CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIẾN VỀ PHÁT TRIỂN DN NHỎ VÀ VỪA
Cơ sở lý luận về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.1 Khái niệm và phân loại doanh nghiệp nhỏ và vừa
DN là một đơn vị kinh tế hợp pháp, sở hữu tên riêng và địa điểm sản xuất kinh doanh cố định, hoạt động với mục tiêu tạo ra lợi nhuận trên thị trường.
DN là thuật ngữ chỉ các tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh với mục tiêu sinh lợi, hoạt động trong khuôn khổ pháp lý do Nhà nước quy định.
DNNVV là một loại hình DN nói trên và được phân theo tiêu chí về quy mô hoạt động (quy mô vốn, lao động)
Theo Điều 4 Luật Doanh Nghiệp 2015, doanh nghiệp (DN) là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật nhằm mục đích kinh doanh Kinh doanh được hiểu là việc thực hiện liên tục một hoặc nhiều giai đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường để tạo ra lợi nhuận.
Các tiêu chí được sử dụng nhiều nhất để xác định DNNVV là vốn
Mỗi quốc gia áp dụng các tiêu chí khác nhau để xác định doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), dựa vào điều kiện, trình độ phát triển và chính sách riêng Một số quốc gia có thể chỉ sử dụng một trong hai tiêu chí là tài sản hoặc lao động, trong khi những nước khác có thể kết hợp cả hai Thêm vào đó, các quy định có thể khác nhau tùy thuộc vào từng lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
DNNVV ở Việt Nam được định nghĩa theo Nghị định 56/2009/NĐ-CP ngày 30/6/2009 của Chính phủ, là cơ sở kinh doanh đã đăng ký theo quy định pháp luật Các doanh nghiệp này được phân loại thành ba cấp: siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên quy mô tổng nguồn vốn hoặc số lao động bình quân, trong đó tổng nguồn vốn là tiêu chí ưu tiên.
- DN siêu nhỏ có số lao động từ 10 người trở xuống
Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là những đơn vị có tổng nguồn vốn từ 20 tỷ đồng trở xuống hoặc có số lao động từ 11 đến 200 người Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, tiêu chí tổng nguồn vốn được xác định là từ 10 tỷ đồng trở xuống, hoặc có số lao động từ 11 đến 50 người.
Doanh nghiệp (DN) được xác định là DN vừa khi có tổng nguồn vốn từ 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng hoặc có số lao động từ 200 đến 300 người Đối với DN hoạt động trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ, tiêu chí tổng nguồn vốn là từ 10 tỷ đồng đến 50 tỷ đồng, hoặc có từ 50 đến 100 lao động Theo nghị định số 39/2018/NĐ-CP ngày 11/3/2018 của Chính phủ, các tiêu chí cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được quy định chi tiết theo từng ngành kinh tế.
Bảng 1.1: Tiêu chí xác định DNNVV ở Việt Nam hiện nay
Nguồn: Nghị định 39/2018/NĐ-CP ngày 11/3/2018 1.1.2 Vị trí, vai trò của DNNVV trong nền kinh tế
Trong nền kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Các DNNVV không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn góp phần vào mạng lưới sản xuất và chuỗi cung ứng hàng hóa, dịch vụ Vai trò của DNNVV được thể hiện rõ ràng qua nhiều khía cạnh khác nhau trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam đóng góp đáng kể vào sự phát triển của nền kinh tế, với tỷ lệ đóng góp trung bình hàng năm đạt 12% vào tổng sản phẩm quốc dân (GDP) Các DNNVV cung cấp đa dạng hàng hóa phục vụ nhu cầu sản xuất và tiêu dùng, bao gồm thiết bị và linh kiện cho ngành sản xuất hàng tiêu dùng và thủ công nghiệp Ngoài ra, DNNVV còn tham gia vào việc phân phối sản phẩm cho các ngành công nghiệp truyền thống, như giày dép và chiếu cói, tạo ra nhiều cơ hội việc làm Sự mở rộng và phát triển của các DNNVV sẽ góp phần quan trọng trong việc tăng trưởng GDP của đất nước.
Để thu hút vốn từ các nguồn lực có sẵn trong dân cư, cần nhận thức rằng vốn đầu tư là yếu tố thiết yếu trong quá trình kinh doanh, giúp khai thác và phối hợp các yếu tố như lao động, công nghệ và quản lý để tạo ra lợi nhuận Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn vì thiếu vốn, trong khi đó, nguồn vốn nhàn rỗi trong dân cư vẫn còn dồi dào nhưng chưa được huy động hiệu quả Nguyên nhân chính là do chính sách tài chính tín dụng của Chính phủ và các ngân hàng chưa tạo được niềm tin cho những người có tiền đầu tư vào kinh doanh và thành lập doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và thúc đẩy phát triển kinh tế.
