(NB) Giáo trình Nông lâm kết hợp trang bị cho người học những kiến thức cơ bản về kỹ thuật thiết kế mô hình Nông lâm kết hợp hiện đang được áp dụng phổ biến ở các tỉnh miền núi, những biện pháp kỹ thuật, kỹ năng nghề quan trọng để người học có thể tự thiết kế mô hình Nông lâm kết hợp đang được phát triển rộng rãi ở địa phương, từ khâu lựa chọn cây trồng thích hợp cho mô hình, thiết kế mô hình RVAC đến cách xây dựng mô hình canh tác trên đất dốc nhằm cho năng suất cao, chất lượng sản phẩm tốt, đem lại hiệu quả về kinh tế - xã hội và môi trường.
MỘT SỐ KIẾN THỨC CƠ BẢN VỀ NÔNG LÂM KẾT HỢP
Lịch sử phát triển và triển vọng Nông lâm kết hợp (NLKH)
1.1.1 Lịch sử phát triển Nông lâm kết hợp thế giới
Canh tác cây thân gỗ kết hợp với cây trồng nông nghiệp là một phương pháp sản xuất lâu đời, phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới Theo King, từ thời Trung cổ, phương thức "chặt và đốt" được áp dụng ở châu Âu, sau đó tiếp tục trồng cây thân gỗ cùng với cây nông nghiệp hoặc sau khi thu hoạch Hệ thống này vẫn tồn tại ở Phần Lan cho đến cuối thế kỷ 19 Nhiều phương thức canh tác truyền thống ở châu Á, châu Phi và khu vực nhiệt đới châu Mỹ cũng đã kết hợp cây thân gỗ với cây nông nghiệp nhằm hỗ trợ sản xuất nông nghiệp và tạo ra các sản phẩm phụ như gỗ, củi và đồ gia dụng.
Vào cuối thế kỷ 19, hệ thống Taungya đã phát triển mạnh mẽ ở Myanma dưới sự bảo hộ của thực dân Anh, cho phép người lao động trồng cây lương thực giữa các hàng cây gỗ tếch để đáp ứng nhu cầu lương thực hàng năm Phương pháp này sau đó được áp dụng rộng rãi tại Ấn Độ và Nam Phi Các nghiên cứu và phát triển về hệ thống kết hợp này thường tập trung vào mục tiêu sản xuất lâm nghiệp, với sự tham gia của các nhà lâm nghiệp nhằm đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc bền vững.
- Giảm thiểu hoặc không gây tổn hại đến các loài cây rừng trồng là đối tượng cung cấp sản phẩm chủ yếu trong hệ thống.
- Sinh trưởng của cây rừng trồng không bị hạn chế bởi cây nông nghiệp.
- Tối ưu hoá về thời gian canh tác cây trồng nông nghiệp sẽ đảm bảo tỷ lệ sống và tốc độ sinh trưởng nhanh của cây trồng thân gỗ.
- Loài cây rừng trồng có khả năng cạnh tranh với các loài cây nông nghiệp.
Để đảm bảo sự sinh trưởng liên tục của cây trồng thân gỗ, việc tối ưu hoá mật độ là rất quan trọng Ngoài ra, các nhân tố như khí hậu, đất đai và quản lý bền vững đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của nông lâm kết hợp trên phạm vi toàn cầu.
Trong những năm qua, nhiều yếu tố đã thúc đẩy việc công nhận Nông lâm kết hợp như một hệ thống quản lý đất đai hiệu quả, có thể áp dụng cho cả nông nghiệp và lâm nghiệp Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất.
- Sự đánh giá lại chính sách phát triển của Ngân hàng Thế giới (WB)
- Sự tái thẩm định các chính sách lâm nghiệp của Tổ chức Lương Nông (FAO) thuộc Liên Hiệp Quốc.
- Sự thức tỉnh các mối quan tâm khoa học về xen canh và hệ thống canh tác.
- Tình trạng thiếu lương thực ở nhiều vùng trên thế giới.
- Các thay đổi về chính sách phát triển nông thôn.
- Nạn phá rừng và tình trạng suy thoái môi trường.
Sự suy thoái tài nguyên môi trường toàn cầu, đặc biệt là nạn phá rừng, đang trở thành mối quan tâm lớn của xã hội Nguyên nhân chính bao gồm sự phát triển của nông nghiệp nương rẫy, áp lực dân số, nông nghiệp thâm canh hóa học và khai thác lâm sản Theo FAO (1982), du canh là nguyên nhân gây ra hơn 70% diện tích rừng nhiệt đới mất ở Châu Phi, trong khi diện tích đất rừng bỏ hóa sau nương rẫy chiếm 26,5% ở Châu Phi, 16% ở Châu Mỹ Latinh và 22,7% ở khu vực nhiệt đới Châu Á.
- Sự gia tăng các mối quan tâm về nghiên cứu các hệ thống canh tác tổng hợp và các hệ thống kỹ thuật truyền thống.
1.1.2 Lịch sử phát triển Nông lâm kết hợp ở Việt Nam
Việt Nam từ lâu đã áp dụng các tập quán canh tác nông lâm kết hợp, như hệ thống canh tác nương rẫy của các dân tộc thiểu số và hệ sinh thái vườn nhà đa dạng ở nhiều vùng miền Các làng truyền thống của người Việt cũng được coi là một hệ thống nông lâm kết hợp bản địa, với những đặc trưng riêng và các chu trình vật chất, năng lượng phong phú.
Từ thập niên 60, song song với phong trào thi đua sản xuất, hệ sinh thái Vườn –
Hệ thống Ao – Chuồng (VAC) đã được phát triển mạnh mẽ tại các tỉnh miền Bắc và lan rộng ra toàn quốc với nhiều biến thể phù hợp với từng vùng sinh thái Tiếp theo, hệ thống Rừng – Vườn – Ao – Chuồng (RVAC) và vườn đồi cũng được chú trọng tại các khu vực miền núi Ở vùng duyên hải miền Trung và miền Nam, các hệ thống rừng ngập mặn kết hợp nuôi trồng thủy sản đang phát triển mạnh Các dự án quốc tế đã giới thiệu mô hình canh tác trên đất dốc theo đường đồng mức (SALT) tại một số khu vực miền núi Trong hai thập niên qua, phát triển nông thôn miền núi theo phương thức Nông lâm kết hợp đã được Đảng và Nhà nước xác định là chủ trương đúng đắn, đồng thời thúc đẩy chính sách định canh định cư và các chương trình như 327 và 5 triệu ha rừng.
Chính sách khuyến khích phát triển kinh tế trang trại tại Việt Nam có mối liên hệ chặt chẽ với việc xây dựng và phát triển các hệ thống nông lâm kết hợp.
Nông lâm kết hợp đã được nghiên cứu và tổng kết bởi nhiều nhà khoa học và tổ chức, tiêu biểu là ấn phẩm của Lê Trọng Cúc và cộng sự (1990), phân tích hệ sinh thái nông nghiệp vùng Trung du miền Bắc từ góc độ sinh thái nhân văn FAO và IIRR (1995) cũng đã tổng hợp các hệ thống nông lâm kết hợp điển hình trong nước, cùng với mô hình sử dụng đất được mô tả bởi Cục Khuyến nông khuyến lâm Ngoài ra, Mittelman (1997) đã cung cấp cái nhìn tổng quát về hiện trạng nông lâm kết hợp và lâm nghiệp xã hội ở Việt Nam, nhấn mạnh vai trò của chính sách trong sự phát triển lĩnh vực này Tuy nhiên, tài liệu nghiên cứu về sự tương tác giữa phát triển nông lâm kết hợp với môi trường tự nhiên và kinh tế xã hội vẫn còn hạn chế.
1.1.3 Triển vọng phát triển Nông lâm kết hợp ở Việt Nam
- Sự đa dạng về sinh thái môi trường ở Việt Nam tạo điều kiện cho việc áp dụng các hệ thống Nông lâm kết hợp.
+ Đa dạng về điều kiện lập địa (đất đai, địa hình và tiểu khí hậu).
+ Đa dạng sinh học (cảnh quan và hệ sinh thái, loài )
Sự đa dạng đó đã góp phần vào sự phát triển phong phú của hệ thống Nông lâm kết hợp khác nhau tại Việt Nam.
- Sự phong phú và đa dạng các kiến thức kỹ thuật bản địa về Nông lâm kết hợp:
Sự kết hợp giữa cây rừng, hoa màu và vật nuôi trong canh tác đất ở Việt Nam đã được các nông dân thuộc các cộng đồng dân tộc áp dụng từ lâu Mô hình này không chỉ thể hiện tính bền vững mà còn là nền tảng vững chắc cho việc cải tiến và phát triển các hệ thống Nông lâm kết hợp trong tương lai.
Kỹ thuật nông lâm kết hợp tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu phát triển của Nhà nước và người dân.
