TỔNG QUAN VỀ RỦI RO LÃI SUẤT VÀ QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Rủi ro lãi suất
1.1.1 Khái niệm rủi ro lãi suất
Rủi ro được định nghĩa là sự không chắc chắn liên quan đến kết quả, nhưng không phải mọi sự không chắc chắn đều là rủi ro Chỉ những tình huống không chắc chắn có thể ước đoán được xác suất xảy ra mới được coi là rủi ro, trong khi những tình huống không thể ước đoán hoặc chưa từng xảy ra được gọi là bất trắc Tóm lại, rủi ro là sự bất trắc có thể đo lường hoặc ước đoán được.
Rủi ro lãi suất là nguy cơ phát sinh khi lãi suất thị trường biến động hoặc có sự thay đổi từ các yếu tố liên quan, gây thiệt hại cho tài sản hoặc làm giảm thu nhập của ngân hàng.
1.1.2 Nguyên nhân của rủi ro lãi suất Để hạn chế tối đa những thiệt hại cho thu nhập của ngân hàng do ảnh hưởng xấu của biến động lãi suất mang lại, chúng ta cần tìm hiểu những nguyên nhân phát sinh rủi ro lãi suất Có các nguyên nhân sau:
1.1.2.1 Xuất hiện sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản Có và tài sản Nợ
Kỳ hạn của tài sản có thường dài hơn kỳ hạn của tài sản nợ, dẫn đến việc ngân hàng huy động vốn ngắn hạn để cho vay và đầu tư dài hạn Điều này tạo ra rủi ro nếu lãi suất huy động tăng trong những năm tới, trong khi lãi suất cho vay và đầu tư dài hạn vẫn giữ nguyên.
Kỳ hạn của Tài sản Có ngắn hơn so với Tài sản Nợ, khiến ngân hàng phải huy động vốn dài hạn để cho vay và đầu tư ngắn hạn Điều này tạo ra rủi ro khi lãi suất huy động không thay đổi trong khi lãi suất cho vay và đầu tư giảm xuống trong những năm tiếp theo.
1.1.2.2 Do các ngân hàng áp dụng các loại lãi suất khác nhau trong quá trình huy động vốn và cho vay
Ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định để cho vay và đầu tư với lãi suất biến đổi Khi lãi suất thị trường giảm, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro lãi suất do chi phí lãi suất không đổi trong khi thu nhập lãi giảm, dẫn đến lợi nhuận giảm.
Ngân hàng huy động vốn với lãi suất biến đổi để cho vay và đầu tư với lãi suất cố định Khi lãi suất thị trường tăng, ngân hàng phải đối mặt với rủi ro lãi suất do chi phí lãi vay tăng, trong khi thu nhập từ lãi không thay đổi, dẫn đến giảm lợi nhuận.
1.1.2.3 Do có sự không phù hợp về khối lượng giữa nguồn vốn huy động và việc sử dụng nguồn vốn đó để cho vay và đầu tư
Khi ngân hàng huy động vốn mà không có kế hoạch sử dụng hợp lý, nguồn vốn sẽ bị ứ đọng, dẫn đến thu nhập lãi không đạt yêu cầu và chi phí lãi tăng cao Điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
1.1.2.4 Do tỷ lệ lạm phát thực tế diễn biến vượt tỷ lệ lạm phát dự kiến làm cho vốn của ngân hàng không được bảo toàn sau khi cho vay
Tỷ lệ lạm phát thực tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Lãi suất thực mà ngân hàng nhận được từ hoạt động cho vay được tính toán theo công thức phổ biến, điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa lạm phát và lợi nhuận của ngân hàng.
Lãi suất thực = Lãi suất danh nghĩa – Tỷ lệ lạm phát thực tế
Nếu tỷ lệ lạm phát dự kiến nhỏ hơn tỷ lệ lạm phát thực tế thì lợi nhuận của ngân hàng sẽ bị giảm xuống
Nếu ngân hàng cho vay với lãi suất 12% mỗi năm và tỷ lệ lạm phát dự kiến là 8% mỗi năm, lãi suất thực mà ngân hàng nhận được là 4% mỗi năm Tuy nhiên, nếu tỷ lệ lạm phát thực tế tăng lên 9% mỗi năm, lãi suất thực của ngân hàng sẽ giảm xuống còn 3% mỗi năm.
1.1.3 Ảnh hưởng của rủi ro lãi suất
Rủi ro lãi suất có thể ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, xuất phát từ những nguyên nhân như biến động lãi suất trên thị trường và sự thay đổi trong chính sách tiền tệ Những tác động này có thể dẫn đến sự biến động trong lợi nhuận, khả năng thanh khoản và quản lý tài sản của ngân hàng Việc hiểu rõ những ảnh hưởng này là cần thiết để ngân hàng có thể xây dựng các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.
