NỘI DUNG
THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
1.1 Một số vấn đề lý luận chung về thuế và thuế thu nhập doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm và vai trò của thuế
Theo Kinh tế chính trị học, pháp luật và kinh tế học, thuế được hiểu là khoản đóng góp bắt buộc từ cá nhân và tổ chức đối với Nhà nước theo quy định pháp luật, không mang tính đối giá và không hoàn trả trực tiếp cho người nộp, mà được sử dụng cho mục đích công cộng Thuế không phải là hiện tượng tự nhiên mà là sản phẩm xã hội do con người tạo ra, liên quan chặt chẽ đến Nhà nước và pháp luật Sự ra đời của thuế là điều tất yếu, gắn liền với sự tồn tại và phát triển của Nhà nước Để thực hiện các chức năng kinh tế, xã hội, chính trị, an ninh và quốc phòng, Nhà nước cần huy động các nguồn lực vật chất, trong đó thuế là hình thức đóng góp bắt buộc quan trọng.
Thuế là một phần của cải xã hội được chuyển giao bắt buộc từ cá nhân và tổ chức cho Nhà nước, không có sự hoàn trả lợi ích tương ứng Mục đích của thuế là để trang trải chi phí duy trì hoạt động của bộ máy nhà nước và cung cấp dịch vụ công cho cộng đồng Nhà nước đã thể chế hóa nghĩa vụ nộp thuế qua Hiến pháp, quy định rõ ràng trách nhiệm tài chính của các thể nhân và pháp nhân đối với ngân sách nhà nước.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ QUẢN LÝ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
Một số vấn đề lý luận chung về thuế và thuế thu nhập doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm và vai trò của thuế
Theo Kinh tế chính trị học, pháp luật và kinh tế học, thuế được định nghĩa là khoản đóng góp bắt buộc từ cá nhân và tổ chức đối với Nhà nước theo quy định pháp luật, không mang tính chất đối giá và không hoàn trả trực tiếp cho người nộp thuế, mà phục vụ cho mục đích công cộng Thuế không phải là hiện tượng tự nhiên mà là sản phẩm xã hội do con người tạo ra, gắn liền với Nhà nước và pháp luật Sự ra đời của thuế là tất yếu khách quan, liên quan đến sự hình thành, tồn tại và phát triển của Nhà nước Để thực hiện các chức năng kinh tế, xã hội, chính trị và quốc phòng, Nhà nước cần nguồn lực vật chất, trong đó thuế là một hình thức huy động nguồn lực quan trọng.
Thuế là phần tài sản xã hội được chuyển giao cho ngân sách nhà nước, yêu cầu cá nhân và tổ chức phải đóng góp một phần tài sản mà không có sự hoàn trả tương ứng Nhà nước quy định nghĩa vụ nộp thuế trong Hiến pháp và ban hành các Luật thuế cùng văn bản hướng dẫn để điều tiết nguồn thu vào ngân sách Hệ thống chính sách thuế Việt Nam hiện nay bao gồm nhiều loại thuế như thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập cá nhân, thuế xuất nhập khẩu, và nhiều loại thuế khác Mỗi loại thuế có quy định riêng về hoàn cảnh phát sinh nghĩa vụ, cơ sở chịu thuế, cách xác định nghĩa vụ thuế, và các ưu đãi liên quan, phản ánh nội dung và chức năng của chính sách thuế.
Các khoản chi tiêu của Nhà nước chủ yếu được tài trợ từ nguồn thu thuế, phí và lệ phí, bên cạnh đó còn có các nguồn thu khác như bán tài nguyên, vay nợ và viện trợ Tuy nhiên, nguồn thu ngoài thuế thường không bền vững và phụ thuộc vào nhiều yếu tố Do đó, thuế đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước, không chỉ là nguồn thu chính mà còn là công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế và đời sống xã hội.
- Thuế là nguồn thu chủ yếu của ngân sách nhà nước
Một nền tài chính quốc gia vững mạnh cần dựa vào nguồn thu nội bộ từ nền kinh tế quốc dân, trong đó thuế đóng vai trò chủ yếu Thuế không chỉ giúp phân phối lại tổng sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân mà còn là công cụ quan trọng trong việc giảm bội chi ngân sách và lạm phát Điều này góp phần đảm bảo chi tiêu cho an ninh, quốc phòng, đồng thời ổn định trật tự xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Với cơ cấu kinh tế đa dạng, hệ thống thuế cần được áp dụng đồng nhất cho tất cả các thành phần kinh tế, bao gồm mọi hoạt động kinh doanh, nguồn thu nhập, tài nguyên chịu thuế và tiêu dùng xã hội Đại học Kinh tế Huế.
- Thuế góp phần điều chỉnh nền kinh tế
Thuế không chỉ là nguồn thu ngân sách mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nền kinh tế Nhà nước sử dụng công cụ thuế để xây dựng các Luật thuế phù hợp với yêu cầu quốc tế, từ đó điều tiết nền kinh tế theo hướng phát triển bền vững và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
- Thuế góp phần bảo đảm bình đẳng giữa các thành phần kinh tế và công bằng xã hội
Hệ thống thuế được áp dụng đồng nhất cho mọi ngành nghề và tầng lớp dân cư nhằm đảm bảo sự công bằng trong nghĩa vụ thuế, không có đặc quyền cho bất kỳ ai Chính sách thuế không chỉ khuyến khích phát triển sản xuất kinh doanh và tăng thu ngân sách nhà nước mà còn cần có biện pháp chống thất thu và xử lý nghiêm các hành vi trốn thuế.
1.1.2 Khái niệm, đặc điểm và nguyên tắc thiết lập thuế thu nhập doanh nghiệp 1.1.2.1 Khái niệm thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã xuất hiện từ lâu trong lịch sử thuế và hiện nay đóng vai trò quan trọng ở các nước phát triển Nó không chỉ giúp ổn định nguồn thu ngân sách nhà nước mà còn góp phần vào việc phân phối thu nhập hiệu quả.
