ĐỐI TƯỢNG, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 26 3.1 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu
Tại trang trại Barack Omega, Moshav Paran, Arava, Israel, toàn bộ quỹ đất nông nghiệp đang được sử dụng để sản xuất một số loại cây trồng, trong đó cây ớt là một trong những loại cây chủ lực Tình hình sản xuất cây ớt tại đây cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ và chất lượng nông sản cao.
Phạm vi nghiên cứu
Trang trại 14 vùng Paran, Arava miền nam Israel
Gồm tất cả 7 nhà lưới
3.2 Địa điểm và thời gian tiến hành
- Địa điểm: Trang trại 14,Paran, Israel
- Thời gian tiến hành: Từ 21/7/1016 đến 1/5/2016
3.3.1 Đánh giá các điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của Paran, Israel 3.3.2 Hiện trạng và xác định các loại hình sử dụng đất nông nghiệp của Paran, Israel
3.3.3 Đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường của các loại hình sử dụng đất nông nghiệp
3.3.4 Lựa chọn và định hướng các loại hình sử dụng đất nông nghiệp đạt hiệu quả cao
3.3.5 Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất cho Moshav và bài học trồng ớt cho Việt Nam
3.4.1 Phương pháp điều tra số liệu thứ cấp
Thu thập thông tin và số liệu từ các trang trại cùng với tài liệu liên quan đến tình hình sử dụng đất nông nghiệp tại Paran và các vùng khác ở Israel, bao gồm cả năng suất và sản lượng.
- Các tài liệu sẵn có
3.4.2 Phương pháp điều tra số liệu sơ cấp Điều tra số liệu tại 7 nhà lưới
Mật độ cây ớt trên 1 nhà lưới: 3400 cây/ nhà lưới
Xử lý dữ liệu: Thu hoạch và cân nặng mỗi quả, và sau đó tính toán tổng trọng lượng cho một nhà lưới
Thu thập dữ liệu: Năng suất mỗi tháng (tấn/ ha) Tổng sản lượng (tấn/ ha)
Tỷ lệ mỗi kích cỡ (%)
Sử dụng phương pháp đánh giá nhanh nông thôn, chúng tôi đã phỏng vấn 30 người dân trong Moshav, bao gồm cả người nước ngoài và Việt Nam làm việc trong và ngoài trang trại Mục tiêu là tiếp xúc trực tiếp với người dân để trao đổi và tìm hiểu về kỹ thuật sản xuất, bảo quản và tiêu thụ ớt Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu phục vụ cho phân tích hiệu quả sử dụng đất, từ đó đưa ra các giải pháp sử dụng đất hiệu quả và bền vững thông qua bộ phiếu điều tra nông hộ Đồng thời, chúng tôi cũng tiến hành khảo sát thực địa để thu thập thông tin liên quan đến đời sống và tình hình sản xuất nông nghiệp của người dân trong xã.
3.4.3 Phương pháp tính hiệu quả của các loại hình sử dụng đất
- Tổng giá trị sản phẩm: (T) : T= p1.q1 + p2.q2 +…+pn.qn
+ q: khối lượng của từng loại sản phẩm được sản xuât/sào/năm
+ p: Là giá của từng loại sản phẩm trên thị trường cùng một thời điểm
+ T: Là tổng giá trị sản phẩm của 1 sào đất canh tác/ năm
+ N: là thu nhập thuần túy của 1 sào đất canh tác/ năm
+ Csx: Là chi phí sản xuất cho 1 sào đất canh tác/ năm
- Hiệu quả đồng vốn (H): Hv = T/ Csx
- Giá trị ngày công lao động: = N/Tổng số ngày công loa động/sào/năm
- Giá trị sản xuất trên lao động nông lâm (nhân khẩu nông lâm)
- Tỷ lệ giảm hộ đói nghèo
- Đời sống người lao động, cơ sở hạ tầng
- Mức độ giải quyết công an việc làm và thu hút lao động
- Đảm bảo an ninh lương thực
- Sản phẩm tiêu thụ trên thị trường
- Mức độ xói mòn, rửa trôi
- Khả năng bảo vệ, cải tạo đất
- Ý thức của người dân trong việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
3.4.4 Phương pháp đánh giá tính bền vững
- Bền vững về kinh tế: Cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, được thị trường chấp nhận
- Bền vững về mặt xã hội: Nâng cao đời sống của nhân dân, phù hợp với phong tục tập quán của người dân
Bền vững về môi trường là yếu tố quan trọng trong quản lý sử dụng đất, nhằm bảo vệ độ màu mỡ của đất và ngăn chặn sự thoái hóa đất Việc này không chỉ giúp duy trì chất lượng đất mà còn bảo vệ hệ sinh thái, đảm bảo sự phát triển bền vững cho môi trường sống.
