Đề tài phân tích, đánh giá về thực trạng của hoạt động quản trị tri thức ảnh hưởng đến kết quả thực hiện công việc của nhân viên, từ đó thấy được những điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân dẫn đến việc công việc của nhân viên chưa đạt hiệu quả thông qua kết quả khảo sát về kết quả thực hiện công việc của nhân viên và các số liệu thứ cấp tại EVNPECC3.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất giải pháp hoàn thiện quản trị tri thức để nâng cao hiệu quả công việc của nhân viên tại EVNPECC3 Để đạt được điều này, cần thiết lập các mục tiêu cụ thể nhằm cải thiện quy trình và kết quả làm việc.
- Xác định các yếu tố thành phần của quản trị tri thức ảnh hưởng đến kết quả công việc của nhân viên
- Phân tích thực trạng của các thành phần của quản trị tri thức này ảnh hưởng đến kết quả công việc của nhân viên tại EVNPECC3
- Để xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản trị tri thức nhằm nâng cao kết quả thực hiện công việc của nhân viên tại EVNPECC3
Bài viết phân tích ưu điểm và hạn chế của hệ thống quản trị tri thức hiện tại của EVNPECC3, từ đó đưa ra cơ sở để xây dựng các giải pháp khả thi nhằm cải thiện hiệu suất công việc của nhân viên, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp nghiên cứu định tính cụ thể như sau:
Phỏng vấn nhóm tập trung đã được thực hiện để xác định các yếu tố quản trị tri thức ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên tại EVNPECC3, đồng thời điều chỉnh thang đo cho phù hợp với thực tế công ty Phương pháp này cũng hỗ trợ xây dựng giải pháp cải thiện quản trị tri thức Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu từ báo cáo hoạt động kinh doanh và nhân sự từ năm 2015 đến 2017, nhằm đánh giá thực trạng quản trị tri thức của EVNPECC3 Để kiểm định độ tin cậy, phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng thông qua bảng khảo sát thu thập từ nhiều kênh, bao gồm email và mạng lưới nội bộ của công ty.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Bài viết phân tích thực trạng quản trị tri thức tại EVNPECC3 và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả công việc của nhân viên Qua khảo sát và số liệu thứ cấp, bài viết chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong công tác quản trị tri thức, cũng như nguyên nhân dẫn đến hiệu suất làm việc chưa đạt yêu cầu Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị nhằm hoàn thiện công tác quản trị tri thức, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý, khai thác, tích lũy và chia sẻ tri thức trong tổ chức.
Kết cấu luận văn
Cấu trúc đề tài nghiên cứu gồm:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết liên quan đến quản trị tri thức và kết quả thực hiện công việc
Chương 2: Phân tích thực trạng hoạt động quản trị tri thức tại Công ty cổ phần
Tư vấn xây dựng điện 3
Chương 3 đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hoạt động quản trị tri thức tại Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3, với mục tiêu nâng cao hiệu quả thực hiện công việc của nhân viên Những giải pháp này bao gồm việc cải thiện quy trình chia sẻ thông tin, tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên, cũng như áp dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quản lý tri thức Kết luận nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị tri thức trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc của đội ngũ nhân viên, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ TRI THỨC VÀ KẾT QUẢ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC
Trí thức và quản trị tri thức
1.1.1 Khái niệm và phân loại tri thức
Tri thức có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng theo nghiên cứu của Davenport và cộng sự (1998), tri thức được coi là sự kết hợp giữa kinh nghiệm, giá trị, thông tin và sự hiểu biết, giúp cá nhân đánh giá và tiếp thu thông tin mới Tri thức không chỉ tồn tại trong văn bản mà còn trong quy trình, nguyên tắc và các thủ tục của tổ chức Bender và cộng sự (2000) cũng định nghĩa tri thức bao gồm dữ kiện, thông tin, mô tả và kỹ năng đạt được từ trải nghiệm và giáo dục Ngoài ra, một số nghiên cứu coi tri thức là trạng thái nhận thức và khả năng truy cập thông tin của con người.
Tri thức có nhiều khái niệm khác nhau, nhưng nhìn chung, nó bao gồm kiến thức và kỹ năng Những yếu tố này có thể tồn tại dưới dạng dữ liệu, thông tin, hoặc kiến thức thu nhận từ quá trình đào tạo và kinh nghiệm thực tiễn.
Dựa trên nhiều quan điểm khác nhau sẽ có những cách phân loại khác nhau
Các loại tri thức khác nhau được phân biệt dựa trên nguồn gốc từ môi trường bên ngoài và bên trong của tổ chức Chúng tương tác và kết hợp theo nhiều cách khác nhau, tạo ra những nguồn tri thức mới một cách đa dạng (Chu Keong Lee; Schubert Foo; Dion Goh, 2006).
Tri thức, dù ẩn hay hiện, đều thuộc về cá nhân hoặc tổ chức Điều này khác biệt so với những nghiên cứu của Grant (1996), Boisot (1998) và Choo (2002).
Theo nghiên cứu của Berg (2012) và các tác giả Kogut (1992) và Cook (1999), tri thức được chia thành hai loại chính: tri thức cá nhân và tri thức nhóm Tri thức cá nhân là những kiến thức mà mỗi cá nhân sở hữu, trong khi tri thức nhóm là kiến thức được chia sẻ giữa các thành viên trong nhóm Một trong những hình thức phổ biến của tri thức nhóm là tri thức tổ chức, được hiểu là quá trình mà một tổ chức tạo ra và chia sẻ tri thức, đồng thời áp dụng chúng vào sản phẩm, dịch vụ và hệ thống của mình Tri thức tổ chức còn bao gồm các nguyên tắc hoạt động, công nghệ sản xuất, cơ sở dữ liệu thông tin, bí quyết kinh doanh và việc tận dụng các lợi thế cạnh tranh (Kogut và cộng sự, 1992).
