Lý do ch ọn đề tài
Trong những thập kỷ gần đây, công nghệ thông tin và tự động hóa đã phát triển mạnh mẽ, với trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên phổ biến và ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống con người.
Những tiến bộ kỳ diệu trong trí tuệ nhân tạo đã dẫn đến những thay đổi sâu sắc trong đời sống xã hội Mặc dù chúng ta chưa thể hình dung đầy đủ quy mô và độ phức tạp của những đột phá này, nhưng việc hình thành một cái nhìn toàn diện và toàn cầu về tác động của công nghệ đối với cuộc sống hiện tại và tương lai là rất cần thiết.
Trong những năm gần đây, máy móc đã vượt trội hơn con người về hiệu suất trong một số công việc trí tuệ Các chuyên gia dự đoán rằng tốc độ phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ tiếp tục gia tăng Mặc dù chưa chắc chắn rằng máy móc sẽ đạt được trí thông minh tương đương hay vượt trội hơn con người trong 20 năm tới, nhưng AI được kỳ vọng sẽ ngày càng vượt trội trong nhiều lĩnh vực Việc nâng cao khả năng của AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại, đồng thời tăng năng suất lao động, giảm thời gian cần thiết để sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ.
Sự phát triển của tự động hóa dựa trên trí tuệ nhân tạo đang tạo ra những lợi ích kinh tế tiềm năng, dẫn đến sự chuyển mình của nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là nền kinh tế chia sẻ Nền kinh tế này hoạt động trên nền tảng kỹ thuật số, cho phép khách hàng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả kỹ năng và thời gian rảnh rỗi, từ những cá nhân khác thông qua kết nối Internet.
2 thức kết nối mới giữa người mua (người dùng) và người bán (người cung cấp) có thể tận dụng tối đa nguồn lực dư thừa của nhau
Gần đây, khái niệm "nền kinh tế chia sẻ" đã thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng và được thảo luận sôi nổi trên nhiều diễn đàn kinh tế Mặc dù sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đã góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho mô hình này, nhưng nó cũng đặt ra những khó khăn và thách thức mà con người phải đối mặt trong tương lai.
Cuối cùng, tôi đã quyết định chọn đề tài "Ảnh hưởng của việc áp dụng trí tuệ nhân tạo vào nền kinh tế chia sẻ" cho khóa luận tốt nghiệp cử nhân triết học của mình, nhằm gợi ý những hướng đi mới cho nền kinh tế Việt Nam.
T ổ ng quan tình hình nghiên c ứ u
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo đã phát triển mạnh mẽ và ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống Sự xuất hiện của mô hình kinh tế chia sẻ đã thúc đẩy các nhà khoa học, nhà nghiên cứu và nhà hoạch định chính sách tiến hành những nghiên cứu sâu sắc về tác động của công nghệ này.
Kinh tế chia sẻ là một lĩnh vực mới mẻ với lịch sử phát triển ngắn, không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu Do đó, so với các vấn đề kinh tế khác, nghiên cứu về kinh tế chia sẻ vẫn còn hạn chế, đặc biệt là ở Việt Nam.
Nghiên cứu phạm vi nước ngoài:
Kinh tế chia sẻ trong ngành du lịch đã thu hút sự chú ý của nhiều nghiên cứu trên toàn thế giới Một ví dụ điển hình là bài viết của Kerstin Bremser và Maria del Mar Alonso-Almeida tại Hội nghị Quản trị Quốc tế năm 2017, với tiêu đề “Kinh tế chia sẻ và du lịch: Ánh sáng và bóng tối”, phân tích những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của mô hình này đối với ngành du lịch.
