Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của bài viết là ước lượng trạng thái sạc (SoC) của pin Lithium Ion bằng cách sử dụng bộ lọc Kalman mở rộng Phương pháp này dựa trên mô hình mạch điện tương đương của pin, đồng thời xem xét các hiện tượng động học và ảnh hưởng của nhiệt độ làm việc đến hiệu suất của pin.
Xây dựng mô hình cho pin Lithium Ion có xét đến các hiện tượng động học của Pin và nhiệt độ làm việc
Xây dựng quan hệ giữa SoC và điện áp hở mạch theo nhiệt độ
Ứng dụng bộ lọc Kalman để ước lượng SoC cho pin Lithium Ion
- Các kết quả trong luận văn
Xây dựng mô hình mạch điện tương đương bậc 1 cho pin Lithium Ion
Ước lượng SoC cho pin Lithium Ion biểu diễn bằng mô hình mạch điện tương đương sử dụng bộ ước lượng Kalman mở rộng cho hệ phi tuyến
Nội dung của luận văn
Luận văn gồm 03 chương với bố cục như sau:
Chương 1: Giới thiệu về Pin Lithium và tham số SoC
Chương 2: Xây dựng mô hình mạch điện tương đương cho pin Lithium Ion Chương 3: Ước lượng SoC của Pin Lithium Ion sử dụng bộ lọc Kalman mở rộng
Phần cuối là kết luận chung của luận văn
GIỚI THIỆU VỀ PIN LITHIUM VÀ THAM SỐ SOC
Giới thiệu về pin lithium – Ion
1.1.1 Khái niệm về pin Lithium – Ion
Pin Lithium-ion, viết tắt là Li-ion, là loại pin được cấu tạo từ các thành phần cơ bản, trong đó chất điện phân đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển giữa hai cực âm và dương Qua thời gian nghiên cứu và ứng dụng, pin Li-ion đã được cải thiện đáng kể về khả năng tích trữ năng lượng và độ bền.
Bản chất của viên pin là sự di chuyển của các hạt điện tích giữa hai cực âm và dương Khi pin được xả hoàn toàn, điện tích chủ yếu là dương và không đủ để cung cấp cho thiết bị Sau khi cắm điện, pin sẽ được nạp lại điện tích âm thiếu hụt và khi điện tích đã bão hòa, pin sẽ đầy Quá trình nạp xả này diễn ra liên tục trong hoạt động của viên pin.
Pin Li-ion được ưa chuộng nhờ vào mật độ năng lượng cao, cho phép một thỏi pin nhỏ chứa nhiều năng lượng Ngoài ra, pin Li-ion có thời gian sạc nhanh và chu kỳ sạc xả lâu bền Sử dụng lithium thuần khiết làm điện cực có thể tăng khả năng lưu trữ năng lượng, nhưng pin sẽ không thể sạc lại Do đó, vật liệu làm điện cực ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của pin, với mật độ năng lượng phụ thuộc vào số lượng ion Li+ và electron tồn tại trên mỗi đơn vị diện tích của điện cực.
Hình 1.1 : Một loại Pin Lithium NCR18650 của hãng Panasonic
1.1.2 Nguyên lý hoạt động của pin Lithium - Ion
Pin này sử dụng điện cực từ các hợp chất tinh thể dạng lớp, cho phép ion Li xâm nhập và lấp đầy khoảng trống giữa các lớp trong quá trình sạc và xả Điều này dẫn đến phản ứng hóa học, cung cấp năng lượng cho thiết bị hoạt động hiệu quả.
Trong pin liti-ion, các chất phản ứng bao gồm nguyên liệu của điện cực âm và dương, cùng với dung dịch điện ly, tạo ra môi trường cho ion liti di chuyển giữa hai điện cực Khi pin hoạt động, dòng điện sẽ chạy qua mạch ngoài của pin.
Trong quá trình sạc, các ion Li chuyển động từ cực dương sang cực âm
Trong quá trình xả (gọi là quá trình sử dụng), các ion Li chuyển động từ cực âm sang cực dương
Cực dương của pin lithium-ion được chế tạo từ hợp chất ô xít kim loại chuyển tiếp kết hợp với lithium, như LiMnO2 và LiCoO2, trong khi cực âm được làm từ graphite Để đảm bảo hiệu suất tối ưu, dung dịch điện ly trong pin cần có khả năng dẫn ion tốt và đồng thời hoạt động như một chất cách điện hiệu quả.
Hình 1.2 Minh họa quá trình sạc và xả của pin Lithium
Khi xả, ion liti (mang điện dương) di chuyển từ cực âm (anode) là graphite qua dung dịch điện ly sang cực dương, nơi vật liệu dương cực phản ứng với ion liti Để duy trì cân bằng điện tích, mỗi ion Li di chuyển từ cực âm sang cực dương sẽ kéo theo một electron chuyển động từ cực âm sang cực dương trong mạch ngoài, tạo ra dòng điện chạy từ cực dương sang cực âm.
Trong quá trình sạc pin, electron di chuyển từ điện cực dương (nay trở thành cực âm) về điện cực âm (nay trở thành cực dương), trong khi ion Li tách khỏi cực dương và di chuyển về cực âm Điều này cho thấy pin đảo chiều giữa quá trình sạc và xả Tên gọi điện cực dương và âm được xác định dựa trên bản chất của phản ứng và quá trình xảy ra Trong hầu hết các bài báo khoa học, cực âm (anode) và cực dương (cathode) của pin được xác định theo trạng thái xả.
Bán phản ứng tại cực dương (cathode) trong vật liệu dạng lớp LCO được viết như sau (chiều thuận là sạc, chiều nghịch là xả):
Bán phản ứng tại cực âm (anode) trong vật liệu dạng lớp graphite (chiều thuận là sạc, chiều nghịch là xả):
Phản ứng của cả pin (chiều thuận là sạc, chiều nghịch là xả)
Như vậy khi sạc, C60 (anode) bị khử thành C61-, Co3+ bị oxi hóa thành Co4+, và ngược lại khi xả
Các phản ứng hóa học thường có giới hạn nhất định Khi nạp quá mức ion liti vào liti coban oxit đã bão hòa, sẽ xảy ra hiện tượng hình thành liti oxit thông qua phản ứng một chiều.
