NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
Trên thế giới, vẫn chưa có sự đồng thuận về khái niệm thuế trong các sách báo kinh tế Các nhà kinh tế thường đưa ra quan điểm từ những khía cạnh khác nhau, dẫn đến việc chưa phản ánh đầy đủ bản chất chung của thuế.
Theo các nhà kinh điển, thuế được hiểu là sự đóng góp của công dân cho nhà nước nhằm đạt được quyền lực công cộng.
Benjamin Franklin, một trong những tác giả của bản Tuyên ngôn độc lập của Mỹ, đã có một câu nói nổi tiếng về thuế: “Trong cuộc sống không có gì tất yếu, ngoài cái chết và thuế.” Câu nói này nhấn mạnh sự không thể tránh khỏi của thuế trong cuộc sống con người.
Khái niệm về thuế đã được bổ sung và hoàn thiện theo thời gian Theo cuốn từ điển của hai tác giả người Anh, Christopher Pass và Bryan Lowes, định nghĩa về thuế ngày càng được làm rõ hơn.
Thuế là công cụ mà Chính phủ áp dụng để thu nhận nguồn thu từ thu nhập, tài sản và chi tiêu của cá nhân hoặc doanh nghiệp Bao gồm thuế trực thu đánh trên thu nhập và tài sản, cùng với thuế gián thu áp dụng cho việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
Một định nghĩa về thuế tương đối hoàn chỉnh được nêu lên trong cuốn
Theo hai nhà kinh tế Mỹ K.P Makkohhell và C.L Bryu, thuế được định nghĩa là khoản chuyển giao bắt buộc bằng tiền hoặc hàng hóa, dịch vụ từ các công ty và hộ gia đình cho Chính phủ Trong quá trình này, người nộp thuế không nhận được hàng hóa hoặc dịch vụ nào một cách trực tiếp, và khoản nộp này không phải là hình phạt do tòa án áp dụng vì vi phạm pháp luật.
Gần đây, nhiều nghiên cứu về thuế đã chỉ ra rằng để hiểu rõ bản chất của thuế, cần phải nhấn mạnh các khía cạnh quan trọng trong định nghĩa của nó.
Trường Đại học Kinh tế Huế
TỔNG QUAN LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CÔNG TÁC QUẢN LÝ THUẾ NÓI CHUNG VÀ QUẢN LÝ THUẾ ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NGOÀI QUỐC DOANH NÓI RIÊNG
TỔNG QUAN VỀ THUẾ
Trên toàn cầu, khái niệm về thuế vẫn chưa được thống nhất trong các tài liệu kinh tế Các nhà kinh tế thường đưa ra những quan điểm khác nhau, phản ánh nhiều khía cạnh của thuế, nhưng chưa thể hiện đầy đủ bản chất tổng quát của khái niệm này.
Theo quan điểm của các nhà kinh điển, thuế được hiểu đơn giản là sự đóng góp của công dân cho quyền lực công cộng của nhà nước.
Benjamin Franklin, một trong những tác giả của bản tuyên ngôn độc lập của Mỹ, đã nổi tiếng với câu nói: “Trong cuộc sống không có gì tất yếu, ngoài cái chết và thuế.” Câu tuyên bố này đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử thuế khoá, nhấn mạnh sự không thể tránh khỏi của thuế trong đời sống con người.
Khái niệm về thuế đã được bổ sung và hoàn thiện theo thời gian Theo cuốn từ điển của hai tác giả người Anh, Christopher Pass và Bryan Lowes, thuế được định nghĩa một cách rõ ràng và chi tiết hơn.
Thuế là công cụ mà Chính phủ áp dụng để đánh thuế lên thu nhập từ tài sản và vốn của cá nhân hoặc doanh nghiệp (thuế trực thu), cũng như thuế trên chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ (thuế gián thu), và tài sản.
Một định nghĩa về thuế tương đối hoàn chỉnh được nêu lên trong cuốn
Theo K.P Makkohhell và C.L Bryu, thuế được định nghĩa là khoản chuyển giao bắt buộc bằng tiền hoặc hàng hóa, dịch vụ từ các công ty và hộ gia đình cho Chính phủ Trong quá trình này, người nộp thuế không nhận lại hàng hóa hoặc dịch vụ nào một cách trực tiếp, và khoản nộp này không phải là tiền phạt do vi phạm pháp luật.
Gần đây, nhiều nghiên cứu về thuế đã chỉ ra rằng để hiểu rõ bản chất của thuế, cần phải làm nổi bật các khía cạnh quan trọng trong định nghĩa của nó.
Trường Đại học Kinh tế Huế nhấn mạnh rằng nội dung kinh tế của thuế phản ánh mối quan hệ tiền tệ giữa Nhà nước và các pháp nhân, thể nhân Những mối quan hệ này phát sinh khách quan và mang ý nghĩa xã hội đặc biệt, liên quan đến việc chuyển giao thu nhập bắt buộc theo mệnh lệnh của Nhà nước Xét theo khía cạnh pháp luật, thuế được xác định là khoản nộp cho Nhà nước, được quy định bởi pháp luật với mức thu và thời hạn cụ thể.
Kết hợp những hạt nhân hợp lý của các quan niệm về thuế kể trên, có thể nêu lên khái niệm tổng quát về thuế như sau:
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc từ cá nhân và tổ chức cho nhà nước, được quy định bởi pháp luật về mức độ và thời hạn, nhằm phục vụ cho các mục đích công cộng.
1.1.2 B ản chất, chức năng của thuế
Bản chất của thuế được thể hiện qua các thuộc tính nội tại, có tính ổn định tương đối qua các giai đoạn phát triển Nghiên cứu về thuế cho thấy nó sở hữu những đặc điểm riêng biệt, giúp phân biệt với các công cụ tài chính khác.
Thuế là khoản chuyển giao thu nhập từ các tầng lớp xã hội cho Nhà nước, mang tính bắt buộc và không liên quan đến hình sự Đặc điểm bắt buộc này là yếu tố cơ bản, giúp phân biệt thuế với các hình thức huy động tài chính khác của ngân sách nhà nước.