Kinh tế chia sẻ đang tạo ra những tác động sâu rộng đến ngành du lịch, mang lại cả lợi ích lẫn thách thức Mô hình này giúp tối ưu hóa nguồn lực, tăng cường sự kết nối giữa du khách và người dân địa phương, đồng thời giảm chi phí cho người tiêu dùng Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến những vấn đề như cạnh tranh không lành mạnh và ảnh hưởng tiêu cực đến các dịch vụ truyền thống Việc hiểu rõ cả hai mặt của kinh tế chia sẻ là cần thiết để phát triển bền vững cho ngành du lịch.
Bài viết "Kinh tế chia sẻ trong thị trường du lịch: Cơ hội và Thách thức" của Teresa Skalska (2017) nêu rõ các đặc điểm của kinh tế chia sẻ trong ngành du lịch Đồng thời, Jeff Hong cũng đã có bài viết "Sự trỗi dậy của nền kinh tế chia sẻ và tương lai của du lịch và ngành công nghiệp du lịch" đăng trên tạp chí "Khách sạn và Quản trị kinh doanh" năm 2018, phân tích sự phát triển và tác động của kinh tế chia sẻ đến ngành du lịch.
Nghiên cứu “Hy vọng trên nền kinh tế chia sẻ” của Judith Wallenstein and
Bài viết của Urvesh Shelat năm 2017 là phần đầu tiên trong loạt ba bài nghiên cứu về nền kinh tế chia sẻ của Judith Wallenstein và Urvesh Shelat Nghiên cứu nhằm khám phá tính bền vững của việc chia sẻ chuyến đi, căn hộ và quần áo đã qua sử dụng như một xu hướng lâu dài cho các nhà lãnh đạo doanh nghiệp Để thực hiện nghiên cứu, nhóm đã phỏng vấn hơn 25 nhà sáng lập và CEO của các công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực kinh tế chia sẻ toàn cầu, cùng với khảo sát hơn 3.500 người tiêu dùng tại Mỹ, Đức và Ấn Độ Mục tiêu chính là xác định cơ hội mà nền kinh tế chia sẻ mang lại, cũng như thái độ của người tiêu dùng đối với việc chia sẻ và các ngành công nghiệp có thể bị ảnh hưởng Các nghiên cứu tiếp theo sẽ phân tích các lựa chọn chiến lược trong nền kinh tế chia sẻ và dự đoán tương lai của mô hình chia sẻ trong nền kinh tế toàn cầu.
Nghiên cứu của Codagnone (2018) chỉ ra rằng nền kinh tế chia sẻ trong lĩnh vực cho thuê nhà và xe đang phát triển nhanh chóng so với mô hình cho thuê truyền thống Các doanh nghiệp sử dụng mô hình ngang hàng trên nền tảng này đang ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, thu hút người dùng mới với tỷ lệ gia tăng theo cấp số nhân, đồng thời lôi kéo cả những khách hàng từ mô hình truyền thống Ngược lại, hình thức kinh doanh cho thuê truyền thống có nguy cơ biến mất sớm do sự tăng trưởng chậm chạp của nó.
Thị trường cho thuê xe truyền thống dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ 2% mỗi năm từ năm 2017, trong khi đó, thị trường chia sẻ xe được dự báo sẽ phát triển mạnh mẽ hơn nữa.
Nghiên cứu phạm vị trong nước:
Nền kinh tế chia sẻ đã xuất hiện tại Việt Nam trong vài năm qua và phát triển nhanh chóng Nhiều nghiên cứu trong nước đã được thực hiện về chủ đề này.