LiCoO 2 Li e Li O 2 CoO (1.4) Nếu sạc quá thế pin LCO lên trên 5,2 V sẽ dẫn đến hình thành coban IV oxit, theo phản ứng một chiều sau, điều này đã được kiểm chứng bằng nhiễu xạ tia
1.1.3 Ưu điểm của Pin Lithium Ion và các ứng dụng Điệp áp cao: So với các loại pin thông thường khác thì pin lithium có điện áp cao hơn Pin đơn lithium có mức điện áp từ 3,7V – 3,8V
Mật độ lưu trữ năng lượng của pin đạt mức 555Wh/kg, cao gấp 3-4 lần so với pin Ni-Cd và Ni-MH.
Pin có vòng đời dài, thường đạt hơn 500 lần sạc, thậm chí lên đến 1000 lần Một số loại pin lithium có thể đạt tới 2000 lần Đặc biệt, các thiết bị xả dòng nhỏ có thể có tuổi thọ cao hơn nữa.
Pin Lithium an toàn cho người sử dụng, không gây ô nhiễm và không có hiệu ứng nhớ Ngoài ra, pin Li-ion cũng không độc hại và không gây hại cho môi trường.
Sạc nhanh là một trong những ưu điểm nổi bật của loại pin này, cho phép nạp đến 80% dung lượng pin chỉ trong 30 phút.
Mức nhiệt độ làm việc phù hợp
Tham số SOC của pin Lithium - Ion
1.2.1 Khái niệm về tham số SOC của pin Lithium - Ion Để biết lượng năng lượng còn lại trong pin so với năng lượng mà nó có khi xạc đầy, điều này cần thiết cho người dùng biết liệu pin sẽ tiếp tục hoạt động trong bao lâu nữa trước khi cần sạc lại Nó là thước đo năng lượng còn lại của pin Điều này tương tự như cần phải biết lượng nhiên liệu còn lại trong bình nhiên liệu trong xe hơi
SOC (trạng thái nạp) được xác định là công suất khả dụng của pin, thể hiện bằng phần trăm Về mặt điện hóa, SoC liên quan đến mật độ trung bình của Lithium trên bản cực âm, với cân bằng hóa học của mật độ Lithium hiện tại được biểu thị trong khoảng từ 0% đến 100%.
Thì SoC được xác định như sau:
Hình 1.4 minh họa trạng thái sạc (SoC) và đồ thị thể hiện sự biến đổi của SoC cùng với điện áp hở mạch trong quá trình nạp và xả Các đặc điểm của tham số SoC rất quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất và tình trạng của pin.
Điện áp hở mạch (OCV) và trạng thái sạc (SoC) có mối quan hệ phi tuyến, phụ thuộc vào loại pin, vật liệu và thiết kế của nó Quan hệ này đặc biệt ảnh hưởng bởi nhiệt độ vận hành, bao gồm cả nhiệt độ bên trong và bên ngoài pin Cụ thể, OCV phụ thuộc vào nhiệt độ và mật độ phân tử tại bề mặt các điện cực, trong khi SoC lại liên quan đến mật độ trung bình Do đó, mật độ bề mặt và mật độ trung bình thường không giống nhau.
Khi nhiệt độ thay đổi sẽ dẫn tới OCV thay đổi, tuy nhiên không làm thay đổi SoC của pin
Thời gian sử dụng pin sẽ làm thay đổi đặc tính quan hệ giữa SoC và điện áp hở mạch OCV
Quan hệ giữa SOC và dòng điện chạy qua cell pin được xác định bằng công thức
Hệ số coulomb Q (1.8) cho thấy dòng điện có giá trị dương khi nạp và giá trị âm khi xả, với giá trị xấp xỉ 1 nhưng nhỏ hơn 1 Q đại diện cho dung lượng tổng của cell pin, được tính bằng Ampe giây.
Vấn đề ước lượng các tham số của Pin Lithium Ion
1.3.1.Các tham số cần ước lượng Để pin vận hành hiệu quả và an toàn, trong thực tế cần kiểm soát rất nhiều các thông số khác nhau Đặc biệt trong thực tiễn khi cần công suất lớn các cell pin cần được nối song song và nối tiếp với số lượng lớn, khi đó bài toán ước lượng các tham số của gói pin đó trở lên phức tạp hơn nhiều Các tham số cần ước lượng đối với cell pin đó là:
SoC, hay trạng thái sạc, cho phép người dùng nắm bắt thông tin về mức năng lượng còn lại trong cell pin, thể hiện dưới dạng phần trăm so với mức pin được sạc đầy.
Công suất của cell pin phản ánh tốc độ dòng năng lượng mà cell có thể cung cấp, trong khi năng lượng của cell biểu thị khả năng cung cấp điện năng ra bên ngoài.
Tốc độ già hóa là một tham số quan trọng cần xác định để điều chỉnh mối quan hệ giữa trạng thái sạc (SoC) và điện áp hở mạch (OCV) của cell pin, nhằm ước lượng chính xác trạng thái sạc của cell.
Nhiệt độ làm việc của cell
Trạng thái sức khỏe (SoH) của pin là một chỉ số đánh giá tình trạng của pin so với điều kiện lý tưởng, được đo bằng phần trăm, với 100% tương ứng với pin đạt tiêu chuẩn kỹ thuật Thông thường, SoH sẽ là 100% khi pin mới sản xuất, nhưng sẽ giảm dần theo thời gian và mức độ sử dụng Tuy nhiên, hiệu suất thực tế của pin khi xuất xưởng có thể không đạt tiêu chuẩn, dẫn đến SoH ban đầu thấp hơn 100%.