Dưới áp lực gia tăng dân số, nhu cầu phát triển nông lâm kết hợp ngày càng trở nên cấp thiết Nông dân mong muốn thâm canh đất đai hiệu quả, đồng thời sử dụng đất một cách tổng hợp để đạt được sự cân đối giữa sản xuất và bảo vệ môi trường Mục tiêu cuối cùng là nâng cao mức sống cho cộng đồng nông thôn.
Chính sách của Đảng và Nhà nước về hỗ trợ phát triển Nông lâm kết hợp bao gồm việc giao đất khoán rừng cho nông dân, thực hiện chương trình phủ xanh đất trống đồi núi trọc, và chương trình 5 triệu ha rừng Những chương trình này, cùng với định canh định cư và ổn định đời sống cho đồng bào dân tộc miền núi, đã dần dần công nhận và cấp quyền sử dụng đất có thời hạn cho nông hộ và tập thể, tạo động lực tích cực cho việc áp dụng các kỹ thuật Nông lâm kết hợp.
Sự đầu tư vào nghiên cứu và phát triển Nông lâm kết hợp trên toàn cầu đã tạo cơ hội cho cán bộ kỹ thuật nâng cao kiến thức và kinh nghiệm từ các quốc gia lân cận cũng như trong nước Điều này không chỉ giúp họ tiếp cận những phương pháp mới mà còn cung cấp thông tin cần thiết cho các nhà lập chính sách, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của lĩnh vực Nông lâm kết hợp.
* Tình hình phát triển Nông lâm kết hợp tại tỉnh Lào Cai
Trong nhiệm kỳ 2015 - 2020, Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Lào Cai đã xác định phát triển nông lâm nghiệp là nền tảng cho sự phát triển các ngành kinh tế khác Sau 4 năm thực hiện nghị quyết đại hội, ngành nông nghiệp Lào Cai đã có những bước chuyển mình mạnh mẽ với sự hình thành các vùng sản xuất hàng hóa quy mô lớn Sản xuất nông sản đã chuyển biến tích cực theo hướng an toàn, tập trung vào xây dựng thương hiệu và triển khai nhiều chương trình kết nối giữa doanh nghiệp, hợp tác xã và nông dân, nhằm phát triển các chuỗi liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản hiệu quả.
Định nghĩa, đặc điểm về Nông lâm kết hợp
Nông lâm kết hợp (NLKH) là kỹ thuật canh tác đất kết hợp giữa cây gỗ lưu niên, cây nông nghiệp, cỏ và dược liệu trồng trên cùng một diện tích Phương pháp này còn bao gồm chăn nuôi gia súc, gia cầm và thuỷ sản, tạo nên sự tương tác hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành phần cây trồng và vật nuôi, mang lại lợi ích cả về sinh thái và kinh tế.
1.2.2 Đặc điểm của Nông lâm kết hợp
Nông lâm kết hợp là mô hình canh tác bao gồm hai hoặc nhiều loại cây trồng và động vật, trong đó ít nhất một loại có thân gỗ Mô hình này thường tạo ra từ hai sản phẩm trở lên và có chu kỳ sản xuất kéo dài hơn một năm.
- Đa dạng hơn về sinh thái và về kinh tế so với canh tác độc canh.
- Cần phải có một mối quan hệ tương hỗ có ý nghĩa giữa các thành phần cây thân gỗ và các thành phần khác.
Nông lâm kết hợp, thông qua sự phối hợp có tính toán giữa các thành phần khác nhau, đã mang lại những lợi ích quan trọng cho các hệ thống sản xuất nông nghiệp.
- Tạo nên một hệ thống quản lý đất đai bền vững.
- Gia tăng năng suất và dịch vụ trên một đơn vị diện tích sản xuất
Sắp xếp hoa màu canh tác hợp lý giữa cây lâu năm, hoa màu và vật nuôi là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa không gian và thời gian trên cùng một đơn vị diện tích đất Việc này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đảm bảo sự bền vững cho hệ sinh thái nông nghiệp.
Đóng góp vào sự phát triển của các cộng đồng dân cư cần tập trung vào các khía cạnh dân sinh, kinh tế và môi trường, đồng thời phải phù hợp với các đặc điểm văn hóa và xã hội của từng cộng đồng.
- Kỹ thuật của nó mang đậm nét bảo tồn sinh thái môi trường.
1.2.2.1 Đặc điểm của hệ thống Nông lâm kết hợp phù hợp
Một hệ thống Nông lâm kết hợp phù hợp khi hội đủ các điều kiện sau đây: a Có sức sản xuất cao
Sản xuất nông nghiệp mang lại nhiều lợi ích trực tiếp, bao gồm lương thực, thức ăn cho gia súc, chất đốt, sợi và gỗ Ngoài ra, còn có các sản phẩm khác như chai, mủ, nhựa, dầu thực vật và thuốc trị bệnh cho cây trồng.
Sản xuất các lợi ích gián tiếp như bảo tồn đất và nước, cải thiện độ phì của đất thông qua việc sử dụng phân hữu cơ và phân xanh, cũng như bơm dưỡng chất từ tầng đất sâu Ngoài ra, cải thiện điều kiện tiểu khí hậu bằng cách tạo ra các băng phòng hộ và che bóng từ hàng cây xanh cũng là những yếu tố quan trọng trong quá trình này.
- Gia tăng thu nhập của nông dân b Mang tính bền vững
- Áp dụng các chiến thuật bảo tồn đất và nước để đảm bảo sức sản xuất lâu dài.
Để đảm bảo nông dân tự cung tự cấp tiếp nhận hiệu quả các kỹ thuật bảo tồn, cần có nhiều hình thức hỗ trợ trong kỹ thuật chuyển giao, bao gồm quyền sử dụng đất, canh tác trên đất dốc, cùng với các hỗ trợ về kỹ thuật và tín dụng Mức độ chấp nhận của nông dân đối với những hỗ trợ này là yếu tố quan trọng quyết định thành công của quá trình chuyển giao kỹ thuật.
- Kỹ thuật phải phù hợp với văn hóa (tương thích với phong tục, tập quán, tín ngưỡng của nông dân).
Để đạt được sự chấp nhận cao trong các hệ thống nông lâm kết hợp, việc nông dân tham gia trực tiếp vào quá trình lập kế hoạch, thiết kế và thực hiện là rất quan trọng.
1.2.2.2 Vai trò của nông lâm kết hợp a Hoàn cảnh tự nhiên: Nông lâm kết hợp dựa vào các lợi ích của rừng và cây lâu năm đối với đất và môi trường như:
- Bảo tồn và cải thiện đất đai
- Cải thiện điều kiện tiểu khí hậu
Nông lâm kết hợp mang lại nhiều lợi ích cho dân sinh kinh tế, đặc biệt là hỗ trợ cho nông dân nghèo và những người không có đất canh tác ở vùng cao Đây là nhóm đối tượng thường thiếu tài nguyên và sự hỗ trợ, gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm, và thường phải canh tác trên những vùng đất cằn cỗi Chính vì vậy, mô hình nông lâm kết hợp tập trung vào việc cải thiện điều kiện sống và nâng cao thu nhập cho những người dân này.
- Nguồn nguyên liệu cho tiểu thủ công nghiệp
- Nguồn lương thực, năng lượng (gỗ, củi), thức ăn cho gia súc…
- Nguồn vật liệu để xây nhà, nông trại…
1.2.2.3 Phân loại các hệ thống Nông lâm kết hợp
* Quan điểm và nguyên tắc để phân loại các hệ thống Nông lâm kết hợp
Cơ sở cấu trúc của hệ sinh thái rừng dựa trên sự phối hợp không gian giữa các thành phần cây gỗ, sự phân chia theo tầng thẳng đứng của các thành phần hỗn giao, và sự tương tác theo thời gian khác nhau.
- Cơ sở chức năng: Dựa trên chức năng chủ yếu hay vai trò của các thành phần
Nhiệm vụ sản xuất bao gồm việc sản xuất thực phẩm, thức ăn cho gia súc và chất đốt, trong khi nhiệm vụ phòng hộ liên quan đến việc tạo ra đai cản gió, rừng phòng hộ chống cát bay, bảo vệ đất khỏi xói mòn, bảo vệ vùng đầu nguồn nước và bảo dưỡng đất đai.
Cơ sở kinh tế xã hội của quản lý nông trại phụ thuộc vào mức độ đầu tư, có thể là thấp hoặc cao Sự cường độ và tầm mức quản trị cũng như mục đích thương mại, bao gồm tự cung tự cấp và sản xuất hàng hóa, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả kinh tế của hoạt động nông nghiệp.
Cơ sở sinh thái là yếu tố quan trọng trong việc xác định sự tương thích của các hệ thống với điều kiện sinh thái cụ thể Một số loại hệ thống được cho là phù hợp hơn với các vùng sinh thái khác nhau, chẳng hạn như vùng khô hạn, bán khô hạn và nhiệt đới ẩm Việc hiểu rõ mối liên hệ này giúp tối ưu hóa sự phát triển bền vững trong từng khu vực sinh thái.
