Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Hiện nay, nghiên cứu về văn học dân gian của các dân tộc thiểu số Việt Nam ngày càng phong phú, nhưng tài liệu về sáng tác dân gian của dân tộc Ngái vẫn còn hạn chế Chưa có công trình chuyên khảo nào khai thác sâu về quan niệm vũ trụ và nhân sinh của người Ngái thể hiện qua các tác phẩm dân gian Một số nghiên cứu hiện có chỉ đề cập sơ lược đến phong tục cưới hỏi và tín ngưỡng trong đời sống tâm linh của họ Do đó, luận văn này tập trung vào việc thu thập và nghiên cứu các tài liệu liên quan đến vấn đề này.
Trong cuốn sách “Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc)”, tác giả đã đề cập đến người Ngái, một nhóm địa phương thuộc dân tộc Hoa Mặc dù sách cung cấp thông tin về tên gọi và nguồn gốc cư trú của người Ngái, nhưng vẫn thiếu sót trong việc mô tả những đặc trưng văn hóa và phong tục tập quán của tộc người này Đặc biệt, các tác phẩm văn học dân gian của họ chưa được đề cập, khiến cho thông tin về người Ngái trở nên mơ hồ và chưa rõ ràng.
Ngoài ra, có một số bài báo đã công bố liên quan đến dân tộc Ngái, cụ thể là:
Trong bài viết “Tìm lại Cội nguồn người Ngái,” tác giả nêu rõ sự thiếu nhất quán trong việc xác định tộc người Ngái và người Hoa tại Việt Nam Tác giả khẳng định rằng người Ngái ở Thái Nguyên là một dân tộc độc lập, hoàn toàn khác biệt với dân tộc Hoa Để hỗ trợ cho lập luận này, tác giả đã mô tả kiểu nhà và lối kiến trúc truyền thống của người Ngái qua việc quan sát các ngôi nhà cổ trong làng Đặc biệt, tác giả cũng giới thiệu những nét văn hóa độc đáo trong ẩm thực và kinh nghiệm sản xuất nông nghiệp của tộc người Ngái tại Thái Nguyên.
Bài viết "Dân tộc Ngái" mô tả tên gọi và tên tự gọi của dân tộc Ngái, cùng với những đặc điểm văn hóa vật chất như ẩm thực, nhà ở, và trang phục Ngoài ra, bài viết còn đề cập đến phương tiện di chuyển, các hình thức cưới xin, ma chay, tín ngưỡng, và những kiêng kị của phụ nữ Ngái sau sinh Cuối cùng, bài viết cũng khám phá các dịp lễ trong năm và các nghi thức cúng lễ của người Ngái tại Thái Nguyên.
Kiểu nhà phòng thủ của người Ngái xưa tại Thái Nguyên, với kiến trúc nhiều mái, phản ánh đặc trưng văn hóa của họ Bài viết cũng đề cập đến nguyên liệu và phương pháp xây dựng nhà truyền thống của người Ngái Hiện nay, sự biến đổi văn hóa trong lĩnh vực nhà cửa đã diễn ra, khi kiểu cách và vật liệu xây dựng dần giống với người Kinh, cho thấy sự thích ứng với văn hóa xung quanh.
Nét ẩm thực độc đáo của người Ngái ở Thái Nguyên phản ánh nguồn sinh kế chính của họ, với cách chế biến và các món ăn đặc trưng Người Ngái ưa chuộng những loại gia vị riêng biệt, và chế độ ăn của họ phụ thuộc vào nông lịch cũng như đặc điểm khí hậu của từng mùa Những yếu tố này tạo nên những nét đặc trưng tiêu biểu trong ẩm thực của người Ngái tại Thái Nguyên.
Lễ Kỳ Yên của dân tộc Ngái tại Bắc Giang là một hoạt động văn hóa độc đáo, thể hiện nghệ thuật dân gian qua hát Xướng ca và các nghi lễ thờ cúng trong năm Mục đích của lễ hội là cầu mong mưa thuận gió hòa, mang lại bình an cho cộng đồng trong năm mới Bài viết mô tả chi tiết về lễ vật, người tổ chức và quy trình thực hiện nghi lễ Đồng thời, lễ Kỳ Yên hiện nay đã có sự biến đổi so với truyền thống, với các thủ tục được rút gọn và lễ vật đơn giản hơn.
