Phần dẫn nhập
Nền tảng cho việc nghiên cứu
Trong bối cảnh hiện nay, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ quan trọng trong mọi lĩnh vực, không chỉ dành riêng cho sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh mà còn là môn học bắt buộc cho tất cả các ngành nghề Việc học tiếng Anh giúp sinh viên nâng cao năng lực và tạo cơ hội hội nhập Tuy nhiên, nhiều sinh viên không chuyên gặp khó khăn trong việc áp dụng tiếng Anh vào thực tế, dẫn đến việc quên kiến thức đã học Họ thường mắc phải những lỗi cơ bản trong giao tiếp, đặc biệt là phát âm không chính xác các phụ âm cuối, điều này ảnh hưởng lớn đến khả năng giao tiếp trong học tập và nghề nghiệp Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh, sinh viên cần nắm vững kiến thức cơ bản và tìm ra nguyên nhân của những lỗi sai để có giải pháp khắc phục kịp thời.
1.1.1 Chương trình Anh văn không chuyên tại Đại học Thủ Dầu Một
Tiếng Anh là một trong những ngoại ngữ quan trọng nhất toàn cầu, đóng vai trò thiết yếu trong giao tiếp và công việc hàng ngày Việc sử dụng tiếng Anh mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia trên thế giới.
Việc dạy và học tiếng Anh không chuyên tại trường đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, bên cạnh việc đào tạo sinh viên chuyên ngành Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh được giảng dạy như một môn học chính thức ngay từ học kỳ đầu tiên, với các yêu cầu về khả năng ngoại ngữ được xác định dựa trên chuẩn đầu ra của từng ngành Sinh viên cần đạt được một trong những chứng chỉ ngoại ngữ theo các mức độ quy định cụ thể.
Bảng 1: Quy định chuẩn đầu ra
Hệ Chứng Chỉ Đơn vị cấp
Cao đẳng không chuyên Đại học không chuyên
TOEFL PBT: 300 TOEIC: 350 IELTS: 3.5 EPT - UTM: 35
TOEFL PBT: 400 TOEIC: 400 IELTS: 4.0 EPT - UTM: 45
Viện Khảo thí giáo dục Hoa kỳ Viện Khảo thí giáo dục Hoa kỳ Đại học Cambridge Đại học Thủ Dầu Một
Viện Khảo thí giáo dục Hoa kỳ Viện Khảo thí giáo dục Hoa kỳ Đại học Cambridge Đại học Thủ Dầu Một
Việc dạy và học tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng không chỉ đối với sinh viên chuyên ngành mà còn với tất cả các ngành học khác Tiếng Anh không chuyên được chú trọng và phát triển mạnh mẽ trong cả lý thuyết lẫn thực tiễn, đảm bảo mọi sinh viên trong trường đều có cơ hội nâng cao kỹ năng ngôn ngữ này.
1.1.2 Nền tảng học vấn của sinh viên không chuyên Anh năm nhất tại Đại học Thủ Dầu Một Đại học Thủ Dầu Một là trường đại học có truyền thống lịch sử lâu đời Bên cạnh đó nhà trường cũng không ngừng nghiên cứu, triển khai các phương hướng nâng cao chất lượng và đa dạng các ngành nghề Trường đã và đang đào tạo nhiều ngành nghề với các chuyên ngành bao gồm: Ngoại ngữ; Kinh tế; Điện – điện tử; Công nghệ thông tin; Xây dựng; Kiến trúc; Khoa Học Tự Nhiên; Ngữ Văn; Sư phạm; Môi trường; Luật; Đô thị; Lịch sử Mỗi ngành đều mang một nét đặc trưng riêng biệt phù hợp với nghề nghiệp của mình Vì vậy việc tuyển chọn sinh viên đầu vào cũng hết sức đa dạng. Sinh viên được nhận vào học tập trong trường phải thông qua kỳ thi Đại học với khối thi được quy định sẵn cho các ngành nghề Nhìn chung số sinh viên đăng ký các ngành nghề trong khối A, B, C là khá đông, chiếm đa số sinh viên trong tổng số sinh viên toàn trường Với các khối này, sinh viên sẽ chuyên tâm ôn tập các môn học để đảm bảo bài làm được tốt như các môn: Toán, Lý, Hóa, Văn, Sử, Địa, trong kỳ thi đầu vào Trái lại, khối D chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số lượng học viên đầu vào Đặc điểm khác biệt của sinh viên khối D với các khối khác là có điểm mạnh, sở trường cũng như sự hứng thú về tiếng Anh Có thể thấy việc ôn tập và luyện thi Đại học của sinh viên khối D cũng chỉ tập trung vào tiếng Anh là chính Vì vậy có thể nói rằng, việc học tiếng Anh của các sinh viên không chuyên sẽ ít nhiều khó khăn hơn so với sinh viên khoa Ngoại ngữ Đứng trên phương diện một sinh viên không chuyên có thể thấy được phần nào đó tâm lý của sinh viên trong lúc học Với vốn kiến thức đơn giản từ Trung học, cộng với một thời gian gián đoạn khá dài trong việc tiếp xúc với tiếng Anh dẫn đến sự e dè khi quay lại học ngôn ngữ này Việc này vô tình đã tạo một phần áp lực mỗi giờ lên lớp cho sinh viên không chuyên Bên cạnh đó, việc học các môn chuyên ngành phù hợp với sở thích của mình thì chắc hẳn sẽ được ưu tiên giải quyết trước Sinh viên không chuyên sẽ thiên về các môn chuyên ngành của mình hơn Tuy nhiên một phần nào đó, các sinh viên biết rằng, việc học và cập nhật tiếng Anh không chỉ là một môn học mà đó còn là một lợi thế rất lớn cho cơ hội nghề nghiệp sau này Vì vậy không chỉ các bạn sinh viên chuyên ngành, các sinh viên không chuyên cũng vẫn đang nỗ lực học tập lên tới mức tối đa Tuy nhiên lại một thiệt thòi nữa xảy đến cho các sinh viên không chuyên khi học tiếng Anh đó là: thời gian học kết thúc sớm Với tiếng Anh cơ bản, sinh viên sẽ được học trong năm 1 hoặc 2, thời gian còn lại nếu không tự luyện tập thì sinh viên sẽ không còn nhớ được đầy đủ vốn kiến thức đã học.
