Thị trường dược Việt Nam hiện nay đang có tiềm năng phát triển nhanh chóng nhờ vào nhiều yếu tố khác nhau. Nước ta là quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh, tốc độ phát triển kinh tế tích cực và ý thức về vấn đề sức khỏe của người dân cao. Vì thế các sản phẩm chăm sóc sức khỏe ngày càng được quan tâm nhiều hơn, tạo điều kiện cho ngành dược phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên ngành dược trong nước chỉ mới đáp ứng được 50% nhu cầu thị trường. Chính vì thế đã xuất hiện thêm nhiều bên khác nhau tham gia cạnh tranh để phân chia miếng bánh béo bở này. Thêm vào đó các xu hướng hội nhập toàn cầu, xóa bỏ các rào cản thương mại càng khiến cho cuộc chơi trong ngành trở nên sôi động hơn bao giờ hết. Các tập đoàn lớn nước ngoài rót vốn đầu tư nhà máy sản xuất tại Việt Nam, những thương vụ MA,... tất cả đã vẽ nên bức tranh đầy màu sắc cho ngành tân dược Việt Nam. Với một ngành có sự cạnh tranh phức tạp như vậy, làm thế nào để doanh nghiệp đưa ra được chiến lược tốt nhất? Để làm rõ điều này ta có thể vận dụng mô hình điều tiết các lực lượng cạnh tranh của M. Porter nhằm phân tích và đánh giá các cường độ cạnh tranh của ngành tân dược Việt Nam. Đây là phương pháp kinh điển được nhiều doanh nghiệp sử dụng và cho đến nay vẫn phát huy được hiệu quả của mình. Thông qua các kiến thức trong học phần Quản trị chiến lược và sự hướng dẫn của giảng viên Lưu Thị Thùy Dương, nhóm 1 đã thực hiện bài tiểu luận với đề tài “Phân tích và đánh giá cường độ cạnh tranh ngành tân dược Việt Nam thông qua mô hình các lực lượng điều tiết cạnh tranh của M.Porter”. Mặc dù các thành viên đã nỗ lực hết mình song trong quá trình hoàn thành bài tiểu luận không tránh khỏi những sai sót đáng tiếc. Vì vậy rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ cô và các bạn để để tài có thể hoàn thiện hơn
CƠ SỞ LÝ LUẬN
Khái niệm và các đặc điểm phân loại ngành
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản:
Ngành là tập hợp các doanh nghiệp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự, nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng Những sản phẩm này có thể thay thế cho nhau, tạo thành một nhóm đồng nhất trong thị trường.
Ví dụ: Ngành kinh doanh nước giải khát (Coca-cocla, Pessi, )
– Lĩnh vực kinh doanh (sector) là một nhóm những ngành có liên quan gần đến nhau.
Ví dụ: Lĩnh vực kinh doanh đồ uống, vật liệu xây dựng,
– Các phân đoạn thị trường (Marker segments):
Là những nhóm khách hàng khác biệt trong cùng một ngành
Có thể khác biệt hoá với những phân đoạn khác bằng các thuộc tính khác biệt và những nhu cầu cụ thể.
1.1.2 Các tiêu chuẩn phân loại ngành:
– Số người bán và mức độ khác biệt hóa:
– Các rào cản xuất nhập và mức độ cơ động: Các ngành khác nhau nhiều về mức độ gia nhập và rào cản rút lui
– Cấu trúc chi phí: Mỗi ngành đều có những khoản chi phí nhất định cấu thành nên phần lớn hoạt động chiến lược của nó
– Mức độ nhất thể hóa dọc: Có tác dụng giảm chi phí và công ty sẽ thu được phần lớn giá trị gia tăng lớn hơn
Mức độ toàn cầu hóa đang gia tăng khiến các công ty trong các ngành toàn cầu phải cạnh tranh mạnh mẽ hơn để đạt được hiệu quả quy mô và theo kịp công nghệ tiên tiến.
