TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Chính sách cổ tức là một chủ đề quan trọng trong tài chính, đóng vai trò là một trong ba quyết định tài chính chính của doanh nghiệp bên cạnh quyết định đầu tư và quyết định tài trợ Lãnh đạo doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng chính sách này để đáp ứng ba mục tiêu: làm hài lòng nhà đầu tư qua việc trả cổ tức định kỳ, đảm bảo tái đầu tư cho sự phát triển bền vững, và duy trì mức trả cổ tức ổn định nhằm đối phó với những năm kinh doanh không thuận lợi.
Nghiên cứu về chính sách cổ tức cho thấy mối liên hệ giữa chính sách này và biến động giá cổ phiếu, với biến động giá được coi là tiêu chuẩn đo lường rủi ro Biến động giá cổ phiếu cao đồng nghĩa với khả năng thay đổi giá trong ngắn hạn lớn, khiến việc dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai trở nên khó khăn Nhà đầu tư thường ưu tiên lựa chọn cổ phiếu có rủi ro thấp, tức là ít biến động giá, để đảm bảo an toàn cho khoản đầu tư của mình Việc trả cổ tức cao được cho là làm giảm rủi ro và ảnh hưởng tích cực đến giá cổ phiếu Một số lý thuyết cho rằng tỷ suất cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức có thể tác động tiêu cực đến sự biến động giá cổ phiếu Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của chính sách cổ tức đến biến động giá cổ phiếu đã cho ra kết quả mâu thuẫn và vẫn chưa đạt được sự đồng thuận trong giới nghiên cứu.
Nghiên cứu về tác động của chính sách cổ tức đến biến động giá cổ phiếu tại Việt Nam nhằm nâng cao nhận thức của các công ty về ảnh hưởng của chính sách này đối với giá cổ phiếu Từ đó, tác giả tiến hành nghiên cứu với tiêu đề “TÁC ĐỘNG CỦA CHÍNH SÁCH CỔ TỨC ĐẾN SỰ BIẾN ĐỘNG GIÁ CỔ PHIẾU – NGHIÊN CỨU CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM”.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa chính sách cổ tức và biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết đã cho ra nhiều kết luận khác nhau do sự khác biệt trong phương pháp và mẫu nghiên cứu Mục tiêu của luận văn này là phân tích tác động của chính sách cổ tức đến sự biến động giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Luận văn này nhằm làm rõ mối quan hệ giữa biến động giá cổ phiếu và hai chỉ số chính của chính sách cổ tức, bao gồm tỷ suất cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức Câu hỏi nghiên cứu chính của luận văn tập trung vào việc phân tích tác động của các yếu tố này đến giá cổ phiếu.
Mối quan hệ giữa tỷ suất cổ tức và biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam là một vấn đề đáng chú ý Nghiên cứu cho thấy rằng tỷ suất cổ tức có thể ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư, dẫn đến sự biến động trong giá cổ phiếu Khi tỷ suất cổ tức cao, nhà đầu tư thường có xu hướng mua vào, làm tăng giá cổ phiếu Ngược lại, tỷ suất cổ tức thấp có thể khiến giá cổ phiếu giảm Do đó, việc phân tích mối quan hệ này là cần thiết để hiểu rõ hơn về diễn biến thị trường chứng khoán Việt Nam.
Có một mối quan hệ đáng chú ý giữa tỷ lệ chi trả cổ tức và biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức cao thường thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư, dẫn đến sự tăng giá cổ phiếu Ngược lại, những công ty có tỷ lệ chi trả thấp có thể gặp khó khăn trong việc duy trì giá cổ phiếu ổn định Do đó, tỷ lệ chi trả cổ tức không chỉ phản ánh sức khỏe tài chính của công ty mà còn ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và quyết định đầu tư của nhà đầu tư.
- Còn có nhân tố nào tác động đến sự biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn bao gồm các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, với thời gian nghiên cứu từ năm 2007 đến năm 2012.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này sử dụng phân tích tương quan và phương pháp bình phương bé nhất để thực hiện hồi quy đa biến, nhằm nghiên cứu mối quan hệ giữa chính sách cổ tức và biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Mô hình hồi quy xem xét sự liên quan giữa biến động giá cổ phiếu với hai yếu tố chính của chính sách cổ tức: tỷ suất cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức, đồng thời được mở rộng với các biến kiểm soát theo nghiên cứu của Baskin (1989).