Trong luận văn này, tác giả chỉ tập trung thực hiện và nghiên cứu trên một cell pin, tham số ước lượng là SoC
1.3.2 Một số phương pháp xác định SoC
Phương pháp xác định trạng thái sạc (SoC) dễ dàng nhất là đếm Coulomb, nhưng yêu cầu ước lượng chính xác trạng thái ban đầu, điều này khó thực hiện trong thực tế Phương pháp OCV (open circuit voltage) cũng được sử dụng, nhưng cần thời gian dài để đo chính xác Các phương pháp dựa trên ước lượng trạng thái như Luenberger, bộ lọc Kalman và các biến thể của nó như Kalman mở rộng, Kalman thích nghi, và bộ ước lượng trượt có thể khắc phục nhược điểm của đếm Coulomb và OCV, nhưng lại phụ thuộc vào nhiệt độ của pin và có thể gặp nhiễu trong đo dòng điện và điện áp Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng về độ chính xác, ảnh hưởng bởi các tham số khác và khối lượng tính toán.
Chương 1 của luận văn đã tìm hiểu về Pin Lithium Ion, nguyên lý hoạt động của Pin, vai trò của tham số SoC và ưu nhược điểm của một số phương pháp xác định SoC Để xác định SoC trong thực tế hiện nay có một số phương pháp như phương pháp đếm Coulomb, phương pháp điện áp hở mạch Các phương pháp này theo nhưng các nghiên cứu chỉ ra đều cho kết quả ở mức độ chấp nhận được, tuy nhiên không chính xác vì chưa kể đến sự ảnh hưởng của nhiệt độ trong quá trình làm việc của Pin Một phương pháp đang được thực hiện và nghiên cứu trong những năm gần đây đó là phương pháp dựa trên quan sát SoC từ các biến dòng điện, điện áp hở mạch và nhiệt độ làm việc của pin đã mang lại độ chính xác cao hơn.
XÂY DỰNG MÔ HÌNH MẠCH ĐIỆN TƯƠNG ĐƯƠNG CHO
Mô hình mạch điện tương đương của Pin Lithium -Ion
Để phát triển mô hình toán cho pin Lithium Ion, có hai phương pháp chính: một là mô hình mạch điện tương đương (Equivalent-Circuit Models) và hai là mô hình dựa trên các đặc tính vật lý, hóa học ở cấp độ phân tử Trong luận văn này, tác giả chọn sử dụng mô hình mạch điện tương đương.
Mô hình mạch điện tương đương sẽ thể hiện động học của pin thông qua các mối quan hệ phi tuyến trong mạch điện Độ phức tạp của mô hình động học tăng lên khi chúng ta xem xét nhiều đặc tính động học hơn Trong luận văn này, tác giả phát triển mô hình mạch điện tương đương cho cell pin, chỉ tập trung vào hiện tượng trễ giữa mối quan hệ SoC và OCV, cùng với ảnh hưởng của nhiệt độ làm việc.
2.1.1.Quan hệ giữa điện áp hở mạch (OCV) và SoC
Mô hình điện áp hở mạch là mô hình đơn giản nhất cho Pin Lithium Ion, được thể hiện trong Hình 2-1 như một mô hình lý tưởng Trong mô hình này, OCV là điện áp hở mạch, và điện áp trên hai cực của pin, v(t), không phụ thuộc vào dòng điện Mặc dù mô hình điện áp hở mạch có tính đơn giản, nhưng nó không phản ánh đầy đủ các đặc tính động học của pin Khi pin được nạp đầy, điện áp hở mạch sẽ cao hơn so với khi pin được xả Để cải thiện độ chính xác của mô hình, tham số SoC (State of Charge) được thêm vào, tham số này phụ thuộc vào trạng thái nạp của pin.
Hình 2.1 Mô hình điện áp hở mạch của Pin – Lithium Ion
SoC, ký hiệu là z(t), được định nghĩa là trạng thái sạc của pin, trong đó khi pin được nạp đầy, giá trị SoC là 100% (z = 1), và khi pin xả hoàn toàn, giá trị SoC là 0% (z = 0) Tổng dung lượng của pin được ký hiệu là Q.
13 được nạp vào pin và được xả ra từ z 100% đến z 0% thì Q có đơn vị đo là Ah hoặc mAh Khi đó SoC được mô tả như sau:
Dấu của i t ( ) là dương khi pin xả Khi rời rạc hóa phương trình tại thời điểm k với thời gian trích mẫu t, ta bổ sung một hệ số ( ) t để thể hiện tính không lý tưởng của pin.
Hiệu suất coulomb của pin Lithium-Ion thường đạt khoảng 99%, với ( ) k 1 khi nạp và ( ) k 1 khi xả Hiệu quả năng lượng của pin thường gần 95%, thể hiện tỷ lệ giữa năng lượng cung cấp và năng lượng nạp vào Năng lượng bị mất chủ yếu do quá trình phát nhiệt trong khi sử dụng pin Hình vẽ minh họa mối quan hệ giữa OCV và SoC(%) cho một số loại pin Lithium.
Hình 2.2 Quan hệ giữa OCV và SoC tại nhiệt độ 250C cho một loại 03 loại Pin
Chú ý rằng OCV phụ thuộc vào nhiệt độ cho nên tương ứng với mỗi một nhiệt độ khác nhau thì quan hệ giữa OCV và SoC lại khác nhau
2.1.2.Phân cực tuyến tính Điện trở tương đương
Khi pin được kết nối với tải, điện áp trên hai cực của nó giảm do sự tồn tại của nội trở trong pin Để mô tả hiện tượng này, mô hình pin được bổ sung bằng một thành phần điện trở mắc nối tiếp với điện áp hở mạch (OCV), như thể hiện trong Hình 2-3.
