Tình hình nghiên cứu ,
Trí thức đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Nghệ An, được xã hội đặc biệt quan tâm Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về động lực của trí thức trong công nghiệp hoá, hiện đại hoá, nhưng chưa có công trình nào hệ thống và sâu sắc Từ 1996 đến 2000, Nghệ An đã triển khai chương trình khoa học “Con người Nghệ An trước yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá” (mã số KX-1-NA), trong đó có 6 đề tài, tập trung vào đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng nhân tài trong đội ngũ trí thức.
Nghệ An phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá” (chủ nhiệm đề tài:
Trong những năm gần đây, Nghệ An đã triển khai nhiều đề tài nghiên cứu quan trọng, trong đó có đề tài "Xây dựng đội ngũ cán bộ lãnh đạo và quản lý" do TS Lê Văn Phớt và TS Trương Công Anh chủ nhiệm Bên cạnh đó, các nghiên cứu về nguồn lực con người, đội ngũ công nhân lành nghề, và giáo viên tại các trường THCS, THPT cũng đã được thực hiện, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại địa phương.
Cách đây 6 năm, thầy giáo Phan Văn Bình tại khoa Giáo dục chính trị đã nghiên cứu đề tài “Vai trò của trí thức Nghệ An trong sự nghiệp đổi mới hiện nay”, trong đó ông đã trình bày khái niệm, khảo sát thực trạng và đề xuất các giải pháp khoa học nhằm nâng cao vai trò của trí thức trong quá trình đổi mới.
Trong những năm gần đây, đội ngũ trí thức Nghệ An đã trải qua nhiều biến động Chúng tôi quyết định nghiên cứu sâu về vấn đề này, tập trung khảo sát đội ngũ trí thức Nghệ An trong năm 2000 và 2001 Mục tiêu là tìm ra giải pháp giúp lãnh đạo địa phương có cơ sở khoa học để phát triển và khơi dậy nội lực của trí thức trong cộng đồng.
Mục đích nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát đội ngũ trí thức tại Nghệ An, nhằm đề xuất các giải pháp phát huy vai trò của họ trong việc phục vụ cho sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Nghệ An đến năm 2010.
Nhiệm vụ của đề tài
Xuất phát từ mục tiêu, đề tài có nhiệm vụ sau:
Hệ thống hoá và phân tích khái niệm, vai trò và chức năng của trí thức là cần thiết để hiểu rõ hơn về vị trí của họ trong xã hội Bên cạnh đó, việc điều tra khảo sát thực trạng của trí thức tại Nghệ An hiện nay giúp rút ra những kết luận ban đầu về vai trò và tầm quan trọng của đội ngũ này trong sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
3- Bước đầu đề xuất một số giải pháp nhằm phát huy vai trò của trí thức Nghệ An trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá.
Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
Đề tài này dựa trên lý luận của CN Mác - Lê nin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với quan điểm của Đảng về đội ngũ trí thức Để thực hiện đề tài, chúng tôi áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau.
- Phương pháp phân tích và tổng hợp
- Phương pháp đối chiếu, so sánh
Ý nghĩa của đề tài
Đề tài này đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về đội ngũ trí thức, bao gồm việc xác định họ là ai và vai trò của trí thức Nghệ An trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa Bên cạnh đó, bài viết cũng đề xuất những giải pháp ban đầu nhằm khơi dậy và phát huy vai trò của trí thức Nghệ An trong quá trình phát triển chung của đất nước.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần Mở đầu, phần Kết luận, Tài liệu tham khảo, phần Nội dung của đề tài còn bao gồm 3 chương lớn.
Phần nội dung Chương 1 Trí thức và vai trò của trí thức
Khái niệm
Đến nay, vẫn chưa có định nghĩa thống nhất nào cho câu hỏi "Trí thức là gì?" Theo Ja Tehepanxky, có hơn 60 định nghĩa khác nhau về "trí thức".
Theo Từ điển bách khoa Liên Xô (1985) do A M Prokhorov biên soạn, trí thức được định nghĩa là tầng lớp những người thực hiện công việc lao động trí óc, có tính chất phức tạp và sáng tạo, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và truyền bá văn hóa.
Trong Từ điển bách khoa Triết học (tiếng Nga, NXB Tiến bộ M 1983), trí thức được định nghĩa là tầng lớp lao động trí óc, thường có trình độ học vấn cao, có vai trò sáng tạo, phát triển và phổ biến văn hóa.
Theo Từ điển CNXH Khoa học (1986), trí thức được định nghĩa là một nhóm xã hội bao gồm những cá nhân làm nghề lao động trí óc phức tạp, có trình độ học vấn chuyên môn cần thiết cho lĩnh vực lao động của họ.
Trong Giáo trình CNXH Khoa học (2001), tầng lớp trí thức được định nghĩa là đại diện cho lao động trí óc với trình độ cao, mặc dù số lượng không đông nhưng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước Vai trò của trí thức ngày càng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng khoa học và công nghiệp hiện đại, dẫn đến sự biến đổi nhanh chóng về số lượng và chất lượng của họ, cũng như sự phong phú trong cơ cấu của tầng lớp này.
Theo Chủ nghĩa Mác - Lênin, tầng lớp trí thức được coi là một bộ phận quan trọng trong lực lượng lao động trí óc, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển lý thuyết, khoa học và giá trị tinh thần Những giá trị này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn được ứng dụng vào sản xuất vật chất và tinh thần, ảnh hưởng đến năng suất, chất lượng và hiệu quả phát triển kinh tế Trong bối cảnh xã hội hiện đại, đặc biệt là trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa cộng sản, vai trò của trí thức ngày càng trở nên quan trọng và gắn bó chặt chẽ với nền sản xuất hiện đại cũng như giai cấp công nhân.