Tri thức được chia thành hai loại chính: tri thức hiện và tri thức ẩn Tri thức hiện là những thông tin được hệ thống hoá trong văn bản, tài liệu hoặc báo cáo, có thể truyền đạt qua ngôn ngữ chính thức Ngược lại, tri thức ẩn là những kiến thức khó hệ thống hoá, gắn liền với cá nhân và bối cảnh cụ thể Mặc dù tri thức ẩn khó được ghi chép, nhưng nó lại rất quan trọng và hoạt động mạnh mẽ trong tư duy con người Mỗi cá nhân sở hữu tri thức hiện và tri thức ẩn khác nhau, do đó, nhà quản trị cần có chính sách khuyến khích phát triển tri thức cá nhân và tích hợp chúng thành tri thức tổ chức Quá trình chuyển hoá tri thức cá nhân thành tri thức tổ chức cần diễn ra đồng thời và liên tục.
Quản trị tri thức là một khái niệm đang được tranh luận sôi nổi giữa các nhà nghiên cứu, với nhiều định nghĩa khác nhau do sự khác biệt trong mục tiêu, phương pháp và cấu trúc tổ chức (Chang và Lee, 2007) Các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều khái niệm về quản trị tri thức, phản ánh sự đa dạng trong cách nhìn nhận và áp dụng trong các tổ chức.
Quản trị tri thức là các hoạt động mà tổ chức thực hiện để sáng tạo, lưu trữ, sử dụng và chia sẻ tri thức, nhằm cung cấp thông tin chính xác cho đúng người vào đúng thời điểm Điều này giúp mọi người tạo ra kiến thức chia sẻ và hành động dựa trên thông tin đã được chứng minh, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
Trung tâm Năng suất và chất lượng Hoa kỳ - trích dẫn bởi Serban và Luan
Quản lý tri thức được định nghĩa là một quá trình hệ thống nhằm nhận diện, thu thập và truyền tải thông tin cũng như tri thức, giúp con người sáng tạo, cạnh tranh và phát triển bản thân.
Quản trị tri thức là quá trình mà tổ chức khai thác giá trị từ tài sản trí tuệ của mình thông qua việc thu thập, chia sẻ và thực hiện tri thức ẩn và tri thức hiện, nhằm đạt được mục tiêu tập thể một cách hiệu quả Để thành công trong quản trị tri thức, các yếu tố quan trọng được phân chia thành hai nhóm: năng lực cơ sở hạ tầng và năng lực quá trình Năng lực cơ sở hạ tầng bao gồm cấu trúc, công nghệ, tổ chức và tài sản văn hóa, trong khi năng lực quá trình tập trung vào việc thu thập, chuyển đổi và ứng dụng tri thức.
According to Lee and colleagues (2005), the knowledge management process consists of five fundamental activities: Knowledge Creation, Knowledge Accumulation, Knowledge Sharing, Knowledge Utilization, and Knowledge Internalization.
Quản trị tri thức bao gồm năm thành phần chính: thu nhận tri thức, chia sẻ tri thức, sáng tạo tri thức, tích lũy tri thức và ứng dụng tri thức Mặc dù các thành phần này có sự liên quan và chồng chéo, chúng vẫn có thể được phân biệt nhờ vào các hình thức khác nhau trong quy trình quản lý tri thức.
Các nghiên cứu có liên quan về hệ thống quản trị tri thức
1.2.1 Mô hình nghiên cứu của Chin-Fu Ho (2014):
Nghiên cứu của Chin-Fu Ho (2014) nhằm hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng quản lý tri thức thông qua việc phát triển một mô hình tích hợp Mô hình này xem xét các yếu tố như những người hiểu biết về kiến thức, quy trình quản trị tri thức và kết quả thực hiện công việc theo nhiệm vụ hoặc ngữ cảnh cụ thể.
1.2.2 Mô hình nghiên cứu của Aino Kianto và cộng sự (2016)
Mô hình lý thuyết nghiên cứu mối liên hệ giữa quản trị tri thức và sự hài lòng công việc, tập trung vào năm khía cạnh chính: thu nhận tri thức, chia sẻ kiến thức, sáng tạo tri thức, mã hóa tri thức và duy trì tri thức Nghiên cứu thử nghiệm các giả thuyết về tác động của quản trị tri thức đối với sự hài lòng công việc thông qua phân tích dữ liệu khảo sát từ 824 nhân viên tại một tổ chức thành phố ở Phần Lan Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng mô hình phương trình cấu trúc (PLS), nhằm kiểm tra các mối liên hệ giữa các biến nghiên cứu Kết quả cuối cùng được trình bày cùng với các ý nghĩa lý thuyết và thực tiễn của nghiên cứu.
Quy trình quản trị tri thức
Kết quả thực hiện công việc 1.Nhiệm vụ 2.Ngữ cảnh
Hình 1.1: Mô hình quy trình quản trị tri thức và kết quả thực hiện công việc
1.2.3 Mô hình nghiên cứu của Ra’ed Masa’deh và cộng sự (2017) Đây là một nghiên cứu thực nghiệm về hiệu năng quản trị tri thức tại một trường đại học và mục đích của bài báo này là kiểm tra mối quan hệ giữa quy trình quản trị tri thức, sự hài lòng với công việc và kết quả thực hiện công việc
Nghiên cứu đã xác nhận hai giả thuyết chính liên quan đến mối quan hệ giữa các thành phần trong quy trình quản trị tri thức, bao gồm bảy yếu tố: nhận diện tri thức, sáng tạo tri thức, tiếp thu tri thức, tổ chức tri thức, lưu trữ tri thức, phổ biến tri thức và ứng dụng tri thức Những thành phần này có ảnh hưởng đến sự thỏa mãn với công việc và kết quả thực hiện công việc.
