Cơ sở lý luận về quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng thương mại
Tổng quan về lãi suất
Lãi suất là khoản phí mà người vay phải trả cho việc sử dụng vốn của người cho vay trong một thời gian nhất định, được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền gốc Trong một thị trường tự do, lãi suất phản ánh sự biến động của thị trường và được coi là giá cơ bản của thị trường tài chính Nó có ảnh hưởng quan trọng đến các hoạt động kinh tế và tài chính, quyết định chi phí vay mượn và đầu tư.
1.1.2.1 Căn cứ vào giá trị thực của tiền lãi thu được
Lãi suất danh nghĩa (i n) là lãi suất được tính dựa trên giá trị danh nghĩa của tiền tệ tại thời điểm xem xét, tức là lãi suất này chưa được điều chỉnh theo tỷ lệ lạm phát (p).
Lãi suất thực (i r) là chỉ số đo lường sức mua của tiền lãi nhận được, được tính bằng cách điều chỉnh lãi suất danh nghĩa theo lạm phát (i r = i n - p) Việc phân biệt giữa lãi suất danh nghĩa và lãi suất thực rất quan trọng, vì lãi suất thực phản ánh chính xác thu nhập thực tế từ tiền lãi mà người cho vay nhận được, cũng như chi phí thực của việc vay tiền Lãi suất thực là chỉ số tốt hơn để quyết định cho vay và đi vay Mặc dù lãi suất danh nghĩa tăng có thể cho thấy thị trường tín dụng đang thắt chặt, nhưng theo lãi suất thực, chi phí cho vay thực tế lại thấp hơn nhiều.
1.1.2.2 Căn cứ vào tính chất của các khoản vay:
Lãi suất tiền gửi ngân hàng là tỷ lệ mà các ngân hàng chi trả cho khoản tiền mà khách hàng gửi vào Mức lãi suất này khác nhau tùy thuộc vào loại hình gửi tiền, bao gồm gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn và tiết kiệm.
Lãi suất tín dụng ngân hàng là khoản phí mà người vay phải trả cho ngân hàng khi sử dụng dịch vụ vay vốn Các loại lãi suất này có sự phân chia rõ rệt dựa trên hình thức cho vay, bao gồm ngắn hạn, dài hạn, vay có tài sản đảm bảo và vay không có tài sản đảm bảo.
Lãi suất chiết khấu là tỷ lệ lãi suất mà các ngân hàng thương mại áp dụng khi cho vay khách hàng thông qua hình thức chiết khấu các giấy tờ có giá trước thời hạn thanh toán Tỷ lệ này được tính theo phần trăm trên mệnh giá của giấy tờ có giá và sẽ được khấu trừ ngay khi ngân hàng cấp khoản vay cho khách hàng.
Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại khi vay tiền thông qua hình thức chiết khấu các giấy tờ có giá trước khi đến hạn thanh toán Lãi suất này được tính theo tỷ lệ phần trăm trên mệnh giá của các giấy tờ có giá và được khấu trừ ngay khi ngân hàng thương mại nhận khoản vay.
Lãi suất liên ngân hàng là tỷ lệ lãi suất áp dụng cho các giao dịch cho vay giữa các ngân hàng thương mại trên thị trường liên ngân hàng Tỷ lệ này được xác định dựa trên quan hệ cung cầu vốn vay trong thị trường này và chịu ảnh hưởng từ lãi suất tái chiết khấu.
Lãi suất cơ bản là lãi suất mà các ngân hàng thương mại áp dụng để xác định lãi suất kinh doanh, và mỗi quốc gia quy định mức lãi suất này khác nhau Tại Việt Nam, lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố, đóng vai trò là căn cứ cho các tổ chức tín dụng trong việc ấn định lãi suất kinh doanh, đồng thời được hình thành dựa trên các yếu tố của thị trường.
1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến lãi suất
1.1.3.1 Mức cung cầu về tiền tệ trên thị trường: đây là nhân tố tác động trực tiếp đến việc hình thành lãi suất trên thị trường
Cung tiền tệ là tổng thể tiền tệ được sử dụng để thanh toán trên thị trường
Cầu tiền tệ là nhu cầu về tiền của các đơn vị, cá nhân, tổ chức để làm phương tiện giao dịch, trao đổi hàng hóa, dịch vụ
Khi lượng cung ứng vốn trên thị trường vượt quá nhu cầu, lãi suất sẽ giảm; ngược lại, nếu nhu cầu vốn tăng cao hơn cung, lãi suất sẽ tăng Nhà nước có khả năng điều chỉnh cung và cầu tiền tệ, từ đó kiểm soát lãi suất nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế và xã hội thông qua việc tăng hoặc giảm lượng cung tiền trong nền kinh tế.
Khi lạm phát dự đoán tăng, lãi suất thường có xu hướng tăng theo, do mối quan hệ giữa lãi suất thực và lãi suất danh nghĩa Để giữ lãi suất thực không đổi, lãi suất danh nghĩa cần tăng tương ứng với tỷ lệ lạm phát Công chúng, khi dự đoán lạm phát tăng, có xu hướng dành tiết kiệm cho hàng hóa hoặc tài sản khác như vàng và ngoại tệ mạnh, gây áp lực tăng lãi suất trên thị trường Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc khắc phục tâm lý lạm phát để ổn định lãi suất và thúc đẩy sự ổn định, tăng trưởng của nền kinh tế.
1.1.3.3 Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước
NHNN điều chỉnh lãi suất tái chiết khấu để ảnh hưởng đến nhu cầu vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) Khi lãi suất chiết khấu tăng, NHTM có xu hướng hạn chế vay từ NHNN, dẫn đến việc giảm lượng cung tiền trong lưu thông và làm tăng lãi suất thị trường.
Ngân hàng Nhà nước (NHNN) có thể điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc để tác động đến lượng vốn khả dụng của các ngân hàng thương mại Việc tăng hoặc giảm tỷ lệ này sẽ ảnh hưởng đến ngân quỹ, dẫn đến khó khăn trong việc cấp tín dụng hoặc tạo ra tình trạng dư thừa vốn Cụ thể, khi tỷ lệ dự trữ bắt buộc tăng, vốn và tín dụng của các ngân hàng sẽ bị thu hẹp, buộc các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất, và ngược lại.
Thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến lãi suất Sự gia tăng của các loại thuế này sẽ làm giảm một phần thu nhập của cá nhân và tổ chức cung cấp dịch vụ tín dụng, cũng như những người tham gia vào thị trường chứng khoán Do đó, mọi người thường chú trọng đến thu nhập thực tế hơn là thu nhập danh nghĩa.
