Mục tiêu nghiên cứu
Xuất phát từ nhu cầu cấp thiết trong công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đáp ứng các mục tiêu cụ thể đã được xác định từ thực tiễn nghiên cứu trong thời gian qua.
Nghiên cứu lý luận cơ bản về quản trị rủi ro lãi suất (RRLS) của các ngân hàng thương mại (NHTM) và phân tích các kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực này giúp rút ra bài học quý giá cho Vietinbank.
Bài viết phân tích và đánh giá tình hình quản trị rủi ro lãi suất (RRLS) tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu, từ đó chỉ ra những thành công và hạn chế trong công tác quản trị RRLS Bên cạnh đó, bài viết cũng tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến những tồn tại này và đề xuất giải pháp quản trị RRLS một cách liên tục và khả thi tại ngân hàng, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu đề ra, đề tài đã vận dụng các phương pháp:
Phương pháp thu thập số liệu bao gồm việc khai thác thông tin từ các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, cùng với việc tìm kiếm dữ liệu trên internet và các nguồn báo chí.
Phương pháp toán kinh tế và thống kê mô tả là quá trình xử lý và diễn dịch các số liệu thu thập được thông qua bảng biểu, hình vẽ và tiêu chí thống kê Từ đó, các nhận xét và kết luận ban đầu về vấn đề được rút ra, tạo nền tảng cho các phân tích định lượng sâu hơn, chẳng hạn như mô hình mô phỏng Monte Carlo kết hợp với mô hình tái định giá trong quản trị rủi ro lãi suất ngân hàng.
Ý nghĩa khoa học của đề tài
Đạt được mục tiêu nghiên cứu sẽ đóng góp giá trị cho các nghiên cứu về quản trị rủi ro tín dụng, cả về lý thuyết và thực tiễn Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ giúp hoàn thiện các kỹ thuật và chiến lược quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam thông qua việc kết hợp các mô hình tài chính hiện đại.
Kết cấu luận văn
Luận văn gồm có 3 chương với kết cấu như sau:
Chương 1: Tổng quan về quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng thương mại
Chương 2 trình bày thực trạng quản trị rủi ro lãi suất tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, nêu rõ những thách thức và vấn đề hiện tại trong quản lý rủi ro Chương 3 đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro lãi suất, tập trung vào việc cải thiện quy trình và áp dụng công nghệ hiện đại trong kinh doanh của ngân hàng.
TỔNG QUAN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về rủi ro lãi suất trong hoạt động kinh doanh ngân hàng
1.1.1 Định nghĩa rủi ro lãi suất
Lãi suất là giá cả của tín dụng, đại diện cho mức phí mà người vay phải trả để sử dụng vốn vay Nó được tính bằng tỷ lệ giữa chi phí vay và giá trị khoản vay.
Rủi ro thị trường là rủi ro liên quan đến giá trị của các tài sản trên bảng cân đối kế toán, bị ảnh hưởng bởi biến động trên thị trường chứng khoán, lãi suất, tỷ giá hối đoái và giá hàng hóa Rủi ro này có thể được nhận diện qua các danh mục đầu tư như chứng khoán và hàng hóa, nhưng cũng chịu tác động từ rủi ro lãi suất (RRLS) RRLS xảy ra khi lãi suất thị trường thay đổi, dẫn đến tổn thất tài sản hoặc giảm thu nhập của ngân hàng Khi lãi suất biến động, ngân hàng phải đối mặt với hai loại RRLS: rủi ro giá và rủi ro tái đầu tư.
Rủi ro về giá liên quan đến giá trị thị trường của tài sản Có và tài sản Nợ, phụ thuộc vào giá trị hiện tại của tiền tệ Khi lãi suất thị trường tăng, mức chiết khấu giá trị tài sản cũng sẽ tăng, dẫn đến việc giá trị hiện tại của tài sản Có và tài sản Nợ giảm xuống.
Rủi ro tái đầu tư xuất hiện khi có sự không đồng nhất về kỳ hạn giữa tài sản Có và tài sản Nợ, hoặc khi các ngân hàng áp dụng các mức lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay.
1.1.2 Nguyên nhân của rủi ro lãi suất
1.1.2.1 Sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản Có và tài sản Nợ
Khi kỳ hạn của tài sản có dài hơn kỳ hạn của tài sản nợ, như trong trường hợp ngân hàng huy động vốn ngắn hạn để cho vay và đầu tư dài hạn, sẽ xuất hiện rủi ro nếu lãi suất huy động tăng trong những năm tiếp theo, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn vẫn giữ nguyên.
