GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Nền kinh tế Việt Nam đã có sự chuyển biến mạnh mẽ từ sau năm 2000 nhờ vào sự ra đời của Luật Doanh nghiệp 1999, cho phép các thành phần kinh tế tư nhân tham gia hoạt động kinh doanh tự do hơn Theo Tổng Cục Thống Kê, tính đến ngày 31/12/2011, cả nước có 341.600 doanh nghiệp đang hoạt động, tăng 2,6 lần so với năm 2006 và 8,07 lần so với năm 2000 Bên cạnh đó, Việt Nam cũng bắt đầu thời kỳ mở cửa kinh tế với việc ký kết Hiệp định Thương mại Song phương (BTA) với Mỹ.
Năm 2005 đánh dấu sự thay đổi rõ rệt trong tăng trưởng kinh tế, với tốc độ GDP đạt 8,44%, 8,23% và 8,46% trong các năm 2005, 2006 và 2007 Đây là những mức tăng trưởng cao kỷ lục kể từ sau cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á.
Từ năm 1998, sự tăng trưởng kinh tế cao cùng với lượng vốn đầu tư dồi dào đã thúc đẩy sự gia tăng mạnh mẽ số lượng doanh nghiệp mới thành lập từ năm 2006 Nguyên nhân chính của hiện tượng này là việc hoàn thiện luật doanh nghiệp vào năm 2005, có hiệu lực từ 2006, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập và kinh doanh Bên cạnh đó, Việt Nam gia nhập WTO vào cuối năm 2006, mở cửa thương mại và hệ thống tài chính Những yếu tố như điều kiện thành lập dễ dàng hơn, nhu cầu gia tăng và dòng vốn đầu tư mạnh mẽ đã dẫn đến sự ra đời của nhiều doanh nghiệp mới Theo Bộ Kế hoạch Đầu tư (2013), luật doanh nghiệp đã góp phần vào sự tăng trưởng nhanh chóng về số lượng doanh nghiệp (tăng trung bình 21,1%/năm), tổng số lao động (tăng trung bình 10%/năm), tổng nguồn vốn (tăng trung bình 31,5%/năm) và tổng doanh thu (tăng trung bình 26,3%/năm) trong giai đoạn 2002 – 2011.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam
Mặc dù số lượng doanh nghiệp mới đang gia tăng, phần lớn trong số đó là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) Theo Tổng Cục Thống Kê (2012), tính đến ngày 31/12/2011, trong tổng số 340,500 doanh nghiệp, chỉ có 7,700 doanh nghiệp lớn, chiếm 2,3%, trong khi SMEs chiếm đến 97,7% với 333,800 doanh nghiệp Cụ thể, trong số SMEs, doanh nghiệp vừa chiếm 68,2%, doanh nghiệp nhỏ chiếm 27,6%, và doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm 2% Theo Bộ Kế hoạch Đầu tư (2013), giai đoạn 2006 – 2011, số lượng SMEs trung bình tăng trưởng 21% mỗi năm, trong khi nguồn vốn tăng trưởng 41,6% mỗi năm.
Tỉ trọng của SMEs có xu hướng tăng dần qua các năm Bảng 1.1 cho thấy năm
Từ năm 2002 đến 2011, tỷ trọng doanh nghiệp lớn giảm từ 6,5% xuống còn 2,4% Trong khi đó, trong nhóm doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), số lượng doanh nghiệp siêu nhỏ tăng đáng kể, ngược lại, số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa lại có xu hướng giảm.
Bảng 1.1: Tỉ trọng số lượng doanh nghiệp phân theo quy mô doanh nghiệp (%)
Doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành công nghiệp chế tạo
Ngành công nghiệp chế tạo đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, chiếm tỷ lệ lớn trong lực lượng lao động và góp phần đáng kể vào tổng sản lượng quốc gia Theo Niên giám thống kê 2012, ngành này chiếm 16,1% tổng số doanh nghiệp hoạt động, đóng góp 18% vào GDP theo giá thực tế và chiếm 44,7% tổng số lao động.
Theo nghị định số 56/2009/ND-CP, doanh nghiệp nhỏ và vừa được định nghĩa là doanh nghiệp có dưới 300 lao động hoặc tổng tài sản nhỏ hơn 50 tỷ đồng, đóng góp 31,8% vào tổng doanh thu thuần sản xuất kinh doanh Mặc dù số lượng doanh nghiệp mới tham gia vào ngành công nghiệp chế tạo giảm từ 19,5% năm 2005 xuống 16,1% năm 2011, ngành này vẫn duy trì quy mô lao động lớn trong nền kinh tế.
Trong ngành công nghiệp chế tạo, phần lớn doanh nghiệp là nhỏ và vừa (SMEs), với tỉ trọng trung bình lên tới 93,5% trong giai đoạn 2006 – 2011 Ngành này bao gồm 24 ngành con cấp 2, mỗi ngành có tỉ trọng SMEs khác nhau Ngành sản xuất thuốc lá (mã ngành 12) có tỉ trọng SMEs thấp nhất, chỉ đạt 62,3%, trong khi ngành in và sao chép bản ghi (mã ngành 18) có tỉ trọng SMEs cao nhất, lên tới 99,3% trong cùng giai đoạn.
Theo thống kê từ Hình 1.1, giai đoạn 2006 - 2011 cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tỉ lệ và số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ở các ngành cấp 2 Ngành chế biến thực phẩm (mã ngành 10) và ngành sản xuất kim loại đúc sẵn trừ máy móc thiết bị (mã ngành 25) là hai ngành có số lượng SME đông nhất trong giai đoạn này.
Từ năm 2006 đến 2011, số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong ngành 10 và 25 đã tăng lần lượt 43,5% và 170% Đặc biệt, ngành sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị (mã ngành 33) ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất, với số lượng doanh nghiệp tăng gấp 3 lần trong giai đoạn này.
Sự chênh lệch về số lượng doanh nghiệp và tỷ lệ SME trong từng ngành cấp 2 cho thấy rằng kỳ vọng về lợi nhuận không phải là yếu tố duy nhất quyết định việc gia nhập ngành Mặc dù ngành sản xuất thuốc lá có tỷ suất lợi nhuận cao hơn so với ngành chế biến thực phẩm (10,77% so với 5,48%), nhưng ngành chế biến thực phẩm lại thu hút nhiều doanh nghiệp gia nhập hơn Điều này cho thấy cần xem xét thêm các yếu tố ngoài lợi nhuận ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp khi tham gia vào ngành Nghiên cứu này nhằm tìm ra những yếu tố này để hiểu rõ hơn về sự phân bố doanh nghiệp trong các ngành khác nhau.
Hình 1.1 Tỉ trọng và số lượng SMEs phân theo ngành cấp 2 trong ngành công nghiệp chế tạo
Tỉ trọng SMEs Số lượng SMEs
Nguồn: tác giả tính toán từ Tổng cục thống kê (2012)
Sự gia tăng nhanh chóng của số lượng doanh nghiệp song hành với tốc độ tăng trưởng kinh tế, cho thấy tầm quan trọng của việc các doanh nghiệp mới tham gia vào nền kinh tế Những doanh nghiệp mới không chỉ đóng vai trò là nguồn cung bổ sung mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.
Trong nền kinh tế, các yếu tố như giá và sản lượng đóng vai trò quan trọng đối với lợi nhuận của doanh nghiệp trong ngắn hạn Tuy nhiên, trong dài hạn, sự tham gia của các doanh nghiệp mới sẽ làm thay đổi bức tranh cạnh tranh trên thị trường, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp Khi các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường, họ sẽ bổ sung thêm lượng vốn mới, giới thiệu sản phẩm mới hoặc áp dụng công nghệ mới, giúp tăng năng suất của ngành và tác động đến giá bán sản phẩm cũng như lợi nhuận của ngành.