Phân tích ngành và cạnh tranh của M Porter - Mô hình các lực lượng cạnh tranh của M Porter
Nghiên cứu cường độ cạnh tranh trong ngành
Nghiên cứu sự phát triển của ngành
Nghiên cứu các nhóm chiến lược
Nghiên cứu các rào cản dịch chuyển
Nghiên cứu các loại hình chiến lược
Mô hình cạnh tranh hoàn hảo cho rằng tốc độ điều chỉnh lợi nhuận theo mức rủi ro là giống nhau giữa các doanh nghiệp Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu cho thấy các ngành khác nhau có thể duy trì mức lợi nhuận khác nhau, và sự khác biệt này được giải thích một phần bởi cấu trúc riêng biệt của từng ngành.
1.2.2 Cường độ cạnh tranh trong ngành kinh doanh của M.Porter
Mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter là công cụ phân tích năm yếu tố cạnh tranh trong mọi ngành công nghiệp, giúp xác định điểm mạnh và yếu của ngành Mô hình này thường được áp dụng để hiểu cấu trúc ngành và phát triển chiến lược công ty, đồng thời có thể sử dụng cho bất kỳ phân khúc nào trong nền kinh tế nhằm tìm kiếm lợi nhuận và tính hấp dẫn Porter cung cấp một phương pháp hữu ích để đánh giá cường độ cạnh tranh và các yếu tố kinh tế cơ bản trong ngành.
Mô hình này dựa trên giả thuyết về năm lực lượng môi trường ngành, giúp xác định mức độ cạnh tranh và tính hấp dẫn của một lĩnh vực Nó hỗ trợ đánh giá năng lực cạnh tranh hiện tại của tổ chức và vị trí mà tổ chức mong muốn đạt được trong tương lai.
Mô hình các lực lượng điểu tiết cạnh tranh trong ngành của M.Porter
(1) Đe dọa gia nhập mới - từ đối thủ cạnh tranh tiềm năng
– Khái niệm: Đối thủ cạnh tranh tiềm năng là những doanh nghiệp hiện không cạnh tranh trong ngành nhưng có khả năng gia nhập thị trường
– Các rào cản gia nhập:
Tính kinh tế của quy mô
Chuyên biệt hoá sản phẩm
Nhu cầu vốn đầu tư ban đầu
Gia nhập vào các hệ thống phân phối
Chính sách của chính phủ…
(2) Đe dọa từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế:
– Khái niệm: Là những sản phẩm từ ngành/lĩnh vực kinh doanh khác nhưng có khả năng cùng thỏa mãn nhu cầu như nhau của khách hàng
– Các nguy cơ thay thế:
Các chi phí chuyển đổi trong sử dụng sản phẩm
Xu hướng sử dụng hàng thay thế của khách hàng
Tương quan giữa giá cả và chất lượng của các mặt hàng thay thế.
– Dự đoán đe dọa từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế:
Nghiên cứu chức năng sử dụng của mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức độ rộng nhất có thể
Kiểm soát sự ra đời của công nghệ mới
(3) Quyền lực thương lượng của nhà cung ứng và khách hàng
– Quyền lực thương lượng => tăng (giảm) giá thành => giảm (tăng) khối lượng cung ứng (tiêu thụ)
– Các yếu tố ảnh hưởng:
Mức độ tập trung ngành
Đặc điểm hàng hoá/dịch vụ
Chuyên biệt hoá sản phẩm/dịch vụ
Chi phí chuyển đổi nhà cung ứng
Khả năng tích hợp về phía sau (trước)
- Quyền lực thương lượng của nhà cung ứng
- Quyền lực thương lượng của khách hàng:
(4) Cạnh tranh giữa các đối thủ cạnh tranh hiện tại
– Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại trong ngành thể hiện ở:
Các rào cản rút lui khỏi ngành
Mức độ tập trung của ngành
Mức độ tăng trưởng của ngành
Tình trạng dư thừa công suất
Đặc điểm của sản phẩm/dịch vụ
Các chi phí chuyển đổi
Tính đa dạng của các đối thủ cạnh tranh
Tình trạng sàng lọc trong ngành.