Nguồn dữ liệu nghiên cứu
Luận văn này sử dụng dữ liệu từ các công ty niêm yết, được tổng hợp từ các công bố thông tin trên thị trường và báo cáo tài chính của các công ty đó.
Trong giai đoạn từ năm 2007 đến năm 2012, Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh và Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội đã cung cấp dữ liệu quan trọng Thêm vào đó, thông tin cũng được bổ sung từ các nguồn số liệu trên các trang web như http://cophieu68.vn và http://vietstock.vn.
Bố cục luận văn
Ngoài phần cam đoan, phụ lục, mục lục, danh mục tài liệu tham khảo, luận văn được trình bày thành 5 phần chính:
- Phần 1: Trình bày ngắn gọn lí do chọn đề tài cũng như giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
- Phần 2: Tổng quan các nghiên cứu trước đây
- Phần 3: Phương pháp nghiên cứu, dữ liệu và mẫu nghiên cứu, mô hình nghiên cứu
- Phần 4: Trình bày nội dung và kết quả của nghiên cứu
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC ĐÂY
Các khái niệm
Cổ tức là phần lợi nhuận sau thuế mà công ty chi trả cho cổ đông, còn được gọi là lợi tức cổ phần Các phương thức chi trả cổ tức bao gồm nhiều hình thức khác nhau.
Cổ tức chi trả bằng tiền mặt
Cổ tức tiền mặt là khoản tiền mà doanh nghiệp chi trả cho cổ đông dựa trên số lượng cổ phần hoặc tỷ lệ phần trăm của mệnh giá cổ phiếu Hầu hết các doanh nghiệp lựa chọn trả cổ tức dưới dạng tiền mặt, mang lại lợi ích cho cổ đông vì họ có thể nhận được thu nhập ngay lập tức mà không cần phải bán cổ phần và chịu chi phí giao dịch.
Trả cổ tức bằng tiền mặt làm giảm lượng tiền mặt của công ty, dẫn đến sự giảm sút về tài sản và lợi nhuận chưa phân phối trên bảng cân đối kế toán, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn vốn chủ sở hữu.
Cổ tức chi trả bằng cổ phiếu
Trả cổ tức bằng cổ phiếu là hình thức doanh nghiệp phát hành thêm cổ phần thường cho các cổ đông hiện tại theo một tỷ lệ nhất định, mà không yêu cầu cổ đông phải thanh toán thêm khoản tiền nào.
Khi thực hiện giao dịch trả cổ tức bằng cổ phiếu, không có sự thay đổi nào về vốn cổ đông hay tài sản của doanh nghiệp Hình thức này tương tự như việc tách cổ phiếu, cả hai đều làm tăng số lượng cổ phần và giảm giá trị cổ phần Cụ thể, trả cổ tức bằng cổ phiếu làm tăng tài khoản chủ sở hữu và giảm lợi nhuận chưa phân phối, trong khi tách cổ phiếu làm giảm mệnh giá mỗi cổ phần.
Cổ tức trả bằng tài sản
Doanh nghiệp có thể trả cổ tức cho cổ đông thông qua thành phẩm, hàng bán, bất động sản hoặc cổ phiếu của doanh nghiệp khác mà họ sở hữu Tuy nhiên, hình thức này rất hiếm gặp trong thực tiễn.
Cổ phần mua lại, hay còn gọi là cổ phiếu quỹ, là một hình thức mà công ty thực hiện để mua lại cổ phần của chính mình Việc mua lại này có thể được thực hiện qua nhiều phương thức khác nhau.
- Chào mua với giá cố định (hay còn gọi là giá đệm, là một mức giá thường cao hơn giá thị trường);
- Mua lại cổ phần ở thị trường tự do;
- Mua lại cổ phần theo hình thức đấu giá;
- Mua lại cổ phần mục tiêu, hay thương lượng riêng với những người nắm giữ lượng lớn các cổ phần;…
Cổ tức tiền mặt thể hiện cam kết của doanh nghiệp trong việc duy trì khoản chi trả này trong tương lai, trong khi việc mua lại cổ phần được coi là hình thức hoàn trả tiền một lần Từ góc độ cổ đông, việc doanh nghiệp thực hiện mua lại cổ phần sẽ dẫn đến việc tăng lợi nhuận trên mỗi cổ phần cho số cổ phần còn lại và đồng thời làm gia tăng giá trị cổ phiếu.