Việc lựa chọn ngành cấp 2 trong ngành công nghiệp chế tạo là quyết định quan trọng của các chủ doanh nghiệp tiềm năng, chịu ảnh hưởng bởi rào cản gia nhập và các yếu tố khác Hiểu rõ về gia nhập ngành giúp nắm bắt cấu trúc thị trường của các ngành cấp 2, điều này cũng rất cần thiết cho các nhà hoạch định chính sách nhằm duy trì tỷ lệ thất nghiệp thấp và tăng cơ hội việc làm Quan sát gia nhập ngành còn cho thấy sự tương tác giữa doanh nghiệp mới và doanh nghiệp hiện tại trước các cú sốc kinh tế hoặc biến động thị trường.
Câu hỏi nghiên cứu
Các phân tích trên chỉ ra rằng sự lựa chọn gia nhập ngành có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau Do đó, nghiên cứu sẽ tập trung vào việc trả lời những câu hỏi liên quan đến vấn đề này.
- Lợi nhuận có ảnh hưởng như thế nào đến quyết định gia nhập ngành cấp 2 trong ngành công nghiệp chế tạo?
- Ngoài lợi nhuận, còn có yếu tố nào khác tác động đến quyết định gia nhập ngành cấp 2 trong ngành công nghiệp chế tạo?
Phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong giai đoạn 2006 – 2011, với định nghĩa là những doanh nghiệp có quy mô lao động dưới 300 người.
Nghiên cứu này tập trung vào các doanh nghiệp với một hoạt động sản xuất duy nhất, không phân biệt giữa doanh nghiệp mới gia nhập ngành và các doanh nghiệp cũ đang đa dạng hóa hoạt động.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Mô hình lý thuyết
2.1.1 Khái niệm gia nhập ngành
Gia nhập ngành là một khái niệm quan trọng trong lý thuyết kinh tế học tổ chức ngành, thu hút sự chú ý của cả giới học thuật và các nhà hoạch định chính sách Sự gia nhập này không chỉ tạo ra nguồn cung mới cho thị trường mà còn ảnh hưởng đến lợi nhuận và mức giá, góp phần cân bằng cung cầu trong dài hạn.
Theo Geroski (1991), việc gia nhập ngành có thể diễn ra qua nhiều hình thức như doanh nghiệp khởi nghiệp, doanh nghiệp cũ tham gia vào ngành mới, mua lại nhà máy cũ, đa dạng hóa sản phẩm hiện có, hoặc doanh nghiệp nước ngoài gia nhập thông qua các hình thức này Định nghĩa hẹp hơn từ Văn phòng Quản lý Cạnh tranh của Vương Quốc Anh (1999) cho rằng gia nhập ngành chỉ đơn giản là việc gia tăng nguồn cung mới cho thị trường.
Các yếu tố quyết định gia nhập ngành có thể khác nhau tùy thuộc vào hình thức gia nhập Hàng rào gia nhập đối với doanh nghiệp mới có thể không giống với doanh nghiệp cũ đang đa dạng hóa Doanh nghiệp cũ thường dễ dàng huy động vốn với chi phí thấp hơn nhờ vào kinh nghiệm và mức độ rủi ro thấp hơn Khi mở rộng sản xuất, doanh nghiệp cũ gặp ít khó khăn hơn so với doanh nghiệp mới vào ngành Ngoài ra, yêu cầu và quy định pháp luật cũng khác nhau giữa doanh nghiệp nội địa và ngoại quốc Doanh nghiệp có quy mô vốn lớn sẽ dễ dàng vượt qua rào cản về vốn khi tham gia vào ngành cần đầu tư lớn, do đó, họ phải đối mặt với các yếu tố hàng rào khác nhiều hơn.
Nghiên cứu này tập trung vào khái niệm doanh nghiệp gia nhập ngành, định nghĩa là những doanh nghiệp hoàn toàn mới, không xem xét hành vi đa dạng hóa của các doanh nghiệp đã tồn tại trên thị trường.
2.1.2 Hàng rào gia nhập ngành
Hàng rào gia nhập ngành là khái niệm quan trọng trong nghiên cứu thị trường cạnh tranh, liên quan đến các đặc điểm hoạt động của ngành Bain (1956) đã định nghĩa hàng rào gia nhập, và nhiều nghiên cứu sau này đã phát triển nó thành trường phái cấu trúc trong lý thuyết kinh tế học tổ chức ngành Hàng rào này tạo ra các điều kiện bất lợi cho các đối thủ tiềm năng, ảnh hưởng đến khả năng gia nhập thị trường Mô hình giới hạn giá tĩnh cho rằng các doanh nghiệp cũ sẽ thiết lập mức giá để ngăn cản doanh nghiệp mới tìm kiếm lợi nhuận Nếu mức giá thấp hơn mức giá giới hạn, doanh nghiệp mới sẽ rút lui; ngược lại, nếu cao hơn, doanh nghiệp mới sẽ tham gia, làm tăng cung và giảm giá xuống mức cân bằng Tuy nhiên, mô hình này có điểm yếu là sự ra vào không liên tục; khi doanh nghiệp mới gia nhập, doanh nghiệp cũ sẽ nâng giá để kiếm lợi nhuận, dẫn đến việc mô hình không giải thích được sự hạn chế gia nhập ngành.
Các nghiên cứu gần đây đã cải thiện mô hình giới hạn giá động, cho thấy rằng doanh nghiệp hiện nay phải điều chỉnh chiến lược giá dựa trên xác suất gia nhập ngành Khi mức giá vượt qua ngưỡng hạn chế, xác suất gia nhập sẽ tăng lên Gaskin (1971) chỉ ra rằng tỷ lệ gia nhập ngành phụ thuộc vào mức giá của các doanh nghiệp hiện tại Tuy nhiên, mô hình giới hạn giá động có điểm yếu khi dựa vào những giả định đặc biệt về hành vi tham gia thị trường, và nó thường phù hợp hơn với các doanh nghiệp lớn so với doanh nghiệp nhỏ.
Theo các nhà nghiên cứu trường phái cấu trúc, hàng rào gia nhập ngành chủ yếu được xác định bởi các điều kiện như quy mô kinh tế, lợi thế công nghệ và lợi thế chi phí Những yếu tố này thường xuyên bị ảnh hưởng bởi hành vi của các doanh nghiệp hiện có trong ngành.
Trường phái Chicago, bên cạnh trường phái cấu trúc do Bain khởi xướng, nghiên cứu hàng rào gia nhập trong kinh tế học tổ chức, với Stigler (1968) xem xét hàng rào từ góc độ chi phí doanh nghiệp Sự khác biệt chính giữa hai trường phái này là Chicago chú trọng vào sự khác biệt giữa doanh nghiệp mới gia nhập và doanh nghiệp cũ sau khi gia nhập, cho thấy rằng doanh nghiệp cũ và doanh nghiệp gia nhập tiềm năng không có hiệu quả tương đương sau khi đã trừ đi chi phí Ngược lại, trường phái cấu trúc so sánh trạng thái thị trường trước và sau khi gia nhập, nhấn mạnh vào khả năng của doanh nghiệp cũ trong việc nâng giá bán nhằm hạn chế sự gia nhập của các đối thủ mới.
Trường phái phân tích chiến lược doanh nghiệp, đại diện bởi các nhà nghiên cứu như Porter (1980), Harrigan (1981) và Yip (1982), tập trung vào việc phân tích chiến lược thay vì chỉ quan sát đặc điểm ngành Một trong những đóng góp quan trọng của trường phái này là khái niệm "đường dẫn gia nhập" do Yip (1982) giới thiệu, bao gồm các yếu tố khuyến khích doanh nghiệp gia nhập ngành dựa trên đặc điểm của doanh nghiệp và ngành Đường dẫn gia nhập không chỉ phụ thuộc vào hàng rào truyền thống mà còn vào thái độ chiến lược của doanh nghiệp, cho phép họ gia nhập thị trường ngay cả khi hàng rào cao Đường dẫn gia nhập thứ hai liên quan đến cấu trúc doanh nghiệp, bao gồm đặc điểm và chiến lược của doanh nghiệp gia nhập tiềm năng Porter (1980) cho rằng hàng rào gia nhập có thể được vượt qua nhờ nguồn lực và kỹ năng của doanh nghiệp mới, với các yếu tố như tiếp cận kênh phân phối, nguyên liệu, vốn và lao động đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, trường phái này còn sử dụng lý thuyết trò chơi để phân tích các tình huống lựa chọn chiến lược giữa các đối thủ cạnh tranh.