Trí thức được xác định qua nhiều khía cạnh khác nhau, nhưng nhìn chung, các định nghĩa về trí thức thường có hai đặc điểm cơ bản: sự hiểu biết sâu rộng và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Thứ nhất: Trí thức bao gồm những người có trình độ học vấn cao
Trí thức bao gồm những người lao động trí óc có chuyên môn cao, thường là những cá nhân có trình độ từ Cao đẳng trở lên và có bằng cấp tương ứng Họ không chỉ có học vấn mà còn phải thực hiện các công việc trí óc phức tạp và sáng tạo Tuy nhiên, chỉ có chuyên môn cao và học vấn tốt vẫn chưa đủ để được xem là trí thức thực sự.
Các nghiên cứu về trí thức cho thấy rằng không thể đồng nhất lao động trí óc với trí thức Trí thức không chỉ là người lao động trí óc mà còn cần có sự kết hợp giữa hiểu biết và lương tri, đức độ.
Theo Ju Kurmosov, trí thức là những cá nhân có văn hóa và đạo đức cao, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội Điều này có nghĩa là chỉ có kiến thức văn hóa thôi chưa đủ; một người cần phải tham gia đóng góp cho sự tiến bộ của xã hội để được coi là trí thức.
Trí thức không chỉ cần có khả năng sáng tạo mà còn phải tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức Thiếu một trong hai yếu tố này, người đó sẽ không được coi là trí thức.
Trí thức là người hiểu biết về thế giới và bản thân, có khả năng truyền đạt kiến thức cho người khác vì lợi ích chung Những người thiếu đức độ và lương tri, dù có học vấn cao, chỉ được xem là “người có học” chứ không phải trí thức Tiêu chuẩn về học vấn của trí thức là tương đối và cần phải phù hợp với yêu cầu của từng thời kỳ Trong quá khứ, những người đỗ tú tài đã được coi là trí thức, nhưng hiện nay, bằng đại học thường là điều kiện cần thiết để được công nhận Tuy nhiên, vẫn có những cá nhân không có học vấn cao nhưng đóng góp tích cực vào việc phát triển và truyền bá văn hóa trong cộng đồng.
Trí thức không chỉ đơn thuần là một giai cấp mà còn là một tầng lớp xã hội đặc biệt, không có mối quan hệ riêng với tư liệu sản xuất Họ gắn bó chặt chẽ với các giai cấp khác trong xã hội và phục vụ nhu cầu của những giai cấp này Vai trò của trí thức trong chính trị và xã hội là rất lớn.
Cơ cấu trí thức trong xã hội Việt Nam rất đa dạng và phức tạp, bao gồm đại diện từ mọi giai cấp và tầng lớp như công nhân, nông dân Trí thức hiện diện trong nhiều ngành nghề khác nhau, bao gồm quản lý, giáo dục, khoa học - công nghệ, văn hóa, y tế, thể dục - thể thao, dịch vụ, đối ngoại và quân sự.
Do đó, chúng tôi hoàn toàn nhất trí với một số ý kiến chia tầng lớp trí thức thành 3 nhóm chính sau:
Nhóm 1: Gồm những người thường gọi là nhân viên (viên chức) đó là những người lao động trí óc ít chuyên môn, không đòi hỏi phải có trình độ đại học Họ là những nhân viên đánh máy, thủ quỹ, kế toán lao động trí óc của họ chủ yếu là lao động thực hành, ít mang tính sáng tạo
Vai trò của trí thức
Trí thức luôn là một yếu tố quan trọng trong mọi thời đại, đặc biệt là trong xã hội phân chia giai cấp, nơi giai cấp thống trị cần đến đội ngũ trí thức Họ không chỉ là một bộ phận của nhân dân mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của mỗi dân tộc và lịch sử nhân loại Mặc dù có những quan niệm khác nhau về trình độ, cơ cấu nghề nghiệp và tư tưởng ở các giai đoạn lịch sử khác nhau, trí thức vẫn đại diện cho trí tuệ đương thời và đỉnh cao học vấn của xã hội Họ có nhiệm vụ phổ biến, duy trì và phát triển văn hóa của dân tộc cũng như của nhân loại.
Song, ở mỗi chế độ xã hội, tuỳ thuộc vào bản chất của nó mà vai trò của trí thức được thể hiện ở mức độ khác nhau
Dưới chủ nghĩa tư bản, trí thức bao gồm các nhà văn, nhà hoạt động xã hội, luật gia, bác sĩ, nghệ sĩ, họa sĩ và nhà kinh tế, với vai trò chủ yếu là định hướng cho các hoạt động xã hội và nghiên cứu khoa học cơ bản.
Trong những năm 60-70 của thế kỷ XX, trí thức phát triển mạnh ở các bộ phận là bác học, kỹ sư, cán bộ kỹ thuật
Dưới chủ nghĩa tư bản, trí thức đóng vai trò quan trọng trong việc phục vụ giai cấp tư sản Họ thường nắm giữ cổ phiếu và tham gia vào quá trình khai thác lao động làm thuê, nhưng đồng thời cũng chịu sự phụ thuộc và bóc lột từ giai cấp tư sản.
Dưới chủ nghĩa xã hội, trí thức là tầng lớp xã hội liên minh với công nhân và nông dân, tạo nền tảng vững chắc cho xã hội chủ nghĩa Họ theo hệ tư tưởng của giai cấp công nhân, nhiều trí thức gia nhập hàng ngũ cộng sản và trở thành những người làm chủ xã hội Vai trò của trí thức được nâng cao trong mọi lĩnh vực đời sống, từ việc phát minh khoa học, mở rộng ứng dụng, đến việc tham mưu cho các chính sách phát triển kinh tế xã hội Họ cũng tham gia trực tiếp vào quản lý xã hội, đào tạo nhân tài và bồi dưỡng cán bộ.
Vai trò của trí thức ngày càng trở nên quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, chứng minh rằng một quốc gia giàu tài nguyên chưa hẳn là nước phát triển hàng đầu Ngược lại, những quốc gia nghèo tài nguyên như Nhật Bản đã vươn lên nhờ vào đội ngũ trí thức, khả năng sáng tạo công nghệ mới và nền giáo dục tiên tiến Chất xám trong sản phẩm công nghệ của Nhật Bản chiếm 80% giá trị, trong khi nguyên liệu chỉ chiếm 3% Tại Mỹ, tiến bộ khoa học công nghệ đóng góp khoảng 54% vào tăng trưởng kinh tế hàng năm, với tỷ lệ đóng góp từ 40-70% trong suốt một thế kỷ qua Ông cha ta cũng đã nhận thức rõ vai trò to lớn của trí thức, như Lê Quý Đôn đã khẳng định: “Phi trí bất hưng”, cho thấy sự thịnh vượng của quốc gia phụ thuộc lớn vào thái độ và vai trò của tầng lớp trí thức trong xã hội.