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế trực thu áp dụng cho thu nhập chịu thuế của các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và dịch vụ trong kỳ tính thuế.
Thuế thu nhập doanh nghiệp chỉ áp dụng cho phần thu nhập chịu thuế trong tổng thu nhập của cơ sở sản xuất kinh doanh trong một kỳ kinh doanh nhất định Mức thuế và loại thu nhập bị đánh thuế phụ thuộc vào quan điểm của từng Nhà nước về việc điều tiết thu nhập, khả năng quản lý thuế, chi phí quản lý thuế và các mục tiêu kinh tế, chính trị, xã hội mà thuế thu nhập doanh nghiệp cần đạt được trong từng giai đoạn.
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế áp dụng trên thu nhập thuần của doanh nghiệp, được xác định sau khi đã trừ đi các chi phí hợp lý và hợp lệ trong quá trình sản xuất kinh doanh Việc xác định chính xác các chi phí này là rất quan trọng, nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể bù đắp chi phí mà không làm giảm vốn.
Thuế thu nhập doanh nghiệp ra đời và bắt nguồn từ các lý do chủ yếu sau đây:
- Một là, thuế thu nhập doanh nghiệp được sử dụng để điều tiết thu nhập của các nhà đầu tư nhằm góp phần đảm bảo công bằng xã hội.
Thuế thu nhập doanh nghiệp là nguồn thu quan trọng của ngân sách nhà nước, có xu hướng tăng theo sự phát triển của nền kinh tế Khi nền kinh tế phát triển và đầu tư gia tăng, thu nhập của doanh nghiệp và nhà đầu tư cũng tăng, tạo điều kiện cho Nhà nước huy động nguồn tài chính thông qua thuế này một cách ổn định và vững chắc.
Ba là, nhằm quản lý hiệu quả các hoạt động đầu tư và kinh doanh trong từng giai đoạn, Nhà nước quy định rõ đối tượng nộp thuế và đối tượng chịu thuế, áp dụng thuế suất và ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, từ đó đạt được các mục tiêu quản lý kinh tế vĩ mô.
1.1.2.2 Đặc điểm và vai trò của thuế thu nhập doanh nghiệp
- Đặc điểm của thuế thu nhập doanh nghiệp:
Thuế thu nhập doanh nghiệp là loại thuế trực thu, trong đó đối tượng nộp thuế và đối tượng chịu thuế là một Các doanh nghiệp và nhà đầu tư từ nhiều thành phần kinh tế khác nhau là những đối tượng chính chịu trách nhiệm nộp loại thuế này.
Thuế thu nhập doanh nghiệp được xác định dựa trên kết quả kinh doanh và thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư Do đó, chỉ khi doanh nghiệp và nhà đầu tư đạt được lợi nhuận, họ mới phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp.
Khái niệm và vai trò của doanh nghiệp ngoài quốc doanh
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh là loại hình doanh nghiệp không thuộc sở hữu nhà nước, ngoại trừ hợp tác xã Tất cả vốn, tài sản và lợi nhuận đều thuộc về tư nhân hoặc tập thể người lao động Chủ doanh nghiệp hoặc cơ sở sản xuất kinh doanh chịu trách nhiệm hoàn toàn về hoạt động của mình và có quyền quyết định cách phân phối lợi nhuận sau khi đã thực hiện nghĩa vụ thuế, mà không bị ảnh hưởng bởi các quyết định của Nhà nước hay cơ quan quản lý.
1.2.2 Vai trò của doanh nghiệp ngoài quốc doanh đối với nền kinh tế
Kinh tế khu vực ngoài quốc doanh, đặc biệt là doanh nghiệp ngoài quốc doanh, đã phát triển mạnh mẽ nhờ thực hiện đường lối đổi mới Những đóng góp của khu vực này đã được khẳng định trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
Sự gia tăng số lượng và đa dạng ngành nghề của doanh nghiệp ngoài quốc doanh, như thương mại, dịch vụ và sản xuất, đã đóng góp ngày càng lớn vào ngân sách nhà nước Khu vực này không chỉ thúc đẩy lưu thông hàng hóa mà còn hình thành nhiều cơ sở sản xuất kinh doanh hiệu quả, tạo chỗ đứng vững chắc trên thị trường Sản phẩm ngày càng phong phú và được cả người tiêu dùng trong và ngoài nước ưa chuộng Nhiều doanh nghiệp đã phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường, nâng cao sức cạnh tranh Đồng thời, doanh nghiệp ngoài quốc doanh còn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định nền kinh tế, tạo việc làm cho người lao động, và góp phần vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh có khả năng thu hút vốn nhanh chóng và hiệu quả, góp phần tạo ra sản phẩm lớn cho xã hội Điều này không chỉ giúp tích tụ và tập trung tư bản mà còn tạo điều kiện cho quá trình tái sản xuất, từ đó tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Số thu thuế từ doanh nghiệp ngoài quốc doanh đang ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu Ngân sách Nhà nước, với thuế thu nhập doanh nghiệp giữ vai trò quan trọng trong tổng số thu này.
Tổng quan về quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh
1.3.1 Khái niệm và đặc điểm quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh
Quản lý thu thuế là hoạt động liên quan đến cơ quan thuế, một tổ chức nhà nước có tư cách pháp nhân công quyền, và được coi là hình thức quản lý công Quản lý thu thuế bao gồm cả các khâu hành pháp và tư pháp về thuế.
Quản lý thu thuế là hoạt động có tổ chức trong bộ máy nhà nước, liên quan đến lĩnh vực hành pháp và tư pháp, nhằm thực hiện chính sách thuế theo quy định của pháp luật Điều này bao gồm việc tổ chức thực hiện chính sách thuế, xác định hệ thống tổ chức và phân công trách nhiệm cho các cơ quan thuế, đồng thời thiết lập mối quan hệ phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận để đạt được mục tiêu thu ngân sách.
