CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TÀI TRỢ VỐN LƯU ĐỘNG
KHÁI QUÁT NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN CỦA HOẠT ĐỘNG CHO
Các doanh nghiệp cần vốn không chỉ trong giai đoạn thành lập mà còn trong suốt quá trình hoạt động và mở rộng sản xuất Họ thường huy động các nguồn vốn sẵn có, trong đó vốn vay từ ngân hàng là nguồn quan trọng Vốn lưu động đóng vai trò thiết yếu trong việc điều tiết hoạt động sản xuất kinh doanh, phản ánh tình hình tài chính và giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội kinh doanh Do đó, việc tăng cường cho vay tài trợ vốn lưu động là yêu cầu cấp thiết đối với các ngân hàng thương mại.
1.1.1 Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong thời gian đã thỏa thuận, với điều kiện khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi.
1.1.1.2 Các hình thức cho vay
Căn cứ vào thời hạn cho vay
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay với thời gian tối đa lên đến 12 tháng, thường được sử dụng để bù đắp thiếu hụt vốn lưu động cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu ngắn hạn của cá nhân.
Cho vay trung dài hạn là loại hình cho vay có thời gian trên 12 tháng, thường được sử dụng để đầu tư vào việc mua sắm tài sản cố định, nâng cấp thiết bị và công nghệ, cũng như mở rộng sản xuất kinh doanh và thực hiện các dự án đầu tư.
Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn
Cho vay sản xuất kinh doanh là hình thức cho vay mà doanh nghiệp sử dụng vốn để đầu tư vào mua sắm và xây dựng tài sản cố định, cũng như bổ sung vốn lưu động nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Cho vay sinh hoạt tiêu dùng là hình thức cho vay mà khách hàng sử dụng vốn vay để đáp ứng nhu cầu mua sắm hàng hóa tiêu dùng, xây dựng hoặc sửa chữa nhà ở.
Căn cứ vào khách hàng vay
Cho vay khách hàng doanh nghiệp: Là khoản cho vay áp dụng cho khách hàng là các tổ chức kinh tế
Cho vay khách hàng cá nhận: Là khoản cho vay áp dụng cho khách hàng là các cá nhân
Căn cứ vào phương thức cho vay
Cho vay từng lần là hình thức cho vay mà mỗi lần khách hàng cần vay vốn, họ và ngân hàng phải thực hiện toàn bộ thủ tục vay vốn cần thiết và ký kết hợp đồng tín dụng mới.
Cho vay theo hạn mức là hình thức cho vay mà ngân hàng và khách hàng cùng thỏa thuận một hạn mức tín dụng cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Cho vay theo dự án đầu tư là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ thực hiện các dự án phát triển sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, cũng như các dự án phục vụ đời sống Phương thức này giúp tăng cường khả năng tài chính cho các doanh nghiệp và cá nhân, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Cho vay hợp vốn là hình thức cho vay trong đó nhiều ngân hàng cùng nhau cung cấp vốn cho một nhu cầu tài chính của khách hàng Phương thức này yêu cầu có một ngân hàng làm đầu mối, có trách nhiệm dàn xếp và phối hợp với các ngân hàng khác để thực hiện khoản vay.
Cho vay trả góp là hình thức vay vốn trong đó khách hàng và ngân hàng thỏa thuận về số lãi suất và số tiền gốc cần trả Khoản vay này được chia thành nhiều kỳ hạn để khách hàng thanh toán trong suốt thời gian vay.
Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là hình thức cho vay mà ngân hàng cam kết cung cấp vốn cho khách hàng trong giới hạn nhất định Khách hàng và ngân hàng sẽ thỏa thuận về thời gian hiệu lực của hạn mức tín dụng dự phòng cũng như mức phí phải trả cho dịch vụ này.
Ngân hàng cho phép khách hàng sử dụng vốn vay thông qua việc phát hành và sử dụng thẻ tín dụng, với hạn mức đã được chấp thuận.