Nhìn lại quá trình trước cách mạng tháng Tám, nhiều trí thức đã sớm giác ngộ và gia nhập Đảng Cộng sản, thể hiện lòng trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân Họ chấp nhận gian khổ, hy sinh để tham gia kháng chiến và kiến quốc, với tinh thần "Tổ quốc lâm nguy, sỹ phu hữu trách".
Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh rằng người lao động trí óc tại Việt Nam có quyền tự hào khi họ đều góp mặt trong hàng ngũ kháng chiến Sự cống hiến của họ không chỉ thể hiện tinh thần yêu nước mà còn khẳng định vai trò quan trọng của trí thức trong sự nghiệp đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước.
Những người trí thức tham gia cách mạng và kháng chiến là tài sản quý báu của Đảng, vì nếu thiếu họ, công cuộc cách mạng sẽ gặp nhiều khó khăn hơn.
Trong kháng chiến chống Mỹ và quá trình xây dựng đất nước, bên cạnh đội ngũ trí thức lớp trước, đã xuất hiện một đội ngũ trí thức mới đông đảo, được đào tạo trong nhà trường xã hội chủ nghĩa Đa phần trí thức này xuất thân từ công nông, được giáo dục qua thực tiễn chiến đấu và xây dựng, thể hiện bản lĩnh chính trị vững vàng, lòng trung thành và đức tính tận tụy với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc Nhiều người trong số họ đã có những sáng tạo lớn và đóng góp quan trọng trên nhiều lĩnh vực, hiện đang giữ những vị trí đầu ngành tiêu biểu hoặc các cương vị quan trọng.
Sau ngày 30/4/1975, hàng vạn trí thức yêu nước ở miền Nam đã nhanh chóng hòa nhập vào khối đại đoàn kết dân tộc, tích cực tham gia xây dựng đất nước và góp phần củng cố đội ngũ trí thức tại Việt Nam.
Trí thức Việt Nam sở hữu tiềm năng trí tuệ lớn, thông minh và ham học hỏi, nhạy bén với xu hướng mới và có khả năng tiếp cận nhanh chóng với khoa học công nghệ và văn hóa toàn cầu Trong những năm gần đây, nhiều người đã chủ động nâng cao kiến thức và trình độ của bản thân, nhanh chóng nắm bắt công nghệ tiên tiến và những kiến thức mới trong nhiều lĩnh vực khoa học, từ đó tạo ra động lực mạnh mẽ để xây dựng đất nước.
Đội ngũ trí thức Việt Nam hiện nay gồm hơn 1 triệu người có trình độ Đại học và Cao đẳng, hơn 10.000 Thạc sĩ, gần 12.000 Tiến sĩ, cùng với hơn 125.000 người hoạt động trong lĩnh vực kinh tế và khoa học công nghệ Ngoài ra, còn có gần 800.000 giáo viên, gần 200.000 bác sĩ, 20.000 người làm việc trong lĩnh vực văn hóa, và hơn 100.000 công chức trong các cơ quan Nhà nước Đây là nguồn lực quý giá giúp đất nước phát triển và không bị tụt hậu so với thế giới.
Sự đạt được những thành tựu to lớn của đất nước chủ yếu nhờ vào nỗ lực của toàn Đảng, toàn quân và toàn dân, trong đó trí thức đóng vai trò quan trọng Đảng và nhân dân đánh giá cao vai trò của trí thức trong sự nghiệp cách mạng, như được nêu rõ trong các văn kiện Đại hội Đảng, đặc biệt là Đại hội IX Đại hội này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo điều kiện thuận lợi cho trí thức trong việc tiếp cận thông tin, công nghệ và văn hóa mới, nâng cao trình độ chính trị và chuyên môn Đồng thời, cần khuyến khích sự sáng tạo, phát hiện và bồi dưỡng tài năng, cũng như phát huy năng lực trí thức trong các chương trình nghiên cứu và xây dựng chính sách pháp luật của Nhà nước.
Trong lịch sử Việt Nam, trí thức luôn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt trong giai đoạn cách mạng xã hội chủ nghĩa Sự hiện diện của trí thức và nhân tài là điều kiện thiết yếu để thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước và xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
Lao động trí thức là hoạt động sáng tạo, mang lại giá trị to lớn và là nguồn tài nguyên vô tận Trong khi các nguồn lực khác, bao gồm tài nguyên thiên nhiên, có thể bị khai thác cạn kiệt, trí tuệ con người luôn duy trì sự phong phú và không bao giờ cạn kiệt.
Vai trò của trí thức Nghệ An trong sự nghiệp CNH, HĐH hiện nay
Một số nét cơ bản về Nghệ An
Nghệ An là một tỉnh lớn với diện tích tự nhiên 1.609.960 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 182.360 ha và đất lâm nghiệp là 1.206.603 ha Tỉnh nằm trong tuyến giao lưu Bắc - Nam, sở hữu 82 km bờ biển và hải phận rộng 4.229 hải lý vuông Nghệ An có 6 cửa lạch tiềm năng cho phát triển hải cảng, nổi bật là Cửa Lò và Cửa Hội Tài nguyên khoáng sản phong phú với nhiều loại vật liệu xây dựng như đá vôi, đá xây dựng, đất sét và cát sỏi, cùng 113 vùng mỏ và 171 điểm quặng chứa than, thiếc, bauxite và photphorit Ngoài ra, Nghệ An còn có nhiều loại gỗ quý và khoảng 226 loài dược liệu, lâm sản, đồng thời là nơi sinh sống của nhiều loài động vật quý hiếm như báo, hổ, voi và bò tót.
