Nghiên cứu tác động của quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu tác động của quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu tác động của quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu tác động của quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.Nghiên cứu tác động của quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động kinh doanh tại các doanh nghiệp chế biến thực phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Các nghiên cứu liên quan đến đặc điểm hội đồng quản trị
HĐQT trong doanh nghiệp được đánh giá dựa trên mức độ đóng góp vào giá trị công ty, bao gồm quy mô và cơ cấu của HĐQT, tỷ lệ thành viên độc lập, sự cân bằng giữa các nhà quản lý nội bộ và thành viên độc lập để bảo vệ lợi ích của các bên liên quan, tỷ lệ thành viên nữ, cùng với sự kiêm nhiệm giữa giám đốc điều hành và chủ tịch HĐQT Nhiều nghiên cứu toàn cầu về quản trị công ty đã chỉ ra vai trò quan trọng của HĐQT, đặc biệt là về thành phần và tính chất của nó.
Theo thông lệ quốc tế, Hội đồng quản trị (HĐQT) là cơ quan quyền lực cao nhất của doanh nghiệp, có nhiệm vụ vạch ra chiến lược và giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh Solomon và Brennan (2008) đã đề xuất một số nguyên tắc quan trọng để xây dựng cấu trúc HĐQT tối ưu, bao gồm việc tổ chức họp HĐQT thường xuyên, tăng cường mối quan hệ tích cực giữa các thành viên HĐQT và cổ đông, sẵn sàng tiếp nhận các đề xuất từ các bên liên quan, nhận thức về rủi ro tài chính và thực hiện các biện pháp cải thiện kết quả công ty.
Nghiên cứu “A Survey of Corporate Governance” của Shleifer và cộng sự (1997) đã chỉ ra nhiều vấn đề quan trọng trong quản trị công ty (QTCT), bao gồm vai trò của các nhà quản lý cấp cao, tác động của thể chế và luật pháp, cơ chế sở hữu tập trung, và ảnh hưởng của cổ đông tổ chức Bên cạnh đó, O'Donovan (2003) trong nghiên cứu “Change Management – A Board Culture of Corporate Governance” đã định nghĩa QTCT là hệ thống kiểm soát và chỉ đạo hoạt động của ban lãnh đạo doanh nghiệp, bao gồm quy trình, chính sách và con người, nhằm đáp ứng yêu cầu của cổ đông và các bên liên quan.
Gần đây, nghiên cứu về quản trị công ty (QTCT) đã chú trọng đến nhiều vấn đề quan trọng, bao gồm vai trò của người đại diện và các vấn đề thao túng trong hội đồng quản trị (HĐQT) (Zhu, 2016), cấu trúc sở hữu (Phung, 2016), cải cách doanh nghiệp nhà nước (Anh, 2013), lương bổng của người quản lý (Adams, 2009), vai trò của HĐQT và các quản trị viên độc lập (Brennan, 2005), cũng như cơ chế bảo vệ nhà đầu tư (Shufa).
Nghiên cứu của Yang và cộng sự (2008) về "Những nhân tố quyết định cơ cấu HĐQT" đã phân tích cấu trúc QTCT và mối quan hệ của nó với đặc thù doanh nghiệp, dựa trên dữ liệu gần 7.000 công ty từ năm 1990 đến 2004 Kết quả cho thấy rằng cấu trúc HĐQT và mô hình tổ chức QTCT có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Một đặc điểm quan trọng của Hội đồng Quản trị (HĐQT) là các cuộc họp HĐQT, với nghiên cứu cho thấy rằng công ty có nhiều thành viên tham gia sẽ hoạt động hiệu quả hơn so với những doanh nghiệp có sự tham gia thấp (Ntim và Oser, 2011) Quản trị công ty (QTCT) thiết lập các cơ chế nhằm bảo vệ quyền lợi của cổ đông, bao gồm quy trình kiểm soát và quản lý nguồn lực vốn cũng như nhân sự Bên cạnh đó, QTCT còn đảm bảo sự cân bằng quyền lực giữa ban điều hành, HĐQT và cổ đông thông qua việc giải quyết mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người đại diện.
Tại Việt Nam, quản trị công ty (QTCT) đang thu hút sự chú ý trong các cuộc thảo luận của chính phủ, đặc biệt khi có cam kết cải cách doanh nghiệp nhà nước thông qua cổ phần hóa Minh bạch tài chính và trách nhiệm trong quản trị là những yếu tố then chốt nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và thu hút đầu tư nước ngoài QTCT còn được coi là chất xúc tác dài hạn để thay đổi tư duy kinh doanh, giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng tốt hơn yêu cầu của nhà đầu tư và nền kinh tế toàn cầu Nghiên cứu đầu tiên về QTCT tại Việt Nam được thực hiện vào năm 2008 bởi Hai và Nunoi, trong bài viết “Quản trị công ty ở Việt Nam trong quá trình chuyển đổi”, đã đưa ra cái nhìn đầu tiên về các yếu tố quản trị nội bộ, khẳng định sự quan trọng ngày càng tăng của QTCT với sự áp dụng của Luật Doanh nghiệp 2005 Từ đó, nghiên cứu về QTCT tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ.
Toan và Walker (2008) trong nghiên cứu “Corporate Governance of Listed Companies in Vietnam” đã phân tích quản trị tại 198 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, cho rằng cần cải thiện quản trị công ty để nâng cao tính minh bạch, bảo vệ nhà đầu tư và quản lý hiệu quả, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán Nghiên cứu của Trương Thị Nam Thắng (2009) về sự điều chỉnh quản trị công ty ở Đông Á sau khủng hoảng đã chỉ ra những cơ sở thực tiễn cho việc điều chỉnh khuôn khổ thể chế quản trị công ty tại các nước Đông Á, bao gồm Việt Nam, sau khủng hoảng năm 1997.
Bài báo của Đào Thanh Tùng (2008) phân tích chính sách và thực thi quản trị công ty tại các doanh nghiệp cổ phần hóa ở Việt Nam, đồng thời đưa ra các kiến nghị để xây dựng mô hình quản trị công ty phù hợp với điều kiện phát triển doanh nghiệp trong nước Tương tự, tác giả Nguyễn Đình Cung (2009) cũng đề xuất các định hướng quản lý nhằm hoàn thiện chế độ quản trị cho các công ty cổ phần, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế tại Việt Nam.
Theo Tran và các cộng sự (2014) trong bài viết “Sự phát triển của QTCT: Nghiên cứu tại Việt Nam”, không thể áp dụng một mô hình quản trị chung cho tất cả doanh nghiệp ở Việt Nam, một quốc gia đang phát triển Phân tích chỉ ra ba yếu tố chính cần chú trọng để nâng cao quản trị doanh nghiệp: chính phủ, tổ chức quốc tế và bản chất doanh nghiệp Chất lượng quản trị công ty tại Việt Nam hiện ở mức trung bình so với tiêu chuẩn quốc tế, cho thấy Việt Nam cần nhiều nỗ lực để xây dựng và thực hiện các chính sách quản trị hiệu quả, đồng thời thúc đẩy hành vi kinh doanh đạo đức và quyết định đúng đắn tại cấp độ Hội đồng quản trị.