Bài báo “Dịch vụ 'chia sẻ phòng' Airbnb lấy khách của khách sạn” của
Theo báo Tuổi Trẻ, tính đến tháng 6 năm 2017, Việt Nam có khoảng 6.500 cơ sở tham gia Airbnb Nhiều người lựa chọn Airbnb thay vì khách sạn nhờ giá cả phải chăng và chất lượng tốt, với giá trung bình khoảng 35 USD/đêm Dịch vụ chia sẻ phòng này đang dần chiếm lĩnh thị phần của các khách sạn Khách và chủ nhà đều có thể đánh giá lẫn nhau sau mỗi lần thuê, tạo ra sự minh bạch trong giao dịch Trong những năm gần đây, các căn hộ dịch vụ và phòng cho thuê qua Airbnb ngày càng phát triển, góp phần vào sự tăng trưởng mạnh mẽ của lượng khách du lịch đến Việt Nam vào năm 2016, trong khi giá phòng khách sạn 4-5 sao không tăng nhiều so với năm 2014 Airbnb đã bắt đầu ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các khách sạn tại Việt Nam Mô hình của Airbnb kết nối người cần thuê với những chủ nhà có phòng cho thuê trên toàn cầu, tương tự như ứng dụng chia sẻ xe Uber, với tất cả thanh toán được thực hiện qua nền tảng này và một khoản phí được thu cho cả hai bên.
Bài viết của Hồng Phúc trên báo Đầu tư năm 2018 cho biết, việc thu thuế kinh doanh từ Airbnb tại Việt Nam hiện vẫn chưa khả thi Với hơn 10.000 cơ sở lưu trú đã đăng ký trên nền tảng này sau 9 năm hoạt động, chủ sở hữu có thể dễ dàng cho thuê nhà, tầng lầu hoặc phòng trống Tuy nhiên, việc quản lý thuế đối với hoạt động kinh doanh trên nền tảng công nghệ trị giá 30 tỷ USD này vẫn còn nhiều thách thức.
Airbnb không chỉ mang đến một mạng lưới rộng khắp và giá cả hợp lý, mà còn tạo cơ hội giao tiếp giữa người thuê và người cho thuê Tính đến cuối năm 2016, Việt Nam đã có khoảng 10.000 cơ sở lưu trú đăng ký trên nền tảng này Tuy nhiên, Cục thuế TP.HCM và Sở Du lịch TP.HCM vẫn chưa thể quản lý hiệu quả Airbnb, với một số công ty du lịch còn chưa nhận thức được về nó Kể từ tháng 5/2017, Cục thuế đã có kế hoạch quản lý các hoạt động thương mại điện tử, trong đó có Airbnb, nhưng kết quả vẫn chưa đạt được và chưa thu được thuế từ các đơn vị này Hiện tại, TP.HCM có 2.074 người cung cấp dịch vụ cho thuê phòng và căn hộ trên Airbnb, trong đó 45% là những người cho thuê có nhiều hơn một đơn vị lưu trú Việc thu thuế từ các hoạt động này sẽ là động lực quan trọng cho cơ quan chức năng.
Quản lý Airbnb đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho khách thuê và trách nhiệm của người cho thuê, từ đó tạo ra sự ổn định cho nền kinh tế chia sẻ Tuy nhiên, việc quản lý và thu thuế từ các cá nhân Việt Nam tham gia kinh doanh trên www.airbnb.com gặp nhiều khó khăn, do tất cả giao dịch đều thực hiện trực tuyến mà không cần hóa đơn hay thanh toán bằng tiền mặt.
Theo bài báo "Người tiêu dùng Đông Nam Á sẵn sàng với mô hình kinh doanh chia sẻ" của Hà Linh (2017), khu vực Đông Nam Á đang phát triển mạnh mẽ các cộng đồng kinh doanh chia sẻ tài sản cá nhân, đặc biệt tại Thái Lan, Philippines và Indonesia, nơi người tiêu dùng ưa chuộng việc tăng thu nhập từ việc cho thuê tài sản Hình thức kinh doanh chia sẻ này được đón nhận nhanh chóng và hiệu quả, với bốn trong năm thị trường hàng đầu có nhiều người sẵn sàng chia sẻ hoặc thuê tài sản cá nhân để tiết kiệm và kiếm thêm thu nhập Chỉ có 12% người tiêu dùng tại Thái Lan, 13% tại Philippines, 18% tại Việt Nam, 14% tại Indonesia và 28% tại Malaysia từ chối chia sẻ tài sản của mình Tuy nhiên, Singapore là thị trường khó tính nhất với 32% người được hỏi chưa sẵn sàng chia sẻ tài sản cá nhân.
