NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
1.1 Tổng quan về thẻ thanh toán của ngân hàng thương mại
1.1.1 L ịch sử h ình thành và phát tri ển thẻ thanh toán
Lịch sử phát triển thẻ thanh toán trên thế giới bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ XX, trải qua nhiều giai đoạn thử nghiệm để tạo ra các sản phẩm đa dạng như hiện nay Ngành kinh doanh thẻ ngân hàng vẫn được coi là một lĩnh vực mới mẻ, với sự tiến bộ không ngừng trong công nghệ và dịch vụ.
Thẻ ngân hàng ra đời tại Mỹ từ thói quen cho khách hàng mua chịu của các chủ tiệm bán lẻ, dựa trên uy tín của khách hàng Ý tưởng này nhanh chóng thu hút đông đảo người tiêu dùng nhờ những tiện ích mà thẻ mang lại Với thẻ ngân hàng, người tiêu dùng có thể mua hàng hóa và dịch vụ trước mà không cần thanh toán ngay bằng tiền mặt Mặc dù hàng tháng họ phải hoàn trả toàn bộ chi tiêu, nhưng họ được hưởng một khoản ứng trước không phải trả lãi trong vòng một tháng.
Hình thức thanh toán mới không chỉ mang lại tiện ích cho người tiêu dùng mà còn mở ra cơ hội kinh doanh với lợi nhuận hàng tỷ đô la, điều mà Frank McNamara, người phát minh ra nó, không thể tưởng tượng được Đến năm 1951, hơn 1 triệu USD đã được tính nợ và số lượng thẻ ngày càng gia tăng, giúp công ty Diners Club nhanh chóng thu được lợi nhuận Cuộc cách mạng về thẻ đã diễn ra, đưa thẻ trở thành phương tiện thanh toán phổ biến trên toàn cầu.
Thẻ ngân hàng đã nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu, được người tiêu dùng đón nhận nồng nhiệt sau những thành công tại Mỹ Hiện nay, thẻ ngân hàng xuất hiện với nhiều hình thức và chủng loại đa dạng, đáp ứng nhu cầu cá nhân của người dùng Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức thẻ quốc tế như Visa và Mastercard, cùng với sự ra đời của nhiều tổ chức thẻ khác như JCB Card, American Express Card, Airplus, Maestro Eurocard, và Visioncard, đã thúc đẩy sự phổ biến của thẻ ngân hàng trên toàn thế giới.
Trường Đại học Kinh tế Huế
CƠ SỞ KHOA HỌC VỀ THẺ NGÂN HÀNG VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO DỊCH VỤ THẺ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về thẻ thanh toán của ngân hàng thương mại
1.1.1 L ịch sử h ình thành và phát tri ển thẻ thanh toán
1.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển thẻ thanh toán trên thế giới Để có được các sản phẩm đa dạng như hiện nay, lĩnh vực thẻ ngân hàng đã trải qua nhiều giai đoạn thử nghiệm và phát triển Tuy nhiên, xét về mặt thời gian, kinh doanh thẻ là ngành kinh doanh tương đối mới mẻvới sự ra đời và phát triển từnhững năm đầu thếkỷXX cho tới nay.
Thẻ ngân hàng ra đời tại Mỹ từ thói quen cho khách hàng mua chịu của các chủ tiệm bán lẻ dựa trên uy tín Ý tưởng này nhanh chóng thu hút đông đảo người tiêu dùng nhờ vào những tiện ích mà thẻ mang lại Với thẻ ngân hàng, người tiêu dùng có thể mua sắm trước mà không cần trả tiền mặt ngay, mặc dù họ phải hoàn trả toàn bộ chi tiêu hàng tháng Tuy nhiên, họ được hưởng một khoản ứng trước không phải trả lãi trong vòng một tháng.
Hình thức thanh toán mới không chỉ mang lại tiện ích cho người tiêu dùng mà còn hứa hẹn tạo ra một ngành kinh doanh sinh lợi hàng tỷ đô la, điều mà Frank Mc Namara, người phát minh ra nó, không thể ngờ tới Đến năm 1951, hơn 1 triệu USD đã được tính nợ và số lượng thẻ ngày càng gia tăng, giúp công ty phát hành thẻ Diners Club nhanh chóng thu lợi Cuộc cách mạng về thẻ đã đưa thẻ trở thành phương tiện thanh toán phổ biến trên toàn cầu.
