CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận của đề tài
2.1.1 Cở sở lí luận về sinh kế
Sinh kế bền vững, lần đầu tiên được đề cập vào những năm 1990, được định nghĩa bởi Chambers và Conway (1992) là sự kết hợp của con người, năng lực và kế sinh nhai, bao gồm lương thực, thu nhập và tài sản Ba khía cạnh tài sản của sinh kế bền vững bao gồm tài nguyên, dự trữ và tài sản vô hình như dư nợ và cơ hội Để được coi là bền vững, sinh kế phải bao gồm hoặc mở rộng tài sản địa phương và toàn cầu mà nó phụ thuộc vào, đồng thời tạo ra lợi ích ròng cho các sinh kế khác Ngoài ra, sinh kế bền vững còn phải có khả năng chống chịu và phục hồi từ những thay đổi lớn, đồng thời đảm bảo nguồn lực cho các thế hệ tương lai.
Sinh kế bền vững cần phải đảm bảo các nguyên tắc như: lấy con người làm trung tâm, dễ tiếp cận và có sự tham gia của cộng đồng Nó cần được xây dựng dựa trên sức mạnh của con người, đồng thời phải có khả năng đối phó với những yếu tố dễ bị tổn thương Hệ thống này phải mang tính tổng thể, thực hiện ở nhiều cấp độ và duy trì mối quan hệ hợp tác với các đối tác, đảm bảo tính bền vững và năng động.
Theo DFID (2003), một sinh kế bao gồm 3 thành tố chính: Nguồn lực và khả năng mà con người có được, chiến lược sinh kế và kết quả sinh kế[2]
Sinh kế bền vững cho phép con người đối phó và phục hồi từ áp lực, đồng thời duy trì và nâng cao khả năng và tài sản hiện tại và tương lai mà không làm tổn hại đến nguồn tài nguyên thiên nhiên Các thành tố của sinh kế có mối quan hệ nhân quả, và chiến lược sinh kế của con người chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài, như được thể hiện trong khung phân tích sinh kế của DIFID (2003).
-Những xu hướng kinh tế, xã hội và môi trường
Những thay đổi trong thực
-Chính sách và pháp luật -Các cấp chính quyền
-Dịch vụ nhà nước, tư nhân -Luật tục, tập quán
2.1.2 Khái niệm các nguồn vốn sinh kế
Nguồn vốn sinh kế bao gồm các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến sự thay đổi chất lượng và số lượng của một hiện tượng Trong bối cảnh này, các nguồn vốn sinh kế được phân loại thành: con người, tự nhiên, vật chất, tài chính, xã hội và các thể chế chính sách do xã hội quy định Những nguồn vốn này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển sinh kế bền vững.
Tiếp cận sinh kế cần chú trọng vào con người, với tài sản con người bao gồm kỹ năng, kiến thức, khả năng lao động và sức khỏe tốt Những yếu tố này giúp cá nhân theo đuổi các chiến lược sinh kế khác nhau và đạt được mục tiêu của họ Tại cấp độ hộ gia đình, tài sản con người được thể hiện qua số lượng và chất lượng lao động.
Số lượng và chất lượng lao động phụ thuộc vào quy mô hộ gia đình, kỹ năng, tình trạng sức khỏe và năng lực lãnh đạo Tài sản con người được thể hiện qua các chỉ số như trình độ giáo dục, kiến thức bản địa, số lượng lao động, kỹ năng và tuổi thọ, cũng như tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng.
Vốn tự nhiên bao gồm các nguồn lực tự nhiên mà con người sử dụng cho cuộc sống, với sự đa dạng về hình thức như hàng hóa công, khí hậu và sinh quyển Các chỉ báo thể hiện vốn tự nhiên bao gồm diện tích đất nông nghiệp, đất rừng sản xuất, diện tích mặt nước cho nuôi trồng thủy sản, độ phì nhiêu của đất, khả năng tưới tiêu, khả năng tăng vụ, cũng như trữ lượng cá và tài nguyên rừng.
Vốn vật chất bao gồm cơ sở hạ tầng thiết yếu và tài sản vật chất cần thiết cho sinh kế Cơ sở hạ tầng bao gồm hệ thống giao thông thuận tiện, nhà ở chất lượng, điều kiện vệ sinh môi trường, cung cấp nước sạch, sử dụng năng lượng sạch và dễ dàng tiếp cận thông tin truyền thông Ngoài ra, hàng hóa vật chất phục vụ sản xuất như công cụ và thiết bị cũng là các chỉ báo quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
Vốn tài chính là các nguồn lực mà hộ gia đình có thể sử dụng để đạt được mục tiêu sinh kế, bao gồm hai nguồn chính: nguồn lực dự trữ và dòng tiền vốn lưu động Những chỉ báo quan trọng của vốn tài chính bao gồm tiền gửi tiết kiệm, dự trữ tiền mặt, tài sản thanh khoản cao như vàng, bạc, đá quý, lương hưu, hỗ trợ từ nhà nước và tiền gửi từ người thân.
Vốn xã hội đại diện cho các mối quan hệ và kết nối giữa cá nhân, hộ gia đình với các tổ chức và mạng lưới xã hội Nó có thể được đo lường qua các chỉ số cụ thể như việc tham gia vào các tổ chức, nhóm, mạng lưới, các đặc quyền đạt được, và vị trí xã hội của cá nhân.
Cách tiếp cận sinh kế ngày nay đã được áp dụng rộng rãi khi nghiên cứu về đặc điểm kinh tế xã hội của hộ.
Tiếp cận sinh kế là một khái niệm mới, phản ánh tổng thể các sinh kế của cộng đồng, không chỉ tập trung vào một hoặc hai lĩnh vực như nuôi trồng thủy sản hay lâm nghiệp Phương pháp này giúp cộng đồng và những người hỗ trợ bên ngoài có cơ hội thoát nghèo, thích nghi với điều kiện tự nhiên và xã hội, đồng thời tạo ra những thay đổi tích cực cho hiện tại và tương lai của họ.
Sinh kế của nông hộ là hoạt động kiếm sống của con người, được thể hiện qua hai lĩnh vực chính là nông nghiệp và phi nông nghiệp:
Hoạt động nông nghiệp bao gồm ba lĩnh vực chính: (1) Trồng trọt với các loại cây như lúa, ngô, khoai, sắn, lạc, cây ăn quả, chè và rau màu; (2) Chăn nuôi các loài gia súc như trâu, bò, lợn, gà và vịt; (3) Lâm nghiệp, bao gồm việc quản lý rừng và trồng các loại cây như keo và mỡ.