Mặc dù có nhiều cách tiếp cận khác nhau, tất cả các lý thuyết đều thống nhất rằng hành vi của các doanh nghiệp hiện tại ảnh hưởng đến việc gia nhập ngành Nghiên cứu này sẽ tập trung phân tích các đặc điểm của ngành có tác động đến việc gia nhập, bao gồm cả các yếu tố khuyến khích và hạn chế, mà không xem xét đến hành vi của các doanh nghiệp Điều này là do sự phát triển nghiên cứu chiến lược thường phụ thuộc vào dữ liệu cấp độ vi mô.
Một động cơ quan trọng cho nghiên cứu này là để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc gia nhập ngành, vì những yếu tố này đã thể hiện sự không ổn định trong các nghiên cứu thực nghiệm trước Nghiên cứu sẽ xem xét từng yếu tố cụ thể và kỳ vọng kiểm định lại các tác động của chúng trong bối cảnh Việt Nam.
2.1.3 Các yếu tố đặc điểm ngành tác động đến gia nhập ngành
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến gia nhập ngành truyền thống, bao gồm sự khác biệt về sản phẩm, lợi thế kinh tế tuyệt đối và theo quy mô, mức độ tập trung ngành, vốn trang bị trên mỗi lao động, nghiên cứu phát triển và kỳ vọng lợi nhuận Ngoài ra, ba khái niệm bổ sung được khảo sát tại Việt Nam là chi phí giao dịch không chính thức, xuất khẩu và đất đai.
Khác biệt sản phẩm là một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra hàng rào gia nhập ngành Theo nghiên cứu của Bain (1956), sự khác biệt này có thể xuất phát từ nhãn hiệu, quảng cáo, dịch vụ khách hàng hoặc các yếu tố vật lý Doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt về sản phẩm nhằm ngăn chặn các đối thủ tiềm năng gia nhập thị trường Nhiều nghiên cứu về hàng rào gia nhập ngành đều cho rằng đây là một trong những hàng rào mạnh mẽ nhất (Bain 1956; Bass và cộng sự, 1978; Porter 1980).
Doanh nghiệp có thể thu hút sự chú ý về nhãn hiệu và tăng cường lòng trung thành của người tiêu dùng thông qua việc tạo ra sự khác biệt sản phẩm, đặc biệt là thông qua quảng cáo Để cạnh tranh hiệu quả, các doanh nghiệp mới cần phát triển sự khác biệt sản phẩm vượt trội hơn so với các doanh nghiệp đã có mặt trên thị trường Tuy nhiên, chi phí cho việc này thường cao hơn so với các doanh nghiệp cũ, do khách hàng đã có lòng trung thành với sản phẩm của họ và ít nhạy cảm với giá cả hơn Phân tích này dựa trên giả định rằng lòng trung thành sẽ khiến người tiêu dùng ưu tiên lựa chọn sản phẩm quen thuộc thay vì sản phẩm của doanh nghiệp mới Sự khác biệt sản phẩm không chỉ làm giảm độ nhạy cảm về giá của khách hàng mà còn cho phép các doanh nghiệp hiện tại tăng giá mà không lo mất khách hàng.
Doanh nghiệp cũ có lợi thế kinh tế theo quy mô, cho phép họ điều chỉnh tổng chi phí của doanh nghiệp mới thông qua việc nâng giá Hệ quả là, điều này làm tăng mức quy mô hiệu quả tối thiểu mà các doanh nghiệp mới cần đạt được, buộc họ phải cam kết sản lượng cao hơn để có thể gia nhập thị trường.
Các nghiên cứu thực nghiệm
Nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng các hàng rào gia nhập có ảnh hưởng đáng kể đến việc gia nhập ngành Orr (1974) phân tích 71 công ty cấp 3 trong ngành sản xuất ở Canada từ 1963 đến 1970, cho thấy rằng các yếu tố như nhu cầu vốn, quảng cáo, mức độ tập trung và R&D là những hàng rào gia nhập chính, trong khi lợi nhuận và mức tăng trưởng ngành chỉ có tác động hạn chế Tương tự, Sembenelli và Vannoni (2000) tại Italia phát hiện rằng các doanh nghiệp tiềm năng có xu hướng gia nhập vào các ngành có chi phí quảng cáo và R&D cao hơn, thay vì những ngành có lợi nhuận cao Cuối cùng, Acs và Audretsch (1989) nghiên cứu 247 ngành sản xuất ở Mỹ từ 1978 đến 1980 và nhận thấy rằng tỉ lệ tăng trưởng ngành trong quá khứ là động lực gia nhập chủ yếu cho cả doanh nghiệp lớn và nhỏ, trong khi lợi nhuận chỉ ảnh hưởng nhẹ, và chi phí R&D là hàng rào gia nhập đáng tin cậy.
R&D được coi là một rào cản quan trọng ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, nơi mà các ngành công nghiệp cần có sự đồng nhất về công nghệ Nếu không, chi phí đầu tư cho công nghệ sẽ có sự chênh lệch lớn Ví dụ, ngành dệt yêu cầu loại máy móc sản xuất khác hẳn so với ngành lọc hóa dầu, dẫn đến sự khác biệt về chi phí đầu tư ban đầu, chi phí khấu hao và chi phí duy trì Nghiên cứu này sẽ được đo lường bằng tỷ lệ đầu tư cho R&D so với doanh thu, theo đề xuất của Harrigan (1981).
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng một số yếu tố hàng rào gia nhập ngành có tác động đáng tin cậy, như mức độ tập trung ngành (Orr, 1974; Khemani và Shapiro, 1987; Saikia, 1997), thường được đo bằng chỉ số tập trung ngành Các yếu tố khác như lợi thế kinh tế theo quy mô, lợi nhuận kỳ vọng (Ilmakunnas và Topi, 1999), rào cản về vốn (Kleiweg và Lever, 1996; Karakaya và Stahl, 1989), và lợi thế chi phí tuyệt đối (Spence, 1981) cũng có tác động ổn định Nghiên cứu này sử dụng tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận gộp trên doanh thu để đo lường tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của ngành, với hai lý do chính để áp dụng tỷ lệ này.
Dữ liệu chỉ cung cấp chỉ tiêu về lợi nhuận gộp, điều này hạn chế khả năng phân tích Hơn nữa, việc đo lường tốc độ tăng trưởng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự thay đổi của đặc điểm ngành và ảnh hưởng của nó đến quyết định gia nhập thị trường.
Rào cản về yêu cầu vốn đối với doanh nghiệp mới cao hơn so với doanh nghiệp cũ, tạo thành hàng rào gia nhập ngành (Kleiweg và Lever, 1996) Mặc dù yêu cầu vốn được coi là một hàng rào gia nhập đáng tin cậy (Harrigan, 1981), nhưng nghiên cứu của Harrigan không xác nhận mối quan hệ này Tương tự, Acs và Audretsch (1989) cũng không tìm thấy bằng chứng thực nghiệm cho thấy yêu cầu vốn ảnh hưởng tiêu cực đến gia nhập ngành Kleiweg và Lever (1996) đo lường vốn qua tỷ lệ khấu hao trên lao động, trong khi Acs và Audretsch (1989) sử dụng tỷ lệ giá trị tài sản cố định trên lao động.
Nhiều nghiên cứu thực nghiệm cho thấy quảng cáo có tác động không ổn định đến việc gia nhập thị trường Karakaya và Stahl (1989) chỉ ra rằng quảng cáo của các doanh nghiệp cũ giúp tạo nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng, khiến chi phí mà doanh nghiệp mới phải chịu cao hơn so với doanh nghiệp cũ Shepherd (1997) và Robinson cùng Mcdougall (2001) nhấn mạnh rằng mức độ nhạy cảm về giá của khách hàng đối với sản phẩm của doanh nghiệp cũ giảm, tạo ra lợi thế cho các doanh nghiệp này Hơn nữa, doanh nghiệp cũ có lợi thế kinh tế theo quy mô, có khả năng nâng tổng chi phí của doanh nghiệp mới, buộc họ phải cam kết sản lượng cao hơn Các nghiên cứu sau này thường sử dụng quảng cáo như chỉ báo về sự khác biệt sản phẩm, như Robinson và Mcdougall (2001) đã làm với tỷ lệ chi phí quảng cáo trên tổng doanh thu.