1.1.3 Việc giảng dạy Anh văn không chuyên tại Đại học Thủ Dầu Một
Từ năm 2000 theo quy định chung của Bộ, môn Ngoại ngữ đã được rút ngắn từ
Số lượng học trình đã giảm từ 20 đơn vị xuống còn 10 đơn vị, dẫn đến việc số tiết học bắt buộc cũng bị rút ngắn Điều này đồng nghĩa với việc yêu cầu về lượng kiến thức sẽ giảm, do không đủ thời gian cho việc thực hành và luyện tập.
Khung chương trình rút ngắn hiện không có quy định cụ thể về nội dung và kiến thức giảng dạy Hiện nay, các giáo trình cho khối không chuyên ngữ đa dạng với nhiều lựa chọn như Streamline, Headline, New Cambridge Do đó, từ năm học 2000-2009, trường Đại học Thủ Dầu Một đã áp dụng giáo trình Life Line trong giảng dạy.
Từ năm 2010, chương trình giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên sử dụng giáo trình American Headway 2, bao gồm Anh Văn 1 từ bài 1 đến bài 6 và Anh Văn 2 từ bài 7 đến bài 12 Chương trình đào tạo gồm 150 tiết ngoại ngữ, được phân bổ trong ba học kỳ: Học kỳ I và II mỗi kỳ 45 tiết học về Anh Văn Cơ Bản, và Học kỳ III có 60 tiết học về Anh Văn Chuyên Ngành Mục tiêu đặt ra là sinh viên phải nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Anh cơ bản để phục vụ cho công việc chuyên ngành liên quan đến ngoại ngữ, điều này là một thách thức lớn so với tổng số tiết giảng dạy không nhiều.
Lý do chọn đề tài nghiên cứu
Để đáp ứng nhu cầu thực tế trong việc phát âm của sinh viên không chuyên, nghiên cứu này được thực hiện với chủ đề “Khảo sát ” Trong bối cảnh hội nhập hiện nay, tiếng Anh trở thành công cụ thiết yếu trong công việc và giao tiếp hàng ngày Thực tế cho thấy, tiếng Anh cơ bản và chuyên ngành là môn học bắt buộc tại hầu hết các trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc Đề tài này có tính ứng dụng cao và khả năng áp dụng rộng rãi, góp phần nâng cao chất lượng phát âm các phụ âm tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.
Mục đích của đề tài nghiên cứu
Dựa vào đề tài nghiên cứu, người thực hiện đề tài tiến hành nghiên cứu với ba mục đích chính như sau:
- Tìm ra các lỗi thường gặp của sinh viên năm nhất không chuyên trong việc phát âm các phụ âm cuối.
- Chỉ ra các nguyên nhân nào dẫn đến các lỗi của sinh viên trong việc phát âm các phụ âm cuối.
- Đưa ra các giải pháp có thể cải thiện các lỗi phát âm các phụ âm cuối trong thời gian hiện tại.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các lỗi phát âm và đưa ra những đề xuất thực tiễn nhằm giúp sinh viên không chuyên cải thiện khả năng phát âm, đặc biệt là trong việc hạn chế sai sót khi phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh.
Phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là sinh viên năm nhất không chuyên Anh thuộc 12 khoa, bao gồm Kinh tế, Điện – điện tử, Công nghệ thông tin, Xây dựng, Kiến trúc và Khoa Học Phạm vi nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát và phân tích nhu cầu học tập tiếng Anh của nhóm sinh viên này.
Tại Đại học Thủ Dầu Một, các khoa như Tự Nhiên, Ngữ văn, Sư phạm, Môi trường, Luật, Đô thị và Lịch sử đã tiến hành chọn ngẫu nhiên một lớp học viên đang theo học môn Anh văn 1.
Câu hỏi nghiên cứu
Câu 1: Các lỗi thường gặp của sinh viên năm nhất không chuyên trong việc phát âm các phụ âm cuối là gì?
Câu 2: Các nguyên nhân nào dẫn đến các lỗi của sinh viên không chuyên trong việc phát âm các phụ âm cuối?
Câu 3: Các giải pháp nào có thể cải thiện các lỗi phát âm các phụ âm cuối cho sinh viên không chuyên?
Nội dung chi tiết của đề tài nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu bao gồm 5 chương Nội dung chi tiết của từng chương như sau:
Chương 1 của bài viết cung cấp một cái nhìn tổng quan về nền tảng nghiên cứu, bao gồm chương trình học và phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên không chuyên Đồng thời, chương này làm rõ lý do, mục đích, ý nghĩa và phạm vi nghiên cứu của đề tài, nhằm tạo cơ sở cho việc hiểu biết sâu sắc hơn về quá trình học tập tiếng Anh 1.
Chương 2 của bài viết tập trung vào lịch sử nghiên cứu về phát âm trong tiếng Anh, bao gồm các khái niệm cơ bản như phát âm là gì, bảng ngữ âm tiếng Anh và âm vị học tiếng Anh Nội dung sẽ làm rõ những lý thuyết nền tảng liên quan đến cách thức phát âm và các yếu tố ảnh hưởng đến việc nhận diện âm thanh trong ngôn ngữ này.
Chương 3 trình bày phương pháp nghiên cứu với việc áp dụng các câu hỏi nghiên cứu và công cụ nghiên cứu phù hợp Người thực hiện đề tài tiến hành thu thập dữ liệu dựa trên phương pháp nghiên cứu định lượng, đảm bảo tính chính xác và khách quan trong quá trình phân tích thông tin.
Chương 4 tập trung vào việc phân tích dữ liệu và giải thích kết quả thu được từ nghiên cứu Dựa trên dữ liệu đã thu thập, chúng tôi tiến hành phân tích và trình bày các kết quả thống kê chi tiết Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra những lỗi phổ biến mà sinh viên không chuyên gặp phải trong việc phát âm các phụ âm cuối.
Chương 5 trình bày giải pháp và kết luận về các lỗi phát âm phụ âm cuối của sinh viên không chuyên Anh Bài viết tổng hợp những khó khăn mà sinh viên gặp phải và đưa ra kết luận thống nhất Đồng thời, các giải pháp cụ thể được đề xuất nhằm cải thiện khả năng phát âm cho sinh viên Cuối cùng, chương cũng gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo để nâng cao hiệu quả trong việc giảng dạy phát âm.
Tóm tắt chương 1
Dạy và học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên đóng vai trò quan trọng trong chương trình đào tạo, giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu công việc và giao tiếp hiệu quả Đây là môn học bổ trợ, tạo nền tảng cho việc học tập nâng cao sau này Nghiên cứu này nhằm tìm ra giải pháp hỗ trợ sinh viên không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một vượt qua khó khăn trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là trong phát âm các phụ âm cuối.
Lịch sử vấn đề nghiên cứu đề tài
Phát âm là gì?
Phát âm là cách mà một ngôn ngữ, từ, hoặc âm thanh cụ thể được nói ra Nó cũng phản ánh cách mà một người nhất định diễn đạt các từ trong một ngôn ngữ.
Trong cuốn ‘Dictionary of Contemporary English-Longman’ (1978), phát âm được định nghĩa đơn giản là ‘cách mà một từ thường được nói ra”.
Dalton (1994) định nghĩa phát âm là quá trình tạo ra âm thanh với hai khía cạnh Thứ nhất, phát âm liên quan đến việc sản sinh và tiếp nhận âm thanh Thứ hai, âm thanh được sử dụng để đạt được hiệu quả giao tiếp trong các ngữ cảnh khác nhau.
Theo Ur, phát âm bao gồm các yếu tố sau:
- Khả năng sử dụng các bộ phận cấu âm như răng, lưỡi, môi, để phát âm.
- Trọng âm (trong cả từ và câu)
Phát âm có nhiều cách định nghĩa, nhưng vai trò của nó trong giao tiếp là không thể thiếu, đặc biệt khi học một ngoại ngữ mới Điều này càng quan trọng đối với sinh viên không chuyên, giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ.
Bảng ngữ âm tiếng Anh
Bảng ngữ âm là hệ thống các ký hiệu tương ứng với các âm, mỗi ký hiệu chỉ có thể tượng trưng cho một âm duy nhất.
Hình 1: Bảng ngữ âm học
Âm vị trong tiếng Anh
Âm vị là đơn vị âm thanh nhỏ nhất trong ngôn ngữ, có tính chất hữu hạn và trừu tượng, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt nghĩa giữa các từ Các âm vị có thể được phân loại dựa trên các phương thức phát âm khác nhau.
2.3.1.1 Đơn âm (Nguyên âm đơn):
Việc phân loại nguyên âm đơn được thực hiện dựa trên bốn khía cạnh chính: Đầu tiên, độ cao của lưỡi được chia thành nguyên âm cao (khép), nguyên âm thấp (mở) và nguyên âm trung (vừa khép vừa mở) Thứ hai, độ hướng của lưỡi được xác định theo chiều ngang, phân chia thành nguyên âm hướng về phía trước hoặc lùi về phía sau Thứ ba, độ tròn môi khi phát âm có thể là môi tròn (hình chữ O) hoặc không tròn (căng) Cuối cùng, độ căng của các cơ quan cấu âm liên quan đến mức độ căng cơ quanh miệng khi phát âm, với các thuật ngữ căng và giãn để mô tả.
Bảng 2: Phân loại nguyên âm đơn theo độ nghiêng và độ hướng của lưỡi
Nguyên âm trước (thân lưỡi được đẩy về phía trước)
Nguyên âm giữa (thân lưỡi nằm ở giữa)
Nguyên âm sau (thân lưỡi được kéo về sau)
(thân lưỡi được nâng lên)
(thân lưỡi nằm bên dưới)
Các nguyên âm trước và giữa luôn không tròn môi.
Các nguyên âm sau /uː/, /ʊ/, /ɔː/ thì tròn môi (/ɑː/ và /ɒ/ không tròn môi).
Theo độ căng giãn của cơ:
Nguyên âm căng (được tạo do cơ căng nhiều): /iː/, /ɔː/, /uː/, /ɜː/, /ɑː/ Độ dài nguyên âm căng có thể thay đổi và thường dài hơn nguyên âm giãn.
Nguyờn õm gión (được tạo do cơ căng ớt): /ɪ/, /e/, /ổ/, /ʊ/, /ɒ/, /ʌ/, /ə/ Nguyờn âm giãn thì luôn luôn ngắn.
2.3.1.2 Nhị trùng âm (nguyên âm lướt): Âm bắt đầu từ một nguyên âm đơn và chuyển sang một nguyên âm đơn khác, bao gồm:
/ɪə/, /əʊ/, /eə/, /eɪ/, /ɔɪ/, /aɪ/, /əʊ/ & /aʊ/
2.3.2 Phân loại Phụ âm tiếng Anh
2.3.2.1 Theo cách thức phát âm (hơi thở được sử dụng như thế nào)
Các phụ âm bao gồm: âm tắc (còn gọi là âm bật hơi), âm xát, âm tắc-xát, âm mũi, âm bên, và âm tiếp cận
- Âm mũi, âm bên và âm tiếp cận thường hữu thanh
- Tâm tắc, âm xát và âm tắc-xát có thể hữu thanh hoặc vô thanh.
Bảng 3 phân loại phụ âm dựa trên cách thức phát âm, bao gồm âm bật hơi, âm tắt và âm xát Âm bật hơi được tạo ra khi dòng hơi từ phổi bị chặn hoàn toàn tại một số điểm và sau đó được bật ra, ví dụ như các âm /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, và /g/ Trong khi đó, âm tắt xảy ra khi dòng hơi bị đè nén nhưng không hoàn toàn bị chặn, với các âm như /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, và /h/.
Âm bật hơi được tạo ra bằng cách chặn hoàn toàn dòng hơi, kết thúc với dòng hơi vị chặn như các âm /ttʃ/ và /dʒ/ Âm mũi, như /m/, /n/, và /ŋ/, cho phép dòng hơi thoát qua mũi Âm bên, ví dụ như /l/, cho phép dòng hơi thoát ra hai bên cạnh lưỡi Các âm tiếp cận cũng có vai trò quan trọng trong việc phát âm.
Trong quá trình tạo âm tiếp cận, một cơ quan cấu âm sẽ tiếp xúc gần với một cơ quan khác, nhưng khu vực thanh âm vẫn giữ được độ mở để tạo ra dòng hơi xoáy, như trong các âm /j/, /w/ và /r/.
2.3.2.2 Theo vị trí phát âm (bên trong miệng hoặc họng nơi âm được tạo ra)
Bảng 4: Phân loại Phụ âm theo vị trí phát âm Âm đôi môi: với môi trên và môi dưới tiếp cận hoặc chạm vào nhau
/w/ Âm lưỡi răng: môi dưới tiếp cận hoặc chạm răng trên
/v/ Âm răng/Giữa răng: Đầu lưỡi đưa vào giữa răng trên và răng dưới
/s/ Âm lợi: đầu lưỡi tiếp cận hoặc chạm vòm lợi phía sau hàm răng cửa trên
/l/ Âm gạc lợi (hoặc sau lợi): đầu lưỡi hoặc thân lưỡi chạm vào vị trí giữa vòm lợi và gạc cứng
/tʃ/ Âm gạc: thân lưỡi tiếp cận hoặc chạm vào gạc cứng
/j/ Âm vòm mềm: thân lưỡi tiếp cận hoặc chạm vòm mềm
/k/ Âm hầu (thanh quản): không gian giữa hai dây thanh /h/
Một số nguyên tắc phát âm phụ âm cuối trong tiếng Anh
2.4.1 Từ có tận cùng là -s/-es
Những từ có tận cùng là –s/-es được chia thành 4 trường hợp chính như sau:
- Động từ thì hiện tại đơn sau chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít
- Sở hữu cách của danh từ
- Dạng rút gọn của “is” hoặc “has”
Bảng 5: Nguyên tắc phát âm từ có tận cùng –s/-es Âm cuối Ví dụ Cách phát âm
Vô thanh /p/ Develops /dɪˈveləps/
Phụ âm gió /s/ Kisses /kɪsɪz /
2.4.2 Từ có tận cùng là –ed Động từ có đuôi –ed được phát âm theo 3 cách:
- Động từ kết thúc là âm hữu thanh
- Động từ kết thúc là âm vô thanh
- Động từ kết thúc là /t/ hoặc /d/
- Tính từ có tận cùng là –ed
Bảng 6: Nguyên tắc phát âm từ có tận cùng là –ed Âm cuối Ví dụ Cách đọc
2.4.3 Từ có phụ âm cuối tận cùng là âm vô thanh Âm vô thanh là những âm mà khi phát âm không làm rung thanh quản, chỉ đơn giản là những tiếng động nhẹ như tiếng xì xì, tiếng bật, tiếng gió Số lượng các âm vô thanh không nhiều Cụ thể các từ có phụ âm cuối là âm vô thanh được kết thúc bằng các phụ âm sau:
2.4.4 Từ có phụ âm cuối tận cùng là âm hữu thanh Âm hữu thanh là những âm là khi phát âm sẽ làm rung thanh quản Các từ có phụ âm cuối tận cùng là âm hữu thanh kết thúc bằng: toàn bộ các nguyên âm, các âm mũi (/m/, /n/, /ŋ/), các âm như /d/, /v/, /r/
Sự khác biệt giữa phát âm tiếng Việt và tiếng Anh
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá những khác biệt cơ bản giữa phát âm tiếng Anh và tiếng Việt Nhiều âm tố trong tiếng Anh không tồn tại trong tiếng Việt, điều này đã gây khó khăn cho sinh viên không chuyên khi phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh.
Tiếng Anh có 24 phụ âm, trong khi tiếng Việt chỉ có 21 phụ âm Một số phụ âm có trong tiếng Anh nhưng không xuất hiện trong tiếng Việt và ngược lại.
Trong tiếng Việt, mỗi chữ cái thường tương ứng với một âm vị duy nhất Ngược lại, trong tiếng Anh, một chữ cái có thể đại diện cho nhiều âm vị khác nhau với cách phát âm khác nhau.
Ví dụ: ‘k’ trong các từ sau biểu thị các âm vị khác nhau và phát âm cũng khác nhau: kite /kaɪt/ knee /ni/
Trong tiếng Việt, âm tiết và từ không được nối với nhau mà phân biệt riêng rẽ Tiếng Anh xuất hiện hiện tượng nối âm.
Ví dụ: Tiếng Việt: Không có gì
Tiếng Anh: Not at all > No ta tall
Trong tiếng Anh, có hiện tượng chuỗi các phụ âm xuất hiện ở đầu từ, chẳng hạn như trong từ "street" /strit/, và ở cuối từ, ví dụ như "sixth" /sɪksθ/ Điều này khác với tiếng Việt, nơi không có hiện tượng chuỗi phụ âm như vậy.
Có 2 trong 7 nguyên âm ngắn trong tiếng Anh không có trong tiếng Việt là: /ʌ/ và /ổ/ Hơn nữa, tiếng Việt khụng cú sự phõn biệt giữa nguyờn õm ngắn và nguyên âm dài, ví dụ: /ʌ/ và /a:/ Đây thực sự là một trở ngại cho các sinh viên không chuyên Họ không thể phát âm chính xác một số từ mà không nhìn vào phần phiên âm trong từ điển.
- Chính tả và âm thanh
Trong tiếng Việt, một chữ cái thường được biểu thị bằng cùng một âm vị, trừ /ŋ/ (ng,ngh); /k/ (c,k).
Trong tiếng Anh, cùng 1 chữ cái có thể biểu thị các âm khác nhau.
Ví dụ:‘a’ trong các từ sau có cách đọc khác nhau: arm /ɑ:m/; hat /hổt/; may /meɪ/
Bên cạnh đó, 1 số chữ cái không được phát âm (silent letters).
Ví dụ: hour /aʊər/ listen /lɪsn/ knee /ni/ comb /kəʊm/
Tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn âm tiết, trong khi tiếng Anh lại là ngôn ngữ đa âm tiết Đặc điểm nổi bật của tiếng Việt là hầu hết các từ chỉ có một âm tiết, điều này dẫn đến việc hiện tượng âm tiết không mang trọng âm không xuất hiện trong ngôn ngữ này.
Trong ‘Ngữ Âm tiếng Việt’ của Đoàn Thiện Thuật, tiếng Việt là ngôn ngữ có thanh điệu được thể hiện trong từng từ Tiếng Việt có 6 thanh:
Thanh sắc (acute tone), ví dụ: bé Thanh ngã (tilde tone), ví dụ: bẽ
Thanh bằng (grave tone), ví dụ: bè Thanh hỏi (drop tone), ví dụ: bẻ
Thanh nặng (falling tone), ví dụ: bẹ Thanh không (zero tone), ví dụ: be
Phương pháp nghiên cứu
Câu hỏi nghiên cứu
Trong nghiên cứu này, đối tượng khảo sát là sinh viên năm nhất không chuyên Anh tại Đại học Thủ Dầu Một Từ những quan sát thực tiễn, tác giả đã xác định một vấn đề cấp thiết và có ảnh hưởng rộng rãi để khám phá Do đó, bài nghiên cứu sẽ tập trung vào việc giải quyết ba câu hỏi chính.
- Các lỗi thường gặp của sinh viên năm nhất không chuyên trong việc phát âm các phụ âm cuối là gì?
- Các nguyên nhân nào dẫn đến các lỗi của sinh viên không chuyên trong việc phát âm các phụ âm cuối?
- Các giải pháp nào có thể cải thiện các lỗi phát âm các phụ âm cuối trong thời gian hiện tại?
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng là phương pháp thu thập dữ liệu dưới dạng số lượng, thường thông qua khảo sát bằng phiếu điều tra Mục tiêu chính của phương pháp này là phát triển và áp dụng các mô hình toán học, lý thuyết hoặc giả thuyết liên quan đến các hiện tượng Dữ liệu định lượng bao gồm các số liệu thống kê, tỷ lệ phần trăm, và yêu cầu một câu hỏi cụ thể để thu thập mẫu dữ liệu từ hiện tượng quan sát Nghiên cứu này tập trung vào sinh viên không chuyên tại Đại học Thủ Dầu Một và phân tích dữ liệu với sự hỗ trợ của các phương pháp thống kê, nhằm mang lại kết quả khách quan có thể khái quát hóa cho một nhóm sinh viên lớn hơn.
3.2.1.1 Giáo viên dạy Anh văn 1 Đối tượng nghiên cứu là các giáo viên thuộc khoa Ngoại ngữ trường Đại học Thủ Dầu Một đã có kinh nghiệm trong việc giảng dạy Anh văn 1 cho các lớp không chuyên thuộc 12 khoa của trường.
3.2.1.2 Sinh viên không chuyên Anh năm nhất Đối tượng nghiên cứu là các sinh viên ở thời điểm hiện tại đang là sinh viên năm nhất có hoặc đã học Anh văn 1 Cụ thể sinh viên học tập tại 12 khoa: Kinh tế; Điện – điện tử; Công nghệ thông tin; Xây dựng; Kiến trúc; Khoa Học Tự Nhiên; Ngữ Văn; Sư phạm; Môi trường; Luật; Đô thị; Lịch sử
Mỗi khoa chọn ngẫu nhiên một lớp đã hoặc đang học Anh văn 1 để tiến hành khảo sát, nghiên cứu trên 20 sinh viên.
Bảng câu hỏi bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và mở, nhằm thu thập ý kiến cá nhân về nguyên nhân, lỗi và biện pháp gợi ý để tránh các lỗi đó.
Bảng câu hỏi gồm 9 câu hỏi trắc nghiệm và 2 câu hỏi mở nhằm thu thập đánh giá khách quan từ giáo viên về khả năng phát âm các phụ âm cuối của sinh viên không chuyên.
Bảng câu hỏi gồm 9 câu hỏi lựa chọn đáp án nhằm giúp sinh viên không chuyên đánh giá khả năng phát âm các phụ âm cuối, cũng như mức độ nắm bắt và ghi nhớ chúng trong tiếng Anh Bên cạnh đó, bảng còn có một câu hỏi mở cho phép sinh viên đóng góp ý kiến về các biện pháp hiệu quả để cải thiện tình trạng hiện tại.
Bao gồm các câu hỏi mở để xác định nguyên nhân chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến đối tượng nghiên cứu, từ đó đề xuất các biện pháp cải thiện tình trạng hiện tại.
Quá trình thu thập dữ liệu
Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện trong vòng một tuần, diễn ra vào giờ ra chơi hoặc sau khi kết thúc buổi học của cả giáo viên và sinh viên không chuyên.
3.3.1 Bảng câu hỏi cho giáo viên
Khảo sát được thực hiện với 10 giáo viên tại khoa Ngoại ngữ, những người có kinh nghiệm giảng dạy lớp Anh văn 1 Quá trình trả lời bảng khảo sát diễn ra trong vòng 15 phút và được thu thập ngay sau khi hoàn thành.
3.3.2 Bảng câu hỏi cho sinh viên
Mỗi khoa sẽ ngẫu nhiên chọn một lớp học và tiến hành khảo sát với 20 sinh viên bất kỳ Quá trình khảo sát sẽ diễn ra trong vòng 15 phút và các bảng khảo sát sẽ được thu lại ngay sau khi hoàn thành.
Phỏng vấn dựa trên hình thức phỏng vấn trực tiếp, lấy ý kiến và ghi chép lại.
Phỏng vấn dựa trên hình thức phỏng vấn trực tiếp, lấy ý kiến và ghi chép lại.
Tóm tắt chương 3
Dựa trên phương pháp nghiên cứu định lượng, nghiên cứu đã tiến hành khảo sát sinh viên không chuyên từ 12 khoa tại trường Đại học Thủ Dầu Một thông qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn Ngoài ra, nghiên cứu cũng thu thập ý kiến từ 10 giáo viên thuộc khoa ngoại ngữ.
Phân tích dữ liệu và giải thích kết quả phân tích
Phân tích dữ liệu
Dựa vào Bảng câu hỏi dành cho giáo viên và sinh viên cùng với các câu hỏi phỏng vấn, nhóm nghiên cứu tiến hành phân tích dữ liệu thu thập được để rút ra những kết luận quan trọng về vấn đề nghiên cứu.
Biểu đồ 1: Cách học phát âm các phụ âm cuối của sinh viên năm nhất không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một
Cách học phát âm các phụ âm cuối
A: 8% Sinh viên học chi tiết từ giáo viên và luyện tập phát âm theo giáo viên
B: 46% Phát âm theo cách viết của từ để dễ nhớ hơn
C: 40% Phát âm theo phiên âm trong từ điển
D: 6% Cách khác: Học qua Online, Học với người nước ngoài
Biểu đồ 2 minh họa khả năng nắm bắt các nguyên tắc phát âm phụ âm cuối trong tiếng Anh của sinh viên năm nhất không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một Kết quả cho thấy mức độ hiểu biết và áp dụng các quy tắc phát âm này của sinh viên còn hạn chế, cần có những biện pháp cải thiện phù hợp để nâng cao kỹ năng phát âm cho sinh viên.
Khả năng nắm các nguyên tắc phát âm phụ âm cuối
Biểu đồ 3: Mức độ liên quan của ngành nghề đến việc học tiếng Anh của sinh viên năm nhất không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một
Biểu đồ 4: Mức độ luyện tập, tra từ điển, ảnh hưởng giọng nói vùng miền của sinh viên năm nhất không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một
Th ỉn h th oả ng
Th ườ ng xu yê n
Mức độ luyện tập Phát âm tại nhà Thói quen tra từ điển Ảnh hưởng của giọng nói vùng miền
Sinh viên năm nhất không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một gặp nhiều trở ngại trong việc nâng cao khả năng phát âm các phụ âm cuối Những khó khăn này có thể ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và sự tự tin của họ trong việc sử dụng ngôn ngữ Việc nhận diện và khắc phục những vấn đề phát âm này là rất cần thiết để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của sinh viên.
Trở ngại cho phát âm
Giọng nói địa phương Thói quen
Tác động từ tiếng ViệtKhác
Hình 2: Cách phát âm thông thường các phụ âm cuối của sinh viên năm nhất không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một
Chính xác Quên đọc âm/ Bỏ âm Luôn thêm âm gió (s) Đọc nhầm thành âm khác
Bảng 7: 10 Phụ âm khó phổ biến đối với sinh viên năm nhất không chuyên tại trường Đại học Thủ Dầu Một
Kết quả phân tích dữ liệu
Kết quả điều tra cho thấy tình trạng phát âm sai các phụ âm cuối trong tiếng Anh của sinh viên không chuyên tại Đại học Thủ Dầu Một đang ở mức đáng lo ngại Mặc dù hầu hết sinh viên đã được học phát âm các phụ âm cuối từ bậc Trung học và tiếp tục rèn luyện trong quá trình học Đại học, nhưng họ vẫn chưa phát huy được khả năng phát âm của mình một cách hiệu quả.
Trong quá trình khảo sát, nhiều sinh viên không chuyên tỏ ra e dè khi tham gia, một phần do thiếu tự tin vào khả năng tiếng Anh và một phần vì chưa quan tâm đến việc cải thiện phát âm Điều này dẫn đến việc họ thiếu tính năng động và nhiệt tình trong môi trường tiếng Anh Hơn nữa, phần lớn sinh viên không chuyên không xem trọng việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Phân tích dữ liệu cho thấy đa số sinh viên không chuyên không áp dụng lý thuyết để phát âm các phụ âm cuối, mà chỉ dựa vào cách viết từ để dễ nhớ, dẫn đến phát âm sai và hình thành thói quen xấu trong giao tiếp Việc phát âm không theo chuẩn mực IPA ảnh hưởng lớn đến khả năng nghe và nói của họ Chỉ 1% sinh viên tự đánh giá khả năng phát âm các phụ âm cuối là vững chắc, trong khi vẫn gặp khó khăn với một số âm Tỷ lệ sinh viên nhớ nhưng chưa chắc về cách phát âm là 11%, và 12% không chắc chắn Đáng chú ý, 26% sinh viên chỉ nhớ qua loa và không nắm vững cách phát âm các phụ âm cuối, cho thấy họ chỉ dừng lại ở mức độ nhớ không nhiều.
Kết quả khảo sát cho thấy hầu hết sinh viên hiện tại sử dụng tiếng Anh trong công việc, với chỉ 4% có ngành nghề không liên quan đến ngôn ngữ này Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm chính xác các phụ âm cuối và khả năng sử dụng tiếng Anh trong sự phát triển nghề nghiệp của sinh viên không chuyên Tuy nhiên, thực tế cho thấy khả năng hiện tại của sinh viên không chuyên vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu này.
Việc luyện tập phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh là một vấn đề nghiêm trọng, với kết quả khảo sát cho thấy chỉ 0% sinh viên không chuyên thực sự luyện tập Điều này phản ánh rằng tiếng Anh chỉ được coi là một nhu cầu phụ so với các môn học chuyên ngành khác Thời gian dành cho phát triển khả năng phát âm là rất hạn chế, với 20% sinh viên hiếm khi luyện tập tại nhà, tức là cứ 10 sinh viên thì có 2 người không thực hành Hơn nữa, 70% sinh viên chỉ thỉnh thoảng luyện tập, trong khi chỉ 4% thường xuyên thực hành Đáng buồn hơn, không có sinh viên nào luôn luôn luyện tập phát âm tại nhà Kết quả khảo sát cho thấy việc luyện tập phát âm các phụ âm cuối của sinh viên không chuyên chưa đạt yêu cầu và cần được cải thiện đáng kể.
Nghiên cứu này tập trung vào việc sử dụng từ điển trong việc phát âm các phụ âm cuối tiếng Anh, cho thấy chỉ 6% sinh viên có thói quen tra cứu phiên âm trước khi phát âm Số lượng sinh viên hiếm khi (32%) và thỉnh thoảng (48%) sử dụng từ điển cho thấy nguyên nhân dẫn đến phát âm chưa chuẩn xác Chỉ 14% sinh viên không chuyên thường xuyên sử dụng từ điển để hỗ trợ học phát âm, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng từ điển trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là trong việc phát âm các phụ âm cuối.
Một khó khăn lớn trong việc phát âm phụ âm cuối tiếng Anh là ảnh hưởng của giọng nói vùng miền Sinh viên tại trường đại học Thủ Dầu Một, chủ yếu đến từ Bình Dương và các vùng lân cận như Bình Phước, Long An, Đồng Nai, không gặp nhiều trở ngại Tuy nhiên, vẫn có khoảng 62% sinh viên không chuyên bị ảnh hưởng bởi giọng nói vùng miền Việc tiếp thu giọng nói này là một quá trình lâu dài trong môi trường sống, và thói quen phát âm cùng ngữ điệu địa phương gây khó khăn trong việc phát âm chính xác các phụ âm đuôi tiếng Anh.
Khi tự đánh giá về các trở ngại trong việc nâng cao khả năng phát âm các phụ âm cuối, sinh viên không chuyên cho rằng giọng nói vùng miền (28%), thói quen phát âm từ thời trung học (28%) và ảnh hưởng của cách phát âm tiếng Việt (30%) là những yếu tố chính Ngoài ra, 4% ý kiến khác cho rằng thiếu nỗ lực trong học tập và luyện tập, cùng với khả năng nghe yếu, cũng gây khó khăn trong việc phát âm Những nhận xét này giúp sinh viên nhận thức rõ vai trò và ý thức của bản thân trong việc cải thiện phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh.
4.2.1 Tóm tắt kết quả tìm được từ công cụ nghiên cứu
Nghiên cứu đã sử dụng công cụ phân tích để phản ánh thực trạng phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh Qua đó, nghiên cứu cũng chỉ ra những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến khả năng phát âm của sinh viên không chuyên Anh tại trường Đại học Thủ Dầu Một.
4.2.2 Những lỗi thường gặp trong việc phát âm những phụ âm cuối trong tiếng Anh
- Lỗi phát âm sai phụ âm cuối:
Lỗi phát âm thường gặp ở sinh viên tiếng Anh là do sự thiếu hụt các phụ âm không có trong tiếng Việt, như /tʃ/, /dʒ/, /ʃ/, /θ/, và /ð/ Cụ thể, sinh viên thường thay âm /tʃ/ bằng /t/ hoặc /s/, âm /dʒ/ bằng /t/, /g/, /s/, hoặc /z/, và âm /θ/ bằng /t/, /s/, hoặc /th/ Ngoài ra, ảnh hưởng của phương ngữ Hải Phòng còn khiến nhiều sinh viên phát âm âm /l/ thành /n/ hoặc /er/ để dễ dàng hơn trong việc phát âm.
- Lỗi không phát âm phụ âm cuối :
Khi gặp các phụ âm cuối khó phát âm như /dʒ/, hoặc những phụ âm không xuất hiện ở vị trí cuối từ trong tiếng Việt như /b/, /d/, /z/, /l/, /f/, /v/, sinh viên thường có xu hướng bỏ qua việc phát âm các phụ âm này.
Lỗi không bật hơi phụ âm cuối là vấn đề phổ biến trong phát âm tiếng Anh, đặc biệt với các phụ âm bật hơi như /p/, /t/, /k/, /b/, /d/, và /g/ Sinh viên thường nhầm lẫn các âm này với các phụ âm tương tự trong tiếng Việt, dẫn đến việc không bật hơi khi chúng xuất hiện ở vị trí cuối từ trong tiếng Anh.
- Lỗi phát âm thừa phụ âm cuối:
Nhiều sinh viên tiếng Anh thường thêm âm gió /s/ hoặc /z/ vào sau từ để phát âm giống người bản ngữ, đặc biệt là những người có trình độ thấp Đây là một lỗi phổ biến trong việc phát âm, do đặc điểm riêng của tiếng Anh với các phụ âm gió như /s/, /z/, và /ʃ/ Dưới đây là bảng liệt kê chi tiết về vấn đề này.
Bảng 8: Lỗi phát âm các phụ âm cuối của sinh viên không chuyên
1 /ð/ thường phát âm thành /z/ hay /d/
2 /θ/ phát âm thành /t/ hoặc /th/ trong tiếng Việt
3 /ʒ/ thường phát âm giống như /z/
5 Nhầm lẫn giữa /tʃ/ với /tr/ trong tiếng Việt
6 /ʒ/ và /dʒ/ bị thay thế bởi /z/
7 /p/, /t/, /k/ thường phát âm theo lối tiếng Việt
4.2.3 Nguyên nhân dẫn đến lỗi phát âm
Kết quả phân tích dữ liệu cho thấy các nguyên nhân gây ra tình trạng phát âm chưa chính xác các phụ âm cuối trong tiếng Anh của sinh viên không chuyên bao gồm cả nguyên nhân chủ quan và khách quan Những yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng phát âm, dẫn đến việc sinh viên gặp khó khăn trong việc phát âm đúng các phụ âm cuối.
Chưa nắm chắc các nguyên tắc phát âm các phụ âm cuối
Mặc dù sinh viên không chuyên đã được học lý thuyết về phát âm các phụ âm cuối, nhưng rất ít người nắm vững kiến thức này Họ thường thiếu chiến lược học tập hiệu quả và không cân bằng thời gian giữa các môn chuyên ngành và tiếng Anh Các nguyên tắc phát âm chưa thực sự được ghi nhớ, dẫn đến việc sinh viên chỉ tập trung vào những nội dung liên quan đến bài thi, trong khi kiểm tra chất lượng phát âm, đặc biệt là các phụ âm cuối, thường ít xuất hiện trong đề thi Kết quả là, việc phát âm sai các phụ âm cuối trở thành thói quen khó bỏ, khiến sinh viên không chuyên không thể phát âm chính xác.
Không áp dụng được nền tảng lý thuyết
Tóm tắt chương 4
Người thực hiện đề tài đã phân tích và giải thích các lỗi sai trong phát âm của sinh viên không chuyên, đồng thời nêu ra những nguyên nhân dẫn đến việc phát âm chưa chuẩn.
Giải pháp và kết luận
Kết luận
Việc phát âm đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, và khả năng phát âm phụ âm cuối của sinh viên không chuyên thường gặp nhiều khó khăn Mặc dù họ nhận thức được tầm quan trọng của phát âm và có những nỗ lực luyện tập, nhưng vẫn không thể tránh khỏi lỗi phát âm tiếng Anh Thực trạng này cho thấy rằng việc phát âm không chính xác các phụ âm cuối là một vấn đề phổ biến trong số đông sinh viên không chuyên.
Để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh, đặc biệt trong việc cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp, bài viết phân tích thực trạng của sinh viên không chuyên tại Đại học Thủ Dầu Một Một vấn đề nổi bật là sinh viên gặp khó khăn trong việc phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh Nguyên nhân của tình trạng này rất đa dạng, nhưng tất cả đều dẫn đến việc hình thành thói quen không tốt, khó có thể thay đổi.
Giải pháp
Việc sinh viên không chuyên thường xuyên mắc lỗi phát âm tiếng Anh sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả giao tiếp của họ Do đó, cần thiết phải áp dụng các biện pháp cải thiện khả năng phát âm các phụ âm cuối Những giải pháp này cần được thực hiện từ cả hai phía: giáo viên và sinh viên.
Giáo viên cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh, đồng thời đầu tư thời gian để giúp sinh viên nắm vững kiến thức cơ bản về phát âm Đặc biệt, giáo viên nên dành tuần đầu tiên trước khi bắt đầu môn học Anh Văn 1 để sinh viên không chuyên làm quen với ngữ âm và thực hành phát âm các phụ âm cuối một cách rõ ràng và chính xác, đặc biệt là những âm không có trong tiếng Việt.
Sử dụng giáo trình hiệu quả giúp sinh viên không chuyên củng cố lý thuyết phát âm các phụ âm cuối Cần tăng cường các bài tập từ dễ đến khó để rèn luyện kỹ năng cho sinh viên Bài học nên được thiết kế dưới dạng các hoạt động vui nhộn, hấp dẫn để kích thích sự hứng thú của sinh viên Giảng viên cũng cần tránh tạo ra căng thẳng hay áp lực trong quá trình học tập.
Giảng viên nên tổ chức thường xuyên các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ luyện tập phát âm để nâng cao hiệu quả học tập Cần khuyến khích sinh viên tích cực phát âm và sửa chữa các lỗi, đặc biệt là những lỗi phát âm phụ âm cuối mà sinh viên thường gặp Dưới đây là một số gợi ý về các hoạt động thực hành phát âm hiệu quả.
Bảng 9: Một số hoạt động gợi ý
STT Lỗi phát âm Hoạt động
1 /ð/ thường phát âm thành /z/ hay /d/ Luyện tập theo cặp từ
2 /θ/ phát âm thành /t/ hoặc /th/ trong tiếng Việt Luyện tập theo cặp từ
3 /j/ thường phát âm giống như /z/ Luyện tập theo cặp từ
4 /ʃ/ bị nhầm lẫn với /s/ Luyện tập theo cặp từ
5 Nhầm lẫn giữa /tʃ/ với /tr/ trong tiếng Việt Luyện tập theo cặp từ
6 /ʒ/ và /dʒ/ bị thay thế bởi /z/ Luyện tập theo cặp từ
7 /p/, /t/, /k/ thường phát âm theo lối tiếng Việt Luyện tập nhiều lần Đối với sinh viên không chuyên
Thay đổi nhận thức và thái độ
Sinh viên không chuyên cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của việc phát âm chuẩn các phụ âm cuối trong tiếng Anh và phân biệt sự khác nhau giữa tiếng Anh và tiếng Việt Việc thay đổi thói quen phát âm, đặc biệt là các phụ âm cuối, là cần thiết để cải thiện khả năng giao tiếp Thái độ tích cực đối với việc học phát âm sẽ quyết định kết quả học tập của sinh viên Do đó, sinh viên không chuyên nên từ bỏ thái độ xem nhẹ môn Anh Văn 1 và các chuẩn đầu ra, đồng thời chú trọng vào việc phát âm chính xác các phụ âm cuối Để khắc phục lỗi phát âm, việc hình thành thói quen mới trong học và thực hành phát âm là rất quan trọng.
Sinh viên không chuyên cần nỗ lực hơn trong việc luyện tập phát âm, đặc biệt là các quy tắc phát âm phụ âm cuối Họ nên từ bỏ thói quen phát âm cũ và quyết tâm cải thiện cách phát âm của mình Ngoài việc học từ giáo trình, sinh viên cần chủ động tìm hiểu thêm từ nhiều nguồn tài liệu như sách và báo Việc phân bổ thời gian hợp lý giữa học chuyên ngành và luyện phát âm tiếng Anh là rất quan trọng Họ cũng nên luyện tập hàng ngày để phát âm chính xác các phụ âm cuối và hình thành thói quen sử dụng từ điển để tra cứu phiên âm Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hàng tuần sẽ giúp nâng cao khả năng phát âm hiệu quả.
Sử dụng gương giúp sinh viên không chuyên xác định đúng khẩu hình miệng Bên cạnh đó, việc so sánh cách đặt môi và lưỡi với người bản xứ cũng rất quan trọng để điều chỉnh khẩu hình cho chuẩn xác Đặc biệt, sinh viên cần luyện tập để lưỡi trở nên nhanh nhạy và năng động khi phát âm các phụ âm cuối trong tiếng Anh.
Ghi âm giọng nói là phương pháp hiệu quả cho sinh viên không chuyên tự đánh giá và cải thiện cách phát âm của mình Để phát âm các phụ âm cuối thành công, sinh viên cần chú ý đến việc phát âm chính xác, to và rõ ràng từng âm Việc ghi âm từng phụ âm cuối không chỉ giúp sinh viên phát âm đúng mà còn góp phần hình thành giọng nói lôi cuốn khi giao tiếp.
Luyện phát âm các phụ âm cuối từ các phương tiện thông tin đại chúng
Hiện nay, nhiều trang mạng và phần mềm hỗ trợ dạy phát âm các phụ âm cuối tiếng Anh, là lựa chọn hữu ích cho sinh viên không chuyên Sinh viên có thể tận dụng các công cụ này để cải thiện kỹ năng phát âm của mình Họ nên lắng nghe cẩn thận khi gặp phụ âm cuối, tập trung phát âm lại và phân biệt chúng với các phụ âm tương tự để tránh nhầm lẫn.
Luyện tập tăng khả năng nghe
Kỹ năng nghe và nói luôn hỗ trợ lẫn nhau, với việc nghe tốt giúp sinh viên phát âm chính xác các phụ âm cuối Sinh viên không chuyên có thể luyện nghe qua nhiều thiết bị như băng cassette và đĩa CD, đồng thời dễ dàng tìm thấy nguồn tài liệu phong phú từ âm nhạc, VOA, BBC, Việc luyện nghe không chỉ đơn giản mà còn thú vị, giúp sinh viên nâng cao khả năng phản xạ khi phát âm.
Gợi ý nghiên cứu tiếp theo
Mặc dù nghiên cứu này còn một số khuyết điểm không thể tránh khỏi, hy vọng những thiếu sót đó không ảnh hưởng lớn đến kết quả Nghiên cứu nhằm mang lại hiệu quả cho việc luyện tập phát âm của sinh viên năm nhất không chuyên tại 12 khoa của trường Đại học Thủ Dầu Một Bên cạnh đó, việc chỉ ra những giới hạn trong nghiên cứu sẽ giúp các nghiên cứu sau phát triển và hoàn thiện hơn.