pù Mát đã thu hút ngày càng nhiều du khách từ nhiều nguồn khác nhau Để đáp ứng nhu cầu du lịch của khách tham quan, VQG Pù Mát đã phát triển và khai thác đa dạng các loại hình du lịch.

- DL tham quan trên sông (Du thuyền trên sông):

Ngồi du thuyền trên sông Giăng, du khách sẽ được chiêm ngưỡng cảnh sắc hùng vĩ và nên thơ, cùng với các sinh cảnh động thực vật độc đáo Ngoài ra, những thác nước trong vắt quanh năm giữa màu xanh bạt ngàn của rừng tạo nên những bức tranh tả thực sinh động, thể hiện sự kết hợp tuyệt vời giữa sông suối và núi non.

- DL tham quan, tắm mát:

Du khách sẽ trải nghiệm chuyến du lịch khám phá thiên nhiên tuyệt đẹp với cảnh núi non hùng vĩ và dòng thác Khe Kèm mát mẻ Khi đi bộ trong rừng, họ sẽ có cơ hội khám phá khu vực thác Kèm, tìm hiểu về quần thể cây Pơ mu và Sa mu thuần loài, cùng với thế giới đa dạng của các loài cây rừng thơm ngát, trong đó có cây Săng lẻ đặc thù.

- DL thám hiểm, mạo hiểm:

Du khách có thể tham gia các tour du lịch mạo hiểm tại Pù Mát để khám phá vẻ đẹp thiên nhiên độc đáo Hãy thử sức với việc thám hiểm Khe Thơi và chinh phục đỉnh núi Pù Mát, hoặc leo lên đỉnh Pơ Mu để tìm hiểu về quần thể cây Pơ Mu cổ đặc trưng Ngoài ra, việc leo đỉnh Thác Kèm sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời khi ngắm nhìn cảnh rừng nguyên sinh xanh mát và bạt ngàn.

- DL tìm hiểu văn hoá - lịch sử:

Du khách sẽ có cơ hội khám phá kho tàng văn hóa - lịch sử phong phú của vùng đệm, với các địa danh lịch sử như Hang Ốc, Bia Ma Nhai, và Thành Trà Lân Bên cạnh đó, du khách cũng sẽ được thưởng thức ẩm thực độc đáo của người dân tộc bản địa như “Cơm lam kẻ Quạ” và “Nộm hoa chuối rừng” Trong không khí lễ hội Xăng Khan, du khách sẽ hòa mình vào điệu múa Lăm vông và thưởng thức men rượu cần, tạo nên trải nghiệm văn hóa đặc sắc và đáng nhớ.

2.3.1.2 Các tour du lịch đã khai thác

- Quần thể khu hành chính (Trung tâm GDMT, Trung tâm cứu hộ động vật hoang dã, Vườn thực vật ngoại vi, Vườn ươm, Đỉnh Lăng Âm, khu hành chính….)

- Quần thể khu DL tại Môn Sơn gồm có các điểm: Cây Đa Cồn Chùa, Đập Phà Lài, Sông Giăng, Khe Nhặng, Thác Làng Yên

- Làng nghề thổ cẩm Yên Thành - Lục Dạ, Thành Trà Lân

* Các tour du lịch đã được thiết kế:

- Tour 1 ngày: Thăm thắng cảnh thiên nhiên ở khu văn phòng – Thác khe Kèm

- Tour 2 ngày 1 đêm tham quan kết hợp: Văn phòng – Khe nước mọc – Đập Phả Lài – Du thuyền Sông Giăng

Tour này sẽ đưa bạn đến những điểm đến hấp dẫn như Khu Văn Phòng, Khe nước mọc tại Yên Khê, Làng nghề thổ cẩm ở Yên Thành - Lục Dạ, và Môn Sơn với các địa danh nổi bật như Cây Đa Cồn Chùa, Đập Phà Lài, Sông Giăng, và Khe Khặng, trước khi trở về Văn phòng.

Du khách sẽ nghỉ ngơi tại nhà dân thuộc bản Yên Thành-Lục Dạ

Tour 3 ngày 2 đêm có lộ trình tương tự như tour 2 ngày 1 đêm, với điểm khác biệt là vào ngày thứ 3, du khách sẽ tham quan rừng săng lẻ Ngoài ra, vào buổi tối thứ 2, du khách sẽ được nghỉ ngơi tại trung tâm của Vườn.

