Lịch sử vấn đề Những năm 1945-1975, khái niệm tính Đảng trong văn học cách mạng là một vấn đề quen thuộc với nhiều bạn đọc, bài báo của Lê nin “Tổ chức của Đảng và văn học có tính Đảng
Lịch sử vấn đề
Trong giai đoạn 1945-1975, khái niệm tính Đảng trong văn học cách mạng trở thành một chủ đề quen thuộc với nhiều độc giả Bài báo của Lê Nin "Tổ chức của Đảng và văn học có tính Đảng" năm 1905 đã được dịch sang tiếng Việt và phát hành rộng rãi Bên cạnh đó, nhiều sách, tài liệu lý luận cùng các tác phẩm dịch thuật và nghiên cứu như "Tính nhân dân, tính giai cấp và tính Đảng của nghệ thuật" của Viện cũng đã góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về vấn đề này.
Hàn lâm khoa học Liên Xô biên soạn, năm 1961; C.Mác - Ph Ăngghen - V.I Lênin, Về Văn học và nghệ thuật, Nhà xuất bản Sự thật, năm 1977; C.Mác -
Ph Ăngghen - V.I Lênin và một số vấn đề lý luận văn học, do Hà Minh Đức biên soạn và xuất bản năm 1981, cùng với tác phẩm Bàn về văn học và nghệ thuật của Lênin, xuất bản năm 1960, đã trở thành nguồn tài liệu quan trọng cho những người làm công tác văn nghệ và sinh viên ngành ngữ văn trong thời kỳ đó.
Trong quá trình lãnh đạo văn nghệ, Đảng Cộng sản luôn dựa trên quan điểm mỹ học Mác-xít và áp dụng nguyên lý tính Đảng, được thể hiện qua các văn kiện quan trọng như Đề cương văn hóa năm 1943, khẳng định rằng con đường phát triển tất yếu của văn hóa Việt Nam là "Văn hóa xã hội chủ nghĩa" Các tài liệu như thư của Ban Chấp hành Trung ương Đảng gửi Đại hội văn nghệ toàn quốc lần thứ hai, Nghị quyết Đại hội Đảng lần thứ 3 (1960), cùng với những bài phát biểu của các đồng chí lãnh đạo Đảng, đặc biệt là phát biểu của Trường Chinh tại Đại hội văn nghệ toàn quốc lần thứ III, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "tăng cường tính Đảng" để phục vụ nhân dân và cách mạng tốt hơn Tính Đảng trong văn học cũng được nghiên cứu và trình bày trong các cuốn sách lý luận và giáo trình văn học, như "Cơ sở lý luận văn học, tập 1" của tổ bộ môn.
Lý luận văn học tại các trường Đại học Sư phạm Hà Nội, Vinh và Đại học Tổng hợp đã được nghiên cứu và phát triển từ năm 1976 Bài viết này sẽ nhìn lại nửa thế kỷ lý luận hiện thực xã hội chủ nghĩa, đánh giá sự tiến bộ và ảnh hưởng của nó đối với văn học Việt Nam.
Phương Lựu trong "Cơ sở lý luận văn học, tập I" (1980) cùng nhóm tác giả đã đề cập đến tính Đảng và tính giai cấp trong văn học, với nhiều bài viết từ các nhà giáo và nghiên cứu như Phan Cự Đệ và Bùi Ngọc Trác Các tác phẩm này nhấn mạnh nguyên tắc tính Đảng trong sáng tác của các tác giả như Nam Mộc và Vũ Đức Phúc Một số bài viết trên tạp chí nghiên cứu văn học từ năm 1960 cũng bàn về vai trò lãnh đạo của Đảng trong văn học Tuy nhiên, những công trình này chủ yếu cung cấp kiến thức tổng quát hoặc chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể, mà chưa đi sâu vào lý luận về tính Đảng trong văn học cách mạng giai đoạn 1945-1975, cho thấy những hạn chế trong nhận thức và quan niệm đương thời.
Trong những năm gần đây, việc đánh giá lại giai đoạn văn học này đã trở thành vấn đề thời sự, với nhiều bài viết và quan điểm mới xuất hiện Các tác giả như Phương Lựu với bài viết “Thử tự giải đáp đôi điều về đường lối văn nghệ của Đảng” và Trương Đăng Dung trong bài “Những đặc điểm của hệ thống lý luận văn học mác xít thế kỉ XX” đăng trên tạp chí văn học số 7, 2001 đã đóng góp vào cuộc thảo luận này.