Thẻ ngân hàng, sau thành công tại Mỹ, đã nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu và được người tiêu dùng đón nhận nồng nhiệt Hiện nay, thẻ ngân hàng xuất hiện với đa dạng hình thức và chủng loại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Sự phát triển của các tổ chức thẻ quốc tế như Visa và Mastercard, cùng với sự ra đời của nhiều tổ chức thẻ khác như JCB Card, American Express Card, Airplus, Maestro Eurocard và Visioncard, đã thúc đẩy sự mạnh mẽ của thị trường thẻ ngân hàng toàn cầu.
Trường Đại học Kinh tế Huế đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống tín dụng thẻ, bao gồm các tổ chức thẻ quốc tế, ngân hàng, công ty cung cấp thiết bị và giải pháp kỹ thuật, cũng như các công ty viễn thông quốc tế Với mạng lưới thành viên và khách hàng ngày càng mở rộng, các tổ chức thẻ quốc tế đã thiết lập hệ thống xử lý giao dịch và trao đổi thông tin toàn cầu, bao gồm phát hành, cấp phép, thanh toán, tra soát, hoàn trả, khiếu kiện và quản lý rủi ro Doanh số giao dịch hàng năm đạt hàng trăm tỷ USD, cho thấy thẻ đang cạnh tranh mạnh mẽ với tiền mặt và séc trong hệ thống thanh toán toàn cầu.
1.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển thẻ thanh toán ở Việt Nam
Năm 1990, hợp đồng đại lý chi trả thẻ Visa giữa ngân hàng Pháp BFCE và Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam đánh dấu sự du nhập của thẻ thanh toán vào Việt Nam Sau đó, Sài Gòn Thương Tín cũng đã hợp tác với trung tâm thanh toán thẻ Visa để trở thành đại lý thanh toán Chính sách mở cửa đã mang lại cho Việt Nam triển vọng kinh tế xã hội tích cực, với sự gia tăng đáng kể về số lượng và quy mô các dự án đầu tư nước ngoài Các định chế tài chính lớn đã chú ý đến Việt Nam, kéo theo sự phát triển của các dịch vụ đi kèm, trong đó thẻ thanh toán trở thành một yếu tố không thể thiếu.
Năm 1995, Ngân hàng Ngoại thương TP-HCM, Ngân hàng TMCP Á Châu, Ngân hàng Liên doanh First-Vina-Bank và Ngân hàng TMCP Eximbank chính thức gia nhập tổ chức thẻ quốc tế Mastercard theo sự cho phép của Thống đốc NHNN Việt Nam Đến năm 1996, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam trở thành thành viên của Visa International, tiếp theo là Ngân hàng TMCP Á Châu và Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Trong năm này, Vietcombank phát hành thí điểm thẻ ngân hàng đầu tiên, đồng thời Hội các ngân hàng thanh toán thẻ Việt Nam được thành lập với bốn thành viên sáng lập Hành lang pháp lý cho hoạt động thẻ lúc bấy giờ chỉ dựa trên Quyết định số 74 do Thống đốc NHNN ký ban hành vào ngày 10/04/1993.
Trong giai đoạn 1996-2001, thị trường thẻ tại Việt Nam còn non trẻ, với nhận thức của người dân về thanh toán thẻ rất hạn chế Các sản phẩm thẻ chủ yếu phục vụ cho tầng lớp có thu nhập cao, chủ yếu là thẻ quốc tế được sử dụng cho việc mua sắm ở nước ngoài Từ năm 2002, thị trường thẻ bắt đầu phát triển mạnh mẽ.
Trường Đại học Kinh tế Huế đã giới thiệu hệ thống ngân hàng "lõi" hiện đại, được nâng cấp bởi các ngân hàng, đồng thời phát hành sản phẩm thẻ ghi nợ nội địa đầu tiên tại Việt Nam Điều này đã giúp người dân làm quen với phương tiện thanh toán tiện lợi, nhanh chóng, dễ đăng ký và sử dụng, dựa trên tài khoản cá nhân.