Trong bài viết "Vì sao cô dâu khóc trong ngày cưới", tác giả Trà Giang đã giải thích nguồn gốc và ý nghĩa của tục lệ cô dâu khóc trước khi về nhà chồng, đặc biệt là trong văn hóa của người Ngái Tác giả chia sẻ những câu chuyện về cảm xúc của các cô dâu trong ngày trọng đại, lý giải rằng nỗi lo lắng cho cuộc sống mới và việc phải xa gia đình là nguyên nhân chính khiến họ không kìm nén được nước mắt Đám cưới của người Ngái còn đặc trưng bởi các lễ vật phong phú như tiền mặt, thịt, rượu, gạo và những vật dụng cần thiết cho cô dâu Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến sự thay đổi trong phong tục cưới hỏi của người Ngái hiện nay.
Người Ngái ở Thái Nguyên, đặc biệt tại xóm Tam Thái, xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ, đang đối mặt với tình trạng mai một bản sắc văn hóa dân tộc Sự suy giảm này thể hiện qua việc ngày càng ít người hiểu biết về văn hóa truyền thống, cùng với việc tài liệu gia phả của dòng họ gần như không còn Thêm vào đó, thông tin và hiện vật liên quan đến người Ngái cũng rất hạn chế, cả về số lượng lẫn nội dung Đặc biệt, ngôn ngữ của người Ngái đang bị mai một do sự thích ứng với xã hội và sự đồng hóa văn hóa từ người Kinh.
Trong cuốn sách “Cộng đồng quốc gia các dân tộc Việt Nam”, Đặng Nghiêm Vạn chỉ ra rằng tộc người Ngái bao gồm nhiều nhóm với nguồn gốc đa dạng, từng cư trú tại huyện.
Phòng Thành và vùng biển tỉnh Quảng Đông, bao gồm các khu vực như Sin, Đản, Lê, là nơi cư trú của những nhóm tộc người có ý thức dân tộc chưa rõ ràng Họ thường tự nhận mình là Sán Chay, Việt, và chủ yếu tập trung ở các tỉnh Hà Bắc, Lạng Sơn, đặc biệt là tại Quảng Ninh và các hòn đảo trong Vịnh Bắc Bộ.
Năm 2003, cuốn “Niên giám thống kê của tỉnh Thái Nguyên” đã cung cấp thông tin chi tiết về số lượng người Ngái và các địa điểm cư trú của họ tại Thái Nguyên.
Cuốn “Địa chí Thái Nguyên” của tác giả Mai Thanh Sơn cung cấp cái nhìn tổng quan về dân số, phân bố cư dân, hoạt động kinh tế, tổ chức xã hội, cũng như văn hóa vật chất và tinh thần của người Ngái Đây là tài liệu duy nhất ghi chép về người Ngái tại huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên, giúp độc giả hiểu rõ hơn về những đặc điểm văn hóa của dân tộc Ngái nói chung và tại Thái Nguyên nói riêng, đặc biệt trong bối cảnh dân số của họ đang có xu hướng suy giảm.
Cuốn "Địa chí Bắc Giang" của tác giả Bùi Xuân Đính giới thiệu về cộng đồng người Hoa và người Ngái, tập trung vào tổ chức xã hội của họ trước năm 1954 Mặc dù bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan, nhưng vẫn còn thiếu tư liệu cụ thể về người Ngái, đặc biệt là các sáng tác dân gian của họ.
Trong cuốn “Tổng quan văn hóa các dân tộc Việt Nam” của GS.TS Hoàng Nam
Bài viết năm 2011 đã cung cấp cái nhìn tổng quan về 54 dân tộc Việt Nam, bao gồm dân tộc Ngái, với thông tin về lịch sử cư trú, kinh tế và văn hóa truyền thống Tuy nhiên, nội dung vẫn còn hạn chế khi chỉ dừng lại ở mức tổng quát mà chưa khai thác sâu về đặc điểm cụ thể của người Ngái.
Báo điện tử Thái Nguyên bài“Sự thay đổi trong đời sống của người Ngái Xóm
Đối tượng và mục đích nghiên cứu
Quan niệm về vũ trụ và nhân sinh trong sáng tác dân gian của dân tộc Ngái
Luận văn này làm sáng tỏ quan niệm về vũ trụ và nhân sinh trong sáng tác dân gian của dân tộc Ngái, đồng thời rút ra những giá trị triết lý về thế giới, vị trí và vai trò của con người, cũng như triết lý sống và đạo làm người Những tác phẩm dân gian của người Ngái không chỉ phản ánh tư tưởng của dân tộc mà còn góp phần nâng cao ý thức của các dân tộc Việt Nam trong việc khôi phục, bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và tác động của nền kinh tế thị trường hiện nay.
Nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu
5.1 Nhiệm vụ nghiên cứu Để đạt mục đích đã nêu trên, luận văn tập trung giải quyết những nhiệm vụ chính sau:
- Sưu tầm, khảo sát về các sáng tác dân gian của dân tộc Ngái
- Làm sáng tỏ những nét đặc sắc trong sáng tác dân gian của dân tộc Ngái
Người Ngái có những quan niệm độc đáo về vũ trụ và nhân sinh, thể hiện rõ nét trong các tác phẩm dân gian của họ Khi so sánh với quan niệm của một số dân tộc khác, có thể thấy sự khác biệt và điểm tương đồng trong cách nhìn nhận về cuộc sống và vị trí của con người trong vũ trụ Điều này không chỉ giúp hiểu sâu sắc hơn về văn hóa của người Ngái mà còn mở rộng cái nhìn về sự đa dạng trong tư duy nhân sinh của các dân tộc.
Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, việc khôi phục, gìn giữ và phát huy các giá trị tinh thần trong sáng tác dân gian của người Ngái trở nên vô cùng quan trọng Cần xây dựng các chương trình giáo dục và truyền thông nhằm nâng cao nhận thức về di sản văn hóa này Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong việc bảo tồn và phát triển các hình thức nghệ thuật dân gian, từ đó tạo ra những sản phẩm văn hóa độc đáo, góp phần làm phong phú thêm bản sắc văn hóa dân tộc.
Trong quá trình nghiên cứu tác giả đã sử dụng những phương pháp cụ thể sau:
Phương pháp lịch sử giúp khám phá quá trình hình thành và phát triển của cộng đồng dân tộc Ngái, đồng thời tìm hiểu những nét văn hóa đặc sắc vẫn được gìn giữ cho đến ngày nay.
Phương pháp liên ngành, bao gồm so sánh và tổng hợp, giúp tạo ra cái nhìn tổng quan về dân tộc Ngái Qua việc so sánh các quan niệm nhân sinh và vũ trụ trong sáng tác dân gian của người Ngái với các dân tộc anh em khác, ta có thể nhận diện những nét tương đồng và khác biệt giữa các dân tộc trên cùng một lãnh thổ Đặc biệt, việc so sánh với dân tộc Hoa, do sự gần gũi về ngôn ngữ và văn hóa, sẽ làm nổi bật những đặc trưng riêng của từng dân tộc.
Phương pháp điền dã dân tộc học:
Để khám phá các tác phẩm văn học dân gian của dân tộc Ngái, đặc biệt là những quan niệm về nhân sinh và vũ trụ, phương pháp điền dã dân tộc học đóng vai trò chủ yếu Phương pháp này được thực hiện qua nhiều hình thức cụ thể nhằm thu thập và phân tích những giá trị văn hóa độc đáo trong các tác phẩm đó.
Để hoàn thành luận văn, tôi đã thực hiện các chuyến điền dã tại những địa phương có đồng bào Ngái sinh sống, bao gồm các tỉnh Thái Nguyên, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Kạn và Cao Bằng, nhằm thu thập tư liệu về tác phẩm dân gian và phong tục tập quán của dân tộc Ngái.
Để thu thập thông tin cho luận văn, tôi đã phỏng vấn nhiều cá nhân tại địa phương nơi dân tộc Ngái cư trú, nhằm sưu tầm các tác phẩm dân gian và hiểu rõ hơn về quan niệm của họ về vũ trụ và nhân sinh Các cuộc phỏng vấn diễn ra với gia đình bác Thẩm Dịch Thọ, bác Thẩm Dịch Sơn, Lâm Ngọc Dung, bác Thẩm Thị Gấm, cô Lâm Thị Mai tại thôn Tam Thái, Đồng Hỷ, Thái Nguyên; ông Sằn Tắc Sình, bà Trương Thị Phụng, anh Phùng A Phùi, bà Trần Thị Eng, Tăng Thị Máy tại Thị Trấn Phủ Thông, Bạch Thông, Bắc Kạn; và ông Trần Sửu Gioóng, bà Trần Thị Giàng, anh Di Văn Hùng, anh Hoàng Văn Choóng tại Cốc Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn Đặc biệt, tôi đã có hai ngày tham dự lễ hội Tả Tài Phán của người Ngái, Hoa và Sán Dìu tại thôn Đông Hương, xã Đông Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang, nơi tôi gặp gỡ nhiều người Ngái, đặc biệt là gia đình bà Dương Thị Lỷ (80 tuổi), cung cấp những bài hát giao duyên và câu ca dao quý báu cho luận văn.
Phương pháp thống kê được áp dụng thông qua việc khảo sát bằng hình thức phỏng vấn cộng đồng người Ngái tại Thái Nguyên, từ đó tác giả đã thu thập và tổng hợp số liệu để làm tư liệu minh họa cho đề tài nghiên cứu.
Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, phụ lục và tài liệu tham khảo, luận văn gồm
Chương 1: Tổng quan về lịch sử, điều kiện từ nhiên- xã hội và văn hóa, văn học dân gian của dân tộc Ngái
Chương 2: Quan niệm về vũ trụ trong sáng tác dân gian của dân tộc Ngái Chương 3: Quan niệm nhân sinh trong sáng tác dân gian của dân tộc Ngái.