Rủi ro lãi suất có thể gây ra nhiều tổn thất tài sản cho ngân hàng, bao gồm việc tăng chi phí nguồn vốn, giảm thu nhập từ tài sản, và làm giảm giá trị thị trường của tài sản cũng như vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Rủi ro lãi suất có thể làm giảm uy tín của ngân hàng, khi ngân hàng gặp khó khăn trong kinh doanh hoặc không đủ khả năng thanh khoản Điều này có thể dẫn đến cuộc rút tiền hàng loạt, mất niềm tin từ khách hàng, và cuối cùng là sự sụp đổ thương hiệu ngân hàng, thậm chí là phá sản.
Rủi ro lãi suất có thể gây thua lỗ cho ngân hàng, dẫn đến phá sản và ảnh hưởng đến hàng triệu người gửi tiền cùng hàng ngàn doanh nghiệp thiếu vốn Hệ quả là nền kinh tế suy thoái, giá cả tăng cao, sức mua giảm, thất nghiệp gia tăng, và có thể gây rối loạn trật tự xã hội Nếu không có sự can thiệp kịp thời từ Ngân hàng Trung ương, hiện tượng đổ vỡ hàng loạt của các ngân hàng, hay còn gọi là hiệu ứng domino, sẽ xảy ra, gây tổn hại nghiêm trọng đến nền kinh tế.
Các mô hình đo lường rủi ro lãi suất
1.2.1 Mô hình định giá lại (The Repricing Model)
Mô hình định giá lại giúp đo lường sự thay đổi giá trị của tài sản và nợ khi lãi suất biến động, thông qua việc phân nhóm tài sản và nợ theo kỳ hạn định giá lại Mô hình này phân tích các luồng tiền dựa trên giá trị ghi sổ để xác định chênh lệch giữa thu nhập lãi suất từ tài sản và chi phí lãi suất nợ sau một thời gian nhất định Việc phân loại này cho phép nhóm các tài sản và nợ có cùng kỳ hạn, từ đó đo lường sự thay đổi của thu nhập ròng từ lãi suất theo biến động của lãi suất thị trường Giá trị tài sản và nợ trong các nhóm được tính dựa trên giá trị lịch sử, trong khi khe hở nhạy cảm lãi suất (Interest-rate sensitive gap - IS GAP) được sử dụng để đo lường mức độ nhạy cảm của chúng đối với biến động lãi suất.
Tài sản nhạy cảm với _ Nợ nhạy cảm với lãi suất (ISA) lãi suất (ISL)
Tiêu chí phân loại tài sản và nợ theo độ nhạy cảm với lãi suất phụ thuộc vào sự biến đổi của thu nhập lãi từ tài sản và chi phí lãi của nợ khi lãi suất thị trường thay đổi.
Bảng 1.1: Tài sản và nợ nhạy cảm và không nhạy cảm lãi suất
Tài sản nhạy lãi suất Nợ nhạy lãi suất Tài sản không nhạy lãi suất
Nợ không nhạy lãi suất
+Chứng khoán ngắn hạn của Chính phủ và các tổ chức tư nhân (sắp mãn hạn)
+Vay từ thị trường tiền tệ
+Tiền mặt tại két hoặc tiền gửi tại Ngân hàng Trung ương
+Tiền gửi giao dịch (không được trả lãi hoặc mang lãi suất cố định)
+Các khoản cho vay ngắn hạn (sắp mãn hạn)
+Cho vay dài hạn với lãi suất cố định
+Các khoản cho vay và chứng khoán mang lãi suất thả nổi
+Tiền gửi trên thị trường tiền tệ (với lãi suất có thể được điều chỉnh)
+Chứng khoán dài hạn với lãi suất cố định
+Tiền gửi mang lãi suất thả nổi
+TSCĐ và các tài sản không sinh lời
Đặc điểm của tài sản và nợ nhạy cảm với lãi suất là thời gian đến hạn càng ngắn thì tính nhạy cảm với lãi suất càng cao
Mức thay đổi lợi nhuận của ngân hàng
= (Tổng tài sản nhạy lãi – Tổng nợ nhạy lãi) x Mức thay đổi lãi suất
= Khe hở nhạy cảm lãi suất x Mức thay đổi lãi suất
Ngân hàng có khả năng tự bảo vệ trước biến động lãi suất tại bất kỳ thời điểm nào bằng cách duy trì một sự cân bằng nhất định Điều này cho phép ngân hàng đối phó hiệu quả với những thay đổi của lãi suất, bất kể xu hướng tăng hay giảm.
Giá trị của tài sản và nợ nhạy cảm lãi suất thường không bằng nhau, dẫn đến sự không cân bằng giữa chúng Sự chênh lệch này được gọi là khe hở nhạy cảm lãi suất (IS GAP) Các trường hợp khác nhau có thể xảy ra khi xác định khe hở nhạy cảm lãi suất.