Dịch vụ thẻ thanh toán bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ những năm 2006-2007 nhờ vào Quyết định số 291/2006/TTg của Chính phủ về thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2006-2011 và Quyết định số 20/2007/NHNN của Thống đốc NHNN Việt Nam, điều chỉnh quy định liên quan đến thẻ ngân hàng Những chính sách này đã tạo ra hành lang pháp lý quan trọng, thúc đẩy sự phát triển vượt bậc của thị trường thanh toán và phát hành thẻ Số lượng ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ ngày càng tăng, với nhiều sản phẩm thẻ hiện đại, đa dạng tính năng và tiện ích, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Kể từ khi thị trường Việt Nam phát hành thẻ ngân hàng lần đầu tiên (vào năm
Tính đến tháng 6/2016, số lượng thẻ ngân hàng phát hành đã vượt qua 106 triệu thẻ, tăng 3,4 lần so với cuối năm 2010, với 48 ngân hàng tham gia Trong đó, thẻ ghi nợ chiếm 90,66%, thẻ tín dụng 3,53% và thẻ trả trước 5,81% Hệ thống hạ tầng thanh toán thẻ cũng được cải thiện, với hơn 17.300 ATM và 239.000 máy POS trên toàn quốc Hiện có 76 tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán qua Internet và 39 tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán qua điện thoại di động Ngân hàng Nhà nước đã chú trọng phát triển thanh toán qua POS nhằm tăng cường số lượng và giá trị giao dịch, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt.
1.1.2 Khái ni ệm v à phân lo ại thẻ thanh toán
Thẻ ngân hàng, hay còn gọi là tiền nhựa, là một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt được phát hành bởi ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính Thẻ này cung cấp cho khách hàng, hay còn gọi là chủ thẻ, khả năng rút tiền và thực hiện giao dịch dễ dàng.
Trường Đại học Kinh tế Huế cho phép thanh toán tiền hàng hóa và dịch vụ tại các cơ sở chấp nhận thẻ Vì lý do này, thẻ ngân hàng thường được gọi là "thẻ thanh toán".
Theo NHNN Việt Nam, thẻ ngân hàng được định nghĩa trong Thông tư số 19/2016/TT-NHNN ngày 30/6/2016 là phương tiện thanh toán do tổ chức phát hành thẻ cung cấp để thực hiện giao dịch thẻ theo các điều kiện đã thỏa thuận Thẻ này không bao gồm các loại thẻ do tổ chức cung ứng hàng hóa, dịch vụ phát hành chỉ để thanh toán cho hàng hóa, dịch vụ của chính tổ chức đó.
Từ khái niệm nêu trên, ta có thể rút ra một số đặc điểm của thẻ ngân hàng:
- Thẻ ngân hàng là một loại thẻ giao dịch tài chính được phát hành bởi ngân hàng, các định chế tài chính hay các công ty.
Thẻ ngân hàng là công cụ thanh toán tiện lợi cho hàng hóa và dịch vụ mà không cần sử dụng tiền mặt, được chấp nhận tại nhiều điểm giao dịch Ngoài ra, thẻ còn cho phép rút tiền mặt tại các ngân hàng đại lý và máy rút tiền tự động (ATM).
Quản trị rủi ro trong dịch vụ thẻ
1.2.1 Khái ni ệm rủi ro
Theo trường phái truyền thống, rủi ro được định nghĩa là sự không may mắn và tổn thất, thể hiện qua những nguy hiểm bất ngờ Rủi ro không chỉ là những điều không lành, mà còn liên quan đến sự mất mát tài sản và giảm sút lợi nhuận thực tế so với lợi nhuận kỳ vọng.
Trường Đại học Kinh tế Huế dự kiến nghiên cứu về rủi ro trong kinh doanh, được hiểu là những bất trắc ngoài ý muốn có thể xảy ra trong quá trình sản xuất, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Tóm lại, rủi ro bao gồm những thiệt hại, mất mát, nguy hiểm hoặc các yếu tố liên quan đến khó khăn và sự không chắc chắn có thể tác động đến con người.
Theo trường phái hiện đại, rủi ro được hiểu là sự bất trắc có thể đo lường, có cả khía cạnh tích cực và tiêu cực Rủi ro không chỉ có thể gây ra tổn thất cho con người mà còn mang lại cơ hội và lợi ích Bằng cách nghiên cứu sâu sắc về rủi ro, chúng ta có thể tìm ra các biện pháp phòng ngừa, giảm thiểu những tác động tiêu cực và tận dụng các cơ hội để đạt được kết quả tích cực trong tương lai.