Đóng góp của đề tài
Luận văn này đóng góp vào việc sưu tầm và bảo tồn văn học dân tộc Ngái, đồng thời khám phá những quan niệm của người Ngái về vũ trụ và nhân sinh qua các tác phẩm dân gian Qua đó, bài viết giúp độc giả hiểu sâu hơn về đời sống tâm hồn phong phú và độc đáo của một tộc người thiểu số ít người.
TỔNG QUAN VỀ LỊCH SỬ, VĂN HÓA VÀ SÁNG TÁC DÂN GIAN CỦA DÂN TỘC NGÁI
Tổng quan về lịch sử dân tộc Ngái ở Việt Nam
Việt Nam là quốc gia đa dân tộc với 54 tộc người, tạo nên bức tranh văn hóa phong phú và đa dạng Các tộc người hình thành từ cư dân bản địa và cư dân di cư, nhưng đều gắn bó với lịch sử và văn hóa chung của đất nước Dù có nguồn gốc khác nhau, họ sống hòa hợp và tuân thủ pháp luật, tạo nên một mái nhà chung vừa đa dạng vừa thống nhất.
Người Ngái có nguồn gốc từ Đông Nam Trung Quốc, bao gồm các tỉnh Phúc Kiến, Quảng Đông và Quảng Tây Do biến động lịch sử và áp lực kinh tế - xã hội, tổ tiên họ đã di cư từ khu vực Phòng Thành (Quảng Tây) vào Móng Cái, Hà Cối (nay thuộc Quảng Ninh) cách đây 7-8 đời Từ đó, họ tiếp tục di cư sâu vào nội địa, phân tán đến các tỉnh Thái Nguyên, Bắc Giang, Lạng Sơn, và một bộ phận lớn đã vào Nam sau năm 1954 Bác Thẩm Dịch Thọ, người am hiểu về dân tộc Ngái, đã chia sẻ về quá trình di cư và lịch sử của cộng đồng này.
Cộng đồng Ngái di cư từ vùng Hà Cối, tỉnh Hải Ninh (cũ) lên Thái Nguyên, trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống ban đầu, đặc biệt là sau biến cố chiến tranh biên giới phía Bắc năm 1979 Dù một số người đã di cư vào Nam hoặc trở về Trung Quốc, nhiều người vẫn quyết tâm bám trụ tại Thái Nguyên Bác Thẩm Dịch Đức chia sẻ rằng gia đình ông đã di cư từ Quảng Ninh lên Thái Nguyên vào những năm 1940, tìm kiếm cơ hội mưu sinh Hiện nay, tại thôn Tam Thái, huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên, có bốn dòng họ lớn là Thẩm, Trần, Lâm và Hoàng, trong đó dòng họ Thẩm là lớn nhất, vẫn gìn giữ những nét văn hóa đặc trưng của người Ngái.
Nguyên, người gốc Hán, nói tiếng Ngái và tiếng Khách, có quê quán tại La Lương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Gia đình họ Thẩm đã định cư tại Việt Nam khoảng thời gian dài.
Gia đình họ Thẩm đã trải qua 8 đời, trong đó bốn đời trước định cư tại vùng Hà Cối, tỉnh Hải Ninh (cũ) Tại đây, họ chủ yếu làm nông nghiệp, trồng lúa, ngô, khoai và sắn Tuy nhiên, do đất đai kém màu mỡ và chăn nuôi không hiệu quả, họ không thể định cư lâu dài Cụ Thẩm Hoa Huân, 91 tuổi, vẫn nhớ rõ cuộc di cư của gia đình mình.
Hà Cối, Quảng Ninh, là nơi cụ Thẩm Dịch Đức sinh ra trước khi di cư đến Thái Nguyên lúc 11 tuổi Cụ nhớ lại: "Bố tôi sinh ra ở Trung Quốc, di cư sang Việt Nam Tôi sinh ra ở Hà Cối và bắt đầu đến Thái Nguyên khi 11 tuổi Đất đai ở đây tươi tốt và có nhiều mỏ thép, dễ làm ăn." Tại thôn Tam Thái, huyện Đồng Hỷ, cụ chia sẻ về cuộc sống khó khăn ở Hà Cối, nơi đất đai bạc màu và chủ yếu là đất pha cát, khiến việc làm ăn gặp nhiều trở ngại Nghe nói Thái Nguyên có đất đai màu mỡ và không lo chiến tranh, gia đình cụ đã quyết định sinh sống tại đây từ đó đến nay, trong khi một số gia đình họ Thẩm di cư sang Bắc Giang nhưng vẫn giữ liên lạc với nhau.