Thứ ba, sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định và nâng cao hiệu quả kinh tế Các DNNVV không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp lớn bằng cách cung cấp bán thành phẩm và nguyên liệu đầu vào, mà còn thâm nhập vào những thị trường mà doanh nghiệp lớn khó tiếp cận Sự gia tăng số lượng DNNVV dẫn đến sự đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ trong nền kinh tế Nhờ quy mô hoạt động linh hoạt, các DNNVV có khả năng chuyển đổi nhanh chóng giữa các mặt hàng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Điều này không chỉ tăng cường tính cạnh tranh và linh hoạt trong thị trường mà còn giảm thiểu rủi ro cho nền kinh tế.
- Thứ tư: Góp phần tăng cường và phát triển các mối quan hệ kinh tế
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau thường có sự kết nối chặt chẽ với nhau, tạo ra mối quan hệ hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát triển kinh doanh Sự liên kết này không chỉ giúp các DNNVV tối ưu hóa nguồn lực mà còn thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh trong thị trường.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ (DNNVV) mới thành lập thường chỉ tập trung vào việc cung cấp sản phẩm cho các doanh nghiệp lớn (DN lớn) Mối quan hệ hợp tác giữa DNNVV và DN lớn đã đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của nền kinh tế Nhật Bản trong nhiều thập kỷ Do đó, sự phát triển của DNNVV tại Việt Nam sẽ góp phần tăng cường mối liên kết giữa các doanh nghiệp nhỏ và giữa các doanh nghiệp lớn.
DNNVV với các DN lớn Nhờ đó mà các rủi ro kinh doanh sẽ chia sẻ và góp phần tăng hiệu quả kinh tế xã hội chung
Thứ năm, việc tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là yếu tố quan trọng để hình thành các doanh nghiệp lớn Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia cho thấy, phần lớn các tập đoàn kinh tế đa quốc gia đều bắt nguồn từ DNNVV Những doanh nghiệp này thường khởi đầu với quy mô nhỏ do thiếu vốn, kinh nghiệm và hiểu biết về thị trường Sau thời gian tích lũy kinh nghiệm và vốn, họ có thể mở rộng quy mô kinh doanh và phát triển mạnh mẽ hơn.
DNNVV không chỉ là nơi cung cấp dịch vụ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo tay nghề và tích lũy kinh nghiệm cho các cán bộ quản lý Lao động thường chỉ làm việc tại DNNVV trong một thời gian ngắn, sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm và kỹ năng, họ thường chuyển sang làm việc cho các doanh nghiệp lớn hơn.
Cơ sở thực tiễn về phát triển DN nhỏ và vừa
1.2.1 Kinh nghiệm các nước trên thế giới
Theo Nguyễn Thế Bính (2013), Tạp chí Phát triển và Hội nhập số 12, một số kinh nghiệm phát triển DNNVV của một số nước trên thế giới gồm:
Chính phủ Đài Loan không can thiệp vào quyết định của doanh nghiệp nhưng đóng vai trò hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các doanh nghiệp lớn và DNNVV Các doanh nghiệp hạt nhân phối hợp và giám sát doanh nghiệp vệ tinh nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất Hệ thống này giúp chia sẻ thông tin và thực thi chính sách, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh cho DNNVV thông qua liên kết ngang và chuyên môn hóa Mặc dù chủ yếu là DNNVV, nhưng nhờ vào tổ chức và hợp tác tốt, các doanh nghiệp Đài Loan đã tạo ra sự liên kết mạnh mẽ, từ đó phát huy lợi thế kinh tế và tăng trưởng Đến thập niên 1990, chính quyền đã ban hành chính sách hỗ trợ cho DNNVV, bao gồm tài chính tín dụng, công nghệ, nghiên cứu và phát triển, quản lý đào tạo, và kiểm soát ô nhiễm Chính sách này đã giúp DNNVV đóng góp 40% GNP, 60% kim ngạch xuất khẩu và thu hút 68% lực lượng lao động Chính phủ khuyến khích ngân hàng cung cấp tín dụng cho DNNVV thông qua điều chỉnh lãi suất và yêu cầu thành lập phòng tín dụng Đồng thời, chính quyền cũng lập quỹ phát triển và quỹ bảo lãnh tín dụng để hỗ trợ tài chính cho DNNVV.