1.2.2 Khái ni ệm rủi ro trong dịch vụ thẻ
Rủi ro trong dịch vụ thẻ của ngân hàng thương mại (NHTM) liên quan đến các tổn thất vật chất và phi vật chất phát sinh trong quá trình kinh doanh thẻ Điều này bao gồm cả các hoạt động phát hành thẻ và thanh toán thẻ, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Ngân hàng kinh doanh thẻ nhận thức được các rủi ro mà mình có thể gặp phải, nhưng không thể hoàn toàn loại bỏ chúng do tính chất bất ngờ của những rủi ro này Để đối phó hiệu quả, các ngân hàng cần nhận diện và triển khai các giải pháp phòng ngừa, hạn chế rủi ro, cũng như khắc phục thiệt hại khi rủi ro xảy ra.
1.2.3 Các lo ại rủi ro trong dịch vụ thẻ
Kinh doanh thẻ tiềm ẩn nhiều rủi ro, có thể xảy ra trong suốt quá trình phát hành, sử dụng và thanh toán Những rủi ro này không chỉ gây thiệt hại cho các bên liên quan mà còn ảnh hưởng lâu dài đến xã hội, làm giảm lòng tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng Dựa trên bản chất, rủi ro dịch vụ thẻ có thể được phân loại rõ ràng.
Rủi ro tác nghiệp trong kinh doanh thẻ phát sinh từ nhiều yếu tố, bao gồm sự cẩu thả và gian lận của nhân viên ngân hàng, cũng như năng lực hạn chế trong quá trình thực hiện nghiệp vụ thẻ Thêm vào đó, sự yếu kém trong hệ thống công nghệ và thông tin, cùng với những lỗ hổng trong quy định và quy trình nghiệp vụ của đơn vị, cũng góp phần làm tăng rủi ro Ngoài ra, các yếu tố bên ngoài cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động này.
Trường Đại học Kinh tế Huế
- Rủi ro do cán bộ của ngân hàng
Năng lực chuyên môn không đáp ứng yêu cầu công việc có thể dẫn đến việc thực hiện sai quy trình nghiệp vụ, gây ra sai sót và nhầm lẫn trong quá trình xử lý, từ đó gây thiệt hại cho ngân hàng.
Thực hiện các giao dịch vượt quá thẩm quyền hoặc không đúng chức năng được giao có thể dẫn đến việc lợi dụng quyền hạn để thực hiện các hành vi gian lận, nhằm chiếm đoạt tiền của ngân hàng và khách hàng.
Sau khi chuyển công tác và thay đổi nhiệm vụ, người chuyển đi không bàn giao mã truy cập và mật khẩu hệ thống cho người kế nhiệm hoặc người có trách nhiệm Hành động này dẫn đến việc phát tán thông tin khách hàng và dữ liệu thẻ, tạo điều kiện cho các cá nhân, tổ chức tội phạm thực hiện các giao dịch gian lận.
Cán bộ vi phạm quy định về bảo mật thông tin và an toàn dữ liệu, cho mượn mã truy cập, dẫn đến việc lộ mật khẩu và mã truy cập, tạo điều kiện cho người khác lợi dụng thông tin.
Cán bộ cần được giao đúng quyền hạn và phạm vi làm việc để tránh việc lạm dụng quyền lực Việc phân công quyền hạn thực hiện nhiều khâu trong quy trình nghiệp vụ mà không có kiểm tra chéo có thể dẫn đến các giao dịch gian lận.
- Rủi ro do quy trình, quyđịnh chưa phù hợp
Các quy trình, quy định, hợp đồng, thỏa thuận và văn bản liên quan thường gặp phải những vấn đề như thiếu sót, không rõ ràng, và có kẽ hở, tạo điều kiện cho hành vi lạm dụng hoặc từ chối thực hiện nghĩa vụ Điều này có thể dẫn đến tổn thất về vật chất và uy tín cho ngân hàng.