Khi kỳ hạn của tài sản có ngắn hơn kỳ hạn của tài sản nợ, ngân hàng sẽ gặp rủi ro nếu lãi suất huy động giữ nguyên trong những năm tiếp theo, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn lại giảm xuống Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
1.1.2.2 NHTM áp dụng các loại lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay
Trong trường hợp ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định để cho vay hoặc đầu tư với lãi suất biến đổi, khi lãi suất thị trường giảm, ngân hàng sẽ gặp phải rủi ro lãi suất Điều này xảy ra do chi phí lãi suất không thay đổi trong khi thu nhập từ cho vay giảm, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng bị ảnh hưởng tiêu cực.
Khi ngân hàng huy động vốn với lãi suất biến đổi để cho vay hoặc đầu tư với lãi suất cố định, sẽ xảy ra rủi ro lãi suất (RRLS) khi lãi suất thị trường tăng Lúc này, chi phí lãi sẽ tăng theo lãi suất thị trường, trong khi thu nhập lãi vẫn giữ nguyên, dẫn đến lợi nhuận của ngân hàng bị giảm.
1.1.2.3 Sự không phù hợp giữa khối lượng nguồn vốn huy động với việc sử dụng nguồn vốn đó để cho vay và đầu tư
Khi ngân hàng huy động vốn mà không cân đối được đầu ra, nguồn vốn sẽ bị ứ đọng, dẫn đến việc ngân hàng phải trả lãi cho phần vốn thừa, từ đó làm giảm hiệu quả kinh doanh.
1.1.2.4 Sự không phù hợp giữa thời hạn nguồn vốn huy động với việc sử dụng nguồn vốn đó để cho vay và đầu tư
Ngân hàng huy động vốn với thời gian dài nhưng cho vay lại cho nền kinh tế với thời gian ngắn, dẫn đến tình trạng khoản tín dụng đến hạn trong khi khoản huy động vẫn chưa đến hạn Điều này khiến vốn bị nhàn rỗi, không mang lại thu nhập cho ngân hàng.
NH vẫn trả lãi cho nguồn vốn huy động, vì vậy làm cho lợi nhuận của NH bị giảm xuống
1.1.2.5 Tỷ lệ lạm phát dự kiến không phù hợp với tỷ lệ lạm phát thực tế
Khi ngân hàng cho vay với lãi suất đã tính toán dựa trên tỷ lệ lạm phát dự kiến, nhưng sau đó tỷ lệ lạm phát thực tế lại cao hơn, thu nhập thực của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
1.1.3 Các phương pháp đánh giá rủi ro lãi suất
1.1.3.1 Mô hình kỳ hạn đến hạn
Nội dung của mô hình kỳ hạn đến hạn hướng đến việc lượng hóa RRLS
Khi gọi MA là kỳ hạn đến hạn bình quân của danh mục tài sản Có và ML là kỳ hạn đến hạn bình quân của danh mục tài sản Nợ, chúng ta có thể phân tích mối quan hệ giữa hai kỳ hạn này để hiểu rõ hơn về cấu trúc tài chính của danh mục.
WAi là tỷ trọng và MAi là kỳ hạn đến hạn của tài sản Có i
WLj là tỷ trọng và MLj là kỳ hạn đến hạn của tài sản Nợ j n, m là số loại tài sản Có và Nợ phân theo kỳ hạn
Những quy tắc chung trong việc quản lý RRLS đối với một tài sản cũng có giá trị đối với một danh mục tài sản, đó là:
Một sự tăng (giảm) lãi suất thị trường đều dẫn đến một sự giảm (tăng) giá trị của danh mục tài sản
Khi lãi suất thị trường thay đổi, danh mục tài sản có kỳ hạn dài sẽ chịu tác động lớn hơn so với tài sản có kỳ hạn ngắn Hiện nay, các ngân hàng thương mại thường có cơ cấu kỳ hạn của bảng cân đối tài sản với kỳ hạn trung bình của tài sản có lớn hơn kỳ hạn trung bình của tài sản nợ, thể hiện xu hướng đầu tư vào các tài sản có kỳ hạn dài, trong khi vốn huy động chủ yếu là ngắn hạn.
Khả năng áp dụng mô hình tại các ngân hàng thương mại Việt Nam phụ thuộc vào việc xác định rõ tỷ trọng và kỳ hạn đến hạn của từng khoản mục trong danh mục tài sản có và tài sản nợ Mô hình này có ưu điểm nổi bật là tính đơn giản, trực quan và dễ dàng trong việc ứng dụng.