IS GAP > 0 Tổng tài sản nhạy lãi > Tổng nợ nhạy lãi
Khi lãi suất tăng, lợi nhuận của ngân hàng sẽ tăng theo, trong khi nếu lãi suất giảm, lợi nhuận ngân hàng sẽ bị giảm.
IS GAP < 0 Tổng tài sản nhạy lãi < Tổng nợ nhạy lãi
Khi lãi suất tăng, lợi nhuận của ngân hàng sẽ giảm, trong khi nếu lãi suất giảm, lợi nhuận ngân hàng sẽ tăng Để áp dụng mô hình này, tài sản có và tài sản nợ nhạy cảm với lãi suất cần được phân nhóm theo thời gian đáo hạn hoặc được định giá lại theo các kỳ hạn: dưới 1 tháng, từ 1 tháng đến 3 tháng, từ 3 tháng đến 6 tháng, từ 6 tháng đến 1 năm, từ 1 năm đến 5 năm và trên 5 năm.
Bảng 1.2: Phương pháp quản trị chủ động rủi ro lãi suất Ƣu điểm:
Mô hình định giá lại phân tích các luồng tiền dựa trên nguyên tắc giá trị ghi sổ để xác định chênh lệch giữa lãi suất thu được từ tài sản có và chi phí lãi vay trong một thời kỳ xác định Mô hình này cho phép so sánh mức độ nhạy cảm giữa tài sản Nợ và tài sản Có với lãi suất, từ đó xác định mức độ rủi ro lãi suất của ngân hàng Một trong những ưu điểm của mô hình là tính đơn giản, dễ xác định và trực quan, phù hợp với điều kiện của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Mô hình định giá lại không sử dụng giá trị thị trường do đó không phản ánh toàn bộ rủi ro của lãi suất đối với ngân hàng
Việc phân nhóm tài sản và nợ theo khung kỳ hạn nhất định có thể dẫn đến sai lệch thông tin về cơ cấu tài sản và nợ trong cùng một nhóm Chẳng hạn, giá trị tài sản và nợ có cùng kỳ hạn đến hạn có thể bằng nhau, nhưng nợ lại được định giá lại vào cuối kỳ định giá, trong khi tài sản được định giá lại vào đầu kỳ Điều này tạo ra sự không cân xứng về kỳ hạn giữa tài sản và nợ, mặc dù mô hình định giá lại không coi đây là vấn đề đối với thu nhập lãi suất ròng Rủi ro về độ lệch tiền tệ cần được quản lý hiệu quả.
Giảm tài sản nhạy lãi Tăng nợ nhạy lãi
Tăng tài sản nhạy lãi Giảm nợ nhạy lãi
Theo mô hình định giá lại, các khoản tín dụng dài hạn với lãi suất cố định thường không nhạy cảm với lãi suất Tuy nhiên, do những khoản tín dụng này thường được trả góp định kỳ hàng tháng hoặc hàng quý, ngân hàng có khả năng tái đầu tư các khoản thu vào năm tiếp theo với lãi suất thị trường hiện hành Điều này cho thấy rằng các khoản thu này cũng có tính nhạy cảm với lãi suất.
1.2.2 Mô hình mô phỏng Monte Carlo
Phương pháp Monte Carlo, hay còn gọi là phương pháp thử thống kê, là một kỹ thuật tính toán thông qua việc biểu diễn nghiệm của bài toán dưới dạng các tham số của một đám đông lý thuyết Phương pháp này sử dụng dãy số ngẫu nhiên để xây dựng mẫu đám đông, từ đó giúp thu được ước lượng thống kê chính xác cho các tham số cần nghiên cứu.
Mô hình mô phỏng là công cụ quan trọng để phân tích quyết định trong điều kiện rủi ro, khi mà sự biến động của các yếu tố trong mô hình không thể xác định chắc chắn Hành vi của những biến ngẫu nhiên này được mô tả thông qua phân phối xác suất, giúp người dùng hiểu rõ hơn về các khả năng xảy ra khác nhau.
Crystal Ball là công cụ phân tích mạnh mẽ, sử dụng mô phỏng trên mô hình bảng tính, đặc biệt là Excel Công cụ này cung cấp thông tin cần thiết, giúp người ra quyết định thực hiện các lựa chọn chính xác, hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
1.2.2.2 Các bước thực hiện mô phỏng
Mô hình toán học được xây dựng nhằm thể hiện mối quan hệ giữa các biến đầu vào (biến độc lập) và biến đầu ra cần nghiên cứu (biến phụ thuộc).
- Xác định mô hình xác suất cho biến đầu vào:
+ Dựa vào số liệu quá khứ quan sát được
+ Dựa vào kinh nghiệm của các chuyên gia trong lĩnh vực
+ Nếu cần dùng kiểm định giả thiết thống kê để tìm ra quy luật xác suất của biến đầu vào
Xây dựng khoảng giá trị ngẫu nhiên từ các quy luật xác suất là quá trình mà mỗi biến đầu vào được thiết lập với các khoảng giá trị ngẫu nhiên, tạo thành một lớp liên tục từ 0 đến 1.