Các văn bản và quy định chồng chéo, thiếu rõ ràng gây khó khăn cho cán bộ nghiệp vụ, làm giảm hiệu quả và tốc độ xử lý công việc trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
+ Những văn bản, quy định có nội dung chưa đúng với cơ chế chính sách; quy định của pháp luật hiện hành…
- Rủi ro trong giao dịch với khách hàng
Hướng dẫn không đầy đủ và không rõ ràng từ cán bộ ngân hàng về quy định và quy trình liên quan đến sản phẩm dịch vụ thẻ và thanh toán thẻ có thể khiến khách hàng vi phạm quy định của ngân hàng, từ đó tạo ra rủi ro cho cả khách hàng lẫn ngân hàng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản trị rủi ro dịch vụ thẻ tại các ngân hàng thương mại
Con người đóng vai trò trung tâm trong mọi hoạt động kinh tế, quyết định sự thành công hay thất bại Đội ngũ cán bộ thẻ không chỉ tiếp xúc trực tiếp với hoạt động kinh doanh thẻ mà còn phải đối mặt với các hành vi lừa đảo trong lĩnh vực này Kinh nghiệm và ý thức cảnh giác của họ, cùng với việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của ngân hàng, sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn rủi ro, giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng Tuy nhiên, những giả mạo thẻ do cán bộ thẻ gây ra thường rất tinh vi và khó phát hiện, dẫn đến thiệt hại lớn cho ngân hàng Do đó, đạo đức và trình độ của đội ngũ cán bộ thẻ có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh và mức độ rủi ro trong hoạt động thẻ của ngân hàng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
1.3.1.2 Chất lượng công tác thẩm định khách hàng
Thẩm định khách hàng trong kinh doanh thẻ là quá trình ngân hàng đánh giá năng lực pháp lý và tài chính của khách hàng để quyết định phát hành thẻ Việc đồng ý phát hành thẻ tín dụng đồng nghĩa với việc ngân hàng cho phép khách hàng vay tiền, trong khi chấp nhận khách hàng làm đơn vị chấp nhận thanh toán cũng thể hiện sự đồng ý tạm ứng thanh toán Chất lượng thẩm định cao giúp ngân hàng lựa chọn khách hàng tốt, từ chối những trường hợp có nguy cơ lừa đảo, giảm thiểu rủi ro không thu hồi nợ và bảo vệ vốn của ngân hàng.
1.3.1.3 Công nghệ trong ngân hàng
Thẻ ngân hàng là sản phẩm công nghệ hiện đại, đòi hỏi hệ thống công nghệ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động hiệu quả của dịch vụ thẻ Mỗi ngân hàng cần lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp với chiến lược phát triển của mình, bao gồm hệ thống quản lý thông tin khách hàng và hệ thống quản lý hoạt động sử dụng, thanh toán thẻ theo chuẩn quốc tế Hệ thống này phải kết nối trực tuyến với các tổ chức thanh toán quốc tế (TCTQT) và yêu cầu ngân hàng đầu tư vào trang thiết bị như máy thanh toán tự động, thiết bị cà thẻ, máy in thẻ và ATM Để đảm bảo giao dịch thẻ được xử lý nhanh chóng, hệ thống cần đồng bộ và có khả năng tích hợp cao.
1.3.1.4 Tổ chức công tác quản trị rủi ro
Công tác quản trị rủi ro đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ của ngân hàng thương mại Khi được tổ chức hiệu quả, ngân hàng có thể nhận diện và đo lường chính xác các loại rủi ro, từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và xây dựng các phương án dự phòng hợp lý Ngược lại, nếu quản trị rủi ro không được thực hiện tốt, ngân hàng sẽ phải đối mặt với những rủi ro bất ngờ, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của mình.
Trường Đại học Kinh tế Huế không chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động của ngân hàng mà còn có thể gây ra tổn thất nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến tình trạng phá sản của ngân hàng.
1.3.2.1 Các chủ trương, chính sách của cơ quan quản lý Nhà nước đối với hoạt động kinh doanh thẻ
Các chính sách và quy định của Nhà nước trong lĩnh vực kinh doanh thẻ không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường thẻ mà còn tác động trực tiếp đến rủi ro trong hoạt động này Nhà nước thiết lập các văn bản pháp luật để tạo ra hành lang pháp lý cho hoạt động kinh doanh thẻ Những quy định rõ ràng, chặt chẽ và phù hợp với thực tế sẽ giúp hạn chế rủi ro trong quá trình kinh doanh thẻ của ngân hàng.