Nguyên “Diện mạo văn học Việt Nam 1945-1975 nhìn từ góc độ thi pháp thể loại” được đăng trên Tạp chí văn nghệ quân đội số 9, 1995, của tác giả Nguyễn Bá Thành, phân tích sự phát triển và đặc trưng của văn học Việt Nam trong giai đoạn này Bài viết cũng nhấn mạnh bản sắc văn hóa Việt Nam thông qua giao lưu văn học, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong các thể loại văn học Tác phẩm được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội, góp phần làm rõ nét hơn những giá trị văn học độc đáo của dân tộc.
Nhiều tác phẩm, như cuốn sách của Nội (2006) và "Tư duy thơ Việt Nam hiện đại" (2012) do nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội phát hành, đã thảo luận sâu sắc về khái niệm tính Đảng và tính chính trị trong văn học cách mạng giai đoạn 1945-1975.
Nhiều công trình nghiên cứu đã phân tích đặc điểm nội dung, hình thức và thuộc tính của văn học giai đoạn 1945-1985, liên quan đến đề tài của chúng tôi Các luận án như của Vũ Hồng Loan về việc tiếp nhận văn học Xô Viết và Trần Thị Minh Giới về quan niệm văn học như vũ khí cách mạng đã cung cấp những cái nhìn sâu sắc Bên cạnh đó, luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Thắm về tính giai cấp trong văn học cách mạng cũng là nguồn tư liệu phong phú cho nghiên cứu của chúng tôi.
Đối tƣợng, phạm vi đề tài và mục đích nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào quan niệm tính Đảng trong văn học cách mạng, xuất phát từ hệ tư tưởng mác xít Quan niệm này đã được du nhập vào Việt Nam và có ảnh hưởng sâu rộng đến văn học cách mạng trong giai đoạn 1945-1975.
Một số công trình nghiên cứu chọn giai đoạn văn học 1945 đến sau năm
Giai đoạn văn học từ 1945 đến 1975 diễn ra trong bối cảnh xã hội đặc biệt của ba mươi năm kháng chiến chống thực dân và đế quốc Trong thời kỳ này, vai trò lãnh đạo của Đảng thể hiện rõ tính độc tôn trong đường lối văn nghệ, với yêu cầu về tính Đảng và sự thống nhất trong văn học cách mạng được thể hiện một cách nguyên tắc và rõ nét.
Mĩ học Mác- Lênin coi sáng tác văn học nghệ thuật là biểu hiện của tinh thần đấu tranh con người, chịu ảnh hưởng từ lập trường giai cấp Thế giới quan thống nhất với sáng tác và quyết định phương pháp sáng tác, tạo nên khung định hướng cho hoạt động sáng tác và nghiên cứu phê bình văn học Sáng tác của nhà văn cần tuân thủ yêu cầu về tính đảng, tính giai cấp và tính nhân dân Mục đích nghiên cứu của chúng tôi là khảo sát mối quan hệ giữa thế giới quan, lập trường giai cấp và vai trò của mĩ học Mác xít trong sáng tác nghệ thuật dưới sự lãnh đạo của Đảng trong văn học cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1975.
Quá trình khảo sát và nghiên cứu nhằm đánh giá toàn diện và khách quan các giá trị, thành tựu cũng như hạn chế của văn học trong giai đoạn này, dựa trên điều kiện lịch sử, ý thức của thời đại và những nguyên nhân chủ quan khác.
Phương pháp nghiên cứu
Từ đặc điểm của đối tƣợng và mục đích nghiên cứu của luận văn, tôi thực hiện đề tài theo các phương pháp sau đây:
- Phương pháp lịch sử - xã hội
- Phương pháp nghiên cứu xã hội học văn học
- Phương pháp phân tích, tổng hợp và các phương pháp khác như:, phương pháp nghiên cứu hệ thống, phương pháp nghiên cứu văn hóa học, phương pháp liên ngành.