Hình 2.3 Mô hình pin Lithium khi kể đến nội trở
Điện áp giữa hai cực của pin được biểu thị bằng công thức v(t) = OCV(z(t)) - i(t)R(0.1), cho thấy sự không lý tưởng của pin Khi nạp và xả, điện áp v(t) = OCV(z(t)) phản ánh sự mất mát năng lượng do quá trình sinh nhiệt trên điện trở.
R, và do đó hiệu quả năng lượng của pin là không hoàn hảo Để mô tả chính xác hơn nữa động học của Pin ta cần kể đến điện áp khuếch tán Điện áp khu ch tán Điện áp khuếch tán liên quan đến hiện tượng phân cực hóa gây ra hiện tượng suy giảm điện áp đáng kể ở hai đầu cực của pin so với điện áp hở mạch khi có dòng điện đi qua, minh họa hiện tượng này như trên Hình 2-4 Khi không có dòng điện đi qua điện áp không ngay lập tức trở về bằng với điện áp hở mạch OCV ban đầu mà phải mất một khoảng thời gian nào đó
Hình 2.4 Hiện tượng điện áp khuếch tán của Pin
15 Để mô tả hiện tượng này, mô hình pin được đưa thêm vào cặp điện trở và tụ điện mắc song song như mô tả trên Hình 2-5
Hình 2.5 Mô hình Pin có kể đến hiện tượng phân cực tuyến tính Điện áp hai đầu cực của pin được viết là
R i t RC di t i t di t dt i t i t dt RC RC
Hiện tượng giảm điện áp khuếch tán về 0 xảy ra khi pin không được sử dụng trong một thời gian dài, dẫn đến điện áp giai đoạn này giảm dần về OCV Tuy nhiên, hiện tượng này không xuất hiện ở mọi mức SOC, đặc biệt là trong dải OCV ổn định Cần lưu ý rằng điện áp trễ và điện áp khuếch tán có sự khác biệt cơ bản; điện áp khuếch tán thay đổi theo thời gian, trong khi điện áp trễ chỉ thay đổi khi SoC thay đổi, và không phải là một hàm trực tiếp theo thời gian.
Hình 2.6 Hiện tượng điện áp trễ
Sự thay đổi điện áp trễ theo OCV
Gọi h z t( , ) là điện áp trễ là một hàm theo SOC và thời gian, ta có dh z t ( , ) sgn( )dz ( ,dz) ( , )
M(z, t) là hàm phụ thuộc vào trạng thái sạc (SoC) và tốc độ thay đổi của SoC Khi quá trình nạp diễn ra, M(z, t) sẽ bằng 0, trong khi khi xả, M(z, t) sẽ khác 0 Để đưa phương trình đạo hàm của h(z, t) vào mô hình, ta nhân với đạo hàm của z theo thời gian, dẫn đến biểu thức dh(z, t)/dz = sgn(dz) * (dz/dt) * (z, dz).
M z h z t dz dt dt dt dt (2.7)
Vì dz dt / ( ) ( ) / , t i t Q và zsgn( )z z , do vậy dh ( ) ( ) t i t ( ) ( ) ( ) t i t ( , ) h t M z z dt Q Q (2.8)
Rời rạc hóa mô hình của pin Lithium Ion
Để thuận tiện trong việc mô hình hóa, ước lượng và thực hiện các tác vụ điều khiển trong hệ thống quản lý pin (BMS), cần chuyển đổi mô hình phương trình vi phân theo thời gian sang mô hình rời rạc Quá trình rời rạc hóa phương trình ODE mô tả mạch R-C sẽ được thực hiện như sau [23].
RC RC , thay vào (2.7) và rời rạc hóa theo chu kỳ trích mẫu t ta có
Tương tự như vậy ta rời rạc hóa phương trình, được
Thay M z z ( , ) M sgn( ( )) i k , phương trình () trở thành
Với công thức này, ta nhận thấy M h k ( ) M k, trong đó đơn vị của h k ( ) là V Để dễ dàng xác định các tham số của mô hình, ta biểu diễn độ trễ điện áp dưới dạng không có đơn vị, tức là 1 h k ( ) 1, với điện áp trễ được định nghĩa là Mh k ( ) Khi đó, phương trình (2.13) sẽ trở thành một biểu thức mới.
Để biểu diễn trễ động học, đại lượng này sẽ thay đổi theo sự biến đổi của SoC Chúng ta cần thêm vào thành phần thay đổi tức thời trong điện áp trễ khi dấu của dòng điện thay đổi Định nghĩa sgn(()) và ( ) 0.
Vậy trễ tức thời được mô hình là M s k 0 ( ), do đó trễ điện áp khi đó là
Mô hình ESC của pin Lithium Ion
Mô hình đầy đủ của Pin Lithium-Ion, được gọi là mô hình ESC (Enhanced Self-Correcting), được xây dựng dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đã được đề cập trong phần 2.1 và 2.2.
Mô hình này xem xét hiện tượng trễ, trong đó điện áp mô hình hội tụ đến OCV cộng với điện áp trễ Hơn nữa, mô hình cũng cho phép sử dụng nhiều cặp RC song song để thể hiện động học của Pin Mô hình ESC được minh họa trong hình ảnh.
Hình 2.7 Mô hình ESC của pin Lithium - Ion
Phương trình biểu thị dòng điện trong trường hợp tổng quát khi có nhiều hơn một cặp RC mắc song song trong mô hình là
A k H e , đặt véc tơ trạng thái là SoC, dòng điện qua pin, và điện áp trễ như sau
19 khi đó phương trình động học mô tả trạng thái của pin Lithium Ion trên miền rời rạc với chu kỳ trích mẫu t là
Phương trình đầu ra là điện áp trên hai cực của pin được viết là
( ) ( ( ), ( )) ( ) ( ) ( ) ( ) j R j j v k OCV z k T k M s k Mh k R i k R i k (2.17) Vậy tóm lại phương trình trạng thái của pin Lithium là
Trong mô hình này tất cả các tham số đều có giá trị không âm Các tham số
Q M M R R C R được xác định thông qua dữ liệu thực nghiệm, dữ liệu này được thu thập dựa trên các kịch bản thí nghiệm khác nhau đối với Pin.