Sự hài lòng với công việc
Hình 1.2: Các thành phần quản trị tri thức và sự hài lòng với công việc
Sự hài lòng với công việc
Hình 1.3: Các thành phần quản trị tri thức tác động đến sự hài lòng, kết quả công việc
(Ngu ồ n: Ra’ed Masa’deh và c ộ ng s ự , 2017)
Kết quả thực hiện công việc
Phổ biến tri thức Ứng dụng tri thức
1.2.4 Nghiên cứu của Bùi Thị Thanh (2014)
Bùi Thị Thanh (2014) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi chia sẻ tri thức của giảng viên tại các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát 422 giảng viên từ 6 trường Mô hình nghiên cứu chỉ ra rằng năm yếu tố chính tác động đến hành vi chia sẻ tri thức bao gồm: sự tin tưởng, định hướng học hỏi, văn hóa tổ chức, hệ thống khen thưởng và công nghệ thông tin Kết quả cho thấy rằng sự tin tưởng và định hướng học hỏi đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi chia sẻ tri thức giữa các giảng viên.
Mô hình nghiên cứu cho Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3
Từ các nghiên cứu trên tác giả lựa chọn mô hình nghiên cứu của Chin-Fu Ho
Mô hình của Chin-Fu Ho (2014) và mô hình của Ra’ed Masa’deh cùng các cộng sự (2017) sẽ được áp dụng trong nghiên cứu này nhằm nâng cao tính hiệu quả và độ chính xác của kết quả.
Năm 2017, quản trị tri thức tại EVNPECC3 sẽ tập trung vào tính thực tiễn với năm thành phần chính: sáng tạo tri thức, tích lũy tri thức, chia sẻ tri thức, sử dụng tri thức và tiếp thu tri thức Những thành phần này không chỉ phù hợp với mô hình quản trị tri thức mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc của nhân viên trong tổ chức.
Chia sẻ tri thức Ứng dụng tri thức
Kết quả thực hiện công việc
Hình 1.5: Mô hình ứng dụng cho EVNPECC3
(Ngu ồ n: Tác gi ả đề xu ấ t)
Trong nghiên cứu của Chin-Fu Ho (2014) và Ra’ed Masa’deh và cộng sự
Năm 2017, tác giả đã áp dụng các thang đo của Lee (2005) và Lee & Donohue (2012) trong nghiên cứu của mình Để phù hợp với EVNPECC3, tác giả đã tiến hành dịch bảng câu hỏi từ hai mô hình này và sử dụng phương pháp chuyên gia để điều chỉnh nội dung.
Sáng tạo tri thức trong nghiên cứu có thể xuất phát từ nhiều hoạt động khác nhau, bao gồm nghiên cứu cơ bản, nghiên cứu ứng dụng, đánh giá tổng kết, đánh giá quá trình và nghiên cứu hành động (Patton, 1990, trích trong Edward).
Sản phẩm của những sáng tạo tri thức bao gồm kết quả nghiên cứu, trình diễn, đánh giá chương trình và các số liệu thống kê chung (Nelson và Rich, 1981, trích trong Edward, 1991) Ngoài ra, sự sáng tạo tri thức còn bao gồm công nghệ hoặc sản phẩm hữu hình nguyên mẫu có giá trị để chuyển giao hoặc tập trung sản xuất.
Theo Nonaka và Takeuchi (1995), sáng tạo tri thức tổ chức là khả năng của công ty trong việc tạo ra tri thức mới và phổ biến hoạt động này trong toàn bộ tổ chức Quá trình chuyển đổi tri thức ẩn thành tri thức hiện hữu được hệ thống hoá, từ đó thể hiện qua các sản phẩm, dịch vụ và hệ thống của công ty.
Năm 2007, các nhà nghiên cứu đã xác định bốn quá trình tương tác trong việc luân chuyển tri thức trong tổ chức, tạo nên bản chất của việc sáng tạo tri thức Đầu tiên, quá trình xã hội hóa diễn ra qua việc chia sẻ và sáng tạo tri thức thông qua trải nghiệm trực tiếp, tương tác đồng cảm và chuyển giao tri thức ẩn Tiếp theo, quá trình ngoại hóa kết nối tri thức ẩn thành các khái niệm rõ ràng, thông qua việc diễn đạt bằng lời và văn bản hóa Quá trình kết hợp hệ thống hóa và áp dụng tri thức hiện tại, tìm kiếm mối liên hệ giữa các khái niệm Cuối cùng, quá trình tiếp thu là việc học hỏi và tiếp nhận tri thức ẩn mới, thể hiện qua hành động và suy ngẫm.
Sáng tạo tri thức là quá trình và khả năng tổ chức nhằm phát triển kiến thức mới thông qua các ý tưởng và giải pháp sáng tạo (Andreeva và Kianto, 2011; Kianto et al.).
Sáng tạo tri thức là một quá trình năng động và tương tác, tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ để tạo ra kiến thức mới Kiến thức có thể được chuyển đổi giữa kiến thức rõ ràng và kiến thức ngầm thông qua bốn quá trình chính: xã hội hóa, ngoại hóa, kết hợp và nội địa hóa (SECI).
Thang đo yếu tố “Sáng tạo tri thức” được xây dựng dựa trên mô hình của Lee và cộng sự (2005) Để điều chỉnh cho phù hợp với thực tế tại EVNPECC3, phương pháp chuyên gia và thảo luận nhóm đã được áp dụng, dẫn đến sự điều chỉnh cụ thể như trong bảng 1.1.
Bảng 1.1 Thang đo yếu tố sáng tạo tri thức Sáng tạo tri thức - Knowledge creation (KC) Ký hiệu
Người tiền nhiệm/ Người hướng dẫn đã giới thiệu đầy đủ về nhiệm vụ công việc cho Anh (chị) KC1
Anh (chị) hoàn toàn hiểu được kiến thức cốt lõi cần thiết cho công việc của Anh (chi) đảm nhiệm KC2
Bạn có thể thu thập thông tin hữu ích và tìm kiếm ý tưởng hoặc giải pháp cho các vấn đề thông qua các cuộc họp mà không tốn nhiều thời gian.
Anh (chị) có thể tìm kiếm thông tin cho các nhiệm vụ từ các nguồn tri thức khác nhau do Công ty quản lý KC4
Anh (chị) sẵn sàng tiếp thu những kiến thức mới và áp dụng nó vào công việc khi cần thiết KC5
(Nguồn: Nghiên cứu định tính)
1.3.2 Tích luỹ tri thức Ở mức thấp nhất, hầu hết các tác giả đều đồng ý việc tích luỹ tri thức là sự tiến bộ trong hiểu biết và học tập; những tri thức mới và hữu ích phải luôn tạo ra để quá trình tích luỹ có thể diễn ra (Cohen, 1989, trích trong Manhoney, 2003)
Các nhà nghiên cứu đồng ý rằng tích luỹ tri thức không chỉ đơn thuần là việc tạo ra tri thức mới hay gia tăng hiểu biết thực nghiệm Tích luỹ tri thức thực sự xảy ra khi tri thức mới phát triển dựa trên những tri thức cũ đã có Nếu tri thức mới không vượt trội hơn tri thức cũ, thì việc bổ sung này không thể được coi là tích luỹ (Freese, 1980; Rule, 1997, trích trong Mahoney, 2003) Do đó, sự phát triển của tri thức mới cần phải phụ thuộc vào những tri thức đã đạt được trước đó để tạo ra sự tích luỹ có ý nghĩa.
Mahoney (2003) nhấn mạnh rằng việc tích lũy tri thức thông qua mô tả giúp phân loại thông tin hiện có một cách hiệu quả Việc sử dụng các khái niệm, loại hình và chỉ số định lượng chuẩn cho phép phân tích thông tin, từ đó tạo ra tri thức mới và hữu ích một cách hệ thống.
Tích lũy tri thức là quá trình học tập có tổ chức, liên quan chặt chẽ đến việc tiếp thu tri thức Sự tiếp thu tri thức được coi là bước thiết yếu trước khi thực hiện việc tích lũy tri thức một cách có hệ thống.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG QUẢN TRỊ TRI THỨC ẢNH HƯỞNG ĐẾN KẾT QUẢ THỰC HIỆN CÔNG VIỆC CỦA NHÂN VIÊN TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 3 (EVNPECC3)
Giới thiệu tổng quan về EVNPECC3
Hình 2.1 Logo của Công ty
(Nguồn: Website của Công ty)
- Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN 3
- Tên Công ty viết tắt: EVNPECC3
- Địa chỉ: số 32 Ngô thời nhiệm, Phường 7, Quận 3, TP Hồ Chí Minh
- Website: http://www.pecc3.com.vn/
Tầm nhìn của "EVNPECC3" là trở thành nhà cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế xây dựng công trình năng lượng và công nghiệp hàng đầu, uy tín và chuyên nghiệp tại Việt Nam cũng như khu vực.
EVNPECC3 cam kết cung cấp giải pháp xây dựng hiệu quả và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp Đội ngũ nhân viên với năng lực cao và tinh thần đồng đội của chúng tôi đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
- Giá trị cốt lõi: o Chính trực - Tin cậy; o Chuyên nghiệp - Sáng tạo - Hiệu quả; o Học hỏi - Phát triển; o Đoàn kết - Hợp tác - Thân thiện
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển:
Công ty bắt nguồn từ Phòng Thiết kế điện của Công ty Điện lực miền Nam, được thành lập vào năm 1975 Để đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn và lưới điện, vào ngày 13/2/1979, Bộ Điện và Than đã ban hành Quyết định số 04/ĐT/TCCB, thành lập Phân viện Quy hoạch và Thiết kế điện, thay thế cho Phòng Thiết kế điện trước đó Vào ngày 07/5/1986, công ty tiếp tục phát triển và mở rộng.
Bộ Điện Lực đã ban hành Quyết định số 128/ĐL/TCCB để đổi tên Phân Viện Quy hoạch Thiết kế Điện thành Trung tâm Năng lượng, trực thuộc Công ty Điện lực 2 (nay là Công ty Điện lực miền Nam) Năm 1995, Trung tâm Năng lượng được tách ra từ Công ty Điện lực 2 và chuyển về Tổng Công ty Điện lực Việt Nam theo Quyết định số 429/ĐVN-TCCB-LĐ ngày 24/6/1995 Vào ngày 7/4/1999, theo Quyết định số 17/1999/QĐ-BCN của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp, Trung tâm Năng lượng chính thức chuyển đổi thành Công ty Tư vấn xây dựng điện 3.
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2007, Bộ trưởng Bộ Công nghiệp đã ban hành Quyết định số 335/QĐ-BCN phê duyệt phương án chuyển đổi Công ty Tư vấn xây dựng điện 3 thành Công ty Cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 (EVNPECC3) Đây là một trong bốn đơn vị tư vấn quan trọng thuộc Tập đoàn Điện lực Việt Nam.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức và chức năng nhiệm vụ của EVNPECC3
Chức năng của EVNPECC3 bao gồm tư vấn khảo sát và thiết kế điện cho các công trình nguồn điện như nhà máy nhiệt điện và thủy điện, cũng như lưới điện bao gồm đường dây tải điện và trạm biến áp Bên cạnh đó, EVNPECC3 còn tham gia vào các dự án năng lượng mới, năng lượng tái tạo và các công trình công nghiệp khác trong và ngoài nước Sơ đồ cơ cấu tổ chức của EVNPECC3 được thể hiện trong Hình 2.2.