Hoạt động phi nông nghiệp ở nông thôn chủ yếu bao gồm các dịch vụ, buôn bán, làm thuê và ngành nghề khác.
Các hoạt động sinh kế chủ yếu được quyết định bởi từng cá nhân hoặc hộ gia đình, dựa trên năng lực và khả năng của họ Đồng thời, những hoạt động này cũng chịu ảnh hưởng từ các chính sách thể chế và các mối quan hệ xã hội mà mỗi cá nhân và hộ gia đình xây dựng trong cộng đồng.
Chiến lược sinh kế là quyết định của người dân trong việc lựa chọn, kết hợp và quản lý các nguồn vốn sinh kế nhằm kiếm sống và đạt được mục tiêu cá nhân Các quyết định này bao gồm việc đầu tư vào loại tài sản sinh kế, quy mô hoạt động tạo thu nhập, quản lý và bảo tồn tài sản, phát triển kiến thức và kỹ năng cần thiết, đối phó với rủi ro và khủng hoảng, cũng như cách sử dụng thời gian và công sức lao động hiệu quả.
Những mục tiêu và ước nguyện mà con người hướng tới trong cuộc sống, bao gồm cả những kết quả sinh kế trước mắt và lâu dài, là những điều quan trọng mà mỗi người mong muốn đạt được.
Cơ sở thực tiễn
Nghiên cứu này được thực hiện tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, tập trung vào lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn Nghiên cứu phân tích phương thức sinh kế của người dân, đánh giá các nguồn vốn con người và nguồn vốn tự nhiên, cùng khả năng sử dụng đất đai và tài nguyên như nước và rừng, ảnh hưởng đến hoạt động sinh kế Bên cạnh đó, đề tài cũng khắc họa bức tranh cuộc sống của người dân thông qua các chỉ số thu nhập, cơ cấu chỉ tiêu, và tình hình giáo dục, y tế, kinh tế - xã hội của địa phương.
2.2.1 Những vấn đề tồn tại trong phát triển sinh kế của các hộ nông dân
Khả năng quản lý kinh tế của các hộ thu nhập thấp còn hạn chế, với nguồn thu chủ yếu từ cây lúa và các loại cây trồng có kỹ thuật canh tác lạc hậu, dẫn đến năng suất và hiệu quả chưa cao Ngành chăn nuôi trong nhóm hộ này phát triển yếu, chủ yếu nuôi gà và lợn chăn thả tự nhiên, năng suất thấp, phục vụ chủ yếu cho nhu cầu gia đình mà ít có sản phẩm hàng hóa Điều này cho thấy trình độ quản lý kinh tế kém là nguyên nhân chính khiến thu nhập của các hộ nghèo rất thấp.
Khả năng tiếp cận thông tin thị trường của cộng đồng, đặc biệt là nhóm hộ nghèo, còn rất hạn chế do vị trí địa lý xa trung tâm, thiếu phương tiện di chuyển và trình độ học vấn thấp Hệ quả là giá nông sản của họ thường bị ép bởi tiểu thương, dẫn đến việc bán ra thấp và kìm hãm sự phát triển chung của cộng đồng, tạo ra sự chênh lệch về giàu nghèo trong xã hội.
Năng suất cây trồng hiện nay vẫn còn thấp do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc sử dụng giống cũ, trình độ canh tác hạn chế, thiếu đầu tư vào đất đai, và ảnh hưởng của thời tiết thất thường.
Hoạt động chăn nuôi của các hộ dân chủ yếu là nhỏ lẻ, dẫn đến rủi ro cao và hiệu quả thấp Nguyên nhân chính là do thiếu kỹ thuật và không tận dụng được các điều kiện sẵn có để phát triển nguồn thức ăn và không gian chăn nuôi.
Gia tăng dân số và nhu cầu về đất canh tác ngày càng cao, cùng với khả năng tiếp cận thông tin và chính sách chưa đầy đủ, đã dẫn đến những khó khăn trong việc quản lý mua bán và tiêu thụ nông sản Những yếu tố này là nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu việc làm cho người lao động trong ngành nông nghiệp.
Trong quản lý đất đai, chính sách bồi thường và giải phóng mặt bằng thường xuyên được điều chỉnh, điều này ảnh hưởng đến công tác tuyên truyền và vận động người dân trong quá trình giải phóng mặt bằng.
2.2.2 Định hướng, mục tiêu cải thiện sinh kế cho các hộ nông dân Đưa cán bộ khuyến nông, khuyến lâm về xã hướng dẫn bà con nông dân các kỹ thuật canh tác, các phương thức sản xuất sinh học, đảm bảo an toàn cho đa dạng sinh học. Đưa các giống mới phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng, đa dạng giống cây trồng vật nuôi phù hợp với từng mùa vụ, khí hậu của địa phương. Đầu tư vốn, khoa học kỹ thuật cho sự phát triển kinh tế của vùng.
Thay đổi tập quán chăn nuôi theo hướng đa dạng hóa và đưa chăn nuôi trở thành ngành sản xuất hàng hóa.
Hỗ trợ vay vốn với lãi suất ưu đãi là chìa khóa để phát triển ngành chăn nuôi, tập trung vào việc tăng cường số lượng và nâng cao chất lượng đàn gia súc, gia cầm.
Hướng dẫn sử dụng vốn vào sản xuất.
Trồng các cây hàng hóa chu kỳ năn như: rau màu, lạc, đỗ,…
2.2.3 Tình hình phát triển sinh kế hộ nông dân ở các nước trên thế giới và những bài học kinh nghiệm
Thực tiễn cho thấy, quá trình xây dựng và phát triển sinh kế nông hộ của các nước đã có nhiều kinh nghiệm để chúng ta học tập.
Chính phủ Thái Lan, một quốc gia Đông Nam Á, đã triển khai nhiều chính sách nhằm nâng cao nền khoa học kỹ thuật và phát triển kinh tế Đặc biệt, từ năm 1950 đến 1980, các chính sách tập trung vào việc cải thiện sinh kế cho các vùng núi đã được ban hành, góp phần đưa đất nước thoát khỏi tình trạng lạc hậu.
Để phát triển nông thôn, cần xây dựng nhiều cơ sở hạ tầng, bao gồm việc mở rộng mạng lưới đường bộ để bổ sung cho hệ thống đường sắt, giúp phá vỡ tình trạng cô lập Đặc biệt, các vùng xa như Bắc, Đông Bắc và Nam cần được đầu tư xây dựng đập nước để cải thiện điều kiện sống và phát triển kinh tế.