Người tiêu dùng tại Indonesia và Philippines đang dẫn đầu toàn cầu trong việc thuê và chia sẻ sản phẩm, với 87% người Indonesia và 85% người Philippines sẵn sàng sử dụng các dịch vụ chia sẻ Các quốc gia khác như Thái Lan, Việt Nam, Malaysia và Singapore cũng cho thấy tỷ lệ cao về sự sẵn lòng này Sự phát triển mạnh mẽ của internet trong khu vực đã tạo nền tảng cho mô hình kinh tế chia sẻ, kết nối người tiêu dùng và dự báo sự phát triển mạnh mẽ của mô hình này trong tương lai.
M ục đích và nhiệ m v ụ nghiên c ứ u
Mục đích của bài viết là nghiên cứu một cách hệ thống về khoa học trí tuệ nhân tạo (AI) và nền kinh tế chia sẻ, đồng thời phân tích tác động của việc áp dụng AI vào nền kinh tế chia sẻ tại Việt Nam cho đến hiện tại Bài viết cũng đề xuất những hướng đi mới cho sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh này.
- Trình bày các quan niệm về AI, lịch sử hình thành, phát triển và cấu tạo của một hệ thống AI
- Trình bày nguồn gốc, bản chất và đặc điểm của nền kinh tế chia sẻ
Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào nền kinh tế chia sẻ đã mang lại nhiều tác động tích cực, bao gồm việc tối ưu hóa quy trình hoạt động, nâng cao trải nghiệm người dùng và gia tăng hiệu quả kinh doanh Tại Việt Nam, AI đang thúc đẩy sự phát triển của các mô hình kinh doanh mới trong lĩnh vực chia sẻ, từ dịch vụ vận chuyển đến cho thuê tài sản Những hướng đi mới cho nền kinh tế Việt Nam bao gồm việc tích hợp công nghệ AI để cải thiện khả năng phân tích dữ liệu, tạo ra các sản phẩm và dịch vụ thông minh hơn, đồng thời mở rộng mạng lưới kết nối giữa các bên tham gia trong nền kinh tế chia sẻ.
Đối tượ ng và ph ạ m vi nghiên c ứ u
Khoá luận này tập trung vào việc phân tích lịch sử hình thành và phát triển của trí tuệ nhân tạo, đồng thời khám phá nguồn gốc và các đặc điểm cơ bản của nền kinh tế chia sẻ Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng đánh giá ảnh hưởng của việc áp dụng trí tuệ nhân tạo vào nền kinh tế chia sẻ, làm nổi bật sự tương tác giữa hai lĩnh vực này.
Nghiên cứu này tập trung vào quá trình hình thành và phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và nền kinh tế chia sẻ, đồng thời phân tích những tác động của việc ứng dụng AI vào nền kinh tế chia sẻ cho đến hiện tại Bài viết cũng đề cập đến các hướng đi mới cho nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh này.
Cơ sở lý lu ận và phương pháp nghiên cứ u
Khoá luận này được xây dựng trên nền tảng lý luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng, kết hợp với các nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo và thực trạng của nền kinh tế chia sẻ hiện nay.
Khóa luận áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu cụ thể, bao gồm phân tích và tổng hợp, so sánh, thống nhất lịch sử - lôgíc, khái quát hóa và trừu tượng hóa, nhằm đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong việc thu thập và xử lý thông tin.
Ý nghĩa củ a khóa lu ậ n
Khóa luận này làm rõ khái niệm trí tuệ nhân tạo và sự phát triển của ngành khoa học này, đồng thời phân tích bản chất và quá trình hình thành của nền kinh tế chia sẻ Bài viết chứng minh ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đối với nền kinh tế chia sẻ, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam Ngoài ra, khóa luận cũng cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho những ai quan tâm đến ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực này.