3.4.5 Phương pháp tính toán phân tích số liệu
- Số liệu được kiểm tra, xử lý tính toán trên máy tính bằng phần mềm microsoft office excel
PHẦN 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN 4.1 Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của moshav Paran, Israel
4.1.1 Điều kiện tự nhiên, các nguồn tài nguyên và môi trường
Paran là một Moshav nhỏ ở miền Nam Israel
Nằm trong thung lũng Arabah khoảng 100 km về phía bắc của Eilat
Nó thuộc thẩm quyền của Arava
Paran là Moshav nằm cuối cùng của vùng Arava
- Phía Bắc giáp với Tsukim
- Phía Đông giáp với Jordan
- Phía Nam giáp với Eilat
- Phía Tây giáp với Ai cập
Vào năm 2016 dân số ở đây là 440 người và giáp với các moshav khác như Zofar, Idan,Hatzeva…
Moshav có vị trí thuận lợi nhờ đường tỉnh lộ chạy qua, tạo điều kiện cho việc lưu thông hàng hóa và trao đổi thông tin kỹ thuật Điều này giúp tiếp nhận các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến và thu hút vốn đầu tư từ các tổ chức, cá nhân trong và ngoài Israel.
Paran là vùng sa mạc nên địa hình khá phức tạp, chủ yếu là sa mạc được phân bố trên toàn xã
Với địa hình địa mạo như vậy không thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp
Khí hậu và nhiệt độ biến đổi rõ rệt giữa các mùa, đặc biệt là vào mùa đông ngắn và lạnh Các khu vực núi cao thường trải qua gió lạnh và đôi khi có tuyết rơi.
Paran có khí hậu sa mạc với mùa hè nóng và khô, và mùa đông ôn hòa với vài ngày mưa
+ Mùa hè dài với nhiệt độ trung bình là 40 0 C trong ngày và 25 0 C vào ban đêm
+ Mùa khô, nhiệt độ trung bình 25 0 C trong ngày và đêm lạnh đến dưới
0 0 C Hầu hết các ngày đều sáng với bức xạ cao và không có đám mây Mức bức xạ nhiệt trong khoảng 25-50 mm mỗi năm
Nông nghiệp hiện nay đang chuyển mình từ các cánh đồng mở sang việc sử dụng nhà kính và nhà lưới Theo báo cáo về tình trạng môi trường của lưu vực Địa Trung Hải, Moshav nổi bật với số lượng loài thực vật lớn nhất trên mỗi mét vuông trong khu vực này Các loài thực vật được phân bố theo điều kiện môi trường và lượng nước sẵn có, trong đó cây cối phát triển nhiều phương thức để giữ nước, đảm bảo sự tồn tại của các loài.
Các yếu tố khí hậu và điều kiện địa hình không thuận lợi đã ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông nghiệp và đời sống sinh hoạt của con người.
Thung lũng Arava là một khu vực khô cạn với lượng mưa chỉ khoảng 50 mm mỗi năm, khiến cho việc phát triển cây trồng trở nên khó khăn nếu không có tưới tiêu và bổ sung đất đặc biệt Với nhiều giờ nắng và nhiệt độ cao, Arava tạo ra điều kiện lý tưởng để hạn chế sự phát triển của sâu bệnh và dịch hại Hệ thống cung cấp nước chủ yếu được lấy từ nhà máy lọc, đảm bảo nguồn nước cho khu vực này.