Khánh đã phân tích nguyên nhân di cư và các dạng di trú của người Trung Hoa, chỉ ra rằng sự mất mùa, bệnh tật, dân cư thừa thải và đất chật người đông đã khiến nhiều người phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn Việt Nam và các nước Đông Nam Á với điều kiện tự nhiên thuận lợi, gần gũi về phong tục, tôn giáo và chủng tộc đã tạo điều kiện dễ dàng cho người Trung Hoa di cư Mỗi dòng họ người Ngái khi vào Việt Nam đều mang theo những câu chuyện di cư, để lại dấu ấn văn hóa nơi họ đi qua Sự hòa quyện giữa các nền văn hóa đã tạo nên một văn hóa tộc người đa dạng, được hình thành và gìn giữ theo thời gian.
Năm 1978, quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trở nên căng thẳng do mâu thuẫn trong chiến tranh biên giới Tây Nam, dẫn đến những xung đột giữa người Việt và người Hoa tại Việt Nam Nhiều người Hoa đã trở về Trung Quốc, trong khi cộng đồng người Hoa ở Việt Nam, đặc biệt là người Ngái, phải đối mặt với những biến động lớn trong cuộc sống Ông Sằn Tắc Sình, một người Ngái ở Thái Nguyên, chia sẻ rằng những sự kiện lịch sử năm 1979 để lại nhiều kỷ niệm vui buồn và khó khăn cho cộng đồng của ông trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.
Khi được hỏi về quá khứ, ông bà không muốn chia sẻ thêm, với lý do rằng “đã là quá khứ không vui thì không nên nhắc lại” Tuy nhiên, bà Trương Thị Phụng khẳng định tình yêu của họ dành cho Việt Nam: “Chúng tôi đến với Việt Nam từ thời các cụ và xem đây là quê hương của mình” Ông bà vẫn giữ gìn trang phục truyền thống của người Ngái, mặc dù hiện nay họ ít khi mặc, chủ yếu là trang phục của người Kinh trong sinh hoạt hàng ngày.
Sau năm 1979, người Ngái được công nhận là một tộc người riêng biệt, khác với người Hoa, dẫn đến nhiều ý kiến trái chiều về chính sách phân hóa của Việt Nam nhằm giảm sự liên kết của họ với các nhóm người gốc Hán Các nhà nghiên cứu Việt Nam cho rằng việc tách nhóm Ngái có cơ sở khoa học và là biện pháp chống lại chủ nghĩa bá quyền Trung Quốc Tuy nhiên, từ khi được công nhận, người Ngái vẫn chưa nhận được sự quan tâm đáng đủ từ giới dân tộc học và nhân học, dẫn đến sự thiếu hụt các công trình nghiên cứu chuyên sâu về họ Những nghiên cứu hiện có chủ yếu chỉ đề cập đến các nhóm nói tiếng Ngái mà không có công trình nào chuyên biệt về văn hóa và văn học của dân tộc Ngái, khiến cho giá trị văn hóa của họ trở nên mờ nhạt.
Dân tộc Ngái đang trải qua những biến động về dân số đáng kể Theo Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 1999, dân số người Ngái là 4.841; tuy nhiên, đến năm 2009, con số này giảm xuống chỉ còn 1.035 người, phân bố ở 27 tỉnh, thành phố Đến năm 2015, số liệu từ Ủy ban Dân tộc cho thấy chỉ còn 999 người Ngái, và theo Tổng điều tra dân số vào ngày 01/04/2019, dân số người Ngái đã tăng lên 1.649 Nguyên nhân cho sự suy giảm này chủ yếu là do biến cố trong quan hệ Việt - Trung, cũng như việc một số người Ngái chuyển đổi tộc danh sang các dân tộc khác như Sán Dìu, Tày, Nùng Ngoài ra, một số người Ngái ở Quảng Ninh và Bắc Giang đã khai báo là người Hoa, mặc dù họ vẫn tự nhận mình là người Ngái và nói tiếng Ngái.
Dân tộc Ngái có những đặc điểm riêng biệt nhưng lại có mối quan hệ gần gũi với người Hoa Họ sinh sống trên khắp Việt Nam, không tập trung thành bản hay làng riêng biệt như một số dân tộc thiểu số khác, mà hòa nhập với các dân tộc xung quanh như người Kinh, người Hoa, và người Sán Dìu Sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc này đã tạo ra sự đa dạng và phong phú cho nền văn hóa và văn học dân tộc Mỗi dân tộc đều có bản sắc văn hóa riêng, nhưng sự cộng cư đã hình thành niềm cộng cảm trong cộng đồng, giúp các dân tộc hỗ trợ lẫn nhau và tiếp nhận các giá trị văn hóa từ nhau.