Cấu trúc Luận văn
Luận văn gồm 109 trang Ngoài phần mở đầu, kết luận, thƣ mục tham khảo, phần chính của luận văn được cấu tạo thành 3 chương:
Chương 1: Quan niệm tính Đảng và sự lãnh đạo của Đảng đối với văn học cách mạng Việt Nam 1945-1975
Chương 2: Tính Đảng trong lý luận và phê bình văn học cách mạng giai đoạn 1945-1975
Chương 3:Quán triệt quan niệm Tính Đảng tới thực tiễn sáng tác trong văn học cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945-1975
QUAN NIỆM TÍNH ĐẢNG VÀ SỰ LÃNH ĐẠO CỦA ĐẢNG ĐỐI VỚI VĂN HỌC CÁCH MẠNG VIỆT NAM 1945-1975
Quan niệm tính Đảng trong văn học
1.1.1 Khái niệm về tính Đảng
Chủ nghĩa Mác-Lênin và sự ra đời của quan niệm tính Đảng
Trong lịch sử xã hội loài người, quần chúng lao động luôn ước mơ sống trong một xã hội bình đẳng, công bằng, với cuộc sống ấm no và hạnh phúc Họ liên tục đấu tranh để hiện thực hóa khát vọng này, dẫn đến sự hình thành nhiều tư tưởng tiến bộ và nhân đạo Đến giữa thế kỷ XIX, phong trào đấu tranh của giai cấp công nhân và nhân dân lao động chống lại sự áp bức của giai cấp tư sản ngày càng mạnh mẽ, đòi hỏi một lý luận khoa học để hướng dẫn Tuyên ngôn Đảng cộng sản ra đời như bản cương lĩnh cách mạng đầu tiên của phong trào cộng sản và công nhân thế giới, tổng kết quá trình hình thành chủ nghĩa Mác và trình bày quan điểm cơ bản của chủ nghĩa Mác, cùng với thế giới quan khoa học của giai cấp vô sản, do Các Mác và Ăng-ghen biên soạn.
(1820 -1895) soạn thảo vào cuối năm 1847, đƣợc công bố vào tháng 02 năm
Bài viết năm 1848 mở đầu bằng một chân lý quan trọng: "Lịch sử tất cả các xã hội tồn tại từ trước tới nay chỉ là lịch sử đấu tranh giai cấp." Giai cấp được định nghĩa là những tập đoàn người đông đảo, khác nhau về địa vị trong hệ thống sản xuất xã hội, quan hệ với tư liệu sản xuất, vai trò trong tổ chức lao động và phương thức hưởng thụ của cải Những giai cấp này có khả năng chiếm đoạt lao động của giai cấp khác, do vị trí mà họ nắm giữ trong một chế độ kinh tế xã hội nhất định.
Trong xã hội có giai cấp, đấu tranh giai cấp là động lực phát triển chủ yếu, được Ăng-ghen coi là qui luật vận động vĩ đại của lịch sử Học thuyết của Mác về giai cấp và đấu tranh giai cấp giúp nhận thức và phản ánh trung thực bản chất các quá trình lịch sử Cuộc đấu tranh giai cấp diễn ra dưới nhiều hình thức và mức độ, trong đó cuộc đấu tranh giữa các chính Đảng là biểu hiện rõ rệt nhất Tính Đảng là biểu hiện tập trung của tính giai cấp, đồng thời là kết quả của cuộc đấu tranh giai cấp phát triển cao độ Tính Đảng thể hiện nhận thức cao nhất về lợi ích của giai cấp vô sản Trong nghiên cứu khoa học, tính Đảng được thể hiện qua cuộc đấu tranh để hiểu biết chân lý, phục vụ lợi ích của giai cấp vô sản một cách có ý thức, đồng thời bảo vệ lợi ích của quần chúng nhân dân.
Tính Đảng là biểu hiện đặc thù của tính giai cấp trong bối cảnh có sự đối kháng và đấu tranh giai cấp Khi cuộc đấu tranh giai cấp đạt đến đỉnh cao, sự lãnh đạo của Đảng trở nên cần thiết Khái niệm tính Đảng được Lê-nin đưa ra lần đầu tiên, nhấn mạnh vai trò quan trọng của Đảng trong việc dẫn dắt phong trào cách mạng.
Tính Đảng là biểu hiện chính trị cao nhất của sự đối lập giai cấp, phản ánh sự phát triển và giác ngộ chính trị của xã hội Nó thể hiện sự ý thức sâu sắc về tính giai cấp, vốn là bản chất và quy luật của mọi xã hội và dân tộc, bắt nguồn từ sự phân hóa giữa những kẻ áp bức và những người bị áp bức Tính Đảng không chỉ là điều kiện cho sự phát triển chính trị mà còn cho thấy mức độ nhận thức và ý thức của các tầng lớp xã hội.
1.1.2 Quan niệm tính Đảng trong văn học
Tính giai cấp và tính Đảng là hai khái niệm cốt lõi trong lý luận văn nghệ Mác - Xít, đóng vai trò trụ cột trong nền văn hóa xã hội chủ nghĩa Những khái niệm này đã hiện hữu tại các quốc gia xã hội chủ nghĩa như Liên Xô, Trung Quốc và các nước Đông Âu, đặc biệt phổ biến trong giai đoạn 1945-1985, trước khi Liên Xô tan rã Tính giai cấp và tính Đảng thể hiện đỉnh cao của tính chính trị trong văn học nghệ thuật, với quan niệm rằng văn học nghệ thuật là công cụ phục vụ cho cuộc đấu tranh tư tưởng và đấu tranh giai cấp.
Tính đảng cộng sản là nguyên tắc tối cao và linh hồn của nền nghệ thuật xã hội chủ nghĩa Nó thể hiện sự tập trung và cao nhất của tính giai cấp Khái niệm tính Đảng đã được đề cập từ hơn một thế kỷ trước trong bài viết nổi tiếng của V.I Lê nin.
Bài viết "Tổ chức của Đảng và văn học có tính Đảng" được đăng lần đầu trên báo Đời mới vào tháng 10 năm 1905 tại Peterbua, khẳng định rằng trong xã hội phân chia giai cấp, mỗi cá nhân đều thuộc về một giai cấp nhất định và mang bản chất giai cấp Lê nin chỉ ra rằng quan điểm của mỗi người xuất phát từ môi trường xã hội, ảnh hưởng đến ý nghĩ và tình cảm của họ, đại diện cho quyền lợi của các giai cấp khác nhau Ông nhấn mạnh rằng trong xã hội có sự phân chia giai cấp, cuộc đấu tranh giữa các giai cấp thù địch sẽ trở thành cuộc đấu tranh chính trị, và sự cạnh tranh giữa các đảng phái là biểu hiện rõ rệt của cuộc đấu tranh này Cuộc đấu tranh giai cấp dẫn đến sự hình thành của tổ chức đảng, với Đảng là hình thức tổ chức cao nhất của giai cấp, phản ánh tính giai cấp một cách tập trung và cao nhất.
Tính đảng nghiêm túc là yếu tố quan trọng trong cuộc đấu tranh giai cấp, phản ánh sự phát triển cao độ của các giai cấp trong xã hội Để đạt được mục tiêu đấu tranh công khai và rộng rãi, cần phát huy tính đảng nghiêm túc như một vũ khí sắc bén Văn chương, khi cuộc đấu tranh giai cấp đạt đến đỉnh cao, tự nó cũng mang tính đảng, thể hiện vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy ý thức giai cấp.
Khi nhà văn nhận thức rõ ràng về quyền lợi và địa vị của giai cấp mình, họ sử dụng văn học như một vũ khí để đấu tranh cho sự thắng lợi của giai cấp đó Từ đó, tính giai cấp trong văn chương chuyển hóa thành tính đảng Do đó, tính đảng của văn chương phản ánh mối liên hệ giữa văn chương và giai cấp cũng như đảng phái mà nó đại diện.
Tính Đảng trong văn học là sự biểu hiện cao nhất của tính giai cấp, cho thấy tác giả đã tự giác và công khai đứng về lập trường của một giai cấp nhất định Mỗi giai cấp có tính Đảng riêng, và giai cấp vô sản nhận thức rõ sứ mệnh lịch sử của mình, công khai tuyên bố tính Đảng Tính giai cấp là thuộc tính, trong khi tính Đảng cộng sản là phẩm chất của văn học, chứng minh rằng văn học trong xã hội có giai cấp luôn phục vụ lợi ích của một giai cấp nào đó Văn học không thể siêu giai cấp hay phi chính trị, mà là vũ khí đấu tranh giai cấp và chính trị, đại diện cho tiếng nói của một giai cấp và khuynh hướng giai cấp nhất định Đảng là tổ chức tự giác của giai cấp, dẫn dắt cuộc đấu tranh bảo vệ lợi ích giai cấp.
Tính Đảng thể hiện rõ nét tính giai cấp, với sự khác biệt giữa Đảng và giai cấp được Mác và Ăng-ghen nhấn mạnh trong “Tuyên ngôn cộng sản” Đảng là tập hợp những người kiên quyết và sáng suốt nhất của giai cấp, theo quan niệm của V.I Lê nin, tính Đảng chính là sự kiên quyết và sáng suốt của giai cấp vô sản Tính Đảng đã được Lê nin xác định là nguyên tắc hoạt động và phẩm chất cần thiết cho văn học vô sản Nga đầu thế kỷ XX Đây là hệ quả của quan niệm triết học về chính trị, văn hóa và lịch sử, trong đó lịch sử xã hội loài người được coi là lịch sử của các cuộc đấu tranh giai cấp Chủ nghĩa Mác-Lê nin khẳng định rằng văn học nghệ thuật luôn phản ánh bản chất giai cấp của con người và cuộc đấu tranh giai cấp vĩnh viễn.
Nguyên lý tính Đảng trong văn học nghệ thuật đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển, bắt đầu từ tính khuynh hướng chính trị trong văn học Đô-bơ-rô-li-u-bốp, nhà dân chủ cách mạng Nga, đã chỉ ra rằng nhiều tác phẩm văn học giải thích sự vật không phải từ quan điểm của nhân dân mà từ lợi ích của một Đảng phái hay giai cấp Mác và Ăngghen đã yêu cầu “tính khuynh hướng” và phát triển thành “tính khuynh hướng xã hội chủ nghĩa”, đặt ra yêu cầu cao về thẩm mỹ và lịch sử, đòi hỏi bảo vệ lợi ích và nguyên tắc của Đảng Tuy nhiên, họ chỉ bàn về các tác phẩm và nghệ sĩ riêng lẻ mà chưa đề xuất nguyên tắc tính Đảng một cách công khai Ăngghen đã nhấn mạnh rằng tiểu thuyết chủ yếu hướng đến độc giả tư sản, và cần phải làm họ nghi ngờ trật tự hiện tại, mặc dù tác giả không nhất thiết phải đưa ra giải pháp rõ ràng Do đó, “tính khuynh hướng xã hội chủ nghĩa” là bước đầu tiếp cận nhưng chưa phải là tính Đảng cộng sản.
Sau khi Mác và Ăng ghen qua đời, Lê nin đã kiên trì kế thừa và phát triển sâu sắc hơn quan niệm của họ Sự khác biệt không nằm ở thiên tài mà xuất phát từ nhu cầu của thời đại Mác và Ăng ghen sống trong thời kỳ cách mạng vô sản mới phát triển, chủ yếu sử dụng "vũ khí phê phán" Trong khi đó, thời đại của Lê nin là thời kỳ bão táp cách mạng, đòi hỏi sự kết hợp giữa hai loại "vũ khí phê phán" và hành động thực tiễn.
Sự phê phán bằng vũ khí cần phải được thực hiện đồng thời để đạt được hiệu quả cao Để đảm bảo chiến thắng trong cuộc phê phán này, việc mài sắc các công cụ và chiến lược là vô cùng cần thiết.
“vũ khí phê phán” Từ “tính khuynh hướng xã hội chủ nghĩa” phát triển thành
Sự lãnh đạo trực tiếp, tuyệt đối, toàn diện của Đảng đối với văn học cách mạngViệt Nam 1945-1975
1.2.1 Quan niệm văn học phục vụ chính trị, phục vụ sự nghiệp cách mạng
Tính Đảng trong văn học đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành diện mạo của nền văn học cách mạng Việt Nam giai đoạn 1945 - 1975, phát triển trong bối cảnh chiến tranh khốc liệt Chủ nghĩa Mác-Lênin đã trở thành nền tảng cho văn hóa Việt Nam, nhấn mạnh rằng lịch sử và cách mạng là sự nghiệp của quần chúng Đường lối lãnh đạo của Đảng xác định nhiệm vụ của văn học là vũ khí sắc bén trong đấu tranh giai cấp, giáo dục và động viên nhân dân Văn hóa văn nghệ được coi là mặt trận quan trọng, phục vụ các nhiệm vụ chính trị, cổ vũ cho công nông binh Văn học giai đoạn này mang tính "nghệ thuật vị nhân sinh", khác với "nghệ thuật vị nghệ thuật" trước 1945, và chủ yếu vận động theo hướng cách mạng hóa, gắn bó sâu sắc với vận mệnh đất nước.