Nhược điểm của mô hình: Không đề cập đến yếu tố thời lượng (giá trị thời gian của tiền tệ) đối với tài sản Có và tài sản Nợ
Khuyến nghị rằng, mặc dù phương pháp chiết khấu dòng tiền được sử dụng để xác định sự thay đổi của giá trị ròng (NW) của ngân hàng, nhưng mô hình kỳ hạn đến hạn không thể phản ánh đầy đủ rủi ro lãi suất (RRLS) mà ngân hàng có thể gặp phải Do đó, mô hình thời lượng có thể hoàn toàn thay thế cho mô hình này.
1.1.3.2 Mô hình định giá lại
Tổng quan về quản trị rủi ro lãi suất
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro lãi suất
Quản trị rủi ro lãi suất (RRLS) tại các ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các biện pháp và hoạt động nhằm đo lường và giám sát RRLS, với mục tiêu giảm thiểu tối đa ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của ngân hàng khi lãi suất thay đổi Về mặt nghiệp vụ, quản trị RRLS sử dụng các công cụ tài chính để hạn chế hoặc giảm thiểu tổn thất tài chính do RRLS gây ra.
1.2.2 Mục tiêu của quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng thương mại
1.2.2.1 Giảm thiểu mất mát cho ngân hàng
Mục tiêu chính của quản trị rủi ro lãi suất (RRLS) là giảm thiểu thiệt hại do biến động lãi suất gây ra đối với thu nhập của ngân hàng Dù lãi suất có thay đổi ra sao, việc quản lý hiệu quả RRLS vẫn là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định tài chính cho ngân hàng.
NH mong muốn đạt thu nhập ổn định, vì vậy các NHTM cần tập trung vào những bộ phận nhạy cảm với lãi suất trong danh mục Tài sản và Nguồn vốn Thông thường, những bộ phận này bao gồm tài sản sinh lợi như các khoản cho vay và đầu tư (bên Tài sản) cũng như các khoản tiền gửi.
Để bảo vệ thu nhập trước rủi ro lãi suất (RRLS), ngân hàng duy trì tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) ổn định trên thị trường tiền tệ.
Tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên, viết tắt là NIM (Net Interest Margin) được tính như sau:
Thu nhập lãi: lãi cho vay, đầu tư, lãi tiền gửi tại NH khác, lãi đầu tư chứng khoán,… Chi phí lãi: chi phí huy động vốn, đi vay,…
Tổng tài sản có sinh lời = Tổng tài sản – Tiền mặt và tài sản cố định
Hệ số NIM chịu tác động bởi những yếu tố sau:
Thay đổi của mức chênh lệch giữa thu nhập lãi và chi phí lãi
Thay đổi về giá trị tài sản có sinh lời nhạy cảm với lãi suất mà NH nắm giữ khi mở rộng hay thu hẹp quy mô hoạt động
Sự thay đổi về giá trị tài sản nợ mà ngân hàng phải trả lãi có ảnh hưởng lớn đến việc tài trợ cho danh mục tài sản có sinh lời, đặc biệt trong bối cảnh mở rộng hoặc thu hẹp quy mô hoạt động.
Khi ngân hàng thực hiện chuyển đổi giữa lãi suất cố định và lãi suất thả nổi, hoặc giữa kỳ hạn ngắn và kỳ hạn dài, cấu trúc của tài sản và nợ sẽ có những thay đổi đáng kể Sự chuyển đổi này cũng ảnh hưởng đến việc phân bổ giữa các tài sản mang lại thu nhập thấp và cao, từ đó tác động đến hiệu quả tài chính của ngân hàng.
Khi lãi suất tăng, chi phí lãi vay gia tăng nhanh chóng hơn so với thu nhập từ lãi trên các khoản cho vay và đầu tư chứng khoán, dẫn đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên giảm và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng Ngược lại, nếu lãi suất giảm, thu nhập từ các khoản cho vay cũng sẽ bị ảnh hưởng.
Khi vay và chứng khoán giảm nhanh hơn chi phí trả lãi, tỷ lệ thu nhập lãi cận biên cũng sẽ giảm theo Đường cong thu nhập không bao giờ ổn định, dẫn đến chênh lệch giữa chi phí trả lãi và khoản thu từ lãi luôn biến động Hệ số NIM là chỉ số quan trọng mà các nhà quản trị theo dõi, vì nó giúp dự đoán khả năng tạo lãi thông qua việc kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp nhất.
1.2.2.2 Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
Để giảm thiểu mất mát do rủi ro lãi suất (RRLS) và tối đa hóa lợi nhuận, ngân hàng (NH) cần có những dự đoán chính xác về biến động lãi suất trong tương lai Khi dự đoán được sự gia tăng lãi suất, các NH có thể điều chỉnh Tài sản và Nợ nhằm giảm quy mô khe hở nhạy cảm lãi suất tích lũy, hoặc áp dụng các công cụ bảo vệ như hợp đồng hoán đổi lãi suất và kỳ hạn.