Chính sách cổ tức xác định cách phân phối lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp, bao gồm tỷ lệ giữ lại để tái đầu tư và số tiền chi trả cho cổ đông Lợi nhuận giữ lại có thể thúc đẩy tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai, ảnh hưởng đến giá trị cổ phần, trong khi cổ tức mang lại lợi nhuận hữu hình ngay lập tức cho cổ đông.
Một chính sách cổ tức bao gồm 2 nội dung chính là mức cổ tức và thời gian trả cổ tức
Trong công ty cổ phần, quyết định phân chia cổ tức cho cổ đông không chỉ đơn thuần là việc phân chia lợi nhuận, mà còn liên quan chặt chẽ đến quản lý tài chính của công ty Điều này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính và lòng tin của cổ đông.
Chính sách cổ tức có tác động trực tiếp đến lợi ích của cổ đông, cung cấp cho họ một nguồn thu nhập hữu hình thường xuyên Cổ tức là khoản lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được ngay lập tức từ công ty, và việc duy trì mức cổ tức ổn định hay không sẽ ảnh hưởng đến quan điểm của nhà đầu tư Sự biến động trong chính sách cổ tức có thể dẫn đến sự thay đổi giá trị cổ phiếu trên thị trường.
Chính sách cổ tức có tác động đáng kể đến chính sách tài trợ của công ty, vì quyết định về cổ tức đồng nghĩa với việc xác định nguồn vốn cho tài trợ Lợi nhuận giữ lại là một nguồn quan trọng cho việc tài trợ vốn cổ phần, do đó, chính sách cổ tức ảnh hưởng đến tỷ lệ vốn cổ phần trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp và chi phí sử dụng vốn của doanh nghiệp.
Chính sách cổ tức có tác động lớn đến chiến lược đầu tư của công ty Lợi nhuận giữ lại không chỉ là nguồn tài trợ với chi phí vốn thấp mà còn luôn sẵn có, giúp doanh nghiệp duy trì chi phí sử dụng vốn ở mức hợp lý Điều này cho phép công ty linh hoạt lựa chọn các dự án đầu tư có tỷ suất sinh lợi cao Hơn nữa, lợi nhuận giữ lại có khả năng thúc đẩy sự tăng trưởng lợi nhuận trong tương lai, từ đó ảnh hưởng tích cực đến giá trị cổ phần của doanh nghiệp.
Các yếu tố cơ bản cần được cân nhắc khi các nhà quản trị lựa chọn một chính sách cổ tức cho doanh nghiệp mình:
- Không thể dùng vốn của doanh nghiệp để chi trả cổ tức còn gọi là “Hạn chế suy yếu vốn”
- Cổ tức phải được chi trả từ lợi nhuận ròng lũy kế đến thời điểm hiện hành được gọi là “Hạn chế lợi nhuận ròng”
- Không thể chi trả cổ tức khi doanh nghiệp mất khả năng thanh toán được gọi là “Hạn chế mất khả năng thanh toán”
Các điều khoản hạn chế trong các giao kèo trái phiếu, thỏa thuận vay và hợp đồng thuê tài sản nhằm giới hạn mức cổ tức mà doanh nghiệp có thể chi trả Điều này bao gồm quy định rằng doanh nghiệp không được chi trả cổ tức cho đến khi lợi nhuận đạt một ngưỡng nhất định, một phần dòng tiền phải được dùng để trả nợ, và tỷ lệ nợ hiện hành không được vượt quá mức quy định.
Theo luật doanh nghiệp năm 2005 tại Việt Nam, cổ tức cho cổ phần phổ thông được xác định dựa trên lợi nhuận ròng thực hiện và phải được chi trả từ lợi nhuận giữ lại của công ty Công ty cổ phần chỉ được chi trả cổ tức cho cổ đông sau khi hoàn thành nghĩa vụ thuế và các nghĩa vụ tài chính khác, đồng thời trích lập quỹ và bù đắp lỗ theo quy định Sau khi chi trả cổ tức, công ty vẫn phải đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.