Nghệ An hiện có 2.760.196 người với 5 dân tộc khác nhau, bao gồm thành phố Vinh đang phát triển, thị xã Cửa Lò và 17 huyện Vùng đất này sở hữu nhiều loại hình địa hình như biển, đồng bằng trung du, bán sơn địa và miền núi, cùng với các danh lam thắng cảnh nổi bật như khu nghỉ mát ven biển Cửa Lò, Nghi Thiết, Cửa Hiền, di tích lịch sử Kim Liên, Bến Thuỷ và vẻ đẹp thiên nhiên vùng Tây Bắc, Tây Nam Hệ thống giao thông tại Nghệ An rất thuận lợi với đường bộ, đường sắt Bắc - Nam, đường hàng không và đường biển, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
Người Nghệ An nổi bật với tinh thần lao động cần cù, chịu khó và truyền thống hiếu học đáng tự hào Trong mọi thời kỳ, họ luôn đóng góp tích cực vào các lĩnh vực chính trị và xã hội của đất nước Quê hương này đã sản sinh ra nhiều nhân tài xuất sắc, tiêu biểu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, một lãnh tụ vĩ đại và danh nhân văn hóa thế giới.
Trường Đại học Vinh tại Nghệ An là một trung tâm đào tạo cán bộ trình độ đại học và sau đại học, đồng thời là một cơ sở nghiên cứu khoa học lớn của khu vực Bắc miền Trung Điều này không chỉ mang lại tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội cho tỉnh Nghệ An mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống các trường đại học và cao đẳng trên toàn quốc.
Nghệ An đối mặt với nhiều khó khăn trong phát triển, bao gồm khí hậu phức tạp ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống Tài nguyên phong phú nhưng phân bố không đồng đều trên các địa hình khó khăn, dẫn đến việc đánh giá tài nguyên chưa đầy đủ Điều kiện khai thác khó khăn và nguồn lực lao động dồi dào nhưng trình độ chưa cao cũng là thách thức lớn Hơn nữa, công nghệ và kỹ thuật lạc hậu khiến cho sản xuất chậm phát triển, với GDP bình quân đầu người năm 1998 chỉ đạt mức thấp.
248 USD Năm 2000 mới đạt 370 USD, 2001 đạt 396 USD, dự kiến năm 2002 đạt 420 USD
Kinh tế Nghệ An chủ yếu dựa vào nông nghiệp với tính tự cung tự cấp cao, trong khi sản xuất công nghiệp còn nhỏ bé và công nghệ lạc hậu, dẫn đến khả năng cạnh tranh yếu Hệ thống hạ tầng kém phát triển và nguồn thu ngân sách không đủ chi, tình trạng thất thu còn lớn Kinh tế đối ngoại và xuất nhập khẩu yếu kém, cùng với hệ thống thương nghiệp phục vụ sản xuất và đời sống còn nhiều hạn chế Nông nghiệp chiếm 57% tổng sản phẩm xã hội, với 90,38% lao động là nông dân, nhưng sản lượng nông sản bình quân chỉ đạt 357kg/người/năm, trong khi tỷ lệ hộ nghèo đạt 21,6%, trong đó 12,4% là hộ nghèo và 9,2% là hộ đói.
Sở LĐTB-XH Nghệ An tháng 6/2001)
Một trong những thách thức lớn của Nghệ An là con người nơi đây chưa thích ứng tốt với cơ chế thị trường, thiếu linh hoạt và nhạy bén với cái mới Họ thường ưu tiên cần cù hơn cải tiến, tình nghĩa hơn duy lý, và kinh nghiệm hơn lý luận Lao động trí tuệ và chất xám chưa được đánh giá đúng mức, thường bị xem nhẹ so với lao động giản đơn, trong khi xã hội vẫn chưa tạo điều kiện để tôn vinh trí tuệ.
Nghệ An, một tỉnh nghèo của Việt Nam, đang phải đối mặt với nhiều thách thức kinh tế và xã hội Nền sản xuất nhỏ vẫn phổ biến, trong khi số gia đình chính sách tại đây chiếm từ 8-9% tổng số gia đình chính sách cả nước Người dân và lãnh đạo địa phương phải liên tục lo toan cho cuộc sống hàng ngày, từ việc kiếm đủ ăn mặc đến việc chống chọi với thiên tai như hạn hán, bão lũ, đói nghèo và dịch bệnh Nỗi lo lắng này đã trở thành một phần bản năng của họ, phản ánh tình trạng thiếu thốn trong cuộc sống.
Tình trạng thiếu hụt ngân sách đang gây khó khăn cho đầu tư phát triển tại Nghệ An, dẫn đến tình trạng lao động thất nghiệp gia tăng Các lĩnh vực khoa học, giáo dục-đào tạo, y tế, văn hóa, nghệ thuật và thể dục-thể thao chưa đáp ứng được yêu cầu của sự phát triển kinh tế-xã hội.
Nghệ An đang đối mặt với nhiều hạn chế và khó khăn, nhưng để vượt qua tình trạng nghèo đói và tránh tụt hậu, tỉnh cần huy động mọi nguồn lực và khai thác tiềm năng sẵn có Điều này bao gồm việc tận dụng vốn từ nhân dân, tài nguyên thiên nhiên và tinh thần của cán bộ, đảng viên Việc phát huy hiệu quả các yếu tố nội lực và sự hỗ trợ từ bên ngoài là một thách thức lớn Nghệ An không thể phát triển chỉ dựa vào những phương pháp truyền thống mà cần chú trọng đến lao động trí tuệ và chất xám.
Do vậy, Nghệ An phải thấy được động lực nào là chính trong muôn vàn động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội tỉnh nhà
Trong những năm qua, Nghệ An đã nhận thức rõ rằng trí tuệ là lực lượng quyết định quan trọng nhất Những người đại diện cho lao động trí óc và sự sáng tạo này xuất hiện ở mọi giai cấp và tầng lớp xã hội, tạo thành nguồn lực dồi dào và bền vững cho sự phát triển.