Ta có thể hiểu quản lý thu thuế và cơ chế quản lý thu thuế như sau:
Quản lý thu thuế là hoạt động của Nhà nước, với cơ quan thuế đóng vai trò đại diện, nhằm tổ chức và điều hành hệ thống quản lý thu thuế Mục tiêu chính là động viên nguồn thu từ thuế vào ngân sách nhà nước, tuân thủ các quy định pháp luật về thuế, phí và lệ phí, đồng thời đưa pháp luật thuế vào đời sống thực tiễn Cơ quan thuế thực hiện những mục tiêu đã đề ra trong từng thời kỳ để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý thu thuế.
Quản lý thu thuế là quá trình thực thi chính sách thuế, với một chính sách hợp lý giúp nâng cao hiệu quả quản lý Sau khi được hoạch định và phê duyệt, chính sách thuế cần được triển khai vào thực tế Hoạt động quản lý thu thuế tại Đại học Kinh tế Huế diễn ra theo cách có tổ chức, tuân theo các quy tắc nhất định và mang tính quyền lực nhà nước, đồng thời cũng được xem là quản lý hành chính kinh tế trong lĩnh vực thuế Việc này được thực hiện thông qua các quy chế và quy trình nghiệp vụ cụ thể, với chức năng và nhiệm vụ được quy định bởi pháp luật Công chức thuế thực hiện nhiều loại công việc khác nhau, được gọi là chức năng quản lý thu thuế, thường được xem xét từ hai góc độ: theo quá trình quản lý và theo hoạt động tổ chức Theo quá trình quản lý, có năm chức năng chính: lập kế hoạch, xây dựng tổ chức, xác định biên chế, lãnh đạo và thanh tra, kiểm tra, trong đó chức năng chính bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra.
Trong quản lý thu thuế, các trình tự và thủ tục về thuế đóng vai trò quan trọng, bao gồm các quy định cho người nộp thuế, cơ quan thuế và các đối tượng liên quan Những quy trình này được thiết lập nhằm đảm bảo việc kê khai, nộp thuế và quyết toán thuế được thực hiện chính xác, giúp các bên liên quan tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ thuế theo quy định.
1.3.1.2 Khái niệm và đặc điểm quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp NQD
Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp NQD là quy trình tổ chức và giám sát của cơ quan thuế, nhằm đảm bảo các tổ chức thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế thu nhập doanh nghiệp đối với ngân sách nhà nước.
- Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp NQD có những nét đặc thù riêng như sau:
Chủ thể thực thi các giải pháp thu thuế là các cơ quan thuế từ Trung ương đến địa phương, được Nhà nước giao trách nhiệm quản lý thu thuế Để đảm bảo hiệu quả trong công tác thu thuế, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ban, ngành chức năng.
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực kinh tế chịu sự quản lý của chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp Quá trình tổ chức và thực hiện các giải pháp thu thuế rất phức tạp và đa dạng Những giải pháp này không chỉ bao gồm mệnh lệnh hành chính và cưỡng chế, mà còn cần kết hợp với tuyên truyền, giải thích và khuyến khích lợi ích vật chất cũng như tinh thần.
Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp NQD phải tuân thủ quy định pháp luật, do đó, các cơ quan thuế không được phép áp dụng các biện pháp thu thuế trái với quy định Tuy nhiên, điều này không ngăn cản sự sáng tạo của các cơ quan thuế trong việc tìm kiếm giải pháp cụ thể, miễn là các giải pháp này phù hợp với quy định chung và đặc thù sản xuất kinh doanh tại địa phương.
1.3.2 Mục tiêu quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp NQD
Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp NQD đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý tài chính nhà nước, không thể tách rời khỏi quản lý thuế và quản lý nhà nước về kinh tế Việc này cần được thực hiện nhằm đạt được các mục tiêu chung của quản lý thuế trong nền kinh tế quốc dân.
Để tăng cường và ổn định nguồn thu ngân sách nhà nước, cần tập trung huy động kịp thời số thu từ thuế, đồng thời phát triển nguồn thu một cách hiệu quả và hợp lý, tôn trọng quyền lợi của người nộp thuế Việc nâng cao tinh thần nộp thuế tự nguyện là một trong những biện pháp hiệu quả nhất để thu thuế, đồng thời các chính sách thuế cũng cần tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển Để đạt được điều này, cần chú trọng đến việc nâng cao tính tuân thủ tự nguyện của người nộp thuế, bao gồm tự khai, tự tính và tự nộp thuế đúng hạn Cơ quan quản lý thuế cần nỗ lực giảm gánh nặng cho người nộp thuế, đảm bảo các quy định thuế rõ ràng, công bằng và dễ hiểu, đồng thời cung cấp chương trình giáo dục và hỗ trợ để người nộp thuế thực hiện nghĩa vụ thuế đúng quy định.
Thứ hai, việc phát huy vai trò của thuế thu nhập doanh nghiệp NQD trong nền kinh tế là rất quan trọng Thuế thu nhập doanh nghiệp có ảnh hưởng toàn diện đến nhiều lĩnh vực, nhưng vai trò của nó không phải là điều hiển nhiên, mà là kết quả của những tác động từ con người Những tác động này được thể hiện thông qua các hoạt động cụ thể trong công tác quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường, việc nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của các tổ chức kinh tế và dân cư là rất quan trọng Nhà nước cần sử dụng công cụ pháp luật để tác động đến nền kinh tế vĩ mô, và ý thức tuân thủ luật pháp sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của các chính sách này Qua việc tổ chức thực hiện và kiểm tra việc chấp hành các luật thuế, cùng với việc tăng cường tính pháp chế, ý thức chấp hành sẽ được cải thiện, tạo thói quen “sống và làm việc theo pháp luật” trong cộng đồng Điều này cũng giúp xây dựng niềm tin giữa người nộp thuế và cơ quan quản lý thuế, khi mà các trường hợp vi phạm sẽ được phát hiện và xử lý công bằng Để đạt được điều này, cơ quan quản lý thuế cần được tổ chức theo chức năng, giảm thiểu cơ hội tham nhũng và đảm bảo quy trình làm việc đồng bộ, kết nối công nghệ hiện đại Hệ thống máy tính cũng cần được thiết kế tự động để thực hiện các nhiệm vụ như gửi thông báo, kiểm tra thông tin và lựa chọn đơn kê khai thuế cần kiểm tra.