1.1.2 Nguồn gốc và tộc danh
Người Ngái ở Việt Nam, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như Ngái Hắc Cá, Ngái Lầu Mần, Sín, Đản, Lê, Hẹ, Xuyến, và Khách, nhưng tên chính thức mà Nhà nước công nhận là dân tộc Ngái Tên tự xưng "Sán Ngái" có nghĩa là "người ở rừng" hay "người miền núi", thể hiện niềm tự hào của người Ngái về quê hương của họ Tên gọi này không chỉ phản ánh địa hình sống của họ mà còn khẳng định rằng dân tộc Ngái là một trong những nhóm đã có công khai phá và xây dựng các bản làng trên vùng cao, nơi họ cư trú.
Sau năm 1979, mối quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc đã dẫn đến việc nhiều người Ngái thay đổi tộc danh thành các tộc khác như Sán Dìu, Sán Chay, Nùng, và một số người trở về Trung Quốc Hiện nay, tại Lục Ngạn, Bắc Giang và Bằng Khẩu, Bắc Kạn, vẫn có những người Ngái kê khai là người Hoa trong hồ sơ dân tộc, mặc dù họ tự nhận mình là người Ngái Điều này có thể do nguồn gốc di cư từ Trung Quốc Theo tác giả Đặng Nghiêm Vạn, ý thức tộc người của người Ngái chưa rõ ràng, dẫn đến sự biến động về số lượng và địa bàn cư trú Trong nhiều địa phương, người Ngái vẫn được ghi là người Hoa trong các văn bản hành chính, nhưng phần lớn họ vẫn tự nhận là người Ngái, cho thấy sự phức tạp trong vấn đề tộc danh và tên gọi của dân tộc này.
Người Ngái nói tiếng Ngái, thuộc nhóm ngôn ngữ Hán-Tạng, là phương ngữ của dân tộc Sán Há (hay dân tộc Xa) sống tại vùng Đông Bắc, tỉnh Quảng Đông và Phụng Hoàng Sơn, tỉnh Phúc Kiến, hiện nay thuộc huyện Nhiêu Bình, Triều Châu, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Dù có ngôn ngữ bản địa là tiếng Hoa và nguồn gốc từ Quảng Đông, người Ngái đã được Chính phủ Việt Nam công nhận là một dân tộc độc lập với dân tộc Hoa.
Văn hóa, văn học dân gian của dân tộc Ngái
1.2.1 Khái niệm về văn hóa, văn học dân gian
Văn hóa là sản phẩm sáng tạo của con người, hình thành nên các giá trị và chuẩn mực xã hội trong lao động và sinh hoạt hàng ngày Những giá trị này ảnh hưởng đến tâm lý, hành vi, đạo đức và mọi hoạt động của con người trong xã hội.
UNESCO đã công nhận văn hóa là nền tảng thiết yếu cho sự phát triển xã hội, giữ vai trò trung tâm và điều tiết các mối quan hệ trong cộng đồng Văn hóa không chỉ là yếu tố nội sinh thúc đẩy sự phát triển mà còn là mục tiêu và động lực cho tiến bộ xã hội Nó giúp con người hoàn thiện bản thân và định hình tính cách riêng biệt của mỗi xã hội, làm cho mỗi dân tộc có những đặc trưng khác nhau Văn hóa phản ánh và thể hiện mọi khía cạnh của cuộc sống cá nhân và cộng đồng, từ quá khứ đến hiện tại, tạo nên một hệ thống giá trị, truyền thống, thẩm mỹ và lối sống, qua đó mỗi dân tộc khẳng định bản sắc riêng của mình.
Văn hóa mang trong mình bản chất trí tuệ, sáng tạo và khát vọng nhân văn, thể hiện qua hoạt động sống của cá nhân và cộng đồng Mục tiêu của giá trị văn hóa là hướng tới sự hoàn thiện của mỗi cá nhân và dân tộc, mặc dù tiêu chuẩn văn hóa giữa các cộng đồng không giống nhau Giá trị văn hóa có tính khách quan, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài nào để trở thành đặc trưng của một cộng đồng hay dân tộc.
Giá trị văn hóa của mỗi cộng đồng, dân tộc được xem như “mật mã di truyền xã hội” của các thành viên trong đó, được hình thành qua quá trình hoạt động và tích lũy kinh nghiệm Yếu tố dân tộc là quyết định nhất của một nền văn hóa, vì khi một dân tộc đánh mất truyền thống văn hóa và bản sắc, họ sẽ mất đi chính mình Một nền văn hóa mang tính dân tộc là nền văn hóa thể hiện đầy đủ bản sắc của dân tộc đó Do đó, việc kế thừa và phát huy các giá trị văn hóa để duy trì bản sắc văn hóa dân tộc là vô cùng quan trọng cho sự tồn vong của mỗi dân tộc.