+ Dựa vào quy luật xác suất tìm được, thực hiện phát số ngẫu nhiên tương ứng cho tất cả các biến đầu vào
+ Tính giá trị biến nghiên cứu
+ Tiếp tục phát số ngẫu nhiên và tính giá trị biến nghiên cứu
Phân tích kết quả nghiên cứu được thực hiện thông qua việc thu thập số liệu ngẫu nhiên, từ đó xác định hàm mật độ xác suất, giá trị trung bình, phương sai, độ lệch chuẩn và xác suất của biến trong khoảng quan tâm Phương pháp này có nhiều ưu điểm như tính khách quan, đơn giản và linh hoạt, cho phép áp dụng để phân tích các tình huống phức tạp Mô hình mô phỏng được xây dựng nhằm tạo ra một cấu hình thực nghiệm, giúp mô phỏng các tình huống cần phân tích một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
Quản trị rủi ro lãi suất tại các ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro lãi suất
Quản trị rủi ro là hệ thống các chính sách và hoạt động của tổ chức tài chính, bao gồm mọi hoạt động liên quan đến việc quản lý và giảm thiểu các loại rủi ro mà tổ chức đó phải đối mặt.
Quản trị rủi ro liên quan đến việc xác định, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro nhằm đảm bảo:
- Rủi ro của các tổ chức nằm trong giới hạn đảm bảo
- Các quyết định có liên quan tới rủi ro phải tương xứng với mục tiêu và chiến lược kinh doanh do Hội đồng quản trị đề ra
- Có đủ qũy dự phòng để bù đắp được các rủi ro dự kiến sẽ xảy ra
- Việc ra quyết định liên quan tới rủi ro phải rõ ràng, minh bạch
Quản trị rủi ro lãi suất là quá trình mà các ngân hàng xây dựng hệ thống và quy trình để nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát những tổn thất có thể xảy ra đối với thu nhập do biến động lãi suất Mục tiêu của quản trị này là phát triển các chiến lược, chính sách và công cụ nhằm giảm thiểu tối đa những ảnh hưởng tiêu cực từ biến động lãi suất tới thu nhập của ngân hàng một cách toàn diện và liên tục.
1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến quản trị rủi ro lãi suất
1.3.2.1 Cơ chế điều hành lãi suất của ngân hàng Trung Ương
Cơ chế điều hành lãi suất của Ngân hàng Nhà nước chưa được xây dựng hợp lý, dẫn đến lãi suất của các ngân hàng thương mại không phản ánh đúng yếu tố thị trường Điều này gây khó khăn trong quản trị tài sản – nợ và làm giảm hiệu quả của các công cụ phòng ngừa rủi ro lãi suất.
1.3.2.2 Quy trình quản trị rủi ro và việc kiểm tra, giám sát thực hiện quy trình
Quản trị rủi ro lãi suất cần được thực hiện hiệu quả thông qua quy trình phù hợp với đặc thù hoạt động của từng ngân hàng, bao gồm cơ chế điều hành, quy mô hoạt động, đối tượng khách hàng và mạng lưới hoạt động Đồng thời, cần thiết lập cơ chế kiểm tra và giám sát thường xuyên để đảm bảo quy trình được thực hiện một cách toàn diện.
1.3.2.3 Hệ thống công nghệ thông tin của ngân hàng
Bước đầu tiên trong kiểm soát rủi ro lãi suất là thu thập dữ liệu để mô tả tình hình tài chính của ngân hàng Mỗi hệ thống đo lường cần thông tin để lập báo cáo rủi ro Do đó, ngân hàng cần có hệ thống quản lý thông tin đầy đủ, cho phép truy xuất thông tin chính xác và kịp thời.
Hệ thống công nghệ thông tin hiện đại và đồng bộ sẽ hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong việc nhận diện, đo lường và giám sát rủi ro lãi suất một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.
1.3.2.4 Năng lực của đội ngũ cán bộ chuyên môn
Nguồn nhân lực đóng vai trò quyết định trong ngân hàng, do đó, việc tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản trị rủi ro là rất cần thiết để nâng cao trình độ chuyên môn Những cán bộ này là người đầu tiên tiếp xúc trực tiếp với rủi ro trong hoạt động kinh doanh, vì vậy việc nâng cao kỹ năng quản trị rủi ro lãi suất cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất của ngân hàng.
1.3.2.5 Mức độ phát triển và sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô
Nền kinh tế phát triển thúc đẩy luồng vốn được phân bổ hiệu quả, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro lãi suất của ngân hàng Tuy nhiên, sự phát triển của thị trường tài chính cũng dẫn đến biến động lãi suất gia tăng, làm cho nhu cầu quản trị rủi ro lãi suất trở nên đa dạng hơn.