1.3.3 Nguyên tắc quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp NQD
Trong quản lý, có nhiều nguyên tắc đặc thù cho từng lĩnh vực, phản ánh quy luật khách quan và sự tác động của con người Nguyên tắc quản lý thuế được hình thành dựa trên mục tiêu quản lý, tính chất của sắc thuế, yêu cầu của các quy luật khách quan liên quan đến sự phát triển của cơ quan thuế và các ràng buộc từ môi trường Thực trạng và xu thế phát triển của cơ quan thuế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các nguyên tắc này.
Quản lý thuế cần tuân thủ các nguyên tắc quản lý nhà nước về kinh tế, quản trị tổ chức và hành chính nhà nước Các nguyên tắc này bao gồm sự minh bạch, công bằng, hiệu quả trong thu thuế, và đảm bảo quyền lợi của người nộp thuế Việc áp dụng đúng các nguyên tắc này không chỉ giúp cải thiện hệ thống thuế mà còn nâng cao sự tin tưởng của cộng đồng đối với chính sách thuế của nhà nước.
Kinh nghiệm quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với DN ngoài quốc
1.5.1 Kinh nghiệm quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với DN NQD ở Chi cục Thuế TP Đồng Hới, Quảng Bình
Trước tình hình ngân sách thiếu hụt hàng trăm triệu đồng, Chi cục Thuế TP Đồng Hới quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ thu ngân sách nhà nước Đơn vị tập trung vào việc kiểm soát thuế, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các công ty cổ phần, thông qua các giải pháp nhằm chống thất thu và nợ đọng thuế.
Chi cục Thuế TP Đồng Hới đã quyết tâm thực hiện mục tiêu quản lý thuế bằng cách ban hành công văn chỉ đạo rà soát và kiểm tra các đơn vị có hoạt động liên kết, đặc biệt là những đơn vị có dấu hiệu chuyển giá Bên cạnh đó, Chi cục cũng đã lựa chọn doanh nghiệp để kiểm tra dựa trên tiêu chí rủi ro Công tác đôn đốc thu hồi kiến nghị qua kiểm tra thuế được thực hiện quyết liệt, góp phần tăng thu ngân sách hàng trăm triệu đồng mỗi năm.
Chi cục Thuế TP Đồng Hới đã xây dựng chương trình và kế hoạch chi tiết cho công tác kiểm tra thuế, bao gồm việc kiểm tra chấp hành pháp luật thuế và tình hình sử dụng hóa đơn tại doanh nghiệp Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế hiện nay, Chi cục đã chú trọng đến công tác kiểm tra chống chuyển giá, từ đó kiến tạo nhiều giải pháp đổi mới Nhờ đó, chất lượng kiểm tra ngày càng được nâng cao, góp phần tích cực vào việc ngăn ngừa vi phạm và chống thất thu ngân sách.
Chi cục Thuế đã giao chỉ tiêu thu nợ cụ thể cho từng Đội thuế, từ đó các đơn vị thực hiện các biện pháp như phạt nộp chậm và cưỡng chế nợ thuế hàng tháng Họ cũng thông báo thông tin trên các phương tiện truyền thông và phát lệnh thu ngân sách Để nâng cao hiệu quả công tác thu nợ thuế, Chi cục đã chủ động phối hợp với UBND thành phố và các ban, ngành thành lập đoàn liên ngành.
1.5.2 Kinh nghiệm quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với DN NQD ở Chi cục Thuế huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Năm 2018, Chi cục Thuế huyện Dầu Tiếng đã triển khai nhiệm vụ và các giải pháp công tác thuế, tổ chức Hội nghị tổng kết nhằm đánh giá hiệu quả công tác kiểm tra thuế trong năm.
Năm 2017, Chi cục Thuế đã tập trung vào công tác kiểm tra thuế nhằm hoàn thành xuất sắc dự toán thu ngân sách, với kế hoạch kiểm tra doanh nghiệp được triển khai ngay từ đầu năm Đặc biệt, Chi cục đã tăng cường kiểm tra các doanh nghiệp có rủi ro cao về thuế, như những doanh nghiệp có khấu trừ thuế GTGT lớn và liên tục kê khai lỗ Các lĩnh vực được chú trọng bao gồm xây dựng cơ bản, kinh doanh vận tải, dịch vụ ăn uống, và thu mua nông, lâm, thủy sản Bên cạnh đó, Chi cục đã áp dụng nhiều biện pháp như xác minh hóa đơn, kiểm tra sự tồn tại của doanh nghiệp, và kịp thời xử lý các hành vi vi phạm pháp luật thuế, nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm của người nộp thuế trong quá trình khai và nộp thuế.
Năm 2017, Chi cục đã kiểm tra 60 doanh nghiệp, thu về tổng số tiền thuế truy thu và tiền phạt vào ngân sách nhà nước là 1,6 tỷ đồng, trong đó tiền thuế truy thu là 1,05 tỷ đồng và tiền phạt là 0,55 tỷ đồng Bên cạnh đó, kiểm tra cũng đã điều chỉnh giảm lỗ 2,3 tỷ đồng và giảm khấu trừ 0,6 tỷ đồng.