Năm 1974, Đài Loan đã thành lập Quỹ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) với sự hợp tác từ các thể chế tài chính và chính quyền địa phương Mục đích của quỹ này là hỗ trợ tài chính cho các DNNVV có tiềm năng phát triển nhưng thiếu tài sản thế chấp, giúp họ có khả năng vay vốn ngân hàng nhờ vào sự bảo lãnh của quỹ.
Quỹ bảo lãnh cung cấp khoảng 70-80% mức vay, giúp ngân hàng giảm rủi ro và tăng cường sự tin tưởng trong việc cấp tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Sự ra đời của quỹ này đã cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng và ổn định môi trường tài chính cho DNNVV Từ khi thành lập đến cuối năm 2010, quỹ đã bảo lãnh tín dụng cho 4,2 triệu trường hợp với tổng số tiền bảo lãnh lên tới 5.443,13 tỷ Đài tệ, trong đó dư nợ tín dụng hỗ trợ cho DNNVV chiếm khoảng 16,25% tổng dư nợ tín dụng.
DNNVV được thực hiện bởi các tổ chức tài chính
Trước đây, Thái Lan hầu như không có hệ thống chính sách trợ giúp các
Chính sách về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đang trở thành một trong những điểm nhấn quan trọng trong hệ thống cải cách kinh tế của Thái Lan, đặc biệt sau cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ năm 1997 Các DNNVV được xem là yếu tố then chốt trong quá trình phục hồi kinh tế sau khủng hoảng.
Thái Lan tập trung vào việc phát triển các mạng lưới hỗ trợ công nghiệp xuất khẩu nhằm phục hồi kinh tế sau khủng hoảng Chính sách trợ giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) mới được ban hành hướng đến việc thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài Các nội dung chính của những chính sách này sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của DNNVV tại Thái Lan.
Thái Lan đã củng cố mạng lưới thể chế chuyên trách về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua việc thành lập Uỷ ban khuyến khích DNNVV (SMEPO) trực thuộc Thủ tướng Chính phủ, có nhiệm vụ định nghĩa, đề xuất chính sách và quản lý Quỹ phát triển DNNVV Uỷ ban này cũng chuẩn bị Sách trắng hàng năm về DNNVV để trình Thủ tướng Quỹ phát triển DNNVV được cấp vốn từ Chính phủ và hỗ trợ bởi khu vực tư nhân cũng như các tổ chức quốc tế Để phát triển DNNVV, Thái Lan đã hoạch định 7 chiến lược cơ bản, bao gồm nâng cấp năng lực kỹ thuật, phát triển nguồn nhân lực, cải thiện khả năng tiếp cận thị trường, và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi Chính phủ cũng xác định 10 ngành cần nhanh chóng phát triển mạng lưới DNNVV, chia thành 2 nhóm: nhóm 1 gồm 5 ngành quan trọng như lương thực, dệt may, và ô tô; nhóm 2 gồm 5 ngành như da, gỗ, và đá quý Tất cả các ngành này đều có tiềm năng xuất khẩu cao và hạ tầng tốt Cuối cùng, Thái Lan đã hoạch định chương trình hành động cụ thể nhằm thúc đẩy sự phát triển của DNNVV.
Để phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cần thực hiện 18 biện pháp quan trọng, trong đó bao gồm: cung cấp trợ giúp tài chính cho DNNVV, thành lập và phát triển thị trường vốn, đào tạo doanh nhân và người lao động, hỗ trợ phát triển công nghệ mới, nghiên cứu và tìm kiếm thị trường, và phát triển liên kết giữa DNNVV với các doanh nghiệp lớn Ngoài ra, việc phát triển các hiệp hội cũng là một yếu tố cần thiết để tăng cường sức mạnh cho DNNVV.
DNNVV; phát triển các DNNVV ở nông thôn; sửa đổi các quy định luật pháp gây trở ngại cho các DNNVV
DNNVV ở Trung Quốc có vai trò chiến lược đối với sự phát triển của nền kinh tế Số lượng DNNVV chiếm trên 99% tổng số doanh nghiệp (tại
Trung Quốc hiện có khoảng 30 triệu doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đóng góp hơn 60% tổng sản phẩm quốc dân và kim ngạch xuất khẩu, đồng thời tạo việc làm cho trên 80% lao động thành phố và hơn 70% lao động nông thôn Chính sách phát triển DNNVV tại Trung Quốc chú trọng vào việc tổ chức sản xuất theo quy mô kinh tế hợp lý, đầu tư vào kỹ thuật và kỹ năng quản trị hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản lý Các DNNVV cần linh hoạt để thích ứng với thị trường, tránh tình trạng dư thừa và sự trùng lặp Bên cạnh đó, doanh nghiệp lớn vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế, thúc đẩy sự phát triển của DNNVV Một trong những lĩnh vực trọng điểm trong phát triển DNNVV là mở rộng việc làm và tập trung vào dịch vụ, nơi mà DNNVV có lợi thế nhờ gần gũi với quần chúng và phục vụ trực tiếp cho sản xuất và sinh hoạt, mặc dù đặc điểm kinh doanh dịch vụ có sự khác biệt giữa các địa phương.