1.3.2.2 Sự phát triển của khoa học công nghệ
Thẻ ngân hàng là một sản phẩm thanh toán hiện đại, được phát triển dựa trên tiến bộ của khoa học công nghệ, với tính bảo mật ngày càng cao và khó bị làm giả Tuy nhiên, sự phát triển này cũng dẫn đến việc xuất hiện nhiều phương tiện và thủ đoạn skimming thẻ tinh vi hơn Cuộc chiến giữa việc phát triển thẻ ngân hàng mới và các phương thức làm thẻ giả của tội phạm là một cuộc chiến khốc liệt, có ảnh hưởng lớn đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ ngân hàng.
1.3.2.3 Thói quen sử dụng thẻ trong nền kinh tế
Khách hàng thường chủ quan và không chú ý đến hướng dẫn sử dụng cũng như khuyến cáo của ngân hàng khi chấp nhận thanh toán thẻ Ngoài ra, chủ thẻ, các đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT) và các tổ chức tài chính cũng chưa nhận thức đầy đủ về các rủi ro tiềm ẩn trong dịch vụ thẻ Do đó, hình thành thói quen sử dụng thẻ an toàn là biện pháp cần thiết để ngăn ngừa rủi ro.
Một số kinh nghiệm của thế giới trong phòng chống rủi ro dịch vụ thẻ
1.4.1 Nh ững phương thức ph òng ng ừa gian lận
1.4.1.1 Phát hiện những hành vi gian lận tiềm ẩn trước khi khởi phát
Ngăn chặn thiệt hại từ gian lận thẻ có thể thực hiện qua nhiều kỹ thuật khác nhau Phương pháp chống gian lận thời gian thực và tự động không chỉ giúp phát hiện hành vi gian lận khi đang diễn ra mà còn chặn đứng kẻ gian ngay lập tức, từ đó bảo vệ tài sản của người dùng hiệu quả hơn.
Trường Đại học Kinh tế Huế đã triển khai tính năng khóa tự động thẻ, giúp ngăn chặn các giao dịch gian lận tiếp theo.
1.4.1.2 Phát hiện điểm thiệt hại của khách hàng (POC)
POC là địa điểm mà hành vi đánh cắp thông tin thẻ và mã PIN diễn ra, nhằm mục đích gian lận Việc phát hiện POC rất quan trọng để các tổ chức tài chính nhận diện xu hướng và có biện pháp ngăn chặn hành vi gian lận từ thẻ giả Khi phát hiện sớm những thẻ có thể bị lợi dụng, ngân hàng có thời gian ứng phó trước khi kẻ gian hành động Để phát hiện POC, ngân hàng cần có đủ số lượng thẻ đã được sử dụng cho các giao dịch gian lận; tuy nhiên, chỉ cần 2 hoặc 3 thẻ cũng có thể giúp xác định địa điểm gian lận Sau khi xác định được địa điểm và khung thời gian, các chủ thẻ khác có nguy cơ cao sẽ được phát hiện nhanh chóng.
1.4.1.3 Cải thiện dịch vụ khách hàng và nhận dạng với chế độ cảnh báo tự động
Ngân hàng sử dụng hệ thống cảnh báo tự động để thông báo cho khách hàng về các giao dịch bất thường, như việc sử dụng SMS hoặc gọi điện tự động, khi có giao dịch không phù hợp với các thông số đã thiết lập hoặc vượt quá thói quen chi tiêu của họ.
Khách hàng có thể ngay lập tức trả lời và khóa thẻ khi phát hiện giao dịch gian lận Các cảnh báo tự động được sử dụng cho mọi giao dịch khả nghi, ngay cả khi nằm trong giới hạn thông thường của khách hàng So với các lá thư truyền thống, cảnh báo tự động không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn dễ sử dụng hơn, giúp giảm khối lượng công việc chống gian lận và cung cấp giải pháp quản lý gian lận thẻ tiềm ẩn theo thời gian thực.