Nền văn học mới Việt Nam ra đời trong bối cảnh đất nước đang chiến đấu chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ, thể hiện tinh thần "Văn hóa nghệ thuật cũng là một mặt trận" theo quan điểm của Hồ Chí Minh Các nhà văn-chiến sĩ không chỉ có ý thức và trách nhiệm công dân cao mà còn gắn bó mật thiết với dân tộc, sử dụng ngòi bút để phục vụ kháng chiến và cổ vũ tinh thần chiến đấu Thực tiễn cách mạng đã tạo ra nguồn cảm hứng mạnh mẽ, mang đến những phẩm chất mới cho văn học, như Nguyễn Đình Thi đã nói: "Văn nghệ phụng sự kháng chiến, nhưng chính kháng chiến đem đến cho văn nghệ một sức sống mới."
Văn học cách mạng Việt Nam từ năm 1945-1975 gắn liền với vận mệnh đất nước, phản ánh từng giai đoạn lịch sử và nhiệm vụ chính trị quan trọng Các tác phẩm tập trung vào đề tài bảo vệ tổ quốc, đấu tranh giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước, khai thác xung đột giữa ta và địch Nhân vật chính thường là người chiến sĩ và các lực lượng phục vụ chiến trường như dân quân du kích, thanh niên xung phong Tổ quốc trở thành nguồn cảm hứng lớn, thể hiện rõ trong thơ của Tố Hữu, Chế Lan Viên, Giang Nam, và nhiều tác giả khác, cũng như trong truyện ngắn và tiểu thuyết của các nhà văn như Nguyễn Thi, Anh Đức, và Nguyễn Minh Châu.
Chủ nghĩa xã hội là một đề tài lớn trong văn học Việt Nam giai đoạn này, đặc biệt sau khi miền Bắc được giải phóng và bắt tay vào xây dựng cuộc sống mới Đây là mơ ước và khát vọng của toàn dân tộc, hướng tới những tầm cao mới trong cuộc sống Các nhà văn tập trung vào hình ảnh con người mới và mối quan hệ giữa người lao động, nhấn mạnh sự hòa hợp giữa cá nhân và tập thể Văn học thời kỳ này ca ngợi lao động và những phẩm chất tốt đẹp của người lao động, coi đó là biểu hiện của chủ nghĩa anh hùng trong sản xuất và xây dựng đất nước Những tác phẩm tiêu biểu như tiểu thuyết của Nguyễn Khải, Đào Vũ, Chu Văn và thơ của Tố Hữu, Huy Cận, Chế Lan Viên, Xuân Diệu, Hoàng Trung Thông đã thể hiện rõ nét tinh thần này.
Văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 phản ánh những vấn đề quan trọng của đất nước, đặc biệt là cuộc đấu tranh thống nhất và xây dựng chủ nghĩa xã hội Hai đề tài này không tách rời mà gắn bó mật thiết, thường hòa quyện trong các tác phẩm của nhiều tác giả Mặc dù có một số sáng tác về đề tài khác, nhưng chúng không chiếm ưu thế trong dòng chảy chính của văn học Tóm lại, Tổ quốc và chủ nghĩa xã hội là hai đề tài chủ đạo, định hình diện mạo văn học Việt Nam trong giai đoạn này.
1.2.2 Sự lãnh đạo của Đảng về tư tưởng, quan điểm, đường lối văn nghệ Đường lối văn nghệ của Đảng là một bộ phận hữu cơ trong toàn bộ đường lối cách mạng nói chung đã góp phần quyết định sự phát triển của văn học.Từ trước Cách mạng tháng Tám, Đảng xác định con đường phát triển của văn hóa Việt Nam Đặc biệt trong bối cảnh những năm từ 1939-1945, chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Pháp bại trận, Nhật chiếm Đông Dương Nhân dân ta chịu một cổ hai tròng áp bức, bóc lột của phát-xít Nhật, Pháp Chính vì vậy trên văn đàn công khai càng ngày càng thƣa thớt và vắng bóng những tác phẩm hiện thực, lành mạnh, bao trùm lên tất cả là văn hóa phát xít Trước tình hình đó, hội nghị Thường vụ trung ương ngày 25-2-1943 quyết định cần phải bồi dƣỡng cán bộ chuyên môn hoạt động về văn hóa để gây dựng phong trào văn hóa tiến bộ, văn hóa cứu quốc, phải dùng hình thức công khai hoặc bán công khai để đoàn kết các nhà văn hóa và trí thức, nêu lên những nhiệm vụ cần kíp của những nhà văn hóa mác xít Việt Nam nhằm mục tiêu chống lại văn hóa phát xít Đồng thời Đảng công bố Đề cương văn hóa Trong bản đề cương này Đảng đã nhận định con đường phát triển tất yếu của văn hóa Việt nam là “văn hóa xã hội chủ nghĩa” Đề cương dưới hình thức cô đọng vạch rõ phạm vi vấn đề về văn hóa; quan hệ giữa văn hóa và kinh tế, chính trị; thái độ của Đảng đối với vấn đề văn hóa: “ Cách mạng văn hóa ở Việt Nam phải dựa vào cách mạng dân tộc giải phóng mới có điều kiện phát triển”, đồng thời Đảng cũng xác định rằng cách mạng văn hóa có tác dụng ngƣợc trở lại đối với cách mạng xã hội: “ Phải hoàn thành cách mạng văn hóa mới hoàn thành đƣợc cuộc cải tạo xã hội” Đặc biệt Đảng đề ra ba nguyên tắc dân tộc hóa, khoa học hóa, đại chúng hóa Năm 1944, Trường Chinh đã cụ thể hóa những nguyên tắc lớn của cuộc vận động văn hóa bằng bài viết “ Mấy nguyên tắc lớn của cuộc vân động văn hóa Việt Nam mới lúc này” Quan điểm văn nghệ cách mạng phải có tính chiến đấu đƣợc các đồng chí lãnh đạo xác định rõ ràng, nhất quán, sinh động:
“Nay ở trong thơ nên có thép Nhà thơ cũng phải biết xung phong”
( Hồ Chủ tịch- Cảm tưởng đọc Thiên gia thi)
“Dùng ngọn bút làm đòn xoay chế độ Mỗi vần thơ bom đạn phá cường quyền”
( Sóng Hồng- Là thi sĩ)
Năm 1947, Hồ Chủ tịch nhấn mạnh trong bức thư gửi các nhà văn hóa và trí thức Nam Bộ rằng ngòi bút của họ là vũ khí sắc bén trong sự nghiệp bảo vệ chính nghĩa và trừ tà Ông khẳng định rằng các văn nghệ sĩ cũng là những chiến sĩ dũng cảm trong cuộc kháng chiến giành lại quyền thống nhất và độc lập cho Tổ quốc.
Hồ Chủ tịch nhấn mạnh rằng nghệ thuật cũng có tính chiến đấu, với nhiệm vụ quan trọng là phục vụ kháng chiến, tổ quốc và nhân dân, đặc biệt là công nông binh.
Hồ Chủ tịch nhấn mạnh rằng việc phục vụ quần chúng nhân dân bao gồm giáo dục, giải thích, tuyên truyền và động viên nhân dân thực hiện các chủ trương, chính sách của Đảng và chính phủ, đồng thời xây dựng tư tưởng, đạo đức và tác phong xã hội chủ nghĩa cho bản thân.
Tại Đại hội văn hóa toàn quốc tháng 7 năm 1948, Trường Chinh đã trình bày báo cáo "Chủ nghĩa Mác và vấn đề văn hóa Việt Nam", nêu rõ mối quan hệ giữa văn hóa, văn nghệ và cơ sở kinh tế, chính trị Ông khẳng định lập trường của những người theo chủ nghĩa Mác, làm rõ mối liên hệ giữa văn nghệ và chính trị, đồng thời xác định chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa là phương pháp sáng tác ưu việt Tháng 9 năm 1949, Hội nghị tranh luận văn nghệ tại Việt Bắc được tổ chức nhằm làm sáng tỏ đường lối văn nghệ của Đảng Tố Hữu đã trình bày về "Xây dựng văn nghệ nhân dân", nhấn mạnh tính chất dân chủ và hình thức dân tộc của văn nghệ, đồng thời đề xuất phương hướng nâng cao khả năng sáng tạo của quần chúng và chống lại ảnh hưởng tiêu cực của văn nghệ phản động.