Chính sách mở rộng diện tích canh tác và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp đang được triển khai, tập trung vào việc phát triển cây cao su tại vùng đồi phía Nam, cùng với các loại cây trồng như ngô, mía, bông, sắn và cây lấy sợi ở vùng núi phía Đông Bắc.
- Thứ ba: Đẩy mạnh công nghiệp hóa công nghiệp hóa chế biến nông sản để xuất khẩu như: Ngô, sắn,… sang các thị trường Châu Âu và Nhật Bản.
Chính sách đầu tư nước ngoài và thay thế nhập khẩu trong ngành công nghiệp nhẹ đã được thực hiện, cùng với sự hỗ trợ tài chính cho nông dân như cho vay lãi suất thấp và cam kết mua sản phẩm Những chính sách này đã thúc đẩy phát triển sản xuất hàng hóa tại vùng núi Thái Lan, với khoảng 95% sản lượng cao su và hơn 4 triệu tấn dầu cọ do nông dân sản xuất hàng năm Tuy nhiên, quá trình này cũng bộc lộ một số vấn đề như mất cân bằng sinh thái do nông nghiệp làm kiệt đất, và tình trạng kinh tế không đồng đều giữa các vùng, với xu hướng nông dân di cư từ nông thôn ra thành phố ngày càng gia tăng.
Trong những năm qua, đầu tư cho nông nghiệp nông thôn ở Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ, góp phần vào thành tựu cải cách mở cửa Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn đã thúc đẩy tăng trưởng cao, nhờ vào việc điều chỉnh chính sách đầu tư Việc tăng vốn đầu tư trực tiếp cho nông nghiệp đã tạo ra nền tảng vật chất cho sự phát triển, bao gồm xây dựng công trình thủy lợi, mở rộng sản xuất lương thực, phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn, và nghiên cứu ứng dụng cây trồng, vật nuôi, đặc biệt là lúa, ngô và bông.
Malaysia hướng tới việc xây dựng nền nông nghiệp hiện đại với sản phẩm có giá trị cao, do đó chính sách nông nghiệp tập trung vào khuyến nông và tín dụng Chính phủ cũng chú trọng tìm kiếm thị trường xuất khẩu nông sản, giúp nâng cao thu nhập và ổn định kinh tế nông hộ cho người dân trong những năm gần đây.
2.2.4 Quá trình phát triển và một số nghiên cứu về sinh kế
Quá trình phát triển sinh kế hộ nông dân ở một số địa phương nước ta
ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Hoạt động sinh kế của hộ nông dân tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên.
3.1.2.1 Phạm vi về không gian Đề tài được nghiên cứu trên địa bàn xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên.
3.1.2.2 Phạm vi thời gian Đề tài được nghiên cứu được thực hiện từ ngày 01/2/2020 – 10/5/2020.
Nội dung nghiên cứu
Đánh giá thực trạng điều kiện kinh tế - xã hội tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên là cần thiết để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sinh kế của người dân Những điều kiện này bao gồm mức thu nhập, cơ sở hạ tầng, giáo dục, và dịch vụ y tế, tất cả đều có tác động trực tiếp đến khả năng phát triển sinh kế bền vững trong cộng đồng Việc phân tích các yếu tố này sẽ giúp xác định những thách thức và cơ hội cho người dân trong việc cải thiện đời sống và phát triển kinh tế địa phương.
- Nội dung 2: Đánh giá th2:yện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyênội01a các nông hôntrên địa bàn xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên.
- Nội dung 3: Đề xuất các giải pháp cải thiện sinh kế nông hộ trên địa bàn xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên.
Phương pháp nghiên cứu
Cơ sở phương pháp luận cho nghiên cứu này là ứng dụng lý thuyết xã hội học để giải thích các vấn đề trong quá trình nghiên cứu, từ đó phân tích mối liên hệ giữa lý luận và thực tiễn nhằm làm rõ mục tiêu và nội dung nghiên cứu Nghiên cứu thực trạng đa dạng hóa sinh kế và các nguồn vốn của người dân xã Tức Tranh, đồng thời tìm hiểu nguyên nhân lựa chọn phương án sinh kế của họ Đề tài áp dụng thuyết cấu trúc chức năng để tiếp cận đối tượng qua cấu trúc xã hội Tức Tranh được xem như một hệ thống xã hội dưới sự quản lý của bộ phận quản lý xã hội, trong đó hộ gia đình là thành phần chịu tác động từ môi trường xung quanh Việc lựa chọn phương thức sinh kế phù hợp với nguồn vốn, bối cảnh sống và khả năng mang lại hiệu quả kinh tế là rất quan trọng để đảm bảo thu nhập và cuộc sống ổn định Từ đó, nghiên cứu đề xuất các biện pháp phát triển địa phương nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và thu nhập cho người dân xã Tức Tranh.
3.3.2 Phương pháp thu thập thông tin
3.3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp
Sưu tầm và thu thập thông tin từ các tài liệu đã công bố như sách, báo, tạp chí và internet, bao gồm số liệu về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội Nguồn dữ liệu này cũng bao gồm các thông tin liên quan đến đề tài từ các cơ quan thống kê ở các cấp, các phòng ban và báo cáo của UBND xã Tức Tranh trong 3 năm gần đây, cùng với kết quả nghiên cứu từ các đề tài có nội dung tương tự.
3.3.2.2 Phương pháp thu thập thông tin sơ cấp
Phương pháp đánh giá nông thôn có sự tham gia của người dân (PRA) sử dụng câu hỏi mở để trực tiếp tiếp cận các hộ gia đình Qua đó, phương pháp này giúp hiểu rõ thực trạng, cũng như những khó khăn và thuận lợi trong quá trình phát triển sinh kế của cộng đồng.
Từ đó có cái nhìn khách quan để có thể đưa ra những giải pháp, những định hướng phát triển sinh kế nông hộ trong tương lai.
Phương pháp chuyên gia là cách thu thập thông tin từ các cán bộ có kinh nghiệm, lãnh đạo cộng đồng và những người dân có uy tín tại địa phương Phương pháp này giúp khai thác hiệu quả kiến thức bản địa của người dân, từ đó nâng cao chất lượng thông tin và hiểu biết về cộng đồng.
Phương pháp điều tra hộ:
Để tiến hành điều tra, chúng tôi áp dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên với 60 hộ gia đình từ 03 xóm, được phân chia thành 3 nhóm: nhóm hộ khá, nhóm hộ trung bình và nhóm hộ nghèo Kết quả thu thập sẽ giúp đưa ra đánh giá chung và khách quan hơn cho đề tài nghiên cứu.