Có 6 mức tín dụng cho phép thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại máy ATM hoặc các điểm ứng tiền mặt của đại lý tổ chức tín dụng.
Cho vay theo hạn mức thấu chi là hình thức cho vay mà ngân hàng đồng ý cho phép khách hàng chi vượt quá số tiền có trong tài khoản thanh toán của họ thông qua thỏa thuận bằng văn bản.
Căn cứ vào hình thức đảm bảo nợ vay
LƯỢC KHẢO TÀI LIỆU
Để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tài trợ vốn lưu động cho khách hàng doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại, nhiều nghiên cứu trước đây đã phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp cụ thể Các đề tài này cung cấp những kết quả đáng chú ý, góp phần vào việc cải thiện dịch vụ cho vay và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
Trong bài viết của tác giả Hà Anh trên tạp chí tài chính ngày 02/20/2020, các ngân hàng TMCP đã tăng cường hỗ trợ tài trợ thương mại cho doanh nghiệp, giúp họ tiếp cận nguồn vốn cần thiết để đầu tư và mở rộng sản xuất Mặc dù đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến thương mại toàn cầu, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong 8 tháng đầu năm vẫn tăng, nhờ vào sự hỗ trợ từ ngân hàng SHB đã giới thiệu sản phẩm tài trợ xuất khẩu với tỷ lệ tài trợ lên đến 90% nhu cầu vốn, trong khi VPBank cung cấp dịch vụ tư vấn online về tài trợ thương mại và thanh toán quốc tế Sự đồng hành của ngân hàng không chỉ nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp mà còn giúp giảm thiểu rủi ro khi tham gia thị trường quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của ngân hàng như một "tấm vé thông hành" cho doanh nghiệp.
Theo nghiên cứu của Lãnh Thị Hòa (2020), các doanh nghiệp đã có những cải tiến trong việc sử dụng vốn lưu động (VLĐ) hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Mỗi doanh nghiệp có yêu cầu về mức vốn lưu động khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố Tuy nhiên, việc quản lý hiệu quả VLĐ chủ yếu đến từ việc quản lý tài sản ngắn hạn, sử dụng hợp lý tài sản lưu động và chứng khoán khả mại, cũng như đánh giá chính xác lượng tồn kho cần thiết và quản lý số tiền mặt cùng các khoản phải thu trong giới hạn cho phép.
Quản lý vốn lưu động hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì nguồn tài chính ổn định, đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn và thể hiện sự thông minh trong quản lý Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp để nợ ngắn hạn vượt quá tài sản lưu động, có thể dẫn đến tình trạng âm vốn lưu động, gây ra rắc rối pháp lý hoặc thậm chí phá sản Để giải quyết vấn đề này, việc xác định chiến lược quản lý vốn lưu động đúng đắn và nhận thức được tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực tài chính là rất cần thiết Tác giả cũng đề xuất một phương pháp mới mang tên “Hệ số nhân hiệu quả sử dụng vốn lưu động” (WCEM), trong đó giá trị WCEM thấp cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động cao và ngược lại, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường trong nước và quốc tế.
Theo nghiên cứu của tác giả Nguyễn Thị Ngọc Điệp và Lê Thu Thủy (2018), nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại tỉnh Đồng Nai đang gia tăng song song với sự phát triển mạnh mẽ về số lượng Các SMEs tại Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế và vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với sự tăng trưởng ổn định, nhiều doanh nghiệp đã ký kết các hợp đồng giá trị, mở rộng sản xuất kinh doanh và nâng cao thương hiệu.