Các nghiên cứu tổng quan về chính sách cổ tức
Miller và Modigliani (1961) đã khẳng định rằng chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong thị trường vốn hoàn hảo, nơi không có thuế hay chi phí giao dịch Họ lập luận rằng các nhà đầu tư có thể tự tạo cổ tức bằng cách điều chỉnh danh mục đầu tư của mình, vì vậy không có sự ưu tiên giữa cổ tức và tăng vốn Nghiên cứu của Black và Scholes (1974) đã chỉ ra rằng chính sách cổ tức không tác động đến giá cổ phiếu trong giai đoạn 1936-1966, trong khi Uddin và Chowdhury (2005) cũng khẳng định rằng trong thị trường vốn hoàn hảo, chính sách cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp Họ cho rằng giá cổ phiếu sẽ giảm tương ứng với mức cổ tức chi trả, do đó cổ đông hiện tại không có lợi thế so với cổ đông mới.
Nhiều lý thuyết đã chỉ ra rằng giả định về thị trường hoàn hảo có những hạn chế trong thực tế, và chính sách cổ tức ảnh hưởng đến giá trị công ty Các lý thuyết này bao gồm: "Chim trong tay" (Bird in the hand), "Tác động của thuế" (Tax-Effect), "Tín hiệu từ cổ tức" (The Information Content of Dividends - Signalling), và "Chi phí đại diện và dòng tiền tự do" (Agency Costs and Free Cash Flow).
Trước khi Miller và Modigliani (1961) công bố lý thuyết cổ tức không ảnh hưởng đến giá trị công ty, nhiều người tin rằng cổ tức cao sẽ làm tăng giá trị công ty Lý thuyết này cho rằng trong một thế giới không chắc chắn và thông tin không hoàn hảo, cổ tức được coi trọng hơn lãi vốn Các nhà đầu tư thường ưa chuộng cổ tức tiền mặt hơn lãi vốn trong tương lai Việc thanh toán cổ tức tăng có thể dẫn đến gia tăng giá trị công ty, vì cổ tức cao giúp giảm sự không chắc chắn về dòng tiền tương lai, từ đó làm giảm chi phí sử dụng vốn và tăng giá trị cổ phiếu.
"Bird-in-the-hand" (BIH) là một lý thuyết tài chính nhấn mạnh rằng tỷ lệ thanh toán cổ tức cao có thể tối đa hóa giá trị công ty Các nhà nghiên cứu tiêu biểu cho trường phái này bao gồm Myron J Gordon, David Durand và John Lintner.
Miller và Modigliani giả định rằng trong thị trường vốn hoàn hảo, không có sự khác biệt giữa thuế đánh trên cổ tức và thuế đánh trên lãi vốn Tuy nhiên, thực tế cho thấy sự khác biệt này tồn tại và ảnh hưởng đáng kể đến chính sách cổ tức cũng như giá trị công ty Các nhà đầu tư thường quan tâm đến lợi nhuận sau thuế, khiến thuế tác động đến nhu cầu cổ tức của họ Công ty cũng điều chỉnh quyết định trả cổ tức nhằm tối đa hóa sự giàu có của cổ đông bằng cách tăng tỷ lệ lợi nhuận giữ lại Lý thuyết “Tác động của thuế” cho rằng tỷ lệ chia cổ tức thấp giúp giảm chi phí sử dụng vốn và tăng giá cổ phiếu, dựa trên giả định cổ tức bị đánh thuế cao hơn lãi vốn Các nhà đầu tư có xu hướng ưa chuộng các công ty giữ lại lợi nhuận hơn là những công ty trả cổ tức, sẵn sàng trả giá cao hơn cho những công ty có tỷ lệ thanh toán cổ tức thấp, từ đó làm giảm chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu Mối quan hệ giữa thu nhập trước thuế và cổ tức được khẳng định trong lý thuyết “tác động của thuế”, với mô hình của Brennan (1970) cho thấy thu nhập trước thuế có mối quan hệ cùng chiều và tuyến tính với cổ tức và rủi ro hệ thống Cổ phiếu có tỷ lệ cổ tức cao thường được bán với giá thấp hơn do ảnh hưởng tiêu cực của thuế lên thu nhập thực tế từ cổ tức.