Do vậy, để duy trì một mức lợi nhuận thực tế nhất định, họ phải cộng thêm vào lãi suất cho vay những thay đổi của thuế
1.1.3.5 Chi tiêu của Chính phủ
Bội chi ngân sách ở cả trung ương và địa phương làm tăng cầu tiền và lãi suất Nó còn ảnh hưởng đến tâm lý công chúng về lạm phát, gây áp lực gia tăng mức lạm phát Chính phủ thường bù đắp thâm hụt ngân sách bằng cách phát hành trái phiếu, dẫn đến tăng cung trái phiếu trên thị trường, khiến giá trái phiếu giảm và lãi suất tăng.
Rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng
1.2.1 Khái niệm rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất là sự thay đổi tiềm tàng về thu nhập lãi ròng và giá thị trường của vốn ngân hàng do biến động lãi suất Trong quản trị tài sản – nợ, đây là thách thức lớn nhất và là mối quan tâm hàng đầu của các nhà quản trị ngân hàng, vì sự thay đổi lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn thu nhập từ tài sản và chi phí cho nguồn vốn Hơn nữa, lãi suất còn tác động đến thị giá tài sản và nợ, từ đó ảnh hưởng đến giá trị vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Lãi suất thay đổi có thể mang lại thu nhập cho ngân hàng, nhưng cũng có thể gây ra tổn thất Các ngân hàng không thể kiểm soát mức độ và xu hướng biến động của lãi suất Để đạt được mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng, ngân hàng chỉ có thể dự phóng và điều chỉnh hoạt động của mình theo sự biến động của lãi suất.
1.2.2 Nguyên nhân của rủi ro lãi suất
1.2.2.1 Khi xuất hiện sự không cân xứng về kì hạn giữa Tài sản và Nợ
Khi kì hạn của tài sản lớn hơn kì hạn của nợ, ngân hàng thường huy động vốn ngắn hạn để cho vay và đầu tư dài hạn Tuy nhiên, rủi ro có thể xảy ra nếu lãi suất huy động tăng trong những năm tới, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn giữ nguyên.
Trong trường hợp kì hạn của tài sản nhỏ hơn kì hạn của nợ, ngân hàng huy động vốn dài hạn để cho vay và đầu tư ngắn hạn Rủi ro xảy ra khi lãi suất huy động giữ nguyên trong các năm tiếp theo, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư lại giảm xuống.
1.2.2.2 Do các ngân hàng áp dụng các loại lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay
Trong trường hợp ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định để cho vay và đầu tư với lãi suất biến đổi, khi lãi suất thị trường giảm, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro lãi suất Điều này xảy ra do chi phí lãi suất cố định trong khi thu nhập từ lãi giảm, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Ngân hàng có thể huy động vốn với lãi suất biến đổi để cho vay và đầu tư với lãi suất cố định Khi lãi suất thị trường tăng, ngân hàng sẽ phải đối mặt với rủi ro lãi suất, do chi phí lãi vay tăng lên trong khi thu nhập lãi từ khoản cho vay vẫn giữ nguyên, dẫn đến lợi nhuận giảm sút.
1.2.2.3 Do tỷ lệ lạm phát dự kiến không phù hợp với tỷ lệ lạm phát thực tế, dẫn đến vốn của các ngân hàng không được bảo toàn sau khi cho vay
Lãi suất cho vay = lãi suất thực + Tỷ lệ lạm phát dự kiến
Khi ngân hàng cho vay với lãi suất bao gồm tỷ lệ lạm phát dự kiến, nếu tỷ lệ lạm phát thực tế vượt quá dự kiến, lợi nhuận của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
1.2.3 Các hình thức và ảnh hưởng của rủi ro lãi suất
1.2.3.1 Các hình thức của rủi ro lãi suất
Rủi ro về giá xảy ra khi lãi suất thị trường tăng, dẫn đến giảm giá trị thị trường của trái phiếu và khoản cho vay lãi suất cố định mà ngân hàng nắm giữ Khi lãi suất thị trường tăng, lãi suất của các trái phiếu và khoản cho vay trước đó trở nên thấp hơn, gây ra tình trạng giảm giá Đặc biệt, các trái phiếu và khoản cho vay có thời gian đáo hạn dài sẽ chịu mức giảm giá lớn hơn Nếu ngân hàng quyết định bán các tài sản này, họ sẽ phải chấp nhận tổn thất do giá trị giảm so với trước.
Khi lãi suất thị trường giảm, giá trị của trái phiếu và các khoản cho vay có lãi suất cố định mà ngân hàng đang nắm giữ sẽ tăng lên Điều này xảy ra vì lãi suất định kỳ của trái phiếu và khoản cho vay đã được ấn định trước, khiến cho các trái phiếu cũ và khoản cho vay với lãi suất cao hơn trở nên hấp dẫn hơn Đặc biệt, trái phiếu và khoản cho vay có thời gian đáo hạn dài sẽ chứng kiến mức tăng giá mạnh mẽ hơn.
Rủi ro tái đầu tư là tình trạng mà lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực khi thu nhập từ lãi của các tài sản đầu tư thấp hơn chi phí tái huy động vốn Điều này xảy ra khi kỳ hạn của tài sản đầu tư ngắn hơn so với kỳ hạn của vốn huy động, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất thị trường giảm.
Ví dụ: khi ngân hàng áp dụng cho vay 3 tháng với lãi suất cố định và đi vay
Khi ngân hàng cung cấp khoản vay 12 tháng với lãi suất cố định, họ có thể đối mặt với rủi ro lãi suất Nếu sau 3 tháng, lãi suất thị trường giảm, ngân hàng sẽ phải cho vay với lãi suất thấp hơn, trong khi vẫn phải trả lãi cho khoản nợ của mình với lãi suất cố định cao hơn Điều này có thể dẫn đến giảm lợi nhuận của ngân hàng, thậm chí gây ra thua lỗ.
1.2.3.2 Ảnh hưởng của rủi ro lãi suất đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng:
- Rủi ro lãi suất làm tăng chi phí nguồn vốn của ngân hàng
- Rủi ro lãi suất làm giảm thu nhập từ tài sản của ngân hàng
- Rủi ro lãi suất làm giảm giá trị thị trường của tài sản và vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Các mô hình đo lường rủi ro lãi suất
1.3.1 Mô hình định giá lại
Mô hình định giá lại đo lường sự thay đổi giá trị tài sản và nợ khi lãi suất biến động, thông qua việc phân nhóm theo kỳ hạn định giá lại Mô hình này phân tích các luồng tiền dựa trên giá trị ghi sổ, nhằm xác định chênh lệch giữa thu nhập lãi suất từ tài sản và chi phí lãi suất cho nợ sau một khoảng thời gian nhất định Việc phân loại này giúp đưa các tài sản và nợ vào cùng một nhóm có kỳ hạn tương đồng, từ đó đo lường sự thay đổi của thu nhập ròng từ lãi suất của các nhóm khi lãi suất thị trường thay đổi Giá trị tài sản và nợ trong các nhóm được tính dựa trên giá trị lịch sử, trong khi khe hở nhạy cảm lãi suất (Interest-rate sensitive gap - IS GAP) được sử dụng để đo lường độ nhạy cảm của chúng đối với lãi suất.