1.2.2.4 Phân loại theo cấu trúc của hệ thống a Dựa trên tính chất của các thành phần
Những lợi ích của Nông lâm kết hợp
Nông lâm kết hợp là một phương thức sử dụng tài nguyên tổng hợp có khả năng đáp ứng các yếu tố phát triển bền vững cho nông thôn và miền núi Thực tiễn sản xuất và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương thức này mang lại nhiều lợi ích đa dạng, có thể phân thành hai nhóm chính: lợi ích trực tiếp cho đời sống cộng đồng và lợi ích gián tiếp cho cộng đồng và xã hội.
1.3.1 Lợi ích kinh tế - xã hội
Mô hình nông lâm kết hợp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp lương thực và thực phẩm, với mục tiêu sản xuất đa dạng các loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao cho hộ gia đình Hệ thống VAC, phát triển rộng rãi ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam, là một ví dụ điển hình Ưu điểm nổi bật của các hệ thống này là khả năng tạo ra sản phẩm lương thực phong phú trên cùng một diện tích đất mà không cần đầu tư lớn.
Sản phẩm từ cây thân gỗ mang lại nhiều lợi ích cho nông trại, bao gồm gỗ, củi và tinh dầu, đáp ứng nhu cầu nguyên vật liệu thiết yếu cho các hộ gia đình Việc kết hợp cây thân gỗ trong canh tác không chỉ tăng cường giá trị kinh tế mà còn góp phần bảo vệ môi trường.
Hệ thống Nông lâm kết hợp có tiềm năng tăng thu nhập cho nông hộ nhờ vào sự đa dạng của sản phẩm đầu ra và yêu cầu đầu vào thấp Điều này giúp các hộ gia đình dễ dàng đạt được nguồn thu nhập cao hơn.
Nông lâm kết hợp là một phương pháp canh tác đa dạng, không chỉ giúp tăng năng suất mà còn thu hút lao động và tạo ra nhiều việc làm mới Phương pháp này mở ra cơ hội cho nông dân phát triển các ngành nghề phụ, từ đó nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống.
Cấu trúc phức tạp và đa dạng của các hệ thống Nông lâm kết hợp giúp tăng cường quan hệ tương hỗ giữa các thành phần, từ đó nâng cao tính ổn định trước biến động tự nhiên như sâu bệnh và hạn hán Sự đa dạng trong sản phẩm đầu ra không chỉ giảm thiểu rủi ro cho nông hộ mà còn bảo đảm an toàn lương thực hiệu quả hơn.
1.3.2 Lợi ích môi trường a Nông lâm kết hợp trong bảo tồn tài nguyên đất và nước
Các nghiên cứu về sinh thái học, nông nghiệp, lâm nghiệp và khoa học đất chỉ ra rằng hệ thống Nông lâm kết hợp, khi được thiết kế và quản lý đúng cách, có thể giảm dòng chảy bề mặt và xói mòn đất, duy trì độ mùn, cải thiện lý tính của đất, và phát huy chu trình tuần hoàn dinh dưỡng Điều này không chỉ tăng hiệu quả sử dụng dinh dưỡng của cây trồng và vật nuôi mà còn gia tăng độ phì của đất, nâng cao hiệu quả sử dụng đất và giảm áp lực dân số lên tài nguyên đất.
Hệ thống nông lâm kết hợp giúp tăng cường hiệu quả sử dụng chất dinh dưỡng của cây trồng, từ đó giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm Đồng thời, nông lâm kết hợp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn tài nguyên rừng và đa dạng sinh học.
Nông lâm kết hợp cung cấp lâm sản cho nông hộ, giúp giảm tốc độ khai thác từ rừng tự nhiên Phương thức này tận dụng đất hiệu quả, giảm nhu cầu mở rộng đất nông nghiệp qua việc khai hoang rừng Do đó, canh tác Nông lâm kết hợp góp phần giảm sức ép của con người lên rừng tự nhiên và hạn chế tình trạng phá rừng.
Các nông hộ áp dụng phương thức canh tác này sẽ nhận thức rõ vai trò quan trọng của cây thân gỗ trong việc bảo vệ đất và nước, từ đó cải thiện kiến thức và thái độ của họ, góp phần vào công tác bảo tồn tài nguyên rừng.
Việc kết hợp các loài cây thân gỗ trong nông trại không chỉ tối ưu hóa không gian sản xuất mà còn góp phần tăng cường tính đa dạng sinh học trong khu vực nông trại và cảnh quan xung quanh.
Nông lâm kết hợp đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vùng đệm quanh các khu bảo tồn thiên nhiên, nhờ vào những lợi ích mà nó mang lại Bên cạnh đó, phương pháp này cũng góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính, giúp bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng phát triển nông lâm kết hợp quy mô lớn có thể giảm khí CO2 và các khí gây hiệu ứng nhà kính khác Sự đồng hoá khí CO2 của cây thân gỗ trên nông trại, gia tăng lượng carbon trong đất và giảm nạn phá rừng là những cơ chế chính của tác động này.
Tiêu chuẩn đánh giá hệ thống NLKH
Hệ thống nông lâm kết hợp hiệu quả cần sản xuất đa dạng các sản phẩm từ cây trồng và vật nuôi, bao gồm lương thực, hoa quả, rau, gỗ, củi và thức ăn cho gia súc Những sản phẩm này không chỉ là nguồn lợi chính giúp nâng cao thu nhập cho nông dân, mà còn cần chú trọng đến việc lựa chọn các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao khi thiết kế hệ thống và đặt ra yêu cầu kỹ thuật.
Mô hình nông lâm kết hợp (NLKH) không chỉ mang lại lợi nhuận trực tiếp mà còn thể hiện khả năng chống xói mòn, bảo vệ đất và duy trì nguồn nước Bên cạnh đó, mô hình này còn tăng cường độ màu mỡ của đất thông qua việc giữ lại cành rơi, lá rụng và các phụ phẩm nông nghiệp, cũng như cung cấp phân xanh Việc bố trí hợp lý các tầng tán trong mô hình NLKH sẽ cải thiện điều kiện tiểu khí hậu của khu vực.
- Các mô hình NLKH phải thích nghi với đời sống văn hoá xã hội của địa phương.
Các mô hình áp dụng cần tương thích với trình độ của nông dân, khả năng kinh tế và nguồn lao động hiện có, đồng thời đảm bảo sản phẩm có khả năng tiêu thụ.
Để đạt được sự phù hợp cao trong việc lập kế hoạch và thiết kế hệ thống, người nông dân cần được tham gia trực tiếp Việc phát triển các mô hình nông nghiệp ứng dụng khoa học và công nghệ có kết quả tốt từ cộng đồng địa phương là rất quan trọng.
Tiêu chuẩn sức đề kháng của hệ thống nông lâm nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sản xuất bền vững của đất và phát triển hệ thống Trong giai đoạn đầu, một số mô hình có thể cần giảm sức sản xuất để nâng cao khả năng chịu đựng của hệ thống.
Người nông dân thường đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, dẫn đến việc họ chú trọng vào việc nâng cao sản xuất hơn là cải thiện khả năng đề kháng của hệ thống Do đó, cần có các biện pháp thu hút và thúc đẩy nông dân thông qua sự phát triển kỹ thuật, nhằm đảm bảo sự thích nghi của các mô hình canh tác.
Mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố trong hệ thống NLKH
- Mối quan hệ giữa thực vật với thực vật
- Mối quan hệ giữa thực vật với động vật
- Mối quan hệ giữa thực vật với hệ vi sinh vật
- Mối quan hệ giữa sinh vật và đất
Hình 1.2: Sơ đồ mối quan hệ tương tác giữa các thành phần chủ yếu trong hệ thống Nông lâm kết hợp
Câu 1: Trình bày lịch sử phát triển Nông lâm kết hợp thế giới.
Câu 2: Trình bày lịch sử phát triển Nông lâm kết hợp ở Việt Nam.
Câu 3: Trình bày triển vọng phát triển Nông lâm kết hợp ở Việt Nam.
Câu 4: Những hạn chế trong nghiên cứu và phát triển Nông lâm kết hợp ở Việt
Câu 5: Trình bày định nghĩa, đặc điểm và vai trò của Nông lâm kết hợp.
Câu 6: Trình bày nội dung phân loại theo cấu trúc và chức năng của hệ thống
Câu 7: Trình bày những lợi ích của Nông lâm kết hợp.
Câu 8: Để đánh giá một hệ thống Nông lâm kết hợp thì cần dựa vào những tiêu chuẩn nào Hãy trình bày những tiêu chuẩn đó.
Câu 9: Trình bày và phân tích sơ đồ mối quan hệ tương tác giữa các thành phần chủ yếu trong hệ thống Nông lâm kết hợp.
MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP NÔNG LÂM KẾT HỢP
Khái niệm về phương pháp Nông lâm kết hợp
Nông lâm kết hợp là phương pháp tích hợp giữa trồng trọt, chăn nuôi và lâm nghiệp, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng ánh sáng mặt trời, đất đai và nguồn nước Phương pháp này kết hợp cây trồng ngắn ngày và dài ngày một cách hợp lý, tạo ra sản phẩm lớn nhất trên mỗi đơn vị diện tích mà không làm suy giảm chất lượng đất Điều này đòi hỏi người nông dân phải áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững để duy trì sự màu mỡ của đất đai.
Để phục hồi đất, việc bỏ hóa chất và lựa chọn cây trồng hoặc vật nuôi phù hợp là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp tạo ra thu nhập cao để nuôi sống bản thân mà còn có thể bán để mua sắm các vật dụng khác.
Các phương pháp NLKH chủ yếu
2.2.1 Bỏ hoá cải tiến a Khái niệm
Phục hồi độ màu mỡ của đất thông qua biện pháp nghỉ ngơi là hình thức lâu đời nhất của nông lâm kết hợp (NLKH) Phương pháp này bao gồm việc không trồng trọt và thu hoạch trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm cải thiện điều kiện canh tác nương rẫy Hình thức này thực hiện việc luân phiên giữa rừng và rẫy với chu kỳ hợp lý, đồng thời xác định rõ ràng giới hạn về địa hình và đất đai của nương rẫy Việc áp dụng các tiến bộ kỹ thuật trong canh tác trên đất dốc sẽ giúp tăng hiệu quả sản phẩm và bảo vệ đất.
- Chặt hết cây rừng, đốt dọn
- Trồng cây nông nghiệp 2-3 năm (cây họ đậu) Khi năng suất cây giảm bỏ hoá một thời gian 6-7 năm cho đất nghỉ (phục hồi lại độ phì đất)
- Sau đó tiếp tục trồng cây nông nghiệp.
* Ưu, nhược điểm và điều kiện áp dụng
- Ưu điểm: Dễ thực hiện trong điều kiện mức đầu tư thấp Tạo vòng tuần hoàn dinh dưỡng khoáng có hiệu quả, từng bước làm ổn định đất dốc
- Nhược điểm: Nếu không chú ý đầy đủ sẽ làm cho diện tích rừng nhanh chóng bị thu hẹp, hiệu quả kinh tế thấp.
Trong bối cảnh hiện nay, việc duy trì hoạt động làm rẫy, đặc biệt ở vùng cao, vẫn là cần thiết Do đó, cần cải tiến phương pháp canh tác theo hướng Nông Lâm Khoa Học (NLKH) để giảm thiểu những tác động tiêu cực từ việc canh tác nương rẫy.
- Cần chú ý thâm canh khi làm nông nghiệp.
- Thời gian bỏ hoá phải đủ để cây rừng có khả năng tích luỹ được chất dinh dưỡng cho chu kỳ sau. b Những lợi ích và hạn chế
Việc trồng cây thân gỗ họ đậu có khả năng cố định đạm đã rút ngắn đáng kể thời gian bỏ hoá nhờ vào khả năng phục hồi độ phì nhiêu của đất.
- Xúc tiến vòng tuần hoàn dinh dưỡng khoáng một cách có hiệu quả (không đốt).
- Hình thành dần các bờ đất, làm ổn định đất dốc.
- Gỗ thu hoạch được từ cây keo dậu, được dùng để làm hàng rào nhiều hơn để làm chất đốt.
- Công việc rất nặng nhọc, do phải xây dựng và duy trì các hàng rào chắn.
2.2.2 Phương pháp trồng xen a Khái niệm
Phương thức nông lâm kết hợp là một hình thức canh tác trong đó các loại cây nông nghiệp như cây lương thực, cây ăn quả, cây công nghiệp và cây đặc sản được trồng xen kẽ giữa các cây lâm nghiệp.
Phương thức này đã được sử dụng rộng rãi ở nước ta cũng như nhiều nước thuộc vùng nhiệt đới trên thế giới.
- Chấp hành nghiêm ngặt về thời gian trồng cây.
- Phải xén tỉa cành cho cây và cây bụi để không làm che bóng cho cây nông nghiệp.
- Chọn lọc các loài cây, cây bụi, cây nông nghiệp sao cho chúng có thể phối hợp, hỗ trợ lẫn nhau tốt nhất.
Để tối ưu hóa hiệu quả công việc, cần lập kế hoạch thời gian cho việc xén tỉa cành và các sản phẩm liên quan, đồng thời tận dụng triệt để các sản phẩm thu được sau khi xén tỉa.
- Che phủ tăng độ phì cho đất.
- Tăng năng suất cây trồng.
- Cải thiện độ phì, tăng khả năng cố định đạm cho một số loài cây có đặc điểm đó.
- Hiệu quả sử dụng được lâu dài.
Phương pháp trồng xen mang lại hiệu quả bền vững, giúp người dân yên tâm trong việc canh tác Tùy thuộc vào mục tiêu quản lý và thiết lập, cự ly giữa các hàng cây và mật độ cây trong hàng có thể được điều chỉnh linh hoạt Các hình thức trồng xen đa dạng cho phép nông dân tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp.
- Trồng xen cây nông nghiệp ngắn ngày ở trong rừng trồng, ở trong giai đoạn rừng chưa khép tán.
Hình 2.2: Cơ cấu loài cây trồng xen theo băng
- Trồng xen theo băng: Băng chính trồng cây nông nghiệp, lâm nghiệp Băng phụ trồng cây cải tạo, bảo vệ đất, cây họ đậu, thức ăn cho gia súc
- Trồng xen cây rừng giữa các diện tích trồng cây công nghiệp hoặc đồng cỏ chăn nuôi.
Trồng xen cây nông nghiệp, cây đặc sản và cây ăn quả dưới tán rừng tự nhiên đòi hỏi sự chú ý đến thời gian trồng và kỹ thuật xén tỉa cành Việc không thực hiện xén tỉa sẽ làm cây nông nghiệp bị che bóng, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và giảm năng suất thu hoạch Hơn nữa, việc lựa chọn cây, cây bụi và cây nông nghiệp cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo chúng có thể hỗ trợ lẫn nhau trong hệ thống sinh thái.
Lập kế hoạch thời gian cho việc trồng, cắt tỉa và thu hoạch là rất quan trọng để tối ưu hóa sản phẩm từ hệ thống cây trồng Các cành được cắt tỉa có thể được sử dụng làm cọc hoặc củi, trong khi lá và cành non của một số loài cây có thể trở thành thức ăn cho gia súc.
Một cách sử dụng khác của lá và cành cây là che phủ mặt đất, giúp nâng cao độ phì nhiêu của đất và năng suất cây trồng Nếu cành và lá bị lấy đi, hệ thống sẽ kém hiệu quả trong việc cải thiện độ phì và khả năng cố định đạm của cây trồng Tuy nhiên, các hàng cây vẫn có tác dụng cắt dòng chảy bề mặt và chống xói mòn Phương thức trồng xen theo hàng mang lại hiệu quả lâu dài, và nông dân có thể yên tâm về lợi ích thực sự từ việc này Mặc dù sản lượng cây nông nghiệp có thể giảm trong thời gian đầu do việc dành đất cho hàng cây, nhưng nông dân thường được bù đắp bởi các sản phẩm khác từ việc quản lý hàng cây.
* Trồng xen theo hàng quay vòng theo chu kỳ
Trong giai đoạn đầu, cây nông nghiệp được trồng xen kẽ giữa các hàng cây gỗ đã được tỉa theo phương pháp truyền thống Sau một thời gian, việc canh tác cây nông nghiệp ngừng lại và đất giữa các hàng cây bị bỏ hoang Khi cây gỗ không còn bị tỉa cành lá, chúng bước vào giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ, tạo ra nhiều gỗ hơn Khác với giai đoạn đầu, khi cành lá được giữ lại để hỗ trợ canh tác, giờ đây nông dân có thể khai thác cả củi và gỗ lớn để sử dụng hoặc bán làm cột Thời gian cho mỗi chu kỳ phụ thuộc vào tiềm năng của đất đai.
Người nông dân có thể tạm ngừng canh tác trên đất nông nghiệp trong một thời gian nhất định và chuyển sang trồng các loại cây lấy sản phẩm khác.
Trong trồng xen theo hàng, quản lý ảnh hưởng đến sản lượng cây nông nghiệp thông qua khối lượng và tần suất cành lá của các hàng cây Sản phẩm và lợi nhuận từ hệ thống có thể bị tác động bởi việc lựa chọn loài cây rừng và cây nông nghiệp, cũng như sự tương tác của chúng với môi trường Mục tiêu quản lý và thiết lập có thể dẫn đến sự thay đổi về khoảng cách giữa các hàng cây và mật độ cây trong giai đoạn xén tỉa cành lá Việc tuyển chọn cây trồng để trồng xen là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Việc lựa chọn cây gỗ trồng xen cần dựa vào kinh nghiệm và phương pháp canh tác của nông dân để cung cấp thực phẩm, chất đốt, gỗ gia dụng và dược liệu Đồng thời, việc này cũng giúp cải tạo đất, hạn chế xói mòn và cải thiện môi trường sinh thái.