(5) Quyền lực tương ứng của các bên liên quan khác
Nhóm ảnh hưởng Các tiêu chuẩn tương ứng
Cổ đông – Giá cổ phiếu
Công đoàn – Tiền lương thực tế
– Cơ hội thăng tiến/ Điều kiện làm việc
Chính phủ – Hỗ trợ các chương trình của Chính phủ
– Củng cố các Quy định và Luật
Các tổ chức tín dụng – Độ tin cậy
– Trung thành với các điều khoản giao ước Các hiệp hội thương mại – Tham gia các chương trình của Hội
– Việc làm cho dân địa phương
– Đóng góp vào sự phát triển của xã hội
– Tối thiểu hóa ảnh hưởng tiêu cực Các nhóm quan tâm đặc biệt – Việc làm cho các nhóm thiểu số
– Đóng góp cải thiện thành thị
PHÂN TÍCH MÔ HÌNH CÁC LỰC LƯỢNG ĐIỀU TIẾT CẠNH
Giới thiệu về ngành tân dược Việt Nam
Sản phẩm của ngành dược rất đa dạng, bao gồm thuốc tây y (tân dược) và thuốc đông y (đông dược), với chức năng phòng và điều trị bệnh, đồng thời nâng cao sức khỏe Khi ốm đau, thuốc tân dược trở nên quen thuộc với mọi người Trước đây, khi khoa học chưa phát triển, thuốc đông y từ thiên nhiên đã được sử dụng Tuy nhiên, với sự phát triển của cuộc sống, thuốc tân dược ngày càng trở nên phổ biến, dẫn đến sự ra đời của nhiều cơ sở sản xuất và kinh doanh thuốc tân dược để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Tân dược, hay còn gọi là thuốc tây, đã du nhập vào Việt Nam cùng với y học hiện đại Những loại thuốc này được sản xuất từ hóa chất, vi nấm, và hợp chất từ cây cỏ, được bào chế dưới dạng tinh khiết hoặc bán tổng hợp Ngoài ra, một số ít tân dược còn được chiết xuất từ sản phẩm động vật.
Tân dược có tác dụng trị bệnh hiệu quả và tiện lợi, nhưng chủ yếu được sản xuất từ hóa chất, điều này có thể dẫn đến một số phản ứng phụ và tác dụng không mong muốn cho người sử dụng.
– Đặc điểm của thị trường thuốc tân dược ở Việt Nam
Tân dược chiếm 90% tổng giá trị ngành dược phẩm, trong khi giá trị của đông dược rất thấp Hầu hết các loại thuốc đông dược đều được sản xuất trong nước từ nguyên liệu nhập khẩu, trong khi tân dược bao gồm cả sản phẩm nội địa và hàng nhập khẩu.
Thuốc tân dược hiện có trên thị trường được phân thành 15 nhóm, trong đó 5 nhóm chính chiếm khoảng 70% giá trị thị trường, bao gồm kháng sinh, chuyển hóa dinh dưỡng, tim mạch, thần kinh và hô hấp Đặc biệt, thuốc kháng sinh và thuốc chuyển hóa dinh dưỡng là hai nhóm phổ biến nhất, với tỷ lệ chiếm lần lượt 21,4% và 21,7%.
Thuốc nhập khẩu chủ yếu tập trung vào các loại thuốc biệt dược có giá trị cao, trong khi đó, thuốc sản xuất trong nước chủ yếu là thuốc gốc, thường đơn giản và hiếm khi có các loại thuốc chuyên khoa, đặc trị.
Thuốc tân dược tại Việt Nam có mạng lưới phân phối rộng rãi, bao gồm các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn và quầy thuốc tại trạm y tế xã Hai kênh phân phối chính là bệnh viện và nhà thuốc, với số liệu từ IMS năm 2005 cho thấy 61% thuốc sử dụng trong bệnh viện và 71% thuốc tại nhà thuốc là sản phẩm nội địa Thuốc nội, nhờ vào giá thành rẻ và chất lượng cải thiện, đã chiếm lĩnh thị phần đáng kể trong các cơ sở y tế Mặc dù thuốc nhập khẩu ít được sử dụng hơn, nhưng chúng lại chiếm tới 85% giá trị thuốc trong bệnh viện, cho thấy ngành dược Việt Nam vẫn thiếu các loại thuốc đặc trị có giá trị cao.