Phương pháp thống kê mô tả là công cụ nghiên cứu hiệu quả giúp phân tích và mô tả sự biến động cũng như xu hướng phát triển của các hiện tượng kinh tế xã hội thông qua dữ liệu thu thập Phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán và đánh giá kết quả nghiên cứu từ các phiếu điều tra, cung cấp cái nhìn tổng quan về các vấn đề kinh tế xã hội.
Phương pháp phân tổ thống kê nhằm mục đích làm nổi bật sự đồng nhất trong các nhóm đối tượng và sự khác biệt giữa chúng Việc phân tổ này giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về đặc điểm của từng nhóm, từ đó đưa ra những phân tích và kết luận chính xác hơn trong nghiên cứu.
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật quan trọng, giúp phân tích và đối chiếu các chỉ tiêu tính toán giữa các ngành, vùng miền và nhóm đối tượng khác nhau Bằng cách sử dụng dãy số thời gian, phương pháp này cho phép xác định những điểm tương đồng và khác biệt, từ đó đưa ra các giải pháp cụ thể và hiệu quả.
Để hoàn thành đề tài, chúng tôi đã áp dụng phương pháp quan sát trực tiếp nhằm ghi nhận hành vi của nông dân và giải thích các kết quả đánh giá liên quan đến nghiên cứu.
3.3.3 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu
- Từ các nguồn số liệu điều tra và thu thập được trên địa bàn nghiên cứu, tôi tiến hành tổng hợp và phân tích.
Sử dụng các phương pháp phân tích số liệu truyền thống, dữ liệu từ bảng hỏi được nhập vào Excel để tiến hành xử lý, phân tích và tính toán các thông tin.
Hệ thống chỉ tiêu nghiên cứu
3.4.1 Hệ thống chỉ tiêu phản ánh điều kiện sản xuất của nông hộ
- Tài sản chủ yếu của hộ.
- Hiện trạng nhà ở của hộ.
- Thu nhập từ trồng trọt của hộ.
- Thu nhập từ chăn nuôi của hộ.
-Thu nhập từ phi nông nghiệp của hộ.
3.4.2 Chỉ tiêu phản ánh kết quả sản xuất
- Tỷ lệ phần trăm thu nhập
Giá trị sản xuất (GO) hay còn gọi là Gross Output, là giá trị tiền tệ của các sản phẩm được sản xuất tại hộ, bao gồm cả phần giá trị tiêu dùng và giá trị bán ra thị trường sau một chu kỳ sản xuất, thường là một năm GO được tính bằng cách nhân sản lượng của từng loại sản phẩm với đơn giá sản phẩm, dựa trên các chỉ tiêu như giá trị sản xuất trên 1ha canh tác, giá trị sản xuất trên 1 ngày công lao động, và giá trị sản xuất trên 1 đồng chi phí Công thức tính GO được xác định rõ ràng để phản ánh chính xác hiệu quả sản xuất.
Trong đó: GO là giá trị sản xuất
Q i là khối lượng sản phẩm loại i
- Số lao động bình quân/hộ = Tổng số lao động/ tổng số hộ.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của xã Tức Tranh
Tức Tranh là một xã thuộc huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, cách trung tâm huyện khoảng 9km và giáp ranh với các đơn vị hành chính khác.
- Phía Bắc giáp xã Yên Lạc, huyện Phú Lương
- Phía Nam giáp xã Vô Tranh, huyện Phú Lương
- Phía Đông giáp xã Phú Đô, huyện Phú Lương
- Phía Tây giáp xã Yên Lạc, Phấn Mễ, huyện Phú Lương
4.1.1.2 Địa chất, địa hình Địa chất trên địa bàn xã được chia làm 2 loại, khu vực đồi là các thành phần đất sét phong hóa và sỏi cơm, thuộc trạng thái đất cấp 3 Các khu vực vùng trũng lớp dưới có trạng thái tương tự, phần trên là đất màu.
Xã nằm trong vùng trung du miền núi với địa hình phức tạp, nơi tỷ lệ đồi núi chiếm một phần lớn diện tích Địa hình dốc giảm dần từ Bắc xuống Nam, với nhiều đồi núi cao tập trung ở các xóm Đồng Tiến và Đồng Tâm phía Bắc, trong khi phía Nam có các đồi cao tại xóm Khe Xiêm và Thâm Găng.
Nhìn chung, địa hình có ảnh hưởng nhiều đến công việc xây dụng cơ sở hạ tầng và khu dân cư.
Vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm có nhiệt độ trung bình 25°C, với chênh lệch giữa tháng nóng nhất (37,9°C vào tháng 6) và tháng lạnh nhất (15,2°C vào tháng 1) lên đến 22,7°C Nhiệt độ cực đại và cực tiểu ghi nhận lần lượt là 40°C và 8°C Tổng số giờ nắng hàng năm dao động từ 1.300 đến 1.750 giờ, phân bố đều trong các tháng Khí hậu chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 10 đến tháng 5, với lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2.000 đến 2.500 mm, cao nhất vào tháng 8 và thấp nhất vào tháng 1 Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ngành nông, lâm nghiệp.
Hình 4.1: Sơ đồ xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái
Tức Tranh, với địa hình đồi núi và lượng mưa lớn, sở hữu một hệ thống sông suối dày đặc Tốc độ dòng chảy và lưu lượng nước thay đổi theo mùa, với nước cạn vào mùa khô và nguy cơ lũ lụt cục bộ vào mùa mưa tại các vùng ven suối Địa hình dốc từ Bắc xuống Nam, cùng với việc giáp ranh với Sông Cầu và hệ thống sông suối tự nhiên, khiến tình trạng ngập úng chỉ xảy ra trong thời gian ngắn.
Nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp được phân bổ dọc theo hệ thống suối chính, bắt đầu từ khu vực xóm Đồng Tâm, Đồng Tiến, và chảy xuống xóm Gốc Gạo cùng xóm Ngoài Tranh Hệ thống suối phía Tây kéo dài từ xóm Bãi, đảm bảo cung cấp nước cho các hoạt động canh tác trong khu vực.
Bằng xuống xóm Đồng Hút, rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
Tổng diện tích đất tự nhiên trên toàn xã là 2537.2ha trong đó đất nông nghiệp là 2063,76ha, đất phi nông nghiệp là 470,43ha, đất chưa sử dụng 3,02ha.
Nhu cầu đất đai cho xây dựng và phát triển dân cư và hạ tầng là rất lớn.