- Phải phù hợp với người dân địa phương (Họ thích cây gì).
- Thích nghi với điều kiện ngoại cảnh, điều kiện lập địa.
- Nhận biết rõ ràng về mục đích trong các hệ thống như:
+ Hệ thống thức ăn gia xúc.
+ Hệ thống hàng rào, che bóng, chắn gió, tăng độ phì cho đất.
- Đặc điểm chung và điều kiện tự nhiên của vùng:
+ Khí hậu: Lượng mưa, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm
+ Đất đai: Đá mẹ, độ sâu tầng đất, độ ẩm đất , độ xốp, thực bì che phủ. + Địa hình: Đồi hoặc núi , chân sườn hay đỉnh.
- Nhận biết về đặc trưng của từng loài:
+ Khả năng thích nghi của từng loài trong vùng.
+ khả năng cung cấp giống ban đầu.
+ Sức chống chịu với sâu bệnh hại.
+ Hiệu quả kinh tế của từng loài.
2.2.3 Phương pháp kết hợp lâm nghiệp với chăn nuôi gia súc và nuôi trồng thuỷ sản Đây là phương thức NLKH có tính toán toàn diện để tiến tới xây dựng được một
Hình 2.3: NLKH với nuôi trồng thủy sản
Trồng rừng kết hợp với chăn nuôi trâu, bò, dê trong hệ sinh thái Rừng - Vườn - Ao - chuồng (RVAC) là một phương pháp hiệu quả và phổ biến ở vùng trung du và miền núi Biện pháp này không chỉ dễ thực hiện mà còn mang lại nguồn thu nhập chính cho nông dân vùng cao Để đạt được hiệu quả bền vững, cần có sự đầu tư cao về vốn, lao động và kỹ thuật, đồng thời chú ý đến sự phối hợp giữa cây trồng và vật nuôi, cũng như tính toán tỷ lệ số đầu con trên mỗi hecta rừng cho phù hợp.
GIỚI THIỆU MỘT SỐ MÔ HÌNHNÔNG LÂM KẾT HỢP
Khái niệm về mô hình NLKH
Mô hình NLKH là một phương thức sử dụng đất đặc trưng, kết hợp giữa sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp, trong một đơn vị quản lý đất đai nhất định.
Nông lâm kết hợp trong sử dụng đất bền vững ở Việt Nam
3.2.1 Khái niệm về phát triển bền vững
Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai Đối với vùng cao, phát triển bền vững gắn liền với việc quản lý đất dốc một cách bền vững, nhằm ngăn chặn sự thoái hóa đất và ô nhiễm môi trường, đồng thời đảm bảo cuộc sống cho cộng đồng Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển đi đôi với quản lý và bảo vệ tài nguyên một cách hợp lý.
3.2.2 Sử dụng đất dốc bền vững a Khái niệm và đặc điểm của đất dốc
Đất dốc là loại đất có bề mặt nghiêng, được gọi là sườn dốc Góc tạo thành giữa mặt nghiêng và mặt bằng được xác định là mặt dốc.
- Trong sản xuất nông nghiệp người ta chia đất đai thành các cấp độ khác nhau để quản lý và sử dụng có hiệu quả (chia làm 5 cấp).
- Độ dốc: Là độ nghiêng của mặt đất so với mặt bằng
- Phân cấp độ dốc: Dựa vào độ nghiêng của mặt dốc người ta chia ra các cấp độ dốc như sau (5 cấp):
- Cấp 3: Dốc hơi mạnh: Từ 16 - 25 0
* Những hạn chế của đất dốc
Vùng cao Việt Nam, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, lại sở hữu tiềm năng phát triển kinh tế xã hội lớn nhờ vào đất dốc Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng cao, miền đồi núi trở thành khu vực cư trú chính và là nguồn cung cấp lương thực, nước, nguyên liệu cho công nghiệp và nhiều nhu yếu phẩm khác Hiện nay, miền núi không chỉ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của con người mà còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường với những cánh rừng rộng lớn Để phát triển bền vững tam nông ở vùng cao, cần nhận diện rõ những hạn chế và tiềm năng của khu vực này.
Xói mòn và rửa trôi là những mối đe dọa nghiêm trọng đối với đất dốc và vùng nhiệt đới ẩm, gây mất dinh dưỡng và độ phì của lớp đất mặt, dẫn đến tình trạng axít hoá trong đất Tình trạng này càng trở nên nghiêm trọng hơn khi đất canh tác thiếu thảm thực vật che phủ hoặc bị đốt cháy trước mùa mưa.
Ở Tây Phi, các khu rừng đã được chuyển đổi thành đất canh tác không có thực vật che phủ, dẫn đến việc đất đai bị mất mát do khí hậu khắc nghiệt.
Sự thoái hóa đất đang gia tăng nghiêm trọng do việc phá hủy và đốt rừng để trồng cây hàng năm phục vụ lương thực Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các vùng đất dốc, dẫn đến tình trạng suy thoái đất ngày càng trầm trọng hơn, theo nghiên cứu của Garrity D.P.
Năm 1993, sản lượng trên đất dốc bị hạn chế và không ổn định do nhiều nguyên nhân, trong đó nguyên nhân chính là sự thoái hoá đất nhanh chóng về mặt sinh học, lý và hóa học Sự gia tăng độc tố nhôm trong đất xảy ra do quá trình axít hoá, cùng với sự suy giảm đáng kể các nguyên tố vi lượng như P, K, Ca, Mn và Zn.
Hạn hán vào mùa khô là một thách thức lớn trong việc canh tác trên đất dốc, vì việc giữ nước trở nên khó khăn và phụ thuộc nhiều vào lượng mưa Nhiều khu vực phải đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng cho cả con người và động vật Sự chậm trễ trong mưa, chỉ cần một tháng so với dự kiến, có thể dẫn đến thất bại trong vụ mùa Nguyên nhân chính của hạn hán vào mùa khô là do mất rừng và canh tác bừa bãi không được kiểm soát trên đất dốc.
Nhiều địa phương vùng núi đang phải đối mặt với tình trạng cách biệt, khiến cho cơ sở vật chất tại đây thiếu thốn Sự thiếu hụt này đã tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế của khu vực.
Do hạ tầng giao thông kém phát triển, nhiều vùng đất dốc bị tách biệt khỏi thị trường, dẫn đến nhu cầu trao đổi hàng hóa của người dân bị hạn chế Tình trạng này đã làm chậm quá trình chuyển đổi cơ cấu cây trồng, từ việc du canh bằng cách đốt nương làm rẫy để trồng cây hàng năm đến việc chuyển sang trồng cây lâu năm có giá trị kinh tế cao, nhằm bảo vệ đất dốc khỏi xói mòn.
Tỷ lệ đói nghèo và trình độ văn hóa thấp ở các vùng đất dốc chủ yếu do dân tộc thiểu số sinh sống, với tỷ lệ đói nghèo cao và trình độ hiểu biết thấp hơn mức trung bình cả nước Việc chống xói mòn, bảo vệ nguồn nước và trồng cây hiệu quả đòi hỏi đầu tư và kỹ thuật canh tác cao, tạo ra một bất cập lớn giữa khai thác đất dốc và năng lực của người dân địa phương.
Việc giảm độ che phủ rừng do diện tích rừng bị thu hẹp và các phương pháp canh tác lạc hậu đã dẫn đến tình trạng nhiều vùng đất trở thành đất trống và đồi núi trọc Ở Châu Á, việc phá rừng để trồng cây lương thực khiến đất trở nên chua và dễ bị cỏ tranh xâm chiếm, buộc nông dân phải bỏ hoang những khu đất này và tiếp tục khai thác rừng ở nơi khác Sự mất mát thảm thực vật rừng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái, bao gồm hạn hán, lũ lụt và lũ quét tại các vùng cao.
* Tiềm năng của đất dốc
Đất dốc đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp toàn cầu, chiếm khoảng 973 triệu ha, tương đương 60% tổng diện tích 1.500 triệu ha đất nông nghiệp Tại Việt Nam, đất dốc chiếm khoảng 74% tổng diện tích đất tự nhiên, với 9,4 triệu ha đất nông nghiệp chỉ có 4,06 triệu ha dành cho lúa Hơn 5 triệu ha còn lại chủ yếu là đất dốc, trong đó có 640 ngàn ha đất nương rẫy trồng lúa, cùng với diện tích rừng và đất chưa sử dụng Do hầu hết đất bằng đã được khai thác triệt để, miền núi trở thành khu vực duy nhất còn tiềm năng mở rộng đất canh tác.
Rừng mang lại tiềm năng lâm nghiệp lớn, không chỉ là nguồn lợi kinh tế quý giá mà còn đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường, duy trì nguồn nước và cung cấp ôxy cũng như hấp thụ cacbon Tại Việt Nam, rừng chủ yếu phân bố ở các vùng cao đất dốc.