Hà Nội và Tp.Hồ Chí Minh là hai khu vực chính tiêu thụ thuốc tại Việt Nam, chiếm 76% giá trị thị trường Trong đó, Tp.Hồ Chí Minh dẫn đầu với 55% sản lượng thuốc tiêu thụ toàn quốc, trong khi Hà Nội chỉ chiếm khoảng 21% thị phần Thị trường miền Nam cũng là điểm nhấn của các công ty dược lớn như DHG, Vinapharm và các hãng dược phẩm quốc tế.
Thuốc tân dược tại Việt Nam được cung cấp từ hai nguồn chính: sản xuất trong nước và nhập khẩu Các nhà sản xuất nội địa hàng đầu như DHG, Vinapharm, và Domesco chiếm phần lớn thị trường, trong khi thuốc nhập khẩu chủ yếu được nhập bởi các công ty dược trong nước Theo thống kê năm 2007 của Bộ Thương mại, 10 nhà nhập khẩu hàng đầu chiếm 76,5% lượng thuốc nhập khẩu toàn ngành, với ba công ty lớn là Dược liệu TW2, Dược Tp.Hồ Chí Minh, và Công ty XNK Ytế 2 chiếm lần lượt 29,2%; 10,1% và 8,4% thị phần Thuốc ngoại chủ yếu được nhập từ các nước có nền công nghiệp dược phát triển như Pháp, Hàn Quốc, Ấn Độ, và Thụy Sĩ, trong đó Pháp dẫn đầu với các thuốc biệt dược như thuốc tâm thần, tim mạch, và giảm đau Thuốc generics chủ yếu được nhập từ Ấn Độ, với hai loại chính là kháng sinh và thuốc tiêu hóa.
Dân số Việt Nam đang trải qua giai đoạn già hóa nhanh chóng, với dự kiến số người từ 65 tuổi trở lên đạt 7,4 triệu vào năm 2049, chiếm 18,1% tổng dân số Sự gia tăng này dẫn đến nhu cầu chăm sóc sức khỏe cao hơn, cùng với việc tăng tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế và tuổi thọ trung bình Do đó, ngành dược phẩm sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ hơn trong bối cảnh này.
Theo thống kê mới nhất, chi tiêu bình quân đầu người cho thuốc tại Việt Nam đã tăng từ 37,97 USD vào năm 2015 lên khoảng 56 USD vào năm 2017, với dự báo duy trì mức tăng ít nhất 14% mỗi năm cho đến năm 2025 Hãng nghiên cứu thị trường IMS Health cũng dự đoán rằng chi tiêu cho dược phẩm bình quân đầu người sẽ tiếp tục gia tăng trong thời gian tới.
Việt Nam dự kiến nâng mức chi tiêu cho ngành dược lên 50$/năm vào năm 2020, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của ngành tân dược Tuy nhiên, hiện tại, việc đầu tư mở rộng, tăng công suất, hoạt động nghiên cứu và phát triển, cũng như chiến lược marketing còn hạn chế Thêm vào đó, sự cạnh tranh gay gắt từ thuốc nhập khẩu, sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu và những bất cập trong chính sách là những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp dược Do đó, các doanh nghiệp trong ngành tân dược cần xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp để đạt được mục tiêu phát triển và hội nhập toàn cầu.
Phân tích mô hình các lực lượng điều tiết cạnh tranh của M.Porter
2.2.1 Đe doạ gia nhập mới
Tính kinh tế theo quy mô:
Mặc dù ngành tân dược tại Việt Nam đã có sự tăng trưởng tích cực trong những năm gần đây, nhưng các doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn do 80-90% nguyên liệu dược phẩm phải nhập khẩu Sự biến động giá cả và nguồn cung không ổn định ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, khiến các công ty nội địa gặp bất lợi so với dược phẩm nhập khẩu Điều này tạo ra rào cản cho những doanh nghiệp mới muốn gia nhập ngành, buộc họ phải đầu tư lớn và đối mặt với sự cạnh tranh quyết liệt từ các công ty hiện có.
Chuyên biệt hóa sản phẩm:
Ngành dược phẩm hiện nay có mức độ khác biệt hóa sản phẩm thấp, chủ yếu tập trung vào các dạng bào chế đơn giản, thực phẩm chức năng và thuốc generic, điều này làm giảm nguy cơ cạnh tranh từ các công ty mới Tuy nhiên, do thuốc tân dược ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng người tiêu dùng, khách hàng thường ưu tiên lựa chọn những thương hiệu uy tín, như 13 công ty dược phẩm niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Những công ty lớn này đã xây dựng được lượng khách hàng trung thành, tạo ra rào cản lớn cho các doanh nghiệp mới muốn gia nhập thị trường, buộc họ phải tìm cách thu hút khách hàng mới hoặc giành giật khách hàng từ các đối thủ hiện tại.
Nhu cầu vốn đầu tư ban đầu:
Ngành dược đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng các doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc nhập khẩu nguyên liệu, với khoảng 80-90% nguyên phụ liệu đến từ nước ngoài Ngành tân dược đặc thù với công nghệ sản xuất phụ thuộc vào máy móc và thiết bị tiên tiến từ nước ngoài Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang đầu tư mở rộng nhà máy từ tiêu chuẩn WHO-GMP lên EU-GMP, tuy nhiên, quá trình này cần ít nhất 3 năm để hoàn thành, dẫn đến chi phí đầu tư lớn và thời gian thu hồi chậm Điều này tạo ra rủi ro cao và thách thức cho các công ty mới gia nhập ngành, đặc biệt là với chi phí vận hành tân dược rất cao, gây khó khăn trong việc hoàn vốn.
Gia nhập vào các hệ thống phân phối:
Hệ thống phân phối của các công ty chủ yếu tập trung vào bệnh viện và hiệu thuốc với mật độ lớn Ngành phân phối đang thu hút sự tham gia của nhiều công ty, như Thế Giới Di Động, FPT Retail và Nguyễn Kim Sự gia tăng số lượng nhà phân phối giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và chuyển đổi giữa các nhà phân phối, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Chính sách của chính phủ:
Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp lý nhằm quản lý ngành dược, bao gồm các chính sách về lĩnh vực dược, quản lý giá thuốc, điều kiện kinh doanh và cơ sở kiểm định thuốc Ngày 19/4/2007, Bộ Y tế đã ban hành quyết định số 27/2007/QĐ-BYT về việc triển khai nguyên tắc “Thực hành tốt sản xuất thuốc” (GMP) Theo quyết định này, từ 1/7/2008, các doanh nghiệp không đạt tiêu chuẩn GMP theo khuyến cáo của WHO sẽ bị buộc ngừng sản xuất thuốc.
Ngành dược phẩm Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với thị trường được đánh giá là "mảnh đất màu mỡ" khi còn 50% nhu cầu chưa được đáp ứng Điều này dẫn đến mức độ đe dọa gia nhập mới cao, thể hiện qua sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và sự thâm nhập sâu của nhà đầu tư nước ngoài vào các doanh nghiệp nội địa Không chỉ có nhiều sản phẩm ngoại được nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu khách hàng, mà còn có sự thu hút doanh nghiệp ngoài ngành Tuy nhiên, ngành dược phẩm có nhiều yếu tố đặc thù giúp bảo vệ lợi nhuận cho các doanh nghiệp, ngăn cản và hạn chế sự cạnh tranh từ những đơn vị mới gia nhập thị trường.
2.2.2 Đe doạ của các sản phẩm thay thế
Nhu cầu chăm sóc sức khỏe của con người, đặc biệt là giới trẻ, ngày càng gia tăng Họ không chỉ quan tâm đến sức khỏe mà còn chú trọng đến các vấn đề làm đẹp Do đó, bên cạnh thuốc tân dược, các sản phẩm thay thế ngày càng phát triển và đáp ứng tốt hơn các tiêu chí của khách hàng.
Thuốc đông y, sản phẩm thay thế lâu đời, tận dụng nguyên liệu nội địa, điều trị hiệu quả và ít tác dụng phụ hơn tân dược, nhưng thường mất thời gian lâu để khỏi bệnh và thiếu kiểm định rõ ràng, dẫn đến việc nó vẫn kém thế hơn so với thuốc tân dược trong những năm gần đây Bên cạnh đó, thực phẩm chức năng và dinh dưỡng, cùng với các bài tập thể dục, có tác dụng phòng bệnh nhưng khi mắc bệnh, việc sử dụng thuốc là cần thiết vì bệnh khó tự khỏi Xu hướng phát triển ứng dụng chăm sóc sức khỏe từ xa và kinh doanh dược phẩm online đang tạo ra cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp trong ngành.