K ế t c ấ u c ủ a khóa lu ậ n
Ngoài phần mởđầu và tài liệu tham khảo, khóa luận gồm 2 chương, 5 tiết
KHÁI LUẬ N CHUNG V Ề TRÍ TU Ệ NHÂN T Ạ O VÀ N Ề N
Trí tu ệ nhân t ạ o
1.1.1 Các thời kỳ phát sinh và phát triển của trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở nên quen thuộc với mọi người nhờ vào những ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày Bài viết này sẽ tóm tắt quá trình hình thành, tồn tại và phát triển của trí tuệ nhân tạo cho đến nay, chia thành ba giai đoạn chính.
Giai đoạn phát triển đầu tiên (thập kỷ 60 - 70 thế kỷ XX)
John McCarthy (sinh 1927) là một trong những người có công lớn nhất trong sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) Sau khi tốt nghiệp Đại học Princeton, ông đã chuyển đến Đại học Dartmouth, nơi được xem là cái nôi của khoa học AI Tại đây, McCarthy đã thuyết phục các nhà khoa học như Minsky, Shannon và Rochester cùng tham gia nghiên cứu về lý thuyết tự động và mạng thần kinh Vào mùa hè năm 1956, họ đã tổ chức một hội thảo kéo dài hai tháng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến AI, sự kiện này được coi là sự ra đời của ngành AI Hội nghị đầu tiên do Marvin Minsky và John McCarthy tổ chức, thu hút sự tham gia của nhiều nhà khoa học nổi tiếng như Allen Newell và Herbert Simon, và bốn người này thường được xem là những người sáng lập của ngành AI Tại hội nghị Dartmouth, John McCarthy đã đề xuất tên gọi “Artificial Intelligence”.
Mặc dù còn nhiều tranh cãi trong một thời gian, tên này vẫn được thừa nhận và dùng cho đến ngày nay
Herbert Simon và Allen Newell là hai nhà khoa học có nhiều đóng góp quan trọng trong lĩnh vực công nghệ Vào tháng Giêng năm 1956, Herbert Simon đã mở đầu một trong những bài thuyết trình của mình bằng một nhận xét mang tính chất quyết định.
Vào dịp Noel, Allen Newell và tôi đã phát minh ra một chiếc máy có khả năng suy nghĩ, giúp giải quyết các vấn đề trí tuệ của con người một cách hiệu quả.
Allen Newell và Herbert Simon đã phát triển chương trình máy tính mang tên Nhà lý thuyết logic (Logic Theorist), cho phép tìm ra các chứng minh cho các định lý toán học thông qua suy diễn logic Chương trình này sử dụng một bộ quy tắc và thuật toán, khởi đầu từ các sự kiện toán học để tự động suy ra các chứng minh cơ bản Sau khi ra mắt, nó có khả năng chứng minh hầu hết các lý thuyết trong phần "Những quy tắc toán học" của Russell và Whitehead Russell đã mô tả một cách đầy hứng thú về việc Herbert Simon trình diễn chương trình này, cho thấy rằng các chứng minh được thực hiện bằng chương trình ngắn gọn hơn nhiều so với việc chứng minh truyền thống.
Những thành công ban đầu của Allen Newell và Herbert Simon gắn liền với GPS (Hệ giải bài toán tổng quát), một chương trình được thiết kế để mô phỏng cách giải quyết bài toán của con người Khác với Logic Theorist, GPS áp dụng các thuật toán bao gồm "thuật phát hiện", cho phép tiếp cận tổng quát trong việc giải quyết các vấn đề Do đó, GPS có thể được coi là chương trình đầu tiên thể hiện cách tiếp cận "suy nghĩ như con người".