Các nghiên cứu liên quan đến cơ cấu sở hữu trong doanh nghiệp
Cơ cấu sở hữu đề cập đến sự phân bố vốn chủ sở hữu dựa trên tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các bên liên quan, như được nêu bởi Manna và cộng sự (2016) Theo Berle và Means, việc hiểu rõ cơ cấu sở hữu là rất quan trọng trong việc phân tích hoạt động và quản lý doanh nghiệp.
Nghiên cứu từ năm 1932 chỉ ra rằng các công ty có đa số cổ đông nhỏ lẻ sẽ không có ai trong số họ sẵn sàng chi tiền để giám sát ban giám đốc Grossman và Hart (1986) nhấn mạnh rằng cổ đông lớn có động lực mạnh mẽ trong việc ra quyết định nhằm tối đa hóa lợi nhuận, trong khi cổ đông nhỏ lẻ không có động lực quản lý Từ những năm 1990, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông lớn và cổ đông thiểu số, với việc tập trung sở hữu cho phép cổ đông lớn chi phối cổ đông nhỏ La Porta và cộng sự (1999) cùng Claessens và cộng sự (2000) cho rằng cấu trúc kiểm soát hình kim tự tháp giúp cổ đông lớn duy trì quyền lực mà không cần quan tâm đến quyền lợi của cổ đông nhỏ Sự lo ngại của cổ đông thiểu số về sự chi phối này có thể làm tăng chi phí vốn và dẫn đến đầu tư không hiệu quả Nghiên cứu của Erkens và cộng sự (2012) trên 296 công ty tài chính từ 30 quốc gia cho thấy, các công ty có tỷ lệ sở hữu cổ đông tổ chức cao hơn chịu ảnh hưởng nặng nề hơn trong khủng hoảng tài chính, dẫn đến lo ngại về mất mát tài sản của cổ đông.
Các nghiên cứu liên quan đến hiệu quả hoạt động kinh doanh
Hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) là chỉ tiêu quan trọng cho các bên liên quan như cổ đông, ban giám đốc, và nhà đầu tư trong quyết định kinh doanh Nghiên cứu về HQHĐKD bắt nguồn từ lý thuyết tổ chức và quản trị chiến lược Hầu hết các nghiên cứu hiện nay tập trung vào các chỉ tiêu phân tích và đo lường kết quả kinh doanh, chủ yếu là các hệ số giá trị kế toán như tỷ số lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (ROS), tổng tài sản (ROA), và vốn chủ sở hữu (ROE) Tuy nhiên, một số nghiên cứu cho rằng các chỉ tiêu này, như ROS và ROA, có sự tương đồng với ROE trong việc đo lường hiệu quả kinh doanh.
Nghiên cứu của Behn (2003) chỉ ra rằng kết quả kinh doanh bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mục tiêu kinh doanh, quy mô và tuổi đời doanh nghiệp Baard và Van (2004), cùng với Kokko và Sjửholm (2004), khẳng định rằng quy mô doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Hơn nữa, các nghiên cứu của Panco và Korn (1999) cũng như Hansen và cộng sự (2002) cho thấy tuổi của doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc xác định sự tồn tại và phát triển Zeitun và cộng sự (2007) đã phát hiện ra mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính, tuổi đời doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp, thuế suất thu nhập doanh nghiệp và tỷ trọng tài sản cố định hữu hình với hiệu quả hoạt động kinh doanh, được đo bằng chỉ số Tobin’s Q.
Nghiên cứu của Trần Hùng Sơn và cộng sự (2008) chỉ ra rằng tỷ số nợ có ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh, nhưng chưa tìm thấy bằng chứng cho mối liên hệ giữa quy mô doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Nguyễn Quốc Nghi (2010) đã chỉ ra rằng mức độ tiếp cận các chính sách hỗ trợ của Chính phủ có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Bên cạnh đó, tác giả cũng nhấn mạnh rằng mối quan hệ xã hội và tốc độ tăng trưởng doanh thu là những yếu tố quan trọng tác động đến hiệu quả kinh doanh.
Bài viết của Nguyễn Thế Hùng (2012) đã trình bày các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp như ROA, ROE, và ROC, nhằm đo lường khả năng sinh lợi trên nguồn vốn dài hạn Tác giả Đỗ Tiến Tới (2018) cũng đã đề cập đến các chỉ tiêu này trong nghiên cứu “Thực trạng kết quả kinh doanh của các công ty cổ phần niêm yết ngành công nghiệp tại Việt Nam”, sử dụng dữ liệu từ 56 công ty niêm yết để phân tích và đánh giá thực trạng kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2011-2018.
Năm 2015, tác giả đã áp dụng ba tiêu chí là ROA, ROE và vòng quay vốn kinh doanh để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong nghiên cứu.
Các nghiên cứu liên quan đến tác động của quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động kinh doanh
Theo lý thuyết đại diện và lý thuyết nhà quản lý, hệ thống quản trị công ty cần giảm xung đột lợi ích, liên kết lợi ích của cổ đông với nhà quản lý, và tối đa hóa giá trị công ty Nghiên cứu về tác động của quản trị công ty đến hiệu quả hoạt động kinh doanh thường tập trung vào các yếu tố như đặc điểm của Hội đồng quản trị (quy mô, tỷ lệ thành viên độc lập, tỷ lệ nữ, sự kiêm nhiệm giữa Giám đốc điều hành và Chủ tịch Hội đồng quản trị, cùng tỷ lệ sở hữu cổ phần của các thành viên) Ngoài ra, cơ cấu sở hữu cũng là yếu tố quan trọng, bao gồm sở hữu của các thành viên Hội đồng quản trị, cổ đông nước ngoài và nhà đầu tư tổ chức, như đã được nghiên cứu bởi Shukeri, Shin và Shaari (2012) và Jermias và Gani (2014).
1.4.1 Đặc điểm của hội đồng quản trị tác động lên hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Jensen (1993) chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa đặc điểm của Hội đồng quản trị (HĐQT) và hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) HĐQT được xem là chịu trách nhiệm cuối cùng về hoạt động của công ty Miwa và Ramseyer (2000), cùng với Ferris và cộng sự (2003), đã xác nhận rằng việc thành viên HĐQT giữ nhiều nhiệm kỳ có ảnh hưởng tích cực đến HQHĐKD trong các công ty được khảo sát Ngoài ra, nghiên cứu của Qi và cộng sự (2000) cho thấy rằng một kế hoạch tốt từ HĐQT có thể tăng năng suất công ty lên ít nhất 10% và giảm 30% tỷ lệ thay đổi giám đốc điều hành.
Hoạt động kiểm soát là yếu tố then chốt trong quản trị công ty, với Ủy ban Kiểm toán (UBKT) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Hội đồng quản trị UBKT giám sát báo cáo tài chính, đảm bảo các chính sách phòng ngừa và phát hiện gian lận, kiểm soát hoạt động của bộ phận kiểm toán nội bộ, đánh giá và xử lý rủi ro, cũng như giám sát sự tuân thủ luật định và chuẩn mực Ở các quốc gia theo hệ thống quản trị Anh và Mỹ, chỉ có UBKT mà không có ban kiểm soát, và mô hình này đã chứng minh hiệu quả trong quản trị công ty Sự hiện diện của UBKT giúp giảm chi phí đại diện và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Yasser và cộng sự, 2011).
Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy mối quan hệ giữa quản trị công ty (QTCT) và hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của doanh nghiệp QTCT tốt không chỉ gia tăng giá trị doanh nghiệp mà còn nâng cao năng suất lao động và giảm thiểu rủi ro.
Nguyễn Thế Anh (2013) đã nghiên cứu tác động của cơ cấu Hội đồng Quản trị (HĐQT) đến kết quả quản trị công ty (QTCT) và hiệu quả hoạt động kinh doanh của các công ty Nhà nước sau cổ phần hóa tại Việt Nam Nghiên cứu của Đoàn Ngọc Phúc và Lê Văn Thông (2014) về 217 doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2007-2012 cũng chỉ ra rằng các yếu tố liên quan đến QTCT có ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp sau cổ phần hóa Kết quả hồi quy cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh có mối quan hệ ngược chiều với tỷ lệ sở hữu của HĐQT và mối quan hệ cùng chiều có ý nghĩa thống kê với sự độc lập của HĐQT.
Nghiên cứu của Lê Quang Cảnh và cộng sự (2015) chỉ ra rằng quản trị công ty (QTCT) không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) tại các công ty nhà nước sau cổ phần hóa mà còn tại các doanh nghiệp tư nhân lớn ở Việt Nam Cụ thể, QTCT tốt sẽ dẫn đến HQHĐKD tốt hơn, trong khi sự độc lập của hội đồng quản trị (HĐQT) không có tác động đáng kể Đặc biệt, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam năng động nhưng thiếu minh bạch, việc kiêm nhiệm vai trò giám đốc điều hành và chủ tịch HĐQT lại có ảnh hưởng tích cực đến HQHĐKD của các doanh nghiệp.
Nghiên cứu đầu tiên về "Quản trị công ty và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp" của Võ Hồng Đức và Phan Bùi Gia Thủy (2013) đã phân tích 77 công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2006-2011 Kết quả cho thấy sự tương quan tích cực giữa số lượng thành viên nữ trong HĐQT, tính song trùng, kinh nghiệm và thù lao của HĐQT với hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) Ngược lại, quy mô HĐQT lại có tác động tiêu cực đến giá trị doanh nghiệp Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng thành viên HĐQT không tham gia điều hành và cổ đông lớn không ảnh hưởng đến HQHĐKD của các doanh nghiệp này Một nghiên cứu khác năm 2014 của Võ Hồng Đức và Nguyễn Minh Trí đã mở rộng phân tích tới 177 công ty niêm yết trong giai đoạn 2008-2012, xác nhận rằng tính song trùng có tương quan tích cực, trong khi tính độc lập của HĐQT lại tác động tiêu cực đến HQHĐKD.
1.4.2 Cơ cấu sở hữu của cổ đông tác động lên kết quả hoạt dộng kinh doanh của các doanh nghiệp
Cơ cấu sở hữu của công ty phản ánh quyết định của cổ đông hiện hữu và tiềm năng, bị chi phối bởi lợi ích tối đa hóa lợi nhuận Mặc dù không có mối tương quan rõ ràng giữa sự thay đổi cơ cấu sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh, các nghiên cứu thực nghiệm lại cho thấy nhiều kết quả khác nhau về mối liên hệ này Cơ cấu sở hữu chủ yếu bao gồm sở hữu nhà nước, sở hữu nước ngoài, sở hữu của ban giám đốc và thành viên HĐQT, trong đó yếu tố sở hữu nhà nước phụ thuộc vào đặc trưng của từng quốc gia.
Morck và cộng sự (1988) đã nghiên cứu 371 công ty trong danh sách Fortune 500 năm 1980, phát hiện không có mối tương quan có ý nghĩa thống kê giữa cơ cấu sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh khi sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính Tuy nhiên, khi áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính từng khúc, họ tìm thấy mối tương quan không đồng nhất giữa hiệu quả hoạt động (đo bằng Tobin’s Q) và tỷ lệ sở hữu cổ phần của Hội đồng Quản trị (HĐQT) Cụ thể, Tobin’s Q tăng khi tỷ lệ sở hữu của HĐQT từ 0% đến 5%, sau đó giảm từ 5% đến 25%, và cuối cùng tăng mạnh khi tỷ lệ sở hữu vượt 25% Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Hermalin và Weisbach (1988) trên 142 công ty niêm yết NYSE, cho thấy mối tương quan không đồng nhất giữa tỷ lệ sở hữu của HĐQT và hiệu quả hoạt động, với Tobin’s Q tăng từ 0% đến 1%, giảm từ 1% đến 5%, và tiếp tục tăng từ 5% đến 20%, rồi giảm khi tỷ lệ sở hữu vượt 20%.
Nghiên cứu của Bozec và cộng sự (2002) về hiệu quả hoạt động của các công ty có vốn nhà nước đã chỉ ra rằng, khi so sánh các công ty sở hữu nhà nước và tư nhân, hiệu quả hoạt động của chúng là tương đương nếu chỉ xét trên mục đích tối đa hóa lợi nhuận Các công ty nhà nước thường theo đuổi nhiều mục tiêu khác ngoài lợi ích của cổ đông, như phân bổ lại nguồn lực xã hội hoặc cung cấp dịch vụ công Nghiên cứu dựa trên mẫu 38 công ty sở hữu nhà nước từ 500 công ty Canada và các công ty tư nhân lớn nhất trên sàn giao dịch chứng khoán Toronto trong giai đoạn 1976-1996 Kết quả cho thấy rằng lý do khiến các công ty tư nhân hoạt động dưới mức không phải do hiệu quả mà là do việc thực hiện các mục tiêu khác.
Kaserer và Moldenhauer (2005) đã nghiên cứu 245 công ty tại Áo vào năm 2003 và phát hiện mối tương quan dương có ý nghĩa thống kê giữa hiệu quả hoạt động, được đo bằng giá cổ phiếu và Tobin’s Q, với tỉ lệ sở hữu cổ phần của Hội đồng Quản trị Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỉ lệ sở hữu của cổ đông lớn có mối liên hệ tích cực với hiệu quả hoạt động của công ty.
Nghiên cứu của Trần Minh Trí và Dương Như Hùng (2011), khi xem xét
Trong giai đoạn 2006-2009, nghiên cứu trên 126 công ty niêm yết tại sàn giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh cho thấy tỉ lệ sở hữu của nhà đầu tư tổ chức không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Ngược lại, tỉ lệ sở hữu của nhà nước không tác động đến hiệu quả hoạt động khi đo bằng Tobin’s Q, nhưng lại có mối tương quan dương với hiệu quả hoạt động khi đo bằng ROE.
Nghiên cứu của Zeitun và Almudehki (2012) đã phân tích mối quan hệ giữa cơ cấu sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của 29 công ty phi tài chính trên thị trường chứng khoán Quarta trong giai đoạn 2006-2011 Cụ thể, cơ cấu sở hữu được xem xét bao gồm sở hữu tập trung, sở hữu tổ chức, sở hữu nước ngoài và sở hữu của thành viên HĐQT Kết quả cho thấy rằng sở hữu tập trung, sở hữu nước ngoài và sở hữu của thành viên HĐQT đều có tác động tích cực đến HQHĐKD, với sở hữu thành viên HĐQT có mối quan hệ mạnh mẽ và có ý nghĩa thống kê với các chỉ số ROA và ROE Ngược lại, sở hữu tập trung ảnh hưởng đến cả ba chỉ số ROA, ROE và Tobin Q Tuy nhiên, nghiên cứu của Karaca và Eksi (2012) lại không phát hiện tác động của sở hữu tập trung lên chỉ số Tobin Q trong 50 doanh nghiệp ngành sản xuất niêm yết tại Indonesia.
Velnampy (2013) phân tích tác động của QTCT đến HQHĐKD của 10 công ty sản xuất ở Sri Lanka giai đoạn 2006-2010 Kết quả cho thấy có ảnh hưởng của
Nghiên cứu cho thấy rằng cơ cấu sở hữu và đặc điểm của Hội đồng quản trị có tác động đáng kể đến ROE và ROA của doanh nghiệp Đặc biệt, mối quan hệ tích cực giữa các yếu tố quản trị công ty (QTCT) và hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) được xác định rõ Theo nghiên cứu của Đỗ và Wu (2014) về "Tác động của cơ cấu sở hữu và cấu trúc vốn lên kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam", dữ liệu từ 134 công ty phi tài chính niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2009 - 2012 cho thấy sở hữu nhà nước có ảnh hưởng tích cực đến HQHĐKD, được đo lường qua ROA và ROE.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Minh Huệ và Đặng Tùng Lâm (2017) kế thừa từ Đỗ và Wu (2014) đã phân tích tác động của cơ cấu sở hữu đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của các công ty niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam Kết quả cho thấy có mối quan hệ ngược chiều giữa sở hữu nhà nước và HQHĐKD, trong khi sở hữu nước ngoài lại có mối quan hệ thuận chiều với HQHĐKD Điều này chứng tỏ rằng chính sách khuyến khích giảm tỷ lệ sở hữu nhà nước và tăng tỷ lệ sở hữu nước ngoài là cần thiết cho các công ty tại Việt Nam.
Khoảng trống nghiên cứu
Nghiên cứu về quan hệ giữa quản trị công ty (QTCT) và hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) tại các doanh nghiệp ở các nước đang phát triển đã chỉ ra rằng các yếu tố cấu thành hệ thống điều hành công ty có ảnh hưởng đáng kể đến HQHĐKD Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về mối tương quan này, kết quả vẫn chưa thống nhất, đặc biệt là trong việc phân tích ảnh hưởng của QTCT thông qua đặc điểm hội đồng quản trị (HĐQT) và cơ cấu sở hữu (CCSH) Do đó, việc nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ giữa các yếu tố QTCT và HQHĐKD là rất cần thiết, nhất là trong bối cảnh các nghiên cứu hiện tại chủ yếu tập trung vào ngành tài chính, trong khi ngành công nghiệp vẫn chưa được khai thác đầy đủ, mặc dù mỗi ngành nghề có những đặc thù riêng và chịu ảnh hưởng bởi các nhân tố khác nhau.
Trong quá trình nghiên cứu, nghiên cứu sinh nhận thấy rằng có một khoảng trống lớn trong việc nghiên cứu quản trị công ty (QTCT) và tác động của nó đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) trong các doanh nghiệp công nghiệp, đặc biệt là trong ngành chế biến thực phẩm tại Việt Nam Tác giả mong muốn thực hiện một nghiên cứu thực tiễn về QTCT tại các doanh nghiệp này, nhằm làm sâu sắc hơn lý luận về QTCT và làm rõ cách mà QTCT ảnh hưởng đến HQHĐKD của các doanh nghiệp chế biến thực phẩm niêm yết tại Việt Nam Từ đó, nghiên cứu sẽ đưa ra những giải pháp cụ thể nhằm đổi mới QTCT, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nghiên cứu.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÁC ĐỘNG QUẢN TRỊ CÔNG TY ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Khái quát về quản trị công ty trong doanh nghiệp
2.1.1 Khái niệm quản trị công ty
Quản trị công ty (QTCT) là hệ thống quản lý và kiểm soát các công ty thông qua mối quan hệ giữa ban lãnh đạo, hội đồng quản trị, cổ đông và các bên liên quan QTCT thiết lập cơ cấu để xác định mục tiêu công ty, phương thức đạt được những mục tiêu đó và cơ chế giám sát hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Từ thế kỷ 18, Adam Smith trong tác phẩm "Sự thịnh vượng của các quốc gia" đã chỉ ra rằng các quản trị gia, với vai trò quản lý tài sản của người khác, không thể mong đợi sẽ quan tâm đến số tiền này như chính chủ sở hữu Điều này cho thấy vấn đề quản trị công ty đã tồn tại từ lâu, nhưng các biến động kinh tế đã làm cho chủ đề này ngày càng trở nên quan trọng hơn.
Theo quan điểm phát triển kinh tế quốc gia, QTCT được định nghĩa là sự cân bằng giữa mục tiêu kinh tế và xã hội cũng như giữa lợi ích cá nhân và cộng đồng (Cadbury report, 1992) Parkinson (1994) cho rằng QTCT là quá trình giám sát và kiểm soát nhằm đảm bảo các hoạt động quản lý công ty phù hợp với lợi ích của cổ đông Khuôn khổ QTCT khuyến khích sử dụng hiệu quả tài nguyên và đảm bảo phát triển bền vững cho xã hội Từ góc độ tài chính, Shleifer (1997) xem QTCT liên quan đến cách các nhà cung cấp tài chính bảo đảm thu lợi từ đầu tư của mình, đồng thời nhấn mạnh mối quan hệ giữa người đại diện và các bên liên quan, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố pháp lý và kinh tế, đặc biệt là tác động của cổ đông lớn đến hiệu quả hoạt động doanh nghiệp.
Theo quan điểm đạo đức, quản trị công ty (QTCT) là những quy tắc tự nguyện mà người quản lý doanh nghiệp cần tuân thủ, bao gồm các kỳ vọng và quy định cụ thể hơn yêu cầu của pháp luật, nghề nghiệp và thị trường La Porta và cộng sự (1999) định nghĩa QTCT là “một cơ chế bảo vệ các nhà đầu tư bên ngoài khỏi sự chiếm đoạt bởi nội bộ.”
Các quan điểm về quản trị công ty (QTCT) nhấn mạnh vai trò của nó trong việc thúc đẩy công bằng, minh bạch và tín nhiệm QTCT xác định rõ quyền và trách nhiệm của Hội đồng quản trị (HĐQT), người quản lý, cổ đông và các bên liên quan thông qua các quy định và quy trình ra quyết định Sự đa dạng trong cơ cấu sở hữu cũng tạo ra thách thức trong quan hệ giữa HĐQT và cổ đông nhỏ, khi cổ đông có quyền kiểm soát có thể thao túng doanh nghiệp vì lợi ích cá nhân, gây thiệt hại cho cổ đông khác Hơn nữa, QTCT được coi là phản ứng chiến lược trước rủi ro, giúp doanh nghiệp thiết lập mục tiêu, phương thức đạt được những mục tiêu đó, và kiểm soát kết quả, đồng thời khuyến khích sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.
The International Finance Corporation (IFC) defines corporate governance (CG) as the structures and processes that guide and control a company According to the OECD Principles of Corporate Governance, these frameworks are essential for ensuring accountability and transparency within organizations.
Theo định nghĩa trong tài liệu "QTCT" của OECD năm 2004, QTCT được hiểu là các biện pháp nội bộ nhằm điều hành và kiểm soát công ty, liên quan đến mối quan hệ giữa ban giám đốc, hội đồng quản trị và cổ đông với các bên có quyền lợi liên quan QTCT cũng thiết lập cơ cấu để xác định mục tiêu của công ty và các phương tiện để đạt được những mục tiêu đó, đồng thời giám sát hiệu quả hoạt động của công ty.
Tại Việt Nam, Quyết định số 12 ngày 13/03/2007 của Bộ Tài Chính định nghĩa Quy tắc Quản trị Công ty (QTCT) là hệ thống các quy tắc nhằm đảm bảo công ty được điều hành và kiểm soát hiệu quả, vì lợi ích của cổ đông và các bên liên quan Khái niệm này phù hợp với các thông lệ quốc tế tốt nhất về QTCT.
Khủng hoảng kinh tế Châu Á cuối thế kỷ 20 đã thúc đẩy nghiên cứu về quản trị công ty (QTCT) và chỉ ra rằng QTCT yếu kém có thể dẫn đến những khoản nợ khổng lồ cho doanh nghiệp và xã hội Các nhà kinh tế nhận định rằng sai lầm trong QTCT có thể gây ra tác động tiêu cực tương tự như cú sốc kinh tế vĩ mô Họ khẳng định rằng để giải quyết triệt để khủng hoảng kinh tế Châu Á giai đoạn 2007-2009, sự hợp tác giữa chính phủ và doanh nghiệp là cần thiết Một nền kinh tế mạnh nhưng thiếu cơ chế kiểm soát minh bạch và rõ ràng về quyền lợi cổ đông có thể nhanh chóng sụp đổ khi niềm tin của nhà đầu tư bị lung lay Do đó, QTCT hiện nay được coi là cơ chế đảm bảo cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Không có một định nghĩa thống nhất về QTCT (quyền tự chủ chính trị) có thể áp dụng cho tất cả các trường hợp và thể chế Các định nghĩa khác nhau về QTCT chủ yếu phụ thuộc vào quan điểm của từng tác giả, thể chế, quốc gia và truyền thống pháp lý.
Khái niệm Quản trị công ty (QTCT) khác biệt hoàn toàn với Quản trị kinh doanh, trong khi Quản trị kinh doanh tập trung vào việc điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, QTCT liên quan đến việc quản lý của cổ đông đối với toàn bộ hoạt động của công ty nhằm bảo vệ quyền lợi của họ và xã hội QTCT không chỉ chú trọng đến quyền lợi của cổ đông mà còn bao gồm nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp, môi trường và các cơ quan nhà nước Dù là doanh nghiệp niêm yết hay công ty cổ phần, QTCT luôn hướng đến việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông và các bên liên quan, đặc biệt là những cổ đông nhỏ thường có tiếng nói hạn chế, do đó cần có cơ chế minh bạch để bảo vệ quyền lợi của họ Mục tiêu của QTCT là định hướng doanh nghiệp tạo ra giá trị cho tất cả cổ đông và cho xã hội.
Theo tác giả, quản trị công ty (QTCT) bao gồm các mối quan hệ giữa ban giám đốc, hội đồng quản trị (HĐQT), cổ đông và các bên liên quan, tạo ra khung quản lý và kiểm soát hiệu quả QTCT không chỉ thúc đẩy gia tăng giá trị công ty mà còn góp phần vào tăng trưởng đầu tư và phát triển bền vững Điều này đảm bảo công ty được điều hành và kiểm soát hiệu quả, phục vụ quyền lợi của cổ đông và các bên liên quan.
2.1.2 Đặc điểm của quản trị công ty
Quản trị công ty (QTCT) được xây dựng dựa trên nguyên tắc tách biệt giữa quản lý và sở hữu doanh nghiệp Mặc dù công ty thuộc về các chủ sở hữu như nhà đầu tư và cổ đông, sự phát triển của công ty phụ thuộc vào sự lãnh đạo của Hội đồng Quản trị (HĐQT), điều hành của Ban Giám đốc (BGĐ), giám sát của Ban kiểm soát và đóng góp của người lao động Tuy nhiên, các bên liên quan này không phải lúc nào cũng có chung lợi ích và mục tiêu Do đó, cần thiết phải thiết lập cơ chế giúp nhà đầu tư và cổ đông kiểm soát hoạt động của công ty nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Quản trị công ty (QTCT) xác định quyền hạn và trách nhiệm giữa các nhóm lợi ích trong công ty, bao gồm cổ đông, HĐQT, Ban Điều hành và Ban kiểm soát, đồng thời thiết lập nguyên tắc và quy trình ra quyết định nhằm ngăn chặn lạm dụng quyền lực và giảm thiểu rủi ro từ các giao dịch với bên liên quan Nghiên cứu cho thấy HĐQT và Ban Giám đốc đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp QTCT chỉ có hiệu quả khi khuyến khích Ban Giám đốc và HĐQT theo đuổi lợi ích chung của công ty và cổ đông, đồng thời tạo điều kiện cho việc giám sát hoạt động công ty một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
HĐQT được coi là yếu tố then chốt trong việc cân bằng lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý, theo nghiên cứu của Hillman và Dalziel (2003) HĐQT đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát quản lý doanh nghiệp, đảm bảo rằng nguồn vốn của cổ đông được phân bổ hiệu quả nhằm tối đa hóa phúc lợi Khi HĐQT nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị công ty (QTCT), họ sẽ thiết lập và thực hiện các chính sách phù hợp để nâng cao chất lượng quản trị, hướng tới mục tiêu dài hạn Vì vậy, để đạt được QTCT hiệu quả, việc cải cách ở HĐQT là điều cần thiết.
Tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
2.2.1 Khái niệm về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là một chỉ số quan trọng trong kinh tế, thể hiện sự phát triển kinh tế theo chiều sâu và khả năng khai thác nguồn lực trong quá trình tái sản xuất Nó nhằm đạt được mục tiêu kinh doanh với chi phí tối thiểu và kết quả tối đa Bản chất của hiệu quả này phản ánh chất lượng các hoạt động sản xuất và trình độ sử dụng nguồn lực để tối ưu hóa lợi nhuận Việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh là cần thiết cho doanh nghiệp, không chỉ giúp quản lý tốt hơn mà còn tìm ra các biện pháp để tăng cường kết quả và giảm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động tổng thể.
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về hiệu quả hoạt động kinh doanh, nhưng nhìn chung, các doanh nghiệp tại Việt Nam đều tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận để nâng cao giá trị doanh nghiệp Để đạt được mục tiêu này, việc xác định chiến lược kinh doanh và quản lý nguồn lực hiệu quả là rất quan trọng Do đó, hiệu quả hoạt động kinh doanh không chỉ phản ánh chất lượng các hoạt động mà còn cho thấy khả năng tận dụng các nguồn lực sản xuất như nhân công, nguyên liệu, dòng tiền và máy móc trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Theo Huil và cộng sự (2008), hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được đo lường qua ba khía cạnh chính: kết quả tài chính, kết quả kinh doanh và kết quả tổng hợp Kết quả tài chính có thể được đánh giá thông qua các chỉ số lợi nhuận như ROA, ROI, và ROS Kết quả kinh doanh được xác định qua các chỉ tiêu như thị phần, năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như mức độ hài lòng của người lao động Cuối cùng, hiệu quả hoạt động có thể được thể hiện qua các chỉ số như tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, hay còn gọi là Corporate performance, phản ánh kết quả từ việc sử dụng các phương tiện kinh doanh trong sản xuất và tiêu thụ, cũng như các chính sách tài trợ Phân tích này cung cấp thông tin quan trọng cho lãnh đạo và nhà quản trị, hỗ trợ quyết định cho các bên liên quan Theo Akal, Simsek và Nursoy (2015), kết quả hoạt động kinh doanh được xem như đầu ra và thể hiện hiệu quả của công ty sau một khoảng thời gian nhất định Mức độ đạt được của các công ty so với mục tiêu quản lý sẽ đánh giá kết quả này, từ đó, kết quả có thể được định nghĩa là việc đánh giá tất cả nỗ lực trong việc thực hiện mục tiêu quản lý.
Có thể chia các quan điểm về hiệu quả hoạt động kinh doanh thành các nhóm cơ bản sau đây:
Nhóm thứ nhất cho rằng: Hiệu quả hoạt động kinh doanh là kết quả thu được trong hoạt động kinh doanh, là doanh thu tiêu thụ hàng hóa.
Nhóm thứ hai định nghĩa hiệu quả hoạt động kinh doanh là tỷ lệ giữa sự gia tăng kết quả và sự gia tăng chi phí.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh được định nghĩa là tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra để đạt được những kết quả đó.
Nhóm thứ tư nhấn mạnh rằng hiệu quả hoạt động kinh doanh cần phản ánh mối quan hệ giữa chi phí và kết quả đạt được, đồng thời thể hiện mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực sản xuất.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp là một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực sản xuất và năng lực tổ chức, quản lý Mục tiêu chính là đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội một cách hiệu quả nhất với chi phí thấp nhất.
2.2.2 Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh
Việc lựa chọn công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của doanh nghiệp là rất quan trọng, vì nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như mục tiêu kinh doanh, quy mô và tuổi đời doanh nghiệp Hiện nay, các chỉ tiêu thường được sử dụng để đo lường kết quả kinh doanh bao gồm tỷ số lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần (ROS), tỷ số lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA) và tỷ số lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) Nghiên cứu của Shah và cộng sự (2011), Le và cộng sự (2011), Shahid (2003) cho thấy rằng các chỉ tiêu này có sự tương đồng với ROE Mặc dù có nhiều chỉ tiêu đo lường, hiện tại có ba hướng nghiên cứu chính về ảnh hưởng của đặc điểm hội đồng quản trị và cơ cấu sở hữu đến HQHĐKD của doanh nghiệp.
Hệ số tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và lợi nhuận trên tài sản (ROA) là những thước đo truyền thống quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của doanh nghiệp ROE phản ánh khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu, trong khi ROA đo lường lợi nhuận trên tổng tài sản Những chỉ tiêu này đóng vai trò then chốt trong việc xác định hiệu suất hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Hai tiêu chí ROE và ROA thường được sử dụng để đánh giá tác động của quản trị công ty lên hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của doanh nghiệp Chúng phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận cho các bên liên quan như nhà quản lý, chủ đầu tư, khách hàng và đối tác Việc sử dụng các chỉ tiêu tỷ suất liên quan đến lợi nhuận để phân tích, so sánh và thống kê sẽ mang lại kết quả ý nghĩa hơn so với chỉ tiêu lợi nhuận tuyệt đối, vì lợi nhuận tuyệt đối khó so sánh giữa các doanh nghiệp trong các bối cảnh khác nhau Điều này phù hợp với kết quả nghiên cứu của Liargovas và Skandalis (2010) về việc đo lường HQHĐKD của doanh nghiệp.
Hệ số ROE (Return on Equity) được tính bằng Lãi ròng chia cho Vốn chủ sở hữu, là thước đo quan trọng về khả năng sinh lợi trên vốn đầu tư của cổ đông Để tạo ra giá trị cho cổ đông, ROE cần lớn hơn chi phí vốn chủ sở hữu của công ty, cho thấy khả năng sinh lời của doanh nghiệp Hơn nữa, ROE còn là công cụ hữu ích để so sánh lợi nhuận giữa các công ty khác nhau, giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả đầu tư của mình.
Hệ số ROA, được tính bằng Lãi ròng chia cho Tổng tài sản, phản ánh khả năng sinh lợi trên tổng tài sản của doanh nghiệp Cả nhà cung cấp vốn như ngân hàng, tổ chức tín dụng và cổ đông đều chú trọng đến chỉ số này ROA không chỉ là tỷ suất sinh lợi dành riêng cho cổ đông mà còn là thước đo tổng hợp về hiệu quả hoạt động kinh doanh, hữu ích cho cả người cho vay.
Chỉ số Tobin’s Q là một công cụ quan trọng để đo lường giá trị doanh nghiệp, được giới thiệu bởi James Tobin vào cuối thập niên 1960 Khi thị trường đánh giá một doanh nghiệp cao hơn giá trị vật chất của nó, điều này cho thấy doanh nghiệp có tiềm năng phát triển Cụ thể, nếu Q > 1, doanh nghiệp sẽ gia tăng đầu tư để mở rộng, trong khi Q < 1 sẽ dẫn đến việc giảm đầu tư hoặc bán bớt tài sản Chỉ số này được tính bằng cách cộng giá trị sổ sách của tổng tài sản với giá trị thị trường của cổ phiếu, sau đó trừ giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu và chia cho giá trị sổ sách của toàn bộ tài sản Nghiên cứu của Jermias và Gani (2013) đã sử dụng Tobin’s Q làm biến phụ thuộc trong phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh doanh nghiệp.
Hướng đánh giá thứ ba trong phân tích tài chính là sử dụng thước đo giá trị thị trường gia tăng (MVA) và giá trị kinh tế gia tăng (EVA) Theo nghiên cứu của Bayrakdaroglu và cộng sự (2012), MVA và EVA là những chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và giá trị gia tăng của doanh nghiệp.
MVA được xác định bằng công thức
MVA = Giá trị thị trường của các cổ phiếu - Giá trị sổ sách = Giá cổ phiếu x
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành - Giá trị sổ sách của các cổ phiếu
Tổng quan đặc điểm hội đồng quản trị và cơ cấu sở hữu trong doanh nghiệp
2.3.1 Đặc điểm hội đồng quản trị
2.3.1.1 Phân loại đặc điểm hội đồng quản trị
HĐQT đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh chất lượng quản trị công ty, vì khi nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị, họ sẽ xây dựng và thực thi các chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động Để có chiến lược đúng đắn, lãnh đạo doanh nghiệp cần nắm rõ các đặc điểm ảnh hưởng đến HĐQT, cũng như mức độ và xu hướng tác động của chúng đến hoạt động kinh doanh Thành phần và quy mô HĐQT phụ thuộc vào quy mô và độ phức tạp trong hoạt động của doanh nghiệp; quy mô công ty lớn hơn thường đòi hỏi HĐQT phức tạp hơn Không có con số chính xác về số lượng thành viên HĐQT tối ưu, nhưng một HĐQT nhỏ có thể cải thiện hiệu quả hoạt động nhờ sự gắn kết và định hướng rõ ràng Ngược lại, nếu HĐQT quá nhỏ, công ty có thể thiếu sự đa dạng về kinh nghiệm và quan điểm, trong khi HĐQT quá lớn có thể gây khó khăn trong quản lý và đạt được sự đồng thuận trong quyết định.
Thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị (HĐQT) là một tiêu chí quan trọng phản ánh hoạt động quản trị công ty (QTCT) trong doanh nghiệp Họ đóng góp đáng kể vào các quyết định quan trọng như đánh giá hiệu suất điều hành, xác định thù lao cho cán bộ và thành viên HĐQT, rà soát báo cáo tài chính, và giải quyết mâu thuẫn nội bộ Sự tham gia của các thành viên độc lập không chỉ nâng cao tinh thần trách nhiệm và minh bạch trong HĐQT mà còn là yếu tố cần thiết để thu hút vốn đầu tư bên ngoài, đặc biệt khi công ty có kế hoạch niêm yết cổ phiếu Ngoài ra, lý thuyết các bên liên quan và lý thuyết về sự phụ thuộc nguồn lực nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguồn lực khác nhau cho sự thành công của doanh nghiệp, cung cấp cho các nhà nghiên cứu về quản trị công ty những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động như số lần họp của HĐQT và tỷ lệ nữ giới tham gia trong HĐQT, theo nghiên cứu của Chamberlain (2010) và Phan Bùi Gia Thủy cùng Võ Hồng Đức (2013).
Theo lý thuyết xã hội học về quản trị công ty (QTCT), việc giám sát hiệu quả các quyết định và hành động của doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến việc đạt được mục tiêu đề ra, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Do đó, sự tham gia của các tổ chức trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) là yếu tố quan trọng cần được nghiên cứu Đồng thời, ở một số nền kinh tế đang phát triển, cơ cấu sở hữu của nhà nước và nhà đầu tư nước ngoài cũng đóng vai trò đáng kể trong hoạt động QTCT của doanh nghiệp.
Việc xem xét cơ cấu và đặc điểm của Hội đồng quản trị (HĐQT) là rất quan trọng, bao gồm số lượng thành viên, tỷ lệ thành viên nữ và thành viên độc lập, nhằm đảm bảo tuân thủ quy định và thông lệ tốt Quản trị công ty (QTCT) vững chắc là nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, giúp tạo ra sự hài hòa giữa HĐQT, ban giám đốc, cổ đông và các bên liên quan QTCT hiệu quả không chỉ cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh mà còn giảm chi phí, tạo môi trường phát triển trong sạch và hiện đại, tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu Tuy nhiên, việc thực hiện QTCT tốt không dễ dàng và phụ thuộc vào đặc thù của từng ngành nghề, điều này ảnh hưởng đến các yếu tố quản trị khác nhau trong doanh nghiệp.
2.3.1.2 Ảnh hưởng của đặc điểm hội đồng quản trị tác động đến hiệu quả hoạt động kinh doanh doanh nghiệp a Quy mô của hội đồng quản trị
O’Connell và Cramer (2010) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của công ty và quy mô cũng như thành phần của Hội đồng quản trị (HĐQT) tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Ailen, phát hiện rằng quy mô HĐQT và tỷ lệ thành viên không tham gia điều hành ảnh hưởng đến HQHĐKD Tương tự, nghiên cứu của Rouf (2011) tại Bangladesh đã kiểm tra bốn đặc điểm của HĐQT, bao gồm quy mô HĐQT, tính kiêm nhiệm của Giám đốc điều hành và Chủ tịch HĐQT, cũng như tỷ lệ thành viên độc lập, và mối liên hệ của chúng với HQHĐKD thông qua các chỉ số ROA và ROE.
Kết quả từ nghiên cứu OLS xác nhận rằng tính song trùng có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD), tuy nhiên không có ý nghĩa thống kê đối với quy mô Hội đồng quản trị (HĐQT) và Ban kiểm soát (BKS) Nghiên cứu của Gill và Obradovich (2012) cũng đã chỉ ra tác động của cấu trúc quản trị công ty (QTCT) đến HQHĐKD.
Trong giai đoạn 2009-2011, có 333 công ty niêm yết trên sàn giao dịch New York đã được nghiên cứu Kết quả cho thấy quy mô Hội đồng quản trị (HĐQT) có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD), trong khi tính song trùng lại có tác động cùng chiều Nghiên cứu gần đây của Paniagua và các cộng sự đã làm sáng tỏ những vấn đề này.