Công ty được chia thành 4 khối:
Khối Văn phòng có nhiệm vụ hỗ trợ sản xuất bao gồm các đơn vị:
Văn phòng chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các vấn đề liên quan đến công tác quản trị hành chính, bao gồm thanh tra bảo vệ, công tác tuyên truyền, quản lý cơ sở hạ tầng, phương tiện thông tin liên lạc và vận chuyển, cũng như các công tác đối ngoại hành chính.
Phòng Kế hoạch Kinh doanh có nhiệm vụ xây dựng kế hoạch kinh doanh, quản lý nguồn vốn và cung cấp thiết bị vật tư cho các đơn vị phục vụ sản xuất kinh doanh Đồng thời, phòng cũng tham mưu cho lãnh đạo EVNPECC3 trong việc phát triển chiến lược trung và dài hạn, thực hiện các hoạt động đấu thầu, bán hàng, cũng như soạn thảo và thương thảo hợp đồng tư vấn Bên cạnh đó, phòng còn đảm nhiệm các công tác liên quan đến đối tác và khách hàng.
Phòng Tổ chức & Nhân sự có nhiệm vụ xây dựng mục tiêu chiến lược trung và dài hạn liên quan đến tổ chức nhân sự, thực hiện các công tác về tổ chức, nhân sự, tiền lương, và đào tạo chuyên môn nghiệp vụ Ngoài ra, phòng còn tham gia vào các hoạt động liên quan đến Đại hội Đồng Cổ đông và Hội đồng Quản trị.
Văn phòng đại diện Hà Nội
Các ban tư vấn giám sát thủy điện
Hình 2.2 Sơ đồ tổ chức Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3
(Nguồn: Website của EVNPECC3) quan đến công tác thi đua khen thưởng và phát triển văn hoá doanh nghiệp
Phòng Tài chính kế toán có nhiệm vụ xây dựng mục tiêu chiến lược tài chính và nguồn vốn đầu tư trung và dài hạn cho Công ty, đồng thời quản lý và thực hiện các hoạt động liên quan đến tài chính và kế toán trong toàn bộ Công ty.
Phòng Kỹ thuật & Quản lý chất lượng chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng sản phẩm và dịch vụ của Công ty, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý Đồng thời, phòng cũng xây dựng và triển khai hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000, nhằm nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của quy trình sản xuất.
Phòng Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm xây dựng và tổ chức thực hiện ứng dụng hệ thống thông tin Đồng thời, phòng cũng đảm nhiệm việc quản lý, duy trì hệ thống thông tin, lưu trữ dữ liệu và hỗ trợ người lao động trong Công ty sử dụng hiệu quả hệ thống thông tin.
- Chi nhánh Công ty - Xí nghiệp Khảo sát: Thực hiện các công tác khảo sát địa hình, địa chất, thuỷ văn cho các dự án lưới điện, nguồn điện
Khối Lưới điện bao gồm đường dây và trạm biến áp, bao gồm:
- Phòng Thiết kế đường dây: Thực hiện các công tác tư vấn về lưới điện phân phối, truyền tải điện, quy hoạch lưới điện, đường dây tải điện;
- Phòng Thiết kế trạm: Thực hiện các công tác tư vấn, dự thầu các dự án trạm biến áp;
- Phòng Môi trường: Thực hiện các công tác tư vấn về môi trường tự nhiên và xã hội như khảo sát, giám sát môi trường;
- Phòng Tư vấn đền bù: Thực hiện các công tác tư vấn đền bù, giải phóng mặt bằng cho các công trình
Chi nhánh Công ty tại Miền Trung, đặt tại Nha Trang Khánh Hoà, chuyên thực hiện tư vấn về lưới điện phân phối và truyền tải điện Chi nhánh tập trung vào quy hoạch lưới điện và thiết kế các dự án đường dây cùng trạm biến áp trong khu vực miền Trung.
Khối Nhiệt điện và Năng lượng tái tạo, bao gồm:
Trung tâm Nhiệt điện & Năng lượng mới chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn thiết kế, giám sát thi công và quản lý đầu tư cho các công trình nhà máy nhiệt điện Chúng tôi tập trung vào các loại hình nhà máy như nhiệt điện than, nhiệt điện trấu, cũng như các nguồn năng lượng mới.
- Phòng Năng lượng tái tạo: Thực hiện tư vấn năng lượng tái tạo như các dự án về điện gió, điện mặt trời, pin,…
Khối Thủy điện, bao gồm:
- Phòng Thiết kế thuỷ điện: Thực hiện tư vấn thiết kế các công trình nhà máy thuỷ điện, thuỷ lợi, cơ sở hạ tầng của thuỷ điện,…
- Các Ban Tư vấn giám sát thuỷ điện: Thực hiện tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình nhà máy thuỷ điện
Sản phẩm và dịch vụ của EVNPECC3
Sản phẩm của EVNPECC3 là những Hồ sơ thiết kế, các báo cáo khảo sát, bao gồm dạng bảng cứng (giấy) và bảng file mềm (file pdf., Excel, video, ….)
Dịch vụ của EVNPECC3 bao gồm: Tư vấn giám sát tác giả; Tư vấn giám sát thi công các công trình
2.1.3 Tình hình kết quả hoạt động kinh doanh:
Kết quả hoạt động kinh doanh của EVNPECC3 trong những năm qua khá ổn định, mặc dù phải đối mặt với khủng hoảng kinh tế toàn cầu vào năm 2010 Công ty đã hoàn thành chiến lược sản xuất kinh doanh giai đoạn 2013 – 2017 và đang hoạch định cho giai đoạn 2018-2022 Trong giai đoạn 2015-2017, doanh thu của EVNPECC3 đạt tốc độ tăng trưởng trung bình trên 10%, với mức tăng cụ thể là 22% vào năm 2015, 17% vào năm 2016, và 30% vào năm 2017 Tuy nhiên, chi phí giá vốn cũng tăng theo, với mức tăng lần lượt là 28%, 17% và 33% trong các năm tương ứng Điều này dẫn đến tỷ lệ lợi nhuận không tăng tương xứng, cụ thể là lợi nhuận năm 2015 chỉ đạt 83% so với năm 2014, mặc dù có sự gia tăng nhẹ vào năm 2016 và 2017 Do đó, mặc dù doanh thu tăng, tỷ lệ chi phí gia tăng nhanh chóng đã hạn chế giá trị gia tăng của EVNPECC3.
Bảng 2.1 Tình hình sản xuất kinh doanh giai đoạn 2015 – 2017
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 260.715.364.428 307.539.895.943 400.545.053.218
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 58.037.044.983 69.728.721.592 83.570.487.709
6 Doanh thu hoạt động tài chính 2.758.732.331 1.251.004.577 2.810.939.777
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 38.038.167.965 45.109.817.364 54.002.528.749
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13.969.460.073 15.580.505.622 17.691.302.864
15 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14.036.903.911 16.299.470.590 17.776.313.095
16 Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.556.669.290 3.402.091.820 3.815.494.562
18 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10.480.234.621 12.897.378.770 13.960.818.533
(Nguồn : Nội bộ của EVNPECC3)
Thực trạng của hoạt động quản trị tri thức tác động đến kết quả thực hiện công việc của nhân viên tại EVNPECC3
hiện công việc của nhân viên tại EVNPECC3
2.2.1 Tổng quan kết quả nghiên cứu:
Kết quả thống kê mô tả:
Trong nghiên cứu, tổng số bảng khảo sát phát ra là 300, trong đó thu về 262 bảng, loại 5 bảng không hợp lệ do trả lời đồng nhất cho tất cả các mục hoặc thiếu thông tin Cuối cùng, 203 bảng khảo sát hợp lệ được sử dụng làm dữ liệu cho nghiên cứu Dữ liệu đã được nhập, mã hóa, làm sạch và phân tích bằng phần mềm SPSS 16.0 Các đặc điểm của nhân viên tham gia khảo sát được tóm tắt trong bảng 2.3.
Về giới tính: nam chiếm nhiều với 164 người (80,8%), còn lại là nữ chiếm tỷ lệ 19,2% tương ứng với 39 người trong tổng số 203 người hợp lệ
Về độ tuổi: dưới 30 tuổi với 28 người (13,8%), tiếp đến là độ tuổi 31 đến dưới 40 tuổi với 93 người (45,8%), tiếp là độ tuổi 40 đến 45 tuổi với 50 người
(24,6%) và cuối cùng là 45 tuổi trở lên có 32 người (chiếm 15,8%) trong tổng số
Về trình độ: cao đẳng, trung cấp với 20 người (9,9%), tiếp đến chiếm đa số là đại học với 158 người (77,8%), và cuối cùng là trên đại học có 25 người (chiếm
12,3%) trong tổng số 203 người hợp lệ
Trong khảo sát về kinh nghiệm làm việc, nhóm có dưới 1 năm kinh nghiệm chiếm 11,8% với 24 người, trong khi nhóm có từ 1 đến dưới 3 năm kinh nghiệm có 28,6% với 58 người Nhóm có kinh nghiệm từ 3 đến dưới 5 năm chiếm tỷ lệ cao nhất với 40,9% và 83 người, trong khi nhóm có từ 5 đến 10 năm kinh nghiệm chỉ có 38 người.
(chiếm 18,7%) trong tổng số 203 người hợp lệ
Bảng 2.3: Bảng thống kê mô tả
Chỉ tiêu Kết quả thống kê mô tả
Cao đẳng, trung cấp 20 9,9 Đại học 158 77,8
(Nguồn: Kết quả khảo sát của tác giả)
Kết quả phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha
Phân tích Cronbach’s Alpha là một phương pháp quan trọng để kiểm định độ tin cậy của thang đo, giúp loại bỏ những thang đo không đạt yêu cầu Công cụ này được sử dụng trước khi tiến hành phân tích nhân tố EFA, nhằm loại bỏ các biến không phù hợp, vì những biến này có thể dẫn đến việc hình thành các yếu tố giả (Nguyễn Đình Thọ, 2014).
Trong phân tích Cronbach’s Alpha, các biến quan sát có hệ số tương quan với biến tổng nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại bỏ, và tiêu chuẩn để chọn thang đo là Cronbach’s Alpha từ 0.6 trở lên (Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008) Tác giả đã thực hiện kiểm định Cronbach’s Alpha, được trình bày chi tiết trong phụ lục, và đánh giá độ tin cậy của thang đo được tổng hợp trong bảng 2.4 bên dưới.
Bảng 2.4: Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha
Yếu tố Số lần Kết quả kiểm định cuối cùng
Tương quan biến tổng nhỏ nhất
(Nguồn: Kết quả xử lý SPSS của tác giả)
Sau khi kiểm định độ tin cậy của thang đo cho các yếu tố liên quan đến kết quả thực hiện công việc, đã loại bỏ 2 biến quan sát (KU5, KI2), chỉ còn lại 32 biến quan sát thuộc 6 yếu tố của thang đo kết quả công việc.
2.2.2 Kết quả thực hiện công việc của người lao động tại EVNPECC3
Hiện nay, tại EVNPECC3, kết quả thực hiện công việc của cá nhân được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn KPI, bao gồm khối lượng công việc, chất lượng và thời gian thực hiện Việc đánh giá này nhằm xác định mức độ hoàn thành công việc của cá nhân hoặc nhóm so với các tiêu chuẩn đã được quy định trước đó.
Theo bảng 2.5, điểm trung bình về kết quả thực hiện công việc từ khảo sát đạt 3,75, cho thấy người lao động tại EVNPECC3 quan tâm đến cách đánh giá kết quả làm việc của mình Sự hài lòng của họ với hiệu suất công việc hiện tại tương đối cao EVNPECC3 hoạt động dựa trên trí tuệ cá nhân và tập thể để cung cấp dịch vụ tư vấn giải pháp kỹ thuật chuyên sâu trong lĩnh vực năng lượng công nghiệp điện.
Hệ thống quản trị tri thức tại EVNPECC3 được đánh giá là hoạt động hiệu quả và ổn định, cung cấp thông tin và dữ liệu cần thiết cho công việc của người lao động.
Bảng 2.5: Kết quả khảo sát của yếu tố kết quả thực hiện công việc
Mã số Tiêu thức Trung bình Độ lệch chuẩn
Kết quả thực hiện công việc 3,75
JP1 Tôi làm việc hiệu quảhơn trước 3,81 0,969
JP2 Tôi tin rằng hệ thống quản lý kiến thức có thể giúp nâng cao năng suất của tôi 3,62 0,959
Hệ thống quản lý kiến thức của Công ty có thể giúp tôi lấy lại kiến thức hữu ích và tìm các chuyên gia cần thiết nhanh hơn nhiều
JP4 Hệ thống quản lý kiến thức có thể nâng cao năng lực chuyên môn và chất lượng của việc ra quyết định của tôi 3,65 0,891 JP5
Việc áp dụng hệ thống quản trị tri thức sẽ giúp công ty tiết kiệm chi phí liên quan đến chuyển giao và đào tạo nhân sự.
JP6 Tôi sẵn sàng nỗ lực để sử dụng khai thác hệ thống quản trị tri thức để hoàn thành công việc của mình 3,91 0,931
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu điều tra của tác giả)
Kết quả khảo sát cho thấy biến JP6 - "Tôi sẵn sàng nỗ lực để ứng dụng khai thác hệ thống quản trị tri thức để hoàn thành công việc của mình" đạt mức trung bình cao nhất là 3,91 Điều này phù hợp với các công ty trong lĩnh vực tư vấn thiết kế, nơi sử dụng chuyên môn sâu để hoàn thành công việc EVNPECC3 là một doanh nghiệp tiêu biểu trong việc áp dụng vốn tri thức vào sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo hiệu quả và chất lượng Nhân viên tại EVNPECC3 luôn ý thức duy trì và làm giàu vốn tri thức nhằm nâng cao hiệu suất công việc, phản ánh đúng kết quả khảo sát.
“JP1: Tôi làm việc hiệu quả hơn trước”, đạt kết quả 3,81 cao thứ 2 sau biến JP6
Kết quả đánh giá công việc hàng năm cho thấy đa số nhân viên yêu thích công việc của mình, với tỷ lệ nhân viên được xếp loại A và A+ ngày càng tăng, đặc biệt là số lượng nhân viên được xếp loại A+ năm 2017 cao hơn so với năm 2015 và 2016 Tuy nhiên, không phải năm nào cũng có tỷ lệ đánh giá cao đồng đều, khi năm 2016 vẫn ghi nhận tỷ lệ xếp loại D chiếm 28,62% trong tổng số nhân viên được đánh giá hàng năm.
Bảng 2.6: Kết quả xếp loại của người lao động giai đoạn 2015 -2017 Xếp loại
(Nguồn: Phòng Tổ chức & Nhân sự Công ty)
Kết quả khảo sát cho thấy biến "JP2: Tôi tin rằng hệ thống quản lý kiến thức có thể giúp nâng cao năng suất của tôi" đạt mức thấp nhất với 3,62, phản ánh sự thiếu tin tưởng vào khả năng của hệ thống này trong việc cải thiện năng suất làm việc.
Mặc dù JP2 đạt trên mức trung bình, nhưng nhân viên tại EVNPECC3 lại đánh giá thấp nhất trong các yếu tố khảo sát về kết quả thực hiện công việc Kết quả khảo sát cho biến JP4 về hệ thống quản lý kiến thức cho thấy chỉ đạt 3,65, chỉ nhỉnh hơn mức trung bình một chút, cho thấy cần cải thiện để nâng cao năng lực chuyên môn và chất lượng ra quyết định.
Kết quả khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của người lao động tại EVNPECC3 với JP2 là 3,62 và JP4 là 3,65, tuy nhiên năng suất lao động vẫn chưa đạt mục tiêu công ty Điều này cho thấy nhân viên chưa hoàn toàn tin tưởng vào hệ thống quản trị tri thức của công ty trong việc nâng cao chất lượng quyết định và chuyên môn Một số nguyên nhân chính bao gồm: nội dung chương trình chia sẻ tri thức không phù hợp với nhu cầu công việc, chuyên gia chưa thuyết phục được nhân viên tham gia, và việc lưu trữ tri thức khó tìm kiếm, gây cản trở cho việc học hỏi kinh nghiệm và phương pháp tốt nhất.