1.5.3 Kinh nghiệm quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với DN NQD ở Chi cục Thuế Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
Chi cục Thuế đang triển khai nhiều hình thức tuyên truyền và hỗ trợ doanh nghiệp, bao gồm các kênh như Báo, Đài phát thanh truyền hình, điện thoại, website và Email, cũng như trực tiếp tại bộ phận “một cửa” Đặc biệt, cơ quan thuế chú trọng ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao tính tiện dụng và khả năng tương tác với doanh nghiệp Đồng thời, công tác hỗ trợ doanh nghiệp cũng được xã hội hóa thông qua việc phát triển hệ thống Đại lý thuế, giúp doanh nghiệp thực hiện các thủ tục thuế một cách hiệu quả hơn.
Chi cục Thuế đã triển khai cổng thông tin điện tử trên Trang thông tin điện tử của mình để tiếp nhận hồ sơ đăng ký thuế từ người nộp thuế Hình thức này cho phép doanh nghiệp và cá nhân thực hiện thủ tục đăng ký thuế trực tuyến, giúp tiết kiệm chi phí và giảm thời gian cho người nộp thuế.
Chi cục đã áp dụng hình thức kê khai thuế điện tử cho các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế mà Chi cục quản lý Với phương thức này, người nộp thuế có thể thực hiện việc gửi hồ sơ khai thuế từ trụ sở doanh nghiệp hoặc từ bất kỳ địa điểm nào, và có thể nộp hồ sơ vào bất kỳ thời điểm nào cho cơ quan thuế.
Chi cục thuế đã hợp tác với các ngân hàng thương mại để thực hiện ủy nhiệm thu thuế, giúp doanh nghiệp dễ dàng nộp thuế mà không cần đến Kho bạc Nhà nước Thay vào đó, doanh nghiệp có thể đến các điểm giao dịch và chi nhánh của ngân hàng thương mại ủy nhiệm thu tại các huyện và thành phố trong tỉnh để thực hiện nghĩa vụ thuế.
Công tác kiểm tra thuế tại Đại học Kinh tế Huế áp dụng phương pháp quản lý rủi ro để phân tích hồ sơ khai thuế và lựa chọn đối tượng kiểm tra tại trụ sở doanh nghiệp Việc sử dụng phần mềm tin học giúp tích hợp dữ liệu và phân tích các chỉ tiêu rủi ro, từ đó xác lập phạm vi và kế hoạch kiểm tra Đặc biệt, công tác kiểm tra đã chuyển từ hình thức toàn diện sang kiểm tra theo chuyên đề, bao gồm các lĩnh vực như xây dựng cơ bản, thương mại, dịch vụ, cũng như kiểm tra theo nhóm đối tượng như doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ, và những doanh nghiệp có tình trạng kinh doanh lỗ liên tục nhiều năm.
Công tác quản lý nợ thuế đang được cải tiến thông qua việc ứng dụng phần mềm tin học, giúp đảm bảo tính đầy đủ và chính xác về số thuế còn nợ Việc phân loại và đánh giá các khoản nợ thuế được thực hiện dựa trên kỹ thuật đánh giá rủi ro, nhằm áp dụng biện pháp xử lý phù hợp với từng loại nợ Đối với những doanh nghiệp có ý thức tuân thủ nghĩa vụ thuế nhưng gặp khó khăn tạm thời, cơ quan thuế cho phép cam kết nộp dần hoặc nộp phân kỳ các khoản nợ thuế, đảm bảo vừa thu hồi được tiền thuế vừa hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn, phù hợp với chủ trương của Nghị quyết Quốc hội và Chính phủ.
1.5.4 Bài học kinh nghiệm trong quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với
DN NQD ở Chi cục Thuế huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình
Dựa trên thực trạng quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp tại Chi cục thuế TP Đồng Hới, cùng với kinh nghiệm từ Chi cục Thuế huyện Dầu Tiếng và Chi cục Thuế Quận Tân Phú, cũng như các cuộc trao đổi với một số Chi cục Thuế ở các tỉnh có điều kiện kinh tế, xã hội tương đồng, có thể rút ra một số bài học quan trọng cho hoạt động quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp tại Chi cục Thuế huyện Tuyên Hóa.
Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế cần được đổi mới với trọng tâm vào các phương pháp như đăng tải thông tin về các văn bản chính sách mới và hướng dẫn pháp luật thuế trên các phương tiện truyền thông địa phương như Báo, Đài phát thanh - Truyền hình huyện Tuyên Hóa, Tạp chí Thuế, Tạp chí sinh hoạt chi bộ và Bản tin Tư pháp Đồng thời, cần thường xuyên phối hợp với đài Phát thanh truyền hình để xây dựng các chuyên đề tuyên truyền về chính sách pháp luật thuế.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ THU THUẾ TNDN ĐỐI VỚI
TUYÊN HÓA, TỈNH QUẢNG BÌNH
2.1 Đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Tuyên Hóa
Hình 2.1 Bản đồ hành chính huyện Tuyên Hóa - Quảng Bình
Nguồn: Trang thông tin điện tử huyện Tuyên Hóa - Quảng Bình
Tuyên Hóa là huyện nằm ở phía tây tỉnh Quảng Bình, giáp với các huyện Hương Khê, Cẩm Xuyên và Kỳ Anh của tỉnh Hà Tĩnh ở phía Bắc; huyện Minh Hóa và Lào ở phía Tây; huyện Bố Trạch ở phía Nam; và huyện Quảng Trạch ở phía Đông Với tổng diện tích tự nhiên 1.149,41 km², Tuyên Hóa chiếm 1/7 diện tích của tỉnh Quảng Bình Trong đó, đất nông nghiệp chỉ chiếm 4,42% (5.082,21 ha), đất lâm nghiệp chiếm 73,38% (84.32,78 ha), và đất chưa sử dụng cùng sông suối chiếm 20,44% (23.472,13 ha) Ngoài ra, còn có 580,17 ha đất ở và 1.478,72 ha đất chuyên dùng.