Nghiên cứu này không phát hiện các nghiên cứu thực nghiệm liên quan đến chi phí không chính thức và chi phí sở hữu đất đai Bên cạnh đó, thị phần xuất khẩu được cho là có tác động khuyến khích gia nhập ngành, như được chỉ ra trong nghiên cứu của Kleijweg và Lever (1996) về ngành công nghiệp Hà Lan trong giai đoạn 1986 – 1990.
Tóm lƣợc tổng quan lý thuyết
Phần cơ sở lý thuyết của bài viết tập trung vào hai nội dung quan trọng: gia nhập ngành và hàng rào gia nhập ngành Lý thuyết kinh tế học tổ chức ngành nhấn mạnh rằng hàng rào gia nhập ngành là đặc điểm chính của ngành, trong khi hành vi của các doanh nghiệp hiện tại ảnh hưởng đến quyết định gia nhập của các doanh nghiệp tiềm năng Ngược lại, lý thuyết quản trị chiến lược phân tích chiến lược cụ thể của các doanh nghiệp đang hoạt động và những doanh nghiệp mới gia nhập, cho thấy rằng các chiến lược này tác động đến mức độ cạnh tranh trên thị trường Dù khác nhau, cả hai lý thuyết đều thống nhất rằng đặc điểm ngành có ảnh hưởng lớn đến quyết định gia nhập ngành.
Nghiên cứu này khảo sát các hàng rào gia nhập ngành, bao gồm các yếu tố như khác biệt sản phẩm, lợi thế chi phí tuyệt đối, lợi thế kinh tế theo quy mô, mức độ tập trung ngành, vốn trang bị trên một lao động, nghiên cứu và phát triển, cùng lợi nhuận ngành Kết quả cho thấy có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc gia nhập ngành, trong đó một số có tác động ổn định, trong khi một số khác thì không Đặc biệt, nghiên cứu cũng đã xem xét ba yếu tố mới: chi phí sở hữu quyền sử dụng đất, chi phí giao dịch không chính thức và xuất khẩu, được coi là quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam giai đoạn 2006 – 2011.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Khung phân tích
Dựa trên các đặc điểm của ngành đã được phân tích, nghiên cứu tiến hành khảo sát mối quan hệ giữa khái niệm gia nhập ngành và các đặc điểm này Hình 3.1 trình bày khung phân tích được sử dụng trong nghiên cứu.
Hình 3.1 Khung phân tích gia nhập ngành
Nguồn: tác giả tự vẽ từ mô hình lý thuyết Đất đai
Khác biệt sản phẩm Lợi thế tuyệt đối
Tính kinh tế theo quy mô Vốn trên lao động Mức độ tập trung ngành
Chi phí giao dịch không chính thức
Ei,t = f ( ADi,t-1, AGEi,t-1, CON i,t-1, ASSETi,t-1, KL i,t-1, IC i,t-1, RD i,t-1, GRW i,t-1, EX i,t-
Mô tả các biến trong mô hình
Nghiên cứu này dựa trên đề xuất của Orr (1974) và đo lường biến phụ thuộc thông qua số lượng doanh nghiệp mới gia nhập vào ngành Cụ thể, E*it được tính bằng cách lấy số lượng doanh nghiệp trong năm t (Sit) trừ đi số lượng doanh nghiệp trong năm trước đó (Sit-1), với E*it đại diện cho số doanh nghiệp mới gia nhập ngành thứ i trong năm t.
Cách đo lường E*it có nhược điểm khi số doanh nghiệp rời khỏi ngành vượt quá số doanh nghiệp mới gia nhập, dẫn đến giá trị âm Orr cũng không đề cập đến việc xử lý hạn chế này khi sử dụng logarit cho biến gia nhập ngành Để khắc phục vấn đề, nghiên cứu đã thực hiện việc chuyển trục tọa độ bằng cách cộng thêm giá trị tối thiểu của gia nhập ngành theo công thức cụ thể.
Biến E được thiết lập với giá trị tối thiểu là 1 để có thể thực hiện phép logarit, điều này không làm ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hồi quy, vì giá trị 1 vẫn nhỏ hơn nhiều so với số lượng gia nhập của các ngành khác.
3 Nhiều nghiên cứu khác đo lường bằng tỉ lệ doanh nghiệp mới gia nhập ngành i trên tổng số doanh nghiệp trong ngành i
Các biến độc lập được xác định dựa trên độ trễ một năm, với giả định rằng các doanh nghiệp tiềm năng sẽ xem xét các đặc điểm ngành trong năm trước khi gia nhập Phương pháp tính toán và dấu kỳ vọng được trình bày chi tiết trong bảng 3.1.
Bảng 3.1 Mô tả biến phụ thuộc và biến độc lập
Biến Khái niệm Đo lường Dấu kì vọng
E Gia nhập ngành Số doanh nghiệp trong ngành I vào năm t trừ đi số doanh nghiệp trong ngành I vào năm t-1
AD Khác biệt sản phẩm Tỉ lệ quảng cáo trên doanh thu -
CON Mức độ tập trung ngành
Tổng thị phần (doanh số của doanh nghiệp trên tổng doanh thu ngành) của ba doanh nghiệp có thị phần lớn nhất ngành
ASSET Lợi thế kinh tế theo quy mô Quy mô tài sản một doanh nghiệp trung bình ngành -
KL Vốn trang bị trên lao động Tỉ lệ tài sản cố định trên tổng số lao động trung bình ngành -
AGE Lợi thế tuyệt đối Độ tuổi doanh nghiệp trung bình ngành -
IC Chi phí không chính thức Tỉ lệ chi phí không chính thức trên doanh thu trung bình ngành -
R&D Đầu tư nghiên cứu phát triển Tỉ lệ đầu tư R&D trên doanh thu trung bình ngành -
LAND Đất đai Tỉ lệ chi phí sở hữu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên doanh thu trung bình ngành +
EX Kim ngạch xuất khẩu Kim ngạch xuất khẩu trung bình ngành +
GRW Tăng trưởng lợi nhuận Tốc độ tăng trưởng tỉ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu trung bình ngành +
YEAR Biến giả theo năm
YEAR = 1 vào năm 2007 và YEAR= 0 vào năm
2009 và 2011 do năm 2007 Việt Nam có tốc độ tăng trưởng cao hơn nhiều so với năm 2009 và 2011
Nguồn: tác giả tổng hợp từ tổng quan lý thuyết
Dữ liệu
Nghiên cứu này sử dụng hai bộ dữ liệu chính: Niên giám thống kê của Tổng Cục Thống kê để đo lường số lượng doanh nghiệp mới gia nhập ngành, và Kết quả điều tra SMEs từ các năm 2007, 2009, 2011 do Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương (CIEM) phối hợp với Viện Lao động và Khoa học xã hội (ISLA) cùng Khoa Kinh tế của Đại học Copenhagen và Đại sứ quán Đan Mạch thực hiện để đo lường các biến độc lập.
Số liệu về số lượng doanh nghiệp mới gia nhập ngành được lấy từ Niên giám thống kê của Tổng cục thống kê Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ, được xác định theo tiêu chí có số lao động chính thức nhỏ hơn 300 Bộ dữ liệu điều tra SME chủ yếu bao gồm các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nghiên cứu này sử dụng ba bộ dữ liệu để lọc ra các doanh nghiệp hoạt động đơn ngành, tức là chỉ có một sản phẩm chính Số liệu trung bình ngành được tính toán và phân tích theo ngành cấp 2, chia thành ba giai đoạn hai năm từ 2006 đến 2011 Kết quả thu được là bộ dữ liệu bảng gồm 72 quan sát theo ba giai đoạn và 24 ngành cấp 2 (mã từ C10 đến C33 theo hệ thống phân loại ngành VSIC 2007) Các biến giải thích được lấy theo độ trễ một năm tại ba thời điểm: 2007, 2009 và 2011, với giả định rằng các chủ doanh nghiệp tiềm năng đã quan sát ngành một năm trước khi gia nhập.