Hai lĩnh vực chính phát triển dịch vụ tại Trung Quốc là buôn bán nhỏ và ăn uống, tương ứng với sức tăng tiêu dùng Ngoài ra, quy mô và không gian phát triển dịch vụ của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) rất lớn, bao gồm cả dịch vụ gia đình, bảo vệ môi trường, du lịch, in ấn và giải trí văn phòng Theo thống kê, lĩnh vực phục vụ gia đình và công cộng có thể tạo ra 11 triệu việc làm nếu có chính sách điều tiết tốt Trung Quốc đang thành lập Ủy ban kinh tế mậu dịch quốc gia để cải thiện mối quan hệ giữa chính quyền và DNNVV, đồng thời không can thiệp vào hoạt động kinh doanh của họ Chính sách hỗ trợ nguồn vốn cho DNNVV là một trọng tâm trong chiến lược phát triển, với việc thành lập quỹ hỗ trợ doanh nghiệp trị giá 10,98 tỷ Nhân dân tệ và quỹ "xanh" 10,6 tỷ Nhân dân tệ để đổi mới công nghệ Hỗ trợ tín dụng cũng được thực hiện qua bảo lãnh tín dụng và cho vay trực tiếp, trong đó từ 2010, Chính phủ đã bảo lãnh tín dụng cho DNNVV với 1 tỷ Nhân dân tệ Chương trình hỗ trợ lãi suất 2% được thông qua nhằm giảm áp lực chi phí vay vốn cho DNNVV Chính phủ cũng thực hiện hoàn thuế VAT cho doanh nghiệp xuất khẩu từ tháng 11/2010.
Để giải quyết vấn đề vốn cho doanh nghiệp, Trung Quốc đã triển khai nhiều cải cách nhằm hoàn thiện và phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) giờ đây có thể dễ dàng tiếp cận vốn thông qua thị trường trái phiếu, nhờ vào chính sách cho phép họ liên kết với ngân hàng hoặc doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao để bảo lãnh phát hành trái phiếu, còn gọi là trái phiếu liên kết Chính sách này tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV trong việc tiếp cận thị trường vốn.
1.2.2 Kinh nghiệm các địa phương trong nước
(1) Kinh nghiệm của tỉnh Thanh Hoá
Tính đến thời điểm hiện tại, Thanh Hóa xếp thứ 7 trên toàn quốc về số lượng doanh nghiệp mới được đăng ký thành lập, chỉ sau các tỉnh, thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Bình Dương, Đà Nẵng, Đồng Nai và Hải Phòng đã đạt được những thành tựu quan trọng trong việc thu hút đầu tư, xây dựng và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) theo Kế hoạch và Đề án phát triển doanh nghiệp của tỉnh đến năm 2020.
Có được những kết quả nêu trên là do tỉnh Thanh Hóa đã tập trung thực hiện tốt những nhiệm vụ trọng tâm sau:
Để nâng cao nhận thức cho các hộ kinh doanh cá thể và cộng đồng doanh nghiệp về lợi ích khi chuyển sang mô hình doanh nghiệp, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền Đồng thời, cần ban hành kịp thời các văn bản liên quan nhằm giải quyết khó khăn và vướng mắc trong hoạt động của doanh nghiệp.
Sở Thông tin và Truyền thông đã chỉ đạo các cơ quan báo chí và truyền thông của tỉnh tăng cường tuyên truyền về cơ chế, chính sách và pháp luật hỗ trợ doanh nghiệp Việc này nhằm phổ biến thông tin đến cá nhân và hộ gia đình về những rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh cá thể, đồng thời nhấn mạnh lợi ích và quyền lợi khi thành lập doanh nghiệp, khuyến khích các hộ kinh doanh cá thể chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp.
Cải cách thủ tục hành chính là yếu tố quyết định để nâng cao môi trường đầu tư kinh doanh, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển.