Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm tập hợp được một cách có hệ thống các loài thực vật được ghi nhận làm thuốc ở khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hoà Bình. Tìm hiểu thực trạng sử dụng và phát triển tài nguyên cây thuốc tại khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hoà Bình. Mời các bạn cùng tham khảo!
TỔNG QUAN VỀ TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tình hình nghiên cứu và sử dụng cây thuốc ở một số nước trên thế giới
Vấn đề Dân tộc học và thực vật học đã xuất hiện từ khi con người bắt đầu sống và chiến đấu với thiên nhiên Từ xa xưa, con người đã sử dụng cây cỏ để chữa bệnh, tạo nên một môn khoa học mang tên Thực vật dân tộc học Trong lịch sử y học thế giới, nhiều quốc gia và dân tộc đã tích lũy kinh nghiệm sử dụng cây cỏ để chống lại bệnh tật Trung Quốc nổi bật với nền y học cổ truyền phát triển, được ghi nhận qua truyền thuyết về Vua Thần Nông, hay còn gọi là Viêm Đế.
Thần Nông, sống từ 3320 đến 3080 trước Công nguyên, đã phân loại hàng trăm loại cây cỏ và nghiên cứu dược tính của chúng, tạo ra cuốn sách "Thần Nông Thảo Bản" Tuy nhiên, theo các tài liệu nghiên cứu của các nhà khoa học về Trung Quốc, cuốn sách này thực chất được biên soạn vào thời Đông Hán, bởi vì thời Thần Nông chưa có hệ thống văn tự và mọi thông tin về ông chủ yếu là truyền thuyết.
“Thần nông thảo bản” đã ghi nhận 365 vị thuốc có giá trị, nhiều trong số đó vẫn được sử dụng hiện nay Danh y Hoa Đà thời Tam Quốc đã sử dụng Đàn hương và Tử đinh hương để điều trị bệnh lao phổi và bệnh lỵ, cũng như hoa Cúc và Kim ngân phơi khô để làm gối điều trị đau đầu, mất ngủ và cao huyết áp Từ thời Hán (168 TCN), cuốn “Thủ hậu bị cấp phương” đã liệt kê 52 đơn thuốc từ cây cỏ Giữa thế kỷ XVI, Lý Thời Trân đã tổng hợp 12.000 vị thuốc trong “Bản thảo cương mục” Đến nay, Trung Quốc đã phát triển nhiều công trình nghiên cứu về việc sử dụng cây cỏ trong y học.
Không chỉ riêng Trung Quốc, nhiều quốc gia khác cũng sở hữu những kinh nghiệm chữa bệnh lâu đời, điển hình là Ấn Độ với nền y học cổ truyền hình thành hơn 3000 năm trước Người Ấn chủ trương ngừa bệnh là chính, và khi cần điều trị, họ sử dụng liệu pháp tự nhiên từ thực phẩm và thảo mộc để loại bỏ gốc rễ căn bệnh Bộ sử thi Vedas, viết vào năm 1500 TCN, cùng với cuốn Charaka Samhita, đã trình bày cụ thể 350 loài thảo dược Ấn Độ nổi bật trong nghiên cứu thảo dược, từ tổng hợp chất hữu cơ đến thử nghiệm độc tính và nghiên cứu tác dụng hóa học của các chất lên cơ thể con người Hiện nay, chính phủ khuyến khích ứng dụng công nghệ cao trong trồng cây thuốc, và nhiều viện nghiên cứu dược đã tham gia vào việc chuyển hóa thuốc và hợp chất có hoạt tính từ thực vật.
Không chỉ Trung Quốc và Ấn Độ, mà nhiều quốc gia khác cũng sở hữu kinh nghiệm y học riêng Từ những năm trước công nguyên, các chiến binh La Mã đã sử dụng dịch cây Lô hội (Aloe barbadensis) để làm sạch vết thương, giúp chúng mau lành Khoa học hiện đại đã chứng minh rằng dịch cây này có khả năng kích thích tổ chức hạt và tăng tốc quá trình biểu mô hóa Người Hy Lạp cổ đại cũng đã dùng rau Mùi tây (Coriandrum officinale) để điều trị vết thương Trong thời Trung cổ ở Châu Âu, các thầy tu đã sưu tầm và nghiên cứu kiến thức về cây thuốc, trồng và dịch tài liệu về thảo mộc sang tiếng Ả Rập Năm 1649, Nicolas Culpeper đã viết cuốn sách “A Physical”.
Sau khi xuất bản cuốn "Directory", vài năm sau, tác giả cho ra mắt cuốn "The English Physician", một dược điển có giá trị và là một trong những hướng dẫn đầu tiên dành cho người không chuyên trong việc chăm sóc sức khỏe Cuốn sách này vẫn được tham khảo và trích dẫn rộng rãi cho đến ngày nay.
Trong Y học dân gian Liên Xô, nước sắc từ vỏ cây Bạch dương (Betula alba) và vỏ cây Sồi (Quercus robus) được sử dụng để rửa vết thương và tắm ghẻ Tại Nga và Đức, cây Mã đề (Plantago major) được sắc nước hoặc giã nát lá tươi để chữa trị vết thương, viêm tiết niệu và sỏi thận Ở Bungaria, hoa hồng đã được sử dụng từ lâu để chữa nhiều bệnh khác nhau, với cả hoa, lá và rễ được dùng làm thuốc để tan huyết ứ và phù thũng Ngày nay, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cánh hoa hồng chứa lượng tanin, glusit và tinh dầu đáng kể, không chỉ dùng để chế nước hoa mà còn hỗ trợ điều trị nhiều bệnh.
Các bài thuốc cổ truyền từ thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe của hàng triệu người, đặc biệt là tại các quốc gia châu Phi, nơi mà tỷ lệ thầy lang cao hơn nhiều so với bác sĩ được đào tạo chính quy Chẳng hạn, ở Tanzania có khoảng 30.000 – 40.000 thầy lang nhưng chỉ khoảng 600 bác sĩ, trong khi Malawi cũng có gần 20.000 người hành nghề thuốc cổ truyền Y học cổ truyền tại đây có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe cộng đồng Người Haiti sử dụng cây Cỏ lào (Eupatorium odoratum) để chữa vết thương nhiễm khuẩn và cầm máu, trong khi ở Philippines, cây Bồ cu vẽ (Breynia fructicosa) được dùng để làm thuốc cầm máu và trị mụn nhọt Tại Malaysia, lá cây Húng chanh (Coleus amboinicus) được sắc cho phụ nữ sau sinh và trẻ em để trị sổ mũi, đau họng Ở Campuchia, Hương nhu tía (Ocimum sanctum) được sử dụng để trị đau bụng, sốt rét và các bệnh ngoài da.
Trong chương trình điều tra nguồn tài nguyên thiên nhiên ở Đông Nam Á, Perry đã ghi nhận nhiều cây thuốc trong Y học cổ truyền, với 146 loài có tính kháng khuẩn được kiểm chứng bởi các nhà khoa học Gần đây, một tập thể các nhà khoa học đã xuất bản cuốn sách "Tài nguyên các loài cây thuốc ở Đông Nam Á" (2001), giới thiệu 121 loài cây thuốc và cây độc.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các hợp chất hóa học trong cây cỏ để phát triển phương pháp chữa bệnh hiệu quả Họ nhận thấy rằng hầu hết thực vật đều có tính kháng sinh tự nhiên, nhờ vào các hợp chất như phenolic, antoxy, quino, ancaloid, flavonoid và saponin Nhiều hợp chất này đã được giải mã cấu trúc và chiết xuất để sản xuất thuốc Dựa trên cấu trúc đã hiểu, các chất nhân tạo cũng có thể được tổng hợp để hỗ trợ trong việc điều trị bệnh.
Vào năm 1950, chất Glucosid barbaloid được phân lập từ cây Lô hội (Aloe vera) có tác dụng với vi khuẩn lao và Baccilus subtilis Lucas và Lewis (1994) đã chiết xuất hoạt chất từ cây Kim ngân (Lonicera sp) có hiệu quả với vi khuẩn gây bệnh tả, lỵ và mụn nhọt Từ cây Hoàng Liên (Coptis teeta), berberin đã được chiết xuất, trong khi lá và rễ cây Hẹ (Allium odorum) chứa các hợp chất sulfua, sapoin và chất đắng Năm 1948, Shen-Chi-Shen phân lập được hoạt chất Odorin, ít độc với động vật nhưng có tác dụng kháng khuẩn Hạt cây Hẹ cũng chứa Alcaloid có khả năng kháng khuẩn gram+ và gram-, nấm Reserpin và Serpentin, hai chất hạ huyết áp, được chiết xuất từ cây Ba gạc (Rauvolfa spp.), trong khi Vinblastin và Vincristin từ cây Dừa cạn không chỉ hạ huyết áp mà còn có tác dụng chống ung thư Digitalin được chiết xuất từ cây Dương địa hoàng (Digitalis spp.) và strophatin từ cây Sừng dê (Strophanthus spp) để làm thuốc trợ tim Những nghiên cứu về cấu trúc và hoạt tính của các hợp chất tự nhiên đã dẫn đến sự phát triển nhiều loại thuốc chữa bệnh thông qua tổng hợp hoặc bán tổng hợp.
Khoa học hiện đại đã xác nhận khả năng chữa bệnh của thảo mộc, dẫn đến sự gia tăng quan tâm của thế giới đối với cây thuốc và y học cổ truyền Dược lý hiện đại tập trung vào các hợp chất tự nhiên có hoạt tính chữa bệnh, trong khi các nhà nghiên cứu thảo mộc nhấn mạnh rằng tác dụng chữa bệnh đến từ sự kết hợp của nhiều thành phần như khoáng chất, vitamin, và tinh dầu Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường và hỗ trợ các đặc tính chữa bệnh, bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân độc hại Mặc dù các hợp chất được phân lập có hiệu quả chữa bệnh, nhưng chúng có thể gây độc do thiếu các hợp chất tự nhiên khác Trước đây, việc sử dụng thảo dược thường bị hiểu lầm là phép thuật và mê tín dị đoan.
Khoảng 80% dân số ở các quốc gia đang phát triển sử dụng y học cổ truyền, chủ yếu dựa vào cây cỏ Tại Trung Quốc, 80% trong số hơn 4.000 loài cây thuốc được sử dụng theo kinh nghiệm truyền thống Ở Ghana, Mali, Nigeria và Zambia, 60% trẻ em mắc sốt rét ban đầu được điều trị bằng thảo dược Niềm tin vào hiệu quả của thảo dược và y học cổ truyền đang gia tăng ở các quốc gia phát triển, với ít nhất 50% dân số ở châu Âu và Bắc Mỹ sử dụng thực phẩm bổ sung từ thảo mộc Tại Đức, 90% dân số chọn phương thuốc thiên nhiên cho sức khỏe, trong khi Anh chi 230 triệu đô la mỗi năm cho thuốc thay thế từ thảo mộc.
Mặc dù nhu cầu sử dụng cây thuốc trong chăm sóc sức khỏe ngày càng tăng, nhưng nguồn tài nguyên thực vật đang bị suy giảm nghiêm trọng Nhiều loài thực vật đã tuyệt chủng hoặc đang bị đe dọa do các hoạt động của con người Theo IUCN, trong số 43.000 loài thực vật được ghi nhận, có đến 30.000 loài đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng, trong đó nhiều loài cây thuốc quý hiếm và có giá trị kinh tế cao Ví dụ, ở Bangladesh, một số cây thuốc như Tylophora indicia và Zannia indicia, từng phổ biến, hiện nay đã trở nên hiếm hoi.
Loài Ba gạc (Rauvolfila serpentina) tự nhiên phát triển ở Ấn Độ, Bangladesh và Thái Lan, với khả năng cung cấp hàng ngàn tấn nguyên liệu xuất khẩu sang thị trường Âu, Mỹ để sản xuất thuốc chữa cao huyết áp Tuy nhiên, do khai thác liên tục trong nhiều năm, nguồn gốc của cây thuốc này đã cạn kiệt, dẫn đến một số bang ở Ấn Độ phải đình chỉ khai thác Tại Trung Quốc, loài Từ (Dioscorea sp.) từng có trữ lượng lớn 30.000 tấn, nhưng hiện nay đã giảm đáng kể, buộc phải trồng lại Ngoài ra, một số loài cây thuốc quý như Fritillaria cirrhosa, vốn phổ biến ở Tây bắc tỉnh Tứ Xuyên, giờ chỉ còn tồn tại ở 1 đến 2 điểm với số lượng rất hạn chế.
Tình hình nghiên cứu và sử dụng cây thuốc ở Việt Nam
Nền y học cổ truyền Việt Nam đã sử dụng nhiều cây thuốc và bài thuốc hiệu quả trong chữa bệnh từ lâu đời Qua thời gian, những kinh nghiệm quý báu này đã được hệ thống hóa thành các cuốn sách có giá trị, giúp lưu truyền rộng rãi trong cộng đồng.
Từ thời vua Hùng Vương (2400-258 trước Công nguyên), tổ tiên ta đã biết sử dụng cây cỏ làm gia vị và chữa bệnh, theo các văn tự Hán Nôm còn lại Vào đầu thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, đất Giao Chỉ đã có hàng trăm vị thuốc như Ý dĩ, Hoắc hương, và các loại thực phẩm bổ dưỡng như bột đao từ cây Báng, quả Cọ để chống đói Gừng được dùng để chế biến với chim, cá, ba ba nhằm giảm mùi tanh và dễ tiêu hóa, từ đó hình thành thói quen sử dụng Gừng, Hành, Tỏi như gia vị trong bữa ăn hàng ngày để phòng bệnh.
Nền Y học cổ truyền Việt Nam đã phát triển song song với lịch sử, dựa trên kinh nghiệm sử dụng cây thuốc của nhân dân Sự tiến hóa này gắn liền với những danh y nổi tiếng, góp phần quan trọng vào sự nghiệp y học của đất nước.
Lương y Tuệ Tĩnh trong cuốn “Nam Dược Thần Hiệu” và “Hồng Nghĩa Giác Tư Y Thư” đã ghi chép hơn 630 vị thuốc và 50 đơn thuốc, trong đó có 37 đơn thuốc chữa bệnh thương hàn, được coi là những tác phẩm sớm nhất về cây thuốc Việt Nam Thời Trần, Phạm Ngũ Lão đã thu thập và quản lý một vườn thuốc lớn, gọi là “Sơn dược”, để chữa bệnh cho quân sĩ, hiện vẫn còn di tích tại xã Hưng Đạo, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương Đến thế kỷ 18, Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác đã xuất bản bộ sách “Y Tông Tâm Tĩnh” với 28 tập, 66 quyển, mô tả chi tiết về các loài thực vật và đặc tính chữa bệnh của chúng.
Trong thời kỳ Pháp thuộc (1884 - 1945), y học cổ truyền Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ dược học phương Tây, được thể hiện qua bộ sách "Danh mục các sản phẩm ở Đông Dương" của C Crévost và A Pétélot năm 1935, thống kê 1.340 vị thuốc thảo mộc Đến năm 1993, Nguyễn Văn Dương đã xuất bản cuốn "Những cây thuốc của Campuchia, Lào và Việt Nam" với 524 trang, liệt kê khoảng 1.480 loài thực vật Tuy nhiên, cuốn sách này vẫn còn thiếu sót về mô tả, phân bố, thành phần hóa học và dược lý của các loại thảo mộc.
Năm 1957, Hội Đông Y Việt Nam (nay là Hội Y học Cổ truyền Việt Nam) được thành lập nhằm lãnh đạo các lương y trong việc chữa bệnh cho nhân dân Cùng năm, Viện nghiên cứu Đông Y (nay là Viện Y học Cổ truyền Việt Nam) ra đời với mục tiêu chỉ đạo các bệnh viện Y học dân tộc và kết hợp Y học cổ truyền với Y học hiện đại Đến năm 1961, Viện Dược liệu được thành lập để nghiên cứu và nuôi trồng dược liệu, tiếp nhận các viện nghiên cứu Đông Y và xây dựng các vườn thuốc tại Văn Điển, Tam Đảo và Sa Pa Những sự kiện này đánh dấu các mốc quan trọng trong lịch sử nghiên cứu cây thuốc của Việt Nam.
Trong thời gian chiến tranh từ 1954 đến 1975, vùng căn cứ ở hậu phương đã sử dụng thuốc nam và "toa thuốc căn bản" gia giảm, đồng thời phát hiện nhiều vị thuốc mới như cây Dền chữa sốt rét và Bèo tây giải độc hóa chất Sau khi miền Nam được giải phóng, y dược học dân tộc đã phát triển mạnh mẽ trên toàn quốc, với nhiều công trình biên soạn giảng dạy và nghiên cứu khoa học về y dược, phòng bệnh dưỡng sinh, xoa bóp, châm cứu, và trị bệnh bằng thuốc theo y học cổ truyền Sự kết hợp giữa y học cổ truyền và y học hiện đại đã được tổng kết, góp phần tăng cường khả năng bảo vệ sức khỏe cho nhân dân.
Nhiều tác giả đã có những công trình nghiên cứu đáng chú ý về tài nguyên thực vật làm thuốc tại Việt Nam Đỗ Tất Lợi (1995) đã xuất bản bộ sách "Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam", thống kê gần 800 loài cây thuốc, với thông tin chi tiết về cấu tạo, phân bố, cách thu hái, chế biến, thành phần hóa học, công dụng và liều dùng Võ Văn Chi (1997) trong cuốn "Từ điển cây thuốc Việt Nam" đã mô tả 3.200 loài cây thuốc, trong đó có 2.500 loài thực vật có hoa thuộc 1.050 chi, được phân loại theo hệ thống Takhtajan Ông cũng trình bày cách nhận biết, bộ phận sử dụng, nơi sống, thành phần hóa học và công dụng của các loài thực vật Năm 2000, Võ Văn Chi và Trần Hợp phát hành "Cây cỏ có ích ở Việt Nam", mô tả khoảng 6.000 loài thực vật bậc cao có mạch Đến năm 2012, phiên bản chỉnh sửa của "Từ điển cây thuốc Việt Nam" của Võ Văn Chi đã nâng tổng số loài làm thuốc lên gần 4.700.
Trong nghiên cứu cây thuốc, Viện Dược liệu (Bộ Y Tế) đã có nhiều đóng góp quan trọng Năm 1980, Đỗ Huy Bích và nhóm nghiên cứu của viện đã giới thiệu 159 loài cây thuốc trong “Sổ tay cây thuốc Việt Nam” Đến năm 1993, tập thể tác giả Viện Dược liệu tiếp tục cho ra mắt cuốn “Tài nguyên Cây thuốc Việt Nam”, tổng hợp khoảng 300 loài cây thuốc đang được khai thác và sử dụng trên toàn quốc Ngoài ra, “Dược điển Việt Nam, 2 tập” cũng là một tài liệu quý giá trong lĩnh vực này.
(1994), “Selected medicinal plants in Vietnam” (2001), và gần đây nhất là cuốn
“Cây thuốc và động vật là thuốc ở Việt Nam, 2 tập” (2004) [3, 40, 41,48]
Nguyễn Văn Dương (1993) đã cho ra mắt cuốn sách “Cây thuốc Việt Nam, Campuchia và Lào”, trong đó mô tả ngắn gọn 879 loài cây thuốc cùng với công dụng của chúng.
Trần Đình Lý (1993) cùng các cộng sự đã xuất bản cuốn sách "1900 loài cây có ích", trong đó liệt kê 76 loài thực vật cho nhựa thơm, 160 loài chứa tinh dầu, 260 loài sản xuất dầu béo, 600 loài có tanin, 500 loài cây gỗ quý và 400 loài tre nứa, cùng 40 loài song mây Nhiều trong số các loài thực vật này có công dụng làm thuốc, cho thấy sự phong phú và giá trị của hệ thực vật Việt Nam.
"Thuốc quý quanh ta" của Ngô Trực Nhã và "Cây thuốc trong trường học" là những tài liệu quan trọng về cây thuốc Ngoài ra, bộ sách "Danh lục các loài thực vật Việt Nam" của Nguyễn Tiến Bân và cộng sự (2003, 2005) cung cấp thông tin chi tiết về tên khoa học, tên thường gọi, nhận dạng, phân bố, dạng sống – sinh thái và công dụng của các loài thực vật Bộ sách này có giá trị lớn trong việc tra cứu hệ thực vật và thành phần loài cây thuốc tại Việt Nam.
Theo Viện Dược liệu – Bộ Y tế, Việt Nam hiện có khoảng 3.948 loài cây thuốc có giá trị, thuộc 307 họ và 9 ngành thực vật, bao gồm cả nấm Kết quả này phản ánh kinh nghiệm sử dụng cây thuốc của các cộng đồng dân tộc trên toàn quốc.
Trong những năm qua, các nhà khoa học thuộc Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật đã tiến hành nhiều nghiên cứu về tri thức và kinh nghiệm sử dụng cây thuốc của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, đặc biệt là y học cổ truyền của các dân tộc miền núi phía Bắc Nghiên cứu nổi bật bao gồm đề tài bảo vệ tri thức bản địa liên quan đến đa dạng sinh học và ứng dụng tri thức sử dụng cây Ngấy (Rubus cochinchinesis) trong điều trị u tiền liệt tuyến Năm 2001, Nguyễn Thị Phương Thảo và cộng sự đã điều tra tài nguyên cây thuốc tại Yên Tử - Quảng Ninh, thu thập được 362 loài thực vật làm thuốc từ các cộng đồng dân tộc Dao, Tày và Hoa Năm 2005, tác giả thực hiện nghiên cứu về tác động kinh tế - dân sinh của các cộng đồng dân tộc đối với tài nguyên thực vật tại Chiềng Yên – Mộc Châu – Sơn La, ghi nhận 209 loài cây thuốc do người Mường và 176 loài do người Dao sử dụng.
Nguyễn Nghĩa Thìn và cộng sự (2001) đã nghiên cứu về “Cây thuốc của đồng bào dân tộc Thái ở Con Cuông, tỉnh Nghệ An”, trong khi Trần Văn Ơn (2002) đóng góp vào việc bảo tồn cây thuốc tại VQG Ba Vì.
Tình hình nghiên cứu và sử dụng cây thuốc ở khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hòa Bình
Khu BTTN Hang Kia – Pà Cò trước đây gặp nhiều khó khăn trong việc chăm sóc sức khỏe và khám chữa bệnh cho người dân Người dân đã tự tìm hiểu và phát hiện nhiều loài cây rừng có tác dụng chữa bệnh, giữ gìn tri thức và kinh nghiệm qua nhiều thế hệ Một số người, chủ yếu là các bà mế, ông lang, đã trồng một vài loài cây thuốc trong vườn nhà, nhưng vẫn phụ thuộc vào việc khai thác nguồn cây thuốc trong rừng để chữa bệnh và trao đổi mua bán.
Năm 2003, Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật thuộc Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam đã thực hiện đề tài nghiên cứu nhằm xây dựng luận cứ khoa học cho việc bảo vệ tri thức bản địa trong sử dụng đa dạng sinh học tại khu BTTN này.
Nghiên cứu về tri thức bản địa và kinh nghiệm sử dụng cây thuốc của đồng bào Thái tại huyện Mai Châu, Hòa Bình đã được tác giả Nguyễn Tiến Bân và cộng sự thực hiện.
Năm 2009, trong dự án hợp tác giữa Trung tâm Con người và Thiên nhiên với khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tác giả Phạm Quốc Hùng và Hoàng Ngọc Ý đã báo cáo về “Nghiên cứu tri thức bản địa trong bảo vệ rừng của người Mông tại khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hòa Bình” Trong nghiên cứu, các tác giả đã điều tra cách sử dụng thực vật và 6 bài thuốc của đồng bào dân tộc H’Mông Tuy nhiên, tên các loài cây thuốc trong bài thuốc chỉ được ghi bằng tiếng H’Mông, gây khó khăn trong việc thu thập thông tin về kiến thức và kinh nghiệm này.
Năm 2011, Đỗ Sĩ Hiến đã tiến hành nghiên cứu về các loài cây thuốc được sử dụng bởi đồng bào dân tộc Mường trong khuôn khổ Luận văn thạc sỹ khoa học lâm nghiệp Kết quả nghiên cứu đã ghi nhận và công bố 405 loài cây thuốc.
Năm 2011, Đỗ Sĩ Hiến và Đỗ Thị Xuyến đã công bố nghiên cứu về các loài thực vật mà đồng bào dân tộc Mường tại khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia – Pà Cò sử dụng làm thuốc trị bệnh thận Nghiên cứu này được trình bày trong Báo cáo Khoa học về Sinh thái và Tài nguyên sinh vật tại Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ tư diễn ra ở Hà Nội.
Cho đến nay, khu BTTN Hang Kia – Pà Cò vẫn chưa có nghiên cứu tổng hợp nào về nguồn tài nguyên cây thuốc, và chưa có dự án nào được triển khai nhằm bảo tồn và phát triển các loài cây thuốc tại khu vực này.
MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mục tiêu của đề tài
2.1.1 Mục tiêu tổng quát Đặt nền tảng cho việc sử dụng hợp lý tài nguyên thực vật, góp phần vào viê ̣c bảo tồn các loài thực vật và tri thức bản địa của Việt Nam cũng như trong khu vực
2.1.2.1 Tập hợp được một cách có hệ thống các loài thực vật được ghi nhận làm thuốc ở khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hoà Bình
2.1.2.2 Tìm hiểu thực trạng sử dụng và phát triển tài nguyên cây thuốc tại khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hoà Bình
2.1.2.3 Đưa ra giải pháp bảo tồn một số loài cây làm thuốc có giá trị.
Đối tượng nghiên cứu
Các loài thực vật bâ ̣c cao có ma ̣ch được ghi nhận làm thuốc ở khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia - Pà Cò, tỉnh Hòa Bình
Tại Khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hòa Bình, đồng bào địa phương đang lưu trữ và sử dụng nhiều bài thuốc quý từ cây thuốc Nghiên cứu thực trạng sử dụng tài nguyên cây thuốc trong khu vực diễn ra từ tháng 9 năm 2012 đến tháng 3 năm 2013, nhằm bảo tồn và phát huy giá trị y học cổ truyền.
Nội dung nghiên cứu
3.2.1 Đánh giá tính đa dạng về tha ̀nh phần loài cây thuốc: Điều tra, xây dựng danh lục các loài thực vật có tác dụng làm thuốc, phân tích, đánh giá tính đa dạng các loài cây thuốc Bộ phận sử dụng, dạng sống, môi trường sống thông qua quá trình nghiên cứu thực địa và kết hợp kinh nghiệm của người dân bản địa 3.2.2 Thực trạng sử dụng cây thuốc va ̀ bài thuốc của đồng bào các dân tộc ta ̣i khu Bảo tồn thiên nhiên Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hoà Bình: Sự đa dạng trong việc sử dụng cây thuốc, bộ phận sử dụng, nhóm bệnh chữa trị,
3.2.3 Thực trạng khai thác, bảo tồn và phát triển nguồn tài nguyên cây thuốc tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hoà Bình
3.2.4 Giải pháp bảo tồn va ̀ phát triển các loài cây thuốc và tri thức bản địa tại Khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hoà Bình.
Phương pháp nghiên cứu
2.4.1 Thu thập số liệu, tài liệu
Phương pháp kế thừa bao gồm việc thu thập dữ liệu từ các nguồn thông tin đáng tin cậy như báo cáo khoa học của khu bảo tồn, kỷ yếu, tạp chí khoa học, luận văn, luận án và internet.
2.4.2 Phương pháp phỏng vấn nhanh có sự tham gia của người dân (PRA)
Trong quá trình phỏng vấn đồng bào và các cán bộ quản lý, đặc biệt là các ông lang, bà mế, cùng các lương y dân tộc Mường tại khu BTTN Hang Kia – Pà Cò, tỉnh Hòa Bình, chúng tôi đã sử dụng bảng câu hỏi đã được xây dựng sẵn và phương pháp phỏng vấn mở để thu thập và phát hiện các bài thuốc, cây thuốc dựa trên kinh nghiệm dân gian Mỗi cây thuốc và bài thuốc đều được ghi chép cẩn thận các thông tin cần thiết như công dụng, bộ phận sử dụng, cách sử dụng và giá cả thị trường.
Trước khi tiến hành phỏng vấn và thảo luận nhóm tại các thôn, bản, chúng tôi thường gặp gỡ Ban Quản lý KBT, lãnh đạo các xã và đại diện các ban ngành để thu thập thông tin cơ bản về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội của đồng bào Ngoài ra, chúng tôi cũng tìm hiểu các vấn đề liên quan đến phong tục tập quán, kiến thức bản địa, quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng, cũng như thị trường tiêu thụ sản phẩm từ rừng, đặc biệt là cây thuốc.
2.4.3 Phương pháp điều tra thực địa theo tuyến va ̀ theo ô tiêu chuẩn Điều tra theo tuyến nhằm thu thập các loài thực vật làm thuốc ở khu BTTN Hang Kia – Pà Cò Trước hết phải khảo sát sơ bộ sau đó ta tiến hành chọn tuyến điều tra Tuyến được chọn phải đảm bảo yêu cầu phải chạy qua các sinh cảnh đặc trưng cho khu bảo tồn Trên các tuyến lâ ̣p ra các ô tiêu chuẩn đa ̣i diê ̣n, điển hình cho từ ng tra ̣ng thái, từng kiểu rừng (theo Nguyễn Nghĩa Thìn, 1997, 2007, Nguyễn Thượng Dong và cộng sự, 2006)
Trên mỗi tuyến, tiến hành điều tra các loài cây trong phạm vi 10 m mỗi bên Mỗi loài lấy 5-6 tiêu bản
Sau gần một năm thực hiện hai chuyến điều tra thực địa, với sự hỗ trợ từ BQL khu BTTN Hang Kia - Pà Cò, các trạm kiểm lâm và sự cộng tác của các ông lang, bà mế, chúng tôi đã tiến hành khảo sát và thu mẫu trong khu vực nghiên cứu.
* Các tuyến điều tra thực địa là:
+ xã Cun Pheo: tuyến núi Cun, tuyến Tà Phèng
+ xã Hang Kia: tuyến đi Pá Khôm, tuyến đi Bản Hang Kia
Xã Pà Cò có nhiều tuyến đường quan trọng như tuyến đi Pà Háng Con, Pà Cò Lớn, Pà Háng Lớn, Chà Đáy, Sài Lình và Bản Căng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và phát triển kinh tế địa phương.
+ xã Bao La: tuyến đi Bản Bấu
+ xã Tân Sơn: tuyến đi Bò Báu, tuyến đi Tam Hoà
* Các ông lang, bà mế đã phỏng vấn là:
Xã Tân Sơn có các nhân vật tiêu biểu như Ông Bạch Chí Tình ở xóm Bàu Báu và Bà Bàn Thị Hoa, Bà Triệu Thị Hồng, Bà Triệu Thị Hà ở xóm Bò Liêm, K81, cùng với Bà Quách Thị Đông tại xóm Tam Hoà Trong khi đó, xã Pà Cò nổi bật với Bà Bùi Thị Lương ở thôn Sài Lình và các nhân vật Ông Sùng A Lò, Ông Sùng A Chư, Bà Sùng Y Dê tại xóm Chà Đáy, cùng với Ông Sùng A Sùng ở xóm Pà Cò.
+ xã Hang Kia (Bà Bùi Thị Lý, thôn Pà Khóm, Bà Quách Thị Thái, thôn Pà Khóm; Ông Vàng A Cơ, vàng A Páo, bản Hang Kia)
+ xã Cun Pheo (Bà Bàn Thị Miêng và Lương Thị Nâng, Bản Pheo)
+ Và các cán bộ, người dân khác
2.4.4 Phương pháp nhân giống vô tính bằng hom (thử nghiê ̣m với Hoàng Đằng Fibraurea tinctoria)
Hom được lấy từ cây me thành thục trong tự nhiên, cắt hom có chiều dài 8-10 cm và ngâm vào dung dịch Benlat 0,1% trong 15 phút để diệt nấm Tiến hành xử lý thuốc điều hòa sinh trưởng Axit β-indol axetic (IAA) với nồng độ 2.000 ppm trong 15 giây Đây là thử nghiệm ban đầu, do đó chưa có điều kiện để thực hiện nhiều thí nghiệm với các nồng độ khác nhau của chất điều hòa sinh trưởng.
Phương pháp chuyên gia dựa vào kinh nghiệm của các chuyên gia trong việc xác định tên khoa học của các mẫu thực vật và các thuật ngữ liên quan đến bệnh được chữa trị Các mẫu thực vật, sau khi được định loại chủ yếu bởi các chuyên gia tại phòng Thực vật của Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, đã được lưu trữ tại bảo tàng thực vật thuộc viện này.
+ Phương pháp xử lý mẫu vật, chỉnh lý tên khoa học (theo Nguyễn Nghĩa Thìn,
Các tiêu bản tươi được thu thập từ thực địa vào các năm 1997 và 2007 đã được xử lý tại Phòng Thực vật, Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật Sau khi sấy khô, các mẫu được ngâm trong dung dịch cồn 0,3-0,5% HgCl2 để tiêu diệt vi khuẩn và côn trùng Cuối cùng, các tiêu bản được sấy khô, ép phẳng, trình bày và khâu trên giấy bìa cứng kích thước 28 cm x 42 cm.
Xác định tên khoa học và kiểm tra, chỉnh lý tên của các loài thực vật cần dựa vào các tài liệu chính như "Cây cỏ Việt Nam" của Phạm Hoàng Hộ, "Thực vật chí Việt Nam" của nhiều tác giả, và "Danh lục các loài thực vật ở Việt Nam" cùng với nhiều tài liệu liên quan khác.
+ Xây dựng danh lục: Điều chỉnh khối lượng họ, chi theo hệ thống của bộ Sách
Danh lục các loài thực vật ở Việt Nam, gồm 3 tập [4,5,6], được xây dựng dựa trên sự phát triển của các ngành thực vật từ Lá thông đến thực vật Hạt kín Trong mỗi ngành, các họ, chi, loài được sắp xếp theo thứ tự ABC Riêng ngành thực vật Hạt kín, do khối lượng lớn, được chia thành 2 lớp: Hai lá mầm và Một lá mầm, và cũng được sắp xếp tương tự Danh lục không chỉ bao gồm tên khoa học và tên Việt Nam của các loài, mà còn cung cấp thông tin về công dụng, dạng sống, môi trường sống, bộ phận sử dụng và cách thức sử dụng các loài thực vật làm thuốc, như mô hình bảng 2.1.
Bảng 2.1 Bảng danh lục các loài thực vật làm thuốc (mẫu)
Do sự đa dạng trong tên gọi của các loài cây thuốc bằng tiếng Việt, mỗi cây có thể mang nhiều tên khác nhau tùy theo từng dân tộc Trong bảng danh mục, chúng tôi không chỉ trình bày tên Việt Nam thường dùng mà còn đánh dấu tên các loài cây thuốc theo chữ cái đầu của dân tộc tương ứng trong ngoặc, ví dụ như tên dân tộc Dao (D), Mường (M), H’Mông (HM), Thái (T),…
Để bảo vệ sự đa dạng sinh học, cần xác định các loài quý hiếm có nguy cơ bị tiêu diệt tại khu BTTN Hang Kia – Pà Cò Dựa vào danh lục thực vật, chúng ta sẽ lập danh sách các loài quý hiếm này, với tiêu chí dựa trên các công trình nghiên cứu trước đó.
- Danh lục các loài thực vật quý hiếm của IUCN, 2011 [22];
Nghị định số 32 của chính phủ quy định về bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm, đặc biệt là các loài cây thuốc Việc đánh giá tính đa dạng của các loài cây thuốc bao gồm việc xem xét dạng sống, môi trường sống và tần số sử dụng các bộ phận của chúng Theo Viện Dược liệu (2006), số lượng các bộ phận sử dụng làm thuốc cũng được ghi nhận để đảm bảo sự phát triển bền vững của các nguồn tài nguyên thiên nhiên này.
ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI KHU BẢO TỒN THIÊN NHIÊN
Điều kiện tự nhiên khu vực nghiên cứu
3.1.1 Vị trí địa lý, ranh giới, diện tích
3.1.1.1 Vị trí địa lý, diện tích:
Khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia – Pà Cò nằm trong hai xã vùng cao Hang Kia và Pà Cò, cùng với một dải rừng trên núi đá vôi còn sót lại của bốn xã Cun Pheo, Piềng Vế, Bao La và Tân Sơn Khu vực này chạy dọc theo ranh giới với khu bảo tồn thuộc xã Tân Sơn và Hang Kia, tạo nên một hệ sinh thái đa dạng và phong phú.
Tọa độ địa lý: - Từ 20 0 40’30’’ đến Từ 20 0 45’30’’ độ vĩ Bắc
- Từ Từ 104 0 51’20’’ đến 105 0 00’35’’ độ kinh Đông Độ cao so với mực nước biển: Độ cao thấp nhất 200 m; Độ cao cao nhất
Khu Bảo tồn có tổng diện tích tự nhiên là 7.091 ha, nhưng theo quy hoạch mới, diện tích này chỉ còn 6.462,2 ha, phần còn lại sẽ được quy hoạch thành rừng sản xuất.
3.1.1.2 Ranh giới khu bảo tồn Hang Kia – Pà Cò:
Khu vực này nằm ở phía Bắc giáp với các xã Lóng Luông và Chiềng Yên thuộc huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La, trong khi phía Nam tiếp giáp với các xã Cun Pheo, Piềng Vế và Bao La của huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình.
Xã nằm ở phía Đông giáp với các xã Đồng Bảng và Nà Mèo thuộc huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình, trong khi phía Tây giáp với các xã Xuân Nha và Lóng Luông của huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La.
Khu bảo tồn có nền địa chất với lịch sử kiến tạo từ kỷ Đệ Tam, khoảng 220 triệu năm trước, chịu ảnh hưởng bởi hoạt động tạo sơn Indexin trong kỷ Triat của đại trung sinh Các dãy núi đá vôi ở đây có tuổi địa chất trẻ, được xem là núi trẻ với đỉnh nhọn, nhưng quá trình bào mòn tự nhiên diễn ra không mạnh mẽ.
+ Đá mẹ: Đá mẹ trong khu bảo tồn thuộc 3 nhóm chính:
- Đá Trầm tích mà Đá Vôi, Cuội Sỏi kết là đại diện cơ bản, rộng khắp
- Đá Mác ma a xít với các loại đá phổ biến như Granit, Sa thạch khối, Phấn sa, Đá sét, có rải rác
- Đá biến chất với nhiều loại khác nhau nhưng không nhiều
Ngoài hệ thống núi đá vôi phân bố theo dải, các loại đá mẹ như đá sét, phiến thạch sét, phấn sa, sa thạch thô và cuội kết thường không đại diện và phân bố theo vệt, theo vùng nhỏ trên nền đá vôi cổ Sự đa dạng về đá mẹ này đã tạo ra nhiều loại đất khác nhau, tạo điều kiện cho nhiều loài cây ưa thích đất đá khác nhau phát triển trong khu vực.
+ Các loại đất chính trong khu vực: Theo luận chứng kinh tế kỹ thuật, trong khu BTTN Hang Kia – Pà Cò có 5 nhóm đất chính như sau:
- Đất Feralit mùn trên núi đá vôi nằm trên đỉnh các núi đá vôi có diện tích nhỏ ( 25,5 ha)
- Đất dốc tụ chân núi đá vôi (460,4 ha)
- Đất dốc tụ chân núi đá sét (2907 ha)
- Đất Feralit xám trên đá mẹ phiến sét (5578,3 ha)
- Đất Feralit xám trên nền đá Sa thạch (457,5ha)
Đất trong khu vực chủ yếu là đất sét nhẹ đến đất thịt nhẹ, có màu nâu vàng hoặc vàng nhạt, với tầng đất dày và thành phần cơ giới từ nhẹ đến trung bình Đất có tính chất tơi xốp, độ ẩm thấp đến trung bình, kết cấu viên nhỏ và có tầng mùn trung bình, nhưng dễ bị rửa trôi và khô cứng Ở những khu vực mất rừng, đất rất dễ bị rửa trôi và thoái hóa nhanh, đặc biệt là trên núi đá vôi, gây khó khăn cho quá trình phục hồi rừng Ngược lại, đất ở nơi còn rừng hoặc có tính chất đất rừng rất thuận lợi cho sự phát triển và phục hồi rừng.
Khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia – Pà Cò nằm ở phía Tây Bắc với địa hình núi đất và núi đá vôi, có độ cao từ 800m đến 1500m, trung bình 1000m so với mặt biển Phần phía tây bắc của khu bảo tồn có độ cao trung bình trên 1100m, trong khi đỉnh Pà Khốm cao nhất đạt 1.526m Các vùng giữa và phía đông có độ cao thấp hơn, dao động từ 800m đến 1000m, với địa hình chủ yếu là sườn và dông núi thuộc 4 hệ thống núi khác nhau.
+ Hệ thống núi đá vôi ranh giới giữa xã Pà Cò và xã Hang Kia
Hệ thống núi đá vôi xen kẽ núi đất kéo dài từ Bản Căng đến Thung Ẩn và Thung Mặn, đồng thời tiếp tục theo hướng từ Xà Lĩnh qua Bò Báu của xã Tân Sơn, rồi đến Bao La và Piềng Vế.
Các hệ thống núi trong khu bảo tồn có hướng từ Tây Bắc xuống Đông Nam, xen kẽ là các thung lũng hẹp và dải đất dốc, nơi canh tác của đồng bào Mông, Thái, Mường Địa hình bị chia cắt bởi các dãy núi và nhiều dông núi phụ, tạo ra các thung, áng, khe suối cạn và lỗ hút nước do hiện tượng cac – tơ Khu bảo tồn có độ dốc trung bình từ 20 đến 25 độ, với nhiều nơi có độ dốc trên 35 độ, gây khó khăn cho việc di chuyển Địa hình thuộc loại trung và tiểu địa hình vùng núi, với độ cao và độ dốc tăng dần khi tiến sát các đỉnh núi đá vôi, tạo ra nhiều sườn núi và vách đá dựng đứng Sự phức tạp và chia cắt của địa hình là yếu tố quan trọng góp phần vào sự đa dạng về thực vật và môi trường rừng.
+ Mùa: Khí hậu chia 2 mùa rõ rệt:
Mùa nóng kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9 với nhiệt độ trung bình từ 20 đến 25 độ C Trong thời gian này, lượng mưa lớn thường tập trung, chiếm tới 85-90% tổng lượng mưa trong năm, và độ ẩm trung bình đạt từ 80 đến 85%.
Mùa lạnh kéo dài từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau, với nhiệt độ thường dưới 20°C Trong những đợt rét, nhiệt độ có thể giảm xuống dưới 13°C, thậm chí có lúc xuống tới 3-5°C Mặc dù mùa khô chỉ chiếm 10-15% lượng mưa cả năm, nhưng độ ẩm vẫn cao, khoảng 70-80%, thường xuyên có sương mù và thời tiết ẩm ướt.
Mùa mưa tại khu vực này có lượng mưa trung bình từ 1700 đến 2000mm, thường gây ra ngập úng cục bộ trong thời gian ngắn ở các thung lũng, khe suối hoặc quanh các lỗ hút xuống sông suối ngầm Trong mùa khô, nước ở các khe suối thường cạn kiệt, để lại những vùng đất sình lầy, trong khi nguồn nước ngọt chủ yếu còn lại tập trung trong các mỏ.
+ Sương mù: Tháng 1 và 2 trong mùa lạnh thường có sương mù
+ Sương muối: Thông thường không có sương muối trong năm nhưng đôi khi có nhẹ không gây hại
Hướng gió chủ yếu tại khu bảo tồn là Đông Bắc và Đông Nam Từ tháng 4 đến tháng 8 hàng năm, thỉnh thoảng xuất hiện gió Tây khô nóng, kéo dài từ 2-4 ngày với tốc độ gió đạt 10-15 m/s.
+ Mưa đá: Tần suất xuất hiện mưa đá rất nhỏ
Khu bảo tồn không có sông và suối lớn, nhưng có nhiều suối nhỏ nhận nước từ dãy núi giáp ranh với Sơn La, chảy giữa các xã Pà Cò và Hang Kia Các suối này có đoạn lộ, đoạn mất và không có nước thường xuyên quanh năm Mật độ suối thấp, độ dốc lớn, nhưng có nhiều hút nước, sông ngầm và hang động vùng đá vôi, dẫn đến tình trạng lũ cục bộ trong những ngày mưa lớn và rất ít nước vào mùa khô.
Đặc điểm kinh tế, xã hội
3.2.1 Dân tộc, dân số và lao động
Khu BTTN bao gồm 5 xã: Hang Kia, Pà Cò, Tân Sơn, Cun Pheo và Bao La, với diện tích chủ yếu tại Hang Kia và Pà Cò Đến tháng 5 năm 2010, khu vực này có 11.188 người sinh sống trong 2.320 hộ gia đình, với 4 dân tộc cùng chung sống Dân tộc H’Mông chiếm 44,4%, tiếp theo là dân tộc Mường 43,2%, dân tộc Thái 8,7%, và dân tộc Kinh 3,7% Mặc dù có sự hiện diện của người Dao và người Hoa, nhưng số lượng rất ít Nhờ công tác kế hoạch hóa gia đình hiệu quả, tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên chỉ đạt 1,5%, với mật độ dân số trung bình 85,5 người/km², chủ yếu tập trung ở trung tâm các xã.
Tổng số lao động trong khu vực là 5.301 người, chiếm 47,4% tổng dân số, trong đó lao động nông lâm nghiệp chiếm ưu thế với 92,5% Tuy nhiên, tỷ lệ lao động qua đào tạo, có trình độ chuyên môn kỹ thuật chỉ đạt khoảng 5%, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả lao động trong các ngành nghề tại địa phương.
3.2.2 Các hoạt động kinh tế chủ yếu:
Sản xuất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của các xã có khu bảo tồn, là nguồn thu nhập chủ yếu cho các hộ nông dân Ngành nông nghiệp chủ yếu tập trung vào trồng trọt và chăn nuôi gia súc, gia cầm, với các loại cây trồng chính bao gồm cây lương thực, cây màu và một số cây ăn quả dài ngày như mận, đào Tổng diện tích đất nông nghiệp trong khu bảo tồn thiên nhiên là 2899,5 ha, chiếm 21,5% diện tích tự nhiên, trong đó diện tích trồng cây ăn quả là 699,2 ha (riêng xã Hang Kia – Pà Cò là 320 ha) và diện tích trồng cây lương thực (ngô, lúa) là 2.200,3 ha, chiếm 75,8% tổng diện tích đất nông nghiệp Mỗi hộ nông dân trung bình có 1,3 ha đất, với sản lượng lương thực bình quân đạt 360 kg/người/năm.
Do đặc điểm địa hình, nguồn nước cho sản xuất nông nghiệp thường thiếu trong mùa khô, dẫn đến 85-90% diện tích trồng cây lương thực chỉ được canh tác một vụ Hơn nữa, kỹ thuật canh tác vẫn còn lạc hậu và việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất còn hạn chế Quá trình canh tác phụ thuộc nhiều vào thiên nhiên, khiến năng suất trồng trọt tuy có tăng nhưng vẫn diễn ra chậm.
Chăn nuôi đang được đầu tư phát triển về số lượng và chất lượng theo hướng sản xuất hàng hóa, nhưng vẫn chủ yếu theo hình thức hộ gia đình, chưa đạt quy mô công nghiệp Tổng đàn gia súc trong vùng dự án hiện có 16.889 con, bao gồm 2.135 trâu, 2.122 bò, 1.914 ngựa, 6.570 lợn và 26.844 gia cầm khác như gà, vịt, dê.
3.2.3 Văn hóa, y tế, giáo dục:
Trên toàn bộ các xã trong khu bảo tồn, đài truyền thanh, truyền hình và điện lưới quốc gia đã được phủ sóng, cùng với sự phát triển của mạng lưới viễn thông, tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin và cập nhật tin tức Văn hóa trong khu bảo tồn mang tính cộng đồng, thể hiện bản sắc địa phương của vùng núi Tây Bắc Để phát triển và duy trì bản sắc văn hóa, chính quyền và ngành văn hóa đã chú trọng đầu tư cho các hoạt động văn hóa thông tin trong thời gian qua.
Các xã đều có trạm y tế kiên cố hoặc bán kiên cố, với đầy đủ phòng chức năng và mạng lưới y tế ngày càng được bổ sung Hầu hết các xã đã có bác sĩ, y sĩ, y tá, hộ sinh và cộng tác viên thôn bản Tuy nhiên, trang thiết bị phục vụ cứu chữa bệnh nhân vẫn còn thiếu và chưa đồng bộ, chỉ đáp ứng được bệnh nhân nhẹ và các bệnh thông thường, trong khi bệnh nhân nặng cần sơ cứu và chuyển lên bệnh viện tuyến trên Công tác tuyên truyền kế hoạch hóa gia đình đã đạt hiệu quả, đưa tỉ lệ tăng dân số xuống còn 1,5% Theo số liệu điều tra, bình quân cứ 393 người có 1 giường bệnh và 367 người có 1 cán bộ y tế.
Các xã trong khu vực đã xây dựng trường tiểu học và trường phổ thông cơ sở kiên cố, không còn trường lớp tạm bợ và hiện tượng học ca ba Tuy nhiên, chỉ có một trường cấp II và một lớp cấp III tại xã Pà Cò, trong khi học sinh phổ thông trung học tại các xã khác phải ra huyện học Trường mầm non được chú trọng, với khoảng 82,5% trẻ em trong độ tuổi đến trường Tỷ lệ học sinh tham gia học tập giảm dần theo cấp học: cấp I đạt 89,7% và tỷ lệ đỗ tốt nghiệp là 97%; cấp II có tỷ lệ theo học 82,5%; nhưng đến cấp III chỉ còn 24,6% Đặc biệt, độ tuổi học trung học cơ sở (lớp 8-9) là độ tuổi có tỷ lệ bỏ học cao nhất do nhiều nguyên nhân như không tự giác trong học tập, hoàn cảnh gia đình khó khăn, và khoảng cách đến trường Đội ngũ giáo viên hiện tại chỉ đáp ứng 70-80% nhu cầu, với trình độ không đồng đều, chủ yếu là giáo viên địa phương và một số giáo viên tăng cường.
3.2.4 Thực trạng cơ sở hạ tầng
Hệ thống giao thông và điện năng tại các xã trong khu bảo tồn đã được hoàn thiện, với đường ô tô kết nối đến trung tâm xã Khoảng 75% hộ gia đình ở đây được sử dụng điện lưới quốc gia.
Khu BTTN có khoảng 62 km đường ô tô, bao gồm 10 km đường quốc lộ 6A và hơn 55 km đường dân sinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển giữa các xã Tuy nhiên, đường đến các bản còn khó khăn, đặc biệt vào mùa mưa, ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế xã hội, nhất là các bản xa trung tâm.
Tại hai xã Hang Kia và Pà Cò, hệ thống thủy lợi gần như không tồn tại, khiến việc canh tác nông nghiệp của người dân phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên, dẫn đến tình trạng bấp bênh Trong khi đó, nguồn nước sinh hoạt tại đây có 380 bể chứa, 95 giếng và gần 14.000 mét ống dẫn nước Đặc biệt, xã Hang Kia không có giếng nước, gây khó khăn cho người dân trong việc đảm bảo nước sinh hoạt vào mùa khô.
3.2.5 Những tồn tại nổi bật về kinh tế - xã hội:
Tình hình kinh tế xã hội trong khu bảo tồn đang đối mặt với nhiều thách thức, với đời sống người dân còn thấp và tỷ lệ hộ nghèo vượt quá 30% Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này bao gồm thiếu vốn, thiếu kỹ thuật, trình độ lao động thấp và số lượng con cái đông Đặc biệt, thiên tai và dịch bệnh trong những năm gần đây đã gây ra thiệt hại lớn cho người nông dân, làm trầm trọng thêm tình hình khó khăn.
Hai xã Hang Kia và Pà Cò thuộc Khu BTTN nằm trong diện 135 của Chính Phủ, đã nhận được nhiều hỗ trợ từ các dự án phát triển.
Chương trình 661 tập trung vào việc trồng rừng và bảo vệ rừng, trong khi chương trình 134 hỗ trợ xây dựng nhà cho hộ nghèo Ngoài ra, chương trình 135 và chương trình 138 nhằm định canh, định cư cho người dân Ngân hàng Thế giới (WB) cũng triển khai các chương trình giảm nghèo, bao gồm dự án tín dụng nhỏ, dự án thổ cẩm và dự án phát triển cây chè Tuyết, góp phần nâng cao đời sống cộng đồng.
HÌNH 3.1 BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG THẢM THỰC VẬT RỪNG KHU BTTN
HANG KIA – PÀ CÒ, TỈNH HOÀ BÌNH
HÌNH 3.2 BẢN ĐỒ PHÂN KHU QUẢN LÝ BẢO VỆ RỪNG TẠI KHU
BTTN HANG KIA – PÀ CÒ, TỈNH HOÀ BÌNH