1.3.2.6 Đặc thù hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại: Đặc thù trong hoạt động kinh doanh của mỗi ngân hàng sẽ ảnh hưởng tới tính chất của tài sản và nợ của ngân hàng do đó rủi ro lãi suất sẽ tác động tới hai vế trong bảng cân đối tài sản của ngân hàng theo những cách thức khác nhau
Quy mô hoạt động của các ngân hàng thương mại có sự khác biệt lớn, với những ngân hàng có mạng lưới chi nhánh rộng và cấu trúc tổ chức phức tạp, dẫn đến cơ chế điều hành kém linh hoạt hơn Ngược lại, các ngân hàng có quy mô nhỏ hơn thường có phương pháp quản trị rủi ro lãi suất đơn giản và hiệu quả hơn Do đó, cách thức quản lý rủi ro lãi suất tại mỗi ngân hàng thương mại sẽ khác nhau tùy thuộc vào quy mô hoạt động của họ.
1.3.3 Mục tiêu của quản trị rủi ro lãi suất
1.3.3.1 Giảm thiểu mất mát cho ngân hàng
Theo P.Rose (2001), mục tiêu chính trong quản trị rủi ro lãi suất là giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động lãi suất đến thu nhập ngân hàng Các ngân hàng hướng tới việc duy trì thu nhập ổn định bất chấp sự thay đổi của lãi suất Để đạt được điều này, họ cần phân tích kỹ lưỡng các tài sản và nợ có độ nhạy cảm với lãi suất trong danh mục Tài sản và Nguồn vốn Để bảo vệ thu nhập trước rủi ro lãi suất, ngân hàng duy trì tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên (NIM) ổn định, với NIM trung bình dao động từ 3,5% đến 4%.
- Thu nhập lãi: lãi cho vay, đầu tư, lãi tiền gửi tại ngân hàng khác, lãi đầu tư chứng khoán …
- Chi phí lãi: chi phí huy động vốn, đi vay
- Tổng tài sản Có sinh lời = Tổng tài sản – Tiền mặt & tài sản cố định
Hệ số thu nhập lãi ròng cận biên là một chỉ số quan trọng mà các nhà quản trị ngân hàng theo dõi, giúp dự báo khả năng sinh lợi của ngân hàng Chỉ số này cho phép ngân hàng kiểm soát hiệu quả tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn với chi phí thấp nhất.
Khi lãi suất tăng, chi phí trả lãi cho các khoản vay sẽ tăng nhanh hơn so với thu nhập lãi từ các khoản cho vay và đầu tư chứng khoán Điều này dẫn đến việc tỷ lệ thu nhập lãi cận biên giảm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận của ngân hàng.
Khi lãi suất thị trường giảm, thu nhập từ cho vay và chứng khoán có thể giảm nhanh hơn chi phí trả lãi, dẫn đến tỷ lệ thu nhập lãi cận biên giảm Đường cong thu nhập không ổn định, khiến cho chênh lệch giữa chi phí trả lãi và thu nhập từ lãi không cố định Các nhà quản trị ngân hàng cần nỗ lực để đảm bảo chi phí huy động vốn không tăng quá mức so với thu nhập từ tài sản sinh lời, tránh tình trạng lãi thu từ cho vay và đầu tư giảm nhanh hơn chi phí huy động vốn, điều này có thể làm thu hẹp tỷ lệ thu nhập lãi cận biên và gia tăng rủi ro lãi suất.
1.3.3.2 Tăng lợi nhuận cho ngân hàng:
Dự đoán chính xác về biến động lãi suất thị trường không chỉ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro mà còn tối đa hóa lợi nhuận Khi dự đoán lãi suất tăng, ngân hàng có thể điều chỉnh Tài sản và Nguồn vốn để giảm thiểu khe hở nhạy cảm lãi suất hoặc sử dụng các công cụ bảo vệ như hợp đồng hoán đổi lãi suất Ngân hàng có khe hở nhạy cảm tích lũy dương sẽ hưởng lợi khi lãi suất tăng, trong khi ngân hàng có khe hở âm sẽ có lợi khi lãi suất giảm Một số ngân hàng thường xuyên điều chỉnh khe hở nhạy cảm lãi suất, áp dụng phương pháp quản lý khe hở năng động dựa trên độ tin cậy của dự báo lãi suất.