Vào năm 1952, Arthur Samuel đã giới thiệu một phương pháp mới trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, tập trung vào việc ứng dụng thực tiễn thay vì chỉ khẳng định khả năng của máy tính Ông đã đặt nền móng cho các nghiên cứu AI sau này, khuyến khích các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển theo hướng này.
Năm 1958, McCarthy đã chuyển từ Dartmouth đến MIT, nơi ông có ba đóng góp quan trọng trong nghiên cứu AI Tại phòng thí nghiệm Memo số 1 về AI, ông đã giới thiệu ngôn ngữ lập trình Lisp, một ngôn ngữ vẫn giữ vị trí thống trị trong lĩnh vực này cho đến ngày nay.
AI đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc biểu diễn tri thức, và với Lisp, McCarthy đã tìm thấy giải pháp cho vấn đề này Tuy nhiên, ông gặp phải khó khăn trong việc nhập dữ liệu vào máy tính, điều này đã ảnh hưởng đến quá trình phát triển của ông.
Năm 1958, một nhóm nhà nghiên cứu tại MIT đã phát minh ra lý thuyết phân chia thời gian (time-sharing), dẫn đến việc phát triển hệ thống time-sharing thực nghiệm và góp phần vào sự thành lập Tập đoàn trang thiết bị kỹ thuật số (Digital Equipment Corporation), hiện là một trong những tập đoàn sản xuất máy tính lớn nhất thế giới Cùng năm đó, John McCarthy đã công bố bài báo "Những chương trình với cảm nhận phổ biến", trong đó ông mô tả chương trình giả thuyết Advice Taker, được coi là hệ thống AI hoàn thiện đầu tiên Khác với Logic Theorist và Geometry Theorem Prover, Advice Taker sử dụng tri thức chung để giải quyết vấn đề, như việc lập kế hoạch di chuyển ngắn nhất đến sân bay Chương trình này cũng cho phép chấp nhận các tiền đề mới trong quá trình vận hành, giúp đạt được thành công trong những tình huống chưa được lập trình trước Advice Taker minh họa các quy tắc trung tâm trong việc biểu diễn tri thức và lập luận, tạo ra một hình thức rõ ràng để điều khiển và suy diễn các phương pháp biểu diễn tri thức.
Năm 1958, Marvin Minsky gia nhập MIT và cùng với John McCarthy nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo (AI) Họ đã đạt được những thành công nhất định nhưng theo những hướng khác nhau: McCarthy tập trung vào việc biểu diễn tri thức và lập luận trong logic hình thức, trong khi Minsky chú trọng phát triển các chương trình làm việc và hệ thống đối logic Năm 1963, McCarthy chuyển đến Stanford và thành lập phòng thí nghiệm AI của riêng mình.
Ông Rôbinsơn đã nghiên cứu cách sử dụng logic học để phát triển Ultimate Advice Taker, một chương trình được đề xuất dựa trên những khám phá của ông về giải quyết bài toán và chứng minh định lý của logic vị từ Các nghiên cứu tại Stanford của ông nhấn mạnh vào các phương pháp lập luận logic với mục đích chung.
Một trong những chủ đề được quan tâm hiện nay là khả năng máy tính có thể mô phỏng bộ não con người Nhiều người tin rằng công nghệ có thể sao chép hoàn toàn chức năng của bộ não vào phần cứng và phần mềm máy tính, dẫn đến việc tạo ra một bộ não mô phỏng gần giống với bộ não thật Trong sự lạc quan, năm 1965, Simon đã tuyên bố rằng "máy móc sẽ có khả năng làm tất cả mọi việc con người làm trong vòng 20 năm tới", trong khi Minsky dự đoán vào năm 1967 rằng "việc tạo ra trí thông minh nhân tạo sẽ cơ bản được giải quyết trong một thế hệ nữa."