Mặc dù nhiều người vẫn ưu tiên sử dụng tân dược hơn các sản phẩm thay thế, nhưng trong một số tình huống, việc này gần như là bắt buộc Do đó, ảnh hưởng của sản phẩm thay thế đối với ngành tân dược vẫn còn hạn chế, dẫn đến tính hấp dẫn của ngành này vẫn cao.
2.2.3 Quyền thương lượng của nhà cung ứng và khách hàng
Nhà cung ứng và khách hàng có vai trò rất quan trọng, trực tiếp tác động vào mức độ cạnh tranh của ngành tân dược Việt Nam.
Việt Nam đã nhập khẩu 351 triệu USD hoạt chất, chủ yếu từ Trung Quốc (220 triệu USD), Ấn Độ (60,5 triệu USD), Tây Ban Nha (10,4 triệu USD) và Đức (10,1 triệu USD) Nguyên phụ dược liệu nhập khẩu chiếm khoảng 80%-90% tổng nhu cầu trong nước, tạo ra thách thức dài hạn cho ngành dược phẩm Việt Nam do yêu cầu đầu tư lớn và công nghệ cao Ngành tân dược đặc biệt cần nguyên phụ liệu đảm bảo về số lượng và chất lượng, khiến quyền thương lượng của nhà cung cấp trở nên cao, đặc biệt khi phụ thuộc vào thị trường nước ngoài Các công ty dược phẩm có thể đối mặt với việc tăng giá nguyên liệu và nhiều yếu tố tiêu cực khác như tỷ giá và phí vận chuyển Tuy nhiên, hiện nay, các công ty trong ngành tân dược Việt Nam đang có xu hướng phát triển và lựa chọn nguồn nguyên liệu trong nước.
Ngành dược phẩm tại Việt Nam có khoảng 180 doanh nghiệp sản xuất và 224 cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP, tạo ra nhiều lựa chọn cho nhà cung ứng Điều này đồng nghĩa với việc quyền lực thương lượng của nhà cung ứng trong các giao dịch với doanh nghiệp ngày càng gia tăng.
Khách hàng trong lĩnh vực dược phẩm chủ yếu là người tiêu dùng mua lẻ tại các nhà thuốc, thường chỉ nhận đơn thuốc từ bác sĩ khi tình trạng sức khỏe nghiêm trọng Việc tiêu thụ thuốc phụ thuộc vào sự kê toa của bác sĩ và dược sĩ, vì người tiêu dùng thường không có kiến thức chuyên sâu về thuốc Do thuốc là hàng hóa đặc thù và cần thiết cho sức khỏe, người tiêu dùng không thể thương lượng giá cả, dẫn đến quyền lực thương lượng của họ ở mức thấp Tuy nhiên, các khách hàng tổ chức như bệnh viện, phòng khám và nhà thuốc tư nhân có quyền thương lượng lớn hơn do họ có khả năng lựa chọn giữa nhiều nhà sản xuất và phân phối thuốc, từ đó có thể yêu cầu giá cả và chính sách ưu đãi tốt hơn.
Sự gia tăng mức sống đã làm thay đổi thói quen tiêu dùng của người dân, khiến họ tìm kiếm những nhà thuốc uy tín để nhận tư vấn và mua thuốc Ngành dược phẩm ngày càng trở nên hấp dẫn hơn nhờ vào sự tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước, cùng với nhiều sản phẩm ngoại nhập để đáp ứng nhu cầu khách hàng Do đó, việc đổi mới mô hình kinh doanh chuỗi nhà thuốc để thu hút khách hàng và tăng cường sức mạnh cạnh tranh trong ngành là rất cần thiết.
⇨ Nhận thấy cường độ cạnh tranh của ngành tân dược Việt Nam ở cả hiện tại và tương lai vẫn sẽ không ngừng tăng.
