Sinh viên Sư phạm Mầm non cần biết cách QLCX của mình trong mọihoàn cảnh, từ đó giúp hạn chế được những xúc cảm tiêu cực xảy ra trong quátrình giảng dạy và tránh những tình huống không m
Mục đích nghiên cứu
Bài viết này phân tích thực trạng quản lý cảm xúc của sinh viên Sư phạm Mầm non, đồng thời đề xuất một số biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao khả năng tự quản lý cảm xúc của họ Những biện pháp này sẽ giúp sinh viên phát triển kỹ năng cảm xúc cần thiết, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy và tương tác với trẻ em.
Đối tượng và khách thể nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Khách thể nghiên cứu
Sinh viên Sư phạm Mầm non trường Đại học Thủ Dầu Một tỉnh BìnhDương.
Giới hạn nghiên cứu
Giới hạn về đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào khả năng quản lý cảm xúc tiêu cực của sinh viên Sư phạm Mầm non tại trường Đại học Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.
Giới hạn về khách thể và địa bàn nghiên cứu
100 sinh viên Sư phạm Mầm non trường Đại học Thủ Dầu Một.
Giới hạn về thời gian nghiên cứu
5 Giả thiết khoa học Đa số sinh viên Sư phạm Mầm non quản lý cảm xúc của chính mình còn ở mức độ thấp.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quản lý cảm xúc của sinh viên Sư phạmMầm non.
6.1 Xây dựng cơ sở lý luận về đề tài nghiên cứu.
6.2 Khảo sát thực trạng quản lý cảm xúc của sinh viên Sư phạm Mầm non. 6.3 Đề xuất một số biện pháp giúp sinh viên Sư phạm Mầm non nâng cao khả năng quản lý cảm xúc của bản thân.
7.1 Phương pháp nghiên cứu lý thuyết
Tham khảo các nghiên cứu, sách báo và tạp chí chuyên ngành để hệ thống hóa và khái quát hóa các khái niệm, từ đó tạo nền tảng lý luận vững chắc cho đề tài nghiên cứu.
7.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
7.2.1 Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi Đây là phương pháp nghiên cứu chính của đề tài nhằm thu thập thông tin về quản lý cảm xúc của sinh viên Sư phạm Mầm non.
Mục đích của phương pháp này nhằm thu thập thêm thông tin về quản lý cảm xúc của sinh viên Sư phạm Mầm non.
7.2.3 Phương pháp thống kê toán học
Dùng hàm tính excel để tính tổng, tính phần trăm, …
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA ĐỀ TÀI
VỀ QUẢN LÝ CẢM XÚC CỦA SINH VIÊN SƯ PHẠM MẦM NON
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT 1.1 Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Nghiên cứu cảm xúc được xem là một hiện tượng tâm lý cá nhân quan trọng, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Một số công trình tiêu biểu có thể kể đến là của L.X Vưgotxki (1997), X.L Rubinxtein (1989), Richard J Gerrig và Philip G Zimbardo (2013), V.A Cruchetxki (1982), R.S Feldman (2003) và Jo Goderfroid Những nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về bản chất và vai trò của cảm xúc trong tâm lý con người.
Trong các nghiên cứu của Nicky Hayes (2005) và Carrol E Izard (1992), các tác giả đã phân tích sâu sắc về định nghĩa, biểu hiện, ổn định và nguồn gốc của cảm xúc, cũng như phân loại cảm xúc và ảnh hưởng của các yếu tố tâm sinh lý cá nhân Cụ thể, trong tác phẩm "Những cảm xúc của người", Carrol E Izard đã hệ thống hóa các vấn đề cốt lõi liên quan đến cảm xúc, bao gồm định nghĩa cảm xúc, các loại cảm xúc, biểu hiện qua nét mặt và điệu bộ, cũng như tác động của cảm xúc đến nhận thức, ý thức và hành vi của cá nhân.
Tâm lý học đã khám phá định nghĩa và đặc điểm cơ bản của cảm xúc, mối quan hệ giữa cảm xúc và nhu cầu, cũng như vai trò của cảm xúc trong đời sống con người Trong tác phẩm “Tâm lý học (nguyên lý và sử dụng)” của Stephen Worchel và Wayne Shebilsue (2007), nhiều vấn đề về cảm xúc được đề cập, từ việc tìm kiếm một định nghĩa phổ quát đến các lý thuyết tâm lý học về cảm xúc như thuyết Jemce-Langer, cho rằng cảm xúc phát sinh từ tác động bên ngoài và thay đổi nội tại S Freud (2002) kế thừa quan niệm của Darwin, cho rằng cảm xúc xuất phát từ năng lượng tính dục và bản năng James nhấn mạnh cảm xúc liên quan đến các thay đổi ngoại biên, trong khi Langer tập trung vào trạng thái phân bổ thần kinh Các thuyết Canon-Bar, thuyết xoma về cảm xúc và thuyết phản hồi của Tomkins (1962) đã được Izard và Ekman (1977), Friesen (1971) nghiên cứu sâu hơn, tạo nên một lĩnh vực nghiên cứu năng động hiện nay.