Theo bảng 4.1 ta thấy: Diện tích đất nông nghiệp chiếm diện tích lớn nhất
Tại xã Tức Tranh, 81,3% tổng diện tích đất tự nhiên được sử dụng cho sản xuất nông nghiệp, cho thấy nền kinh tế chủ yếu dựa vào lĩnh vực này Diện tích đất phi nông nghiệp chỉ chiếm 18,5%, trong khi 0,1% diện tích đất vẫn chưa được sử dụng, cho thấy còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác, dẫn đến lãng phí nguồn tài nguyên đất đai.
Bảng 4.1: Bảng thực trạng sử dụng đất xã Tức Tranh
Tổng diện tích đất tự nhiên
1.2 Đất trồng cây lâu năm
1.3 Đất trồng cây hàng năm
1.5 Đất nuôi trồng thủy sản
2.2 Đất sử dụng vào mục đích công cộng
4.1.2 Điều kiện về kinh tế- xã hội
Xã Tức Tranh, nằm ở phía Đông Nam huyện Phú Lương, đang trong vùng quy hoạch phát triển cây chè, dẫn đến việc diện tích cây lương thực giảm mạnh từ 167ha/năm xuống còn 61,5ha/năm Sản lượng lương thực cũng giảm theo từng năm, cụ thể là 901,16 tấn năm 2016, 807,99 tấn năm 2017, 763,76 tấn năm 2018, và chỉ còn 463 tấn vào năm 2019.
Tại các khu vực diện tích kém hiệu quả thực hiện chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang giống cây trồng khác có hiệu quả kinh tế cao hơn.
Diện tích lúa giảm do nhiều nguyên nhân, bao gồm việc người dân chuyển đổi sang trồng cây lâu năm như cây chè, thu hồi đất để xây dựng khu tái định cư, trung tâm văn hóa thể thao, sân thể thao, và chuyển đổi đất sang mục đích ở và sản xuất kinh doanh dọc quốc lộ 3 mới Ngoài ra, một phần diện tích cũng được chuyển sang trồng các loại cây hàng năm khác.
Xã Tức Tranh, thuộc huyện Phú Lương, chủ yếu sản xuất chè và nằm trong vùng quy hoạch phát triển cây chè Trong giai đoạn 2016 - 2020, xã đã thực hiện đề án “Tái cơ cấu ngành nông nghiệp” nhằm nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững Để đạt được mục tiêu này, Tức Tranh đã đẩy mạnh phát triển diện tích chè, chuyển đổi cơ cấu giống chè với năng suất và giá trị kinh tế cao, đồng thời áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
Năm 2019, tổng diện tích trồng chè đạt 1.082ha, trong đó diện tích kinh doanh của xã là 1.002ha Sản lượng chè búp tươi đạt 12.886 tấn, với 22ha được trồng mới hoặc trồng lại, trong đó có 12,5ha được nhà nước hỗ trợ giống, còn lại là do nhân dân tự trồng.
Hiện nay, xã đã phát triển 6 loại sản phẩm chế biến từ chè, bao gồm Trà Đinh Tâm, Trà Tôm Nõn, Trà Móc Câu, Bột Trà Xanh, Trà Túi Lọc và Kẹo Trà Xanh Những sản phẩm này không chỉ đa dạng mà còn mang lại giá trị kinh tế cao cho địa phương.
Trong 4 năm xã đã xây dựng được 8,6km đường bê tông vào các khu sản xuất chế biến chè Công nhận mới 04 làng nghề, hỗ trợ thành lập 07 hợp tác xã trong đó có hợp tác xã chè an toàn Khe Cốc xã Tức Tranh phát triển mạnh đi đầu trong chế biến sản phầm chè, hợp tác xã có 6 loại sản phẩm từ chè với mẫu mã bao bì đa dạng doanh thu hàng năm đạt 1,8 tỷ đồng.
Tập trung tuyên truyền các hộ chăn nuôi nhỏ lẻ, phân tán chuyển sang chăn nuôi trang trại, gia trại theo hình thức công nghiệp, công nghệ cao
Thường xuyên kiểm tra và giám sát công tác phòng chống dịch bệnh cho đàn vật nuôi, đồng thời tăng cường chỉ đạo phòng chống đói rét cho gia súc và gia cầm Cần thực hiện hiệu quả các chính sách hỗ trợ tiêm phòng và sử dụng vôi bột để khử trùng.
Xã Tức Tranh đã phát triển mạnh mẽ với 02 trang trại nuôi lợn, mỗi trang trại có số lượng 1.200 con Ngoài ra, còn có 35 gia trại nuôi lợn với quy mô từ 50 đến 200 con và khoảng 10 gia trại nuôi gà từ 1.000 đến 10.000 con Đặc biệt, xã cũng đã thành lập hợp tác xã chăn nuôi động vật bản địa, bao gồm các loại động vật có giá trị kinh tế cao như ngựa bạch và hươu sao.
Đánh giá thực trạng sinh kế nông hộ trên địa bàn xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên
4.2.1 Các thông tin cơ bản về các hộ nghiên cứu
Trong lịch sử phát triển kinh tế quốc dân, hộ gia đình đóng vai trò quan trọng như "tế bào" của xã hội, là đơn vị sản xuất và tiêu dùng đa dạng Trước xu thế quốc tế hóa nhanh chóng, cần nhận diện thách thức để có chính sách đột phá, tạo động lực mạnh mẽ cho kinh tế hộ Hộ gia đình được coi là tổ chức kinh tế với tính chất hành chính và địa lý Hiện nay, người dân chịu ảnh hưởng của quy luật phân loại và chuyển đổi lao động, mỗi gia đình và cộng đồng đều hoạt động kinh tế để đáp ứng nhu cầu và phúc lợi cho các thành viên, chủ yếu dựa vào nghề hỗn hợp và phi nông nghiệp.
Tại xã Tức Tranh, chúng tôi đã tiến hành chọn mẫu điều tra với 60 hộ gia đình từ 03 xóm: Cây Thị, Quyết Tiến và Bãi Bằng, nhằm lập bảng kết quả nghiên cứu.
Bảng 4.3: Phân loại kinh tế hộ trên địa bàn xã Tức Tranh
Trong tổng số hộ điều tra tại ba xóm, có 99 hộ khá, chiếm 28,4%, trong đó xóm Cây Thị có số hộ khá nhiều nhất với 42 hộ, chiếm 26,6% Số hộ nghèo là 29 hộ, chiếm 8,1%, với xóm Cây Thị có 12 hộ nghèo, chiếm 7,6%, trong khi xóm Quyết Tiến có ít nhất 6 hộ nghèo, chiếm 7,9%, và xóm Bãi Bằng có 11 hộ nghèo, chiếm 8,9%.