Nhu cầu vay vốn ngân hàng của các SMEs là rất quan trọng để bổ sung vốn thiếu hụt, giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và mở rộng sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, theo thống kê của Cục phát triển doanh nghiệp – Bộ Kế hoạch và Đầu tư, chỉ có 32% SMEs có khả năng tiếp cận nguồn vốn ngân hàng, trong khi 35% gặp khó khăn và 35% không thể tiếp cận Mặc dù các ngân hàng có thừa vốn, nhưng doanh nghiệp vẫn khát vốn, dẫn đến tình trạng cung không gặp cầu, gây nhiều khó khăn cho quá trình phát triển của SMEs.
Nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi quy mô, thời gian hoạt động, giá trị tài sản cố định và ngành nghề kinh doanh Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) thường có quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu và năng lực quản trị yếu, dẫn đến khó khăn trong việc vay vốn do tỷ lệ vốn chủ sở hữu thấp và phụ thuộc vào vốn vay Để cải thiện tình hình, tác giả đề xuất ngân hàng cho phép thế chấp hàng hóa với tỷ lệ hợp lý, miễn giảm phí dịch vụ cho SMEs, và điều chỉnh chính sách cho vay để đơn giản hóa thủ tục Các ngân hàng cũng cần phát triển chiến lược kinh doanh riêng cho các doanh nghiệp mới thành lập, nhằm giúp họ tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn.
Trong nghiên cứu của Phạm Thị Liên (2012) về công tác thẩm định cho vay tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Đông Anh, đã chỉ ra rằng ngân hàng đã có những tiến bộ trong quy trình thẩm định cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp Sự phát triển này nhờ vào việc hợp tác với các cơ quan có thẩm quyền để xác minh thông tin khách hàng, xây dựng hệ thống chấm điểm và xếp hạng tín dụng, phân loại khách hàng rõ ràng, cũng như có đội ngũ cán bộ tín dụng chuyên môn cao Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nêu ra một số hạn chế như việc chưa thực hiện kiểm tra chéo thông tin từ các chủ thể liên quan, dẫn đến thông tin có thể bị thiên lệch, và việc sử dụng một số chỉ tiêu nhất định trong phân tích, gây lãng phí thời gian Hơn nữa, việc chấm điểm và xếp hạng khách hàng thiếu tính trung thực khi khách hàng có xếp hạng tín dụng cao trước đó vẫn được giữ nguyên xếp hạng trong lần thẩm định tiếp theo.
Công tác thẩm định tại ngân hàng hiện còn mang tính chủ quan, thiếu sự hỗ trợ từ các công ty định giá chuyên nghiệp và cán bộ thẩm định riêng Để nâng cao chất lượng thẩm định, cần cải thiện thông tin sử dụng, đảm bảo độ chính xác cao, đồng thời CBTD cần khéo léo trong việc tiếp xúc với khách hàng, tránh thông tin sai lệch và thu thập dữ liệu từ các cơ quan chức năng Việc lưu trữ và bảo mật thông tin khách hàng cũng cần được tăng cường Ngoài ra, cần hoàn thiện nội dung thẩm định, nâng cao chuyên môn cán bộ tín dụng và tăng cường công tác kiểm tra giám sát Tác giả cũng đề xuất chính phủ thành lập cơ quan xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp và hoàn thiện môi trường pháp lý cho ngân hàng Ngân hàng Nhà nước cần tái cấu trúc, hoàn thiện quy định và ban hành chính sách phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế Đối với ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, cần mở rộng tuyển dụng, nâng cấp hệ thống INCAS và hỗ trợ đào tạo cán bộ cho các chi nhánh.
Trong nghiên cứu của Nguyễn Khánh Phương (2019) về phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Hoàn Kiếm, tác giả chỉ ra rằng ngân hàng đã đạt được nhiều hiệu quả cao trong hoạt động cho vay Phân tích tài chính giúp ngân hàng có cái nhìn toàn diện và khách quan về tình hình tài chính của khách hàng, từ đó nhận diện và dự đoán các rủi ro cũng như tiềm năng trong tương lai Công tác đánh giá tài chính được thực hiện theo quy định nghiêm ngặt của BIDV, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình ra quyết định đầu tư.