Nghiên cứu về "quản lý cảm xúc" ở nước ngoài còn hạn chế và chưa phổ biến, trong khi đó, lĩnh vực "trí tuệ cảm xúc" (EI) lại được nghiên cứu nhiều hơn, đặc biệt trong tâm lý học, với nhiều đại biểu tiêu biểu đóng góp cho sự phát triển của lĩnh vực này.
E.L.Thorndike (1970), giáo sư tâm lý giáo dục ở trường Đại học tổng hợp Columbia là một trong những người đầu tiên tìm cách nhận dạng trí tuệ cảm xúc mà lúc đó ông gọi là trí tuệ xã hội Trí tuệ xã hội theo ông là “Năng lực hiểu và kiểm soát của một người đàn ông, đàn bà, con trai, con gái dùng để hành động một cách khôn ngoan trong các mối quan hệ của con người” [2;12] Đó là một dạng năng lực mà sự có mặt của nó rất phong phú từ công việc của người y tá, người gác cổng trong doanh trại, người công nhân trong nhà máy, người bán hàng, E.L Thorndike đề nghị một số phương pháp đánh giá trí tuệ trong phòng thí nghiệm nhưng đó là một quá trình đơn giản: làm cho có sự phù hợp giữa những bức tranh có những khuôn mặt biểu lộ những cảm xúc khác nhau với việc nhận biết, mô tả đúng những cảm xúc đó.
Sau nửa thế kỷ tiếp theo, các nhà tâm lý học hành vi và trào lưu đo lường
IQ đã trở lại với khái niệm đo lường chỉ số cảm xúc (EI) David Wechsler, vào năm 1952, không chỉ tiếp tục phát triển trắc nghiệm IQ phổ biến mà còn công nhận vai trò quan trọng của các năng lực xúc cảm trong tổng thể năng lực của con người.
Howard Gardner (1983) đã đóng góp quan trọng vào việc xem xét lý thuyết trí tuệ cảm xúc trong tâm lý học Mô hình đa trí tuệ nổi tiếng của ông phân chia trí tuệ cá nhân thành hai loại chính: trí tuệ nội nhân cách và trí tuệ liên nhân cách.
Reuven Bar-On, nhà tâm lý học người Israel mang quốc tịch Mỹ, là người đầu tiên giới thiệu thuật ngữ EQ (Chỉ số trí tuệ cảm xúc) trong luận án tiến sĩ của mình vào năm 1985 Ông đã đặt trí tuệ cảm xúc trong bối cảnh lý thuyết nhân cách và phát triển mô hình Well-being vào năm 1997 nhằm giải đáp câu hỏi “tại sao một số người có khả năng thành công trong cuộc sống hơn những người khác?” Ông đã xác định năm lĩnh vực chức năng quan trọng liên quan đến thành công trong cuộc sống.
- Các kỹ năng làm chủ xúc cảm của mình.
- Các kỹ năng điều khiển xúc cảm liên cá nhân.
Vào năm 1990, Peter Salovey và John Mayer đã công bố lý thuyết trí tuệ cảm xúc trong bài báo "Trí tuệ cảm xúc", tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực này Trong mô hình nguyên thủy của họ, trí tuệ cảm xúc được định nghĩa là khả năng kiểm soát và điều khiển cảm xúc của bản thân cũng như của người khác, từ đó sử dụng thông tin này để định hướng suy nghĩ và hành động Mô hình của Salovey và Mayer nhấn mạnh vào khía cạnh nhận thức, tập trung vào các khả năng tâm trí cần thiết để nhận biết và tổ chức cảm xúc một cách hiệu quả.
Năm 1997, John Mayer và Salovey đã định nghĩa trí tuệ cảm xúc (EI) là khả năng nhận biết và bày tỏ cảm xúc, kết hợp cảm xúc với suy nghĩ, hiểu và suy luận dựa trên cảm xúc, cũng như kiểm soát cảm xúc của bản thân và người khác.
Mô hình trí tuệ cảm xúc được xây dựng dựa trên định nghĩa này bao gồm bốn năng lực cơ bản, được phân chia theo các mức độ từ thấp đến cao.
- Nhận thức và bày tỏ xúc cảm.
- Hoà xúc cảm vào suy nghĩ.
- Thấu hiểu và biết phân tích xúc cảm.
- Điều khiển các xúc cảm một cách có suy nghĩ, có tính toán.
Daniel Goleman, tiến sỹ tâm lý học tại Đại học Harvard và là người phụ trách chuyên mục khoa học của tờ Times, đã tổng hợp các nghiên cứu về trí tuệ cảm xúc và cho ra đời cuốn sách nổi bật tại Mỹ.