Hoạt động quản trị tri thức tại EVNPECC3 được người lao động đánh giá cao, tuy nhiên, họ nhận thấy rằng kết quả công việc cá nhân hoặc nhóm còn phụ thuộc vào việc khai thác tri thức từ hệ thống quản trị tri thức của công ty Dù đã nỗ lực khai thác nguồn tri thức, vẫn tồn tại một số bất cập trong quản lý tri thức và quy trình hoạt động của công ty Điều này dẫn đến việc người lao động chưa đánh giá cao hiệu quả và tác động tích cực của quy trình quản trị tri thức Hiện tại, EVNPECC3 đang xây dựng các quy định liên quan đến quản trị tri thức như quản lý tài sản thông tin và chương trình E-learning, nhưng hệ thống vẫn thiếu các phương tiện và cơ chế khuyến khích người lao động trong việc khai thác và lưu trữ tri thức, ảnh hưởng đến kết quả công việc của họ.
2.2.3 Thực trạng hoạt động quản trị tri thức tại EVNPECC3
Đánh giá chung
2.3.1 Những kết quả đạt được:
- Công ty tạo điều kiện và môi trường thuận lợi cho hoạt động sáng tạo tri thức mới cho các cá nhân và các nhóm dự án trong EVNPECC3
- Công ty đã có được hệ thống để ghi nhận các vấn đề xử lý phát sinh, tích lũy kinh nghiệm trong sản xuất
Công ty đã phát triển và áp dụng bộ văn hóa tổ chức tại EVNPECC3, bao gồm văn hóa và quy tắc ứng xử Bộ văn hóa này khuyến khích nhân viên chia sẻ tri thức và kinh nghiệm, đồng thời thúc đẩy sự hợp tác trong các dự án.
Ban Tổng giám đốc của EVNPECC3 chú trọng việc xây dựng các mạng nội bộ nhằm chia sẻ tri thức, thông tin và dữ liệu, hỗ trợ người lao động trong việc thực hiện nhiệm vụ hiệu quả.
Ban lãnh đạo của EVNPECC3 đặc biệt chú trọng đến hoạt động đào tạo, bao gồm cả đào tạo bên ngoài và nội bộ Việc tổ chức các chương trình đào tạo không chỉ giúp nâng cao kỹ năng cho người lao động mà còn thúc đẩy hoạt động chia sẻ và tiếp thu tri thức trong tổ chức.
Công ty đã phát triển một hệ thống thư viện điện tử cho các dự án giám sát và thư viện điện tử dùng chung, dựa trên phần mềm quản trị tri thức SharePoint đã được xây dựng.
- Công ty đã hình thành bộ khung cho hoạt động của phần mềm quản trị tri thức – Sharepoint và chương trình đào tạo trực tuyến E-learning
2.3.2 Những vấn đề tồn tại:
Hoạt động sáng tạo tri thức còn một số hạn chế:
Việc thiếu quy định về mã hóa và tiêu chí phân loại tri thức đã gây khó khăn trong việc xác định, mã hóa và phân loại tri thức tại EVNPECC3 Điều này ảnh hưởng đến các hoạt động lưu trữ và khai thác tri thức của người lao động trong tổ chức.
Việc chưa có quy định rõ ràng về cách đặt tên cho các vấn đề cụ thể đã được giải quyết thực tế đang gây khó khăn trong việc ghi nhận tri thức Điều này ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm thông tin và kiến thức phù hợp để giải quyết vấn đề khi cần truy cập.
Hoạt động tích luỹ tri thức còn một số hạn chế cụ thể:
Một số hạn chế trong hoạt động mã hóa và cách ghi nhận tri thức của EVNPECC3 chưa đáp ứng nhu cầu của người lao động trong việc tóm tắt kiến thức sau đào tạo, cũng như ghi nhận các phương pháp và kinh nghiệm trong quá trình làm việc.
Hoạt động chia sẻ tri thức còn một số hạn chế cụ thể:
Việc chia sẻ tri thức cần thiết để giải quyết các vấn đề hiện nay còn thiếu hụt, dẫn đến việc ít có bài học kinh nghiệm và cách làm tốt nhất được phổ biến Sự thiếu thốn này không chỉ nằm ở việc thiếu người chia sẻ phù hợp mà còn ở nội dung và chương trình chưa đáp ứng đúng chuyên môn.
Cách thức lưu trữ và tổ chức thông tin của ENVPECC3 còn nhiều hạn chế, gây khó khăn trong việc tiếp cận tri thức cho các hoạt động tạo tri thức và ghi nhận hoặc khai thác thông tin.
Hoạt động tiếp thu tri thức còn một số hạn chế cụ thể:
Hoạt động tiếp thu tri thức tại EVNPECC3 vẫn còn hạn chế về hình thức đào tạo, không đáp ứng kịp thời với sự gia tăng liên tục của đội ngũ nhân viên.
Các chương trình đào tạo bằng phần mềm E-learning hiện nay vẫn chưa cung cấp nội dung chuyên môn sâu và còn thiếu hệ thống quản lý đánh giá, theo dõi hiệu quả của người học.
Hoạt động ứng dụng tri thức còn một số hạn chế cụ thể:
Hoạt động sử dụng tri thức tại EVNPECC3 chưa đạt hiệu quả tối ưu trong các dự án, cũng như trong việc phối hợp và chia sẻ tri thức Việc ứng dụng tri thức vào công việc cần được cải thiện để đạt được kết quả tốt nhất.
Chương này giới thiệu Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng điện 3 và phương pháp nghiên cứu định tính, định lượng Tác giả đã thu thập, thống kê và phân tích dữ liệu để đánh giá thực trạng quản trị tri thức và kết quả công việc tại công ty Dựa trên dữ liệu từ EVNPECC3, tác giả chỉ ra các ưu điểm và hạn chế trong quản trị tri thức, bao gồm việc tạo ra, tích lũy, lưu trữ, sử dụng và tiếp thu tri thức, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của nhân viên Những phát hiện này tạo nền tảng cho việc đề xuất giải pháp cải thiện quản trị tri thức nhằm nâng cao hiệu suất làm việc trong chương 3.