Ngân hàng cần kiểm tra tính xác thực của báo cáo tài chính và thực hiện phân tích đa dạng để nâng cao hiệu quả đánh giá tình hình tài chính của khách hàng Mặc dù có trang bị máy móc hiện đại, việc phân tích hồ sơ vay vốn vẫn chưa hiệu quả về thời gian, đặc biệt trong các lĩnh vực như khai khoáng và y tế Ngân hàng hiện tại tập trung quá nhiều vào giai đoạn trước khi cho vay mà chưa chú trọng đến quá trình cho vay, dẫn đến rủi ro Thông tin tài chính doanh nghiệp còn hạn chế và độ tin cậy thấp, ảnh hưởng đến kết quả phân tích Nhiều doanh nghiệp không muốn công khai thông tin tài chính, làm khó khăn cho ngân hàng trong việc tiếp cận dữ liệu chính xác Để khắc phục, ngân hàng cần hoàn thiện cơ sở dữ liệu, cập nhật hệ thống văn bản và áp dụng các phương pháp phân tích mới, đồng thời rút ngắn quy trình cho vay và nâng cao hiệu quả đánh giá tình hình tài chính khách hàng Việc phân loại doanh nghiệp và xếp hạng khách hàng cũng cần được cải thiện cùng với việc đào tạo cán bộ ngân hàng.
Tác giả đề xuất rằng Ngân hàng Nhà nước cần hệ thống hóa các tiêu chuẩn và yêu cầu về nội dung, đồng thời hướng dẫn công tác đánh giá tình hình tài chính cho các ngân hàng thương mại Ngoài ra, cần nâng cao vai trò của Trung tâm CIC và tổ chức các hội nghị chia sẻ kinh nghiệm Các bộ ngành liên quan cũng cần công khai minh bạch nguồn dữ liệu tài chính, trong khi chính phủ nên quy định bắt buộc kiểm toán độc lập cho tất cả doanh nghiệp Cuối cùng, cần tăng cường biện pháp quản lý hoạt động doanh nghiệp, giám sát việc tuân thủ chính sách và đưa ra quy định nhằm nâng cao tính công khai trong hoạt động kế toán tài chính của hệ thống doanh nghiệp.
Phòng kế toán, giao dịch & kho quỹ
Phó giám đốc chi nhánh
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TÀI TRỢ VỐN LƯU ĐỘNG CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG 20
GIỚI THIỆU KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank) đã chính thức khai trương chi nhánh mới tại Bình Dương vào ngày 25 tháng 1 năm 2010, với sự đồng ý của Ngân hàng Nhà nước và UBND tỉnh Bình Dương Chi nhánh tọa lạc tại 22G tầng trệt TTTM BECAMEX, số 230 Đại lộ Bình Dương, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một Với phương châm “Đồng hành cùng khát vọng”, VietABank cam kết sẽ là điểm tựa vững chắc cho khách hàng cá nhân và đồng hành cùng doanh nghiệp trong sự nghiệp phát triển kinh tế.
Hình 2.1: Logo Ngân hàng TMCP Việt Á Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á – Chi nhánh Bình Dương đã phát triển mạnh mẽ từ khi đi vào hoạt động, tận dụng tối đa lợi thế của mình Hiện tại, chi nhánh này đang hoàn thành tốt các mục tiêu đề ra với một cơ cấu tổ chức hiệu quả.
Hình 2.2: Cơ cấu tổ chức Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Sau hơn 10 năm hoạt động, VietABank - Chi nhánh Bình Dương đã hoàn thành các mục tiêu đề ra và chứng minh sự phát triển bền vững thông qua kết quả kinh doanh ấn tượng.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á – Chi nhánh Bình Dương từ năm 2017 đến năm 2019 ĐVT: Triệu đồng
Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 So sánh năm
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Tổng tài sản năm 2018 là 1.433.244 trd tăng 122.447 trđ so với năm
2017 tăng 9,34% so với năm 2017 Đến năm 2019 tổng tài sản là 1.638.361 triệu đồng tăng 14,31 % so với năm 2018 cụ thể tăng 205.117 trđ so với năm
Năm 2018, VietABank - Chi nhánh Bình Dương đã tiếp tục đạt được sự tăng trưởng bền vững về quy mô và chất lượng tài sản, đồng thời duy trì danh mục tài sản có tính thanh khoản cao hợp lý, đảm bảo tỉ lệ an toàn vốn.
Doanh thu của VietABank – Chi nhánh Bình Dương giai đoạn 2017-
Năm 2019, VietABank – Chi nhánh Bình Dương đạt doanh thu 245.773 trđ, tăng 23,47% so với năm 2018, vượt qua tỷ lệ tăng trưởng doanh thu bình quân của ngành ngân hàng là 22,3% Kết quả này phản ánh sự nỗ lực không ngừng trong việc hoàn thiện công nghệ và nâng cao chất lượng nhân sự, mang đến trải nghiệm tốt cho khách hàng và đảm bảo tăng trưởng doanh thu bền vững.
Từ năm 2017 đến 2019, tổng chi phí của VietABank – Chi nhánh Bình Dương đã có sự biến động, cụ thể năm 2017 là 169.328 triệu đồng, năm 2018 tăng 13,78% lên 152.514 triệu đồng, và năm 2019 đạt 168.785 triệu đồng với mức tăng 10,67% Mặc dù chi phí tăng qua các năm, nhưng tốc độ tăng chi phí không nhanh bằng doanh thu, cho thấy khả năng sử dụng vốn của ngân hàng ngày càng được cải thiện Cụ thể, vào năm 2017, ngân hàng cần 0,8 đồng chi phí để tạo ra 1 đồng doanh thu, và con số này đã được cải thiện vào năm 2018.
Vào năm 2019, VietABank – Chi nhánh Bình Dương đã đạt được doanh thu 1 đồng với chi phí chỉ 0,68 đồng, cho thấy ngân hàng này đã tối ưu hóa chi phí để gia tăng doanh thu, mặc dù chi phí đã tăng qua các năm.
Trong ba năm qua, việc phân tích doanh thu và chi phí cho thấy VietABank - Chi nhánh Bình Dương luôn duy trì mức tăng trưởng cao.
Trong năm 2017, công ty ghi nhận lợi nhuận trước thuế đạt 34.289 triệu đồng Năm 2018, lợi nhuận trước thuế tăng lên 46.549 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 11.260 triệu đồng, tăng 31,91% so với năm trước Năm 2019, lợi nhuận trước thuế tiếp tục có sự bứt phá mạnh mẽ, đạt 61.742 triệu đồng, với mức tăng trưởng 15.193 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 32,64%.
Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương đã đạt được sự tăng trưởng ấn tượng so với năm 2018, nhờ vào nỗ lực không ngừng của ban lãnh đạo và toàn thể cán bộ nhân viên.
Tỷ lệ nợ xấu của Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương luôn được duy trì ở mức thấp, với tỷ lệ nợ xấu năm 2017 là 0,89% và giảm xuống 0,78% vào năm 2018, cho thấy nỗ lực trong công tác xử lý nợ Mặc dù tỷ lệ nợ xấu tăng lên 0,95% vào năm 2019, VietABank – Chi nhánh Bình Dương vẫn đảm bảo tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp trong bối cảnh kinh tế biến động.
2.2 PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TÀI TRỢ VỐN LƯU ĐỘNG CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương, được thành lập vào ngày 25 tháng 1 năm 2010, đã hoạt động hơn 10 năm tại tỉnh Bình Dương, tập trung vào việc phát triển danh mục cho vay ngắn, trung và dài hạn Ngân hàng hỗ trợ các phương án sản xuất kinh doanh phù hợp và phát triển các dịch vụ tiền gửi, đồng thời tăng cường giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp VietABank cũng tham gia các diễn đàn xúc tiến thương mại và đầu tư, kết nối với doanh nghiệp trên toàn quốc Một số sản phẩm dịch vụ phổ biến dành cho khách hàng doanh nghiệp bao gồm tiền gửi, cho vay, bảo lãnh, tài trợ thương mại và dịch vụ thanh toán quốc tế.