Một số nét thực trạng của trí thức Nghệ An
Trí thức Nghệ An được xác định là những người có trình độ từ cao đẳng trở lên, với tổng số khoảng 37.720 người Trong đó, số lượng trí thức có trình độ cao đẳng là 13.544 (chiếm 35,9%), đại học là 23.667 (chiếm 62,73%), thạc sĩ là 406 (1,1%) và giáo sư, tiến sĩ là 103 (0,3%) theo số liệu thống kê.
Trí thức Nghệ An hiện diện trong mọi giai cấp và tầng lớp xã hội, bao gồm công nhân, nông dân, và các ngành nghề đa dạng như công nghiệp, nông nghiệp, y tế, giáo dục, đào tạo, khoa học, công nghệ, dịch vụ, quản lý, và quốc phòng an ninh Họ cũng có mặt tại các địa bàn dân cư khác nhau, từ thành thị đến nông thôn và miền núi.
Trí thức Nghệ An nổi bật với những phẩm chất như cần cù, nhiệt tình và hăng say trong công việc Họ luôn ham học hỏi, cầu tiến và sẵn sàng cống hiến, thậm chí hy sinh quyền lợi cá nhân vì lợi ích chung của tập thể và cộng đồng.
Trí thức Nghệ An hiện nay đối mặt với nhiều khó khăn và hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Tỷ lệ lao động có đào tạo chuyên môn còn thấp, cơ cấu ngành nghề chưa hợp lý Theo thống kê đến ngày 31/12/2001, Nghệ An có 37.720 người có trình độ từ cao đẳng trở lên, chiếm 1,3% dân số, trong đó ngành giáo dục-đào tạo chiếm nhiều nhất với 29.300 người, và ngành y tế có gần 6.000 người Cũng theo số liệu, khoa học tự nhiên chiếm 32%, khoa học xã hội 37%, trong khi các ngành nông, lâm, ngư, thủy lợi chỉ chiếm 8,21%, và các ngành kinh tế tổng hợp chiếm 10%, còn ngành công nghệ chế biến nông, lâm, hải sản chỉ đạt 0,7%.
Mặc dù 67,7% cán bộ được đào tạo chính quy, nhưng chất lượng và trình độ thực tế của họ còn hạn chế, đặc biệt trong các lĩnh vực kiến thức khoa học công nghệ tiên tiến, ngoại ngữ, tin học và khả năng nghiên cứu, triển khai.
Tỉnh hiện có 103 Phó Giáo sư, Tiến sĩ và 406 Thạc sĩ, tuy nhiên số lượng cán bộ có trình độ trên đại học do tỉnh quản lý còn ít và độ tuổi trung bình cao, với tuổi trung bình của Phó Giáo sư, Tiến sĩ là 54,3 và Thạc sĩ là 45,2.
Số lượng thạc sĩ làm việc tại các cơ quan nghiên cứu và phát triển hiện chỉ đạt 23 trên 406 Nếu không có kế hoạch đào tạo bổ sung, đến năm 2005, đội ngũ cán bộ hiện tại sẽ già đi về tuổi tác và lạc hậu về kiến thức.
Về nguồn đào tạo, số đông trong đội ngũ PTS PGS được đào tạo ở Liên
Trong thời kỳ bao cấp, các nước Đông Âu và Việt Nam gặp khó khăn trong việc đào tạo Thạc sĩ, chủ yếu nhằm tiêu chuẩn hoá cán bộ Điều này dẫn đến việc các Thạc sĩ khó thích ứng với yêu cầu của thời kỳ mở cửa và cơ chế thị trường, cũng như không đáp ứng được nhiệm vụ của công nghiệp hoá, hiện đại hoá.
Sự phân bố đội ngũ trí thức ở Nghệ An đang gặp mất cân đối nghiêm trọng giữa thành thị và nông thôn, cũng như giữa các vùng đồng bằng và miền núi Cụ thể, theo số liệu thống kê từ thành phố Vinh và các huyện Nghi Lộc, Yên Thành, Quỳnh Lưu, số cán bộ có trình độ cao đẳng và đại học cao gấp 17,44 lần so với 4 huyện vùng cao như Quế Phong, Con Cuông, Tương Dương, Quỳ Hợp Đặc biệt, tại huyện Kỳ Sơn, với dân số 58.000 người, tỷ lệ người có bằng cấp từ cao đẳng trở lên chỉ là 1/253, trong khi tỷ lệ trung bình toàn tỉnh là 1/77.
Sự phân bố trí thức trong ngành giáo dục tại Nghệ An đang mất cân đối, với sự thừa thãi giáo viên ở các môn khoa học như văn, toán, lý, hóa, sinh, sử, trong khi đó lại thiếu hụt giáo viên Giáo dục công dân và Giáo dục thể chất Theo thống kê năm học 1998-1999, toàn tỉnh chỉ có 137 giáo viên GDCD cho 67 trường PTTH, trung bình mỗi trường chỉ có 1,5 giáo viên có trình độ Cao đẳng, Đại học Kinh tế thị trường tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt, và Nghệ An cũng không nằm ngoài cuộc đua này Tuy nhiên, con người Nghệ An, bao gồm cả cán bộ và nhân dân, vẫn mang tâm lý “tỉnh lẻ”, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển trí thức trong khu vực.
Trí thức Nghệ An đang đối mặt với tâm trạng bất ổn trong công việc, đặc biệt là những cán bộ đầu ngành có học hàm, học vị thường có xu hướng muốn rời bỏ quê hương Nhiều trí thức Nghệ An sau khi học tập và đạt thành tích tại các nơi khác cũng ít có ý định quay về Chẳng hạn, trong vòng 10 năm qua, trường Đại học Vinh đã mất gần 20 PGS, TS sang giảng dạy tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh.
Theo thống kê của Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường, hiện cả nước có gần 12.000 Tiến sĩ, trong đó 34,6% có nguồn gốc từ Nghệ Tĩnh, điều này thể hiện niềm tự hào lớn của người dân nơi đây Tuy nhiên, số lượng Tiến sĩ làm việc tại Nghệ Tĩnh, đặc biệt là Nghệ An, lại rất hạn chế Nhiều người cho rằng môi trường sống tại Nghệ An "khó sống" và "khó phát triển", dẫn đến tình trạng trí thức Nghệ An có mức sống thấp, chủ yếu dựa vào lương danh nghĩa Điều kiện làm việc và đầu tư cho trí thức còn nghèo nàn, với cơ sở vật chất lạc hậu, khiến họ chưa thể phát huy hết khả năng Hơn nữa, số lượng trí thức làm việc trái ngành, trái nghề cũng đang gia tăng, phản ánh những thách thức trong việc giữ chân nhân tài tại Nghệ An.