2.2.4 Cạnh tranh giữa các đối thủ cạnh tranh hiện tại
– Mức độ tập trung của ngành: theo số liệu của Cục Quản lý Dược (tính đến ngày
Tính đến ngày 16/05/2019, Việt Nam có khoảng 180 doanh nghiệp sản xuất dược phẩm và 224 cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP Trong số đó, 13 công ty trong nước giữ vị trí quan trọng, bên cạnh một số doanh nghiệp nước ngoài Mặc dù số lượng doanh nghiệp sản xuất dược phẩm khá lớn, nhưng mức độ tập trung ngành không cao do sự hiện diện của nhiều doanh nghiệp lớn, dẫn đến mức độ cạnh tranh trong ngành không mạnh.
Ngành dược phẩm Việt Nam đang chứng kiến mức độ tăng trưởng tiềm năng hai con số, thu hút nhiều nhà đầu tư nhờ vào sự gia tăng quan tâm đến chăm sóc sức khỏe do dân số già hóa và thu nhập ngày càng cao Với thu nhập bình quân đầu người đạt hơn 3.000 USD/năm, Việt Nam đã bước vào giai đoạn già hóa từ năm 2017, trong đó tỷ lệ người trên 65 tuổi chiếm 7,98% và dự kiến sẽ tăng lên 21% vào năm 2050 Điều này đồng nghĩa với việc nhu cầu chăm sóc sức khỏe sẽ gia tăng Bên cạnh đó, giới trẻ cũng đang ngày càng chú trọng đến sức khỏe và làm đẹp, dẫn đến sự phổ biến trong việc sử dụng thuốc, thực phẩm chức năng và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe khác Với dân số hơn 97 triệu người và chi ngân sách y tế bình quân 1,9 triệu VND/người/năm, tăng 16% so với năm trước, ngành dược phẩm Việt Nam hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Đánh giá cường độ cạnh tranh trong ngành tân dược
Dựa trên mô hình các lực lượng điều tiết cạnh tranh của M Porter, cường độ cạnh tranh trong ngành dược phẩm tại Việt Nam được đánh giá là ở mức vừa phải, chưa đạt đến mức cao.
Sau khi phân tích mô hình các lực lượng điều tiết cạnh tranh của M.Porter, nhóm 1 đã đánh giá cường độ cạnh tranh ngành Tân Dược Việt Nam dựa trên ảnh hưởng của các lực lượng này Theo quan điểm chủ quan, mức độ cạnh tranh được chấm điểm trên thang điểm 10.
Các lực lượng điều tiết cạnh tranh Đánh giá điểm
1 Đe doạ gia nhập mới 7/10
2.Đe doạ của các sản phẩm thay thế 3/10
3 Quyền thương lượng của nhà cung ứng và khách hàng 7/10
4.Cạnh tranh giữa các đối thủ cạnh tranh hiện tại 6/10
5.Quyền lực tương ứng của các bên liên quan 5/10
Mức điểm trung bình hiện tại là 5,6/10, cho thấy tình hình cạnh tranh ở mức trung bình, không quá cao cũng không quá thấp.
Trong các yếu tố điều tiết cạnh tranh, nhóm đe dọa gia nhập mới cùng với quyền lực thương lượng của nhà cung ứng và khách hàng đang có ảnh hưởng mạnh mẽ và rõ ràng Mặc dù các yếu tố khác như đe dọa từ sản phẩm thay thế và quyền thương lượng của các bên liên quan cũng đóng vai trò quan trọng, nhưng chưa tạo ra tác động lớn tới cường độ cạnh tranh do tính đặc thù của ngành.
Ngành chăm sóc sức khỏe và làm đẹp vẫn có tiềm năng tăng trưởng hai con số nhờ vào nhu cầu ngày càng cao của người dân Thị trường hiện tại mới chỉ đáp ứng 50% nhu cầu, điều này thu hút nhiều doanh nghiệp từ các lĩnh vực khác tham gia Tuy nhiên, rào cản lớn nhất đối với các doanh nghiệp mới là chi phí đầu tư cao và yêu cầu về công nghệ tiên tiến, cùng với quy trình đánh giá tốn kém từ phía Chính phủ.