Xác định các tham số của mô hình ESC
Để xác định các tham số trong mô hình ESC ta cần thực hiện qua hai bước như sau:
Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là thu thập dữ liệu thực nghiệm OCV, từ đó xác định mối quan hệ giữa OCV và trạng thái sạc (SoC) theo nhiệt độ.
Bước 2: Thu thập dữ liệu động học và kết hợp với mối quan hệ giữa OCV và SoC đã xác định ở bước 1 để tính toán các tham số cho mô hình ESC.
2.4.1 Xác định quan hệ giữa OCV và SoC Để xác định quan hệ giữa OCV và SoC của một cell pin ta cần thực hiện xả pin thật chậm, sau đó nạp thật chậm tương ứng trong điều kiện cùng một nhiệt độ xét,
20 quá trình nạp và xả ở tốc độ chậm nhằm mục đích loại bỏ hiện tượng sinh nhiệt Trong quá trình đó cần đo các thông số sau:
+ Điện áp hai đầu cực của pin (V)
+ Tốc độ thay đổi của điện áp (dV/dt)
Các thông số được thu thập theo Bảng 1-1 cho bốn kịch bản, trong đó kịch bản 1 diễn ra tại nhiệt độ làm việc.
Bước 1: Pin được nạp đầy và duy trì tình trạng nạp đầy trong vòng 2 giờ để đảm bảo đồng nhất nhiệt độ trong toàn bộ pin
Bước 2: Xả pin với tốc độ dòng bằng hằng số và bằng C/30 đến khi điện áp còn lại bằng v min theo thông số của nhà sản xuất
Hình 2.8 Sự thay đổi của điện áp hai cực của pin theo kịch bản 1 b) Kịch bản 2, tại nhiệt độ 25 0 C
Bảng 2.1 Bảng dữ liệu thực nghiệm để xác định quan hệ giữa OCV và SoC cho pin Lithium Ion
Data_Point Test_Time(s) Current(A) Voltage(V)
Discharge_E nergy(Wh) dV/dt(V/s)
Bước 3: Để pin trong phòng có nhiệt độ 25 0 C ít nhất là 2h để pin đồng nhất nhiệt độ là 25 0 C trong toàn bộ pin
Để đảm bảo pin hoạt động hiệu quả, nếu điện áp pin thấp hơn v min, hãy nạp pin với tốc độ C/30 cho đến khi điện áp đạt v min Ngược lại, nếu điện áp cao hơn v min, cần xả pin với tốc độ C/30 cho đến khi điện áp giảm xuống v min Quá trình này sẽ được lặp lại liên tục.
Bước 5: Để pin trong phòng có nhiệt độ tại nhiệt độ làm việc của pin được quy định bởi nhà sản xuất trong vòng 2h
Bước 6: Nạp pin với tốc độ C/30 đến khi điện áp đạt v max theo quy định của nhà sản xuất
Hình 2.9 Sự thay đổi của điện áp hai cực của pin theo kịch bản 3 d) Kịch bản 4, tại nhiệt độ 25 0 C
Bước 7: Để pin trong phòng có nhiệt độ 25 0 C ít nhất là 2h để pin đồng nhất nhiệt độ là 25 0 C trong toàn bộ pin
Khi điện áp thấp hơn v max, hãy nạp pin với tốc độ C/30 cho đến khi điện áp đạt v max Ngược lại, nếu điện áp cao hơn v max, tiến hành xả pin với tốc độ C/30 cho đến khi điện áp trở về v max Quá trình này cần được lặp lại cho đến khi đạt được điện áp mong muốn.
Từ 04 bảng dữ liệu trên ta có thể xác định: hiệu suất Coulomb và quan hệ giữa OCV và SoC
Xác định hiệu suất Coulomb
Lấy nhiệt độ 25 0 C làm chuẩn, trước hết xác định hiệu suất Coulomb tại 25 0 C bằng tỷ số của tổng dung lượng xả
CC và tổng dung lượng nạp
CC được tính theo công thức, trong đó md đại diện cho số lượng điểm dữ liệu liên quan đến quá trình xả, còn mc là số lượng điểm dữ liệu liên quan đến quá trình nạp.
Khi đó hiệu suất Coulomb tại một nhiệt độ bất kỳ được xác định bằng công thức
CC là tổng lượng xả, _
CC là tổng lượng nạp tại nhiệt độ T, i charge _25 i
CC là tổng lượng nạp tại 25 0 C, charge T j _ j
CC là tổng lượng nạp tại nhiệt độ T Hình vẽ sau minh họa hiệu suất Coulomb cho 6 loại cell pin Lithium Ion khác nhau
Hình 2.10 Hiệu suất Coulomb cho 6 loại cell pin Lithium Ion khác nhau
Xác định quan hệ giữa OCV và SOC
DOD (độ sâu xả) là tham số quan trọng đo lường mức độ xả kiệt của pin Khi pin được xả hết hoàn toàn, DOD đạt 100% Việc hiểu rõ DOD giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của pin.
DOD tại thời điểm t, tại nhiệt độ T, được xác định bằng công thức
Công thức DOD t S t C S t T S t (2.21) mô tả các yếu tố liên quan đến lượng xả và nạp của pin Trong đó, S dis ( )t đại diện cho tổng lượng xả đến thời điểm t, S char 25 ( ) t thể hiện tổng lượng nạp tại nhiệt độ 25 độ C tính đến thời điểm t, và S char T ( ) t là tổng lượng nạp tại nhiệt độ T tính đến thời điểm t.