Tính cưỡng bức, bắt buộc của việc chuyển giao thu nhập bắt nguồn từ những lý do sau:
Chuyển giao thu nhập qua thuế không liên quan trực tiếp đến lợi ích của người nộp thuế, vì vậy không thể áp dụng phương pháp tự nguyện Để đáp ứng nhu cầu chi tiêu công cộng, nhà nước buộc phải sử dụng quyền lực chính trị để yêu cầu tất cả các đối tượng có thu nhập thực hiện nghĩa vụ chuyển giao.
Trong xã hội hiện đại, nhu cầu về hàng hóa công cộng ngày càng tăng cao Phần lớn hàng hóa công cộng được sản xuất và cung cấp bởi nhà nước, tuy nhiên, việc này đều cần chi phí Những chi phí này được bù đắp từ nguồn thu nhập của những người hưởng lợi từ hàng hóa công cộng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Thuế là khoản đóng góp mà công dân thực hiện cho nhà nước mà không yêu cầu hoàn trả trực tiếp Điều này có nghĩa là số tiền thuế mà công dân nộp không phải là một khoản vay mượn, mà là nghĩa vụ tài chính nhằm hỗ trợ các hoạt động và dịch vụ công cộng.
Nó sẽ được hoàn trả lại cho người nộp thuế thông qua cơ chế đầu tư của NSNN.
Các khoản chuyển giao thu nhập dưới hình thức thuế chỉ được áp dụng trong phạm vi biên giới quốc gia, nơi mà Nhà nước có quyền lực pháp lý đối với con người và tài sản.
QUẢN LÝ THUẾ
1.2.1 Khái ni ệm quản lý thuế
Quản lý thuế là quá trình tổ chức và kiểm tra việc thực hiện quy định pháp luật về thuế, nhằm đảm bảo huy động đầy đủ nguồn thu thuế vào ngân sách nhà nước theo luật định.
Quản lý có thể được hiểu theo hai góc độ khác nhau: từ khía cạnh chính trị, nó mang nghĩa là hành chính và cai trị; trong khi từ góc độ xã hội, quản lý được xem là điều hành, điều khiển và chỉ huy Dù ở bất kỳ khía cạnh nào, quản lý vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều phối các hoạt động.
Trường Đại học Kinh tế Huế cần tuân thủ các cơ sở và nguyên tắc đã được thiết lập nhằm đảm bảo hiệu quả trong quản lý, đạt được mục tiêu quản lý đã đề ra.
Quản lý thuế là hoạt động của cơ quan thuế Nhà nước nhằm thực hiện và thi hành luật thuế, đảm bảo tổ chức và điều hành các hoạt động thu thuế hiệu quả Đây là một phần quan trọng của quản lý Nhà nước trong lĩnh vực hành pháp, được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền Vai trò của cơ quan thuế rất quan trọng trong việc thực thi chính sách thuế, đảm bảo tính hiệu lực và đáp ứng mục tiêu thu ngân sách Nhà nước Hệ thống cơ quan thuế Nhà nước, bao gồm Tổng Cục thuế, Cục thuế và Chi cục thuế tại các địa phương, là những đơn vị chủ yếu thực hiện quản lý thuế.
1.2.2 N ội dung quản lý thuế
1.2.2.1 Lập kế hoạch thu thuế
Lập kế hoạch thu thuế là công cụ quan trọng hỗ trợ hoạch định chính sách và quản lý, được áp dụng rộng rãi trên thế giới Tại Việt Nam, các nhà hoạch định chính sách đã tích cực ứng dụng phương pháp này để thực hiện hiệu quả các chức năng và nhiệm vụ theo quy định.
Kế hoạch thu thuế là tổng số thuế cần thu trong một kỳ nhất định mà các đơn vị thu thuế phải thực hiện Việc lập kế hoạch thu thuế thực chất là xây dựng chương trình nhằm huy động các nguồn thu cho ngân sách nhà nước (NSNN), với mục tiêu hoàn thành chức năng và nhiệm vụ của từng đơn vị thu thuế.
* Mục đích của kế hoạch thuế
Kế hoạch thuế đóng vai trò quan trọng trong việc cân đối ngân sách nhà nước (NSNN) trong kỳ kế hoạch, vì thuế là nguồn thu chủ yếu Để thực hiện kế hoạch này, cần có sự phối hợp từ các cơ quan như ngành thuế, kho bạc, thanh tra và chính quyền các cấp Kế hoạch thuế không chỉ là mục tiêu phấn đấu mà còn là cơ sở pháp lý cho các ngành thực hiện Nó cũng là thước đo đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành thuế và các ngành liên quan, do đó, công tác quản lý kế hoạch thuế cần được thực hiện một cách chặt chẽ và hiệu quả.
Trường Đại học Kinh tế Huế nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tắc tập trung dân chủ trong kế hoạch thuế Kế hoạch thuế cần đảm bảo huy động đủ vốn cho các chương trình phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời phải có sự lãnh đạo thống nhất để đạt được mục tiêu động viên và định hướng rõ ràng Điều này cũng nhằm đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong toàn quốc.
Kế hoạch thuế đóng vai trò quan trọng trong việc huy động một phần GDP cho Nhà nước, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh tế của các tổ chức và cư dân trong xã hội Để đảm bảo tính hợp lý, số thuế phải phù hợp với khả năng kinh tế và khả năng đóng góp của người dân Do đó, việc xây dựng kế hoạch thuế cần thực hiện một cách dân chủ, tạo cơ sở vững chắc cho các chỉ tiêu kế hoạch.
Kế hoạch thuế đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các hoạt động thu thuế vào ngân sách nhà nước (NSNN) Dựa trên kế hoạch đã được xây dựng, các đơn vị thu thuế cần phối hợp chặt chẽ với nhau và nỗ lực giữa các bộ phận để đạt được mục tiêu thu NSNN.
*Yêu cầu của kế hoạch thuế
Lập kế hoạch thuế là bước đầu tiên trong quản lý thuế, và việc thực hiện không hiệu quả sẽ dẫn đến kết quả không đạt yêu cầu Để kế hoạch thuế thành công, cần dự báo chính xác số thu từ các loại thuế theo từng địa bàn Sai sót trong lập kế hoạch sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến các bước tiếp theo trong quản lý thuế Ở tầm vĩ mô, dự báo thu chính xác giúp ngân sách Nhà nước hoạt động hiệu quả Việc bội thu hoặc bội chi ngân sách do dự báo không chính xác có thể gây ra các tác động kinh tế không lường trước, như bội thu không kế hoạch có thể làm gia tăng áp lực lạm phát, trong khi bội chi ngoài dự kiến có thể gây ra vấn đề về dòng tiền của Nhà nước.