Một số ngân hàng thường xuyên điều chỉnh độ nhạy cảm lãi suất của mình, tùy thuộc vào khả năng dự đoán biến động lãi suất Phương pháp này được gọi là quản lý khe hở lãi suất năng động, giúp ngân hàng tối ưu hóa tài sản và nợ dựa trên các dự báo lãi suất.
Việc quản lý khe hở lãi suất năng động có thể được biểu thị ở bảng sau:
Bảng 1.4 Quản lý khe hở nhạy cảm lãi suất năng động
Những dự đoán về sự thay đổi lãi suất
Giá trị khe hở nhạy cảm lãi suất tối ưu
Phản ứng của nhà quản lý NH
Lãi suất thị trường tăng Khe hở dương Tăng Tài sản nhạy cảm lãi suất
Giảm Nợ nhạy cảm lãi suất
Lãi suất thị trường giảm Khe hở âm Giảm Tài sản nhạy cảm lãi suất
Tăng nợ nhạy cảm lãi suất đặt ra thách thức lớn cho các ngân hàng, buộc họ phải áp dụng chiến lược quản lý năng động Tuy nhiên, việc dự đoán chính xác sự biến động của lãi suất là rất khó khăn, khiến cho các nhà quản lý phải đối mặt với nhiều rủi ro không nhỏ.
NH đều dựa vào việc dự đoán những thay đổi của lãi suất trong quá trình điều hành
Lãi suất thay đổi không đúng dự báo có thể gây tổn thất cho ngân hàng Nếu ngân hàng dự đoán chính xác biến động lãi suất, họ sẽ thu được lợi nhuận đáng kể Tuy nhiên, nhiều ngân hàng đã chọn chiến lược quản lý khe hở nhạy cảm lãi suất nhằm bảo vệ, thiết lập khe hở gần bằng không để giảm thiểu sự bất ổn định trong thu nhập lãi.
Bảng 1.5 Phản ứng loại trừ khe hở nhạy cảm lãi suất
Trạng thái khe hở nhạy cảm lãi suất Rủi ro Những phản ứng có thể
Tài sản nhạy cảm lãi suất >
Nợ nhạy cảm lãi suất
Tổn thất nếu lãi suất giảm vì NIM của NH giảm
-Không làm gì (vì có thể lãi suất sẽ lại tăng hoặc ổn định)
-Kéo dài kỳ hạn của Tài sản hoặc thu hẹp kỳ hạn của Nguồn vốn
-Tăng Nguồn vốn nhạy cảm lãi suất hoặc giảm Tài sản nhạy cảm lãi suất
Tài sản nhạy cảm lãi suất <
Nợ nhạy cảm lãi suất
Tổn thất nếu lãi suất tăng vì NIM của NH giảm
-Không làm gì (vì có thể lãi suất sẽ lại giảm hoặc ổn định)
-Thu hẹp kỳ hạn của Tài sản hoặc kéo dài kỳ hạn của Nguồn vốn
-Giảm Nguồn vốn nhạy cảm lãi suất hoặc tăng Tài sản nhạy cảm lãi suất
1.2.3 Quy trình quản trị rủi ro lãi suất tại ngân hàng thương mại
RRLS xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau và có hệ thống đo lường đa dạng, yêu cầu các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xem xét bản chất và độ phức tạp của sản phẩm cũng như hoạt động của mình Việc đánh giá các tính chất rủi ro liên quan đến các hoạt động kinh doanh là cần thiết để nhận diện các nguồn chính gây ra RRLS và xác định mức độ đóng góp của từng nguồn rủi ro vào tổng thể RRLS của ngân hàng.
Dấu hiệu rủi ro lãi suất (RRLS) của ngân hàng được phân thành bốn loại chính: rủi ro đánh giá lại hay rủi ro chênh lệch kỳ hạn, rủi ro cơ bản, rủi ro đường cong lợi tức và rủi ro quyền chọn.
Hệ thống đo lường RRLS cần nhận diện tất cả các nguồn RRLS và đánh giá tác động của biến động lãi suất đến hoạt động của ngân hàng, bao gồm cả nguồn giao dịch và phi giao dịch Ngân hàng nên ưu tiên chú trọng vào các hạng mục RRLS chiếm tỷ trọng lớn, đồng thời cần xử lý thận trọng với những công cụ có ảnh hưởng lớn đến tình trạng chung của ngân hàng, dù chúng có thể không chiếm đa số.