2.3.2 Cơ sở hạ tầng vật chất kỹ thuật phục vụ khách du lịch

- Giao thông vận tải: Giao thông vận tải tại VQG Pù Mát khá thuận lợi, gồm cả đường thủy và đường bộ

Quốc lộ 7 là tuyến đường huyết mạch trong vùng đệm VQG Pù Mát, kết nối miền ngược và miền xuôi, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương với cửa khẩu Nậm Cắn qua Lào Tuyến đường này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, đặc biệt là du lịch Bên cạnh đó, khu vực VQG Pù Mát còn sở hữu mạng lưới đường liên thôn, liên xã dày đặc, đang được đầu tư nâng cấp để cải thiện kết nối và phát triển địa phương.

Khu vực có hai con sông lớn là Sông Cả và Sông Giăng, tạo thành mạng lưới giao thông đường thủy quan trọng Tại đây, người dân địa phương đã phát triển các dịch vụ vận chuyển khách và hàng hóa bằng xuồng máy và thuyền nhỏ.

Với địa hình phức tạp và độ dốc lớn, giao thông đường thủy gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong mùa mưa lũ Do đó, chỉ những du khách ưa mạo hiểm mới tìm kiếm dịch vụ vận chuyển bằng đường sông trong thời điểm này.

- Hệ thống cung cấp điện, nước và thông tin liên lạc:

Vườn Quốc gia Pù Mát hiện đã có một trạm biến áp riêng, giúp phân phối điện cho các khu vực trong vườn Hệ thống đường dây tải điện cùng với các trạm biến thế đã được triển khai đến hầu hết các xã trong khu vực, đảm bảo cung cấp điện năng ổn định cho cộng đồng.

Hệ thống cung cấp nước tại VQG Pù Mát bao gồm một nhà máy nước phục vụ nhu cầu nước sạch cho cán bộ, nhân viên, khách du lịch và người dân địa phương Tuy nhiên, ở các khu vực xa trong vùng đệm, người dân vẫn chủ yếu phụ thuộc vào nước giếng đất và nước mưa.

Hệ thống thông tin liên lạc tại trung tâm hành chính VQG Pù Mát được trang bị đầy đủ, nhưng ở những vùng sâu, vùng xa, như bản Cò Phạt, hệ thống này còn yếu kém, nhiều khu vực thậm chí không có mạng điện thoại.

Hiện tại, chỉ có hệ thống nhà nghỉ tại khu trung tâm VQG Pù Mát phục vụ khách du lịch lưu trú, trong khi các điểm du lịch khác chưa có nơi nghỉ dưỡng Du khách muốn ở lại các điểm này cần liên hệ với người dân địa phương Tại trung tâm VQG Pù Mát, hệ thống lưu trú đa dạng với nhiều loại phòng từ trung bình đến cao cấp, tất cả đều đạt tiêu chuẩn vệ sinh khép kín, có bình tắm nóng lạnh, chăn ga gối đệm, và máy điều hòa Tuy nhiên, một số phòng đã cũ và hiệu suất sử dụng không cao.

Hệ thống phòng nghỉ tại VQG Pù Mát bao gồm các dãy nhà A5, A6, A7A, A7B, B17, B18, B19, B20, B21, B22 Hiện tại, dãy nhà A7A và A7B đang được cho đội quản lý thị trường mượn làm văn phòng, trong khi dãy nhà B18 được cho Đội Cảnh sát PCCC Số 6 mượn Dãy nhà A5 có 2 phòng được dành cho cán bộ công viên chức VQG Pù Mát làm nơi ở.

2.3.3 Kết quả hoạt động DLST tại VQG Pù Mát giai đoạn 2011-2014

Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch sinh thái của VQG Pù Mát

VQG Pù Mát sở hữu tiềm năng lớn cho phát triển du lịch sinh thái (DLST) và du lịch nói chung, theo các tiêu chí đánh giá tiềm năng trong lĩnh vực này.

- Mức độ hấp dẫn du lịch của VQG Pù Mát được đánh giá là khá hấp dẫn:

Vườn Quốc gia Pù Mát sở hữu hệ sinh thái phong phú với thảm rừng nguyên sinh độc đáo, nơi có nhiều loài động thực vật quý hiếm và đặc hữu Khu vực này không chỉ phục vụ cho nghiên cứu khoa học mà còn cung cấp các sản phẩm đặc sản địa phương, góp phần bảo tồn giá trị sinh học của tự nhiên.

Phong cảnh Vườn Quốc gia Pù Mát nổi bật với sự đa dạng và phong phú, bao gồm núi rừng hùng vĩ, những hang động kỳ thú, cùng với các đập nước, thác nước và dòng sông suối trong lành.

Vườn Quốc gia Pù Mát là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số, nơi họ gìn giữ những bản sắc văn hóa độc đáo như trang phục truyền thống, rượu cần, cơm lam, đồ dùng thủ công, cũng như nghệ thuật dệt thêu và thổ cẩm.

Vườn Quốc gia Pù Mát là điểm đến lý tưởng cho du khách với khả năng khai thác đa dạng, bao gồm tham quan danh lam thắng cảnh, khám phá các di tích cách mạng và lịch sử, cũng như nghiên cứu sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học.

Thời gian lý tưởng để tổ chức các hoạt động du lịch tại VQG Pù Mát được đánh giá kéo dài từ 120 đến 180 ngày trong năm, với điều kiện khí hậu thuận lợi cho sức khỏe con người Cụ thể, thời gian có thể khai thác hiệu quả các hoạt động du lịch dao động từ 120 đến 150 ngày.

Vườn Quốc gia Pù Mát có sức chứa trung bình từ 100 đến 500 khách du lịch mỗi ngày Tổng sức chứa của VQG Pù Mát được xác định dựa trên sức chứa của các điểm du lịch nổi bật như khu hành chính, thác Khe Kèm, đập Phà Lài, sông Giăng và rừng Săng Lẻ.

Vị trí của điểm du lịch trong khu vực VQG Pù Mát rất thuận lợi, với khả năng tiếp cận dễ dàng và liên kết chặt chẽ giữa các điểm tham quan Khoảng cách giữa các điểm du lịch chỉ từ 10 đến 100km, cho phép du khách di chuyển trong thời gian tối đa 3 giờ bằng 2 đến 3 phương tiện thông dụng.

VQG Pù Mát có tiềm năng lớn về du lịch sinh thái nhờ vào sự phong phú của tài nguyên tự nhiên và văn hóa, với cảnh quan độc đáo và đa dạng sinh học phong phú Các điều kiện tài nguyên tại đây cho phép phát triển nhiều loại hình du lịch như tham quan, nghiên cứu, thám hiểm, nghỉ dưỡng và giải trí Tuy nhiên, hiện tại, hoạt động du lịch sinh thái tại VQG Pù Mát vẫn chưa được khai thác triệt để do nhiều nguyên nhân khác nhau.

2.4.2 Đánh giá tiềm năng phát triển du lịch sinh thái VQG Pù Mát thông qua ma trận SWOT Để phát triển hoạt động du lịch nói chung cũng như phát triển một loại hình du lịch nói riêng luôn dựa vào những tiềm năng và nguồn lực sẵn có cùng với đó là những cơ hội từ bên ngoài giúp hỗ trợ cho sự phát triển hoạt động du lịch song bên cạnh đó những khó khăn và thách thức luôn thường trực đòi hỏi mỗi tổ chức, cá nhân phải luôn nhạy bén để nắm bắt và có những biện pháp kịp thời

Sau thời gian thực tập tại VQG Pù Mát và kết hợp với các tài liệu liên quan cùng quan sát thực tế về hoạt động du lịch sinh thái, tôi đã tiến hành phân tích hoạt động du lịch tại đây thông qua ma trận SWOT.

Bảng 2.10: Đánh giá điểm mạnh - điểm yếu - cơ hội - thách thức (SWOT) Điểm mạnh (S) Điểm yếu (W)

- Khu vực VQG Pù Mát có tiềm năng lớn về tài nguyên du lịch tự nhiên,thuộc khu dự trữ sinh quyển miền Tây Nghệ

- Có nền văn hóa lâu đời nhất là dân tộc thiểu sốThái, Khơ–mú và 2 dân tộc chỉ có ở

Nghệ An đó là Đan Lai và Ơ đu

- Các sản phẩm truyền thống của người dân bản địa rất độc đáo (nhà sàn, ẩm thực, lễ hội )

- Người dân rất thân thiệt, nhiệt tình, chu đáo, hiếu khách, thật thà và cần cù

- Tình hình an ninh, chính trị ổn đinh, điểm đến an toàn chokhách du lịch

- Cơ sở hạ tâng kém, chưa đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng

- Cơ sở lưu trú, ăn uống chưa được chú trọng đầu tư và hoàn thiện, chất lượng còn kém chưa đáp ứng được nhu cầu

- Yếu trong công tác quy hoạch du lịch như việc xây dựng tour, tuyến du lịch dựa trên tài nguyên đã có

- Hoạt động quảng cáo còn thiếu chuyên nghiệp và chưa đầu tư cao

- Nguồn nhân lực: chất lượng lao động chưa cao, công tác đào tạo chưa được quan tâm nhiều (ngoại ngữ, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ du lịch )

- Chính sách phát triển du lịch của Nhà nước và chính quyền địa phương

- Nhu cầu của con người khi đi du lịch hướng về thiên nhiên về cộng đồng ngày càng cao

- Xu hướng chung của du lịch thế giới đang dịch chuyển về các nước Châu Á -Thái

Bình Dương, Đông Nam Á, trong đó có

- Khủng hoảng suy thoái kinh tế toàn cầu

- Lượng khách đến VQG Pù Mát một đi không trở lại

- Ô nhiễm môi trường ngày gia tăng

- Mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển du lịch

- Khu vực VQG Pù Mát có tiềm năng lớn về tài nguyên du lịch tự nhiên,thuộc khu dự trữ sinh quyển miền Tây Nghệ An

Vườn quốc gia Pù Mát, nằm ở phía Tây tỉnh Nghệ An, sở hữu diện tích rộng lớn và đa dạng sinh học phong phú với nhiều loài động vật và thực vật mới được phát hiện gần đây Nơi đây còn nổi bật với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, chưa bị ảnh hưởng bởi con người, cùng với hệ thống rừng nguyên sinh được bảo vệ tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch.

Người dân VQG Pù Mát nổi bật với sự thân thiện, nhiệt tình và hiếu khách Đặc biệt, các dân tộc thiểu số nơi đây rất thật thà và cần cù, luôn sẵn sàng chào đón du khách với nụ cười và sự vui vẻ Khi có khách đến bản, họ sẽ tận tình tiếp đón, tạo nên một không gian ấm áp và gần gũi.

Các sản phẩm truyền thống của người dân bản địa rất độc đáo (nhà sàn, ẩm thực, lễ hội )

Trong các vùng đồng bào dân tộc thiểu số, văn hóa dân gian đã hình thành từ xa xưa, phản ánh chân thực và sinh động cuộc sống hàng ngày Những biểu tượng văn hóa này bao gồm ngôi nhà sàn, lễ hội truyền thống gắn liền với mùa vụ và đời sống tâm linh, cùng với những món ăn dân dã mang hương vị núi rừng Ngoài ra, các nghề truyền thống như dệt vải và đan lát cũng sản xuất ra những sản phẩm thiết yếu phục vụ nhu cầu sinh hoạt của người dân trong bản và khu vực lân cận.

- Cơ sở lưu trú, ăn uống chưa được chú trọng đầu tư và hoàn thiện, chất lượng còn kém chưa đáp ứng được nhu cầu

Khu vực miền núi đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển cơ sở lưu trú và dịch vụ ăn uống Du khách thường phản ánh rằng các cơ sở lưu trú không đáp ứng đủ nhu cầu của họ, với nhiều nhà hàng và nhà nghỉ xuất hiện nhưng chất lượng dịch vụ còn thấp và thiếu vệ sinh Mặc dù có những ngôi nhà sàn đẹp được chọn làm nơi lưu trú, nhưng do điều kiện kinh tế hạn chế, các tiện nghi phục vụ khách vẫn chưa được cải thiện Thực phẩm tại các hộ gia đình chủ yếu là món ăn truyền thống của người đồng bào, nhưng chất lượng và sự đa dạng của món ăn vẫn chưa đảm bảo.

- Nguồn nhân lực: chất lượng lao động chưa cao, công tác đào tạo chưa được quan tâm nhiều (ngoại ngữ, trình độ chuyên môn, nghiệp vụ du lịch )

ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN DU LỊCH

Ngày đăng: 01/08/2021, 10:31

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w