Sử dụng hệ đơn vị mét, dung lượng Q của pin (được đo tại nhiệt độ T) tương đương với DOD của pin tại thời điểm kết thúc bước 4
Tương tự như vậy, SoC tại thời điểm t tương ứng với dữ liệu thu thập được là
Để kiểm tra, SoC ở cuối bước 4 cần đạt 0%, trong khi SoC ở cuối bước 8 phải là 100% Hình minh họa dưới đây thể hiện mối quan hệ giữa OCV và SoC tại bước 2 và bước 6, với đường thấp nhất đại diện cho quá trình nạp ở bước 6, và đường phía trên cùng thể hiện mối quan hệ giữa OCV và SoC tương ứng.
25 xả tương ứng với bước 2, đường nét đứt ở giữa là đường xấp xỉ quan hệ giữa OCV và SoC
Hình 2.11 Quan hệ giữa OCV và SoC tương ứng với quá trình nạp và xả ở bước 2 và bước 2 cho một loại pin ứng với một nhiệt độ cố định
Dựa trên bảng dữ liệu thực nghiệm về dòng, áp suất, lượng xả và nạp, chúng tôi đã xây dựng được đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa SoC và OCV Tuy nhiên, việc xác định mối quan hệ này trong thực tế gặp phải một số thách thức đáng kể.
Mất mát dữ liệu điện áp khi xả pin xảy ra ở mức SoC thấp do quá trình thực nghiệm có điện áp tại điểm cắt v min ở bước 2 trước khi SoC đạt 0%.
Dữ liệu điện áp tại mức SOC cao bị mất do quá trình thực nghiệm tại điểm cắt v max ở bước 6 trước khi SOC đạt 100% Điện trở R 0 được xác định tại mức SOC cao thông qua việc thay đổi điện áp ngẫu nhiên trong quá trình chuyển từ bước 1 sang bước 2.
Điện trở R có thể được xác định tại thời điểm SoC = 50% bằng cách giả định sự thay đổi điện áp giữa đường cong xả và đường cong nạp tại điểm này Chúng ta giả thiết rằng điện trở biến đổi một cách tuyến tính từ SoC = 0% đến SoC P%, và tiếp tục tuyến tính từ SoC P% đến SoC 0%.
Tổ hợp các quan hệ OCV theo nhiệt độ, ta thiết lập được quan hệ giữa SoC và OCV theo nhiệt độ như sau:
OCV z t (2.23) thể hiện mối quan hệ giữa OCV và SoC tại nhiệt độ 0 độ C, trong khi OCV rel z t là hệ số hiệu chỉnh tuyến tính theo nhiệt độ, phụ thuộc vào z(t).
Khi OCV z t 0 ( ( )) và OCV rel ( ( ))z t được xác định, OCV z t T t ( ( ), ( )) có thể được tính toán thông qua phương trình ma trận sau, tương ứng cho từng giá trị của SoC:
Kết quả xác định các tham số của mô hình ESC cho một loại Pin
Các kết quả xác định tham số mô hình ESC như sau:
2.5.1 Quan hệ giữa SoC và OCV
Quan hệ giữ SoC và OCV theo các nhiệt độ test được biểu thị trên các Hình 2-
Hình 2.17 Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin SAMSUNG tại nhiệt độ -250C
Hình 2.18 Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin SAMSUNG tại nhiệt độ -150C
Hình 2.19 Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin SAMSUNG tại nhiệt độ -50C
Hình 2.20 Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin SAMSUNG tại nhiệt độ 50C
Hình 2.21 Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin SAMSUNG tại nhiệt độ 150C
Hình 2.22 Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin SAMSUNG tại nhiệt độ 350C
Hình 2.23 Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin SAMSUNG tại nhiệt độ 450C
Nhận xét: Quan hệ giữa SoC và OCV của Pin đã được mô tả trên các Hình từ 2-17 đến Hình 2-23 tương ứng với các nhiệt độ làm việc là -25 0 C, -15 0 C, -5 0 C, 5 0 C,
Kết quả so sánh giữa đường quan hệ SoC và OCV ở các nhiệt độ 15 °C, 35 °C và 45 °C cho thấy sự tương đồng giữa dữ liệu thực nghiệm và mô hình Ở nhiệt độ -25 °C, OCV có sự sai khác khoảng 0.1V khi SoC 60% Sai lệch RMS giữa SoC và OCV là 32.5mV.
Tại nhiệt độ 15°C, sai lệch RMS đạt 0.1mV khi SoC lớn hơn 60% Ở nhiệt độ -5°C, sai lệch RMS là 13.6mV khi SoC dưới 50% Ở các nhiệt độ 5°C, 15°C, 35°C và 45°C, sai lệch giữa SoC và OCV rất nhỏ, với RMS lần lượt là 2.6mV, 3.7mV, 1.3mV và 1.8mV, cho thấy khi nhiệt độ trên 0°C, sai lệch này giảm đáng kể Ngược lại, khi nhiệt độ dưới 0°C, sai lệch gia tăng, với giá trị 32.5mV tại -25°C, gấp 25 lần so với 35°C Sai lệch chủ yếu xảy ra trong hai vùng SoC dưới 40% và trên 70%.
2.5.2 Các tham số của mô hình
Hình 2.24 Quan hệ giữa các tham số mô hình của Pin theo nhiệt độ
Biểu đồ Hình 2-24 thể hiện mối quan hệ giữa các tham số mô hình của pin và nhiệt độ, bao gồm các tham số Q, R, M, M0, R1, và C Các tham số này biến đổi mạnh theo nhiệt độ hoạt động của pin Dung lượng pin Q đạt giá trị tối đa 2.19Ah tại 19°C, nhưng giảm nhanh xuống còn 2.15Ah khi nhiệt độ dưới 20°C hoặc trên 20°C Điện trở R giảm dần từ 600mΩ ở -20°C xuống còn 100mΩ tại 100°C Các tham số M và M0 cũng có quy luật biến thiên tương tự theo nhiệt độ Hằng số thời gian RC nhỏ nhất khi nhiệt độ xung quanh 0°C và tăng mạnh khi nhiệt độ tăng theo chiều dương Điện trở R1 trong nhánh RC song song cũng giảm theo nhiệt độ, với hệ số thay đổi mạnh trong khoảng từ -20°C đến 0°C, và giữ hằng số trong vùng nhiệt độ dương.