Các cổ đông thường gặp khó khăn khi phải đối mặt với chi phí giao dịch khi nhận cổ tức thấp hoặc không nhận cổ tức Họ có thể bán cổ phần để đáp ứng nhu cầu lợi nhuận hiện tại, nhưng chi phí môi giới và chênh lệch lô lẻ khiến việc này trở nên tốn kém Do đó, việc bán cổ phần không thể thay thế hoàn hảo cho các khoản chi trả cổ tức thường xuyên Vì vậy, các nhà đầu tư vẫn ưu tiên nhận cổ tức và sẵn sàng trả giá cao hơn cho các cổ phần đáp ứng nhu cầu này.
Chi phí đại diện là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp Việc chi trả cổ tức giảm lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư và yêu cầu huy động vốn cổ phần từ bên ngoài, điều này khiến công ty phải chịu sự giám sát chặt chẽ từ các cơ quan quản lý và nhà đầu tư Tuy nhiên, chi trả cổ tức cũng giúp giảm chi phí đại diện giữa cổ đông và ban điều hành, từ đó nâng cao giá trị doanh nghiệp.
2.3 Các nghiên cứu về chính sách cổ tức tác động đến biến động giá cổ phiếu
Nghiên cứu toàn cầu về chính sách cổ tức đã chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa chính sách này và sự biến động giá cổ phiếu của các công ty Tuy nhiên, các kết luận có sự khác biệt do sự đa dạng trong giai đoạn tăng trưởng, chính sách thuế và kiểm soát doanh nghiệp ở mỗi quốc gia Dưới đây là một số nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Baskin (1989) đã áp dụng phương pháp phân tích tương quan và hồi quy đa biến, kết hợp với các biến kiểm soát như biến động thu nhập, quy mô công ty, đòn bẩy nợ và tăng trưởng tài sản để nghiên cứu mối quan hệ giữa biến động giá cổ phiếu và chính sách cổ tức Những biến kiểm soát này không chỉ ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu mà còn tác động đến tỷ suất cổ tức Ông cho rằng chính sách cổ tức ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu thông qua các hiệu ứng như thời gian, tỷ suất sinh lợi, chênh lệch giá và thông tin.
Baskin (1989) đã áp dụng mô hình tăng trưởng Gordon để chứng minh hiệu ứng thời gian, cho rằng cổ phiếu của các công ty có tỷ suất cổ tức cao ít bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ lệ chiết khấu Điều này là do tỷ suất cổ tức cao thường phản ánh dòng tiền mặt ngắn hạn mạnh mẽ, dẫn đến kỳ vọng về sự ổn định giá cổ phiếu Do đó, có thể dự đoán rằng tỷ suất cổ tức có mối tương quan âm với biến động giá cổ phiếu.
Hiệu ứng tỷ suất sinh lợi
Một số giả định đã được đưa ra để chứng minh hiệu ứng tỷ suất sinh lợi, nhằm giải thích tác động tiêu cực của tỷ suất cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức đến giá cổ phiếu.
- Công ty có tỷ lệ chi trả cổ tức không đổi (1 - B); với B là tỷ lệ lợi nhuận giữ lại
- Công ty có tỷ suất sinh lợi nội bộ R trên tổng số tiền tái đầu tư, do đó, tốc độ tăng trưởng G sẽ là G = B * R
- Công ty không phát hành cổ phiếu mới
- Tỷ lệ chiết khấu K E không đổi
Theo Baskin (1989), cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao và tỷ lệ lợi nhuận giữ lại thấp ít nhạy cảm với biến động tỷ suất sinh lợi dự kiến, dẫn đến giá cổ phiếu có xu hướng ổn định hơn Ngược lại, các công ty có tỷ suất cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức thấp thường được đánh giá cao hơn, vì điều này cho thấy lợi nhuận được giữ lại để đầu tư vào cơ hội tăng trưởng trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với sự biến động giá cổ phiếu lớn hơn Do đó, tỷ suất cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức có mối tương quan âm với biến động giá cổ phiếu.