Nghiên cứu năm 2018 về vai trò của quản trị công ty (QTCT) đối với hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của 1207 công ty từ 59 quốc gia trong 19 ngành nghề từ năm 2013 đến 2015 đã chỉ ra rằng cơ cấu sở hữu và cấu trúc hội đồng quản trị (HĐQT) có ảnh hưởng quan trọng đến kết quả tài chính Đặc biệt, nghiên cứu cho thấy mối quan hệ ngược chiều, khi số lượng thành viên trong HĐQT gia tăng thì tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của doanh nghiệp có xu hướng giảm.
Nghiên cứu của Fauzi và Locke (2012) trên thị trường chứng khoán New Zealand sử dụng phương pháp GLM để phân tích ảnh hưởng của đặc điểm hội đồng quản trị (HĐQT) đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) của 79 công ty niêm yết Kết quả cho thấy có mối tương quan dương giữa quy mô HĐQT và ban kiểm soát (BKS) với chỉ số ROA và Tobin’s Q Ngược lại, khi tỷ lệ thành viên HĐQT không tham gia điều hành và tỷ lệ nữ trong HĐQT tăng lên, HQHĐKD của doanh nghiệp lại giảm.
Nghiên cứu của Shukeri, Shin và Shaari (2012) với đề tài "Các đặc điểm HĐQT có ảnh hưởng đến hiệu suất công ty không?" đã phân tích một số đặc điểm của HĐQT như quyền quản lý, quy mô HĐQT, sự độc lập của HĐQT, sự đa dạng về giới tính và sắc tộc, với ROE là chỉ số đo lường hiệu suất kinh doanh của 300 công ty niêm yết tại Malaysia Kết quả cho thấy quy mô HĐQT có mối tương quan dương với ROE, trong khi tính độc lập của HĐQT lại có mối tương quan âm Ngoài ra, nghiên cứu không tìm thấy ý nghĩa thống kê giữa sự đa dạng giới tính và hiệu suất kinh doanh.
Nghiên cứu của Moscu (2013) tại Romania về "Mối quan hệ giữa hiệu quả hoạt động và các đặc điểm của HĐQT" chỉ ra rằng quy mô HĐQT có mối tương quan dương với hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy có sự tương quan ngược giữa các thành viên HĐQT không tham gia điều hành và HQHĐKD của công ty Đặc biệt, tỷ lệ thành viên HĐQT tham gia điều hành cao hơn tỷ lệ thành viên không tham gia điều hành có mối tương quan cùng chiều và ý nghĩa thống kê với HQHĐKD.
Nghiên cứu của tác giả Fooladi và cộng sự (2014) nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa quản trị công ty (QTCT) và hoạt động doanh nghiệp, đã xem xét các đặc điểm của hội đồng quản trị (HĐQT) như sự độc lập, sự kiêm nhiệm giám đốc điều hành và quy mô HĐQT Nghiên cứu này được thực hiện trên 400 công ty niêm yết ngẫu nhiên tại thị trường chứng khoán Bursa Malaysia, cho thấy rằng tính độc lập của HĐQT có ảnh hưởng tích cực đến chỉ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), trong khi sự kiêm nhiệm lại có tác động tiêu cực đến ROE của các doanh nghiệp.
Theo Fama và Jensen (1983), các thành viên HĐQT độc lập đóng vai trò giám sát quan trọng hơn so với các thành viên quản lý nhờ vào tính độc lập và sự quan tâm đến uy tín cá nhân Do đó, có kỳ vọng về mối tương quan giữa tính độc lập của HĐQT, đo bằng tỷ lệ thành viên không quản lý, và hiệu quả hoạt động kinh doanh (HQHĐKD) Tuy nhiên, một số nghiên cứu như của Baysinger và Hoskisson (1990) cho rằng các thành viên nội bộ thường được tín nhiệm hơn và có thông tin tốt hơn để đánh giá kết quả của các nhà quản trị cấp cao Hơn nữa, các thành viên độc lập thường làm việc bán thời gian và có thể tham gia vào nhiều HĐQT khác, điều này có thể gây khó khăn trong việc hiểu rõ các phức tạp của công ty Nhiều nghiên cứu, như của Bhagat và Black (2000) và Klein (1998), chỉ ra rằng tính độc lập của HĐQT không có mối tương quan rõ rệt với HQHĐKD Tuy nhiên, Bhagat và Black (2002) đã tìm thấy rằng tỷ lệ thành viên độc lập trừ đi tỷ lệ thành viên nội bộ có mối tương quan tích cực và đáng kể trong ngắn hạn.
(2003) và Henry (2004) cũng cho thấy rằng chi phí đại diện thấp hơn nếu số lượng thành viên độc lập trong HĐQT cao hơn.
HĐQT với các thành viên độc lập được cho là có khả năng giám sát hoạt động của Ban giám đốc hiệu quả hơn so với HĐQT có thành viên giữ các chức vụ trong công ty, khiến cổ đông ủng hộ mô hình HĐQT độc lập Nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh vai trò quan trọng của giám đốc độc lập đối với kết quả kinh doanh Cụ thể, nghiên cứu của Elloumi và Gueyié (2001) chỉ ra rằng tỷ lệ giám đốc độc lập cao trong HĐQT giúp các công ty giảm áp lực tài chính Hơn nữa, các giám đốc độc lập thường chú trọng đến cơ chế quản trị công ty để đảm bảo trách nhiệm tăng trưởng (Ramano và cộng sự, 2012) Trong bối cảnh kinh doanh khó khăn, các công ty có nhiều giám đốc độc lập có khả năng phá sản thấp hơn so với các công ty khác (Davis và cộng sự, 1997).
Nghiên cứu của Erkens và cộng sự (2012) chỉ ra rằng trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế 2007-2008, các công ty có tỷ lệ thành viên độc lập cao trong Hội đồng quản trị (HĐQT) có khả năng huy động vốn tốt hơn, dẫn đến việc chuyển dịch lợi ích từ cổ đông sang chủ nợ Tương tự, Kumar và Singh (2012) đã phát hiện rằng tỷ lệ thành viên độc lập trong HĐQT có mối tương quan dương với giá trị công ty trong nghiên cứu 157 công ty phi tài chính tại Ấn Độ năm 2008, khuyến khích tăng cường sự hiện diện của các thành viên độc lập thay vì các thành viên bên ngoài không có chuyên môn quản lý Hơn nữa, nghiên cứu của Zhu và cộng sự (2016) trên 6339 doanh nghiệp niêm yết tại Trung Quốc trong giai đoạn 2006-2009 cho thấy rằng việc bổ sung một thành viên độc lập vào HĐQT có thể giảm bớt tác động tiêu cực của các thành viên này đối với hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty, đặc biệt trong các HĐQT khép kín.