Tỷ lệ người có trình độ Cao đẳng, Đại học chưa tìm được việc làm vẫn còn cao, trong khi số lượng sinh viên tốt nghiệp loại giỏi và có năng lực cống hiến chưa được ưu tiên trong việc lựa chọn công việc phù hợp với chuyên môn, dẫn đến tình trạng thất nghiệp.
Trí thức Nghệ An, mặc dù có nhiều thuận lợi và ưu điểm, vẫn phải đối mặt với không ít khó khăn và hạn chế Nguyên nhân của những thách thức này vừa mang tính khách quan vừa mang tính chủ quan.
Môi trường tự nhiên và xã hội ở Việt Nam chưa tạo điều kiện thuận lợi cho trí thức phát huy vai trò của mình Mặc dù địa phương đã có chính sách thu hút đội ngũ trí thức, đặc biệt là cán bộ đầu ngành, nhưng họ vẫn thiếu niềm tin vào tính khả thi của các chính sách này Hơn nữa, sự hỗ trợ về vật chất và kinh phí cho các hoạt động của trí thức còn hạn chế, và việc động viên, khen thưởng tinh thần cho những công trình khoa học và phát minh sáng chế chưa được thực hiện kịp thời.
Vai trò của trí thức Nghệ An trong sự nghiệp
Sự nghiệp đổi mới của đất nước nói chung, của Nghệ An nói riêng bắt đầu khởi xướng từ 1986, từ Đại hội toàn quốc lần thứ VI của Đảng
Sau hơn 15 năm đổi mới, Nghệ An đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, với GDP tăng bình quân hàng năm đạt 7,37% trong giai đoạn 1996 - 2000 Cơ cấu kinh tế chuyển dịch theo hướng giảm tỷ trọng nông nghiệp và tăng tỷ trọng công nghiệp, dịch vụ, với tốc độ tăng trưởng ngành nông nghiệp đạt 4,59%/năm, ngành nông-lâm-ngư nghiệp 6,21%, công nghiệp-xây dựng 13,62% và dịch vụ 15,1% Sản lượng lương thực cũng tăng từ 66,4 vạn tấn năm 1996 lên 82,4 vạn tấn năm 2000, với lương thực bình quân đầu người đạt 278,2 kg/người/năm và số hộ đói giảm đáng kể Đến năm 2001, GDP bình quân đầu người đã tăng lên gần 400 USD.
Các lĩnh vực văn hóa-xã hội đang có những chuyển biến tích cực, với sự triển khai mạnh mẽ các chương trình về giáo dục-đào tạo, y tế, văn hóa, thể dục thể thao, dân số, kế hoạch hóa gia đình, và các chính sách xã hội nhằm bảo vệ và chăm sóc trẻ em Giáo dục phổ thông, dạy nghề, cao đẳng và đại học không chỉ tăng về số lượng mà còn nâng cao chất lượng đào tạo.
Theo số liệu của Sở Giáo dục-Đào tạo Nghệ An (2001), trong năm học 2000-2001, các trường Sư phạm, chuyên nghiệp, dạy nghề trực thuộc tỉnh có
2986 cán bộ, giáo viên Các trường PTTH hiện có 3644 giáo viên và 546 cán bộ quản lý, phục vụ Ở các THCS có 11923 cán bộ quản lý, giáo viên v.v
Trong năm 2000-2001, có 60.186 học sinh tốt nghiệp cấp 2 và 30.242 học sinh tốt nghiệp cấp 3 tại 19 huyện, thị, thành Số lượng học sinh, sinh viên theo các hệ đào tạo chính quy, mở rộng và từ xa tại Cao đẳng Sư phạm Vinh, Đại học Vinh, và các trường Cao đẳng kỹ thuật hàng năm lên tới hàng ngàn, đặc biệt con số này ngày càng tăng nhanh chóng theo thời gian.
Tóm lại, sự nghiệp đổi mới vừa qua, đặc biệt là từ năm 1996-2000, Nghệ
Nghệ An đã đạt được bước chuyển quan trọng, tạo đà cho sự phát triển trong giai đoạn tiếp theo Thành tựu này cho thấy tỉnh đã biết phát huy mọi nguồn lực, đặc biệt là đội ngũ trí thức - những người lao động trí óc có chuyên môn cao Họ không chỉ duy trì các giá trị cơ bản của xã hội mà còn có khả năng lao động sáng tạo và phê phán những điều đang cản trở sự phát triển, nhằm hướng tới một xã hội tốt đẹp, nhân đạo và hợp lý hơn.
Trí thức hiện diện trong mọi lĩnh vực và ngành nghề, đóng góp tích cực vào các hoạt động kinh tế-xã hội Nhờ những đóng góp này, Nghệ An đã từng bước phát triển và thực hiện các chỉ tiêu của Đại hội tỉnh Đảng bộ XIV.
Trong lĩnh vực chính trị, các nhà lý luận đã sáng tạo vận dụng CN Mác-Lênin vào hoàn cảnh cụ thể của Nghệ An, thông qua việc tìm tòi và khảo nghiệm Đội ngũ trí thức trong lĩnh vực này đã cung cấp thông tin mới để Đảng, Nhà nước và nhân dân có thể nhận thức và thay đổi cách nghĩ, cách làm một cách tiến bộ Điều này nhằm nâng cao hiểu biết về thực tiễn, tạo ra cơ chế dân chủ trong quản lý xã hội, và thực hiện dân chủ xã hội một cách đầy đủ và thực chất hơn, góp phần thúc đẩy công cuộc đổi mới đạt nhiều kết quả tích cực.