Hiệu ứng kinh doanh chênh lệch giá
Baskin (1989) chỉ ra rằng tỷ suất cổ tức có tác động tiêu cực đến biến động giá cổ phiếu thông qua hiệu ứng kinh doanh chênh lệch giá Hiệu ứng này dựa trên giả định rằng thị trường không hoàn hảo, cho phép các nhà đầu tư có thông tin vượt trội kiếm lợi từ việc định giá sai Cổ phiếu với tỷ suất cổ tức cao có thể mang lại lợi nhuận cao hơn khi giá thị trường thấp hơn giá trị nội tại Các nhà đầu tư thông thái sẽ nhận diện cổ phiếu bị định giá thấp, mua vào và thu lợi từ cả tỷ suất cổ tức lẫn lãi vốn Tỷ suất cổ tức cao hơn đồng nghĩa với lợi nhuận lớn hơn cho các nhà kinh doanh chênh lệch giá so với nhà đầu tư thiếu thông tin Khi tỷ suất sinh lợi mong đợi tăng, giá cổ phiếu sẽ giảm do mối quan hệ ngược chiều giữa giá cổ phiếu và lãi suất.
Vì vậy, dự kiến tỷ suất cổ tức và giá cổ phiếu có tương quan âm
Hiệu ứng thông tin chỉ ra rằng chính sách cổ tức truyền tải tín hiệu về tương lai của công ty, giúp nhà đầu tư tin tưởng hơn vào việc báo cáo thu nhập phản ánh chính xác lợi nhuận Khi nhà đầu tư cảm thấy tự tin hơn về quan điểm đầu tư của mình, họ ít bị ảnh hưởng bởi thông tin bên ngoài và có thể bảo vệ kỳ vọng khỏi các tác động tiêu cực Đặc biệt, hiệu ứng này cho thấy rằng các nhà quản lý có thể giảm biến động giá cổ phiếu bằng cách tăng tỷ lệ chi trả cổ tức mục tiêu.
Baskin (1989) cho rằng các nhà quản lý có thể kiểm soát biến động giá cổ phiếu và rủi ro thông qua chính sách cổ tức, mà việc công bố cổ tức vào thời điểm công bố thu nhập có thể được coi là tín hiệu về sự ổn định của công ty Nghiên cứu của ông, dựa trên 2344 công ty Mỹ từ năm 1967 đến 1986, cho thấy có mối tương quan âm giữa tỷ suất cổ tức và biến động giá cổ phiếu, với mối tương quan này mạnh hơn so với các biến khác Ông khẳng định rằng chính sách cổ tức có thể giúp kiểm soát sự biến động của giá cổ phiếu, và nếu tỷ suất cổ tức tăng 1%, độ lệch chuẩn hàng năm của biến động giá cổ phiếu sẽ giảm 2,5%.
Các nghiên cứu chính sách cổ tức tác động đến biến động giá cổ phiếu 17
Phần này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình thu thập và xử lý dữ liệu, bao gồm cách đo lường các biến số và phương pháp nghiên cứu tác động của chính sách cổ tức đến sự biến động giá cổ phiếu của công ty.
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp của Baskin (1989) và Hashemijoo cùng các cộng sự (2012) để phân tích mối quan hệ giữa biến động giá cổ phiếu và chính sách cổ tức tại Việt Nam Bài nghiên cứu áp dụng phân tích tương quan và phương pháp bình phương bé nhất cho hồi quy đa biến nhằm kiểm định mối liên hệ này.
Biến động giá cổ phiếu được phân tích thông qua hồi quy với hai biến độc lập quan trọng là tỷ suất cổ tức và tỷ lệ chi trả cổ tức, sử dụng phương pháp bình phương bé nhất để thể hiện mối quan hệ này.
P.vol j : biến động giá cổ phiếu công ty j
D.yield j : tỷ suất cổ tức của công ty j
Payout j : tỷ lệ chi trả cổ tức của công ty j
Nghiên cứu của Baskin (1989) chỉ ra rằng có mối tương quan âm giữa tỷ suất cổ tức và biến động giá cổ phiếu Trong khi đó, Allen và Rachim (1996) không phát hiện mối quan hệ giữa biến động giá cổ phiếu và tỷ suất cổ tức, nhưng lại tìm thấy mối tương quan âm giữa biến động giá cổ phiếu và tỷ lệ chi trả cổ tức.
(2012) kết luận rằng có mối tương quan âm đáng kể giữa biến động giá cổ phiếu với