2.2.1 QUY TRÌNH CHO VAY TÀI TRỢ VỐN LƯU ĐỘNG CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG TMCP VIỆT Á – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
Bước 1:Tiếp nhận, hướng dẫn hồ sơ
Bước 2:Thẩm định và lập tờ trình tín dụng
Bước 3:Phê duyệt và quyết định cho vay Đồng ý
Bước 4: Hoàn thiện thủ tục cho vay trước giải ngân
Bước 6: Theo dõi khoản vay
Bước 7: Thanh lý khoản vay
Hình 2.3: Quy trình cho vay tài trợ vốn lưu động đối với khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Nguồn: Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương
Bước 1: Tiếp nhận, hướng dẫn hồ sơ
- Phòng quan hệ khách hàng doanh nghiệp tiếp nhận hồ sơ do khách hàng cung cấp, hướng dẫn , kiểm tra và xem xét bộ hồ sơ của khách hàng
Hồ sơ vay vốn cần thiết bao gồm: Giấy đề nghị vay vốn (Phụ lục), hồ sơ pháp lý, hồ sơ tài sản đảm bảo, báo cáo tài chính và phương án vay vốn.
Bước 2: Thẩm định và lập tờ trình tính dụng
- Thẩm định tín dụng để đưa đến bước phê duyệt
- Các bước thẩm định gồm:
+ Thẩm định tư cách pháp lý của khách hàng
+ Thẩm định tình hình hoạt động của khách hàng: quá trình kinh doanh, báo cáo tài chính, doanh thu, lợi nhuận,…
+ Thu thập thông tin liên quan đến khách hàng
+ Thẩm định tài sản đảm bảo
Bước 3: Phê duyệt và quyết định cho vay
- Sau khi thẩm định và xem xét lại biên bản thẩm định Trường phòng khách hàng doanh nghiệp sẽ trình Ban giám đốc xét duyệt cho vay
Nếu VietABank – Chi nhánh Bình Dương từ chối cho vay, ngân hàng sẽ gửi thông báo tới khách hàng nêu rõ lý do từ chối Trong trường hợp khách hàng vẫn mong muốn vay, họ cần quay lại bước 1 để tiếp tục quy trình.
- Nếu hồ sơ được đồng ý thì chuyển sang bước kế tiếp
Bước 4:Hoàn thiện thủ tục cho vay trước giải ngân
- Phòng khách hàng Doanh nghiệp hướng dẫn khách hàng hoàn thiện, bổ sung những hồ sơ còn thiếu theo quy định và theo yêu cầu của cấp phê duyệt
- Phòng khách hàng Doanh nghiệp hướng dẫn khác hàng hoàn thiện hồ sơ bảo đảm tiền vay theo quy định hiện hành của Ngân hàng TMCP Việt Á
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TÀI TRỢ VỐN LƯU ĐỘNG CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG
Ngân hàng TMCP Việt Á – Chi nhánh Bình Dương nổi bật với độ tín nhiệm cao từ khách hàng Với định hướng phát triển bền vững, ngân hàng cam kết xây dựng uy tín và nâng cao năng suất lao động.
Ban lãnh đạo có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, nhạy bén với thị trường và hiểu biết sâu rộng về kinh tế tỉnh Bình Dương Họ đã củng cố và hoàn thiện các chính sách quản lý nhân sự, cung cấp giải pháp nhân sự kịp thời Đội ngũ cán bộ trẻ năng động, ham học hỏi và có tinh thần cầu tiến cao.