Mặc dù những tiên đoán về trí tuệ nhân tạo không thành hiện thực, nhưng điều này đã giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về những hạn chế của các hệ logic hình thức Chính phủ Mỹ và Anh đã cắt giảm nhiều đề tài nghiên cứu trong lĩnh vực này, nhưng những thất bại ban đầu lại cung cấp cơ hội để nhận thức rằng khả năng tính toán của máy phụ thuộc vào độ phức tạp của từng bài toán Định lý Godle về tính không đầy đủ cũng nhấn mạnh rằng có những mệnh đề đúng mà không thể chứng minh được trong mọi hệ hình thức Vẫn còn nhiều bí ẩn phía trước trong hành trình khám phá trí tuệ nhân tạo.
Giai đoạn phục hồi và xâm nhập vào các ngành kinh tế quốc dân (thập kỷ
Vào những năm đầu thập kỷ 80 của thế kỷ trước, ngành trí tuệ nhân tạo (AI) bắt đầu bước vào một giai đoạn hồi sinh và phát triển mạnh mẽ kéo dài khoảng 15 năm Thời kỳ này đánh dấu sự bùng nổ và cạnh tranh quốc tế trong lĩnh vực AI, với ý tưởng cốt lõi tập trung vào việc phát triển trí thông minh nhân tạo.
Kinh t ế chia s ẻ
1.2.1 Nguồn gốc của nền kinh tế chia sẻ
Nền kinh tế chia sẻ, mặc dù còn mới mẻ, đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây Các công ty như Uber và Airbnb đang thu hút hàng triệu khách hàng, mở rộng hoạt động ra hàng trăm thành phố toàn cầu và có giá trị lên tới hàng chục tỷ đô la.
Sự phát triển của Internet và dữ liệu lớn đã thu hẹp khoảng cách giữa những người sở hữu tài sản nhàn rỗi và những người có nhu cầu sử dụng tài sản đó Sự gia tăng các nền tảng di động và trực tuyến đã tạo điều kiện kết nối hiệu quả giữa cá nhân và tổ chức Giờ đây, cá nhân có thể quảng cáo, bán hàng hóa, dịch vụ và tìm kiếm khách hàng thông qua mạng lưới Internet rộng lớn.
Trao đổi giữa cá nhân và tổ chức có thể diễn ra trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua các bên trung gian như cửa hàng, trang web hay ứng dụng Hình thức trao đổi này có thể thực hiện trực tuyến hoặc ngoại tuyến, và có thể miễn phí hoặc có phí, trong đó "phí" có thể là tiền, điểm hoặc các hình thức khác.
Trong nền kinh tế chia sẻ, người tiêu dùng đóng vai trò kép, vừa là bên thụ hưởng dịch vụ, vừa là bên cung cấp tài nguyên.
Mặc dù kinh tế chia sẻ đang phát triển nhanh chóng và được nhiều người tiêu dùng biết đến, nhưng vẫn chưa có một định nghĩa chính thức cho khái niệm này Do đó, nó còn được gọi bằng nhiều tên khác như "kinh tế hợp tác".
“kinh tế sản xuất ngang hàng”, “kinh tế ngang hàng” Bởi vậy, theo như Christopher Koopman, Matthew Mitchell, and Adam Thierer, trong bài viết
Nền kinh tế chia sẻ được hiểu là một thị trường kết nối các cá nhân để chia sẻ hoặc trao đổi tài sản không sử dụng, bao gồm nhiều loại hàng hóa và dịch vụ, phục vụ cả mục đích lợi nhuận và phi lợi nhuận Việc thay đổi chính sách liên quan đến quy định bảo vệ người tiêu dùng trong nền kinh tế chia sẻ là một vấn đề quan trọng cần được xem xét.
Theo Koen Frenken (2017) trong bài viết "Viễn cảnh nền kinh tế chia sẻ", nền kinh tế chia sẻ được định nghĩa là mô hình trong đó người tiêu dùng cho phép nhau truy cập tạm thời vào các tài sản vật chất nhàn rỗi, thường là với mục đích kiếm tiền.