Trong lĩnh vực khoa học công nghệ, các thành tựu ứng dụng vào sản xuất và đời sống đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Nghệ An Khoa học công nghệ hiện nay không chỉ là lực lượng sản xuất trực tiếp mà còn nâng cao trình độ khoa học - kỹ thuật, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của địa phương.
Giai đoạn 1991-1995, tỉnh đã triển khai 76 đề tài khoa học công nghệ, hoàn thành 51 đề tài nghiên cứu, bao gồm 2 đề tài cấp Nhà nước, 3 đề tài cấp Bộ, 40 đề tài cấp tỉnh và 6 đề tài cấp ngành Ngoài ra, tỉnh cũng thực hiện 3 dự án cấp ngành và 3 dự án hợp tác quốc tế, trong đó có dự án IPM do PAO tài trợ và dự án ứng dụng công nghệ hiện đại khai thác đá Bable do UNDP tài trợ.
Giai đoạn 1996-2000 chứng kiến sự phát triển của 7 chương trình khoa học công nghệ tại tỉnh, với kết quả đã được nghiệm thu và chuyển sang giai đoạn ứng dụng kiểm nghiệm Bên cạnh đó, còn có 8 đề án, dự án, trong đó có 2 dự án thuộc chương trình khoa học công nghệ cấp Nhà nước.
1 dự án hợp tác quốc tế về môi trường dự án CAMA (Số liệu Sở KHCN &MT)
Những kết quả đạt được:
Trong lĩnh vực phát triển nông nghiệp và nông thôn, đã tiến hành khảo nghiệm và xác nhận một số giống lúa ngắn ngày có năng suất cao và chất lượng gạo tốt Đặc biệt, giống lúa lai Trung Quốc được áp dụng trên diện tích 5000ha, đạt năng suất 6,8 tấn/ha/vụ, cùng với nhiều giống lúa khác cũng cho kết quả khả quan.
- Giống ngô lai Bisoeach, P11, V6 đã đạt năng suất trên 4 tấn/ha/vụ, trong khi năng suất ngô địa phương chỉ đạt 2tấn/ha/vụ
- Giống lạc sen lai 75/23 đã cho năng suất 2-2,5 tấn/ha/vụ tăng từ 30-40% so với giống địa phương
Giống lợn lai kinh tế có khả năng tăng trọng nhanh và tỷ lệ nạc cao, trong khi giống gà công nghiệp và vịt siêu thịt đã nâng cao sản lượng từ 15-20% so với các giống cũ.
- Nghiên cứu ứng dụg cụm thiết bị sấy các loại nông sản đạt chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật
- Bước đầu khảo nghiệm và ứng dụng quy mô thực nghiệm (Pilot) có kết quả một số thành tựu công nghệ sinh học vào Nghệ An như:
- Khảo nghiệm giống lạc LD2
- Nhân giống mía ROC-10 bằng mô tế bào
- Ứng dụng phân đạm vi sinh
- Ứng dụng chế phẩm vi sinh hữu hiệu EM
- Dự án ứng dụng công nghệ khai thác nước ngầm tưới cho cây trồng vùng đất cát biển (thí điểm ở Diễn Châu, Quỳnh Lưu)
- Dự án xây dựng mô hình phát triển kinh tế nông lâm kết hợp ở vùng go đồi
- Đã xây dựng được quy trình sản xuất các loại rau sạch và áp dụng mở rộng dự án sản suất 20 ha rau sạch ở thành phố Vinh
Nghệ An đang tiến hành đổi mới công nghệ và đầu tư mở rộng sản xuất trong lĩnh vực công nghiệp Các nhà máy tại Nghệ An hiện đang sử dụng thiết bị lạc hậu, không đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Vì vậy, nghiên cứu và đổi mới công nghệ để tạo ra sản phẩm chất lượng cao là yêu cầu cấp bách.
Trong những năm qua, đã có nhiều nghiên cứu và ứng dụng thành công công nghệ mới trong khai thác và chế biến đá Marble, giúp nâng cao chất lượng xi măng địa phương đạt mác P400 Ngoài ra, các cải tiến trong dệt vải pha tơ tiên tiến, sản xuất bia theo công nghệ Đan Mạch, và ứng dụng sản xuất nước mắm ngắn ngày bằng Emzin cũng đã được thực hiện Bên cạnh đó, công nghệ lắp ráp ti vi, xe máy và chế biến gỗ cũng đang được phát triển mạnh mẽ.
Hoạt động sáng tạo và cải tiến kỹ thuật trong các cơ sở sản xuất đã mang lại lợi nhuận hàng chục tỷ đồng Năm 1998, ngành công nghiệp có 10 cá nhân được đề nghị cấp bằng lao động sáng tạo, trong khi ngành xây dựng ghi nhận 5 sáng kiến cải tiến công nghệ, thu lợi 1.300 triệu đồng và được tặng bằng khen.
Trong 2 năm 1997-1998, toàn tỉnh đã có 22 công trình và sản phầm được tặng Huy chương Vàng chất lượng cao
Trong lĩnh vực văn hóa - nghệ thuật, các nhà trí thức hoạt động trong các lĩnh vực văn hóa, văn học nghệ thuật và báo chí, mặc dù số lượng còn hạn chế so với các tỉnh khác trên cả nước, nhưng đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế và ổn định chính trị.
Một số giải pháp nhằm phát huy vai trò của trí thức Nghệ An hiện nay
Nâng cao vai trò trách nhiệm của tổ chức Đảng và chính quyền các cấp là yếu tố then chốt trong việc phát triển đội ngũ trí thức của tỉnh Điều này bao gồm việc thực hiện chính sách thu hút và quy tụ trí thức, đặc biệt là các chuyên gia đầu ngành và nhân tài, nhằm đóng góp trí tuệ cho sự phát triển địa phương Tỉnh cần không chỉ thu hút nguồn lực trí thức từ trong nước mà còn mở rộng ra quốc tế, thông qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm tạo ra sức mạnh tổng hợp cho sự phát triển kinh tế-xã hội.
Thứ hai, cần tạo ra môi trường làm việc tốt hơn cho trí thức, đặc biệt là xây dựng môi trường khoa học thuận lợi để các nhà khoa học và nghệ nhân có thể phát triển và nghiên cứu hiệu quả.