Số lượng doanh nghiệp trong ba bộ mẫu đã giảm dần theo thời gian, cụ thể là 2.267 quan sát vào năm 2007, 2.157 vào năm 2009 và 2.141 vào năm 2011 Trong số các ngành, ngành chế biến thực phẩm (mã ngành 10) ghi nhận số lượng quan sát cao nhất.
4 Trên thực tế, Tổng Cục thống kê có thực hiện điều tra doanh nghiệp hằng năm với một số câu hỏi phỏng vấn cũng gần tương tự với
CIEM Tuy nhiên, việc phỏng vấn qua thư sẽ cho số liệu không sạch bằng phỏng vấn trực tiếp như cuộc điều tra của CIEM
Một điểm quan trọng cần lưu ý là vào năm 2006, Tổng Cục Thống kê không cung cấp số liệu chi tiết về quy mô lao động của các ngành theo hệ thống mã ngành VSIC 2007 Dữ liệu về quy mô lao động theo mã ngành mới chỉ được công bố từ năm 2010 trở đi, vì vậy không có thông tin cho năm 2006 Để giải quyết vấn đề này, nghiên cứu đã tính toán tỷ lệ trung bình của tỷ trọng SME từ năm 2007 đến 2011 theo từng ngành, sau đó nhân với số lượng doanh nghiệp trong ngành đó vào năm 2006.
Số lao động phi chính thức ở Việt Nam có thể cao hơn nhiều do đặc thù của thị trường lao động, bao gồm lao động bán thời gian và lao động theo mùa vụ hoặc sản phẩm Nghiên cứu này tập trung vào việc đo lường lao động chính thức và lao động bán thời gian để phản ánh chính xác thực trạng lao động tại Việt Nam.
Ngành sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, trừ máy móc thiết bị (mã ngành 25), có trung bình 632 doanh nghiệp qua 3 giai đoạn.
Nghiên cứu này tập trung vào 22 ngành cấp 2, bao gồm 368 doanh nghiệp trong ngành chế biến gỗ và sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (mã ngành 16) với trung bình 233 doanh nghiệp qua 3 giai đoạn Hai ngành Sản xuất sản phẩm thuốc lá (mã ngành 12) và Lọc hóa dầu (mã ngành 19) bị loại trừ do thiếu dữ liệu, với bộ số liệu điều tra năm 2007 không bao gồm ngành 12 và bộ số liệu điều tra năm 2011 không bao gồm ngành 19.
Phương pháp xử lý số liệu
Bài nghiên cứu sử dụng hai phương pháp phân tích chính: thống kê mô tả và phân tích hồi quy Thống kê mô tả giúp mô tả và so sánh các biến phụ thuộc và độc lập, từ đó xem xét mối tương quan giữa chúng Tiếp theo, các biến này sẽ được đưa vào mô hình hồi quy tham số để phân tích mối quan hệ nhân quả Phần dưới sẽ trình bày chi tiết về hai phương pháp này và cách chúng được áp dụng trong việc xử lý số liệu.
Trong nghiên cứu này, hai phương pháp phân tích quan trọng được đề cập Đầu tiên là phương pháp chuyển trục tọa độ, áp dụng cho biến phụ thuộc (số lượng doanh nghiệp mới gia nhập ngành) và biến độc lập (tỉ lệ tăng trưởng lợi nhuận gộp) Việc chuyển trục tọa độ giúp xử lý các quan sát có giá trị nhỏ hoặc bằng 0, điều này là cần thiết vì không thể thực hiện phép logarit với những giá trị này.
Trục tọa độ mới được thiết lập bằng cách điều chỉnh tất cả các quan sát trong biến, trừ đi giá trị nhỏ nhất và cộng thêm 1, nhằm đảm bảo giá trị nhỏ nhất là 1 Phương pháp này giúp giá trị nhỏ nhất của biến phụ thuộc trở thành 0 sau khi lấy logarit, tạo ra gốc tọa độ cho trục mới Đây là một trong những điểm đổi mới của nghiên cứu, cho phép giữ nguyên biểu đồ phân tán trong khi vẫn có thể thực hiện phép logarit.
3.4.2 Xử lý quan sát dị biệt
Trong phần thống kê mô tả, mỗi biến độc lập sẽ được khảo sát riêng với biến phụ thuộc thông qua đồ thị phân tán để phát hiện các quan sát dị biệt và mối quan hệ giữa chúng Khi phát hiện các quan sát dị biệt, nghiên cứu sẽ tạo ra một biến giả với giá trị 1 cho những quan sát này và 0 cho các quan sát còn lại, nhằm tách biệt và xem xét tác động của chúng Phương pháp phân tích tham số sẽ được sử dụng để kiểm tra mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập, bao gồm cả các biến giả Nếu biến giả có ý nghĩa thống kê, điều này cho thấy các quan sát dị biệt có tác động trực tiếp đến mối quan hệ này và sẽ được giữ lại trong mô hình hồi quy tổng thể Ngược lại, nếu biến giả không có ý nghĩa thống kê, các quan sát dị biệt sẽ bị loại bỏ Trong nghiên cứu này, tất cả các biến đều có quan sát dị biệt.
KẾT QUẢ
Kết quả phân tích tương quan
Số lượng doanh nghiệp SME tham gia vào các ngành cấp 2 trong ngành công nghiệp chế tạo đang có xu hướng gia tăng Đặc biệt, ngành sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, không bao gồm máy móc và thiết bị, là lĩnh vực có số lượng gia nhập cao nhất trong cả ba giai đoạn.
Ngành 25 hiện đang dẫn đầu về số lượng doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong lĩnh vực công nghiệp chế tạo, với tỷ trọng tăng từ 12,2% năm 2006 lên 16,3% năm 2011 Kể từ năm 2008, số lượng doanh nghiệp trong ngành 25 đã vượt qua ngành 10, đạt 4.819 doanh nghiệp so với 4.480 Trung bình, mỗi năm có 3.328 doanh nghiệp mới gia nhập ngành này, theo sau là ngành sản xuất trang phục với 1.107 doanh nghiệp và ngành chế biến gỗ với 1.026 doanh nghiệp Ngành có số lượng doanh nghiệp mới tham gia ít nhất là sản xuất xe có động cơ (7 doanh nghiệp mới), sản xuất phương tiện vận tải khác (49 doanh nghiệp mới) và sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu (77 doanh nghiệp mới).
Bảng 4.1 cho thấy số lượng doanh nghiệp mới tham gia vào ngành cấp 2 không phải lúc nào cũng tăng, với 5 quan sát có giá trị âm Cụ thể, ngành sản xuất da và sản phẩm liên quan (mã ngành 15) ghi nhận giá trị -6 trong năm 2007, ngành sản xuất xe có động cơ (mã ngành 29) có giá trị -38 trong cùng năm, và ngành sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học cũng gặp khó khăn.
Ngành số 10 là lĩnh vực có sự tham gia đông đảo của nhiều doanh nghiệp, chủ yếu là các hộ gia đình Các ngành học như mã ngành 26 (giá trị -5 năm 2011), ngành sản xuất phương tiện vận tải khác (mã ngành 30, giá trị -74 năm 2011) và ngành công nghiệp chế biến chế tạo khác (mã ngành 32, giá trị -84 năm 2011) cũng được ghi nhận trong thống kê này.
Bảng 4.1 Số lượng doanh nghiệp gia nhập phân theo ngành cấp 2
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 263 266 404
15 Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan -6 123 123
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế) 314 448 264
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 101 152 159
18 In, sao chép bản ghi các loại 187 711 161
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 129 228 288
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 11 12 54
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 284 377 495
23 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác 153 318 442
25 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) 663 1112 1553
26 Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học 54 162 -5
27 Sản xuất thiết bị điện 48 120 120
28 Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu 138 132 188
29 Sản xuất xe có động cơ -38 5 40
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 56 67 -74
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 253 123 373
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 67 671 -84
33 Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị 63 234 306
Để thuận tiện cho việc lấy logarit, nghiên cứu đã dời trục tọa độ của biến gia nhập ngành Lý do chính cho việc này là do phân phối của biến số E lệch về phía bên trái và không tuân theo phân phối bình thường Sau khi thực hiện phép lấy logarit, biến này đã có phân phối bình thường và lệch phải Để đồng nhất đơn vị đo lường, tất cả các biến độc lập còn lại cũng được chuyển đổi sang dạng logarit.