2.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
Huyện Tuyên Hoá sở hữu 82.573,83 ha rừng tự nhiên và 1.736,53 ha rừng trồng, với trữ lượng gỗ khoảng 3 triệu m3, bao gồm nhiều loại gỗ quý như dạ hương, lim, và gõ Ngoài gỗ, nơi đây còn có nhiều loại lâm thổ sản, thảo dược quý như sâm, trầm hương, cùng với các loại rau quả như nấm và măng Môi trường giữa núi đồi và sông suối cũng rất thuận lợi cho chăn nuôi đại gia súc Tuyên Hoá là nơi sinh sống của hàng trăm loài động vật, bao gồm nhiều loài quý hiếm như gấu, hổ và voọc Đặc sản nổi tiếng của vùng núi rừng Tuyên Hoá là mật ong.
Với 15.800 ha đất vùng gò đồi,Tuyên Hoá có tiềm năng lớn để phát triển cây công nghiệp dài ngày như cây tiêu, vải thiều, bưởi và chăn nuôi đại gia súc nhờ mạng lưới sông suối thuận lợi, với dòng sông Gianh như chiếc khăn vắt mình từ đầu đến cuối huyện, Tuyên Hoá hoàn toàn tự tin với khả năng phát triển nghề nuôi cá lồng bè, đồng thời đảm bảo khả năng cung cấp nước ngọt cho toàn huyện và có khả năng mở rộng tiêu thụ sang các huyện khác.Thuỷ điện Hố Hô tại thôn Tân Đức, xã Hương Hoá đã khởi công xây dựng với tổng công suất 13MW, dự kiến hoàn thành cuối năm 2005, đầu năm 2006 hoà lưới điện quốc gia Nhánh Rào Trổ có khả năng phát triển thuỷ điện với tổng công suất 25 MW.
Tuyên Hóa sở hữu nguồn tài nguyên phong phú với hàng tỷ m3 đá vôi, là nguồn cung cấp chính cho nhà máy xi măng Sông Gianh có công suất 1,4 triệu tấn/năm Ngoài ra, trữ lượng cát sỏi tại các sông trong khu vực cũng rất lớn, đáp ứng nhu cầu xây dựng cơ bản cho huyện và huyện bạn Minh Hóa Đặc biệt, mỏ vàng kéo dài từ Kim Hóa đến Ngư Hóa cùng với mỏ mangan tại Kim Hóa, thị trấn Đồng Lê, Đồng Hóa và Thuận Hóa có trữ lượng lớn nhưng vẫn chưa được khai thác.
Một số kết quả nổi bật năm 2018: Đại học Kinh tế Huế
Năm 2018, sản xuất nông nghiệp ghi nhận một mùa bội thu với tổng sản lượng lương thực đạt 22.489 tấn, vượt kế hoạch đề ra từ 18.000 đến 18.500 tấn So với năm 2017, sản lượng tăng thêm 299 tấn, đánh dấu năm có tổng sản lượng lương thực cao nhất từ trước đến nay.
Tổng đàn gia súc đã đạt 100,16% kế hoạch, trong đó tỷ lệ bò lai chiếm 63%, tăng 8% so với năm 2017 Ngành chăn nuôi hiện chiếm 52% trong sản xuất nông nghiệp, cho thấy chăn nuôi đang từng bước trở thành ngành chính vững chắc trong lĩnh vực này.
- Thu ngân sách trên địa bàn đạt 60,7 tỷ đồng/50 tỷ đồng, đạt 121,4% dự toán năm.
Tỷ lệ hộ nghèo hiện nay là 14,55%, giảm 5,77% so với năm 2017, vượt kế hoạch giảm 4% - 5% Năm 2018, toàn huyện ghi nhận 496 người xuất khẩu lao động, con số cao nhất từ trước đến nay.
Xã Tiến Hóa đã hoàn thành mục tiêu xây dựng Nông thôn mới, nâng tổng số xã đạt chuẩn Nông thôn mới của huyện lên 4 xã Hiện tại, bình quân mỗi xã đạt 13,3 tiêu chí, tăng 24 tiêu chí so với năm 2017.
Giáo dục và đào tạo tại huyện đã có nhiều tiến bộ đáng kể, với 52 trong tổng số 70 trường đạt chuẩn quốc gia Huyện cũng đã hoàn thành tiêu chuẩn phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi, đạt chuẩn mức độ 3 về phổ cập giáo dục tiểu học và mức độ 2 về phổ cập giáo dục trung học cơ sở, trong đó có 15 xã đạt mức độ 3, tăng 5 xã so với năm 2017.
Huyện vừa được công nhận thêm 02 di tích lịch sử cấp tỉnh, gồm trận địa pháo Bắc ngầm Ka Tang tại xã Lâm Hóa và Đền thờ Lãnh binh Mai Lượng ở xã Cao Quảng Như vậy, tổng số di tích lịch sử trên địa bàn huyện đã tăng lên 14, trong đó có 3 di tích cấp quốc gia và 11 di tích cấp tỉnh.
2.2 Đặc điểm các doanh nghiệp ngoài quốc doanh thuộc phân cấp quản lý của Chi cục thuế huyện Tuyên Hóa
Huyện Tuyên Hóa, thuộc tỉnh Quảng Bình, là một huyện nhỏ với chỉ 220 doanh nghiệp quy mô vừa, nhỏ và siêu nhỏ, phân bố rải rác trên địa bàn Điều này gây khó khăn trong công tác quản lý, đồng thời các doanh nghiệp cũng gặp hạn chế trong việc cập nhật thông tin thuế và hạch toán các nghiệp vụ kinh tế phát sinh.
Bảng 2.1 Số lượng các doanh nghiệp NQD phân theo loại hình doanh nghiệp trên địa bàn huyện Tuyên hóa giai đoạn năm 2016-2018 ĐVT:Doanh nghiệp
TT Loại hình DN NQD 2016 2017 2018 So sánh 2018/2016
(Nguồn: Chi cục Thuế Tuyên Hóa)
Công ty cổ phần Công ty TNHH DNTN Hợp tác xã
Biểu đồ 2.1 - Số lượng các loại hình doanh nghiệp NQD do Chi cục thuế quản lý giai đoạn 2016 - 2018
Theo dữ liệu từ Chi cục Thuế Tuyên Hóa, số lượng doanh nghiệp NQD đã tăng lên qua các năm, đặc biệt là công ty TNHH, chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng số doanh nghiệp được quản lý tại huyện Tuyên Hóa Cụ thể, trong năm 2016, có 85 công ty TNHH trong tổng số doanh nghiệp được ghi nhận.
Trong giai đoạn từ 2016 đến 2018, tổng số doanh nghiệp tại địa phương đã tăng lên đáng kể, với 153 doanh nghiệp vào năm 2018 so với 160 doanh nghiệp năm 2017 và 220 doanh nghiệp năm 2018 Trong đó, số lượng công ty cổ phần (CP) và hợp tác xã (HTX) vẫn ở mức thấp, với 13 công ty CP và 5 HTX vào năm 2016, sau đó tăng lên 14 công ty CP và 8 HTX vào năm 2018 Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) chiếm số lượng lớn thứ hai, với 50, 55 và 55 doanh nghiệp qua các năm 2016, 2017 và 2018.
Các doanh nghiệp vừa, nhỏ và siêu nhỏ trên địa bàn huyện có sự phân bố không đồng đều, dẫn đến những thách thức trong công tác quản lý thuế.
Bảng 2.2 Số lượng các doanh nghiệp NQD phân loại theo lĩnh vực trên địa bàn huyện Tuyên hóa giai đoạn năm 2016-2018 ĐVT:Doanh nghiệp
(Nguồn: Chi cục Thuế Tuyên Hóa)
Sản xuất Vận tải Xây dựng TMDV
Biểu đồ 2.2 Số lượng các doanh nghiệp NQD phân theo loại theo lĩnh vực trên địa bàn huyện Tuyên hóa giai đoạn năm 2016-2018
(Nguồn: Chi cục Thuế Tuyên Hóa) Đại học Kinh tế Huế
Theo bảng 2.2 và biểu đồ 2.2, tỷ lệ doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và thương mại dịch vụ chiếm ưu thế, trong khi doanh nghiệp vận tải và sản xuất có tỷ lệ thấp hơn.
PHƯƠNG HƯỚNG VÀ NHỮNG GIẢI PHÁP CHỦ YẾU NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC QUẢN LÝ THU THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP ĐỐI VỚI DN NGOÀI QUỐC DOANH TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TUYÊN HÓA, TỈNH QUẢNG BÌNH
ĐỐI VỚI DN NGOÀI QUỐC DOANH TRÊN ĐỊA BÀN
HUYỆN TUYÊN HÓA, TỈNH QUẢNG BÌNH
3.1 Phương hướng quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp trong thời gian tới
3.1.1 Mục tiêu hoàn thiện công tác quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với DN ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện Tuyên Hóa
3.1.1.1 Mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội huyện Tuyên Hóa đến năm 2020
Tuyên Hóa phấn đấu trở thành huyện phát triển trong vùng vào năm 2020, với mục tiêu xây dựng kết cấu hạ tầng đồng bộ và hiện đại Hệ thống giáo dục và đào tạo sẽ được phát triển để đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực trong từng giai đoạn Đồng thời, huyện sẽ chủ động phòng chống thiên tai, hạn chế thiệt hại do bão lũ Đến năm 2020, Tuyên Hóa hướng tới phát triển mạnh mẽ và toàn diện về kinh tế - xã hội, với mức tăng trưởng kinh tế ổn định, đạt trung bình của tỉnh.
Xây dựng cơ cấu kinh tế hợp lý với tỷ trọng tăng lên của công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, xây dựng, thương mại và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng ngành nông - lâm - ngư nghiệp Huyện cần hình thành các sản phẩm mũi nhọn có sức cạnh tranh cao, bảo vệ môi trường sinh thái, tăng cường an ninh quốc phòng, và giữ vững ổn định chính trị cùng trật tự an toàn xã hội.
Mục tiêu cụ thể: a) Về kinh tế
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế: bình quân hàng năm giai đoạn 2016 - 2020 tăng 11 - 12%/năm.
- Cơ cấu kinh tế như sau:
+ Đến năm 2020: Nông - lâm - ngư nghiệp chiếm 37,66%; công nghiệp - xây dựng 26,77%; dịch vụ 35,57%. Đại học Kinh tế Huế
- Thu nhập bình quân đầu người: đến năm 2020 đạt 31,5 triệu đồng/năm.
- Đến năm 2020 tổng sản lượng lương thực đạt 19.000 tấn. b) Về xã hội
- Dân số đến năm 2020 đạt 84,4 nghìn người;
- Phấn đấu giảm tỷ lệ tăng dân số tự nhiên giai đoạn 2016 - 2020 đạt dưới 9,2‰;
- Tỷ lệ hộ nghèo đến 2020 dưới 18%;
- Giải quyết việc làm cho khoảng 3.000 lao động mỗi năm;
- Đến năm 2020, tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng < 16%;
- Số lao động được đào tạo nghề đến 2020 là 5.000 người;
- Đến năm 2020, xây dựng thiết chế văn hóa đồng bộ cho 100% số xã trên địa bàn huyện;
- Đến 2020, 100% xã đạt tiêu chí Quốc gia về y tế;
- Đến năm năm 2020 có 15/19 xã chiếm 79% số xã đạt tiêu chuẩn nông thôn mới. c) Về môi trường
- Đến năm 2020 có 95% dân cư được sử dụng nước hợp vệ sinh.
- Phấn đấu đến năm 2020 độ che phủ rừng đạt 75%.
3.1.1.2 Nguồn thu thuế thu nhập doanh nghiệp đối với DN ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện Tuyên Hóa đến năm 2020.
Mục tiêu thu ngân sách giai đoạn 2016 – 2020 là tiếp tục cải cách quản lý thu và khai thác hiệu quả các nguồn thu trên địa bàn, với phấn đấu đạt tỷ lệ tăng trưởng 10% mỗi năm đến năm 2020.