Nền kinh tế chia sẻ, theo Benita Matofska (2016), là một hệ sinh thái kinh tế xã hội tập trung vào việc chia sẻ tài nguyên vật chất và con người Nó bao gồm các hoạt động như tạo ra, sản xuất, phân phối, thương mại và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ giữa các cá nhân và tổ chức khác nhau.
Sự tồn tại của nhiều định nghĩa về nền kinh tế chia sẻ gây ra mơ hồ và tranh cãi trong giới học giả Một ví dụ điển hình là sự khác biệt quan điểm về việc liệu các dịch vụ cá nhân như giúp việc hay trông trẻ trên các nền tảng như TaskRabbit, hay dịch vụ vận chuyển từ Grab và Uber, có thuộc về nền kinh tế chia sẻ hay không Một số chuyên gia cho rằng những dịch vụ này nên được xếp vào nền kinh tế theo yêu cầu.
Trong nền kinh tế chia sẻ, có sự khác biệt trong các định nghĩa về đối tượng tham gia Một số định nghĩa chỉ tập trung vào "các cá nhân", trong khi những định nghĩa khác mở rộng ra cả giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp.
Theo Koen Frenken và Juliet Schor (2016), nền kinh tế chia sẻ có ba đặc điểm chính: "tương tác giữa người tiêu dùng với người tiêu dùng", "quyền truy cập tạm thời" và "hàng hóa vật chất" Điều này có nghĩa là dịch vụ đi chung xe hay quá giang xe được xem là một phần của nền kinh tế chia sẻ, vì người tiêu dùng không chỉ sử dụng dịch vụ đi xe mà còn "bán" hoặc "trao đổi" những chỗ ngồi còn lại trên xe để nhận lại giá trị vật chất, như giảm chi phí.
Sự tồn tại của dịch vụ Grab và Uber phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu của người tiêu dùng; nếu không có khách hàng gọi xe, các tài xế sẽ không có chuyến đi nào Do đó, sự phát triển của Grab, Uber và các hãng vận tải khác thực chất là dịch vụ "thuê xe" chứ không phải "chia sẻ xe" Điều này chứng minh rằng các giao dịch giữa những doanh nghiệp này và người tiêu dùng đang tách rời khỏi nền kinh tế chia sẻ.
Dịch vụ cho thuê nhà ở từ người tiêu dùng đến người tiêu dùng trên nền tảng Airbnb phù hợp với tiêu chí của nền kinh tế chia sẻ Tuy nhiên, việc một người mua căn nhà thứ hai để cho khách du lịch thuê không được coi là một giao dịch thuộc nền kinh tế chia sẻ.
Theo định nghĩa của Koen Frenken và Juliet Schor, eBay, một nền tảng giao dịch lớn, không hoạt động theo mô hình kinh tế chia sẻ Điều này là do các giao dịch giữa người tiêu dùng với người tiêu dùng trên eBay dẫn đến việc sở hữu hàng hóa một cách "vĩnh viễn" thay vì "tạm thời".
Kinh tế chia sẻ được định nghĩa là việc chia sẻ tài sản vật chất rảnh rỗi giữa cá nhân và tổ chức nhằm mục đích lợi nhuận hoặc phi lợi nhuận Theo quan điểm của Koen Frenken và Juliet Schor, khái niệm này chỉ tồn tại trên nền tảng "chia sẻ" Cụ thể, khi một chủ sở hữu muốn chia sẻ tài sản của mình với người khác, đó chính là kinh tế chia sẻ Ví dụ, một người mua xe ô tô để phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân cũng có thể chia sẻ xe với người khác, góp phần vào mô hình kinh tế này.
21 giờ đây khi anh ta muốn tham gia làm tài xế Grab hay Uber để tận dụng sự