Kế hoạch thuế đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động thu thuế Dù có sự nỗ lực từ các bộ phận, nếu kế hoạch không được xây dựng một cách hợp lý, mục tiêu thu ngân sách nhà nước (NSNN) sẽ không thể đạt được.
Trường Đại học Kinh tế Huế
*Căn cứ và phương pháp lập kế hoạch thuế:
Kế hoạch thu thuế được xây dựng dựa trên việc xác định đối tượng nộp thuế và căn cứ tính thuế Đối tượng nộp thuế bao gồm các pháp nhân và thể nhân có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định của luật thuế, và việc xác định này trở nên dễ dàng nhờ hệ thống thông tin quản lý của ngành thuế Căn cứ tính thuế là yếu tố quan trọng nhất, phản ánh nội dung kinh tế - xã hội và nguồn gốc của tài sản được đưa vào quỹ ngân sách nhà nước Mỗi loại thuế có đối tượng tính thuế độc lập, như giá tính thuế đối với thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thu nhập chịu thuế đối với thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
Việc xác định đối tượng tính thuế có ảnh hưởng lớn đến độ chính xác của kế hoạch thuế, vì diện chịu thuế thường rộng và biến động Để đảm bảo kế hoạch thuế chính xác, cần xác định rõ các yếu tố của đối tượng tính thuế Bên cạnh đó, thuế suất là yếu tố quan trọng nhất, được coi là linh hồn của một sắc thuế và được quy định bởi các Luật thuế.
Xác định đối tượng nộp thuế và căn cứ tính thuế là yếu tố quan trọng để xây dựng kế hoạch thuế chính xác cho từng loại thuế Việc xác định không chính xác các căn cứ này có thể dẫn đến sai lệch trong kế hoạch thuế Đặc biệt, việc xác định đối tượng tính thuế gặp nhiều khó khăn do hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu chưa hoàn thiện Mức độ chính xác của kế hoạch thuế phụ thuộc vào thông tin và phương pháp xác định đối tượng tính thuế Do đó, để nâng cao hiệu quả của kế hoạch thu thuế, cần đảm bảo đầy đủ thông tin và phương pháp xác định chính xác.
1.2.2.2 Tổ chức thực hiện việc thu thuế
Quản lý thu thuế đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh
1.3.1 Doanh nghi ệp ngo ài qu ốc doan h
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và có mối liên hệ chặt chẽ với các lĩnh vực khác Sự phát triển của doanh nghiệp gắn liền với tiến bộ trong các phương thức sản xuất Hiểu biết sâu sắc về doanh nghiệp là nền tảng để nghiên cứu cấu trúc vốn một cách toàn diện.
Doanh nghiệp, theo định nghĩa của Viện Thống kê và Nghiên cứu kinh tế, là tổ chức kinh tế có chức năng chính là sản xuất của cải và dịch vụ để bán Luật Công ty Việt Nam 1999 xác định doanh nghiệp là các đơn vị kinh doanh được thành lập nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh, bao gồm tất cả các giai đoạn của quá trình đầu tư từ sản xuất đến tiêu thụ Theo Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp được hiểu là tổ chức có tên riêng, tài sản, trụ sở giao dịch, và được đăng ký thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Khái niệm doanh nghiệp vì vậy được coi là rộng rãi, đầy đủ và chặt chẽ.
Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế, có thể có hoặc không có tư cách pháp nhân, hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm đạt được các mục tiêu cụ thể.
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh (DNNQD) là các cơ sở sản xuất kinh doanh độc lập, đã đăng ký theo quy định pháp luật và không thuộc khu vực Nhà nước DNNQD bao gồm các đơn vị do tư nhân thành lập, đầu tư và quản lý, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với sở hữu tư nhân là nền tảng Các doanh nghiệp này hoạt động bình đẳng trước pháp luật và tự chủ trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, trong khuôn khổ pháp luật hiện hành DNNQD không nhận vốn từ Nhà nước; nguồn vốn chủ yếu đến từ tư nhân hoặc từ sự góp vốn của các tổ chức, cá nhân Do đó, DNNQD phải tự chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của mình.
Trường Đại học Kinh tế Huế
1.3.1.2 Vai trò của các DN NQD trong nền kinhtế
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh đã có sự phát triển vượt bậc về số lượng và chất lượng, hoạt động rộng khắp trên toàn quốc và tham gia vào nhiều lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là sản xuất chế biến, bán lẻ và dịch vụ Sự đóng góp của họ ngày càng lớn vào quá trình tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội.
Khu vực kinh tế ngoài quốc doanh đã đóng góp tích cực vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thủ công mỹ nghệ, chế biến nông sản, thủy sản, hàng may mặc, đồ da và đồ gỗ Nhiều sản phẩm xuất khẩu hiện nay chủ yếu được sản xuất bởi khu vực kinh tế tư nhân, khẳng định vai trò quan trọng của họ trong nền kinh tế xuất khẩu.
Trong những năm qua, số lượng doanh nghiệp và hộ kinh doanh cá thể mới thành lập, cùng với sự mở rộng quy mô và địa bàn hoạt động, đã tạo ra hơn 2 triệu chỗ làm việc mới Điều này không chỉ thu hút nhiều lao động địa phương mà còn tiếp nhận phần lớn lao động dư thừa từ việc sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước và cải cách hành chính Đồng thời, thu nhập bình quân hàng tháng của người lao động cũng đã tăng nhanh chóng.
1.3.1.3Đặc điểm của DNNQD ảnh hưởng đến công tác quản lý thuế
Chính sách đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đạt được nhiều thành công lớn, khẳng định tính đúng đắn trong công tác lãnh đạo và quản lý của Đảng và Nhà nước Trong bối cảnh Đảng cầm quyền, việc tổ chức một Nhà nước khoa học với khả năng quản lý toàn diện đời sống kinh tế - xã hội là rất cần thiết, đặc biệt là trong quản lý kinh tế Thuế là một trong những công cụ quan trọng giúp Nhà nước tập trung nguồn lực và điều tiết vĩ mô nền kinh tế, từ đó kiểm soát hiệu quả các hoạt động kinh tế và xã hội, đạt được các mục tiêu đề ra.