Bảng 1.3: Quản lý khe hở nhạy cảm lãi suất năng động
Những dự đoán của ngân hàng về sự thay đổi lãi suất
Giá trị khe hở nhạy cảm lãi suất tối ƣu
Phản ứng của các nhà quản trị ngân hàng
Lãi suất thị trường tăng Khe hở dương
Tăng Tài sản nhạy cảm lãi suất Giảm Nợ nhạy cảm lãi suất
Lãi suất thị trường giảm Khe hở âm
Giảm Tài sản nhạy cảm lãi suất Tăng Nợ nhạy cảm lãi suất
Phương pháp quản trị rủi ro lãi suất tại các ngân hàng thương mại trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho ngân hàng thương mại Việt Nam
1.4.1 Phương pháp quản trị rủi ro lãi suất tại các ngân hàng thương mại trên thế giới:
1.4.1.1 Thành lập ủy ban quản trị tài sản Nợ - Có: Ủy ban quản trị Tài sản Nợ - Có (Assets and Liabilitíe Committee) - Ủy ban ALCO được định nghĩa là một Ủy ban có trách nhiệm quản trị rủi ro lãi suất và rủi ro thanh khoản của một ngân hàng Chức năng của Ủy ban ALCO là đo lường rủi ro, mô phỏng rủi ro và quản lý rủi ro Ủy ban ALCO là một bộ phận quan trọng không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Do đó, ngân hàng cần thành lập Ủy ban ALCO để xây dựng một chiến lược rủi ro lãi suất đồng bộ với chiến lược kinh doanh và các kịch bản lãi suất thị trường cũng như các yếu tố khác bên ngoài có thể ảnh hưởng đến ngân hàng
1.4.1.2 Quy định về việc duy trì vốn chủ sở hữu:
Thay đổi lãi suất có thể gây ra rủi ro lớn cho ngân hàng, thậm chí đe dọa sự tồn tại của họ Để quản lý hiệu quả, ngân hàng cần đánh giá chính xác mức độ rủi ro lãi suất từ cả hoạt động kinh doanh và không kinh doanh, từ đó điều chỉnh mức vốn yêu cầu Khi đối mặt với rủi ro lãi suất đáng kể trong chiến lược kinh doanh, ngân hàng cần phân bổ đủ vốn để bảo vệ mình khỏi những rủi ro này.
1.4.1.3 Quản trị hạn mức khe hở nhạy cảm lãi suất:
Quản trị rủi ro lãi suất thông qua hạn mức khe hở nhạy cảm lãi suất là quá trình mà ngân hàng xác định các khe hở nhạy cảm lãi suất cho từng kỳ đáo hạn Sau đó, ngân hàng thiết lập các hạn mức cho những khe hở này dựa trên mục tiêu quản trị rủi ro của mình.
Hạn mức khe hở thông thường được xác định dưới dạng +/-L, cho phép tài sản có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn nợ, nhưng trị tuyệt đối không được vượt quá hạn mức đã đặt ra Khối Treasury của các ngân hàng sẽ quản lý hạn mức này hàng ngày, và việc xác định cũng như quản lý khe hở trong hạn mức phụ thuộc vào mục tiêu quản trị rủi ro lãi suất của từng ngân hàng Các ngân hàng cần đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến vấn đề này.
Nhà quản lý cần xác định "thời kỳ mục tiêu" cho việc quản lý chỉ tiêu thu nhập lãi cận biên (NIM), như 6 tháng hoặc 1 năm, để làm cơ sở cho việc xác định các giá trị kỳ vọng và độ dài của các giai đoạn thành phần.
Nhà quản lý cần xác định giá trị mục tiêu cho tỷ lệ thu nhập lãi ròng cận biên, nhằm duy trì hoặc nâng cao tỷ lệ thu nhập lãi cận biên hiện tại.
Để nâng cao tỷ lệ NIM, nhà quản lý cần dự báo chính xác lãi suất và điều chỉnh danh mục tài sản sinh lời cũng như nợ để tối ưu hóa thu nhập lãi cho ngân hàng.
- Nhà quản lý phải xác định giá trị tài sản nhạy cảm lãi suất và giá trị nguồn vốn nhạy cảm lãi suất mà ngân hàng sẽ nắm giữ
1.4.1.4 Quản trị hạn mức giá trị có thể tổn thất (VaR):
Giá trị rủi ro (VaR) là một phương pháp đo lường rủi ro tài chính, phát triển từ các phương pháp trước đó VaR xác định số tiền tối thiểu có thể bị lỗ trong một danh mục đầu tư với xác suất nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể Thông thường, VaR được tính toán hàng ngày trong thời gian nắm giữ tài sản và thường sử dụng mức độ tin cậy 95% hoặc 99%.
Sau khi ngân hàng xác định được rủi ro tín dụng theo phương pháp giá trị có thể tổn thất (VaR), họ sẽ thiết lập hạn mức cho mức độ VaR này Hạn mức này được quyết định bởi Hội đồng Quản trị của ngân hàng, dựa trên các mục tiêu và mức độ chấp nhận rủi ro của tổ chức.