Chi cục Thuế Tuyên Hóa quản lý nguồn thu từ thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh đạt 2,5 tỷ đồng Dự kiến, số lượng doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại huyện Tuyên Hóa sẽ tăng trong năm tới.
Năm 2020, lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh dự kiến sẽ tăng khoảng 1,5 lần so với năm 2016 nhờ vào việc các công ty mở rộng đầu tư và tăng cường sản phẩm giá trị gia tăng, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ du lịch và khai thác tài nguyên khoáng sản Để đạt được mục tiêu thu ngân sách bền vững, huyện cần thực hiện các biện pháp tổng thể nhằm chuyển dịch cơ cấu kinh tế, ổn định tăng trưởng và tăng tỷ trọng ngành công nghiệp, đặc biệt là các ngành có lợi thế như chế biến khoáng sản và nông lâm sản Việc thu hút đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất là rất quan trọng để tăng trưởng kinh tế và tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước Đồng thời, cần chú trọng phát triển hạ tầng khu công nghiệp và khu dân cư để tạo nền tảng cho phát triển kinh tế, tăng nguồn thu từ đất đai và xây dựng cơ bản, cũng như tăng cường kiểm soát nguồn thu và chống thất thu ngân sách.
3.1.2 Phương hướng hoàn thiện công tác quản lý thu thuế thu nhập doanh nghiệpđối với DN ngoài quốc doanh trên địa bàn huyện Tuyên Hóa
3.1.2.1 Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh gắn với cải cách hệ thống thuế và quản lý thuế nói chung.
Đổi mới quản lý thuế, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp, cần dựa vào hệ thống và quy định của Luật Quản lý thuế trong điều kiện mới Việc điều chỉnh bộ máy, cơ chế quản lý, quy trình, thủ tục và điều kiện kỹ thuật là cần thiết để phù hợp với hệ thống thuế mới Mục tiêu và nhiệm vụ của cải cách hệ thống thuế trong thời gian tới sẽ được xác định rõ ràng.
Đơn giản hóa thủ tục hành chính thuế nhằm giảm thời gian thực hiện và tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế Đồng thời, công khai quy trình nghiệp vụ quản lý của cơ quan thuế giúp người nộp thuế nắm rõ và tham gia giám sát công chức thuế trong việc thực thi nhiệm vụ.
Để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế, cần đổi mới phương thức và phát triển đa dạng các hình thức tuyên truyền Đồng thời, tổ chức các buổi đối thoại thường xuyên với người nộp thuế theo quy chế đã ban hành Việc khen thưởng kịp thời những tổ chức, cá nhân chấp hành tốt nghĩa vụ nộp thuế cũng góp phần khuyến khích và nâng cao ý thức đóng góp cho ngân sách nhà nước.
Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, cần đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát sự tuân thủ của người nộp thuế Điều này sẽ được thực hiện thông qua việc phân tích, đánh giá rủi ro và phân loại người nộp thuế, đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm pháp luật thuế.
Để xây dựng một bộ máy quản lý thuế hiệu quả, cần thường xuyên đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ công chức nhằm nâng cao năng lực chuyên môn, phương pháp làm việc và phẩm chất đạo đức Đồng thời, đầu tư vào môi trường làm việc thuận lợi và hấp dẫn sẽ giúp thu hút và phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu, chuyên nghiệp.
Để nâng cao ý thức thực hiện nội quy và quy chế làm việc, cần tăng cường công tác kiểm tra nội bộ và đổi mới phương pháp làm việc, từ đó cải thiện chất lượng công chức Việc thường xuyên kiểm tra và giám sát sẽ giúp củng cố kỷ cương, kỷ luật, cũng như chấn chỉnh lề lối làm việc và thái độ ứng xử của công chức thuế đối với người nộp thuế Đồng thời, cần tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động công vụ, phân định rõ chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền của từng cá nhân, nhằm tạo ra sự chuyển biến thực sự về kỷ luật và kỷ cương trong toàn ngành.
Phát triển hệ thống công nghệ thông tin và hạ tầng kỹ thuật cho cơ quan thuế là cần thiết để nâng cao điều kiện làm việc Cần thiết lập quy trình nghiệp vụ thống nhất, có tính liên kết chặt chẽ và tự động hóa cao nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc.
3.1.2.2 Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp ngoài quốc doanh theo hướng thực hiện đồng bộ các khâu trong quản lý thu.
Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đặc biệt là thuế TNDN ngoài quốc doanh, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp từ tổ chức bộ máy, đội ngũ công chức đến phân cấp chức năng Đồng thời, cần cải thiện cơ chế quản lý khu vực và quy trình, thủ tục thu thuế để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong công tác thu ngân sách.
Để nâng cao hiệu quả quản lý thuế, cần kiện toàn bộ máy tổ chức cơ quan thuế các cấp theo hướng tinh gọn, giảm số lượng Đội thuế nhưng vẫn đảm bảo bao quát nguồn thu Xu hướng chuyển sang hệ thống thuế mới yêu cầu tổ chức bộ máy hỗn hợp theo chức năng và đối tượng Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế là điều cần thiết, đồng thời đổi mới đội ngũ công chức thuế theo hướng tinh thông nghiệp vụ, giỏi về tin học, có đạo đức nghề nghiệp và tiếp cận công nghệ hiện đại.
Quản lý thuế theo hệ thống thuế mới yêu cầu đổi mới quy trình quản lý thuế ở tất cả các khâu, bao gồm tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế, xử lý tờ khai và kế toán thuế, cũng như thực hiện thanh tra, kiểm tra thuế và cưỡng chế thu nợ thuế.
3.1.2.3 Quản lý thuế thu nhập doanh nghiệp đối với DN ngoài quốc doanh ở địa phương theo hướng tuân thủ nghiêm pháp luật, chính sách của Nhà nước.