Kiểm tra mức độ phù hợp giữa mô hình và thực nghiệm
Hình 2.25 So sánh điện áp đầu ra của mô hình trong hai trường hợp test xác định
OCV và test xác định các tham số với điện áp thực nghiệm tại 450C
Sai lệch mô hình và thực nghiệm tại nhiệt độ 45 0 C
Hình 2.26 Sai lệc điện áp OCV giữa mô hình ESC và thực nghiệm tại 450C
Hình 2-25 so sánh điện áp đầu ra của mô hình với các tham số đã xác định dựa trên dữ liệu thực nghiệm trong hai trường hợp Kết quả cho thấy điện áp đầu ra của mô hình gần như trùng khớp với điện áp đầu ra từ hai tập dữ liệu thực nghiệm tại nhiệt độ 45°C Sai lệch trung bình là 0 và nằm trong khoảng ±0.02V, chiếm khoảng 0.54% so với giá trị điện áp nhỏ nhất là 3.7V.
Chương 2 của luận văn đã xây dựng mô hình ESC của pin, xác định quan hệ giữa điện áp hở mạch OCV và SoC theo 08 nhiệt độ làm việc Xác định các tham số còn lại trong mô hình bao gồm Q R M M R C R, , 0 , , 1 1 , , , các tham số này cùng với quan hệ giữa OCV và SoC của pin được xác định dựa trên dữ liệu thực nghiệm thu được dựa trên một số kịch bản xả nạp khác nhau Kết quả xác định quan hệ giữa OCV và SoC, các tham số cho thấy mức độ chính xác đáng tin cậy Chương 3 của luận văn sẽ nghiên cứu vấn đề ước lượng SoC sử dụng bộ lọc Kalman mở rộng dựa trên mô hình đã được xác định trong chương 2 này.
ƯỚC LƯỢNG SOC CỦA PIN LITHIUM SỬ DỤNG BỘ LỌC
Nguyên lý của bộ lọc Kalman mở rộng
Bộ lọc Kalman mở rộng là một phương pháp ước lượng, áp dụng lý thuyết của bộ lọc Kalman cho các hệ phi tuyến Phương pháp này sử dụng phân tích chuỗi Taylor để tuyến tính hóa các phương trình của hệ thống phi tuyến xung quanh điểm làm việc hoặc điểm trích mẫu cho hệ rời rạc.
Giả thiết cho hệ phi tuyến viết trên miền rời rạc như sau:
Trong bài viết này, chúng ta xem xét mô hình hệ thống phi tuyến với véc tơ biến trạng thái x, véc tơ tín hiệu vào u_k tại thời điểm k, và các véc tơ nhiễu hệ thống w_k và nhiễu đo lường v_k Đầu ra của hệ thống được biểu diễn bằng véc tơ y_k Các hàm f(.) và h(.) trong mô hình là phi tuyến và có thể có các hệ số thay đổi theo thời gian hoặc là hằng số Ngoài ra, giả thiết cho rằng nhiễu hệ thống và nhiễu đo là ồn trắng.
Bộ lọc Kalman mở rộng được thực hiện qua các bước sau [24]:
Bước 1a: Ước lượng trạng thái tại thời điểm k
Bước 1b: Cập nhật ma trận hiệp phương sai của sai lệch ước lượng trạng thái
Xác định sai lệch ước lượng trạng thái x k x k xˆ k f x( k 1 ,u k 1 ,w k 1 ) f x(ˆ k 1 ,u k 1 ,w k 1 ) (3.3) Thành phần đầu tiên của (3.3) được thay thế bằng khai triển Taylor xung quanh điểm xˆ , k 1 u k 1 ,w k 1 , hay
Ma trận hiệp phương sai của sai lệch ước lượng là
Bước 1c: Ước lượng đầu ra Đầu ra của hệ được ước lượng là yˆ E h x u v Y( , , ) k k k k 1 h x u vˆ k , , k k (3.7) trong đó v k E v k
Bước 2a: Xác định ma trận khuếch đại trạng thái y k y k yˆ h x u v( , , ) k k k h x u vˆ k , , k k (3.8)
Sử dụng khai triển Taylor cho thành phần thứ nhất của phương trình trên ta có ˆ ˆ ˆ ˆ , , , , ˆ
Ma trận hiệp phương sai của sai lệch đầu ra là
Ma trận hiệp phương sai của sai lệch ước lượng trạng thái và sai lệch đầu ra là
Ma trận khuếch đại trạng thái được xác định là
Bước 2b: Hiệu chỉnh trạng thái ước lượng xˆ k xˆ k L y k k yˆ k (3.13)
Bước 2c: Cập nhật ma trận hiệp phương sai của sai lệch ước lượng x k , x k , L k y k k , L T (3.14) Tổng kết lại ta có thuật toán tính toán bộ lọc Kalman mở rộng như sau:
Bảng 3-1: Thuật toán tính toán bộ lọc Kalman mở rộng
Mô hình không gian trạng thái
( , , ) k k k k k k k k x f x u w y h x u v Định nghĩa các ma trận
Tính toán: Từ k =1,2, Ước lượng trạng thái: xˆ k f x(ˆ k 1 ,u k 1 ,w k 1 ) Ước lượng ma trận hiệp phương sai sai lệch ước lượng:
Xác định ma trận khuếch đại ước lượng: , ˆ T ˆ , ˆ T ˆ , ˆ T 1 k x k k k x k k k v k k
Cập nhật trạng thái ước lượng: xˆ k xˆ k L y k k yˆ k
Cập nhật ma trận hiệp phương sai của sai lệch ước lượng:
Ước lượng SoC của pin Lithium Ion sử dụng bộ lọc Kalman mở rộng
3.2 Ƣớc lƣợng SoC của pin Lithium Ion sử dụng bộ lọc Kalman mở rộng
3.2.1 Áp dụng bộ lọc Kalman mở rộng cho mô hình ESC của cell pin Lithium - Ion
Từ phương trình mô hình ESC của pin Lithium Ion như đã xác định ở chương II
(3.15) chúng ta cần đi xác định các ma trận A B C Dˆ ˆ ˆ ˆ k , k , k , k
Để tính toán ma trận A Bˆ ˆ k , k, trước tiên cần xác định các thành phần liên quan Giả định rằng dòng điện qua pin đo được có nhiễu là i k w k, tuy nhiên chỉ có thể đo được giá trị i k Để đơn giản hóa, chúng ta giả thiết k bằng 1.