- Đo lường mức độ tổn thất tiềm năng của một danh mục đầu tư
- Dựa trên mức biến động của giá tương đối lớn nhưng đặc biệt loại trừ những biến động giá quá lớn
- Dựa trên “giá trị” tức là tính toán theo giá trị thị trường
- Đây là phần phân tích mở rộng của độ nhạy cảm của lãi suất
1.4.1.5 Sử dụng các công cụ phái sinh
Mục đích của việc sử dụng các công cụ phái sinh để biến đổi rủi ro chứ không liên quangì đến tài sản Nợ và tài sản Có
Hợp đồng kỳ hạn lãi suất là thỏa thuận giữa hai bên về việc mua hoặc bán chứng khoán với mức lãi suất đã được xác định từ trước, cho việc chuyển giao vào một ngày trong tương lai Ví dụ, nếu ngân hàng dự đoán lãi suất sẽ tăng, dẫn đến giảm giá trị thị trường của trái phiếu mà họ đang nắm giữ, họ có thể quyết định bán kỳ hạn số trái phiếu này với mức giá đã thỏa thuận nhằm bù đắp thua lỗ Khi hợp đồng đến hạn, sẽ có nhiều tình huống khác nhau xảy ra.
Khi lãi suất thực tế tăng, ngân hàng sẽ tiến hành bán trái phiếu cho người mua theo giá hợp đồng và sử dụng số tiền thu được để mua lại số trái phiếu đã bán với giá thấp hơn Lợi nhuận từ giao dịch này sẽ được dùng để bù đắp cho khoản thua lỗ trên bảng cân đối tài sản do giá trị trái phiếu giảm.
Khi lãi suất thực tế giảm, giá trị thị trường của trái phiếu trên bảng cân đối tài sản sẽ tăng lên Ngân hàng có thể bán trái phiếu cho người mua theo giá hợp đồng và sử dụng số tiền thu được để mua lại trái phiếu trên thị trường với mức giá cao hơn Khoản lỗ phát sinh từ giao dịch này sẽ được ngân hàng bù đắp bằng khoản lãi từ việc trái phiếu tăng giá trên bảng cân đối tài sản.
Ngân hàng có thể áp dụng hợp đồng kỳ hạn tiền gửi để giảm thiểu rủi ro phát sinh từ sự chênh lệch kỳ hạn giữa các khoản cho vay và huy động vốn.
Hợp đồng tài chính tương lai là thỏa thuận mua bán chứng khoán hoặc công cụ tài chính khác vào một thời điểm xác định trong tương lai với mức giá đã được định trước Đặc biệt, hợp đồng lãi suất tương lai là loại hợp đồng tài chính tương lai mà giá trị của nó hoàn toàn phụ thuộc vào mức lãi suất trên thị trường.
Hợp đồng tương lai được giao dịch chủ yếu trên thị trường tập trung và thanh toán thông qua các trung tâm thanh toán bù trừ, nơi các nhà môi giới thực hiện lệnh mua hoặc bán hợp đồng từ khách hàng với mức giá tối ưu nhất.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO LÃI SUẤT TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
Giới thiệu chung về ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Việt Nam
Ngân hàng phát triển nông thôn Việt Nam được thành lập vào ngày 26/3/1988 theo Nghị Định số 53/HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng (nay là Chính phủ)
Vào ngày 15/11/1996, theo ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ký Quyết định số 280/QĐ-NHNN, chính thức đổi tên thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, hoạt động theo mô hình Tổng công ty 90, là doanh nghiệp Nhà nước hạng đặc biệt và chịu sự quản lý trực tiếp của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Với vai trò ngân hàng thương mại, ngân hàng này còn có nhiệm vụ đầu tư phát triển khu vực nông thôn, mở rộng vốn trung và dài hạn để xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy hải sản, góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn.
Năm 2008 đánh dấu 20 năm phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, đồng thời là năm quan trọng trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế Ngân hàng đặt mục tiêu trở thành một Tập đoàn tài chính đa ngành, đa sở hữu, với vai trò chủ đạo trên thị trường tài chính nông thôn, phục vụ 10 triệu hộ gia đình Ngân hàng sẽ tập trung vào tái cơ cấu, xử lý nợ xấu, đạt tiêu chuẩn an toàn vốn quốc tế, phát triển công nghệ thông tin, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng chuẩn bị nguồn nhân lực chất lượng cao, đảm bảo lợi ích cho người lao động và phát triển thương hiệu văn hóa Agribank.
Năm 2011, theo Quyết định số 214/QĐ-NHNN ban hành ngày 30/1, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước đã quyết định chuyển đổi Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam thành Công ty TNHH một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cam kết đáp ứng mọi yêu cầu thanh toán xuất, nhập khẩu của khách hàng trong và ngoài nước Để thực hiện điều này, ngân hàng chú trọng mở rộng quan hệ ngân hàng đại lý trên cả khu vực và quốc tế Hiện tại, ngân hàng đã thiết lập quan hệ với 1.043 ngân hàng đại lý.