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa đa dạng và thống nhất của đất nước Trong kho tàng văn hóa nghệ thuật phong phú, văn học dân gian nổi bật như một thành tố tiêu biểu, phản ánh đầy đủ đời sống vật chất, tinh thần và lịch sử phát triển của các dân tộc thiểu số.
Sáng tác dân gian là các sản phẩm nghệ thuật do nhân dân lao động sáng tạo và được hoàn thiện qua nhiều thế hệ, bao gồm âm nhạc, mỹ thuật, điêu khắc, múa và tín ngưỡng Văn học dân gian, thành tố quan trọng nhất, mang lại giá trị tinh thần vượt thời gian và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của các dân tộc trên lãnh thổ Việt Nam.
Sáng tác văn học dân gian chính là cội nguồn nuôi dưỡng tâm hồn dân tộc, góp phần làm phong phú đời sống và đậm đà bản sắc văn hóa.
Văn học dân gian, ra đời từ những ngày đầu của lịch sử văn học dân tộc, gắn liền với khái niệm folklore, vẫn tồn tại song song với văn học viết mà không bị triệt tiêu Hai dòng văn học này có sự tác động qua lại, trong đó văn học dân gian đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng văn học viết Đây là những sáng tác nghệ thuật ngôn từ truyền miệng, phản ánh tri thức, kinh nghiệm, tư tưởng và tình cảm của con người về cuộc sống xã hội và thiên nhiên Ngày nay, văn học dân gian vẫn duy trì sức sống mãnh liệt trong đời sống văn hóa.
Văn học dân gian là những tác phẩm nghệ thuật ngôn từ được truyền miệng bởi các tầng lớp nhân dân lao động, bắt nguồn từ thời kỳ công xã nguyên thủy và tiếp tục phát triển qua các giai đoạn lịch sử cho đến ngày nay Tại Việt Nam, các thuật ngữ như văn học dân gian, sáng tác nghệ thuật truyền miệng của nhân dân, và folklore (văn học folklore) được coi là tương đương nhau.
1.2.1.3 Văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam
Trên đất nước Việt Nam, bên cạnh dân tộc Việt, còn có 53 dân tộc thiểu số cùng chung sức xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, góp phần vào nền văn hóa đa dạng và đậm đà bản sắc dân tộc Văn học dân gian của các dân tộc thiểu số giữ vị trí quan trọng trong nền văn học đa dân tộc, phản ánh lịch sử và tâm hồn của các dân tộc, đồng thời góp phần hình thành bản sắc văn hóa Việt Nam Qua quá trình phát triển lâu dài, văn học dân gian không chỉ thể hiện giá trị và sự phong phú của các dân tộc thiểu số mà còn giúp giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới.
Văn học dân gian của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam phát triển từ các hoạt động hàng ngày của người lao động, như làm nương rẫy, dạy dỗ con cháu, và tham gia các nghi lễ tâm linh Những tác phẩm này không chỉ mang giá trị tinh thần mà còn phản ánh chức năng nhận thức, giáo dục và thẩm mỹ của cộng đồng Văn học dân gian thường được sáng tác ngay trong lúc diễn ra các hoạt động, với người sáng tác đồng thời là người thưởng thức và lưu truyền Mặc dù một số dân tộc đã ghi chép lại tác phẩm trên giấy hay lá, nhưng sự tồn tại và phát triển của văn học dân gian chủ yếu dựa vào phương thức truyền miệng, gắn liền với đời sống của từng cộng đồng.
Văn học dân gian của người Ngái ra đời và tồn tại trong môi trường sinh hoạt của cộng đồng, phản ánh quan niệm về thế giới và nhân sinh qua các hoạt động hàng ngày như lao động, văn hóa gia đình và lễ hội Các tác phẩm này thường có kết cấu đơn giản, nội dung dễ hiểu và nhiều dị bản do tính chất truyền miệng Chúng mang dấu tích văn hóa của một thời kỳ đã qua, liên quan đến tín ngưỡng và phong tục tập quán của người Ngái Văn học dân gian không chỉ có tính ích dụng mà còn thể hiện sự gắn bó với các hoạt động gia đình như hát ru con Sự đa dạng của văn học dân gian Ngái bao gồm truyền thuyết, thần thoại, truyện cổ tích, tục ngữ và dân ca, tất cả đều thể hiện những quan niệm sâu sắc về vũ trụ và nhân sinh trong đời sống của dân tộc Ngái.