Thứ ba, tỉnh cần tăng cường hỗ trợ tài chính ngoài kinh phí Nhà nước để nâng cao mức đầu tư cho các hoạt động trí thức, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo, khoa học và công nghệ, vì đây là lĩnh vực quốc sách hàng đầu.
Để thu hút đầu tư vào Nghệ An, cần tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi với chính sách hợp lý như giảm thuế và phân chia lợi nhuận hợp lý Điều này không chỉ giúp tạo ra công ăn việc làm mà còn thu hút lực lượng lao động kỹ thuật, bao gồm cả những người tài năng Qua đó, sẽ xuất hiện những nhân tài mới và trí thức mới, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Xây dựng một bầu không khí tâm lý-xã hội lành mạnh, tự do và dân chủ là rất quan trọng để phát triển môi trường học thuật và khoa học Cần tạo ra một không gian xanh, sạch, đẹp với nhiều điểm du lịch hấp dẫn và giao thông thuận lợi, giúp các nhà khoa học và trí thức có điều kiện tốt để nghiên cứu chuyên sâu Việc thành lập các CLB khoa học công nghệ và hội khoa học chuyên ngành, cùng với việc cải thiện cơ sở hạ tầng nghiên cứu và trang thiết bị thông tin, sẽ thúc đẩy sự phát triển của các trí thức Đẩy mạnh sự hợp tác giữa các viện nghiên cứu, trường đại học và các Sở KHCN và MT trên toàn quốc sẽ giúp trí thức Nghệ An phát huy tài năng, từ đó thu hút thêm nhiều đồng nghiệp từ các địa phương khác đến hợp tác và đầu tư chất xám vào tỉnh.
Để phát huy năng lực của trí thức, cần có chính sách đãi ngộ xứng đáng về vật chất và tinh thần Nhà nước, đặc biệt là Nghệ An, nên cải cách tiền lương và nâng cao phụ cấp chuyên môn, phụ cấp khu vực cho trí thức Ngoài ra, cần chú trọng đến điều kiện vật chất như ăn, ở và môi trường làm việc, đồng thời có đãi ngộ đặc biệt cho những tài năng và trí thức có đóng góp xuất sắc cho sự phát triển kinh tế-xã hội của tỉnh.
Xây dựng quỹ khen thưởng và hỗ trợ từ ngân sách tỉnh nhằm cấp phát cho trí thức, đặc biệt là sinh viên xuất sắc, cũng như những người tham gia các cuộc thi sáng tác, sáng tạo khoa học công nghệ, cải tiến kỹ thuật và chia sẻ sáng kiến kinh nghiệm.
Xây dựng ngân hàng tín dụng cung cấp khoản vay với lãi suất thấp hoặc không lãi suất dành cho học sinh giỏi và các trí thức có dự án, đề tài khoa học, công nghệ phục vụ cho sự phát triển của tỉnh.
Tài trợ và cấp học bổng cho việc đào tạo nhân tài từ khi mới được phát hiện là rất quan trọng, nhằm xây dựng đội ngũ trí thức trẻ kế cận thông qua các hợp đồng đào tạo và sử dụng.
Cung cấp đất hoặc ưu tiên bán đất giúp ổn định cuộc sống cho gia đình, tạo điều kiện cho người thân có việc làm, từ đó trí thức có thể yên tâm công tác lâu dài trên quê hương.
Ngoài việc chú trọng đến vật chất, cần quan tâm đến các hình thức động viên về chính trị và tinh thần Trí thức mong muốn xã hội công nhận và đánh giá đúng những giá trị và cống hiến của họ Vì vậy, ở cấp tỉnh và trong từng ngành, cần thiết lập các danh hiệu và phần thưởng đặc trưng, định kỳ xét duyệt và phong tặng cho những cá nhân có đóng góp xứng đáng, đồng thời đề xuất lên cấp Trung ương để xét phong tặng danh hiệu cao quý cho những công trình và cá nhân xuất sắc.
Thứ năm , sử dụng trí thức đúng lĩnh vực năng khiếu và bố trí họ ở cương vị xứng với tầm cỡ của họ
Ban tổ chức tỉnh ủy, huyện ủy và các cấp chính quyền cần theo dõi và phân loại công chức, cán bộ thường xuyên Cần tạo ra việc làm đầy đủ cho lao động, đặc biệt là trí thức, thông qua chính sách tuyển chọn thường xuyên các trí thức trẻ vào các cơ quan nghiên cứu khoa học và trung tâm ứng dụng khoa học kỹ thuật Đồng thời, cần bồi dưỡng và hỗ trợ trí thức trẻ để họ trở thành cán bộ và chuyên gia đầu ngành trong tương lai.
Thứ sáu , đầu tư phát triển trường Đại học Vinh đa ngành, đa hệ trên đất
Nghệ An đang tích cực nâng cấp đội ngũ và cơ sở vật chất của các trường THCN nhằm chuyển đổi thành các trường Cao đẳng Mục tiêu là đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ trí thức tại chỗ cho tỉnh, đồng thời thu hút nhân tài từ các tỉnh khác và nước ngoài tham gia vào công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa tỉnh nhà.
Đào tạo và bồi dưỡng trí thức cho dân tộc thiểu số ở Nghệ An là một yêu cầu cấp bách, do số lượng trí thức trong cộng đồng dân tộc thiểu số vẫn rất hạn chế Hiện tại, vùng dân tộc thiểu số chưa có ai đạt trình độ cao đẳng trở lên, điều này cần được khắc phục để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển bền vững.
Thứ bảy , khơi dậy tình cảm quê hương, nhớ về cội nguồn để đóng góp tài năng cho quê hương
Tiến hành điều tra cơ bản về trí thức Nghệ An trong các lĩnh vực và địa phương khác nhau, bao gồm cả ở nước ngoài, nhằm mời họ về quê hương để đóng góp cho sự phát triển Nên giao nhiệm vụ điều tra trí thức ngoài tỉnh cho một cơ quan cấp tỉnh, như Sở Khoa học và Công nghệ hoặc Sở Kế hoạch và Đầu tư phát triển.