Công nghệ được đầu tư cải tiến 1 cách hiệu quả nâng cao năng lực quản lý rủi ro an ninh mạng, bảo mật thông tin khách hàng
Tổng tài sản đã gia tăng qua từng năm, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động kinh doanh vốn và đầu tư Đồng thời, quy mô và phạm vi hoạt động cũng được mở rộng, khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.
Lịch sử là một ngân hàng trẻ, thương hiệu chưa có sự phổ biến rộng rãi, còn một số bộ phận khách hàng chưa được tiếp cận
Quy mô vốn hiện tại còn hạn chế và bộ máy quản lý chưa hoạt động hiệu quả tối đa Hơn nữa, cơ cấu thu nhập chưa đa dạng, dễ bị tác động bởi biến động của thị trường.
Sản phẩm dịch vụ của ngân hàng tại Bình Dương còn đơn điệu và thiếu sự khác biệt, dẫn đến việc tiếp cận khách hàng chưa hiệu quả, mặc dù doanh nghiệp trong khu vực đang phát triển mạnh Đội ngũ cán bộ cao cấp và chuyên gia phân tích chính sách còn thiếu, trong khi nhiều nhân viên có trình độ chuyên môn và ngoại ngữ hạn chế, gây khó khăn trong việc giao tiếp với khách hàng quốc tế Hơn nữa, ngân hàng chưa tạo ra một môi trường làm việc công bằng và hạnh phúc như mong muốn, với sự thiếu đoàn kết giữa các nhân viên, ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động tại chi nhánh.
Bình Dương, nằm trong Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, là trung tâm giao thương quan trọng giữa các tỉnh miền Trung, Tây Nguyên và TP Hồ Chí Minh Tỉnh có nhiều lợi thế để phát triển công nghiệp đô thị và dịch vụ, với cơ sở hạ tầng được đầu tư mạnh mẽ, góp phần vào sự phát triển kinh tế hàng đầu của cả nước Hơn nữa, Bình Dương hiện có nhiều khu công nghiệp hoạt động sôi nổi, với sự gia tăng đáng kể về số lượng doanh nghiệp mới thành lập trong những năm gần đây Điều này tạo ra một nguồn cung khách hàng lớn và uy tín, giúp công tác tiếp xúc khách hàng trở nên thuận lợi hơn.
Nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Bình Dương, đang trong quá trình hồi phục, với xu hướng các doanh nghiệp vay vốn ngân hàng để tăng cường hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp mà còn tạo ra nguồn thu nhập đáng kể cho ngân hàng từ các hoạt động cho vay.
Hệ thống pháp lý hiện nay chưa đồng bộ và nhất quán, gây ra nhiều khó khăn cho hoạt động của ngân hàng Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước cũng góp phần làm tăng thêm những thách thức này.
Bình Dương là một trung tâm kinh tế quan trọng của khu vực phía Nam và cả nước, với nhiều khu công nghiệp phát triển Hệ thống ngân hàng thương mại và quỹ tín dụng tại đây đã không ngừng mở rộng Theo thống kê của NHNN chi nhánh Bình Dương, tính đến cuối năm 2019, tỉnh có 32 ngân hàng thương mại và 8 quỹ tín dụng nhân dân, trong đó hầu hết các ngân hàng lớn và ngân hàng nước ngoài đều có chi nhánh hoạt động tại Bình Dương.
Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là ở tỉnh Bình Dương, ngày càng gay gắt do sự xuất hiện của nhiều ngân hàng nước ngoài, tạo ra áp lực lớn trong thị trường tài chính.
Để tham gia vào hoạt động kinh doanh tiền tệ quốc tế, ngân hàng cần thiết lập và áp dụng đầy đủ các chuẩn mực quốc tế Đồng thời, với trình độ dân trí ngày càng cao của tỉnh Bình Dương, ngân hàng cần triển khai các chính sách phát triển hợp lý để đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao vị thế của mình trên thị trường.