Phương trình của SoC được viết là
Q (3.16) vậy đạo hàm của z k 1 theo z k và w k là:
1 1 ˆ 1, , k k k k k w w z z k k z z t z w Q (3.17) trong đó Q được đo bằng Ampe-giây
Phương trình dòng điện qua điện trở của pin là
R C j e , vậy đạo hàm riêng theo dòng điện và nhiễu dòng điện là
Phương trình trễ điện áp là
A H k e Đạo hàm riêng theo biến trạng thái ta có
Tiếp theo, chúng ta cần xác định h k 1 / w k Tuy nhiên, giá trị tuyệt đối và các hàm dấu không thể được đạo hàm tại thời điểm i k w k 0 Để xử lý vấn đề này, cần áp dụng các phương pháp thích hợp.
Vậy tổng quát lại, các đạo hàm riêng theo trễ điện áp và nhiễu là
Phương trình trễ trạng thái được định nghĩa là
Nếu chúng ta giả thiết i k w k 0 là sự kiện xác xuất bằng không, ta có
Tiếp theo ta đi xác định các ma trận C Dˆ ˆ k , k Phương trình điện áp đầu ra của pin là
Ta có các hệ số
Chú ý rằng y k / z k có thể được xấp xỉ từ đặc tính điện áp hở mạch
3.2.2.Thuật toán ước lượng SoC cho mô hình ESC của cell pin Lithium – Ion
Thuật toán ước lượng SoC cho mô hình ESC của cell pin Lithium được biểu diễn như Hình 3.1 sau đây
Hình 3.1 Lưu đồ thuật toán ước lượng SoC cho cell pin lithium – Ion mô hình ESC
Khai báo các tham số của cell OCV(SoC), các tham số của mô hình ESC đã xác định được ở Chương 2
Khai báo các ma trận x0, v, w
Tạo cấu trúc dữ liệu của bộ lọc Kalman mở rộng Đo v i T k , , k k Ước lượng SoC của cell tại thời điểm k
(xem lưu đồ thuật toán )
Lưu đồ thuật toán ước lượng SoC sử dụng bộ lọc EKF cho chu kỳ k như sau
Hình 3.2 Lưu đồ thuật toán ước lượng SoC cho chu kỳ k
Bắt đầu chu kỳ k Đọc các tham số
3.3.Kết quả ước lượng SoC cho pin Lithum Ion Samsung INR18650-25R 20/35A 2500mAh 18650
Dữ liệu mô hình của pin đã xác định được ở chương 2, như sau:
Bảng 3-2 Dữ liệu mô hình của Pin
Các dữ liệu động học cho các kịch bản 1,2,3
Hình 3.3 Dữ liệu động học cho kịch bản 1
Hình 3.4 Dữ liệu động học cho kịch bản 2
Hình 3.5 Dữ liệu động học cho kịch bản 3
Các ma trận hiệp phương sai được chọn
Kết quả ước lượng cho từng kịch bản như sau:
Hình 3.6 Kết quả qua sát SoC và sai lệch ước lượng SoC cho kịch bản 1
Hình 3.7 Kết quả qua sát SoC và sai lệch ước lượng SoC cho kịch bản 2
Hình 3.8 Kết quả qua sát SoC và sai lệch ước lượng SoC cho kịch bản 3
Trong kịch bản 1, lượng xả vượt quá lượng nạp, với điện áp giảm từ 4.2V xuống 3.5V, tổng lượng nạp vào pin là 0.8Ah và tổng lượng xả là 2.8Ah Kết quả ước lượng SoC cho thấy mức giảm từ 100% xuống 5%, và đường ước lượng theo mô hình ESC gần trùng với đường SoC thực tế từ dữ liệu thực nghiệm, với sai lệch ước lượng khoảng ±1% Kịch bản 2 mô tả quá trình nạp đầy pin trước khi xả với tốc độ C/30 cho đến khi điện áp đạt mức tối thiểu, dẫn đến SoC rất thấp.
Kết quả ước lượng trạng thái sạc (SoC) cho thấy SoC giảm nhanh từ 100% xuống 2.5% và đạt 0% khi duy trì điện áp ở mức tối thiểu Đường ước lượng từ mô hình ESC gần trùng với SoC thực tế, với sai lệch khoảng ±0.1% Trong kịch bản 3, khi nạp đầy đến điện áp tối đa, SoC tăng từ 0 đến gần 100% Đường ước lượng từ mô hình ESC cũng gần khớp với dữ liệu thực nghiệm, với sai lệch khoảng ±1%.
Chương 3 của luận văn trước hết trình bày về nguyên lý của bộ lọc Kalman mở rộng, sau đó áp dụng bộ lọc Kalman mở rộng cho mô hình ESC của cell pin Lithium – Ion đã xây dựng ở chương 2 để tính các tham số ma trận trong bộ lọc Chương này cũng trình bày thuật toán ước lượng SoC cho mô hình ESC, các kết quả mô phỏng cho bài toán ước lượng SoC được thực hiện cho 03 kịch bản xả nạp khác nhau, kết quả ước lượng SoC được so sánh với đường SoC thực tế xác định bằng dữ liệu thực nghiệm Sai lệch ước SoC có giá trị trong khoảng ±1%.