Tài sản nhạy cảm với lãi suất (có thể được định giá lại) bao gồm:
- Các khoản cho vay có lãi suất biến đổi
- Các khoản cho vay ngắn hạn (hay cho vay thương mại) với thời hạn dưới n tháng
- Các khoản cho vay có thời hạn còn lại dưới n tháng
- Chứng khoán có thời hạn còn lại dưới n tháng (trái phiếu chính phủ, công ty, xí nghiệp…)
Tiền gửi trên thị trường liên ngân hàng và tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng thương mại khác, cùng với các khoản đầu tư tài chính có thời hạn dưới một tháng, là những yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính.
Nợ nhạy cảm với lãi suất (có thể được định giá lại) bao gồm:
- Tiền gửi có lãi suất biến đổi
- Tiền gửi có kỳ hạn và tiết kiệm có kỳ hạn thời hạn còn lại dưới n tháng
- Các khoản vay ngắn hạn trên thị trường tiền tệ với thời hạn dưới n tháng (vay qua đêm, vay tái chiết khấu thời hạn dưới n tháng)
Khe hở nhạy cảm lãi suất được xác định bằng cách lấy tài sản nhạy lãi trừ đi nợ nhạy lãi (IS GAP = ISA - ISL) Đặc điểm nổi bật của tài sản và nợ nhạy lãi là thời gian đến hạn càng ngắn, thì độ nhạy cảm với lãi suất càng cao.
Mức thay đổi lợi nhuận của ngân hàng:
= (Tổng tài sản nhạy lãi – Tổng nợ nhạy lãi) x Mức thay đổi lãi suất
= Khe hở nhạy cảm lãi suất x Mức thay đổi lãi suất
Các trường hợp có thể xảy ra khi xác định khe hở nhạy cảm lãi suất:
- Khe hở nhạy cảm lãi suất = 0, Tổng tài sản nhạy lãi = Tổng nợ nhạy lãi
Trong trường hợp lãi suất biến động tăng hoặc giảm, lợi nhuận của ngân hàng không bị ảnh hưởng, vì sự thay đổi trong thu nhập lãi và chi phí lãi diễn ra đồng thời và bằng nhau, dẫn đến việc không xuất hiện rủi ro lãi suất.
- Khe hở nhạy cảm lãi suất > 0, Tổng tài sản nhạy lãi > Tổng nợ nhạy lãi
Rủi ro lãi suất xuất hiện khi lãi suất thị trường giảm, làm giảm lợi nhuận của ngân hàng
- Khe hở nhạy cảm lãi suất < 0, Tổng tài sản nhạy lãi < Tổng nợ nhạy lãi
Rủi ro lãi suất xuất hiện khi lãi suất thị trường tăng và làm cho lợi nhuận của ngân hàng giảm
Quan hệ giữa khe hở nhạy cảm lãi suất và thu nhập
TÌNH HÌNH IS GAP LÃI SUẤT THU NHẬP
KHÔNG THAY ĐỔI KHÔNG THAY ĐỔI
Phương pháp hiệu quả và đơn giản nhất để ngân hàng phòng ngừa rủi ro lãi suất là duy trì khe hở nhạy cảm lãi suất ở mức 0.
Phương pháp quản trị chủ động rủi ro lãi suất: ĐỘ LỆCH TIỀN TỆ RỦI RO KHI BIỆN PHÁP QUẢN TRỊ
(Độ lệch tích cực) Lãi suất giảm Giảm tài sản nhạy lãi
(Độ lệch tiêu cực) Lãi suất tăng Tăng tài sản nhạy lãi
Giảm nợ nhạy lãi Đặc điểm của mô hình định giá lại:
Mô hình này dựa vào thời hạn đến hạn của tài sản và dòng ngân lưu, kết hợp với nguyên tắc tái đầu tư trong suốt kỳ hạn định giá lại Thời hạn này cũng phản ánh kỳ vọng về biến động lãi suất thị trường Nhà quản trị ngân hàng sẽ tính toán chênh lệch tích lũy giữa giá trị lịch sử của tài sản nhạy lãi và nợ nhạy lãi, từ đó xác định mức thay đổi của thu nhập ròng.
Trong mô hình này, giá trị tài sản và nợ được xác định theo sổ sách tại thời điểm tính toán, do đó, hiệu ứng lãi suất không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu Khi lãi suất thay đổi, chỉ có thu nhập ròng từ lãi suất là thay đổi.
Mô hình định giá lại tương đối đơn giản, dễ xác định, trực quan, song vẫn có một số hạn chế:
Hiệu ứng giá trị thị trường cho thấy rằng phương pháp định giá lại không dựa trên giá trị thị trường, dẫn đến việc chỉ phản ánh một phần rủi ro lãi suất đối với ngân hàng Sự biến động của lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến rủi ro mà còn tác động trực tiếp đến giá trị thị trường của tài sản và danh mục đầu tư.
Định kỳ định giá tích lũy là quá trình phân nhóm tài sản và nợ theo khung thời gian nhất định, nhằm phản ánh sự sai lệch thông tin về cấu trúc tài sản và nợ trong cùng một nhóm Chẳng hạn, khi tài sản và nợ có cùng kỳ hạn nhưng được định giá vào hai thời điểm khác nhau (đầu và cuối kỳ hạn), điều này tạo ra sự không cân xứng Tuy nhiên, phương pháp định giá hiện tại thường không xem xét vấn đề này.
Khi thời gian định giá ngắn, các hạn chế sẽ ít hơn Định giá hàng ngày giúp mô hình phản ánh chính xác hơn Ngược lại, với các khoảng thời gian dài như 3 tháng, 6 tháng hay 1 năm, những hạn chế sẽ trở nên rõ ràng hơn.
1.3.2 Mô hình kì hạn đến hạn
Mô hình kì hạn đến hạn sử dụng thời hạn và thời điểm đáo hạn của tài sản và nợ để đo lường biến động giá trị trước sự thay đổi lãi suất Để áp dụng mô hình này cho danh mục tài sản, cần xác định kỳ hạn bình quân của danh mục, trong đó mỗi tài sản và nợ có kỳ hạn riêng và tỷ trọng khác nhau.
- MAi là kỳ hạn đến hạn của tài sản thứ i, tài sản này chiếm tỷ trọng WAi trong nhóm tài sản có
- MLi là kỳ hạn đến hạn của nợ thứ i, nợ này chiếm tỷ trọng WLi trong danh mục nợ
MA và ML đại diện cho kỳ hạn trung bình đến hạn của tất cả tài sản và nợ trong bảng cân đối tài sản của ngân hàng Đặc điểm nổi bật của sự biến động giá trị trong danh mục tài sản và nợ trong mô hình này là khả năng phản ánh sự thay đổi của các yếu tố kinh tế và tài chính.
Mỗi khi lãi suất thị trường tăng hoặc giảm, giá trị danh mục tài sản và danh mục nợ của ngân hàng cũng sẽ tương ứng giảm hoặc tăng.
Khi kỳ hạn đến hạn của danh mục tài sản và danh mục nợ có thu nhập cố định kéo dài, giá trị của chúng sẽ biến động mạnh hơn khi lãi suất thị trường thay đổi, cho dù là tăng hay giảm.
- Lãi suất thị trường thay đổi, kỳ hạn của danh mục tài sản hoặc nợ càng dài thì mức độ biến động giá trị của chúng càng giảm
Ảnh hưởng của lãi suất lên bảng cân đối tài sản phụ thuộc vào mức độ và tính chất của sự không cân xứng kỳ hạn giữa danh mục tài sản và danh mục nợ Chênh lệch giữa kỳ hạn đến hạn bình quân của tài sản và kỳ hạn đến hạn bình quân của nợ là yếu tố quyết định cho sự ảnh hưởng này.
Quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng thương mại
1.4.1 Mục tiêu quản trị rủi ro lãi suất
Một trong những mục tiêu quan trọng của quản lý rủi ro lãi suất là giảm thiểu thiệt hại do biến động lãi suất gây ra đối với thu nhập của ngân hàng Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng cần thực hiện các biện pháp hiệu quả.
- Tập trung phân tích những tài sản và nợ nhạy cảm nhất với sự biến động của lãi suất
Để bảo vệ thu nhập của ngân hàng trước rủi ro lãi suất, việc duy trì tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) ở mức ổn định là rất quan trọng NIM cần đạt được một mức độ nhất định nhằm đảm bảo sự bền vững trong hoạt động tài chính của ngân hàng.
Nếu chi phí huy động vốn tăng nhanh hơn lãi suất từ cho vay và đầu tư, hoặc lãi suất từ cho vay và đầu tư giảm mạnh hơn chi phí huy động vốn, điều này sẽ dẫn đến việc NIM bị thu hẹp và gia tăng rủi ro lãi suất.
1.4.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng
Trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, việc chấp nhận rủi ro là điều không thể thiếu Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng gắn liền với mức độ rủi ro mà họ sẵn sàng chấp nhận.
Quản trị rủi ro lãi suất là quá trình xác định mức độ rủi ro mà ngân hàng chấp nhận và áp dụng giới hạn rủi ro cho các hoạt động kinh doanh Việc quản lý hiệu quả rủi ro lãi suất giúp giảm thiểu tác động của biến động đến giá trị ngân hàng và tăng khả năng vượt qua khó khăn Do đó, các ngân hàng thương mại cần nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của quản trị rủi ro lãi suất để thiết lập chính sách phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
1.4.3 Quy trình quản lý rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất là loại rủi ro phát sinh từ sự biến động của lãi suất, có nhiều nguyên nhân gây ra sự thay đổi này Ngân hàng cần xác định rõ nguyên nhân và xu hướng biến động của lãi suất để quản lý hiệu quả Để đo lường rủi ro lãi suất, các ngân hàng hiện nay ứng dụng các mô hình định giá lại nhằm tính toán mức độ rủi ro một cách chính xác.
Kiểm soát rủi ro lãi suất là quá trình kiểm tra và kiểm toán nhằm đảm bảo hoạt động của ngân hàng diễn ra an toàn và hiệu quả Đồng thời, việc này cũng giúp xác định hạn mức rủi ro lãi suất mà ngân hàng có khả năng chấp nhận.
1.4.4 Phương pháp quản lý rủi ro lãi suất
Mua bảo hiểm rủi ro lãi suất giúp ngân hàng chuyển giao toàn bộ rủi ro lãi suất cho cơ quan bảo hiểm chuyên nghiệp Khi lãi suất thị trường tăng, ngân hàng sẽ kịp thời điều chỉnh lãi suất cho vay trong các giao dịch thương mại ngắn hạn Để quản trị rủi ro lãi suất một cách chủ động, ngân hàng cần dự báo lãi suất dựa trên các yếu tố như nhu cầu tín dụng, tỷ lệ lạm phát, chính sách tiền tệ của ngân hàng Trung ương, và chính sách chi tiêu của Chính phủ, từ đó điều chỉnh khe hở nhạy cảm lãi suất và khe hở kỳ hạn một cách hợp lý.
Dự báo lãi suất tăng có thể duy trì Khe hở nhạy cảm lãi suất ở trạng thái dương, khi tài sản nhạy cảm với lãi suất vượt quá nợ nhạy cảm với lãi suất Đồng thời, Khe hở kỳ hạn âm, với kỳ hạn hoàn vốn trung bình của tài sản ngắn hơn kỳ hạn hoàn trả trung bình của nợ, sẽ góp phần tăng thu nhập và giá trị ròng của ngân hàng.
Nếu lãi suất dự kiến giảm, ngân hàng nên duy trì Khe hở nhạy cảm lãi suất ở mức âm và Khe hở kỳ hạn dương Điều này có nghĩa là tài sản nhạy cảm với lãi suất sẽ thấp hơn nợ nhạy cảm với lãi suất, và kỳ hạn hoàn vốn trung bình của tài sản sẽ lớn hơn kỳ hạn hoàn trả trung bình của nợ Trong trường hợp không thể dự đoán biến động lãi suất, áp dụng chiến lược quản trị thụ động bằng cách giữ Khe hở nhạy cảm lãi suất và Khe hở kỳ hạn ở mức không sẽ giúp bảo vệ thu nhập và giá trị ròng của ngân hàng, bất kể lãi suất thị trường có tăng hay giảm.
Vận dụng các kỹ thuật bảo hiểm lãi suất như hợp đồng kỳ hạn (Forward), giao sau (Future), quyền chọn (Option) và hoán đổi (Swap) giúp quản lý rủi ro lãi suất hiệu quả Những công cụ này cho phép các doanh nghiệp và nhà đầu tư bảo vệ mình trước những biến động không lường trước của thị trường tài chính Bằng cách sử dụng các hợp đồng này, người dùng có thể ổn định chi phí vay mượn và tối ưu hóa lợi nhuận từ khoản đầu tư của mình.
Nguyên tắc của các hợp đồng này là tạo ra lợi nhuận nhằm bù đắp cho một phần hoặc toàn bộ tổn thất do rủi ro lãi suất gây ra.
- Hợp đồng lãi suất kỳ hạn: là sự thỏa thuận của hai chủ thể về việc mua
Bán một số lượng chứng khoán hoặc công cụ tài chính với mức lãi suất đã được thỏa thuận trong ngày hôm nay, nhằm thực hiện việc chuyển giao chứng khoán vào một ngày được định trước trong tương lai.
Ngân hàng dự báo lãi suất sẽ tăng, dẫn đến giảm giá trị thị trường của trái phiếu đang nắm giữ Để bù đắp thua lỗ, ngân hàng sẽ bán số trái phiếu này với mức giá thỏa thuận ngay hôm nay Có nhiều trường hợp có thể xảy ra khi hợp đồng đến hạn.
Khi lãi suất thực tế tăng, ngân hàng sẽ bán trái phiếu cho người mua theo giá hợp đồng và sử dụng số tiền thu được để mua lại trái phiếu đã bán với giá thấp hơn Lãi suất thu được từ giao dịch này sẽ được dùng để bù đắp khoản lỗ trên bảng cân đối tài sản do giá trị trái phiếu giảm.
Thực trạng về quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn giai đoạn 2010 – 2012
Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn chính thức thành lập và hoạt động từ ngày 01/02/1985, ban đầu thực hiện chính sách độc quyền ngoại thương và ngoại hối của Nhà nước Đến đầu thập kỷ 90, ngân hàng đã chuyển mình theo cơ chế cạnh tranh thị trường, đối mặt với sự phát triển của các ngân hàng thương mại khác trong khu vực Tuy nhiên, với tiềm lực vốn mạnh mẽ, Vietcombank Quy Nhơn đã nhanh chóng phát triển các dịch vụ ngân hàng hiện đại và mở rộng hoạt động, thu hút khách hàng không chỉ trong tỉnh mà còn từ các tỉnh Tây Nguyên.
- Tên riêng: Chi Nhánh Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Quy Nhơn
- Tên giao dịch quốc tế bằng tiếng Anh: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of VietNam, QuyNhon Branch
- Gọi tắt là: Vietcombank Quy Nhơn
- Địa chỉ: 66C Lê Duẩn, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy của VCB Quy Nhơn
Phòng Hành chính nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ban Giám đốc Chi nhánh tổ chức bộ máy và quản lý cán bộ theo đúng Luật Lao động và các quy định hiện hành Đồng thời, phòng cũng nghiên cứu và phát triển hệ thống mạng lưới hoạt động của Chi nhánh trên địa bàn tỉnh, phù hợp với phương hướng và kế hoạch phát triển của Ngân hàng Ngoại thương do Ban lãnh đạo đề ra trong từng giai đoạn.
PHÒNG KIỂM TRA NỘI BỘ
PHÓ GIÁM ĐỐC nhằm tăng sức cạnh tranh , thu hút, mở rộng khách hàng, khẳng định uy tín của Ngân hàng Ngoại thương với khách hàng trên thị trường
Phòng Kế toán phục vụ cả khách hàng cá nhân và tổ chức, đồng thời hỗ trợ Ban Giám Đốc Chi Nhánh trong việc triển khai chế độ kế toán – tài chính Phòng cũng đảm nhận việc báo cáo và hạch toán kế toán tại Chi nhánh theo các quy định kế toán hiện hành.
Phòng Thanh toán quốc tế tại Chi nhánh thực hiện các nghiệp vụ thanh toán quốc tế theo quy định của Ngân hàng Nhà Nước và Vietcombank, đồng thời tuân thủ các quy ước quốc tế liên quan Ngoài ra, phòng cũng theo dõi và thực hiện các nghiệp vụ bảo lãnh, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong các giao dịch.
Phòng Quan hệ khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và duy trì quan hệ tín dụng với khách hàng Nhiệm vụ chính của phòng là xây dựng chính sách khách hàng và trực tiếp triển khai các biện pháp marketing để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ ngân hàng Đồng thời, phòng cũng chịu trách nhiệm mở rộng mối quan hệ với khách hàng trên tất cả các sản phẩm của ngân hàng.
- Phòng Quản lý nợ: có chức năng quản lý và trực tiếp thực hiện các tác nghiệp liên quan đến việc giải ngân và thu hồi nợ
Phòng Tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Ban Giám đốc về quản lý và điều hành lãi suất, tỷ giá, cũng như huy động vốn bằng VNĐ và ngoại tệ tại Chi nhánh Tất cả hoạt động này đều tuân thủ nghiêm ngặt các quy định liên quan đến quản lý vốn và quản lý ngoại hối.
Phòng Kiểm tra nội bộ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Ban giám đốc kiểm tra và giám sát việc thực hiện các văn bản pháp luật, quy chế và quy định của NHNN và Vietcombank Mục tiêu chính là hạn chế rủi ro trong hoạt động kinh doanh tiền tệ và tín dụng của Chi nhánh, đồng thời bảo vệ lợi ích của nhà nước, Ngân hàng và khách hàng.
Phòng Ngân quỹ có nhiệm vụ triển khai quản lý tiền mặt, tài sản và giấy tờ có giá theo quy trình và quy chế quản lý kho quỹ của Ngân hàng Nhà nước và Vietcombank.
Các phòng Giao dịch của Vietcombank Quy Nhơn thực hiện các hoạt động huy động vốn từ các tổ chức kinh tế dân cư theo đúng chính sách và quy định pháp luật Đồng thời, các phòng Giao dịch cũng tổ chức dịch vụ thanh toán chuyển tiền, mua bán ngoại tệ trong phạm vi ủy quyền của Chi nhánh, cùng với một số hoạt động khác.
Tình hình hoạt động của Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn giai đoạn 2010 – 2012
- Tình hình hoạt động tín dụng của VCB Quy Nhơn
Bảng 2.1 Tình hình hoạt động tín dụng của VCB Quy Nhơn từ 2010 – 2012 (ĐVT: tỷ VND)
Giá trị Giá trị Giá trị
Tổng dư nợ cho vay theo loại tiền 2,376 2,956 3,394
Tổng dư nợ cho vay theo thời hạn 2,376 2,956 3,394
+ Cho vay trung, dài hạn 582 474 421
Tốc độ tăng trưởng dư nợ qua các năm
Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của VCB Quy Nhơn từ 2010 đến 2012
Từ năm 2010 đến 2012, nền kinh tế Việt Nam gặp nhiều khó khăn, nhưng VCB Quy Nhơn vẫn duy trì vai trò quan trọng trong việc kết nối nguồn vốn nhàn rỗi của dân cư với các cá nhân và doanh nghiệp cần vốn Hoạt động tín dụng tại ngân hàng này không ngừng phát triển, với mức tăng trưởng bình quân hàng năm đạt trên 14%.
Năm 2011, dư nợ tăng 24.41% so với năm 2010, tương ứng với mức tăng 580 tỷ VNĐ Tuy nhiên, năm 2012 chứng kiến sự bất ổn trong nền kinh tế, khiến hoạt động kinh doanh của khách hàng suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến khó khăn trong thu nợ cho các ngân hàng Tình trạng nợ xấu gia tăng, với tỷ lệ nợ xấu của VCB Quy Nhơn tăng đột biến lên 2.08%, cao hơn nhiều so với 0.23% của năm 2011 và 0.43% của năm 2010.
- Tình hình huy động vốn của VCB Quy Nhơn
Bảng 2.2 Tình hình huy động vốn của VCB Quy Nhơn từ 2010 – 2012 (ĐVT:
Nguồn vốn huy động theo kỳ hạn 1,027 1,247 1,577
Nguồn huy động vốn theo loại tiền 1,027 1,247 1,577
Tốc độ tăng trưởng qua các năm
+ Số tuyệt đối (Quy VNĐ) 225 220 330
Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của VCB Quy Nhơn từ 2010 đến 2012
Nguồn vốn huy động của VCB Quy Nhơn đã liên tục và bền vững tăng trưởng qua các năm, đáp ứng nhu cầu tín dụng của doanh nghiệp và khách hàng cá nhân Trong giai đoạn từ 2010 đến 2012, mặc dù có sự cạnh tranh về lãi suất giữa các ngân hàng, VCB Quy Nhơn đã khéo léo huy động thành công nguồn vốn nhàn rỗi từ dân cư, nâng tổng vốn huy động từ 1.027 tỷ VNĐ năm 2010 lên 1.577 tỷ VNĐ năm 2012 Tốc độ tăng trưởng huy động vốn của ngân hàng luôn đạt trên 21% trong ba năm qua.
- Kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của VCB Quy Nhơn từ 2010 – 2012 (ĐVT: Tỷ VND)
4 Tổng lợi nhuận sau thuế 56.066 125.205 45.571
Nguồn: Báo cáo kết quả kinh doanh của VCB Quy Nhơn từ 2010 đến 2012
Trong ba năm qua, hoạt động kinh doanh của VCB Quy Nhơn đã ghi nhận lợi nhuận cao Cụ thể, năm 2010, ngân hàng đạt thu nhập 343.609 triệu đồng, chi phí 269.885 triệu đồng, và lợi nhuận sau thuế đạt 56.066 triệu đồng.
Năm 2011, VCB Quy Nhơn ghi nhận mức lợi nhuận sau thuế 125.205 triệu đồng, đánh dấu sự tăng trưởng vượt bậc Nhờ vào quản lý hiệu quả và các chính sách hợp lý, tốc độ phát triển mạng lưới của ngân hàng trong năm này cao hơn so với các năm trước Đồng thời, kênh hoạt động kinh doanh thẻ của VCB Quy Nhơn cũng phát triển mạnh mẽ trên địa bàn tỉnh.
Năm 2012, nền kinh tế gặp nhiều khó khăn, cùng với chính sách tiền tệ thận trọng đã hạn chế nguồn cung tiền ra thị trường, ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các ngân hàng Vấn đề nợ xấu và tái cấu trúc ngành ngân hàng cũng gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của Vietcombank Quy Nhơn Kết quả là lợi nhuận trong năm 2012 giảm mạnh, chỉ đạt 45.571 triệu đồng, là mức thấp nhất trong giai đoạn 2010 – 2012.
Thực trạng quản lý rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
2.2.1 Tình hình lãi suất trong giai đoạn từ 2010 -2012
Năm 2010, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình phục hồi sau ảnh hưởng của khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008-2009 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện chính sách tiền tệ thận trọng và linh hoạt để hỗ trợ thị trường tiền tệ ổn định Trong 10 tháng đầu năm, NHNN giữ lãi suất cơ bản bằng đồng Việt Nam ổn định ở mức 8%, nhưng đã điều chỉnh tăng lên 9% trong hai tháng cuối năm để đối phó với áp lực lạm phát.
Bảng 2.4 Diễn biến các loại lãi suất năm 2010
Lãi suất cơ bản Lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái cấp vốn Ngày áp dụng
Theo Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam, lãi suất huy động đã duy trì xu hướng tăng trong những tháng cuối năm 2009 Đến cuối tháng 12/2010, lãi suất huy động tăng từ 1,96% đến 3,39% cho các kỳ hạn so với cuối năm 2009, với mức tăng mạnh đặc biệt ở các kỳ hạn ngắn từ 1 tháng đến 3 tháng.
Trong 6 tháng đầu năm lãi suất đã tăng so với cùng kỳ của năm 2009 Trong quý I/2010, lãi suất huy động tăng bình quân 0,03 – 0,07% cho tất cả các kỳ hạn Sang tháng đầu tiên của Quý II, các NHTM đã từng bước công bố tăng lãi suất vượt ngưỡng 10,5% - là tỷ lệ được duy trì từ tháng 12/2009 để hình thành nên một mặt bằng lãi suất mới biến động xoay quanh ngưỡng 12% Đến tháng 7/2010 để tạo sự thống nhất về mặt bằng lãi suất huy động trên thị trường, NHNN và Hiệp hội ngân hàng đã yêu cầu các NHTM đồng thuận giảm lãi suất huy động vốn bằng VND để góp phần thực hiện hạ mặt bằng lãi suất của thị trường tạo điều kiện cho các doanh nghiệp sản xuất trong nền kinh tế tiếp cận được với vốn của khu vực ngân
Đến ngày 15/10/2010, lãi suất huy động đã được điều chỉnh về mức 10,8 – 11% nhờ sự hỗ trợ của NHNN và sự đồng thuận của các ngân hàng Tuy nhiên, do áp lực lạm phát vào cuối năm, lãi suất huy động đã tăng nhanh chóng sau khi NHNN điều chỉnh lãi suất cơ bản lên 9% Mức lãi suất huy động mới được thiết lập ở mức 12% và tiếp tục có xu hướng tăng mạnh, có thời điểm lên đến 17 – 18% Trước tình hình lãi suất huy động leo thang, NHNN đã yêu cầu các ngân hàng không được vượt quá 14%/năm.
Lãi suất cho vay hiện vẫn ở mức cao, mặc dù đã có sự điều chỉnh giảm ở một số lĩnh vực Theo Nghị Quyết 23 của Chính phủ ban hành tháng 5/2010, NHNN được chỉ đạo hạ lãi suất huy động xuống khoảng 10% và lãi suất cho vay khoảng 12% Mục tiêu là tăng tính thanh khoản cho nền kinh tế thông qua việc nâng tổng phương tiện thanh toán và dư nợ tín dụng NHNN đã hỗ trợ vốn cho các NHTM, giúp lãi suất cho vay VND giảm dần, đặc biệt ở một số ngành như nông – lâm – ngư nghiệp và doanh nghiệp xuất khẩu, với mức giảm từ 2-2,5% Tuy nhiên, do tình hình kinh tế vĩ mô không thuận lợi, lãi suất đã tăng trở lại trong hai tháng cuối năm, dao động từ 13,5% đến 18,5%.
Năm 2011, lãi suất cao tiếp tục gia tăng, nhưng do áp lực từ lạm phát, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã buộc phải thắt chặt chính sách tiền tệ Mục tiêu tăng trưởng tín dụng được điều chỉnh từ 23% xuống dưới 20%, và tăng trưởng cung tiền giảm còn 15-16% Trong năm này, NHNN đã thực hiện hai lần tăng lãi suất chiết khấu từ 7% lên 13% và bốn lần tăng lãi suất tái cấp vốn từ 9% lên 15% Bên cạnh đó, NHNN cũng ban hành Thông tư 02, quy định trần huy động lãi suất ở mức 14%, gây khó khăn cho nhiều ngân hàng trong việc huy động vốn trên thị trường.
Bảng 2.5 Diễn biến các loại lãi suất năm 2011
Lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái cấp vốn Ngày áp dụng
Nguồn: Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam
Trong quý I, lãi suất huy động vốn VND ổn định ở mức 13.5 – 14%/năm, trong khi lãi suất cho vay tăng lên 16.23%/năm Đầu tháng 4, nhiều ngân hàng đã đẩy lãi suất tiền gửi không kỳ hạn lên 9 – 10%, gây rủi ro thanh khoản cho hệ thống ngân hàng Lãi suất cho vay cao, trung bình từ 18 – 19%/năm, có lúc lên tới 25%, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn, đặc biệt trong lĩnh vực phi sản xuất Đến tháng 9, theo chỉ thị của Thống đốc NHNN, các ngân hàng đã điều chỉnh lại lãi suất huy động và giảm lãi suất cho vay xuống 17 -19%/năm Mặc dù lãi suất cho vay giảm, nhưng khả năng tiếp cận tín dụng vẫn khó khăn do nợ xấu gia tăng và điều kiện vay vốn khắt khe.
Năm 2012, NHNN đã lên kế hoạch giảm lãi suất trung bình 1% mỗi quý, dựa trên khả năng kiểm soát lạm phát và cải thiện kinh tế vĩ mô Việc điều chỉnh nhanh chóng lãi suất điều hành và lãi suất huy động tối đa bằng VND nhằm giảm lãi suất cho vay, hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn trong sản xuất kinh doanh.
Bảng 2.6 Diễn biến các loại lãi suất năm 2012
Lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái cấp vốn Ngày áp dụng
Nguồn: Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam
Trong năm 2012, đã có 6 lần giảm lãi suất huy động và cho vay Lần đầu tiên vào ngày 13/3, lãi suất huy động giảm từ 14% xuống 13%/năm theo yêu cầu của Thủ tướng Tiếp theo, vào ngày 11/4, lãi suất huy động tiếp tục giảm thêm 1%, còn 12%/năm Ngày 28/05, Ngân hàng Nhà nước quyết định hạ trần lãi suất huy động và cho vay xuống còn 11% và 14%/năm, đồng thời giảm một loạt lãi suất điều hành Đến ngày 11/6, trần lãi suất huy động VND đã giảm xuống còn 9%/năm Theo thông tư 19/2012/TT-NHNN ban hành ngày 8/6, NHNN cho phép các ngân hàng thương mại tự quyết định lãi suất huy động kỳ hạn dài, giúp cân đối cơ cấu tiền gửi Cuối cùng, từ ngày 24/12, trần lãi suất huy động được giảm xuống còn 8%/năm.
2.2.2 Công tác quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn
2.2.2.1 Bộ máy quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Hội đồng quản trị ngân hàng có quyền hạn cao nhất trong việc điều hành các hoạt động quản lý rủi ro và chịu trách nhiệm ban hành các chính sách, chiến lược phù hợp Ủy ban quản lý rủi ro, do Hội đồng quản trị thành lập, có nhiệm vụ tư vấn và phê duyệt các chính sách liên quan đến quản lý rủi ro, xác định tỷ lệ, giới hạn và mức độ chấp nhận rủi ro Ủy ban Quản lý Tài sản Nợ Có (ALCO), do Tổng Giám đốc thành lập, giám sát và quản lý các tài sản có và tài sản nợ trong bảng cân đối kế toán nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu tổn thất do biến động thị trường, đồng thời quản lý rủi ro thanh khoản và điều hành lãi suất, tỷ giá phù hợp ALCO có quyền ra quyết định trong phạm vi phân cấp liên quan đến quản lý rủi ro.
Khối quản lý rủi ro, dưới sự điều hành của Phó Tổng Giám đốc ngân hàng, có nhiệm vụ tham mưu cho Tổng Giám đốc trong việc quản lý rủi ro Khối này chịu trách nhiệm soạn thảo hướng dẫn, quy trình nghiệp vụ và chính sách phù hợp với thị trường Đồng thời, họ giám sát và đánh giá hoạt động quản lý rủi ro toàn ngân hàng, cũng như từng Chi nhánh và đơn vị cơ sở, nhằm đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro.
Chi nhánh Quy Nhơn hiện chưa có bộ phận chuyên trách về quản trị rủi ro lãi suất Phòng Quan hệ khách hàng đảm nhiệm việc huy động vốn và cho vay, theo dõi sự chênh lệch lãi suất đầu vào và đầu ra, đồng thời cân đối và sử dụng nguồn vốn hiệu quả.
2.2.2.2 Chính sách quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn
Áp dụng chính sách lãi suất linh hoạt dựa trên tín hiệu thị trường giúp thu hẹp chênh lệch kỳ hạn bình quân giữa tài sản nợ và tài sản có, từ đó tối ưu hóa hiệu quả quản lý tài chính.
Lãi suất cho vay cố định thường được sử dụng cho các khoản vay ngắn hạn, giúp cả bên cho vay và bên đi vay dự đoán được thiệt hại tài chính khi lãi suất biến động.
Lãi suất cho vay thả nổi là mức lãi suất thay đổi theo định kỳ từ 1 tháng đến 1 năm, không áp dụng cố định cho toàn bộ thời gian vay Ngân hàng điều chỉnh lãi suất dựa trên thị trường để đảm bảo sự tương xứng giữa tài sản nợ và tài sản có Chính sách này giúp giảm thiểu rủi ro lãi suất trong các hợp đồng tín dụng trung và dài hạn, đồng thời khuyến khích áp dụng cơ chế lãi suất thỏa thuận cho khách hàng cá nhân và tổ chức có số dư tiền gửi lớn.
Đánh giá công tác quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn
2.3.1 Những kết quả đạt được:
Ngân hàng VCB Quy Nhơn đã áp dụng chính sách quản trị rủi ro hệ thống hóa và đồng bộ từ năm 2010, với sự hỗ trợ tư vấn từ Ernst & Young và phê duyệt của Ngân hàng Nhà nước Hệ thống này không chỉ nâng cao công tác quản lý rủi ro nói chung mà còn đặc biệt trong quản lý rủi ro lãi suất Nhờ đó, tỷ lệ nợ xấu của VCB Quy Nhơn luôn phản ánh trung thực, giúp đảm bảo chất lượng tín dụng minh bạch và duy trì tỷ lệ nợ xấu thấp hơn mức trung bình toàn hệ thống trong giai đoạn 2010 – 2013.
Ngân hàng VCB Quy Nhơn chú trọng quản trị rủi ro lãi suất, thực hiện tốt các quy định về lãi suất huy động và cho vay từ ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Đồng thời, ngân hàng cũng linh hoạt điều chỉnh lãi suất đầu vào và đầu ra phù hợp với biến động của thị trường.
Ngân hàng cam kết tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước về lãi suất và giới hạn nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung và dài hạn Điều này không chỉ giúp ngân hàng tránh vi phạm quy định mà còn giảm thiểu rủi ro thanh khoản và duy trì sự cân bằng giữa Tài sản Nợ và Tài sản Có, từ đó hạn chế rủi ro lãi suất.
VCB Quy Nhơn đã nhận thức rõ về nguy cơ rủi ro lãi suất trong bối cảnh cơ chế tự do hóa lãi suất tại Việt Nam Mặc dù các NHTM có sự linh hoạt trong việc xác định lãi suất huy động và cho vay, nhưng sự biến động và khó dự đoán của lãi suất đã tạo ra nhiều thách thức Để đối phó với rủi ro này, VCB Quy Nhơn luôn chú trọng đến công tác quản trị tài sản và nguồn vốn, duy trì cơ cấu hợp lý giữa Tài sản Nợ và Tài sản có, nhằm đảm bảo khả năng chịu đựng rủi ro khi lãi suất thị trường thay đổi.
Mặc dù đã nhận thức được rủi ro lãi suất, nhưng quản lý rủi ro lãi suất vẫn chưa được chú trọng đầy đủ trong lãnh đạo ngân hàng Các chính sách quản trị rủi ro chủ yếu tập trung vào quản trị tín dụng và thanh khoản, trong khi quản trị lãi suất vẫn bị bỏ ngỏ Phần lớn các chính sách về lãi suất nhằm mục đích mở rộng nguồn vốn và cho vay, cạnh tranh và gia tăng thị phần với các ngân hàng khác trong khu vực.
Quy trình quản lý rủi ro mới của Ngân hàng chưa phát huy hết hiệu quả do mới được xây dựng và áp dụng Trong thời gian tới, Ngân hàng sẽ tiếp tục hoàn thiện quy trình này để phù hợp với thị trường tài chính Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo ra một hệ thống quản lý rủi ro toàn diện.
Ngân hàng hiện chỉ nhận thức rủi ro lãi suất khi có sự thay đổi của lãi suất thị trường, nhưng chưa có phương pháp đo lường cụ thể mức độ rủi ro này Việc đánh giá chính xác rủi ro lãi suất vẫn còn nhiều hạn chế, mặc dù mô hình định giá lại đang được sử dụng phổ biến Mặc dù mô hình này đơn giản và dễ áp dụng, nhưng vẫn tồn tại nhiều nhược điểm trong việc phân tích rủi ro, dẫn đến hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất chưa cao.
Ngân hàng vẫn chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp cần thiết để phòng ngừa rủi ro lãi suất, chủ yếu chỉ áp dụng chính sách lãi suất thả nổi trong cho vay trung và dài hạn Việc duy trì sự cân xứng về kỳ hạn của tài sản và nguồn vốn vẫn chưa được chú trọng, và các nghiệp vụ phái sinh, mặc dù là công cụ hiệu quả nhất để phòng chống rủi ro lãi suất, vẫn chưa được triển khai mạnh mẽ Tại VCB Quy Nhơn, việc sử dụng công cụ phái sinh trong giai đoạn 2010 – 2012 rất hạn chế, chỉ ghi nhận vào năm 2011 với doanh số giao dịch thấp, chỉ đạt 104 triệu đồng.
VCB hiện đang xây dựng một chiến lược quản lý rủi ro toàn diện, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, nhưng để đạt được hiệu quả cần thiết, ngân hàng cần đầu tư lớn vào tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực Công nghệ vẫn là điểm yếu của các ngân hàng thương mại Việt Nam, khi chưa tiếp cận đầy đủ các công nghệ ngân hàng hiện đại Đội ngũ nhân lực chất lượng cao và có kinh nghiệm trong quản trị rủi ro hiện đại vẫn còn thiếu, dẫn đến hiệu quả quản lý rủi ro lãi suất chưa cao.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế
Các văn bản pháp lý liên quan đến quản trị rủi ro lãi suất tại các ngân hàng thương mại hiện chưa đầy đủ và đồng bộ Đến nay, trong hệ thống pháp luật về hoạt động ngân hàng, vẫn chưa có quy định cụ thể nào về việc quản lý, phòng ngừa và đo lường rủi ro lãi suất tại các ngân hàng thương mại.
Các chính sách lãi suất của NHNN thiếu sự nhất quán, dẫn đến khó khăn cho hoạt động ngân hàng Sự thay đổi liên tục của trần lãi suất huy động đã tạo ra tâm lý bất ổn cho khách hàng gửi tiền, khiến họ có xu hướng chuyển tiền từ ngân hàng này sang ngân hàng khác Mặc dù chưa xảy ra rút tiền ồ ạt, nhưng điều này đã làm cho các ngân hàng gặp khó khăn trong việc huy động vốn.
Thứ hai là sự phát triển còn hạn chế của thị trường tài chính tiền tệ trong nước so với các nước trong khu vực và thế giới
Thị trường tài chính tiền tệ Việt Nam hiện đang phát triển hạn chế và kém phát triển so với các nước trong khu vực Các ngân hàng chưa chú trọng vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, công nghệ và quản lý, mà vẫn chủ yếu dựa vào cạnh tranh lãi suất và chương trình khuyến mãi Tình trạng này dẫn đến việc Ngân hàng Nhà nước phải can thiệp để điều chỉnh những bất ổn do sự cạnh tranh giữa các ngân hàng gây ra, ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Các công cụ tài chính hiện nay còn hạn chế về loại hình và lạc hậu so với tiêu chuẩn quốc tế Hệ thống chỉ áp dụng một số nghiệp vụ đơn giản, không đáp ứng được nhu cầu thị trường và chưa khai thác tối đa hiệu quả của các công cụ này.
Nhiều doanh nghiệp hiện nay thiếu hiểu biết về rủi ro và các biện pháp phòng chống rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực giao dịch phái sinh Sự thiếu hụt này được thể hiện qua việc sử dụng công cụ tài chính khi vay tại VCB Quy Nhơn và trong toàn hệ thống ngân hàng, chiếm tỷ lệ rất thấp Điều này không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn gây khó khăn cho các ngân hàng trong việc phát triển nghiệp vụ phái sinh.
Thứ nhất, hệ thống thông tin, trình độ công nghệ của ngân hàng chưa đáp ứng đủ cho việc quản lý rủi ro lãi suất
Trong quy trình quản trị rủi ro lãi suất, dự báo biến động lãi suất tương lai là rất quan trọng, nhưng Vietcombank vẫn gặp khó khăn trong việc cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác về thị trường Công tác giám sát từ xa chưa đảm bảo tính khách quan và độc lập, dẫn đến thông tin không kịp thời và thiếu sót về tình hình kinh tế trong nước cũng như thông tin toàn cầu Hơn nữa, việc chưa áp dụng công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực ngân hàng cũng là nguyên nhân chính khiến khả năng dự báo và đo lường biến động lãi suất tại Việt Nam còn hạn chế.