Moshav Paran nằm trong khu vực đất sa mạc, chiếm hơn một nửa diện tích đất liền của Israel Để không lãng phí tài nguyên đất đai quý giá, Israel cần khai thác triệt để khu vực này Tuy nhiên, tới 85% diện tích sa mạc lớn này được sử dụng cho mục đích huấn luyện quân sự, trong khi phần còn lại được dành cho các khu dân cư, nhà máy và sân bay.
Vào những ngày đầu thành lập, Israel không có nguồn nước sạch và phải nhập khẩu nước từ nước ngoài, thậm chí đã xảy ra xung đột với Syria để chiếm nguồn nước ngọt trên cao nguyên Golan Hiện nay, Israel đã tự chủ hoàn toàn về nước sạch nhờ vào công nghệ chiết tách nước ngọt từ nước biển Quốc gia này cũng là người tiên phong trong lĩnh vực tưới nhỏ giọt trong nông nghiệp, giúp tiết kiệm tối đa nguồn nước tưới Mặc dù vậy, Israel vẫn là cường quốc nông nghiệp duy nhất phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nước.
Hệ thống quản lý nước đồng bộ của Israel đã giúp giảm lượng nước tiêu dùng trên đầu người, mặc dù dân số tăng gần 40% trong gần hai thập kỷ qua Cụ thể, lượng nước tiêu dùng trên đầu người đã giảm từ gần 105 triệu m³ vào năm 1996 xuống còn gần 87 triệu m³ vào năm 2014.
Moshav nằm cách trung tâm đất nước 100km, dọc theo Quốc lộ, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương hàng hóa và phát triển dịch vụ Điều này cũng góp phần thúc đẩy giao lưu văn hóa và xã hội trong khu vực.
Moshav Paran là khu vực nổi bật với nền nông nghiệp công nghệ cao, nơi có nguồn nhân lực phong phú chủ yếu từ lao động nước ngoài Mặc dù trình độ dân trí ở đây phát triển cao, nhưng không đồng đều giữa người dân bản địa và lao động nhập cư Người dân tại Moshav Paran nổi tiếng với sự cần cù, chịu khó, và có trình độ khoa học gần như đạt 100%.
Kế thừa và phát huy truyền thống dân tộc, Moshav Paran hiện nay đang nỗ lực đoàn kết, tương thân tương ái giữa các thành phần dân tộc để xây dựng một Moshav vững mạnh Mục tiêu là khai thác tiềm năng và thế mạnh của địa phương, hướng tới sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế của Moshav trong tương lai.
Nội dung nghiên cứu
3.3.1 Đánh giá các điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của Paran, Israel 3.3.2 Hiện trạng và xác định các loại hình sử dụng đất nông nghiệp của Paran, Israel
3.3.3 Đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội và môi trường của các loại hình sử dụng đất nông nghiệp
3.3.4 Lựa chọn và định hướng các loại hình sử dụng đất nông nghiệp đạt hiệu quả cao
3.3.5 Giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất cho Moshav và bài học trồng ớt cho Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
3.4.1 Phương pháp điều tra số liệu thứ cấp
Thu thập thông tin và số liệu từ trang trại cùng các tài liệu liên quan đến tình hình sử dụng đất nông nghiệp tại Paran và các khu vực khác ở Israel, bao gồm năng suất và sản lượng nông sản.
- Các tài liệu sẵn có
3.4.2 Phương pháp điều tra số liệu sơ cấp Điều tra số liệu tại 7 nhà lưới
Mật độ cây ớt trên 1 nhà lưới: 3400 cây/ nhà lưới
Xử lý dữ liệu: Thu hoạch và cân nặng mỗi quả, và sau đó tính toán tổng trọng lượng cho một nhà lưới
Thu thập dữ liệu: Năng suất mỗi tháng (tấn/ ha) Tổng sản lượng (tấn/ ha)
Tỷ lệ mỗi kích cỡ (%)
Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu đánh giá nhanh nông thôn bằng cách phỏng vấn 30 người dân trong Moshav, bao gồm cả người nước ngoài và người Việt làm việc trong và ngoài trang trại Mục tiêu là tiếp xúc trực tiếp với cộng đồng để trao đổi về kỹ thuật sản xuất, bảo quản và tiêu thụ ớt Phương pháp này giúp thu thập dữ liệu cho việc phân tích hiệu quả sử dụng đất và đề xuất các giải pháp sử dụng đất bền vững thông qua bộ phiếu điều tra nông hộ Ngoài ra, chúng tôi cũng tiến hành khảo sát thực địa để thu thập thông tin về đời sống và tình hình sản xuất nông nghiệp của người dân địa phương.
3.4.3 Phương pháp tính hiệu quả của các loại hình sử dụng đất
- Tổng giá trị sản phẩm: (T) : T= p1.q1 + p2.q2 +…+pn.qn
+ q: khối lượng của từng loại sản phẩm được sản xuât/sào/năm
+ p: Là giá của từng loại sản phẩm trên thị trường cùng một thời điểm
+ T: Là tổng giá trị sản phẩm của 1 sào đất canh tác/ năm
+ N: là thu nhập thuần túy của 1 sào đất canh tác/ năm
+ Csx: Là chi phí sản xuất cho 1 sào đất canh tác/ năm
- Hiệu quả đồng vốn (H): Hv = T/ Csx
- Giá trị ngày công lao động: = N/Tổng số ngày công loa động/sào/năm
- Giá trị sản xuất trên lao động nông lâm (nhân khẩu nông lâm)
- Tỷ lệ giảm hộ đói nghèo
- Đời sống người lao động, cơ sở hạ tầng
- Mức độ giải quyết công an việc làm và thu hút lao động
- Đảm bảo an ninh lương thực
- Sản phẩm tiêu thụ trên thị trường
- Mức độ xói mòn, rửa trôi
- Khả năng bảo vệ, cải tạo đất
- Ý thức của người dân trong việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
3.4.4 Phương pháp đánh giá tính bền vững
- Bền vững về kinh tế: Cây trồng có năng suất cao, chất lượng tốt, được thị trường chấp nhận
- Bền vững về mặt xã hội: Nâng cao đời sống của nhân dân, phù hợp với phong tục tập quán của người dân
Để đảm bảo bền vững về môi trường, các hình thức sử dụng đất cần phải bảo vệ độ màu mỡ của đất, ngăn chặn sự thoái hóa và bảo vệ hệ sinh thái.
3.4.5 Phương pháp tính toán phân tích số liệu
- Số liệu được kiểm tra, xử lý tính toán trên máy tính bằng phần mềm microsoft office excel
PHẦN 4 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN 4.1 Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của moshav Paran, Israel
4.1.1 Điều kiện tự nhiên, các nguồn tài nguyên và môi trường
Paran là một Moshav nhỏ ở miền Nam Israel
Nằm trong thung lũng Arabah khoảng 100 km về phía bắc của Eilat
Nó thuộc thẩm quyền của Arava
Paran là Moshav nằm cuối cùng của vùng Arava
- Phía Bắc giáp với Tsukim
- Phía Đông giáp với Jordan
- Phía Nam giáp với Eilat
- Phía Tây giáp với Ai cập
Vào năm 2016 dân số ở đây là 440 người và giáp với các moshav khác như Zofar, Idan,Hatzeva…
Moshav có đường tỉnh lộ đi qua, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa, trao đổi thông tin kỹ thuật và tiếp nhận các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến Điều này cũng giúp thu hút vốn đầu tư từ các tổ chức và cá nhân trong và ngoài Israel.
Paran là vùng sa mạc nên địa hình khá phức tạp, chủ yếu là sa mạc được phân bố trên toàn xã
Với địa hình địa mạo như vậy không thuận lợi cho việc phát triển nông nghiệp
Khí hậu và nhiệt độ thay đổi rõ rệt giữa các mùa, đặc biệt là mùa đông ngắn và lạnh Ở những vùng núi, thời tiết thường có gió lạnh và đôi khi xuất hiện tuyết.