Bảng 4.2 cho thấy rằng phần lớn doanh nghiệp trong mẫu nghiên cứu là siêu nhỏ (dưới 10 lao động) và nhỏ (từ 10 đến dưới 100 lao động) Cụ thể, doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm 72,2% vào năm 2007, 72,43% vào năm 2009 và 74,98% vào năm 2011, cho thấy xu hướng tăng Ngược lại, số lượng doanh nghiệp có quy mô từ 10 đến 200 lao động lại có xu hướng giảm.
Bảng 4.2 Số lượng doanh nghiệp trong 3 bộ mẫu phân theo quy mô lao động
Số lượng Tỉ lệ (%) Số lượng Tỉ lệ (%) Số lượng Tỉ lệ(%)
Nguồn: Tác giả tính toán từ bộ dữ liệu điều tra SME (2007, 2009, 2011)
Nghiên cứu này sẽ khám phá mối quan hệ giữa gia nhập ngành và các biến độc lập thông qua phân tích biểu đồ phân tán và phân tích tương quan Đặc biệt, phương pháp phân tích hồi quy sẽ được áp dụng để kiểm định tác động của các quan sát dị biệt trong mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và từng biến độc lập Nếu các quan sát dị biệt này có ý nghĩa thống kê, chúng sẽ được đưa vào mô hình phân tích hồi quy như một biến độc lập bổ sung.
Gia nhập ngành và mức độ tập trung ngành
Ngành chế biến thực phẩm (mã ngành 10) và ngành sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn trừ máy móc, thiết bị (mã ngành 25) có mức độ tập trung ngành thấp nhất, lần lượt là 15,1% và 16,7% Tiếp theo là ngành sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic (mã ngành 22) với 20,6% và ngành chế biến gỗ và sản phẩm từ gỗ tre nứa (mã ngành 16) đạt 22,1% Hai ngành chế biến thực phẩm và sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn cũng ghi nhận số lượng doanh nghiệp cao nhất và tỷ lệ doanh nghiệp mới gia nhập thuộc nhóm nhiều nhất Ngược lại, nhóm ngành có mức độ tập trung cao như sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị (mã ngành 33) với 87%, sản xuất phương tiện vận tải khác (mã ngành 30) đạt 85%, và sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu (mã ngành 21) có 81% lại có số doanh nghiệp hoạt động và tỷ lệ gia nhập ngành thấp.
Hình 4.1 Biểu đồ phân tán của gia nhập ngành và mức độ tập trung ngành
Trước khi loại hai quan sát dị biệt Sau khi loại hai quan sát dị biệt
Nguồn: Tác giả tự vẽ từ bộ dữ liệu tổng hợp
Bảng 4.3 Hệ số tương quan giữa gia nhập ngành và mức độ tập trung ngành
Tất cả quan sát Loại trừ dum_outlier lnE p-value lnE p-value lnCON -0,5122 0,0000 -0,6262 0,0000
Nguồn: Tác giả tính toán từ bộ dữ liệu điều tra SMEs (2007, 2009, 2011)
Hình 4.1 chỉ ra rằng có một mối quan hệ tuyến tính nghịch biến rõ ràng giữa gia nhập ngành và mức độ tập trung ngành Thống kê từ bảng 4.3 xác nhận sự tương quan này giữa hai yếu tố.
Kết quả phân tích cho thấy biến lnCON có mối tương quan âm với lnE (hệ số tương quan là -0,54, p-value=0,0004), cho thấy các doanh nghiệp gia nhập có xu hướng tham gia vào những ngành có mức độ tập trung thấp Tuy nhiên, hai giá trị dị biệt lnE=0 và lnE=2,34 có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ này Kiểm định hệ số tương quan Pearson cho thấy mối tương quan mạnh hơn khi loại bỏ hai quan sát dị biệt Hồi quy với biến giả dum_outlier cho thấy biến này có ý nghĩa thống kê (p-value=0,000), xác nhận rằng các quan sát dị biệt này có tác động riêng đến sự gia nhập ngành và cần được xem xét như những biến độc lập khác trong mô hình.
Gia nhập ngành và vốn trang bị trên một lao động
Các ngành có giá trị vốn trang bị trên lao động cao nhất bao gồm Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị (mã ngành 33), Sản xuất phương tiện vận tải khác (mã ngành 30), và Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu (mã ngành 21).
Hồi quy theo mô hình mặc định là một phương pháp phân tích các yếu tố tác động ngẫu nhiên dựa trên dữ liệu bảng, nhằm kiểm định ảnh hưởng của các biến giả đến mối quan hệ giữa các biến chính Phương pháp này cũng áp dụng cho các biến sẽ được phân tích trong các ngành có ít doanh nghiệp hoạt động, như ngành sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác.
Ngành chế biến thực phẩm (mã ngành 10) có mức vốn trang bị trên lao động thấp nhất Từ năm 2007 đến 2011, nhiều ngành đã gia tăng mức vốn trang bị, trong đó ngành in sao chép bản ghi các loại (mã ngành 18) tăng mạnh nhất với 242% Các ngành khác như sản xuất phương tiện vận tải khác (mã ngành 30, 227%) và sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác (mã ngành 23, 193%) cũng có mức tăng cao Ngành sản xuất đồ uống (mã ngành 11) ghi nhận mức tăng trưởng thấp nhất (2,19%) trong giai đoạn 2006 – 2011, trong khi ngành sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học (mã ngành 26) lại giảm 22% Tổng mức vốn trang bị trên một lao động trong tất cả các ngành đã tăng gấp đôi trong giai đoạn 2006 – 2011, cho thấy doanh nghiệp đang đầu tư nhiều hơn, điều này có thể tạo ra rào cản cho việc gia nhập ngành.
Kết quả kiểm định mối tương quan giữa lnE và lnKL cho thấy không có ý nghĩa thống kê, với hai quan sát dị biệt có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ này Khi loại trừ hai quan sát dị biệt, kết quả vẫn không thay đổi Đồ thị phân tán gợi ý rằng mối quan hệ giữa hai biến có thể là đường cong, dẫn đến việc tạo thêm biến ln2KL bằng cách bình phương lnKL Kết quả cho thấy lnE có tương quan âm có ý nghĩa thống kê với ln2KL (p-value=0,0489) Tuy nhiên, khi kiểm định tương quan giữa ln2KL và lnE sau khi loại trừ hai quan sát dị biệt, kết quả lại không có ý nghĩa thống kê.
Hình 4.2 Biểu đồ phân tán của gia nhập ngành và vốn trang bị trên lao động
Trước khi loại hai quan sát dị biệt Sau khi loại hai quan sát dị biệt
Nguồn: Tác giả tự vẽ từ bộ dữ liệu điều tra SME (2007, 2009, 2011)
Bảng 4.4 Hệ số tương quan giữa gia nhập ngành và vốn trên lao động
Trường hợp Tất cả quan sát Loại trừ dum_outlier lnE p-value lnE p-value lnKL -0,2371 0,0553 0,0348 0,7851 ln2KL -0,2434 0,0489 0,0367 0,7731
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ điều tra SME (2007, 2009, 2011) để kiểm tra tác động của biến giả dum_outlier đến lnKL thông qua hồi quy lnE Kết quả cho thấy biến dum_outlier có ý nghĩa thống kê (p-value=0,000), chỉ ra rằng hai quan sát dị biệt này ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa lnE và lnKL Biến giả này, cùng với lnKL và ln2KL, sẽ được đưa vào mô hình hồi quy tổng thể Tạm kết luận rằng vốn trang bị trên một lao động có thể có tương quan âm với gia nhập ngành, mặc dù mối quan hệ này vẫn chưa rõ ràng.