Agribank đã ký kết thỏa thuận với 5 ngân hàng quốc tế, bao gồm Ngân hàng Phongsavanh (Lào), Ngân hàng ACLEDA (Campuchia), Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (ABC), Ngân hàng Trung Quốc (BOC), Ngân hàng kiến thiết Trung Quốc (CCB) và Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC), nhằm triển khai thanh toán biên mậu Thỏa thuận này mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng và các bên tham gia, góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế giữa 92 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Tính đến ngày 31/12/2012, ngân hàng đã xây dựng một hệ thống tổ chức vững mạnh với hơn 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch, cùng với 9 công ty con, bao gồm Tổng Công ty Vàng Agribank (AJC), Công ty TNHH một thành viên Dịch vụ Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (ABSC), Công ty Cổ phần chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp (Agriseco), Công ty TNHH một thành viên Vàng bạc đá quý TP Hồ Chí Minh - Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (VJC), Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp (ABIC), Công ty cho thuê Tài chính I (ALC I), Công ty cho thuê Tài chính II (ALC II), Công ty TNHH một thành viên Thương mại và đầu tư phát triển Hải Phòng, cùng với Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản Agribank.
Quy mô hoạt động của Ngân hàng tính đến 31/12/2012:
Tổng tài sản: 617.859 tỷ đồng (tăng 10% so với năm 2011)
Tổng nguồn vốn: 540.378 tỷ đồng
Vốn điều lệ: 29.605 tỷ đồng
Tổng dư nợ: 480.453 tỷ đồng
Mạng lưới hoạt động: gần 2.300 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc Nhân sự: gần 40.000 cán bộ
Năm 2012, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam vinh dự nhận nhiều giải thưởng danh giá, bao gồm Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam - VNR500, Doanh nghiệp tiêu biểu ASEAN, Thương hiệu nổi tiếng ASEAN, Ngân hàng có chất lượng thanh toán cao, và Ngân hàng Thương mại thanh toán hàng đầu Việt Nam.
Chính sách lãi suất của ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Việt Nam trong thời
Chính sách và cơ chế điều hành lãi suất của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam thay đổi theo từng giai đoạn, phản ánh tình hình kinh doanh, thị trường và chính sách của Ngân hàng Nhà nước Hiện nay, cơ chế điều hành lãi suất của ngân hàng này được thiết lập để phù hợp với các yếu tố kinh tế và tài chính trong nước.
Từ tháng 1/2008, lãi suất bắt đầu tăng mạnh, đạt đỉnh 18,5% vào tháng 6/2008 do các ngân hàng thương mại ngoài quốc doanh cạnh tranh thu hút khách hàng Người dân đã chuyển tiền từ ngân hàng lãi suất thấp sang ngân hàng lãi suất cao Nguyên nhân chính của sự tăng lãi suất là do khó khăn về vốn và chính sách tiền tệ thắt chặt của nhà nước Tuy nhiên, từ tháng 7/2008, xu hướng lãi suất đảo chiều, bắt đầu giảm mạnh từ tháng 10/2008 khi các ngân hàng duy trì được tính thanh khoản và giảm lãi suất cho vay để kích thích tiêu dùng và đầu tư Từ 2009 đến 2011, lãi suất có xu hướng ổn định nhờ các chính sách đồng bộ của chính phủ và Ngân hàng Nhà nước nhằm ngăn chặn cuộc đua lãi suất, ổn định kinh tế vĩ mô và kiềm chế lạm phát.
Bảng 2.1: Lãi suất huy động VNĐ của NHNo & PTNT Việt Nam qua các năm
(%/năm) (%/năm) (%/năm) (%/năm) (%/năm) (%/năm) Tiền gửi có kỳ hạn 9 - 16,0 6,2 - 10 10,8 - 13 12 - 14 7 - 12 5 - 8 Tiền gửi không kỳ hạn 3 - 3,6 2,4 - 3 0 - 3 0 – 3 2 - 3 1,2 - 3
Nguồn NHNo & PTNT Việt Nam
Trong bối cảnh chạy đua lãi suất huy động của các ngân hàng thương mại, lãi suất cho vay VND năm 2008 trước khi áp dụng Quyết định số 16/2008 QĐ-NHNN khá cao, dao động từ 18,5% đến 19% Tuy nhiên, giữa năm 2008, khi Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất cơ bản từ 12% lên 14%, lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại đã tăng lên đến 21% Từ năm 2009 đến 2011, lãi suất cho vay có xu hướng giảm, nhờ vào việc lãi suất huy động giảm, với mức giảm bình quân từ 1% đến 2% mỗi năm.
Bảng 2.2: Lãi suất cho vay bằng VNĐ của NHNo & PTNT Việt Nam qua các năm
(%/năm) (%/năm) (%/năm) (%/năm) (%/năm) (%/năm) Cho vay bằng VNĐ 10,5 - 20 13 - 20,5 12,5 - 15 17 - 20,5 6,5 - 13 12-Jun
Nguồn NHNo & PTNT Việt Nam