Ngành Tân dược Việt Nam hiện đang đối mặt với nguy cơ thay thế sản phẩm thấp do nhu cầu và công dụng đặc thù của dược phẩm Mặc dù vậy, các sản phẩm đông y và mỹ phẩm vẫn có ảnh hưởng nhất định đến người tiêu dùng Để giảm thiểu sự đe dọa từ các sản phẩm và dịch vụ thay thế, các doanh nghiệp Tân dược cần nghiên cứu và phát triển chức năng sử dụng dược phẩm một cách đa dạng và toàn diện.
Quyền lực thương lượng của khách hàng không có ảnh hưởng lớn đến cường độ cạnh tranh trong ngành dược phẩm, đặc biệt là với khách hàng nhỏ, do tính đặc thù của sản phẩm liên quan trực tiếp đến sức khỏe Tuy nhiên, quyền thương lượng của các bên trung gian mua bán vẫn có tác động nhất định đến mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
Ngành dược phẩm Việt Nam đang phải đối mặt với áp lực lớn từ quyền lực của nhà cung ứng, do sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu và công nghệ sản xuất nhập khẩu Sự biến động giá cả nguyên liệu có thể khiến các doanh nghiệp dược rơi vào thế bị động, tạo ra áp lực cạnh tranh về giá trong thị trường.
Ngành dược phẩm tại Việt Nam chịu sự quản lý chặt chẽ từ Chính phủ, ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này Tất cả doanh nghiệp phải tuân thủ các chính sách, quy định và quyết định luật pháp của Nhà nước, điều này thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ của Chính phủ đối với sự phát triển của ngành y dược Các quy định về chất lượng và giá thuốc có tác động lớn đến kết quả hoạt động, do dược phẩm liên quan trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng Tuy nhiên, hệ thống pháp lý hiện nay chưa theo kịp sự biến động của thị trường, dẫn đến nhiều kẽ hở trong quản lý chất lượng, giá thuốc và quy trình đấu thầu tại các bệnh viện Bên cạnh đó, các cổ đông cũng có ảnh hưởng đến sự cạnh tranh trong ngành Hiệp định Thương Mại quốc tế mở cửa thị trường, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp dược trong nước cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài, trong khi người tiêu dùng Việt Nam có xu hướng ưa chuộng hàng ngoại, làm gia tăng cạnh tranh về chất lượng và giá cả.
Ngành dược Việt Nam đang sở hữu nhiều tiềm năng phát triển, nhưng hiện tại việc mở rộng đầu tư, tăng cường công suất và hoạt động nghiên cứu phát triển vẫn còn hạn chế Bên cạnh đó, sự cạnh tranh khốc liệt với thuốc nhập khẩu, sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu và những bất cập trong chính sách là những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
KIẾN NGHỊ
Một số giải pháp khác
Các doanh nghiệp dược phẩm cần nắm vững thông tin thị trường toàn cầu và các quy định của WTO để xác định cơ hội và thách thức trong kinh doanh Việc thu thập dữ liệu về sản phẩm và giá cả là thiết yếu Đồng thời, quy trình sản xuất phải tuân thủ các tiêu chuẩn của Bộ Y tế như GMP và GSP Để nâng cao khả năng cạnh tranh, doanh nghiệp cần quản lý và sử dụng thông tin một cách hiệu quả.
Doanh nghiệp có thể hợp tác với các cơ quan quản lý thị trường để phát triển ứng dụng tra cứu thuốc nhanh trên điện thoại, giúp ngăn chặn sản phẩm kém chất lượng và nâng cao niềm tin của người tiêu dùng vào tân dược Sự cải thiện này không chỉ tăng cường năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp mà còn góp phần thay đổi thói quen tiêu dùng, giảm bớt ảnh hưởng tâm lý sính ngoại.
Chuẩn bị cho nghiên cứu thị trường là nhiệm vụ thiết yếu mà doanh nghiệp cần thực hiện để dự báo xu hướng Doanh nghiệp phải xác định rõ sản phẩm nào sẽ được sản xuất, đối tượng khách hàng mục tiêu là ai và mức giá bán ra là bao nhiêu Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.