Bảng 4.4: Các tài sản chủ yếu của các hộ điều tra
Ti vi màu Đài/ Radio
Kết quả điều tra về tài sản hộ gia đình tại xã Tức Tranh cho thấy mức độ sở hữu tài sản thiết yếu rất cao Tất cả các hộ đều sở hữu điện thoại, quạt, bếp ga, xe máy và tivi màu, cùng với việc nuôi vật nuôi chủ yếu phục vụ nhu cầu gia đình Điều kiện nhà ở của các hộ cũng được trình bày chi tiết trong bảng 4.5.
Bảng 4.5: Hiện trạng nhà ở của các hộ nghiên cứu
(Nguồn: Số liệu điều tra,2020)
Các khu dân cư tại xã được hình thành với mật độ tập trung ở các xóm và cụm dân cư ven các trục đường giao thông chính cùng với các trung tâm kinh tế, văn hóa Hiện nay, tỷ lệ nhà bán kiên cố đang dần được thay thế bằng nhà kiên cố, với 95% hộ gia đình sở hữu nhà kiên cố theo số liệu điều tra.
4.2.2 Hiện trạng các hoạt động tạo sinh kế của các hộ nghiên cứu
4.2.2.1 Các hoạt động sinh kế và thu nhập về nông nghiệp Để hiểu rõ hơn về các hoạt động sinh kế hiện tại của các hộ nông dân, ề tài đã đi nghiên cứu cụ thể từng hoạt động và phân tích Kết quả nghiên ứu được tổng hợp cho từng hoạt động sinh kế của các hộ như sau:
* Hoạt động sinh kế từ sản xuất cây hàng năm được thể hiện qua bảng 4.6
Theo bảng 4.6, xóm Cây Thị có thu nhập từ trồng trọt cao nhất, chiếm 44,8% với sản lượng đạt 970 tấn, trong khi xóm Quyết Tiến có thu nhập thấp nhất, chỉ chiếm 35% và sản lượng đạt 815 tấn Điều này cho thấy người dân xóm Bãi Bằng chủ yếu sống nhờ vào sản xuất nông nghiệp, với thu nhập chính từ trồng trọt như chè và lúa Đánh giá theo nhóm hộ kinh tế, thu nhập từ trồng trọt của nhóm hộ nghèo là thấp nhất trong ba xóm được khảo sát.
Nhóm hộ nghèo và cận nghèo chủ yếu dựa vào thu nhập từ trồng trọt, với tỷ lệ đạt 31,8%, trong đó nhóm hộ khá có thu nhập từ trồng trọt cao nhất (50,7%) và nhóm hộ trung bình đạt 40,3% Điều này cho thấy rằng người nghèo có xu hướng tập trung vào trồng trọt do nhu cầu thiết yếu về lương thực và chi phí đầu vào thấp hơn so với chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản Ngược lại, nhóm hộ trung bình-khá không chỉ phụ thuộc vào trồng trọt mà còn có khả năng đầu tư vào chăn nuôi nhờ vào vốn và kinh nghiệm, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho gia đình.
Bảng 4.6: Thu nhập từ trồng trọt theo xóm và nhóm hộ
(Nguồn: Số liệu điều tra, 2020)
Theo bảng 4.7, cây chè và cây lúa là hai cây trồng chủ yếu mang lại lợi nhuận cho người dân, tiếp theo là cây ngô và cây lạc Xóm Bãi Bằng có thu nhập từ chè cao nhất với 55,3% (602,9 tấn), trong khi xóm Quyết Tiến có thu nhập thấp nhất với 44,6% (472,32 tấn) Về cây lúa, xóm Cây Thị đạt thu nhập cao nhất là 33,8% (350,3 tấn), còn xóm Bãi Bằng có thu nhập thấp nhất là 27,6% (297,6 tấn) Đối với cây ngô, xóm Quyết Tiến có thu nhập bình quân cao nhất là 16,5% (97,45 tấn), trong khi xóm Cây Thị thấp nhất với 9,1% (72,3 tấn) Cuối cùng, về cây lạc, xóm Quyết Tiến cũng dẫn đầu với 8,2% (36,5 tấn), còn xóm Cây Thị có thu nhập thấp nhất là 5,2% (19,8 tấn).
Bảng 4.8: Thu nhập từ cây trồng theo nhóm hộ
(Nguồn: Số liệu điều tra, 2020)
Theo phân tích % thu nhập từ các loại cây trồng theo nhóm hộ, nhóm hộ nghèo có thu nhập cao nhất từ lúa với 30,2%, trong khi nhóm hộ trung bình có thu nhập thấp nhất với 23,5% Đối với cây chè, nhóm hộ khá đạt thu nhập cao nhất là 55,4%, trong khi hộ nghèo lại có thu nhập thấp nhất với 44,5% Về cây ngô, hộ trung bình có thu nhập cao nhất là 15,7%, còn hộ khá có thu nhập thấp nhất là 11,8% Cuối cùng, cây lạc mang lại thu nhập cao nhất cho hộ nghèo với 9,6%.
* Hoạt đông sinh kế từ chăn nuôi của hộ:
Bảng 4.9: Thu nhập bình quân về chăn nuôi theo nhóm hộ
Chăn nuôi đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của cộng đồng địa phương, đặc biệt là đối với các hộ trung bình - khá Tại xã, các vật nuôi chủ yếu bao gồm trâu, lợn và gia cầm như gà, vịt, trong khi số hộ nuôi trồng thủy sản còn hạn chế.
Theo số liệu điều tra, xóm Quyết Tiến dẫn đầu về thu nhập từ chăn nuôi với tỷ lệ 33,8% và doanh thu đạt 305 triệu đồng Xóm Bãi Bằng đứng thứ hai với 25% và doanh thu 276 triệu đồng, trong khi xóm Cây Thị có thu nhập thấp nhất, chỉ đạt 21,3% và doanh thu 215 triệu đồng.
Theo điều kiện kinh tế hộ, nhóm hộ nghèo có thu nhập từ chăn nuôi thấp nhất với tỷ lệ 23,1%, tiếp theo là nhóm hộ trung bình đạt 27,1% Trong khi đó, nhóm hộ kinh tế khá ghi nhận thu nhập từ chăn nuôi cao nhất, đạt 28,1%.
Do nguồn đầu tư ban đầu cho chăn nuôi cao và rủi ro lớn, các hộ nghèo và hộ cận nghèo ít chú trọng vào phát triển chăn nuôi, dẫn đến thu nhập từ chăn nuôi của hai nhóm này vẫn còn thấp.
Bảng 4.10: Thu nhập về chăn nuôi phân theo xóm và nhóm hộ
Phân loại kinh tế hộ
(Nguồn: Số liệu điều tra, 2020)
Trong phân tích theo nhóm hộ kinh tế, tỷ lệ thu nhập từ trâu của nhóm hộ trung bình đạt mức cao nhất với 45,1%, trong khi nhóm hộ nghèo có tỷ lệ thu nhập từ trâu thấp nhất, chỉ đạt 40,6%.
Các giải pháp phát triển sinh kế bền vững cho người dân xã Tức Tranh
4.4.1 Quan điểm định hướng chiến lược sinh kế bền vững
Chiến lược sinh kế bền vững thường xuyên được thảo luận tại các diễn đàn quốc tế và hội nghị quốc gia, đặc biệt chú trọng đến những người có hoàn cảnh khó khăn Mô hình sinh kế bền vững không chỉ nhằm phát triển kinh tế mà còn hướng tới tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững cho con người.
Ngày nay, phát triển bền vững trở thành mục tiêu quan trọng trong bối cảnh con người đối mặt với thiên tai và khủng hoảng kinh tế Mô hình sinh kế bền vững không chỉ là một phương thức trong chiến lược xóa đói giảm nghèo mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống Tiếp cận này phê phán quan điểm hiện đại hóa trong lý thuyết phát triển, đặt con người và cộng đồng ở vị trí trung tâm, nhằm hướng tới sự phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
Chiến lược sinh kế là quá trình ra quyết định liên quan đến việc lựa chọn, kết hợp và quản lý các nguồn vốn sinh kế để kiếm sống Kết quả của chiến lược này được thể hiện qua nhiều yếu tố khác nhau.
Sự hưng thịnh hơn được thể hiện qua việc gia tăng thu nhập, cơ hội việc làm và nguồn vốn tài chính Đời sống được nâng cao không chỉ dựa vào tiền bạc mà còn phản ánh qua các giá trị phi vật chất như giáo dục, y tế và khả năng tiếp cận dịch vụ xã hội của các hộ gia đình.
Khả năng tổn thương của người nghèo được giảm khi họ không còn phải sống trong trạng thái dễ bị tổn thương Họ có thể tập trung vào việc bảo vệ gia đình khỏi các mối hiểm họa tiềm ẩn, thay vì chỉ lo lắng về sự sinh tồn Để đạt được điều này, cần có sự ổn định giá cả thị trường, khả năng kiểm soát dịch bệnh và sức chống chọi với thiên tai.
An ninh lương thực đóng vai trò quan trọng trong phát triển con người, giúp giảm thiểu tổn thương và nghèo đói Để củng cố an ninh lương thực, cần tăng cường khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên đất và nâng cao thu nhập cho người dân.
Sử dụng bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên là yếu tố quan trọng trong phát triển, nhằm đảm bảo tái tạo và bảo vệ môi trường Việc này giúp ngăn chặn ô nhiễm và duy trì sự cân bằng sinh thái.
Những chỉ tiêu này phản ánh mong muốn đạt được kết quả bền vững cho con người, đồng thời thể hiện một sinh kế bền vững Sinh kế bền vững có khả năng đối phó và phục hồi trước các áp lực, cú sốc, đồng thời duy trì và nâng cao khả năng tài chính cũng như cơ sở hạ tầng hiện tại và tương lai, mà không gây tổn hại đến nguồn tài nguyên thiên nhiên.
4.4.2 Các giải pháp phát triển sinh kế bền vững cho người dân xã Tức Tranh
* Quan điểm định hướng chiến lược sinh kế bền vững
Chiến lược sinh kế bền vững thường được thảo luận tại các diễn đàn quốc tế và hội nghị quốc gia, đặc biệt chú trọng đến những người có hoàn cảnh khó khăn Mô hình sinh kế bền vững không chỉ hướng tới phát triển kinh tế mà còn đồng thời thúc đẩy tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, nhằm đạt được sự phát triển toàn diện và bền vững cho con người.
Trong bối cảnh con người đang phải đối mặt với các thảm họa thiên nhiên và khủng hoảng kinh tế, phát triển bền vững trở thành một mục tiêu quan trọng Mô hình sinh kế bền vững không chỉ là phương thức trong chiến lược xóa đói giảm nghèo mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống Đây là một cách tiếp cận mới trong phát triển nông thôn, phê phán quan điểm hiện đại hóa trong lý thuyết phát triển, đặt con người và cộng đồng vào vị trí trung tâm, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững hiện tại và đáp ứng nhu cầu tương lai.
Chiến lược sinh kế bao gồm việc lựa chọn, kết hợp và quản lý các nguồn vốn sinh kế của con người để kiếm sống Kết quả của những chiến lược này được thể hiện qua nhiều yếu tố khác nhau.
Sự hưng thịnh của xã hội không chỉ thể hiện qua sự gia tăng thu nhập và cơ hội việc làm mà còn ở việc nâng cao nguồn vốn tài chính Đời sống của người dân được cải thiện không chỉ nhờ vào tiền bạc mà còn từ các giá trị phi vật chất như giáo dục, y tế và khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội, từ đó phản ánh mức sống tổng thể của hộ gia đình.
Khả năng tổn thương của người nghèo được giảm khi họ có thể tập trung vào việc bảo vệ gia đình khỏi những mối nguy hiểm tiềm ẩn Điều này giúp họ chuyển hướng từ việc lo lắng về sự an toàn sang việc phát triển cơ hội cho bản thân Để đạt được sự giảm tổn thương, cần có sự ổn định giá cả thị trường, khả năng kiểm soát dịch bệnh và khả năng chống chọi với thiên tai.
An ninh lương thực là vấn đề quan trọng trong phát triển con người, giúp giảm thiểu tổn thương và nghèo đói Để củng cố an ninh lương thực, cần tăng cường khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên đất và nâng cao thu nhập của người dân.
Những chỉ tiêu này phản ánh mong muốn đạt được kết quả con người cần, đồng thời thể hiện sinh kế bền vững Sinh kế bền vững có khả năng đối phó và phục hồi trước áp lực, cú sốc, đồng thời duy trì và nâng cao khả năng tài chính cũng như cơ sở hạ tầng hiện tại và tương lai, mà không gây tổn hại đến nguồn tài nguyên thiên nhiên.
* Các giải pháp khả thi trong lựa chọn sinh kế bền vững cho người dân xã Tức
Kết luận
Sau một thời gian nghiên cứu đề tài “Thực trạng và giải pháp cải thiện sinh kế nông hộ tại xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên”, tôi đã rút ra một số kết luận quan trọng về tình hình hiện tại và những biện pháp cần thiết để nâng cao đời sống của nông hộ trong khu vực này.