1.4.1.4 Đầu tư cho phân tích gian lận
Gian lận thẻ đang trở thành một vấn nạn toàn cầu, đòi hỏi các ngân hàng phải tăng cường nỗ lực chống lại tội phạm có tổ chức Để đối phó hiệu quả, việc đầu tư vào chiến lược phân tích dữ liệu là rất cần thiết Một đội ngũ phân tích gian lận chuyên nghiệp và có tổ chức sẽ giúp ngân hàng phát hiện các giao dịch bất thường của khách hàng, từ đó nâng cao khả năng bảo vệ tài chính.
Trường Đại học Kinh tế Huế hiện đang tiến hành phân tích và theo dõi tình trạng gian lận, đồng thời đánh giá hiệu quả của các chiến lược chống gian lận đã triển khai Bên cạnh đó, trường cũng đưa ra các đề xuất về những kỹ thuật chống gian lận chính xác nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác này.
1.4.2 Các k ỹ thuật quản lý gian lận
Các cấp độ gian lận thường được phân loại theo các khía cạnh tài chính và chia thành nhiều mục khác nhau Tuy nhiên, dữ liệu từ các bộ phận quản lý gian lận của ngân hàng thường thiếu tính cơ sở và không áp dụng nhiều phương pháp chi tiết để đánh giá hiệu quả của các chiến lược chống gian lận, như "Điểm Phát hiện" (Point of Detection - POD).
POD, khi kết hợp với các phép đo khác như FPR (tỷ lệ xác thực sai), cung cấp một cách tiếp cận hiệu quả hơn cho chiến lược chống gian lận trong ngành tài chính - ngân hàng POD đo lường số lượng giao dịch gian lận không thành công trước khi hệ thống phát cảnh báo đầu tiên cho một tài khoản Đây là chỉ số phản ánh chính xác thiệt hại do gian lận, vì nó cho thấy số lượng giao dịch bị mất trước khi nhà phân tích hoặc hệ thống có thể can thiệp để ngăn chặn hành vi gian lận.
1.4.2.2 Đề cao kinh nghiệm của khách hàng
Khi hành vi gian lận xảy ra, cách ngân hàng phản ứng và hỗ trợ khách hàng là rất quan trọng Nếu ngân hàng nhanh chóng phát hiện gian lận, thông báo cho khách hàng và cung cấp sự phục hồi hiệu quả, khách hàng sẽ có trải nghiệm tích cực Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
Nhiều khách hàng nhận thức được khả năng xảy ra gian lận đối với bản thân hoặc người quen, nhưng thường không ngay lập tức phàn nàn về ngân hàng khi sự việc này xảy ra Tuy nhiên, họ sẽ chỉ trích ngân hàng một cách mạnh mẽ nếu gian lận gây thiệt hại nghiêm trọng về tài chính và thời gian cho họ.
1.4.2.3 Chia sẻ thông tin về gian lận với các đối thủ
Ngành tài chính - ngân hàng đang trải qua sự thay đổi đáng kể trong cách thức chia sẻ thông tin, và điều này có thể trở thành một mục tiêu bền vững cho các tổ chức trong tương lai.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Các ngân hàng có thể nâng cao khả năng phòng chống gian lận bằng cách chia sẻ thông tin, giúp họ nhận biết và ứng phó với các hình thức gian lận mới trước khi chúng ảnh hưởng đến hoạt động của mình Việc này sẽ giảm thiểu hậu quả so với việc không có thông tin.
1.4.2.4 Triển khai chiến lược chống gian lận toàn ngân hàng
Quản lý gian lận ngân hàng là cách tiếp cận tổng thể về mối quan hệ giữa các tổ chức tài chính và khách hàng, thông qua việc đánh giá tất cả các sản phẩm và dịch vụ mà khách hàng sử dụng, bao gồm cả thông tin giao dịch phi tài chính Phương pháp này giúp phát hiện gian lận phức tạp một cách nhanh chóng, từ đó giảm thiểu thiệt hại lớn có thể xảy ra.
1.4.2.5 Triển khai hệ thống quản lý sự vụ tự động
Phát hiện và điều tra gian lận là một thách thức lớn đối với các ngân hàng Để xử lý các trường hợp cá nhân hiệu quả, ngân hàng cần xác định quy trình nghiên cứu rõ ràng, bao gồm các hoạt động điều tra, nguồn thông tin, khung thời gian thực hiện, đường lối điều chỉnh và các cảnh báo quy trình cần thiết.