Các doanh nghiệp đã thực hiện tốt nghĩa vụ với ngân sách Nhà nước, bao gồm chế độ hạch toán kế toán và tuân thủ pháp luật về thuế Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề cần khắc phục để cải thiện hiệu quả quản lý thu thuế và quản lý Nhà nước đối với doanh nghiệp.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Các doanh nghiệp đều có nghĩa vụ nộp thuế cho Nhà nước, và việc này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích kinh doanh của họ Nộp thuế ít hơn giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực để mở rộng sản xuất và tăng lợi nhuận Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn tìm cách giảm thiểu nghĩa vụ thuế thông qua các hành vi vi phạm như lách luật, tăng chi phí để giảm thu nhập chịu thuế, hoặc thậm chí trốn thuế bằng cách hạch toán sai lệch Do đó, cần phải tăng cường quản lý và giám sát từ cơ quan thuế để ngăn chặn những hành vi này.
Các doanh nghiệp vẫn gặp phải một số vi phạm liên quan đến đăng ký, kê khai và quyết toán thuế, cũng như tình trạng nợ đọng thuế Những vấn đề này gây khó khăn trong quản lý thu thuế và ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của cơ quan thuế.
Các tồn tại trong hệ thống thuế hiện nay xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cơ chế chính sách thuế còn hạn chế và thiếu chi tiết, cũng như sự không đồng bộ giữa các luật, gây khó khăn trong thực hiện Công tác quản lý thuế còn yếu kém, với một số cán bộ chưa nắm vững chuyên môn và thiếu quyết đoán trong xử lý vi phạm Thêm vào đó, nhiều doanh nghiệp chưa hiểu rõ chính sách thuế và một số còn vi phạm quy định để trốn thuế hoặc gian lận thuế.
Việc tăng cường quản lý thuế đối với các doanh nghiệp là cần thiết, đòi hỏi các giải pháp đồng bộ để nâng cao hiệu quả công tác này Điều này không chỉ giúp chống thất thu và tăng thu ngân sách mà còn hạn chế vi phạm của doanh nghiệp Hơn nữa, nó hỗ trợ Nhà nước trong việc quản lý và điều tiết các doanh nghiệp cũng như nền kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
1.3.2 Các lo ại t hu ế đối với doanh nghi ệp ngo ài qu ốc doanh
1.3.2.1 Thuế Giá trị gia tăng (GTGT)
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế gián thu áp dụng cho giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Thuế là một thực thể pháp lý mang tính nhân định, nhưng sự hình thành và duy trì của nó không chỉ dựa vào ý chí con người mà còn chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế và xã hội của từng giai đoạn lịch sử cụ thể.
Kinh nghiệm quản lý thuế đối với DNNQD ở nước ngoài và một số địa phương ở VN
1.4.1 Kinh nghi ệm ở nước ngo ài
1.4.1.1 Quản lý thuế ở Nhật Bản
Chính phủ, Bộ Tài chính Nhật không giao dự toán thu thuế cho Tổng cục thuế.
Hệ thống thuế tại Nhật Bản được tổ chức theo khu vực, không bị ràng buộc bởi các ranh giới hành chính Quy trình thu thuế được thực hiện dựa trên các quy định của Luật thuế và thực tế kết quả sản xuất, kinh doanh cũng như thu nhập của người dân.
Chính sách và bộ máy thu thuế của Nhật hiện nay đã duy trì và đổi mới gần
Trong 119 năm qua, pháp luật Nhật Bản đã trao cho công chức thuế quyền hạn đầy đủ để thực hiện công tác thu thuế theo “văn hóa truyền thống Nhật Bản” Quản lý thuế tại Nhật Bản mang đặc trưng văn hóa độc đáo: vừa tiên tiến vừa bảo thủ, kết hợp giữa khoa học và thực tiễn với một số quy trình chưa hoàn toàn khoa học Hệ thống này cũng thể hiện tính dân chủ nhưng đồng thời rất quyết liệt và “độc tài” đối với những người không tuân thủ luật thuế.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Vài năm trước, tình trạng nợ thuế tại Nhật Bản còn nghiêm trọng hơn so với Việt Nam hiện nay, với nhiều doanh nghiệp mắc nợ và quá hạn không có khả năng thu hồi Tuy nhiên, Nhật Bản đã triển khai các biện pháp quyết liệt mang tính đặc trưng, giúp tình trạng trốn thuế và nợ thuế lớn gần như không còn xảy ra.
Với nguồn nhân lực ngành Thuế gần ngang bằng số lượng của ta, để làm tốt nhiệm vụ quản lý thuế, họ có những giải pháp tương đối hay.
Chính phủ tập trung nguồn lực vào việc quản lý thuế doanh nghiệp, với quy định chặt chẽ về việc thành lập doanh nghiệp tùy thuộc vào mức độ kinh doanh Họ khuyến khích các hộ kinh doanh cá thể tự kê khai và nộp thuế thông qua tuyên truyền và hỗ trợ Mặc dù có thất thu trong lĩnh vực thuế này, nhưng trên quy mô quốc gia, mức độ thất thu không lớn và không cần thiết phải huy động nhân lực để chống thất thu từ nhóm hộ kinh doanh cá thể.
Cơ quan quản lý thuế Nhật Bản áp dụng biện pháp xử lý nghiêm khắc để răn đe khi phát hiện sai phạm qua hệ thống dữ liệu quốc gia hoặc từ khiếu nại Nhật Bản triển khai công nghệ thông tin đồng bộ, với tất cả dữ liệu từ chính phủ, công dân, doanh nghiệp đến khách du lịch được cập nhật vào một hệ thống dữ liệu quốc gia chung, thay vì sử dụng nhiều phần mềm riêng lẻ cho từng ngành hay địa phương như ở Việt Nam.
"Hệ thống dữ liệu quốc gia" đã giúp đơn giản hóa thủ tục hoàn thuế tiêu thụ cho khách nước ngoài, minh chứng cho câu nói "Trăm nghe không bằng một thấy" Điều này được thực hiện bởi Hộ kinh doanh Nhật, mang lại sự thuận lợi cho du khách khi thực hiện các giao dịch tại Việt Nam.