Sự lãnh đạo của Đảng về tư tưởng, quan điểm, đường lối văn nghệ trong từng giai đoạn cách mạng nhƣ sau:
Giai đoạn 1945-1954, văn học chưa đáp ứng yêu cầu của thời đại, nhiều nhà văn vẫn mang nặng thế giới quan cũ và chưa hòa nhập với cách mạng Kháng chiến toàn quốc bùng nổ đã đánh dấu bước ngoặt trong đời sống của họ, nhiều người tản cư về nông thôn và quyết tâm theo kháng chiến Đảng đã chỉ đạo giúp nhà văn nhận ra con đường vinh quang chỉ có thể đi cùng công nông để bảo vệ độc lập Tháng 11-1946, Hội nghị văn hóa cứu quốc đã thảo luận về sứ mệnh của văn hóa trong cuộc đấu tranh giành độc lập, dẫn đến việc nhiều văn nghệ sĩ hăng hái lên đường “Nam tiến” Đường lối lãnh đạo của Đảng đã cải tạo và bồi dưỡng quan điểm nghệ thuật của nhà văn, giúp họ thực hiện khẩu hiệu “Văn hóa hóa kháng chiến, kháng chiến hóa văn hóa” Đảng đã tập hợp và đào tạo một lớp văn nghệ sĩ trẻ, góp phần xây dựng nền văn học mới giàu tính chiến đấu.
Từ những năm 1950, tình hình Việt Nam có sự thay đổi mạnh mẽ khi biên giới Việt-Trung được giải phóng, mở ra cơ hội tiếp cận với lý luận và văn hóa từ Liên Xô, Trung Quốc Đảng Cộng sản Việt Nam gia tăng sự lãnh đạo và công khai hơn, chuẩn bị cho các phong trào giảm tô và cải cách ruộng đất Lúc này, yêu cầu đặt ra cho các nhà văn là phải kiên định với lập trường giai cấp, từ bỏ tư tưởng cũ Nguyễn Tuân trong bản kiểm thảo của mình đã thừa nhận sự ảnh hưởng của tư tưởng phong kiến và địa chủ, đồng thời cam kết đứng trên lập trường nghệ thuật vị nhân sinh và cách mạng, phục vụ lợi ích của công nông.
Giai đoạn 1954-1964, văn học cách mạng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Giơ-ne-vơ 1954, miền Bắc được giải phóng, văn nghệ chuyển sang phục vụ cách mạng xã hội chủ nghĩa và sự nghiệp thống nhất Thời kỳ này chứng kiến nhiều cuộc đấu tranh tư tưởng, như chống nhóm "Nhân văn - Giai phẩm" và tư tưởng tư sản Đảng đã tổ chức nhiều hội nghị, phát động các đợt đấu tranh và học tập để định hướng văn nghệ theo nội dung xã hội chủ nghĩa và hình thức dân tộc Năm 1962, Đại hội văn nghệ toàn quốc lần thứ III đã nhấn mạnh nhiệm vụ của văn nghệ là phản ánh chân thực cuộc sống mới và con người mới, yêu cầu văn nghệ sĩ phải khẳng định con người xã hội chủ nghĩa và nhân vật điển hình của thời đại cách mạng vô sản.
Giai đoạn 1964-1975, Mỹ gia tăng bắn phá miền Bắc Việt Nam, dẫn đến việc Đại hội văn nghệ toàn quốc lần thứ IV được triệu tập vào tháng 1-1968 Trong bức thư gửi đại hội, có nhấn mạnh rằng mặc dù các nghệ sĩ đã có những đóng góp đáng kể cho sự nghiệp cách mạng, nhưng văn học nghệ thuật vẫn phát triển chậm so với yêu cầu của cách mạng và kỳ vọng của nhân dân Tư tưởng và tình cảm của nhiều nghệ sĩ chưa tương xứng với tầm nhìn của Đảng, trong khi cuộc sống của nhân dân vô cùng phong phú và anh dũng Bức thư đã xác định nhiệm vụ và phương pháp sáng tác của văn nghệ xã hội chủ nghĩa trong thời kỳ chống Mỹ, bao gồm việc thể hiện chiến tranh nhân dân, chủ nghĩa anh hùng cách mạng, bảo vệ truyền thống văn hóa, phát triển nghệ thuật dân tộc, và xây dựng hình tượng nhân vật điển hình dựa trên con người và sự kiện thực tế.
Sự lãnh đạo của Đảng trong lĩnh vực văn hóa văn nghệ được thể hiện qua các chủ trương, đường lối, là một phần quan trọng trong đường lối cách mạng Những chủ trương này đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn học nghệ thuật, từ nội dung đến hình thức, từ sáng tác đến phê bình và nghiên cứu Từ Đề cương văn hóa Việt Nam năm 1943 và các văn kiện sau đó, Đảng đã xác định văn hóa nghệ thuật là một mặt trận, trong đó văn học đóng vai trò như một vũ khí Nhiệm vụ và sứ mệnh cao cả của văn học nghệ thuật đã được nêu rõ trong thư của Trung ương Đảng gửi Đại hội.