Gia nhập ngành và tăng trưởng lợi nhuận gộp trên doanh thu
Kết quả phân tích hồi quy
Kết quả phân tích mô hình hồi quy đầy đủ cho thấy các biến lnCON, ln2KL, lnKL, ln2ASSET, lnASSET, ln2IC, lnIC, ln2GRW, lnGRW, cùng với các biến giả dum_ic, dum_year, và dum_outlier đều có ý nghĩa thống kê với mức ý nghĩa 5% Nghiên cứu đã loại bỏ các biến không có ý nghĩa thống kê và tiến hành hồi quy với mô hình chỉ bao gồm các biến có ý nghĩa Kết quả cho thấy tất cả các biến này đều có ý nghĩa thống kê trong mô hình mới.
Kiểm định F-test cho thấy tất cả các hệ số hồi quy trong mô hình đều khác 0 với p-value = 0,0000, cho thấy mô hình có khả năng sử dụng tốt Mô hình này giải thích được 85,42% sự biến thiên của số lượng gia nhập ngành dựa trên các biến độc lập.
Nghiên cứu kiểm định sự phù hợp của mô hình tác động ngẫu nhiên thông qua kiểm định Hausman nhằm xác định xem mô hình này có phù hợp hơn so với mô hình tác động cố định hay không Kiểm định Hausman đưa ra giả thuyết Ho rằng sự khác biệt giữa các hệ số hồi quy của hai mô hình là không có hệ thống Kết quả kiểm định cho thấy không bác bỏ giả thuyết Ho (p-value=0,7737), điều này cho thấy sự khác biệt giữa hai hệ số hồi quy là có hệ thống và mô hình tác động ngẫu nhiên là phù hợp Tiếp theo, để kiểm tra tính phù hợp của mô hình tác động ngẫu nhiên so với mô hình hồi quy OLS, nghiên cứu sử dụng kiểm định Breusch - Pagan Lagrangian, với giả thuyết Ho là không có sự khác biệt giữa phương sai ở các ngành khác nhau Kết quả kiểm định cho thấy chúng ta bác bỏ giả thuyết Ho.
Với p-value là 0,0307, chúng ta không thể áp dụng phương pháp OLS do vi phạm giả định về phương sai đồng nhất Vì vậy, việc sử dụng mô hình tác động ngẫu nhiên là sự lựa chọn phù hợp.
Bảng 4.15 Kết quả hồi quy
Số quan sát: 66 Số nhóm: 22 Số năm: 3
Phương pháp ước lượng GLS
Mô hình tác động ngẫu nhiên
Mô hình hồi quy đầy đủ Mô hình hồi quy lần hai với các biến có ý nghĩa
The analysis presents various coefficients and their corresponding P-values and 95% confidence intervals Significant findings include lnCON with a coefficient of -0.79 (P-value 0.000) indicating a negative relationship, and ln2GRW showing a strong positive association with a coefficient of 15.78 (P-value 0.001) Additionally, lnGRW and lnIC also demonstrate significant results with coefficients of 3.57 (P-value 0.014) and -0.60 (P-value 0.000), respectively The dum_ic variable has a notable positive effect with a coefficient of 1.56 (P-value 0.001) Conversely, lnASSET shows a strong positive correlation with a coefficient of 8.03 (P-value 0.009) The dum_outlier variable indicates a significant negative impact with a coefficient of -8.30 (P-value 0.007) Other variables such as ln2KL and lnKL exhibit mixed results, with ln2KL showing a positive coefficient of 0.32 (P-value 0.033) while lnKL has a negative coefficient of -7.80 (P-value 0.039) Overall, these results highlight key relationships and their statistical significance within the dataset.
Ghi chú: *, **, *** có ý nghĩa thống kê lần lượt ở mức ý nghĩa 10%, 5% và 1%
Nguồn: tác giả tính toán từ bộ dữ liệu điều tra SME (2007, 2009, 2011)
Bảng kết quả hồi quy 4.15 chỉ ra rằng trong các biến theo dõi, chỉ có mức độ tập trung ngành có mối quan hệ tuyến tính với gia nhập ngành, điều này phù hợp với kỳ vọng Trong khi đó, các biến khác như quy mô tài sản, vốn trang bị trên một lao động, chi phí giao dịch không chính thức và tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu lại có mối quan hệ phi tuyến với gia nhập ngành Điều này cho thấy các yếu tố này vừa có thể hạn chế gia nhập, nhưng cũng có khả năng khuyến khích gia nhập ngành.
Ba biến giả ảnh hưởng đến gia nhập ngành, trong đó biến giả dum_year cho thấy năm 2007 có sự gia tăng đáng kể trong việc các doanh nghiệp tiềm năng gia nhập thị trường Tuy nhiên, vào năm 2009 và 2011, không còn tác động tích cực nào khuyến khích việc gia nhập ngành, có thể là do sự biến động của môi trường kinh doanh trong những năm này.
Trong giai đoạn 2007, nền kinh tế ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, trong khi vào các năm 2009 và 2011 lại trải qua suy thoái Biến giả thứ hai, dum_outlier, chỉ ra hai quan sát đặc biệt có giá trị gia nhập ngành thấp nhất, cụ thể là trong ngành Sản xuất phương tiện vận tải khác (mã ngành 30) và ngành Công nghiệp chế biến chế tạo khác (mã ngành 32) vào năm 2011 Hệ số hồi quy của biến này mang dấu âm, cho thấy rằng các quan sát dị biệt này hạn chế sự gia nhập ngành Ngược lại, biến giả thứ ba, dum_ic, đại diện cho ngành Công nghiệp chế biến chế tạo khác (mã ngành 32) vào năm 2009 và ngành sửa chữa bảo dưỡng và lắp đặt máy móc thiết bị (mã ngành 33) trong các năm 2007 và 2009, có hệ số dương, cho thấy rằng các quan sát này khuyến khích gia nhập ngành Phần thảo luận kết quả sẽ đi sâu hơn vào mối quan hệ và cơ chế tác động giữa các biến này.
Thảo luận kết quả
Nghiên cứu này kiểm tra mô hình lý thuyết về các đặc điểm của ngành, xác định rào cản gia nhập ngành thông qua mức độ tập trung ngành Các yếu tố như quy mô tài sản, vốn trang bị trên lao động, chi phí giao dịch không chính thức và tăng trưởng tỷ lệ lợi nhuận gộp trên doanh thu đều có tác động kép đến việc gia nhập ngành Mối quan hệ giữa các biến này và gia nhập ngành không phải là tuyến tính mà là đường cong Ngoài ra, môi trường kinh doanh cũng ảnh hưởng đến gia nhập ngành, cùng với các trường hợp quan sát dị biệt trong các ngành như sản xuất phương tiện vận tải khác, công nghiệp chế biến chế tạo khác và sửa chữa bảo dưỡng, lắp đặt máy móc thiết bị, đều có tác động độc lập đến sự gia nhập ngành trong các năm khác nhau.
Mức độ tập trung ngành là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến gia nhập ngành, với mối quan hệ tuyến tính và nghịch biến Điều này cho thấy rằng mức độ tập trung cao tạo ra rào cản gia nhập đáng tin cậy, khiến các doanh nghiệp tiềm năng ít có xu hướng gia nhập Các ngành có mức độ tập trung cao thường ít cạnh tranh, do đó khó khăn trong việc tìm kiếm lợi nhuận Đồng thời, những doanh nghiệp hiện tại trong ngành này thường là những công ty lớn, có khả năng tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô để tạo ra thêm rào cản gia nhập.