Paran có khí hậu sa mạc với mùa hè nóng và khô, và mùa đông ôn hòa với vài ngày mưa
+ Mùa hè dài với nhiệt độ trung bình là 40 0 C trong ngày và 25 0 C vào ban đêm
+ Mùa khô, nhiệt độ trung bình 25 0 C trong ngày và đêm lạnh đến dưới
0 0 C Hầu hết các ngày đều sáng với bức xạ cao và không có đám mây Mức bức xạ nhiệt trong khoảng 25-50 mm mỗi năm
Nông nghiệp đang chuyển mình từ các cánh đồng mở sang việc sử dụng nhà kính và nhà lưới Theo báo cáo về tình trạng môi trường của lưu vực Địa Trung Hải, Moshav sở hữu số lượng loài thực vật lớn nhất trên mỗi mét vuông trong toàn khu vực Các loài thực vật được phân bố theo khả năng tồn tại và nguồn nước sẵn có, với nhiều phương pháp khác nhau để giữ nước và duy trì sự sống.
Các yếu tố khí hậu và điều kiện địa hình không thuận lợi đã tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp cũng như đời sống sinh hoạt của con người.
Thung lũng Arava là một vùng khô cạn với lượng mưa chỉ khoảng 50 mm mỗi năm, khiến cho việc phát triển cây trồng trở nên khó khăn mà không có sự tưới tiêu và bổ sung đất đặc biệt Với nhiều giờ nắng và nhiệt độ cao, Arava duy trì điều kiện lý tưởng để hạn chế sâu bệnh và dịch hại Nguồn nước chủ yếu cho khu vực này được cung cấp từ nhà máy lọc nước.
Moshav Paran chủ yếu sở hữu đất sa mạc, chiếm hơn nửa diện tích đất liền của Israel Để không lãng phí tài nguyên đất đai hạn chế, Israel cần khai thác triệt để vùng sa mạc này Tuy nhiên, tới 85% diện tích sa mạc được sử dụng cho mục đích huấn luyện quân sự, trong khi phần còn lại được dành cho khu dân cư, nhà máy và sân bay.
Vào những ngày đầu thành lập, Israel gặp khó khăn vì thiếu nước sạch, phải nhập khẩu nước và thậm chí xung đột với Syria để chiếm nguồn nước ngọt trên cao nguyên Golan Hiện nay, Israel đã đạt được sự tự chủ về nước sạch nhờ công nghệ chiết tách nước ngọt từ nước biển Họ cũng là quốc gia tiên phong trong lĩnh vực tưới nhỏ giọt, giúp tiết kiệm nước tối đa trong nông nghiệp, mặc dù vẫn phải đối mặt với tình trạng khan hiếm nước.
Mặc dù dân số Israel tăng gần 40% trong hai thập kỷ qua, lượng nước tiêu dùng trên đầu người đã giảm đáng kể nhờ hệ thống quản lý nước hiệu quả Cụ thể, lượng nước tiêu dùng trên đầu người từ gần 105 triệu m³ vào năm 1996 đã giảm xuống còn gần 87 triệu m³ vào năm 2014.
Moshav nằm cách trung tâm đất nước 100km và chạy dọc theo Quốc lộ, kết nối với các Moshav khác Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu hàng hóa, phát triển hệ thống dịch vụ cũng như thúc đẩy giao lưu văn hóa và xã hội.
Moshav Paran là một khu vực nông nghiệp công nghệ cao với nguồn nhân lực phong phú, chủ yếu là lao động nước ngoài Dân trí tại đây phát triển cao nhưng không đồng đều giữa người dân bản địa và lao động nhập cư Người dân địa phương nổi bật với sự cần cù, chịu khó, cùng với trình độ khoa học và năng lực gần như đạt 100%.
Kế thừa và phát huy truyền thống dân tộc, nhân dân Moshav Paran đang nỗ lực đoàn kết, tương thân tương ái, không phân biệt dân tộc, để xây dựng Moshav ngày càng vững mạnh Họ cùng nhau khai thác tiềm năng và thế mạnh, vươn lên tầm cao mới trong mọi lĩnh vực.
Moshav Paran, mặc dù có diện tích tự nhiên nhỏ, nhưng nhờ ý thức và thói quen của người dân nơi đây, khu vực này sở hữu cảnh quan đẹp và không khí trong lành.