1.2.2 Cơ sở hình thành những sáng tác dân gian của dân tộc Ngái ở Việt Nam 1.2.2.1 Cơ sở khách quan để hình thành sáng tác dân gian của người Ngái
Việt Nam là đất nước đa dân tộc, sống hòa hợp, đoàn kết, tương trợ lẫn nhau
Văn học dân gian Việt Nam là kho tàng phong phú, phản ánh sinh động cuộc sống của nhân dân lao động Mỗi dân tộc có những sáng tác dân gian mang tầm quan trọng và ý nghĩa riêng, thể hiện sự đa dạng về thể loại và số lượng tác phẩm Những tác phẩm này không chỉ phong phú về nội dung mà còn đặc sắc về nghệ thuật ngôn từ, là nguồn nuôi dưỡng tâm hồn cho nhiều thế hệ trẻ Chúng gắn liền với chiếc nôi tre Việt Nam, với tiếng ru ầu ơi và những câu chuyện cổ tích từ bà, mẹ.
Sáng tác dân gian của các dân tộc Việt Nam là món ăn tinh thần quan trọng, phản ánh nhận thức của nhân dân lao động về thiên nhiên, lao động sản xuất, và các mối quan hệ xã hội Những tác phẩm này chế giễu thói hư tật xấu, ca ngợi điều thiện, và thể hiện cảm xúc trong tình yêu Với tư duy ngây thơ, con người xưa chưa thể lý giải một cách khoa học về các hiện tượng tự nhiên và xã hội, nhưng theo thời gian, họ đã khám phá ra quy luật tự nhiên và tìm kiếm câu trả lời cho những câu hỏi về nguồn gốc con người, cuộc sống và các mối quan hệ Qua các câu chuyện, bài hát và lễ hội dân gian, họ đã diễn đạt quan niệm về vũ trụ và nhân sinh, thể hiện những giá trị văn hóa sâu sắc trong cuộc sống.
Sáng tác dân gian Việt Nam rất phong phú và đa dạng, với lịch sử lâu đời và mối quan hệ gắn bó giữa các tác phẩm của các dân tộc, tạo nên một nền văn học dân gian thống nhất trong sự đa dạng Văn học dân gian không chỉ có sức sống mạnh mẽ mà còn đóng góp quan trọng vào nền văn học nước nhà Mặc dù có những nét chung, các tác phẩm văn học dân gian của từng dân tộc vẫn mang những đặc trưng riêng biệt, trong đó văn học dân gian của người Ngái được hình thành trên cơ sở đó.
1.2.2.2 Cơ sở riêng để hình thành sáng tác dân gian của người Ngái
Tiểu kết chương 1
Dân tộc Ngái là một trong 54 dân tộc tại Việt Nam, có ngôn ngữ riêng thuộc phương ngữ Hán trong ngữ hệ Hán - Tạng Họ có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc và di cư vào Việt Nam chủ yếu qua các con đường bộ Mặc dù chưa có tài liệu khoa học xác định thời điểm di cư chính xác, nhưng người Ngái đã mang theo những nét văn hóa đặc sắc từ quê hương Do đó, về nguồn gốc và văn hóa, người Ngái có nhiều điểm tương đồng với người Hoa, nhưng vẫn giữ được những đặc trưng văn hóa riêng biệt, khẳng định họ là một dân tộc độc lập, không phải là một nhánh của người Hoa.
Người Ngái, một trong 54 dân tộc tại Việt Nam, đã đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ và xây dựng đất nước, đồng thời làm phong phú thêm nền văn hóa dân tộc với những nét văn hóa độc đáo Họ gìn giữ những quan niệm sâu sắc về vũ trụ và nhân sinh trong các sáng tác dân gian, thể hiện qua cách ứng xử với tự nhiên và trong đời sống hàng ngày Tuy nhiên, việc bảo tồn và phát huy văn hóa văn học của người Ngái gặp nhiều khó khăn do dân số ít ỏi, chỉ chưa đầy một nghìn người, sống rải rác trên toàn quốc Sự phân tán này đã dẫn đến nguy cơ mai một văn hóa văn học dân gian của họ, khi mà nhiều yếu tố ngoại lai từ các dân tộc xung quanh đang đồng hóa Đây là mối trăn trở không chỉ của các gia đình người Ngái mà còn của nhiều cấp, ngành, đặc biệt là các nhà nghiên cứu tâm huyết với văn hóa các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.
Chương 2 “Quan niệm về vũ trụ trong sáng tác dân gian của dân tộc Ngái” sẽ làm rõ những quan niệm về vũ trụ và nhân sinh trong các tác phẩm dân gian của người Ngái Bài viết sẽ tập trung vào việc xác định những quan niệm tích cực cần được bảo tồn và lưu giữ, dựa trên nguồn tài liệu thực địa.