Dịch vụ thanh toán nhanh chóng, chỉ mất khoảng 3-5 phút để hoàn tất Đối với tổng số tiền thanh toán trên 10.000 yên (tương đương 1,8 triệu đồng Việt Nam), khách hàng sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin cần thiết.
Hộ chiếu để quét vào đầu đọc như thể quét thẻ tín dụng ở trang có ảnh và các ký tự
Thông tin của người mua sẽ ngay lập tức hiển thị trên máy tính, bao gồm họ tên, quốc tịch, ngày đến Nhật, thời gian lưu trú, số tiền mặt mang theo đã kê khai Hải quan Chỉ với một thao tác đơn giản, số tiền hoàn thuế sẽ được trừ ngay vào số tiền khách hàng phải thanh toán.
Tổng cục thuế Nhật Bản đã triển khai nhiều biện pháp hiệu quả để đôn đốc việc nộp thuế, mà Việt Nam có thể áp dụng Một ví dụ điển hình là các Cục thuế vùng ở Nhật Bản thiết lập “Trung tâm hỗ trợ nộp thuế”, giúp người nộp thuế hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế và quy trình thực hiện Những phương pháp này không chỉ nâng cao tỷ lệ nộp thuế mà còn tạo sự minh bạch trong hệ thống thuế.
Trường Đại học Kinh tế Huế đã triển khai hệ thống nhắc nhở nộp thuế qua điện thoại, trong đó người nợ thuế sẽ nhận được cuộc gọi liên tục từ tổng đài tự động Các giao dịch viên sẽ gọi điện trong suốt cả ngày cho đến khi người nợ thuế cam kết thực hiện nghĩa vụ nộp thuế.
Khi người nộp thuế gọi điện, hệ thống dữ liệu sẽ tự động hiển thị thông tin thuế của doanh nghiệp để giao dịch viên sử dụng Nếu quá hạn cam kết, công chức thuế sẽ chuyển sang cưỡng chế thu thuế Pháp luật Nhật Bản cho phép công chức thuế hành động theo cách "kiểu Nhật" để đảm bảo thu hồi tiền thuế vào ngân sách nhà nước Khác với Việt Nam, Nhật Bản không có hệ thống Kho bạc, người nộp thuế có thể nộp thuế bằng nhiều hình thức và ở bất kỳ đâu theo ý thích.
1.4.1.2 Quản lý thuế Giá trị gia tăng ở Indonesia
Trước năm 1983, Indonesia áp dụng thuế Bán hàng tương tự như thuế Doanh thu ở Việt Nam Năm 1983, Indonesia ban hành đạo luật thuế GTGT, nhưng do trình độ quản lý của cán bộ thuế còn hạn chế và nhận thức của người nộp thuế chưa cao, nên đến năm 1985 đạo luật này mới có hiệu lực Để phù hợp với khả năng quản lý và nhận thức của người nộp thuế, Indonesia đã lập kế hoạch thực hiện luật thuế GTGT theo từng bước cụ thể.
Từ năm 1985 đến 1988, chính sách chỉ áp dụng cho các nhà cung cấp hàng hóa, bao gồm doanh nghiệp sản xuất, dịch vụ và nhập khẩu, cùng với các tổng đại lý chịu trách nhiệm bao tiêu sản phẩm và dịch vụ.
-Từ năm 1989 đến năm 1991: Áp dụng thêm đối với Đại lý bán buôn.
-Từ năm 1992: tiến hành áp dụng rộng rãi đến tất cả các cửa hàng bán lẻ và người tiêu dùng.
Nội dung cơ bản của thuế GTGT ở Indonesia:
*Đối tượng chịu thuế và cách tính thuế:
-Thuế GTGT ở Indonesia thu đối với tất cả các hoạt động sản xuất, lưu thông hàng hoá và dịch vụ.
Cách tính thuế được thực hiện bằng cách nhân doanh thu tính thuế (X) với thuế suất áp dụng Khi thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, doanh nghiệp có thể khấu trừ số thuế đã nộp ở khâu trước nếu có chứng từ hợp pháp Chứng từ hợp pháp để thực hiện việc khấu trừ này bao gồm các biên lai nộp thuế đã được xác nhận.
Trường Đại học Kinh tế Huế hàng hoặc bưu điện hành tự.
Doanh thu tính thuế tại Indonesia bao gồm toàn bộ doanh thu bán hàng, bao gồm cả thuế GTGT Thuế suất GTGT có hai mức là 0% và 10%, trong đó 0% áp dụng cho hàng xuất khẩu và 10% cho các hàng hóa, dịch vụ khác Đặc biệt, các mặt hàng xa xỉ như ô tô, vô tuyến, radio, bia, rượu phải chịu thêm thuế hàng hóa với mức thuế suất 35% Ngoài ra, một số đối tượng nhất định không chịu thuế GTGT theo quy định.
-Hàng hoá không nhìn thấy (Không có hình dạng cụ thể): Điện, khí đốt.
Đặc điểm của địa bàn nghiên cứu
2.1.1 Đặc điểm cơ bản về điều kiện tự nhi ên, kinh t ế - xã h ội của h uy ện Vĩnh Linh
+ V ề vị trí địa lý và địa h ình
Huyện Vĩnh Linh, nằm ở phía bắc tỉnh Quảng Trị, có diện tích 626,35 km2 Phía Đông giáp biển Đông, Tây giáp huyện Hướng Hóa, Nam giáp huyện Gio Linh và Bắc giáp huyện Lệ Thủy (tỉnh Quảng Bình) Vĩnh Linh bao gồm 3 thị trấn (Bến Quan, Cửa Tùng, Hồ Xá) cùng 19 xã và 195 làng, bản, khóm phố Địa hình huyện chủ yếu là đồi bóc mòn xen kẽ thung lũng và bán bình nguyên bazan.
Vĩnh Linh nằm trong khu vực khí hậu Đông Trường Sơn, với nhiệt độ trung bình khoảng 24 - 25 độ C Nhiệt độ thấp nhất thường ghi nhận vào tháng 1 và tháng 2, khoảng 18,9 độ C, trong khi nhiệt độ cao nhất đạt khoảng 30,3 độ C vào các tháng 6 và 7 Lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2400 mm, chủ yếu tập trung từ tháng 9 đến tháng 12, chiếm đến 80% tổng lượng mưa trong năm.
+ V ề nguồn nước v à th ủy văn
Vĩnh Linh được cung cấp nguồn nước từ sông Bến Hải và hệ thống hồ chứa với dung tích khoảng 45 triệu m³ Trong những năm bình thường, lượng mưa đạt trên 2.700 mm, đảm bảo đủ nước cho sản xuất nông nghiệp thông qua hệ thống tự chảy Nguồn nước này không chỉ phục vụ cho sản xuất và sinh hoạt ở khu vực miền Tây mà còn đáp ứng nhu cầu cho cả vùng gò đồi, mặc dù trong những năm hạn hán nghiêm trọng, nhu cầu nước cho toàn huyện vẫn gặp khó khăn.
Vĩnh Linh sở hữu nền địa chất đa dạng với ba nhóm đá chính: Mắc ma, Mácma biến chất và trầm tích Qua quá trình phong hoá và bồi tụ, khu vực này đã hình thành nhiều loại đá khác nhau.
Trường Đại học Kinh tế Huế nằm trên vùng đất có tiềm năng đa dạng, được chia thành 5 tiểu vùng thổ nhưỡng và địa hình khác nhau Đất ở đây chủ yếu là nhóm đất đỏ vàng, chiếm 84% diện tích và 69,7% diện tích đất tự nhiên Với độ dốc dưới 25 độ và tầng đất dày, khu vực này phù hợp cho việc phát triển cây ngắn ngày, cây công nghiệp dài ngày, cũng như chăn nuôi bò và dê.
2.1.1.2 Điều kiện kinh tế-xã hội
Huyện Vĩnh Linh, với nền tảng nông nghiệp, đã trải qua hơn 20 năm đổi mới và hình thành cơ cấu kinh tế đa dạng bao gồm nông, lâm, ngư nghiệp, công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và dịch vụ thương mại Những chuyển biến tích cực trong kinh tế huyện Vĩnh Linh được thể hiện rõ ràng qua các số liệu trong bảng dưới đây.
Bảng 2.1: GDP huyện Vĩnh Linh giai đoạn 2015-2017
(Tính theo giá hiện hành) ĐVT: Triệu đồng
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Bình quân Triệu đồng % Triệu đồng % Triệu đồng % (%)
Nông-lâm-ngư nghiệp 710.068 45,97 694.720 43,02 788.034 42,02 105,35 Công nghiệp- xây dựng 493.303 31,94 526.196 32,59 618.919 33,00 112,01
Thương mai-Dịch vụ 341.225 22,09 393.858 24,39 468.296 24,97 117,15 Tổng cộng 1.544.596 100 1.614.775 100 1.875.249 100 110,18
(Nguồn: Niên giám thống kê huyện Vĩnh Linh năm 2017)
Giai đoạn 2015-2017, huyện Vĩnh Linh ghi nhận sự phát triển kinh tế mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng GDP bình quân đạt 10,18% Cụ thể, khu vực nông-lâm-ngư nghiệp tăng 5,35%/năm, khu vực công nghiệp-xây dựng tăng 12,01%/năm, và khu vực thương mại dịch vụ tăng 17,15%/năm Đến năm 2017, GDP bình quân đầu người đạt 36,5 triệu đồng Cơ cấu kinh tế của huyện chuyển dịch theo hướng tích cực, tăng tỷ trọng công nghiệp - xây dựng và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng nông-lâm-ngư nghiệp, với tỷ lệ của ngành công nghiệp - xây dựng tăng từ 31,94% năm 2015.
Trường Đại học Kinh tế Huế
33,00%năm 2017, ngành dịch vụ tăng từ 22,09% năm 2015 lên 24,97% năm 2017. Ngược lại, khu vực nông- lâm - thủy sản giảm từ 45,97% năm 2015 xuống 42,02% năm 2017.
Tình hình kinh tế huyện Vĩnh Linh đang có những bước phát triển tích cực, với cơ cấu kinh tế chuyển dịch đúng hướng, góp phần nâng cao đời sống của người dân.
Hệ thống giao thông đường bộ tại huyện Vĩnh Linh phát triển mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu đi lại và giao thương với các khu vực lân cận Huyện có sự hiện diện của đường sắt Bắc Nam cùng với các tuyến quốc lộ 1A, 15 và tỉnh lộ 572, 537, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển.
Bưu chính viễn thông của huyện phát triển đồng bộ, với hệ thống cấp điện và nước phục vụ sinh hoạt và sản xuất được đảm bảo Tuy nhiên, vùng sâu, vùng xa và các khu vực nghèo gặp nhiều khó khăn về hệ thống điện và cơ sở hạ tầng Các dịch vụ vận tải, ngân hàng, bảo hiểm, y tế và giáo dục đang phát triển nhanh chóng Hệ thống y tế của huyện đáp ứng đầy đủ nhu cầu khám chữa bệnh của người dân.
Cơ sở hạ tầng huyện Vĩnh Linh đã có nhiều chuyển biến tích cực trong thời gian qua, với sự tăng trưởng ổn định và các chỉ tiêu chính đều đạt và vượt kế hoạch tỉnh giao Huyện đang tiếp tục đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, đặc biệt chú trọng phát triển không gian đô thị cho ba thị trấn trên địa bàn Mục tiêu là xây dựng thị trấn Hồ Xá thành đô thị loại IV vào cuối nhiệm kỳ 2016-2020, đầu tư để thị trấn Cửa Tùng đạt chuẩn đô thị loại V, và mở rộng địa giới hành chính cũng như không gian đô thị cho thị trấn Bến Quan.
Huyện Vĩnh Linh đang tích cực huy động và sử dụng hiệu quả nguồn vốn từ các thành phần kinh tế để phát triển kết cấu hạ tầng Huyện tăng cường thu hút đầu tư từ ngân sách nhà nước và kêu gọi các dự án đầu tư qua hình thức hợp đồng BOT, BT, BTO Đồng thời, huyện khai thác hợp lý quỹ đất để đấu giá quyền sử dụng đất phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng Vĩnh Linh cũng thực hiện tốt các hình thức đầu tư kết hợp giữa nhà nước và nhân dân, như chương trình bê tông hóa giao thông nông thôn và kiên cố hóa kênh mương Ngoài ra, huyện đang tận dụng tối đa các nguồn vốn tài trợ ODA để hỗ trợ phát triển.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Các tổ chức phi chính phủ, cá nhân và các tổ chức khác đang tích cực hợp tác với các cơ quan cấp trên để tìm kiếm nguồn tài trợ hợp pháp từ nước ngoài và các cá nhân, tổ chức hảo tâm nhằm xây dựng và hoàn thiện kết cấu hạ tầng.
+ Tình hình dân s ố và lao động
Dân số và lao động của huyện Vĩnh Linh được thể hiện qua bảng dưới đây.
Bảng 2.2: Tình hình dân số và lao động của huyệnVĩnh Linh giai đoạn 2015-2017 ĐVT: Người
Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 So sánh (%)
Người trong độ tuổi lao động 51.094 100 51.298 100 51.710 100 100,40 100,80
(Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Quảng Trị 2017)
Huyện Vĩnh Linh có cơ cấu dân số tương đối cân bằng giữa nam và nữ, với tỷ lệ nam chiếm khoảng 51% và nữ khoảng 49% Dân số huyện đã có sự gia tăng nhẹ qua các năm, từ 87.320 người vào năm 2016, tăng 0,39% so với năm 2015, lên 87.653 người vào năm 2017, tương đương 100,38% so với năm trước đó Tuy nhiên, tỷ lệ gia tăng dân số của huyện diễn ra khá chậm Cụ thể, dân số nam năm 2016 là 42.829 người, tăng 0,82% so với năm 2015, trong khi dân số nữ năm 2017 là 44.503 người, giảm nhẹ 0,03% so với năm 2015.
2017, dân số nữ là 44628, bằng 100,31% so với năm 2016 Như vậy, dân số nữ có tốc độ tăng chậm hơn so với dân số nam.
Về cơ cấu lao động, trong 3 năm có sự tăng số dân ở độ tuổi lao động Lao động năm 2016 là 51.298 người, bằng 100,40% so với năm 2015 Lao động năm
2017 là 51.170 người, bằng 100,80% so với năm 2016 Như vậy, tỷ lệ tăng lao động cao hơn tỷ lệ sinh nhưng vẫn ởmức tăng chậm.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Theo giới tính, tỷ lệ lao động năm 2017 có sự tăng trưởng nhẹ so với năm 2016 Lao động nam đạt 25.547 người, tăng 1,57% so với năm trước, trong khi lao động nữ chỉ đạt 26.163 người, tăng 0,07% Điều này cho thấy lao động nam tăng nhanh hơn lao động nữ trong giai đoạn này.
Thực trạng công tác quản lý thuế đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Chi cục Thuế huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
2.2.1 V ề công tác tuy ên truy ền v à h ỗ trợ đối tượng nộp thuế
Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế luôn được chú trọng, với việc thành lập bộ phận giao dịch “một cửa” nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế và tìm hiểu chính sách thuế.
Bảng 2.7 cho thấy công tác tuyên truyền và hỗ trợ đối tượng nộp thuế đã có sự gia tăng rõ rệt qua các năm Đã có nhiều hình thức tuyên truyền và hỗ trợ được đa dạng hóa, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người nộp thuế.
Bảng 2.4 Tình hình tuyên truyền, hỗtrợ đối tượng nộp thuế giai đoạn 2015-2017
TT Chỉ tiêu ĐVT Năm So sánh %
1 Phát sóng truyền thanh, truyền hình Buổi 8 17 22 212,5 129,4
2 Bài đăng báo, tạp chí Bài 15 21 25 140 119,1
3 Biển quảng cáo, pa nô, áp phích Biển 15 19 27 126,6 142
II Công tác hổ trợ doanh nghiệp
1 Trả lời bằng văn bản VB 41 57 66 139 115,7
2 Trả lời trực tiếp, qua điện thoại Lượt 769 835 981 108,5 117,4
3 Tập huấn cho doanh nghiệp Buổi 5 8 9 160 112,5
4 Cung cấp tài liệu, ấn phẩm thuế Bộ 683 812 932 110,6 123,2
( Nguồn: Đội tuyên truyền hỗ trợ-Chi cục Thuế huyện Vĩnh Linh)
Công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế đóng vai trò quan trọng trong quản lý thuế, giúp chính sách thuế được thực thi hiệu quả trong thực tế Việc phổ biến chính sách pháp luật thuế đến người dân, các cấp uỷ đảng, chính quyền địa phương và tổ chức chính trị - xã hội là cần thiết để nâng cao nhận thức về quyền lợi và nghĩa vụ của người nộp thuế Qua đó, công tác tuyên truyền không chỉ đưa hệ thống luật thuế đến gần hơn với người nộp thuế mà còn nâng cao trình độ nhận thức của họ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện nghĩa vụ thuế.
Trường Đại học Kinh tế Huế đang tích cực đầu tư và đổi mới công nghệ nhằm mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh Nhà trường chủ động hội nhập với nền kinh tế thế giới và tăng quy mô vốn để phát triển bền vững.
Công tác hỗ trợ hiện nay chủ yếu tập trung vào các doanh nghiệp, trong khi các đối tượng thuộc đơn vị sự nghiệp chưa nhận được sự chú trọng cần thiết Điều này dẫn đến nhiều vướng mắc và sai phạm do thiếu hiểu biết, đặc biệt trong các lĩnh vực như kê khai và quyết toán thuế TNCN, cũng như hạch toán và kê khai thuế GTGT đối với các đơn vị sự nghiệp có hàng hóa, dịch vụ chịu thuế Do đó, cần tăng cường công tác tư vấn hỗ trợ từ cấp Cục đến Chi cục để cải thiện tình hình này.
Trong giai đoạn 2012-2014, công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách pháp luật thuế được chú trọng, giúp người nộp thuế (NNT) hiểu rõ các quy định, đặc biệt là thủ tục hành chính thuế như đăng ký, kê khai, hoàn thuế và miễn, giảm thuế Các thủ tục này ngày càng được công khai và minh bạch hơn Năm 2017, cơ quan thuế đã thực hiện 22 buổi phát sóng truyền thanh, truyền hình, đạt tỷ lệ 129,4%, cùng với 25 bài viết trên báo chí, đạt tỷ lệ 119,1% Tuy nhiên, công tác tập huấn cho doanh nghiệp chưa hiệu quả, khi chủ yếu là kế toán tham gia thay cho giám đốc, dẫn đến việc phổ biến chính sách và giải đáp thắc mắc chưa đạt yêu cầu Nhìn chung, công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách thuế đã có nhiều đổi mới và tiến bộ qua các năm.
Hàng năm, Chi cục Thuế phối hợp với Cục Thuế tỉnh Quảng Trị tổ chức hội nghị đối thoại doanh nghiệp, nhằm tuyên dương và trao giấy khen cho các doanh nghiệp ngoài quốc doanh và hộ kinh doanh cá thể có thành tích xuất sắc trong việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế vào ngân sách Nhà nước.
Kể từ ngày 01/7/2007, việc thực hiện Luật quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn đã được chú trọng, đặc biệt trong công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế Để tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế cũng như tìm hiểu về chính sách thuế, bộ phận giao dịch “1 cửa” đã được thành lập và đưa vào hoạt động.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Bảng 2.5 Ý kiến của doanh nghiệp về nhóm các biện pháp hỗ trợ DN
Tập huấn nào có hiệu quả nhất
Số lượng Tỷ lệ trả lời (%)
2 Gửi văn bản mới cho DN 14 12,7
3 Thông báo cho DN biết để tự tìm 2 1,8
Khi gặp vướng mắc về chính sách Thuế, DN tìm biện pháp nào để được hỗ trợ
1 Gọi điện hỏi cơ quan thuế 32 29,1
2 Đến trực tiếp cơ quan thuế để hỏi 78 70,9
Mâu thuẫn giữa chính sách thuế và chế độ kế toán
(Nguồn: Số liệu điều tra)
Qua số liệu điều tra về nhóm các biện pháp hỗ trợ cho ĐTNT, ta thấy:
Khi có sự thay đổi trong chính sách thuế, nhiều người cho rằng việc tổ chức tập huấn bởi Chi cục Thuế là cách hiệu quả nhất để phổ biến chính sách mới Đối với những vướng mắc liên quan đến chính sách thuế, hầu hết doanh nghiệp đều chọn đến trực tiếp cơ quan thuế để được hỗ trợ.
Giữa chính sách thuế và chế độ kế toán hiện nay, có 99,1% ý kiến trả lời là không có mâu thuẫn.
2.2.2 Tình hình th ực hiện nhiệm vụ thu thuế
Ngành thuế Tỉnh Quảng Trị đã triển khai thu ngân sách năm 2017 với nhiều thuận lợi, bao gồm việc huy động tối đa các nguồn lực để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư Điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh phát triển sản xuất kinh doanh, từ đó tăng thu ngân sách và góp phần xây dựng Quảng Trị ngày càng phát triển toàn diện.
Trong bối cảnh kinh tế xã hội chưa có dấu hiệu tích cực, việc giảm lãi suất vay chưa giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn, dẫn đến gia tăng số lượng doanh nghiệp giải thể, ngừng hoạt động và thu hẹp sản xuất Thị trường dịch vụ kinh doanh bất động sản và nhà đất cũng gặp khó khăn, với các hoạt động bán đất dự án không được thực hiện.
Trường Đại học Kinh tế Huế
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng nhờ sự quan tâm chỉ đạo của Ban Tổ chức Tỉnh ủy, HĐND, UBND tỉnh, cùng sự phối hợp hiệu quả giữa các ban ngành và chính quyền các cấp, cũng như sự đóng góp tích cực từ cộng đồng doanh nghiệp và người kinh doanh, công tác thu thuế năm 2017 đã đạt kết quả rất khả quan.
(Nguồn: ĐộiDự toán- kê khai - kế toán thuế và tin học-Chi cục Thuế huyện
Biểu đồ2.2 Tình hình dựtoán và thực hiện dựtoán Chi cục thuếVĩnh Linh Bảng 2.6 Kết quả thực hiệnthu thuế của các doanh nghiệp ngoài quốcdoanh ĐVT: tỷ đồng/năm
Năm Kết quả thực hiện
Thu từ đất (đấu giá quyền sử dụng đất)
Thu ngoài quốc doanh trừ đất
Thu từ công ty, doanh nghiệp, quỹ tín dụng, HTX
Thu từ hộ kinh doanh cá thể ( gồm hộ sử dụng hóa đơn quyển)
(Nguồn: ĐộiDự toán-kê khai - kế toán thuế và tin học-Chi cụcThuế huyệnVĩnh Linh)
Trong ba năm qua, Chi cục ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể về số thu, chủ yếu đến từ đấu giá quyền sử dụng đất Cụ thể, trong lĩnh vực ngoài quốc doanh, tỷ lệ tăng thu trung bình đạt 5,7% mỗi năm, trong khi thu từ các doanh nghiệp ngoài cũng có sự cải thiện.
Trường Đại học Kinh tế Huế đóng góp một tỷ lệ lớn vào số thu ngoài quốc doanh, với 90,3% năm 2015, 93% năm 2016 và 93,5% năm 2017 Tuy nhiên, trong cơ cấu số thu từ hộ kinh doanh, có xu hướng giảm trong ba năm từ 2015 đến 2017, cụ thể năm 2016 giảm 204 triệu đồng so với năm 2015 và năm 2017 giảm 225 triệu đồng so với năm 2016.
Từ năm 2015 đến 2017, doanh thu từ các doanh nghiệp ngoài quốc doanh đã tăng mạnh, đặc biệt là thuế GTGT Cụ thể, năm 2015 thu được 14.884 triệu đồng, năm 2016 tăng lên 24.500 triệu đồng, và năm 2017 đạt 28.220 triệu đồng, tương ứng với 189,5% so với năm 2015 Sự gia tăng này cho thấy cơ quan thuế đã có nhiều cải tiến trong quản lý, góp phần nâng cao số thu thuế GTGT và thuế TNDN, đồng thời mời doanh nghiệp giải trình để phát hiện và giảm tình trạng khai sai thuế.