Miền núi có tiềm năng sản xuất cây hàng hoá và đa dạng sản phẩm vượt trội so với miền xuôi Trong khi miền xuôi chủ yếu tập trung vào sản xuất lương thực, miền núi sở hữu nguồn đất đai phong phú cho việc trồng cây ăn quả và các loại cây lương thực có giá trị cao Hơn nữa, các vùng núi cao còn là nơi thích hợp để trồng các loài rau quả ôn đới, góp phần làm phong phú thêm nguồn cung thực phẩm.
Giới thiệu một số mô hình NLKH điển hình ở Việt Nam
3.3.1 Mô hình NLKH rừng ngập mặn Đây là mô hình lâm - ngư kết hợp Hệ sinh thái rừng ngập mặn có vai trò quan trọng trong kinh doanh các nguồn tài nguyên thiên nhiên vùng ven biển Ở hệ sinh thái này, tự nó đã tạo ra được mô hình lâm – ngư lý tưởng.
* Xây dựng mô hình rừng - vuông tôm trong cụm dân cư
Việc thiết kế và bố trí vuông tôm cho mỗi gia đình và cụm dân cư trong vùng rừng ngập mặn cần chú ý đến những vấn đề sau:
Tổng diện tích các vuông tôm trong một khu vực cần phải giới hạn ở mức không vượt quá 1/4 diện tích rừng hiện có Điều này nhằm mục đích tăng cường sức sản xuất của các vuông tôm đồng thời hạn chế tình trạng phá rừng bừa bãi.
- Nguyên tắc bao chùm là phải cải thiện sự luân chuyển nước và đảm bảo độ sâu nhất định trong vuông tôm.
Chia nhỏ các vuông tôm lớn thành các vuông tôm nhỏ với diện tích không quá 2-3ha, đồng thời tăng cường hệ thống cống thu và tiêu nước Cần chú ý đặt vị trí các cống một cách hợp lý để đảm bảo hiệu quả trong quá trình nuôi trồng.
- Nạo vét bùn và xác cây ở đáy vuông để luôn đảm bảo độ sâu nước là 70-80cm.
- Tạo các vùng đệm hợp lý giữa các vuông tôm để thuận lợi cho việc lưu thông nước.
- Trồng cây phía trong và trên bờ kênh để có bóng mát và bổ sung bã và chất hữu cơ
Để nâng cao hiệu quả trong nuôi tôm, bên cạnh việc cải tiến vuông nuôi, cần thiết phải đổi mới phương pháp nuôi Trong bối cảnh hiện tại, nhằm đảm bảo hệ thống Tôm - Rừng Đước có sản lượng bền vững và ổn định, cần giải quyết hai vấn đề quan trọng.
Ở những khu vực quy hoạch nuôi tôm, việc thiết kế và bố trí cần được thực hiện từ đầu để đảm bảo tỷ lệ hợp lý giữa diện tích nuôi tôm và rừng, không chỉ trong toàn bộ khu vực mà còn trong từng hộ gia đình.
Mỗi gia đình nên quản lý từ 8-10ha rừng, bao gồm 2-3ha nuôi tôm, đảm bảo tỷ lệ diện tích không vượt quá 1/4 Các lô đất cần được sắp xếp thành cụm 3-4 gia đình dọc theo các kênh vận chuyển Nếu khu vực rừng chưa có hệ thống kênh vận xuất, cần phải thiết kế để đảm bảo hiệu quả.
- Trong 2-3ha vuông tôm được chia thành 2-3 vuông nhỏ để có thể kéo dài thời gian sổ và dễ quản lý.
- Mở rộng ao nuôi ra tới 5-6m thay cho 2-3m để tăng diện tích nuôi và phù hợp với lao động thủ công.
Giữa các ao nuôi tôm, cần duy trì phần đệm rộng từ 3-5m và chăm sóc rừng Đước Nếu không còn Đước, cần trồng lại để đảm bảo sự phát triển bền vững Phần đệm này không chỉ giúp nước lưu thông dễ dàng mà còn cung cấp nguồn bổ sung mùn lá cho vuông tôm.
Hình 3.22: Mô hình NLKH đất cát ven biển
Trong các khu vực nuôi tôm hoặc bị bỏ hoang, cần hướng dẫn người dân cải tiến các vuông tôm hiện có để nâng cao năng suất Việc này không chỉ giúp ổn định diện tích nuôi tôm mà còn giảm thiểu tình trạng phá rừng để làm vuông tôm mới.
3.3.2 Mô hình NLKH vùng đất phèn ven biển a Trồng xen lúa trong rừng tràm
Rừng tràm được trồng bằng cây con hoặc sạ hạt với mật độ từ 25.000 đến 30.000 cây trên mỗi hecta Thời điểm lý tưởng để trồng là vào đầu mùa mưa, khoảng cuối tháng 4 đến đầu tháng 5 Trong giai đoạn này, có thể kết hợp trồng lúa nước xen kẽ với tràm.
- Sạ lúa nếu nước dưới rừng tràm không có màu đỏ đậm.
- Cấy lúa nước, nước dưới rừng có màu đỏ đậm.
Với giống lúa IR42, năm đầu có thể cho năng suất 4-4,5 tấn/ha
Năm thứ hai, tràm phát triển tốt, dẫn đến việc giảm số khóm lúa, khiến năng suất lúa chỉ đạt khoảng 1,5-2 tấn/ha Mô hình phối hợp các hệ thống canh tác trên đất phèn đang được áp dụng để tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp.
Mô hình này bao gồm các hệ thống canh tác phối hợp và hỗ trợ cho nhau:
- Rừng Tràm: Gieo xen lúa khi còn non và kết hợp nuôi ong và cá ở rừng lớn tuổi.
- Ruộng lúa nước, được sổ phèn nhờ lợi dụng nước dưới rừng Tràm.
Các loài cây ăn quả được trồng trên các bờ mương và nuôi cá trong hệ thống kênh mương, tạo ra một mô hình sinh thái bền vững Việc xây dựng vườn cây ăn quả quanh nơi ở của gia đình không chỉ mang lại nguồn thực phẩm tươi ngon mà còn cải thiện môi trường sống Đặc biệt, mô hình trồng Bạch đàn và Dứa trên đất phèn mạnh giúp tận dụng hiệu quả tài nguyên đất, đồng thời tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Đất phèn có đặc điểm bị ngập nước vào mùa mưa, khiến cho việc trồng lúa và cây màu trở nên khó khăn Do đó, người dân thường tạo líp (luống) để trồng cây gỗ kết hợp với cây ăn quả, tận dụng hiệu quả nguồn đất này.
- Luống đắp cao 0,5m so với mặt đất ban đầu Mặt luống rộng 6m, chân luống rộng 7m, mặt mương rộng 4,5m, đáy rộng 3.5m.
- Trên mặt luống trồng Bạch đàn trắng xen với Dứa, dưới mương trồng Bàng
3.3.3 Mô hình NLKH trên vùng đất cát ven biển
Đất cát có địa hình bằng phẳng và thấp, nhưng bề mặt thường khô và dễ bị ngập úng tạm thời khi có mưa lớn do nước ngầm gần mặt đất Vào mùa hè, hiện tượng mất nước từ bề mặt diễn ra liên tục, ảnh hưởng đến khả năng giữ ẩm của đất Hơn nữa, tác động của gió và cát bay làm giảm năng suất cây trồng nông nghiệp trong khu vực này, khiến nó trở nên không ổn định.
Nông dân ở nhiều vùng đất cát đã sáng tạo và phát triển các mô hình Nông lâm kết hợp phù hợp với đặc điểm tự nhiên của khu vực, mang lại hiệu quả cao trong sản xuất.
* Mô hình Nông lâm kết hợp xã Bình dương (Quảng Nam – Đà Nẵng).
Người nông dân thực hiện canh tác xen canh gối vụ trên các ô ruộng, kết hợp trồng nhiều loại cây công nông nghiệp như lúa, lạc, vừng và củ đậu để tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp.
* Mô hình Nông lâm kết hợp ở xã Diễn Châu (Nghệ An)
Trên dải đất cát trồng phi lao theo hàng, giữa các cây trồng xen cây nông nghiệp hoặc cây công nghiệp như: Đậu, lạc, thầu dầu, dâu tằm
Quanh làng xóm và trong vườn gia đình trồng Dừa, Bạch đàn, Tre mây và rau mầu.
3.3.4 Mô hình NLKH vùng đồng bằng a Hàng cây chắn gió phòng hộ nông nghiệp
Giới thiệu một số mô hình trong Dự án SAM thực hiện tại các tỉnh vùng Đông Bắc, Tây Bắc
3.4.1 Sử dụng biện pháp che phủ đất để canh tác đất dốc bền vững Đây là phương pháp rẻ tiền, ít tốn công nhưng rất hiệu quả có nhiều tác dụng:
- Ngăn chặn sự xói mòn đất, tăng độ phì cho đất.