Quy mô tài sản trung bình của ngành có mối quan hệ phi tuyến với mức độ gia nhập ngành, tức là khi quy mô tài sản trung bình của doanh nghiệp tăng lên, số lượng doanh nghiệp mới gia nhập cũng tăng Tuy nhiên, khi đạt đến một mức quy mô tài sản nhất định, sự gia tăng này sẽ dẫn đến giảm số lượng doanh nghiệp mới Doanh nghiệp có quy mô tài sản cao thường có năng lực sản xuất tốt hơn nhờ đầu tư vào trang thiết bị và công nghệ, giúp giảm chi phí sản xuất và tăng cường lợi thế kinh tế theo quy mô Tại Việt Nam, trong bối cảnh kinh tế mở cửa và cầu tăng, nhiều doanh nghiệp đã gia nhập để bổ sung nguồn cung, đồng thời các doanh nghiệp hiện tại cũng tăng cường đầu tư để nâng cao năng lực sản xuất Mặc dù tác động này rất lớn với hệ số hồi quy 8,03, nhưng do hạn chế về nguồn lực, các doanh nghiệp chỉ có thể tăng năng lực sản xuất đến một mức tối đa nhất định Những ngành với nhiều doanh nghiệp có năng lực sản xuất cao có thể tận dụng lợi thế quy mô tốt hơn, nhưng điều này lại có thể ảnh hưởng ngược đến mức độ gia nhập ngành.
Vốn trang bị trên một lao động ảnh hưởng phi tuyến đến gia nhập ngành, với cơ chế tác động khác nhau tùy thuộc vào quy mô tài sản trung bình Khi vốn trên lao động tăng lên, gia nhập ngành giảm, nhưng khi đạt đến một mức nhất định, lại khuyến khích doanh nghiệp tiềm năng tham gia nhiều hơn Các ngành nghề cấp 2 không đồng nhất về công nghệ, dẫn đến sự phân chia thành ngành thâm dụng vốn và ngành thâm dụng lao động Ngành có vốn trên lao động thấp hạn chế gia nhập, trong khi ngành có vốn trên lao động cao lại khuyến khích gia nhập Tại Việt Nam, với trình độ công nghệ thấp và lao động phổ thông dồi dào, doanh nghiệp thường gia nhập vào ngành thâm dụng lao động do chi phí lao động rẻ hơn Tuy nhiên, giai đoạn 2007 – 2011 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ của vốn đầu tư, thúc đẩy doanh nghiệp tham gia nhiều hơn vào ngành thâm dụng vốn.
Chi phí giao dịch không chính thức ảnh hưởng phi tuyến đến việc gia nhập ngành Khi chi phí này gia tăng, nó khuyến khích nhiều doanh nghiệp tiềm năng tham gia Tuy nhiên, nếu chi phí giao dịch không chính thức tiếp tục tăng lên đến một mức độ nhất định, nó sẽ hạn chế khả năng gia nhập ngành của các doanh nghiệp mới.
Quyết định gia nhập ngành dựa trên phân tích lợi ích và chi phí, trong đó các doanh nghiệp sẵn lòng chi trả chi phí để đạt được giao dịch mang lại lợi ích lớn hơn, như hợp đồng giá trị cao hoặc thỏa thuận với cơ quan nhà nước Ngành có chi phí giao dịch không chính thức cao thường tiềm ẩn lợi ích ngầm, khiến doanh nghiệp tiềm năng có xu hướng gia nhập Tuy nhiên, khi chi phí giao dịch không chính thức tăng đến một mức nhất định, động cơ gia nhập sẽ giảm dần do chi phí vượt quá lợi ích nhận được.
Tốc độ tăng trưởng tỉ suất lợi nhuận gộp trên doanh thu có mối quan hệ phi tuyến với gia nhập ngành, khi tỉ suất này tăng, số lượng doanh nghiệp tiềm năng giảm Tuy nhiên, khi tỉ suất vượt qua một ngưỡng nhất định, nó lại khuyến khích gia nhập ngành Một số ngành có tỉ lệ lợi nhuận gộp cao nhưng không phải doanh nghiệp nào cũng có thể tham gia do thị trường ít cạnh tranh, như ngành sản xuất thuốc lá Tỉ lệ lợi nhuận cao có thể khiến các doanh nghiệp hiện tại tạo ra rào cản gia nhập, như vận động chính phủ ban hành quy định Nếu tỉ lệ lợi nhuận tiếp tục tăng và lợi nhuận kì vọng vượt qua chi phí gia nhập, bao gồm cả chi phí vượt qua hàng rào, thì gia nhập ngành sẽ xảy ra Giai đoạn 2006 – 2011 chứng kiến nhiều ngành có mức lợi nhuận giảm, có thể do suy thoái kinh tế hoặc khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng nghiên cứu này không phân tách cụ thể nguyên nhân.
Môi trường kinh doanh của ngành có ảnh hưởng lớn đến số lượng doanh nghiệp gia nhập Năm 2007 chứng kiến sự gia tăng doanh nghiệp, trong khi năm 2009 và 2011 lại ghi nhận sự hạn chế Sự thay đổi này phản ánh rõ nét chính sách kinh tế của chính phủ Luật doanh nghiệp năm 2005 đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc thành lập doanh nghiệp, và việc gia nhập WTO năm 2007 mở rộng thị trường quốc tế Tuy nhiên, từ cuối năm 2008, chính sách thắt chặt tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát đã dẫn đến lãi suất tăng cao, làm giảm khả năng gia nhập ngành của các doanh nghiệp Tình hình kinh tế khó khăn do khủng hoảng tài chính toàn cầu đã khiến môi trường kinh doanh ở Việt Nam thay đổi tiêu cực vào năm 2009 và 2011, ảnh hưởng đáng kể đến đặc điểm ngành.
Kết quả hồi quy cho thấy rằng tỉ lệ quảng cáo, xuất khẩu, đầu tư nghiên cứu phát triển và chi phí sở hữu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không ảnh hưởng đến gia nhập ngành, mặc dù có mối tương quan giữa các biến này và gia nhập ngành theo thống kê mô tả Các tỉ lệ này có giá trị rất thấp, nhiều giá trị bằng 0, dẫn đến việc chúng không tác động nhiều đến gia nhập ngành Nghiên cứu này tập trung vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc trưng bởi thị phần nhỏ và cung cấp sản phẩm trong một khu vực cụ thể, do đó quy mô quảng cáo cũng hạn chế Hơn nữa, ngành công nghiệp chế tạo tại Việt Nam chủ yếu tự nhập khẩu máy móc công nghệ thay vì đầu tư vào phát triển công nghệ hàng năm.
Mô hình này không bao gồm các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài, mặc dù loại hình doanh nghiệp này đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam.
Độ tuổi doanh nghiệp không ảnh hưởng đến quyết định gia nhập của các doanh nghiệp tiềm năng, do sự thay đổi nhanh chóng về công nghệ và tri thức hiện đại giúp cải thiện năng suất và giảm chi phí hiệu quả hơn so với việc tích lũy kinh nghiệm qua thời gian Nhiều doanh nghiệp lâu năm thường là hộ kinh doanh gia đình với quy mô nhỏ và truyền thống lâu đời.
Tóm lược chương Kết quả
Chương này trình bày kết quả nghiên cứu thông qua phần thống kê mô tả và phân tích hồi quy, tập trung vào các biến như mức độ tập trung ngành, quy mô tài sản, vốn trang bị trên lao động, chi phí giao dịch không chính thức, chi phí sở hữu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, tăng trưởng lợi nhuận gộp trên doanh thu, chi phí đầu tư nghiên cứu phát triển, xuất khẩu và môi trường kinh doanh Kết quả thống kê cho thấy hầu hết các biến đều có mối tương quan có ý nghĩa và đúng dấu kỳ vọng với gia nhập ngành, ngoại trừ tỉ lệ quảng cáo và độ tuổi doanh nghiệp.
Kết quả phân tích hồi quy xác nhận mối quan hệ giữa các biến độc lập và gia nhập ngành, với rào cản gia nhập được xác định bởi mức độ tập trung ngành và môi trường kinh doanh Các biến như quy mô tài sản, vốn trang bị trên lao động, chi phí giao dịch không chính thức và lợi nhuận ngành có tác động phi tuyến đến gia nhập ngành, vừa hạn chế vừa khuyến khích gia nhập Nghiên cứu cũng thảo luận về cơ chế tác động của các biến này trong bối cảnh kinh tế Việt Nam giai đoạn 2006 – 2011, tuy nhiên, chưa phân tích được tác động của suy thoái kinh tế lên ngành.