Cộng đồng xã gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và chính sách hỗ trợ từ Đảng và nhà nước, đặc biệt là nhóm hộ nghèo và hộ cận nghèo, so với các hộ trung bình - khá Điều này còn bị ảnh hưởng bởi các phong tục tập quán lạc hậu.
Người dân nơi đây có hoạt động sinh kế phong phú và đa dạng, bao gồm cả sản xuất nông nghiệp như trồng trọt và chăn nuôi, cùng với các hoạt động tiểu thủ công nghiệp Tuy nhiên, thu nhập chủ yếu của họ vẫn đến từ nông nghiệp, trong khi thu nhập từ phi nông nghiệp chỉ chiếm một phần nhỏ.
Trong nông nghiệp, trồng trọt đóng vai trò là nguồn sinh kế chủ yếu của người dân địa phương, với lúa và chè là hai loại cây trồng chính mang lại thu nhập cao.
Những khó khăn mà người dân vẫn thường gặp phải trong quá trình sản xuất của mình:
+ Thiếu vốn đầu tư vào sản xuất
+ Nhiều sâu bệnh hại cây trồng ảnh hưởng đến năng suất và sản lượng,
Người dân tại xã vẫn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của nhà nước do trình độ dân trí chưa cao Ngoài trồng trọt, chăn nuôi gia súc và gia cầm là nguồn sinh kế thứ hai, mang lại thu nhập đáng kể và cải thiện chất lượng cuộc sống cho các gia đình Tuy nhiên, công tác chăn nuôi thường gặp rủi ro do dịch bệnh, ảnh hưởng lớn đến kinh tế hộ Ngoài ra, vào mùa nông nhàn, người dân còn làm thuê, bốc vác để kiếm thêm thu nhập trang trải cho cuộc sống.
Hoạt động phi nông nghiệp của người dân tại xã Tức Tranh ít.
Các hoạt động sinh kế của người dân xã Tức Tranh bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố khách quan và chủ quan, bao gồm nguồn vốn tự nhiên, nguồn vốn con người, nguồn vốn xã hội và nguồn vốn tài chính.
Sự tác động mạnh mẽ của nguồn vốn con người và tài chính là yếu tố quan trọng để ổn định và phát triển lâu dài các hoạt động sinh kế của người dân Cần có các chính sách và chiến lược hợp lý trong quản lý và phân bổ nguồn lực tại địa phương, đồng thời nâng cao trình độ dân trí, đặc biệt cho hộ nghèo và cận nghèo Sự hỗ trợ từ Nhà nước và các tổ chức xã hội là rất cần thiết, nhằm khắc phục tình trạng thiếu hụt nguồn lực Các chính sách và dự án hỗ trợ cần hướng tới cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, tạo điều kiện cho người dân tham gia vào các dự án phát triển nông nghiệp và cộng đồng, với họ là trung tâm, từ đó nâng cao đời sống cho bản thân và gia đình.
Kiến nghị
Nhà nước cần xây dựng các chương trình và dự án như khuyến nông và tín dụng dựa trên nguồn lực địa phương nhằm tạo cơ hội phát triển kinh tế hộ, đặc biệt là hộ nghèo Cần ưu tiên cho nông nghiệp thông qua các biện pháp như bảo hiểm sản xuất, tăng cường vốn đầu tư và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm, từ đó nâng cao giá trị kinh tế của nông sản.
Chính sách và biện pháp hỗ trợ nhằm tăng cường vốn, áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, thúc đẩy liên kết giữa các hộ, đào tạo lao động, và phát triển hạ tầng là rất cần thiết.
5.2.2 Đối với chính quyền địa phương
Tạo ra việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân, đặc biệt là lao động nông thôn, là nhiệm vụ ưu tiên hàng đầu của các cấp ngành từ Trung ương đến địa phương.
Nghiên cứu về sinh kế của các cộng đồng dân tộc cho thấy an ninh lương thực và sinh kế của người dân đang đối mặt với nhiều khó khăn, ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày Để giảm thiểu những khó khăn này, chính phủ, các cơ quan liên quan và tổ chức cần triển khai các chương trình hỗ trợ tổng hợp, kết hợp chặt chẽ giữa chính quyền, tổ chức và người dân Đồng thời, nâng cao hiểu biết của người dân về các chính sách bảo tồn nguồn lợi tự nhiên là cần thiết, giúp họ sử dụng hiệu quả và bền vững các nguồn lợi sẵn có tại địa phương, từ đó đảm bảo sinh kế bền vững cho cộng đồng.
Chính quyền địa phương cần nâng cao vai trò lãnh đạo và đầu tư hợp lý vào cơ sở hạ tầng, vốn, và hệ thống thủy lợi để tạo việc làm cho người lao động Việc kết hợp nguồn vốn nhà nước với đóng góp của nhân dân sẽ giúp thực hiện hiệu quả các chương trình hành động Đồng thời, phối hợp với các tổ chức như Đoàn thanh niên, Hộ nông dân, và Hội phụ nữ để xây dựng phong trào khuyến khích phát triển sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất tại từng hộ gia đình.
5.2.3 Đối với những hộ nông dân Để phát triển sản xuât nâng cao thu nhập thì các hộ phải biết bố trí cây trồng phù hợp với chỗ đất trũng nước vào mùa mưa, hay đất khô cằn vào mùa khô, tận dụng phân bón từ chăn nuôi, đầu tư đúng hướng để đem lại hiệu quả cao nhất, Tránh làng phí nguồn tài nguyên đất, Đầu tư xây dựng và cải tiến hệ thống hầm biogas trong việc xử lý chất thải từ chăn nuôi vừa mang lại hiệu quả kinh tế, vừa hạn chế ô nhiễm môi trường; áp dụng các biện pháp cải tạo, nâng cao độ phì cho đất.
Trong bối cảnh dịch bệnh đang bùng phát, các chủ nông hộ chăn nuôi cần nâng cao ý thức phòng chống dịch bệnh Họ nên tuân thủ hướng dẫn của cán bộ thú y và thông báo ngay khi phát hiện đàn gia súc, gia cầm có dấu hiệu mắc bệnh Việc không bán chạy gia súc, gia cầm là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.
Mạnh dạn vay vốn đầu tư sản xuất và mạnh dạn đầu tư vào một số ngành có khả năng mang lại thu nhập cao.
Biết cách huy động và sử dụng nguồn vốn sao cho hiệu quả.
Mỗi nông hộ sử dụng đất gắn liền với bảo vệ tài nguyên đất, không để đất nghỉ khai thác hết tiềm năng của đất.