- Tăng hiệu quả phân bón, ngăn ngừa cỏ dại.
- Cải tiến phương pháp gieo trồng.
Vật liệu che phủ bao gồm rơm rạ, thân lá của cây ngô, đậu, lạc, cùng với cành nhỏ và lá của các loại cây họ đậu như cốt khí, muồng lá nhọn, và các loài đậu thân thảo, thân dây.
- Đối với đất đang canh tác chưa bị nén chặt: Chỉ cần phủ kín bề mặt với độ dày 3-5cm, hay 7-10 tấn/ha
- Đối với đất cứng hoặc bị nén chặt có hai cách cải tạo:
+ Cày bừa, bón phân thích hợp sau đó che phủ.
+ Gieo các loài cây cỏ có bộ rễ phát triển khoẻ như Cỏ đánh dấu, cây họ đậu che phủ như Muồng lá tròn trong 2-3 năm.
- Đối với đất có độ dốc cao thì phải áp dụng làm tiểu bậc thang, sau đó che phủ đất.
3.4.2 Trồng cỏ trong hệ thống bảo vệ đất và nước
Cỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc cố định các vùng đất đồi dốc Các loài như Cỏ voi (Napier / Elephant grass -
Cỏ Panicum maximum và giống NB-21 (lai giữa Napier và Pearl Millet) là những loài cỏ sinh trưởng mạnh mẽ, lý tưởng cho việc che phủ đất và giữ chất màu của đất Ngoài ra, chúng còn là nguồn cung cấp thức ăn phong phú cho gia súc Trồng cỏ không chỉ giúp bảo vệ đất mà còn nâng cao chất lượng thức ăn cho chăn nuôi.
Trồng cỏ theo các đường đồng mức là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu xói mòn do dòng chảy bề mặt trên các nông trại ở vùng đất dốc Ngay cả trong năm đầu tiên, đất đã bắt đầu tích tụ sau các ranh cỏ, góp phần cải thiện chất lượng đất và bảo vệ môi trường.
Các mô đất đồng mức có thể được xây dựng ở vị trí thuận tiện và sau đó trồng cỏ để ngăn chặn xói lở Việc cắt tỉa cỏ định kỳ là cần thiết để gia súc có thể sử dụng và để kiểm soát sự che bóng, điều tiết sinh trưởng của cỏ, bởi vì cỏ trồng có thể trở thành một trở ngại nếu không được quản lý đúng cách.
Cỏ giữ đất đã chứng minh hiệu quả trong việc bảo vệ các cấu tạo bậc thềm bằng cách giữ chặt đất, từ đó ngăn chặn xói mòn và xói lở.
Khi chọn lựa loài cây che phủ, cần lưu ý rằng không nên trồng các loài cây phân xanh có lá giàu đạm, chẳng hạn như các loài cây mọc nhanh thuộc họ đậu, để đảm bảo hiệu quả tối ưu cho kỹ thuật này.
Các loài cây che phủ là thực vật được trồng nhằm bảo vệ đất và cải thiện độ màu mỡ Chúng không chỉ giữ nước và cải tạo đất mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như cung cấp thức ăn cho gia súc, thực phẩm cho con người và tăng thu nhập cho nông trại.
- Hoa màu che phủ có thể được trồng theo nhiều phương cách khác nhau trong các hệ thống canh tác nông nghiệp
* Các loài cây che phủ cung cấp cho nông dân các lợi ích sau:
- Cải thiện độ màu mỡ của đất thông qua tồn tại của một số lớn chất dinh dưỡng đáng kể (hơn 200kg Nitơ/ha).
- Ức chế sự phát triển cỏ dại, giảm công lao động cần thiết để làm đất và làm cỏ.
- Giảm chi phí như phân bón, thuốc diệt cỏ và nhân công.
Cải tạo cấu trúc đất và trồng cây che phủ có thể cung cấp tới 30 tấn chất hữu cơ cho mỗi hecta, giúp đất trở nên phù hợp hơn cho sự phát triển của thực vật Ngoài ra, việc cải tạo này còn nâng cao khả năng giữ nước của đất trong những giai đoạn khô hạn.
- Bảo vệ đất và nước: cây che phủ giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách bảo vệ bề mặt đất trong suốt một thời gian dài.
- Tái lập sự hoạt động của đất thoái hóa ven sườn.
- Các lợi ích khác: Lương thực cho người, thức ăn cho gia súc, chất đốt và tăng thêm thu nhập.
* Các loài thường dùng và khả năng sử dụng:
- Cỏ Ruzi: Cải tạo đất rắn và làm thức ăn cho gia súc.
- Cỏ đánh dấu: Cải tạo đất rắn và làm thức ăn cho gia súc có khả năng chịu rét tốt.
- Cỏ Ghinê: Cải tạo đất rắn có khả năng chịu rét tốt.
- Muồng lá tròn: Cải tạo các loại đất và làm thức ăn cho gia súc.
- Đậu mèo: Cải tạo đất và làm thức ăn cho gia súc.
- Đậu nho nhe: Cải tạo đất và làm thức ăn cho gia súc.
Hình 3.26: Trồng ngô xen đậu mèo
3.4.3 Giới thiệu mô hình Ngô - Đậu mèo trong Dự án SAM Đậu mèo (Mucuna pruriens) là một loại cây họ đậu thân bò và quấn đòi hỏi trồng trên đất có độ màu trung bình, tiêu nước tốt và ít bị nén Từ trước đến nay, hạt đậu mèo vẫn được sử dụng làm thức ăn gia súc Đậu mèo phát triển rất nhanh và kiểm soát tốt cỏ dại Dễ sản xuất hạt, dễ kiểm soát bằng cắt và cây sẽ tàn sau mùa đông Khả năng cố định đạm từ không khí có tác dụng rất tốt cho ngô trồng sau đó a Trồng Đậu mèo
- Trồng trên vùng đất tơi xốp, diệt lớp cỏ tại chỗ trước khi gieo 7 ngày (sử dụng thuốc diệt cỏ)
- Trong trường hợp cỏ mọc lại, dùng
1 lít/ha Paraquat + 1 lít/ha cồn
- Trồng Đậu mèo trực tiếp lên lớp phủ, 1-2 hạt/hốc với khoảng cách từ 40 x 40 cm đến 50 x 50 cm và sâu 2-4cm Khoảng
- Chọc lỗ bằng cuốc hoặc bằng gậy tre Không nên phủ lên hốc đã gieo.
- Đậu mèo cho sinh khối lớn và nhanh Chỉ trong ba tháng đã có đủ sinh khối cần thiết để làm lớp phủ
- Trước khi gieo ngô 7-10 ngày Cắt đậu mèo hoặc diệt b Trồng ngô
- Ngô trồng theo hốc, mỗi hốc từ 2-3 hạt
- Khoảng cách giữa các hốc 80 x 40cm
- Chọc lỗ (hốc) bằng cuốc hoặc bằng gậy tre c Chăm sóc
- Hốc đã gieo hạt không được phủ lại để khỏi ảnh hưởng đến mầm hạt
- Hạt giống phải được xử lý (thuốc trừ nấm mốc, sâu bệnh, côn trùng)
- Bón phân như thường lệ Và khuyến cáo nên bổ sung bón lót đạm khi gieo (20-30 kg đạm/ha)
- Biện pháp này có thể sử dụng rộng trong nhiều điều kiện khác nhau
- Kiểm soát cỏ dại tốt, cho sinh khối lớn và nhanh
- Sản xuất hạt dễ và có thể bán trên thị trường
- Đậu mèo rất dễ kiểm soát, cắt hoặc sử dụng thuốc trừ cỏ
Hình 3.27: Lạc dại trồng dưới tán cây ăn quả
3.4.4 Mô hình Lạc dại trồng xen dưới tán cây ăn quả trong Dự án SAM
Lạc dại là cây họ đậu với hai loại thân đứng và thân bò, có tác dụng cải tạo cấu trúc đất hiệu quả Nó thường được trồng dưới tán cây ăn quả để giữ độ ẩm và cung cấp thức ăn cho gia súc Việc trồng lạc dại rất đơn giản, có thể thực hiện bằng cách sử dụng hom.
- Trồng cây ăn quả: Cây ăn quả được trồng theo quy trình kỹ thuật đối với từng loài.
Trồng lạc dại có thể thực hiện trước hoặc sau khi trồng cây ăn quả Hom lạc được cắt từ cây mẹ già, với khả năng cắt thành 3-4 đoạn nếu cây đủ dài Cần chừa lại khoảng 10-20 cm từ mặt đất, cắt tỉa các lá già, mỗi hom dài khoảng 30-40 cm Dụng cụ cắt cần phải sắc để tránh làm xước hom trồng.
Để trồng hom hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp như trồng hàng đơn với khoảng cách giữa các hàng từ 30-40 cm, đặt từng hom vào rãnh và phủ đất lên trên Ngoài ra, bạn cũng có thể trồng hàng kép bằng cách đặt 2-3 hom vào mỗi rãnh Một cách khác là trồng theo hốc, sử dụng cuốc để tạo hốc với khoảng cách 30 x 30 cm, sau đó đặt 3-4 hom giống vào mỗi hốc và phủ đất lên khoảng 2/3 hom.
Khi trồng cây, có thể bón phân để đảm bảo sự phát triển tốt, bao gồm 200kg Lân/ha, thực hiện 2 lần mỗi năm Sau mỗi lần cắt, cần bón thêm 100kg đạm Urê và 100kg Kali/ha Ngoài ra, người trồng cũng có thể sử dụng NPK hoặc tro bếp để cung cấp dinh dưỡng cho cây.
- Làm giống: Vào mùa mưa sau 3-4 tháng, cây vừa trồng có thể thành cây mẹ.
Và từ cây mẹ đã cắt hom sau khoảng 2-3 tháng có thể cắt lần tiếp theo.
Giới thiệu các mô hình SALT
3.5.1 Kỹ thuật canh tác xen theo băng: SALT-1 (Sloping Agricultural Land Technology)
Canh tác xen theo băng là hệ thống nông lâm kết hợp, trong đó các hàng cây được trồng theo hướng Đông-Tây, tạo thành các băng rộng một mét, giữa hai hàng là nơi trồng hoa màu Việc cắt tỉa định kỳ các cây thân gỗ giúp hạn chế che bóng cho cây hoa màu Hệ thống này giúp giảm xói mòn đất bằng cách tạo ra đường cản nước, giữ lại đất mặt và làm giảm vận tốc dòng chảy bề mặt, từ đó hình thành các bậc thang sau vài năm Ngoài ra, việc cắt tỉa thân cành, lá cây để làm phân xanh cũng giúp bổ sung chất hữu cơ cho đất, thúc đẩy quá trình tuần hoàn dinh dưỡng khoáng.
Hình 3.28: Trồng xen theo băng
Nếu phát triển kỹ thuật này trên đất dốc của các vùng đồi núi thì được gọi là:
Kỹ thuật canh tác nông lâm kết hợp trên đất dốc, viết tắt là SALT-1, sử dụng hàng cây làm ranh được trồng theo đường đồng mức với khoảng cách từ 2-6 m, tùy thuộc vào độ dốc của đồi Việc trồng hàng ranh theo đường đồng mức giúp hạn chế xói mòn đất, giữ lại lượng đất mặt bị cuốn trôi, giảm vận tốc dòng chảy bề mặt và cung cấp chất hữu cơ cho đất, từ đó phục hồi và duy trì độ phì nhiêu của đất Sau vài năm, hệ thống này sẽ hình thành các bậc thang tự nhiên.
3.5.1.2 Đặc điểm của hệ thống
Kỹ thuật canh tác xen theo băng
(SALT-1) được xây dựng dựa trên các đặc điểm sau:
- Canh tác theo đường đồng mức trên đất dốc với công cụ đo đạc đơn giản phù hợp với điều kiện của vùng sâu vùng xa là khung chữ A.
- Chọn các loài cây họ đậu cố định đạm để trồng trên hàng băng đồng mức.
Khi lựa chọn cây họ đậu, cần chú ý đến những tiêu chí như khả năng sinh trưởng nhanh, dễ sống, có thể trồng bằng hạt, khả năng nẩy chồi tốt sau khi cắt tỉa và không gây cạnh tranh với các loại hoa màu khác.
- Phải áp dụng triệt để kỹ thuật luân canh và xen canh khi canh tác hoa màu nông nghiệp giữa hai hàng băng cây xanh.
Để đa dạng hóa tầng tán trong canh tác, nông dân có thể áp dụng phương pháp trồng xen cây nông nghiệp lâu năm, cụ thể là trồng một băng cây lâu năm kế tiếp ba băng trồng hoa màu Bên cạnh đó, việc trồng cây rừng bao quanh khu vực canh tác cũng góp phần tạo ra môi trường sinh thái phong phú và bền vững.
3.5.1.3 Điều kiện để xây dựng thành công kỹ thuật SALT 1
Các kết quả đầu tiên của việc dẫn nhập nhiều nơi ở Việt Nam đã cho thấy muốn xây dựng thành công kỹ thuật này cần:
- Chọn đúng loài cây họ đậu trồng trên các đường băng đồng mức
- Phải gieo hạt cây này càng dày càng tốt và theo hàng đôi song song với nhau
Để đảm bảo hoa màu nhận đủ ánh sáng, cần định kỳ cắt tỉa hàng ranh xuống thấp hơn 0,8m Phẩm vật cắt tỉa này có thể được sử dụng để bón tủ vào đất đang canh tác, giúp cải thiện chất lượng đất.
- Cần gieo hạt các cây làm hàng ranh đúng thời vụ vào đầu mùa mưa.
Hình 3.29: Mô hình SALT - 1 a Lợi ích
Kỹ thuật SALT - 1 mang đến một số lợi ích sau:
Bảo tồn đất và nước trên đất dốc là rất quan trọng, trong đó việc trồng các hàng cây ranh họ đậu và hoa màu theo đường đồng mức giúp kiểm soát hiệu quả sự xói mòn đất do nước.
- Phục hồi độ phì của đất: một loạt thí nghiệm canh tác xen theo băng được tiến hành ở Nigeria (Kang et al, 1984,
Sử dụng lá cây keo dậu làm chất tủ giúp tăng cường khả năng giữ nước của đất mặt, từ đó nâng cao lượng nước hữu hiệu cho cây trồng, góp phần tăng năng suất hoa màu vào cuối mùa mưa.
Sử dụng các phẩm vật cắt từ hàng ranh giúp tăng cường hàm lượng chất hữu cơ trong đất, kích thích hoạt động của vi sinh vật, tạo lớp che phủ bề mặt để giảm bốc hơi nước và cải thiện tính chất lý học của đất.
Việc cắt tỉa từ hàng ranh cây ranh đồng mức không chỉ cung cấp lại chất dinh dưỡng cho đất mà còn cải thiện các chỉ tiêu hóa tính đất Nhờ khả năng trao đổi cation trong đất, hàm lượng phần trăm bazơ trong đất được nâng cao, góp phần tăng cường sức khỏe của hệ sinh thái nông nghiệp.
Mặc dù diện tích đất canh tác hoa màu sẽ giảm 20% do xây dựng các hàng cây ranh, nhưng năng suất và thu nhập của nông trại sẽ ổn định và tăng dần theo thời gian.
Tuy nhiên hệ thống canh tác trên đất dốc vẫn còn có những điểm khó khăn cần khắc phục như:
-Trồng các hàng ranh trên đất chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến sản lượng hoa màu, do chúng chiếm khoảng 20% diện tích canh tác.
- Cây trồng trên đường đồng mức có thể cạnh tranh về ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng trong đất ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây hoa màu.
Một số loài cây trồng, như cây keo dậu, sản sinh ra các chất kháng hóa học khi vật rụng của chúng phân hủy hoặc khi rễ cây tiết ra các chất cản trở sự nảy mầm, gây ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của các loài thực vật khác, bao gồm cả hoa màu.
Kỹ thuật cải thiện độ phì của đất thường chỉ mang lại hiệu quả sau một thời gian dài, ít nhất là 4 năm, điều này khiến cho nó ít thuyết phục đối với những người nông dân nghèo đang thiếu đất canh tác.
- Ngoài ra, vấn đề quyền canh tác trên đất lâu dài có ảnh hưởng đến sự chấp nhận của nông dân với kỹ thuật này.
Hệ thống canh tác xen tốn nhiều công lao động, yêu cầu cắt xén hàng ranh ít nhất 4 lần mỗi năm Bên cạnh đó, lượng hạt cây cần thiết để xây dựng hệ thống cũng rất lớn, vượt quá khả năng thu hái và thu mua của nông dân nghèo.
Hệ thống kỹ thuật này chỉ là một giải pháp kỹ thuật nhằm phục hồi đất canh tác trên đồi núi đang bị thoái hóa, và không thể thay thế cho các hệ thống rừng tự nhiên hoặc các mô hình nông lâm kết hợp đa tầng.
3.5.1.4 Điều kiện để áp dụng
Canh tác xen theo băng là một kỹ thuật hiệu quả giúp ổn định và sản xuất bền vững ở vùng cao, đặc biệt cho lúa, ngô và rau cải, nơi đất dễ bị xói mòn Kỹ thuật này có khả năng giảm xói mòn trong thời gian ngắn và cải thiện sức sản xuất của nông trại Tuy nhiên, không nên coi đây là bước cuối cùng trong phát triển nông trại vùng cao; thay vào đó, nên hướng tới hệ thống nông lâm kết hợp nhiều tầng với cây lâu năm và hoa màu để đảm bảo sự bền vững lâu dài cho sản xuất nông nghiệp.